TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu ngoài nước
Nghiên cứu “An Analysis of Conversational Implicature in The Devil Wears Prada” của Mahkamah (2013) phân tích hàm ý hội thoại của các nhân vật trong bộ phim “The Devil Wears Prada” dựa trên lý thuyết Nguyên tắc cộng tác hội thoại của Grice Kết quả cho thấy, từ việc phân tích bốn phương châm: chất, lượng, quan hệ và cách thức, các nhân vật truyền tải nhiều hàm ý khác nhau, bao gồm câu trả lời tích cực thể hiện sự đồng ý, câu trả lời tiêu cực như từ chối và chế nhạo, cùng với yêu cầu gián tiếp và câu hỏi Đặc biệt, “phương châm về chất” là phương châm bị vi phạm nhiều nhất trong các cuộc hội thoại của nhân vật.
Bài nghiên cứu “The Analysis of Conversational Implicature in the Movie Script of Despicable Me” của Lestari (2013) đã phân tích cách sử dụng hàm ý hội thoại của các nhân vật trong bộ phim “Despicable Me” Tác giả chỉ ra rằng “phương châm về lượng” và “phương châm cách thức” là hai nguyên tắc hội thoại thường bị vi phạm, điều này góp phần tạo nên sự hài hước và thú vị trong các tình huống, thay vì làm cho phim trở nên quá nghiêm túc.
Vikry (2014) đã áp dụng Nguyên lý cộng tác hội thoại của Grice để phân tích hàm ý hội thoại của các nhân vật trong bộ phim “Iron Man 3” Bằng cách phân loại các PCHT bị vi phạm, tác giả đã tìm ra những hàm ý sâu sắc mà các nhân vật thể hiện trong phim.
Nghiên cứu trong nước
Một số nghiên cứu thú vị về việc nhận hiểu hàm ý hội thoại trong phim tiếng Anh đã được thực hiện tại Việt Nam Đặc biệt, luận văn thạc sĩ của Võ Thị Thanh Thảo tập trung vào việc phân tích hàm ý hội thoại trong bộ phim “Titanic”.
Tác giả (2012) đã phân tích các loại hàm ý mà nhân vật trong phim sử dụng, đồng thời tìm hiểu nguyên nhân và hiệu quả của những hàm ý này Tuy nhiên, việc thiếu sót trong việc đề cập đến yếu tố ngữ cảnh đã gây khó khăn cho tác giả trong việc diễn giải hàm ý, dẫn đến những phân tích mang tính chủ quan và chưa thuyết phục.
Nguyễn Thị Tú Anh (2012) đã tiến hành nghiên cứu về hàm ý trong các tác phẩm truyện ngắn của nhà văn Nguyễn Huy Thiệp, tập trung vào phân tích giá trị biểu đạt mà những hàm ý này mang lại Bên cạnh đó, tác giả còn mô tả và phân loại các cơ chế tạo hàm ý cùng với chức năng giao tiếp tương ứng.
Tác giả Đoàn Thị Tâm (2006) đã nghiên cứu các phương thức tạo hàm ý trong truyện cười tiếng Việt và giới thiệu thành công 33 phương thức Bài nghiên cứu của Nguyễn Quang Ngoạn và Cao Văn Hương (2017) về hàm ý hội thoại trong phim kinh điển "Spotlight" chỉ ra rằng PCHT (phép chiếu hội thoại) thường xuyên bị vi phạm.
“phương châm quan hệ” và “phương châm về chất” so với “phương châm cách thức” Đề tài “A study on violating and flouting Gricean Maxims in the television sitcom
“Friends”” của Nguyễn Thị Linh Yên và Trần Thị Mai Phương (2015) đã nêu rõ nhiều nguyên nhân dẫn đến việc vi phạm PCHT
Các nghiên cứu đã chỉ ra những khó khăn mà một số đối tượng gặp phải trong việc hiểu vi phạm PCHT và đề xuất giải pháp khắc phục Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào khả năng hiểu hàm ý hội thoại trong phim tiếng Anh của sinh viên năm 3 KTA thuộc Trường ĐHNN - ĐHĐN.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Ngữ dụng học
Ngữ dụng học (Pragmatics) là lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc giải thích ý nghĩa của ngôn ngữ trong các ngữ cảnh cụ thể Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp Theo Yule, ngữ dụng học giúp hiểu rõ hơn về cách mà người nói và người nghe tương tác với nhau thông qua ngôn ngữ.
Ngữ dụng học, được định nghĩa vào năm 1996, là mối quan hệ giữa các hình thức ngôn ngữ và người nói Nó đóng vai trò là cầu nối giúp con người phân tích sâu sắc các khía cạnh của ngôn ngữ.
Ngữ dụng học, theo Levinson (1983), là mối liên kết giữa ngôn ngữ và ngữ cảnh trong khuôn khổ ngữ pháp và cấu trúc ngôn ngữ Brown và Yule (1983) cũng nhấn mạnh rằng các phương pháp phân tích ngôn ngữ cần phải xem xét ngữ cảnh, thuộc về lĩnh vực Ngữ dụng học Do đó, để hiểu rõ bộ môn Ngữ dụng học, việc nắm bắt ngữ cảnh của đoạn hội thoại là rất quan trọng.
Ngữ cảnh, theo định nghĩa của từ điển Oxford (2015), là tình huống mà một sự việc diễn ra, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu phát ngôn và cách diễn đạt của người nói Các khía cạnh quan trọng nhất của ngữ cảnh bao gồm:
Mey (2003) nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc hiểu rõ ý nghĩa của phát ngôn, bao gồm các yếu tố như yếu tố đứng trước và theo sau phát ngôn, yếu tố tức thì trong hoàn cảnh, và sự phức tạp của tình huống Khi tình huống càng phức tạp, số lượng mối liên kết xuất hiện càng nhiều, giúp người nói và người nghe hiểu nhau một cách hiệu quả hơn.
Theo Mey (2001), ngữ dụng học được chia thành hai phạm vi chính: Ngữ dụng học vi mô và Ngữ dụng học vĩ mô Ngữ dụng học vi mô bao gồm các khái niệm như trực chỉ, phép trùng lặp, sự tương quan, hành vi ngôn từ, nói gián tiếp và hàm ý Ngược lại, Ngữ dụng học vĩ mô tập trung vào phân tích hội thoại và phân tích diễn ngôn Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào hàm ý, một nhánh của ngữ dụng học vi mô.
Nguyên tắc cộng tác hội thoại
Nguyên tắc cộng tác hội thoại của Grice (1975) đề cập đến cách mọi người giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hội thoại thông thường Nguyên tắc này nhấn mạnh sự hợp tác giữa người nghe và người nói, giúp họ cùng nhau đạt được mục đích giao tiếp một cách tốt nhất.
Nguyên tắc cộng tác hội thoại được Grice chia thành bốn PCHT, đó chính là
Phương châm của Grice bao gồm bốn nguyên tắc cơ bản: phương châm về chất, phương châm về lượng, phương châm quan hệ và phương châm cách thức Những phương châm này định hướng hành vi giao tiếp của người nói và người nghe, giúp họ đạt được hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp.
Phương châm về chất liên quan đến độ chính xác của thông tin được truyền tải, và phải tuân theo những nguyên tắc sau:
- Khi giao tiếp, không nói những điều mà mình không tin là đúng hay không có bằng chứng xác thực
Phương châm về lượng liên quan đến lượng thông tin được truyền tải, và phải tuân theo những nguyên tắc sau:
Khi giao tiếp, nội dung lời nói cần phải đầy đủ và phù hợp với yêu cầu của cuộc trò chuyện, tránh tình trạng thiếu sót hoặc thừa thãi thông tin.
Phương châm quan hệ bàn về độ liên quan của thông tin được truyền tải, và phải tuân theo những nguyên tắc sau:
- Khi giao tiếp, cần nói đúng vào đề tài giao tiếp, tránh nói lạc đề
Phương châm cách thức liên quan đến cách thức thông tin được truyền tải, và phải tuân theo những nguyên tắc sau:
- Khi giao tiếp, cần chú ý nói mạch lạc, ngắn gọn, tránh cách nói mơ hồ, tối nghĩa.
Hàm ý hội thoại
Trong Ngữ dụng học, hàm ý mang sắc thái nghĩa khác xa so với lời nói trực tiếp Theo khái niệm hàm ý hội thoại của Grice, người nói cần hiểu ý nghĩa cơ bản của câu và giả định rằng người nghe nắm rõ nguyên tắc cộng tác trong giao tiếp Hàm ý hội thoại được truyền tải trong quá trình giao tiếp, yêu cầu người nghe nhận thức đúng thông điệp mà người nói muốn truyền đạt.
Theo Peccei (1999), Grice đặt trọng tâm vào “nguyên tắc cộng tác” và bốn phương châm cộng tác hội thoại chính là “phương châm về chất”, “phương châm về
Theo Grice, bốn phương châm hội thoại gồm "lượng", "chất", "quan hệ" và "cách thức" là cơ sở để xác định xem người nói có đang tạo ra hàm ý hay không Nếu một trong các phương châm này bị vi phạm một cách có chủ ý nhưng vẫn thể hiện tinh thần hợp tác trong cuộc đối thoại, thì người nói đang chủ động tạo ra hàm ý.
Trong bộ phim "Mưu cầu hạnh phúc" (2006), có một tình huống tại văn phòng Dean Witter mà nhân vật Chris, do Will Smith thủ vai, vi phạm phương châm quan hệ Tình huống này minh họa rõ nét sự thiếu liên quan trong giao tiếp, khi thông tin không được cung cấp một cách thích hợp và phù hợp với bối cảnh.
Chris đến văn phòng Dean Witter để phỏng vấn xin việc nhưng không mặc bộ quần áo phù hợp, do anh vừa phải nộp phạt tại đồn cảnh sát và vội vàng chạy đến.
Người phỏng vấn: Cậu sẽ nói sao nếu một người tới buổi phỏng vấn mà không mặc sơ mi và tôi thuê cậu ta? Cậu sẽ nói sao?
Chris: Chắc quần của anh ta đẹp lắm
Chris đã vi phạm phương châm quan hệ trong cuộc phỏng vấn khi không trả lời đúng câu hỏi về trang phục của mình Mặc dù câu trả lời của anh không thỏa đáng, người phỏng vấn không thể kết luận rằng Chris không hợp tác Trong tình huống khó khăn, Chris đã phải nộp phạt và tự sơn tường trước khi đến phỏng vấn mà không kịp thay đồ Khi được hỏi về cách ăn mặc, Chris đã không trả lời trực tiếp mà đưa ra một phản hồi không liên quan, cho thấy anh nhận thức được sự chú ý của người phỏng vấn Chris lựa chọn cách diễn đạt hài hước để tạo ấn tượng mạnh, hy vọng điều này sẽ giúp anh có được công việc.
Trong trường hợp này, chúng ta không tham gia trực tiếp vào cuộc hội thoại mà chỉ đóng vai trò là người phân tích Điều này cho phép chúng ta tập trung vào việc nghiên cứu và hiểu sâu về nội dung của đoạn hội thoại.
20 vào ý định “có thể” của chủ thể lời nói Do đó, chúng ta chỉ có thể phán đoán dự định
“có thể” của chủ thể lời nói
Bottyan (2005) đã phân loại hàm ý hội thoại thành: Hàm ý hội thoại tổng quát (Generalized Conversational Implicature) và Hàm ý hội thoại đặc thù (Particularized Conversational Implicature)
3.3.1 Hàm ý hội thoại tổng quát
Yule (1996) cho rằng một số loại Hàm ý hội thoại tổng quát được truyền đạt dựa trên logic của thang giá trị, được gọi là Hàm ý thang độ (Scalar Implicature) Điều này được thể hiện rõ trong thuật ngữ mô tả Hàm ý hội thoại tổng quát, khi nó được trình bày trong thang giá trị.
3.3.2 Hàm ý hội thoại đặc thù
Hàm ý hội thoại đặc thù luôn được xem xét trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người nghe suy luận thông điệp từ người nói Peccei (1999) nhấn mạnh rằng để hiểu rõ hàm ý này, không chỉ cần kiến thức chung của cả người nói và người nghe mà còn phải chú trọng đến ngữ cảnh của lời nói.
Trong bài nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng khung phân tích dựa trên Lý thuyết Cộng tác hội thoại của Grice, với bốn phương châm về chất, lượng, quan hệ và cách thức Chúng tôi sử dụng các loại hàm ý tổng quát và đặc thù của Yule và Bottyan để xác định cơ chế tạo hàm ý, đồng thời phân tích cách sinh viên hiểu hàm ý hội thoại từ các cảnh phim.
TIẾN TRÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Với mục đích khảo sát khả năng nhận hiểu hàm ý hội thoại phim tiếng Anh của
Đề tài nghiên cứu của sinh viên năm 3 KTA Trường ĐHNN-ĐHĐN sẽ được thực hiện theo hướng nghiên cứu mô tả, nhằm thu thập thông tin định tính và định lượng liên quan đến các câu hỏi nghiên cứu đã được nêu ở mục 1.3 Mục tiêu chính là tìm kiếm và phân tích các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực nghiên cứu.
1) Những khó khăn của sinh viên trong việc nhận hiểu hàm ý hội thoại trong phim tiếng Anh là gì?
2) Đâu là nguyên nhân dẫn đến các khó khăn của sinh viên trong việc nhận hiểu hàm ý hội thoại trong phim tiếng Anh?
3) Các giải pháp nhằm cải thiện khả năng nhận hiểu hàm ý hội thoại trong phim tiếng Anh?
Nghiên cứu mô tả được thực hiện với 21 đề tài nhằm khảo sát khả năng nhận hiểu hàm ý trong hội thoại phim tiếng Anh thông qua các câu hỏi khảo sát và bài kiểm tra Phương pháp nghiên cứu này kết hợp cả định tính và định lượng, nhằm tìm kiếm thông tin về nguyên nhân, khó khăn và giải pháp khắc phục liên quan đến việc hiểu hàm ý trong hội thoại.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả này sử dụng các phương pháp sau đây để thu thập các thông tin định tính và định lượng cho vấn đề nghiên cứu:
Phương pháp điều tra sử dụng bảng câu hỏi nhằm thu thập thông tin định lượng về những khó khăn mà sinh viên gặp phải khi tham gia hiểu hàm ý trong các cuộc hội thoại của phim tiếng Anh.
Phương pháp phân tích tài liệu được áp dụng để nghiên cứu các đoạn hội thoại ẩn tàng hàm ý trong hai bộ phim tiếng Anh “Mưu cầu hạnh phúc” và “Yêu nữ hàng hiệu” Nghiên cứu này nhằm nhận diện hàm ý mà các nhân vật muốn truyền đạt từ những đoạn hội thoại, từ đó thu thập thông tin định tính về khả năng hiểu hàm ý trong giao tiếp phim tiếng Anh.
Phương pháp Trắc nghiệm chẩn đoán (Diagnostic Test) áp dụng các câu hỏi lựa chọn PCHT để đánh giá khả năng hiểu ý nghĩa trong đoạn hội thoại, được lấy từ hai bộ phim khác nhau.
Bài viết nghiên cứu "Mưu cầu hạnh phúc" và "Yêu nữ hàng hiệu" nhằm thu thập thông tin định tính và định lượng về kết quả thể hiện của sinh viên, đồng thời đánh giá mức độ nhận thức và xác định PCHT - yếu tố quyết định trong việc hiểu các hàm ý hội thoại.
Phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc được áp dụng để thu thập thông tin định tính, nhằm tìm hiểu các giải pháp hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn trong việc hiểu hàm ý hội thoại một cách hiệu quả hơn.
Chọn mẫu
Khảo sát được thực hiện với nhóm mẫu gồm các đoạn hội thoại tiếng Anh, nhằm nhận diện hàm ý và các vi phạm PCHT Đối tượng nghiên cứu là sinh viên năm 3 KTA Trường ĐHNN - ĐHĐN, trong đó 20 sinh viên tham gia bài kiểm tra nhận diện hàm ý hội thoại, 44 sinh viên tham gia khảo sát.
SV tham gia phỏng vấn
Sinh viên năm 3 KTA được lựa chọn vì đã nắm vững kiến thức về Ngữ dụng học và các kỹ năng đọc, nghe hiểu liên quan đến hàm ý.
44 SV được chọn ngẫu nhiên từ SV năm 3 KTA Trường ĐNNN – ĐHĐN
Cách chọn ngẫu nhiên này đảm bảo rằng mọi cá thể trong danh sách sinh viên đều có cơ hội ngang bằng để được khảo sát.
Cách chọn mẫu này có thể áp dụng cho việc lựa chọn các bài kiểm tra nhận diện hàm ý hội thoại trong phim tiếng Anh, được biên soạn bởi tác giả của đề tài nghiên cứu.
Thu thập dữ liệu
Dữ liệu được thu thập theo 3 nhóm sau đây:
1) Dữ liệu về các nguyên nhân, khó khăn mà SV khi thường gặp khi nhận diện hàm ý hội thoại được thực hiện với phương pháp khảo sát, sử dụng công cụ là phiếu điều tra gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm lựa chọn, chủ yếu là câu hỏi thu thập các thông tin định lượng tiến hành từ ngày 11/4/2021 và kết thúc vào ngày 17/4/2021
2) Dữ liệu về tình hình SV về mức độ nhận diện và hiểu hàm ý hội thoại phim tiếng Anh cụ thể là nhận diện những hàm ý có thể có trong 20 cảnh phim chứa hàm ý hội thoại, những PCHT bị vi phạm trong đoạn hội thoại phim đó với 20
SV năm 3 KTA đã tham gia khảo sát và thực hiện bài kiểm tra nhằm thu thập thông tin định tính và định lượng, diễn ra từ ngày 19/4/2021 đến ngày 21/4/2021.
3) Dữ liệu về các giải pháp nhằm giúp SV khắc phục những khó khăn và dễ dàng nhận hiểu hàm ý hội thoại hơn được thực hiện với phương pháp khảo sát sử dụng công cụ bài phỏng vấn bán cấu trúc (Semi-Structured Interview) gồm 4 câu hỏi mở để thu thập thông tin định tính từ ngày 22/04/2021 và kết thúc vào ngày 23/04/2021
Kế hoạch thu thập dữ liệu trên thực tế có điều chỉnh và số lượng, kích cỡ mẫu khảo sát online vì vậy cũng được điều chỉnh chỉ còn 44.
Xử lý dữ liệu
Dữ liệu được xử lý định tính với các thông tin được chuyển hóa và trình bày qua các kết quả dưới dạng văn bản về:
1) Những khó khăn khi SV gặp phải khi nhận hiểu hàm ý hội thoại phim tiếng Anh
2) Các loại loại nguyên nhân khiến SV gặp khó khăn khi nhận hiểu hàm ý hội thoại phim tiếng Anh
3) Các giải pháp giúp SV khắc phục những khó khăn và có những phương pháp riêng để nhận hiểu hàm ý hội thoại phim tiếng Anh
Dữ liệu được xử lý định lượng với các thông tin được chuyển hóa và trình bày qua các kết quả dưới dạng số liệu về:
1) Tần số các lựa chọn của SV về các nguyên nhân, khó khăn, quá trình học và tiếp cận những kiến thức về môn Ngữ dụng học nói chung và kiến thức nhận hiểu hàm ý hội thoại nói riêng
2) Tần số các lựa chọn của SV về các PCHT bị vi phạm trong quá trình nhận hiểu hàm ý phim tiếng Anh.
Độ nhất quán và độ chính xác
Để đảm bảo tính nhất quán và chính xác cho phương pháp cũng như kết quả nghiên cứu, đề tài này được thực hiện với sự xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan.
Các thuật ngữ nghiên cứu và câu hỏi khảo sát được thiết kế để đảm bảo sự hiểu biết nhất quán giữa người nghiên cứu và người cung cấp thông tin Trước khi phát phiếu khảo sát, sinh viên được yêu cầu đọc và giải thích các câu hỏi, từ đó chỉnh sửa nếu có sự không nhất quán Điều này giúp đảm bảo kết quả phân tích chính xác hơn khi áp dụng cho nhóm mẫu lớn hơn Để thu thập thông tin chính xác, sinh viên cũng xem trước các câu hỏi nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho phân tích Các khái niệm nghiên cứu được làm rõ để người được khảo sát có thể cung cấp thông tin định tính và định lượng chính xác Phương pháp này nhằm giảm thiểu sai lệch thông tin, giúp đề tài có được kết luận đáng tin cậy từ mẫu đại diện của 44 sinh viên năm 3 KTA Trường ĐHNN - ĐHĐN.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Những khó khăn của SV trong việc nhận hiểu hàm ý hội thoại trong phim tiếng Anh
Bài viết này phân tích thực trạng nhận thức của sinh viên năm 3 KTA Trường ĐHNN - ĐHĐN về hàm ý hội thoại trong phim tiếng Anh, đồng thời đánh giá hoạt động luyện tập của sinh viên trong việc nhận diện hàm ý.
Theo 5 cấp bậc ngôn ngữ tiếng Anh A2, B1, B2, C1, C2, có 30 sinh viên đánh giá trình độ và kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh của mình đạt cấp B2 Tuy nhiên, chỉ có 10 sinh viên đạt tiêu chuẩn C1 và chỉ 8 sinh viên đánh giá kỹ năng nghe hiểu đạt bậc C1 Điều này cho thấy sinh viên năm 3 KTA chưa tự tin với trình độ tiếng Anh của mình, điều này có thể gây khó khăn trong việc hiểu hàm ý trong các cuộc hội thoại tiếng Anh trong phim.
Biểu đồ 5.1 Trình độ tiếng Anh của SV xem phim
Trình độ tiếng Anh Kĩ năng nghe hiểu tiếng Anh
Thống kê trình độ Tiếng Anh
5.1.2 Những thói quen khi xem phim tiếng Anh
Biểu đồ 5.2 Thói quen khi xem phim tiếng Anh
Hơn 60% sinh viên thường xuyên xem phim tiếng Anh kèm phụ đề tiếng Việt, điều này cho thấy một trong những thách thức lớn trong việc hiểu hàm ý hội thoại bằng tiếng Anh.
0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100% Xem phim tiếng anh có phụ đề tiếng Việt
Xem phim Tiếng Anh không cần phụ đề Tiếng Anh
Nhận ra những hàm ý trong các đoạn hội thoại trong phim Tiếng Anh
Phân tích những đoạn hội thoại để tìm hàm ý trong lúc xem phim Tiếng Anh
Thói quen khi xem phim tiếng Anh
Không bao giờ Hiếm khi Thỉnh thoảng Thường xuyên Luôn luôn
5.1.3 Quá trình học tập và lĩnh hội những kiến thức liên quan đến môn học Ngữ dụng học (Pragmatics)
Biểu đồ 5.3 Quá trình học tập và lĩnh hội những kiến thức liên quan đến môn học
Trong quá trình học tập môn Ngữ dụng học, hơn 35% sinh viên cho rằng tần suất vận dụng việc hiểu hàm ý trong các đoạn hội thoại phim tiếng Anh còn thấp Hơn 25% sinh viên thừa nhận đã học nhưng không áp dụng, trong khi hơn 15% cho biết họ có học nhưng không hiểu rõ Ngoài ra, một số ít sinh viên chưa từng nghe qua khái niệm hàm ý hội thoại và PCHT, dẫn đến việc gặp khó khăn trong quá trình nhận hiểu là điều không thể tránh khỏi.
Những nguyên nhân khiến SV không nhận hiểu được hàm ý hội thoại trong
Câu hỏi khảo sát và các đáp án lựa chọn được xây dựng dựa trên thang điểm Likert, bao gồm các mức độ từ (1) Rất không đồng ý, (2) Không đồng ý, (3) Không có ý kiến, (4) Đồng ý, đến (5) Rất đồng ý.
100% khái niệm hàm ý hội thoại phương châm hội thoại
Thống kê độ hiểu biết về những kiến thức liên quan đến môn Ngữ dụng học
Có biết trong quá trình học nhưng không vận dụng
Có hiểu nhưng ít gặp trong quá trình học
Có học nhưng không hiểuChưa từng nghe khái niệm nàyKhông biết vì không học môn Ngữ dụng học
Biểu đồ 5.4 Nguyên nhân khiến SV không nhận hiểu hàm ý hội thoại phim tiếng Anh
Biểu đồ 5.4 trình bày kết quả khảo sát với 7 câu hỏi nhằm xác định nguyên nhân khiến sinh viên không hiểu được hàm ý trong các cuộc hội thoại trong phim tiếng Anh.
Nguyên nhân chính cản trở sinh viên trong việc hiểu hàm ý hội thoại trong phim tiếng Anh chủ yếu là do thiếu kiến thức về văn hóa và cốt truyện, với hơn 85% sinh viên đồng ý với quan điểm này Ngoài ra, còn có năm nguyên nhân khác, bao gồm việc người xem chỉ tập trung vào các tình tiết hấp dẫn mà bỏ qua hàm ý, ngữ cảnh phim khó hiểu, sinh viên ít chú ý đến việc phân tích hội thoại, chưa áp dụng quy tắc hàm ý trong học tập và chưa hiểu rõ về các quy tắc hội thoại Hơn 60% sinh viên cũng đồng tình với những nguyên nhân này Chỉ 30% sinh viên cho rằng phương pháp giảng dạy hiện tại chưa giúp họ phân tích và vận dụng hàm ý hội thoại hiệu quả Các trở ngại này chủ yếu xuất phát từ yếu tố chủ quan và khách quan, trong đó phương pháp giảng dạy của giáo viên chỉ chiếm một phần nhỏ.
0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100% Cần phải tìm hiểu kiến thức về văn hóa, cốt truyện của bộ…
Phương thức giảng dạy bộ môn Ngữ dụng học hiện nay ở…
Sinh viên chưa hiểu cặn kẽ về những phương châm hàm…
Sinh viên chưa được vận dụng quy tắc hàm ý hội thoại…
Sinh viên ít quan tâm đến việc xem và phân tích hội thoại…
Ngữ cảnh phim có những yếu tố văn hóa gây khó khăn…
Người xem thường chú ý tình tiết gay cấn, hấp dẫn nên ít…
Nguyên nhân khiến SV không nhận hiểu được hàm ý hội thoại phim Tiếng Anh
Rất không đồng ý Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý Rất đồng ý
Những giải pháp khắc phục những khó khăn của SV trong việc nhận hiểu hàm ý hội thoại
5.3.1 Kết quả phân tích từ dữ liệu phiếu điều tra về giải pháp cải thiện khả năng nhận hiểu hàm ý của SV năm 3 KTA Trường ĐHNN - ĐHĐN
Biểu đồ 5.5 Giải pháp giúp SV khắc phục những khó khăn khi nhận hiểu hàm ý hội thoại phim tiếng Anh
Theo biểu đồ 5.5, phần lớn sinh viên tham gia khảo sát đều ủng hộ các giải pháp được đề xuất trong bộ câu hỏi Đặc biệt, 80% sinh viên đồng ý với giải pháp "sử dụng các thao tác suy ý dựa vào ngữ cảnh và các nguyên tắc/phương châm cộng tác hội thoại" Hơn nữa, hơn 50% sinh viên bày tỏ sự đồng tình và rất đồng tình với quan điểm này.
Giáo viên cần tích cực cải tiến phương pháp giảng dạy Ngữ dụng học bằng cách thay đổi hình thức giảng dạy, giao nhiều bài tập phân tích hàm ý hội thoại trong quá trình học kỹ năng nghe và nói, thực hiện thuyết trình nhóm, cũng như phân tích các đoạn phim chứa hàm ý Những điều chỉnh này trong quá trình giảng dạy Ngữ dụng học là vô cùng cần thiết để nâng cao hiệu quả học tập.
5.3.2 Kết quả phân tích định lượng từ dữ liệu bài kiểm tra
A Vi phạm phương châm về chất (nói đúng điều
B Vi phạm phương châm quan hệ (nói điều có liên
C Vi phạm phương châm về lượng (nói, trả lời đủ
D Vi phạm phương châm cách thức (nói rõ ràng, tránh
Giáo viên nên giao bài tập yêu cầu sinh viên phân tích đoạn phim chứa hàm ý của các nhân vật
Giáo viên nên cho sinh viên làm thuyết trình nhóm về hàm ý hội thoại trong phim hoặc truyện
Giáo viên nên cho sinh viên làm bài tập phân tích hàm ý hội thoại khi học các kỹ năng nghe, nói
Cần phải có những thay đổi trong phương thức giảng dạy bộ môn Ngữ dụng học để sinh viên phân tích và vận dụng được hàm ý hội thoại
Sinh viên cần áp dụng các thao tác "suy ý" dựa trên ngữ cảnh và các nguyên tắc, phương châm trong giao tiếp để nắm bắt hàm ý của nhân vật trong phim.
GIẢI PHÁP GIÚP SV KHẮC PHỤC NHỮNG KHÓ KHĂN
Rất không đồng ý Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý Rất đồng ý
29 mình tin, nói có bằng chứng) quan đến chủ đề cuộc thoại) thông tin người nghe cần) tối nghĩa, đa nghĩa gây mơ hồ)
Bảng 5.1 Kết quả bài kiểm tra nhận hiểu hàm ý Đáp án đúng Đáp án có số người trả lời nhiều nhất
Kết quả cho thấy tổng số sinh viên chọn đáp án đúng thấp hơn so với số lượng sinh viên chọn đáp án sai Sinh viên có xu hướng trả lời sai nhiều ở các câu 5, 6, 7, 10, 12, 18 và 19, trong khi tỷ lệ sinh viên chọn đáp án đúng cao hơn ở các câu còn lại.
5.3.3 Kết quả phân tích định tính từ dữ liệu phỏng vấn
Kết quả phân tích dữ liệu phỏng vấn 5 SV cho thấy rằng:
Tất cả sinh viên năm 3 KTA tham gia phỏng vấn đều nhất trí rằng việc nhận diện hàm ý hội thoại cần dựa vào bốn phương châm hội thoại (PCHT): phương châm về lượng, phương châm về chất, phương châm quan hệ và phương châm cách thức Bên cạnh việc áp dụng các PCHT này, một số sinh viên cũng cho biết họ sử dụng những cách khác để nhận diện hàm ý hội thoại.
Ngoài bốn phương châm giao tiếp, tôi thường chú ý đến ngữ cảnh của cuộc hội thoại và thái độ, cách nhấn nhá của các nhân vật khi họ trò chuyện với nhau.
- “Xem xét từng bối cảnh của đoạn hội thoại, đối tượng đang tiến hành đoạn hội thoại là ai.”
Sinh viên tham gia phỏng vấn đã đề xuất các giải pháp để khắc phục những khó khăn trong việc hiểu hàm ý trong hội thoại tiếng Anh Nhiều ý kiến cho rằng
Hiểu hàm ý hội thoại không chỉ phản ánh trình độ ngôn ngữ của sinh viên mà còn thể hiện sự thông hiểu về văn hóa và lối sống Ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, chứa đựng nhiều tầng nghĩa sâu sắc, do đó, việc đánh giá khả năng hiểu hàm ý là một chỉ số quan trọng về kiến thức văn hóa và kỹ năng ngôn ngữ của sinh viên Vì vậy, việc tích hợp đánh giá này vào các học phần về kỹ năng và lý thuyết ngôn ngữ là rất cần thiết.
Tựu chung, có thể tóm tắt những giải pháp được SV đưa ra trong phỏng vấn như sau:
Chuẩn đầu ra của sinh viên ngôn ngữ Anh cần phải xác định rõ mức độ nhận hiểu hàm ý trong hội thoại, đặc biệt trong các học phần liên quan đến kỹ năng và lý thuyết tiếng Việc này đảm bảo sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn có khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế.
- GV sẽ hướng dẫn và cung cấp cho SV thêm nhiều tài liệu về hàm ý hội thoại để
GV nên bổ sung ví dụ và khuyến khích học sinh thực hành phát hiện, định nghĩa lại các dạng hàm ý hội thoại Trong quá trình giảng dạy, cần đưa vào một số đoạn hội thoại ngắn có chứa hàm ý hội thoại để học sinh dễ hình dung Việc nhấn mạnh lý thuyết trong sách và kiểm tra không nên là ưu tiên hàng đầu.
GV nên tổ chức các hoạt động như diễn xuất vở kịch có chứa hàm ý, sau đó yêu cầu sinh viên nhận xét và đánh giá, nhằm giúp họ nhận diện các hàm ý thông qua nội dung vở kịch.
GV nên áp dụng phương pháp kết hợp xem phim và học tập trong môn Ngữ dụng để giúp sinh viên có cái nhìn tổng quát hơn về lý thuyết và thực hành Phương pháp này sẽ hỗ trợ sinh viên trong việc nhận diện hàm ý hội thoại một cách hiệu quả hơn.
Nhà trường cần đưa bộ môn Ngữ dụng học vào chương trình đào tạo bắt buộc và mở thêm các lớp hoặc câu lạc bộ ngoại khóa Điều này sẽ tạo môi trường cho sinh viên luyện tập, từ đó nâng cao khả năng hiểu hàm ý trong hội thoại phim tiếng Anh cũng như trong các đoạn hội thoại hằng ngày.