Tổng quan về đại dịch COVID-19
Nguồn gốc, triệu chứng lâm sàng và biến chứng
Bệnh COVID-19, do virus corona-2 (SARS-CoV-2) gây ra, là một bệnh truyền nhiễm đường hô hấp cấp tính Những ca bệnh đầu tiên được ghi nhận là các bệnh nhân viêm phổi không rõ nguyên nhân tại Vũ Hán, Trung Quốc vào tháng 12/2019, có liên quan đến chợ hải sản địa phương Từ đó, COVID-19 đã lây lan toàn cầu, dẫn đến một đại dịch nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới.
Triệu chứng của COVID-19 có thể khác nhau giữa các bệnh nhân, với những triệu chứng phổ biến nhất như sốt, ho khan và mệt mỏi Ngoài ra, một số triệu chứng ít gặp hơn bao gồm đau họng, nhức đầu, mất khứu giác và vị giác, tiêu chảy, và phát ban da Một số bệnh nhân có thể gặp triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, thở gấp, đau ngực và mất giọng Thời gian xuất hiện triệu chứng thường trung bình từ 5-6 ngày sau khi nhiễm virus, nhưng cũng có trường hợp triệu chứng xuất hiện muộn hơn, kéo dài đến 14 ngày.
COVID-19 có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, hội chứng suy hô hấp cấp tính, suy đa phủ tạng, và sốc nhiễm trùng Ngoài ra, bệnh còn gây ra các biến chứng tim mạch như suy tim, loạn nhịp tim, tắc cục máu đông và đột quỵ, cũng như các vấn đề thần kinh như co giật và viêm não, thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
Cách thức lây bệnh
COVID-19 lây lan qua các giọt và hạt nhỏ chứa vi rút do người nhiễm bệnh thải ra khi thở, nói chuyện, ho, hắt hơi hoặc hát Những giọt này có thể bị người khác hít vào hoặc tiếp xúc với mắt, mũi, miệng Nguy cơ lây nhiễm cao hơn khi tiếp xúc gần với người bệnh trong khoảng cách dưới 5m và trong thời gian dài Ngoài ra, vi rút cũng có thể tồn tại trên các bề mặt, khiến người khác có nguy cơ nhiễm COVID-19 một cách gián tiếp khi chạm vào những bề mặt này và sau đó đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
Những đối tượng có nguy cơ cao nhiễm COVID-19
SARS-CoV-2 có thể lây nhiễm ở mọi lứa tuổi, nhưng nguy cơ nhiễm và triệu chứng thường ít gặp ở trẻ dưới 14 tuổi Nguy cơ mắc COVID-19 tăng theo độ tuổi, khiến lão hóa trở thành yếu tố nguy cơ chính Tỷ lệ tử vong do COVID-19 cao hơn ở người cao tuổi do chức năng phổi suy giảm và hệ thống miễn dịch hoạt động chậm chạp, dẫn đến vi rút hoạt động mạnh hơn, gây ra phản ứng chống viêm nghiêm trọng và tăng nguy cơ tử vong.
Nguy cơ xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng do COVID-19 tăng theo độ tuổi, với bệnh nhân từ 85 tuổi trở lên có nguy cơ cao nhất Tại Hoa Kỳ, khoảng 80% trường hợp tử vong liên quan đến COVID-19 xảy ra ở người từ 65 tuổi trở lên, và nguy cơ tử vong càng cao hơn ở những người cao tuổi mắc các bệnh lý kèm theo.
Nam giới có nguy cơ nhiễm COVID-19 cao hơn nữ giới do nhạy cảm hơn với virus SARS-CoV-2 và thường xuyên tiếp xúc trong cộng đồng Đái tháo đường, một bệnh lý chuyển hóa phổ biến, có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt trong đại dịch COVID-19 Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ mắc COVID-19 cao gấp 3 lần, với nguy cơ gặp triệu chứng nghiêm trọng hoặc tử vong cũng tăng lên, đặc biệt là ở những người không kiểm soát được tình trạng bệnh.
Béo phì, giống như đái tháo đường, có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh Một nghiên cứu tại Pháp đã chỉ ra tỷ lệ bệnh nhân mắc COVID-19 liên quan đến tình trạng béo phì.
4 xuất hiện những triệu chứng nghiêm trọng cao hơn 7 lần ở những bệnh nhân béo phì so với người khỏe mạnh [78]
Bệnh tim mạch mạn tính
Bệnh tim mạch mạn tính như tăng huyết áp, suy tim, bệnh cơ tim và bệnh mạch vành có thể làm nặng thêm triệu chứng COVID-19 Nghiên cứu cho thấy rằng tăng huyết áp, bệnh tim mạch và bệnh mạch máu não làm tăng tỷ lệ nhiễm COVID-19 lần lượt 2,3; 2,9 và 3,9 lần Đặc biệt, người mắc tăng huyết áp có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao gấp 3,5 lần so với người khỏe mạnh.
Bệnh đường hô hấp mạn tính
Bệnh đường hô hấp mạn tính như HPQ, COPD, xơ nang, tăng huyết áp động mạch phổi và xơ phổi có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng do COVID-19, thậm chí tử vong Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh nhân mắc COPD và HPQ có nguy cơ cao hơn gặp phải các biến chứng nghiêm trọng hoặc tử vong khi nhiễm COVID-19.
Bệnh nhân ung thư có nguy cơ nhiễm COVID-19 cao hơn, phụ thuộc vào loại ung thư và phương pháp điều trị Những người này thường sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, làm suy yếu hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng Nghiên cứu tại Vũ Hán, Trung Quốc cho thấy tỷ lệ tử vong do COVID-19 ở bệnh nhân ung thư cao hơn đáng kể, đặc biệt là ở những người mắc các loại ung thư máu như thiếu máu hồng cầu liềm và thalassemia.
Ngoài ra, một số tình trạng và bệnh lý khác cũng làm tăng nguy cơ mắc COVID-
19 yếu tố có thể làm suy yếu chức năng của phổi, tim, hệ tuần hoàn, hệ bài tiết và hệ thống miễn dịch Những tình trạng và bệnh lý này bao gồm bệnh thận mạn tính, hội chứng suy giảm miễn dịch (HIV), viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ hệ thống.
Các biện pháp kiểm soát sự lây lan COVID-19
Chính phủ các quốc gia đã đưa ra nhiều khuyến cáo nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm nguy cơ lây nhiễm COVID-19 Một số biện pháp phòng ngừa cơ bản bao gồm: rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang nơi công cộng, duy trì khoảng cách an toàn và tiêm vaccine đầy đủ.
Để đảm bảo thông tin chính xác và phù hợp, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn của địa phương và thường xuyên cập nhật các chỉ dẫn, tư vấn tại khu vực và quốc gia của bạn.
Để bảo vệ sức khỏe, hãy giữ khoảng cách tối thiểu 1 mét với người khác, ngay cả khi họ không có triệu chứng bệnh, vì virus có thể lây lan mà không biểu hiện rõ ràng.
Đeo khẩu trang ba lớp vừa vặn là biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt khi không thể giữ khoảng cách an toàn với người khác hoặc trong không gian kín đông người Trước khi đeo và tháo khẩu trang, hãy nhớ rửa sạch tay để đảm bảo vệ sinh.
Để bảo vệ sức khỏe, hãy tránh xa những nơi đông đúc và kém thông thoáng Nếu phải ở trong nhà, hãy mở cửa sổ để tạo sự thông gió và hạn chế tiếp xúc lâu với người khác.
Tránh tiếp xúc với các bề mặt, đặc biệt là ở nơi công cộng và cơ sở y tế, để giảm nguy cơ lây nhiễm COVID-19 từ người khác Hãy thường xuyên làm sạch các bề mặt bằng chất khử trùng tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn sức khỏe.
- Che miệng khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy, sau đó vứt khăn giấy vào thùng rác
- Tiêm phòng: tiêm phòng COVID-19 khi đến lượt, thực hiện theo hướng dẫn và khuyến cáo của địa phương về tiêm phòng vắc xin phòng bệnh COVID-
19 Đặc biệt, tại thời điểm đợt dịch bùng phát mạnh mẽ, chính phủ của các quốc gia sẽ thực thi lệnh phong tỏa (lockdown) và giãn cách xã hội (social distancing) từng khu vực hoặc toàn quốc, bao gồm hàng loạt biệt pháp bắt buộc áp dụng như hạn chế ra đường nếu không cần thiết, giữ khoảng cách nhất định với người khác, tạm phong tỏa trường học, các địa điểm tụ tập đông người.
Tình hình đại dịch COVID-19 trên thế giới và ở Việt Nam
1.1.5.1 Tình hình COVID-19 trên thế giới
Tính đến ngày 28/5/2021, trên thế giới có gần 170 triệu trường hợp xác định nhiễm COVID-19 được ghi nhận trên 222 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó, khoảng
Tính đến nay, đã có 151 triệu bệnh nhân COVID-19 được chữa khỏi, trong khi khoảng 3,5 triệu ca tử vong, tương đương tỷ lệ tử vong khoảng 2% Hiện tại, có khoảng 14,5 triệu bệnh nhân đang nhiễm bệnh, trong đó khoảng 93 nghìn trường hợp đang trong tình trạng nặng Hoa Kỳ, Ấn Độ và Brazil là ba quốc gia có số ca nhiễm COVID-19 cao nhất trên thế giới.
Châu Á đang trở thành tâm điểm của đợt bùng phát dịch COVID-19 lần đầu tiên kể từ khi dịch xuất hiện tại Trung Quốc vào đầu năm 2020 Gần đây, các quốc gia như Ấn Độ, Nepal và Nhật Bản ghi nhận sự gia tăng nhanh chóng số ca nhiễm Tính đến ngày 28/5/2021, Ấn Độ đã có hơn 300 nghìn ca tử vong liên quan đến COVID-19 và khoảng 27 triệu ca nhiễm, đứng thứ hai sau Hoa Kỳ Ấn Độ hiện là tâm dịch mới của đại dịch toàn cầu, đặc biệt với sự xuất hiện của chủng virus mới có khả năng gia tăng sự lây lan và tỷ lệ tử vong.
Châu Âu đã trở thành tâm điểm bùng phát đại dịch COVID-19 vào tháng 3/2020, với khoảng 46 triệu ca nhiễm và hơn 1 triệu ca tử vong tính đến ngày 28/5/2020 Mặc dù một số quốc gia trong khu vực ghi nhận sự gia tăng đột biến các trường hợp nhiễm bệnh gần đây, nhưng tình hình chung cho thấy sự giảm dần các ca nhiễm hàng ngày ở các nước bị ảnh hưởng nặng nề như Thổ Nhĩ Kỳ, Nga và Đức Xu hướng hiện tại cho thấy dịch bệnh đang có dấu hiệu thuyên giảm so với giai đoạn trước.
Tại Bắc Mỹ, ngoại trừ Hoa Kỳ, tình hình đại dịch COVID-19 đã được kiểm soát tốt kể từ khi bùng phát Trong khi đó, Hoa Kỳ vẫn là quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất với 34 triệu ca nhiễm và hơn 600 nghìn ca tử vong, con số cao nhất trên toàn cầu Gần đây, số ca nhiễm và tử vong do COVID-19 tại Hoa Kỳ đang có xu hướng giảm so với giai đoạn trước.
Sự giảm ca nhiễm COVID-19 ở nhiều quốc gia như Hoa Kỳ và châu Âu có mối liên hệ chặt chẽ với các chiến dịch tiêm vắc-xin tích cực Nhiều vắc-xin COVID-19 đã được cấp phép sử dụng tại nhiều quốc gia và tổ chức như Liên minh Châu Âu (EU) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) Tính đến ngày 28/5/2021, có 189 quốc gia và vùng lãnh thổ triển khai chương trình tiêm vắc-xin cộng đồng Trung Quốc và Hoa Kỳ dẫn đầu về số lượng liều vắc-xin đã tiêm, với 513 triệu và 286 triệu liều tương ứng Hiện tại, trung bình trên thế giới, cứ 100 người thì có 21 người đã được tiêm vắc-xin COVID-19.
1.1.5.2 Tình hình COVID-19 tại Việt Nam
Việt Nam ghi nhận trường hợp dương tính COVID-19 đầu tiên vào ngày 23/01/2020 Kể từ đó đến nay, Việt Nam trải qua 4 đợt bùng phát dịch COVID-19 trong
Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia kiểm soát dịch COVID-19 tốt nhất thế giới, nhưng tình hình dịch bệnh vẫn diễn biến phức tạp toàn cầu, khiến việc kiểm soát trong nước trở nên khó khăn Đợt dịch đầu tiên kéo dài từ 23/01/2020 đến 16/04/2020, tổng cộng 85 ngày.
268 ca nhiễm COVID-19, trong đó có 100 ca lây nhiễm trong cộng đồng, ghi nhận trên
Từ ngày 31/3/2020, Thủ tướng Chính phủ ban hành Chỉ thị số 16, áp dụng biện pháp cách ly toàn xã hội trong 15 ngày để phòng, chống dịch COVID-19 Đợt dịch thứ hai diễn ra từ 25/7/2020 đến 01/12/2020, ghi nhận 1083 ca nhiễm, trong đó có 454 ca lây nhiễm trong cộng đồng và 35 ca tử vong, chủ yếu tại Đà Nẵng Đợt dịch thứ ba từ 28/01/2021 đến 25/3/2021, có 1228 ca nhiễm, 356 ca lây nhiễm trong cộng đồng và không có ca tử vong Hải Dương là tâm điểm với 726 ca, chiếm gần 80% tổng số ca Đợt dịch thứ tư bắt đầu từ 27/4/2021 đến nay, với 3817 ca nhiễm và 12 ca tử vong, lây lan mạnh mẽ trên 31 tỉnh thành, diễn ra tại nhiều bệnh viện và với chủng virus lây lan nhanh hơn.
Tính đến ngày 28/5/2021, Việt Nam đã tiêm vắc-xin cho gần 1,1 triệu người, chiếm tỷ lệ thấp trong tổng số dân khoảng 97 triệu người So với các quốc gia Đông Nam Á, tỷ lệ tiêm chủng ở Việt Nam hiện đang ở mức thấp nhất.
Tổng quan về hành vi tự chăm sóc bệnh trên bệnh nhân mạn tính
Định nghĩa của hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân mạn tính
Tự chăm sóc là quá trình mà bệnh nhân nắm bắt và chịu trách nhiệm về sức khỏe của bản thân, đồng thời hiểu rõ cách thức cải thiện sức khỏe của mình.
Chăm sóc sức khỏe hàng ngày là yếu tố quan trọng giúp duy trì chất lượng cuộc sống và sức khỏe Hành vi tự chăm sóc phản ánh khả năng của mỗi cá nhân trong việc đáp ứng nhu cầu, đạt được mục tiêu và giải quyết các vấn đề sức khỏe Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa rối loạn chức năng cơ quan mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tật và đau đớn.
Self-care behaviors encompass three key components: self-care maintenance, which involves routine practices to promote well-being; self-care management, focusing on the effective handling of health-related issues; and self-care monitoring, which includes tracking one's health status and progress.
Tự chăm sóc duy trì là hành vi quan trọng mà bệnh nhân mắc bệnh mạn tính thực hiện để ổn định sức khỏe thể chất và cảm xúc Những hành động này bao gồm việc thay đổi lối sống như ngừng hút thuốc và thực hiện chế độ ăn lành mạnh, cũng như tuân thủ điều trị bằng cách uống thuốc đúng giờ.
Tự chăm sóc quản lý là phản ứng kịp thời của bệnh nhân đối với các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Chẳng hạn, khi bệnh nhân gặp khó thở do hen phế quản, việc sử dụng thuốc giãn phế quản là cần thiết Ngược lại, nếu khó thở xuất phát từ suy tim, bệnh nhân có thể cần bổ sung thuốc lợi tiểu để cải thiện tình trạng.
Tự chăm sóc theo dõi là quá trình mà bệnh nhân quan sát sự thay đổi trong các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, tạo nên mối liên hệ giữa tự chăm sóc duy trì và tự chăm sóc quản lý Ví dụ, bệnh nhân tăng huyết áp có thể theo dõi huyết áp hàng ngày, trong khi bệnh nhân đái tháo đường theo dõi mức đường huyết hàng ngày Nghiên cứu tổng quan hệ thống này tổng hợp các bằng chứng về hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân mạn tính, bao gồm tuân thủ việc sử dụng thuốc và các biện pháp chăm sóc không dùng thuốc như chế độ ăn uống và tập thể dục.
Chăm sóc bản thân không chỉ bao gồm việc duy trì sức khỏe mà còn bao gồm việc thay đổi thói quen như giảm hút thuốc và uống rượu Bên cạnh đó, việc tự theo dõi hiệu quả điều trị cũng là một phần quan trọng trong quá trình tự chăm sóc.
Tuân thủ dùng thuốc
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tuân thủ điều trị được định nghĩa là mức độ mà bệnh nhân thực hiện các hành vi như uống thuốc, điều chỉnh chế độ ăn uống và thay đổi lối sống theo khuyến cáo của nhân viên y tế Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn góp phần vào hiệu quả của quá trình điều trị.
Việc sử dụng thuốc đúng cách, bao gồm đúng thuốc, đúng liều, đúng thời gian, đúng đường dùng và đúng cách theo hướng dẫn của nhân viên y tế, rất quan trọng Định nghĩa này đặc biệt áp dụng cho các bệnh mạn tính cần điều trị lâu dài, cũng như cho bệnh nhân phục hồi chức năng hoặc những người cần theo dõi điều trị trong thời gian dài.
Mức độ tuân thủ điều trị thuốc ở bệnh nhân mắc bệnh lý cấp tính thường cao hơn so với bệnh nhân mắc bệnh lý mạn tính Đặc biệt, sự kiên trì trong việc sử dụng thuốc ở bệnh nhân mạn tính thường giảm đáng kể sau khoảng 6 tháng đầu điều trị.
Tuân thủ điều trị là một yếu tố quan trọng trong quá trình tự chăm sóc duy trì
Chăm sóc bản thân là một quá trình quan trọng, trong đó hiệu quả phụ thuộc vào sự tương tác giữa bệnh nhân và nhân viên y tế Sự tương tác này giúp bệnh nhân thực hiện các hành vi dùng thuốc một cách hiệu quả, phù hợp với khả năng chấp nhận và thực hiện của họ.
Tuân thủ dùng thuốc là yếu tố then chốt trong việc điều trị các bệnh lý mạn tính, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị Việc tuân thủ tốt các chỉ định về thuốc có mối liên hệ chặt chẽ với việc kiểm soát hiệu quả các kết cục lâm sàng.
Tuân thủ điều trị không chỉ nâng cao hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân mà còn giúp giảm chi phí y tế và tiết kiệm nguồn lực Việc tuân thủ tốt có thể làm giảm nguy cơ nhập viện, cấp cứu, thời gian nằm viện và nguy cơ gặp phải các biến chứng của bệnh.
[23] Bệnh nhân tuân thủ dùng thuốc kém liên quan đến giảm mức độ hài lòng về dịch vụ y tế điều trị [48]
Thiếu tuân thủ trong việc sử dụng thuốc thường biểu hiện qua việc ngừng thuốc, dùng thuốc không liên tục, hoặc sử dụng thuốc sai thời điểm, sai cách và sai liều so với chỉ định Tình trạng kém tuân thủ này thường gặp trong điều trị các bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp (THA), rối loạn lipid máu (RLLM), đái tháo đường (ĐTĐ), loãng xương, bệnh thận mạn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Tuân thủ các biện pháp chăm sóc không dùng thuốc
Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính cần tuân thủ các biện pháp chăm sóc không dùng thuốc như chế độ ăn uống hợp lý, luyện tập thể dục thường xuyên và tự giám sát các chỉ số sức khỏe như đường huyết, huyết áp, nhịp tim và cân nặng để duy trì sức khỏe tốt.
Hoạt động thể chất là mọi chuyển động của cơ thể giúp tăng cường tiêu hao năng lượng vượt mức cơ bản, trong đó việc luyện tập thể dục đóng vai trò quan trọng.
Luyện tập thể dục là 10 hoạt động thể chất có kế hoạch và lặp đi lặp lại nhằm cải thiện thể chất Việc này không chỉ giúp nâng cao độ nhạy insulin cho bệnh nhân đái tháo đường, mà còn hỗ trợ trong việc kiểm soát cân nặng, giảm thiểu các yếu tố nguy cơ tim mạch, cải thiện mức lipid và huyết áp Hơn nữa, luyện tập thể dục còn góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tử vong.
Bệnh nhân đái tháo đường cần tập thể dục để giảm calo và chất béo tích tụ, nhằm giảm nguy cơ biến chứng như đột quỵ và các vấn đề tim mạch Tập luyện thể dục, đặc biệt là tăng cường sức chịu đựng và sức bền, đã được chứng minh là cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường típ 1 Lợi ích từ việc tập thể dục phụ thuộc vào tần suất, thời gian, cường độ, loại hình tập luyện, tuổi tác và sự tuân thủ chế độ tập Tập thể dục thường xuyên giúp kiểm soát cân nặng, tăng nhạy cảm insulin, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch.
Tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp kiểm soát tần suất và mức độ cơn hen (HPQ, COPD), mà còn giảm đau và duy trì sức mạnh cơ bắp ở các khớp đau do viêm khớp Hơn nữa, việc này còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư Bên cạnh đó, ăn uống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.
Chế độ ăn uống không lành mạnh và thiếu tập luyện thể dục là những yếu tố nguy cơ hàng đầu ảnh hưởng đến sức khỏe toàn cầu Một chế độ ăn uống lành mạnh không chỉ giúp ngăn ngừa suy dinh dưỡng mà còn là nền tảng cho sức khỏe tốt, giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, bệnh tim mạch, và ung thư Chế độ ăn giàu chất xơ và ít chất béo bão hòa giúp kiểm soát đường máu và cân nặng hiệu quả Đặc biệt, việc tiêu thụ nhiều trái cây và rau quả có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và cải thiện tình trạng sức khỏe cho bệnh nhân Các bữa ăn giàu rau xanh, đậu, và gia vị như nghệ, gừng cùng với trái cây theo mùa cung cấp chất chống oxy hóa, hỗ trợ hiệu quả trong việc giảm viêm cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
Uống rượu là yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiều bệnh mạn tính Lượng rượu tiêu thụ, phương pháp uống và chất lượng đồ uống có cồn đều ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong và mắc bệnh Tổng lượng rượu uống có vai trò quan trọng trong tất cả các bệnh mạn tính liên quan đến rượu, trong khi cách uống rượu chủ yếu ảnh hưởng đến các bệnh tim mạch do thiếu máu cục bộ.
Sử dụng rượu quá mức có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường típ 2, do làm tăng trọng lượng cơ thể và nồng độ chất béo trong máu Hạn chế uống rượu giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh này Ngoài ra, rượu còn có thể dẫn đến tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim và nguy cơ tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não Rượu cũng liên quan đến các bệnh lý về gan như gan nhiễm mỡ, viêm gan và xơ gan, cũng như các bệnh thần kinh và ung thư thực quản Hơn nữa, rượu có thể ảnh hưởng đến nhận thức, làm giảm khả năng phán đoán và ghi nhớ thông tin thuốc của bệnh nhân, dẫn đến giảm tuân thủ điều trị.
Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ra nhiều tình trạng sức khỏe mạn tính như bệnh đái tháo đường, bệnh phổi và bệnh tim mạn tính Hành vi này không chỉ làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn mà còn giảm sút sức khỏe tổng thể và gia tăng nguy cơ tử vong Ngoài ra, hút thuốc còn ảnh hưởng tiêu cực đến việc tuân thủ điều trị ở những bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính này.
Bỏ hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch đáng kể Sau một năm ngừng hút, nguy cơ mắc bệnh mạch vành giảm đến một nửa Đặc biệt, sau 15 năm không hút thuốc, nguy cơ mắc bệnh tim mạch của bạn sẽ tương đương với người không hút thuốc Hơn nữa, trong khoảng thời gian từ 2 đến 5 năm bỏ thuốc, nguy cơ đột quỵ cũng giảm xuống tương tự như những người không hút thuốc.
Bỏ hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư và các bệnh lý đường hô hấp Sau 10 năm ngừng hút thuốc, nguy cơ ung thư miệng, cổ họng và thực quản giảm đi một nửa Chỉ sau 1-9 tháng bỏ thuốc, các lông mao phổi phục hồi chức năng, tăng khả năng xử lý chất nhầy, làm sạch phổi và giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.
Tự theo dõi hiệu quả điều trị
Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính cần được hướng dẫn tự theo dõi hiệu quả điều trị, bao gồm việc theo dõi đường huyết và huyết áp tại nhà Tự theo dõi đường huyết (SBGM) đã được khẳng định là nền tảng quan trọng giúp bệnh nhân đái tháo đường quản lý bệnh tốt hơn và sẽ tiếp tục là công cụ thiết yếu trong tương lai Việc theo dõi đường huyết cung cấp thông tin cần thiết để bệnh nhân tự điều chỉnh liều lượng, ước lượng tình trạng đường huyết, nhắc nhở họ về bệnh tật và thúc đẩy thay đổi hành vi lối sống, đồng thời theo dõi tiến triển trong việc đạt được mục tiêu điều trị Tương tự, theo dõi huyết áp tại nhà giúp bệnh nhân phát hiện sớm tình trạng tăng huyết áp và các bệnh lý liên quan như đái tháo đường và bệnh thận, từ đó hỗ trợ quá trình điều trị và thay đổi lối sống hoặc thuốc điều trị phù hợp.
Việc tự theo dõi hiệu quả điều trị tại nhà không chỉ giúp bệnh nhân tiết kiệm chi phí đến phòng khám mà còn khuyến khích họ có trách nhiệm hơn với sức khỏe của bản thân.
Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 lên các hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân mạn tính
Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 lên tuân thủ dùng thuốc
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc tuân thủ dùng thuốc của bệnh nhân mắc bệnh mạn tính đã giảm trong thời gian đại dịch COVID-19 Tejera-Perez và cộng sự đã so sánh dữ liệu về tỷ lệ bệnh nhân thay đổi liều lượng thuốc đái tháo đường típ 1 ở Tây Ban Nha trước và trong thời gian phong tỏa, cho thấy xu hướng không tuân thủ đã gia tăng.
Một số nghiên cứu cho thấy tuân thủ sử dụng thuốc ở bệnh nhân mạn tính không chỉ không giảm mà còn có sự cải thiện Nghiên cứu của Samargandy và cộng sự đã chỉ ra rằng
Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 lên các biện pháp chăm sóc không dùng thuốc
Trong thời kỳ đại dịch COVID-19, sự gia tăng tuân thủ sử dụng thuốc lá có thể liên quan đến nỗi lo lắng của bệnh nhân về các triệu chứng hô hấp, mà họ có thể nhầm lẫn với triệu chứng của COVID-19 Nghiên cứu của Al Agha và cộng sự cho thấy, đối với bệnh nhân đái tháo đường típ 1 tại Ả Rập Xê út, việc duy trì tuân thủ sử dụng insulin và tần suất tiêm insulin hàng ngày không bị ảnh hưởng trong thời gian phong tỏa so với trước đó.
1.3.2 Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 lên các biện pháp chăm sóc không dùng thuốc
Hậu quả của phong tỏa và giãn cách xã hội trong đại dịch COVID-19 đã dẫn đến sự giảm sút nghiêm trọng trong hoạt động thể dục, đặc biệt là ở những bệnh nhân mắc bệnh lý mạn tính như béo phì, tăng huyết áp và đái tháo đường Việc đóng cửa các khu tập thể thao và bể bơi cùng với các quy định hạn chế tiếp xúc đã làm giảm khả năng tập luyện của họ Nghiên cứu tại Ả Rập Saudi cho thấy bệnh nhân đái tháo đường típ 1 đã giảm tuân thủ chế độ tập thể dục hàng ngày trong thời gian phong tỏa Tương tự, một nghiên cứu ở Pháp cũng ghi nhận rằng bệnh nhân hội chứng vành mạn đã bị ảnh hưởng tiêu cực đến mức độ tuân thủ chế độ tập thể dục Nhiều nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng đại dịch và các biện pháp phong tỏa đã tác động xấu đến thời gian và cường độ tập thể dục của nhiều nhóm bệnh nhân mạn tính khác nhau.
Việc phong tỏa và giãn cách xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến chế độ ăn uống hàng ngày của bệnh nhân, đặc biệt là việc tiếp cận thực phẩm tươi sống bị hạn chế, dẫn đến những thay đổi trong thói quen ăn uống Nghiên cứu của Almandoz và cộng sự trên bệnh nhân béo phì tại Hoa Kỳ đã chỉ ra rằng
Trong đại dịch COVID-19, bệnh nhân gặp khó khăn trong việc tiếp cận thực phẩm do hạn chế ra ngoài, dẫn đến xu hướng tích trữ thực phẩm nhiều hơn Hạn chế ra ngoài cũng tạo điều kiện cho bệnh nhân nấu ăn tại nhà thường xuyên hơn, tuy nhiên, điều này có thể làm giảm tuân thủ chế độ ăn lành mạnh và đúng giờ Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân đái tháo đường trong thời gian phong tỏa có sự giảm tuân thủ chế độ ăn so với trước đó Thêm vào đó, thời gian rảnh rỗi nhiều hơn trong giai đoạn dịch bệnh khiến bệnh nhân có xu hướng tăng cường uống rượu và hút thuốc lá, với một nghiên cứu tại Trung Quốc chỉ ra rằng tần suất uống rượu và hút thuốc ở bệnh nhân đái tháo đường tăng lên trong mùa dịch.
Mặc dù bệnh nhân thường không tuân thủ tốt các biện pháp thay đổi lối sống, nhưng hoạt động tự giám sát sức khỏe tại nhà lại có xu hướng gia tăng Nghiên cứu của Al Agha và cộng sự cho thấy bệnh nhân đái tháo đường típ 1 đã cải thiện việc tự theo dõi đường huyết trong thời gian phong tỏa Sự thay đổi tích cực này có thể xuất phát từ việc bệnh nhân có thêm thời gian và động lực để quản lý bệnh tình Hơn nữa, các phương tiện truyền thông đã nâng cao nhận thức của bệnh nhân về tầm quan trọng của việc kiểm soát đường huyết, giúp giảm nguy cơ nhiễm COVID-19 và các biến chứng liên quan, từ đó khuyến khích họ thích nghi tốt hơn với các hành vi chăm sóc sức khỏe.
Sự cần thiết của việc tiến hành nghiên cứu
Đại dịch COVID-19 đã tác động mạnh mẽ đến quản lý bệnh mạn tính, dẫn đến việc khám chữa bệnh trực tiếp bị hạn chế và trì hoãn Các biện pháp cách ly và giãn cách xã hội không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tự chăm sóc của bệnh nhân mà còn làm giảm tuân thủ điều trị và cải thiện lối sống, như chế độ ăn uống và tập thể dục Điều này có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho kết cục lâm sàng của bệnh mạn tính Tuy nhiên, các hoạt động tự chăm sóc, bao gồm tuân thủ dùng thuốc và giám sát sức khỏe, trong bối cảnh đại dịch vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Hệ thống này tổng hợp các bằng chứng đánh giá ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 lên hành vi tuân thủ dùng thuốc, chế độ ăn lành mạnh, luyện tập thể dục, thói quen hút thuốc - uống rượu và tự theo dõi hiệu quả điều trị ở bệnh nhân mắc bệnh mạn tính Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn tổng thể về sự thay đổi hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân trong giai đoạn này Điều này có thể trở thành nguồn tham khảo quan trọng giúp nhân viên y tế đề xuất biện pháp quản lý phù hợp cho bệnh nhân mạn tính, nhằm duy trì sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Chiến lược tìm kiếm
Nhóm nghiên cứu đã đặt ra câu hỏi nghiên cứu: “Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến việc thực hiện các hành vi tự chăm sóc của những bệnh nhân mắc bệnh mạn tính?” Để phân tích câu hỏi này, nhóm đã sử dụng phương pháp PICOS nhằm xác định các từ khóa cho chiến lược tìm kiếm thông tin liên quan.
- P (population/bệnh nhân): bệnh nhân mắc bệnh mạn tính (bệnh điều trị dài ngày)
- I (intervention/nhóm can thiệp): trong thời gian đại dịch COVID-19 hoặc trong thời gian thực hiện các biện pháp phong tỏa hoặc giãn cách xã hội (GCXH) do COVID-19
- C (comparison/nhóm đối chứng): trước thời gian đại dịch COVID-19 hoặc không trong thời gian thực hiện các biện pháp phong tỏa hoặc GCXH do COVID-19
Kết quả đầu ra (O) có ảnh hưởng lớn đến hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân, bao gồm việc tuân thủ phác đồ điều trị, chế độ ăn uống hợp lý, thói quen tập thể dục đều đặn, kiểm soát việc hút thuốc và uống rượu, cũng như khả năng tự theo dõi hiệu quả của quá trình điều trị.
- S (studies/nghiên cứu): nghiên cứu quan sát (hình thức khảo sát, phỏng vấn trên bệnh nhân)
Nhóm nghiên cứu tìm kiếm hệ thống trên cơ sở dữ liệu PubMed các nghiên cứu trong thời gian từ 11/2019 đến 3/2021
Để xác định các từ khóa cho câu hỏi nghiên cứu về “COVID-19” và hành vi tự chăm sóc, bao gồm “self-care, medication adherence, diet, exercise”, chúng tôi đã sử dụng hai chiến lược tìm kiếm: tìm kiếm theo hệ thống MeSH (Medical Subject Headings) và tìm kiếm từ đồng nghĩa trong các bài báo liên quan Việc kết hợp hai phương pháp này nhằm nâng cao độ nhạy và độ chính xác của kết quả tìm kiếm.
Các từ khóa và cú pháp tìm kiếm được trình bày trong Phụ lục 1 và Phụ lục 2
Tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ
Tiêu chuẩn lựa chọn
Đối tượng nghiên cứu của bài viết này là bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính, dựa trên danh sách các bệnh lý mạn tính được quy định trong Thông tư 46/2016/TT-BYT của Bộ Y tế Danh sách này được trình bày chi tiết tại Phụ lục 3, bao gồm các bệnh cần chữa trị dài ngày.
Nghiên cứu này tập trung vào việc quan sát và phỏng vấn bệnh nhân để đánh giá ảnh hưởng của dịch COVID-19 đối với hành vi tự chăm sóc, bao gồm tuân thủ sử dụng thuốc, chế độ ăn uống và thói quen luyện tập thể dục.
Tiêu chuẩn loại trừ
Overview articles, conference abstracts, case reports, commentaries, and letters to the editor are essential components of academic publishing These formats allow researchers to share findings, present unique perspectives, and engage with the scientific community Each type contributes to the dissemination of knowledge and fosters discussion within various fields.
- Các nghiên cứu không ghi nhận kết quả về ảnh hưởng của đại dịch COVID-
19 lên việc thực hiện các hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân mạn tính.
Quy trình lựa chọn nghiên cứu
Quy trình sàng lọc tiêu đề và abstract
Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu là lưu trữ tất cả các tài liệu tìm được từ câu lệnh vào Endnote 9 Tiếp theo, để đảm bảo tính chính xác, các nghiên cứu trùng lặp sẽ được loại bỏ bằng cách sử dụng chức năng "duplicated" của công cụ Endnote 9.
Bước 2: Loại bỏ các nghiên cứu không có bản tóm tắt (abstract)
Bước 3: Loại bỏ các nghiên cứu không liên quan đến đại dịch COVID-19
Bước 4: Loại bỏ các nghiên cứu không phải nghiên cứu gốc
Bước 5: Loại bỏ các nghiên cứu không tiến hành trên đối tượng bệnh nhân mạn tính (Theo Thông tư 46/2016/TT-BYT)
Bước 6: Loại bỏ các nghiên cứu không ghi nhận các kết cục về tuân thủ dùng thuốc, chế độ ăn hoặc chế độ tập thể dục
Nếu không có đủ thông tin để quyết định lựa chọn hoặc loại bỏ nghiên cứu, nghiên cứu sẽ được đưa vào danh sách lựa chọn và tiến hành bước sàng lọc bản đầy đủ.
Quy trình sàng lọc bản đầy đủ
Bước 1: Loại bỏ các nghiên cứu không tìm được bản đầy đủ
Bước 2: Loại bỏ các nghiên cứu không phải nghiên cứu có nội dung quan sát (khảo sát, phỏng vấn bệnh nhân)
Bước 3: Loại bỏ các nghiên cứu không tiến hành trên đối tượng bệnh nhân mạn tính (Theo Thông tư 46/2016/TT-BYT)
Bước 4: Loại bỏ những nghiên cứu không ghi nhận tác động của đại dịch COVID-19 đến hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân mắc bệnh mạn tính, bao gồm việc tuân thủ sử dụng thuốc, chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục.
Chiết xuất dữ liệu
Một file chiết xuất dữ liệu được tạo ra bằng Microsoft Excel nhằm ghi nhận tối đa các thông tin phù hợp với các chỉ tiêu nghiên cứu, bao gồm nhiều nội dung quan trọng.
Bài nghiên cứu do tác giả chính là [Tên tác giả] thực hiện và được công bố vào năm [Năm công bố] với tiêu đề "[Tiêu đề]" Nghiên cứu được đăng trên tạp chí [Tên tạp chí] và diễn ra trong khoảng thời gian từ [Thời gian nghiên cứu] tại [Địa điểm nghiên cứu] Bối cảnh nghiên cứu tập trung vào [Bối cảnh nghiên cứu], sử dụng các bộ câu hỏi để thu thập thông tin Thiết kế nghiên cứu được xây dựng theo [Thiết kế nghiên cứu], với hình thức thu thập dữ liệu là [Hình thức thu thập dữ liệu] Phương pháp phân tích thống kê áp dụng trong nghiên cứu là [Phương pháp phân tích thống kê].
Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm bệnh nhân, bao gồm bệnh lý với tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ, tuổi trung bình, tỷ lệ nam giới, cân nặng và chỉ số BMI trung bình Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến các loại thuốc đang sử dụng, các bệnh mắc kèm và tình trạng khác như thói quen hút thuốc và uống rượu.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng đại dịch COVID-19 đã có ảnh hưởng đáng kể đến các hành vi tự chăm sóc của cá nhân Cụ thể, sự tuân thủ trong việc dùng thuốc, chế độ ăn uống và tập thể dục bị ảnh hưởng, cùng với việc tự theo dõi hiệu quả điều trị Ngoài ra, thói quen hút thuốc và uống rượu cũng có sự thay đổi rõ rệt trong bối cảnh đại dịch.
Tổng hợp kết quả
Chúng tôi tổng hợp các kết quả về đặc điểm các nghiên cứu, đặc điểm bệnh nhân và kết cục nghiên cứu
Nghiên cứu chỉ ra rằng đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến hành vi tự chăm sóc, đặc biệt là trong việc tuân thủ dùng thuốc, chế độ ăn uống và tập thể dục Ngoài ra, hai hành vi tự chăm sóc khác cũng bị ảnh hưởng, bao gồm việc theo dõi hiệu quả điều trị và thói quen hút thuốc, uống rượu.
Các kết cục trong nghiên cứu được phân loại theo hai phương pháp: đánh giá tại một thời điểm trong giai đoạn dịch hoặc phong tỏa, nơi bệnh nhân tự đánh giá xu hướng sức khỏe của mình so với trước đó; và đánh giá tại hai thời điểm khác nhau, trong đó bệnh nhân được phỏng vấn trước và trong giai đoạn dịch hoặc phong tỏa về hành vi tự chăm sóc của họ.
Khi đánh giá các kết cục ở hai thời điểm khác nhau, trước và trong thời kỳ dịch bệnh/giãn cách xã hội, xu hướng thực hiện các hành vi tự chăm sóc có sự thay đổi rõ rệt, với sự tăng hoặc giảm được ghi nhận.
Tăng cường hành vi tự chăm sóc trong thời gian dịch bệnh hoặc phong tỏa được xác định khi mức độ thực hiện các hoạt động này cao hơn so với thời gian trước đó, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê hoặc đơn giản là cao hơn mà không cần đánh giá ý nghĩa thống kê.
Giảm tuân thủ trong hành vi tự chăm sóc xảy ra khi mức độ thực hiện các hoạt động này trong dịch bệnh, tai nạn, hoặc giai đoạn khó khăn xã hội thấp hơn so với trước đó, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê hoặc không Điều này cũng bao gồm trường hợp bệnh nhân tạm dừng hoặc ngừng sử dụng thuốc và tập thể dục, được xác định là giảm tuân thủ.
Không thay đổi: Mức độ thực hiện hành vi tự chăm sóc trong dịch/TKPT/GCXH không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê so với trước đó, hoặc không có sự khác biệt nào được đánh giá về mặt thống kê.
Kết quả nghiên cứu
Kết quả lựa chọn nghiên cứu
Hình 3.1 Quy trình lựa chọn các nghiên cứu đưa vào tổng quan hệ thống
Tổng số 2299 nghiên cứu tìm được (sau khi loại các nghiên cứu trùng lặp), sau quá trình sàng lọc, 31 nghiên cứu được lựa chọn vào tổng quan hệ thống.
Đặc điểm chung các nghiên cứu
Bảng 3.1 trình bày các đặc điểm chung của các nghiên cứu trong tổng quan hệ thống
Bảng 3.1 Đặc điểm chung các nghiên cứu STT Đặc điểm nghiên cứu (N = 31) Số NC Tỷ lệ (%)
1 Đối tượng bệnh nhân ĐTĐ 15 48,4%
Bệnh tim mạch mạn tính 6 19,3%
2 Hình thức thu thập dữ liệu
Khảo sát trực tuyến (online) 16 51,6%
Khảo sát qua điện thoại 12 38,7%
4 Kết cục về các hành vi tự chăm sóc
Đặc điểm các nghiên cứu
Bảng 3.2 trình bày các đặc điểm cụ thể của các nghiên cứu trong tổng quan hệ thống
Trong 31 nghiên cứu được lựa chọn, có 16 nghiên cứu (51,6%) được tiến hành bằng hình thức khảo sát trực tuyến, 12 nghiên cứu (38,7%) thu thập dữ liệu thông qua khảo sát bằng điện thoại và 3 nghiên cứu (9,67%) thực hiện thông qua phỏng vấn trực tiếp
Các nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2020 đến tháng 7/2021, tập trung chủ yếu vào bệnh nhân đái tháo đường với 15 trường hợp, chiếm 48,4% tổng số Cỡ mẫu của các nghiên cứu này dao động từ 9 đến 8168 bệnh nhân.
Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đáng kể đến các hành vi tự chăm sóc, với chế độ tập thể dục chiếm ưu thế (93,5%), theo sau là chế độ ăn uống (38,7%) và tuân thủ sử dụng thuốc (25,5%).
Bảng 3.2 Đặc điểm các nghiên cứu
STT Tác giả, năm công bố Địa điểm Đối tượng nghiên cứu
So sánh các kết cục
Kết cục chính về ảnh hưởng của đại dịch lên các hành vi tự chăm sóc
Tự theo dõi hiệu quả
2021 [2] Ả Rập Xê Út ĐTĐ típ 1 150 Trong TKPT (4/2020
2020 [9] Italia ĐTĐ típ 1 154 Trước và trong dịch
[54] Ả Rập Xê Út ĐTĐ típ 1 65 Trong TKPT
Tây Ban Nha ĐTĐ típ 1 603 Trong GCXH
[71] Hà Lan ĐTĐ típ 1 và típ 2 435
[37] Ba Lan ĐTĐ 124 Trong dịch (7/2020) Trong sv trước dịch X X
Trung Quốc ĐTĐ 585 Trong dịch (4/2020 –
2020 [4] Hoa Kỳ Béo phì 123 Trong dịch (4/2020) Trong sv trước dịch X X
2020 [29] Israel Bệnh mạn tính 315 Trong GCXH
Rối loạn phổ tự kỷ (ASD)
[43] Israel Đa xơ cứng 130 Trong dịch (5/2020 –
Vương quốc Anh Động kinh 71 Trước và trong dịch
Xơ nang (không ghép phổi)
2021 [82] Hà Lan Bệnh tim mạch 155 Trong TKPT
Phỏng vấn qua điện thoại
[20] Italia ĐTĐ típ 1 48 Trong TKPT
[83] Ấn Độ ĐTĐ típ 1 52 Trong TKPT (3/2020
2021 [6] Ả Rập Xê Út ĐTĐ típ 2 394 Trong TKPT
Tây Ban Nha ĐTĐ típ 2 72 Trong TKPT (4/2020
2020 [28] Italia Bệnh thần kinh cơ 149 Trong TKPT (4/2020
Vương quốc Anh COPD 160 Trong TKPT (6/2020
Bệnh tim mạch 246 Trong dịch (4/2020) Trong sv trước dịch X
[74] Ấn Độ ĐTĐ típ 2 110 Trong TKPT
[80] Nhật Bản ĐTĐ 463 Trong GCXH
2020 [3] Ả Rập Xê Út Suy tim 82
Trong sv trước TKPT X ĐTĐ: đái tháo đường, THA: tăng huyết áp, HCVM: hội chứng vành mạn, COPD: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
TKPT: thời kỳ phong tỏa, GCXH: giãn cách xã hội
Đặc điểm các bộ câu hỏi đánh giá các hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân mạn tính
Trong giai đoạn COVID-19, các bộ câu hỏi đánh giá hành vi tự chăm sóc của bệnh nhân mạn tính đã được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu, bao gồm các khía cạnh như tuân thủ điều trị, chế độ ăn uống, luyện tập thể dục, thói quen hút thuốc và uống rượu, cũng như việc tự theo dõi tình trạng sức khỏe Đặc điểm chi tiết của các bộ câu hỏi này được trình bày trong Phụ lục 4.
Các bộ câu hỏi chủ yếu được xây dựng tự nhiên với cấu trúc ngắn gọn Số lượng câu hỏi đánh giá mỗi hành vi tự chăm sóc thường dao động từ 1 đến 4 câu hỏi, trong đó phần lớn chỉ bao gồm 1 câu hỏi, chiếm tỷ lệ 70,5%.
Đặc điểm bệnh nhân trong các nghiên cứu
Bảng 3.3 và 3.4 trình bày đặc điểm của bệnh nhân trong các nghiên cứu về đái tháo đường Trong 15 nghiên cứu được phân tích, có 7 nghiên cứu (46,7%) tập trung vào bệnh nhân đái tháo đường typ 1, 3 nghiên cứu (20,0%) trên bệnh nhân đái tháo đường typ 2, và 5 nghiên cứu (33,3%) bao gồm cả hai loại bệnh.
Phần lớn các nghiên cứu trên bệnh nhân ĐTĐ típ 1 phân bố ở độ tuổi trung niên
Nghiên cứu cho thấy đối tượng từ 30 đến 45 tuổi (4/7 nghiên cứu) và thiếu niên từ 8 đến 13 tuổi (3/7 nghiên cứu) là những nhóm chủ yếu Tuy nhiên, các thông tin về cân nặng, tình trạng hút thuốc, bệnh mắc kèm và thuốc đang sử dụng vẫn chưa được mô tả đầy đủ trong các nghiên cứu này Đặc biệt, trong 3 nghiên cứu liên quan đến bệnh nhân tiểu đường típ 2, phần lớn bệnh nhân đều thuộc nhóm tuổi này.
Khoảng 84,8% đến 100% bệnh nhân trên 40 tuổi bị thừa cân (BMI >25) [6], [72] Trong năm nghiên cứu về bệnh nhân tiểu đường típ 1 và típ 2, chỉ số BMI trung bình của nhóm bệnh nhân tiểu đường típ 1 dao động từ 23 đến 26, thấp hơn so với nhóm bệnh nhân tiểu đường típ 2 có chỉ số BMI từ 26 đến 30 Tỷ lệ bệnh nhân mắc tiểu đường típ 2 cao hơn rõ rệt.
1 sử dụng insulin (99,6% - 100%) cao hơn bệnh nhân ĐTĐ típ 2 (44,0% - 58,0%)
Bảng 3.4 trình bày đặc điểm của bệnh nhân mắc bệnh mạn tính khác trong các nghiên cứu, với 16 nghiên cứu được thực hiện Trong số này, 7 nghiên cứu (43,8%) tập trung vào bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch mạn tính như suy tim, tăng huyết áp và hội chứng vành mạn Các nghiên cứu còn lại khảo sát những bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính khác như COPD, Parkinson, động kinh, béo phì, xơ nang, rối loạn phổ tự kỷ, bệnh thần kinh cơ và các bệnh lý mạn tính hỗn hợp khác.
Nghiên cứu về bệnh nhân mắc bệnh tim mạch chủ yếu tập trung vào người cao tuổi trên 60 tuổi, với tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới Tuy nhiên, các yếu tố như cân nặng, tình trạng hút thuốc, bệnh lý kèm theo và loại thuốc đang sử dụng thường ít được đề cập trong các nghiên cứu này.
Bảng 3.3 Đặc điểm của bệnh nhân đái tháo đường trong các nghiên cứu
Tác giả, năm công bố
Típ ĐTĐ Giới tính nam (%) Tuổi
Bảng 3.4 Đặc điểm của bệnh nhân mắc bệnh mạn tính khác
STT Tác giả, năm công bố Bệnh lý
Biến chứng (%) Đặc điểm dùng thuốc
ACEI: 14,3%; ARB: 74,3%; CCB: 20,0%; Lợi tiểu: 34,3%; BB: 25,7%; Statin: 37,1%; Hạ đường huyết: 40,0%
Hội chứng vành mạn 61% 65,5 (11,1) - - - Aspirin và các thuốc chống đông khác, statins, BB, ACEI
Rối loạn phổ tự kỉ 89% 16,87
- - - Tỷ lệ bệnh nhân (BN) đang dùng thuốc: 56%
- bDMARD (có hoặc không có csDMARD): 32,0%
Xơ nang (không ghép phổi)
[68] Động kinh 14% 20,76 - - - - Đang dùng thuốc: 97%
1 : Rung nhĩ, tăng huyết áp, bệnh mạch vành, hở van tim
2 : Nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực, bệnh van tim, suy tim, bệnh tim mạch mạn tính khác
Tâm thần, rối loạn chuyển hóa, bệnh tim mạch, ung thư và bệnh tự miễn dịch, cùng với các bệnh chỉnh hình và bệnh mạn tính khác, đều là những vấn đề sức khỏe đáng chú ý Trong điều trị, csDMARD (DMARD tổng hợp truyền thống) và bDMARD (DMARD sinh học) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các tình trạng này.
ACEI: thuốc ức chế men chuyển, ARB: thuốc chẹn thụ thể angiotensin, BB: chẹn beta, CCB: chẹn kênh Canxi
Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 lên tuân thủ dùng thuốc
Các đặc điểm thay đổi trong việc tuân thủ sử dụng thuốc được trình bày trong Bảng 3.5 cho các nghiên cứu thực hiện tại một thời điểm, trong khi Bảng 3.6 cung cấp thông tin cho các nghiên cứu được thực hiện tại hai thời điểm khác nhau.
Bảng 3.5 trình bày các nghiên cứu đánh giá thay đổi tuân thủ dùng thuốc tại một thời điểm Trong số ba nghiên cứu trên bệnh nhân tiểu đường, hai nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có xu hướng tự giảm liều thuốc điều trị trong thời gian dịch bệnh hoặc tái phát Đối với bệnh nhân COPD, một nghiên cứu ghi nhận xu hướng tăng tần suất sử dụng ống hít duy trì hàng ngày Ngược lại, một nghiên cứu trên bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cho thấy xu hướng giảm liều trong đợt dịch Đối với bệnh nhân tim mạch, tuân thủ dùng thuốc có xu hướng không thay đổi hoặc tăng lên (90,5%), tuy nhiên, chỉ có một nghiên cứu được thực hiện trên nhóm bệnh nhân này.
Bảng 3.6 tổng hợp các nghiên cứu đánh giá sự thay đổi trong tuân thủ sử dụng thuốc tại hai thời điểm khác nhau Hai nghiên cứu liên quan đến tuân thủ thuốc điều trị bệnh ĐTĐ, bao gồm insulin và thuốc uống, cho thấy tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ thuốc có xu hướng ổn định hoặc giảm nhẹ sau khi tham gia chương trình can thiệp, mặc dù mức giảm không đáng kể.
Bảng 3.5 Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 lên tuân thủ dùng thuốc trong các nghiên cứu được tiến hành tại 1 thời điểm
STT Tác giả, năm công bố Bệnh lý So sánh N Tiêu chí đánh giá thủ dùng thuốc
Tỷ lệ bệnh nhân (%) Tăng
Viêm khớp dạng thấp Trong sv trước dịch 8168
Mức độ thay đổi liều bDRARD 4,0% 96,0% - Mức độ thay đổi liều csDRARD 16,0% 84,0% -
Bệnh tim mạch Trong sv trước dịch 246 Tỷ lệ BN tuân thủ dùng thuốc 17,8% 9,5% 72,7%
2021 [56] COPD Trong sv trước TKPT 160 Số lần sử dụng ống hít duy trì hàng ngày a 26,3% 2,5% 71,2%
2021 [81] ĐTĐ típ 1 Trong sv trước TKPT 603 Thay đổi liều/số lượng thuốc 19,7% 46,2% 33,1%
[88] ĐTĐ típ 1 Trong sv trước TKPT 34 Số liều insulin mà BN mua 6,1% 15,2% 78,7%
[80] ĐTĐ típ 1 và típ 2 Trong sv trước GCXH 463
Tỷ lệ BN thiếu insulin 8,8% 0% 91,2%
Số lần BN không dùng thuốc cho các bệnh mắc kèm hàng tuần 3,2% 0,7% 47,5% a : p