TỔ NG QUAN V Ề ĐỀ TÀI
Lý do chọn đề tài
Với sự phát triển nhanh chóng của xã hội, hệ thống giao thông ngày càng được cải thiện để đáp ứng nhu cầu di chuyển của con người một cách nhanh chóng và tiện lợi Trong quá trình này, các phương tiện giao thông đóng vai trò quan trọng, trở thành công cụ thiết yếu cho việc lưu thông.
Sự gia tăng nhanh chóng của xe máy tại Việt Nam đã dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, với hơn 60 triệu xe máy được ghi nhận vào năm 2020 Tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, mật độ xe máy dày đặc ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người dân Để giải quyết vấn đề này, xe máy điện đã ra đời như một giải pháp an toàn và thân thiện với môi trường, đồng thời trở thành xu hướng tiêu dùng trong bối cảnh các đô thị lớn đang hạn chế xe xăng Thị trường xe máy điện tại Việt Nam đã trở nên sôi động trong hơn 10 năm qua, với sự tham gia của nhiều hãng xe quốc tế Tuy nhiên, phần lớn xe máy điện hiện nay có nguồn gốc từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và vẫn còn hạn chế về chất lượng và mẫu mã Đặc biệt, vào cuối năm 2018, VinGroup đã ra mắt mẫu xe điện VinFast Klara, đánh dấu bước đột phá trong ngành công nghiệp xe máy điện Việt Nam, nhanh chóng thu hút sự chú ý và khẳng định chất lượng sản phẩm Việt Năm sau đó, hãng xe YADEA của Trung Quốc xuất hiện, trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với VinFast khi giới thiệu dòng xe Yadea G5.
Tiềm năng của phân khúc xe máy điện tại Việt Nam ngày càng nổi bật, với sự tham gia của nhiều hãng xe trong và ngoài nước Bài viết sẽ so sánh và đánh giá chiến lược sản phẩm của hai doanh nghiệp lớn: VinFast, với mẫu xe điện đầu tiên sản xuất trong nước, và YADEA, thương hiệu có kinh nghiệm chinh phục thị trường châu Âu Liệu VinFast có thể đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng Việt Nam hay YADEA sẽ mang đến những chiến lược độc đáo để thu hút khách hàng tại thị trường Việt Nam?
Trong bối cảnh hiện nay, thị trường xe điện đang đối mặt với sự bão hòa do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và những hạn chế so với xe xăng Điều này thúc đẩy các doanh nghiệp như VinFast và YADEA không ngừng cải tiến sản phẩm để nâng cao chất lượng Vì vậy, tôi đã chọn nghiên cứu đề tài “Nghiên cứu chiến lược sản phẩm ngành xe máy điện tại thị trường Việt Nam: Trường hợp xe VinFast Klara và xe Yadea G5” nhằm rút ra bài học kinh nghiệm, hiểu rõ hơn về chiến lược sản phẩm và đề xuất các giải pháp thúc đẩy sự phát triển của ngành xe điện.
2 doanh nghiệp nói riêng và ngành xe điện nói chung.
Mục tiêu nghiên cứu
- Hệ thống hóa lý thuyết cơ sở lí luận về marketing, chiến lược sản phẩm trong marketing
- Mô tả tổng quan thị trường xe máy điện Việt Nam
- Thực trạng của việc sử dụng xe máy điện tại Việt Nam
Chiến lược sản phẩm của xe máy điện VinFast Klara từ Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh VinFast và xe Yadea G5 của Công ty TNHH xe máy điện thông minh Yadea đều tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu di chuyển bền vững và thân thiện với môi trường VinFast Klara nổi bật với thiết kế hiện đại, tính năng thông minh và hiệu suất cao, trong khi Yadea G5 chú trọng vào sự tiện lợi và giá cả phải chăng Cả hai sản phẩm đều thể hiện cam kết của các công ty trong việc phát triển công nghệ xe điện tại Việt Nam, góp phần vào xu hướng giao thông xanh và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Phân tích các yếu tố liên quan đến chiến lược sản phẩm của dòng xe máy điện VinFast Klara và Yadea G5
- Nhận xét, đánh giá và đề ra giải pháp đề hoàn thiện chiến lược sản phẩm của 2 doanh nghiệp nói riêng và ngành xe điện nói chung.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào chiến lược sản phẩm của xe máy điện VinFast Klara, thuộc Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh VinFast, và xe Yadea G5 của Công ty TNHH xe máy thông minh YADEA.
- Khách thể nghiên cứu: Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh VinFast và Công ty TNHH xe máy thông minh YADEA
- Phạm vi nghiên cứu: phân tích nghiên cứu ngành xe máy điện tại thịtrường Việt Nam từnăm
Trong ba năm qua, chúng tôi đã tiến hành tổng hợp và phân tích các dữ liệu thứ cấp liên quan đến sản phẩm xe máy điện VinFast Klara và Yadea G5.
- Thời gian thực hiện đề tài: 9 tuần (từngày 23/03/2021 đến ngày 30/05/2021).
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu tại bàn sử dụng nguồn dữ liệu thứ cấp để thu thập, phân tích, tổng hợp và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm báo cáo, tiểu luận, luận án, tài liệu trên tạp chí, internet và các nền tảng truyền thông xã hội.
- Phương pháp nghiên cứu lý luận: Đọc tài liệu để tìm hiểu những lý luận, lý thuyết có liên quan đến chiến lược sản phẩm
Phương pháp xử lý thông tin bao gồm việc thu thập dữ liệu, phân tích và chắt lọc những thông tin cần thiết, từ đó tổng hợp lại để hoàn thiện bài viết.
Bố cục đề tài
Đề tài được cấu trúc thành 5 phần, dựa trên các mục tiêu, đối tượng và phương pháp nghiên cứu đã được trình bày trước đó.
Chương 1: Tổng quan vềđề tài
Chương 2: Cơ sở lý luận và chiến lược sản phẩm trong marketing
Chương 3: Phân tích và so sánh chiến lược sản phẩm của xe máy điện VinFast Klara và xe Yadea G5
Chương 4: Nhận xét và đề xuất cho chiến lược sản phẩm ngành xe máy điện Chương 5:
Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ LU Ậ N VÀ CHI ẾN LƯỢ C S Ả N PH Ẩ M TRONG
Tổng quan về Marketing
Trải qua quá trình hình thành và phát triển, nội dung của marketing đã có nhiều thay đổi
Marketing hiện đại được định nghĩa bởi nhiều tổ chức và nhà nghiên cứu trên thế giới Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (AMA) năm 1985, "Marketing là quá trình hoạch định và thực hiện sự sáng tạo, định giá, truyền thông và phân phối ý tưởng, hàng hóa và dịch vụ nhằm tạo ra sự trao đổi và thỏa mãn mục tiêu của cá nhân và tổ chức." Để hiểu sâu về marketing, việc xem xét một số thuật ngữ quan trọng là cần thiết.
- Nhu cầu tự nhiên (Need): Là trạng thái thiếu thốn người ta cảm nhận được Chẳng hạn nhu cầu thực phẩm, quần áo, sự an toàn
- Mong muốn (Want): Nhu cầu gắn với ước muốn, hình thức biểu hiện nhu cầu tự nhiên do yếu tố cá tính và văn hóa quy định
- Nhu cầu có khả năng thanh toán (Demand): Là sự lượng hóa ước muốn trong điều kiện thu nhập nhất định
- Sản phẩm (Product): Bất cứcái gì đưa ra thị trường để tạo sự chú ý, mua sắm và thỏa mãn nhu cầu
Giá trị của khách hàng là sự đánh giá mà khách hàng đưa ra về lợi ích mà sản phẩm mang lại so với chi phí họ phải chi trả.
Sự thỏa mãn của khách hàng được định nghĩa là trạng thái cảm xúc phát sinh từ việc so sánh lợi ích thực tế mà họ cảm nhận khi sử dụng sản phẩm với những kỳ vọng mà họ đã đặt ra Khi lợi ích thực tế vượt qua hoặc phù hợp với kỳ vọng, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng và có xu hướng trung thành với thương hiệu.
Trao đổi là hoạt động marketing cơ bản, diễn ra khi các bên tham gia thực hiện việc trao đổi để đáp ứng nhu cầu của nhau Hành vi này bao gồm việc nhận một sản phẩm từ người khác và đổi lại bằng một sản phẩm khác, tạo ra sự tương tác và thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên.
- Giao dịch (Transaction): Là một cuộc trao đổi mang tính chất thương mại những vật có giá trị Giao dịch là đơn vịđo lường cơ bản của trao đổi
Thị trường, trong quan điểm marketing, được định nghĩa là tập hợp những khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng, có chung nhu cầu về sản phẩm và sẵn sàng tham gia trao đổi để đáp ứng những nhu cầu đó.
Theo Philip Kotler, marketing được định nghĩa là quá trình mà các cá nhân và nhóm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của mình thông qua việc sáng tạo và trao đổi sản phẩm có giá trị giữa các bên.
2.1.2 Vai trò và chức năng trong Marketing
Sự phát triển của nền kinh tế xã hội đã làm thay đổi cách thức kinh doanh của các doanh nghiệp, dẫn đến việc họ nhận thức rõ hơn về vai trò quan trọng của marketing trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa Trái ngược với trước đây, khi marketing chỉ liên quan đến các yếu tố như sản xuất, tài chính và nhân sự, hiện nay marketing đã trở thành một triết lý kinh doanh mới, được xem trọng hơn bao giờ hết.
❖ Vai trò của marketing có thểkhái quát như sau :
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp nghệ thuật nhận diện nhu cầu và làm hài lòng khách hàng, từ đó định hướng cho hoạt động kinh doanh và tạo thế chủ động Nó cũng là cầu nối giải quyết mối quan hệ, dung hòa lợi ích giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng và xã hội Hơn nữa, marketing là công cụ cạnh tranh thiết yếu, giúp doanh nghiệp xác lập vị trí và uy tín trên thị trường Cuối cùng, marketing trở thành "trái tim" của mọi hoạt động trong doanh nghiệp, ảnh hưởng đến các quyết định về công nghệ, tài chính và nhân lực, như sản xuất sản phẩm nào, cho thị trường nào, sản xuất ra sao và với số lượng bao nhiêu.
Hoạt động sản xuất tập trung vào việc tạo ra sản phẩm, trong khi hoạt động marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khách hàng và thị trường Điều này xuất phát từ những chức năng đặc thù của marketing, giúp kết nối sản phẩm với nhu cầu của người tiêu dùng.
+ Nghiên cứu thịtrường và phát hiện nhu cầu
+ Thích ứng đáp ứng nhu cầu thường xuyên thay đổi
+ Thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao
Nghiên cứu thị trường và phát hiện nhu cầu là một chức năng quan trọng giúp doanh nghiệp thu thập thông tin và phân tích thị hiếu của khách hàng tiềm năng, từ đó dự đoán triển vọng của thị trường Chức năng này không chỉ giúp phát hiện cầu tiềm ẩn mà còn cho phép doanh nghiệp thích ứng và đáp ứng nhu cầu của thị trường một cách hiệu quả.
Để đáp ứng nhu cầu về sản phẩm, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị hiếu của khách hàng và thiết kế cũng như sản xuất sản phẩm theo yêu cầu cụ thể Đồng thời, việc theo dõi sự thích ứng của sản phẩm và mức độ chấp nhận của người tiêu dùng sau khi ra mắt trên thị trường là rất quan trọng.
Để thích ứng về mặt giá cả, doanh nghiệp cần định giá sản phẩm một cách hợp lý, phù hợp với tâm lý khách hàng, khả năng tài chính của doanh nghiệp và tình hình thị trường hiện tại.
- Thích ứng về mặt tiêu thụ: tổ chức đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách thuận tiện nhất về mặt không gian và thời gian
Để thích ứng với sự phát triển của nền kinh tế và nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, hoạt động marketing cần nghiên cứu và giới thiệu sản phẩm mới với những lợi ích cải tiến nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống Việc thỏa mãn nhu cầu không chỉ giúp doanh nghiệp tăng doanh số và lợi nhuận mà còn đảm bảo sự bền vững trong kinh doanh Hơn nữa, việc phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận trong doanh nghiệp là cần thiết để đạt được mục tiêu chung và hướng tới sự hài lòng của khách hàng.
Khái niệm sản phẩm và chiến lược sản phẩm
Chiến lược sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong chiến lược marketing của doanh nghiệp Việc thực hiện hiệu quả chiến lược sản phẩm giúp tối ưu hóa việc triển khai và phối hợp các công cụ marketing khác, từ đó đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
Sản phẩm bao gồm các đặc tính vật chất và yếu tố quan sát, được tổ chức thành một hình thức đồng nhất mang giá trị sử dụng Người tiêu dùng không chỉ mua sản phẩm vì giá trị hay mục đích sử dụng đơn thuần, mà còn dựa trên những nhu cầu và ước muốn của họ Từ góc độ marketing, sản phẩm được hiểu là những gì doanh nghiệp cung cấp để thu hút sự chú ý và khuyến khích khách hàng mua sắm hoặc sử dụng Mỗi doanh nghiệp sẽ áp dụng những cách thức khác nhau để tạo sự khác biệt cho sản phẩm của mình, từ các yếu tố vật chất đến yếu tố tâm lý.
2.2.2.1 Các m ức độ c ấ u thành c ủ a s ả n ph ẩ m
Một sản phẩm hoàn chỉnh thường có 3 cấp độ:
+ Cấp độ thứ nhất-Sản phẩm cốt lõi (core product):
Sản phẩm cốt lõi đại diện cho những lợi ích cơ bản mà sản phẩm mang lại, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và là yếu tố quan trọng nhất để khách hàng quyết định mua hàng Tuy nhiên, để thu hút và giữ chân khách hàng, các nhà tiếp thị cần vượt qua những lợi ích cơ bản này và tập trung vào việc gia tăng giá trị sản phẩm Ví dụ, trong cùng một loại xe máy của Honda, sản phẩm cốt lõi có thể khác nhau, cho thấy sự đa dạng trong cách mà thương hiệu đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Xe Wave α thì lợi ích cơ bản là di chuyển tiện lợi; Xe SH là thể hiện sự đẳng cấp
+ Cấp độ thứ hai-Sản phẩm cụ thể (actual product):
Các yếu tố như chất lượng, đặc tính, bố cục bên ngoài, tên và dấu hiệu nhãn hiệu, cùng với đặc trưng của bao bì là những yếu tố phản ánh sự hiện diện thực tế của sản phẩm Khách hàng thường dựa vào những yếu tố này để phân biệt và lựa chọn sản phẩm giữa các hãng, đặc biệt khi các sản phẩm có cùng lợi ích cơ bản Ví dụ, đối với một quán cà phê, các yếu tố như chất lượng thức uống, không gian, âm nhạc, phong cách trang trí, tên quán, và dịch vụ của nhân viên đều đóng vai trò quan trọng trong quyết định của khách hàng.
+ Cấp độ cuối cùng-Sản phẩm bổ trợ (augmented product):
Lợi ích và dịch vụ bổ sung là yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ hoàn chỉnh của sản phẩm, nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng Những yếu tố này bao gồm tính tiện lợi, dễ dàng trong lắp ráp, dịch vụ sau bán hàng, bảo hành và tín dụng mua hàng Nhà sản xuất cần đảm bảo cung cấp đầy đủ những dịch vụ này để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Hình 2.1: Các cấp độ của sản phẩm
Ngu ồ n: Sách marketing căn bản trường Đại học Tài Chính – Marketing (Năm 2011, Ngô Thị Thu (Chủ biên), NXB Lao động – Xã hội)
2.2.2.1 Phân lo ạ i s ả n ph ẩ m tiêu dùng
- Sản phẩm tiêu dùng dài hạn: Sản phẩm có thời gian sử dụng lâu dài như xe hơi,tủ lạnh
Sản phẩm tiêu dùng ngắn hạn, hay còn gọi là sản phẩm tiêu dùng nhanh, là những mặt hàng được sử dụng trong thời gian ngắn và có tần suất mua sắm cao trong khoảng thời gian nhất định Ví dụ điển hình của loại sản phẩm này bao gồm nước ngọt, xà phòng và tập vở.
Phân loại theo mục đích sử dụng của người mua hàng:
+ Hàng tiêu dùng là hàng hóa phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng của cá nhân, gia đình trong cuộc sống hàng ngày
•Sản phẩm mua có cân nhắc
•Sản phẩm không thiết yếu
+ Hàng tư liệu sản xuất là các hàng hóa do các tổ chức mua và sử dụng phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của họ
•Vật liệu và chi tiết phụ liệu
•Trang thiết bịcơ bản và vật tư cung ứng
•Dịch vụ bảo trì, sửa chữa, tư vấn kinh doanh Phân loại theo tính cách tồn tại của sản phẩm
Sản phẩm vô hình là những sản phẩm mà người mua không thể kiểm tra hoặc cảm nhận bằng các giác quan trước khi quyết định mua Do đó, họ thường dựa vào uy tín và niềm tin đối với doanh nghiệp để đánh giá chất lượng sản phẩm Ví dụ điển hình của sản phẩm vô hình bao gồm dịch vụ bảo hiểm, vận tải và khám chữa bệnh.
- Sản phẩm hữu hình : Những sản phẩm mà khách hàng có thể tiếp cận được và đánh giá trực tiếp được trước khi sử dụng
Phân loại sản phẩm theo thói quen mua hàng
Sản phẩm tiêu dùng thông thường là những mặt hàng mà người tiêu dùng sử dụng hàng ngày, thường được mua theo thói quen Những sản phẩm này thường quen thuộc với người tiêu dùng, bao gồm thực phẩm chế biến, đồ nhựa gia dụng và xà phòng.
- Sản phẩm mua tùy hứng: Những sản phẩm được mua không có chủ định trước
- Sản phẩm mua theo mùa vụ: Nhu cầu mua sắm mang tính mùa vụnhư sản phẩm du lịch, áo mưa, bánh trung thu
Khi mua sắm, khách hàng thường gặp khó khăn trong việc lựa chọn sản phẩm do phải cân nhắc nhiều yếu tố như chất lượng, công dụng, kiểu dáng và thương hiệu Điều này đặc biệt đúng với những sản phẩm cao cấp và có thời gian sử dụng lâu dài.
Sản phẩm được mua theo nhu cầu đặc biệt thường mang những đặc tính độc đáo và hiếm có, như dàn âm thanh Hi-end, đồ cổ hay các sản phẩm quý hiếm Người tiêu dùng sẵn sàng đầu tư thời gian và tiền bạc để tìm kiếm những món đồ này, thể hiện sự đam mê và yêu thích của họ đối với những sản phẩm đặc biệt.
- Sản phẩm mua theo nhu cầu thụ động: là sản phẩm mà người mua không biết hoặc biết nhưng không nghĩ đến việc mua như sản phẩm bảo hiểm
2.2.2.2 Phân lo ạ i s ả n ph ẩm tư liệ u s ả n xu ấ t
Sản phẩm tư liệu sản xuất được phân loại căn vào mức độ tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh và giá trị của chúng
Nguyên liệu và cấu kiện là thành phần thiết yếu trong quá trình sản xuất sản phẩm, bao gồm nguyên liệu thô, nguyên liệu đã chế biến và các cấu kiện như phụ tùng, linh kiện Giá trị của những thành phần này được tính toàn bộ vào chi phí sản xuất, góp phần quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
Tài sản cố định bao gồm các công trình như nhà xưởng, văn phòng và trang thiết bị Giá trị của những tài sản này được chuyển dần vào giá trị sản phẩm mà doanh nghiệp sản xuất và sử dụng.
- Vật tư phụ và dịch vụ: Sản phẩm hỗ trợ cho quá trình hoạt động của doanh nghiệp như văn phòng phẩm, các vật tư công tác.
Chiến lược sản phẩm là hướng đi và quyết định liên quan đến việc sản xuất và kinh doanh sản phẩm, nhằm đảm bảo đáp ứng nhu cầu khách hàng trong từng giai đoạn hoạt động và đạt được các mục tiêu Marketing của doanh nghiệp.
Vai trò của chiến lược sản phẩm: có vai trò cực kỳ quan trọng trong chiến lược Marketing bởi vì:
+ Chiến lược sản phẩm là công cụ cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp
+ Thực hiện tốt chiến lược sản phẩm thì các chiến lược định giá, phân phối và chiêu thị mới triển khai và phối hợp một cách hiệu quả
Triển khai chiến lược sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu Marketing trong từng giai đoạn.
Trong quá trình thực hiện chiến lược sản phẩm, doanh nghiệp thường xuyên phân tích và ra quyết định liên quan đến:
• Kích thước tập hợp sản phẩm
• Quyết định về chất lượng
• Vấn đề thiết kế bao bì
• Dịch vụ hỗ trợ cho sản phẩm
• Phát triển sản phẩm mới
• Các quyết định trong từng giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm
Nh ữ ng n ộ i dung tiêu bi ể u c ủ a chi ến lượ c s ả n ph ẩ m
2.3.1 Kích thước tập hợp sản phẩm a) Khái niệm
Kích thước của tập hợp sản phẩm là số loại sản phẩm cùng với số lượng chủng loại và mẫu mã sản phẩm Kích thước sản phẩm gồm 3 sốđo:
- Chiều rộng của tập hợp sản phẩm: Là danh mục sản phẩm, thể hiện mức độđa dạng hóa của sản phẩm
Chiều dài của tập hợp sản phẩm phụ thuộc vào số lượng chủng loại mà mỗi loại sản phẩm có Mỗi sản phẩm thường có nhiều biến thể, và sự đa dạng này quyết định tổng thể chiều dài của tập hợp sản phẩm.
- Chiều sâu của tập hợp sản phẩm: Là sốlượng mẫu mã của chủng loại hàng hóa
Ba số liệu này giúp các công ty xác định chính sách về tập hợp sản phẩm dựa trên tình hình thị trường, đối thủ cạnh tranh và khả năng của doanh nghiệp Các phương án lựa chọn sẽ thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố này, dẫn đến những quyết định quan trọng liên quan đến kích thước tập hợp sản phẩm.
- Quyết định về danh mục sản phẩm kinh doanh:
Để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần hạn chế danh mục sản phẩm bằng cách phân tích tình hình thị trường và khả năng của mình Qua đó, họ có thể quyết định loại bỏ những nhóm hàng hoặc loại sản phẩm mà họ đánh giá là ít hiệu quả hoặc không mang lại giá trị.
Doanh nghiệp có thể mở rộng sản phẩm bằng cách không chỉ tập trung vào các mặt hàng hiện có mà còn khám phá các lĩnh vực kinh doanh mới hoặc bổ sung thêm danh mục sản phẩm Việc này không chỉ giúp tăng trưởng doanh thu mà còn tạo cơ hội để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
+ Thay đổi sản phẩm kinh doanh
- Quyết định về dòng sản phẩm:
Doanh nghiệp nên thu hẹp dòng sản phẩm khi phát hiện ra rằng một số chủng loại không đáp ứng nhu cầu của khách hàng và không mang lại lợi nhuận.
+ Mở rộng dòng sản phẩm kinh doanh: Nhằm tăng khả năng lựa chọn sản phẩm, thỏa mãn nhu cầu cho những khách hàng khác nhau
+ Hiện đại hóa dòng sản phẩm: Loại trừ những chủng loại sản phẩm lạc hậu, cải tiến và giới thiệu những sản phẩm mới hơn.
Để hoàn thiện và nâng cao đặc tính sử dụng của sản phẩm, doanh nghiệp cần nỗ lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong quá trình kinh doanh.
+ Hoàn thiện cấu trúc kỹ thuật sản phẩm
+ Nâng cao thông số kỹ thuật của sản phẩm
+ Tăng cường tính hữu dụng của sản phẩm
Nhãn hiệu sản phẩm là yếu tố quan trọng trong chiến lược sản phẩm của doanh nghiệp, giúp xác định vị trí và hướng dẫn các hoạt động marketing Nó không chỉ là tài sản giá trị mà còn giúp người tiêu dùng nhận diện và phân biệt sản phẩm của doanh nghiệp với đối thủ Khi doanh nghiệp xây dựng được uy tín, việc kinh doanh sẽ trở nên thuận lợi hơn, đồng thời giá trị sản phẩm cũng được nâng cao.
Nhãn hiệu sản phẩm là những dấu hiệu giúp phân biệt các sản phẩm tương tự từ các nhà sản xuất và kinh doanh khác nhau Nhãn hiệu có thể là từ ngữ, hình ảnh, hoặc sự kết hợp của cả hai, thường được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc.
Nhãn hiệu bao gồm những thành phần cơ bản là:
+ Tên gọi nhãn hiệu (Brand name)
+ Biểu tượng nhãn hiệu (Symbol)
+ Vềphương tiện pháp lý liên quan đến tài sản nhãn hiệu sản phẩm còn có một số thuật ngữ là nhãn hiệu như:
+ Nhãn hiệu đã đăng ký (Trade mark)
Ngoài chức năng nhận biết hoặc để phân biệt với sản phẩm của đối thủ, nhãn hiệu sản phẩm còn nói lên:
+ Những lợi ích mà sản phẩm có thể mang lại cho khách hàng
+ Sự cam kết và những quan điểm của doanh nghiệp
+ Nhân cách và cá tính người sử dụng b) Các giá trị tài sản nhãn hiệu
Các nhãn hiệu trên thị trường có giá trị khác nhau, với một số được người tiêu dùng nhận biết và yêu thích, trong khi những nhãn hiệu khác lại hoàn toàn vô danh Nhãn hiệu nổi tiếng và uy tín thường có mức độ trung thành cao từ khách hàng Những yếu tố này tạo nên khái niệm giá trị nhãn hiệu, một tài sản quý giá mà giá trị của nó thay đổi theo uy tín và khả năng marketing của doanh nghiệp Các quyết định liên quan đến nhãn hiệu sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì giá trị này.
Quyết định đặt tên sản phẩm phụ thuộc vào đặc điểm của sản phẩm và chiến lược của từng công ty Các nhà sản xuất có thể lựa chọn tên sản phẩm theo nhiều cách khác nhau, nhằm phản ánh đúng bản chất và giá trị mà sản phẩm mang lại.
+ Đặt tên theo từng sản phẩm riêng biệt: mỗi sản phẩm sản xuất ra đều được đặt dưới những tên gọi khác nhau
+ Đặt một tên cho tất cả sản phẩm
+ Đặt tên sản phẩm theo từng nhóm hàng
+ Kết hợp tên doanh nghiệp và tên nhãn hiệu
Tùy thuộc vào đặc điểm kinh doanh và chiến lược của từng doanh nghiệp, việc đặt tên cho sản phẩm sẽ được lựa chọn dựa trên nhiều phương án khác nhau Một nhãn hiệu lý tưởng cần có những đặc trưng nổi bật để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng.
+ Dễ đọc, dễ nhận dạng và dễ nhớ
+ Tạo sự liên tưởng đến đặc tính sản phẩm
+ Nói lên chất lượng sản phẩm
Quyết định về người đứng tên nhãn hiệu: có 3 cách lựa chọn về người đứng tên nhãn hiệu:
+ Sản phẩm có thể được tung ra với nhãn hiệu do người sản xuất quyết định
+ Sản phẩm có thểđược tung ra với nhãn hiệu do nhà phân phối quyết định
+ Có một sốtrường hợp nhà sản xuất mướn tên nhãn hiệu đã nổi tiếng bằng cách trả bản quyền để sử dụng nhãn hiệu đó (nhượng quyền kinh doanh)
Nâng cao uy tín nhãn hiệu là quá trình xây dựng hình ảnh tích cực và ấn tượng tốt về sản phẩm trong tâm trí khách hàng, từ đó tạo ra niềm tin vào sản phẩm của doanh nghiệp Việc này không chỉ giúp tăng cường sự tin tưởng của khách hàng mà còn gia tăng lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần chú trọng đến nhiều yếu tố quan trọng.
Sản phẩm của doanh nghiệp cần đảm bảo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng Bao bì sản phẩm nên đẹp và ấn tượng, phù hợp với từng nhóm khách hàng, và cung cấp sự đa dạng trong lựa chọn sản phẩm.
+ Dịch vụ sau bán hàng: hoạt động bảo hành, lắp ráp, cung cấp phụ tùng thay thế, dịch vụ khách hàng
Chiến lược định vị sản phẩm là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần xây dựng một cách rõ ràng Nó không chỉ ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng mà còn là nền tảng cho sự phối hợp hiệu quả giữa các hoạt động marketing.
Giá cả sản phẩm cần phải hợp lý với khả năng tài chính của khách hàng, đồng thời phản ánh chất lượng và uy tín của sản phẩm.
2.3.3 Quyết định liên quan đến đặc tính sản phẩm a) Quyết định chất lượng sản phẩm
Phân tích thực trạng ngành xe máy điện tại thị trường Việt Nam
3.1.1 Tổng quan về thị trường xe máy điện năm 2018- 2021
Ngành xe điện tại Việt Nam bắt đầu phát triển từ năm 2010, muộn hơn so với các nước Châu Á như Đài Loan, Trung Quốc và Nhật Bản Khi nền kinh tế hồi phục sau khủng hoảng, người dân Việt Nam dần tiếp cận công nghệ mới, đặc biệt là khái niệm "xe máy điện" Nhiều doanh nghiệp nước ngoài nhanh chóng gia nhập thị trường, với các mẫu xe chủ yếu nhập khẩu từ Trung Quốc Mặc dù mẫu mã đa dạng, nhưng thương hiệu và chất lượng xe vẫn chưa được kiểm soát chặt chẽ.
Kể từ khi áp dụng quy định nghiêm ngặt về kiểm định chất lượng an toàn kỹ thuật cho xe điện, tình trạng nhập lậu xe điện đã giảm đáng kể Tuy nhiên, thị trường vẫn thiếu vắng sự hiện diện của các nhà sản xuất trong nước Những mẫu xe máy điện đầu tiên có mặt trên thị trường bao gồm Mitsubishi iMiEV và Nissan Leaf.
Với đặc thù giao thông vận tải ở Việt Nam, xe máy điện đang là phương tiện được sử dụng phổ biến tại các khu đô thị
Theo khảo sát của Hiệp hội các nhà sản xuất xe máy Việt Nam (VAMM), năm 2017, tổng lượng xe điện (bao gồm xe đạp và xe máy) bán ra tại Việt Nam đạt gần 500.000 xe, tăng 30% so với năm 2016 Năm 2018, tốc độ tăng trưởng đạt khoảng 40%, và sự ra mắt của xe điện VinFast Klara vào cuối năm 2018 đã tạo ra ảnh hưởng lớn đến ngành xe máy điện tại Việt Nam.
Hiện tại, cả nước có hơn 3 triệu xe điện đang lưu hành, với lượng tiêu thụ hàng năm dao động từ 250.000 đến 300.000 chiếc Tuy nhiên, con số này vẫn còn khá khiêm tốn so với doanh số xe máy, ước tính lên tới hơn 3 triệu chiếc mỗi năm.
Theo thống kê mới nhất, lượng xe điện tại Việt Nam đã tăng lên khoảng 5 triệu chiếc vào năm 2019 và dự kiến sẽ tiếp tục tăng mạnh nhờ vào xu hướng tiêu dùng xanh và sự xuất hiện của các thương hiệu lớn như YADEA Thị trường xe máy hiện nay chủ yếu nằm trong tay 5 doanh nghiệp lớn, với Honda chiếm khoảng 70% thị phần, theo sau là Yamaha với 26% Tuy nhiên, thị trường xe máy điện vẫn chưa được các hãng lớn khai thác sâu mặc dù có tiềm năng lớn Giá trị của phân khúc xe máy điện chỉ khoảng 12.000 tỉ đồng, tương đương 1/10 so với thị trường xe máy Các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chuyển dịch sang thị trường xe điện do cần giải quyết hệ sinh thái, bao gồm các điểm đổi và cho thuê pin, dịch vụ sạc và bảo hành, điều này đòi hỏi đầu tư lớn về hạ tầng và tiện ích.
Thị trường xe máy điện tại Việt Nam đang được VinFast dẫn đầu với sự tăng trưởng ấn tượng Hệ thống showroom, đại lý và xưởng dịch vụ của VinFast đã phủ sóng rộng rãi trên toàn quốc, bao gồm cả ba miền.
VinFast đã mở 182 showroom kết hợp trung tâm trải nghiệm Vin3S tại 30 tỉnh, thể hiện nỗ lực phá vỡ những rào cản lâu năm trong ngành xe điện Với hệ thống sinh thái quy mô chưa từng có, VinFast đang tận dụng các chiến lược hiệu quả để chiếm lĩnh thị trường xe máy điện tại Việt Nam, khiến cả những ông lớn như Honda và Yamaha phải dè chừng.
Với sự phát triển mạnh mẽ của VinFast, các đối thủ cạnh tranh cũng đang tích cực hợp tác để giảm chi phí xây dựng hạ tầng Điển hình, YADEA đã liên kết với DKBike và AIMA, đặt mục tiêu chiếm hơn 30% thị phần xe điện tại Việt Nam vào năm 2020.
3.1.2 Quy mô thịtrường a) Tổng số doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh:
Năm 2020, thị trường xe điện trong nước ghi nhận sự sụt giảm mạnh, với doanh số bán ra ước tính giảm từ 30-50% so với năm trước Đến hết tháng 8/2020, ngành xe máy điện chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch Covid-19, dẫn đến nhiều doanh nghiệp phải ngừng sản xuất Thị trường xe máy điện từng phát triển mạnh mẽ vào năm 2018-2019 khi VinFast ra mắt ba mẫu xe Klara, Impes và Ludo, cùng với sự xuất hiện của thương hiệu YADEA vào năm 2019.
Theo Cục Đăng kiểm, năm 2018, Việt Nam có 39 doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp xe máy điện với tổng sản lượng đạt 212.924 xe Đến năm 2019, số doanh nghiệp tăng lên 40, sản lượng sản xuất đạt 237.742 xe Tuy nhiên, tính đến hết tháng 8/2020, số doanh nghiệp sản xuất đã giảm mạnh còn 28, với tổng sản lượng chỉ còn 152.710 xe, giảm đáng kể so với năm 2019 Xe máy điện và xe đạp điện chủ yếu vẫn được lắp ráp trong nước.
Dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến thị trường xe điện Việt Nam, làm giảm sức mua và ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn cung.
Thị trường xe máy điện đã trải qua giai đoạn "đứt gãy" do phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc Tuy nhiên, sự sụt giảm này được đánh giá là tạm thời Các đại diện như YADEA và Pega cho rằng thị trường xe điện vẫn có tốc độ tăng trưởng trung bình từ 30 đến 40% mỗi năm, nhờ vào xu hướng người tiêu dùng chuyển sang phương tiện sạch, tiết kiệm và thân thiện với môi trường Điều này cho thấy thị trường xe điện vẫn có tiềm năng phát triển vượt trội so với xe chạy bằng động cơ xăng.
Trong vài năm qua, các loại xe điện nói chung đang dần trở nên quen thuộc với người
Thị trường xe máy điện tại Việt Nam vẫn chưa có sự bùng nổ mạnh mẽ về sức mua và đầu tư từ các hãng sản xuất Các thương hiệu xe máy truyền thống như SYM chỉ chú trọng vào thị phần nhỏ, với mẫu xe Z1 có giá 13,8 triệu đồng và Elite EV giá 16,8 triệu đồng Trong khi đó, VinFast Klara đã ra mắt vào năm 2018 với mức giá từ 28,05 triệu đến 43,05 triệu đồng cho hai phiên bản khác nhau, cho thấy sự khác biệt trong chiến lược giá của các hãng.
Các hãng lớn trong ngành sản xuất xe máy như Honda, Piaggio và Yamaha đang mở rộng vào thị trường xe điện Cuối năm 2018, Honda ra mắt xe máy điện với tốc độ tối đa 50km/h và quãng đường di chuyển 50km mỗi lần sạc, có giá từ 22 – 23,5 triệu đồng Yamaha cũng giới thiệu mẫu xe Grande Hybrid với giá từ 45,5 triệu đồng, kết hợp động cơ xăng và điện Trong khi đó, Piaggio tập trung vào sản xuất xe điện cao cấp để giảm cạnh tranh.
Vào cuối năm 2019, YADEA đã giới thiệu ba mẫu xe điện mới là G5, Ulike và E3 với mức giá lần lượt là 40 triệu, 19 triệu và 16 triệu đồng nhằm cạnh tranh với VinFast Các sản phẩm của Yadea được thiết kế với phong cách cá tính, mang đậm ảnh hưởng thiết kế châu Âu phóng khoáng, nhằm thu hút sự chú ý của giới trẻ.
Gi ớ i thi ệu sơ lượ c v ề Công ty TNHH S ả n xu ấ t và Kinh doanh VinFast và Công
3.2.1 Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh VinFast
3.2.1.1 L ị ch s ử hình thành và phát tri ể n
VinFast LLC, được thành lập vào tháng 6 năm 2017 và có trụ sở tại Hà Nội, là nhà sản xuất ô tô và xe máy điện hàng đầu của Việt Nam Dự án tổ hợp sản xuất ô tô và xe máy điện tại Hải Phòng được khởi công vào ngày 2 tháng 9 năm 2017, với quy mô lớn nhất từ trước đến nay, trải rộng trên 335 hecta và tổng vốn đầu tư lên tới 3,5 tỷ USD Là thành viên của tập đoàn VinGroup, do ông Phạm Nhật Vượng sáng lập, VinFast không chỉ thể hiện sự chuyển mình từ lĩnh vực bất động sản sang công nghiệp nặng mà còn khẳng định thương hiệu với tên gọi mang ý nghĩa kết nối các giá trị "Việt Nam – Phong cách – An toàn – Sáng tạo – Tiên phong".
Công ty VinFast đã ra mắt các mẫu thiết kế đầu tiên dành riêng cho thị trường Việt Nam tại Triển lãm Paris Motorshow tháng 1/2018, bao gồm một chiếc SUV và một chiếc Sedan Chỉ một tháng sau, hãng giới thiệu xe máy điện VinFast Klara, đánh dấu bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô Chỉ sau 2 năm hoạt động, VinFast đã chiếm 10% thị trường ô tô tại Việt Nam, nhờ vào đội ngũ lao động tài năng và chuyên môn cao Dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Lê Thị Thu Thủy, VinFast đang khẳng định vị thế trong ngành sản xuất xe, cung cấp các phương tiện chất lượng hàng đầu VinGroup và VinFast là niềm tự hào của người Việt, không ngừng mở rộng ra thị trường quốc tế, chứng minh sức mạnh của nền kinh tế Việt Nam.
3.2.1.2 Tri ế t lý kinh doanh và giá tr ị c ố t lõi:
VinFast ra đời với khát vọng xây dựng thương hiệu Việt thuần túy, mang trong mình ước mơ về một chiếc xe do người Việt sản xuất Với triết lý "lấy người dùng làm trung tâm", VinFast thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe khách hàng, hướng đến mục tiêu trở thành nhà sản xuất xe hàng đầu Đông Nam Á Thương hiệu này không chỉ chinh phục thị trường ô tô thế giới mà còn mong muốn chiếm được lòng tin của khách hàng.
VinFast mang đến chất lượng đẳng cấp thế giới, hội tụ tinh hoa của ngành công nghiệp ô tô toàn cầu để sản xuất những chiếc xe đạt tiêu chuẩn quốc tế Với giá trị tối ưu, sản phẩm cung cấp các tính năng cao cấp phục vụ lối sống hiện đại của khách hàng Hơn nữa, VinFast xem khách hàng là người bạn đồng hành, kết nối với hệ sinh thái VinGroup để đảm bảo giá trị và trải nghiệm lâu dài cho chủ sở hữu.
Với sứ mệnh mang đến cuộc sống tốt đẹp hơn cho người Việt, VinFast cam kết cung cấp cơ hội sở hữu xe ô tô chất lượng quốc tế với giá cả hợp lý Tầm nhìn của công ty là trở thành nhà sản xuất xe hàng đầu Đông Nam Á, hội tụ tinh hoa của ngành công nghiệp ô tô toàn cầu để tạo ra những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế VinFast cũng hướng đến việc xây dựng một thương hiệu ô tô mang đậm tinh thần Việt, vươn tầm đẳng cấp thế giới.
Kể từ khi thành lập, VinFast lần đầu công bố báo cáo tài chính vào năm 2019, với quy mô tài chính sở hữu 19.459 tỉ đồng và tổng nguồn vốn đạt trên 90.873 tỉ đồng Mặc dù doanh số bán kỉ lục, VinFast vẫn gặp khó khăn tài chính, với lỗ ròng năm 2019 lên tới 5.702 tỉ đồng và tỉ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) âm hơn 29% Đây là những số liệu không khả quan, được các chuyên gia kinh tế dự báo trước Ông Phạm Nhật Vượng giải thích rằng nguyên nhân chính là do giá bán xe thấp hơn chi phí sản xuất.
VinGroup chấp nhận lỗ khoảng 300 triệu đồng cho mỗi chiếc xe bán ra và dự kiến sẽ không có lãi trong 5 năm tới Để huy động thêm vốn đầu tư vào cuối năm 2019, công ty đã quyết định bán chuỗi siêu thị và cửa hàng VinMart & VinMart+ cho Tập đoàn Masan.
Năm 2020, VinFast đối mặt với nhiều thách thức do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, giống như nhiều ngành nghề khác Trong nửa đầu năm, công ty đã bàn giao 9.900 ôtô và 21.400 xe máy điện, chỉ đạt một nửa so với số lượng đơn hàng đã đặt Đến cuối tháng 6/2020, VinFast đã tăng vốn chủ sở hữu lên 28.116 tỉ đồng, tăng hơn 3.000 tỉ đồng so với năm trước, mặc dù vẫn ghi nhận khoản lỗ sau thuế 6.591 tỉ đồng, điều này nằm trong chiến lược dài hạn của công ty.
Vào đầu năm 2021, hãng đã trở lại với hai dòng xe máy điện mới là Theon và Feliz, dự kiến sẽ làm khuynh đảo thị trường xe điện Trong lĩnh vực ô tô, doanh số tháng 3/2021 đạt 2.330 xe, cho thấy sự tăng trưởng nhanh chóng Ông Phạm Nhật Vượng, trong cuộc phỏng vấn với Bloomberg, nhấn mạnh rằng thị trường nội địa "quá nhỏ" và doanh số xuất khẩu sẽ là chìa khóa cho lợi nhuận của công ty Hãng cũng đang chuẩn bị ra mắt chiếc xe điện đầu tiên để xuất khẩu sang Mỹ và các thị trường quốc tế khác trong năm 2021.
Theo các chuyên gia, với tốc độ bán ra hiện tại, VinFast có khả năng rút ngắn thời gian bù lỗ và chiếm lĩnh thị trường chỉ trong vài năm Điều này cũng cho thấy dự báo tích cực về việc thị phần của hãng xe Việt sẽ tăng nhanh trong thời gian tới, khi nhu cầu của khách hàng gia tăng.
“tranh thủ” mua ô tô VinFast trước khi sản phẩm này đạt được mục tiêu chiến lược và được trả vềđúng giá trị thực của mình
3.2.1.4 Cơ cấ u t ổ ch ứ c công ty
Hình 3.1: Cơ cấu tổ chức công ty VinFast
Ban lãnh đạo chính của VinFast gồm 9 thành viên, trong đó có 3 người Việt đảm nhận các vị trí quan trọng như Chủ tịch, Tổng Giám đốc và Phó Tổng Giám đốc Họ lãnh đạo các bộ phận chính của công ty, bao gồm phát triển sản phẩm, sản xuất, kho vận, chất lượng, công nghệ thông tin, bán hàng & marketing, dịch vụ sau bán hàng, hỗ trợ, mua hàng, và tài chính - kế toán, cùng với các cụm công nghiệp phụ trợ, tạo nên sự phối hợp chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau trong chuyên môn.
VinFast hiện có 6 cổ đông, bao gồm 2 cổ đông tổ chức và 4 cổ đông cá nhân Theo thông tin từ Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, vào ngày 15/3/2021, Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh VinFast đã tăng vốn gần 4.900 tỷ đồng, nâng tổng vốn điều lệ từ 37.616 tỷ đồng lên 42.497 tỷ đồng.
Lê Thị Thu Thủy Chủ tịch
Shaun Calvert - PTGĐ Khối Sản xuất
Markus Leitner - Viện trưởng, viện Ô tô
Roy Flecknell - PTGĐ QL chương trình và DMSP
Nguyễn Thị Vân Anh Phó Tổng Giám đốc James Deluca
Tỷ lệ sở hữu của các cổ đông VinFast không thay đổi sau khi tất cả cùng góp vốn thêm 13% Tập đoàn Vingroup là cổ đông lớn nhất với 51,5% và CTCP Tập đoàn đầu tư Việt Nam sở hữu 41%, trong đó ông Phạm Nhật Vượng nắm 92% vốn Bốn cổ đông cá nhân còn lại bao gồm ông Phạm Nhật Vượng với 5%, bà Phạm Thu Hương và bà Phạm Thúy Hằng mỗi người nắm 1%, cùng với ông Phạm Nhật Quân Anh sở hữu 0,5%.
Hình 3.2: Cơ cấu cổ đông VinFast
3.2.1.5 Các đố i tác h ợ p tác chi ến lượ c Để bắt kịp sự phát triển của các hãng xe hiện hữu, VinFast chọn cách đi tắt đón đầu, hợp tác với những đối tác danh tiếng nhất thế giới để nhanh chóng làm ra những sản phẩm đẳng cấp Song song đó, đầu tư mạnh mẽ cho việc đào tạo nhân sự, đẩy mạnh nghiên cứu phát triển và tăng tỉ lệ nội địa hóa để hướng tới những mục tiêu xa hơn Công ty đã ký kết, hợp tác với những thương hiệu lớn về sản xuất xe hơi, phụ tùng linh kiện và thiết kế kiểu dáng để đảm bảo cho ra đời một chiếc xe đậm “Bản sắc Việt - Thiết kế Ý - Kỹ thuật Đức - Tiêu chuẩn quốc tế”. Các đơn vị VinFast đã hợp tác như :
Thương hiệu Bosch, ra mắt vào ngày 12/10/2017, chuyên cung cấp phụ tùng, linh kiện và hệ thống phần mềm cho ô tô và xe máy, đồng thời cung cấp phần mềm quản lý doanh nghiệp.
+ BMW (18/01/2018): mua bản quyền sở hữu trí tuệ từ hãng xe BMW để phát triển sản xuất bản Promotype (xe nguyên mẫu) cho chiếc Sedan và chiếc SUV
+ Thương hiệu thiết kế Pininfarina của Ý (18/01/2018)
+ Siemens AG của Đức (28/5/2018): đối tác chế tạo xe điện của VinFast Các mảng chuyên môn của họ bao gồm phát triển sản phẩm và nhà máy lắp ráp
+ Aapico Hitech của Thái Lan (12/06/2018): với vai trò cung cấp các chi tiết thân vỏ cho mẫu xe Sedan và SUV của VinFast
3.2.2 Công ty TNHH xe máy thông minh YADEA
3.2.2.1 L ị ch s ử hình thành và phát tri ể n
Phân tích và so sánh chiến lược sản phẩm của dòng xe máy điện VinFast Klara và Yadea G5
3.3.1 Chiến lược sản phẩm của VinFast Klara
Ngành công nghiệp nặng đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào công nghệ 4.0, đặc biệt là trong lĩnh vực xe máy điện, với mục tiêu cải tiến công nghệ chế tạo để tạo ra sản phẩm tối ưu VinFast, với quyết tâm mang đến cho người tiêu dùng Việt Nam cơ hội sở hữu xe quốc tế với giá hợp lý, đang tích cực tìm kiếm phương pháp kỹ thuật và nguyên vật liệu mới để sản xuất nhiều mẫu mã đa dạng Một trong những chiến lược Marketing quan trọng của VinFast là đa dạng hóa sản phẩm ở mọi phân khúc, giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn hơn.
Xe điện VinFast Klara được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển nhanh chóng và an toàn cho người dùng Với động cơ điện, sản phẩm không chỉ giúp giảm thiểu khí thải ra môi trường mà còn rất phù hợp cho những ai thường xuyên di chuyển trên quãng đường ngắn.
Thiết kế đẹp mắt cùng với màu sắc phong phú và các tính năng được mô tả rõ ràng trên website và trong sách hướng dẫn không chỉ tăng cường độ tin cậy mà còn giúp người dùng dễ dàng sử dụng sản phẩm.
Hãng xe chú trọng đến độ bền của sản phẩm tiêu dùng dài hạn, đồng thời triển khai các chương trình đổi pin nhằm tăng tuổi thọ và cải thiện hiệu suất vận hành của xe.
3.3.1.1 Kích thướ c t ậ p h ợ p s ả n ph ẩ m xe máy điệ n VinFast
Bảng 3.1: Danh mục sản phẩm xe máy điện của công ty VinFast giai đoạn 2018- đến nay
(các sản phẩm cụ thể thuộc dòng)
(các phiên bản của sản phẩm cụ thể)
VinFast Klara - Vinfast Klara Acid chì
- VinFast Impes (phiên bản truyền thống)
VinFast Ludo -VinFast Impes (phiên bản truyền thống)
- VinFast Ludo Mint To Be
VinFast đang thực hiện kế hoạch phát triển sản phẩm chất lượng với mục tiêu chiếm lĩnh thị trường xe máy điện, thể hiện qua danh mục sản phẩm đa dạng Họ không chỉ mở rộng chiều rộng mà còn đầu tư vào chiều dài bằng cách ra mắt nhiều phiên bản khác nhau, phủ khắp các phân khúc từ trung cấp, cao cấp đến siêu cao cấp, nhằm mang đến sự lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng Chỉ sau 2 năm hoạt động, VinFast đã phát triển dải sản phẩm xe máy điện lên tới 8 mẫu.
Từ "Vin" được lấy từ các ký tự đầu của VinGroup, công ty mẹ, mang lại độ nhận diện thương hiệu cao "Fast" trong tiếng Anh có nghĩa là nhanh, thể hiện tốc độ di chuyển của phương tiện Khi tách ra, "Fast" cũng là viết tắt của nhiều từ tiếng Việt: F - phong cách; A - an toàn; S - sáng tạo; T - tiên phong Đây chính là mục tiêu hàng đầu của doanh nghiệp, nhằm mang lại sự thoải mái và an toàn cho khách hàng.
Xe máy điện VinFast Klara mang ý nghĩa trong sáng và tinh khiết, lấy cảm hứng từ thiết kế hình khối kim cương 6 cạnh, thể hiện qua các chi tiết như đèn pha, hông xe và ổ khóa Với sứ mệnh thay đổi cách nhìn của người tiêu dùng về xe máy điện, VinFast Klara được đặt tên để biểu thị cho mẫu xe điện đầu tiên mang thương hiệu Việt có tầm cỡ quốc tế.
Logo của VinFast được thiết kế với tone màu bạc tinh tế, thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp, tạo ấn tượng về một thương hiệu xe phong cách và thời trang Khi kết hợp với các màu sắc như đỏ hay đen, logo màu bạc sẽ trở nên nổi bật và thu hút sự chú ý.
Hình 3.3: Logo của hãng xe VinFast
Ngu ồ n: https://www.behance.net/
Logo của VinFast nổi bật với thiết kế đơn giản nhưng sang trọng, dễ nhớ và dễ nhận diện Chữ “V” không chỉ đại diện cho Việt Nam, VinGroup hay VinFast mà còn mang ý nghĩa chiến thắng (Victory) trong tiếng Anh Hình dáng chữ “V” vươn lên thể hiện tinh thần mạnh mẽ và khát vọng hướng tới những mục tiêu mà thương hiệu đã đề ra.
❖ Các quyết định liên quan đến nhãn hiệu
- Quyết định vềcách đặt tên nhãn:
Tên sản phẩm của VinFast được hình thành bằng cách kết hợp tên doanh nghiệp và tên sản phẩm, như VinFast Klara, VinFast Theon, và VinFast Ludo Phương pháp đặt tên này giúp người tiêu dùng dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng đến đặc tính của sản phẩm Hiện tại, VinFast vẫn sử dụng tên gọi này cho các sản phẩm mới mà không cần phải đầu tư nhiều vào truyền thông hay quảng cáo, vì hầu hết mọi người đều đã quen thuộc với thương hiệu VinFast.
- Quyết định vềngười đứng tên nhãn hiệu:
Sản phẩm VinFast được sản xuất - kinh doanh với nhãn hiệu do nhà sản xuất quyết định
Để nâng cao uy tín nhãn hiệu, công ty đã xây dựng một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, từ cấp quản lý đến nhân viên sản xuất, nhằm phát triển những sản phẩm đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng.
VinFast đã hợp tác với nhiều thương hiệu toàn cầu nổi tiếng như Magna Steyr, Bosch, ZF, Thyssenkrupp, AVL và MAG để nâng cao giá trị thương hiệu Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo chất lượng ô tô mà còn giúp xây dựng hình ảnh tích cực về chất lượng trong lòng công chúng.
VinFast được hỗ trợ mạnh mẽ từ VinGroup, một tập đoàn có tiềm lực tài chính vững chắc, công nghệ tiên tiến và uy tín cao trong mắt khách hàng và công chúng Sự hậu thuẫn này góp phần gia tăng độ tin cậy và sức hấp dẫn của VinFast trên thị trường.
VinFast cam kết đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội thông qua các chương trình phát triển cộng đồng, như chương trình “Tặng 50.000 pin cho học sinh” Mục tiêu của VinFast là nâng cao đời sống người dân và kiến tạo một tương lai xanh cho thế hệ trẻ Việt Nam, khuyến khích lối sống xanh và trách nhiệm với môi trường và xã hội.
3.3.1.3 Quy ết định liên quan đến đặ t tính s ả n ph ẩ m
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định hàng đầu trong sự lựa chọn của người tiêu dùng Mặc dù khách hàng có thể bị thu hút bởi màu sắc, kiểu dáng hay thương hiệu, nhưng chất lượng và độ bền của sản phẩm sẽ giữ chân họ lâu dài Do đó, việc chú trọng đến chất lượng ngay từ đầu là mục tiêu quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.