1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa

82 38 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 82
Dung lượng 2,55 MB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • CHƯƠNG 1:

  • CHƯƠNG 2

  • CHƯƠNG 3

  • CHƯƠNG 4

  • KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

  • KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG THÔNG TIN Y TẾ TRONG PHÒNG XÉT NGHIỆM

Tìm hiểu về giao thức ASTM

The American Society for Testing and Materials (ASTM) has established internationally recognized standards for the communication of information between medical devices and computers, as outlined in ASTM E1394-97 (or ASTM E1394-95) and ASTM E1381-02.

ASTM E1381-95 là một trong hai phiên bản phổ biến nhất hiện nay, với đặc điểm kỹ thuật cho phép truyền tải dữ liệu hai chiều giữa các thiết bị y tế và máy tính, bao gồm cả yêu cầu và kết quả.

Bản tin được gửi trong gói tin tối đa 47 ký tự, bao gồm 7 ký tự cho điều khiển và 240 ký tự cho nội dung Nội dung 240 ký tự có thể được chia thành hai hoặc nhiều gói tin theo tiêu chuẩn ASTM E1381-95.

FN Text C1 C2 Khung cuối cùng:

FN Text C1 C2

Mỗi gói tin bắt đầu bằng ký tự và số gói tin FN (từ 0 đến 7) để bên nhận có thể phân biệt các gói tin và truyền lại khi có lỗi Lỗi được mã hóa dưới dạng hai ký tự HEX, gửi sau thẻ và Trong gói tin dữ liệu, cần tránh sử dụng các ký tự điều khiển như , , , ,

Bảng 1.1 Một số ký tự điều khiển ASCII

Hệ thập lục phân Viết tắt Tên/Ý nghĩa tiếng Anh Tên/Ý nghĩa tiếng Việt

000 0010 02 STX Start of Text Bắt đầu văn bản

000 0011 03 ETX End of Text Kết thúc văn bản

000 0100 04 EOT End of Transmission Kết thúc truyền

000 0110 06 ACK Acknowledgement Sự công nhận

000 1010 0A LF New Line Dòng mới

000 1101 0D CR Carriage return Chuyển dòng

Acknowledgement Báo nhận phủ định

Block Kết thúc một khung

1.1.3 Phương thức truyền bản tin

Khi bên gửi xác định kết nối giữa bên gửi và bên nhận ở trạng thái nghỉ, nó sẽ chuyển gói tin điều khiển tới bên nhận

Khi nhận được gói tin, bên nhận sẽ chuẩn bị tiếp nhận thông tin, đồng thời đóng tất cả các kết nối khác và phản hồi bằng gói tin điều khiển Nếu không thể nhận gói tin ngay lập tức, bên nhận sẽ gửi gói tin điều khiển , yêu cầu bên gửi chờ một khoảng thời gian trước khi gửi lại gói tin khác Trong trường hợp có tranh chấp khi cả hai hệ thống cùng truyền tải một gói tin , thiết bị y tế sẽ được ưu tiên trong việc truyền thông tin.

Sau khi một gói tin được gửi, bên gửi ngừng việc truyền tải cho đến khi nhận được trả lời Bên nhận sẽ trả lời:

: có nghĩa là gói tin đã được nhận thành công, bên gửi sẽ gửi gói tin tiếp theo

: có nghĩa là gói tin gửi không thành công, bên gửi sẽ gửi lại gói tin lỗi

Sau khi đã gửi hết các gói tin sang bên nhận, bên gửi gửi gói tin điều khiển , kết nối trở về trạng thái nghỉ

Bên nhận sẽ phản hồi đối với các gói tin không hợp lệ và cho phép gửi lại nhưng có giới hạn số lần Nếu sau khi gửi lại vẫn không thành công, bên gửi phải hủy toàn bộ bản tin và đưa kết nối về giai đoạn kết thúc.

Hình 1.1 Bản ghi tiêu đề ASTM

Tìm hiểu về chuẩn HL7

HL7 là một tổ chức phát triển chuẩn (SDOs) được ANSI công nhận, chuyên cung cấp các tiêu chuẩn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe Các tổ chức phát triển chuẩn thường tạo ra các tiêu chuẩn cho các lĩnh vực cụ thể như quản lý ngành dược, thiết bị y tế, tạo ảnh và hợp đồng bảo hiểm Lĩnh vực chính của HL7 tập trung vào dữ liệu liên quan đến việc khám và điều trị bệnh nhân cũng như quản lý hành chính trong chăm sóc sức khỏe.

Mục tiêu chính của chuẩn là cung cấp các tiêu chuẩn cho việc chuyển đổi dữ liệu trong các ứng dụng máy tính dùng trong y tế

HL7 chú trọng đến các yêu cầu giao diện của toàn bộ tổ chức y tế, khác với nhiều chuẩn khác chỉ tập trung vào nhu cầu của từng phòng ban cụ thể Ngoài ra, HL7 cũng đã xây dựng và phát triển một bộ giao thức đa dạng.

Chuẩn HL7 đảm bảo việc chuyển đổi dữ liệu giữa các hệ thống trong môi trường kỹ thuật đa dạng, bao gồm nhiều ngôn ngữ lập trình và hệ điều hành, đồng thời đáp ứng nhanh chóng và đáng tin cậy cho các thành viên.

Phiên bản 1.0 được đưa ra vào tháng 10 năm 1987 Tới năm 1994, chuẩn này đã được ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ - American National

Standards Institute) chính thức công nhận Từ đó, các phiên bản HL7 v.2, v.3 lần lượt ra đời, được cập nhật và phát triển

1.2.2.1 Mô hình tham chiếu (RIM)

Mô hình thông tin tham chiếu (RIM) là nền tảng cho sự phát triển của HL7 phiên bản 3, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả dữ liệu bệnh án và xác minh chu kỳ sống của các sự kiện liên quan đến bản tin Là một mô hình đối tượng trong hệ phương pháp luận phiên bản 3, RIM tạo ra sự chia sẻ thông tin giữa các miền khác nhau, giúp thể hiện rõ ràng các liên kết giữa các trường thông tin trong bản tin HL7 Mô hình này là cần thiết để nâng cao độ chính xác và giảm chi phí thực hiện.

Khuôn mẫu HL7 là cấu trúc dữ liệu dựa trên mô hình thông tin tham chiếu HL7, mô tả nội dung dữ liệu cần thiết cho ứng dụng quản lý hoặc bệnh án Chúng là các mô hình quy định trước, cho phép kết hợp các đoạn OBX để mô tả các quan sát tổng quát tùy chọn Một số quan sát đơn giản như huyết áp liên quan đến nhiều yếu tố như tâm thu, tâm trương, vị trí bệnh nhân và phương pháp Trong khi đó, các thủ tục chẩn đoán phức tạp hơn có thể bao gồm hàng trăm thông tin liên quan đến giải phẫu, định hướng và chuỗi phép đo Khuôn mẫu cung cấp phương tiện để ghép nối các đoạn OBX cần thiết, giúp gửi thông tin theo quy tắc đóng gói cụ thể, đáp ứng nhu cầu và ưu tiên của người sử dụng.

5 thiết và một loạt các quy tắc phê chuẩn tương ứng và một khi đã được định nghĩa thì cấu trúc có thể dùng lại nhiều lần

HL7 đã nhận thức rằng việc trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống có thể bị hạn chế nếu không có sự hiểu biết rõ ràng về ý nghĩa của dữ liệu Để khắc phục điều này, HL7 đã thành lập Uỷ ban kĩ thuật từ vựng nhằm tổ chức và duy trì các thuật ngữ trong các bản tin của mình Nhóm này đang phát triển một cơ cấu tổ chức và lưu trữ để duy trì một vốn từ vựng đã được mã hóa, giúp cải thiện việc trao đổi dữ liệu bệnh án và thông tin Mục tiêu của việc này là đảm bảo rằng cả hệ thống gửi và nhận đều có sự hiểu biết chung về ý nghĩa của dữ liệu, từ đó hỗ trợ chăm sóc bệnh lý, nghiên cứu và quản lý hiệu quả hơn.

HL7 đã tích cực hợp tác với công nghệ XML từ khi thành lập nhóm quan tâm đặc biệt SGML/XML vào tháng 9 năm 1996, và kể từ đó, nhóm này đã phát triển thành hai nhóm riêng biệt.

Nhóm quan tâm đặc biệt XML hỗ trợ HL7 bằng cách giới thiệu và áp dụng các chuẩn ngôn ngữ mở rộng (XML) cho tất cả nền tảng của HL7, cũng như các thông số y tế độc lập với nhà cung cấp.

Uỷ ban kỹ thuật tài liệu có cấu trúc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhiệm vụ của HL7 thông qua việc phát triển các chuẩn tài liệu có cấu trúc cho lĩnh vực y tế.

Vào năm 1999, HL7 đã tán thành việc giới thiệu sử dụng XML như là một cú pháp có thể lựa chọn cho các bản tin HL7 phiên bản 2.3.1

Bản tin phiên bản 2.x rất linh hoạt và cho phép nhiều tùy chọn, nhờ đó trở nên phổ biến và thành công Qua nhiều năm, các bản tin này đã tiến hóa bằng cách áp dụng phương pháp "bottom-up" để đáp ứng nhu cầu của người dùng.

HL7 là một tiêu chuẩn linh hoạt trong việc chuyển giao dữ liệu, nhưng tính tùy chọn của nó khiến việc theo dõi và kiểm tra sự thi hành của nhà cung cấp trở nên khó khăn Phiên bản 3 đã giải quyết những vấn đề này bằng cách áp dụng một hệ phương pháp luận rõ ràng dựa trên mô hình thông tin tham chiếu, giúp giảm thiểu sự tùy chọn trong các bản tin Mô hình này cung cấp các liên kết từ vựng và ngữ nghĩa giữa thông tin trong các trường của bản tin HL7, đồng thời hỗ trợ khả năng chứng thực tính thích ứng của nhà cung cấp Được đề xuất vào tháng 12 năm 2001, phiên bản 3 sử dụng mã hóa XML để tạo ra các bản tin, nhằm cung cấp một chuẩn định nghĩa rõ ràng và có thể kiểm tra.

1.2.3 Cấu trúc của chuẩn HL7

Cấu trúc của HL7 gồm các phần sau:

- Điều khiển truy vấn: Mô tả cấu trúc chung của các bản tin, các quá trình tạo bản tin, các kiểu sự kiện

- Quản trị bệnh nhân: Cơ chế tạo và thành phần chi tiết của các bản tin liên quan đến quá trình nhập xuất, chuyển viện của bệnh nhân

Cấu trúc bản tin y lệnh bao gồm việc theo dõi các dấu hiệu sống, yêu cầu xét nghiệm và chụp chiếu, và thường liên quan chặt chẽ đến từng bệnh nhân.

- Quản trị tài chính: Mô tả các bản tin tài chính giữa các ứng dụng như viện phí, bảo hiểm…

Các bản tin tham khảo đóng vai trò quan trọng trong việc đồng bộ hóa các tập tin như thông tin về bác sĩ và người sử dụng, giúp tạo ra một môi trường đồng nhất giữa các ứng dụng.

Bệnh án và quản trị tài liệu là cấu trúc quan trọng để mô tả các bản tin cần thiết trong việc tạo ra bệnh án hoặc tài liệu liên quan đến quá trình điều trị bệnh nhân Việc quản lý hiệu quả các tài liệu này giúp cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe và đảm bảo thông tin được lưu trữ một cách chính xác và an toàn.

Lập lịch là quá trình quan trọng nhằm kết nối các sự kiện liên quan đến dịch vụ y tế như thăm khám, chiếu chụp và các tài nguyên khác Việc mô tả các bản tin liên quan giúp người dùng dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc quản lý thời gian và dịch vụ y tế.

- Chuyển viện: Mô tả các bản tin cần tuân thủ khi bệnh nhân chuyển viện

- Chăm sóc bệnh nhân: Các bản tin phát sinh trong quá trình chăm sóc bệnh nhân

1.2.4 Định nghĩa trong bản tin HL7

Tổng quan về hệ thống thông tin y tế trong phòng xét nghiệm

Hệ thống thông tin y tế trong phòng xét nghiệm (LIS) được thiết kế để tối ưu hóa quản lý hoạt động xét nghiệm tại các phòng khám và bệnh viện Hệ thống này giúp giảm thiểu thời gian thực hiện xét nghiệm và cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng như theo dõi hoạt động phòng xét nghiệm từ xa, trả kết quả qua LAN, internet, website hoặc SMS LIS có khả năng kết nối tự động với hầu hết các máy xét nghiệm và phần mềm quản lý bệnh viện, phòng khám, giúp nâng cao hiệu quả công việc.

Cấu hình mạng LIS bao gồm một hệ thống máy tính, trong đó các máy xét nghiệm hoạt động như thiết bị đầu cuối và được kết nối với các máy đọc mã vạch.

Hình 1.2 Hệ thống thông tin xét nghiệm

1.3.1 Các nhu cầu và quá trình diễn ra tại phòng xét nghiệm

1.3.1.1 Nhu cầu cần có để thực hiện quản lý xét nghiệm Để thực hiện được quản lý xét nghiệm, bệnh viện cần có hệ thống quản lý bệnh nhân tốt tại tất cả các khâu: Tiếp đón; Phòng khám; Nội trú; Ngoại trú; Khám tuyến; Vãng lai; Viện phí

Quản lý viện phí cần được hoàn thiện để đảm bảo bệnh nhân tại phòng khám thanh toán viện phí xét nghiệm trước khi thực hiện xét nghiệm Đối với bệnh nhân nội trú, thông tin viện phí phải được lưu trữ trên hệ thống để tổng hợp chi phí khi bệnh nhân xuất viện.

Quản lý xuất nhập vật tư hóa chất cần đảm bảo sẵn sàng chuyển giao cho phòng xét nghiệm và theo dõi việc sử dụng trong quá trình xét nghiệm.

Tại các phòng khám và khoa phòng nội trú, việc xây dựng hệ thống yêu cầu xét nghiệm là cần thiết để chuyển thông tin đến phòng xét nghiệm theo yêu cầu của bác sĩ Hệ thống này giúp giảm áp lực nhập liệu và hạn chế sai sót trong quá trình xét nghiệm, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế.

1.3.1.2 Mã vạch trong xét nghiệm

Trong quá trình xét nghiệm, việc sử dụng vật liệu thủy tinh và ghi thông tin bằng bút chì trên ống nghiệm đã dẫn đến một số sai sót nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng bệnh nhân Những sự cố này đã từng xảy ra tại một số bệnh viện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện quy trình ghi chép thông tin.

Việc sử dụng mã vạch trong xét nghiệm là rất cần thiết, vì nó giúp tránh những nhầm lẫn như số hồ sơ 60099 có thể bị đọc sai thành 66009 hoặc nhầm lẫn giữa tên Yên và Yến do nét bút chì bị mất.

1.3.1.3 Nhập liệu phục vụ xét nghiệm

Vì khối lượng công việc nhập liệu tại khoa xét nghiệm là quá lớn nên các khâu trước cần nhập liệu hỗ trợ

- Tiếp đón: nhập phần hành chính

- Các khoa phòng nhập phần chẩn đoán sơ bộ và tên bác sĩ yêu cầu xét nghiệm và các xét nghiệm sẽ phải thực hiện

- Form mẫu nhập liệu yêu cầu xét nghiệm

- Các thông tin về vật tư, hóa chất, viện phí

Nếu các thông tin trên đã thực hiện đầy đủ thì khoa xét nghiệm chỉ cần nhập thông tin kết quả xét nghiệm

Các máy xét nghiệm hiện đại ngày nay thường có phần nhúng để xuất kết quả ra máy in hoặc cổng COM Tuy nhiên, các hệ thống máy khác nhau lại có định dạng xuất ra cổng COM khác nhau, vì vậy cần có cơ chế tự động chuyển đổi thông tin này vào ứng dụng Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý xét nghiệm yêu cầu sự liên kết chặt chẽ ở tất cả các khâu, đặc biệt khi bệnh viện đã có hệ thống thông tin hoàn chỉnh.

Từ những yêu cầu thực tế đó, hệ thống thông tin phòng thí nghiệm (LIS) đã hình thành và đang phát triển một cách mạnh mẽ

Hệ thống LIS bao gồm hạ tầng mạng, thiết bị xét nghiệm và phần mềm quản lý, cho phép nhận, xử lý và lưu trữ thông tin trong phòng xét nghiệm Nó có giao diện kết nối với các thiết bị xét nghiệm và hệ thống thông tin bệnh viện HIS LIS là ứng dụng tùy biến, hỗ trợ mở rộng công việc trong phòng xét nghiệm Việc xây dựng hệ thống LIS hoàn chỉnh phức tạp và phụ thuộc vào sự phức tạp của phòng xét nghiệm, với một số nhà cung cấp cung cấp toàn bộ thành phần, trong khi nhiều nhà cung cấp khác chỉ chuyên về các mô-đun đặc biệt.

LIS mang đến giải pháp toàn diện cho phòng xét nghiệm với các tính năng nổi bật như tin học hóa quy trình nhập liệu và lưu trữ, tập trung dữ liệu trên server để dễ dàng tìm kiếm và kết nối, cũng như khả năng kết nối tự động hai chiều với máy xét nghiệm tự động.

Sơ đồ mạng kết nối LIS với HIS và quy trình dữ liệu trong hệ thống LIS được cho trong hình dưới đây:

Hình 1.3 Sơ đồ mạng LIS kết nối HIS

Hình 1.4 Sơ đồ mạng kết nối trong LIS

Hình 1.5 Quy trình dữ liệu LIS

Quản lý khoa xét nghiệm (LIS)

Kết quả cận lâm sàng

In kết quả Nước tiểu

LIS - Kết nối máy xét nghiệm

Nhập thông tin Yêu cầu xét nghiệm

In kết quả, thống kê, báo cáo

1.3.2 Quy trình trong phòng xét nghiệm Đầu ca làm việc, các nhân viên phòng xét nghiệm và phòng đón tiếp, điều hành bật máy tính của mình; các nhân viên phòng xét nghiệm phụ trách các máy xét nghiệm có thể tiến hành một số các thủ tục cho máy xét nghiệm như rửa máy, chạy chuẩn hóa chất, vv…

Khi bệnh nhân đến khám, nhân viên tiếp nhận sẽ ghi lại thông tin và sắp xếp vào phòng khám Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cần thiết và in phiếu yêu cầu xét nghiệm, trong đó có mã vạch HIS được tạo ra bởi máy tính.

Bệnh nhân đưa phiếu yêu cầu xét nghiệm vào phòng xét nghiệm

Nhân viên lấy mẫu sẽ quét mã vạch PID trên phiếu, sau đó in mã vạch SID chứa thông tin về loại xét nghiệm Họ sẽ lấy mẫu bệnh phẩm như máu hoặc nước tiểu, dán mã vạch SID lên các mẫu bệnh phẩm tương ứng và gửi đến bộ phận xử lý sơ bộ.

Các mẫu bệnh phẩm được xử lý sơ bộ, như ly tâm và lắc, trước khi được chuyển giao cho nhân viên phụ trách máy xét nghiệm, kèm theo phiếu yêu cầu xét nghiệm.

Kết luận chương

Để đảm bảo việc truyền tải thông tin tự động giữa các thiết bị y tế và máy tính, cần có các bộ tiêu chuẩn như giao thức ASTM và chuẩn HL7 Nghiên cứu cấu trúc dữ liệu và phương thức truyền bản tin của các chuẩn này là rất quan trọng để thu thập chính xác thông tin cần thiết trong quá trình kết nối.

- Để có một Hệ thống thông tin y khoa hoàn chỉnh của một bệnh viện, yêu cầu phải có đầy đủ các phân hệ, điều kiện sau:

+ Hệ thống thông tin bệnh viện HIS;

+ Hệ thống thông tin chẩn đoán hình ảnh RIS;

+ Hệ thống thông tin xét nghiệm LIS;

+ Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh PACS;

KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG THU NHẬN DỮ LIỆU TỪ MÁY PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ ĐÔNG MÁU SYSMEX CS-2000I

Giới thiệu

Máy phân tích đông máu tự động CS-2000i của hãng Sysmex Nhật Bản được sử dụng cho chẩn đoán in vitro, với khả năng đo thời gian, nồng độ và chức năng của các yếu tố đông máu.

Hình 2.1 Máy phân tích các yếu tố đông máu CS-2000i

Nguyên lý đo: Sử dụng phương pháp phân tích ánh sáng (Hệ thống đo đa bước sóng):

- Phương pháp phân tích phần trăm - Xét nghiệm đông máu: sử dụng bước sóng 405-660-800nm

- Phương pháp tỉ lệ - Xét nghiệm soi màu: 405-340nm

- Phương pháp tỉ lệ - Xét nghiệm miễn dịch: 575-800nm (để tính toán sự thay đổi trong hấp thụ ánh sáng mỗi phút)

Coagulation tests are essential for evaluating blood clotting functions, including Prothrombin Time (PT), Activated Partial Thromboplastin Time (APTT), Fibrinogen (Fbg), Batroxobin time (Reptilase), and Thrombin Time (TT) These tests assess both extrinsic factors such as II, V, VII, and X, and intrinsic factors like VIII, IX, XI, and XII Additionally, they measure Protein S, Protein C, Lupus Anticoagulant, and ProC Global (aPCR) to provide a comprehensive analysis of coagulation pathways and potential disorders.

- Xét nghiêm soi màu: AT-III,PLG, α2-AP, PC, FVIII, FXIII, PAI, Heparin, C1-Inhibitor

- Xét nghiệm miễn dịch: D-Dimer, vWF:Ag, (Plasma FDP)

- PT và APTT : 115 xét nghiệm/giờ

- PT, APTT, Fbg và ATIII : 100 xét nghiệm/giờ

CS-2000i có tính năng xác minh tự động với kết nối LIS hai chiều

CS-2000i áp dụng các tiêu chuẩn ASTM E1394-97 và ASTM E1381-02 để truyền dữ liệu giữa các thiết bị phòng xét nghiệm lâm sàng và hệ thống máy tính Khối xử lý thông tin (IPU) của CS-2000i hỗ trợ kết nối qua Ethernet và RS-232C Hiện tại, Bệnh viện Đa khoa Đống Đa đang sử dụng chế độ TCP/IP theo tiêu chuẩn ASTM E1381-02/E1394-97 với kết nối Ethernet.

Thông số kỹ thuật truyền thông

Các thông số kỹ thuật truyền thông được dựa trên lớp giao thức

2 2.1 Lớp vật lý (phần cứng)

Bảng 2.1 Bảng gán chân kết nối

IPU sử dụng cổng I/O DB-9 (9 chân) để truyền thông, trong khi các tín hiệu điều khiển không tuân theo thông số kỹ thuật của ASTM, do đó không kết nối đến các chân không sử dụng.

Bảng 2.2 Mức nhận dạng tín hiệu

Hình 2.1 Cách kết nối giữa khối xử lý thông tin và máy tính chủ Bảng 2.3 Thông số giao diện cài đặt kết truyền thông nối tiếp

Giá trị với dấu hoa thị (*) cho phép tuân thủ tiêu chuẩn ASTM

Tuy nhiên, độ dài dữ liệu 7 bit, bit chẵn lẻ và hai bit stop được tiêu chuẩn

ASTM sử dụng với các ứng dụng đặc biệt

Lớp vật lý của IPU tuân thủ tiêu chuẩn ASTM E1381-02, ngoại trừ kiểu đầu nối, vì IPU sử dụng đầu nối loại đực 9 chân D-SUB-9, trong khi tiêu chuẩn ASTM quy định đầu nối loại đực 25 chân.

Kết nối Ethernet tuân thủ tiêu chuẩn IEEE802.3 và sử dụng cáp loại 5 UTP cho việc truyền thông Đầu nối và cáp được chuẩn bị phù hợp với đầu nối Ethernet của IPU.

2.2.2 Lớp liên kết dữ liệu (giao thức truyền thông)

Lớp liên kết dữ liệu bao gồm hai trạng thái: Trạng thái trung lập và trạng thái liên kết

Chuyển đổi sang từng trạng thái được thực hiện thông qua ba giai đoạn sau:

Trong giai đoạn thành lập, việc thiết lập đường truyền và xác định hướng truyền dữ liệu là rất quan trọng Qua đó, người gửi và người nhận được xác định, đồng thời các thay đổi từ trạng thái trung tính sang trạng thái liên kết được thực hiện.

- Giai đoạn chuyển giao: Người gửi truyền tin nhắn đến người nhận cho đến khi tất cả tin nhắn được chuyển

- Giai đoạn kết thúc: Giải phóng kênh giao tiếp Thay đổi cả người gửi và người nhận từ trạng thái được liên kết thành tình trạng trung lập

Hình 2.2 Trạng thái giao tiếp tại lớp liên kết dữ liệu

Bên gửi (IPU) gửi tín hiệu [ENQ] (mã truy vấn 05 trong hệ 16) đến bên nhận (máy tính chủ), và để phản hồi, bên nhận thực hiện các hành động cần thiết.

+ Trả về tín hiệu [ACK] (mã chấp nhận (06 trong hệ 16)) khi giao tiếp được bật

+ Trả về [NAK] khi giao tiếp bị tắt

Nếu bên nhận trả lời [NAK], bên gửi sẽ đợi ít nhất 10 giây trước khi gửi tín hiệu [ENQ] khác

- Khi cả bên gửi và bên nhận gửi tín hiệu [ENQ], máy tính chủ phải nhượng quyền cho IPU:

+ IPU gửi lại [ENQ] sau 1 giây

+ Máy chủ phải đợi 20 giây trước khi gửi lại [ENQ]

Trong giai đoạn chuyển giao, bên gửi sẽ gửi tin nhắn đến bên nhận, và quá trình này sẽ kéo dài cho đến khi tất cả các tin nhắn được gửi đi hoàn toàn.

Trong chế độ ASTM E1381-02, mỗi bản ghi có thể chứa nhiều khung tin nhắn, với mỗi khung tối đa 64.000 ký tự Nếu bản tin vượt quá 63.993 ký tự, nó sẽ được chia thành nhiều khung Trong khi đó, chế độ ASTM E1381-95 giới hạn số ký tự tối đa trong mỗi bản ghi là 240 ký tự.

- Nhiều bản ghi có thể không nằm trong một khung duy nhất

- Nếu bản ghi chứa số lượng ký tự tối đa trở xuống, một khung với cấu trúc như sau sẽ được truyền

[STX] [F#] [Text] [ETX] [CHK1] [CHK2] [CR] [LF]

Nếu bản ghi vượt quá số ký tự tối đa, nó sẽ được chia thành nhiều khung Mã kết thúc cho khung trung gian là [ETB], trong khi mã kết thúc cho khung cuối cùng là [ETX].

[STX] [F#] [Text] [ETB] [CHK1] [CHK2] [CR] [LF]

[STX] [F#] [Text] [ETB] [CHK1] [CHK2] [CR] [LF]

[STX] [F#] [Text] [ETB] [CHK1] [CHK2] [CR] [LF]

[STX] [F#] [Text] [ETX] [CHK1] [CHK2] [CR] [LF]

Bảng 2.4 Diễn giải khung truyền trong giai đoạn chuyển giao

[STX] Bắt đầu một khung (02 trong hệ 16)

[F#] Số khung, một trong các số từ 0 đến 7, bắt đầu bằng 1 và lặp lại 2,3,4,5,6,7,0

Trong trường hợp truyền lại, số khung giống nhau được gửi

[Text] Các bản ghi ASTM E1394-97 được sử dụng

Vì lý do này, các mã dưới đây sẽ không được sử dụng

0x00-0x06,0x08,0x0A, 0x0E-0x1F, 0x7F, 0xFF [ETB] Mã điều khiển chỉ ra phần cuối của văn bản (đối với khung trung gian)

[ETX] Mã điều khiển chỉ ra phần cuối của văn bản

[CHK1] [CHK2] Được thể hiện bằng các ký tự “0” - “9” và “A” - “F”

Các ký tự bắt đầu từ [STX] và kết thúc tại [ETB] hoặc [ETX] sẽ được thêm vào dưới dạng nhị phân Các số 2 chữ số, tương ứng với 8 bit trong mã thập lục phân, được chuyển đổi thành các ký tự ASCII từ “0” đến “9” và “A” đến “F” Ký tự có ý nghĩa nhất được lưu trữ trong CHK1, trong khi ký tự ít ý nghĩa được lưu trữ trong CHK2.

[CR] [LF] Mã kiểm soát chỉ ra cuối khung

Khi bên nhận nhận được khung thành công và sẵn sàng nhận khung tiếp theo, họ cần phản hồi bằng cách gửi [ACK] Sau khi bên gửi nhận được [ACK], họ sẽ chuyển số khung và có thể gửi một khung mới hoặc tiến hành giai đoạn kết thúc.

Nếu bên nhận không nhận được khung và chuẩn bị nhận lại khung tương tự, bên nhận sẽ phản hồi bằng [NAK] Khi bên gửi nhận được [NAK], họ sẽ gửi lại khung gần đây nhất với số khung tương tự Nếu sau 6 lần gửi khung không thành công, bên gửi sẽ chuyển sang giai đoạn kết thúc và ngừng việc gửi tin nhắn.

IPU xử lý phản hồi từ máy tính chủ dưới dạng [ACK] khi nhận được mã kết thúc truyền [EOT] (04 trong hệ 16) Mặc dù phản hồi [EOT] từ bên nhận thường yêu cầu đình chỉ truyền đến bên gửi, nhưng IPU không hỗ trợ chức năng này.

Trong giai đoạn kết thúc, trạng thái trở về trung lập

Bên gửi gửi [EOT] để thông báo cho bên nhận rằng việc truyền tin đã được hoàn thành

Khi bên gửi gửi [EOT], bên gửi chuyển sang trạng thái trung lập Khi bên nhận nhận được [EOT], bên nhận chuyển sang trạng thái trung lập

Bộ định thời đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện lỗi không phối hợp giữa bên gửi và bên nhận, đồng thời phục hồi đường dây liên lạc cũng như khắc phục lỗi thiết bị đích truyền thông.

Trong giai đoạn thiết lập, bộ định thời sẽ được kích hoạt khi bên gửi gửi tín hiệu [ENQ] Nếu trong vòng 15 giây không nhận được phản hồi từ [ACK], [NAK] hoặc [ENQ], bộ định thời sẽ hết hạn và bên gửi sẽ chuyển sang giai đoạn kết thúc.

Trong giai đoạn chuyển, bộ định thời 15 giây được kích hoạt khi bên gửi hoàn tất việc gửi ký tự cuối cùng của một khung Nếu không nhận được phản hồi trong thời gian chờ này, bên gửi sẽ chuyển sang giai đoạn kết thúc.

Ví dụ truyền thông

Bảng 2.17 Truy vấn yêu cầu phân tích từ IPU

Bảng 2.18 Trả lời yêu cầu phân tích từ máy tính chủ

Bảng 2.19 Trả kết quả phân tích từ IPU

Cách thức kết nối, truyền tải thông tin giữa máy CS-2000i và phần mềm quản lý bệnh viện (vimes)

Hình2.3 Sơ đồ kết nối giữa máy CS-2000i và phần mềm VIMES

2.4.2 Cấu hình máy xét nghiệm

Hình 2.4 Cấu hình giao tiếp truyền thông từ IPU

2.4.3 Cấu hình phần mềm quản lý bệnh viện (vimes)

Hình 2.5 Cấu hình truyền thông với máy CS-2000i trên phần mềm

2.4.4 Bác sỹ chỉ định xét nghiệm

Hình 2.6 Bác sỹ chỉ định xét nghiệm từ phần mềm VIMES

2.4.5 Khoa xét nghiệm thực hiện chạy mẫu bệnh phẩm trên máy CS-2000i và duyệt trả kết quả trên máy trạm

Hình 2.7 Duyệt kết quả xét nghiệm sau khi chạy bệnh phẩm

2.4.6 Bác sỹ trả kết quả cho bệnh nhân

Hình 2.8 Kết quả trả cho bệnh nhân

2.4.7 Truyền thông giữa máy CS-2000i và máy tính chủ

Hình 2.9 Mô phỏng truyền thông giữa máy CS2000i và máy tính chủ

Kết luận chương

Máy phân tích các yếu tố đông máu CS-2000i được kết nối với máy chủ HIS thông qua các lớp giao thức, sử dụng kết nối Ethernet hoặc kết nối nối tiếp RS.

Máy CS-2000i sử dụng tiêu chuẩn ASTM E1394-97 và ASTM E1381-02 để truyền dữ liệu giữa các thiết bị phòng xét nghiệm lâm sàng và hệ thống máy tính Quá trình này thực hiện thông qua việc gửi dãy ký tự trong bảng mã ASCII, được sắp xếp theo một trật tự và quy luật nhất định, đảm bảo hiệu quả trong việc giao tiếp dữ liệu.

Trong lớp trình bày, dữ liệu được truyền qua tin nhắn, bắt đầu bằng bản ghi tiêu đề (H) và kết thúc bằng bản ghi kết thúc (L) Mỗi bản ghi là một chuỗi văn bản, bắt đầu bằng một ký tự ASCII định danh và kết thúc bằng [CR] Bản ghi này có thể được chia thành nhiều trường thông qua các dấu phân cách.

Dữ liệu từ máy CS-2000i rất phong phú, nhưng phần mềm HIS chỉ trích xuất những thông tin cần thiết để cung cấp kết quả cho bệnh nhân.

Bệnh viện hiện đang sử dụng hai phần mềm LIS từ Siemens và Roche, nhưng chúng chỉ kết nối với các thiết bị do chính hãng cung cấp Phần mềm của Roche chỉ tương thích với một số máy từ các hãng khác, dẫn đến nhu cầu cần có một Hệ thống thông tin y tế đồng bộ trong phòng xét nghiệm LIS Hệ thống này sẽ giúp đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý và hoạt động chuyên môn của Bệnh viện Một trong những ứng dụng quan trọng của Hệ thống thông tin y khoa, đặc biệt là trong phòng xét nghiệm LIS, là quản lý bệnh án điện tử và khai thác, chia sẻ thông tin khám chữa bệnh của bệnh nhân.

KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG THU NHẬN DỮ LIỆU TỪ MÁY PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU URISYS 1100 CỦA HÃNG ROCHE

Giới thiệu

Máy phân tích nước tiểu Urisys 1100 là thiết bị xách tay tiện lợi, sử dụng que thử để phân tích nhiều thông số nước tiểu như tỷ trọng, pH, bạch cầu, nitrite, protein, glucose, keton, urobilinogen, bilirubin và hồng cầu Kết quả phân tích có thể được in ra qua máy in nhiệt hoặc hiển thị trên màn hình LCD, và có thể chuyển dữ liệu sang máy tính qua cổng RS-232 Ngoài ra, máy còn có khả năng lưu trữ lên đến 100 kết quả xét nghiệm.

Hình 3.1 Máy phân tích nước tiểu Urisys 1100

Nguyên lý đo: Sử dụng quang kế phản xạ: Nguồn sáng 6 Led, bước sóng 565 nm (xanh dương) và 610 nm (cam); Đầu thu: 1 đầu thu cho cả 6 Led

Thời gian đo: 70 giây ở chế độ đo bình thường (Normal Mode) và 30 giây ở chế độ đo nhanh (Fast Mode)

- PC/HOST: Cổng nối tiếp kết nối máy tính kiểu 9 chân với giao thức RS- 232 cho phép kết nối 1 chiều hoặc 2 chiều

- AT/PC: kết nối bộ đọc mã hoặc bàn phím

Hình 3.2 Phía sau máy Urisys 1100

Bảng 3.1 Cấu tạo ngoài máy xét nghiệm nước tiểu Urisys 1100

1 Vỏ máy in Nhấn xuống để mở khi thay giấy in

2 Màn hình, bàn phím Hiển thị và các phím chức năng khi vận hành

3 Khay Đỡ và giữ que thử

4 Phím Start Bắt đầu quá trình xét nghiệm Đóng menu phụ quy về menu chính

5 Công tắc On/Off Bật tắt máy

6 Serial Interface Kết nối máy vi tính

7 Jắc cắm nguồn Nối máy với bộ chuyển nguồn

8 Jắc căm 5 chân Kết nối với bộ đọc mã hoặc bàn phím AT/PC

Nguyên lý hoạt động

3.2.1 Sơ đồ khối chức năng

Hình 3.3 Sơ đồ khối máy xét nghiệm nước tiểu Urisys 1100

Hình 3.4 Nguyên lý đo của máy Urisys 1100

Que thử được đặt trên khay, và động cơ bước sẽ di chuyển khay qua hệ thống thu phát quang Khi nhấn phím Start, chương trình điều khiển bàn kéo sẽ đưa từng ô thuốc thử vào đúng vị trí đo.

Đèn LED phát ra ánh sáng với bước sóng phù hợp chiếu lên ô thuốc thử trên que thử ở góc tối ưu Ánh sáng chiếu tới bị hấp thụ một phần, phần còn lại sẽ phản xạ, và cường độ ánh sáng phản xạ phụ thuộc vào màu sắc tạo ra từ phản ứng giữa ô thuốc thử và các chất trong nước tiểu Ánh sáng phản xạ được thu bởi phototransistor đặt ngay trên ô thuốc thử, sau đó tín hiệu này được chuyển đến bộ chuyển đổi tương tự-số để chuyển đổi sang dạng số Cuối cùng, bộ vi xử lý sẽ chuyển đổi các tín hiệu số thành giá trị phản xạ tương ứng dựa trên các giá trị chuẩn.

Hệ thống sẽ so sánh giá trị phản xạ với các dải giới hạn đã được lập trình sẵn cho từng giá trị, từ đó cung cấp kết quả theo dạng bán định lượng.

Phần mềm máy Urisys 1100

Phần mềm của máy Urisys 1100 cung cấp giao diện cho người sử dụng thông qua màn hình tinh thể lỏng và các phím chức năng

3.3.1 Menu giao diện chức năng

Các menu hoạt động theo nguyên tắc chung: Nhấn phím Start để xác nhận cài đặt, đóng các menu con và quay lại màn hình trạng thái sẵn sàng làm việc.

Trong quá trình tự kiểm tra khi khởi động máy, thiết bị sẽ tự động thực hiện các chương trình kiểm tra vi mạch, kiểm tra sự di chuyển của khay chứa que thử, kết nối với máy in, hệ thống quang học và xác định loại khay.

Calibration (định chuẩn): được dùng để chuẩn lại máy với loại que thử chuẩn Control-Test M

Linefeed (kéo giấy): có chức năng kéo giấy in Chức năng này dừng lại khi nhấn phím chức năng bên trái (tương ứng với chữ “Stop” trên màn hình)

New Series (tạo phiên mới): tạo một phiên làm việc mới với số thứ tự bắt đầu từ 1

Máy Urisys 1100 có khả năng lưu trữ đến 100 kết quả xét nghiệm, bao gồm ngày giờ thực hiện, số thứ tự và ID bệnh nhân Tuy nhiên, bộ nhớ này sẽ tự động bị xóa khi có sự thay đổi về ngày giờ của hệ thống.

Khi bộ nhớ lưu trữ kết quả đầy, máy sẽ thông báo trạng thái bộ nhớ đầy

“Memory Full” cùng với 3 lựa chọn tương ứng là “Print/Sent/Clear” cho phép

Để máy có thể trở về trạng thái sẵn sàng làm việc, bạn cần thực hiện một trong ba thao tác: “In”, “Gửi” hoặc “Xoá” các kết quả đã lưu trữ.

Print Results (in kết quả): in ra kết quả các xét nghiệm đã được lưu trữ Mục này có 3 lựa chọn:

- "ALL": in tất cả các kết quả trong bộ nhớ

- "Last Series": in ra kết quả có thứ tự gần nhất trong bộ nhớ

- "Last one": in ra kết quả của xét nghiệm cuối cùng

Bạn có thể thực hiện in kết quả nhiều lần và dừng in bằng phím "Stop" Nếu giấy hết trong quá trình in, hãy thay cuộn mới bằng phím "Linefeed" Để tiếp tục in, nhấn phím "Continue" và để trở lại trạng thái sẵn sàng làm việc, sử dụng phím "Home" sau khi hoàn thành việc in.

Send Results (gửi kết quả): Dùng để chuyển kết quả lưu trữ tới cổng nối tiếp của máy

Clear Memory: xoá các kết quả lưu trong bộ nhớ

Mode: lựa chọn các chế độ hoạt động cho máy in, chế độ đo, và giao diện

Printer: các lựa chọn cho máy in gồm:

- "ON": bật máy in, mỗi kết quả xét nghiệm được in một lần

Trong chế độ đo bình thường (Normal Mode), mỗi kết quả sẽ được in ra hai lần Ngược lại, trong chế độ đo nhanh (Fast Mode) và khi in lại kết quả, chỉ có một lần in cho mỗi kết quả.

Khi sử dụng chức năng "Print results", hãy chọn chế độ "OFF" để ngừng máy in sau mỗi seri đo hoặc khi cần chuyển kết quả qua giao diện tới máy tính.

Measure: Lựa chọn chế độ đo:

- Normal Mode (Chế độ đo bình thường): Chu trình đo 70 giây, có ủ que thử trong máy

- Fast Mode (Chế độ đo nhanh): Chu trình 30 giây, có ủ que thử ở ngoài máy

Interface - Giao diện: Lựa chọn cách chuyển dữ liệu: một chiều hoặc hai chiều

Strip Settings - cài đặt que thử: Lựa chọn loại que thử, đơn vị đo và chỉnh các giới hạn

- Strip Type - chọn loại que thử:

Khi xuất xưởng, Urisys 1100 được trang bị để đo các que thử

Combur 10 Test UX Để đo các que thử Nephur 7 Test, Combur 5 Test thì cần phải có một thanh trượt thích hợp

Units - Đơn vị:Lựa chọn các đơn vị:

- Đơn vị quy ước (mg/dl)

Cũng có thể lựa chọn các đơn vị đơn hoặc các đơn vị kết hợp (quy ước/quyết đoán hoặc SI/quyết đoán)

Range Limits -Giới hạn: Điều chỉnh các giới hạn của khu vực phản chiếu Sự điều chỉnh này có thể làm thay đổi độ nhậy của phép đo quang

Language - Ngôn ngữ: Tiếng Anh hoặc Đức, Ý, Tây Ban Nha, Pháp

Parameter - Các thông số (Par): Chọn thứ tự và số lượng thông số để in ra kết quả hoặc truyền thông

Date/Time - Ngày/Giờ:Chỉnh thời gian theo các định dạng

In ra các kết quả các que thử theo các đậm độ sau đây:

3.3.3 Chuyển dữ liệu sang máy tính

Trong chế độ truyền một chiều (Unidirectional), kết quả được truyền ngay cùng với số thứ tự, nhận dạng bệnh nhân, ngày và giờ

Trong chế độ truyền 2 chiều (Bidirectional), việc truyền dữ liệu chỉ được thực hiện khi thực hiện chức năng "SEND" trong menu Memory Nếu không

50 thiết lập được kết nối với máy tính, Urisys 1100 sẽ thử lại nhiều lần, nếu vẫn không thiết lập được, máy sẽ báo lỗi "Interface Error!".

Thông số kết nối nối tiếp

Bảng 3.3 Sơ đồ gán châ cáp kết nối

Bảng 3.4 Thông số truyền thông

Giao diện có thể được sử dụng cho giao tiếp một chiều, hai chiều hoặc ASTM thông qua Menu lựa chọn

Khi giao diện được thiết lập cho giao tiếp một chiều, dữ liệu được truyền dưới dạng tập tin ASCII và có thể được nhận qua chương trình thiết bị đầu cuối mà không có kiểm soát kết nối Trong chế độ hai chiều và ASTM, thiết bị sẽ chờ nhận các tin nhắn từ máy tính và thực hiện kiểm tra kết nối.

Để giao tiếp hai chiều với máy tính, ID bệnh nhân cần có độ dài tối đa là 10 hoặc 13 ký tự và phải được lập trình thông qua giao diện INTERFACE: BIDIR cùng chức năng “10/13” để đảm bảo dữ liệu được gửi chính xác ID bệnh nhân hoặc mẫu có thể được nhập thông qua bộ đọc mã.

Trong chế độ ASTM, dữ liệu bổ sung có thể được gửi đến hoặc nhận từ máy tính và thông số đường truyền có thể được sửa đổi

Tất cả thông tin liên lạc bắt nguồn từ máy phân tích Trong trường hợp giao tiếp hai chiều, máy tính chỉ cần:

- Gửi gói (MOR) để báo cho bộ phân tích xem nó có sẵn sàng nhận khi máy phân tích truy vấn yêu cầu hay không

- Gửi gói (MOR) để thông báo cho bộ phân tích biết gói kết quả cuối cùng tốt và sẵn sàng nhận gói khác

- Gửi gói (REP) để báo cho bộ phân tích biết gói nhận được cuối cùng có lỗi và yêu cầu gửi lại

- Chỉ xử lý hai độ dài tin nhắn - Pat.ID có thể là 10 hoặc 13 ký tự

Trường hợp kết nối hai chiều, máy Urisys 1100 sử dụng các gói khác nhau để xác định hoạt động của giao diện máy chủ và để chuyển kết quả

Bảng 3.5 Các kiểu gói tin trong kết nối hai chiều

Tất cả các gói có định dạng và nội dung cố định

Hình 3.5 Thời gian và sự bắt tay thông thường

Hình 3.6 Thời gian và sự bắt tay bất thường

Dữ liệu xét nghiệm nước tiểu

Dữ liệu thô là kết quả phân tích từ máy xét nghiệm nước tiểu, được chuyển đến máy tính qua cổng nối tiếp RS-232 Dữ liệu này được cấu trúc dưới dạng một tin nhắn chứa nhiều khung truyền.

Hình 3.7 Mô phỏng dạng dữ liệu thô

3.5.2 Phân tích dữ liệu thô

3.5.2.1 Cấu trúc của một bản dữ liệu thô

Bản dữ liệu thô, hay còn gọi là tin nhắn, là một chuỗi ký tự được mã hóa theo bảng mã ASCII và được sắp xếp theo một trật tự và quy luật nhất định.

- Một tin nhắn bao gồm nhiều khung truyền, mỗi khung truyền chứa tối đa

3.5.2.2 Các thành phần của một bản dữ liệu thô

- Khung truyền trung gian có dấu hiệu kết thúc là các ký tự: , ký tự checksum, và Ví dụ: text C1 C2

- Khung truyền kết thúc có dấu hiệu kết thúc là các ký tự: , ký tự checksum, và Ví dụ: text C1 C2

- Các tin nhắn dài được gửi bao gồm nhiều khung truyền trung gian sẽ được kết thúc bởi một khung truyền kết thúc

Số khung truyền là một chữ số ASCII từ 0 đến 7, giúp bên nhận phân biệt giữa khung mới và khung truyền lại Số khung này được gửi ngay sau ký tự, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chính xác của dữ liệu được truyền.

Số khung sẽ tăng thêm một cho mỗi khung mới truyền đi tiếp theo Sau

7 khung truyền, số khung truyền trở lại về đến 0 và lặp lại theo quy luật này

Hình 3.8 Khung truyền trung gian

Hình 3.9 Khung truyền kết thúc

Trong một khung truyền, thông tin bao gồm số thứ tự khung, các thông số và kết quả tương ứng của từng thông số, tất cả được phân tách bằng các ký tự |.

Giá trị Checksum giúp bên nhận phát hiện lỗi trong khung truyền Các ký tự Checksum được mã hóa và bao gồm hai ký tự được gửi ngay sau ký tự.

Checksum được tính bằng cách cộng tổng giá trị nhị phân của các ký tự trong khung truyền, loại trừ các ký tự , ký tự checksum, và các ký tự , và Quá trình tính toán checksum bắt đầu với giá trị khởi tạo là 0.

Việc tính tổng các ký tự bắt đầu từ ký tự đầu tiên sau và kết thúc trước ký tự Sau khi tính tổng, kết quả được chia cho 256 để lấy số dư, sau đó chuyển đổi sang hệ thập lục phân với 2 ký tự Kết quả này sẽ được so sánh với ký tự Checksum đã được điền sẵn trong khung truyền.

Nếu giá trị Checksum được tính toán trùng khớp với giá trị Checksum đã được điền sẵn trong khung truyền, điều này chứng tỏ rằng dữ liệu đã được truyền một cách chính xác Ngược lại, nếu không trùng khớp, cần phải xem xét lại dữ liệu đã được truyền.

Trong kiểu truyền dữ liệu ASTM (E1394-91), máy Urisys 1100 là chủ

Bảng 3.6 Diễn giải mã trong bản tin kết quả ASTM

Ký tự Dạng Diễn giải

H 1x Tiêu đề của tin nhắn

P 1x (Thông tin bệnh nhân, trường rỗng)

R n x, n>=1 Kết quả dạng số và đơn vị của một xét nghiệm

C m x, 0

Ngày đăng: 10/12/2021, 19:32

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[3]. Oracle Corporation, https://dev.mysql.com/doc/refman/5.7/en, ngày cập nhật 18/02/2019 Link
[10]. PHP Websites Team, http://php.net/manual/en/manual.php , ngày cập nhật 28/12/2018 Link
[1]. Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Trần Anh Vũ (2006), Hệ thống thông tin y tế, Nhà xuất bản Bách khoa Hà Nội Khác
[2]. Nguyễn Hoàng Phương, Nguyễn Mai Anh, Hoàng Hải Nam (2008), Hồ sơ bệnh án điện tử, Nhà xuất bản Y học Khác
[4]. Công ty C ổ phần phần mềm y tế Việt Nam - VIMES., JSC (2010), Tài liệu thuyết minh kỹ thuật, hạng mục giải pháp quản lý thông tin bệnh viện VIMES , Hà Nội Khác
[5]. Sysmex, Operator's Manual, Service's Manual, CS-2000i/CS-2100i ASTM Host Interface Specification Rev. 2.00 Khác
[6]. Bộ Y tế (1997), Quy chế quản lý bệnh viện, Nhà xuất bản Y học Khác
[7]. Cục Công nghệ thông tin - Bộ Y tế (2007), Tài liệu lâm sàng HL7 (CDA) phiên bản tiếng Việt, Hà Nội Khác
[8]. Cục Công nghệ thông tin - Bộ Y tế (2007), Tài liệu tiêu chuẩn quốc tế giao thức bản tin HL7 phiên bản tiếng Việt, Hà Nội Khác
[9]. Roche, Operator's Manual, Service's Manual, Technical Product Information & Serial Interface Description of Urisys 1100 Software Version 5.x & 6.x Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1.2 . Hệ thống thông tin xét nghiệm - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Hình 1.2 Hệ thống thông tin xét nghiệm (Trang 18)
Hình 1.3.  Sơ đồ mạng LIS kết nối HIS - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Hình 1.3. Sơ đồ mạng LIS kết nối HIS (Trang 21)
Hình 1.4.  Sơ đồ mạng kết nối trong LIS - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Hình 1.4. Sơ đồ mạng kết nối trong LIS (Trang 21)
Hình 1.6.  Một sơ đồ kết nối vật lý hệ thống LIS - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Hình 1.6. Một sơ đồ kết nối vật lý hệ thống LIS (Trang 23)
Hình 1.7 . Mẫu phiếu xét nghiệm - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Hình 1.7 Mẫu phiếu xét nghiệm (Trang 24)
Hình 2.1.  Máy phân tích các yếu tố đông máu CS-2000i - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Hình 2.1. Máy phân tích các yếu tố đông máu CS-2000i (Trang 25)
Bảng 2.1. Bảng gán chân kết nối - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Bảng 2.1. Bảng gán chân kết nối (Trang 26)
Bảng 2.2. Mức nhận dạng tín hiệu - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Bảng 2.2. Mức nhận dạng tín hiệu (Trang 27)
Bảng 2.6. Các kiểu phân cách trường - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Bảng 2.6. Các kiểu phân cách trường (Trang 32)
Bảng 2.7. Mô tả quá trình truy vấn yêu cầu phân tích - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Bảng 2.7. Mô tả quá trình truy vấn yêu cầu phân tích (Trang 33)
Bảng 2.18. Trả lời yêu cầu phân tích từ máy tính chủ - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Bảng 2.18. Trả lời yêu cầu phân tích từ máy tính chủ (Trang 43)
Hình2.3. Sơ đồ kết nối giữa máy CS-2000i và phần mềm VIMES - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Hình 2.3. Sơ đồ kết nối giữa máy CS-2000i và phần mềm VIMES (Trang 44)
2.4 .1. Sơ đồ kết nối - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
2.4 1. Sơ đồ kết nối (Trang 44)
Hình 2.5. Cấu hình truyền thông với máy CS-2000i trên phần mềm - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Hình 2.5. Cấu hình truyền thông với máy CS-2000i trên phần mềm (Trang 45)
Hình 2.6 . Bác sỹ chỉ định xét nghiệm từ phần mềm VIMES - Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiết bị xét nghiệm (lis) và đánh giá tình hình ứng dụng tại bệnh viện đa khoa đống đa
Hình 2.6 Bác sỹ chỉ định xét nghiệm từ phần mềm VIMES (Trang 45)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w