MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu của luận văn nhằm:
Hệ thống hóa lý thuyết về chiến lược sẽ làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo Phân tích bối cảnh và thực trạng phát triển của WHTC giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ liên quan đến sự phát triển của tổ chức này Dựa trên những phân tích đó, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp phát triển cho WHTC trong giai đoạn từ nay đến năm tới.
Năm 2015, WHTC đã triển khai các giải pháp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng vốn kinh doanh, tăng doanh thu với chi phí hợp lý và nâng cao khả năng cạnh tranh Mục tiêu cuối cùng là phát triển hiệu quả và bền vững.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU V Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Để thực hiện mục tiêu của đề tài, luận văn áp dụng các phương pháp như phân tích tổng hợp, thống kê toán, thống kê lịch sử, so sánh, trắc nghiệm và dự báo theo xu thế.
V Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU:
Hoạch định chiến lược là phương pháp quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và xác định hướng đi đúng đắn Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa thực hiện điều này một cách khoa học Bài viết sẽ giới thiệu các công cụ phân tích như ma trận SWOT, IFE, EFE, và QSPM để áp dụng cho WHTC, từ đó đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2015 Qua phân tích thực trạng của WHTC, nghiên cứu đã đưa ra các biện pháp phát triển với dữ liệu phong phú, nhấn mạnh yếu tố phát triển bền vững và xu hướng công nghệ viễn thông toàn cầu Kết quả nghiên cứu có thể làm tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý viễn thông tại TP.HCM trong việc hoạch định chính sách phát triển VNPT TP.HCM giai đoạn tới, cho thấy sự cần thiết và tính cấp bách của việc hoạch định chiến lược phát triển cho WHTC.
KẾT CẤU CỦA LUẬN VĂN
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, mục lục, phụ lục và tài liệu tham khảo, luận văn gồm có 3 chương:
Chương I :TỔNG QUAN VỀ NGÀNH VIỄN THÔNG.
Chương II : THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY ĐIỆN
THOẠI TÂY THÀNH PHỐ TRONG THỜI GIAN QUA.
Chương III trình bày một số giải pháp nhằm phát triển Công ty Điện thoại Tây Thành phố đến năm 2015 Để hỗ trợ cho phân tích, bài viết sử dụng số liệu từ Tổng Cục Thống kê, các báo cáo cuối năm của Bộ Thông tin và Truyền thông, Viễn thông Thành phố Hồ Chí Minh (VNPT TP HCM) và Công ty Điện thoại Tây Thành phố (WHTC) trong giai đoạn 2007-2009.
TỔNG QUAN VỀ NGÀNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM 1.1 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT KINH TẾ - NGÀNH
Lịch sử hình thành và phát triển ngành Viễn thông Việt Nam
Ngành Bưu điện Việt Nam (BĐVN) đã có hơn 60 năm gắn bó với lịch sử dân tộc, đóng góp quan trọng trong sự nghiệp giải phóng, bảo vệ và xây dựng đất nước Các thế hệ cán bộ công nhân viên Bưu điện luôn thể hiện sự trung thành, dũng cảm và sáng tạo trong công việc Ngành Bưu điện đã nhận được nhiều phần thưởng cao quý từ Đảng và Nhà nước, bao gồm Huân chương Hồ Chí Minh (1990), Huân chương Sao Vàng (1995) và Huân chương Độc lập hạng nhất (1997).
Trong giai đoạn 1930-1945, Đảng đã thành lập và lãnh đạo đội quân giao thông cách mạng, đảm nhiệm việc vận chuyển cán bộ, công văn, tài liệu và chỉ thị của Đảng đến các cấp ủy và chính quyền địa phương trên toàn quốc Vào ngày 14-15/8/1945, Đảng thành lập “Ban giao thông chuyên môn”, đánh dấu sự chuyển biến mới trong tổ chức và hoạt động giao thông liên lạc của Đảng.
Vào ngày 28/6/1947, Bộ Giao thông công chính đã ban hành Nghị định số 335/NĐ, tổ chức lại ngành Bưu điện thành 3 Nha Bưu điện trên toàn quốc Cụ thể, tại Trung ương có Nha Tổng Giám Đốc, và dưới sự quản lý của Nha Tổng Giám Đốc là 3 Nha Giám đốc đại diện cho 3 miền: Nha Giám đốc Bưu điện Bắc Bộ, Nha Giám đốc Bưu điện Trung Bộ và Nha Bưu điện miền Nam.
Ngày 12/6/1951, sáp nhập ngành Vô tuyến điện hành chính vào ngành Bưu điện Nha Bưu điện đổi thành Nha Bưu điện- Vô tuyến điện Việt Nam.
Cuối năm 1971, lãnh đạo Tổng cục Bưu điện đã xác định rằng ngành Bưu điện không chỉ là cơ quan thông tin liên lạc của Đảng và Nhà nước mà còn là một ngành kinh tế, kỹ thuật quan trọng trong nền kinh tế quốc dân Ngành này hoạt động theo phương thức kinh doanh xã hội chủ nghĩa và có hệ thống tổ chức từ Trung ương đến các địa phương, thực hiện hạch toán kinh tế toàn Ngành.
Vào ngày 8/3/1955, theo Nghị định số 480/TTg của Chính phủ, Nha Bưu điện-Vô tuyến điện Việt Nam đã được đổi tên thành Tổng cục Bưu điện Việt Nam, thuộc Bộ Giao thông Bưu điện Sự chuyển đổi này đánh dấu bước chuyển từ hoạt động quản lý hành chính sự nghiệp sang hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực bưu chính.
Vào ngày 5/5/1972, Hội đồng Chính phủ đã ban hành Quyết định 93/CP nhằm cải tiến tổ chức Bưu điện tại địa phương Sự thay đổi này đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong ngành Bưu điện, chuyển từ mô hình công sở hành chính bao cấp sang hạch toán kinh tế và kinh doanh theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Cuối năm 1973, Ban Giao bưu Trung ương Cục quyết định thành lập Cục Giao thông Vận tải mang tên Đoàn 571, đồng thời bắt đầu xúc tiến việc thành lập tổ chức Bưu điện trực thuộc Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.
Năm 1976, Tổng cục Bưu điện chính thức gia nhập Liên minh Bưu chính thế giới (UPU) và Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU), đồng thời mở rộng quan hệ quốc tế với nhiều quốc gia trên toàn cầu.
Ngày 2/11/1979, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định 390/CP xác định: “Ngành
Bưu điện đóng vai trò quan trọng trong việc thông tin liên lạc giữa Đảng và chính quyền các cấp, đồng thời là một ngành kinh tế-kỹ thuật thiết yếu trong nền kinh tế quốc dân Hoạt động của bưu điện được thực hiện theo phương thức kinh doanh xã hội chủ nghĩa và chế độ hạch toán kinh tế.
Ngày 7/4/1990, Hội đồng Bộ trưởng ra Nghị định số 115/HĐBT chuyển Tổng cục Bưu điện thành Tổng Công ty Bưu chính- Viễn thông Việt Nam.
Ngày 7/5/1994, Thủ tướng Chính phủ ra Quyết định số 91/TTg chuyển Tổng công ty Bưu chính-Viễn thông thành tập đoàn kinh doanh của Nhà nước.
Vào ngày 11/11/2002, Chính phủ ban hành Nghị định số 90/2002/NĐ-CP quy định về chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Bộ Bưu chính, Viễn thông Bộ này chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, internet, truyền dẫn phát sóng, tần số vô tuyến điện và hạ tầng thông tin quốc gia Ngoài ra, Bộ cũng quản lý các dịch vụ công và đại diện cho nhà nước trong các doanh nghiệp nhà nước thuộc lĩnh vực bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin theo quy định pháp luật.
Ngày 26/3/2006 đánh dấu sự ra đời của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của ngành Bưu chính Viễn thông và CNTT Việt Nam VNPT được kỳ vọng sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, với sự tham gia đa dạng của các thành phần kinh tế trong và ngoài nước.
Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) được thành lập theo Quyết định số 249/QĐ-TTg, ngày 29/4/1995 của Thủ tướng Chính phủ, nhằm sắp xếp lại các đơn vị dịch vụ, công nghiệp, thương mại và sự nghiệp thuộc Tổng cục Bưu điện.
VNPT thực hiện chức năng sản xuất kinh doanh theo nguyên tắc lấy thu bù chi và có lãi, tập trung vào các dịch vụ Bưu chính - Viễn thông - Tin học Hoạt động của VNPT bao gồm nhiều loại hình kinh doanh đa dạng như sản xuất công nghiệp, tư vấn thiết kế, xây lắp, thương mại và dịch vụ tài chính, cùng với các hoạt động đào tạo, nghiên cứu phát triển và chăm sóc sức khỏe Là doanh nghiệp nhà nước chủ đạo với mạng lưới rộng khắp, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ lao động có trình độ, VNPT cung cấp hầu hết các dịch vụ Bưu chính - Viễn thông - Tin học trong nước và quốc tế.
VNPT là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bưu chính và viễn thông, dưới sự quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông cùng các cơ quan liên quan Nhiệm vụ của VNPT bao gồm xây dựng, quản lý và phát triển mạng lưới bưu chính - viễn thông công cộng, kinh doanh dịch vụ bưu chính - viễn thông, đảm bảo thông tin liên lạc phục vụ sự chỉ đạo của Đảng và Nhà nước, cũng như phục vụ quốc phòng, an ninh và ngoại giao Ngoài ra, VNPT còn tham gia sản xuất công nghiệp bưu chính - viễn thông, tư vấn và xây lắp các công trình, xuất nhập khẩu và cung ứng thiết bị, cung cấp dịch vụ tài chính, và hợp tác với các tổ chức trong và ngoài nước theo quy định của pháp luật.
VNPT là một tập đoàn lớn với 16 ban chức năng và 98 đơn vị thành viên, hoạt động độc lập và phụ thuộc lẫn nhau Tập đoàn này có khoảng 90.000 nhân viên và liên kết chặt chẽ về lợi ích kinh tế, tài chính, công nghệ, cung ứng, tiêu thụ, dịch vụ, thông tin, đào tạo, nghiên cứu và tiếp thị.
Lịch sử phát triển Viễn thông TP Hồ Chí Minh
Viễn thông TP Hồ Chí Minh luôn vận hành linh hoạt theo nhu cầu thị trường và được khách hàng tín nhiệm Là một Doanh nghiệp Nhà nước, công ty cam kết đặt nhu cầu khách hàng lên hàng đầu Với công nghệ và dịch vụ tiên tiến, Viễn thông TP Hồ Chí Minh đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng, đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng trong phục vụ.
Tiền thân của Viễn thông TP Hồ Chí Minh là Bưu điện TP.HCM, được thành lập ngay sau ngày 30.4.1975 Trong hơn 35 năm qua, doanh nghiệp này luôn dẫn đầu trong việc phát triển công nghệ và dịch vụ viễn thông mới Bưu điện TP.HCM đã không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Trụ sở chính của Viễn thông TP Hồ Chí Minh đặt tại số 125 Hai Bà Trưng,
P Bến Nghé, Quận1, TP Hồ ChíMinh Điện thoại: (84-8) 38282828 Website:http://www.hcmtelecom.vn
■ Thương hiệu VNPT: C ụm đồ họa về hệ thống nhận diện thương hiệu VNPT
Logo VNPT bao gồm hai phần chính: phần hình là biểu tượng cách điệu của quỹ đạo vệ tinh xoay quanh quả địa cầu, tạo thành chữ V, thể hiện sự phát triển không ngừng Phần chữ "VNPT" là viết tắt của Vietnam Posts & Telecommunications, đồng thời đôi mắt trong thiết kế biểu trưng cho sự quan tâm và chia sẻ, phản ánh giá trị nhân văn của VNPT Cụm đồ họa VNPT với cánh sóng cách điệu và đôi mắt thể hiện cam kết của VNPT trong việc chăm sóc và phục vụ khách hàng.
Hình ảnh đôi mắt nam nữ thể hiện sự cân bằng tự nhiên và đa dạng của khách hàng trong nước và quốc tế của VNPT, mang lại tính đối xứng thuận tiện cho từng hạng mục thiết kế.
Ngôn ngữ đồ họa hiện đại của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam được thể hiện qua sự kết hợp màu sắc xanh và trắng, cùng với vị trí và bố cục của logo, chữ VNPT và câu slogan Ba biểu tượng này đại diện cho ba lĩnh vực chính của tập đoàn.
Bưu chính được biểu trưng bằng hình ảnh phong thư, trong khi viễn thông được đại diện bởi chiếc điện thoại Internet, thường được hiểu là công nghệ thông tin, được biểu thị bằng ký hiệu chữ @.
VAI TRÒ CỦA NGÀNH ĐỐI VỚI VIỆC PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI – AN NINH – QUỐC PHÒNG
Theo Bộ Bưu chính Viễn thông trong dự thảo chiến lược phát triển Công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam, ngành viễn thông đóng vai trò quan trọng trong kết cấu hạ tầng kinh tế, với định hướng phát triển đến năm 2020.
(2).Viễn thông là ngành có đóng góp lớn cho sự phát triển kinh tế;
(3).Viễn thông là công cụ hỗ trợ công tác quản lý đất nước;
(4).Viễn thông góp phần mở rộng hợp tác quốc tế và đẩy nhanh quá trình hiện đại hoá- công nghiệp hoá đất nước;
(5).Viễn thông góp phần phát triển văn hoá xã hội và bảo vệ tài nguyên môi trường.
1.2.1 Viễn thông là ngành thuộc kết cấu hạ tầng của nền kinh tế:
Viễn thông, mặc dù đã được công nhận từ lâu như một ngành sản xuất vật chất, nhưng vai trò của nó như một cơ sở hạ tầng thiết yếu cho nền kinh tế chỉ mới được nhận thức trong những năm gần đây Kể từ sau Đại hội VI của Đảng, với sự thừa nhận của nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, viễn thông đã được xác định là "một bộ phận của cơ sở hạ tầng xã hội" và cần được phát triển "đi trước một bước" để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Chỉ thị 58-CT/TW của Bộ Chính trị đã khẳng định vai trò thiết yếu của bưu chính viễn thông trong phát triển kinh tế - xã hội, coi mạng thông tin quốc gia là một hạ tầng quan trọng Đây là một bước tiến lớn trong nhận thức về vị trí của ngành này tại Việt Nam.
Nội dung cơ sở hạ tầng bao gồm các hệ thống, thiết bị và công trình vật chất kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông vận tải và viễn thông Cơ sở hạ tầng được chia thành hai bộ phận chính: cơ sở hạ tầng sản xuất và cơ sở hạ tầng xã hội Cơ sở hạ tầng sản xuất bao gồm các công trình phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất kinh doanh, như thủy lợi, điện, kho bãi và cầu cảng.
Cơ sở hạ tầng xã hội bao gồm các công trình thiết yếu cho đời sống văn hóa và xã hội của cộng đồng, chẳng hạn như trường học, bệnh viện, và cơ sở văn hóa Do đó, viễn thông không chỉ là một phần của cơ sở hạ tầng sản xuất mà còn đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng xã hội.
1.2.2 Viễn thông là một ngành kinh tế lớn:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển kinh tế, viễn thông đã trở thành một ngành dịch vụ quan trọng tại Việt Nam, đặc biệt trong kỷ nguyên thông tin Ngành viễn thông hiện đại không chỉ ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình chuyển đổi cơ cấu sản xuất mà còn thúc đẩy sự công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Hiện nay, Việt Nam vẫn chủ yếu là một nước nông nghiệp với khoảng 70% lao động làm việc trong lĩnh vực thủ công.
Quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế thị trường tại Việt Nam đã dẫn đến sự gia tăng số lượng lao động từ nông thôn ra thành phố, tạo ra nhiều vấn đề xã hội mới cần giải quyết Viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối và quy hoạch, đồng thời hỗ trợ thực hiện chương trình việc làm tại nông thôn Hơn nữa, sự phát triển của viễn thông sẽ mang lại các giá trị văn hóa tinh thần đến các vùng nông thôn, miền núi và hải đảo, từ đó nâng cao mức sống của người nông dân.
Trong giai đoạn 1993-2000, ngành viễn thông đã đóng góp 16% vào tổng vốn đầu tư, chỉ sau ngành dầu khí, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế Hàng năm, ngành viễn thông cũng góp phần đáng kể vào tăng trưởng GDP, khẳng định vị thế của mình trong sự phát triển kinh tế quốc gia.
1993 -2000 là 2,6%, đứng thứ ba trong cả nước sau ngành dầu khí và điện lực.
1.2.3 Viễn thông hỗ trợ công tác quản lý đất nước:
Thông tin là công cụ quan trọng giúp Nhà nước quản lý và điều hành mọi hoạt động của đất nước, đặc biệt trong bối cảnh sản xuất hàng hóa phát triển Tại Việt Nam, viễn thông đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước, nhằm thúc đẩy kinh tế theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước Việc nắm bắt thông tin nhanh chóng, chính xác và kịp thời là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý và điều tiết nền kinh tế thị trường, đồng thời phù hợp với xu hướng tin học hóa nền kinh tế quốc dân.
1.2.4 Viễn thông góp phần mở rộng hợp tác quốc tế, đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá:
Công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước cần mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế để đạt được thành công Phát triển viễn thông sẽ giúp Việt Nam tiếp cận khối lượng tri thức khổng lồ của nhân loại, bao gồm kỹ thuật mới, phương thức kinh doanh mới và kinh nghiệm quản lý Điều này cho phép Việt Nam tận dụng lợi thế của nước đi sau để phát triển Đồng thời, viễn thông cũng tạo điều kiện cho nền kinh tế Việt Nam hoà nhập với nền kinh tế thế giới, thu hút vốn, chuyển giao công nghệ và hợp tác kinh doanh để thúc đẩy sự phát triển.
1.2.5 Viễn thông góp phần phát triển văn hoá xã hội, bảo vệ môi trường:
Viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua việc cải thiện nhanh chóng các lĩnh vực như y tế, giáo dục, phòng chống thiên tai, giao thông và dịch vụ công cộng Ứng dụng công nghệ viễn thông giúp sử dụng hiệu quả hơn năng lượng và tài nguyên quốc gia Hơn nữa, sự gia tăng trong trao đổi thông tin sẽ giảm nhu cầu đi lại của con người và vận chuyển hàng hóa, từ đó góp phần giảm lượng khí thải CO2 và ô nhiễm môi trường.
Ngành viễn thông đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế và nâng cao dân trí Việc phát triển viễn thông không chỉ cải thiện đời sống tinh thần của người dân mà còn góp phần duy trì trật tự xã hội, an ninh quốc phòng, và bảo vệ chủ quyền quốc gia Hơn nữa, ngành này còn hỗ trợ trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
1.3 NHỮNG TÁC ĐỘNG CỦA MÔI TRƯỜNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG CỦA NGÀNH VIỄN THÔNG:
1.3.1 Phân tích và đánh giá môi trường bên ngoài:
Phân tích môi trường bên ngoài là quá trình nhận diện và đánh giá các xu hướng và sự kiện ngoài tầm kiểm soát của công ty, như tăng trưởng kinh tế, cạnh tranh quốc tế và sự bùng nổ công nghệ thông tin Điều này giúp xác định cơ hội và mối nguy cơ mà tổ chức phải đối mặt, từ đó các nhà quản lý có thể xây dựng chiến lược để tận dụng cơ hội và giảm thiểu ảnh hưởng của các mối đe dọa Môi trường bên ngoài bao gồm cả môi trường vĩ mô và vi mô.
Việc phân tích môi trường vĩ mô giúp doanh nghiệp trả lời cho câu hỏi: Doanh nghiệp đang đối diện với những vấn đề gì?
Các yếu tố kinh tế như tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát, chu kỳ kinh tế và lãi suất có tác động mạnh mẽ đến sức thu hút của các chiến lược kinh doanh Khi thu nhập bình quân đầu người tăng, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ cũng gia tăng, đồng thời thay đổi thói quen tiêu dùng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) phản ánh sức khỏe của nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh và thúc đẩy quá trình phát triển của doanh nghiệp Ngoài ra, các yếu tố như lạm phát, tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược kinh doanh.
Các yếu tố chính phủ, chính trị và pháp luật tạo nên môi trường pháp lý cho hoạt động doanh nghiệp Doanh nghiệp cần hiểu rõ các xu hướng chính trị, đối ngoại và các chính sách của Đảng và Nhà nước, vì chúng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
● Yếu tố luật pháp v à chính tr ị:
Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
Để bảo vệ vị thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần tăng cường rào cản gia nhập ngành bằng cách đa dạng hóa sản phẩm, tận dụng lợi thế quy mô, hoặc yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao Do đó, trong quá trình xây dựng chiến lược, nhà quản trị cần xem xét nguy cơ từ sự gia nhập của các đối thủ mới tiềm năng.
Những đối thủ cạnh tranh trong ngành
Cường độ của các đối thủ cạnh tranh
Những người mới gia nhập ngành
Đối thủ cạnh tranh hiện tại
Tác lực thứ hai trong mô hình cạnh tranh của Michael Porter là áp lực từ các đối thủ cạnh tranh đã có vị thế vững chắc trên thị trường Áp lực này thường xuyên đe dọa các doanh nghiệp, đặc biệt khi mức độ cạnh tranh gia tăng, dẫn đến nguy cơ mất vị trí và sự tồn tại Khi cạnh tranh tăng cao, giá cả giảm, kéo theo lợi nhuận cũng bị ảnh hưởng Ba nhân tố chính hình thành mức độ cạnh tranh giữa các công ty trong cùng ngành bao gồm:
- Tình hình nhu cầu thị trường;
Các doanh nghiệp thường gặp nhiều rào cản khi ra khỏi ngành, và việc kiểm soát các yếu tố bên ngoài đóng vai trò quan trọng Để thành công, doanh nghiệp cần nhận diện tất cả các đối thủ cạnh tranh, từ đó xác định ưu thế, khuyết điểm, khả năng, cơ hội, mối đe dọa, mục tiêu và chiến lược của họ.
Người mua
Tác lực thứ ba trong mô hình của Michael Porter là khả năng mặc cả của khách hàng, thể hiện qua sức mạnh đàm phán của người mua Sức mạnh này chủ yếu bao gồm hai hình thức: yêu cầu giảm giá và thương lượng để nhận được chất lượng phục vụ tốt hơn, cùng với dịch vụ hoàn hảo.
Sự tín nhiệm của khách hàng là một tài sản quý giá đối với doanh nghiệp, góp phần quyết định đến sự thành công và bền vững Khi doanh nghiệp không duy trì được niềm tin này, chi phí hoạt động có thể gia tăng, đồng thời tạo ra rủi ro về khả năng cạnh tranh giá cả trên thị trường.
Người cung cấp
Tác lực thứ tư trong mô hình của Michael Porter là khả năng mặc cả của nhà cung cấp, bao gồm không chỉ nguyên vật liệu và trang thiết bị mà còn cả dịch vụ tư vấn, quảng cáo và vận chuyển Để giảm thiểu sức ép từ nhà cung cấp, các công ty cần xây dựng mối quan hệ hợp tác đôi bên cùng có lợi và đa dạng hóa nguồn cung cấp Sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp thể hiện qua khả năng điều chỉnh chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp.
Sản phẩm thay thế là một trong năm tác lực cạnh tranh theo mô hình của Michael Porter, đại diện cho sức cạnh tranh từ các sản phẩm của đối thủ trong cùng ngành hoặc ngành khác, đáp ứng nhu cầu tương tự của khách hàng Những sản phẩm này có thể giới hạn lợi nhuận tiềm năng của ngành bằng cách đặt ra mức giá tối đa cho các công ty hoạt động trong lĩnh vực đó Để giảm thiểu áp lực từ nguy cơ này, các doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng xu hướng giá cả và dự báo sự phát triển của sản phẩm thay thế trong tương lai.
1.3.2 Phân tích và đánh giá môi trường bên trong:
Môi trường bên trong doanh nghiệp bao gồm các yếu tố như quản trị, marketing, sản xuất, tài chính kế toán, nghiên cứu phát triển và hệ thống thông tin, mà doanh nghiệp có thể kiểm soát Phân tích các yếu tố này giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó xây dựng chiến lược hiệu quả nhằm khai thác tối đa điểm mạnh và hạn chế điểm yếu.
1.3.1.1 Quản trị:phân tích hoạt động quản trị của doanh nghiệp thông qua các chức năng như hoạch định, tổ chức, lãnhđạo và kiểm soát.
1.3.1.2 Marketing: là quá trình xácđịnh, dự báo, thiết lập và đáp ứng thỏa mãn nhu cầu khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ Những nội dung cơ bản của marketing là nghiên cứu và phân tích sản phẩm, giá cả, phân phối, hoạt động chiêu thị.
1.3.1.3 Sản xuất: phân tích quá trình sản xuất thông qua việc lựa chọn sản phẩm, phát triển sản phẩm, máy móc thiết bị, lực lượng sản xuất, chất lượng sản phẩm.
1.3.1.4 Tài chính kế toán: phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp để xác định điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp về tài chính.
1.3.1.5 Nghiên cứu phát triển (R&D): phân tích hoạt động nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến quy trình sản xuất giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh.
1.3.1.6 Hệ thống thông tin: bao gồm tất cả các phương tiện để tiếp nhận, xử lý, truyền thông những dữ liệu, thông tin từ bên ngoài và bên trong doanh nghiệp nhằm hỗ trợ cho việc thực hiện, đánh giá và kiểm soát chiến lược của doanh nghiệp.
Chiến lược là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu dài hạn Hoạch định chiến lược là quy trình có hệ thống nhằm xác định các chiến lược kinh doanh, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Các bước cần thiết cho việc hoạch định chiến lược cho doanh nghiệp:
Nghiên cứu môi trường hoạt động của doanh nghiệp bao gồm cả môi trường bên ngoài và bên trong Môi trường bên ngoài được chia thành hai loại: môi trường vĩ mô và môi trường vi mô.
Nghiên cứu môi trường bên ngoài giúp doanh nghiệp nhận diện các cơ hội và nguy cơ trong hoạt động sản xuất kinh doanh Đồng thời, phân tích môi trường bên trong cho phép xác định các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
-Xác định mục đích, mục tiêu doanh nghiệp cần đạt được trong dài hạn.
Xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu dài hạn Quy trình này cần dựa trên việc phân tích môi trường và xác định mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp Các công cụ hỗ trợ như ma trận đánh giá yếu tố bên ngoài, ma trận đánh giá yếu tố bên trong, ma trận hình ảnh cạnh tranh, ma trận SWOT, sơ đồ xương cá, cùng với các phương pháp như phương pháp chuyên gia và khảo sát ý kiến khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp phát triển một chiến lược hiệu quả và bền vững.
Khi đánh giá hiệu quả trong ngành viễn thông, cần xem xét các yếu tố như mục tiêu, chi phí và kết quả đạt được Ngoài ra, các khía cạnh như thị phần, chất lượng dịch vụ, giá cả và công nghệ ứng dụng cũng đóng vai trò quan trọng Mô hình 5P của Michael Porter cùng với kinh nghiệm từ các doanh nghiệp đi trước sẽ là cơ sở để phân tích hiệu quả hoạt động và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu suất cho doanh nghiệp viễn thông.
Chương 2: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY ĐIỆN THOẠI TÂY THÀNH PHỐ (WHTC)
2.1 LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG TY ĐIỆN THOẠI TÂY THÀNH PHỐ:
2.1.1 Lịch sử phát triển Công ty Điện thoại Tây Thành phố (WHTC):
Công ty Điện thoại Tây Thành phố (WHTC) là đơn vị trực thuộc Viễn thông Thành phố Hồ Chí Minh, được thành lập vào ngày 01/01/2003 theo quyết định số 4351/QĐ-TCCB Sự ra đời của WHTC từ Công Ty Điện Thoại TP.HCM nhằm mục đích nâng cao chất lượng phục vụ và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.
Trụ sở chính của Công ty Điện thoại Tây Thành phố nằm tại số 2 Hùng Vương, Phường 1, Quận 10, TP.HCM Để liên hệ, bạn có thể gọi điện thoại theo số 84-8-8399999 hoặc gửi fax đến 84-8-8396688 Thông tin chi tiết về công ty có thể được tìm thấy trên website http://www.whtc.com.vn và bạn cũng có thể liên hệ qua email whtc@hcmpt.com.vn.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ của Công ty Điện thoại Tây Thành phố (WHTC): Để vững bước trên con đường phát triển và hội nhập, ngay từ thời kỳ đầu thành lập, Công ty Điện thoại Tây Thành Phố đã quyết tâm và đã thành công trong việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 và đăng ký bảo hộ thương hiệu WHTC.