CƠ SỞ LÝ LU Ậ N V Ề S Ự TÁC ĐỘ NG C ỦA DƯ LUẬ N XÃ
Khái luận về tác động dư luận xã hội với việc thực hiện pháp luật
1.1.1 Khái niệm dư luận xã hội
"Dư luận xã hội" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ rất sớm, lần đầu tiên được sử dụng bởi nhà hoạt động xã hội người Anh Jolsbery vào thế kỷ XII.
Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và phát triển với nhiều khái niệm khác nhau, phản ánh tính chất phong phú, năng động và phức tạp của nó như một hiện tượng xã hội Sự đa dạng trong các góc độ nghiên cứu và quan điểm lý luận của các nhà nghiên cứu cũng góp phần làm phong phú thêm nội dung của thuật ngữ này.
Dư luận xã hội là tổng thể các ý kiến phản ánh sự phán xét và nhận định về các thực tế, sự kiện trong xã hội, bao gồm cả thái độ công khai và che đậy của các nhóm xã hội Theo nhà nghiên cứu B K Paderin, dư luận xã hội thể hiện sự đánh giá của các giai cấp xã hội đối với các vấn đề chung Tương tự, các nhà nghiên cứu Mỹ định nghĩa "công luận" là tập hợp ý kiến cá nhân có thể tìm thấy ở bất kỳ đâu Tại Việt Nam, ông Phạm Tiến Khu cũng khẳng định rằng dư luận xã hội là sự tập hợp các luồng ý kiến cá nhân về các vấn đề, sự kiện có tính thời sự.
Dư luận xã hội được định nghĩa bởi Chung Á và Nguyễn Đình Tấn là một hiện tượng xã hội đặc biệt, phản ánh sự phán xét và đánh giá của quần chúng đối với những vấn đề mà xã hội quan tâm.
Hiện nay, có nhiều khái niệm về dư luận xã hội, nhưng chưa có một định nghĩa chính thống và hoàn chỉnh được tất cả các nhà nghiên cứu đồng thuận Tuy nhiên, hầu hết các khái niệm đều xoay quanh những nội dung chính liên quan đến sự hình thành và ảnh hưởng của dư luận trong xã hội.
Dư luận xã hội là sự tổng hợp các ý kiến, quan điểm và thái độ của cộng đồng, thể hiện sự phán xét và đánh giá về một thực tế xã hội cụ thể.
Sự phán xét và đánh giá trong xã hội thường xuất hiện khi có các vấn đề thời sự liên quan đến lợi ích chung của các nhóm xã hội hoặc cộng đồng.
Thứ ba,vấn đề mang tính thời sự đó phải thu hút được sự quan tâm, chú ý của nhiều người, của đa số các thành viên trong xã hội
Dư luận xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ý kiến và hành vi của cộng đồng Bài viết này sẽ cung cấp một khái niệm toàn diện về dư luận xã hội từ nhiều góc độ khác nhau, nhằm làm cơ sở cho việc triển khai nghiên cứu sâu hơn.
Dư luận xã hội là một hiện tượng tâm lý xã hội đặc biệt, phản ánh ý kiến và thái độ của cộng đồng trước các vấn đề thời sự quan trọng Nó thể hiện sự phán xét và đánh giá của xã hội về những sự kiện có liên quan đến lợi ích chung, thu hút sự quan tâm của đông đảo người dân.
1.1.2 Khái niệm thực hiện pháp luật
Thực hiện pháp luật là hành vi hợp pháp, tuân thủ các quy định pháp luật và mang lại lợi ích cho xã hội, Nhà nước và cá nhân Mọi hoạt động của con người và tổ chức phù hợp với pháp luật đều thể hiện việc thực hiện các quy phạm pháp luật Qua đó, mục đích của Nhà nước trong việc ban hành pháp luật được hiện thực hóa, vì vậy, thực hiện pháp luật đóng vai trò quan trọng và trở thành một trong những khái niệm cơ bản của khoa học pháp lý.
Thực hiện pháp luật được hiểu là một quá trình có mục đích nhằm đưa các quy định pháp luật vào cuộc sống, biến chúng thành những hành vi hợp pháp cụ thể của các chủ thể pháp luật Khái niệm này đã được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong nhiều nghiên cứu và giáo trình.
1.1.3 Khái niệm về tác động của dư luận xã hội đối với thực hiện pháp luật
Dư luận xã hội và thực hiện pháp luật là hai hiện tượng độc lập nhưng lại có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau Bài viết này sẽ khám phá tác động của dư luận xã hội đối với việc thực hiện pháp luật, nhấn mạnh rằng dư luận xã hội có ảnh hưởng lớn đến đời sống pháp lý Nếu một văn bản pháp luật không chú trọng đến dư luận xã hội, nó sẽ khó nhận được sự ủng hộ từ người dân Tác động này có thể được hiểu rõ hơn qua các khái niệm liên quan.
Dư luận xã hội có ảnh hưởng lớn đến việc thực hiện pháp luật, thể hiện qua các ý kiến, thái độ và quan điểm đánh giá từ cộng đồng Những phản hồi này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hành vi hợp pháp của các chủ thể trong xã hội.
1.1.4 Nội dung của tác động dư luận xã hội đối với thực hiện pháp luật
1.1.4.1 Dư luậ n xã h ội tác độ ng tr ự c ti ế p và gián ti ếp đế n vi ệ c th ự c hi ệ n pháp lu ậ t
Dư luận xã hội, như một hiện tượng xã hội, không chỉ phản ánh thực trạng xã hội mà còn thể hiện các sự kiện pháp lý diễn ra trong đời sống Qua việc bàn luận và trao đổi ý kiến, các thành viên trong xã hội đạt được sự nhận thức chung về các sự kiện pháp lý, từ đó hình thành những phán xét và đánh giá thống nhất Đặc biệt, dư luận xã hội có tác động mạnh mẽ đến việc thực hiện pháp luật, ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến các quy trình pháp lý trong cộng đồng.
Dư luận xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến việc thực hiện pháp luật, thể hiện qua các cuộc trưng cầu ý dân và các hành vi khiếu nại Nó không chỉ lên án những hành vi vi phạm pháp luật mà còn buộc các cá nhân phải tạm dừng hoặc chấm dứt hành vi sai trái Cơ chế tự thân của chủ thể pháp luật, tức là khả năng tự nhận thức và điều chỉnh hành vi của mình, chịu tác động mạnh mẽ từ dư luận xã hội Để hành vi hợp pháp được thực hiện, các chủ thể cần có nhận thức rõ ràng về tính đúng sai và sự phù hợp với quy định pháp luật Ngược lại, nếu thiếu tự ý thức, họ dễ mắc sai lầm và vi phạm pháp luật Ngoài bản án từ tòa án, những người vi phạm còn phải đối mặt với bản án của dư luận xã hội, cho thấy vai trò quan trọng của dư luận trong việc chuyển hóa nhận thức thành hành vi hợp pháp Tuy nhiên, dư luận xã hội cũng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến hành vi vi phạm pháp luật.
Các y ế u t ố ảnh hưởng đế n s ự tác độ ng c ủa dư luậ n xã h ộ i v ớ i th ự c hi ệ n pháp luật
Dư luận xã hội có ảnh hưởng lâu dài đến việc hình thành nhân cách con người, thể hiện qua mối quan hệ chặt chẽ với các chuẩn mực xã hội Theo thời gian, mỗi cá nhân sẽ tự nhận thức được những điều nên hay không nên làm Thực tế cho thấy, mọi người đều quan tâm đến cách mà dư luận xã hội đánh giá về mình Sự quan tâm này khiến mỗi cá nhân có xu hướng thực hiện những hành vi được xã hội đánh giá tích cực, đồng thời khắc phục những sai sót để đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của xã hội.
1.2 Các yếu tốảnh hưởng đến sựtác động của dư luận xã hội với thực hiện pháp luật
1.2.1 Tác động của dư luận xã hội đến thực hiện pháp luật bịảnh hưởng bởi kinh tế Điều kiện sống của cộng đồng dân cư cũng có ảnh hưởng khá lớn đến nội dung, phương hướng đánh giá việc thực hiện pháp luật Những nơi điều kiện sống còn khó khăn, đời sống thấp thì đại đa số người dân thường chú trọng vào cải thiện kinh tế mà ít quan tâm đến các vấn đề pháp luật nói chung và việc thực hiện pháp luật nói riêng Song, bên cạnh đó cũng có những bộ phận tầng lớp dân cư rất quan tâm đến những chủ trương, chính sách pháp luật về phát triển kinh tế cũng như việc hiện thực hóa các quy định ấy vào đời sống để họ có thể nâng cao điều kiện sống của mình.
Tại các khu vực có nền kinh tế phát triển, sự phổ biến của các phương tiện thông tin đại chúng đã tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận thông tin pháp luật Điều này không chỉ nâng cao hiểu biết và ý thức pháp luật của cộng đồng mà còn giúp họ dễ dàng bày tỏ quan điểm và đánh giá về các hoạt động thực thi pháp luật.
Nền kinh tế phát triển đã thúc đẩy người dân hình thành tư duy năng động và khuyến khích họ dám lên tiếng thể hiện quan điểm cá nhân trong việc thực hiện pháp luật tại Việt Nam.
1.2.2 Tác động của dư luận xã hội đến thực hiện pháp luật bịảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, xã hội
Trong bối cảnh xã hội hiện nay với nền dân chủ phát triển và thông tin phong phú, các tầng lớp xã hội có thể tự do bày tỏ ý kiến và nguyện vọng của mình về các vấn đề pháp luật Họ có quyền yêu cầu các cơ quan chức năng thực hiện pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp và chính đáng của mình.
Một xã hội có tính cộng đồng cao khuyến khích người dân cởi mở và thẳng thắn bày tỏ ý kiến về những điểm tích cực và tiêu cực trong việc thực hiện pháp luật Sự phát triển và văn minh của xã hội cũng giúp lan tỏa những thông tin tích cực về các sự kiện pháp luật đến mọi người, từ đó tác động đến suy nghĩ, nhận thức và hành vi của từng cá nhân, góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật.
Một xã hội tốt sẽ tăng cường sức ảnh hưởng của dư luận xã hội đối với việc thực thi pháp luật, đồng thời giúp định hướng tác động này một cách hiệu quả hơn.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tác động của dư luận xã hội đối với việc thực hiện pháp luật Các phong tục, tập quán và thói quen của từng tầng lớp dân cư góp phần vào cách họ đánh giá và phán xét việc thực hiện pháp luật Trước khi có pháp luật chính thức, con người đã biết sử dụng dư luận xã hội để đảm bảo sự tuân thủ các quy phạm xã hội, và điều này vẫn tiếp tục trở thành một thói quen trong đời sống xã hội hiện nay.
Trong những khu vực có nền văn hóa và xã hội phát triển, dư luận xã hội có thể thúc đẩy tích cực việc thực hiện pháp luật Tuy nhiên, ở những nơi có trình độ dân trí thấp và tồn tại nhiều hủ tục lỗi thời, thói quen sử dụng dư luận lạc hậu để duy trì ổn định xã hội mà không chú trọng đến pháp luật đã dẫn đến sự hình thành của những nguồn sóng dư luận tiêu cực, gây cản trở cho việc thực thi pháp luật.
1.2.3 Sựtác động của dư luận xã hội đến thực hiện pháp luật bịquy định bởi pháp luật
Pháp luật là hệ thống quy tắc bắt buộc do Nhà nước ban hành nhằm quản lý xã hội và bảo vệ nhân dân Quần chúng nhân dân là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ pháp luật, và khi pháp luật bộc lộ những yếu kém, họ là những người chịu ảnh hưởng nhiều nhất Dư luận xã hội của quần chúng nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính hợp lý và hiệu quả của các quy phạm pháp luật Do đó, pháp luật hiện hành có ảnh hưởng lớn đến sự tác động của dư luận xã hội trong việc thực hiện pháp luật.
Mặc dù có những quy phạm pháp luật được người dân ủng hộ, nhưng việc thực hiện và áp dụng chúng thường không nghiêm túc và đầy đủ Khi xảy ra vi phạm pháp luật hoặc hành vi trái với lợi ích cộng đồng, dư luận xã hội sẽ lên tiếng Pháp luật không thể đi ngược lại với ý kiến của xã hội, và thực tế cho thấy những quy định pháp luật không phù hợp với dư luận thường không có hiệu lực, gây ra những tác động tiêu cực trong cộng đồng.
Hệ thống pháp luật không vững chắc làm giảm niềm tin của người dân vào pháp luật, dẫn đến thái độ thờ ơ và những quan điểm tiêu cực về việc thực thi pháp luật Hoạt động hiệu quả của các cơ quan chức năng có vai trò quan trọng trong việc hình thành tư tưởng và quan điểm của người dân Khi các cơ quan này thực hiện pháp luật tốt, người dân sẽ tích cực tham gia, bày tỏ ý kiến và đánh giá về các sự kiện pháp lý, từ đó dư luận xã hội có thể phát huy sức mạnh trong việc thực hiện pháp luật.
Dư luận xã hội là một hiện tượng tinh thần phức tạp, khó có thể được mô tả đầy đủ chỉ trong vài dòng Hiện nay, chưa có một định nghĩa toàn diện nào về dư luận xã hội mà được tất cả mọi người đồng thuận.
Thực hiện pháp luật không chỉ hiện thực hóa các quy định của pháp luật mà còn là nền tảng để củng cố và tăng cường quyền lực nhà nước Đồng thời, việc này góp phần phát triển ý thức đạo đức trong cộng đồng, đồng thời bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của mỗi công dân.
Dư luận xã hội và hoạt động thực hiện pháp luật có mối quan hệ chặt chẽ, với sự tác động của dư luận xã hội đến việc thực hiện pháp luật là nội dung chính mà bài viết này sẽ khai thác sâu.
Ệ C TH Ự C HI Ệ N PHÁP LU Ậ T Ở VI Ệ T NAM HI Ệ N NAY 30 2.1 Các quy định pháp luật về tác động của dư luận xã hội với thực hiện pháp luật
L ị ch s ử hình thành các quy đị nh pháp lu ậ t v ề tác độ ng c ủa dư luậ n xã h ội đế n th ự c hi ệ n pháp lu ậ t
xã hội đến thực hiện pháp luật
Hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành đã thiết lập một cơ chế hiệu quả để điều chỉnh và phát huy vai trò tích cực của dư luận xã hội trong việc thực hiện pháp luật.
Hiến pháp 1946 của Việt Nam đã ghi nhận vai trò quan trọng của dư luận xã hội thông qua quy định về quyền phúc quyết của nhân dân Cụ thể, Hiến pháp xác định rằng "Nhân dân có quyền phúc quyết về hiến pháp và những việc có quan hệ đến vận mệnh quốc gia" Điều 32 cũng quy định rằng các vấn đề liên quan đến vận mệnh quốc gia sẽ được đưa ra phúc quyết nếu có sự đồng ý của hai phần ba số nghị viện.
1959, việc trưng cầu ý dân được quy định tại Điều 53: “…giao cho Ủy ban Thường vụ Quốc hội quyết định” Hiến pháp năm 1980 cũng quy định việc này:
"…giao cho Hội đồng Nhà nước quyết định” Theo Hiến pháp 1992, tại Điều
Theo Điều 53 của Hiến pháp 2013, công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, thảo luận các vấn đề chung, và kiến nghị với cơ quan nhà nước Quyền này bao gồm việc biếu quyết khi nhà nước tổ chức trưng cầu ý dân Hiến pháp 2013 đã làm rõ định nghĩa và nội hàm của thuật ngữ “trưng cầu ý dân” được đề cập trong Hiến pháp 1992, cụ thể tại Điều 120.
2013 đã nói tới “trưng cầu ý dân” (Khoản 4) và “lấy ý kiến nhân dân” (Khoản
Khiếu nại và tố cáo là quyền cơ bản của công dân, thể hiện quyền dân chủ trực tiếp và phản ánh tâm tư, nguyện vọng của người dân về các vấn đề cá nhân, xã hội và Nhà nước Quyền này đã được ghi nhận từ rất sớm trong các bản Hiến pháp của Việt Nam, cụ thể là Điều 29 Hiến pháp 1959, quy định rằng công dân có quyền khiếu nại, tố cáo bất kỳ cơ quan nhà nước nào về những hành vi vi phạm pháp luật của nhân viên cơ quan nhà nước.
Theo Điều 73 Hiến pháp 1980, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo với bất kỳ cơ quan nào của Nhà nước về những hành vi trái pháp luật Hiến pháp 1992 không chỉ kế thừa quyền này mà còn bổ sung nội dung bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị thiệt hại, đồng thời nghiêm cấm việc trả thù người khiếu nại và lạm dụng quyền tố cáo để vu khống Điều 30 Hiến pháp 2013 mở rộng quyền khiếu nại, tố cáo không chỉ dành cho công dân mà cho tất cả mọi người sống và làm việc tại Việt Nam, giúp họ có tiếng nói trong việc phản ánh những hành vi vi phạm pháp luật của các cơ quan, tổ chức và cá nhân.
Các bản Hiến pháp của Việt Nam từ trước đến nay đều quy định về quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí, khẳng định đây là quyền cơ bản của con người Hiến pháp 1946, bản Hiến pháp đầu tiên, nêu rõ công dân Việt Nam có quyền tự do ngôn luận, xuất bản, tổ chức, hội họp, tín ngưỡng, cư trú và đi lại Các Hiến pháp sau này (1959, 1980, 1992) tiếp tục khẳng định và bổ sung nội dung về tự do ngôn luận và báo chí, đồng thời liên kết quyền lợi và trách nhiệm của công dân, cũng như trách nhiệm xã hội của nhà báo Hiến pháp 2013 đã ghi nhận rõ ràng những quy định này.
Công dân được đảm bảo quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền tiếp cận thông tin, quyền hội họp, lập hội và biểu tình Tuy nhiên, việc thực hiện các quyền này phải tuân theo quy định của pháp luật.
Từ những bước đầu khẳng định vai trò của dư luận xã hội trong việc thực hiện pháp luật, các bản Hiến pháp và pháp luật Việt Nam đã tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến vấn đề này.
Các quy đị nh pháp lu ậ t hi ệ n hành v ề tác độ ng c ủa dư luậ n xã h ội đế n thực hiện pháp luật
Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đặc biệt là Hiến pháp 2013, là văn bản pháp luật tối cao trong hệ thống pháp luật của Việt Nam Hiến pháp này quy định rõ ràng vai trò quan trọng của dư luận xã hội trong việc định hướng và phát triển đất nước.
Hiến pháp 2013 đã quy định rõ ràng về quyền trưng cầu ý dân thông qua các điều khoản như Điều 29, Điều 70, Điều 74 và Điều 120, trong đó Điều 29 nhấn mạnh quyền biểu quyết của người dân khi Nhà nước tổ chức trưng cầu ý dân Điều này thể hiện sự coi trọng quyền lợi của công dân Bên cạnh đó, Hiến pháp cũng quy định hai thủ tục riêng biệt trong quá trình lập hiến: lấy ý kiến nhân dân về dự thảo Hiến pháp là thủ tục bắt buộc, trong khi trưng cầu dân ý về dự thảo Hiến pháp do Quốc hội quyết định (Điều 120) Ngoài ra, Điều 30 cũng khẳng định rằng khiếu nại, tố cáo là quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
Mọi người có quyền khiếu nại và tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tới các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
2 Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải tiếp nhận, giải quyết khiếu nại, tố cáo Người bịthiệt hại có quyền được bồi thường về vật chất, tinh thần và phục hồi danh dự theo quy định của pháp luật.
3 Nghiêm cấm việc trả thù người khiếu nại, tố cáo hoặc lợi dụng quyền khiếu nại, tố cáo để vu khống, vu cáo làm hại người khác.” Đặc biệt, sự ghi nhận tối ưu đối với sự hình thành và phát triển của dư luận xã hội đó chính là quyền tự do ý chí, tự do ngôn luận được Hiến pháp ghi nhận tại Điều 25 Hiến pháp 2013 :"Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định" Như vậy, có thể khẳng định rằng, việc tự do đóng ý kiến, quan điểm và phản biện về những vấn đề, hiện tượng, sự việc xảy ra trong đời sống thường nhật là một quyền Hiến định của người dân Việt Nam
Quyền tự do ngôn luận và sự tồn tại của dư luận xã hội không phải là quyền tuyệt đối, mà cần được hạn chế để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con người Việc này nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ dư luận xã hội đối với người dân Hiến pháp 2013 đã quy định rõ ràng về sự cần thiết của việc giới hạn những tác động xấu này thông qua Điều 21.
Mọi cá nhân đều có quyền bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình, đồng thời có quyền bảo vệ danh dự và uy tín của mình Pháp luật cam kết đảm bảo an toàn cho thông tin liên quan đến đời sống riêng tư và các bí mật cá nhân, gia đình.
2 Mọi người có quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác Không ai được bóc mở, kiểm soát, thu giữ trái luật thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư của người khác"
Bộ Luật Dân sự năm 2015 quy định rõ ràng về quyền tự do ngôn luận, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân Mọi công dân Việt Nam đều có quyền tự do ngôn luận, cho phép họ phát biểu và bày tỏ ý kiến cá nhân về các vấn đề xã hội Tuy nhiên, quyền này không được lạm dụng để gây thiệt hại hoặc xâm phạm đến quyền lợi hợp pháp của người khác Điều 38 của Bộ Luật Dân sự 2015 nêu rõ những quy định liên quan đến vấn đề này.
“1 Đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình là bất khả xâm phạm và được pháp luậtbảo vệ.
2 Việc thu thập,lưugiữ,sửdụng, công khai thông tin liên quan đếnđời sống riêng tư, bí mật cá nhân phải được người đó đồng ý, việc thu thập, lưu giữ,sử dụng, công khai thông tin liên quan đến bí mật gia đình phải được các thành viên gia đình đồng ý, trừtrườnghợpluật có quy định khác.
3 Thư tín, điện thoại, điện tín, cơ sở dữ liệu điện tử và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của cá nhân đượcbảođảm an toàn và bí mật.
Việc kiểm soát và thu giữ thư tín, điện thoại, điện tín, cơ sở dữ liệu điện tử và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác chỉ được thực hiện theo quy định của pháp luật.
4 Các bên trong hợpđồng không đượctiếtlộ thông tin vềđờisống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình của nhau mà mình đã biếtđược trong quá trình xác lập,thựchiện hợpđồng, trừtrườnghợp có thỏathuận khác.”
Người tung tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram có thể bị xử lý hình sự theo Điều 288 Bộ Luật Hình sự 2015 về “Tội đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin mạng máy tính, mạng viễn thông,” tùy thuộc vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi Nếu xác định được người tung tin có tính chất vu khống, sẽ áp dụng quy định tại Điều 122 Bộ Luật Hình sự 2015 Trong trường hợp không xác định được chính xác người tung tin mà chỉ biết người đưa tin lên mạng, sẽ xử lý theo quy định tương ứng.
226 Bộ luật Hình sự 2015, tội “Đưa lên mạng máy tính, mạng viễn thông, mạng Internet những thông tin trái với quy định của pháp luật”
Luật trưng cầu ý dân năm 2015: Đểpháp điển hóa những ghi nhận về quyền tự do ngôn luận, cụ thể Quốc
Luật Trưng cầu ý dân năm 2015 cho phép người dân tự do thể hiện chính kiến thông qua việc bỏ phiếu về các đề xuất đặc biệt, liên quan đến việc thực hiện pháp luật Đây là hình thức dân chủ trực tiếp, nâng cao khả năng thảo luận và đối thoại giữa nhân dân và Nhà nước, giúp người dân phát huy khả năng đánh giá và thể hiện quan điểm về các hiện tượng, sự kiện pháp lý.
Th ự c tr ạng tác độ ng c ủa dư luậ n xã h ộ i v ớ i th ự c hi ệ n pháp lu ậ t
2.2.1 Những tác động tích cực của dư luận xã hội đối với việc thực hiện pháp luật ở Việt Nam hiện nay
2.2.1.1 Nâng cao hiệu quả việc người dân tham gia quản lý Nhà nước, quản lý xã hội và công tác đấu tranh chống tiêu cực thông qua việc khiếu nại, tố cáo
Dư luận xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thực hiện pháp luật, qua đó nâng cao quyền làm chủ của người dân Hiện nay, khả năng tham gia quản lý của người dân đã được cải thiện đáng kể, thể hiện sự phát huy hiệu quả quyền lực của họ trong các vấn đề cộng đồng.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý xã hội, cho phép người dân thể hiện ý chí và nguyện vọng của mình đối với các cơ quan Nhà nước Điều này góp phần vào quá trình hình thành chính sách, pháp luật, cũng như trong việc quyết định và thi hành các quy định pháp luật.
Quyền tham gia quản lý Nhà nước và xã hội của người dân Việt Nam được thực hiện thông qua dân chủ trực tiếp và đại diện Người dân có khả năng sử dụng sức mạnh của dư luận và truyền thông để nhận thức rõ vai trò và quyền lợi của mình trong quản lý Nhà nước Họ có quyền lựa chọn những người có đức, có tài để lãnh đạo, cũng như quyền phản ánh và kiến nghị đến các cơ quan hành pháp, tư pháp và các cơ quan khác của Nhà nước Những quyền này được thể hiện qua các số liệu cụ thể.
Trong cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XIV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2016-2021, sự tham gia của dư luận xã hội đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông và vận động cử tri thông qua báo chí, các cuộc đối thoại và tọa đàm về kiến thức pháp luật bầu cử Kết quả, vào ngày 22/5/2016, trên toàn quốc, các tổ bầu cử đã đồng loạt khai mạc, với 98,77% cử tri tham gia bỏ phiếu.
Dư luận xã hội đã giúp người dân nhận thức rõ quyền phản ánh và kiến nghị đến các cơ quan nhà nước, và họ đã thực hiện quyền này một cách tích cực và hiệu quả Nhờ vào thông tin từ dư luận, cá nhân có thể giám sát và gửi kiến nghị kịp thời Theo Ủy viên Trung ương Đảng Nguyễn Thanh Hải, từ 16/8/2017 đến 15/8/2018, Quốc hội nhận được 43.324 đơn thư khiếu nại, tố cáo, phản ánh, kiến nghị, tăng 469 đơn so với năm trước Trong đó, Ban Dân nguyện nhận 18.715 đơn, và 7.043 đơn đủ điều kiện xử lý đã được gửi đến các cơ quan có thẩm quyền, đạt tỷ lệ 59,36% Quốc hội đã nhận 4.285 văn bản trả lời, tương đương 60,84%, trong khi còn 2.758 vụ việc chưa nhận được phản hồi, chiếm 39,16%.
Hiện nay, nhân dân có quyền bàn và quyết định trực tiếp về chủ trương và mức đóng góp cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng, các công trình phúc lợi công cộng tại cấp xã, thôn, tổ dân phố Những quyết định này liên quan đến việc nhân dân tự đóng góp toàn bộ hoặc một phần kinh phí, cùng với các công việc khác trong nội bộ cộng đồng dân cư, phù hợp với quy định của pháp luật.
Vụ việc cô gái bị sàm sỡ và cưỡng hôn trong thang máy vào đầu năm 2019, với mức phạt chỉ 200.000 đồng cho đối tượng, đã làm nổi bật tầm quan trọng của dư luận xã hội trong việc quản lý Nhà nước và xã hội Sự việc này không chỉ gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về vấn đề an toàn cho phụ nữ mà còn khẳng định vai trò của người dân trong việc thúc đẩy sự thay đổi và cải cách trong các chính sách bảo vệ quyền lợi cá nhân.
Một nữ sinh tại Hà Nội đã bị một người đàn ông lạ mặt quấy rối trong thang máy sau khi từ chối lời tán tỉnh của hắn Sau khi bị dồn vào góc và có những hành động không thích hợp, cô đã trình báo sự việc với cơ quan công an Công an quận Thanh Xuân đã xử phạt đối tượng này 200.000 đồng, một mức phạt gây ra làn sóng phản đối mạnh mẽ từ dư luận Nhiều người cho rằng mức phạt này quá nhẹ và so sánh với việc "nộp trước 1.000.000 đồng để có 5 lần hôn" Cộng đồng mạng đã lên tiếng bảo vệ nạn nhân và kêu gọi sửa đổi các quy định pháp luật để xử lý nghiêm các hành vi quấy rối và xâm hại phụ nữ.
Dư luận xã hội thông qua khiếu nại, tố cáo đã đóng góp tích cực vào công tác đấu tranh chống tiêu cực, với vai trò quan trọng của nhân dân trong việc giám sát hoạt động của cán bộ công chức và chính quyền Nhân dân tham gia vào công tác thanh tra bằng nhiều hình thức, như đóng góp ý kiến trực tiếp trong các buổi tiếp xúc cử tri và gửi đơn thư khiếu nại Hàng năm, hàng trăm nghìn công dân đã đến khiếu nại, tố cáo tại các trụ sở của Đảng và Nhà nước, thể hiện sự tham gia tích cực trong việc phòng chống tham nhũng Năm 2018, Hà Nội đã thụ lý 4.899 vụ khiếu nại, tố cáo và giải quyết 4.168 vụ, đạt tỷ lệ 85,7% Tại Cao Bằng, trong cùng năm, 436 vụ đã được thụ lý và 356 vụ đã được giải quyết, đạt tỷ lệ 81,65%.
Sự tham gia tích cực của nhân dân vào công tác kiểm tra, giám sát đã giúp phát hiện nhiều vụ việc tham nhũng, quan liêu trong chính quyền Công tác điều tra và xử lý các vụ án tham nhũng ngày càng được chú trọng, với nhiều vụ án nghiêm trọng được phát hiện và xử lý kịp thời Năm 2019, các cơ quan hành chính đã tiếp nhận 478.237 lượt công dân khiếu nại, tố cáo về tham nhũng, tăng 4,3% so với năm 2018, cho thấy sự quan tâm của nhân dân đối với công tác phòng, chống tham nhũng Nhờ đó, tình trạng tham nhũng ở Việt Nam đã có những bước thuyên giảm, đồng thời nguyên tắc tập trung dân chủ trong Đảng đã tạo dựng lòng tin vững chắc trong nhân dân đối với sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
2.2.1.2 Nâng cao trách nhiệm của người dân trong việc đóng góp ý kiến với Đảng và N hà nước về những vấn đề phát triển kinh tế xã hội thông qua các cơ quan dân cử
Nhân dân đang ngày càng ý thức hơn về trách nhiệm của mình trong việc tham gia đóng góp ý kiến với Đảng và Nhà nước Họ tích cực góp ý về các chủ trương, chính sách, xây dựng và sửa đổi Luật, cũng như các phương hướng, nhiệm vụ, mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của Đảng, Nhà nước và địa phương Sự tham gia này cũng bao gồm việc đóng góp ý kiến về hoạt động của Hội đồng Nhân dân và Ủy ban Nhân dân các cấp.
Trước mỗi kỳ Đại hội đại biểu toàn quốc, nhân dân tích cực đóng góp ý kiến vào báo cáo chính trị và xây dựng chính sách của Nhà nước, mở rộng quyền làm chủ cho nhân dân và thu hút sự tham gia của đông đảo các tầng lớp Đồng thời, nhân dân ngày càng tham gia hiệu quả vào giám sát hoạt động của HĐND, UBND và các đại biểu Công tác giám sát, kiểm tra được thực hiện qua các kỳ họp thôn, đoàn thể và tổ kiểm tra do nhân dân bầu ra, góp phần nâng cao trách nhiệm của chính quyền, hạn chế tham nhũng và tạo niềm tin trong quần chúng.
Gần đây, dự án Luật Đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt đã thu hút sự chú ý lớn từ dư luận Đây là một trong những định hướng quan trọng của Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Việt Nam nhằm thành lập các đặc khu kinh tế tại Vân Đồn (Quảng Ninh), Bắc Vân Phong (Khánh Hòa) và Phú Quốc (Kiên Giang).
CÁC GIẢ I PHÁP NÂNG CAO HI Ệ U QU Ả C Ủ A TÁC ĐỘNG DƯ LUẬ N XÃ H Ộ I V Ớ I VI Ệ C TH Ự C HI Ệ N PHÁP LU Ậ T
3.1 Hoàn thiện các quy định pháp luật về tác động dư luậnxã hội với thực hiện pháp luật
Việc hoàn thiện hệ thống quy định pháp luật liên quan đến tác động của dư luận xã hội đối với việc thực hiện pháp luật là cần thiết để nâng cao hiệu quả của những tác động này Hiện nay, hệ thống quy định tại Việt Nam đang gặp nhiều bất cập và vướng mắc, cần khắc phục tình trạng quy định chung, không phù hợp với thực tế Cần loại bỏ các văn bản không còn hiệu lực và trái với Hiến pháp Người viết đề xuất sửa đổi một số quy định nhằm cải thiện mối quan hệ giữa dư luận xã hội và thực thi pháp luật.
Bộ Luật Hình sự 2015 chưa đưa ra những biện pháp răn đe đủ mạnh để quản lý và giám sát hoạt động tự do ngôn luận, dẫn đến tình trạng lạm dụng quyền này và xem nhẹ các hình thức xử lý pháp luật Điều 167 của Bộ luật hình sự quy định về vấn đề này, nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện các quy định pháp lý nhằm bảo vệ quyền tự do ngôn luận một cách hiệu quả hơn.
Năm 2015, quy định về hành vi xâm phạm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin và quyền biểu tình của công dân đã thiết lập mức hình phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm hoặc từ 01 năm đến 05 năm Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc xử lý các vụ việc liên quan đến xâm phạm quyền này thường kéo dài, dẫn đến mức hình phạt tối thiểu 03 tháng không đủ sức răn đe và không tương xứng với thời gian điều tra Do đó, cần thiết phải nâng mức hình phạt tối thiểu đối với các hành vi xâm phạm quyền tự do ngôn luận và báo chí để đảm bảo tính nghiêm minh và hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân.
06 tháng để đáp ứng được tính khả thi trên thực tiễn
Luật Trưng cầu dân ý 2015 đã được ban hành và đưa vào thực tiễn, tạo ra một khuôn khổ pháp lý cho người dân tham gia tích cực vào các công việc của Nhà nước và xã hội Luật này cho phép công dân thể hiện quyền lực của mình đối với những vấn đề quan trọng của đất nước, đáp ứng nhu cầu trong quá trình đổi mới Tuy nhiên, cần làm rõ một số vấn đề trong đạo luật này để đảm bảo hiệu quả và tính khả thi trong việc thực hiện.
Thứ nhất, tại Điều 6 về các vấn đề trưng cầu dân ýcó quy định:
“Quốc hội xem xét, quyết định trưng cầu ý dân về các vấn đề sau đây:
1 Toàn văn Hiến pháp hoặc một số nội dung quan trọng của Hiến pháp;
2 Vấn đề đặc biệt quan trọng về chủ quyền, lãnh thổ quốc gia, về quốc phòng, an ninh, đối ngoại có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của quốc gia;
3 Vấn đề đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của đất nước;
4 Vấn đề đặc biệt quan trọng khác của đất nước.”
Luật này cần làm rõ khái niệm "vấn đề đặc biệt quan trọng" để xác định quyền của người dân, vì hiện tại khái niệm này quá trừu tượng và không rõ ràng Cần sửa đổi điều luật theo hướng liệt kê chi tiết các vấn đề được xem là đặc biệt quan trọng hoặc xây dựng khái niệm cụ thể để xác định nội hàm của thuật ngữ này, nhằm làm rõ các vấn đề đưa ra trưng cầu dân ý Hơn nữa, các trường hợp được liệt kê tại Điều 6 của Luật Trưng cầu dân ý 2015 chưa đảm bảo quyền tự do và quyền làm chủ của người dân, vì các trường hợp trưng cầu hiện tại do cơ quan nhà nước quyết định Do đó, cần bổ sung trường hợp trưng cầu dân ý đối với các vấn đề "được đa số người dân quan tâm" hoặc "đa số người dân có đề nghị trưng cầu dân ý".
Quy định về hình thức bỏ phiếu trực tiếp trong Luật Trưng cầu dân ý 2015 đã hạn chế quyền bỏ phiếu của một số công dân đủ điều kiện nhưng không thể thực hiện bỏ phiếu trực tiếp Do đó, cần bổ sung các hình thức bỏ phiếu gián tiếp như qua bưu điện, Internet hoặc ủy quyền vì lý do sức khỏe, công tác, hoặc đang ở nước ngoài Với sự phát triển của công nghệ 4.0, việc áp dụng công nghệ thông tin vào tổ chức trưng cầu ý dân là cần thiết Việc ghi nhận phương thức bỏ phiếu mới qua Internet và email sẽ hỗ trợ tích cực cho quá trình bỏ phiếu, đặc biệt cho cử tri ở nước ngoài.
Theo Điều 35 của Luật, nội dung lá phiếu cần đảm bảo đầy đủ, rõ ràng, dễ hiểu, khách quan, chính xác và rõ nghĩa, nhưng không quy định tiêu chuẩn về thiết kế câu hỏi và kỹ thuật trình bày Điều này yêu cầu cần chú trọng hơn đến hình thức và cách thiết kế phiếu bầu; các quy định cần được cụ thể hóa và hướng dẫn chi tiết hơn.
Luật Tiếp cận thông tin 2018:
Quyền tiếp cận thông tin là một quyền cơ bản và quan trọng của công dân, ảnh hưởng trực tiếp đến việc định hướng dư luận xã hội Để cụ thể hóa Điều 25 của Hiến pháp 2013, Luật Tiếp cận thông tin 2018 đã được ban hành, nhằm tạo ra khung pháp lý cho công dân thực hiện quyền này Tuy nhiên, một số điều khoản trong Luật Tiếp cận thông tin vẫn cần được xem xét và điều chỉnh.
Luật tiếp cận thông tin 2018 cần được sửa đổi để mở rộng quyền tiếp cận thông tin của công dân Điều 5 hiện tại chỉ quy định rằng "công dân được tiếp cận thông tin của cơ quan nhà nước", điều này hạn chế quyền tiếp cận của công dân chỉ đối với thông tin từ cơ quan nhà nước Tuy nhiên, công dân cần có quyền tiếp cận nhiều loại thông tin khác theo yêu cầu của mình Do đó, cần điều chỉnh quy định thành "Công dân được quyền tiếp cận thông tin của cơ quan nhà nước và các thông tin yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp" để đảm bảo quyền yêu cầu và tiếp cận thông tin đầy đủ cho người dân.
Luật Báo chí 2016 quy định quyền tự do ngôn luận của công dân trên báo chí, nhưng chỉ giới hạn trong các vấn đề liên quan đến tình hình đất nước, chính sách của Đảng và Nhà nước, cũng như ý kiến về tổ chức và cá nhân khác Điều này dẫn đến việc người dân không có quyền tự do ngôn luận về các vấn đề cá nhân của chính họ, chỉ được phát biểu về các vấn đề chung liên quan đến Nhà nước Do đó, cần sửa đổi Điều 11 của Luật Báo chí 2016 để bổ sung quy định cho phép người dân có quyền tự do ngôn luận và phát biểu ý kiến về các vụ việc cá nhân trên báo chí.
Qua việc rà soát các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến tác động của dư luận xã hội đối với việc thực hiện pháp luật, tác giả chỉ ra một số bất cập trong các quy định hiện hành và đề xuất sửa đổi, bổ sung nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật.
3.2 Một số giải pháp khác
3.2.1 Đẩy mạnh tổ chức điều tra, thăm dò và sử dụng các kết quả thăm dò dư luận xã hội trong hoạt động thực hiện pháp luật Để phát huy tốt vai trò của dư luận xã hộitrong hoạt động thực hiện pháp luậtthì những nội dung kết quả hoạt động của việc thăm dò dư luận phải được sử dụng thực sự hiệu quả Cần đẩy mạnh việc sử dụng các kết quả thăm dò nghiên cứu dư luận xã hộiđểphục vụ cho công tác quản lý và hoàn thiện pháp luật.
Việc điều tra và thăm dò dư luận xã hội là cần thiết để thu thập thông tin phản hồi về chính sách pháp luật, hiệu quả thực thi pháp luật và nhu cầu thông tin pháp luật của cán bộ và nhân dân Phản hồi từ dư luận xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà nước đưa ra các quy định mới phù hợp với thực tiễn, đồng thời kịp thời sửa đổi những hạn chế của hệ thống pháp luật Sự đồng tình và ủng hộ của người dân là yếu tố quyết định để các chủ trương, chính sách pháp luật trở thành hiện thực Thông qua việc tổ chức điều tra thăm dò dư luận, nhà nước có thể thu thập dữ liệu thực nghiệm, từ đó định hướng cho hoạt động tuyên truyền và phổ biến pháp luật đến người dân.
Việc tăng cường nắm bắt thông tin phản hồi thông qua các phương pháp điều tra và thăm dò dư luận xã hội một cách khách quan và khoa học là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động tuyên truyền và giáo dục pháp luật Các cơ quan nhà nước cần đẩy mạnh phương pháp này nhằm hiểu rõ tâm tư, nguyện vọng và những băn khoăn của người dân, từ đó kịp thời đề ra các biện pháp bổ sung phù hợp để khắc phục vướng mắc và thúc đẩy quá trình thực hiện pháp luật hiệu quả hơn.