TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm về ngân hàng thương mại
Theo quy định của luật các tổ chức tín dụng, ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng, với trách nhiệm hoàn trả và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng cũng như cung ứng các dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những định chế tài chính quan trọng, chuyên cung cấp đa dạng các dịch vụ tài chính, bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mở rộng nhiều dịch vụ ngân hàng khác để đáp ứng tối đa nhu cầu của xã hội về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
Đặc điểm hoạt động kinh doanh của NHTM
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cũng như các doanh nghiệp khác, mục tiêu chính của họ là tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được điều này, NHTM cần cải thiện chất lượng dịch vụ, mở rộng danh mục sản phẩm ngân hàng và chiếm lĩnh thị trường, từ đó gia tăng lợi nhuận cho hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, chuyên cung cấp sản phẩm và dịch vụ liên quan đến tiền tệ và ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của nền kinh tế - xã hội Hoạt động kinh doanh của NHTM có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh tính chất và chức năng của nó trong hệ thống tài chính.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu phụ thuộc vào lòng tin của khách hàng và có tính nhạy cảm cao NHTM chủ yếu sử dụng nguồn vốn huy động tạm thời từ các tổ chức và cá nhân, trong khi chỉ có một phần nhỏ là vốn tự có Việc cung ứng vốn cho nền kinh tế của NHTM có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu ngân hàng mất uy tín hoặc hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến khả năng thanh khoản thấp Điều này không chỉ trở thành gánh nặng cho nhiều tổ chức kinh tế và người dân mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý và lòng tin của khách hàng đối với toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Hậu quả của sự cố ngân hàng không chỉ tác động trực tiếp đến ngân hàng cụ thể mà còn có khả năng lan rộng ra toàn hệ thống ngân hàng, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống kinh tế - xã hội của quốc gia.
Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò như một phong vũ biểu phản ánh "sức khỏe" của nền kinh tế Qua việc cung ứng vốn và "tạo tiền" cho nền kinh tế, sự biến động của khối lượng tiền tệ do NHTM tạo ra gắn liền với tình hình kinh tế - xã hội, đặc biệt là tốc độ tăng trưởng kinh tế, giải quyết thất nghiệp và kiểm soát lạm phát Chức năng "tạo tiền" là đặc trưng nổi bật trong hoạt động của NHTM, phân biệt với các loại hình doanh nghiệp khác Mỗi NHTM là một mắt xích quan trọng trong quá trình "tạo tiền" của toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ hoạt động dựa trên quy luật cung cầu mà còn chịu ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Các quy định như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tham gia thị trường mở và chính sách tỷ giá đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động kinh doanh của NHTM.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính, cung cấp vốn và thực hiện thanh toán cho nền kinh tế, với hoạt động kinh doanh đa dạng phục vụ nhiều đối tượng khách hàng như Chính phủ, tổ chức kinh tế - xã hội, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác NHTM cũng hợp tác với nhau để cung cấp dịch vụ cho các nhóm khách hàng chung Do đó, khi một NHTM gặp khó khăn, sẽ có tác động dây chuyền đến các ngân hàng khác Vì vậy, hoạt động kinh doanh của NHTM không chỉ gắn liền với cạnh tranh mà còn cần sự hợp tác để tạo ra một môi trường lành mạnh, giảm thiểu rủi ro hệ thống.
Với sự hội nhập tài chính – tiền tệ ngày càng sâu rộng, khủng hoảng có thể ảnh hưởng không chỉ đến một quốc gia mà còn lan rộng ra khu vực và toàn cầu Do đó, hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế và tài chính – tiền tệ quốc tế.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Cạnh tranh, năng lực cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh
Cạnh tranh là một hiện tượng quan trọng trong kinh tế học, đặc biệt liên quan đến kinh tế thị trường Khái niệm này xuất hiện trong quá trình phát triển sản xuất hàng hóa và có thể áp dụng cho doanh nghiệp, ngành, quốc gia hoặc khu vực.
Cạnh tranh là một khái niệm được các nhà kinh tế học nghiên cứu sâu, nhưng vẫn chưa có sự thống nhất về định nghĩa Theo quan điểm kinh tế chính trị, cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua kinh tế giữa các chủ thể trong sản xuất hàng hóa, nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi trong sản xuất, tiêu thụ hoặc tiêu dùng hàng hóa, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
Cạnh tranh trong kinh doanh, theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, là hoạt động ganh đua giữa các nhà sản xuất, thương nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này chịu ảnh hưởng của quan hệ cung – cầu, nhằm mục tiêu giành được các điều kiện sản xuất, tiêu thụ và thị trường tốt nhất.
Theo Tôn Thất Nguyễn Thiêm, cạnh tranh không chỉ là việc cung cấp giá trị gia tăng cao hơn cho thị trường và khách hàng so với các doanh nghiệp khác, mà còn là sự hợp tác giữa các doanh nghiệp nhằm đạt được giá trị gia tăng lớn hơn so với khi hoạt động độc lập.
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường được hiểu là mối quan hệ kinh tế giữa các chủ thể, nơi họ nỗ lực giành lấy lợi thế để tối đa hóa lợi nhuận và gia tăng giá trị gia tăng cho bản thân Qua đó, sự cạnh tranh này không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp mà còn cung cấp giá trị cao hơn cho thị trường và khách hàng.
Hoạt động cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng diễn ra liên tục để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng Không có giá trị tiện ích nào tồn tại vĩnh viễn, vì luôn có sản phẩm và dịch vụ mới ra đời Ngân hàng nào bằng lòng với vị thế hiện tại sẽ nhanh chóng bị tụt hậu và bị đào thải trong môi trường kinh doanh ngày càng phát triển và biến động.
Cạnh tranh trong ngành ngân hàng diễn ra giữa các ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính khác, nhằm thu hút khách hàng, chiếm lĩnh thị trường và tối đa hóa lợi nhuận Các đơn vị này không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ tài chính để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Năng lực cạnh tranh là một khái niệm ngày càng phổ biến, nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất và khó khăn trong việc đo lường Theo từ điển kinh tế học, năng lực cạnh tranh phản ánh khả năng của một doanh nghiệp trong việc duy trì và nâng cao vị thế trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh đề cập đến khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn so với các đối thủ trong thị trường, bao gồm cả khả năng phục hồi và chiếm lại một phần hoặc toàn bộ thị phần đã mất.
Theo Michael Porter, các doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh đạt chất lượng hàng hóa và dịch vụ vượt trội so với mức trung bình, đồng thời có khả năng giảm chi phí tương đối Điều này giúp họ gia tăng lợi nhuận (doanh thu trừ chi phí) và mở rộng thị phần.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, theo Vũ Trọng Lâm, được định nghĩa là khả năng tạo dựng, duy trì, sử dụng và đổi mới các lợi thế cạnh tranh Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển và cải tiến liên tục để doanh nghiệp có thể tồn tại và phát triển trong môi trường kinh doanh đầy thách thức.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thường bị nhầm lẫn với năng lực kinh doanh Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, cần chú ý đến một số vấn đề quan trọng liên quan.
- Quan niệm về năng lực cạnh tranh cần phù hợp với điều kiện, bối cảnh và trình độ phát triển trong từng thời kỳ
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ thể hiện qua khả năng thu hút nguồn lực sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, mà còn ở khả năng mở rộng thị trường và đổi mới sản phẩm Điều này giúp doanh nghiệp duy trì vị thế và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phải thể hiện phương thức cạnh tranh phù hợp, bao gồm cả phương thức truyền thống và hiện đại Điều này không chỉ dựa vào lợi thế so sánh mà còn phải dựa vào lợi thế cạnh tranh tương đối để tạo ra sự khác biệt và nâng cao vị thế trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là khả năng tạo ra, duy trì và phát triển lợi thế nhằm thu hút và sử dụng hiệu quả các yếu tố đầu vào Điều này bao gồm việc nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ để mở rộng thị phần, đạt lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành và tăng trưởng liên tục Đồng thời, ngân hàng cần đảm bảo hoạt động an toàn, lành mạnh và có khả năng chống đỡ, vượt qua những thách thức từ môi trường kinh doanh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của NHTM
Để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường, doanh nghiệp cần có lợi thế cạnh tranh, từ đó tạo ra giá trị cho khách hàng và chính mình Việc khai thác những lợi thế này không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn cải thiện vị thế của doanh nghiệp trong ngành.
Theo M Porter, doanh nghiệp có thể được hiểu như một chuỗi các hoạt động chuyển hóa các yếu tố đầu vào thành đầu ra Đầu ra, bao gồm sản phẩm và dịch vụ, sẽ được khách hàng đánh giá giá trị dựa trên quan điểm của họ Các hoạt động chuyển hóa này không chỉ làm tăng giá trị cho sản phẩm cuối cùng mà còn tạo ra giá trị tổng thể cho doanh nghiệp Quá trình này được khái quát thành mô hình chuỗi giá trị, bao gồm các nhóm hoạt động và được phân thành hai loại.
Các hoạt động chính bao gồm những công việc liên quan trực tiếp đến việc tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ Những hoạt động này bao gồm hậu cần đầu vào, chế tạo sản phẩm, hậu cần đầu ra, marketing và thực hiện các dịch vụ sau bán hàng.
Các hoạt động hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các cơ sở và điều kiện cần thiết cho các hoạt động chính của doanh nghiệp Chúng bao gồm các yếu tố và quá trình nền tảng như phát triển công nghệ, quản trị nguồn lực và hoạt động thu mua đầu vào.
Doanh nghiệp cần đầu tư chi phí cho các hoạt động trong chuỗi giá trị để tạo ra giá trị, chính là mức giá mà khách hàng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm Để đạt được lợi thế cạnh tranh và tỷ suất lợi nhuận cao hơn trung bình ngành, doanh nghiệp cần thực hiện các hoạt động tạo ra giá trị với chi phí thấp hơn đối thủ hoặc tạo ra sự khác biệt để có thể định giá cao hơn cho hàng hóa và dịch vụ của mình.
Dựa trên chuỗi giá trị của M Porter, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xác định các yếu tố tạo giá trị để nâng cao khả năng cạnh tranh, nhằm giảm chi phí hoặc tăng giá bán sản phẩm dịch vụ so với đối thủ Trong ngành ngân hàng, các yếu tố tạo giá trị thường được xác định trong chuỗi giá trị bao gồm: chất lượng dịch vụ, công nghệ thông tin, quản lý rủi ro, và sự hài lòng của khách hàng.
Các yếu tố chính trong ngân hàng bao gồm nguồn vốn, nguồn nhân lực, công nghệ ngân hàng, quá trình phân phối sản phẩm dịch vụ, hoạt động marketing và xúc tiến bán hàng, cùng với hoạt động chăm sóc khách hàng.
Các yếu tố hỗ trợ doanh nghiệp bao gồm nền tảng chung, phát triển công nghệ, quản trị nguồn lực và hoạt động thu mua sắm, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Có thể khái quát chuỗi giá trị của NHTM như sau:
Hình 1.1: Chuỗi giá trị của ngân hàng thương mại
Giống như các doanh nghiệp khác, các ngân hàng thương mại (NHTM) có hai phương thức chính để tạo ra lợi thế cạnh tranh và thu lợi nhuận cao: thứ nhất, giảm chi phí bằng cách tối ưu hóa quy trình hoạt động, và thứ hai, tạo sự khác biệt để nâng cao giá trị cho khách hàng, từ đó khiến họ sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho dịch vụ.
Nền tảng chung (chiến lược, kế hoạch, quản trị, điều hành, kế toán, quản trị nguồn vốn,…) Phát triển công nghệ (Hoạt động R&D, cải tiến sản phẩm dịch vụ, )
Hoạt động quản trị nguồn nhân lực (hoạt động tuyển dụng, đào tạo,…)
Hoạt động thu mua (mua máy móc, thiết bị, phần mềm,…)
Nguồn vốn đầu vào (vốn chủ sở hữu, vốn huy động,…)
Nguồn nhân lực (kiến thức, sự tin cậy, chất lượng phục vụ nội bộ, )
Hoạt động marketing và xúc tiến bán hàng (đặt giá, kênh phân phối, quảng cáo,….)
Hoạt động chăm sóc khách hàng
Các hoạt động hỗ trợ
1.2.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của NHTM
Khả năng cạnh tranh của một doanh nghiệp không chỉ dựa vào các yếu tố trong chuỗi giá trị mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài M.Porter (1990) đã phát triển một mô hình để phân tích những yếu tố này.
Kim cương để phân tích và đo lường các yếu tố các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp như sau:
Hình 1.2: Mô hình Kim cương của M.Porter, 1990
Theo mô hình này, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ dựa vào nguồn lực nội tại mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài, bao gồm đối thủ cạnh tranh, khả năng thâm nhập của các đối thủ mới, quy mô thị trường, các nhân tố sản xuất, thể chế chính trị, xã hội, hệ thống pháp luật, các ngành liên quan và ngành phụ trợ, cùng với các yếu tố ngẫu nhiên khác.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, tương tự như các loại hình doanh nghiệp khác Tuy nhiên, do hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ với những đặc thù riêng, NHTM chịu sự tác động của các yếu tố đặc thù, được phân chia thành hai nhóm chính: yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.
Ngữ cảnh của doanh nghiệp
Các điều kiện nhu cầu
Các ngành cung ứng và ngành có liên quan
Các điều kiện yếu tố Ngẫu nhiên
Nhà nước document, khoa luan20 of 98.
Năng lực tài chính là chỉ số quan trọng phản ánh sức mạnh của ngân hàng tại một thời điểm cụ thể Ngân hàng thương mại (NHTM) có năng lực tài chính mạnh mẽ sẽ giảm thiểu rủi ro cho cả khách hàng và bản thân ngân hàng Các yếu tố thể hiện năng lực tài chính của NHTM bao gồm quy mô vốn, chất lượng tài sản, khả năng sinh lời và tính thanh khoản.
Quy mô vốn của ngân hàng được thể hiện qua các chỉ tiêu như quy mô vốn chủ sở hữu và hệ số an toàn vốn (CAR - Capital Adequacy Ratio) Quy mô vốn chủ sở hữu phản ánh sức mạnh tài chính và khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng Hơn nữa, khả năng cơ cấu lại vốn và huy động thêm vốn của ngân hàng thương mại cũng là những yếu tố quan trọng thể hiện sức mạnh tài chính của họ.
Chất lượng tài sản có là yếu tố quan trọng phản ánh “sức khỏe” của ngân hàng thương mại (NHTM) Các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ xấu trên tổng tài sản, mức trích lập dự phòng, khả năng thu hồi nợ xấu, cũng như mức độ tập trung và đa dạng hóa danh mục tín dụng đều góp phần đánh giá chất lượng này Ngoài ra, việc nhận diện rủi ro tín dụng tiềm ẩn cũng là một khía cạnh cần chú ý để đảm bảo khả năng sinh lời của NHTM.
CÁC CÔNG CỤ ĐỂ XÂY DỰNG VÀ LỰA CHỌN CÁC GIẢI PHÁP
Ma trận đánh giá các yếu tố nội bộ (IEF)
Ma trận đánh giá các yếu tố nội bộ (IFE) là công cụ quan trọng giúp tóm tắt và đánh giá các điểm mạnh và điểm yếu của ngân hàng Để xây dựng ma trận IFE, có thể thực hiện theo 5 bước cơ bản, nhằm đảm bảo việc phân tích các yếu tố nội bộ được thực hiện một cách hiệu quả và chính xác.
1) Liệt kê tất cả các yếu tố bên trong của ngân hàng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng
2) Phân loại tầm quan trọng của các yếu tố đối với sự thành công của ngân hàng trong ngành, cách phân loại từ 0,0 (không quan trọng) đến 1,0 (quan trọng nhất) cho mỗi yếu tố, sao cho tổng tất cả các mức độ quan trọng này phải bằng 1,0
3) Trên cơ sở các nguồn lực có sẵn tại ngân hàng, tiến hành phân loại điểm số cho mỗi yếu tố đại diện từ điểm yếu thấp nhất là 1,0 (ít ảnh hưởng nhất) đến điểm mạnh lớn nhất là 4,0 (ảnh hưởng nhiều nhất)
4) Tiến hành nhân mức độ quan trọng của mỗi yếu tố với điểm phân loại tương ứng lại với nhau để xác định điểm số quan trọng cho mỗi biến số
5) Cộng điểm số quan trọng, nếu tổng điểm số quan trọng thấp hơn 2,5 thì ngân hàng đó yếu về nội bộ, bằng 2,5 thì các yếu tố nội bộ của ngân hàng ở mức độ trung bình và lớn hơn 2,5 thì cho thấy ngân hàng mạnh về nội bộ
Phân tích các yếu tố nội bộ trong ngân hàng cho phép nhà quản trị đánh giá điểm mạnh và điểm yếu, từ đó xây dựng kế hoạch cải thiện những điểm yếu và phát triển chiến lược kinh doanh phù hợp với năng lực của ngân hàng.
Ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE)
Ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE) là công cụ quan trọng giúp ngân hàng phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Quá trình thiết lập ma trận EFE tương tự như cách xây dựng ma trận IFE.
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng và ngành ngân hàng cần được liệt kê và phân loại theo tầm quan trọng từ 0,0 (không quan trọng) đến 1,0 (rất quan trọng), với tổng mức độ quan trọng bằng 1,0 Mỗi yếu tố sẽ được chấm điểm từ 1,0 (ít ảnh hưởng nhất) đến 4,0 (ảnh hưởng nhiều nhất) để phản ánh mức độ tác động của chúng.
Để đánh giá mức độ phản ứng của ngân hàng với môi trường bên ngoài, cần xác định tầm quan trọng của từng biến số đối với điểm phân loại của nó Tổng hợp tất cả các điểm số, nếu tổng lớn hơn 2,5 cho thấy ngân hàng có phản ứng tích cực, trong khi tổng nhỏ hơn 2,5 chỉ ra phản ứng yếu Tổng điểm bằng 2,5 cho thấy ngân hàng có khả năng phản ứng ở mức độ trung bình.
Ma trận phân tích đối thủ cạnh tranh
Để nâng cao năng lực cạnh tranh, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần phân tích các yếu tố nội bộ và bên ngoài, đồng thời nghiên cứu và đánh giá đối thủ cạnh tranh Một phương pháp hiệu quả là xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh, giúp nhận diện các đối thủ chính cùng với những ưu và nhược điểm của họ Qua đó, nhà quản trị có thể xác định vị thế của ngân hàng trên bản đồ cạnh tranh trong ngành Ma trận hình ảnh cạnh tranh mở rộng từ ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài, cho phép phân loại và tổng hợp điểm quan trọng một cách có hệ thống.
Bài viết so sánh tổng số điểm đánh giá của các đối thủ cạnh tranh với ngân hàng mẫu Các mức phân loại được sử dụng để đánh giá khả năng ứng phó của ngân hàng với từng yếu tố, trong đó 4 điểm được coi là tốt nhất, 3 điểm là trên mức trung bình, 2 điểm là trung bình và 1 điểm là kém.
Ma trận kết hợp SWOT để xây dựng giải pháp
Thông qua việc phân tích ma trận IEF, EFE và ma trận hình ảnh cạnh tranh, ngân hàng có thể xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ mà mình đang đối mặt Việc kết hợp bốn yếu tố này sẽ giúp ngân hàng xây dựng ma trận SWOT hiệu quả.
Ma trận SWOT có tác dụng giúp nhà quản trị xây dựng và phát triển 4 nhóm giải pháp sau để nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng:
- Nhóm giải pháp điểm mạnh – cơ hội (S – O): Sử dụng những điểm mạnh bên trong để tận dụng cơ hội bên ngoài
Nhóm giải pháp điểm yếu - cơ hội (W – O) tập trung vào việc cải thiện các điểm yếu nội bộ nhằm tận dụng các cơ hội bên ngoài Bằng cách khai thác những cơ hội này, tổ chức có thể nâng cao năng lực và khắc phục những yếu kém hiện có.
- Nhóm giải pháp điểm mạnh – nguy cơ (S – T): Sử dụng các điểm mạnh để tránh khỏi hay giảm bớt ảnh hưởng của mối đe dọa bên ngoài
- Nhóm giải pháp điểm yếu – nguy cơ (W – T): Cải thiện điểm yếu bên trong để tránh hay giảm bớt ảnh hưởng của mối đe dọa bên ngoài
Bảng 1.1: Ma trận kết hợp SWOT SWOT Những cơ hội (O) Những nguy cơ (T)
Sử dụng những điểm mạnh bên trong để tận dụng cơ hội bên ngoài
Sử dụng các điểm mạnh để tránh khỏi/hạn chế ảnh hưởng của mối đe dọa bên ngoài
Khai thác cơ hội bên ngoài để cải thiện yếu kém bên trong
Khắc phục điểm yếu bên trong để tận dụng cơ hội bên ngoài
Cải thiện điểm yếu bên trong để tránh hay giảm bớt ảnh hưởng của mối đe dọa bên ngoài
Việc phát triển một ma trận SWOT đòi hỏi sự kết hợp hiệu quả giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài, điều này là một nhiệm vụ khó khăn và cần có sự phán đoán tốt Nếu không tối ưu hóa các yếu tố này, việc xây dựng giải pháp sẽ không đạt được kết quả như mong đợi.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG NAM HIỆN NAY
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG NAM
Tên gọi : Ngân hàng TMCP Phương Nam
Tên giao dịch quốc tế : The Southern Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt tiếng Việt : Ngân hàng Phương Nam
Tên viết tắt tiếng Anh : Southern Bank Trụ sở chính : 279 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp.HCM Website : www.southernbank.com.vn
Vốn điều lệ của công ty đạt 2.568.132.370.000 đồng tính đến ngày 31/12/2009 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0301167027 được Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp lần đầu vào ngày 17/04/1993 và đã trải qua 20 lần thay đổi, với lần thay đổi gần nhất vào ngày 14 tháng 12 năm 2009.
Ngành nghề kinh doanh chính:
Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn thông qua các hình thức có kỳ hạn và không kỳ hạn, tiếp nhận vốn đầu tư, phát triển và vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác là những phương thức quan trọng trong quản lý tài chính.
- Cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn; chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá, hùn vốn và liên doanh;
- Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng;
Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc và thanh toán quốc tế được thực hiện khi có sự cho phép của Ngân hàng Nhà nước Ngoài ra, việc huy động các loại vốn từ nước ngoài và cung cấp các dịch vụ ngân hàng khác trong quan hệ quốc tế cũng là những hoạt động quan trọng trong lĩnh vực này.
2.1.2 Tóm tắt quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Phương Nam (NHPN) được thành lập vào ngày 15/04/1993 theo giấy phép thành lập số 393/GP-UB do UBND Tp.Hồ Chí Minh cấp Ngân hàng đã nhận được giấy phép hoạt động từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào ngày 17 tháng 3 năm 1993 với số giấy phép hoạt động 0030/NH-CP, có thời hạn hoạt động là 50 năm và vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng.
Trong hơn 17 năm hoạt động, NHPN đã mở rộng quy mô và trở thành một trong những ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam có đối tác chiến lược là ngân hàng nước ngoài Dưới đây là một số cột mốc quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của NHPN từ khi thành lập, đặc biệt trong giai đoạn từ năm 1993 đến 1996.
NHPN chính thức hoạt động từ ngày 19 tháng 5 năm 1993 với vốn điều lệ ban đầu 10 tỷ đồng và 38 cổ đông Mạng lưới của NHPN bao gồm 01 Hội sở và 01 chi nhánh Chỉ sau 3 năm, vốn điều lệ đã tăng trưởng đáng kể.
50 tỷ đồng; tổng tài sản đạt 253,9 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế đạt hơn 8,9 tỷ đồng ắ Giai đoạn từ năm 1997 đến năm 2003
Do ảnh hưởng từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997, nhiều ngân hàng và quỹ tín dụng nhân dân tại Việt Nam đã gặp khó khăn, dẫn đến thua lỗ và phá sản, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống ngân hàng Để khắc phục tình hình này, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã tiến hành tái cơ cấu các tổ chức tín dụng bằng cách sáp nhập những ngân hàng thương mại cổ phần và quỹ tín dụng nhân dân hoạt động kém hiệu quả Theo chỉ đạo của NHNN, NHPN đã thực hiện sáp nhập một số ngân hàng.
- Năm 1997: sáp nhập Ngân hàng TMCP Đồng Tháp, tỉnh Đồng Tháp
- Năm 1999: sáp nhập Ngân hàng TMCP Đại Nam Tp.Hồ Chí Minh
- Năm 2001: sáp nhập Ngân hàng TMCP nông thông Châu Phú, tỉnh An Giang
- Năm 2002: mua lại Quỹ tín dụng nhân dân Định Công, Hà Nội
- Năm 2003: sáp nhập Ngân hàng TMCP nông thôn Cái Sắn ắ Giai đoạn từ năm 2003 đến nay
Sau 4 năm sáp nhập các TCTD, NHPN đã phát triển đáng kể với sự tăng trưởng về quy mô và địa bàn hoạt động Đến ngày 31/12/2006, NHPN đã có hơn 52 chi nhánh và phòng giao dịch, vốn điều lệ đạt 1.290,78 tỷ đồng, tổng tài sản lên tới 9.115,67 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế đạt 188,3 tỷ đồng.
Năm 2006, Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) với tư cách là thành viên thứ 150, mở ra nhiều cơ hội và thách thức mới cho nền kinh tế Để nâng cao năng lực cạnh tranh, NHPN đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm thích ứng với bối cảnh mới này.
Năm 2006, NHPN đã triển khai phần mềm ngân hàng lõi TCBS, giúp các giao dịch trở nên thông suốt trên toàn hệ thống Ngân hàng cũng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2000 trong hoạt động tín dụng và thanh toán quốc tế Đặc biệt, NHPN đã đầu tư xây dựng một trung tâm đào tạo ứng dụng thực nghiệm (ATC) với diện tích gần 4.000 m², được trang bị thiết bị hiện đại nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
NHPN tích cực tìm kiếm đối tác chiến lược trong và ngoài nước nhằm thu hút vốn đầu tư, tiếp thu công nghệ và học hỏi kinh nghiệm quản lý để phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại Vào ngày 25/01/2007, NHPN đã ký thỏa thuận hợp tác chiến lược với UOB (United Overseas Bank), một trong những ngân hàng hàng đầu khu vực Đông Nam Á có trụ sở tại Singapore.
Năm 2009, NHPN đã thực hiện nâng cấp hệ thống quản lý chất lượng ISO từ phiên bản 9001:2000 lên 9001:2008, nhằm chuẩn hóa các hoạt động kinh doanh của ngân hàng và gia tăng giá trị sản phẩm dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Việc triển khai các biện pháp đã mang lại kết quả tích cực cho NHPN, với tổng tài sản đạt hơn 35.473,16 tỷ đồng và vốn điều lệ 2.568,1 tỷ đồng vào cuối năm 2009 Tổng vốn huy động đạt 31.821,5 tỷ đồng và dư nợ cho vay là 19.785,79 tỷ đồng NHPN đã mở rộng hoạt động với 85 đơn vị kinh doanh và 1.788 lao động, hiện diện tại các vùng kinh tế trọng điểm như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và Đồng bằng sông Cửu Long Ngoài ra, NHPN còn thiết lập quan hệ đối tác với gần 4.000 ngân hàng đại lý trên 62 quốc gia và vùng lãnh thổ, phục vụ nhu cầu thanh toán xuất nhập khẩu cho khách hàng.
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của NHPN từ năm 2005 – 2009 ĐVT: Tỷ đồng
Vốn huy động 5.469,5 6.346,7 14.586,8 18.089,6 31.821,5 Vốn cho vay 4.762,9 4.643,6 5.828,2 9.539,8 19.785,8
Nguồn: Báo cáo thường niên của NHPN từ năm 2005 – 2009
2.1.3 Sứ mệnh, tầm nhìn và chiến lược ắ Sứ mệnh
NHPN cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao, thủ tục nhanh chóng và lãi suất hấp dẫn, kèm theo nhiều giá trị gia tăng Với tiêu chí "Tất cả vì sự thịnh vượng của khách hàng", NHPN hướng đến sứ mệnh mang lại sự thịnh vượng cho cộng đồng và từng khách hàng.
Ban lãnh đạo NHPN đã đặt mục tiêu trở thành một tập đoàn tài chính đa năng hàng đầu tại Việt Nam, được công nhận trên thị trường tài chính khu vực Để đạt được điều này, NHPN cam kết nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và tối ưu hóa nguồn tài nguyên Chiến lược phát triển của NHPN mở rộng sang nhiều lĩnh vực tài chính như chứng khoán, bảo hiểm và bất động sản, nhằm thực hiện tầm nhìn đã đề ra.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG NAM HIỆN NAY
Mặc dù NHPN đã ghi nhận sự tăng trưởng nhanh chóng trong kết quả kinh doanh gần đây, ngân hàng này vẫn được coi là một ngân hàng TMCP có quy mô nhỏ và năng lực cạnh tranh yếu hơn so với các ngân hàng TMCP lớn, ngân hàng quốc doanh và ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài Trạng thái hoạt động kinh doanh hiện tại của NHPN cần được xem xét kỹ lưỡng.
2.2.1 Các yếu tố thuộc môi trường nội bộ của NHPN 2.2.1.1 Năng lực tài chính ắ Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức mạnh tài chính của ngân hàng và là "tấm đệm" bảo vệ trước rủi ro trong hoạt động kinh doanh Thành phần chính của vốn chủ sở hữu là vốn điều lệ, yếu tố cơ bản để phát triển các nguồn vốn khác, đầu tư vào trang thiết bị, tài sản cố định và mở rộng quy mô hoạt động của ngân hàng.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc tăng vốn, NHPN đã thực hiện nhiều biện pháp như phát hành cổ phiếu ra thị trường, bán cho đối tác chiến lược và chia thưởng cổ tức bằng cổ phiếu Nhờ đó, vốn chủ sở hữu của NHPN đã liên tục gia tăng qua các năm Đến ngày 31/12/2009, vốn chủ sở hữu của NHPN đạt 2.953,68 tỷ đồng, trong đó vốn điều lệ là 2.568,13 tỷ đồng, tăng 98,96% so với năm 2006, thời điểm trước khi bán cổ phần cho nhà đầu tư chiến lược UOB.
NHPN không chỉ chú trọng vào việc nâng cao vốn chủ sở hữu mà còn duy trì hệ số an toàn vốn (CAR) ở mức cao Cụ thể, vào năm 2008, hệ số CAR của NHPN đạt 20,9% Mặc dù vào năm 2009, hệ số này giảm xuống còn 15,1%, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với mức tối thiểu 8% theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Theo quyết định số 13/2008/QĐ-NHNN ngày 29/04/2008 của Ngân hàng Nhà nước, số lượng chi nhánh ngân hàng thương mại (NHTM) được mở phải tuân thủ quy định: 100 tỷ x N1 + 50 tỷ x N2 < C, trong đó C là vốn điều lệ của NHTM, N1 là số chi nhánh đã mở và đề nghị mở tại TP.HCM và TP.Hà Nội, còn N2 là số chi nhánh đã mở và đề nghị mở ngoài hai thành phố này.
Hình 2.1: Vốn chủ sở hữu NHPN từ năm 2005 - 2009
So với các ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng thương mại cổ phần lớn trong nước, vốn chủ sở hữu của ngân hàng hợp tác xã còn khá hạn chế Điều này tạo ra thách thức lớn cho ngân hàng hợp tác xã trong thời gian tới, vì vốn chủ sở hữu không chỉ là cơ sở để phát triển mạng lưới và đầu tư trang thiết bị, mà còn ảnh hưởng đến khả năng cho vay và bảo lãnh tối đa đối với khách hàng.
Bảng 2.2: Vốn chủ sở hữu của một số NHTM Việt Nam từ năm 2007 - 2009 ĐVT: Tỷ đồng
STT Tên ngân hàng Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Nguồn: Báo cáo thường niên của các ngân hàng năm 2007, 2008, 2009
Ngoài vốn chủ sở hữu, năng lực tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) còn được đánh giá qua chất lượng tài sản, khả năng sinh lời và tính thanh khoản.
Theo quyết định số 457/2005/QĐ-NHNN ngày 19/04/2005 của NHNN, tổng dư nợ cho vay của một tổ chức tín dụng (TCTD) đối với một khách hàng không được vượt quá 15% vốn tự có của TCTD Đồng thời, tổng dư nợ cho vay đối với nhóm khách hàng có liên quan cũng không được vượt quá 50% vốn tự có của TCTD đó.
Vốn đi ều lệ Vốn chủ sở hữu
Nguồn: Báo cáo thường niên của NHPN từ năm 2005 - 2009 ĐVT: tỷ đồng document, khoa luan42 of 98. ắ Chất lượng tài sản cú
Chất lượng tài sản của ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá qua tỷ lệ nợ xấu so với tổng dư nợ cho vay Trong những năm gần đây, tình trạng nợ xấu của ngân hàng phố Ninh (NHPN) đã có những cải thiện rõ rệt và được kiểm soát tốt, duy trì dưới mức 3% của tổng dư nợ.
Cuối năm 2007, NHPN đã cải cách tín dụng bằng việc thành lập Trung tâm Xét duyệt tín dụng tập trung và Phòng Quản lý rủi ro tín dụng nhằm chuẩn hóa quy trình cấp tín dụng và quản lý rủi ro Đến cuối năm 2008, hai bộ phận này được hợp nhất thành Phòng Quản lý các chi nhánh để quản lý hoạt động toàn hệ thống NHPN cũng ban hành hệ thống đánh giá xếp hạng khách hàng, giúp giảm đáng kể nợ xấu Trong năm 2008, dư nợ tín dụng tăng 62,4% lên 9.539,82 tỷ đồng, trong khi nợ xấu giảm từ 241,54 tỷ đồng xuống 220,30 tỷ đồng, tương đương với tỷ lệ giảm từ 4,11% xuống 2,31% Đến năm 2009, dư nợ cho vay đạt 19.785,79 tỷ đồng, tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát ở mức 2,33% với con số tuyệt đối là 265,13 tỷ đồng.
Bảng 2.3: Phân loại nợ của NHPN từ năm 2007 – 2009 ĐVT: tỷ đồng, %
Tỷ trọng (%) Tổng dư nợ 5.874,11 100 9.539,82 100 19.785,79 100
Nguồn: Báo cáo thường niên NHPN năm 2007, 2008 và 2009
Theo quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005 và quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN ngày 25/4/2007 của Ngân hàng Nhà nước, nợ xấu được phân loại từ nhóm 3 đến nhóm 5, quy định về việc trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng trong hoạt động của các tổ chức tín dụng.
Tình trạng nợ xấu đã có sự cải thiện đáng kể, cho thấy các biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng của NHPN đã phát huy hiệu quả Những nỗ lực này không chỉ cải thiện chất lượng tài sản của ngân hàng mà còn góp phần lành mạnh hóa tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của NHPN.
Mặc dù tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay được kiểm soát tốt trong năm 2009, nhưng nợ nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) lại tăng đáng kể, từ 100,27 tỷ đồng năm 2008 lên 362,53 tỷ đồng, chiếm 1,83% tổng dư nợ Điều này cho thấy công tác xử lý nợ quá hạn của NHPN còn nhiều hạn chế và cần được khắc phục trong thời gian tới.
Khả năng sinh lời là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng và đóng vai trò then chốt trong việc thu hút vốn đầu tư từ bên ngoài.
Hình 2.2: Lợi nhuận trước thuế của NHPN từ năm 2005 – 2009
Ngoại trừ sự sụt giảm lợi nhuận trong năm 2008 do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, lợi nhuận của NHPN đã có xu hướng tăng trưởng ổn định trong các năm tiếp theo.