NHỮNG VẪN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP THƯƠNG MẠI BẰNG HÒA GIẢI NGOÀI TỐ TỤNG
Khái quát v ề tranh ch ấp thương mạ i
1.1.1 Khái ni ệ m tranh ch ấp thương mạ i
Tranh chấp thương mại là một hiện tượng phổ biến trong nền kinh tế thị trường, phản ánh những xung đột phát sinh từ hoạt động thương mại Tại Việt Nam, pháp luật đã sớm chú ý đến vấn đề này và các phương thức giải quyết tranh chấp Thuật ngữ "tranh chấp thương mại" đã trở nên quen thuộc trong đời sống kinh tế - xã hội, đặc biệt trong những năm gần đây, khi nó dần thay thế khái niệm "tranh chấp kinh tế" mà trước đây đã ăn sâu vào tư duy pháp lý của người dân.
Tranh chấp có thể biểu hiện ở những dạng sau:
Tranh chấp trong kinh doanh xảy ra giữa các chủ thể tham gia, liên quan đến các vấn đề như đầu tư, sản xuất, tiêu thụ hàng hóa trên thị trường và cung cấp dịch vụ nhằm mục đích sinh lợi.
Tranh chấp giữa nhà đầu tư và nước tiếp nhận đầu tư thường phát sinh trong quá trình thực hiện các hợp đồng như BOT, BTO, BT, cũng như trong việc thực hiện các điều ước quốc tế nhằm khuyến khích và bảo hộ đầu tư, cả ở cấp độ song phương và đa phương.
Tranh chấp giữa các quốc gia và các tổ chức kinh tế quốc tế liên quan đến việc thực hiện các điều ước quốc tế về thương mại đa phương đang ngày càng gia tăng Một ví dụ điển hình là cuộc tranh chấp giữa Mỹ và EU về vấn đề nhập khẩu chuối, cho thấy sự phức tạp trong quan hệ thương mại toàn cầu và tầm quan trọng của các quy định quốc tế trong việc giải quyết xung đột này.
Có thể nói trong các loại hình tranh chấp trên thì tranh chấp về thương mại là loại hình tranh chấp phổ biến nhất
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) định nghĩa tranh chấp thương mại là những bất đồng quốc tế giữa các nước thành viên, xảy ra khi một quốc gia cảm thấy quyền lợi của mình theo các hiệp định WTO bị xâm hại do hành động của nước thành viên khác Tranh chấp có thể phát sinh từ việc áp dụng biện pháp thương mại hoặc không thực hiện nghĩa vụ, dẫn đến cản trở hoặc suy giảm quyền lợi thương mại Để được công nhận là tranh chấp của WTO, vấn đề cần phải được thông báo chính thức cho Ban thư ký WTO.
Trong khuôn khổ WTO, tranh chấp thương mại được định nghĩa là sự bất đồng giữa các thành viên liên quan đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ theo các Hiệp định và thỏa thuận của tổ chức này Những bất đồng này cần được thông báo chính thức cho Ban thư ký WTO, do đó chúng có những đặc điểm riêng biệt.
Thứ nhất, tranh chấp thương mại trong WTO là tranh chấp thương mại quốc tế liên quốc gia, liên chính phủ
Thứ hai, các bên tranh chấp là thành viên WTO Các tổ chức quốc tế, các cá nhân, pháp nhân không thể là một bên của tranh chấp
Thứ ba, khách thể của tranh chấp luôn liên quan đến việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo các hiệp định và thỏa thuận của WTO
Tranh chấp thương mại phải được giải quyết theo cơ chế của WTO Tại Việt Nam, khái niệm về tranh chấp thương mại đã có sự thay đổi qua từng giai đoạn và có nhiều cách hiểu khác nhau Khái niệm này lần đầu tiên được ghi nhận trong Luật Thương mại năm 1997 tại Điều.
238 như sau: “Tranh chấp thương mại là tranh chấp phát sinh do việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng hợp đồng trong hoạt động thương mại”.
Theo Luật Thương mại năm 1997, hoạt động thương mại được định nghĩa rất hạn hẹp, chỉ bao gồm ba nhóm chính: mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ thương mại và hoạt động xúc tiến thương mại Điều này đã dẫn đến việc nhiều tranh chấp có bản chất thương mại không được công nhận, gây ra xung đột pháp luật giữa hệ thống pháp luật quốc gia và quốc tế, bao gồm cả các Công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, như Công ước New York năm 1958 Hệ quả là việc áp dụng pháp luật và chính sách hội nhập gặp nhiều khó khăn và rắc rối.
Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003 không định nghĩa rõ ràng về tranh chấp thương mại, nhưng khái niệm “hoạt động thương mại” theo nghĩa rộng đã tạo sự tương đồng giữa quan niệm thương mại và tranh chấp thương mại của pháp luật Việt Nam với các chuẩn mực quốc tế.
Luật Thương mại năm 2005 định nghĩa hoạt động thương mại là tất cả các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, mở rộng khái niệm này so với trước đây Cách tiếp cận này cho thấy sự tương đồng giữa hoạt động thương mại và khái niệm kinh doanh trong các Luật Doanh nghiệp 1999, 2005 và 2014.
Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 quy định rõ các tranh chấp kinh doanh, thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án Mặc dù sử dụng thuật ngữ "tranh chấp kinh doanh, thương mại", nhưng nội dung của nó tương đồng với các tranh chấp thương mại theo Luật Thương mại năm 2005.
Tranh chấp thương mại là những mâu thuẫn và bất đồng giữa các bên, có thể là thương nhân hoặc không, liên quan đến quyền và nghĩa vụ trong quá trình thực hiện các hoạt động thương mại nhằm mục đích sinh lời.
1.1.2 Đặc điể m c ủ a tranh ch ấ p thương mạ i
Tranh chấp kinh doanh thương mại phát sinh từ các quan hệ được điều chỉnh bởi luật thương mại, do đó, nó có những đặc điểm riêng biệt so với tranh chấp dân sự và tranh chấp lao động Những đặc điểm cơ bản của tranh chấp kinh doanh thương mại bao gồm tính chất chuyên môn, sự tham gia của các bên là thương nhân, và các quy định pháp lý cụ thể áp dụng cho lĩnh vực thương mại.
Tranh chấp thương mại là những mâu thuẫn về quyền và nghĩa vụ giữa các bên trong mối quan hệ thương mại, xảy ra khi có sự bất đồng giữa các bên Sự hợp tác và cạnh tranh trong hoạt động thương mại giữa các bên là điều kiện cần thiết để tranh chấp phát sinh.
Do đó, việc phát sinh những mâu thuẫn, bất đồng trong quá trình thực hiện quyền và nghĩa vụ của các bên là điều tất yếu
Mâu thuẫn về quyền và nghĩa vụ giữa các bên trong thương mại phải phát sinh từ các hoạt động thương mại nhằm mục đích sinh lợi Tranh chấp thương mại bao gồm những bất đồng liên quan đến quyền và nghĩa vụ giữa các bên, xuất phát từ các hoạt động như mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động sinh lợi khác.
Giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải thương mại
Một nền kinh tế phát triển cần có các phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả, vì các chủ thể trong môi trường kinh doanh luôn theo đuổi lợi nhuận, dẫn đến xung đột quyền lợi Để khuyến khích sự tham gia vào hoạt động thương mại, cần thiết phải có cơ chế giải quyết tranh chấp bảo vệ quyền lợi khi xảy ra xung đột Giải quyết tranh chấp thương mại kịp thời và hiệu quả mang lại nhiều lợi ích, bao gồm: thúc đẩy sự phát triển kinh tế, giảm thiểu gián đoạn sản xuất kinh doanh với chi phí thấp, và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, từ đó tạo niềm tin và đảm bảo công bằng cho cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
Hòa giải thương mại là một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả, đã được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước phát triển Tuy nhiên, tại Việt Nam, phương thức này vẫn còn mới mẻ và chưa được phổ biến như một hình thức giải quyết tranh chấp thay thế độc lập.
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đã trở thành xu thế chủ đạo của nền kinh tế hiện đại Kể từ năm 1986, Việt Nam đã thực hiện công cuộc đổi mới với mục tiêu đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, sẵn sàng hợp tác với tất cả các quốc gia nhằm thúc đẩy hòa bình và phát triển Sự hội nhập này đã mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế Việt Nam, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức, đặc biệt là trong việc giải quyết tranh chấp thương mại Do đó, cần thiết phải có những phương pháp giải quyết tranh chấp hiệu quả, tiết kiệm và bảo đảm duy trì mối quan hệ hợp tác giữa các bên.
Giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải là một phương thức phổ biến trên toàn cầu, nổi bật với tính hiệu quả, thủ tục nhanh chóng và tiết kiệm chi phí Hòa giải thương mại, cùng với thương lượng và trọng tài, được xem là một trong những hình thức giải quyết tranh chấp thay thế hiệu quả nhất.
Phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (ADR) là một lựa chọn cho các bên thay vì khởi kiện ra tòa, thể hiện sự khác biệt với hình thức tố tụng truyền thống Thuật ngữ "thay thế" không chỉ phản ánh sự khác biệt này mà còn nhấn mạnh quyền tự do lựa chọn của các bên trong việc sử dụng các phương thức như thương lượng, hòa giải, nhờ vào những ưu điểm nổi bật mà chúng mang lại so với việc giải quyết tranh chấp qua Tòa án.
Hòa giải là phương thức hiệu quả để giải quyết tranh chấp thương mại, nhưng hiện nay vẫn còn nhiều quan niệm và định nghĩa chưa thống nhất về hòa giải.
Hòa giải, theo từ điển Tiếng Việt, được định nghĩa là quá trình thuyết phục các bên liên quan đồng ý chấm dứt xung đột một cách ổn thỏa Khái niệm này không chỉ nêu rõ hành động và mục đích của hòa giải mà còn cần xem xét các yếu tố quan trọng như bản chất, nội dung và chủ thể tham gia vào quá trình hòa giải.
Hòa giải, theo định nghĩa của từ điển Luật học Black’s Law, là hành vi can thiệp của người thứ ba nhằm làm trung gian giữa hai bên tranh chấp, với mục tiêu thuyết phục họ dàn xếp hoặc giải quyết mâu thuẫn Định nghĩa này không chỉ nhấn mạnh vai trò của bên trung gian hòa giải mà còn khắc phục một phần những hạn chế trong định nghĩa của Từ điển Tiếng Việt về hòa giải.
Hòa giải thương mại, theo định nghĩa của Luật mẫu UNCITRAL, là một quá trình trong đó các bên mời một hoặc nhiều hòa giải viên tham gia để hỗ trợ giải quyết tranh chấp phát sinh từ mối quan hệ hợp đồng hoặc pháp luật khác Hòa giải viên không có quyền áp đặt giải pháp cho các bên, mà chỉ giúp họ tìm ra phương án hòa giải phù hợp.
Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp, trong đó có sự tham gia của bên thứ ba làm trung gian để hỗ trợ và thuyết phục các bên liên quan tìm kiếm giải pháp nhằm loại trừ tranh chấp.
Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp thương mại thông qua sự tham gia của bên thứ ba, đóng vai trò trung gian nhằm giúp các bên đạt được thỏa thuận và tiếng nói chung trong việc giải quyết bất đồng.
Theo Nghị định số 22/2017/NĐ-CP, hòa giải thương mại được định nghĩa là phương thức giải quyết tranh chấp thương mại thông qua sự thỏa thuận của các bên, với sự hỗ trợ của hòa giải viên thương mại, nhằm tìm ra giải pháp giải quyết tranh chấp theo quy định của Nghị định này.
Hòa giải có thể được hiểu rộng hơn như một quá trình mà bên thứ ba hỗ trợ hai bên tranh chấp ngồi lại và giải quyết vấn đề của họ Đây cũng là sự tiếp nối của quá trình thương lượng, trong đó các bên cố gắng điều hòa những ý kiến bất đồng với sự giúp đỡ của bên thứ ba trung lập.
Hòa giải thương mại là một phương thức giải quyết tranh chấp, trong đó có sự tham gia của bên thứ ba độc lập, được hai bên tranh chấp thỏa thuận chấp nhận hoặc chỉ định Vai trò của bên trung gian này là hỗ trợ các bên tìm kiếm giải pháp phù hợp nhằm chấm dứt mâu thuẫn và xung đột hiện có.
Việc giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải có sự tham gia của bên thứ ba, đóng vai trò là hòa giải viên, nhằm hỗ trợ các bên tìm kiếm giải pháp tối ưu để loại trừ xung đột Điều này khác biệt với thương lượng, nơi các bên tự giải quyết mà không có người thứ ba Hòa giải cũng khác với trọng tài và tòa án, vì hòa giải viên không có quyền phán xét hay đưa ra quyết định ràng buộc như trọng tài viên hay thẩm phán Vai trò của hòa giải viên là khuyến khích và giúp các bên đạt được sự thống nhất ý chí và đưa ra quyết định cuối cùng.
TH Ự C TR Ạ NG PHÁP LU Ậ T V Ề GI Ả I QUY Ế T TRANH CHẤP THƯƠNG MẠI BẰNG HÒA GIẢI NGOÀI TỐ TỤNG Ở VIỆT
Quy đị nh pháp lu ật đố i v ớ i gi ả i quy ế t tranh ch ấp thương mạ i b ằ ng hòa
Việt Nam đã bắt đầu quá trình đổi mới từ năm 1986, dẫn đến sự hình thành nền kinh tế nhiều thành phần và hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu Kể từ khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới, Việt Nam đã tích cực thúc đẩy phát triển kinh tế và cải thiện môi trường pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân và doanh nghiệp Sự phát triển của quan hệ thương mại cũng kéo theo những mâu thuẫn và tranh chấp, đòi hỏi phải được giải quyết kịp thời để xây dựng lòng tin cho các nhà đầu tư Do đó, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã triển khai các chính sách đổi mới trong giải quyết tranh chấp thương mại, nhằm mang lại nhiều lựa chọn hiệu quả cho doanh nghiệp, phù hợp với thông lệ quốc tế và các văn bản pháp luật hiện hành.
2.1.1 Các cam k ế t qu ố c t ế c ủ a Vi ệ t Nam v ề gi ả i quy ế t tranh ch ấp thương m ạ i b ằ ng hòa gi ả i
Tiến trình hội nhập sâu rộng đã thúc đẩy sự phát triển của quan hệ ngoại giao đa phương của Việt Nam, nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế Theo Bộ Ngoại giao, Việt Nam hiện là thành viên của 63 tổ chức quốc tế và có quan hệ với hơn 650 tổ chức phi chính phủ toàn cầu Việt Nam đã hoạt động tích cực tại Liên hợp quốc và phát huy vai trò trong phong trào Không liên kết, Cộng đồng các nước nói tiếng Pháp, ASEAN Đặc biệt, sau 11 năm đàm phán, vào ngày 11/1/2007, Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 150 của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
WTO đã đóng góp quan trọng vào việc củng cố mối quan hệ quốc tế của Việt Nam, giúp nước này duy trì độc lập, tự chủ và an ninh Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại với các quốc gia khác, tạo ra sự chủ động và linh hoạt trong hợp tác kinh tế toàn cầu.
Một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo quan hệ thương mại trong các Hiệp định thương mại là các quy định về giải quyết tranh chấp phát sinh.
Hiệp định giải quyết tranh chấp trong khuôn khổ WTO (Dispute Settlement Understanding – DSU) được ghi nhận tại phụ lục 2 của Hiệp định Marrakesh trong Vòng đàm phán Uruguay, kế thừa các quy định giải quyết tranh chấp từ GATT 1947 DSU thiết lập một quy trình thống nhất và bắt buộc cho việc giải quyết tranh chấp giữa các thành viên WTO Theo DSU, các tranh chấp có thể được giải quyết thông qua tham vấn, trung gian, hòa giải, trọng tài hoặc trước Ban hội thẩm và cơ quan phúc thẩm Đặc biệt, thủ tục hòa giải được quy định tại khoản 10 Điều 3, khoản 7 Điều 12 và Điều 5 của Hiệp định.
Theo Điều 3, khoản 10 của DSU, yêu cầu hòa giải và các thủ tục giải quyết tranh chấp phải được thực hiện với thiện chí, không nhằm mục đích gây bất đồng Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, tất cả các Thành viên cần tham gia tích cực vào quá trình này để nỗ lực giải quyết vấn đề.
Tại Điều 5 DSU quy định:
“1 Môi giới, hòa giải và trung gian là những thủ tục được tiến hành tự nguyện, nếu các bên tranh chấp đồng ý như vậy.
2 Việc môi giới, hòa giải và trung gian, và đặc biệt là quan điểm của các bên tranh chấp trong việc này phải được giữ bí mật và không làm phương hại đến quyền của bất cứ bên nào trong những bước tố tụng tiếp theo những thủ tục này.
3 Bất cứ bên tranh chấp nào đều có thể yêu cầu môi giới, hòa giải hoặc trung gian vào bất cứ lúc nào Những thủ tục này có thể được bắt đầu và chấm dứt vào bất kỳ thời điểm nào Một khi những thủ tục này đã chấm dứt, bên nguyên đơn có thể yêu cầu thành lập ban hội thẩm.
4 Khi thủ tục môi giới, hòa giải hoặc trung gian được tiến hành trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu tham vấn, bên nguyên đơn phải cho phép một thời hạn là 60 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu tham vấn trước khi yêu cầu thành lập ban hội thẩm Bên nguyên đơn có thể yêu cầu thành lập ban hội thẩm trong thời hạn 60 ngày này, nếu các bên có tranh chấp cùng cho rằng môi giới, hoà giải hoặc trung gian đã không thể giải quyết được tranh chấp.
5 Nếu các bên tranh chấp đồng ý, thì thủ tục môi giới, hòa giải hoặc trung gian có thể được tiếp tục ngay cả khi ban hội thẩm tiến hành tố tụng.
6 Tổng Giám đốc có thể, trên cương vị công tác chính thức của mình, đưa ra sáng kiến về việc mình phải làm người môi giới, người hòa giải hoặc trung gian nhằm giúp các Thành viên giải quyết tranh chấp”
Theo khoản 7 Điều 12 của DSU, khi các bên tranh chấp không thể tìm ra giải pháp thỏa đáng, ban hội thẩm cần trình bày ý kiến của mình qua một báo cáo bằng văn bản gửi đến DSB Báo cáo này phải nêu rõ các tình tiết, khả năng áp dụng các điều khoản liên quan, cùng với lý lẽ cho bất kỳ kết luận và khuyến nghị nào Nếu có sự hòa giải giữa các bên, báo cáo sẽ chỉ cần tóm tắt ngắn gọn vụ việc và xác nhận rằng một giải pháp đã được đạt được.
Theo quy định của DSU, phương thức giải quyết tranh chấp bằng hòa giải được khuyến khích và mang tính chất không chính thức Thủ tục này diễn ra tự nguyện khi các bên tranh chấp đồng ý, với các giai đoạn hòa giải được thực hiện kín đáo Đặc biệt, hòa giải có thể diễn ra ở bất kỳ giai đoạn nào, kể cả khi Ban hội thẩm đã được thành lập và bắt đầu tố tụng Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO thể hiện rõ tính chất hòa giải, vì Ban hội thẩm không đưa ra phán quyết mà chỉ đưa ra những khuyến nghị.
Báo cáo này không có giá trị bắt buộc và sẽ được xem xét tổng thể bởi một cơ quan chính trị, cụ thể là các bên ký kết.
Công ước về Công nhận và Thi hành các phán quyết của Trọng tài Quốc tế là một văn bản quốc tế quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hoạt động trọng tài thương mại toàn cầu Công ước này đảm bảo rằng các phán quyết trọng tài được công nhận và thi hành một cách hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường thương mại ổn định và tin cậy cho các bên liên quan.
Th ự c ti ễ n gi ả i quy ế t tranh ch ấp thương mạ i b ằ ng hòa gi ả i ở Vi ệ t Nam
Pháp luật Việt Nam đã quy định rõ ràng về trình tự, thủ tục và điều kiện giải quyết tranh chấp thương mại thông qua hòa giải thương mại Đây là một bước đột phá quan trọng, nhằm đáp ứng nhu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng phát triển.
2.2 Thực tiễn giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải ở Việt Nam
Trong những năm gần đây, hòa giải đã trở thành một biện pháp giải quyết tranh chấp ngoài tố tụng được khuyến khích tại Việt Nam, nhờ vào tính hiệu quả và khách quan Các bên tranh chấp có quyền tự thỏa thuận về toàn bộ quá trình hòa giải, bao gồm việc chỉ định hòa giải viên, thời gian và địa điểm giải quyết Hòa giải viên thường có kiến thức và kinh nghiệm trong các lĩnh vực thương mại như tài chính, xây dựng và vận tải Mặc dù hòa giải mang lại nhiều ưu điểm như thời gian giải quyết ngắn, chi phí thấp và giữ gìn mối quan hệ làm ăn, tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng phương thức này vẫn còn khiêm tốn Theo khảo sát của Viện khoa học pháp lý, trong số 367 doanh nghiệp được khảo sát, chỉ có 26,9% từng sử dụng hòa giải để giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế Nguyên nhân dẫn đến việc ít doanh nghiệp áp dụng hòa giải cần được xem xét kỹ lưỡng.
Trước khi Nghị định số 22/2017/NĐ-CP được ban hành, pháp luật Việt Nam chưa có văn bản pháp luật nào quy định cụ thể về quy trình, thủ tục, nội dung và hiệu lực của phương thức giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải Điều này cho thấy rằng việc giải quyết tranh chấp này vẫn được coi là công việc riêng tư của các bên, chỉ được ghi nhận ở những nguyên tắc cơ bản trong pháp luật thực định.
Hòa giải thương mại hiện nay chủ yếu được thực hiện tự phát bởi các luật sư và trọng tài viên theo yêu cầu của khách hàng, nhưng chưa được coi là một hoạt động chuyên nghiệp Do đó, việc xác định số lượng tranh chấp thương mại được giải quyết thông qua hòa giải gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi so sánh với các phương thức giải quyết tranh chấp khác như trọng tài hoặc tòa án.
Nghị Định số 22/2017/NĐ-CP đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cải cách pháp luật về hòa giải thương mại, tuy nhiên, cần thời gian để các bên liên quan thích nghi và nhận thấy hiệu quả thực sự Mặc dù thỏa thuận hòa giải thành được Tòa án công nhận theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, nhưng hiện tại vẫn thiếu hướng dẫn cụ thể, dẫn đến sự hoài nghi từ phía doanh nghiệp về tính hiệu quả và cơ chế thi hành các kết quả hòa giải.
Theo báo cáo khảo sát doanh nghiệp tháng 6/2017 của Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC) và Nhóm Ngân hàng Thế giới, 78% doanh nghiệp sẵn sàng thử phương thức hòa giải thương mại Trong số đó, 64 doanh nghiệp đã có kinh nghiệm trong việc hòa giải tranh chấp.
Trong số 41 doanh nghiệp thuộc lĩnh vực sản xuất và thương mại, có 77% hài lòng với kết quả hòa giải, 79% dự kiến tiếp tục sử dụng phương thức này, và 78% sẵn sàng giới thiệu dịch vụ hòa giải cho các doanh nghiệp khác Chỉ có 2% doanh nghiệp tuyên bố sẽ không sử dụng dịch vụ hòa giải trong tương lai.
Nhu cầu giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải của doanh nghiệp Việt Nam đang ở mức cao, tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có kết quả hòa giải nào được tòa án công nhận Theo Điều 416 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, tòa án chỉ xem xét công nhận kết quả hòa giải khi vụ việc được thực hiện bởi cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền theo quy định pháp luật Dù đã có quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự, nhưng hiện vẫn thiếu trình tự thi hành quyết định công nhận kết quả hòa giải trong Luật Thi hành án dân sự và chưa có văn bản hướng dẫn cụ thể cho việc thi hành này.
Tố tụng dân sự 2015 là những quy định rất tiến bộ, song trên thực tế những quy định này chưa phát huy được hiệu quả của nó
Nghị định số 22/2017 đã tạo ra sự gia tăng đáng kể trong số vụ tranh chấp được đưa ra hòa giải tại các tổ chức, mặc dù số liệu cụ thể vẫn chưa được công bố Điều này cho thấy hiệu quả tích cực sau một năm thực thi nghị định, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại tại Việt Nam Hòa giải thương mại không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia mà còn thúc đẩy sự hội nhập và phát triển của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh thương mại quốc tế.
Trước khi Nghị định số 22/2017/NĐ-CP được ban hành, chỉ có VIAC thực hiện quy định tại khoản 2 Điều 317 Luật Thương mại năm 2005 thông qua Quy tắc hòa giải của mình, nhưng chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp có nhu cầu Các trung tâm trọng tài khác không có cơ sở pháp lý cho việc hòa giải, dẫn đến việc hoạt động này chủ yếu diễn ra tại VIAC với số lượng vụ việc còn hạn chế Mặc dù bộ quy tắc hòa giải của VIAC chi tiết, nhưng quy trình vẫn chưa hoàn thiện, ảnh hưởng đến hiệu quả giải quyết tranh chấp Theo thống kê của VIAC, số vụ tranh chấp được đưa ra hòa giải vẫn còn rất ít.
Năm Tổng số vụ Số vụ tranh chấp đưa ra hòa giải
Bảng 2.1: Tình hình giải quyết tranh chấp bằng hòa giải ở VIAC năm
2012, 2013 và 2017 (Nguồn: Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam VIAC)
Hoạt động hòa giải tại Việt Nam đã có những dấu hiệu tích cực kể từ khi Nghị định số 22/2017/NĐ-CP được ban hành Số lượng vụ tranh chấp được giải quyết thông qua hòa giải thương mại đã tăng đáng kể, đồng thời số vụ hòa giải thành công cũng gia tăng tương ứng Những kết quả này cho thấy bước đầu thành công trong việc thúc đẩy hoạt động hòa giải tại quốc gia.
Nghịđịnh về hòa giải thương mại là một điều đúng đắn
Việt Nam đã thiết lập một khuôn khổ pháp lý cho hoạt động giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải, nhưng phương thức này vẫn còn mới mẻ và cần thời gian để các bên hiểu rõ lợi ích và hạn chế của nó Để phổ biến hơn, cần tăng cường tuyên truyền pháp luật đến giới doanh nghiệp, giúp họ nhận thức rõ những ưu điểm vượt trội của hòa giải trong giải quyết tranh chấp.
Để doanh nghiệp yên tâm lựa chọn hòa giải thương mại làm phương thức giải quyết tranh chấp, cần hoàn thiện khung pháp lý liên quan.
Một số vấn đề pháp lý tiến bộ theo pháp luật Việt Nam khi giải quyêt
quyêt tranh chấp thương mại bằng hòa giải
Trong bối cảnh cải cách tư pháp và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, việc giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế, đặc biệt trong giai đoạn hội nhập toàn cầu Thực trạng pháp luật hiện hành cho thấy nhiều vấn đề pháp lý tiến bộ cần được chú trọng.
Điều khoản hòa giải là thỏa thuận giữa các bên nhằm giải quyết tranh chấp thông qua phương thức hòa giải Theo Nghị định số 22/2017/NĐ-CP, các bên có thể thỏa thuận hòa giải trước, sau khi xảy ra tranh chấp hoặc bất kỳ thời điểm nào trong quá trình giải quyết tranh chấp Điều khoản hòa giải có thể được quy định trong hợp đồng hoặc thành lập một hợp đồng riêng Mặc dù chưa có hướng dẫn cụ thể về cách soạn thảo điều khoản này, một ví dụ thông thường có thể là: “Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc có liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng hòa giải tại…(tên trung tâm hòa giải)… theo Quy tắc hòa giải của trung tâm này.” Các bên cũng có thể thỏa thuận về việc đưa vụ tranh chấp ra Tòa án hoặc trọng tài nếu hòa giải không thành công.
Để đảm bảo hiệu quả của quá trình hòa giải, các bên cần cởi mở và hợp tác, cung cấp đầy đủ tài liệu và bằng chứng liên quan Tuy nhiên, có nguy cơ các bên lợi dụng thông tin, đặc biệt là bí mật kinh doanh, để làm chứng cứ tại Tòa án và Trọng tài nếu không có cơ chế bảo vệ tính bí mật Do đó, Nghị định số 22/2017/NĐ-CP đã quy định nguyên tắc bảo đảm bí mật thông tin trong hòa giải, ràng buộc các bên tham gia tuân thủ.
Thứ ba, về vấn đề hiệu lực thi hành của thỏa thuận hòa giải thành
Trong quá trình hòa giải, khi các bên đạt được thỏa thuận, họ cùng ký kết vào thỏa thuận hòa giải thành Trước khi có Nghị định số 22/2017/NĐ-CP và Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, việc thi hành kết quả hòa giải hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí và sự tự nguyện của các bên, dẫn đến khả năng không thực hiện thỏa thuận mà không có cơ chế ràng buộc nào Điều này có thể gây tốn thời gian và làm rạn nứt tinh thần hợp tác giữa các bên, mặc dù đã đạt được thỏa thuận.
Khắc phục hạn chế này, tại Điều 13 Nghị định 22/2017/NĐ-CP quy định về quyền, nghĩa vụ của các bên tranh chấp trong quá trình hòa giải theo đó:
2 Các bên tranh chấp có các nghĩa vụsau đây: b) Thi hành kết quả hòa giải thành”
Theo Điều 416 BLTTDS 2015, Tòa án có quyền công nhận kết quả hòa giải thành ngoài Tòa án trong các vụ việc giữa cơ quan, tổ chức, cá nhân Kết quả này phải được thực hiện bởi cơ quan, tổ chức hoặc người có thẩm quyền có nhiệm vụ hòa giải theo quy định của pháp luật.
Kết quả hòa giải thành không chỉ buộc các bên phải thực hiện mà còn được đảm bảo bởi quyết định công nhận của Tòa án khi có yêu cầu từ một hoặc tất cả các bên Điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng, nâng cao phương thức hòa giải và thu hút sự quan tâm của các chủ thể kinh doanh thương mại đối với cách giải quyết tranh chấp này.
M ộ t s ố v ấn đề pháp lý h ạ n ch ế khi gi ả i quy ế t tranh ch ấp thương mạ i b ằ ng hòa gi ả i theo pháp lu ậ t Vi ệ t Nam
mại bằng hòa giải theo pháp luật Việt Nam
Mối quan hệ giữa hòa giải thương mại và trọng tài, tòa án cần được làm rõ, đặc biệt khi xảy ra tranh chấp thương mại Nếu các bên không thực hiện hòa giải theo thỏa thuận mà khởi kiện ngay, câu hỏi đặt ra là liệu tòa án hoặc trọng tài có trả lại đơn khởi kiện hay không Để giải quyết vấn đề này, cần có một chuẩn mực pháp lý rõ ràng nhằm đưa hòa giải thương mại vào khuôn khổ Tại Việt Nam, khi các bên thỏa thuận hòa giải tại VIAC, họ phải cam kết không tiến hành tố tụng tại trọng tài hoặc tòa án theo quy định tại Điều 16 Quy tắc hòa giải.
Trong quá trình hòa giải, các bên tham gia cam kết không khởi kiện hoặc tiến hành bất kỳ thủ tục trọng tài hay tòa án nào liên quan đến tranh chấp đang được hòa giải.
2 Trong quá trình hòa giải, nếu một bên hoặc các bên đưa vụ tranh chấp đang là đối tượng của quá trình hòa giải ra kiện tại Trọng tài hoặc Tòa án thì việc hòa giải mặc nhiên bị coi là chấm dứt”
Theo quy định của Quy tắc hòa giải của VIAC và pháp luật Việt Nam hiện hành, thỏa thuận hòa giải giữa các bên không phải là lý do để Tòa án hay trọng tài từ chối thụ lý vụ án Điều này cho thấy rằng, tại Việt Nam, thỏa thuận hòa giải chỉ mang tính khuyến khích các bên giải quyết tranh chấp thông qua phương thức hòa giải thương mại mà không có tính chất ràng buộc như một điều khoản hợp đồng Trên thế giới, nhiều quốc gia như Anh, Australia, Hong Kong, Singapore đang dần công nhận và thi hành điều khoản hòa giải, với quan điểm rằng việc Tòa án hay trọng tài tạm dừng thụ lý vụ án để yêu cầu các bên tiến hành hòa giải trước là rất quan trọng Theo kinh nghiệm từ các quốc gia này, Tòa án chỉ thụ lý vụ án khi điều khoản hòa giải không rõ ràng, đã hết thời gian hòa giải mà không có kết quả, hoặc các bên đã tham gia hòa giải nhưng không đạt được thỏa thuận Nếu bên khởi kiện không chứng minh được vụ tranh chấp thuộc các trường hợp trên, Tòa án sẽ yêu cầu thực hiện điều khoản hòa giải trước khi tiếp tục tố tụng.
Pháp luật Việt Nam cần quy định rõ rằng khi các bên thỏa thuận giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải, họ phải có thỏa thuận cụ thể về việc từ bỏ quyền khởi kiện tại trọng tài hoặc tòa án Tuy nhiên, nếu cần thiết để bảo vệ quyền lợi, các bên vẫn có quyền khởi kiện tại trọng tài hoặc tòa án.
Hòa giải viên thương mại không giống như Trọng tài viên, vì họ không phán xét hay đưa ra quyết định mà chỉ hỗ trợ các bên đạt được thỏa thuận Do đó, các bên có quyền lựa chọn người mà họ tin tưởng làm hòa giải viên, và không cần quy định tiêu chuẩn cụ thể cho họ Chỉ cần một số điều kiện cơ bản như có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc các đối tượng bị cấm như bị can hay công chức tư pháp Việc quy định tiêu chuẩn về trình độ và kỹ năng hòa giải viên là không cần thiết, bởi vì nhiều người không có bằng cấp nhưng vẫn có khả năng thuyết phục và được các bên tin tưởng Những quy định chặt chẽ về trình độ hòa giải viên không phù hợp với thực tiễn quốc tế và có thể giới hạn những người đủ năng lực tham gia vào quá trình hòa giải, từ đó làm giảm hiệu quả của hoạt động này.
Phí hòa giải trong giải quyết tranh chấp thương mại thường thấp hơn so với trọng tài hoặc tòa án, nhưng hiện nay pháp luật Việt Nam chưa quy định rõ về vấn đề này Để phát triển và duy trì hoạt động của trung tâm hòa giải, cần có quy định về phí hòa giải, có thể tham khảo mô hình của Singapore và quy định tại Điều 17 Quy tắc hòa giải của VIAC Chi phí hòa giải bao gồm phí hành chính, thù lao cho hòa giải viên, chi phí đi lại và các chi phí khác liên quan Theo Điều 18, bên nộp đơn yêu cầu hòa giải phải tạm ứng 50% phí hòa giải, và bên nhận yêu cầu cũng phải nộp 50% phí này.
Sau khi hoàn tất quá trình hòa giải, VIAC sẽ tính toán chi phí từ số tiền đã ứng trước và hoàn trả cho các bên bất kỳ khoản chi phí nào còn lại chưa sử dụng.
Nguyên nhân nh ữ ng h ạ n ch ế cơ bả n c ủ a pháp lu ậ t Vi ệ t Nam v ề gi ả i quy ế t
giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải ngoài tố tụng
Việt Nam, với truyền thống đoàn kết và tinh thần tương thân tương ái, thường ưu tiên thương lượng và hòa giải khi xảy ra tranh chấp, nhằm duy trì tình người và hiểu biết lẫn nhau Mặc dù giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải lẽ ra phải phát triển mạnh mẽ, nhưng thực tế lại cho thấy điều ngược lại.
Pháp luật Việt Nam về giải quyết tranh chấp thương mại còn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là việc chưa chú trọng đầy đủ đến hòa giải Trước khi Nghị định số 22/2017/NĐ-CP được ban hành, hệ thống pháp luật đã không có sự quan tâm cần thiết đến vấn đề này trong một khoảng thời gian dài.
Hiện tại, chưa có quy định cụ thể về hình thức pháp lý, trình tự hòa giải và hiệu lực pháp lý của hòa giải thành, cũng như sự phối hợp giữa hòa giải và các phương thức giải quyết tranh chấp khác Pháp luật giải quyết tranh chấp thương mại vẫn chưa thống nhất, chỉ dừng lại ở việc xác định hòa giải là một phương thức giải quyết tranh chấp Mặc dù Nghị định số 22/2017/NĐ-CP đã khắc phục nhiều hạn chế, nhưng vẫn còn mới mẻ đối với doanh nghiệp và ít được biết đến do công tác tuyên truyền pháp luật yếu Ngoài ra, một số quy định pháp lý vẫn khiến doanh nghiệp chưa an tâm khi lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp này.
Pháp luật Việt Nam chưa kịp thời phản ánh yêu cầu của nền kinh tế thị trường trong việc giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải, chỉ chú ý đến khi xảy ra tình trạng quá tải tại Tòa án và hiệu quả thấp của các phương thức giải quyết khác Trong khi nhiều quốc gia đã coi hòa giải là phương thức chính trong thương mại, Việt Nam vẫn đang trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Thời đại mở cửa và toàn cầu hóa mang đến cơ hội phát triển nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về năng lực cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ, cùng với những yếu kém trong quản lý nhà nước Mặc dù đã tiếp cận hệ thống pháp luật quốc tế, nhưng sự phù hợp và hiệu quả vẫn chưa đáp ứng được thực tiễn kinh tế và nhận thức của doanh nhân Việt.
Mặc dù đã có khung pháp lý cho hòa giải thương mại, nhưng việc áp dụng thực tế vẫn còn hạn chế và chưa đáp ứng được kỳ vọng của các nhà làm luật về tính mới và hiệu quả của phương thức này.
Thương nhân Việt Nam thường chọn Tòa án nhân dân để giải quyết tranh chấp thay vì các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế, do ảnh hưởng lớn từ thời kỳ kinh tế kế hoạch hóa tập trung và thiếu hiểu biết về hòa giải Hơn nữa, doanh nghiệp chưa hội nhập sâu với thương mại thế giới, dẫn đến nhận thức hạn chế về tác dụng của hòa giải trong quá trình kinh doanh.
Giải quyết tranh chấp thương mại qua Tòa án có những hạn chế, như trong vụ án giữa Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu nông thổ sản An Bình và Công ty Cổ phần Việt Trung Hà Anh Nguyên đơn đã khởi kiện vào ngày 03/7/2008, cho thấy quy trình pháp lý có thể kéo dài và phức tạp.
Vào ngày 16/9/2008, Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội đã tiến hành xét xử sơ thẩm một vụ án Sau đó, bị đơn đã kháng cáo và vào ngày 03/7/2009, Tòa phúc thẩm Tòa án nhân dân tối cao tại Hà Nội đã xét xử phúc thẩm Bị đơn tiếp tục gửi đơn đề nghị xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm Đến ngày 30/5/2012, Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao đã ra quyết định giám đốc thẩm số 06/2012/KDTM-GĐT, không chấp nhận quyết định kháng nghị và giữ nguyên bản án kinh doanh, thương mại phúc thẩm Vụ kiện này kéo dài tổng cộng 4 năm.
2008 đến năm 2012 [58, tr.45 – 48] Đối với tranh chấp về hợp đồng xây dựng giữa nguyên đơn Công ty
Vụ án giữa TNHH Nhật Linh và Công ty Cổ phần Bạch Đằng bắt đầu từ ngày 10/4/2004 khi nguyên đơn khởi kiện Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng đã xét xử sơ thẩm vào ngày 31/12/2007, nhưng cả hai bên đều kháng cáo và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân thành phố Đà Nẵng cũng có kháng nghị Ngày 08/7/2008, Tòa phúc thẩm Tòa án nhân dân tối cao tại Đà Nẵng đã xét xử phúc thẩm Sau đó, bị đơn đề nghị xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm Ngày 15/3/2012, Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao đã ra quyết định giám đốc thẩm số 01/2012/KDTM-GĐT, hủy cả bản án sơ thẩm và phúc thẩm, giao hồ sơ vụ án để xét xử lại từ đầu Vụ án kéo dài 8 năm từ 2004 đến 2012 và tiếp tục được xét xử lại.
Các vụ án tranh chấp, đặc biệt là tranh chấp kinh doanh thương mại, thường mất nhiều thời gian để giải quyết tại Tòa án, gây ra bất tiện và hậu quả xấu cho quá trình kinh doanh Trong bối cảnh cần giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh trong lĩnh vực thương mại, phương thức hòa giải nổi bật hơn hẳn, mang lại lợi thế về thời gian so với tố tụng tại Tòa án.
Để phương thức giải quyết tranh chấp thương mại bằng hòa giải trở nên phổ biến tại Việt Nam, cần thiết phải xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và chi tiết hơn Điều này bao gồm việc xác định rõ ràng việc công nhận và thi hành kết quả hòa giải thành bởi Tòa án, giúp doanh nghiệp yên tâm lựa chọn phương thức này Hơn nữa, các điều kiện để tiến hành hòa giải cần được quy định rõ ràng, tránh sự chồng chéo với các phương thức giải quyết tranh chấp khác như trọng tài hoặc Tòa án.