Tính cấp thiết của đề tài
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian tài chính, huy động vốn và cung ứng vốn cho nền kinh tế Trong hoạt động của ngân hàng, tín dụng là nguồn thu nhập chính, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả ngân hàng và nền kinh tế Do đó, quản trị rủi ro tín dụng là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng thương mại Ngoài các biện pháp kỹ thuật, việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là cần thiết để kiểm soát và giám sát rủi ro tín dụng một cách tốt nhất.
Trong thời gian qua, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã nỗ lực hiện đại hóa dịch vụ và áp dụng các biện pháp để giảm thiểu rủi ro, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh Tuy nhiên, vẫn tồn tại những yếu kém và rủi ro tiềm ẩn như sơ hở trong hành lang pháp lý, khách hàng phá sản và tình hình kinh tế suy thoái Để đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn và hiệu quả, các NHTM cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro, đặc biệt là xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
Dựa trên những đánh giá tổng quan, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ đối với nghiệp vụ tín dụng tại các Ngân hàng thương mại trên địa bàn TP.HCM” nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu và kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu các tồn tại và yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến hoạt động tín dụng là cần thiết Từ đó, cần đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những điểm yếu này, góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống trong việc phát hiện và ngăn ngừa rủi ro tín dụng.
Kết quả đề tài nghiên cứu đưa ra những giải pháp như:
Ngân hàng Nhà nước cần cải thiện môi trường pháp lý cho hoạt động tín dụng bằng cách đưa ra các kiến nghị cụ thể Đồng thời, cần thiết lập các biện pháp thanh tra giám sát hiệu quả đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) và tạo ra các kênh thông tin thuận lợi để hỗ trợ hoạt động của NHTM.
Đối với các ngân hàng thương mại, cần thiết phải đưa ra các kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt là trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ đối với hoạt động tín dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Áp dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử cùng với phân tích và tổng hợp các báo cáo, số liệu, bài viết đã tham khảo ý kiến từ các nhà quản lý, kiểm toán viên nội bộ và cán bộ tín dụng tại một số ngân hàng thương mại ở TP.HCM.
Để khảo sát thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đối với nghiệp vụ tín dụng, chúng tôi đã sử dụng bảng câu hỏi và tiến hành nghiên cứu tại 14 ngân hàng thương mại (NHTM) trên địa bàn TP.HCM.
Thảo luận giữa các nhà quản lý, cán bộ tín dụng và kiểm toán viên nội bộ tập trung vào các vấn đề rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) ở TP.HCM Nội dung trao đổi bao gồm các biện pháp kiểm soát nội bộ (KSNB) hiện đang được áp dụng và những hạn chế mà chúng gặp phải trong quá trình thực thi.
Tổng hợp và phân tích các bài viết cùng báo cáo liên quan đến rủi ro hoạt động tín dụng cho thấy nguyên nhân chính xuất phát từ sự yếu kém của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Việc cải thiện KSNB là cần thiết để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
5 Kết cấu của đề tài:
Chương 1 trình bày lý luận chung về hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại, nhấn mạnh vai trò quan trọng của kiểm soát nội bộ trong nghiệp vụ tín dụng ngân hàng Hệ thống này không chỉ đảm bảo an toàn tài chính mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tin cậy của khách hàng Việc thiết lập các quy trình kiểm soát chặt chẽ giúp ngân hàng quản lý tốt hơn các khoản vay, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực tài chính.
Chương 2: Thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ đối với nghiệp vụ tín dụng tại các Ngân hàng thương mại trên địa bàn TP.HCM
Chương 3 đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ đối với nghiệp vụ tín dụng tại các ngân hàng thương mại trên địa bàn TP.HCM Những giải pháp này bao gồm việc cải tiến quy trình kiểm soát, nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tín dụng, và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát Mục tiêu là đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong hoạt động tín dụng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và sự tin cậy của khách hàng đối với ngân hàng.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TRONG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ ĐỐI VỚI NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
1.1 Tổng quan về kiểm soát nội bộ:
1.1.1 Những vấn đề cơ bản về kiểm soát nội bộ:
1.1.1.1 Lịch sử ra đời và phát triển hệ thống lý luận về kiểm soát nội bộ:
Khái niệm Kiểm soát nội bộ (KSNB) xuất hiện đầu thế kỷ XX, ban đầu chỉ đơn thuần là các biện pháp bảo vệ tài sản khỏi sự biển thủ của nhân viên Tuy nhiên, đến năm 1929, trong Federal Reserve Bulletin, KSNB được mở rộng để không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo ghi chép kế toán chính xác, nâng cao hiệu quả hoạt động và khuyến khích tuân thủ các chính sách của nhà quản lý.
Từ thập niên 1940, các tổ chức kế toán công và kiểm toán nội bộ tại Hoa Kỳ đã phát hành nhiều báo cáo và tiêu chuẩn về kiểm soát nội bộ trong kiểm toán Đến giữa thập niên 1970, kiểm soát nội bộ trở thành mối quan tâm lớn trong thiết kế hệ thống và kiểm toán, với mục tiêu cải tiến hệ thống này Đạo luật chống hành vi hối lộ ở nước ngoài năm 1977, cùng với các báo cáo của Cohen Commission và Hiệp hội các nhà quản trị tài chính FEI, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ.
1 Financial Excecutives Institute – Viết tắt FEI
Năm 1979, Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) đã ban hành các quy định yêu cầu các nhà quản trị báo cáo về hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức Cùng năm đó, Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) cũng thành lập một ủy ban tư vấn đặc biệt về kiểm soát nội bộ để cung cấp hướng dẫn về việc thiết lập và đánh giá hệ thống kiểm soát này.
Từ năm 1980 đến 1985, sự sụp đổ của các công ty cổ phần niêm yết đã làm tăng sự chú ý đến KSNB Trong giai đoạn này, các chuẩn mực kiểm toán liên quan đến kiểm soát nội bộ đã được phát triển và điều chỉnh thông qua các ban hành và sửa đổi.
• Năm 1980, Hiệp hội Kiểm toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) đã ban hành chuẩn mực về đánh giá KSNB của kiểm toán viên độc lập
Năm 1982, AICPA đã ban hành và điều chỉnh hướng dẫn liên quan đến trách nhiệm của kiểm toán viên độc lập trong việc nghiên cứu và đánh giá kiểm soát nội bộ (KSNB) khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.
Từ năm 1985, sự chú trọng vào kiểm soát nội bộ gia tăng đáng kể khi Hội đồng quốc gia chống gian lận về báo cáo tài chính, hay còn gọi là Ủy ban Treadway, được thành lập để điều tra nguyên nhân gian lận trong báo cáo tài chính và tìm kiếm giải pháp khắc phục Cũng trong thời gian này, Ủy ban các tổ chức đồng bảo trợ - COSO được thành lập nhằm nghiên cứu và phát triển các tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ.
• Thống nhất định nghĩa về KSNB để phục vụ cho nhu cầu của các đối tượng khác nhau
• Cung cấp đầy đủ một hệ thống tiêu chuẩn để giúp các đơn vị có thể đánh giá hệ thống KSNB để tìm giải pháp hoàn thiện
2 Securities and Exchange Commission – Viết tắt SEC
3 American Institite of Certified Public Accountants – Viết tắt AICPA
4 Committee of Sponsoring organizations – Viết tắt COSO
Đến năm 1992, báo cáo của COSO mang tên "Kiểm soát nội bộ - Khuôn khổ hợp nhất" đã được công bố, đánh dấu một bước quan trọng trong việc xây dựng lý luận về kiểm soát nội bộ (KSNB) Mặc dù chưa hoàn thiện, báo cáo này đã thiết lập nền tảng lý thuyết cơ bản cho KSNB, đề cập đến nhiều vấn đề quan trọng liên quan đến kiểm soát nội bộ.
• Phần 1 – Bản tóm lược: Tổng quan về KSNB cho nhà quản lý cấp cao
• Phần 2 – Hệ thống lý luận: Định nghĩa về KSNB, mô tả các yếu tố của KSNB và chỉ ra những tiêu chí để kiểm soát hệ thống
• Phần 3 – Báo cáo cho các thành phần bên ngoài: Hướng dẫn cách thức báo cáo cho các đối tượng bên ngoài về KSNB liên quan đến tài chính
• Phần 4 – Các công cụ đánh giá: Bao gồm các bảng biểu phục vụ cho việc đánh giá sự hữu hiệu của hệ thống KSNB
Trên cơ sở báo cáo COSO hàng loạt các nghiên cứu phát triển về KSNB trong nhiều lĩnh vực khác nhau đã ra đời như: 5
• Phát triển theo hướng quản trị: năm 2001 COSO tiếp tục triển khai nghiên cứu hệ thống đánh giá rủi ro doanh nghiệp trên cơ sở báo cáo COSO
• Phát triển theo hướng công nghệ thông tin: năm 1996, báo cáo COBIT nhấn mạnh kiểm soát trong môi trường máy tính
Báo cáo Basle 1998 của Ủy ban Basle các Ngân hàng trung ương đã thiết lập khuôn khổ Kiểm soát Nội bộ (KSNB) cho ngành ngân hàng, tập trung vào việc phát triển chuyên sâu vào các ngành nghề cụ thể Mặc dù báo cáo không giới thiệu lý luận mới, nhưng nó đã áp dụng các nguyên tắc cơ bản của COSO để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong lĩnh vực tài chính.
• Phát triển theo hướng quốc gia: nhiều quốc gia trên thế giới có khuynh hướng xây dựng khuôn khổ lý thuyết riêng về KSNB điển hình báo cáo COSO 1995
5 Tổng quan về kiểm soát nội bộ – TS Vũ Hữu Đức
6 document, khoa luan13 of 98. của Canada, báo cáo Turnbull 1999 của Anh Các báo cáo này không có sự khác biệt lớn so với báo cáo COSO năm 1992
1.1.1.2 Định nghĩa kiểm soát nội bộ:
Báo cáo COSO định nghĩa Kiểm soát nội bộ (KSNB) là một quá trình do Ban giám đốc, nhà quản lý và nhân viên thực hiện, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu cụ thể với mức độ đảm bảo hợp lý.
• Mục tiêu về sự hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động
• Mục tiêu về sự tin cậy của báo cáo tài chính
• Mục tiêu về sự tuân thủ các luật lệ và quy định” 6
1.1.1.3 Các bộ phận hợp thành hệ thống kiểm soát nội bộ: