SỞ LÝ LUẬN VỀ TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
LỊCH SỬ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Trắc nghiệm, xuất hiện từ thế kỷ 19 tại Châu Âu, đã được sử dụng để đánh giá trong giáo dục Đến thế kỷ 20, trắc nghiệm phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực khoa học ở Mỹ.
Vào năm 1905, trắc nghiệm trí tuệ Simon – Binet do hai nhà tâm lý học người Pháp Alfred Binet và Theodore Simon phát triển đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học Năm 1916, Lewis Terman đã cải tiến bài trắc nghiệm này tại đại học Stanford, và từ đó, nó đã được tiếp tục phát triển Hiện nay, bài trắc nghiệm này được biết đến với tên gọi chỉ số trí tuệ IQ (intelligence quotient).
The Stanford Achievement Test, the first comprehensive educational assessment, was introduced in the United States in 1923 In 1935, the integration of machine scoring by IBM revolutionized testing, leading to the establishment of the National Council on Measurement in Education (NCME) in the 1950s Additionally, the founding of two major testing organizations, Educational Testing Service (ETS) in 1947 and American College Testing (ACT) in 1959, marked significant advancements in standardized testing services in the U.S.
Kỳ, một ngành công nghiệp về TN đã hình thành [9, Tr15]
Vào năm 1963, Ghecberich đã giới thiệu công trình sử dụng máy tính điện tử để xử lý kết quả kiểm tra trên diện rộng, trong khi tại Anh, hội đồng quốc gia đã quyết định các tiêu chuẩn kiểm tra hàng năm cho trường trung học Kể từ đó, khoa học đo lường trong tâm lý và giáo dục đã liên tục phát triển, mặc dù việc áp dụng phương pháp kiểm tra gặp một số sai sót Mặc dù có nhiều phê bình đối với lĩnh vực này, nhưng chúng không thể làm suy yếu nó, mà ngược lại, đã thúc đẩy sự tự điều chỉnh và phát triển mạnh mẽ hơn.
Các thành tựu lý luận quan trọng về đo lường trong giáo dục từ thập niên 70 của thế kỷ trước bao gồm "lý thuyết trắc nghiệm cổ điển" Trong 40 năm qua, sự phát triển chất lượng của lý thuyết này là "lý thuyết trắc nghiệm hiện đại" hay "lý thuyết đáp ứng câu hỏi" (Item Response Theory - IRT), giúp nâng cao độ chính xác của trắc nghiệm Dựa trên IRT, công nghệ trắc nghiệm thích ứng máy tính (Computer Adaptive Test - CAT) đã ra đời Hơn nữa, với những thành tựu của IRT và ngôn ngữ học máy tính, công nghệ Criterion đã được triển khai để chấm tự động các bài thi tự luận tiếng Anh qua Internet trong những năm gần đây.
Trong những năm gần đây, trắc nghiệm đã trở thành phương pháp phổ biến trong giáo dục phổ thông và tuyển sinh đại học trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Anh.
Mỹ, Pháp, Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan và Hàn Quốc đều có lịch sử phát triển lâu dài trong lĩnh vực trắc nghiệm, dẫn đến việc tồn tại nhiều ưu điểm và khuyết điểm Những điểm nổi bật của các quốc gia này đã thu hút sự quan tâm và nghiên cứu từ nhiều nơi trên thế giới Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng trắc nghiệm tại Việt Nam là cần thiết để nâng cao chất lượng giáo dục.
Trắc nghiệm lần đầu xuất hiện tại miền Nam Việt Nam vào năm 1964, được gọi là “Trung tâm trắc nghiệm và hướng dẫn” Đến năm 1970, phương pháp trắc nghiệm đã được giảng dạy tại trường Đại học Sài Gòn, phục vụ cho các lớp học viên Cao học và Tiến sĩ Giáo dục.
Năm 1972, chính quyền Sài Gòn đã quyết định tổ chức kỳ thi Tú tài cải tiến tại miền Nam Việt Nam, áp dụng phương pháp trắc nghiệm khách quan (TNKQ) chuẩn hóa.
Vào ngày 25 và 26 tháng 6 năm 1974, kỳ thi Tú tài đầu tiên bằng trắc nghiệm khách quan được tổ chức tại 235 Trung tâm thi trên toàn miền Nam Kỳ thi thứ hai diễn ra vào ngày 28 và 29 tháng 08 năm 1974 Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc áp dụng phương pháp trắc nghiệm khách quan tiêu chuẩn hóa trong các kỳ thi đại trà tại Việt Nam.
Vào năm 1994, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã tổ chức các hoạt động tập huấn về trắc nghiệm và hội thảo nhằm khuyến khích việc sử dụng hình thức kiểm tra này tại các trường đại học Mục tiêu là để đánh giá kết quả học tập của sinh viên một cách chính xác và khách quan.
Vào năm 1996, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo đã quyết định triển khai thí điểm áp dụng phương pháp thi trắc nghiệm khách quan (TNKQ) trong kỳ thi tuyển sinh đại học tại trường Đại học Đà Lạt.
Năm 2006, môn ngoại ngữ đã trở thành môn thi đầu tiên áp dụng hình thức trắc nghiệm khách quan trong các kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học.
2007 hình thức thi TN đƣợc áp dụng rộng rãi hơn, có thêm hai môn thi là Vật lí, Hóa học
Năm 2009, các môn thi Ngoại ngữ, Vật lí, Hóa học và Sinh học được tổ chức dưới hình thức trắc nghiệm 100% Đề thi bao gồm 80 câu hỏi với 4 lựa chọn cho mỗi câu, và thí sinh có 90 phút để hoàn thành bài thi.
Trắc nghiệm đã trở thành phương pháp phổ biến tại Việt Nam, được áp dụng trong các cuộc thi như Olympic và đường lên đỉnh Olympia Đặc biệt, trong giáo dục và đào tạo nghề nghiệp cũng như giáo dục chuyên nghiệp, trắc nghiệm đang phát huy hiệu quả trong việc kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh.
Công trình nghiên cứu tại trường ĐHSPKT TPHCM
TỔNG QUAN VỀ TRẮC NGHIỆM
Theo nghĩa chữ Hán “trắc” có nghĩa là “đo lường”, “nghiệm” là “suy xét”,
Trắc nghiệm, xuất phát từ từ "Test" trong tiếng Latin là "testum", ban đầu chỉ một lọ đất sét dùng trong luyện kim để thử vàng, hiện nay được hiểu là phương tiện khảo sát và đo lường kiến thức, sự hiểu biết, nhân cách và trí thông minh Trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, có nhiều khái niệm khác nhau về trắc nghiệm, thể hiện sự đa dạng trong cách hiểu và ứng dụng của nó.
Giáo sư Dương Thiệu Tống giải thích rằng từ "trắc nghiệm" trong tiếng Hán có nghĩa là đo lường, chứng thực hoặc suy xét về một vấn đề nào đó Theo quan điểm này, trắc nghiệm bao gồm cả hình thức kiểm tra luận đề (hay còn gọi là trắc nghiệm loại luận đề) và trắc nghiệm khách quan Để phân biệt rõ ràng giữa hai hình thức kiểm tra này, tác giả Dương Thiệu Tống đề xuất sử dụng thuật ngữ "luận đề" cho loại trắc nghiệm luận đề.
“trắc nghiệm” (là loại TN khách quan) [11, Tr 14]
Trắc nghiệm là một công cụ hữu ích để đo lường các động thái của cá nhân, giúp xác định thành tích của họ so với người khác hoặc trong các nhiệm vụ học tập cụ thể.
Tác giả Lâm Quang Thiệp cho rằng trắc nghiệm là hoạt động nhằm đo lường năng lực của các đối tượng với mục đích cụ thể Trong giáo dục, trắc nghiệm diễn ra qua các kỳ thi và kiểm tra để đánh giá kết quả học tập và giảng dạy, có thể áp dụng cho một phần môn học, toàn bộ môn học, hoặc một cấp học nhất định Ngoài ra, trắc nghiệm còn được sử dụng để tuyển chọn những người có năng lực vào các khóa học Các hình thức trắc nghiệm bao gồm trắc nghiệm thành quả, đo lường mức độ học tập sau thời gian giảng dạy, và trắc nghiệm năng khiếu, dự báo khả năng thực hiện của cá nhân trong tương lai Phương pháp trắc nghiệm có thể mang tính khách quan hoặc chủ quan.
Theo Giáo sư Trần Bá Hoành, trắc nghiệm trong giáo dục là một phương pháp đo lường các đặc điểm năng lực trí tuệ của học sinh như chú ý, tưởng tượng, ghi nhớ, thông minh và năng khiếu Phương pháp này cũng được sử dụng để kiểm tra và đánh giá kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo và thái độ của học sinh Hiện nay, trắc nghiệm thường được hiểu là một hình thức kiểm tra khách quan với các bài tập nhỏ hoặc câu hỏi có sẵn đáp án, yêu cầu học sinh suy nghĩ và sử dụng ký hiệu đơn giản để trả lời.
Trắc nghiệm khách quan là loại hình kiểm tra trong đó mỗi câu hỏi đi kèm với các đáp án có sẵn Hình thức này giúp học sinh tiếp cận thông tin cần thiết và yêu cầu họ chọn một câu trả lời hoặc bổ sung một vài từ.
1.2.1.3 Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm
Ngân hàng câu hỏi đƣợc định nghĩa với nhiều cách khác nhau
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm là một bộ sưu tập lớn các câu hỏi được thiết kế với các tiêu chí cụ thể, bao gồm nội dung rõ ràng và các tham số xác định như độ khó và độ phân biệt.
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm, theo Lâm Quang Thiệp, là một bộ sưu tập lớn các câu hỏi trắc nghiệm đã được định cỡ Mỗi câu hỏi trong ngân hàng này được gắn với các nội dung và tham số cụ thể như độ khó và độ phân biệt.
1.2.2 Đặc điểm cơ bản của trắc nghiệm
Trong một bài trắc nghiệm nhằm đánh giá thành quả học tập, việc xác định hai đặc điểm cơ bản và quan trọng là tính tin cậy và tính giá trị của bài trắc nghiệm là rất cần thiết.
Một bài trắc nghiệm được coi là đáng tin cậy khi nó mang lại kết quả ổn định Tính ổn định này có nghĩa là nếu một học sinh tham gia bài trắc nghiệm nhiều lần, thứ hạng của họ trong nhóm sẽ được giữ nguyên.
Theo GS Lâm Quang Thiệp, trắc nghiệm là công cụ đo lường năng lực của đối tượng, và độ chính xác của phép đo này rất quan trọng Độ tin cậy của bài trắc nghiệm phản ánh mức độ chính xác của kết quả đo lường.
Tính tin cậy của bài trắc nghiệm (TN) phản ánh tính khách quan của điểm số và khả năng phân biệt trình độ học sinh qua sự thống nhất trong các câu trả lời Đây là một yếu tố quan trọng góp phần nâng cao chất lượng của bài trắc nghiệm.
Yêu cầu quan trọng nhất của một bài trắc nghiệm (TN) trong giáo dục là khả năng đo lường chính xác những gì cần đo Giá trị của bài TN thể hiện ở việc nó phản ánh mức độ đạt được các mục tiêu đã đề ra Khi một bài TN thực hiện đúng chức năng này, nó sẽ được coi là một phép đo có giá trị.
Giáo sư Dương Thiệu Tống khẳng định rằng giá trị của bài trắc nghiệm liên quan đến khả năng đo lường mục tiêu của chúng ta đối với nhóm người được khảo sát Khái niệm “giá trị” chỉ thực sự có ý nghĩa khi chúng ta xác định rõ ràng nội dung cần đo lường và nhóm đối tượng cụ thể.
Tính giá trị trong bài trắc nghiệm thành quả học tập thường được các nhà giáo dục chia ra các loại sau:
- Giá trị đồng thời nói lên mối quan hệ giữa điể số của bài trắc nghiệm với một tiêu chí khác
Giá trị tiên đoán phản ánh mối liên hệ giữa điểm số bài trắc nghiệm và một tiêu chí khác, dựa trên khả năng hoặc thành quả học tập trong tương lai.
- Giá trị nội dung là mức độ “bao trùm” đƣợc nội dung môn học, bài học
- Giá trị khái niệm tạo lập là giá trị liên quan đến các loại thành quả học tập đƣợc qui định trong các mục tiêu dạy và học
- Giá trị thực nghiệm (hay còn gọi là giá trị thống kê) nói lên sự tuosng quan giữa các điểm số trắc nghiệm với một tiêu chí
QUY TRÌNH XÂY DỰNG NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Cách thực hiện theo 7 bước sau: [13, Tr 118]
Bước1: Phân tích nội dung môn học
Bước 2: Xác định mục tiêu kiểm tra, đánh giá
Bước 3: Lập dàn bài trắc nghiệm
Bước 4: Biên soạn các câu trắc nghiệm
Bước 5: Lấy ý kiến tham khảo về các câu trắc nghiệm
Bước 6: Thử nghiệm và phân tích các câu hỏi
Bước 7: Lập ngân hàng câu hỏi cho môn học
Sơ đồ qui trình xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm đƣợc trình bày hình 1.1
Hình 1.1: Quy trình xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm
Sau đây là chi tiết của quy trình xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm
1 Phân tích nội dung môn học
2 Xác định mục tiêu kiểm tra, đánh giá
3 Lập dàn bài trắc nghiệm
4 Biên soạn các câu trắc nghiệm
5 Lấy ý kiến tham khảo về các câu trắc nghiệm
6 Thử nghiệm và phân tích các câu hỏi
7 Lập ngân hàng câu hỏi cho môn học
Loại bỏ Đạt Nhu cầu
1.3.1 Phân tích nội dung môn học
Phân tích nội dung môn học tập trung chủ yếu vào bốn nội dung học tập sau:
- Thông tin mang tính chất sự kiện mà SV phải nhớ hay nhận ra
- Khái niệm và ý tưởng mà SV có thể giải thích hoặc minh họa được
- Ý tưởng phức tạp mà SV cần giải thích hay giải nghĩa được
- Thông tin, ý tưởng và kỹ năng cần được ứng dụng hay chuyển dịch
Sau đây là các bước để phân tích nội dung môn học:
Bước 1: Tìm ra các ý tưởng chính yếu của môn học
Bước 2: Xác định các từ, nhóm từ và ký hiệu mà sinh viên cần giải thích ý nghĩa Đồng thời, người biên soạn trắc nghiệm cần tìm ra những khái niệm quan trọng để xây dựng các câu hỏi trắc nghiệm hiệu quả.
Bước 3: Phân loại 2 dạng thông tin để trình bày trong môn học:
- Những thông tin dùng mục đích giải thích và minh họa
Trong môn học này, việc nắm vững khái niệm, định luật và quy luật là rất quan trọng Bước thứ tư yêu cầu sinh viên lựa chọn những thông tin cần thiết để áp dụng vào việc giải quyết các tình huống mới, từ đó nâng cao khả năng tư duy và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.
1.3.2 Xác định mục tiêu kiểm tra, đánh giá
1.3.2.1 Mục tiêu theo nhận thức
Trong quá trình giảng dạy, các nhà giáo dục phân loại hoạt động dạy học thành ba lĩnh vực chính: lĩnh vực nhận thức, lĩnh vực hành động và lĩnh vực cảm xúc Đặc biệt, phần lớn hoạt động giảng dạy tập trung vào lĩnh vực nhận thức Nhà tâm lý học Benjamin S Bloom đã chia lĩnh vực nhận thức thành sáu phạm trù cơ bản: Biết, Hiểu, Vận dụng, Phân tích, Tổng hợp và Đánh giá.
Biết (Knowledge) là khả năng của học sinh trong việc ghi nhớ và nhận diện các sự kiện, thuật ngữ và tiêu chuẩn mà không cần phải giải thích Đây được coi là mức độ nhận thức cơ bản nhất trong quá trình học tập.
Trong việc sử dụng ngôn ngữ, có nhiều động từ quan trọng như nhắc lại, kể lại, định nghĩa, mô tả, nhận biết, nhận diện, xác định, gọi tên, ghi chép, phác thảo, trình bày, tường thuật, trích dẫn, liệt kê, khẳng định, kiểm tra, bố trí và thu thập Những động từ này không chỉ giúp làm rõ nội dung mà còn tạo sự mạch lạc và dễ hiểu cho người đọc.
Hiểu (Comprehension) không chỉ đơn thuần là việc biết, mà còn đòi hỏi người học phải nắm vững ý nghĩa của tri thức và khả năng liên hệ với những kiến thức đã có Hơn nữa, người học cần có khả năng truyền đạt thông tin từ một dạng này sang dạng khác, cho thấy sự sâu sắc trong quá trình tiếp thu và áp dụng kiến thức.
Các động từ thường được sử dụng trong quá trình phân tích và trình bày thông tin bao gồm: liên kết, thay đổi, phân loại, làm rõ, phân biệt, so sánh, sắp xếp, giải thích, nhận định, suy luận, giải quyết, xem xét, nhận diện, biện hộ, lựa chọn, minh họa, hình dung, kẻ, phát biểu có hệ thống, phán đoán, và tương phản Những động từ này giúp người viết có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc, đồng thời tạo ra sự hấp dẫn cho nội dung.
Vận dụng là quá trình sử dụng kiến thức dựa trên sự hiểu biết sâu sắc, thể hiện mức độ nhận thức cao hơn so với chỉ đơn thuần là thông hiểu Khi thực hiện vận dụng, học sinh cần căn cứ vào các hoàn cảnh hoặc điều kiện cụ thể để lựa chọn và áp dụng những tri thức đã học nhằm giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Các động từ thường được sử dụng trong quá trình nghiên cứu và phân tích bao gồm: áp dụng, vận dụng, đánh giá, tính toán, lựa chọn, giải thích, lượng định, tiên đoán, tìm, chứng minh, chỉ ra, xây dựng, thực thi, phát triển, phát hiện, phác thảo và giải nghĩa Những động từ này không chỉ giúp làm rõ các khái niệm mà còn hỗ trợ trong việc phát triển nội dung một cách hiệu quả và logic.
Phân tích là khả năng chia nhỏ thông tin thành các phần dễ hiểu, giúp nhận diện cấu trúc tổ chức của nó Quá trình này bao gồm việc xác định các bộ phận cấu thành, mối quan hệ giữa chúng, và hiểu nguyên lý cũng như cấu trúc của thông tin Kết quả học tập từ phân tích thể hiện mức độ trí tuệ cao hơn so với việc chỉ biết, hiểu và áp dụng, vì nó yêu cầu sự thấu hiểu sâu sắc về nội dung và hình thái cấu trúc của sự vật, hiện tượng.
Các động từ thường được sử dụng trong quá trình nghiên cứu và phân tích bao gồm: phân tích, lý giải, thẩm định, bố trí, điều tra, khảo sát, đặt câu hỏi, suy luận, phân loại, tính toán, so sánh và xác định Những động từ này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển nội dung nghiên cứu một cách hiệu quả.
Tổng hợp (Synthesis) là khả năng kết hợp các bộ phận để tạo ra một tổng thể mới, có thể là một bài phát biểu, kế hoạch hành động hay mạng lưới quan hệ trừu tượng Kết quả học tập trong lĩnh vực này nhấn mạnh tính sáng tạo, đặc biệt chú trọng vào việc hình thành các mô hình và cấu trúc mới.
Các động từ thường được sử dụng trong quá trình học tập bao gồm: biện luận, sắp đặt, phân loại, thu thập, phối hợp, kiến tạo, thiết kế, phát triển, giải thích, tích hợp, tổ chức, tái cấu trúc, tóm tắt và lập kế hoạch Đánh giá (Evaluation) là khả năng xác định giá trị của thông tin thông qua bình xét và nhận định, giúp xác định giá trị của tư tưởng, nội dung kiến thức và phương pháp Việc đánh giá dựa trên các tiêu chí nhất định, có thể là tiêu chí nội bộ (cách tổ chức) hoặc tiêu chí bên ngoài (phù hợp với mục đích) Người đánh giá cần tự xác định hoặc được cung cấp các tiêu chí, đây là mức độ hành vi cao nhất trong lĩnh vực nhận thức.
Các động từ phổ biến trong việc thẩm định và đánh giá bao gồm: thẩm định, khẳng định, liên hệ, đánh giá, so sánh, giải thích, quyết định, phán quyết, và khuyến cáo chỉnh sửa Ngoài ra, các động từ như tóm lược, phê chuẩn, xếp hạng, hỗ trợ và dự đoán cũng thường được sử dụng trong các quá trình phân tích và đưa ra nhận định.
Theo TS Dương Thiệu Tống, ba trong sáu phạm trù được đề cập là ba loại mục tiêu lớn thường được khảo sát thông qua các bài trắc nghiệm trong lớp học.
SỞ THỰC TIỄN VỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ MÔN NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TPHCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Địa chỉ: 01 Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Website: www.hcmute.edu.vn
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp Hồ Chí Minh được thành lập vào ngày 05/10/1962, bắt nguồn từ Ban Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật thuộc Trung tâm Quốc gia Kỹ thuật Phú Thọ Vào ngày 21/09/1972, trường được đổi tên thành Trung tâm Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ - Thủ Đức, và đến năm 1974, trường tiếp tục được đổi tên thành Đại học Giáo dục Thủ Đức.
Ngày 27.10.1976, Thủ tướng chính phủ đã ký quyết định thành lập Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật Thủ Đức trên cơ sở Trường đại học Giáo dục Thủ Đức Năm 1984, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thủ Đức sát nhập với Trường Trung học Công nghiệp Thủ Đức và đổi tên thành Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp
Hồ Chí Minh Năm 1991, Trường Sư phạm Kỹ thuật TPHCM sáp nhập thêm Sư phạm kỹ thật 5 và phát triển đến nay
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp Hồ Chí Minh, tọa lạc tại số 1 Võ Văn Ngân, quận Thủ Đức, cách trung tâm thành phố khoảng 10km, nổi bật với cơ sở học tập rộng rãi, khang trang và an toàn Vị trí nằm ở cửa ngõ phía bắc thành phố mang lại thuận lợi về giao thông, với các tuyến xe buýt kết nối dễ dàng đến khu vực trung tâm, sân bay và các vùng lân cận.
2.1.2 Chức năng - nhiệm vụ của trường
- Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên kỹ thuật cho các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề, các trường phổ thông trung học
- Đào tạo đội ngũ kỹ sƣ công nghệ và bồi dƣỡng nguồn nhân lực lao động kỹ thuật thích ứng với thị trường lao động
- Nghiên cứu khoa học và phục vụ sản xuất trên các lĩnh vực giáo dục chuyên nghiệp và khoa học công nghệ
- Quan hệ hợp tác với các cơ sở khoa học và đào tạo GV kỹ thuật ở nước ngoài
2.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy
SƠ ĐỒ CƠ CẤU TỔ CHỨC TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
- Hiệu trưởng và 3 phó hiệu trưởng
Hiệu trưởng: quản lý chung, phụ trách trực tiếp công tác tổ chức cán bộ và tài chính
01 Phó hiệu trưởng phụ trách công tác hành chính, quản trị
01 Phó hiệu trưởng phụ trách kế hoạch vật tư xây dựng cơ bản
- Các phòng ban chức năng gồm: 16 phòng ban
- Các khoa đào tạo: gồm 15 khoa
- Trường và các trung tâm trực thuộc gồm:12 đơn vị
Cơ sở 1 (17 ha): số 1-3 Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2 (7 ha): số 18 Lê Văn Việt Quận 9, Tp.Hồ Chí Minh
Hiện Trường đang xây dựng dự án mở thêm phân hiệu tại Tp Đà Lạt (Lâm Đồng) với diện tích trên 80 ha
Các phòng học chuyên đề và các phòng máy tính
Một hội trường lớn 1.500 chỗ ngồi
Tòa nhà trung tâm 12 tầng, có 1 tầng hầm vừa hoàn thành vào cuối năm
2011 với nhiều tiện nghi trang thiết bị và phòng học
Hệ thống phòng thí nghiệm và xưởng thực hành bao gồm hơn 50 phòng được trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại, giúp sinh viên thực hiện các thí nghiệm cơ bản và rèn luyện kỹ năng chuyên sâu.
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh là cơ sở chuyên đào tạo giáo viên kỹ thuật và giáo viên dạy nghề trình độ đại học và sau đại học trên toàn quốc Trường có sứ mạng quan trọng trong việc phát triển đội ngũ giáo viên chất lượng cao, góp phần vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và hướng tới nền kinh tế tri thức.
Trường Sư phạm Kỹ thuật Việt Nam là đơn vị hàng đầu trong việc đào tạo và bồi dưỡng giáo viên giáo dục nghề nghiệp, với phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả Nhà trường cam kết cung cấp nguồn nhân lực chất lượng, có lý thuyết vững vàng, kỹ năng thực hành cao và nghiệp vụ sư phạm tốt, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và thực tế sản xuất.
Trường là trung tâm nghiên cứu và thực nghiệm trong giáo dục nghề nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Nhà nước về chính sách và hỗ trợ các cơ sở đào tạo trong việc đổi mới phương pháp và công cụ giảng dạy.
Đến năm 2015, trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp Hồ Chí Minh đặt mục tiêu nâng tổng số giảng viên lên 940 người, trong đó trên 85% giảng viên có trình độ đại học Nhà trường cũng sẽ xây dựng và trang bị hệ thống cơ sở hạ tầng, cơ sở vật chất nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo cho 20.000 sinh viên Đồng thời, trường sẽ quản lý và điều hành theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000.
Trường phấn đấu trở thành một trong 10 trường đại học hàng đầu Việt Nam, đạt tiêu chí kiểm định chất lượng ngang tầm với các trường uy tín trong khu vực Đặt mục tiêu phát triển thành trường đa lĩnh vực, trường cam kết giúp sinh viên tốt nghiệp có việc làm phù hợp và phát huy tối đa năng lực của mình để cống hiến cho xã hội Chương trình đào tạo linh hoạt, với bằng cấp được công nhận rộng rãi trong khu vực và thế giới, nhằm tạo ảnh hưởng tích cực đến đời sống tinh thần và vật chất của xã hội, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh và khu vực phía Nam.
KHOA CÔNG NGHỆ MAY VÀ THỜI TRANG
Khoa Công nghệ May và Thời trang ra đời từ những năm 1962, tiền thân là
Bộ môn Kinh tế Gia đình thuộc trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật Thủ Đức, trực thuộc trường Bách Khoa Phú Thọ, đã được thành lập trong thời kỳ Chính phủ Việt Nam Cộng hòa.
Sau ngày đất nước thống nhất, vào ngày 04/09/1985, Bộ trưởng Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp đã quyết định chuyển đổi bộ môn “Kinh tế Gia đình” thành khoa “Kỹ thuật Nữ công” nhằm phù hợp với chương trình đào tạo và nhu cầu xã hội Khi mới thành lập, khoa chỉ có 06 giáo viên được đào tạo trong và ngoài nước, và đây là khoa duy nhất trong cả nước đào tạo chuyên ngành Kỹ thuật Nữ công ở bậc Đại học.
Năm 1992, nhằm đáp ứng nhu cầu bức thiết của xã hội trong lĩnh vực may mặc, Bộ Giáo dục & Đào tạo đã cho phép Khoa Kỹ thuật Nữ công mở ngành “Công nghệ May” Đây là cơ sở đào tạo đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam cung cấp chuyên ngành Công nghệ May ở bậc đại học.
Năm 2001, Bộ Giáo dục & Đào tạo đã cho phép Khoa Kỹ thuật Nữ công mở thêm ngành "Thiết kế Thời trang", đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc đào tạo các Nhà thiết kế thời trang cho Việt Nam Đến năm 2004, Khoa tiếp tục phát triển bằng cách mở thêm ngành "Công nghệ thực phẩm".
Ngày 22/03/2004 khoa Kỹ thuật Nữ công đã được Nhà trường cho phép đổi tên thành khoa “Công nghệ May & Chế biến Thực phẩm”
Ngày 28/02/2007 Khoa Công nghệ May & Chế biến Thực phẩm đƣợc đổi tên thành Khoa Công nghệ May và Thời trang
Khoa đã không ngừng phát triển song song với sự lớn mạnh của Nhà trường, hiện tại có 26 giảng viên và 2 thư ký, phục vụ cho khoảng 1.000 sinh viên thuộc hai hệ Đại học và Cao đẳng.
Khoa đã được trang bị 12 xưởng thực tập cho 3 chuyên ngành đào tạo, với các thiết bị hiện đại và chuyên dụng, bao gồm 4 xưởng May, 1 xưởng Cắt, 1 xưởng Công nghệ, 1 xưởng Chế thử mẫu, 2 xưởng hình họa, 1 xưởng Thiết kế, 1 xưởng làm bánh, 1 xưởng nấu ăn và 1 phòng học chuyên dụng Đặc biệt, vào năm 2011, Khoa đã nhận được sự tài trợ từ Công ty AJINOMOTO, cung cấp một số thiết bị bếp và làm bánh, nâng cao chất lượng đào tạo cho sinh viên.
Thực hiện kế hoạch giảng dạy, học tập và các hoạt động ngoại khóa
Chúng tôi thực hiện biên soạn chương trình và giáo trình học liệu dạy nghề khi được phân công, đồng thời tổ chức nghiên cứu để đổi mới nội dung và cải tiến phương pháp dạy nghề, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Thực hiện các hoạt động thực nghiệm, nghiên cứu khoa học, ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào quá trình dạy nghề
Quản lý, sử dụng cơ sở vật chất, thiết bị; xây dựng, đề xuất các kế hoạch bổ sung, bảo trì thiết bị dạy nghề
Khoa Công Nghệ May & Thời Trang của trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM hiện đang đào tạo các bậc Đại học và Cao đẳng với các chuyên ngành như Công Nghệ May, Thiết Kế Thời Trang và Kinh Tế Gia Đình Chương trình đào tạo được xây dựng theo hướng tiếp cận CDIO, giúp sinh viên phát triển toàn diện và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Cơ cấu lãnh đạo gồm: Trưởng khoa và 02 phó khoa
Khoa có 2 Bộ môn: Công nghệ may và Thiết kế thời trang
KHẢO SÁT THỰC TRẠNG KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ MÔN NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY TẠI TRƯỜNG ĐHSPKT TPHCM
NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY TẠI TRƯỜNG ĐHSPKT TPHCM
- Xác định được thực tiễn việc kiểm tra đánh giá tại trường Đại học Sư Phạm
- Xác định đƣợc hình thức đang kiểm tra đánh giá
- Xác định mong muốn của giáo viên về việc xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn Nguyên phụ liệu may
- Xác định mong muốn của SV khi có đƣợc một hình thức kiểm tra đánh giá chính xác và khách quan hơn
Khảo sát ý kiến giảng viên trong khoa Công nghệ may và Thời trang cho thấy môn Nguyên phụ liệu may đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức cho sinh viên, đồng thời là một phần thiết yếu trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ may Môn học này không chỉ giúp sinh viên hiểu rõ về các loại nguyên phụ liệu mà còn nâng cao khả năng ứng dụng trong thực tế, góp phần vào sự phát triển nghề nghiệp sau này.
+ Phương pháp KT – ĐG GV đang sử dụng trong quá trình giảng dạy
+ Ý kiến của GV về sự công bằng trong KT – ĐG khi sử dụng phương pháp đó
+ Lý do sử dụng phương pháp đó
+ Ý kiến của GV về một đề kiểm tra cần bao quát nội dụng chương trình không?
+ Việc sử dụng nhiều hình thức kiểm tra để tăng độ chính xác trong đánh giá kết quả học tập của SV
+ Ý kiến của GV về việc tổ chức thi theo hình thức trắc nghiệm là quan điểm phù hợp với xu thế phát triển của xã hội
+ Khảo sát việc áp dụng phương pháp thi trắc nghiệm có góp phần năng cao chất lƣợng kiểm tra đánh giá ?
Nếu có một ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm đạt tiêu chuẩn, giáo viên có sẵn sàng tham gia thử nghiệm bộ đề thi được tạo ra từ ngân hàng đó không?
- Khảo sát ý kiến SV đang học môn Nguyên phụ liệu may
+ Nội dụng chương trình môn học
+ Phương pháp GV sử dụng để KT – ĐG
+ Thái độ của SV khi GV sử dụng phương pháp đó
+ Ý kiến của SV khi GV sử dụng dụng phương pháp đó
+ Nội dung bài kiểm tra
- GV đang giảng dạy tại khoa Công nghệ may và Thời trang tại trường Đại học
Sƣ Phạm Kỹ Thuật TPHCM (Xem phụ lục 7)
- SV khoa Công nghệ may và thời trang của trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
2.3.4 Phương pháp và thời gian khảo sát
Phương pháp trò chuyện và phỏng vấn là cách hiệu quả để thu thập thông tin từ các giảng viên đang giảng dạy môn Nguyên phụ liệu may tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM cũng như từ sinh viên ở một số trường Đại học khác Thông qua các cuộc trao đổi trực tiếp này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về chương trình giảng dạy, kinh nghiệm học tập và những thách thức mà cả giảng viên và sinh viên gặp phải trong quá trình học tập.
- Phương pháp quan sát: Tham dự giờ học và kiểm tra môn Nguyên phụ liệu may tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
- Phương pháp điều tra: Điều tra thái độ của SV khi GV sử dụng các phương pháp KT – ĐG trong quá trình học tập
- Phương pháp nghiên cứu thực tiễn:
+ Gửi phiếu khảo sát đến GV và SV
+ Phỏng vấn một số GV
+ Gửi email đến GV biên soạn giáo trình đang học ở nước ngoài
2.3.5 Phân tích kết quả khảo sát
Khảo sát thực trạng kiểm tra đánh giá tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM cho thấy ý kiến của 10 giảng viên thông qua phiếu khảo sát (Xem phụ lục 1) đã được thu thập và phân tích (Xem phụ lục 7).
Việc đánh giá chính xác kết quả học tập của sinh viên trong môn Nguyên phụ liệu may là rất quan trọng Theo khảo sát, 70% giáo viên (7/10 phiếu) cho rằng việc này cực kỳ quan trọng, trong khi 30% còn lại (3/10 phiếu) cũng công nhận tầm quan trọng của nó.
Bảng 2.1: Biểu thị về tầm quan trọng việc đánh giá chính xác kết quả học tập môn Nguyên phụ liệu may
STT Mức độ Lựa chọn Tỉ lệ
Việc đánh giá chính xác kết quả học tập môn Nguyên phụ liệu may là rất quan trọng, như được thể hiện trong bảng 2.1 Qua phỏng vấn sâu, các giáo viên cho biết rằng đánh giá chính xác sẽ giúp họ hiểu rõ tình hình học tập và năng lực của từng sinh viên.
Hình 2.1: Biểu đồ tầm quan trọng việc đánh giá chính xác kết quả học tập môn nguyên phụ liệu may
Môn học Nguyên phụ liệu may đóng vai trò quan trọng trong chương trình đào tạo ngành công nghệ may, với 60% phiếu khảo sát cho rằng nó rất quan trọng và 40% còn lại cho rằng nó quan trọng.
Bảng 2.2: Biểu thị về tầm quan trọng của môn Nguyên phụ liệu may đối với chương trình đào tạongành Công nghệ may
STT Mức độ Lựa chọn Tỉ lệ
Môn Nguyên phụ liệu may đóng vai trò quan trọng trong đào tạo ngành Công nghệ may, cung cấp cho sinh viên kiến thức chuyên môn cần thiết để kiểm tra và lựa chọn vải trong quá trình sản xuất sản phẩm.
Rất quan trọngQuan trọng
Hình 2.2: Biểu đồ tầm quan trọng của môn Nguyên phụ liệu may đối với chương trình đào tạongành Công nghệ may
Kết quả khảo sát (xem bảng 2.3) cho thấy hình thức tổ chức kiểm tra đánh giá chủ yếu được thực hiện qua phương pháp tự luận, trong khi phương pháp vấn đáp và làm tiểu luận chỉ được sử dụng đôi khi Đặc biệt, phương pháp trắc nghiệm thường không được áp dụng.
Bảng 2.3: Biểu thị hình thức tổ chức kiểm tra đánh giá
Phương pháp Thường xuyên Đôi khi Rất ít dùng Không dùng a Tự luận b Vấn đáp c Trắc nghiệm d Làm tiểu luận
Theo số liệu từ bảng 2.3, hầu hết giáo viên vẫn ưu tiên phương pháp tự luận trong việc đánh giá kết quả học tập của sinh viên, do ngại thay đổi hoặc chưa nắm rõ kỹ thuật xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Tuy nhiên, một số giáo viên tại Khoa Công nghệ May, Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM đã dũng cảm áp dụng phương pháp trắc nghiệm để đánh giá học sinh Việc này cần được khuyến khích nhằm phổ biến rộng rãi phương pháp này vì những lợi ích mà nó mang lại.
Rất quan trọngQuan trọng
Hình 2.3: Biểu đồ biểu thị hình thức tổ chức kiểm tra đánh giá
Phỏng vấn sâu với các nhà nghiên cứu cho thấy phần lớn giáo viên vẫn sử dụng phương pháp tự luận để đánh giá kết quả học tập của sinh viên, mặc dù họ nhận thức rằng hình thức thi này thiếu công bằng và khách quan Nhiều lý do khác nhau đã dẫn đến việc các giáo viên tiếp tục áp dụng phương pháp này, gây ảnh hưởng đáng kể đến tính khách quan và công bằng trong việc kiểm tra đánh giá kết quả học tập của sinh viên.
Theo phiếu khảo sát, lý do chính mà các giáo viên thường xuyên áp dụng phương pháp kiểm tra đánh giá (KTĐG) là để biên soạn đề thi một cách nhanh chóng, đảm bảo bao phủ toàn bộ chương trình học và phân loại năng lực của học sinh Đặc biệt, trong việc đánh giá kỹ năng của học sinh và khả năng trình bày vấn đề, có 4 giáo viên cho rằng phương pháp này mang lại hiệu quả cao.
40 %), kết quả đánh giá khách quan (3 GV chiếm 30 %), chấm bài nhanh (2 GV chiếm 20%), khả năng viết và xử lý kết quả thuận lợi (1 GV chiếm 10%)
Bảng 2.4: Phân tích lý do chọn phương pháp KTĐG
STT Nguyên nhân Lựa chọn Tỉ lệ
1 Bao phủ chương trình học 6 40 %
2 Đánh giá kỹ năng người học 4 30 %
3 Kết quả đánh giá khách quan 3 30 %
6 Khả năng trình bày vấn đề 4 40 %
8 Xử lý kết quả thuận lợi 1 10%
9 Phân loại được năng lực người học 6 60%
Thường xuyên Đôi khi Rất ít dùng
Tự luậnVấn đápTrắc nghiệmLàm tiểu luận
Kết quả phân tích bảng 2.4 cho thấy giáo viên chưa chú trọng đến việc đánh giá khách quan trong thi cử Do đó, cần thiết phải áp dụng một phương pháp kiểm tra đánh giá khách quan hơn, giúp sinh viên xác định chính xác năng lực của bản thân.
Hình 2.4: Biểu đồ phân tích lý do chọn phương pháp KTĐG
- Về việc một đề kiểm tra cần bao quát nội dung giảng dạy: qua khảo sát 9
GV cho rằng rất cần thiết chiếm 90% và 1 GV cho rằng cần thiết chiếm 10%
Bảng 2.5: Biểu thị sự cần thiết một đề kiểm tra cần bao quát nội dung giảng dạy
STT Mức độ Lựa chọn Tỉ lệ
Bao phủ chương trình học Đánh giá kỹ năng người học
Kết quả đánh giá khách quan Soạn đề nhanh
Chấm bài nhanh Khả năng trình bày vấn đề
Khả năng viết Xử lý kết quả thuận lợi
Phân loại được năng lực người học
Theo bảng 2.5, việc thiết kế một đề kiểm tra toàn diện là rất quan trọng để giúp sinh viên hệ thống lại kiến thức đã học trong chương trình.
Hình 2.5: Biểu đồ biểu thị sự cần thiết một đề kiểm tra cần bao quát nội dung giảng dạy
Áp dụng nhiều phương pháp kiểm tra đánh giá sẽ nâng cao độ chính xác trong việc đánh giá kết quả học tập của sinh viên Kết quả khảo sát cho thấy, 80% giáo viên hoàn toàn đồng ý với quan điểm này, trong khi 20% còn lại đồng ý một phần.
Bảng 2.6: Áp dụng nhiều phương pháp KTĐG sẽ tăng độ chính xác khi ĐG kết quả học tập của sinh viên
STT Mức độ Lựa chọn Tỉ lệ
THỰC TIỄN HOẠT ĐỘNG KTĐG MÔN NPLM TẠI CÁC TRƯỜNG KHÁC
Sau khi tiến hành khảo sát tại trường ĐHSPKT TPHCM, người nghiên cứu đã thu thập ý kiến từ các giáo viên tại các trường khác, bao gồm 03 giáo viên dạy môn Nguyên phụ liệu may tại ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM và 01 giáo viên giảng dạy tại Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ TPHCM Thông tin này được thu thập qua phỏng vấn để phục vụ cho nghiên cứu.
Tại Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM, phần lớn các môn học được kiểm tra đánh giá (KTĐG) chủ yếu bằng phương pháp tự luận, trong khi số môn học được đánh giá bằng phương pháp trắc nghiệm (TN) khá hạn chế Đặc biệt, các đề thi trắc nghiệm thường do giảng viên tự biên soạn.
Tại trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ, hình thức tổ chức kiểm tra đánh giá (KTĐG) tương tự như tại trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm, với việc giảng viên thường xuyên tổ chức thi tự luận cho sinh viên.
Hiện nay, các trường chủ yếu tổ chức thi dưới hình thức tự luận, trong khi chỉ có một số môn áp dụng trắc nghiệm hoặc kết hợp giữa tự luận và trắc nghiệm Các đề thi thường do giáo viên tự biên soạn sau khi kết thúc môn học.
Giáo viên cho rằng thách thức lớn nhất trong việc xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm cho môn Nguyên phụ liệu may là thiếu hiểu biết về quy trình xây dựng ngân hàng câu hỏi và không có đủ thời gian để thực hiện công việc này.
Các giáo viên đều nhất trí rằng việc kiểm tra bằng phương pháp trắc nghiệm mang lại sự chính xác, công bằng và khách quan trong đánh giá kết quả học tập của sinh viên Phương pháp này không chỉ giúp sinh viên học tập hiệu quả hơn, tránh tình trạng học vẹt, mà còn giảm bớt gánh nặng cho giáo viên trong việc ra đề và chấm bài Đa số giáo viên mong muốn có một ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm cho môn Nguyên phụ liệu may, nhằm đảm bảo việc đánh giá kết quả học tập của sinh viên một cách chính xác và khoa học.
Trong chương 2 người nghiên cứu đề cặp đến những nội dung chính sau :
- Giới thiệu trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
- Giới thiệu khoa Công nghệ may và Thời trang
- Khảo sát hoạt động kiểm tra đánh giá môn Nguyên phụ liệu may tại trường đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM và một số trường khác
+ Môn nguyên phụ liệu may chƣa có ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm đƣợc xây dựng đúng quy trình
Hầu hết các trường áp dụng phương pháp kiểm tra đánh giá thông qua hình thức tự luận hoặc kết hợp giữa tự luận và trắc nghiệm tự biên soạn bởi giáo viên.
Giáo viên đều đồng ý rằng hình thức kiểm tra trắc nghiệm là khách quan nhất và mong muốn có một ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm được xây dựng đúng quy trình.
Dựa trên các thông tin đã được cung cấp, nghiên cứu sẽ áp dụng lý luận và thực tiễn để xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm cho môn Nguyên phụ liệu may Mục tiêu của việc này là đánh giá kiến thức và kỹ năng của sinh viên, được triển khai trong chương 3 của đề tài nghiên cứu.