Tính cấp thiết của đề tài
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian tài chính, huy động vốn và cung ứng vốn cho nền kinh tế Trong các hoạt động của ngân hàng, tín dụng là nguồn thu nhập chính nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn đến nền kinh tế Do đó, quản trị rủi ro tín dụng là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng thương mại Bên cạnh các biện pháp kỹ thuật, việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là rất cần thiết để kiểm soát và giám sát rủi ro tín dụng.
Trong thời gian qua, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã nỗ lực hiện đại hóa dịch vụ và áp dụng biện pháp ngăn ngừa rủi ro để tăng cường khả năng cạnh tranh Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những yếu kém và rủi ro tiềm ẩn như hành lang pháp lý lỏng lẻo, khách hàng phá sản và suy thoái kinh tế Để đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn và hiệu quả, các NHTM cần triển khai các biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro, đặc biệt là xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
Dựa trên những đánh giá tổng quan, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ đối với nghiệp vụ tín dụng tại các Ngân hàng thương mại trên địa bàn TP.HCM” nhằm đưa ra các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu và kiểm soát rủi ro trong lĩnh vực này.
1 khoa luan, tieu luan8 of 102.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu các vấn đề và hạn chế trong hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến hoạt động tín dụng là cần thiết để đề xuất những giải pháp khắc phục Mục tiêu là nâng cao hiệu quả của hệ thống này trong việc phát hiện và ngăn ngừa rủi ro tín dụng.
Kết quả đề tài nghiên cứu đưa ra những giải pháp như:
Ngân hàng Nhà nước cần xem xét và thực hiện các kiến nghị nhằm cải thiện môi trường pháp lý cho hoạt động tín dụng Đồng thời, cần áp dụng các biện pháp thanh tra giám sát hiệu quả đối với các ngân hàng thương mại và thiết lập các kênh thông tin thông suốt cho các ngân hàng này.
Đối với các ngân hàng thương mại, cần đưa ra các kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt là trong lĩnh vực kiểm soát hoạt động tín dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Áp dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử và phân tích, tổng hợp các báo cáo cùng số liệu, đồng thời tham khảo ý kiến từ các nhà quản lý, kiểm toán viên nội bộ và cán bộ tín dụng tại các Ngân hàng thương mại ở TP.HCM.
Bảng câu hỏi về hệ thống Kiểm Soát Nội Bộ (KSNB) được sử dụng để khảo sát thực trạng của hệ thống KSNB trong nghiệp vụ tín dụng tại 14 ngân hàng thương mại (NHTM) trên địa bàn TP.HCM.
Bài thảo luận giữa các nhà quản lý, cán bộ tín dụng và kiểm toán viên nội bộ tập trung vào các vấn đề rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại ở TP.HCM Nội dung trao đổi cũng đề cập đến các biện pháp kiểm soát nội bộ đang được áp dụng và những hạn chế mà chúng gặp phải.
2 khoa luan, tieu luan9 of 102.
Tổng hợp và phân tích các bài viết cùng báo cáo liên quan đến rủi ro hoạt động tín dụng cho thấy rằng nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ sự yếu kém của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Việc cải thiện hệ thống KSNB là cần thiết để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
5 Kết cấu của đề tài:
Chương 1 trình bày lý luận chung về hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại, nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ đối với nghiệp vụ tín dụng ngân hàng Hệ thống kiểm soát nội bộ giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các giao dịch tín dụng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản của ngân hàng Việc áp dụng các biện pháp kiểm soát hiệu quả sẽ nâng cao hiệu suất hoạt động và củng cố niềm tin của khách hàng vào ngân hàng.
Chương 2: Thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ đối với nghiệp vụ tín dụng tại các Ngân hàng thương mại trên địa bàn TP.HCM
Chương 3 đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ cho nghiệp vụ tín dụng tại các ngân hàng thương mại ở TP.HCM Các giải pháp này bao gồm việc nâng cao năng lực nhân sự, cải tiến quy trình kiểm soát, áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý và tăng cường công tác đào tạo, giám sát Mục tiêu là đảm bảo tính hiệu quả, minh bạch và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng, góp phần nâng cao uy tín và sự phát triển bền vững của các ngân hàng thương mại trong khu vực.
3 khoa luan, tieu luan10 of 102.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TRONG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ ĐỐI VỚI NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
1.1 Tổng quan về kiểm soát nội bộ:
1.1.1 Những vấn đề cơ bản về kiểm soát nội bộ:
1.1.1.1 Lịch sử ra đời và phát triển hệ thống lý luận về kiểm soát nội bộ:
Khái niệm Kiểm soát nội bộ (KSNB) ra đời vào đầu thế kỷ XX, ban đầu chỉ đơn giản là các biện pháp bảo vệ tài sản khỏi sự biển thủ của nhân viên Tuy nhiên, đến năm 1929, trong tài liệu Federal Reserve Bulletin, KSNB đã được mở rộng để không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo ghi chép kế toán chính xác, nâng cao hiệu quả hoạt động và khuyến khích tuân thủ các chính sách của nhà quản lý.
Từ thập niên 1940, các tổ chức kế toán công và kiểm toán nội bộ tại Hoa Kỳ đã phát hành nhiều báo cáo, hướng dẫn và tiêu chuẩn về kiểm soát nội bộ trong kiểm toán Đến giữa thập niên 1970, kiểm soát nội bộ trở thành vấn đề quan trọng trong thiết kế hệ thống và kiểm toán, tập trung vào việc cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ Đạo luật chống hành vi hối lộ ở nước ngoài năm 1977, cùng với các báo cáo của Cohen Commission và Hiệp hội các nhà quản trị tài chính FEI, đã nhấn mạnh sự cần thiết phải hoàn thiện hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ.
1 Financial Excecutives Institute – Viết tắt FEI
4 khoa luan, tieu luan11 of 102.
Năm 1979, Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) đã ban hành các quy định yêu cầu các nhà quản trị phải báo cáo về hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức Cùng năm đó, Hiệp hội Kế toán viên Công chứng Hoa Kỳ (AICPA) thành lập một ủy ban tư vấn đặc biệt về kiểm soát nội bộ nhằm cung cấp hướng dẫn cho việc thiết lập và đánh giá hệ thống kiểm soát này.
Từ năm 1980 đến 1985, sự quan tâm đến KSNB gia tăng do sự sụp đổ của các công ty cổ phần niêm yết Trong giai đoạn này, các chuẩn mực kiểm toán về kiểm soát nội bộ đã được phát triển và cải tiến thông qua các văn bản ban hành và sửa đổi.
• Năm 1980, Hiệp hội Kiểm toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) đã ban hành chuẩn mực về đánh giá KSNB của kiểm toán viên độc lập
Năm 1982, AICPA đã ban hành và cập nhật hướng dẫn liên quan đến trách nhiệm của kiểm toán viên độc lập trong việc nghiên cứu và đánh giá Kiểm soát nội bộ (KSNB) trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính.
Từ năm 1985, sự chú trọng vào kiểm soát nội bộ tăng cường mạnh mẽ, đặc biệt với sự thành lập của Ủy ban Treadway nhằm điều tra nguyên nhân gian lận báo cáo tài chính và đề xuất giải pháp khắc phục Cùng năm đó, Ủy ban các tổ chức đồng bảo trợ - COSO cũng được thành lập để nghiên cứu về kiểm soát nội bộ, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính.
• Thống nhất định nghĩa về KSNB để phục vụ cho nhu cầu của các đối tượng khác nhau
• Cung cấp đầy đủ một hệ thống tiêu chuẩn để giúp các đơn vị có thể đánh giá hệ thống KSNB để tìm giải pháp hoàn thiện
2 Securities and Exchange Commission – Viết tắt SEC
3 American Institite of Certified Public Accountants – Viết tắt AICPA
4 Committee of Sponsoring organizations – Viết tắt COSO
Năm 1992, báo cáo của COSO mang tên "Kiểm soát nội bộ - Khuôn khổ hợp nhất" được công bố, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc xây dựng lý luận về Kiểm soát nội bộ (KSNB) Mặc dù báo cáo chưa hoàn chỉnh, nhưng đã tạo lập cơ sở lý thuyết cơ bản cho KSNB, đề cập đến nhiều vấn đề quan trọng liên quan đến lĩnh vực này.
• Phần 1 – Bản tóm lược: Tổng quan về KSNB cho nhà quản lý cấp cao
• Phần 2 – Hệ thống lý luận: Định nghĩa về KSNB, mô tả các yếu tố của KSNB và chỉ ra những tiêu chí để kiểm soát hệ thống
• Phần 3 – Báo cáo cho các thành phần bên ngoài: Hướng dẫn cách thức báo cáo cho các đối tượng bên ngoài về KSNB liên quan đến tài chính
• Phần 4 – Các công cụ đánh giá: Bao gồm các bảng biểu phục vụ cho việc đánh giá sự hữu hiệu của hệ thống KSNB
Trên cơ sở báo cáo COSO hàng loạt các nghiên cứu phát triển về KSNB trong nhiều lĩnh vực khác nhau đã ra đời như: 5
• Phát triển theo hướng quản trị: năm 2001 COSO tiếp tục triển khai nghiên cứu hệ thống đánh giá rủi ro doanh nghiệp trên cơ sở báo cáo COSO
• Phát triển theo hướng công nghệ thông tin: năm 1996, báo cáo COBIT nhấn mạnh kiểm soát trong môi trường máy tính
Phát triển chuyên sâu vào các ngành nghề cụ thể là một xu hướng quan trọng Báo cáo Basle 1998 của Ủy ban Basle các Ngân hàng trung ương đã giới thiệu khuôn khổ Kiểm soát Nội bộ (KSNB) trong lĩnh vực ngân hàng Mặc dù báo cáo này không đưa ra lý luận mới, nhưng nó đã áp dụng các nguyên tắc cơ bản của COSO để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong ngành ngân hàng.
• Phát triển theo hướng quốc gia: nhiều quốc gia trên thế giới có khuynh hướng xây dựng khuôn khổ lý thuyết riêng về KSNB điển hình báo cáo COSO 1995
5 Tổng quan về kiểm soát nội bộ – TS Vũ Hữu Đức
6 khoa luan, tieu luan13 of 102. của Canada, báo cáo Turnbull 1999 của Anh Các báo cáo này không có sự khác biệt lớn so với báo cáo COSO năm 1992
1.1.1.2 Định nghĩa kiểm soát nội bộ:
Báo cáo COSO định nghĩa KSNB là quá trình do Ban giám đốc, nhà quản lý và nhân viên thực hiện, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu cụ thể với mức độ tin cậy hợp lý.
• Mục tiêu về sự hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động
• Mục tiêu về sự tin cậy của báo cáo tài chính
• Mục tiêu về sự tuân thủ các luật lệ và quy định” 6
1.1.1.3 Các bộ phận hợp thành hệ thống kiểm soát nội bộ: