B ố i c ả nh
Để phát huy vai trò của pháp luật, việc thực hiện nghiêm chỉnh là rất quan trọng Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều quy phạm pháp luật có những quy định mơ hồ, gây khó khăn cho cơ quan, tổ chức và cá nhân trong việc thực thi Do đó, nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật và đảm bảo tính thống nhất, nhu cầu giải thích pháp luật trở nên cấp thiết, và hoạt động này cần diễn ra thường xuyên và kịp thời.
Giải thích pháp luật là quá trình làm rõ tinh thần, nội dung, phạm vi, ý nghĩa và mục đích của các quy định pháp luật, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thực thi chính xác và thống nhất các quy định này Ở Việt Nam, hoạt động này do Ủy ban Thường vụ Quốc hội đảm nhiệm, nhưng chưa thực sự hiệu quả và không đáp ứng đầy đủ nhu cầu của xã hội Để kịp thời giải quyết những yêu cầu thực tiễn, các cơ quan khác như cơ quan hành pháp và tư pháp cũng cần thực hiện giải thích pháp luật Gần đây, TANDTC đã được trao thẩm quyền ban hành án lệ, tuy nhiên việc thực hiện vẫn còn hạn chế Việc giải thích pháp luật hiện nay chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến tình trạng không thống nhất, chồng chéo và kém hiệu quả.
Tính c ấ p thi ế t c ủa đề tài
Đề tài có tính cấp thiết cả về lý luận và thực tiễn, xuất phát từ các lý do sau đây:
Giải thích pháp luật là khái niệm cơ bản trong khoa học pháp lý, có ý nghĩa quan trọng về lý luận và thực tiễn Tuy nhiên, nhiều vấn đề lý luận liên quan đến giải thích pháp luật vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ và toàn diện Các lý thuyết về giải thích pháp luật chưa được hệ thống hóa, và các quan điểm về những khía cạnh cơ bản vẫn chưa được thống nhất Hiện nay, việc giải thích pháp luật chưa nhận được sự quan tâm đúng mức.
Hoạt động giải thích pháp luật tại Việt Nam, do Ủy ban Thường vụ Quốc hội đảm nhiệm, đã đạt được một số thành tựu nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tiễn Nghiên cứu về giải thích pháp luật không chỉ làm rõ các vấn đề lý luận mà còn chỉ ra những bất cập trong thực tiễn, từ đó đưa ra đánh giá và giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động này.
Để đáp ứng kịp thời nhu cầu giải thích pháp luật trong thực tiễn, Tòa án cần thực hiện các hoạt động giải thích pháp luật Mặc dù đã ban hành án lệ, quy trình lựa chọn và công bố án lệ còn nhiều hạn chế, số lượng án lệ chưa phong phú và việc tạo lập án lệ chưa tập trung vào nâng cao chất lượng lập luận Tòa án đã thể hiện vai trò quan trọng trong hoạt động giải thích pháp luật trong thời gian qua.
Việc mở rộng thẩm quyền giải thích pháp luật của Tòa án hiện nay đang gây ra nhiều tranh cãi cả về lý luận lẫn thực tiễn Nhiều người đặt câu hỏi liệu có nên cho phép thẩm phán quyền giải thích pháp luật để đáp ứng với những nhu cầu mới hay không, hay thẩm phán cần phải tuân thủ nghiêm ngặt ý chí của nhà làm luật, ngay cả khi ý chí đó có thể lỗi thời, khiếm khuyết hoặc không dự liệu tốt.
Xuất phát từ những lý do trên, có thể thấy đề tài “Giải thích pháp luật ở
Việt Nam hiện nay” là một đề tài nghiên cứu có ý nghĩa cả về mặt lý luận và thực tiễn.
M ục đích nghiên cứu và đối tượ ng nghiên c ứ u
Vi ệ c nghiên c ứu đề tài này nh ằ m m ục đích sau:
- Tổng hợp và làm sáng tỏ thêm những vấn đề lý luận chung về giải thích pháp luật
Hiện nay, việc giải thích pháp luật ở Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, nhưng cũng còn tồn tại những hạn chế nhất định Đánh giá tình hình này giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về hoạt động giải thích pháp luật, bao gồm cả ưu điểm và nhược điểm Để hoàn thiện hoạt động này, cần đưa ra những giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quá trình giải thích pháp luật.
Trên cơ sở của mục đích nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu của khóa luận được xác định như sau:
- Những nội dung cơ bản về lý luận giải thích pháp luật (khái niệm, vai trò, mục đích, nguyên tắc, phương pháp giải thích…)
- Thực tiễn giải thích pháp luật ở Việt Nam, thực tế hoạt động và những vấn đềđang đặt ra
Dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, bài viết đánh giá tình hình giải thích pháp luật hiện nay ở Việt Nam và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động này Mục tiêu là nâng cao chất lượng giải thích pháp luật, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc áp dụng luật pháp.
Phương ph áp nghiên c ứ u
Phương pháp luận của bài viết dựa trên các quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về nhà nước và pháp luật, đặc biệt nhấn mạnh vào quan điểm duy vật và phép biện chứng.
Trong bài viết này, chúng tôi áp dụng các phương pháp nghiên cứu cụ thể như thu thập tài liệu, hệ thống hóa và so sánh, được sử dụng trong các chương 1 và 3 Bên cạnh đó, phương pháp phân tích được thực hiện để đánh giá các quy định pháp luật, từ đó làm rõ thực trạng hoạt động giải thích pháp luật Cuối cùng, chúng tôi sử dụng phương pháp tổng hợp và liên hệ logic để đưa ra những kết luận chính xác và có giá trị.
Ngoài phần Mở đầu và Kết luận chung, phần nội dung của khóa luận được kết cấu thành 3 chương như sau:
Chương 1: Một số vấn đề lý luận về giải thích pháp luật
Chương 2: Thực trạng giải thích pháp luật tại Việt Nam hiện nay
Chương 3: Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động giải thích pháp luật ở
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ GIẢI THÍCH PHÁP
Khái niệm, đặc điểm về giải thích pháp luật
1.1.1 Khái niệm về giải thích pháp luật
Giải thích pháp luật vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất và được tiếp cận từ nhiều phương diện khác nhau Mỗi quốc gia và học giả có cách nhìn nhận riêng về khái niệm này Dưới đây là một số định nghĩa về giải thích pháp luật từ các tác giả khác nhau.
Giải thích pháp luật là quá trình làm rõ tư tưởng và nội dung của các quy phạm pháp luật, nhằm truyền đạt ý tưởng mà tác giả mong muốn thông qua các quy định trong văn bản pháp luật.
Giải thích pháp luật là quá trình xác định nội dung và phạm vi áp dụng của một văn bản hoặc quy định cụ thể trong văn bản đó.
Giải thích pháp luật là hoạt động của các cơ quan có thẩm quyền, thực hiện theo quy trình pháp lý để làm rõ ý nghĩa và nội dung của các quy tắc xử sự trong văn bản quy phạm pháp luật Hoạt động này chủ yếu tập trung vào những quy phạm pháp luật gặp khó khăn khi áp dụng, nhằm đảm bảo việc nhận thức và thực hiện pháp luật một cách chính xác và thống nhất.
Khái niệm giải thích pháp luật có thể được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm ngữ nghĩa của thuật ngữ, phạm vi giải thích, hoặc dưới góc độ chung và phổ quát Dù tiếp cận từ hướng nào, khái niệm này cần thể hiện rõ tính thẩm quyền của hoạt động giải thích pháp luật.
12 tính chất, phạm vi; đối tượng giải thích (quy phạm pháp luật hoặc quy tắc xử sự nào đó) và mục đích của việc giải thích pháp luật
Giải thích pháp luật là quá trình làm rõ tinh thần, nội dung, ý nghĩa và mục đích của các quy định pháp luật, giúp cá nhân, tổ chức và cơ quan hiểu và thực thi các quy định này một cách chính xác và thống nhất.
1.1.2 Đặc điểm về giải thích pháp luật
Giải thích pháp luật có những đặc điểm sau:
Giải thích pháp luật là hoạt động thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện pháp luật một cách chính xác và thống nhất Hoạt động này giúp đưa pháp luật vào cuộc sống, đảm bảo rằng mọi người đều hiểu và áp dụng pháp luật đúng cách Để thực thi pháp luật hiệu quả, việc nhận thức và hiểu biết về pháp luật cần được đặt lên hàng đầu, và giải thích pháp luật là phương tiện cần thiết để đạt được điều đó.
Hoạt động giải thích pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình lập pháp, giúp chuyển hóa những khái niệm trừu tượng thành các ứng dụng thực tiễn.
Hoạt động giải thích pháp luật cần tuân theo một quy trình nhất định để đảm bảo tính hợp pháp, khoa học và khách quan Các chủ thể tham gia giải thích pháp luật phải được quy định rõ ràng và thực hiện theo phương thức cụ thể Quy trình này bao gồm các bước như xác định nhu cầu, nghiên cứu, phân tích, giải thích và công bố kết quả một cách chặt chẽ.
Hoạt động giải thích pháp luật là quá trình đòi hỏi tư duy và sự sáng tạo cao Các chủ thể tham gia giải thích pháp luật sử dụng kỹ năng, trải nghiệm và kiến thức của mình để nghiên cứu và phân tích các quy định pháp lý một cách sâu sắc.
13 sản phẩm giải thích pháp luật nhằm xác định tinh thần, nội dung và ý nghĩa của các quy phạm pháp luật, từ đó hỗ trợ việc thực thi các quy định một cách chính xác và thống nhất.
Hoạt động giải thích pháp luật phụ thuộc vào bối cảnh và điều kiện kinh tế - xã hội hiện tại Để đảm bảo việc giải thích đúng tinh thần của văn bản luật, cần phải xem xét các yếu tố phù hợp với sự hình thành và tồn tại của văn bản đó.
Các hình th ứ c gi ả i thích pháp lu ậ t
Dựa vào các tiêu chí phân loại khác nhau, giải thích pháp luật có những hình thức cơ bản sau:
- Căn cứ theo chủ thể tiến hành giải thích pháp luật, giải thích pháp luật có thểđược phân loại:
(1) Giải thích pháp luật của cơ quan lập pháp (Nghị viện, Quốc hội);
(2) Giải thích pháp luật của các cơ quan hành pháp (Chính phủ);
(3) Giải thích pháp luật của các cơ quan tư pháp (Tòa án);
(4) Giải thích pháp luật của các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác (các học giả, nhà khoa học, luật sư…)
Giải thích pháp luật được phân loại dựa trên tiêu chí đối tượng, bao gồm giải thích văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) như Hiến pháp và Luật, giải thích tập quán pháp, và giải thích tiền lệ pháp.
Giải thích pháp luật được phân loại thành hai loại dựa trên giá trị pháp lý của nội dung, bao gồm giải thích pháp luật chính thức và giải thích pháp luật không chính thức Giải thích pháp luật chính thức là những giải thích có giá trị pháp lý rõ ràng, trong khi giải thích pháp luật không chính thức thường mang tính chất tham khảo và không có giá trị ràng buộc.
Giải thích pháp luật chính thức là hoạt động do các chủ thể có thẩm quyền thực hiện theo quy trình và thủ tục được quy định bởi pháp luật Nội dung của việc giải thích này thường được trình bày dưới dạng văn bản.
Giải thích pháp luật chính thức được phân thành hai loại: giải thích mang tính quy phạm và giải thích tình huống, với 14 bản có giá trị pháp lý bắt buộc.
Giải thích chính thức mang tính quy phạm là quá trình giải thích pháp luật do các chủ thể có thẩm quyền thực hiện theo một trình tự nhất định, dựa trên thực tiễn áp dụng pháp luật Thông thường, loại giải thích này thường liên quan đến các văn bản quy phạm pháp luật, và các văn bản thể hiện nội dung giải thích này có giá trị pháp lý, mang tính bắt buộc chung.
Giải thích tình huống là hoạt động giải thích pháp luật diễn ra khi có một tình huống cụ thể phát sinh, thường liên quan đến việc áp dụng pháp luật trong các vụ án hoặc tranh chấp Hoạt động này thường được thực hiện bởi Tòa án trong quá trình xét xử để đưa ra phán quyết Nội dung giải thích tình huống không mang tính quy phạm và chỉ có giá trị pháp lý đối với các bên liên quan trong vụ việc cụ thể, nhưng có thể trở thành án lệ và có hiệu lực đối với các vụ việc pháp lý khác trong tương lai.
Giải thích pháp luật không chính thức là hình thức giải thích có thể được thực hiện bởi bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào, thường thấy ở các cơ quan, tổ chức và cá nhân nghiên cứu khoa học Hình thức này xuất hiện trong các bài báo, tạp chí nghiên cứu, sách chuyên khảo và bình luận, với nội dung mang tính tham khảo và không bắt buộc thực hiện Đây là loại giải thích phổ biến nhất hiện nay.
Giải thích pháp luật có 15 dạng khác nhau, dễ hiểu cho mọi người Tuy nhiên, cần lưu ý rằng loại giải thích này có thể gặp một số hạn chế như thiếu chính xác, mang tính chủ quan và không đồng nhất Dù vậy, chúng vẫn có tác động nhất định đến ý thức pháp luật và hành vi pháp lý của các chủ thể, từ đó ảnh hưởng đến việc thực hiện và áp dụng pháp luật.
Vai trò, mục đích của giải thích pháp luật
Giải thích pháp luật là hoạt động cần thiết, có vai trò quan trọng trong việc áp dụng các quy định pháp luật vào thực tiễn Mọi nhà nước đều phải thực hiện hoạt động này, vì nó ngày càng trở nên quan trọng trong nhận thức, thực thi và áp dụng pháp luật Các vai trò của giải thích pháp luật bao gồm việc giúp người dân hiểu rõ hơn về quy định pháp luật, đảm bảo tính chính xác trong áp dụng và tăng cường hiệu quả thực thi pháp luật.
Mục tiêu chính của việc làm sáng tỏ các quy phạm pháp luật là nhằm giải quyết những nội dung chưa được hiểu thống nhất, từ đó xóa bỏ khoảng cách giữa pháp luật thành văn và thực tiễn Công tác giải thích pháp luật đóng vai trò như cầu nối, giúp các quy phạm có thể được áp dụng hiệu quả trong thực tế.
Giải thích pháp luật là phương thức quan trọng để bảo vệ và phát huy giá trị của pháp luật, vốn chứa đựng những giá trị chính trị và xã hội sâu sắc Tuy nhiên, pháp luật không tự động bảo vệ những giá trị này, đặc biệt khi có những yếu tố không rõ ràng hoặc khiếm khuyết Do đó, việc giải thích pháp luật cần được thực hiện phù hợp với từng điều kiện kinh tế - xã hội cụ thể nhằm đảm bảo rằng các giá trị của pháp luật được bảo vệ và phát huy hiệu quả.
Nâng cao chất lượng áp dụng pháp luật là cần thiết để khắc phục và hạn chế sự tùy tiện trong việc hiểu và vận dụng các quy định pháp luật Cần tránh tình trạng vô ý hoặc cố tình hiểu sai pháp luật với những động cơ và mục đích khác nhau.
Nâng cao ý thức pháp luật của các chủ thể là cần thiết để tạo ra nhận thức đúng đắn cho người dân về pháp luật Điều này bao gồm việc xây dựng thái độ tích cực trong công tác lập pháp, hành pháp và tư pháp.
Hoạt động lập pháp đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình áp dụng pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực xét xử của Tòa án Điều này giúp đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra phù hợp với ý đồ của nhà lập pháp trong từng vụ việc cụ thể.
Giải thích pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nội dung và tư tưởng của các quy phạm pháp luật, giúp các chủ thể pháp luật nhận thức thống nhất và chính xác về pháp luật Hoạt động này không chỉ tạo ra sự đồng nhất trong việc thực hiện pháp luật mà còn chứng minh trình độ áp dụng và chất lượng của hệ thống pháp luật Sự hiệu quả của giải thích pháp luật góp phần tăng cường tính nghiêm minh, hiệu lực và hiệu quả trong việc thi hành pháp luật, từ đó bảo vệ trật tự pháp luật và nâng cao pháp chế trong xã hội.
Giải thích pháp luật đóng vai trò quan trọng và cần được nghiên cứu một cách đầy đủ, thấu đáo và toàn diện Hoạt động này phải được thực hiện đúng đắn và chính xác để đảm bảo tính hiệu quả và sự minh bạch trong việc áp dụng pháp luật.
17 phát huy được tối đa vai trò của mình, đem lại hiệu quả tích cực và góp phần hoàn thiện pháp luật.
Nguyên t ắc, phương pháp giả i thích pháp lu ậ t
1.4.1 Nguyên tắc giải thích pháp luật
Giải thích pháp luật là một hoạt động phức tạp, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp chính xác Để đảm bảo hiệu quả trong việc giải thích, cần chú ý đến một số nguyên tắc cơ bản.
Khi giải thích, cần tuân thủ nguyên tắc khách quan và trung thực, dựa trên văn bản gốc mà không được làm sai lệch nội dung Việc thêm bớt thông tin hay thay đổi ý nghĩa không nên vì lợi ích cá nhân hoặc nhóm nào đó.
Ngôn ngữ quy phạm trong văn bản cần được nghiên cứu trong bối cảnh cụ thể của nó, đảm bảo rằng việc giải thích không làm thay đổi nội dung và ý nghĩa ban đầu.
Tôn trọng ý chí của cơ quan lập pháp là điều cần thiết khi giải thích văn bản pháp luật Cần tìm hiểu và bám sát mục đích khách quan của văn bản để xác định ý nghĩa chính xác, dựa trên ý tưởng của chủ thể ban hành Việc giải thích không nên xa rời hay sai lệch so với mục đích ban đầu của văn bản.
- Hệ thống hóa, tập hợp các sản phấm giải thích pháp luật để dễ dàng sử dụng, đối chiếu, kiểm soát và quản lý
1.4.2 Phương pháp giải thích pháp luật
Giải thích pháp luật là một công việc phức tạp, đòi hỏi các phương pháp giải thích phù hợp để đảm bảo chất lượng và hiệu quả Những phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ nội dung, tư tưởng và ý nghĩa của các quy phạm pháp luật.
18 pháp luật, khoa học pháp lý đưa ra các phương pháp giải thích pháp luật sau:
Phương pháp giải thích ngôn ngữ, văn phạm là cách làm rõ nội dung và tư tưởng của quy phạm pháp luật bằng việc phân tích nghĩa của từng từ, câu và mối quan hệ ngữ pháp giữa chúng Phương pháp này rất quan trọng và phổ biến trong việc giải thích pháp luật, đặc biệt đối với các quy phạm có ngôn ngữ chuyên môn mới lạ, khó hiểu đối với những người không có chuyên môn trong lĩnh vực.
Phương pháp logic là cách sử dụng suy đoán logic để làm rõ nội dung của quy phạm pháp luật Qua những phán đoán và suy luận, người áp dụng có thể nhận thức được chân lý trong quá trình phân tích quy phạm Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi ngôn từ trong quy phạm không trực tiếp thể hiện rõ ý chí của Nhà nước.
Phương pháp giải thích chính trị - lịch sử là cách nghiên cứu nội dung quy phạm bằng việc xem xét các điều kiện chính trị - lịch sử đã dẫn đến việc ban hành các quy định pháp luật Phương pháp này còn giúp làm rõ nhiệm vụ chính trị mà Nhà nước mong muốn đạt được thông qua việc ban hành các quy phạm đó.
Vào năm 1980, dưới bối cảnh chính trị - lịch sử cụ thể, chế độ sở hữu chỉ được hiểu là sở hữu toàn dân và sở hữu tập thể Tuy nhiên, theo sự thay đổi của các điều kiện chính trị - lịch sử, khái niệm về chế độ sở hữu có thể được mở rộng và hiểu theo nhiều cách khác nhau.
1992 thì phải được hiểu gồm ba chế độ là sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân [16, tr.17-21]
Thành tố chính trị - lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích pháp luật, dựa vào ý chí của nhà làm luật tại thời điểm ban hành Hoàn cảnh ra đời và tồn tại của luật có ý nghĩa then chốt, vì để hiểu đúng tinh thần của văn bản luật, cần xem xét các điều kiện kinh tế - xã hội hiện tại Việc đặt giải thích luật vào bối cảnh phù hợp với sự hình thành và tồn tại của văn bản là cần thiết, đặc biệt khi xã hội không ngừng phát triển và biến đổi.
Phương pháp giải thích hệ thống giúp làm rõ nội dung và tư tưởng của quy phạm pháp luật bằng cách đối chiếu với các quy phạm khác Phương pháp này xác định vị trí của quy phạm trong chế định pháp luật, ngành luật, và trong toàn bộ hệ thống pháp luật.
Phương pháp giải thích hệ thống giúp phát hiện những mâu thuẫn, sự không thống nhất và chồng chéo trong các quy phạm pháp luật, đồng thời chỉ ra những thiếu sót của các bộ phận trong hệ thống pháp luật.
Phương pháp giải thích so sánh, đối chiếu là kỹ thuật phân tích nhằm làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa các hệ thống pháp luật khác nhau Phương pháp này không chỉ tập trung vào quy định và cách thức điều chỉnh mà còn xem xét cách giải quyết vấn đề Qua việc so sánh và đánh giá, chúng ta có thể rút ra những lập luận và giải thích mang tính khoa học, từ đó nâng cao hiểu biết về các hệ thống pháp luật.
Trong hoạt động giải thích pháp luật, phương pháp giải thích được phân loại theo khối lượng, bao gồm giải thích nguyên văn, giải thích mở rộng và giải thích hạn chế Các tiêu chí này giúp đảm bảo tính chính xác và phù hợp trong việc áp dụng pháp luật.
Pháp luật cần được giải thích đúng theo nguyên văn, nghĩa là nội dung của các quy định pháp luật phải được hiểu chính xác từ từng câu, từng chữ Đây là phương pháp giải thích phổ biến trong thực tiễn.
Tuy nhiên, có những trường hợp cần giải thích theo cách phát triển mở rộng, hoặc giải thích hạn chế:
M ộ t s ố mô hình gi ả i thích pháp lu ậ t trên th ế gi ớ i
Chủ thể tiến hành giải thích pháp luật đóng vai trò quyết định trong hoạt động này, và tên của chủ thể đó thường được sử dụng để xác định các mô hình giải thích pháp luật cơ bản trên thế giới Hiện tại, có ba mô hình giải thích pháp luật chủ yếu dựa trên các chủ thể chính tham gia vào quá trình giải thích.
- Mô hình Tòa án giải thích pháp luật;
- Mô hình cơ quan Lập pháp giải thích pháp luật;
- Mô hình các cơ quan thuộc cả ba nhánh quyền lực nhà nước giải thích pháp luật
1.5.1 Mô hình Tòa án giải thích pháp luật
Mô hình giải thích pháp luật hiện nay chủ yếu thuộc về Tòa án, nhằm hạn chế quyền lực Nhà nước và tạo sự cân bằng giữa các nhánh quyền lực Các quốc gia như Anh và Mỹ, với tổ chức quyền lực theo thuyết "Tam quyền phân lập", thể hiện tính kiềm chế và đối trọng giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp Tại đây, án lệ đóng vai trò quan trọng, khi các thẩm phán không chỉ giải thích mà còn tạo ra luật thông qua các quyết định của họ Phán xét của Tòa án bao gồm phần Tranh luận và Quyết định, trong đó phần Tranh luận được xem là án lệ và có giá trị giải thích pháp luật Giải thích pháp luật của thẩm phán, bồi thẩm đoàn, luật sư và nhà nghiên cứu luật đều được tôn trọng và có hiệu lực theo án lệ đã được thiết lập.
Là điển hình của trường phái Common Law, đối với hệ thống pháp luật
Tòa án Mỹ, dưới sự dẫn dắt của Chánh án John Marshall, đã khẳng định quyền xem xét lại theo thủ tục tư pháp trong vụ Marbury kiện Madison (1803) Ông tuyên bố rằng "Trách nhiệm và bổn phận chính của cơ quan tư pháp là giải thích luật", nhấn mạnh rằng việc giải thích luật không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền lực của các cơ quan tư pháp.
Tòa án có quyền bác bỏ các đạo luật của Quốc hội nếu chúng vi phạm Hiến pháp Để duy trì sự thống nhất và khả năng dự đoán trong áp dụng pháp luật, các Tòa án Mỹ tuân thủ nguyên tắc án lệ, hay còn gọi là "theo quyết định trước" Khi các Tòa án đưa ra những diễn giải khác nhau, Tòa án cấp cao hơn sẽ can thiệp để giải quyết sự không thống nhất này Những phán quyết của Tòa án cấp cao có giá trị ràng buộc đối với tất cả các Tòa án khác trong tương lai khi gặp phải vấn đề tương tự.
Quy trình giải thích pháp luật trong mô hình này chủ yếu diễn ra trong quá trình xét xử, với sản phẩm giải thích thể hiện qua nội dung bản án, đặc biệt là phần lý lẽ Phần lý lẽ này là trọng tâm của bản án, bao gồm các lập luận, luận cứ và cách giải thích pháp luật, cùng với những giải thích về phán quyết Những lý lẽ này được xây dựng dựa trên nhiều nguồn khác nhau, như ý kiến và tranh luận của các thẩm phán, cũng như dữ kiện từ các phán quyết trước đó Các tranh luận và quan điểm này thường được công bố trong phiên tòa tại Anh hoặc được tổng hợp và xuất bản tại Mỹ.
Theo mô hình Tòa án giải thích pháp luật, đối tượng của giải thích pháp luật không bị giới hạn và có thể bao gồm mọi hình thức pháp luật như Hiến pháp, các đạo luật, văn bản dưới luật và các hình thức khác Khi bản án trở thành án lệ, hiệu lực của sản phẩm giải thích pháp luật cũng sẽ có giá trị áp dụng.
Giải thích pháp luật được giao cho Tòa án đang trở thành xu hướng phổ biến trong tổ chức hoạt động giải thích pháp luật ở nhiều quốc gia hiện nay Mô hình này đã được áp dụng rộng rãi nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó.
Trao quyền cho Tòa án trong việc giải thích pháp luật là một biện pháp hiệu quả nhằm hạn chế lạm quyền và tạo ra sự cân bằng giữa các nhánh quyền lực Để thực hiện vai trò trọng tài, Tòa án cần duy trì sự độc lập khỏi hai nhánh quyền lực còn lại.
24 năng lạm quyền nhất, cũng là cơ quan có nhiều khả năng hạn chế sự lạm quyền nhất
Nhu cầu giải thích pháp luật của Tòa án luôn tồn tại do Tòa án là nơi xét xử và giải quyết các vụ việc, thường xuyên phát sinh tình huống mới Tòa án thực hiện việc giải thích pháp luật hiệu quả nhờ vào kinh nghiệm thực tiễn từ việc xét xử nhiều vụ án Việc trao quyền giải thích pháp luật giúp Tòa án phát huy thế mạnh, nâng cao trách nhiệm và bổn phận, đồng thời góp phần tạo sự độc lập cho nhánh Tư pháp và đảm bảo các Thẩm phán chỉ tuân theo pháp luật trong quá trình xét xử.
Trong các quốc gia có truyền thống sử dụng án lệ, việc giải quyết mỗi vụ việc đòi hỏi phải xem xét, đánh giá và phân tích các án lệ cùng với các quy định pháp luật liên quan Án lệ không chỉ là nguồn chứa đựng các nội dung giải thích pháp luật mà còn có mối liên hệ chặt chẽ với việc giải thích đó Sử dụng án lệ đồng nghĩa với việc Tòa án có quyền và trách nhiệm giải thích pháp luật.
1.5.2 Mô hình cơ quan lập pháp giải thích pháp luật
Theo mô hình này, các cơ quan lập pháp như Nghị viện và Ủy ban Thường vụ Quốc hội là những chủ thể có thẩm quyền chính thức trong việc giải thích pháp luật.
Các chủ thể có thẩm quyền được ghi nhận qua các văn bản pháp luật như Hiến pháp và các loại văn bản pháp luật khác Mô hình này chủ yếu giải thích các văn bản pháp luật như Hiến pháp, luật, các văn bản của UBTVQH và Nghị định của Chính phủ Quy trình giải thích pháp luật cho các đối tượng này được quy định một cách cụ thể và chi tiết.
Mô hình cơ quan Lập pháp giải thích pháp luật tồn tại điển hình ở một sốnước như Liên Xô cũ, Trung Quốc, Bắc Triều Tiên, Việt Nam…
Trung Quốc là một ví dụ điển hình về việc duy trì tính chính thống của học thuyết lập hiến mà không áp dụng hệ thống tam quyền phân lập Tại đây, toàn bộ quyền lực Nhà nước thuộc về nhân dân, và họ thực hiện quyền lực này thông qua các cuộc họp hội đồng nhân dân Hiến pháp hiện hành của Trung Quốc xác định Ủy ban Thường vụ Quốc hội là cơ quan có thẩm quyền giải thích Hiến pháp và pháp luật.
Thực hiện quyền giải thích pháp luật của mình, kể từ năm 1982 UBTVQH Trung Quốc đã tiến hành giải thích pháp luật một sốít trường hợp [2, tr.35] :
• Giải thích Điều 93 Luật hình sự 1997
• Giải thích Điều khoản 228, 342 và 410 Luật Hình sự 1997 (31/08/2001)
• Giải thích Điều khoản 294 Luật Hình sự 1997 (28/04/2002)
• Giải thích Điều 384 Luật Hình sự 1997 (28/04/2002)
• Giải thích Điều 313 Luật Hình sự 1997 (29/08/2002)
• Giải thích những vấn đề chung về chủ thể trong “Tội thoái thác trách nhiệm” ởChương IX Luật Hình sự 1997 (28/09/2002)
• Giải thích cụm từ “Thẻ tín dụng” (29/12/2004)
Cụm từ “Các hóa đơn hoàn thuế xuất khẩu khác và việc hoàn thuế” (29/12/2005) liên quan đến sự khác biệt trong hệ thống pháp luật của Trung Quốc, nơi mà luật pháp được coi là “bản tuyên ngôn của ý chí giai cấp thống trị”, dẫn đến việc hệ thống tư pháp đóng vai trò hạn chế trong việc giải thích pháp luật Tuy nhiên, Tòa án Trung Quốc hiện nay đang ngày càng tích cực hơn trong việc ủy quyền và thực hiện giải thích pháp luật trong một phạm vi nhất định, cho thấy sự thay đổi trong cách thức hoạt động của hệ thống tư pháp.
Trung Quốc đã ban hành các thông tư dưới luật nhằm thực thi và làm rõ các quy định pháp luật cho các Tòa án cấp dưới Điều này cho thấy sự thay đổi trong việc mở rộng thẩm quyền giải thích pháp luật, không chỉ dành riêng cho Ủy ban Thường vụ Quốc hội (UBTVQH) mà còn cho các Tòa án, phản ánh xu hướng tiến bộ trong hệ thống pháp lý của nước này.
THỰ C TR Ạ NG GI Ả I THÍCH PHÁP LU Ậ T T Ạ I VI Ệ T NAM HIỆN NAY
Các quy định pháp luật hiện hành về giải thích pháp luật
Một cách chung nhất, khung pháp lý của giải thích pháp luật bao gồm các quy định pháp luật điều chỉnh các nội dung về:
- Chủ thể có thẩm quyền đề nghị giải thích pháp luật;
- Chủ thể có thẩm quyền giải thích pháp luật;
- Hình thức và giá trị pháp lý của văn bản giải thích pháp luật;
- Quy trình thủ tục khi tiến hành giải thích pháp luật
Các quy định này nằm rải rác trong các văn bản quy phạm pháp luật – từ
Hiến pháp năm 2013 và Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 cùng với Nghị quyết số 1075/2015/UBTVQH quy định về quy chế làm việc của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, và Nghị định số 34/2016/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc xây dựng và thực thi các văn bản quy phạm pháp luật tại Việt Nam.
Hoạt động giải thích pháp luật được quy định với những nội dung cơ bản như sau: a Về chủ thể có thẩm quyền đề nghị giải thích pháp luật
Theo Khoản 1 Điều 158 của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015, các chủ thể có thẩm quyền yêu cầu UBTVQH giải thích pháp luật bao gồm: Chủ tịch nước, Hội đồng dân tộc, các Ủy ban của Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Kiểm toán nhà nước, Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các cơ quan trung ương của tổ chức thành viên của Mặt trận và đại biểu Quốc hội.
32 b Chủ thể có thẩm quyền giải thích pháp luật
Chủ thể có thẩm quyền giải thích pháp luật tại Việt Nam hiện nay là Ủy ban Thường vụ Quốc hội, theo quy định trong Hiến pháp.
1959 (Điều 53), Hiến pháp 1992 (Điều 91), Hiến pháp 2013 (Điều 74), Luật Ban hành Văn bản quy phạm pháp luật năm 1996, 2008, 2015
Theo Hiến pháp 1980, Hội đồng Nhà nước được quy định là chủ thể giải thích pháp luật (Điều 100), đóng vai trò là cơ quan cao nhất hoạt động thường xuyên của Quốc hội và là Chủ tịch tập thể của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tại khoản 2, Điều 74, Hiến pháp
2013), Ủy ban thường vụ Quốc hội là chủ thể được trao thẩm quyền giải thích pháp luật chính thức
Uỷ ban thường vụ Quốc hội có những nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:
2 Ra pháp lệnh về những vấn đề được Quốc hội giao; giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh;”
Như vậy, chủ thể có thẩm quyền giải thích pháp luật chính thức ở Việt Nam là cơ quan thuộc nhánh quyền lực lập pháp
Để kịp thời đáp ứng nhu cầu giải thích pháp luật trong thực tiễn, các cơ quan thuộc hai nhánh quyền lực còn lại đã tích cực tham gia vào hoạt động giải thích pháp luật, chẳng hạn như việc ban hành các Nghị định quy định chi tiết các quy định của Luật.
Chính phủ có thể đưa ra định nghĩa cho một số thuật ngữ mà Luật chưa giải thích chi tiết Đồng thời, Tòa án thực hiện các hoạt động giải thích pháp luật thông qua việc ban hành văn bản hướng dẫn và án lệ.
33 c Hình thức và giá trị pháp lý của văn bản giải thích pháp luật
Hình thức văn bản giải thích pháp luật hiện nay là Nghị quyết của UBTVQH, và giá trị pháp lý của nó được quy định tại Luật Ban hành Văn bản quy phạm pháp luật 2015.
“Điều 161 Đăng Công báo, đăng tải và đưa tin nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh
1 Nghị quyết của Ủy ban nhân dân thường vụ Quốc hội giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh phải được đăng Công báo theo quy định tại Điều 150 của
Luật này, đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Quốc hội và đăng tải, đưa tin theo quy định tại Điều 157 của Luật này
2 Nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh được áp dụng cùng với văn bản được giải thích.” d Quy trình thủ tục khi tiến hành giải thích pháp luật
Quy trình giải thích pháp luật được quy định cụ thể tại Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015:
“Điều 160 Trình tự, thủ tục giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh
1 Tùy theo tính chất, nội dung của vấn đề cần được giải thích, Ủy ban thường vụ Quốc hội giao Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Hội đồng dân tộc, Ủy ban của Quốc hội soạn thảo dự thảo nghị quyết giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh trình Ủy ban thường vụ Quốc hội Ủy ban thường vụ Quốc hội giao Hội đồng dân tộc hoặc Ủy ban của
Quốc hội đang tiến hành thẩm tra tính phù hợp của dự thảo nghị quyết giải thích Hiến pháp, luật và pháp lệnh, nhằm đảm bảo rằng nội dung và tinh thần của văn bản được giải thích được tuân thủ đúng.
2 Ủy ban thường vụ Quốc hội xem xét, thông qua dự thảo nghị quyết giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh theo trình tự sau đây: a) Đại diện cơ quan được phân công chuẩn bị dự thảo nghị quyết giải thích thuyết trình và đọc toàn văn dự thảo; b) Đại diện cơ quan chủ trì thẩm tra trình bày báo cáo thẩm tra; c) Đại diện cơ quan, tổ chức, cá nhân được mời tham dự phiên họp phát biểu ý kiến, d) Ủy ban thường vụ Quốc hội thảo luận; đ) Chủ tọa phiên họp kết luận; e) Ủy ban thường vụ Quốc hội biểu quyết; g) Chủ tịch Quốc hội ký nghị quyết giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh.”
Quy trình và thủ tục giải thích Hiến pháp, luật tương tự như quy trình thông qua luật, nhưng do tính chất và phạm vi nghị quyết, quy trình này được đơn giản hóa Các bước thực hiện bao gồm những bước cơ bản sau đây.
Khi có nhu cầu, các chủ thể có thẩm quyền có thể đề nghị Ủy ban Thường vụ Quốc hội (UBTVQH) giải thích pháp luật Văn bản đề nghị cần nêu rõ sự cần thiết, nội dung quy định cần giải thích và các cách hiểu khác nhau về quy định đó UBTVQH sẽ xem xét và thông báo ý kiến của mình cho bên đề nghị biết về vấn đề này.
Sau khi UBTVQH chấp nhận đề nghị giải thích, Ban soạn thảo sẽ được thành lập để chuẩn bị dự thảo nghị quyết giải thích Hiến pháp, luật và pháp lệnh.
35 thảo nghị quyết giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh sau khi đã soạn thảo sẽđược trình UBTVQH để tiến hành thẩm tra
UBTVQH đã giao cho Hội đồng dân tộc hoặc Ủy ban của Quốc hội thực hiện thẩm tra dự thảo nghị quyết giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh Công việc thẩm tra này nhằm đảm bảo sự phù hợp của dự thảo với tinh thần và nội dung của văn bản được giải thích Cơ quan thẩm tra sẽ xem xét toàn diện dự thảo, tập trung vào các vấn đề quan trọng liên quan đến nội dung và tính hợp pháp của văn bản.
• Sự cần thiết ban hành nghị quyết; đối tượng, phạm vi điều chỉnh;
Th ự c tr ạ ng gi ả i thích pháp lu ậ t ở Vi ệ t Nam
2.2.1 Hoạt động giải thích pháp luật của UBTVQH
Vấn đề“giải thích pháp luật” được ghi nhận lần đầu tiên trong Hiến pháp
1959, các bản Hiến pháp 1980, 1992, 2013 đều có ghi nhận về vấn đề này Trên
37 cơ sở đó, Luật Ban hành VBQPPL 1996, 2008, 2015 đã có quy định và trao thẩm quyền giải thích pháp luật chính thức cho UBTVQH
Mặc dù hoạt động giải thích pháp luật của Ủy ban thường vụ Quốc hội đã được thực hiện, nhưng hiệu quả vẫn chưa cao Việc giải thích diễn ra không thường xuyên, chỉ vài lần trong thời gian dài, không đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng trong thực tiễn Điều này tạo ra bất cập lớn cho việc thực thi và áp dụng pháp luật của các bên liên quan.
Một số lần giải thích pháp luật của UBTVQH có thể kểđến như sau:
- Ngh ị quy ế t s ố 746/2005/NQ – UBTVQH ngày 26/01/2005 c ủ a UBTVQH giải thích điểm c Khoản 2 Điều 241 của Luật Thương mại
Vào năm 1997, theo đề nghị của Chính phủ, nội dung quy định rằng "Ba tháng kể từ khi bên vi phạm phải hoàn thành nghĩa vụ theo hợp đồng đối với khiếu nại về các hành vi thương mại khác, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 170 của Luật thương mại." Điều này được nêu rõ trong Điểm c Khoản 2 Điều 241 của Luật Thương mại 1997.
Thời hạn khiếu nại về vi phạm nghĩa vụ trong các hành vi thương mại là ba tháng kể từ khi bên vi phạm hoàn thành nghĩa vụ theo hợp đồng, trừ những trường hợp đặc biệt theo quy định tại khoản 4 Điều 170 của Luật thương mại Ngoài khiếu nại về số lượng và chất lượng hàng hóa, thời hạn khiếu nại đối với các vi phạm như thanh toán, giao hàng và các hành vi thương mại khác được quy định tại Điều 45 của Luật thương mại cũng là ba tháng.
38 phải hoàn thành nghĩa vụ theo hợp đồng, trừtrường hợp quy định tại khoản 4 Điều 170 của Luật thương mại.”
Nghị quyết số 1053/2006/NQ-UBTVQH ngày 10/11/2006 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội giải thích nội dung về "Quyết định, chỉ thị" quy định tại khoản 6 Điều 19 của Luật Kiểm toán Nhà nước 2005, theo đề nghị của Ủy ban Kiểm tra và Ngân sách của Quốc hội năm 2006.
Theo đó, nội dung trên được giải thích như sau”
“Quyết định, chỉ thị” quy định tại khoản 6 Điều 19 của Luật Kiểm toán Nhà nước được hiểu như sau:
Quyết định và chỉ thị do Tổng Kiểm toán Nhà nước ban hành bao gồm hai loại văn bản chính: văn bản quy phạm pháp luật và văn bản áp dụng pháp luật.
Quyết định và chỉ thị do Tổng Kiểm toán Nhà nước ban hành có thẩm quyền nhằm hướng dẫn thực hiện Luật Kiểm toán Nhà nước cùng các văn bản pháp luật khác của Quốc hội và Uỷ ban Thường vụ.
Quốc hội liên quan đến các cơ quan, tổ chức, cá nhân là văn bản quy phạm pháp luật./
- Ngh ị quy ế t s ố 58/1998/NQ- UBTVQH10 ngày 24/08/1998 Hướ ng d ẫ n, gi ả i thích v ề giao d ị ch dân s ự v ề nhà ở đượ c xác l ậ p t rướ c ngày 01/07/1991
Nghị quyết số 755/2005/NQ-UBTVQH11 ngày 02/04/2005 quy định về việc giải quyết đối với một số trường hợp cụ thể liên quan đến đất đai trong quá trình thực hiện các chính sách quản lý nhà đất và chính sách cải tạo xã hội chủ nghĩa trước ngày 01/07/1991.
Nghị quyết số 1037/2006/NQ-UBTVQH ngày 27/07/2006 hướng dẫn và giải thích về giao dịch dân sự liên quan đến nhà ở được xác lập trước ngày 01 tháng 07 năm 1991, trong trường hợp có người Việt Nam định cư ở nước ngoài tham gia Nghị quyết này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản nhà ở, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.
UBTVQH đã tiến hành giải thích pháp luật dựa trên yêu cầu của các chủ thể liên quan trong hai trường hợp đầu tiên, trong khi ba trường hợp sau đó được cân nhắc và bổ sung quy định phù hợp với hoàn cảnh mới Những văn bản này chủ yếu mang tính lập pháp bổ sung hơn là giải thích pháp luật Nhu cầu giải thích pháp luật ở Việt Nam rất lớn do tính chất chung chung, trừu tượng của các sản phẩm lập pháp, nhưng UBTVQH không thể tham gia nhiều vào hoạt động này do là cơ quan thường trực của Quốc hội không chuyên trách và phải đảm nhiệm nhiều công việc quan trọng khác.
Hoạt động giải thích pháp luật tại Việt Nam hiện nay chưa thực sự hiệu quả, với số lần giải thích pháp luật ít và không thường xuyên Cách thức giải thích chủ yếu tập trung vào việc ban hành các quy phạm bổ sung, trong khi nhu cầu giải thích pháp luật đang ngày càng gia tăng và cấp thiết Ủy ban Thường vụ Quốc hội chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn hiện tại và tương lai trong lĩnh vực này.
2.2.2 Hoạt động giải thích pháp luật của cơ quan hành pháp
Hoạt động giải thích pháp luật do Ủy ban Thường vụ Quốc hội đảm nhiệm không diễn ra thường xuyên, trong khi nhu cầu giải thích pháp luật luôn tồn tại Để quy phạm pháp luật được thực thi hiệu quả và thống nhất trong thực tiễn, cần có sự tham gia của các chủ thể khác trong hoạt động này Nhiều nghị định của Chính phủ và thông tư của các Bộ, cơ quan ngang Bộ đã được ban hành để quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành, trong đó có nội dung “giải thích từ ngữ” trong luật Theo quy định của pháp luật, Chính phủ có thẩm quyền ban hành các nghị định để quy định chi tiết các điều, khoản và điểm liên quan.
Theo Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015, các Bộ trưởng và Thủ trưởng cơ quan ngang bộ có trách nhiệm ban hành thông tư để quy định chi tiết các điều, khoản được giao trong luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, và các quyết định của Chủ tịch nước Đây là nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu lực của các văn bản pháp luật Các văn bản này thường được ban hành dưới sự ủy quyền của Quốc hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc hội, hoặc do các cơ quan này thực hiện theo thẩm quyền của mình Ngoài ra, trong một số trường hợp, mặc dù chưa có quy định cụ thể trong luật, nhưng do yêu cầu thực tiễn, các cơ quan có thể ban hành văn bản để điều chỉnh các quan hệ xã hội kịp thời.
Việc giải thích pháp luật của chủ thể hành pháp có thể được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm quy phạm, hướng dẫn, và diễn giải quy định chi tiết như nghị định và thông tư Ngoài ra, các hình thức truyền thông như pano, áp phích cổ động và khẩu hiệu cũng được sử dụng, ví dụ như "đóng thuế là nghĩa vụ và vinh dự của mọi công dân" và "trốn thuế là vi phạm pháp luật".
Trên thực tế, có thể kểđến một số hoạt động giải thích pháp luật của các cơ quan này như:
Hoạt động giải thích pháp luật của Chính phủ chủ yếu diễn ra qua việc ban hành các văn bản pháp luật như Nghị định, nhằm hướng dẫn và quy định chi tiết các luật, pháp lệnh.
• Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Hôn nhân và gia đình;
Điều 10 của Luật Luật sư quy định rằng để trở thành luật sư, cần có bằng cử nhân luật Định nghĩa về bằng cử nhân được nêu rõ trong Điều 1 của Nghị định số 28/2007/NĐ-CP, ban hành ngày 26/02/2007 của Chính phủ.
“Người có bằng cử nhân luật quy định tại Điều 10 của Luật
M ộ t s ố đánh giá về ho ạt độ ng gi ả i thích pháp lu ậ t hi ệ n nay
Hoạt động giải thích pháp luật đã được thiết lập với một cơ sở pháp lý toàn diện, bao gồm các đối tượng, chủ thể, hình thức thể hiện và quy trình giải thích pháp luật rõ ràng và chi tiết Việc xây dựng cơ sở pháp lý cho hoạt động này là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc áp dụng pháp luật.
47 chính là cơ sởđể hoạt động giải thích pháp luật ngày càng được thực hiện một cách hiệu quả hơn
Tại Việt Nam, hoạt động giải thích pháp luật được thực hiện bởi Ủy ban Thường vụ Quốc hội (UBTVQH), cơ quan có thẩm quyền chính thức UBTVQH đã tiến hành giải thích pháp luật nhiều lần để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình áp dụng Một ví dụ điển hình là việc giải thích điểm c, khoản 2 Điều 241 của Luật Thương mại năm 1997, được thực hiện dựa trên yêu cầu cụ thể của các bên liên quan trong thực tiễn.
Các cơ quan hành pháp và Tòa án đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động giải thích pháp luật tại Việt Nam Qua việc ban hành các Nghị định chi tiết và các văn bản hướng dẫn, cơ quan pháp luật đã giúp làm rõ những quy định mà luật chưa giải thích cụ thể Mặc dù các văn bản này chủ yếu mang tính bổ sung và hướng dẫn, nhưng chúng đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi pháp luật Tòa án, thông qua các Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán và án lệ, cũng đã tích cực tham gia vào quá trình giải thích pháp luật, đáp ứng nhu cầu giải thích trong thực tiễn Các thẩm phán đã chủ động trong việc đưa ra lập luận và lý lẽ trong quá trình xét xử, góp phần tạo ra những sản phẩm giải thích pháp luật được xã hội công nhận là đáng tin cậy.
Hoạt động giải thích pháp luật của các cơ quan thuộc ba nhánh quyền lực mang lại những giá trị nhất định, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế, dẫn đến hiệu quả chưa cao trong việc thực thi.
Số lượng sản phẩm giải thích pháp luật từ cơ quan có thẩm quyền chính thức còn hạn chế, với hoạt động giải thích không thường xuyên và thiếu hiệu quả UBTVQH chỉ thực hiện một vài lần giải thích, không đáp ứng đủ nhu cầu thực tế hiện nay Do đó, các cơ quan hành pháp và tư pháp đã phải can thiệp để giải thích pháp luật, dẫn đến tình trạng mất cân đối trong hoạt động giải thích giữa các cơ quan Mặc dù UBTVQH đã nỗ lực nhưng vẫn chưa thực hiện chức năng giải thích pháp luật một cách hiệu quả, điều này có thể được giải thích bởi một số lý do nhất định.
UBTVQH thiếu các chất liệu từ đời sống người dân, điều này dẫn đến sự mất cân bằng với các quy định hiến định và pháp định do cơ quan nhà nước ban hành.
Họ tiếp cận các quy định hiến định và pháp định từ góc nhìn của những người trực tiếp tham gia, thay vì từ quan điểm của các nhà phê bình hay đánh giá bên ngoài.
Tư cách của họ không hoàn toàn độc lập với các chủ thể lập pháp và lập hiến, vì họ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tham gia vào lập pháp và lập hiến.
• Và, thứ tư, quan trọng hơn, các yêu cầu về giải thích pháp luật không đến với họ, một phần vì họ không nhận thấy, phần khác vì
49 đã luôn có các chủ thể khác bằng nhiều cách thức, thực hiện công việc giải thích pháp luật trong thực tế.” [19, tr.21]
Một trong những hạn chế đáng chú ý là việc ba nhóm chủ thể cùng thực hiện giải thích pháp luật, dẫn đến sự đa dạng về cách thức và nội dung giải thích Các hình thức như Nghị quyết, Công văn, và Nghị định đã xuất hiện, nhưng sự đa dạng này cũng tạo ra tình trạng không đồng nhất giữa các văn bản Điều này làm cho hoạt động giải thích pháp luật trở nên phức tạp với các quy định chồng chéo và có khả năng mâu thuẫn Hệ quả là, nguy cơ về giá trị pháp lý của các sản phẩm giải thích pháp luật từ các cơ quan này ngày càng gia tăng.
Hoạt động giải thích pháp luật của các cơ quan thuộc nhánh quyền lực hành pháp và tư pháp hiện còn nhiều hạn chế, với sự đan xen không rõ ràng giữa hướng dẫn, giải thích và ban hành văn bản quy phạm pháp luật Việc đưa ra các hướng dẫn thi hành nhằm cụ thể hóa các văn bản pháp luật đã bộc lộ một số mặt tiêu cực, không đạt được mục tiêu làm cho việc áp dụng pháp luật trở nên dễ hiểu và thống nhất Ngoài ra, quy trình xây dựng và ban hành án lệ còn nhiều bất cập, số lượng án lệ ít và không theo kịp sự thay đổi của văn bản pháp luật, cho thấy kinh nghiệm trong việc xây dựng án lệ còn hạn chế.
50 luận hay lý lẽ của tòa án đưa ra còn khá đơn giản, ngắn gọn và chưa đủ sức thuyết phục
Tình trạng quá tải công việc tại các cơ quan nhà nước, cùng với trình độ hiểu biết pháp luật và ý thức trách nhiệm của cán bộ còn hạn chế, là nguyên nhân chính dẫn đến khó khăn trong việc giải thích pháp luật.
Hiến pháp, luật, pháp lệnh còn hạn chế
Những hạn chế trong hoạt động giải thích pháp luật tại Việt Nam đang đặt ra nhiều vấn đề cần giải quyết Để nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động này, cần khắc phục những đặc điểm còn thiếu sót, từ đó xây dựng và phát triển một hệ thống giải thích pháp luật hoàn thiện hơn, mang lại giá trị cao hơn cho các sản phẩm giải thích pháp luật.
Tại Việt Nam, thẩm quyền giải thích pháp luật chính thức thuộc về Ủy ban Thường vụ Quốc hội (UBTVQH), được ghi nhận trong Hiến pháp và các văn bản pháp luật liên quan Tuy nhiên, hoạt động giải thích pháp luật của UBTVQH vẫn chưa đạt hiệu quả cao, với chỉ vài lần thực hiện quyền hạn này, nổi bật là Nghị quyết số 746/2005/NQ-UBTVQH11 và Nghị quyết 1053/2006/NQ-UBTVQH11.
Trên thực tế, bên cạnh UBTVQH, các chủ thể khác như Chính phủ, các
Bộhay Tòa án thực hiện chức năng giải thích pháp luật, cung cấp các sản phẩm có giá trị thực tiễn cao và đáng tin cậy Những sản phẩm này giúp đơn giản hóa quá trình áp dụng pháp luật trong thực tiễn.
Hoạt động giải thích pháp luật đã đạt được một số thành tựu nhất định, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục Những vấn đề này là những thách thức cần giải quyết để nâng cao hiệu quả của hoạt động giải thích pháp luật trong tương lai.