TỔNG QUAN
Nghiên cứu ngoài nước
Trong những năm gần đây, động cơ học tập của sinh viên trong môi trường học trực tuyến đã trở thành đề tài nghiên cứu hấp dẫn, do sự phổ biến ngày càng tăng của hình thức học này Động cơ học tập được coi là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả học tập trực tuyến Nghiên cứu của Todorova & Karamanska (2015) tập trung vào mối quan hệ giữa động cơ học tập và sự hài lòng của sinh viên khi học trên nền tảng trực tuyến Bên cạnh đó, Kew, Petsangsri, Ratanaolarn, & Tasir (2018) đã khảo sát mức độ động cơ học tập của sinh viên Thái Lan, trong khi Fırat, Kılınỗ, & Yỹzer (2018) nghiên cứu về động lực nội tại của sinh viên học từ xa trong môi trường trực tuyến.
Nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu về động cơ học tập của sinh viên đại học tại Việt Nam đã thu hút sự quan tâm, với các tác giả như Nguyễn Bình Giang và Dương Thống Nhất (2014) tìm hiểu tại Đại Học Bình Dương, Lưu Hớn Vũ (2018) tập trung vào sinh viên dân tộc Hoa tại Thành phố Hồ Chí Minh, và Nguyễn Bá Châu (2018) nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tại Đại Học Hồng Đức Tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu chỉ xem xét động cơ học tập trong môi trường học tập truyền thống, trong khi dạy và học trực tuyến đang trở thành xu hướng trong kỷ nguyên công nghệ 4.0 Hiện tại, vẫn còn thiếu các nghiên cứu về động cơ học tập của sinh viên trong bối cảnh học trực tuyến, đặc biệt là kỹ năng đọc Do đó, việc tìm hiểu động cơ học tập của sinh viên khi học kỹ năng đọc trên nền tảng trực tuyến là rất cần thiết để nâng cao chất lượng giáo dục.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Động cơ học tập
Động cơ học tập đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự tích cực và hứng thú của người học, giúp họ phát triển nhận thức, nhân cách và đạt được mục tiêu học tập Theo Nguyễn Đình Thọ (2008), động cơ học tập của sinh viên thể hiện mong muốn tham gia và tiếp thu kiến thức trong chương trình học Động cơ học tập đúng đắn hay lệch lạc sẽ ảnh hưởng quyết định đến hiệu quả học tập và giảng dạy (Cole & ctg, 2004; Noe, 1986).
Học trực tuyến là hình thức học tập và giảng dạy dựa vào công nghệ thông tin và truyền thông, cho phép người dạy và người học giao tiếp qua các kênh như email và diễn đàn Nội dung học tập được chia sẻ qua các công cụ điện tử hiện đại, bao gồm máy tính, ứng dụng giáo dục và website.
Học phần C1.1 trực tuyến
Học phần này nhằm phát triển kỹ năng đọc hiểu cho sinh viên năm ba, với các bài đọc đa dạng từ nhiều lĩnh vực học thuật như khoa học xã hội, nhân văn và khoa học tự nhiên.
Mô hình ARCS (Keller 1987)
Mô hình ARCS, được phát triển bởi John Keller tại Đại học Bang Florida, là một trong những lý thuyết nổi bật trong việc thiết kế động cơ học tập, đặc biệt trong môi trường học tập trực tuyến Mô hình này giúp đo lường và cải thiện động lực học tập của người học, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục.
ARCS là viết tắt của 4 phạm trù: A (Attention – Sự chú ý), R (Relevance – Sự liên quan),
C (Confidence – Sự tự tin), S (Statisfaction – Sự hài lòng)
Mô hình ARCS của Keller (1987) xác định bốn yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến động cơ học tập của người học trong môi trường trực tuyến: đầu tiên, thu hút sự chú ý của người học; thứ hai, tạo sự liên quan đến bản thân người học; thứ ba, giúp học sinh cảm thấy tự tin; và cuối cùng, mang lại cảm giác hài lòng cho học sinh.
Mô hình ARCS của Keller (1987) là một trong những học thuyết nổi bật trong môi trường trực tuyến, được nhiều nhà nghiên cứu như Astleitner & Hufnagl (2003), Bellon & Oates (2002), Chang & Lehman (2002) và Song & Keller áp dụng Mô hình này tập trung vào việc thu hút sự chú ý, tạo động lực học tập và duy trì sự quan tâm của người học trong các bối cảnh giáo dục trực tuyến.
(2001), Shih and Mills (2007) sử dụng khi nghiên cứu về động cơ học tập của người học trên môi trường học tập từ xa.
Độ tin cậy và tính hợp lệ của ARCS và IMMS
Mô hình ARCS của Keller (1987) là một trong những lý thuyết nổi bật trong giáo dục trực tuyến Nhiều nhà nghiên cứu, như Astleitner & Hufnagl (2003), Bellon & Oates (2002), Chang & Lehman (2002), và Song & Keller, đã áp dụng và phát triển mô hình này để cải thiện hiệu quả học tập.
(2001), Shih and Mills (2007) sử dụng khi nghiên cứu về động cơ học tập của người học trên môi trường học tập từ xa
Huang & Hew (2016) và Johnson (2012) đã chứng minh công cụ IMMS rất hiệu quả trong việc kiểm tra cấp độ động cơ học tập của người học trực tuyến
PHƯƠNG PHÁP VÀ TIẾN TRÌNH NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này đã sử dụng phương pháp định lượng và định tính.
Tiến trình nghiên cứu
Bảng câu hỏi đã được thiết kế và dịch sang tiếng Việt, sau đó thử nghiệm với 2 sinh viên để thu thập ý kiến đánh giá về cách trình bày ngôn ngữ Mục tiêu là giảm thiểu những thiếu sót có thể gây hiểu lầm cho đối tượng khi trả lời Vì vậy, các sinh viên này không tham gia vào việc trả lời bảng câu hỏi chính thức.
Nghiên cứu này đã khảo sát 73 sinh viên năm thứ 3 thuộc khoa tiếng Anh và khoa Sư phạm Ngoại ngữ Phiếu khảo sát được phát hành trực tuyến từ ngày 08/04/2021 đến 15/04/2021.
Dữ liệu được thu thập Google form và sau đó số liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel
Nghiên cứu này áp dụng khảo sát IMMS (Instructional Materials Motivation Survey) để đánh giá động cơ học tập của sinh viên trong môi trường học trực tuyến IMMS bao gồm 36 câu hỏi nhằm đo lường sự tham gia của người học thông qua các yếu tố như Sự chú ý, Sự liên quan, Sự tự tin, và Sự thỏa mãn (ARCS) Các nghiên cứu của Huang & Hew (2016) và Johnson (2012) đã chứng minh rằng công cụ IMMS rất hiệu quả trong việc kiểm tra mức độ động cơ học tập của sinh viên trực tuyến.
Nghiên cứu này dùng thang đo Likert 5 mức độ đồng thời dựa vào thang đo của Best
Bảng phân loại phạm vi động lực do Best (1981) thiết kế đã được điều chỉnh để phù hợp với việc nghiên cứu động cơ học tập của sinh viên năm thứ 3 khoa tiếng Anh và khoa Sư phạm Ngoại ngữ trong môi trường học trực tuyến Nhiều nhà nghiên cứu như Degang (2010), Kitjaroonchai (2012), Delgado (2016) và Al-Ta (2018) đã áp dụng bảng phân loại này trong các nghiên cứu của họ về động cơ học tập của học sinh và sinh viên.
Thang điểm Mean range Cấp độ động cơ Score range
5 Hoàn toàn đúng Rất cao 4.50 - 5.00
Bảng 1: Bảng mô tả cấp độ động cơ học tập
Nếu giá trị trung bình cao, điều này cho thấy động cơ học tập của sinh viên ở mức cao Ngược lại, nếu giá trị trung bình thấp, động cơ học tập của sinh viên sẽ ở mức thấp.
Sau đó, nhóm nghiên cứu tiến hành phỏng vấn 10 SV bằng ba câu hỏi mở nhằm 2 mục đích:
• Tìm xem bên cạnh những nhân tố mà Keller đã đề câp thì còn những nhân tố nào ảnh hưởng đến cấp độ động cơ học tập của SV
• Tìm hiểu những đề xuất để tăng cường động cơ học tập của SV
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Cấp độ động cơ Khoảng điểm Số SV Phần trăm (%)
Bảng 2: Bảng đánh giá cấp độ động cơ học tập của SV
Dữ liệu cho thấy 55 sinh viên (75.34%) có cấp độ động cơ học tập trung bình, trong khi không có sinh viên nào có cấp độ động cơ học tập rất thấp Tỷ lệ sinh viên có động cơ học tập thấp, cao và rất cao lần lượt chỉ chiếm 5.48%, 17.81% và 1.37% Điều này cho thấy đa số sinh viên chỉ đạt mức động cơ học tập trung bình trong quá trình học trực tuyến kỹ năng tiếng C1.1 Ngược lại, sinh viên từ Thái Lan, Hồng Kông, Thổ Nhĩ Kỳ và Indonesia lại có động cơ học tập rất cao khi học trực tuyến Điều này chỉ ra rằng việc học trực tuyến không phải là nguyên nhân chính dẫn đến mức động cơ học tập thấp của sinh viên và cần phải tìm hiểu nguyên nhân thực sự để đưa ra giải pháp hợp lý.
Câu hỏi nghiên cứu 2: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến động cơ học tập của SV khi học trực tuyến học phần C1.1?
Các nhân tố Giá trị trung bình Độ lệch chuẩn Cấp độ động cơ
Sự chú ý (12 câu hỏi) 3.23 0.28 Trung bình
Sự liên quan (9 câu hỏi) 3.31 0.5 Trung bình
Sự tự tin (9 câu hỏi) 2.94 0.47 Trung bình
Sự hài lòng (6 câu hỏi) 2.74 0.87 Trung bình
Tổng (36 câu hỏi) 3.06 0.53 Trung bình
Bảng 3: Phân tích các nhân tố tác động đến động cơ học tập của SV theo mô hình
2 Ngay từ ban đầu học phần kỹ năng tiếng C1.1 đã thu hút sự chú ý của tôi
8 Phương pháp giảng dạy thú vị giúp duy trì sự chú ý của tôi trong mỗi buổi học khi học học phần kỹ năng tiếng C1.1
11 Chất lượng của các văn bản (nội dung và hình thức trình bày) giúp duy trì sự chú ý cho tôi
12 Chiến lược làm bài đọc hiểu quá trừu tượng khiến tôi khó duy trì sự chú ý
15 Những văn bản trong giáo trình kỹ năng tiếng C1.1 khô khan và không hấp dẫn
17 Nội dung trong giáo trình kỹ năng tiếng C1.1 được trình bày rất rõ ràng giúp duy trì sự chú ý của tôi trong suốt khóa học
20 Tôi cảm thấy hứng thú với những kiến thức mà các văn bản và giảng viên cung cấp
22 Đôi khi kiến thức trong các bài học bị lặp lại khiến tôi cảm thấy nhàm chán
24 Tôi học được nhiều điều mới lạ từ những văn bản trong giáo trình 3.59
28 Các chủ đề văn bản, các dạng bài tập và các ví dụ minh họa rất đa dạng giúp duy trì sự chú ý của tôi trong lúc học
29 Văn phong của các văn bản trong giáo trình nhàm chán 3.51
31 Có quá nhiều bài đọc hiểu ở mỗi bài học khiến tôi cảm thấy khó chịu 3.36
6 Nội dung của các văn bản trong giáo trình kỹ năng tiếng C1.1 liên quan đến những kiến thức tôi đã biết
Các chiến lược làm bài đọc hiểu và những ví dụ minh họa trong giáo trình đã giúp tôi nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của giáo trình đối với sinh viên Những phương pháp này không chỉ tăng cường khả năng tiếp thu kiến thức mà còn giúp sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tiễn một cách hiệu quả.
Việc hoàn thành tất cả các bài tập được giao trên mạng, bao gồm nộp bài tập nhóm hoặc cá nhân và tham gia thảo luận trên diễn đàn, là rất quan trọng đối với tôi.
16 Nội dung các văn bản trong giáo trình kỹ năng tiếng C1.1 phù hợp với những sở thích của tôi
18 Chiến lược làm bài cho mỗi dạng bài tập đọc hiểu có những giải thích hay ví dụ minh họa cụ thể và dễ hiểu
23 Nội dung của các văn bản trong giáo trình khiến tôi có cảm giác rằng nó rất đáng học
26 Những kiến thức trong học phần kỹ năng tiếng C1.1 không đáp ứng được nhu cầu của tôi vì tôi đã biết hầu hết các kiến thức của học phần
30 Tôi có thể vận dụng kiến thức đã học từ các bài đọc trong giáo trình vào thực tiễn cuộc sống
33 Nội dung của các văn bản được cung cấp trong học phần C1.1 sẽ rất hữu ích với tôi
1 Ban đầu tôi nghĩ học phần kỹ năng tiếng C1.1 này dễ 1.99
3 Giáo trình của học phần kỹ năng tiếng C1.1 khó hiểu hơn tôi nghĩ 3.42
4 Sau khi đọc mục tiêu cụ thể của học phần kỹ năng tiếng C1.1, tôi tự tin rằng tôi có thể đạt được những mục tiêu đó
7 Tôi khó nắm được trọng tâm bài học vì khối lượng kiến thức trong mỗi bài học của học phần kỹ năng tiếng C1.1 quá nhiều
13 Khi tôi đã học một thời gian học phần kỹ năng tiếng C1.1, tôi chắc chắn rằng tôi có thể học hỏi được nhiều điều từ học phần này
19 Các dạng bài tập đọc hiểu của học phần kỹ năng tiếng C1.1 quá khó 3.47
25 Sau khi đã tham gia một vài tiết học, tôi tự tin rằng tôi có thể hoàn thành các bài kiểm tra của học phần
34 Một số nội dung trong giáo trình khó hiểu đối với tôi 2.82
35 Vì giáo trình được thiết kế rõ ràng nên tôi tin rằng tôi có thể học được nhiều điều từ đó
Khi hoàn thành tất cả các bài tập trực tuyến như nộp bài tập nhóm hoặc cá nhân và tham gia thảo luận trên diễn đàn, tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả của mình.
14 Tôi muốn học chuyên sâu hơn về kỹ năng đọc vì tôi rất thích học phần kỹ năng tiếng C1.1
21 Tôi cực kì yêu thích học phần kỹ năng tiếng C1.1 2.77
27 Những góp ý mà tôi nhận được sau khi hoàn thành bài tập rất xứng đáng với những nỗ lực của tôi
32 Tôi cảm thấy rất hài lòng khi đã hoàn thành tốt học phần kỹ năng tiếng C1.1
36 Tôi cảm thấy vui vì đã có cơ hội học học phần kỹ năng tiếng C.1.1 được thiết kế chỉn chu như vậy
Bảng 4:Giá trị trung bình của các câu hỏi thuộc 4 nhân tố theo mô hình ARCS của
Theo phân tích, nhân tố Sự liên quan trong mô hình của Keller là yếu tố quyết định ảnh hưởng đến động cơ học tập của sinh viên khi học trực tuyến, với giá trị trung bình đạt 3.31 Câu hỏi số 9 có giá trị trung bình cao nhất (4.14), cho thấy sinh viên nhận thức rằng học phần C1.1 cung cấp cho họ các chiến lược đọc hiệu quả và kiến thức hữu ích, giúp họ đạt kết quả cao trong kỳ thi khảo sát năng lực đầu ra như VSTEP và IELTS Ngoài các chiến lược từ giáo trình, sinh viên còn được trang bị thêm nhiều kỹ năng cần thiết.
SV đánh giá cao kiến thức từ các bài đọc do tính thực tiễn của chúng Điều này được chứng minh qua việc câu hỏi số 30 đạt giá trị trung bình cao (3.78).
Nhân tố Sự chú ý có giá trị trung bình thấp hơn mức 3.23 Kết quả từ bảng 4 cho thấy nguyên nhân chính dẫn đến giá trị trung bình thấp của nhân tố này.
Sự chú ý không cao đó là kiến thức trong các bài học không đa dạng và bị trùng lặp làm
Sinh viên cảm thấy nhàm chán trong quá trình học, với giá trị trung bình 3.73, điều này góp phần giải thích nguyên nhân dẫn đến sự mất tập trung khi học kỹ năng tiếng C1.1 và kết quả học tập không cao Việc thiếu chú ý trong học trực tuyến là một vấn đề phổ biến mà nhiều người học ở các quốc gia như Thái Lan và Indonesia cũng gặp phải.
Giá trị trung bình của nhân tố này tại 12 và Hồng Kông lần lượt là 3.51, 3.29 và 3.59 Do đó, việc ưu tiên giải quyết vấn đề này là cần thiết để nâng cao động cơ học tập của sinh viên.
Nhân tố Sự tự tin trong việc học tập của sinh viên có giá trị trung bình khá thấp, chỉ đạt 2.94 Điều này cho thấy sinh viên cảm thấy các bài đọc hiểu trong giáo trình quá khó so với trình độ của họ, với câu hỏi số 3 có giá trị trung bình là 3.42 Hơn nữa, nội dung của giáo trình cũng được đánh giá là không dễ hiểu, thể hiện qua giá trị trung bình 3.47 của câu hỏi số 22.
Nhân tố Sự hài lòng có giá trị trung bình thấp nhất (2.74), mặc dù sinh viên đánh giá học phần kỹ năng tiếng C1.1 được thiết kế chỉn chu với giá trị trung bình 3.33 Tuy nhiên, họ không yêu thích học phần này (giá trị trung bình 2.77), điều này có thể hiểu được do C1.1 tập trung vào kỹ năng đọc và học trực tuyến Thêm vào đó, sự tương tác giữa sinh viên và giảng viên còn hạn chế, dẫn đến mức độ hài lòng của người học với học phần này chưa cao.
Kết quả từ các buổi phỏng vấn cho thấy sinh viên cảm thấy các bài đọc hiểu quá khó và không hấp dẫn, cùng với việc có quá nhiều hoạt động sau giờ học như bài tập về nhà và thảo luận trên diễn đàn, khiến họ cảm thấy chán nản khi học trực tuyến học phần C1.1 Tuy nhiên, sinh viên cũng bày tỏ sự hứng thú với kiến thức từ các văn bản và giảng viên, và cho rằng nội dung của các văn bản này rất hữu ích cho họ Những yếu tố này liên quan đến những khái niệm mà Keller đã đề cập, bao gồm sự chú ý, tự tin và tính liên quan.
Ngoài các yếu tố trong mô hình ARCS của Keller, cơ sở vật chất như kết nối mạng và thiết bị cũng ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên Nghiên cứu của Kew và cộng sự (2018) cũng như Saekow & Samson (2011) đã chỉ ra rằng môi trường học tập ồn ào có tác động tiêu cực đến sự tập trung của sinh viên Việc thiếu tương tác với giảng viên và bạn bè, cùng với việc phải ngồi trước máy tính trong thời gian dài, khiến sinh viên cảm thấy mệt mỏi Tuy nhiên, sự tiện lợi trong việc tra cứu tài liệu, xem lại video bài giảng và tham gia thảo luận trực tuyến lại tạo động lực cho sinh viên, giúp họ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong việc đặt câu hỏi mà không cần phải tương tác trực tiếp với giảng viên.
Câu hỏi nghiên cứu 3: Làm thế nào để tăng cường động cơ học tập của SV khi học trực tuyến học phần C1.1?
Sau khi thu thập ý kiến từ sinh viên trong buổi phỏng vấn, nhóm nghiên cứu đã đưa ra một số đề xuất nhằm nâng cao động lực học tập của sinh viên trong khóa học trực tuyến kỹ năng tiếng C1.1.
Nhà trường cần tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc học trực tuyến, bao gồm hỗ trợ kết nối mạng, máy tính và điện thoại Đồng thời, nên có một cột điểm riêng cho các hoạt động trực tuyến như thảo luận trên diễn đàn và bài tập trực tuyến, nhằm khuyến khích sinh viên tích cực tham gia và hoàn thành các bài tập được giao.