Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại NH TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) trong điều kiện hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng.Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại NH TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) trong điều kiện hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng.Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại NH TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) trong điều kiện hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng.Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại NH TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) trong điều kiện hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng.Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại NH TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) trong điều kiện hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng.
Tổng quan tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài
2.1.1 Các luận án tiến sĩ
Năm 2009, Hoàng Tuấn Linh đã bảo vệ luận án tiến sĩ tại Đại học KTQD với đề tài "Giải pháp phát triển dịch vụ thẻ tại các ngân hàng thương mại nhà nước Việt Nam", tập trung vào phát triển dịch vụ thẻ trong ngân hàng bán lẻ Nghiên cứu được thực hiện trên các ngân hàng thương mại nhà nước, đặc biệt là nhóm big4, những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch vụ thẻ thanh toán Luận án đã khái quát lý luận về dịch vụ thẻ, phân tích vai trò và đặc điểm của thẻ thanh toán, đồng thời mô tả thực trạng dịch vụ thẻ tại các ngân hàng này, làm nổi bật kết quả đạt được, hạn chế tồn tại và nguyên nhân trong phát triển dịch vụ thẻ Các giải pháp đề xuất phù hợp với chủ trương của Ngân hàng Nhà nước và bám sát những vấn đề tồn tại đã nêu.
(2) Tác giả Đào Lê Kiều Oanh, năm 2011, bảo vệ thành công đề tài
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đang chuyển mình từ mô hình ngân hàng chỉ cung cấp dịch vụ bán buôn sang việc phát triển đồng thời cả dịch vụ bán buôn và bán lẻ, nhằm đảm bảo sự phát triển cân đối giữa hai loại hình dịch vụ này Trong nghiên cứu của Đào Lê Kiều Oanh, tác giả đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng bán buôn và bán lẻ, đồng thời thống kê và phân tích thực trạng phát triển song hành của hai dịch vụ tại BIDV giai đoạn 2006-2010 Nghiên cứu đã chỉ ra những thành công, tồn tại và nguyên nhân của những tồn tại trong quá trình phát triển dịch vụ tại BIDV, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển đồng bộ giữa dịch vụ bán buôn và bán lẻ.
Vào năm 2010, tại trường Đại học Kinh tế TP HCM, tác giả Nguyễn Thị Ngọc Hà đã thực hiện đề tài nghiên cứu mang tên “Phát triển marketing dịch vụ NHBL tại BIDV-chi nhánh Ninh Thuận” Đề tài này được coi là công trình nghiên cứu độc đáo và mới mẻ vào thời điểm đó, khi tác giả tập trung vào khía cạnh marketing trong phát triển dịch vụ NHBL tại BIDV Ninh Thuận Nghiên cứu này càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi công nghệ thông tin và nền tảng kỹ thuật số đóng vai trò then chốt trong chiến lược phát triển dịch vụ NHBL Việc xác định cách thức và công cụ marketing dịch vụ NHBL là vấn đề cốt lõi để nâng cao hiệu quả dịch vụ này.
Năm 2012, tác giả Lê Công đã thực hiện nghiên cứu "Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại NH TMCP Quân đội", khẳng định rằng dịch vụ ngân hàng bán lẻ là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là NH TMCP Quân đội Luận án đã hệ thống hóa lý luận về ngân hàng thương mại và dịch vụ bán lẻ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ Dựa trên thông tin và số liệu từ giai đoạn 2008-2012, nghiên cứu đã mô tả thực trạng dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại NH TMCP Quân đội, đồng thời chỉ ra những thành công, tồn tại và nguyên nhân trong quá trình phát triển dịch vụ này.
NH TMCP Quân đội Từ đó tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển dịch vụ này tại NH TMCP Quân đội.
(5) Năm 2014, tại Học viện Hành chính Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, luận án tiến sĩ “Phát triển dịch vụ NHBL tại NH TMCP Công thương
Tác giả Tô Khánh Toàn đã bảo vệ thành công công trình nghiên cứu về dịch vụ Ngân hàng bán lẻ (NHBL) tại Vietinbank trong giai đoạn 2008-2013, thời điểm quan trọng sau khủng hoảng tài chính toàn cầu Trong giai đoạn này, Vietinbank và các ngân hàng thương mại Việt Nam đã thực hiện tái cơ cấu toàn diện hoạt động kinh doanh, trong đó phát triển dịch vụ NHBL được coi là nhiệm vụ trọng tâm Sau nhiều năm tập trung vào cho vay bán buôn với lợi nhuận cao nhưng rủi ro lớn, từ 2008-2013, đặc biệt sau 2010, Vietinbank đã chuyển hướng sang dịch vụ bán lẻ Tô Khánh Toàn đã hệ thống hóa lý luận cơ bản về NHBL và phân tích thực trạng dịch vụ NHBL tại Vietinbank, chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu trong triển khai dịch vụ Tác giả cũng đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ NHBL tại ngân hàng này, dựa trên thực trạng và đặc thù của Vietinbank trong giai đoạn 2008-2013, trong bối cảnh cạnh tranh dịch vụ NHBL trên thị trường ngân hàng Việt Nam bắt đầu gia tăng.
(6) Năm 2016, tại Học viện Tài chính, Nguyễn Thu Giang đã bảo vệ thành công đề tài “Phát triển dịch vụ NHBL tại NH TMCP Ngoại thương Việt
Nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) tại Ngân hàng Vietcombank (VCB) trong giai đoạn 2011-2015 đã chỉ ra những đóng góp quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh tự do giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam Tác giả đã hệ thống hóa lý luận về phát triển dịch vụ NHBL và phân tích mức độ tự do trong cạnh tranh dịch vụ tài chính ngân hàng Với thông tin phong phú về VCB, tác giả Nguyễn Thu Giang đã đánh giá thực trạng dịch vụ NHBL của ngân hàng này, so sánh với các NHTM khác và chỉ ra thành công, hạn chế cùng năng lực cạnh tranh của VCB Dựa trên những phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ NHBL phù hợp với đặc thù của VCB trong môi trường cạnh tranh tự do hiện nay.
Năm 2016, Đoàn Thị Thùy Anh từ Đại học Kinh tế quốc dân đã bảo vệ luận án tiến sĩ về các nhân tố tác động đến năng lực cạnh tranh dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) tại Hà Nội Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2010-2015, tập trung phân tích các yếu tố như năng lực tài chính, năng lực quản trị, năng lực công nghệ, sản phẩm dịch vụ bản lẻ và mạng lưới giao dịch Từ việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ NHBL cho các ngân hàng trên địa bàn thành phố.
(8) Năm 2020, tác giả Vũ Hồng Thanh, Học viện Tài chính đã bảo vệ công trình “Phát triển dịch vụ NHBL tại NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt
Nam”, với mong muốn nghiên cứu lý luận và thực tiễn về phát triển dịch vụ
Luận án tiến sĩ của tác giả Hồng Thanh, thực hiện trong giai đoạn 2015-2019, nghiên cứu sự thay đổi hành vi của khách hàng trước làn sóng số hóa trong ngân hàng, làm rõ cơ sở lý luận về dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) của ngân hàng thương mại (NHTM) Tác giả bổ sung tiêu chí đánh giá sự phát triển dịch vụ NHBL và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển này, với điểm khác biệt là nhấn mạnh khái niệm số hóa và xu hướng số hóa trong hoạt động ngân hàng Qua việc phân tích thực trạng phát triển dịch vụ NHBL tại BIDV, tác giả đánh giá những kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân của chúng, đồng thời đưa ra các giải pháp phát triển dịch vụ NHBL, trong đó nổi bật là xây dựng hệ sinh thái số cho dịch vụ NHBL, một nội dung mới so với các nghiên cứu trước.
Năm 2020, tác giả Lưu Thị Thùy Dương từ Đại học Thương mại đã bảo vệ luận án tiến sĩ với chủ đề "Nâng cao năng lực cạnh tranh các dịch vụ ngân hàng bán lẻ" Nghiên cứu này tập trung vào việc cải thiện khả năng cạnh tranh của các dịch vụ ngân hàng bán lẻ nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bảo Việt đã tiến hành nghiên cứu toàn diện về các yếu tố cấu thành và chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh dịch vụ ngân hàng bán lẻ từ góc độ khách hàng Bằng cách phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Ngân hàng Bảo Việt và so sánh với một số đối thủ, tác giả đã đưa ra những đánh giá chi tiết về năng lực cạnh tranh của các dịch vụ ngân hàng.
Ngân hàng Bảo Việt cần cải thiện năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ (NHBL) bằng cách phân tích các yếu tố cấu thành của mô hình thực tế và so sánh với các đối thủ cạnh tranh Tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ NHBL, từ đó củng cố vị thế của Ngân hàng Bảo Việt trên thị trường.
2.1.2 Tổng quan tình hình nghiên cứu qua các bài báo, tham luận và các luận văn thạc sĩ
Bên cạnh các nghiên cứu sâu rộng, có nhiều luận án tiến sĩ và các công trình nghiên cứu khác về dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) với sự khác biệt về cấp độ, góc độ, phạm vi và thời gian nghiên cứu Hầu hết các khóa luận tốt nghiệp và luận văn thạc sĩ tập trung vào dịch vụ NHBL tại một ngân hàng thương mại (NHTM) hoặc chi nhánh cụ thể, trong khi một số bài viết dưới dạng báo cáo hay tham luận chỉ khai thác một khía cạnh nhất định mà không cung cấp cái nhìn toàn diện hay phân tích sâu về chủ đề NHBL.
2.2 Tổng quan tình hình nghiên cứu ở nước ngoài
PricewaterhouseCoopers (PwC) là một trong bốn công ty kiểm toán hàng đầu thế giới Năm 2017, PwC đã công bố nghiên cứu mang tên “Retail Banking 2020 - Evolution or Revolution?”, phân tích xu hướng phát triển sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bán lẻ dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 Cuộc cách mạng này hứa hẹn sẽ thay đổi sâu sắc mọi khía cạnh trong đời sống kinh tế xã hội, và lĩnh vực ngân hàng cũng không ngoại lệ Một trong những xu hướng đáng chú ý là sự thay đổi mô hình kinh doanh dịch vụ, yêu cầu các ngân hàng phải điều chỉnh mạng lưới hoạt động của mình.
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi trong quản lý rủi ro, khách hàng và cơ sở dữ liệu, giúp ngân hàng chuyển đổi sang hình thức trực tuyến thay vì truyền thống Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng không chỉ dựa vào mạng lưới chi nhánh mà còn phụ thuộc vào hệ thống công nghệ, hình ảnh và chất lượng sản phẩm dịch vụ Điều này dẫn đến việc giảm giá thành sản phẩm, đồng thời các dịch vụ ngân hàng được phân phối qua các thiết bị thông minh như điện thoại thông minh, máy tính, robot và chatbot Kinh tế chia sẻ cũng đang được áp dụng hiệu quả trong lĩnh vực tài chính, với các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng được thiết kế riêng biệt dựa trên nhu cầu của từng khách hàng.
Năm 2016, Klaus Martin Schwab, một kỹ sư và nhà kinh tế nổi tiếng người Đức, đã sáng lập và giữ chức chủ tịch điều hành của Diễn đàn Kinh tế Thế giới Ông cũng là tác giả của cuốn sách "Cách mạng Công nghiệp 4.0".
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) của Vietinbank trong giai đoạn 2015-2020 cho thấy sự tăng trưởng đáng kể, nhưng vẫn cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu của thị trường Để phát triển dịch vụ NHBL tại Vietinbank trong bối cảnh hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng, đặc biệt dưới tác động của các FTA thế hệ mới và CMCN 4.0, cần đề xuất giải pháp như nâng cao chất lượng dịch vụ, áp dụng công nghệ số, và tăng cường đào tạo nhân lực Những kiến nghị này sẽ giúp Vietinbank tối ưu hóa dịch vụ NHBL, nâng cao trải nghiệm khách hàng và giữ vững vị thế cạnh tranh.
Thứ nhất, hệ thống hóa, bổ sung và làm rõ hơn lý luận dịch vụ NHBL của NHTM trong nền kinh tế thị trường
Nghiên cứu và phân tích thực trạng dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) của Vietinbank hiện nay, bao gồm những ưu điểm nổi bật và hạn chế trong việc cung cấp dịch vụ Đồng thời, cần tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến những hạn chế này để đưa ra giải pháp cải thiện hiệu quả dịch vụ NHBL.
Phân tích cơ hội và thách thức đối với sự phát triển dịch vụ Ngân hàng Bán lẻ (NHBL) của Vietinbank trong bối cảnh hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng là rất cần thiết Sự ra đời của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới tạo ra nhiều cơ hội mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ Tuy nhiên, Vietinbank cũng phải đối mặt với những thách thức từ sự cạnh tranh gia tăng và yêu cầu đổi mới công nghệ trong kỷ nguyên Cách mạng Công nghiệp 4.0 Việc nắm bắt xu hướng và ứng dụng công nghệ mới sẽ là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của dịch vụ NHBL trong tương lai.
Luận án đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Vietinbank, dựa trên hệ thống lý luận và thực trạng đã phân tích, trong bối cảnh hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng hiện nay.
Luận án này hệ thống hóa lý luận về ngân hàng thương mại (NHTM) và dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL), đồng thời xây dựng khung pháp lý liên quan đến NHBL Bên cạnh đó, luận án cũng tổng hợp thực trạng dịch vụ NHBL tại Vietinbank hiện nay, góp phần trả lời các câu hỏi quan trọng trong lĩnh vực này.
Một là, các quan điểm về dịch vụ NHBL hiện nay như thế nào? Các quan điểm thống nhất với nhau/ khác nhau ở điểm gì?
Hai là, từ thực trạng dịch vụ NHBL tại Vietinbank hiện nay, trong bối cảnh hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng ngày càng sâu, rộng,
Vietinbank cần giải pháp gì để thích ứng với điều kiện/hoàn cảnh mới?
Ba là, Vietinbank cần làm gì để tận dụng cơ hội và giảm thiểu tối đa thách thức đến từ hội nhập quốc tế và CMCN4.0?
Bốn là, dịch vụ NHBL tại Vietinbank trong tương lai cần thay đổi như thế nào trong điều kiện toàn cầu hóa (hội nhập) và số hóa ngân hàng?
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Hệ thống hóa và phân tích các vấn đề lý luận liên quan đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) cho các ngân hàng thương mại (NHTM) trong bối cảnh thị trường dịch vụ NHBL đang phát triển mạnh mẽ Bên cạnh đó, cần xem xét các nhân tố ảnh hưởng cũng như tiêu chí đánh giá sự phát triển của các dịch vụ này để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững trong hoạt động ngân hàng.
Hội nhập quốc tế trong lĩnh vực dịch vụ tài chính ngân hàng mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển dịch vụ ngân hàng, nhưng cũng đặt ra áp lực cạnh tranh gay gắt Để phát triển bền vững, các NHTM cần nắm bắt xu hướng cách mạng công nghiệp 4.0, tối ưu hóa công nghệ và cải thiện chất lượng dịch vụ Việc hiểu rõ các vấn đề lý luận về hội nhập quốc tế là cần thiết để các NHTM có thể tận dụng tốt nhất các cơ hội và vượt qua thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng.
- Đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh của Vietinbank, tập trung hoạt động kinh doanh dịch vụ bán lẻ.
Hội nhập quốc tế trong lĩnh vực tài chính ngân hàng đã tạo ra những tác động đáng kể đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) Vietinbank đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức trong việc mở rộng dịch vụ NHBL, đặc biệt trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 Việc tận dụng các FTA sẽ giúp Vietinbank nâng cao khả năng cạnh tranh, trong khi CMCN 4.0 mang lại cơ hội đổi mới công nghệ và cải thiện trải nghiệm khách hàng Tuy nhiên, ngân hàng cũng phải đối mặt với áp lực từ các đối thủ cạnh tranh và yêu cầu ngày càng cao từ phía khách hàng.
- Đề xuất giải pháp để Vietinbank có thể phát triển dịch vụ NHBL một cách bền vững, có chọn lọc và đúng xu thế thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, đồng thời luôn tuân thủ các chủ trương, đường lối của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước liên quan đến phát triển kinh tế xã hội Nội dung nghiên cứu cũng bám sát chủ trương phát triển chung của ngành ngân hàng Việt Nam.
* Phương pháp nghiên cứu Để thu thập và phân tích dữ liệu có hiệu quả, tác giả tiến hành theo một quy trình như sau:
Để nghiên cứu hoạt động phát triển dịch vụ Ngân hàng Bán lẻ (NHBL) của Vietinbank, bước đầu tiên là xác định các thông tin cần thiết như tình hình huy động vốn, cho vay, nợ quá hạn, số liệu về phân khúc dịch vụ NHBL, sản phẩm dịch vụ NHBL, và mức độ cạnh tranh trong lĩnh vực này.
Bước 2: Tìm hiểu các nguồn dữ liệu là một phần quan trọng trong nghiên cứu Tác giả đã thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm báo cáo thường niên của Vietinbank từ trang web của ngân hàng, báo cáo tổng kết hoạt động phát triển dịch vụ NHBL của Vietinbank, và báo cáo tổng kết 10 năm hoạt động phát triển dịch vụ NHBL Ngoài ra, tác giả còn tham khảo báo cáo thường niên của các ngân hàng trong nhóm Big 4, các ngân hàng thương mại khác, cùng với báo cáo hàng năm của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam và Hiệp hội DNNVV.
Bước 3: Tiến hành thu thập thông tin là giai đoạn quan trọng, trong đó tác giả cần ghi chép cẩn thận các dữ liệu đã thu thập để phục vụ cho việc phân tích đề tài một cách hiệu quả.
Bước 4 trong quy trình nghiên cứu là đánh giá các dữ liệu đã thu thập, nhằm lựa chọn những giá trị cần thiết và loại bỏ thông tin không có giá trị từ bước 3.
Bước 5: Phân tích các dữ liệu thu thập được Để phân tích các dữ liệu thu thập được, tác giả sử dụng kết hợp các phương pháp:
- Phương pháp thống kê: tổng hợp các dữ liệu cần thiết
- Phương pháp phân tích: phân tích dữ liệu cần thiết
- Phương pháp đánh giá: đưa ra các nhận định, đánh giá
Những đóng góp mới của luận án
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) là một khái niệm quan trọng được hình thành từ các lý thuyết và nghiên cứu của các nhà kinh tế hiện đại Tác giả đã tổng hợp các khái niệm gốc từ sách, giáo trình và chuyên khảo để định nghĩa rõ ràng về phát triển dịch vụ NHBL trong ngân hàng thương mại (NHTM) Khái niệm này không chỉ là từ khóa mà còn là định hướng cho tác giả trong việc nghiên cứu các nội dung tiếp theo và đưa ra quan điểm riêng về lĩnh vực này.
Các tiêu chí đánh giá sự phát triển của dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) tại ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm 03 loại: tiêu chí định lượng với 07 tiêu chí, tiêu chí định tính với 03 tiêu chí, và tiêu chí khác liên quan đến cơ cấu dịch vụ NHBL với 03 tiêu chí Những tiêu chí này được xây dựng dựa trên các nội dung toán học và khoa học kinh tế lượng chính xác, cho phép đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ NHBL tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam một cách hiệu quả.
Hội nhập quốc tế về dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) của ngân hàng thương mại (NHTM) là một yếu tố quan trọng, kết nối hai nội dung chính của đề tài Luận án này phân tích mối quan hệ biện chứng và logic giữa "Phát triển dịch vụ NHBL" và "Hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng" trong bối cảnh nền kinh tế thị trường.
Phương pháp đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp đánh giá toàn diện và đầy đủ Luận án tập trung vào các hoạt động dịch vụ NHBL chủ yếu, phân tích theo các tiêu chí và so sánh với các ngân hàng thương mại khác có trình độ phát triển tương đồng Kết quả phân tích cho thấy mức độ phát triển của các loại dịch vụ NHBL, đồng thời chỉ ra những thành công và hạn chế trong giai đoạn 2015-2020 Từ đó, luận án đề xuất các giải pháp mới nhằm cải thiện và phát triển dịch vụ NHBL của ngân hàng.
Nhóm giải pháp “Đa dạng hóa dịch vụ NHBL” tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong nền kinh tế thị trường Giải pháp này nhằm phát triển các sản phẩm truyền thống, sản phẩm mới và sản phẩm ứng dụng công nghệ hiện đại Điều này tạo ra tiền đề quan trọng cho sự phát triển nhanh chóng của dịch vụ NHBL.
Giải pháp “Hợp tác quốc tế và mở rộng thị phần” đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển dịch vụ NHBL, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập tài chính ngân hàng ngày càng sâu rộng và sự cạnh tranh khốc liệt trong hệ thống ngân hàng cả trong nước lẫn quốc tế Việc này không chỉ hỗ trợ mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững của dịch vụ NHBL tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam.
Kết cấu luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục,nội dung luận án được chia làm 3 chương:
Chương 1 Tổng quan về Ngân hàng thương mại và phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ trong điều kiện hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng
Chương 2 Thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam giai đoạn 2015-2020
Chương 3 trình bày các giải pháp nhằm phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng Các giải pháp này bao gồm nâng cao chất lượng dịch vụ, áp dụng công nghệ hiện đại, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường các sản phẩm tài chính đa dạng Đồng thời, ngân hàng cần chú trọng đến việc đào tạo nhân viên và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ để thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP QUỐC TẾ VỀ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG 1
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦANGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRONG NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG
LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRONG NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG
1.1.1 Tổng quan về ngân hành thương mại trong nền kinh tế thị trường
1.1.1.1 Sự hình thành và phát triển của ngân hàng thương mại
Sự hình thành và phát triển của ngân hàng gắn liền với lịch sử sản xuất hàng hóa, với tiền thân là nghề đổi tiền và đúc tiền của thợ vàng Những người này thực hiện các giao dịch tiền tệ bằng cách trao đổi ngoại tệ lấy bản tệ, thu lợi nhuận từ chênh lệch giá mua và bán.
Xuất phát từ nhu cầu cất trữ tiền của các nhà buôn, những người đổi tiền đã mở rộng dịch vụ của mình bằng cách cất trữ hộ và thực hiện thanh toán cho khách hàng Sự uy tín của họ ngày càng tăng, dẫn đến việc tích lũy vốn và phát triển thêm nghiệp vụ cho vay Qua thời gian, nghề đổi tiền đã tiến hóa thành nghề ngân hàng, với các dịch vụ ban đầu chủ yếu là đổi tiền, nhận tiền gửi, bảo quản tiền, thanh toán và cho vay.
Trong lịch sử phát triển, nghề ngân hàng đã trải qua nhiều bước thăng trầm
Loại hình ngân hàng hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 17, với việc thành lập các ngân hàng như: ngân hàng Amstecdam năm 1609 tại Hà Lan; ngân hàng
Vào năm 1619, Hamburg tại Đức và năm 1649 tại Anh, các ngân hàng đã được kết nối thành một hệ thống nhưng vẫn hoạt động độc lập với quyền phát hành giấy bạc riêng Tuy nhiên, từ thế kỷ 19, sự phát triển mạnh mẽ của lưu thông hàng hóa đã khiến việc độc lập phát hành tiền của mỗi ngân hàng trở thành rào cản cho sự phát triển kinh tế Để khắc phục tình trạng này, nhiều quốc gia đã tái cấu trúc hệ thống ngân hàng thành hai cấp: Ngân hàng Trung ương (NHTW) và Ngân hàng thương mại (NHTM) NHTW được giao nhiệm vụ phát hành tiền và quản lý nhà nước về tiền tệ, trong khi NHTM hoạt động như một tổ chức kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ liên quan đến tiền tệ trên thị trường.
Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi sang cơ chế thị trường với sự quản lý của Nhà nước đã thực hiện nhất quán chính sách kinh tế nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa từ năm 1986 Hệ thống ngân hàng được tổ chức lại theo Nghị định 53/HĐBT, trong đó Ngân hàng Nhà nước đảm nhận chức năng phát hành tiền và điều tiết lưu thông tiền tệ, trong khi ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện chức năng kinh doanh NHTM chủ yếu hoạt động trong việc huy động vốn, cấp tín dụng, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và cung ứng dịch vụ thanh toán cùng nhiều dịch vụ tài chính khác Ngày nay, hệ thống NHTM đã phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế xã hội và trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển của mỗi quốc gia.
1.1.1.2 Khái niệm và đặc điểm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Nhà kinh tế học Frederic Mishkin định nghĩa ngân hàng thương mại là một tổ chức tài chính trung gian, cung cấp các dịch vụ tài chính thiết yếu như nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán và nhiều dịch vụ tài chính khác.
Ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ liên quan đến tiền tệ, bao gồm việc làm trung gian trong các giao dịch tiền tệ và cung cấp các dịch vụ tài chính như tài khoản tiết kiệm và chứng chỉ tiền gửi cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Ngân hàng thương mại được định nghĩa là một định chế tài chính trung gian, thực hiện đa dạng các hoạt động ngân hàng như nhận tiền gửi, cho vay, cung cấp dịch vụ thanh toán và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực tài chính tiền tệ và cung cấp dịch vụ thanh toán chủ yếu là huy động tiền gửi và cấp tín dụng cho nền kinh tế, với nguyên lý đưa tiền từ nơi thừa đến nơi thiếu để thúc đẩy sản xuất và tạo ra giá trị Mỗi nền kinh tế đều gặp phải tình trạng thừa và thiếu vốn do sự lệch pha trong thời gian cần vốn cho các mục tiêu đầu tư Ngân hàng đóng vai trò điều tiết nguồn vốn này, cho phép những người có vốn tạm thời nhàn rỗi gửi tiền tại các tổ chức tín dụng để hưởng lãi suất, trong khi những người cần vốn cho kinh doanh có thể vay và trả lãi suất vay.
Sản phẩm dịch vụ ngân hàng có những đặc điểm nổi bật như tính vô hình, tính không tách rời và tính không đồng nhất Tính vô hình thể hiện ở việc giá trị kinh tế của dịch vụ ngân hàng không hiện hữu, khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc đánh giá chất lượng trước, trong và sau khi mua Tính không tách rời cho thấy việc cung ứng dịch vụ và tiêu dùng diễn ra đồng thời, làm cho sản phẩm dịch vụ ngân hàng không thể lưu trữ Cuối cùng, tính không đồng nhất chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng không giống nhau qua các lần cung ứng, với sự khác biệt giữa các nhân viên và ngay cả giữa các lần phục vụ của cùng một nhân viên.
Hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro do vai trò của ngân hàng là nơi tập trung vốn của nền kinh tế Mọi rủi ro kinh tế đều có thể ảnh hưởng đến ngân hàng, khiến cho sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trong hệ thống trở nên gay gắt Hơn nữa, hoạt động ngân hàng có mối liên hệ chặt chẽ với các lĩnh vực tài chính khác như thị trường chứng khoán, thị trường vàng, thị trường dầu mỏ và thị trường bất động sản, vốn cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Hoạt động ngân hàng là một hệ thống liên kết chặt chẽ, chịu ảnh hưởng lẫn nhau, với tiền tệ là yếu tố chung tác động đến tất cả các tổ chức tín dụng Các ngân hàng hoạt động trên cùng một thị trường, do đó cần đảm bảo tính đồng bộ và thống nhất, hợp tác với nhau để nâng cao hiệu quả kinh doanh Đồng thời, hoạt động ngân hàng cũng rất nhạy cảm với các biến động kinh tế, chính trị và xã hội, dễ bị tác động bởi các quy luật như quy luật lây lan và tâm lý đám đông.
1.1.1.3 Chức năng và nghiệp vụ của ngân hàng thương mại
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những vai trò quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, phản ánh bản chất hoạt động của ngân hàng là vay mượn để cho vay Ngân hàng thương mại hoạt động như một "cầu nối" giữa những người dư thừa vốn và những người cần vốn, thông qua việc huy động các khoản tiền tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế để hình thành quỹ cho vay Với vai trò này, ngân hàng không chỉ là người đi vay mà còn là người cho vay, tạo ra lợi ích cho tất cả các bên liên quan: người gửi tiền, ngân hàng và người đi vay, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian thanh toán bằng cách trích tiền từ tài khoản của khách hàng để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc nhận tiền thu bán hàng theo yêu cầu Chức năng này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho các doanh nghiệp và cá nhân mà còn đảm bảo an toàn trong thanh toán, từ đó thúc đẩy lưu thông hàng hóa và phát triển kinh tế Việc thanh toán không dùng tiền mặt qua ngân hàng giảm lượng tiền mặt trong lưu thông, tiết kiệm chi phí in ấn và bảo quản tiền Đồng thời, ngân hàng thu lệ phí thanh toán, tăng nguồn vốn cho vay và hình thành chức năng tạo tiền, góp phần gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tiền thông qua chức năng trung gian tín dụng và thanh toán, cho phép tạo ra tiền tín dụng trên tài khoản tiền gửi của khách hàng Quá trình này bắt đầu từ việc ngân hàng sử dụng khoản tiền dự trữ để cho vay, và những khoản tiền này sẽ quay trở lại ngân hàng dưới dạng tiền gửi không kỳ hạn Nhờ vào hệ số mở rộng tiền gửi, lượng tiền gửi có thể tăng gấp nhiều lần so với số dự trữ ban đầu, phụ thuộc vào các yếu tố như tỷ lệ dự trữ bắt buộc và tỷ lệ giữ tiền mặt Chức năng "tạo tiền" của ngân hàng thương mại không chỉ tăng cường phương tiện thanh toán trong nền kinh tế mà còn làm rõ mối liên hệ giữa tín dụng ngân hàng và lưu thông tiền tệ, góp phần làm tăng lượng tiền cung ứng.
PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NHBL VÀ TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NHBL CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 19
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ dựa trên công nghệ thông tin hiện đại giúp nâng cao hiểu biết của người dân về các khái niệm như ngân hàng tự động, ngân hàng không người và ngân hàng ảo, từ đó giảm bớt sự xa lạ với các dịch vụ này.
1.2 PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ VÀ TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Một số nhà kinh tế nhận định rằng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) không chỉ là sự mở rộng quy mô và tăng cường lợi nhuận, mà còn phải đảm bảo an toàn và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) được hiểu là sự mở rộng về số lượng dịch vụ, nâng cao mạng lưới hoạt động và cải thiện tiện ích sản phẩm Mục tiêu chính là nâng cao chất lượng từng loại hình dịch vụ để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của các đối tượng trong xã hội.
Đa số ý kiến cho rằng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) bao gồm việc nâng cao cả chất lượng và số lượng dịch vụ ngân hàng, nhằm cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng cho khách hàng, bao gồm cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Trên góc độ của người làm marketing cho rằng “Phát triển dịch vụ
NHBL là vấn đề quan trọng trong phân phối dịch vụ ngân hàng Để phát triển dịch vụ này, ngân hàng cần triển khai các hoạt động tìm hiểu và nghiên cứu nhằm xác định và định vị thị trường Việc phát triển các kênh phân phối hiện đại sẽ giúp ngân hàng cung ứng sản phẩm đến lượng lớn khách hàng mục tiêu, từ đó gia tăng quy mô hoạt động và lợi nhuận, đồng thời đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng.
Nghiên cứu sinh cho rằng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) không chỉ là tăng cường số lượng và chất lượng dịch vụ mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua việc ứng dụng công nghệ hiện đại.
Sự gia tăng dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) thể hiện qua việc tăng số lượng khách hàng và thị phần, cũng như sự phát triển của các chỉ số như dư nợ tín dụng, số dư vốn huy động, số lượng thẻ phát hành và doanh số thanh toán thẻ Ngoài ra, doanh thu từ thu phí dịch vụ NHBL cũng tăng trưởng, cùng với sự mở rộng số lượng kênh phân phối Tỷ trọng lợi nhuận từ dịch vụ NHBL ngày càng chiếm ưu thế trong tổng lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời số lượng sản phẩm bán chéo cũng gia tăng.
Sự gia tăng chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) thể hiện qua tính đa dạng của các dịch vụ này Để đáp ứng nhu cầu của mọi tầng lớp khách hàng, ngân hàng thương mại (NHTM) cần không ngừng cải tiến và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ Sự phát triển của dịch vụ NHBL sẽ đi kèm với lượng khách hàng ngày càng tăng, giúp tăng lợi nhuận và phân tán rủi ro NHTM nào cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, với thủ tục đơn giản và an toàn, sẽ dẫn đầu trong lĩnh vực bán lẻ Những dịch vụ tiện ích, đáp ứng nhu cầu hàng ngày của khách hàng, sẽ được ưu tiên lựa chọn và sử dụng.
Trải nghiệm của khách hàng là yếu tố quan trọng giúp phân biệt giữa dịch vụ khách hàng và trải nghiệm khách hàng Trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, sự khác biệt này thể hiện rõ ràng, với dịch vụ khách hàng tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ và giải quyết vấn đề, trong khi trải nghiệm khách hàng liên quan đến toàn bộ hành trình và cảm nhận của khách hàng khi tương tác với ngân hàng.
Dịch vụ khách hàng của ngân hàng là quá trình hỗ trợ và tư vấn nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng trước, trong và sau giao dịch Dịch vụ này được cung cấp qua nhiều hình thức, bao gồm giao dịch viên tại quầy, nhân viên tổng đài hoạt động 24/7, và tư vấn trực tiếp từ chuyên viên khách hàng Mục tiêu là giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc, khúc mắc trong quá trình giao dịch.
Trải nghiệm khách hàng được hình thành từ tất cả các tương tác với thương hiệu và sản phẩm dịch vụ, phản ánh cảm nhận của khách hàng về ngân hàng Điều này là kết quả của quá trình tìm hiểu và giao dịch với các phòng ban như chuyên viên tư vấn, giao dịch viên, thủ quỹ, kiểm soát viên, cũng như qua các kênh hỗ trợ như ngân hàng điện tử, tổng đài dịch vụ khách hàng, POS và ATM.
Mặc dù mục tiêu chung của tổ chức là mang lại sự hài lòng cho khách hàng và tăng cường lòng trung thành, trải nghiệm khách hàng lại quan trọng hơn vì nó bao gồm tất cả các tương tác và phản ánh cảm nhận của khách hàng đối với ngân hàng.
Sự phát triển của dịch vụ ngân hàng số trên nền tảng công nghệ hiện đại giúp ngân hàng đổi mới quy trình cung cấp sản phẩm, cải tiến hệ thống phân phối, mở rộng danh mục sản phẩm và phục vụ khách hàng đa dạng hơn với chi phí thấp, đồng thời nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
1.2.2 Nội dung phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ NHBL: Mục tiêu và định hướng chiến lược phát triển dịch vụ NHBL được xác định trên cơ sở mục tiêu hoạt động chung của mỗi ngân hàng, môi trường hoạt động, thế mạnh của mỗi ngân hàng và mong muốn chủ quan của chủ sở hữu các NHTM Chiến lược phát triển dịch vụ NHBL cần nêu rõ ràng các nhiệm vụ cần triển khai thực hiện trong từng năm, từng giai đoạn thực hiện chiến lược.
1.2.2.2 Phát triển qui mô huy động vốn dân cư, hộ gia đình và DNNVV: Đây là việc gia tăng nguồn vốn mà ngân hàng huy động được trong nhóm đối tượng là dân cư, hộ gia đình, DNNVV có tài khoản thanh toán, những khoản tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn hoặc những khoản mua giấy tờ có giá mà ngân hàng phát hành tại kỳ đánh giá này cho so với với kỳ đánh giá trước Để phát triển hoạt động huy động vốn từ các đối tượng này, một mặt ngân hàng cần xây dựng chính sách huy động nguồn vốn đúng với cơ chế chính sách của Nhà nước, phù hợp diễn biến thị trường, nhu cầu khách hàng và định hướng chiến lược kinh doanh của các ngân hàng Mặt khác, ngân hàng cần thực hiện cơ chế lãi suất theo hướng linh hoạt Nghiên cứu thị trường nguồn vốn huy động để đưa ra chính sách lãi suất huy động mềm dẻo, linh hoạt hấp dẫn khách hàng, phù hợp với diễn biến lãi suất thị trường trong từng thời kỳ.
HỘI NHẬP QUỐC VỀ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG VỚI TRIỂN VỌNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ
1.3.1 Khái quát hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng
1.3.1.1 Khái niệm hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng
Hội nhập quốc tế là quá trình kết nối giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ thông qua việc tham gia vào các tổ chức và hoạt động hợp tác quốc tế, nhằm phát triển và tạo sức mạnh tập thể để giải quyết các vấn đề chung Đúng nghĩa, hội nhập quốc tế bao gồm tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội và được xem là hình thức phát triển cao của hợp tác quốc tế để đạt được lợi ích chung.
Hội nhập quốc tế trong lĩnh vực tài chính ngân hàng là quá trình tiến hành từng bước tự do hóa và mở rộng thị trường tài chính ngân hàng dựa trên các cam kết quốc tế.
1.3.1.2 Nội dung hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng của Việt Nam
Trong các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia, cam kết bao gồm nhiều lĩnh vực đa dạng Bài viết này sẽ tập trung vào những cam kết cụ thể của Việt Nam trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Việt Nam đã hội nhập vào Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) từ năm 1995 với bốn nội dung chính trong lĩnh vực tài chính ngân hàng: phát triển thị trường vốn để thúc đẩy hợp tác tài chính khu vực; tự do hóa dịch vụ tài chính; tự do hóa tài khoản vốn với mục tiêu tự do hóa luồng vốn vào năm 2020 theo lộ trình hợp lý cho từng quốc gia; và tăng cường hợp tác tiền tệ trong ASEAN nhằm thúc đẩy thương mại nội khối và hội nhập kinh tế sâu hơn Để trở thành thành viên tích cực trong nền kinh tế ASEAN, Việt Nam sẽ phải mở cửa và xóa bỏ các hạn chế trong ngành ngân hàng, bảo hiểm và thị trường vốn, với cam kết mở cửa hoàn toàn ngành ngân hàng cho các nước ASEAN vào năm 2020.
Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ (2000) đã mở ra cơ hội cho ngân hàng Hoa Kỳ tham gia vào thị trường Việt Nam, cho phép họ mở chi nhánh hoặc liên doanh với tỷ lệ góp vốn từ 30% đến 49% Sau 9 năm, các ngân hàng Hoa Kỳ có thể thành lập ngân hàng con với 100% vốn sở hữu Tỷ lệ cổ phần của Hoa Kỳ trong các ngân hàng cổ phần Việt Nam được quy định ngang bằng với người Việt Nam, với yêu cầu vốn tối thiểu là 15 triệu đô la.
Mỹ quy định rằng các chi nhánh ngân hàng Hoa Kỳ có thể đầu tư 10 triệu đô la vào liên doanh hoặc ngân hàng con 100% vốn Hoa Kỳ Sau ba năm, các tổ chức tài chính 100% vốn Hoa Kỳ có quyền thế chấp quyền sử dụng đất của các công ty đầu tư nước ngoài và có thể thanh lý tài sản nếu các công ty này vỡ nợ Các liên doanh hoặc công ty thuê mua tài chính 100% vốn Hoa Kỳ cũng được cho phép hoạt động Ngoài ra, các chi nhánh ngân hàng Hoa Kỳ có thể nhận tiền gửi bằng đồng Việt Nam trong thời gian hạn chế là 8 năm Sau thời gian này, các tổ chức tài chính Hoa Kỳ có khả năng phát hành thẻ tín dụng dựa trên đãi ngộ quốc gia và các ngân hàng Hoa Kỳ có thể lắp đặt máy rút tiền tự động (ATM) bên ngoài văn phòng của mình khi ngân hàng Việt Nam được phép làm điều tương tự.
Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng Từ thời điểm này, các tổ chức tín dụng nước ngoài được phép thành lập ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam, bên cạnh các hình thức như chi nhánh và ngân hàng liên doanh Các tổ chức này có quyền cung cấp hầu hết các dịch vụ ngân hàng, bao gồm cho vay, nhận tiền gửi, và các dịch vụ tài chính khác Đặc biệt, các chi nhánh ngân hàng nước ngoài có thể nhận tiền gửi VND không giới hạn từ các pháp nhân và sẽ dần nới lỏng quy định huy động tiền gửi từ cá nhân Việt Nam trong 5 năm tới Tuy nhiên, họ không được mở điểm giao dịch ngoài trụ sở nhưng có thể lắp đặt máy ATM và phát hành thẻ tín dụng Về góp vốn, ngân hàng nước ngoài có thể tham gia liên doanh với tỷ lệ tối đa 50% vốn điều lệ, và tổng mức góp vốn không vượt quá 30% vốn điều lệ của ngân hàng cổ phần Việt Nam, trừ khi có quy định khác.
Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào hai Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, bao gồm Hiệp định đối tác toàn diện xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định thương mại Việt Nam - Châu Âu (EVFTA).
FTA truyền thống là các hiệp định thương mại tự do được ký kết trong giai đoạn đầu, với phạm vi hẹp và mức độ tự do hóa hạn chế Chúng chủ yếu tập trung vào việc xóa bỏ thuế quan trong lĩnh vực thương mại hàng hóa, trong khi một số ít FTA truyền thống còn mở rộng sang tự do hóa thương mại dịch vụ và các nguyên tắc chung về đầu tư, sở hữu trí tuệ và cạnh tranh, như trong trường hợp của WTO Tuy nhiên, các cam kết trong những vấn đề này thường mang tính chất chung chung và ít có ràng buộc cụ thể.
FTA thế hệ mới đề cập đến các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã đàm phán và ký kết từ năm 2018, bao gồm FTA Việt Nam-EU (EVFTA) và CPTPP Những hiệp định này có phạm vi rộng và toàn diện, không chỉ giới hạn trong việc tự do hóa thương mại hàng hóa Chúng bao gồm các nội dung mới như đầu tư, cạnh tranh, mua sắm công, thương mại điện tử, và khuyến khích phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ Ngoài ra, các FTA này cũng hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển và cung cấp thời gian chuyển đổi hợp lý để các nước đi sau có thể điều chỉnh chính sách theo lộ trình phát triển của mình.
1.3.1.3 Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới và ngành Ngân hàng
Nội dung hội nhập quốc tế về tài chính ngân hàng trong CPTPP
Hiệp định CPTPP, viết tắt của Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương, là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, bao gồm 11 quốc gia thành viên: Australia, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản.
CPTPP, bao gồm các quốc gia như Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam, có tổng GDP khoảng 10,2 nghìn tỷ USD, chiếm hơn 13% GDP toàn cầu và tổng dân số 495 triệu người, tương đương 6,8% dân số thế giới Hiệp định này được ký kết vào ngày 08 tháng 3 năm 2018 và chính thức có hiệu lực từ ngày 30 tháng 12 năm 2018 cho sáu quốc gia đầu tiên hoàn tất thủ tục phê chuẩn, bao gồm Mexico, Nhật Bản, Singapore, New Zealand, Canada và Australia Đối với Việt Nam, hiệp định có hiệu lực từ ngày 14 tháng 01 năm 2019.
CPTPP bao gồm nhiều vấn đề từ thương mại truyền thống đến các vấn đề phi thương mại, vượt ra ngoài các quy định về hàng hóa và dịch vụ của các hiệp định thương mại trước đây Hiệp định này thiết lập các nguyên tắc mới, phản ánh xu hướng phát triển hiện đại Các chương của CPTPP được chia thành ba nhóm chính: hàng hóa, dịch vụ và các vấn đề khác Nhóm dịch vụ bao gồm năm chương quan trọng: thương mại dịch vụ xuyên biên giới, dịch vụ tài chính, thương mại điện tử, viễn thông, và nhập cảnh tạm thời cho người kinh doanh Đặc biệt, đây là hiệp định đầu tiên và duy nhất hiện nay có khuôn khổ pháp lý riêng cho đầu tư trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Theo Hiệp định, các tổ chức tài chính nước ngoài có thể tham gia thị trường Việt Nam qua nhiều hình thức như văn phòng đại diện, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, ngân hàng liên doanh và ngân hàng 100% vốn nước ngoài Ngoài ra, nước ngoài có thể góp vốn vào các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, với tổng tỷ lệ cổ phần không vượt quá 30% Cụ thể, nhà đầu tư chiến lược không được sở hữu quá 20%, nhà đầu tư cá nhân không quá 5% và tổ chức không quá 10% Các hình thức công ty tài chính bao gồm công ty liên doanh, công ty 100% vốn nước ngoài, công ty cho thuê tài chính liên doanh và công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài.
Trong lĩnh vực ngân hàng, cam kết CPTPP không chỉ mở cửa thị trường mà còn bao gồm các nghĩa vụ mới và thể chế nhằm tạo ra môi trường kinh doanh bình đẳng, minh bạch cho nhà đầu tư Các cơ chế như Ratchet, ISDS và các nghĩa vụ mới trong dịch vụ tài chính và thanh toán điện tử được đưa ra để thực hiện điều này Hiệp định CPTPP yêu cầu cam kết ở mức độ cao hơn so với các hiệp định thương mại tự do thông thường, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ KINH NGHIỆM CHO NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
1.4.1.1 Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CCB)
Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CCB) được thành lập vào năm 1954 với tên gọi Ngân hàng Xây dựng Nhân dân Trung Quốc và chính thức đổi tên vào ngày 26 tháng 3 năm 1996 Tính đến năm 2015, CCB đã trở thành ngân hàng lớn thứ hai trên thế giới về vốn hóa thị trường và đứng thứ sáu trong danh sách các công ty lớn nhất toàn cầu Ngân hàng này hiện có khoảng 13.629 chi nhánh trong nước và tổng tài sản đạt 3.400 tỷ USD vào năm 2018.
CCB cung cấp một mạng lưới dịch vụ đa dạng và chất lượng cao cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, trong nước và quốc tế Đối với khách hàng cá nhân, CCB cung cấp các hình thức tiền gửi khác nhau, cho vay mua nhà, xe, hỗ trợ sinh viên, cho vay du lịch và nghỉ mát, cũng như cho vay cá nhân có bảo đảm Đối với khách hàng doanh nghiệp, CCB cung cấp dịch vụ cho vay mua tài sản cố định, cho vay ngoại tệ, cho vay dự án, bất động sản, kinh doanh xuất nhập khẩu, cùng với các dịch vụ tín dụng thư, thu nợ, bảo hành vận chuyển, quản lý tài sản và tư vấn tài chính, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
CCB chú trọng áp dụng công nghệ hiện đại để phát triển dịch vụ ngân hàng mới như giao dịch và thanh toán qua mạng, điện thoại và di động Đồng thời, ngân hàng cũng tập trung vào xây dựng thương hiệu và mở rộng hoạt động kinh doanh, nhằm cung cấp dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường và hướng tới mục tiêu trở thành tập đoàn tài chính mạnh mẽ.
Ngân hàng NHBL đã chọn mô hình phát triển chi nhánh hiện đại, ứng dụng công nghệ cao, với việc thành lập các chi nhánh không có nhân viên Tại đây, khách hàng được nhận diện bằng trí tuệ nhân tạo (AI) và có thể thực hiện các dịch vụ cơ bản như mở tài khoản và chuyển tiền thông qua công nghệ cảm biến, bao gồm nhận diện khuôn mặt, robot và thực tế ảo Đối với những khách hàng cần hỗ trợ trực tiếp, CCB cung cấp dịch vụ gọi điện hình ảnh (video call) với nhân viên ngân hàng Mô hình chi nhánh ứng dụng công nghệ cao này không chỉ giúp CCB tiết kiệm chi phí mà còn tăng thu nhập.
HSBC, được thành lập vào năm 1865 và có trụ sở chính tại London, Anh, là một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới Với gần 9.500 văn phòng tại 76 quốc gia và vùng lãnh thổ, HSBC cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính như tài chính cá nhân, đầu tư, ngân hàng doanh nghiệp, ngân hàng tư nhân và tư vấn tài chính Dù là một tập đoàn lớn, HSBC vẫn chú trọng phát triển hoạt động tại từng quốc gia trên toàn cầu, thể hiện qua slogan của mình.
HSBC nổi bật với phương châm "Ngân hàng toàn cầu am hiểu địa phương", góp phần vào sự thành công của ngân hàng Họ cung cấp cho khách hàng một danh mục dịch vụ đa dạng và phong phú, đặc biệt là các gói dịch vụ trọn gói, mang lại sự tiện lợi và chuyên nghiệp.
HSBC cung cấp dịch vụ ngân hàng trọn gói với hai gói riêng biệt: Gói Business Vantage dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, và gói HSBC Premier dành cho khách hàng cá nhân, mang đến dịch vụ ngân hàng toàn cầu Bên cạnh đó, HSBC cũng cung cấp dịch vụ ngân hàng liên kết, bao gồm chương trình home & away và các dịch vụ bảo hiểm, thể hiện kinh nghiệm trong việc đa dạng hóa danh mục dịch vụ ngân hàng và nâng cao tiện ích cho khách hàng.
Các ngân hàng nên phát triển các gói dịch vụ bao gồm nhiều tiện ích bổ sung, nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng đa dạng dịch vụ và gia tăng sự hài lòng Đồng thời, việc liên kết với các đối tác bên ngoài để cung cấp chương trình ưu đãi không chỉ mang lại lợi ích cho khách hàng mà còn cho ngân hàng và các đối tác Đây là chiến lược "Bán chéo dịch vụ" mà nhiều ngân hàng tại Việt Nam đang triển khai, mặc dù vẫn gặp không ít khó khăn trong quá trình thực hiện.
HSBC, phối hợp cùng Oracle và IBM, đã phát triển hệ thống thẩm định GWIS cho khách hàng cá nhân, giúp nâng cao hiệu quả thẩm định Hệ thống này tự động phê duyệt các hồ sơ đơn giản, trong khi hồ sơ phức tạp được xử lý thủ công Tại Việt Nam, với chỉ một trung tâm thẩm định tại TP HCM, HSBC có khả năng phục vụ khách hàng trên toàn quốc một cách nhanh chóng và chính xác, giảm chi phí hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời đảm bảo sự tăng trưởng bền vững cho ngân hàng.
Yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của các tập đoàn lớn, và sự đa dạng là một trong những giá trị cốt lõi của HSBC Tập đoàn này cam kết sử dụng nguồn nhân lực từ khắp nơi trên thế giới, giúp tăng cường tính linh hoạt và nhạy bén trong kinh doanh Việc áp dụng hiểu biết địa phương từ nhân lực tuyển dụng kết hợp với kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu của các chuyên gia quốc tế đã mang lại hiệu quả tích cực trong quản trị rủi ro và vận hành tại các thị trường khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh thị trường lao động toàn cầu ngày càng mở rộng.
Ngân hàng ANZ, được thành lập từ năm 1930 và có trụ sở tại Melbourne, là ngân hàng lớn nhất Australia và nằm trong top 50 ngân hàng hàng đầu thế giới ANZ cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Đối với khách hàng cá nhân, ngân hàng cung cấp các dịch vụ như ngân hàng bán lẻ, dịch vụ thế chấp, tài chính tiêu dùng (thẻ tín dụng, cho vay cá nhân), giao dịch ngân hàng, tiết kiệm, đầu tư và bảo hiểm Đối với doanh nghiệp, ANZ cung cấp dịch vụ thương mại, giao dịch ngoại hối, dịch vụ phái sinh, tài chính doanh nghiệp và tư vấn tài chính.
Với mạng lưới toàn cầu, ANZ cung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đánh giá rủi ro, dịch vụ tài chính và giải pháp vốn lưu động Khách hàng có thể nhận tư vấn tài chính qua tổng đài miễn phí 24/7 ANZ cũng chú trọng đến hệ thống ATM và dịch vụ ngân hàng trực tuyến, thiết kế thuận tiện để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng Cam kết đào tạo nhân viên bản địa về dịch vụ khách hàng thân thiện và chuyên nghiệp là chìa khóa thành công của ANZ.
ANZ vừa ra mắt một ứng dụng tiện ích cho phép người dùng chụp ảnh ngôi nhà mình quan tâm và ngay lập tức nhận được thông tin chi tiết, bao gồm dữ liệu quản lý đất đai và giá trị ước tính của ngôi nhà Ứng dụng còn cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng cho người dùng khi có nhu cầu mua nhà Quá trình mua nhà trở nên liền mạch với sự hỗ trợ từ dịch vụ thanh toán và công chứng được tích hợp trong ứng dụng.
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ (SBI), được thành lập vào năm 1906 với vốn hơn 1 tỷ USD, là một trong những ngân hàng lớn nhất và lâu đời nhất tại Ấn Độ SBI sở hữu mạng lưới hơn 5.000 chi nhánh trong và ngoài nước, đồng thời phát triển dịch vụ đại lý thông qua việc tuyển dụng các đại lý sử dụng điện thoại thông minh có đầu đọc thẻ Khách hàng có thể dễ dàng gửi và rút tiền thông qua các đại lý này, giúp mang dịch vụ tài chính đến 100.000 ngôi làng không có ngân hàng SBI cũng hợp tác với Bharti, nhà cung cấp dịch vụ không dây lớn nhất Ấn Độ, để cung cấp dịch vụ chuyển tiền cho công dân di cư, cho phép họ mở tài khoản và chuyển tiền dễ dàng từ Mumbai và New Delhi đến các bang như Uttar Pradesh Với 1,5 triệu điểm bán lẻ trên toàn quốc, Bharti hỗ trợ người dùng rút tiền một cách thuận tiện, nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho người lao động di cư.
Việc ứng dụng công nghệ trong ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, đang trở thành một xu hướng tất yếu hiện nay Bên cạnh đó, sự hợp tác giữa ngân hàng và các công ty công nghệ lớn với mạng lưới bán lẻ rộng khắp cũng đang ngày càng gia tăng.
1.4.1.5 Ngân hàng Tiên Phong (TPBank)
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
2.2.1 Nhóm các sản phẩm bán lẻ thu lãi
2.2.1.1 Huy động vốn bán lẻ
Bảng 2.11 Cơ cấu vốn huy động Vietinbank Đơn vị tính: Tỷ đồng
(Nguồn: BCTN và BC chuyên đề bán lẻ Vietinbank 2015-2020)
Trong cơ cấu vốn của ngân hàng thương mại, vốn huy động đóng vai trò chủ yếu với tỷ trọng lớn Vốn này không chỉ ảnh hưởng đến quy mô hoạt động và tín dụng của ngân hàng, mà còn quyết định khả năng thanh toán và uy tín của ngân hàng trên thị trường kinh tế.
Giai đoạn 2015-2020, Vietinbank ghi nhận sự tăng trưởng liên tục trong vốn huy động, với tốc độ trung bình hàng năm đạt 15,5% Trong cơ cấu vốn huy động, tỷ trọng vốn huy động bán lẻ luôn chiếm ưu thế và có xu hướng gia tăng theo thời gian.
Từ năm 2015, tỷ trọng vốn huy động bán lẻ đã chiếm 60% tổng vốn huy động với giá trị 295.776 tỷ đồng Mặc dù năm 2016 có sự giảm nhẹ về tỷ trọng, nhưng giá trị tuyệt đối vẫn tăng 34,5% so với năm 2015, đạt 379.935 tỷ đồng Trong các năm tiếp theo, vốn huy động bán lẻ không ngừng tăng cả về tỷ trọng trong tổng vốn huy động và giá trị tuyệt đối, đạt 589.238 tỷ đồng vào năm 2019.
Bảng 2.12 Cơ cấu vốn huy động bán lẻ Vietinbank Đơn vị tính: Tỷ đồng
Theo đối tượng khách hàng
Tiền gửi của dân cư
Tiền gửi không kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
(Nguồn: BCTN và BC chuyên đề bán lẻ VietinBank 2015-2020)
VietinBank không chỉ duy trì vị thế ngân hàng hàng đầu trong phục vụ khách hàng doanh nghiệp lớn và FDI, mà còn chủ động chuyển dịch cơ cấu kinh doanh để tập trung vào phân khúc doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng với khách hàng bán lẻ Ngân hàng đã xây dựng các chính sách đặc thù cho DNNVV, trở thành đối tác tin cậy nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững cho các doanh nghiệp này Kể từ năm 2014, phân khúc bán lẻ của VietinBank đã có sự phát triển đột phá, với những cải tiến toàn diện về tư duy bán hàng, chất lượng phục vụ, đầu tư cơ sở vật chất, và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ để phục vụ khách hàng cá nhân tốt hơn.
Kết quả từ Bảng 2.12 cho thấy rằng tiền gửi của khách hàng DNNVV và cá nhân đã liên tục tăng qua các năm Trung bình hàng năm, tiền gửi của khách hàng DNNVV chiếm khoảng 15,7% tổng tiền gửi, trong khi khách hàng dân cư cũng có sự đóng góp đáng kể.
Từ năm 2015 đến 2018, tiền gửi khách hàng DNNVV có sự biến động đáng kể Cụ thể, năm 2015, số tiền gửi đạt 18.494 tỷ đồng Năm 2016, con số này tăng mạnh 167% lên 49.488 tỷ đồng Mặc dù năm 2017 có sự giảm nhẹ so với năm 2016, nhưng đến năm 2018, tiền gửi đã tăng gần gấp đôi về giá trị tuyệt đối so với năm trước đó.
2017 Năm 2020, vốn huy động từ khách hàng DNNVV đã đạt con số 180.240 tỷ đồng, tăng gần 54% so với năm 2019.
Vốn huy động bán lẻ của Vietinbank chủ yếu đến từ tiền gửi có kỳ hạn, chiếm khoảng 86% tổng vốn, trong khi tiền gửi không kỳ hạn chỉ chiếm phần còn lại.
Vốn huy động bán lẻ của Vietinbank chủ yếu đến từ tiền Việt Nam đồng, chiếm 93% tổng vốn, trong khi tiền gửi ngoại tệ chủ yếu là từ kiều hối Chính sách nhà nước đã tạo điều kiện thuận lợi cho kiều hối bằng cách bãi bỏ nhiều quy định về thuế và không hạn chế số lượng tiền nhận và trả bằng ngoại tệ Người Việt Nam ở nước ngoài được khuyến khích về thăm quê hương, mua nhà và đầu tư trong nước, góp phần làm tăng số lượng người Việt Nam ở nước ngoài Vietinbank sở hữu hơn 1.100 chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, với hệ thống công nghệ hiện đại, giao dịch tự động hóa theo tiêu chuẩn quốc tế và bảo mật cao Hơn nữa, ngân hàng có quan hệ với hơn 1.000 ngân hàng uy tín toàn cầu và hợp tác chuyển tiền kiều hối với nhiều ngân hàng nước ngoài với mức phí thấp, là lý do chính cho sự gia tăng kiều hối tại Vietinbank gần đây.
2.2.1.2 Cơ cấu dư nợ và dư nợ bán lẻ
Vietinbank, với vai trò là ngân hàng thương mại nhà nước lớn, chủ động triển khai nhiều giải pháp đồng bộ để cải thiện khả năng tiếp cận vốn cho doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân, nhằm đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu về vốn và dịch vụ của khách hàng.
Bảng 2.13 Cơ cấu dư nợ Vietinbank Đơn vị tính: Tỷ đồng
(Nguồn: BCTN và BC chuyên đề bán lẻ Vietinbank 2015-2020)
Dư nợ tín dụng giai đoạn 2015-2017 tăng cao, nhưng từ năm 2018-2019, do phương án tăng vốn của Vietinbank chưa được phê duyệt, tăng trưởng tín dụng gặp khó khăn và giảm so với ba năm đầu Cơ cấu tín dụng được chuyển đổi tích cực, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp, xuất khẩu, công nghiệp hỗ trợ, và doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiếm trung bình 60% danh mục tín dụng Tỷ trọng khách hàng DNNVV, hộ kinh doanh và bán lẻ gia tăng, với dư nợ bình quân bán lẻ chiếm 48,8% tổng dư nợ, tăng lên 54% và 51% trong năm 2019 và 2020.
Cơ cấu dư nợ bán lẻ(Bảng 2.14)
Trong những năm qua, DNNVV luôn là phân khúc khách hàng trọng tâm của VietinBank, với tỷ lệ tăng trưởng dư nợ trung bình đạt 15,8%/năm từ 2015 đến 2020 Sự tăng trưởng này đã giúp VietinBank vươn lên vị trí hàng đầu về thị phần SME tại Việt Nam Tỷ trọng khách hàng DNNVV trong tài sản và thu nhập của ngân hàng cũng gia tăng mạnh mẽ, với số lượng khách hàng DNNVV tăng từ 128.993 vào đầu năm 2016 lên 142.848 vào cuối năm Trong nửa đầu năm 2017, VietinBank tiếp tục thu hút thêm 7.500 khách hàng mới, hiện tại khoảng 25% DNNVV tại Việt Nam đang giao dịch với ngân hàng.
Vietinbank triển khai chương trình ưu đãi chuyển tiền không giới hạn cho doanh nghiệp có doanh thu tối thiểu 200 tỷ đồng/năm, cho phép khách hàng trả phí trọn gói một lần cho tất cả giao dịch chuyển tiền VND nội địa trong 3 hoặc 12 tháng Giao dịch này bao gồm chuyển khoản VND qua eFAST hoặc Ủy nhiệm chi tại quầy giao dịch Ngoài ra, Vietinbank còn cung cấp dịch vụ VietinBank SME Club, mang lại nhiều lợi ích phi tài chính cho 1.000 khách hàng SME hàng đầu.
Về dư nợ cho vay DNNVV, với mục tiêu đứng tốp đầu về dư nợ cho vay
VietinBank ưu tiên phục vụ nhu cầu của khách hàng DNNVV thông qua việc phát triển các sản phẩm tài chính đa dạng Ngân hàng đã triển khai nhiều chương trình tín dụng mới, bao gồm chương trình lãi suất cố định cho vay vốn lưu động, giúp doanh nghiệp nhỏ dễ dàng lập kế hoạch chi phí tài chính trong 6 tháng Ngoài ra, VietinBank còn cung cấp lãi suất ưu đãi cho vay và tiền gửi dành cho khách hàng DNNVV, nhằm hỗ trợ tối đa cho sự phát triển của họ.
Bảng 2.14 Cơ cấu dư nợ bán lẻ Vietinbank Đơn vị tính: Tỷ đồng
1 Dư nợ tín dụng bán lẻ
Theo đối tượng khách hàng
Dư nợ bán lẻ ngắn hạn
Dư nợ bán lẻ trung hạn
Dư nợ bán lẻ dài hạn
Công nghiệp chế tạo, chế biến
41, 5 Bán buôn, bán lẻ, 27.806 40.425 47.59 67.33 133.8 146.73 sửa chữa oto, xe máy
7 (Nguồn: BCTN và BC chuyên đề bán lẻ Vietinbank 2015-2020)
Trong giai đoạn 2015-2020, dư nợ cho vay cá nhân tăng trưởng trung bình 18,1% mỗi năm, đạt 256.783 tỷ đồng vào năm 2020 Tỷ trọng dư nợ cá nhân trong tổng dư nợ cũng tăng từ 48% trong năm 2015, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường cho vay cá nhân.
Từ năm 2015 đến năm 2019, tỷ lệ cho vay cá nhân tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là Vietinbank, đã tăng lên 54% Vietinbank đã xác định rõ ràng chiến lược tập trung vào mảng bán lẻ, với mục tiêu chiếm lĩnh thị phần cho vay cá nhân Người Việt chủ yếu vay tiền ngân hàng để mua sắm hàng hóa tiêu dùng như ô tô, đồ gia dụng và điện thoại thông minh, cũng như cho các hoạt động giải trí như du lịch Nhận thấy cơ hội này, Vietinbank đã đầu tư mạnh mẽ vào ngân hàng bán lẻ và cho vay cá nhân để phù hợp với xu hướng phát triển của nền kinh tế.
Bảng 2.15 Số lượng khách hàng DNNVV của Vietinbank Đơn vị tính:
(Nguồn: BC chuyên đề bán lẻ Vietinbank giai đoạn 2015- 2020)
ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NHBL CỦA VIETINBANK TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP QUỐC TẾ VỀ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Để nâng cao kỹ năng và kiến thức nghiệp vụ, việc áp dụng phương pháp đào tạo liên tục là rất quan trọng Hiện nay, công nghệ được tích cực ứng dụng trong đào tạo, chẳng hạn như sử dụng game đào tạo và chương trình “Giả lập thực hành Kỹ năng quản lý” cho vị trí Trưởng phó phòng CN, giúp bắt kịp xu hướng đào tạo hiện đại trên thế giới.
2.3 ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦA VIETINBANK TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP QUỐC TẾ
VỀ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
2.3.1 Kết quả đạt được về phát triển dịch vụ NHBL của Vietinbank
VietinBank đã thành công trong việc chuyển đổi mô hình kinh doanh từ việc tập trung vào tăng trưởng quy mô sang cải thiện chất lượng dịch vụ và phát triển hiệu quả Ngân hàng này đã xây dựng nền tảng hiện đại và đa dịch vụ, đồng thời chuyển dịch cơ cấu khách hàng theo hướng gia tăng tỷ trọng các phân khúc có hiệu quả sinh lời cao như bán lẻ Kết quả là, VietinBank liên tục vượt mục tiêu kế hoạch kinh doanh.
Bộ máy tổ chức tinh gọn, khoa học : Bộ máy cơ cấu tổ chức
VietinBank đã tổ chức và kiện toàn theo hướng tinh gọn, chuyên môn hóa chức năng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phục vụ khách hàng tốt hơn Các khối, phòng, ban được bố trí liên tục từ Trụ sở chính đến các Chi nhánh, giúp cải thiện quản trị điều hành và quản trị rủi ro, đồng thời tiếp cận với mô hình tổ chức hiện đại của các ngân hàng hàng đầu thế giới.
Thành công trong phát triển và ứng dụng CNTT : Ứng dụng rộng rãi
CNTT đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh doanh và quản trị, giúp nâng cao năng suất lao động và tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng an toàn, bảo mật và hiện đại VietinBank đã tăng cường ứng dụng công nghệ mới nhằm đảm bảo an toàn thông tin và gia tăng tiện ích cho khách hàng, bao gồm xây dựng hạ tầng thanh toán hiện đại và phát triển quan hệ hợp tác với các đối tác Ngân hàng cũng triển khai tự động hóa và nhận diện khách hàng qua sinh trắc học, đồng thời phát triển hệ sinh thái cho khách hàng cá nhân Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn vào quy trình nghiệp vụ giúp nâng cao năng suất lao động, rút ngắn thời gian giao dịch và cải thiện sự hài lòng của khách hàng VietinBank đã được vinh danh bởi các tổ chức uy tín trong và ngoài nước, nâng cao hình ảnh và thương hiệu của ngân hàng Năm 2019, VietinBank được xếp hạng trong Top 300 thương hiệu ngân hàng giá trị nhất thế giới với giá trị thương hiệu đạt 625 triệu USD.
Năm 2019, VietinBank tiếp tục khẳng định vị thế của mình khi lọt vào Top 10 Thương hiệu Việt Nam giá trị nhất, xếp thứ 7, cao nhất trong các ngân hàng Việt Nam Ngân hàng này đã được vinh danh là ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam trong 4 năm liên tiếp theo tạp chí Global Banking & Finance Review Ngoài ra, VietinBank cũng nhận được danh hiệu ngân hàng số tiêu biểu trong 2 năm liên tiếp từ Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam và Tập đoàn Dữ liệu Quốc tế IDG Hơn nữa, ngân hàng còn được trao giải Dịch vụ thanh toán di động tốt nhất Việt Nam từ tạp chí The Asian Banker, Ngân hàng tài trợ thương mại tốt nhất Việt Nam từ Asean Banker & Global Finance, cùng với danh hiệu Trung tâm dịch vụ khách hàng dẫn đầu Việt Nam từ Global Banking.
2.3.1.2 Kết quả trong phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Thành công trong chuyển đổi mô hình bán lẻ của VietinBank đã tạo ra sự tăng trưởng mạnh mẽ về quy mô và doanh số, nhờ vào việc tách bạch vị trí bán hàng và thẩm định, giúp lực lượng bán hàng tập trung hơn vào kinh doanh Các vị trí bán hàng được phân chia theo phân khúc, nâng cao chuyên môn hóa trong quản lý và chăm sóc khách hàng Nguồn vốn bán lẻ tăng bình quân 15,5%/năm, với chất lượng dư nợ tín dụng bền vững và tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 1% Đồng thời, hình thức huy động vốn bán lẻ ngày càng đa dạng và linh hoạt, bao gồm tiết kiệm online, tiết kiệm lãi suất bậc thang, và nhiều dịch vụ khác, dẫn đến việc nguồn vốn huy động từ dân cư tăng mạnh từ 35-40% Lượng kiều hối chuyển qua VietinBank cũng gia tăng, góp phần tăng thu nhập từ phí thanh toán.
Vietinbank đã mở rộng đa dạng các hình thức cho vay như mua nhà, mua xe ô tô, du học và cho vay cho cán bộ công nhân viên, nhằm cải thiện đời sống người dân khi nguồn tài chính chưa đủ Ngân hàng cũng đã nâng cao đáng kể năng lực tài chính, công nghệ và quản trị, cùng với việc cải thiện cơ cấu tổ chức và mạng lưới phân phối Ngoài ra, Vietinbank đã triển khai nhiều dịch vụ ngân hàng bán lẻ, bao gồm tài khoản, thẻ, quản lý tài sản, tín dụng và cầm cố.
Tăng thu nhập thông qua hoạt động bán chéo sản phẩm dịch vụ :
VietinBank đang tập trung vào việc tăng trưởng bằng cách gia tăng thu nhập từ hoạt động bán chéo và thu phí dịch vụ Năm 2019, ngân hàng này ghi nhận mức tăng trưởng thu thuần dịch vụ lên tới 43%, đưa VietinBank vào nhóm ngân hàng có tốc độ tăng trưởng thu nhập dịch vụ nhanh nhất, theo báo cáo của Công ty chứng khoán.
Ngân hàng Rồng Việt đã chuyển mình từ mô hình ngân hàng bán buôn sang phục vụ khách hàng bán lẻ, qua đó tăng thu phí và thực hiện bán chéo sản phẩm Những bước đi này đã bước đầu mang lại thành công cho ngân hàng.
VietinBank là một trong bảy ngân hàng tiên phong trong việc chuyển đổi thẻ từ sang thẻ chip tại Việt Nam, giúp nâng cao tính bảo mật và an toàn cho khách hàng Việc sử dụng thẻ chip không chỉ tăng tốc độ thanh toán mà còn giảm thiểu rủi ro skimming (đánh cắp thông tin thẻ ATM) Thẻ chip còn có khả năng lưu trữ thông tin cá nhân, bảo hiểm và hỗ trợ kết nối mở rộng cho các phương thức thanh toán, hướng tới việc trở thành một chiếc thẻ đa năng trong tương lai.
VietinBank cung cấp một loạt sản phẩm thẻ đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng Các sản phẩm bao gồm Thẻ Visa Signature và thẻ JCB Ultimate dành cho khách hàng cao cấp, thẻ Mastercard Platinum cho khách hàng ưu tiên, cùng với thẻ Platinum và thẻ Classic phục vụ cho khách hàng công sở và bình dân.
2.3.2 Hạn chế về phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của Vietinbank
Vốn điều lệ còn hạn chế và chưa đạt tiêu chuẩn Basel II : Từ năm
Năm 2013, vốn của VietinBank không tăng, buộc ngân hàng phải áp dụng nhiều giải pháp thay thế để cải thiện tài sản có rủi ro theo quy định của Nhà nước và phù hợp với điều kiện thị trường VietinBank đã tiến hành cấu trúc lại vốn tự có và phát hành trái phiếu thứ cấp để bổ sung vào vốn cấp 2, nhưng đã gần đạt giới hạn theo quy định Nhu cầu tăng vốn tại VietinBank trở nên cấp bách, trong khi dư địa tăng vốn điều lệ theo cách thông thường đã cạn kiệt Tỷ lệ sở hữu Nhà nước tại VietinBank đã chạm mức 64,46%, và tỷ lệ sở hữu nước ngoài cũng gần đầy Việc phát hành cổ phiếu tăng vốn gần như không khả thi do Nhà nước chưa có kế hoạch cấp thêm ngân sách Phương án giữ lại lợi nhuận để bổ sung vốn cũng chưa được phê duyệt do liên quan đến thu chi ngân sách VietinBank đang gánh nặng với các dịch vụ cung ứng vốn lớn cho đầu tư dự án và chứng khoán, nhưng chưa có chiến lược dài hạn Theo Thông tư 41 của Ngân hàng Nhà nước, Basel II sẽ được áp dụng từ 01/01/2020, nhưng tính đến tháng 12/2019, VietinBank vẫn chưa nằm trong danh sách các ngân hàng hoàn thành Basel II.
Tăng trưởng tín dụng còn hạn chế và chưa tất toán hết nợ xấu với VAMC : Năm 2018, 2019 tăng trưởng tín dụng của Vietinbank chỉ đạt lần lượt
Tỷ lệ CAR của Vietinbank trong năm 2020 đạt 7,7%, và ngân hàng đặt mục tiêu nâng tỷ lệ này lên 8-11% vào năm 2021, tuy vẫn thấp hơn mức trung bình toàn ngành là 14% (VCB 16%) Sự hạn chế trong tăng trưởng tín dụng chủ yếu do Vietinbank chưa tăng vốn điều lệ, tạo ra một vòng luẩn quẩn khó khăn Để duy trì hệ số CAR và bảo vệ thị phần, ngân hàng buộc phải áp dụng các giải pháp ngắn hạn, như phát hành trái phiếu bổ sung vốn cấp 2 Tính đến cuối năm 2019, nợ xấu tại VAMC của Vietinbank ghi nhận là 13.814 tỷ đồng.
Lợi nhuận của Vietinbank bị ảnh hưởng tiêu cực bởi nợ xấu và hạn chế về vốn Khi nợ xấu phát sinh, ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro tín dụng với tỷ lệ 20%, 50% và 100% cho các nhóm nợ 3, 4 và 5, dẫn đến giảm sút đáng kể trong kết quả kinh doanh Hơn nữa, hạn chế về vốn cũng khiến Vietinbank gặp khó khăn trong việc mở rộng tín dụng, trong khi phần lớn lợi nhuận của ngân hàng vẫn phụ thuộc vào hoạt động này.
Biểu đồ 2.1 Diễn biến nợ xấu của Vietinbank giai đoạn 2015-2020 Đơn vị: Tỷ đồng
VietinBank đang đối mặt với tình trạng huy động vốn với chi phí cao hơn so với VCB và Aribank, đặc biệt trong giai đoạn 2018-2019 khi ngân hàng đã phát hành 9 đợt trái phiếu với tổng giá trị gần 10.000 tỷ đồng Việc tăng vốn vẫn gặp khó khăn do áp lực phải duy trì hệ số an toàn vốn (CAR) và thực hiện các quy định của Basel II Giải pháp ngắn hạn như phát hành trái phiếu bổ sung vốn cấp 2 đã dẫn đến chi phí lãi suất cao, từ 7,9% đến 8,05% mỗi năm, trong khi lãi suất này thường cao hơn lãi suất huy động Theo quy định, tỷ lệ vốn cấp 2 không được vượt quá 50% vốn cấp 1, với tổng vốn cấp 1 của VietinBank vào cuối năm 2020 là 85.411 tỷ đồng, cho phép huy động tối đa 42.705,5 tỷ đồng vốn cấp 2 Tuy nhiên, tổng số trái phiếu kỳ hạn trên 5 năm mà ngân hàng đang nắm giữ đã gần 40.000 tỷ đồng, khiến khả năng bổ sung vốn cấp 2 trở nên hạn chế, và ngân hàng vẫn phải tiếp tục phát hành trái phiếu để đáp ứng nhu cầu vốn.
ĐỊNH HƯỚNG CỦA NH TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NHBL TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP QUỐC TẾ VỀ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG GIAI ĐOẠN 2021-2025, TẦM NHÌN 2030
TẾ VỀ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG GIAI ĐOẠN 2021-2025, TẦM NHÌN 2030
3.2.1 Những nội dung cơ bản Vietinbank phải thực hiện
Trong 10 năm tới, giai đoạn 2021- 2030, VietinBank với quan điểm định hướng phát triển nhất quán là “Ngân hàng lớn mạnh của Quốc gia, đóng vai trò trụ cột của nền kinh tế, đồng hành phục vụ cho sự phát triển của đất nước, phát huy lợi thế tiềm năng của ngân hàng, khai thác tối đa nguồn lực nội tại, gắn tăng trưởng của ngân hàng với các ngành kinh tế chủ lực, các vùng kinh tế trọng điểm của đất nước, chủ động tham gia vào quá trình hội nhập Nâng cao chất lượng tăng trưởng, thu hẹp khoảng cách với các ngân hàng hàng đầu khu vực, hướng tới phát triển bền vững” [89] Định hướng này được cụ thể hóa như sau:
Vietinbank sẽ tập trung nguồn lực vào việc triển khai phương án cơ cấu lại gắn với xử lý nợ xấu trong giai đoạn 2021-2025 Ngân hàng này cam kết thực hiện chiến lược kinh doanh trung hạn phù hợp với mục tiêu phát triển hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đến năm 2025, tầm nhìn đến 2030, đồng thời theo kịp xu thế phát triển của các ngân hàng trong khu vực và thế giới Mục tiêu của Vietinbank là nâng cao năng lực tài chính, quản trị và chất lượng tài sản, phát triển hoạt động kinh doanh hiệu quả, an toàn, bền vững và minh bạch, hướng tới vị thế là ngân hàng thương mại lớn nhất với hiệu quả hoạt động tốt nhất trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Để phát triển bền vững, cần chuyển đổi mạnh mẽ mô hình kinh doanh nhằm tăng trưởng gắn liền với cải thiện chất lượng và hiệu quả Cần cơ cấu lại danh mục tín dụng, tăng tỷ trọng khách hàng DNNVV và phân khúc bán lẻ, đồng thời đa dạng hóa cơ cấu doanh thu.
Tăng trưởng tín dụng cần đảm bảo an toàn, hiệu quả và bền vững, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn và dịch vụ ngân hàng chính đáng của nền kinh tế Cần kiểm soát quy mô và chất lượng danh mục tài sản có rủi ro, đồng thời tập trung nguồn lực vào các phân khúc và khách hàng có hiệu quả sinh lời cao Ngân hàng nên nâng cao tỷ trọng dư nợ bán lẻ và dư nợ DNNVV trong danh mục tín dụng, duy trì thị phần phù hợp và phát triển mối quan hệ với những khách hàng tiềm năng để đa dạng hóa dịch vụ và bán chéo sản phẩm.
Để đạt hiệu quả trong công tác huy động vốn, cần đảm bảo sự cân đối và an toàn trong quản lý vốn, tối ưu hóa cơ cấu vốn và nâng cao hiệu quả kinh doanh Đồng thời, cần chú trọng vào việc khai thác và gia tăng tỷ trọng nguồn vốn có chi phí thấp trong tổng nguồn vốn huy động.
Chuyển dịch cơ cấu thu nhập là một trong những giải pháp quan trọng nhằm tăng tỷ trọng thu nhập ngoài lãi, đặc biệt là từ dịch vụ, với mục tiêu đạt 18-20% tổng thu nhập Để đạt được điều này, cần không ngừng đổi mới và cải tiến chất lượng sản phẩm dịch vụ, chuẩn hóa và khai thác hiệu quả các sản phẩm truyền thống Đồng thời, cần phát triển và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ mới có hàm lượng công nghệ cao, tính tiện ích và tính năng đột phá, đáp ứng nhu cầu khách hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán.
Quản trị ngân hàng cần được cải cách theo thông lệ quốc tế, đặc biệt chú trọng nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và hệ thống kiểm soát nội bộ Việc này nhằm kiểm soát hiệu quả các loại rủi ro trong hoạt động ngân hàng, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường.
Mục tiêu dài hạn của Vietinbank là trở thành ngân hàng lớn nhất với hiệu quả kinh doanh tốt nhất tại Việt Nam Trong chiến lược trung hạn, ngân hàng sẽ chuyển đổi mô hình kinh doanh, tập trung vào cải thiện chất lượng và hiệu quả, đồng thời tái cấu trúc danh mục tín dụng, tăng cường phục vụ khách hàng DNNVV và bán lẻ Vietinbank sẽ triển khai các giải pháp kinh doanh đột phá, phát triển chuỗi liên kết và cung cấp giải pháp tài chính toàn diện cho khách hàng Ngân hàng cũng sẽ kiện toàn mô hình tổ chức, nâng cao hiệu quả hoạt động, đặc biệt tại các khu vực kinh tế trọng điểm Bên cạnh đó, Vietinbank sẽ cải thiện quản trị rủi ro, tăng cường hiệu lực kiểm tra nội bộ và đẩy mạnh thu hồi nợ xấu nhằm nâng cao chất lượng tài sản và năng lực tài chính.
3.2.2 Định hướng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của Vietinbank
Vietinbank đang thực hiện hoạt động tín dụng bằng cách cơ cấu lại danh mục tín dụng, tập trung vào việc tăng tỷ trọng tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng với khách hàng bán lẻ Ngân hàng phát triển các chuỗi liên kết và cung cấp giải pháp dịch vụ tài chính toàn diện cho từng khách hàng và nhóm khách hàng, từ đó đa dạng hóa cơ cấu doanh thu.
Hoạt động huy động vốn cần tập trung vào việc tăng trưởng nguồn vốn, đặc biệt là các nguồn vốn có chi phí thấp thông qua việc sử dụng tài khoản thanh toán mới và các gói sản phẩm dịch vụ ưu đãi Đồng thời, mở rộng cơ sở khách hàng giao dịch với khu chế xuất, cũng như khách hàng trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại.
Hoạt động khác bao gồm việc tập trung vào bán chéo và bán thêm sản phẩm cho các nhóm khách hàng có tiềm năng sử dụng đa dạng dịch vụ ngân hàng Để gia tăng doanh thu dịch vụ, ngân hàng áp dụng chính sách giá và lãi suất linh hoạt, đặc biệt chú trọng vào các sản phẩm thẻ, tài trợ thương mại, ngân hàng điện tử và bảo hiểm.
Triển khai giải pháp kinh doanh đột phá và phát triển chuỗi liên kết nhằm cung cấp dịch vụ tài chính toàn diện cho từng nhóm khách hàng Tập trung vào phát triển sản phẩm dịch vụ hiện đại dựa trên công nghệ tiên tiến, gia tăng hàm lượng công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm, hướng tới mục tiêu phát triển ngân hàng đa năng.
Cơ cấu lại thu nhập nhằm tăng tỷ trọng thu nhập phi tín dụng, tập trung vào dịch vụ và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và số hóa trong hoạt động ngân hàng, xây dựng hệ sinh thái sản phẩm dịch vụ hiện đại để nâng cao trải nghiệm khách hàng Phân tích dữ liệu và áp dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý, đặc biệt chú trọng triển khai các công cụ thanh toán hiện đại để phát triển thanh toán không dùng tiền mặt Tăng cường sử dụng công nghệ mới đảm bảo an toàn bảo mật, gia tăng tiện ích cho khách hàng và triển khai ứng dụng tự động hóa, nhận diện qua sinh trắc học.
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NHBL CỦA VIETINBANK TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP QUỐC TẾ VỀ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
3.3.1.1 Nâng cao năng lực tài chính
(i) Thoái vốn và giảm tỷ lệ sở hữu một số công ty con Tính đến cuối
Đến năm 2020, Vietinbank sở hữu 7 công ty con, trong đó có 5 công ty nắm giữ 100% vốn và 2 công ty có tỷ lệ sở hữu trên 70% Gần đây, Vietinbank đã hoàn thành việc thoái vốn tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương và giảm một phần vốn tại Công ty TNHH MTV Vàng bạc Đá quý VietinBank cùng Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ VietinBank Trong bối cảnh cần tăng vốn, Vietinbank sẽ tiếp tục thoái vốn hoặc giảm tỷ lệ sở hữu tại các công ty con, điều này là cần thiết và khả thi.
Vietinbank đã thành công trong việc phát hành trái phiếu trong những năm gần đây, cho thấy đây là một phương án hiệu quả để tăng vốn cấp 2 Việc phát hành trái phiếu trong bối cảnh lãi suất ổn định hiện nay không chỉ giúp thu hút lượng vốn lớn mà còn đảm bảo nguồn vốn chủ động với chi phí ổn định Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời và ngắn hạn, cần xem xét các phương án lâu dài hơn để đảm bảo sự phát triển bền vững.
(iii) Tăng vốn thông qua phát hành cho cổ đông là doanh nghiệp nhà nước: Khác so với Vietcombank, BIDV và Argribank, dư địa tăng vốn của
Tỷ lệ sở hữu nhà nước tại VietinBank đã giảm xuống dưới 65%, trong khi tỷ lệ sở hữu của cổ đông nước ngoài gần đạt mức tối đa cho phép Để tăng vốn, VietinBank có thể phát hành cổ phiếu cho cổ đông nhà nước, và nếu ngân sách không đủ, một doanh nghiệp nhà nước như SCIC có thể thay thế Giải pháp này không chỉ giúp VietinBank tăng vốn mà còn phù hợp với chiến lược đầu tư của SCIC, đơn vị đã có kinh nghiệm thành công khi đầu tư vào Ngân hàng Quân đội Nếu VietinBank chọn SCIC, đây sẽ là cơ hội để nâng cao vốn và cải thiện quản trị ngân hàng.
Nhà nước nên giảm tỷ lệ sở hữu tại các ngân hàng thương mại sớm hơn để thu hút đầu tư nước ngoài Theo Chiến lược phát triển ngành ngân hàng Việt Nam đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, tỷ lệ sở hữu của Nhà nước sẽ giảm xuống 65% và tiến tới 51% Vietinbank đang gặp khó khăn trong việc tăng vốn do tỷ lệ sở hữu nước ngoài đã đạt giới hạn và tỷ lệ sở hữu của Nhà nước đã ở mức tối thiểu Để giải quyết vấn đề này, cổ đông Nhà nước có thể xem xét giảm tỷ lệ sở hữu từ 64,46% để tạo cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài Tính đến cuối năm 2020, MUFG Bank và IFC đã sở hữu lần lượt 19,73% và 4,99% cổ phần tại Vietinbank Việc duy trì tỷ lệ sở hữu lớn của Nhà nước có thể làm giảm sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài do lo ngại về tính minh bạch và sự không tuân thủ các chuẩn mực quốc tế trong ngành ngân hàng Việt Nam.
(v) Tiếp tục đẩy mạnh hoạt động tái cấu trúc danh mục đầu tư:
VietinBank cần tập trung phát triển mạnh mẽ các sản phẩm và dịch vụ phi tín dụng, đặc biệt là những sản phẩm dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại, nhằm gia tăng tỷ trọng thu nhập từ phí Đồng thời, ngân hàng cũng cần tái cấu trúc danh mục đầu tư từ vốn tự có, phân bổ vốn cho các hoạt động tín dụng, đầu tư và kinh doanh của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng như hộ gia đình Mục tiêu của những hoạt động này là tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và tập trung vào các phân khúc, sản phẩm có khả năng sinh lời tốt.
(vi) Tiếp tục tạm gửi một lượng nợ sang VAMC Việc tạm gửi nợ xấu tại
VAMC sẽ hỗ trợ Vietinbank trong việc tích tụ tài chính và tập trung nguồn lực xử lý các khoản nợ có vấn đề cấp thiết hơn, từ đó giảm áp lực huy động vốn với chi phí cao Khi nợ xấu phát sinh, Vietinbank phải trích lập dự phòng rủi ro tín dụng với tỷ lệ 20%, 50% và 100% cho các nhóm nợ 3, 4 và 5, điều này ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh Tuy nhiên, việc chuyển nhượng nợ xấu cho VAMC và nhận trái phiếu đặc biệt (TPĐB) giúp Vietinbank chỉ cần trích lập dự phòng 20% mỗi năm cho TPĐB, đồng thời có thể sử dụng TPĐB để vay tái cấp vốn tại NHNN khi cần thiết.
Tối ưu hóa cơ cấu danh mục tài sản và kiểm soát tốc độ tăng trưởng của tài sản có rủi ro là rất quan trọng khi áp dụng Basel II Việc này giúp đảm bảo an toàn tài chính và giảm thiểu rủi ro cho tổ chức.
Vietinbank sẽ đối mặt với việc tăng đáng kể, dẫn đến giảm hệ số CAR, buộc ngân hàng phải lựa chọn giữa việc tăng vốn hoặc giảm tài sản có rủi ro và tối ưu hóa danh mục tài sản Việc cơ cấu lại tài sản, bao gồm cả việc thoái lãi dự thu, sẽ giúp cải thiện tình hình tài chính, vì lãi dự thu chỉ là lợi nhuận dự kiến, giúp giảm số dư nợ xấu ghi nhận và làm đẹp sổ sách ngân hàng Để đảm bảo tính minh bạch, Vietinbank cần thực hiện thoái lãi dự thu theo quy định.
Vietinbank có thể giảm chi phí vốn bằng cách tăng tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (tỷ lệ Casa) trong tổng tiền gửi khách hàng Để đạt được điều này, ngân hàng cần chấp nhận hy sinh một phần thu nhập từ phí dịch vụ để thu hút khách hàng mở tài khoản Việc áp dụng chương trình hoàn tiền cho giao dịch thanh toán bằng thẻ cũng là một giải pháp hiệu quả Hiện tại, tỷ lệ Casa của Vietinbank khoảng 15%, trong khi các ngân hàng như Vietcombank, MB và Techcombank có tỷ lệ từ 27% đến trên 30% Với công nghệ và mạng lưới giao dịch hiện tại, Vietinbank hoàn toàn có khả năng nâng cao tỷ lệ Casa Khi duy trì được tỷ lệ này, ngân hàng sẽ có chi phí huy động thấp, giúp bù đắp cho chi phí huy động có kỳ hạn và phát hành trái phiếu, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh với lãi suất thấp cho các sản phẩm cho vay mua nhà và ô tô so với các ngân hàng khác.
(ix) Hạn chế sự lệch pha giữa huy động vốn bán lẻ và tín dụng bán lẻ:
Vietinbank xác định phát triển hoạt động bán lẻ là chiến lược dài hạn trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh khốc liệt Để hạn chế sự lệch pha giữa huy động vốn và tín dụng bán lẻ, ngân hàng cần tăng cường huy động vốn bằng cách nghiên cứu thị trường và phân đoạn khách hàng, từ đó phát triển các sản phẩm huy động vốn phù hợp với từng nhóm đối tượng và đặc điểm vùng miền Ngoài ra, Vietinbank cần xây dựng chính sách ưu đãi lãi suất và khuyến mãi linh hoạt, đa dạng hóa danh mục sản phẩm huy động vốn để gia tăng tiện ích Đặc biệt, tại các khu vực đô thị và vùng có cạnh tranh cao, ngân hàng cần có chính sách huy động vốn thích hợp và khai thác tối đa nguồn vốn rẻ từ các định chế tài chính và tổ chức quốc tế, đồng thời tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính trong và ngoài nước để mở rộng nguồn vốn nội, ngoại tệ.
3.3.1.2 Nâng cao năng lực quản trị
Nâng cao vai trò và trách nhiệm của các đơn vị quản lý theo trục dọc là cần thiết để cải thiện hoạt động quản trị tài chính tại VietinBank Cần áp dụng nhiều giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản trị, đặc biệt là quản trị chi phí Kế hoạch chi phí cần được gắn kết chặt chẽ với kết quả hoạt động kinh doanh, đồng thời phân loại và phân nhóm chi phí để áp dụng các biện pháp quản trị khoa học và phù hợp.
Vietinbank cần tăng cường đổi mới và ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản trị tài chính ngân hàng Để đạt được điều này, ngân hàng nên xây dựng và hoạch định chiến lược phát triển công nghệ thông tin, tập trung vào việc nghiên cứu và áp dụng các thành tựu công nghệ từ cách mạng công nghiệp 4.0.
Quản trị tài chính theo các nguyên tắc Basel là một yếu tố quan trọng, trong đó Hội đồng quản trị (HĐQT) đóng vai trò chủ chốt với bốn nguyên tắc đầu tiên quy định rõ trách nhiệm, trình độ và cơ cấu của HĐQT Ngân hàng cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro hiệu quả, đảm bảo việc phát hiện và theo dõi rủi ro trên toàn hệ thống và từng bộ phận kinh doanh Một mạng lưới truyền thông nội bộ mạnh mẽ về rủi ro là cần thiết, và HĐQT cùng Ban điều hành phải tận dụng hiệu quả kết quả từ kiểm toán nội bộ và bên ngoài Cuối cùng, nguyên tắc về công khai và minh bạch yêu cầu ngân hàng phải đảm bảo tính minh bạch đối với cổ đông và các bên liên quan.
Quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và đưa ra quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của ngân hàng Chất lượng các quyết định này phụ thuộc lớn vào năng lực và hiệu quả của công tác quản trị.
3.2.1.3 Ưu tiên nguồn lực đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin
Để tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế, Vietinbank cần tập trung vào việc đổi mới công nghệ và cải thiện chất lượng dịch vụ.
ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN CÁC GIẢI PHÁP
Chính phủ đang thúc đẩy nhanh chóng kế hoạch thoái vốn khỏi các ngân hàng thương mại nhà nước, tạo điều kiện cho VietinBank thu hút vốn đầu tư, đặc biệt là từ nước ngoài Điều này giúp nâng cao sức cạnh tranh của ngân hàng, cho phép cạnh tranh bình đẳng với các tổ chức tín dụng quốc tế trong bối cảnh hội nhập Đồng thời, chính phủ cũng sẽ sớm hoàn tất việc sửa đổi Nghị định 91/2015/NĐ-CP về đầu tư vốn nhà nước, giúp các ngân hàng thương mại có cổ phần chi phối của nhà nước, như VietinBank, có cơ sở để tăng vốn và đáp ứng nhanh chóng các chuẩn mực Basel II về tỷ lệ an toàn vốn, phục vụ cho sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần hoàn thiện thể chế ngân hàng, sửa đổi Đề án thanh toán không dùng tiền mặt và xây dựng khung pháp lý cho hoạt động Fintech, ngân hàng số, cho vay ngang hàng, ví điện tử và tiền di động Việc tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng triển khai ngân hàng số thành công thông qua các cơ chế quản lý thử nghiệm sẽ thúc đẩy sự hợp tác giữa ngân hàng, fintech và bigtech Chính phủ cần thiết lập hành lang pháp lý và định hướng chiến lược để ngân hàng và các công ty fintech, bigtech có thể cùng nhau phát triển giải pháp thúc đẩy chi tiêu không tiền mặt Khi có sự chỉ đạo quyết liệt từ cơ quan quản lý, các ngân hàng và doanh nghiệp sẽ tham gia mạnh mẽ hơn vào quá trình này.
Chính phủ đang hoàn thiện khuôn khổ pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các mục tiêu tài chính toàn diện Mục tiêu là phát triển đa dạng các tổ chức cung ứng và kênh phân phối, giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ tài chính cơ bản với chi phí hợp lý Đồng thời, chính phủ cũng chú trọng phát triển đa dạng các sản phẩm và dịch vụ tài chính, nhằm phục vụ các đối tượng mục tiêu của tài chính toàn diện Việc hoàn thiện và nâng cao hiệu quả sử dụng cơ sở hạ tầng tài chính sẽ góp phần giảm phí giao dịch, từ đó thúc đẩy tài chính toàn diện.
Chính phủ đang đẩy mạnh chương trình số hóa để áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đời sống và xã hội Một trong những mục tiêu quan trọng là phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia, nhằm khai thác hiệu quả cho các hoạt động ngân hàng và tài chính, phục vụ cho sự phát triển của đất nước và quản lý xã hội Để đảm bảo an toàn và thúc đẩy tài chính toàn diện, Chính phủ cần cho phép các ngân hàng thương mại truy cập vào hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, hiện đang được Bộ Công an tập trung xây dựng.
Chính phủ cần triển khai chính sách xây dựng cơ sở hạ tầng điện tử và xác định rõ vai trò của các bên tham gia trong phát triển thị trường Cần ban hành quy định an ninh bắt buộc cho các nhà cung cấp dịch vụ tài chính số nhằm giảm thiểu rủi ro mất mát tài sản và dữ liệu Hơn nữa, chính phủ cần có chính sách đầu tư vào công nghệ để xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia, đồng thời thiết lập hệ thống pháp lý quy định về số hóa dữ liệu, đảm bảo cập nhật và cung cấp thông tin cho trung tâm dữ liệu.
Chính phủ đã chỉ đạo Bộ Thông tin và Truyền thông cùng các nhà mạng xây dựng kho dữ liệu sinh trắc học, tạo nền tảng cho kho dữ liệu quốc gia trong tương lai Đồng thời, cần đẩy mạnh phát triển thanh toán điện tử trong khu vực nhà nước và dịch vụ hành chính công Việc kết nối cổng dịch vụ công trực tuyến của Bộ Tài chính và cổng thương mại điện tử của Bộ Công Thương với cổng thanh toán điện tử của Ngân hàng Nhà nước sẽ hỗ trợ phát triển dịch vụ nộp thuế điện tử và thanh toán trong thương mại điện tử, cũng như tại các điểm bán lẻ Các ngân hàng cần triển khai các chương trình khuyến khích và chính sách ưu đãi cho việc sử dụng các phương thức thanh toán điện tử.
3.3.2 Kiến nghị Ngân hàng Nhà nước Đề nghị NHNN đồng ý chủ trương xây dựng mô hình một đơn vị quản lý tập trung các giao dịch POS chung cho toàn thị trường Điều này góp phần tiết kiệm chi phí trong việc phát triển hạ tầng thanh toán của mỗi ngân hàng. Theo đó, các ngân hàng sẽ thống nhất chính sách phí dịch vụ hợp lý cho toàn thị trường
Ngân hàng Nhà nước cần tăng cường tham gia vào các chương trình và diễn đàn quốc tế về tài chính toàn diện, đồng thời thúc đẩy hợp tác trong khuôn khổ APEC, ASEAN, CP TPP, EVFTA và với các đối tác phát triển như WB, ADB Điều này nhằm huy động và tận dụng nguồn lực kỹ thuật và tài chính, góp phần triển khai thành công tài chính toàn diện tại Việt Nam.
NHNN đang xây dựng cơ chế và chính sách quản lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng và tổ chức trung gian thanh toán đổi mới sáng tạo Việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ từ CMCN 4.0 vào hoạt động ngân hàng và thanh toán cho phép cung cấp sản phẩm, dịch vụ đa dạng và tiện ích, đáp ứng nhu cầu khách hàng Điều này góp phần hỗ trợ các doanh nghiệp trong nền kinh tế hoạt động năng động và liên tục đổi mới, sáng tạo.
NHNN và các ngân hàng thương mại cần hợp tác với Tổng cục Thống kê để xây dựng danh mục dịch vụ ngân hàng bán lẻ theo tiêu chuẩn quốc tế Việc này sẽ tạo cơ sở cho hệ thống báo cáo định kỳ về các loại hình dịch vụ cụ thể, từ đó nâng cao chất lượng quản trị và điều hành.
3.3.3 Kiến nghị Bộ tài chính
Bộ Tài chính đang hoàn thiện việc trình Chính phủ sửa đổi Nghị định 91/2015/NĐ-CP để tạo cơ sở pháp lý cho việc tăng vốn điều lệ cho các ngân hàng thương mại cổ phần Nhà nước, bao gồm Vietinbank Đồng thời, áp dụng mức thuế ưu đãi cho các sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) mới ra mắt trên thị trường Việc triển khai các sản phẩm dịch vụ mới đòi hỏi ngân hàng phải đầu tư nhiều vào nghiên cứu thị trường, marketing và các hoạt động xúc tiến bán hàng, đồng thời phải chấp nhận thời gian khách hàng làm quen và sử dụng sản phẩm Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thị trường dịch vụ NHBL hiện nay, việc áp dụng ưu đãi thuế sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho các ngân hàng.
Bộ Tài chính đang xem xét chính sách hỗ trợ thuế giá trị gia tăng cho các điểm bán hàng và giảm thuế doanh thu cho doanh nghiệp giao dịch qua thẻ Đồng thời, cũng sẽ xem xét giảm thuế nhập khẩu đối với các thiết bị như POS, ATM và máy sản xuất thẻ.
3.3.4 Kiến nghị Bộ công thương
Bộ Công Thương cần phát triển chính sách khuyến khích các website thương mại điện tử kết nối với các cổng thanh toán được Ngân hàng Nhà nước cấp phép, nhằm cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến cho người tiêu dùng Đồng thời, cần nghiên cứu và thiết lập các quy định về tiêu chuẩn và điều kiện cho doanh nghiệp, cửa hàng bán lẻ trong việc lắp đặt thiết bị chấp nhận thẻ và ký hợp đồng thanh toán thẻ với ngân hàng, nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc mua sắm và chi tiêu bằng thẻ thanh toán.
3.3.5 Kiến nghị Bộ Tư pháp và Bộ Công an
Bộ Tư pháp và Bộ Công an cần phối hợp chặt chẽ trong công tác định danh công dân, vì điều này ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Việt Nam.
3.3.6 Kiến nghị Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, Hiệp hội thẻ Việt Nam
Hiệp hội NHVN đã kiến nghị Visa và MasterCard áp dụng các giải pháp giảm phí cho ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2021-2022, nhằm hỗ trợ phát triển thị trường thẻ ổn định và hiệu quả Cụ thể, đề xuất giảm tối thiểu 50% phí xử lý giao dịch cho cả ngân hàng thanh toán và ngân hàng phát hành, đồng thời chỉ thu phí cho giao dịch thành công và hạn chế tình trạng thu phí chồng phí Ngoài ra, hiệp hội cũng yêu cầu miễn phí trao đổi cho các đơn vị chấp nhận thẻ chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch bệnh, giảm 50% phí cho nhóm kinh doanh dịch vụ và giảm 70% phí xử lý giao dịch mà Visa và MasterCard thu từ các ngân hàng phát hành thẻ tại Việt Nam để bù đắp thiệt hại do chính sách giảm Interchange tại khu vực EEA.