Tên đề tài
“Dạy học tương tác môn Vẽ kỹ thuật tại trường Cao Đẳng Nghề thành phố Hồ Chí Minh”
Mục đích nghiên cứu
Nâng cao hiệu quả quá trình giảng dạy thông qua ứng dụng các phần mềm: eDrawings, Google SketchUp 8, Cabri3D, HotPotatoes và được liên kết trong giáo
Trong giảng dạy và học tập Vẽ kỹ thuật, việc áp dụng 10 trình điện tử tương tác giúp nâng cao tính khả thi và hiệu quả của quá trình dạy học Những công cụ này không chỉ hỗ trợ giáo viên trong việc truyền đạt kiến thức mà còn khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào bài học, từ đó cải thiện kỹ năng vẽ và tư duy sáng tạo Việc sử dụng công nghệ tương tác tạo ra môi trường học tập thú vị, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Nghiên cứu quan điểm sư phạm tương tác, lý luận và công nghệ dạy học tương tác
- Nghiên cứu ứng dụng một số phần mềm tương tác dạy học môn Vẽ kỹ thuật
- Nghiên cứu vận dụng các phần mềm dạy học tương tác môn Vẽ kỹ thuật tại trường Cao Đẳng Nghề thành phố Hồ Chí Minh
- Xây dựng giáo trình dạy học tương tác môn Vẽ kỹ thuật
- Xây dựng các bài tập trắc nghiệm có liên quan
5 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Lý luận và công nghệ dạy học tương tác Vẽ kỹ thuật
- Phạm vi nghiên cứu: Dạy học tương tác môn học Vẽ kỹ thuật, tại trường Cao đẳng nghề thành phố Hồ Chí Minh
- Gi ới hạn phạm vi nghiên cứu:
+ Vận dụng quan điểm sư phạm tương tác trong dạy học môn Vẽ kỹ thuật, tại trường Cao Đẳng Nghề thành phố Hồ Chí Minh
+ Nghiên cứu các phần mềm eDrawings, Google SketchUp 8, Cabri3D, HotPotatoes ứng dụng trong các chương trong chương trình đào tạo môn học Vẽ kỹ thuật, cụ thể như sau:
• Hình cắt và mặt cắt của vật thể
• Các bài tập trắc nghiệm khách quan
Phương pháp thu thập thông tin trong nghiên cứu này bao gồm việc nghiên cứu lý thuyết, tập trung vào cơ sở lý luận và các tài liệu liên quan đến sư phạm tương tác Đồng thời, các phần mềm như eDrawings, Google SketchUp 8 và Cabri3D cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình thu thập dữ liệu hiệu quả.
- Phương pháp thực hành : Nghiên cứu thực nghiệm, dạy học thực tế thông qua giáo trình điện tử Vẽ kỹ thuật
Dạy học tương tác Vẽ kỹ thuật sẽ đạt hiệu quả cao hơn so với phương pháp truyền thống về:
+ Hứng thú trong học tập
+ Kỹ năng đọc bản vẽ và tính độc lập sáng tạo của người học
8 Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này mang ý nghĩa khoa học quan trọng khi lần đầu tiên áp dụng quan điểm sư phạm tương tác trong dạy học, đặc biệt là tương tác giữa người và máy thông qua các phần mềm như eDrawings, Google SketchUp 8 và Cabri3D trong giảng dạy môn Vẽ kỹ thuật.
- Ý nghĩa thực tiễn: Áp dụng trong giảng dạy – học tập Vẽ kỹ thuật tại trường
Cao Đẳng Nghề thành phố Hồ Chí Minh (các ngành nghề đào tạo tại trường)
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN DẠY HỌC TƯƠNG TÁC 1.1 Tổng quan về sư phạm tương tác
1.1.1 Lý luận dạy học tương tác
1.1.2 Các quan niệm về hoạt động sư phạm
1.1.3 Công nghệ dạy học tương tác
1.2 Thực trạng dạy học tương tác
I.2.1 Khảo sát thực trạng dạy học môn Vẽ kỹ thuật ở các trường Cao Đẳng Nghề tại Tp Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận
I.2.2 Khảo sát thực trạng dạy - học môn Vẽ kỹ thuật tại trường Cao đẳng nghề Tp Hồ Chí Minh
Khảo sát thực trạng cơ sở vật chất, trang thiết bị và dụng cụ phục vụ giảng dạy môn Vẽ kỹ thuật tại trường Cao đẳng nghề Tp Hồ Chí Minh cho thấy sự cần thiết phải nâng cấp và cải thiện hạ tầng giáo dục Các trang thiết bị hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu giảng dạy, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo sinh viên Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, trường cần đầu tư vào các công cụ hiện đại và cải thiện không gian học tập, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và sáng tạo của sinh viên.
CHƯƠNG II: DẠY HỌC TƯƠNG TÁC VẼ KỸ THUẬT
2.1 Giới thiệu phần mềm dạy học tương tác eDrawings
2.2 Giới thiệu phần mềm dạy học tương tác Cabri 3D v2
2.3 Giới thiệu phần mềm dạy học tương tác Google Sketch 8
CHƯƠNG III: THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
3.1 Phương pháp định lượng thống kê
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN DẠY HỌC TƯƠNG TÁC
1.1 Tổng quan về sư phạm tương tác
1.1.1 Lý luận dạy học tương tác
Lý luận dạy học tương tác (LLDHTT) dựa trên quan điểm sư phạm tương tác (SPTT), xem quá trình dạy học là sự tương tác giữa ba yếu tố: người học, người dạy và môi trường Trong mô hình này, người học đóng vai trò trung tâm, là người chủ động xây dựng kiến thức, trong khi người dạy thực hiện vai trò hướng dẫn và hỗ trợ.
Luận điểm SPTT được giới thiệu trong tác phẩm của hai nhà khoa học giáo dục Canada, Jean-Marc Denommé và Madeleine Roy, vào năm 1998 Bài viết tập trung vào các khái niệm và nguyên lý cơ bản của LLDHT.
Học là quá trình mà người học sử dụng nội lực để phát triển kiến thức và kỹ năng của bản thân thông qua các phương pháp học tập Điều quan trọng là người học cần chủ động trong việc tiếp thu kiến thức, họ không chỉ đơn thuần là những người được dạy mà còn là những người chủ động tìm tòi, khám phá.
Hình 1.1 Đồ thị (graph) tương tác
Giúp đỡ (aider/assister) là quá trình mà người dạy sử dụng kiến thức, kỹ năng và cách ứng xử của mình để khơi dậy và phát triển kiến thức cũng như kỹ năng ở người học Phương pháp này không chỉ đơn thuần là truyền đạt thông tin mà còn bao gồm việc hướng dẫn và hỗ trợ học viên trong quá trình học tập.
Môi trường, cả bên trong lẫn bên ngoài, có tác động mạnh mẽ đến quá trình dạy và học, vì cả người học lẫn người dạy đều được hình thành và phát triển trong các điều kiện tự nhiên, vật chất, xã hội và văn hóa nhất định.
Mỗi tác nhân trong bộ ba này khi thực hiện thao tác đều thể hiện hành vi, dẫn đến phản ứng từ hai tác nhân còn lại Ví dụ, người học qua phương pháp học của mình sẽ có những phản hồi tự nhiên bằng lời như câu hỏi hay nhận xét, hoặc không bằng lời như cảm biến, từ đó tạo ra những điều chỉnh phù hợp và phương pháp dạy hoặc thông tin bổ sung từ người dạy.
Những tương tác này không có gì lạ với lý luận và công nghệ dạy học truyền thống Điều khác biệt là ở:
Lúc, chỗ và độ thể hiện của tương tác,
Định hướng của tương tác
Trong nhiều trường hiện nay, giờ lên lớp lý thuyết thường ít có sự tương tác, chủ yếu là thầy độc diễn, trong khi giờ thực hành chỉ có tương tác hạn chế trong khuôn khổ phương pháp dạy học truyền thống Tuy nhiên, với sự phát triển của phương pháp dạy học tích cực, người học đã trở thành trung tâm của quá trình giáo dục Công nghệ thông tin và truyền thông (CNTTTT) đã mang đến các phần mềm dạy học tương tác, giúp nâng cao tính khả thi và hiệu quả của việc tương tác trong giờ lý thuyết Đồng thời, việc áp dụng học chế tín chỉ cũng góp phần tạo ra môi trường học tập linh hoạt hơn.
Trong 15 mô đun, người học có quyền tự quyết định lộ trình học tập phù hợp, với việc học trở thành trung tâm của quá trình dạy học Sự ảnh hưởng của môi trường đến việc học và dạy đã trở nên rõ ràng Sự phối hợp giữa người học và người dạy trong việc tổ chức và cải thiện môi trường làm việc là điều hợp lý, đặc biệt trong thời đại công nghệ thông tin hiện nay, với mục tiêu cuối cùng là phục vụ tốt nhất cho người học.
Hiện nay, tương tác không chỉ diễn ra giữa ba tác nhân chính mà còn giữa các phần tử bên trong mỗi tác nhân Cụ thể, điều này bao gồm sự tương tác giữa những người học với nhau trong các hoạt động cộng tác nhóm, giữa những người dạy với nhau, cũng như giữa các bộ phận trong một môi trường học tập hoặc giữa các môi trường dạy học khác nhau.
1.1.2 Các quan niệm về hoạt động sư phạm
1.1.2.1 Quan niệm máy móc hay thụ động
Theo quan niệm này, hoạt động sư phạm được xem như một quá trình phát triển và tiếp nhận kiến thức, trong đó người học đóng vai trò thụ động và luôn bị áp đặt Chương trình học và kỷ luật trong giáo dục thường mang tính cứng nhắc, không tạo điều kiện cho sự sáng tạo và linh hoạt trong việc tiếp thu kiến thức.
1.1.2.2 Quan niệm có tổ chức hay chủ động
Theo quan niệm này, hoạt động sư phạm phụ thuộc vào tính chủ động, tích cực và sáng tạo của người học, với họ đóng vai trò chính trong quá trình học tập Người học sở hữu tất cả khả năng cần thiết để đạt được thành công, trong khi người dạy chỉ đóng vai trò hỗ trợ và cộng tác Bên cạnh đó, các yếu tố như thể chế và chương trình học cũng là những điều kiện khách quan quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả và tổ chức trong quản lý sư phạm.
SPTT theo quan niệm có tổ chức (chủ động)
Kết luận: Ba nguyên lý cơ bản của SPTT bao gồm: người học là trung tâm và là tác nhân chính trong quá trình đào tạo; người dạy đóng vai trò hướng dẫn, tổ chức và hỗ trợ; và môi trường học tập có ảnh hưởng đến cả người học lẫn phương pháp dạy, tạo ra mối quan hệ tương hỗ giữa người dạy và người học.
1.1.3 Công nghệ dạy học tương tác
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập thông tin trong nghiên cứu này bao gồm việc tiến hành nghiên cứu lý thuyết, tập trung vào các cơ sở lý luận và tài liệu liên quan đến sư phạm tương tác Ngoài ra, việc sử dụng các phần mềm như eDrawings, Google SketchUp 8 và Cabri3D cũng được xem xét nhằm hỗ trợ cho quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
- Phương pháp thực hành : Nghiên cứu thực nghiệm, dạy học thực tế thông qua giáo trình điện tử Vẽ kỹ thuật.
Giả thiết khoa học
Dạy học tương tác Vẽ kỹ thuật sẽ đạt hiệu quả cao hơn so với phương pháp truyền thống về:
+ Hứng thú trong học tập
+ Kỹ năng đọc bản vẽ và tính độc lập sáng tạo của người học
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này lần đầu tiên áp dụng quan điểm sư phạm tương tác trong dạy học, tập trung vào sự tương tác giữa người và máy thông qua các phần mềm như eDrawings, Google SketchUp 8 và Cabri3D, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Vẽ kỹ thuật.
- Ý nghĩa thực tiễn: Áp dụng trong giảng dạy – học tập Vẽ kỹ thuật tại trường
Cao Đẳng Nghề thành phố Hồ Chí Minh (các ngành nghề đào tạo tại trường)
Cấu trúc luận văn
Công nghệ dạy học tương tác
Thực trạng dạy học tương tác
I.2.1 Khảo sát thực trạng dạy học môn Vẽ kỹ thuật ở các trường Cao Đẳng Nghề tại Tp Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận
I.2.2 Khảo sát thực trạng dạy - học môn Vẽ kỹ thuật tại trường Cao đẳng nghề Tp Hồ Chí Minh
I.2.3 Khảo sát thực trạng cơ sở vật chất, trang thiết bị và dụng cụ phục vụ giảng dạy học môn Vẽ kỹ thuật tại trường Cao đẳng nghề Tp Hồ Chí Minh