PH Ầ N M Ở ĐẦ U
Đối tượ ng và ph ạ m vi nghiên c ứ u
Đối tượng nghiên cứu của khóa luận là các quy phạm pháp luật về tranh chấp thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài
Phạm vi nghiên cứu: khóa luận chỉ nghiên cứu trong phạm vi các quy phạm pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại của Việt Nam
Khóa luận này tập trung vào việc nghiên cứu phương pháp giải quyết tranh chấp thương mại thông qua trọng tài thương mại Bài viết sẽ phân tích khái niệm và đặc điểm của tranh chấp thương mại, đồng thời làm rõ quy trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại theo quy định của Luật Việt Nam Ngoài ra, khóa luận còn so sánh thực tiễn áp dụng pháp luật tại Việt Nam với một số quốc gia khác trên thế giới, từ đó đưa ra những kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài.
Phương pháp nghiên cứ u
4 Phương pháp nghiên cứu Để đạt được những yêu cầu và mục đích đề tài đề ra, trong quá trình nghiên cứu, khóa luận dựa trên phương pháp duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mac Lênin; bên cạnh đó có sử dụng các phương pháp khác như phân tích – tổng hợp, phương pháp luật học so sánh và phương pháp thu thập thông tin…
Với những nội dung như trên, kết cấu khóa luận sẽ gồm 3 chương: Chương 1 Những vấn đề lý luận về tranh chấp thương mại và trọng tài thương mại
Chương 2 Các quy định pháp luật về trọng tài thương mại ở Việt Nam
Chương 3 Thực tiễn áp dụng luật trọng tài thương mại và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của trọng tài thương mại tại Việt Nam
Nhữ ng v ấn đề lý lu ậ n v ề tranh ch ấp thương mạ i và tr ọ ng tài thương mạ i
Khái ni ệm và đặc điể m tranh ch ấp thương mạ i
Theo từ điển Black’s Law, tranh chấp được định nghĩa là sự mâu thuẫn hoặc bất đồng liên quan đến các yêu cầu và quyền lợi Nó xảy ra khi một bên đưa ra yêu cầu hoặc quyền lợi, và bên kia phản đối bằng một yêu cầu hoặc lập luận trái ngược.
Tranh chấp trong hoạt động thương mại là những mâu thuẫn và bất đồng giữa các bên tham gia quan hệ thương mại, chủ yếu liên quan đến việc thực hiện hoặc không thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng.
Tranh chấp thương mại thường xảy ra khi có mối quan hệ thương mại giữa các bên, kèm theo việc một bên vi phạm nghĩa vụ, ảnh hưởng đến quyền lợi của bên kia Sự bất đồng quan điểm về vi phạm và cách xử lý hậu quả cũng là yếu tố quan trọng trong tranh chấp Các tranh chấp này thường liên quan đến tài sản và lợi ích của các bên, phát sinh từ quan hệ hợp đồng Do đó, các bên có quyền tự định đoạt và giải quyết theo nguyên tắc bình đẳng và thỏa thuận.
Tranh chấp thương mại là những mâu thuẫn về quyền và nghĩa vụ giữa các bên trong mối quan hệ cụ thể, thường phát sinh từ sự hợp tác và cạnh tranh trong hoạt động thương mại Những mâu thuẫn này thường liên quan trực tiếp đến lợi ích kinh tế của các bên, xuất hiện trong các lĩnh vực như mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, phân phối, đại diện, cho thuê, xây dựng, và vận chuyển Ngoài ra, tranh chấp cũng có thể liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ giữa cá nhân và tổ chức, với mục đích cuối cùng là đạt được lợi nhuận.
Các thành viên trong công ty có trách nhiệm liên quan đến việc thành lập, hoạt động, giải thể, sáp nhập, hợp nhất, chia tách và chuyển đổi hình thức tổ chức của công ty Ngoài ra, họ cũng phải giải quyết các tranh chấp khác về kinh doanh và thương mại theo quy định của pháp luật.
Tranh chấp thương mại phát sinh từ hoạt động thương mại, chủ yếu do vi phạm hợp đồng hoặc vi phạm pháp luật Những mâu thuẫn này thường liên quan đến việc các bên xâm hại lợi ích của nhau, tuy nhiên không phải tất cả vi phạm đều dẫn đến tranh chấp Để được coi là tranh chấp thương mại, các mâu thuẫn phải liên quan đến quyền và nghĩa vụ giữa các bên trong các hoạt động sinh lợi như mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư và xúc tiến thương mại.
Tranh chấp thương mại chủ yếu phát sinh giữa các thương nhân, bao gồm cả cá nhân kinh doanh và pháp nhân Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các cá nhân hoặc tổ chức không phải là thương nhân cũng có thể trở thành chủ thể của tranh chấp thương mại khi họ chọn áp dụng luật thương mại trong các giao dịch không nhằm mục đích sinh lợi Mặc dù hoạt động không sinh lợi không phải là thương mại thuần túy, nhưng khi luật thương mại được áp dụng, quan hệ này trở thành quan hệ pháp luật thương mại, và tranh chấp phát sinh từ đó được coi là tranh chấp thương mại Pháp luật của Pháp và nhiều quốc gia quy định rằng việc xác định bị đơn là thương nhân hay không sẽ ảnh hưởng đến việc chọn Tòa Thương mại hoặc Tòa Dân sự để giải quyết tranh chấp.
Khi nguyên đơn chọn Tòa Thương mại, các quy định nghiêm ngặt của luật thương mại sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp Ngược lại, nếu bị đơn không phải là thương nhân, nguyên đơn chỉ có thể khởi kiện tại Tòa Dân sự, nơi luật dân sự sẽ được áp dụng Tranh chấp thương mại được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như phạm vi lãnh thổ, số lượng bên tranh chấp, lĩnh vực tranh chấp và thời điểm xảy ra Tranh chấp thương mại là một phần tất yếu trong nền kinh tế thị trường, đòi hỏi phải được giải quyết minh bạch và hiệu quả để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, ngăn ngừa vi phạm pháp luật và duy trì trật tự xã hội.
Khái ni ệ m và b ả n ch ấ t c ủ a tr ọng tài thương mạ i
Phương pháp trọng tài đã trở thành một phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến trong cộng đồng thương nhân toàn cầu Với tầm quan trọng ngày càng tăng, trọng tài thương mại được nghiên cứu từ nhiều khía cạnh trong lĩnh vực khoa học pháp lý Hệ thống quy phạm pháp luật của các quốc gia chủ yếu tiếp cận trọng tài như một giải pháp hiệu quả cho các vấn đề tranh chấp.
Theo Luật mẫu UNCITRAL quy định : “ Trọng tài nghĩa là mọi hình thức của trọng tài có hoặc không có sự giám sát của tổ chức”
Theo quy định của Hội đồng Trọng tài Mỹ (AAA), trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp thông qua việc trình bày vụ việc trước một nhóm người trung lập.
10 xem xét giải quyết và họ sẽ đưa ra quyết định cuối cùng, có giá trị bắt buộc các bên tranh chấp phải thi hành”
Trọng tài, theo định nghĩa của từ điển Black’s Law, là quá trình giải quyết tranh chấp thông qua một bên thứ ba trung lập, gọi là trọng tài viên, người sẽ đưa ra phán quyết sau khi các bên tranh chấp trình bày quan điểm của mình Trong trường hợp trọng tài tự nguyện, các bên có quyền chọn lựa trọng tài viên, người này sẽ đưa ra quyết định có hiệu lực bắt buộc thi hành đối với các bên liên quan.
Tại Việt Nam, theo khoản 1 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, trọng tài thương mại được định nghĩa là phương thức giải quyết tranh chấp do các bên thoả thuận và thực hiện theo quy định của pháp luật Ngoài ra, trọng tài cũng được công nhận như một cơ quan giải quyết tranh chấp, với vai trò là người được các bên chỉ định để phân xử các vụ tranh chấp kinh tế Do đó, trọng tài thương mại có thể được nhìn nhận từ hai khía cạnh: thứ nhất, là cơ quan giải quyết tranh chấp; thứ hai, là phương pháp giải quyết tranh chấp hiệu quả.
2.2 Bản chất của trọng tài
2.2.1 Tr ọ ng tài v ới tư cách là một cơ quan giả i quy ế t tranh ch ấ p
Trọng tài thương mại là cơ quan giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thương mại, hoạt động song song với hệ thống tòa án tại các quốc gia phát triển Với nền tảng dân sự vững chắc, pháp luật tôn trọng quyền thỏa thuận của các bên, cho phép họ tự do lựa chọn phương thức giải quyết khi xảy ra tranh chấp.
11 trọng tài hay tòa án làm cơ quan giải quyết Trọng tài thương mại có một sốđặc trưng sau:
Trọng tài thương mại là một tổ chức xã hội – nghề nghiệp được thành lập để giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thương mại, khác với trọng tài vụ việc, nơi tổ chức chỉ tồn tại để giải quyết một tranh chấp cụ thể và sẽ tự chấm dứt sau khi hoàn thành Trọng tài thương mại hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào cơ quan nhà nước và tự quản lý ngân sách của mình, do đó, các trọng tài viên trong tổ chức không nhận lương từ nhà nước.
Trọng tài thương mại chỉ có thẩm quyền giải quyết tranh chấp khi các bên có thỏa thuận rõ ràng Nếu không có sự đồng ý của các bên trước hoặc sau tranh chấp, hoặc nếu thỏa thuận không hợp lệ, trọng tài thương mại sẽ không có quyền giải quyết Do đó, có thể khẳng định rằng chính các bên tranh chấp là những người trao quyền tài phán cho tổ chức trọng tài.
Trọng tài không phải là cơ quan nhà nước, vì vậy phán quyết của trọng tài không mang tính chất quyền lực nhà nước Tuy nhiên, phán quyết này được các bên đương sự trao quyền, do đó nó có giá trị tài phán và thể hiện ý chí của các bên Phán quyết chỉ có hiệu lực đối với hai bên và nếu một bên không thực hiện, sẽ không có cơ quan nào cưỡng chế thi hành, khác với Tòa án có cơ quan thi hành án.
Trọng tài thương mại là một cơ quan tài phán độc lập, hoạt động song song với Tòa án và có thẩm quyền giải quyết tranh chấp khi được các bên tham gia lựa chọn.
2.2.2 Tr ọng tài thương mạ i là m ộ t hình th ứ c gi ả i quy ế t tranh ch ấ p
Khi xảy ra tranh chấp trong kinh doanh thương mại, các thương nhân có thể lựa chọn nhiều phương pháp như thỏa thuận, hòa giải, trọng tài thương mại và tòa án Trọng tài và tòa án không mâu thuẫn mà hỗ trợ lẫn nhau, với tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi quyết định trọng tài Trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp, nơi các bên tự nguyện ủy thác cho trọng tài quyết định dựa trên các tình tiết khách quan Quyết định của trọng tài có giá trị bắt buộc thi hành đối với các bên liên quan Trọng tài thương mại có những đặc điểm riêng, làm cho nó trở thành một hình thức giải quyết tranh chấp hiệu quả.
Phương thức giải quyết tranh chấp này có sự tham gia của bên thứ ba, có thể là tổ chức hoặc cá nhân, được các bên thỏa thuận lựa chọn Bên thứ ba sẽ độc lập giải quyết tranh chấp và đưa ra phán quyết mà các bên phải tuân thủ.
Trọng tài, mặc dù là phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, vẫn tuân theo các thủ tục tố tụng nghiêm ngặt Các tổ chức trọng tài thường trực có quy định riêng về quy trình mà trọng tài viên phải tuân thủ khi giải quyết tranh chấp Đối với trọng tài vụ việc, các bên có quyền thỏa thuận quy trình cụ thể, và tất cả các bên, bao gồm cả trọng tài viên, cần tuân thủ nghiêm ngặt các thủ tục đã được thống nhất.
Kết quả của việc giải quyết tranh chấp qua trọng tài mang tính chung thẩm, kết hợp giữa thỏa thuận của các bên về luật áp dụng, trình tự tố tụng và trọng tài viên, đồng thời cũng có tính chất tài phán với giá trị bắt buộc thi hành.
Các hình th ứ c t ổ ch ứ c tr ọ ng tài
Phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại bao gồm hai hình thức chính: trọng tài thường trực (trọng tài quy chế) và trọng tài vụ việc (trọng tài ad-hoc).
3.1 Trọng tài vụ việc ( trọng tài ad-hoc)
Trọng tài vụ việc là hình thức trọng tài được thành lập theo yêu cầu của các bên tranh chấp nhằm giải quyết vấn đề cụ thể và tự động giải thể sau khi hoàn tất nhiệm vụ Đặc điểm chính của hình thức này bao gồm tính linh hoạt, hiệu quả trong việc xử lý tranh chấp và khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu của các bên liên quan.
Thứ nhất, trọng tài vụ việc chỉ được các bên thỏa thuận khi có tranh chấp xảy ra và tự giải thể khi xong việc
Trọng tài vụ việc thiếu một bộ máy điều hành cụ thể, không có danh sách trọng tài riêng và không có trụ sở chính Các bên tham gia có thể lựa chọn trọng tài viên từ bất kỳ tổ chức trọng tài nào.
Trong trường hợp trọng tài, không có quy tắc tố tụng riêng biệt mà thường do các bên liên quan thỏa thuận lựa chọn Các bên có thể chọn quy trình giải quyết tranh chấp từ các tổ chức uy tín trong nước hoặc quốc tế để trọng tài áp dụng và đưa ra phán quyết.
Trong quá trình xét xử, trọng tài viên không bị ràng buộc bởi quy tắc tố tụng cụ thể, nhưng cần tuân thủ các nguyên tắc chung như tính khách quan, không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội Ngoài ra, việc lựa chọn trọng tài viên cũng không bị giới hạn, miễn là sự thỏa thuận đó không trái với quy định pháp luật hiện hành.
Phương thức trọng tài vụ việc được công nhận tại Việt Nam từ khi Pháp lệnh trọng tài thương mại 2003 ra đời, mang lại sự linh hoạt cho các bên đương sự Trọng tài vụ việc không chỉ tăng cường quyền tự định đoạt mà còn giảm thiểu chi phí tố tụng và thời gian giải quyết Tuy nhiên, hiệu quả của trọng tài vụ việc còn phụ thuộc vào thiện chí của các bên liên quan.
Trong quá trình tố tụng, sự thiện chí của các bên đóng vai trò quan trọng, vì nếu một bên thiếu thiện chí, nguy cơ trì hoãn sẽ gia tăng Hơn nữa, không có tổ chức nào đảm nhận việc hỗ trợ và giám sát quá trình này, do đó, kết quả phụ thuộc chủ yếu vào khả năng của trọng tài viên giải quyết tranh chấp.
3.2 Trọng tài thường trực (Trọng tài quy chế)
Trọng tài thường trực là hình thức trọng tài có tổ chức, hoạt động thường xuyên với điều lệ và quy tắc tố tụng riêng, thường được tổ chức dưới dạng trung tâm trọng tài hoặc hiệp hội trọng tài Một số tổ chức trọng tài nổi tiếng trên thế giới bao gồm Tòa án trọng tài quốc tế (IAC), Hiệp hội trọng tài Mỹ (AAA), Trọng tài quốc tế Singapore, Trọng tài quốc tế Hồng Kông, và ở Việt Nam có Trọng tài quốc tế Việt Nam – VIAC Trung tâm trọng tài, hình thức phổ biến nhất, có đặc trưng là có tư cách pháp nhân và độc lập với nhau.
Giữa các bên không tồn tài quan hệ phân cấp hành chính theo cả chiều ngang và chiều dọc
Trung tâm trọng tài hoạt động độc lập, không thuộc hệ thống nhà nước, chỉ chịu sự quản lý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền Được thành lập bởi các trọng tài viên và được cấp phép bởi cơ quan nhà nước, trung tâm này tự trang trải kinh phí từ nguồn thu của các vụ giải quyết tranh chấp Nhà nước chỉ tạo hành lang pháp lý cho hoạt động của trung tâm, bao gồm việc cấp, thay đổi hoặc thu hồi giấy phép hoạt động, cũng như hỗ trợ trong việc hủy hoặc thi hành quyết định trọng tài.
Bộ máy tổ chức trọng tài được thiết kế đơn giản, bao gồm Ban điều hành với một chủ tịch, một hoặc nhiều phó chủ tịch, cùng với tổng thư ký do chủ tịch chỉ định Ngoài ra, còn có các trọng tài viên trong danh sách của trung tâm trọng tài.
Thứ tư, trung tâm trọng tài tự quyết định về một lĩnh vực hoạt động và có quy tắc tố tụng riêng Cụ thể:
Trung tâm trọng tài tự phát triển quy tắc tố tụng riêng, thường dựa trên các bản quy tắc trọng tài hoặc các công ước liên quan.
Mỗi trung tâm trọng tài, với tư cách là một pháp nhân, sẽ có điều lệ và quy tắc tố tụng riêng Trong quá trình giải quyết tranh chấp, trọng tài viên chỉ cần tuân thủ các điều lệ và quy tắc này, đồng thời không vi phạm pháp luật hiện hành và đạo đức xã hội.
Mỗi trung tâm trọng tài lựa chọn lĩnh vực hoạt động dựa trên năng lực của trọng tài viên và có thể thay đổi theo sự chấp thuận của cơ quan nhà nước Quá trình giải quyết tranh chấp được thực hiện bởi các trọng tài viên trong danh sách của trung tâm, đảm bảo rằng chỉ những trọng tài viên của trung tâm mới tham gia xét xử Một trong những ưu điểm lớn nhất của trọng tài thường trực là quy tắc tố tụng riêng biệt, cho phép các bên đương sự lựa chọn phương thức tố tụng tối ưu Hơn nữa, các trung tâm trọng tài thường được hỗ trợ bởi chuyên gia trong quá trình giải quyết tranh chấp Tuy nhiên, trọng tài thường trực cũng có nhược điểm lớn là chi phí cao.
Khi tham gia trọng tài, các bên không chỉ phải chi trả thù lao cho trọng tài viên mà còn phải thanh toán thêm các chi phí hành chính liên quan đến việc nhận hỗ trợ từ các trung tâm trọng tài Điều này có thể dẫn đến việc kéo dài thời gian giải quyết do các thủ tục tố tụng phức tạp.
Phân bi ệ t tr ọ ng tài và tòa án
Tòa án và trọng tài có sự khác biệt rõ rệt về tính chất pháp lý Tòa án là cơ quan nhà nước trong hệ thống tư pháp, thực hiện chức năng xem xét và xử lý vi phạm pháp luật nhằm duy trì trật tự công cộng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên Ngược lại, trọng tài mang tính chất phi chính phủ, được thành lập bởi sự thỏa thuận của các trọng tài viên và không thuộc cơ cấu của bộ máy nhà nước Các trung tâm trọng tài là tổ chức xã hội nghề nghiệp, và vụ việc trọng tài cũng do các bên tự thành lập Sự khác biệt này giữa Tòa án và trọng tài dẫn đến sự khác biệt trong thủ tục tố tụng, bao gồm tính chất, mục đích, trình tự và quy trình thực hiện.
Tòa án có thẩm quyền rộng hơn trọng tài trong việc giải quyết các tranh chấp, bao gồm kinh doanh thương mại, thừa kế, hôn nhân gia đình, và trách nhiệm ngoài hợp đồng Ngoài ra, Tòa án còn có khả năng xử lý các vấn đề dân sự không phải là tranh chấp Ngược lại, trọng tài chỉ có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp thương mại.
Thẩm quyền theo lãnh thổ trong tố tụng có sự khác biệt giữa Tòa án và trọng tài Tòa án chỉ thụ lý giải quyết các vụ tranh chấp khi vụ kiện được chuyển đến cơ quan có thẩm quyền, trong khi trọng tài không bị ràng buộc bởi vấn đề thẩm quyền lãnh thổ Các bên tranh chấp có quyền lựa chọn trung tâm trọng tài mà họ tin tưởng để giải quyết, và khi đã thỏa thuận, trung tâm đó sẽ có quyền thụ lý tranh chấp Do đó, trọng tài mang tính linh động hơn Tòa án trong việc xác định thẩm quyền lãnh thổ.
4.3 Các giai đoạn tố tụng
Trong tố tụng trọng tài, tranh chấp thương mại chỉ được xét xử một lần, với phán quyết chung thẩm có hiệu lực thi hành ngay và không thể kháng cáo Ngược lại, tố tụng Tòa án trải qua nhiều cấp xét xử từ sơ thẩm đến phúc thẩm, và có thể bị xem xét lại theo thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm Quy trình này có thể kéo dài thời gian xét xử, điều mà các nhà kinh doanh không mong muốn.
4.4 Điều kiện khởi kiện Đối với tố tụng trọng tài, khi có tranh chấp xảy ra, các bên tranh chấp chỉ có thể đưa vụ tranh chấp ra trung tâm trọng tài để giải quyết khi đã có sự thỏa thuận trước về việc này Điều này có nghĩa là: sự thỏa thuận trọng tài là điều kiện quyết định quyền khởi kiện của đương sự Đây là điều mà không có trong tố tụng
Bất kỳ bên nào bị thiệt hại do hành vi vi phạm của bên còn lại có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp, trừ khi các bên đã có thỏa thuận về trọng tài.
4.5 Nguyên tắc xét xử tập thể
Tố tụng trọng tài khác với tố tụng Tòa án ở chỗ không áp dụng nguyên tắc xét xử tập thể Các bên tranh chấp có quyền tự do lựa chọn một hoặc nhiều trọng tài viên để giải quyết vụ việc của mình mà không bị pháp luật can thiệp.
4.6 Tính công khai của hoạt động tố tụng
Trong tố tụng Tòa án, phiên tòa thường được tiến hành công khai và các bản án được công bố rộng rãi, gây khó khăn trong việc bảo vệ thông tin bí mật Ngược lại, trong tố tụng trọng tài, mọi thông tin và kết quả chỉ được công bố khi có sự đồng ý của các bên liên quan Pháp luật không yêu cầu các phiên họp xét xử trọng tài phải diễn ra công khai, và quyết định cùng căn cứ ra quyết định của trọng tài cũng không được công khai trừ khi có yêu cầu từ các bên.
4.7 Tính mềm dẻo, linh hoạt trong thủ tục tố tụng
Tố tụng trọng tài mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho các bên tranh chấp, cho phép họ tự chọn tổ chức trọng tài, trọng tài viên đáng tin cậy và địa điểm tiến hành Các bên còn có thể thỏa thuận để xây dựng quy tắc tố tụng riêng cho vụ kiện Ngược lại, tố tụng Tòa án thường bị ràng buộc bởi các quy tắc nghiêm ngặt và yêu cầu mang tính chất hình thức, khiến cho luật áp dụng trở nên cứng nhắc và khó thay đổi.
5 Những ưu thế của giải quyết tranh chấp thương mại bằng con đường trọng tài
Với cách thức tổ chức, hoạt động của mình, phương thức trọng tài thương mại có những ưu điểm vượt trội sau:
Thủ tục trọng tài, khác với tố tụng tòa án theo Bộ luật tố tụng dân sự, đơn giản hơn và linh hoạt hơn trong giải quyết tranh chấp thương mại Các bên có thể chủ động chọn thời gian và địa điểm, giúp rút ngắn thời gian xử lý Ngoài ra, thủ tục trọng tài không trải qua nhiều cấp xét xử như tòa án, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian cho các bên liên quan.
Các bên đương sự có quyền lựa chọn trọng tài viên để giải quyết tranh chấp, giúp họ tìm kiếm những chuyên gia có chuyên môn, kinh nghiệm thực tế và uy tín trong ngành, từ đó đảm bảo chất lượng giải quyết tranh chấp.
Tính bảo mật thông tin trong quá trình trọng tài được coi trọng, với các phiên họp không công khai, giúp bảo vệ uy tín của các bên trong tranh chấp Trong bối cảnh hiện nay, doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến tính bảo mật, đặc biệt là khi các vấn đề tài chính trở nên nhạy cảm, nhất là đối với các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.
Thẩm quyền của hội đồng trọng tài được xác định dựa trên sự thỏa thuận tự nguyện của các bên, không bị ràng buộc bởi quyền lực nhà nước Điều này mang lại tính linh hoạt và mềm dẻo, cho phép sử dụng nhiều ngôn ngữ, rất phù hợp để giải quyết các tranh chấp có yếu tố nước ngoài.
Vào thứ năm, phán quyết của trọng tài có tính chất chung thẩm và bắt buộc các bên phải thi hành, tương tự như bản án của tòa án Tại Việt Nam, phán quyết trọng tài của VIAC có thể được chuyển trực tiếp đến cơ quan thi hành án.
Cục thi hành án dân sự có thẩm quyền thực hiện cưỡng chế thi hành các phán quyết trọng tài VIAC Những phán quyết này cũng được công nhận và thi hành tại hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ, nhờ vào sự tham gia của các quốc gia này trong Công ước New York về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài.
Các quy đị nh pháp lu ậ t v ề tr ọng tài thương mạ i ở Vi ệ t Nam 20 1 Nh ững quy đị nh v ề th ỏ a thu ậ n tr ọng tài thương mạ i
Hình th ứ c th ỏ a thu ậ n
Trong hầu hết các trường hợp, thỏa thuận trọng tài cần được thể hiện dưới hình thức văn bản để đảm bảo tính xác thực và giá trị pháp lý Pháp luật nhiều quốc gia yêu cầu thỏa thuận trọng tài phải bằng văn bản, mặc dù có thể có thỏa thuận miệng nhưng rất hiếm Tại Việt Nam, theo Khoản 2 Điều 16 Luật Trọng tài thương mại, thỏa thuận trọng tài bắt buộc phải được lập bằng văn bản Các hình thức thỏa thuận được coi là hợp lệ bao gồm việc trao đổi qua telegram, fax, telex, thư điện tử, và các hình thức khác theo quy định pháp luật, cũng như việc trao đổi thông tin bằng văn bản giữa các bên.
Các thỏa thuận có thể được ghi chép lại bằng văn bản bởi luật sư, công chứng viên hoặc tổ chức có thẩm quyền theo yêu cầu của các bên Trong giao dịch, các bên có thể tham chiếu đến các văn bản như hợp đồng, chứng từ, điều lệ công ty và các tài liệu tương tự để thể hiện thỏa thuận trọng tài Ngoài ra, việc trao đổi về đơn kiện và bản tự bảo vệ cũng có thể chỉ ra sự tồn tại của thỏa thuận, khi một bên đưa ra và bên kia không phủ nhận.
Thông thường, có hai cách để thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài:
Trước khi xảy ra tranh chấp, các bên nên dự đoán và thỏa thuận về hình thức trọng tài ngay từ đầu, và ghi rõ trong hợp đồng thiết lập mối quan hệ Điều khoản này thường ngắn gọn vì chỉ mang tính dự liệu, nhưng khi có tranh chấp phát sinh, các bên sẽ có cơ hội bàn bạc chi tiết hơn về vấn đề này.
Khi xảy ra tranh chấp, các bên có thể thỏa thuận sử dụng phương pháp trọng tài để giải quyết, theo quy định tại Khoản 2 Điều 16 Luật Trọng tài thương mại Thỏa thuận này cần được lập thành văn bản riêng và được coi là gắn liền với hợp đồng chính Tuy nhiên, thực tế cho thấy hình thức thỏa thuận trọng tài ít được áp dụng, vì sau khi tranh chấp xảy ra, các bên thường khó khăn trong việc ngồi lại để thương thảo, dẫn đến việc tìm đến cơ quan tòa án để giải quyết.
Th ỏ a thu ậ n tr ọ ng tài vô hi ệ u
Hiệu lực của thỏa thuận trọng tài phụ thuộc vào các điều kiện pháp lý liên quan đến năng lực chủ thể, thẩm quyền trọng tài, ý chí tự nguyện của các bên và hình thức thỏa thuận Thỏa thuận trọng tài chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện này theo quy định của pháp luật; ngược lại, thỏa thuận trọng tài sẽ bị coi là vô hiệu nếu không thỏa mãn đủ các yêu cầu trên.
Điều kiện về năng lực chủ thể là yếu tố quan trọng trong đàm phán thỏa thuận trọng tài, vì nếu một trong hai bên không có năng lực chủ thể, điều khoản này sẽ trở nên vô hiệu Mỗi chủ thể, bao gồm cá nhân, pháp nhân và cơ quan nhà nước, đều được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật riêng biệt Chẳng hạn, theo Khoản 1 Điều 16 Bộ Luật Dân sự 2015, năng lực pháp luật dân sự của cá nhân phản ánh khả năng của họ trong việc có quyền và nghĩa vụ dân sự.
Theo Bộ Luật Dân sự 2015, năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân bao gồm khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự, không bị hạn chế trừ khi có quy định khác trong luật Năng lực này bắt đầu từ khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền thành lập hoặc cho phép thành lập pháp nhân, và nếu pháp nhân cần đăng ký hoạt động, năng lực pháp luật sẽ phát sinh từ thời điểm ghi vào sổ đăng ký Năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân sẽ chấm dứt khi pháp nhân ngừng tồn tại.
Trong lĩnh vực trọng tài, điều kiện về thẩm quyền của trọng tài rất quan trọng Mặc dù trọng tài ngày càng được ưa chuộng trong giải quyết tranh chấp nhờ vào nguyên tắc tôn trọng thỏa thuận của các bên, không phải tất cả các tranh chấp đều có thể áp dụng phương pháp trọng tài thương mại, ngay cả khi có sự đồng thuận Điều này xảy ra khi pháp luật cấm sử dụng trọng tài thương mại, như trường hợp Việt Nam đã bảo lưu theo Công ước New York 1958, không cho phép thỏa thuận trọng tài liên quan đến trật tự công cộng Một số vấn đề thường không được áp dụng trọng tài bao gồm các vấn đề liên quan đến nhân thân như năng lực chủ thể và ly hôn.
23 hợp đồng ký kết do lừa đảo hoặc vô đạo đức; tranh chấp về phát minh, nhãn hàng hóa
Điều kiện về hình thức của thỏa thuận trọng tài là yếu tố cơ bản, thể hiện sự đồng thuận của các bên Hầu hết các quốc gia yêu cầu thỏa thuận trọng tài phải được ký kết bằng văn bản, điều này đã trở thành tập quán quốc tế nhằm tạo ra sự tin tưởng và ràng buộc trách nhiệm giữa các bên khi tranh chấp phát sinh Vi phạm về hình thức có thể dẫn đến việc thỏa thuận trọng tài bị coi là vô hiệu hoặc phán quyết của trọng tài không được công nhận.
Thỏa thuận trọng tài được coi là một loại hợp đồng, trong đó ý chí tự nguyện của các bên tham gia là yếu tố then chốt Nếu không có sự thống nhất ý chí, thỏa thuận sẽ không có hiệu lực Trong trường hợp một bên có thể chứng minh rằng họ bị ép buộc, lừa dối hoặc nhầm lẫn khi ký kết thỏa thuận trọng tài, họ có quyền yêu cầu tòa án tuyên hủy thỏa thuận đó.
Thỏa thuận trọng tài là yếu tố thiết yếu trong tố tụng trọng tài thương mại, giúp loại trừ thẩm quyền xét xử của tòa án trong hầu hết các trường hợp Thỏa thuận này ràng buộc các bên dựa trên ý chí tự nguyện và bình đẳng, do đó, nếu không có thỏa thuận trọng tài, việc giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài sẽ không thể diễn ra.
Các nguyên t ắ c c ủ a gi ả i quy ế t tranh ch ấp thương mạ i b ằ ng tr ọ ng tài23 1 Nguyên t ắ c th ỏ a thu ậ n
Trong lĩnh vực luật, đặc biệt là luật thương mại, ý chí của các bên luôn được ưu tiên hàng đầu, miễn là không vi phạm pháp luật hoặc ảnh hưởng đến đạo đức xã hội Trong chế định trọng tài thương mại, các bên có quyền tự thỏa thuận và quyết định sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp, và trọng tài chỉ có thẩm quyền khi được các bên trao cho Thỏa thuận này chỉ có hiệu lực khi không có sự lừa dối hoặc nhầm lẫn từ một trong hai bên Do đó, thỏa thuận chính là yếu tố tiên quyết để giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại.
Một số tổ chức trọng tài yêu cầu trọng tài viên xác nhận bằng văn bản về sự độc lập của họ đối với các bên liên quan và trình bày bất kỳ thông tin nào có thể gây nghi ngờ về tính độc lập đó Theo Điều 20 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, trọng tài viên phải đảm bảo các điều kiện tối thiểu để duy trì tính độc lập, vô tư và khách quan trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại Trọng tài viên cần phải là người thứ ba không liên quan đến các bên tranh chấp và không có lợi ích nào trong vụ việc Trong trường hợp có nghi ngờ về tính độc lập của trọng tài viên, các bên có quyền yêu cầu thay đổi trọng tài viên.
- Trọng tài viên là người thân thích hoặc là người đại diện của một bên;
- Trọng tài viên có lợi ích liên quan trong vụ tranh chấp;
- Có căn cứ rõ ràng cho thấy Trọng tài viên không vô tư, khách quan;
Trước khi đưa vụ tranh chấp ra giải quyết tại trọng tài, hòa giải viên, người đại diện hoặc luật sư của bất kỳ bên nào phải có sự đồng ý bằng văn bản từ các bên liên quan.
Kể từ khi được chỉ định, trọng tài viên phải thông báo bằng văn bản cho Trung tâm trọng tài và các bên về những tình tiết có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của mình Nếu trọng tài viên không đảm bảo tính vô tư trong việc giải quyết tranh chấp, quyết định của hội đồng trọng tài có thể bị hủy theo Điều 68 Luật trọng tài thương mại năm 2010 Trọng tài viên, được các bên lựa chọn, có trách nhiệm giải quyết tranh chấp một cách công bằng và hợp lý, bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên Để thực hiện điều này, trọng tài viên cần tuân thủ các quy định pháp luật, vì trong nhà nước pháp quyền, mọi người phải sống và làm việc theo pháp luật, một yếu tố cốt lõi của sự công bằng và văn minh Tuy nhiên, thực tế cho thấy không phải lúc nào người dân cũng thực hiện đúng theo pháp luật.
Khi giải quyết tranh chấp thương mại qua thủ tục trọng tài, trọng tài viên cần tuân thủ quy định pháp luật Nếu trọng tài viên không dựa vào pháp luật, nhận hối lộ hoặc vi phạm đạo đức nghề nghiệp, các bên có quyền yêu cầu thay đổi trọng tài viên.
Hội đồng trọng tài có trách nhiệm đảm bảo rằng các bên tranh chấp có thể thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ của mình Theo khoản 3 Điều 4 Luật trọng tài thương mại, tất cả các bên đều có quyền và nghĩa vụ bình đẳng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Trong giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài, các bên tham gia đều có quyền và nghĩa vụ pháp lý ngang nhau, đảm bảo quyền tự do định đoạt trong nhiều khía cạnh Họ có quyền lựa chọn trung tâm trọng tài, hình thức trọng tài và trọng tài viên, cũng như thỏa thuận về các vấn đề liên quan đến thủ tục Hội đồng trọng tài cần tôn trọng và tạo điều kiện cho các bên thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình; nếu không, quyết định của Hội đồng có thể bị Tòa án hủy theo yêu cầu của các bên.
2.4 Tôn trọng sự thỏa thuận của các bên
Thoả thuận trọng tài là sự đồng thuận giữa các bên để giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài, có thể được thiết lập trước hoặc sau khi tranh chấp xảy ra (khoản 2 Điều 3 Luật trọng tài thương mại năm 2010) Một lợi thế lớn của việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài là các bên được đảm bảo quyền tự do định đoạt trong quá trình giải quyết, miễn là các thỏa thuận không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội Các bên có quyền thỏa thuận về nhiều vấn đề liên quan đến thủ tục giải quyết, và trọng tài viên phải tôn trọng những thỏa thuận này; nếu không, quyết định của hội đồng trọng tài có thể bị tòa án hủy bỏ theo yêu cầu của các bên.
Quyền hạn của hội đồng trọng tài được xác định bởi sự thỏa thuận của các bên Các bên có quyền chọn trung tâm trọng tài và hình thức trọng tài cụ thể, và chỉ trung tâm trọng tài cùng hình thức đó mới có thẩm quyền giải quyết tranh chấp Bên cạnh đó, trọng tài viên được các bên lựa chọn cũng sẽ có thẩm quyền giải quyết vụ việc.
Trong 27 vụ tranh chấp được giải quyết bởi một trọng tài viên duy nhất, chỉ trọng tài viên đó có quyền đưa ra phán quyết Các bên liên quan có quyền thỏa thuận về địa điểm giải quyết tranh chấp; nếu không có thỏa thuận, hội đồng trọng tài sẽ quyết định Ngoài ra, các bên cũng có quyền thỏa thuận về thời gian mở phiên họp giải quyết, và trong trường hợp không có thỏa thuận khác, chủ tịch hội đồng trọng tài sẽ quyết định thời gian tổ chức phiên họp.
2.5 Nguyên tắc giải quyết một lần
Theo Điều 4, khoản 5 Luật trọng tài thương mại năm 2010, phán quyết trọng tài là chung thẩm, nghĩa là giải quyết một lần và không có kháng cáo, kháng nghị Trọng tài thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến nhờ vào thời gian xử lý nhanh, tính bảo mật và quyền tự do lựa chọn các yếu tố như trọng tài, quy tắc tố tụng, và địa điểm Thẩm quyền của trọng tài thương mại bao gồm các tranh chấp phát sinh từ hoạt động thương mại, với hai hình thức là trọng tài quy chế và trọng tài vụ việc Tòa án có quyền xem xét hủy phán quyết trọng tài khi có yêu cầu từ một bên, đặc biệt nếu có căn cứ như chứng cứ giả mạo hoặc trọng tài viên nhận tiền, tài sản, lợi ích vật chất.
28 khác của một bên tranh chấp làm ảnh hưởng đến tính khách quan, công bằng của phán quyết trọng tài.
Tiêu chu ẩ n tr ọ ng tài viên
Pháp luật ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đều có sự thống nhất trong việc định nghĩa trọng tài viên Cụ thể, theo khoản 5 điều 3, trọng tài viên được hiểu là người do các bên lựa chọn hoặc được Trung tâm trọng tài hoặc Tòa án chỉ định để giải quyết tranh chấp theo quy định của Luật Để trở thành trọng tài viên, cá nhân cần phải đáp ứng các điều kiện tối thiểu, tuy nhiên, trong một số trường hợp, những người đủ điều kiện này vẫn không thể đảm nhận vai trò trọng tài viên.
Theo quy định của nhiều quốc gia, không có điều kiện cụ thể nào đối với trọng tài viên Chẳng hạn, Luật trọng tài thương mại Thụy Điển không yêu cầu điều kiện nào để trở thành trọng tài viên, chỉ quy định các trường hợp không đủ tiêu chuẩn như không có năng lực hành vi hoặc từng là thẩm phán trong vụ tranh chấp Tương tự, Luật trọng tài thương mại Nhật Bản cho phép các bên từ chối trọng tài viên nếu người đó không có năng lực pháp lý hoặc bị tước quyền dân sự Quy tắc trọng tài của Hiệp hội trọng tài Nhật Bản cũng nhấn mạnh rằng những người có quyền lợi trong vụ việc không được làm trọng tài viên.
Luật trọng tài thương mại thống nhất không quy định tiêu chuẩn và quốc tịch của trọng tài viên, cho phép luật sư, thương nhân và cá nhân khác được chỉ định làm trọng tài viên theo sự lựa chọn của các bên Tại Cộng hòa Liên bang Đức, quy định về việc chỉ định trọng tài viên được nêu tại điều 1035 ZPO, cho phép bất kỳ cá nhân nào có năng lực hành vi tham gia làm trọng tài viên.
Trọng tài viên không bị hạn chế về kiến thức pháp lý và không cần có năng lực như thẩm phán, tuy nhiên, hầu hết trọng tài viên tại Đức đều có nền tảng đào tạo pháp lý Ngoài những yêu cầu tối thiểu theo quy định pháp luật, các bên liên quan có thể thỏa thuận các tiêu chuẩn mà trọng tài viên cần đáp ứng.
Theo pháp luật Việt Nam, điều 20 Luật Trọng tài thương mại quy định :
Những người đủ tiêu chuẩn trở thành Trọng tài viên cần có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo Bộ luật dân sự, trình độ đại học và ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành học Trong trường hợp đặc biệt, các chuyên gia có trình độ chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm thực tiễn, dù không đáp ứng yêu cầu về kinh nghiệm, vẫn có thể được chọn làm Trọng tài viên.
Tiêu chuẩn cá nhân có năng lực hành vi là yếu tố quan trọng trong Luật Trọng tài thương mại 2010, với việc nhấn mạnh rằng chủ thể luật này chủ yếu là cá nhân Điều này xuất phát từ việc pháp luật hiện hành không công nhận năng lực hành vi dân sự cho các chủ thể khác như pháp nhân.
Trình độ đại học và kinh nghiệm thực tế là tiêu chí quan trọng trong lĩnh vực trọng tài thương mại, được quy định tại điểm b, khoản 1, điều 20 Luật Trọng tài Thương mại 2010 Theo đó, người tham gia trọng tài cần có bằng đại học và ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành đã học Tuy nhiên, nhiều người hiểu nhầm rằng điều luật này chỉ yêu cầu bằng cử nhân luật, trong khi thực tế cho thấy, chỉ có bằng đại học luật không đủ để đáp ứng nhu cầu của đương sự trong quá trình trọng tài.
Trọng tài là một phương thức hiệu quả để giải quyết tranh chấp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, yêu cầu các trọng tài viên phải là những chuyên gia có trình độ cao trong các ngành như địa chất, hóa học, và vật lý Do đó, việc lựa chọn trọng tài viên phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính khách quan và chính xác trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Trọng tài thương mại quy định như vậy là rất hợp lý
Trình độ ngoại ngữ là yếu tố quan trọng trong thời kỳ kinh tế hội nhập, khi thương nhân Việt Nam thường xuyên làm việc với đối tác nước ngoài để nâng cao chuyên môn Tuy nhiên, việc này chưa được ghi nhận trong tiêu chí lựa chọn trọng tài viên Điều này có thể do sự đa dạng của các loại hình trọng tài như trọng tài vụ việc, trọng tài trong nước, trọng tài nước ngoài và trọng tài thường trực, khiến nhà làm luật chưa đưa yếu tố ngoại ngữ vào điều kiện cần thiết.
Theo Khoản 1, Điều 20 Luật Trọng tài thương mại, trong trường hợp đặc biệt, cá nhân có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn có thể được chọn làm Trọng tài viên, dù không đáp ứng yêu cầu về bằng cấp Đây là quy định mới, thay thế cho pháp lệnh trước đó, cho phép những người không có bằng đại học nhưng vẫn sở hữu kiến thức sâu rộng về tranh chấp thương mại được tham gia vào vai trò trọng tài viên Quy định này thể hiện sự linh hoạt và hợp lý trong việc lựa chọn các chuyên gia phù hợp cho quá trình giải quyết tranh chấp.
Ngoài các tiêu chuẩn cơ bản, trọng tài viên không được thuộc vào các trường hợp bị cấm theo khoản 2, điều 20 của Luật Trọng tài thương mại Cụ thể, những cá nhân đủ tiêu chuẩn theo khoản 1 nhưng rơi vào một trong các trường hợp quy định sẽ không đủ điều kiện để làm trọng tài viên.
Theo quy định tại khoản 2, điểm a của Luật Trọng tài thương mại, chỉ những người đang giữ chức vụ như Thẩm phán, Kiểm sát viên, Điều tra viên, Chấp hành viên và công chức thuộc các cơ quan tư pháp mới bị cấm làm trọng tài Điều này không áp dụng cho những người đã nghỉ hưu hoặc không còn giữ chức vụ, điều này hợp lý vì họ thường có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình và giúp đảm bảo tính khách quan trong giải quyết tranh chấp Tuy nhiên, theo điểm b của khoản này, việc hạn chế những người đang bị điều tra hoặc đã chấp hành án hình sự làm trọng tài có thể gây ra sự bất công, vì theo nguyên tắc luật hình sự, một người chỉ được coi là có tội khi có bản án có hiệu lực của tòa án.
Th ủ t ụ c t ố t ụ ng tr ọng tài thương mạ i
Thủ tục tố tụng trọng tài là một phần quan trọng trong thỏa thuận giữa các bên, cho phép họ tự thiết lập quy tắc riêng hoặc chọn quy tắc từ các trung tâm trọng tài Thông thường, thủ tục này bao gồm các trình tự và quy trình chính để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Để khởi kiện trong trọng tài, nguyên đơn cần nộp đơn kiện chứa các nội dung theo quy định của pháp luật hoặc quy tắc tố tụng của trung tâm trọng tài đã chọn Điều này đảm bảo tính hợp lệ và tuân thủ quy định trong quá trình giải quyết tranh chấp.
UNCITRAL quy định rằng đơn kiện cần làm rõ các thông tin như tên và địa chỉ của các bên, yêu cầu của nguyên đơn, căn cứ pháp lý, hợp đồng liên quan đến tranh chấp và phương pháp giải quyết tranh chấp Sau khi nhận đơn khởi kiện, bị đơn sẽ phải phản hồi bằng văn bản, bao gồm việc bào chữa và đưa ra quan điểm về phương pháp trọng tài.
Trong quy trình lựa chọn trọng tài viên, các bên cần dựa trên số lượng và tiêu chuẩn đã được quy định trong điều khoản trọng tài Thông thường, có hai phương thức lựa chọn: nếu chỉ cần một trọng tài viên, nguyên đơn sẽ cung cấp danh sách ít nhất 5 trọng tài viên để bị đơn lựa chọn; nếu cần ba trọng tài viên, mỗi bên sẽ chọn một và hai người này sẽ cùng nhau chọn người còn lại Nếu không đạt được sự thống nhất trong việc lựa chọn, các bên có thể nhờ cơ quan có thẩm quyền chỉ định trọng tài viên Các trọng tài viên được chọn có quyền từ chối nếu họ có mối liên hệ nhất định với vụ tranh chấp hoặc các bên liên quan.
Giai đoạn chuẩn bị xét xử là thời điểm quan trọng để các bên tranh chấp và trọng tài viên thực hiện các hoạt động như điều tra, nghiên cứu hồ sơ và tổ chức các cuộc gặp gỡ Trong giai đoạn này, trọng tài viên có thể lắng nghe nhân chứng và giám định viên về các vấn đề liên quan đến tranh chấp Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự hỗ trợ của tòa án có thể cần thiết, vì các lệnh của trọng tài thường không có giá trị bắt buộc đối với bên thứ ba Cần lưu ý rằng pháp luật của một số quốc gia không cho phép trọng tài viên gặp gỡ các bên trước khi xét xử.
Vào thứ tư, trong hầu hết các vụ tranh chấp, phiên họp xét xử trong trọng tài thương mại quốc tế đánh dấu thời điểm quan trọng đầu tiên giữa các bên liên quan và trọng tài.
Trong các phiên họp trọng tài, 33 bên tranh chấp có cơ hội trình bày tài liệu và chứng cứ của mình, đồng thời kiểm tra lập luận của bên kia Để bảo vệ bí mật kinh doanh, các phiên họp được tổ chức kín, chỉ có các bên liên quan, đại diện và trọng tài viên tham gia Trọng tài viên đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và yêu cầu các bên cung cấp chứng cứ cần thiết để làm rõ vụ việc Hai nguyên tắc then chốt để đảm bảo giá trị của phán quyết trọng tài là các bên phải có cơ hội đầy đủ để trình bày vấn đề và được đối xử công bằng.
Sau khi kết thúc phiên họp xét xử, trọng tài viên sẽ ra phán quyết dựa trên các căn cứ như luật áp dụng, điều khoản hợp đồng, và tập quán thương mại quốc tế Phán quyết phải được thể hiện bằng văn bản, nêu rõ lý do cho từng vấn đề và có chữ ký của trọng tài viên, cùng ngày tháng cụ thể Nếu quyết định theo đa số, cần có chữ ký của trọng tài viên tán thành Ngôn ngữ của phán quyết phải tuân theo quy định của quốc gia nơi trọng tài diễn ra Thời hạn hoàn thành phán quyết phải được quy định rõ ràng, thường là do các bên thỏa thuận hoặc theo quy định của trung tâm trọng tài, với thời hạn tối đa là 30 ngày theo quy tắc trọng tài của Hoa Kỳ.
Hi ệ u l ự c phán quy ế t tr ọng tài thương mạ i
Theo khoản 5 điều 61 Luật Trọng tài thương mại, phán quyết trọng tài có hiệu lực ngay từ ngày ban hành Điều này có nghĩa là các bên liên quan phải tuân thủ phán quyết ngay khi được công bố Đối với cơ quan nhà nước, phán quyết trọng tài cũng có hiệu lực thi hành ngay lập tức, cho phép bên được thi hành có quyền yêu cầu cơ quan thực thi.
Theo khoản 1 điều 34, hành án thi hành phán quyết trọng tài có thể thực hiện mà không cần thông qua thủ tục công nhận, cho phép thi hành như phán quyết của trọng tài nước ngoài.
Theo Điều 66 của Luật Trọng tài thương mại, khi hết thời hạn thi hành phán quyết trọng tài mà bên phải thi hành không tự nguyện thực hiện và cũng không yêu cầu hủy phán quyết, bên được thi hành có quyền nộp đơn yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền thực hiện phán quyết Điều này đảm bảo rằng quyết định của trọng tài sẽ được thi hành trong trường hợp bên phải thi hành không thực hiện Sau khi phán quyết được đăng ký, bên được thi hành có quyền làm đơn yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thực hiện phán quyết trọng tài.
Thi hành phán quy ế t tr ọng tài thương mạ i
Phán quyết trọng tài tại Việt Nam được thi hành tương tự như các bản án và quyết định của tòa án, theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự Tuy nhiên, quy trình thi hành phán quyết trọng tài không chỉ dựa vào Luật thi hành án dân sự mà còn cần kết hợp với các quy định trong Luật trọng tài thương mại.
Theo Điều 8 Luật Trọng tài thương mại, cơ quan thi hành phán quyết trọng tài là cơ quan thi hành án dân sự cấp tỉnh, nơi hội đồng trọng tài ra phán quyết Tuy nhiên, quy định này gây khó hiểu khi không cho phép cơ quan thi hành án ngoài tỉnh nơi ra phán quyết, như trường hợp Hải Phòng Do đó, cần xem xét mở rộng thẩm quyền của cơ quan thi hành án dân sự để đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả trong việc thi hành phán quyết.
35 ngoài nơi phán quyết được ban hành như nơi người phải thi hành phán quyết có tài sản hay điều kiện khác để thi hành phán quyết trọng tài
Hiện nay, thừa phát lại có quyền thi hành bản án và quyết định của tòa án, nhưng theo Điều 34 của Nghị định số 61/2009/NĐ-CP, không có quy định về khả năng thi hành phán quyết trọng tài Điều này dẫn đến việc chỉ có cơ quan thi hành án mới có thẩm quyền thực hiện việc thi hành phán quyết trọng tài Bên cạnh đó, các quy định pháp luật hiện hành về thi hành phán quyết trọng tài vẫn còn nhiều bất cập cần được khắc phục.
Theo Khoản 1 Điều 31 Luật THADS sửa đổi bổ sung năm 2014, quyền yêu cầu thi hành phán quyết trọng tài thuộc về “đương sự”, bao gồm cả người được thi hành án và người phải thi hành án Tuy nhiên, Luật TTTM năm 2010 chỉ quy định bên được thi hành phán quyết có quyền làm đơn yêu cầu thi hành Do đó, hiện nay, pháp luật chưa có quy định cụ thể về việc bên phải thi hành phán quyết có thể yêu cầu thi hành khi bên được thi hành chưa thực hiện yêu cầu.
Theo Khoản 1 Điều 66 Luật TTTM năm 2010, nếu bên phải thi hành phán quyết trọng tài không tự nguyện thực hiện sau thời hạn thi hành và không yêu cầu huỷ phán quyết theo Điều 69, bên được thi hành có quyền yêu cầu cơ quan THADS thi hành phán quyết Tuy nhiên, ngày phán quyết có hiệu lực không trùng với ngày phán quyết được thi hành tại cơ quan THADS có thẩm quyền.
36 quyền Hiệu lực thi hành của phán quyết trọng tài được xác định căn cứtheo Điều
61 và Điều 66 Luật TTTM năm 2010 Theo quy định tại điểm g khoản 1 Điều 61
Theo Luật TTTM năm 2010, phán quyết trọng tài phải có nội dung về "Thời hạn thi hành phán quyết" Để tiếp nhận đơn yêu cầu thi hành án, cơ quan THADS cần xác định hai vấn đề: thời hạn thi hành phán quyết đã hết hay chưa, và bên phải thi hành có yêu cầu Tòa án hủy phán quyết hay không Bên được thi hành có quyền yêu cầu cơ quan THADS thi hành phán quyết sau khi đã đăng ký theo Điều 62 của Luật TTTM Cụ thể, trong thời hạn 01 năm kể từ ngày ban hành phán quyết, bên yêu cầu phải gửi đơn xin đăng ký phán quyết tới Tòa án có thẩm quyền, và Tòa án sẽ tiến hành đăng ký hoặc từ chối Do đó, cơ quan THADS cần yêu cầu bên liên quan chứng minh rằng phán quyết trọng tài đã được đăng ký tại Tòa án để tiếp nhận đơn yêu cầu thi hành án.
Việc xác nhận tình trạng pháp lý của phán quyết trọng tài gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi người yêu cầu thi hành phải chứng minh rằng phán quyết không bị Tòa án tuyên hủy Nhiều trường hợp, các đương sự không nhận được phản hồi từ Tòa án về yêu cầu xác nhận, dẫn đến việc hồ sơ thi hành tại cơ quan thi hành án dân sự bị chậm hoặc không được tiếp nhận Điều này cho thấy trách nhiệm xác định tình trạng pháp lý của phán quyết trọng tài là rất quan trọng và cần được giải quyết kịp thời.
37 quan thi hành án dân sự hay đương sự còn chưa được quy định rõ dẫn tới khó khăn trong công tác thụ lý thi hành án
Liên quan đến việc thi hành phán quyết trọng tài, Kiến nghị số 1680/PTM - VP ngày 14/07/2017 của Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam chỉ ra rằng việc Cơ quan THADS yêu cầu đương sự cung cấp giấy xác nhận của Tòa án về việc thụ lý đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài là một bất cập lớn Tòa án hiện không có quy trình rõ ràng để cấp giấy xác nhận này, dẫn đến việc thi hành phán quyết trọng tài bị trì hoãn và hạn chế quyền lợi của bên được thi hành Thêm vào đó, thủ tục xin xác nhận là một thủ tục hành chính độc lập, làm tăng gấp đôi quy trình yêu cầu thi hành phán quyết Kiến nghị cũng nêu rõ khó khăn trong việc bên yêu cầu thi hành án xác định liệu Tòa án có đang thụ lý đơn yêu cầu hủy phán quyết hay không, trong khi bên phải thi hành phán quyết lại có thể dễ dàng cung cấp thông tin Do đó, việc lấy thông tin từ bên phải thi hành phán quyết hoặc Tòa án sẽ hợp lý hơn, phản ánh đúng những bất cập trong quy trình thi hành phán quyết trọng tài hiện nay.
Thời hiệu thi hành phán quyết Trọng tài được quy định bởi pháp luật về thi hành án dân sự, cụ thể là Điều 30 của Luật THADS sửa đổi, bổ sung năm 2014 và Điều 4 của Nghị định liên quan.
Theo Điều 62/2015/NĐ-CP của Chính phủ, thời hiệu yêu cầu thi hành án là 5 năm kể từ ngày bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật Nếu bản án, quyết định quy định thời hạn thực hiện nghĩa vụ, thì thời hạn 5 năm sẽ được tính từ ngày nghĩa vụ đến hạn Đối với các bản án, quyết định thi hành theo định kỳ, thời hạn 5 năm sẽ được áp dụng cho từng định kỳ, tính từ ngày nghĩa vụ đến hạn.
Theo khoản 5 Điều 61 Luật TTTM thì phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày ban hành Tuy nhiên, Khoản 2 Điều 66 Luật TTTM năm
Theo quy định năm 2010, bên được thi hành phán quyết trọng tài có quyền yêu cầu Cơ quan thi hành án dân sự thi hành phán quyết sau khi phán quyết được đăng ký theo Điều 62 của Luật TTTM, với thời hạn đăng ký là 1 năm kể từ ngày ban hành Tuy nhiên, vấn đề đặt ra là thời hiệu yêu cầu thi hành án bắt đầu từ thời điểm nào: từ ngày phán quyết trọng tài được ban hành hay từ khi phán quyết được đăng ký tại tòa án? Sự không thống nhất trong các quy định pháp luật đã dẫn đến việc thời hiệu thi hành phán quyết trọng tài chỉ còn chưa đầy 4 năm kể từ ngày phán quyết có hiệu lực, thay vì 5 năm như dự kiến.
Do đó cần có quy định cụ thể hơn về vấn đề này
Theo Điều 8 Luật TTTM năm 2010, cơ quan thi hành án dân sự (THADS) có thẩm quyền thi hành phán quyết và quyết định của Trọng tài là cơ quan THADS cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương nơi có liên quan.
Hội đồng Trọng tài đã ra phán quyết, với các trung tâm trọng tài chủ yếu tập trung tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh Theo Báo cáo số 74/BC-BTP, từ năm 2011 đến 31/12/2015, các trung tâm này đã ban hành tổng cộng 1.831 phán quyết trọng tài.
Trong năm 2015, các trung tâm trọng tài tại Việt Nam đã giải quyết tổng cộng 1.255 vụ, tăng 389 vụ so với năm 2014 Trong đó, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) đã thụ lý và giải quyết 226 vụ, trung bình gần 60 vụ mỗi năm Trung tâm Trọng tài thương mại thành phố Hồ Chí Minh (TRACENT) đã giải quyết 291 vụ, trung bình hơn 70 vụ mỗi năm, trong khi các trung tâm trọng tài khác chỉ giải quyết từ 5 đến 10 vụ mỗi năm.
Doanh nghiệp hoạt động trên toàn quốc, do đó, việc xác định cơ quan thi hành án dân sự (THADS) có thẩm quyền thực hiện phán quyết trọng tài là rất quan trọng Cơ quan THADS cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở sẽ đảm nhận nhiệm vụ này.
S ự h ỗ tr ợ c ủa tòa án đố i v ớ i vi ệ c gi ả i quy ế t tranh ch ấ p b ằ ng tr ọ ng tài40 1 Tòa án h ỗ tr ợ thu th ậ p ch ứ ng c ứ
Luật Trọng tài thương mại quy định hai nguyên tắc cơ bản trong việc thu thập chứng cứ: các bên có quyền và nghĩa vụ cung cấp chứng cứ liên quan đến tranh chấp cho Hội đồng trọng tài, trong khi Hội đồng trọng tài có thẩm quyền yêu cầu cung cấp thông tin từ nhân chứng và đánh giá tài sản tranh chấp Nếu các bên hoặc trọng tài không thể thu thập chứng cứ, họ có quyền đề nghị Tòa án yêu cầu các tổ chức hoặc cá nhân khác cung cấp chứng cứ theo quy định tại Điều 46 của Luật Trọng tài thương mại.
Theo Điều 46 Luật trọng tài thương mại, tòa án cần xác định vấn đề tranh chấp đang được trọng tài giải quyết, các chứng cứ cần thu thập, lý do chưa thu thập được chứng cứ, cùng với tên và địa chỉ của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân đang quản lý và lưu giữ chứng cứ Văn bản đề nghị thu thập chứng cứ phải được gửi kèm theo đơn khởi kiện trọng tài, thỏa thuận trọng tài, và các tài liệu chứng minh việc không thu thập được chứng cứ Tòa án có thẩm quyền sẽ xử lý yêu cầu thu thập chứng cứ theo quy định.
- Trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được yêu cầu, chánh án phải phân công một thẩm phán xem xét và giải quyết yêu cầu
Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận được phân công, thẩm phán có trách nhiệm gửi thông báo bằng văn bản đến các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân đang quản lý, lưu giữ chứng cứ, yêu cầu cung cấp chứng cứ đó cho Tòa án.
Thẩm quyền cần gửi thông báo đến Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp để Viện kiểm sát thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định của pháp luật.
Trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận được yêu cầu từ tòa án, các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân đang quản lý và giữ chứng cứ có trách nhiệm nộp chứng cứ đó lên tòa án.
Nếu cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân không thể nộp chứng cứ trong thời hạn quy định, họ cần thông báo bằng văn bản cho tòa án về lý do không nộp chứng cứ đó.
Khi hết thời hạn giao nộp chứng cứ, tòa án sẽ ngay lập tức thông báo cho hội đồng trọng tài và người yêu cầu Đồng thời, tòa cũng phải gửi thông báo bằng văn bản đến cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.
Cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân không tuân thủ yêu cầu của tòa án mà không có lý do chính đáng sẽ bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật, tùy thuộc vào bản chất và mức độ nghiêm trọng của vi phạm.
Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận chứng cứ từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, tòa án có trách nhiệm thông báo cho Hội đồng trọng tài và người yêu cầu để tiến hành giao nhận chứng cứ.
7.2 Tòa án hỗ trợ triệu tập người làm chứng
Theo yêu cầu của một hoặc nhiều bên, hội đồng trọng tài có quyền triệu tập người làm chứng tham gia phiên họp giải quyết tranh chấp nếu thấy cần thiết.
Khi hội đồng trọng tài triệu tập người làm chứng nhưng người này vắng mặt mà không có lý do chính đáng, điều này có thể cản trở việc giải quyết tranh chấp Trong trường hợp này, hội đồng trọng tài có quyền gửi văn bản đề nghị để xử lý tình huống.
Tòa án đã quyết định triệu tập người làm chứng tham gia phiên họp của hội đồng trọng tài Yêu cầu triệu tập cần ghi rõ các thông tin cần thiết.
Nội dung vụ việc đang được trọng tài xem xét, bao gồm thông tin về họ tên và địa chỉ của người làm chứng Lý do triệu tập người làm chứng cùng với thời gian và địa điểm mà người làm chứng cần có mặt cũng được nêu rõ.
Văn bản đề nghị triệu tập người làm chứng cần kèm theo bản sao đơn khởi kiện, thỏa thuận trọng tài và các tài liệu liên quan khác Ngoài ra, cần có chứng cứ chứng minh việc triệu tập hợp lệ những người làm chứng vắng mặt không có lý do chính đáng, vì sự vắng mặt này có thể cản trở việc giải quyết tranh chấp Tòa án có thẩm quyền sẽ xử lý yêu cầu triệu tập người làm chứng theo quy định.
Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ khi nhận được yêu cầu bằng văn bản từ hội đồng trọng tài, chánh án tòa án có thẩm quyền sẽ phân công một thẩm phán để xem xét và giải quyết yêu cầu đó.
Th ự c ti ế n áp d ụ ng lu ậ t tr ọng tài thương mạ i t ạ i Vi ệ t Nam và kinh
1.1 Thực tiễn áp dụng luật trọng tài thương mại tại Việt Nam
Chất lượng của trọng tài viên đóng vai trò quyết định đến hiệu quả của tố tụng trọng tài, và hiện nay, nhiều trọng tài viên tại Việt Nam đều là những chuyên gia uy tín trong các lĩnh vực khác nhau Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, họ cần có kinh nghiệm điều hành và nắm vững quy trình tố tụng Nguyên tắc bảo mật trong tố tụng trọng tài hạn chế việc trao đổi kinh nghiệm giữa các trọng tài viên, trong khi các diễn đàn trong nước và quốc tế để chia sẻ kiến thức và thực tiễn còn hạn chế.
Đội ngũ luật sư chuyên về trọng tài tại Việt Nam đang ngày càng được nâng cao về cả số lượng lẫn chất lượng Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp và sự phát triển trong tương lai của hoạt động trọng tài, Việt Nam cần thêm nhiều luật sư có khả năng đại diện cho doanh nghiệp trong nước tại các trung tâm trọng tài quốc tế Bên cạnh rào cản ngôn ngữ, hiện nay, đội ngũ luật sư về trọng tài vẫn bị ảnh hưởng bởi thói quen tham gia tố tụng dân sự tại Tòa án, dẫn đến việc chưa khai thác hết những ưu điểm của tố tụng trọng tài.
1.1.2 Vai trò hỗ trợ và giám sát của Tòa án đối với trọng tài
Luật trọng tài thương mại đã cải thiện so với pháp lệnh trọng tài năm 2003 bằng cách trao quyền cho Hội đồng trọng tài trong việc thu thập chứng cứ, triệu tập người làm chứng và áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời Đồng thời, Nghị quyết 01/2014 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao đã phân định rõ vai trò hỗ trợ và giám sát của Tòa án Việt Nam đối với hoạt động trọng tài.
Nhiều thẩm phán thiếu kinh nghiệm trong giải quyết vụ việc trọng tài đã dẫn đến những bất cập như áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trái với thỏa thuận hợp đồng, can thiệp vào bên thứ ba không bị ràng buộc bởi thỏa thuận trọng tài, và thụ lý tranh chấp dù đã có thỏa thuận trọng tài Những vấn đề này đã tạo ra lo ngại cho các bên tranh chấp, đặc biệt là doanh nghiệp nước ngoài khi tham gia tố tụng trọng tài tại Việt Nam.
1.1.3 Phạm vi điều chỉnh của Luật TTTM
Phạm vi điều chỉnh của Luật Thương mại hiện chưa được quy định rõ ràng Cụ thể, Điều 1 của Luật Thương mại nêu rõ rằng luật này quy định về thẩm quyền và các vấn đề liên quan đến hoạt động thương mại.
Luật Trọng tài thương mại quy định 48 quyền của Trọng tài, các hình thức và tổ chức trọng tài, cũng như quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên trong tố tụng trọng tài Tuy nhiên, có hai quan điểm khác nhau về phạm vi áp dụng của Luật, gây khó khăn trong việc xác định thẩm quyền của Trọng tài Quan điểm thứ nhất cho rằng Luật chỉ áp dụng cho các quyết định của Trọng tài trong nước, trong khi quan điểm thứ hai cho rằng Luật cũng áp dụng cho các quyết định của Trọng tài nước ngoài nếu được tuyên tại Việt Nam hoặc liên quan đến địa điểm giải quyết tranh chấp tại Việt Nam Quan điểm thứ hai được nhiều người công nhận, dựa trên quy định tại khoản 2 Điều 342 BLTTDS năm 2004.
Quyết định của Trọng tài nước ngoài, theo quy định sửa đổi bổ sung năm 2011, được hiểu là quyết định được tuyên ở ngoài lãnh thổ Việt Nam hoặc trong lãnh thổ Việt Nam do các bên thỏa thuận lựa chọn Tuy nhiên, quy định này chưa hoàn toàn phù hợp với Công ước New York năm 1958 và thực tiễn trọng tài thương mại quốc tế Tiêu chí cơ bản để xác định một quyết định trọng tài là nơi ra quyết định, như được nêu trong Khoản 1 Điều I của Công ước New York, quy định rằng công ước này áp dụng cho việc công nhận và thi hành các quyết định trọng tài được tuyên ở quốc gia khác Nguyên tắc này phản ánh thực tiễn rộng rãi trong pháp luật và trọng tài thương mại quốc tế.
Phán quyết trọng tài phải tuân theo luật pháp của quốc gia nơi diễn ra trọng tài (lex arbitri), bất kể quốc tịch của trọng tài viên và hội đồng trọng tài Tuy nhiên, nếu luật pháp của quốc gia đó cho phép, có thể áp dụng pháp luật của quốc gia khác.
1.2 Các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của trọng tài thương mại tại Việt Nam
1.2.1 Tạo điều kiện và khuyến khích sự tham gia của các trọng tài viên nước ngoài và luật sư nước ngoài trong tố tụng trọngtài
Hiện nay, có 17 trọng tài viên nước ngoài được đăng ký tại Bộ Tư Pháp, chưa kể các trọng tài viên không có tên trong danh sách của VIAC nhưng vẫn tham gia giải quyết tranh chấp theo sự lựa chọn của các bên Theo thống kê từ Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam, khoảng 51% số vụ tranh chấp được giải quyết tại đây có yếu tố nước ngoài Ngoài ra, nhiều vụ việc áp dụng luật nước ngoài để giải quyết tranh chấp Do đó, sự tham gia của trọng tài viên và luật sư nước ngoài trong tố tụng trọng tài là rất cần thiết.
Bộ Tư pháp cần triển khai chính sách khuyến khích sự tham gia của trọng tài viên và luật sư nước ngoài trong tố tụng trọng tài, bao gồm việc ban hành văn bản cho phép luật sư nước ngoài tham gia với vai trò bào chữa và đại diện quyền lợi của đương sự Đồng thời, các trung tâm trọng tài nên tích cực quảng bá hình ảnh của mình, tham gia các diễn đàn quốc tế và kết nối với các trọng tài viên nước ngoài uy tín để mời họ gia nhập danh sách trọng tài viên của trung tâm.
Để thúc đẩy sự phát triển của trọng tài trong nước, cần thực hiện 50 điều thiết yếu nhằm tạo ra một môi trường cạnh tranh Điều này không chỉ giúp các trọng tài viên và luật sư nâng cao trình độ chuyên môn mà còn tạo cơ hội học hỏi kinh nghiệm từ các đồng nghiệp quốc tế Việc xây dựng một hệ thống trọng tài mạnh mẽ sẽ góp phần nâng cao chất lượng giải quyết tranh chấp và thu hút đầu tư nước ngoài.
1.2.2 Cần có tòa chuyên trách với đội ngũ thẩm phán chuyên sâu vềlĩnh vực trọng tài
Yêu cầu về trọng tài thường được giải quyết tại các tòa án lớn như Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh, trong khi nhiều tòa án địa phương khác gặp khó khăn trong việc xử lý các vụ việc liên quan đến trọng tài thương mại Việc giao cho Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh giải quyết yêu cầu công nhận và thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài, theo Điều 414 của Dự thảo Bộ luật Tố tụng dân sự ngày 19 tháng 8 năm 2015, là cần thiết để tránh hiểu lầm và sai sót trong áp dụng pháp luật, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý trong lĩnh vực trọng tài thương mại.
Theo Điều 2.7 20 của Nghị định 63/2011/NĐ-CP, Bộ Tư pháp và Tòa án nhân dân tối cao có thể tổ chức và hướng dẫn đào tạo đội ngũ thẩm phán chuyên sâu về trọng tài, như dự án hiện tại do Ngân hàng Thế giới tài trợ Điều này giúp nâng cao chất lượng xét xử và tạo điều kiện cho việc sử dụng án lệ như nguồn pháp luật, phù hợp với Dự thảo Bộ luật Tố tụng dân sự ngày 19 tháng 8 năm 2015.
1.2.3 Tăng cường năng lực của đội ngũ Trọng tài viên, đẩy mạnh đào tạo luật trọngtài
Việc hội đồng trọng tài điều hành tố tụng và ra phán quyết thuyết phục sẽ nâng cao hình ảnh và sức hấp dẫn của trọng tài, giúp các bên dễ dàng đưa điều khoản trọng tài vào hợp đồng Cần sớm thực hiện Điều 22 của Luật trọng tài thương mại về việc thành lập Hiệp hội trọng tài quốc gia, tổ chức tập hợp trọng tài viên từ các trung tâm trọng tài ở Việt Nam Hiệp hội này sẽ xây dựng quy tắc đạo đức nghề nghiệp và quy tắc xung đột lợi ích, đảm bảo tính độc lập và khách quan của trọng tài viên Đồng thời, Hiệp hội sẽ bồi dưỡng chuyên môn và chia sẻ kinh nghiệm tố tụng trong nước và quốc tế, hợp tác với các tổ chức đào tạo để nâng cao trình độ trọng tài viên theo tiêu chuẩn quốc tế.
Việc nâng cao đào tạo luật trọng tài nhằm tạo ra một thế hệ học giả và luật sư có khả năng nghiên cứu và hỗ trợ doanh nghiệp trong lĩnh vực trọng tài thương mại tại Việt Nam Sự thiếu sót trong tư vấn pháp lý có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định của doanh nghiệp về việc tham gia tố tụng trọng tài quốc tế, cũng như cách chuẩn bị cho các tranh chấp xuyên quốc gia.