Khái niệm môi trường kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài
Một số vấn đề chung về bán lẻ và cơ sở bán lẻ nước ngoài
Có nhiều định nghĩa khác nhau về bán lẻ, trong đó có một số định nghĩa tiêu biểu sau đây:
Bán lẻ, theo Philip Kotler trong cuốn Marketing căn bản, là mọi hoạt động bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng để sử dụng cá nhân, không mang tính thương mại Tổ chức nào thực hiện hoạt động này đều được coi là tổ chức bán lẻ, bất kể phương thức bán (trực tiếp, qua bưu điện, điện thoại hay máy bán hàng tự động) và địa điểm (cửa hàng, đường phố hay tại nhà) Theo tài liệu TN.GNS/W/120 của WTO và định nghĩa của Liên Hợp Quốc, bán lẻ là hoạt động bán hàng hóa từ một địa điểm cố định hoặc bán trực tiếp, cùng với các dịch vụ liên quan Theo Nghị định 09/2018/NĐ-CP, bán lẻ được định nghĩa là hoạt động bán hàng hóa cho cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức khác nhằm mục đích tiêu dùng.
Bán lẻ hàng hóa là hoạt động dịch vụ cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp đến tay người tiêu dùng cuối cùng, bao gồm cả tiêu dùng cá nhân và gia đình.
6 hàng hóa là công đoạn cuối cùng của khâu lưu thông để sản phẩm đến với người tiêu dùng
Cơ sở bán lẻ là địa điểm thực hiện hoạt động bán lẻ (Theo quy định tại Khoản 8, Điều 3 của Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ
Luật Thương mại và Luật Quản lý ngoại thương quy định chi tiết về hoạt động mua bán hàng hóa tại Việt Nam, đặc biệt là các hoạt động liên quan đến nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Những quy định này nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong giao dịch thương mại, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường Việt Nam.
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam được ban hành nhằm thực hiện cam kết với WTO trong lĩnh vực thương mại, có hiệu lực từ ngày 15/01/2018 và thay thế Nghị định số 23/2007/NĐ-CP Nghị định này hướng dẫn thi hành Luật Thương mại năm 2005 và Luật Quản lý ngoại thương năm 2017 Điểm mới của Nghị định 09/2018 là quy định rằng nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định của Nghị định này, đồng thời nếu có điều ước quốc tế quy định khác, sẽ áp dụng theo điều ước quốc tế đó.
1.1.1.3 Các loại hình cơ sở bán lẻ nước ngoài
Cơ sở bán lẻ nước ngoài là đơn vị thuộc sở hữu của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, thực hiện quyền phân phối bán lẻ tại quốc gia nơi hoạt động Các cơ sở này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng địa phương.
Nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch nước ngoài, được thành lập theo quy định của pháp luật nước ngoài, tham gia vào các hoạt động đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam.
Tổ chức kinh tế là những đơn vị được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã và các tổ chức khác có chức năng thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh.
Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là những tổ chức mà trong đó có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài với vai trò là thành viên hoặc cổ đông, theo quy định tại Điều 3 của Luật Đầu tư năm.
Trước đây, các nhà phân phối dịch vụ bán lẻ nước ngoài thường thành lập doanh nghiệp liên doanh khi gia nhập thị trường Việt Nam Tuy nhiên, kể từ ngày 01/01/2009, Việt Nam đã hoàn toàn mở cửa dịch vụ phân phối theo cam kết gia nhập.
WTO thì doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài đã được thành lập tại Việt
Khi tham gia vào thị trường bán lẻ Việt Nam, các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài thường thiết lập các cơ sở bán lẻ hiện đại với trang bị kỹ thuật tiên tiến, nhằm hỗ trợ tối đa khách hàng trong quá trình mua sắm, điển hình là các siêu thị (ST).
Siêu thị là một loại hình cửa hàng hiện đại, kinh doanh tổng hợp hoặc chuyên ngành, với đa dạng và phong phú về chủng loại hàng hóa Siêu thị đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn về diện tích kinh doanh, trang bị kỹ thuật cũng như trình độ quản lý Ngoài ra, siêu thị còn cung cấp các phương thức phục vụ văn minh và thuận tiện, nhằm thỏa mãn nhu cầu mua sắm của khách hàng.
Siêu thị được phân loại thành hai loại chính dựa trên cơ cấu chủng loại hàng hóa: Siêu thị kinh doanh tổng hợp và Siêu thị chuyên doanh Bên cạnh đó, trung tâm thương mại (TTTM) cũng là một hình thức kinh doanh quan trọng trong lĩnh vực bán lẻ.
Trung tâm thương mại là mô hình kinh doanh hiện đại và đa chức năng, bao gồm nhiều loại cửa hàng, dịch vụ, hội trường, phòng họp và văn phòng cho thuê Các cơ sở này được thiết kế tập trung và liên kết trong một hoặc nhiều công trình liền kề, đáp ứng tiêu chuẩn về diện tích, trang thiết bị và quản lý Trung tâm thương mại cũng cung cấp dịch vụ văn minh và tiện lợi, nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
8 triển hoạt động kinh doanh thương nhân và thoả mãn nhu cầu về hàng hoá, dịch vụ của khách hàng” (Bộ Thương mại 2004)
Theo Quy chế Siêu thị và trung tâm thương mại của Bộ Công Thương, có thể xác định các tiêu chí phân hạng cho siêu thị và trung tâm thương mại như sau:
Bảng 1.1 - Tiêu thức phân hạng siêu thị, trung tâm thương mại
Diện tích (m2 ) Danh mục hàng hóa (mặt hàng)
Hạng I Siêu thị kinh doanh tổng hợp 5.000 20.000
Hạng II Siêu thị kinh doanh tổng hợp 2.000 10.000
Hạng III Siêu thị kinh doanh tổng hợp 500 4.000
(Nguồn: Bộ Thương mại, 2004) c Trung tâm mua sắm (TTMS)
Trung tâm mua sắm là một cơ sở bán lẻ tập trung, nơi quy tụ nhiều loại hình cửa hàng bán lẻ, nhà hàng và dịch vụ khác Tại đây, thường có một hoặc nhiều siêu thị hoặc cửa hàng bách hóa được chọn làm cửa hàng chính, đóng vai trò là tâm điểm thu hút khách hàng đến với trung tâm.
Một số vấn đề chung về môi trường kinh doanh
của các cơ sở bán lẻ nước ngoài
1.1.2.1 Khái niệm môi trường kinh doanh và môi trường kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài
Môi trường, trong bối cảnh chung, là tập hợp các yếu tố và điều kiện quyết định sự tồn tại và phát triển của một chủ thể Trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, thuật ngữ "môi trường kinh doanh" được sử dụng rộng rãi để chỉ các hoạt động và chức năng quản trị doanh nghiệp trên toàn cầu Môi trường kinh doanh có thể được phân tích theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích, phạm vi, đối tượng nghiên cứu và phương pháp tiếp cận.
Môi trường kinh doanh có thể được phân chia theo nhiều cấp độ, bao gồm môi trường của một doanh nghiệp, ngành nghề, trong nước, khu vực và quốc tế Khi xem xét từ góc độ các yếu tố cấu thành, môi trường kinh doanh bao gồm môi trường thể chế, công nghệ và kinh tế Chúng ta sẽ tiếp cận môi trường kinh doanh từ quan điểm của doanh nghiệp hoạt động trong cơ chế thị trường, nơi có nhiều quan niệm khác nhau về bản chất và ảnh hưởng của môi trường này.
Môi trường kinh doanh là khung cảnh bao trùm hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm các nhân tố khách quan và chủ quan tương tác lẫn nhau, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động kinh doanh Đặc trưng của môi trường này bao gồm: (1) Kinh doanh diễn ra trong một môi trường không ngừng thay đổi; (2) Các nhân tố trong môi trường không chỉ tự vận động mà còn tác động qua lại, tạo thành lực ngoại sinh chính cho sự biến đổi của môi trường kinh doanh; (3) Môi trường kinh doanh phong phú và đa dạng, yêu cầu áp dụng nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau.
Doanh nghiệp không chỉ là đối tượng chịu ảnh hưởng từ môi trường kinh doanh, mà còn là nguồn gốc tạo ra những yếu tố có khả năng thay đổi chính môi trường này.
Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố và điều kiện khách quan lẫn chủ quan, cả bên ngoài lẫn bên trong doanh nghiệp, có mối quan hệ tương tác và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh và những yếu tố quyết định đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Môi trường kinh doanh được định nghĩa là tổng hợp các yếu tố và điều kiện mà doanh nghiệp sử dụng để thực hiện quá trình sản xuất và kinh doanh Điều này bao gồm cả những yếu tố nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả Tuy nhiên, quan niệm này chưa phản ánh đầy đủ sự phức tạp của môi trường kinh doanh Theo một góc nhìn khác, môi trường kinh doanh bao gồm các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp, nhưng vẫn cần nhận thức rằng các yếu tố nội bộ cũng đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp được định nghĩa là tập hợp các yếu tố và điều kiện khách quan, chủ quan bên ngoài, có mối quan hệ tương tác và ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Môi trường kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các doanh nghiệp, ảnh hưởng đến sự thuận lợi hay khó khăn trong quá trình kinh doanh Doanh nghiệp cần thích ứng với các yếu tố của môi trường này để tồn tại và phát triển Từ góc độ quản lý kinh tế, các chủ thể quản lý có khả năng tác động đến các yếu tố môi trường nhằm tạo ra những điều kiện thuận lợi hoặc không thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Môi trường kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài bao gồm tổng hợp các yếu tố và điều kiện khách quan, chủ quan bên ngoài, tương tác lẫn nhau Những yếu tố này có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài.
1.1.2.2 Các yếu tố cấu thành môi trường kinh doanh
Môi trường kinh doanh được hình thành từ nhiều yếu tố, trong đó có các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư và sản xuất của doanh nghiệp Các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự phát triển và thành công của các doanh nghiệp.
Yếu tố kinh tế bao gồm chính sách kinh tế quốc gia, chu kỳ kinh doanh, tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp, tỷ giá hối đoái, sự phát triển của hệ thống tài chính, cơ cấu kinh tế, cùng với mô hình tăng trưởng và phát triển.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế là chỉ số quan trọng phản ánh sức mua và nhu cầu của người dân Khi tốc độ tăng trưởng cao, đây sẽ là cơ hội vàng cho các doanh nghiệp Những doanh nghiệp nào nhanh chóng nắm bắt và đáp ứng nhu cầu của khách hàng sẽ có khả năng thành công lớn.
Chu kỳ phát triển kinh tế tác động mạnh mẽ đến quyết định của doanh nghiệp và khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường Chu kỳ này thường bao gồm bốn giai đoạn chính: thời kỳ phát triển, thời kỳ cực đại, thời kỳ suy thoái và thời điểm cực tiểu.
Tỷ giá hối đoái và giá trị của đồng tiền trong nước ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quốc gia và doanh nghiệp, đặc biệt trong nền kinh tế mở Khi đồng nội tệ tăng giá, nhập khẩu sẽ được khuyến khích, dẫn đến việc giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước Ngược lại, khi đồng nội tệ giảm giá, sức cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ tăng lên cả trên thị trường trong nước lẫn quốc tế.
Lãi suất cho vay của ngân hàng có tác động đáng kể đến sức cạnh tranh của doanh nghiệp Khi lãi suất cho vay tăng cao, chi phí hoạt động của doanh nghiệp cũng tăng theo, dẫn đến việc giảm sức cạnh tranh trên thị trường.
Quản lý Nhà nước đối với hoạt động của cơ sở bán lẻ nước ngoài
1.1.3.1 Mục tiêu quản lý Nhà nước đối với cơ sở bán lẻ nước ngoài
Nhằm điều chỉnh cán cân thương mại dịch vụ, mục tiêu là nâng cao tỷ trọng thương mại bán lẻ, từ đó gia tăng nguồn thu ngân sách địa phương trong bối cảnh hiện nay.
Việt Nam mở cửa và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới
Theo xu hướng phát triển chung của thế giới, mục tiêu quản lý Nhà nước đối
Việc phát triển các cơ sở bán lẻ nước ngoài tại Việt Nam không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn nâng cao mức sống và thu nhập của người dân Nhờ vào các hiệp định thương mại và cam kết quốc tế, khu vực dịch vụ bán lẻ ngày càng phát triển, mang đến cho người tiêu dùng cơ hội tiếp cận với hàng hóa và dịch vụ mua sắm hiện đại, văn minh.
- Tăng cơ hội việc làm
Thay đổi cơ cấu lao động xã hội đang diễn ra với việc tăng tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng lao động trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản Sự phát triển và mở rộng của mạng lưới các cơ sở bán lẻ nước ngoài đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt cho lao động phổ thông và lao động có trình độ học vấn Điều này không chỉ giúp giải quyết việc làm cho nhiều lao động nữ mà còn mang đến cho người lao động cơ hội tìm kiếm việc làm với thu nhập cao và ổn định.
Các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đã đóng góp quan trọng vào việc cải thiện kết cấu hạ tầng, thúc đẩy sự phát triển của ngành xuất khẩu trong nước Khi thiết lập các cơ sở bán lẻ, tỷ lệ hàng Việt trong hệ thống siêu thị nước ngoài dao động từ 65% đến 95% (Thúy Hiền, 2019) Sự kết nối với các siêu thị nước ngoài không chỉ giúp doanh nghiệp trong nước mở rộng thị trường tiêu thụ mà còn tạo cơ hội cho họ cải tiến chất lượng, kiểu dáng và mẫu mã sản phẩm.
Việc cho phép doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia phân phối bán lẻ tại Việt Nam tạo ra sự cạnh tranh bình đẳng giữa doanh nghiệp nội và ngoại Các nhà bán lẻ nước ngoài, với lợi thế về vốn, kinh nghiệm và phương thức kinh doanh chuyên nghiệp, có thể chiếm ưu thế so với các doanh nghiệp bán lẻ trong nước còn nhỏ lẻ Do đó, cần thiết có sự quản lý Nhà nước để đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh cho ngành bán lẻ Việt Nam.
Nam phát triển mạnh, bền vững
- Tạo cầu nối kinh tế giúp kinh tế Việt Nam tiếp cận với nền kinh tế thế giới:
Nhà nước đang nỗ lực mở rộng quan hệ ngoại giao và tham gia các tổ chức quốc tế như WTO, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các cơ sở bán lẻ nước ngoài tại Việt Nam Đồng thời, chính phủ cũng sẽ điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống pháp luật để phù hợp với các cam kết quốc tế, nhằm thúc đẩy môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư.
Việt Nam đang tạo nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường bán lẻ Để đạt được mục tiêu này, Nhà nước cần thực hiện quản lý vĩ mô thông qua việc hoạch định, triển khai và đánh giá hiệu quả các chính sách đối với các cơ sở bán lẻ nước ngoài.
1.1.3.2 Quản lý Nhà nước về kinh tế - thương mại
Quản lý Nhà nước về kinh tế, đặc biệt là thương mại, là một hoạt động liên tục và bền vững của quốc gia nhằm nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế Hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
Quản lý Nhà nước là hình thức quản lý xã hội dựa trên quyền lực của Nhà nước, nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội và hành vi của con người Mục tiêu của quản lý Nhà nước là duy trì và phát triển trật tự pháp luật, thực hiện chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước Điểm khác biệt cơ bản giữa quản lý Nhà nước và các hình thức quản lý khác, như quản lý của tổ chức xã hội, là tính quyền lực và khả năng cưỡng chế của Nhà nước khi cần thiết.
Quản lý Nhà nước về kinh tế là quá trình tổ chức và điều chỉnh bằng pháp luật của Nhà nước nhằm tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực kinh tế trong và ngoài nước Mục tiêu của quản lý này là đạt được sự phát triển kinh tế bền vững, đáp ứng các yêu cầu hội nhập và tăng cường giao lưu quốc tế.
Quản lý Nhà nước về kinh tế bao gồm hai khía cạnh: theo nghĩa rộng, nó được thực hiện thông qua ba cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp; theo nghĩa hẹp, quản lý này được hiểu là hoạt động của cơ quan hành pháp (Chính phủ) nhằm điều hành nền kinh tế.
Quản lý Nhà nước về thương mại: là quá trình cơ quan Quản lý Nhà nước
Quản lý thương mại thông qua pháp luật, chính sách chiến lược quy hoạch và kế hoạch phát triển thương mại là cần thiết để thực hiện các chức năng quản lý kinh tế của Nhà nước Các biện pháp này giúp đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong lĩnh vực thương mại, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
Nhà nước điều tiết hoạt động thương mại thông qua các công cụ giá cả, tài chính và tín dụng Việc xây dựng và ban hành pháp luật về thương mại, cùng với chính sách, chiến lược và quy hoạch phát triển thương mại, là nhiệm vụ quan trọng Nhà nước hướng dẫn thực hiện pháp luật thương mại và điều tiết lưu thông hàng hóa theo chiến lược phát triển kinh tế xã hội, đồng thời dự báo thị trường trong và ngoài nước Ngoài ra, tổ chức và hướng dẫn các hoạt động xúc tiến thương mại, đào tạo đội ngũ cán bộ nhân viên cũng là một phần quan trọng Cuối cùng, nhà nước tham gia đàm phán, ký kết điều ước thương mại với nước ngoài, tham gia các công ước quốc tế và kiểm tra, kiểm soát thị trường.
1.1.3.3 Quản lý Nhà nước đối với cơ sở bán lẻ nước ngoài
Quản lý Nhà nước đối với các cơ sở bán lẻ nước ngoài là quá trình cơ quan
Quản lý Nhà nước sử dụng các phương pháp, công cụ để tác động vào các cơ sở bán lẻ nước ngoài nhằm đạt được mục tiêu, định hướng, dẫn dắt các cơ sở này thực hiện tốt kinh doanh bán lẻ hàng hóa trên thị trường.
Nhà nước thực hiện chức năng quản lý các cơ sở bán lẻ nước ngoài thông qua các cơ quan quản lý Nhà nước, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra theo đúng quy định pháp luật.
- Quốc hội: Ban hành văn bản như Hiến pháp, Luật để điều chỉnh các hoạt động thương mại dịch vụ nói chung và dịch vụ bán lẻ nói riêng
Tác động của quản lý Nhà nước đối với môi trường kinh doanh của các cơ sở bán lẻn nước ngoài hoạt động của các cơ sở bán lẻ nước ngoài
cơ sở bán lẻ nước ngoài
1.2.1 Tác động của quản lý Nhà nước đối với môi trường kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài
Quản lý Nhà nước đối với môi trường kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài là quá trình mà các cơ quan chức năng sử dụng các công cụ chính sách để điều chỉnh hoạt động của các cơ sở này Trong nghiên cứu này, trọng tâm là việc quản lý nhà nước tác động đến yếu tố pháp lý của môi trường kinh doanh, với mục tiêu định hướng các cơ sở bán lẻ nước ngoài hoạt động theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
Việc xây dựng và ban hành quy hoạch, kế hoạch phù hợp với cam kết quốc tế và xu hướng toàn cầu hóa sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài Ngược lại, nếu quy hoạch và kế hoạch được thiết lập nhằm hạn chế sự phát triển của các cơ sở bán lẻ nước ngoài, điều này sẽ gây ra tác động tiêu cực đến môi trường kinh doanh của họ.
Các nội dung của quản lý Nhà nước đối với các cơ sở bán lẻ nước ngoài
Tác động của quản lý Nhà nước đối với môi trường kinh doanh của
Hoạch định sự phát triển của các cơ sở bán lẻ
Các cơ quan quản lý Nhà nước từ Trung ương đến địa phương cần thiết lập và ban hành quy hoạch, kế hoạch phát triển các cơ sở bán lẻ nước ngoài từ ngắn hạn đến dài hạn Việc này sẽ đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả cho ngành bán lẻ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài.
22 cơ sở bán lẻ nước ngoài cần tuân thủ quy hoạch và kế hoạch phát triển thương mại, kinh tế, xã hội của quốc gia và địa phương Điều này nhằm đảm bảo sự phát triển công bằng và bền vững giữa doanh nghiệp bán lẻ trong nước và nước ngoài.
Quy hoạch và kế hoạch cần phải phù hợp với thực tế và năng lực địa phương, đồng thời phải được cập nhật thường xuyên để tránh lạc hậu và không khả thi Điều này tạo ra một định hướng ổn định và đáng tin cậy cho các nhà đầu tư nước ngoài Trong quá trình xây dựng quy hoạch, không chỉ cần chú trọng vào hướng phát triển mà còn phải phân tích sâu từ thị trường, bao gồm dự báo nhu cầu hoạt động của các cơ sở bán lẻ và sự biến động của chúng do ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau.
Xây dựng và thực hiện các chính sách nhằm phát triển các cơ sở bán lẻ nước ngoài
Việc xây dựng và thực hiện các chính sách nhằm đạt được mục tiêu của Nhà nước là một yếu tố quan trọng trong quản lý Nhà nước đối với môi trường kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài Chính sách, quy hoạch và kế hoạch quản lý cho các cơ sở này sẽ tạo ra khung pháp lý thuận lợi, giúp các cơ quan Trung ương và địa phương thực hiện hiệu quả chức năng và nhiệm vụ của mình, đồng thời nâng cao năng lực quản lý nhà nước Hệ thống pháp luật và quy định cần đảm bảo tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động quản lý và thực thi đối với các cơ sở bán lẻ nước ngoài.
Các văn bản và chính sách thương mại cần phải được thống nhất, minh bạch và rõ ràng để hỗ trợ các cơ quan Trung ương và địa phương trong việc quản lý hiệu quả Đây là những yêu cầu cơ bản cho việc xây dựng và thực hiện chính sách quản lý Nhà nước đối với các cơ sở bán lẻ nước ngoài.
Việc xây dựng và thực hiện các chính sách quản lý Nhà nước đối với các cơ sở bán lẻ nước ngoài cần phù hợp với cam kết quốc tế Điều này đảm bảo tính hiệu quả và khả thi trong việc quản lý, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành bán lẻ.
23 tạo niềm tin, sự yên tâm của các cơ sở bán lẻ nước ngoài.
Ban hành các văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động của các cơ sở bán lẻ nước ngoài
sở bán lẻ nước ngoài
Nhà nước sử dụng văn bản pháp luật để điều chỉnh hoạt động kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài, nhằm tạo ra một môi trường phát triển dịch vụ bán lẻ bình đẳng Qua việc quản lý các quan hệ pháp luật, nhà nước không chỉ điều tiết và kiểm tra mà còn hướng dẫn hoạt động của các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài, đảm bảo tuân thủ các quy định và giữ gìn an ninh trật tự xã hội Đồng thời, nhà nước cũng đóng vai trò hỗ trợ sự phát triển của các cơ sở bán lẻ nước ngoài, bảo đảm điều kiện tự do và bình đẳng trong kinh doanh dịch vụ bán lẻ.
Khi nền kinh tế mở cửa và hội nhập sâu rộng, sự tham gia của các nhà bán lẻ nước ngoài ngày càng gia tăng, dẫn đến quan hệ quản lý pháp luật trở nên phức tạp hơn Để đáp ứng các cam kết quốc tế, Nhà nước cần rà soát và điều chỉnh hoặc ban hành mới các văn bản pháp luật nhằm xây dựng khung pháp lý phù hợp Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật quản lý các cơ sở bán lẻ nước ngoài là một quá trình lâu dài và phức tạp, đòi hỏi quy trình soạn thảo khoa học, năng lực cao của cán bộ và nâng cao nhận thức pháp luật cho doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài.
Hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay bao gồm các luật như Luật đầu tư, Luật Thương mại, Luật doanh nghiệp, và Luật Quản lý ngoại thương, cùng với các luật chuyên ngành như Luật đất đai và Luật vệ sinh an toàn thực phẩm Những quy định này tạo thành công cụ quan trọng để quản lý và điều chỉnh hoạt động kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài trong lĩnh vực bán lẻ.
Phổ biến và hướng dẫn thực hiện chính sách và pháp luật về cơ sở bán lẻ nước ngoài
Phổ biến và hướng dẫn thực hiện văn bản pháp luật về cơ sở bán lẻ nước
Quản lý Nhà nước đối với các cơ sở bán lẻ nước ngoài là rất quan trọng, giúp họ nắm bắt thông tin kịp thời và tuân thủ các quy định pháp luật Cơ quan quản lý Nhà nước cần hướng dẫn và đôn đốc các cơ sở này thực hiện đúng quy định Việc phổ biến thông tin và hướng dẫn được thực hiện qua nhiều hình thức như tổ chức tập huấn, đào tạo, đăng tải thông tin trên các phương tiện truyền thông và website của cơ quan, cũng như tổ chức các diễn đàn doanh nghiệp và hội nghị giao ban để giải quyết khó khăn cho các nhà bán lẻ nước ngoài.
Kiểm tra, giám sát hoạt động của các cơ sở bán lẻ nước ngoài
Công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát của cơ quan quản lý Nhà nước đối với các cơ sở bán lẻ nước ngoài là rất cần thiết để đảm bảo hoạt động của các đơn vị này tuân thủ đúng quy định pháp luật Cần hướng dẫn các cơ sở thực hiện đúng quy định và kịp thời nhắc nhở, xử lý các vi phạm, đặc biệt là những trường hợp cố tình vi phạm nhằm trục lợi Trong quá trình này, việc lắng nghe ý kiến đóng góp và nắm bắt khó khăn của các cơ sở bán lẻ nước ngoài là quan trọng để điều chỉnh các văn bản pháp luật cho phù hợp với thực tiễn Hơn nữa, công tác thanh tra, kiểm tra còn góp phần tăng cường pháp chế trong hoạt động kinh doanh, hoàn thiện cơ chế quản lý và bảo vệ lợi ích Nhà nước, đồng thời đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài, tạo điều kiện cho sự phát triển và cạnh tranh lành mạnh.
Tác động của quản lý Nhà nước đối với các cơ sở bán lẻ nước ngoài
1.2.2.1 Tác động đến việc thành lập các cơ sở bán lẻ nước ngoài
Nhà nước thông qua việc điều chỉnh các quan hệ pháp luật để quản lý việc
Việc thành lập cơ sở bán lẻ nước ngoài phải tuân thủ các quy định pháp luật nhằm bảo đảm an ninh trật tự xã hội và các định hướng xã hội đã được xác định Pháp luật quy định chuẩn mực hành vi cho các chủ thể nước ngoài tham gia hoạt động bán lẻ, thiết lập hệ thống quản lý cơ bản trong lĩnh vực này Đồng thời, pháp luật cũng là công cụ tạo ra môi trường kinh doanh và khuyến khích cạnh tranh lành mạnh, giúp các cơ sở bán lẻ nước ngoài phát triển trong điều kiện tự do và bình đẳng.
1.2.2.2 Tác động đến hoạt động kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài
Nhà nước sử dụng các công cụ quản lý để điều chỉnh hoạt động kinh doanh của các cơ sở bán lẻ nước ngoài, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng Các cơ sở này cần tuân thủ quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, đồng thời nâng cao chất lượng nhân sự để phục vụ khách hàng tốt nhất Ngoài ra, việc phát triển hệ thống logistics và áp dụng công nghệ thông tin cũng rất quan trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ, hướng tới sự phát triển bền vững của hoạt động bán lẻ, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng và tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng.
1.2.2.3 Tác động đến hoạt động tự kiểm tra, kiểm soát của các doanh nghiệp
Nhà nước không chỉ quản lý việc thành lập và hoạt động của các cơ sở bán lẻ nước ngoài mà còn yêu cầu các doanh nghiệp tự kiểm tra và kiểm soát hoạt động của mình Các quy định nghiêm ngặt về xử phạt khi vi phạm yêu cầu doanh nghiệp nỗ lực để đảm bảo chất lượng hàng hóa, an toàn thực phẩm và vệ sinh môi trường Điều này nhằm ngăn chặn các vi phạm nghiêm trọng như chuyển giá, trốn thuế, gây thất thu ngân sách và tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh, từ đó bảo vệ môi trường đầu tư và phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong nước.
Kinh nghiệm quản lý Nhà nước của một số thành phố trong và ngoài nước để phát triển các cơ sở bán lẻ
nước để phát triển các cơ sở bán lẻ
1.3.1 Kinh nghiệm của Thái Lan
Thái Lan nổi bật với chính sách mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài và hỗ trợ doanh nghiệp bán lẻ trong khu vực Đông Nam Á Hệ thống bán lẻ tại đây đã được hiện đại hóa, hướng tới hội nhập với nền kinh tế toàn cầu Nhiều tập đoàn đa quốc gia, như Makro Cash & Carry, đã thiết lập cơ sở bán lẻ tại Thái Lan, chứng tỏ sức hấp dẫn của thị trường này.
Các tập đoàn bán lẻ nước ngoài như Đức, Tesco Lotus (Anh), Big C và Carrefour (Pháp) đang chiếm ưu thế tại Thái Lan, nắm giữ tới 80% doanh số bán hàng qua hình thức bán lẻ hiện đại Điều này đe dọa sự tồn tại của các cơ sở bán lẻ truyền thống và hiện đại nhỏ lẻ trong nước.
Chính phủ Thái Lan đã áp dụng nhiều phương thức quản lý để điều chỉnh chính sách thu hút đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực bán lẻ, nhằm đối phó với sự phát triển nhanh chóng của các chuỗi bán lẻ xuyên quốc gia.
Theo dự luật quy hoạch và phân vùng đô thị được ban hành vào tháng 3/2003, các cơ sở bán lẻ mới có diện tích trên 1.000m² phải được xây dựng cách trung tâm thành phố ít nhất 15km và cách nơi giao nhau ít nhất 500m Đồng thời, yêu cầu xây thụt vào 70m ở phía trước và 20m ở bên cạnh cũng được áp dụng.
Theo quy định mới, 30% diện tích đất phải được sử dụng để trồng cây xanh, và việc thành lập các cơ sở bán lẻ cần có sự đồng thuận từ hội đồng gồm đại diện doanh nghiệp và chính quyền địa phương Các quy định này áp dụng cho 73 trong tổng số 75 tỉnh của Thái Lan, ngoại trừ Bangkok Mục tiêu của Thái Lan là hạn chế sự bành trướng của các cơ sở bán lẻ nước ngoài thông qua những quy định này.
Quy định hạn chế cho phép các tập đoàn nước ngoài chỉ được mở từng cửa hàng riêng lẻ mà không được hình thành chuỗi cửa hàng, nhằm ngăn chặn việc chi phối thị trường.
- Trong khi chưa ban hành Luật mới về quản lý thị trường bán lẻ, để bảo vệ
27 nhà bán lẻ nội địa tại Thái Lan đã thành lập Công ty Thương mại Liên minh Bán lẻ (ART), hoạt động như một cơ quan trung ương hỗ trợ các nhà bán lẻ quy mô nhỏ trong việc đặt hàng và bán hàng với mức giá cạnh tranh.
Thái Lan hỗ trợ thành lập Hiệp hội bán buôn và bán lẻ, bao gồm các nhà bán buôn và bán lẻ quy mô nhỏ, nhằm giảm chi phí cho các thành viên Sự phối hợp trong việc đặt hàng lớn giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các thành viên.
1.3.2 Kinh nghiệm của thành phố Bắc Kinh- Trung
Trong giai đoạn 1994-1996, Bắc Kinh đã khuyến khích việc mở siêu thị bằng cách hỗ trợ thương nhân về thuê địa điểm, thuế và vay vốn, nhằm thúc đẩy mô hình kinh doanh mới này Đến năm 2001, sau khi gia nhập WTO, Trung Quốc đã thực hiện tự do hóa thị trường bán lẻ, ban hành các chính sách mới liên quan đến đầu tư trực tiếp nước ngoài, loại bỏ hạn chế và tạo điều kiện cho các nhà bán lẻ quốc tế Sự mở cửa này đã thu hút nhiều nhà bán lẻ nước ngoài đầu tư vào Bắc Kinh, tạo ra sự cạnh tranh đáng kể với các doanh nghiệp nội địa Đồng thời, Bắc Kinh cũng đã thiết lập các cơ chế quản lý để đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh và bình đẳng cho các cơ sở bán lẻ nước ngoài.
Hiện nay, tại Bắc Kinh, các hình thức kinh doanh truyền thống như cửa hàng bách hóa và cửa hàng chuyên doanh đã trở nên lỗi thời Thay vào đó, các mô hình kinh doanh mới như siêu thị (ST), trung tâm thương mại (TTTM) và siêu thị dạng kho hàng đang ngày càng phổ biến Thành phố đã có những quy hoạch tương ứng cho các hình thức kinh doanh mới này Đối với các siêu thị quy mô lớn, chính quyền thành phố đã đưa ra chính sách phát triển có kiểm soát Tuy nhiên, mô hình siêu thị tổng hợp quy mô lớn tại Bắc Kinh đã đạt đến mức bão hòa.
Kinh đã phải áp dụng các biện pháp khống chế phát triển hình thức kinh doanh
ST tổng hợp quy mô lớn Thành phố Bắc Kinh cũng có chính sách khuyến khích phát
28 triển ST chuyên doanh như ST bán đồ điện, cơ điện, ST chuyên về thực phẩm,
ST chuyên về đồ dùng gia đình, (Lê Thị Thu Hiền, 2011)
1.3.3 Kinh nghiệm của Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn và năng động nhất Việt Nam, dẫn đầu về thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ Theo "Đề án phát triển hệ thống bán buôn, bán lẻ đến năm 2015, tầm nhìn 2020", thành phố sẽ giảm số chợ và phát triển thêm 95 siêu thị và 140 trung tâm thương mại.
100 TTTM, hơn 100 ST và 240 chợ truyền thống (Thiên An,
Cuộc đua giành thị phần bán lẻ hiện nay chủ yếu tập trung vào phân khúc siêu thị và chuỗi cửa hàng tiện lợi Trong những năm gần đây, số lượng cơ sở bán lẻ nước ngoài gia tăng mạnh mẽ, với nhiều thương hiệu toàn cầu như Bs Mart, Wal-Mart, Carrefour, Tesco và Circle K đang đầu tư hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư vào thị trường này.
Tính đến ngày 5/7/2019, hệ thống BS Mart tại Thái Lan đã có hơn 150 cửa hàng, trong khi Circle K của Mỹ đã mở rộng quy mô với 302 cửa hàng trên toàn quốc tính đến 31/7/2019 Các hệ thống bán lẻ này chủ yếu tập trung tại hai thành phố lớn là Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội Tại Thành phố Hồ Chí Minh, doanh nghiệp Việt Nam như Saigon Co.op cũng đã phát triển mạnh mẽ với 98 siêu thị Co.op.
Tính đến tháng 7 năm 2019, hệ thống Co.op Food đã có 258 cửa hàng và 3 đại siêu thị Co.opXtra, phục vụ hơn 300.000 lượt khách mỗi ngày (Tấn Thanh, 2018) Đồng thời, Tập đoàn Vingroup cũng đã khai trương 10 trung tâm thương mại Vincom tại Thành phố Hồ Chí Minh, trở thành điểm đến hấp dẫn cho mua sắm, vui chơi và ẩm thực của người dân (Vincom, 2019).
Thành phố Hồ Chí Minh đã triển khai các chính sách cụ thể nhằm thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ, để thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương Các chính sách này tập trung vào ba yếu tố chính, trong đó có việc ưu đãi đặc biệt cho những ngành nghề được khuyến khích đầu tư.