CƠ SỞ LÝ LUẬ N C Ủ A VI ỆC XÂY D ỰNG NHÀ NƯỚ C PHÁP QUYỀN XÃ HỘ I CH Ủ NGHĨA Ở VI Ệ T NAM
Tư tưởng và họ c thuy ế t v ề nhà nước pháp quyề n trong l ị ch s ử nhân loạ i
1.1.1 Tư tưởng nhà nước pháp quyền thời kì cổđại
Ngay từ thời cổ đại, mầm mống tư tưởng về nhà nước pháp quyền đã xuất hiện ở cảphương Đông và phương Tây
Tư tưởng nhà nước pháp quyền ở phương Đông thời kì cổ đại
Trong lịch sử tư tưởng chính trị - pháp luật ở phương Đông thời kì cổ đại đã xuất hiện tư tưởng nhà nước pháp quyền tập trung chủ yếu ở Trung
Quốc, được thể hiện trong quan điểm của một sốnhà tư tưởng ở thời kì này. Đầu tiên không thể không nhắc đến Mạnh Tử (372 –289 TCN) Mạnh
Mạnh Tử nhấn mạnh rằng vua phải vâng mệnh trời để trị dân, nhưng mệnh trời cần phải phù hợp với lòng dân, cho thấy vai trò quan trọng của nhân dân và sự phụ thuộc của nhà cầm quyền vào họ Nhà cầm quyền có đạo đức sẽ dễ dàng cảm hóa người dân, và chính trị của Mạnh Tử có thể được gọi là nhà nước nhân nghĩa Chính trị nhân nghĩa yêu cầu nhà cầm quyền coi trọng dân, thực thi nghĩa vụ đối với người dân, đảm bảo cuộc sống vật chất đầy đủ cho họ, đồng thời giáo dục đạo đức Một nhà nước nhân nghĩa gợi mở tư tưởng về một chính quyền do dân và vì dân.
Học thuyết của Mặc Tử (479 TCN) là một trong những lý thuyết quan trọng trong hệ tư tưởng về nhà nước pháp quyền ở phương Đông thời kỳ cổ đại Mặc Tử nhấn mạnh giá trị của đạo đức và công bằng trong quản lý xã hội, góp phần định hình tư duy về quyền lực và trách nhiệm của nhà nước đối với nhân dân Học thuyết này không chỉ phản ánh những quan điểm tiến bộ về pháp luật mà còn khẳng định vai trò của đạo đức trong việc xây dựng một xã hội công bằng và hòa bình.
Tư tưởng chính trị của Mặc gia mang tính nhân bản cao, với quan điểm về bình đẳng và dân chủ tiềm ẩn Kiêm ái, hiểu là vì hạnh phúc chung của mọi người, hướng tới một trật tự xã hội công bằng, nơi mọi người yêu thương nhau không phân biệt đẳng cấp Mục tiêu của chính sách kiêm ái là phục vụ lợi ích của nhân dân, xác định trách nhiệm của nhà nước trong việc chăm lo cho cuộc sống của người dân Nhân dân được đặt vào trung tâm của các chính sách, thể hiện những tư tưởng dân chủ sơ khai.
Lão Tử, sống vào thế kỷ IV TCN, nổi tiếng với thuyết vô vi về nhà nước và pháp luật, mang tính trừu tượng cao và nâng cao tư tưởng chính trị - pháp lý lên tầm triết học Ông nhấn mạnh rằng nhà nước và pháp luật cần tôn trọng bản tính tự nhiên và tự do của con người, gần gũi với lý thuyết tự nhiên trong triết học phương Tây Lý thuyết vô vi của Lão Tử và học thuyết pháp lý tự nhiên đều phản đối sự chuyên chế, xác định giới hạn mà nhà nước phải tôn trọng Nhà nước pháp quyền trong tư tưởng chính trị - pháp lý phương Tây cũng nhằm hạn chế quyền lực nhà nước, bảo vệ quyền tự do và dân chủ của con người, không can thiệp vào đời sống cá nhân Tư tưởng này tương đồng với tư tưởng vô vi của Lão Tử, cho thấy sự giao thoa giữa lý thuyết vô vi và học thuyết nhà nước pháp quyền, đánh dấu một trong những tư tưởng đầu tiên về nhà nước pháp quyền ở phương Đông.
Tử là thuyết pháp trị của các học giả phái pháp gia, được phát triển cùng thời với đạo Khổng Tử bởi những nhân vật như Quản Trọng, Tử Sản, và Thương Ưởng Hàn Phi Tử sau này đã hoàn thiện học thuyết này, nhấn mạnh rằng pháp trị là phương pháp duy nhất để cai trị Theo quan điểm này, để quản lý đất nước, vua cần có ba yếu tố cơ bản: pháp (luật pháp), thế (uy quyền), và thuật (kỹ năng sử dụng người) Vua phải thiết lập luật lệ rõ ràng, tạo ra uy quyền tuyệt đối và áp dụng chế độ thưởng phạt nghiêm ngặt Khi đã sở hữu đủ ba yếu tố này, vua phải thực hiện quyền lực một cách độc đoán, sử dụng hình phạt nghiêm khắc để duy trì trật tự trong xã hội Quản Trọng và Tử Sản đã khẳng định vai trò của pháp luật như một công cụ cốt lõi trong việc cai trị đất nước.
"Pháp bất vị thân" nhấn mạnh rằng mọi người đều phải tuân thủ pháp luật Để đảm bảo công bằng và ổn định, pháp luật cần được ban hành một cách cẩn trọng và ít thay đổi, đồng thời phải rõ ràng và minh bạch trong các quy định của Vua.
Luận điểm của phái pháp trị nhấn mạnh rằng hình phạt phải áp dụng công bằng cho tất cả mọi người, không chỉ dành riêng cho hạng thứ dân, mà cả bậc trương phu cũng phải chịu trách nhiệm Hàn Phi Tử, một nhân vật nổi bật trong tư tưởng pháp trị, đã phát triển quan điểm này, cho rằng pháp luật nên thay thế lễ nghi để quản lý đất nước và bảo vệ an dân Theo ông, hình phạt không được miễn trừ cho bất kỳ ai, vì pháp luật cần phải công bằng và không thiên lệch, không chừa ai trong việc trị tội và cũng không bỏ sót ai trong việc thưởng công.
Mô hình pháp luật Trung Quốc đã ảnh hưởng lớn đến các quốc gia phương Đông thời cổ đại, trung đại, cận đại và cả đến ngày nay
Tư tưởng về nhà nước ở phương Đông cổ đại đa dạng với nhiều quan điểm và cách đánh giá xã hội khác nhau Nho gia chủ trương "Nhân trị" hay "Đức trị" nhằm cải tạo xã hội và xoá bỏ loạn lạc, trong khi Mặc gia lại nhấn mạnh "Kiên ái" và "Thượng đồng" để đạt được mục tiêu tương tự Đạo gia thì ủng hộ "Vô vi nhi trị" và "thuận theo tự nhiên" Đặc biệt, pháp gia sử dụng căn cứ lịch sử và lý luận để áp dụng pháp luật như một công cụ quan trọng trong việc phát triển xã hội và củng cố trật tự phong kiến Trung Hoa Những tư tưởng này đã để lại giá trị trong việc xây dựng nhà nước ở Trung Hoa và các nước phong kiến chịu ảnh hưởng, tuy nhiên vẫn còn những hạn chế về thời đại và văn hóa.
Tư tưởng nhà nước pháp quyền ở phương Tây thời kì cổ đại
Arixtot (384 - 322 TCN) - nhà tư tưởng vĩ đại nhất của thời cổ đại, nhấn mạnh rằng pháp luật cần phải thống trị mọi khía cạnh của xã hội Ông cho rằng phẩm chất chính trị của pháp luật phụ thuộc vào tính đúng đắn chính trị và tính pháp quyền của nó Theo ông, không thể có pháp luật nếu quyền lực không tuân theo pháp luật, mà lại chà đạp lên nó và tìm cách thống trị bằng bạo lực.
Pôlybi (Polybe, 201-120 tr CN) là một trong những tư tưởng gia La Mã đầu tiên đề cập đến Nhà nước pháp quyền, nhấn mạnh rằng "hình thức chính phủ hoàn hảo nhất là sự kết hợp của ba chính thể: quân chủ, quý tộc và cộng hòa" Theo ông, quyền lực tối cao thuộc về vua, trong khi nguyên lão viện đại diện cho quý tộc và các cơ quan dân biểu đại diện cho nhân dân Sự phân bố và giám sát quyền lực một cách hợp lý và chặt chẽ là hai yếu tố then chốt giúp đảm bảo sự vững mạnh của Nhà nước, góp phần phát triển La Mã thành một đế quốc hùng mạnh.
Xixêrôn (Ceceron, 106 - 43 TCN) khẳng định rằng Nhà nước là "một cộng đồng pháp lý" thuộc về nhân dân và thể hiện trật tự chung Nhà nước chỉ tồn tại khi không có bạo lực và chuyên quyền, phản ánh nhu cầu của con người về sự gắn kết cộng đồng Công bằng là mệnh lệnh từ lý trí mà Nhà nước cần tuân thủ Pháp luật được coi là "lẽ phải chính trực" phù hợp với bản chất của mọi sinh vật, giữ vai trò điều chỉnh các mối quan hệ xã hội Việc "phục tùng pháp luật là bắt buộc đối với tất cả mọi người" Mặc dù Xixêrôn đã xác định pháp quyền tự nhiên, nhưng nó vẫn chưa có điểm tựa vững chắc trong thực tế.
Từ thời cổ đại, tư tưởng dân chủ đã được coi trọng như một hình thức Nhà nước, nhấn mạnh rằng Nhà nước là đại diện cho quyền lợi chung của công dân và phục vụ cho con người Sự kết hợp giữa Nhà nước và pháp luật được xem là phương thức hiệu quả để khách quan hóa quyền lực Nhà nước, hạn chế ý chí chủ quan của những người cầm quyền Nhà nước hoạt động theo pháp luật, tức là tuân theo ý chí chung của xã hội Yêu cầu về Nhà nước pháp quyền đã xuất hiện nhằm đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội và sự tồn tại của Nhà nước Dù quyền lực thuộc về vua, quý tộc hay dân, nó đều thông qua các cá nhân cầm quyền và dễ bị lạm dụng Quyền lực Nhà nước có xu hướng bành trướng, hạn chế tự do cá nhân, do đó cần phân chia quyền lực thành các quyền khác nhau theo chức năng và nhiệm vụ của nó Tư tưởng quản lý xã hội bằng pháp luật và phân chia, kiểm soát quyền lực trong Nhà nước đã bắt đầu hình thành.
Socrates, Platon, Democritus, Aristot, Polibius và Cicero đã phát triển quan niệm về mối liên hệ giữa pháp luật và quyền lực nhà nước, nhấn mạnh rằng quyền lực chỉ được coi là công bằng khi nó thừa nhận và bị giới hạn bởi luật pháp Socrates, Polibius và Cicero đã luận bàn về vị thế của luật pháp, coi đó là sự kết hợp giữa sức mạnh và pháp luật, đồng thời phân biệt giữa các hình thức cai trị hợp pháp và phi pháp Democritus cùng các nhà ngụy biện đã thảo luận về vai trò của luật pháp trong các loại hình nhà nước và mối quan hệ giữa quyền tự nhiên và quyền do ý chí xác lập Một số nhà ngụy biện đã đưa ra tư tưởng về sự bình đẳng của cá nhân và quyền tự nhiên Đặc biệt, Polibius (200-118 TCN), một sử gia Hy Lạp cổ đại, đã phát triển tư tưởng phân quyền, tư tưởng này sau đó được Montesquieu kế thừa trong tác phẩm của ông.
Tinh thần pháp luật là một khái niệm quan trọng trong tư tưởng chính trị của Ciciro, một nhà tư tưởng nổi tiếng thời La Mã cổ đại (106 TCN – 43 TCN) Ông coi nhà nước là “công việc của nhân dân”, thể hiện sự liên kết về mặt luật pháp và nhấn mạnh vai trò của “trật tự luật pháp chung” trong xã hội.
Tư tưởng về nhà nước pháp quyền trong thời kỳ Hy Lạp và La Mã cổ đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và phát triển các quan niệm về nhà nước pháp quyền trong lịch sử sau này.
1.1.2 Tư tưởng nhà nước pháp quyền thời kì trung cổ và thời kì Phục hưng
Khái niệm và đặc trưng cơ bả n c ủa nhà nước pháp quyề n
Trong những thập kỷ gần đây, nhà nước pháp quyền đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong nhiều ngành khoa học như triết học, chính trị học và luật học Đối với nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, nhà nước pháp quyền được coi là một mô hình nhà nước hiệu quả và dân chủ, có khả năng hạn chế bất bình đẳng xã hội, tham nhũng và lạm quyền Việc xây dựng nhà nước pháp quyền nhằm đảm bảo quyền và tự do của con người là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng cần thiết để hướng tới một xã hội phồn vinh, công bằng và văn minh, thể hiện tính nhân văn cao cả trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Khái niệm “nhà nước pháp quyền” trong tiếng Việt, “Rule of law”,
Khái niệm "state of law" (nhà nước pháp quyền) lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1797 do triết gia Đức Immanuel Kant trong tác phẩm "Siêu hình học đạo đức" Khái niệm này sau đó được Robert von Mohl phổ biến rộng rãi trong cuốn sách "Khoa học cảnh sát Đức theo các nguyên lý của nhà nước pháp quyền", xuất bản năm 1832.
Nhà nước pháp quyền là một khái niệm quan trọng, được hiểu là nhà nước tuyệt đối tuân thủ tính tối thượng của pháp luật nhân bản và công bằng, thể hiện ý chí chung và khế ước xã hội của nhân dân Nhà nước này thực hiện các hoạt động trong giới hạn pháp luật và có trách nhiệm bảo vệ quyền con người Tính tối thượng của pháp luật yêu cầu không một tổ chức hay cá nhân nào được miễn trừ việc tuân thủ pháp luật, đảm bảo mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật Nguyên tắc cơ bản của nhà nước pháp quyền bao gồm sự phân chia rõ ràng và kiểm soát quyền lực giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp, cùng với quyền tư pháp hoàn toàn độc lập.
Khái niệm về nhà nước pháp quyền đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển lâu dài trong lịch sử tư tưởng nhân loại, bắt nguồn từ các tư tưởng cổ đại.
Nhà nước pháp quyền là một hệ thống đảm bảo đầy đủ quyền và tự do của con người, tạo ra mối quan hệ tối ưu giữa cá nhân, nhà nước và xã hội Đây là nền tảng cho các mô hình nhà nước pháp quyền tiên tiến trên thế giới, với các quan niệm hiện nay chủ yếu dựa vào tư tưởng của C.
Montesquieu (1689-1755) và I Kant (1724-1804), đồng thời ở mức độ nào đó còn dựa vào tư tưởng của các triết gia khác thời kỳ cận đại như Hugo Grotius
Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18, nhiều triết gia nổi tiếng như Baruch Spinoza, John Locke, Denis Diderot và Jean-Jacques Rousseau đã đóng góp vào việc hình thành lý thuyết về nhà nước pháp quyền Qua hơn hai thế kỷ, những quan niệm này đã được phát triển thành các lý thuyết chặt chẽ và được thực hiện tại nhiều quốc gia trên toàn thế giới.
1.2.2 Đặc trưng cơ bản của nhà nước pháp quyền
Tư tưởng về nhà nước pháp quyền là giá trị phổ biến của nhân loại, thể hiện đặc trưng cơ bản và sự phát triển trong tổ chức nhà nước để đáp ứng yêu cầu xã hội Những đặc trưng cơ bản của nhà nước pháp quyền bao gồm: thứ nhất, nhân dân là chủ thể quyền lực; thứ hai, bảo vệ quyền tự nhiên và căn bản của con người như quyền sống, tự do, bình đẳng và mưu cầu hạnh phúc; thứ ba, pháp luật giữ vị trí tối thượng, với nhà nước phải hành động và đặt dưới pháp luật; thứ tư, tổ chức nhà nước theo nguyên tắc phân chia quyền lực để kiểm tra và giám sát lẫn nhau; và thứ năm, nhà nước pháp quyền kết hợp với xã hội dân sự thành một chỉnh thể thống nhất.
Quá trình nhậ n th ức và đặc trưng cơ bản Nhà nước pháp
quyền xã hội chủnghĩaở Việt Nam
1.3.1 Quá trình nhận thức về Nhà nước pháp quyền xã hội chủnghĩa
Trong chủ nghĩa xã hội hiện thực trước đây, chưa có nhà nước nào đạt đủ tiêu chuẩn của một nhà nước pháp quyền, một phần do nhận thức sai lầm về nhà nước pháp quyền, coi đây là nhà nước của giai cấp tư sản mà không nhận ra tính hợp lý và tiến bộ của các cơ chế và thiết chế tổ chức Chúng ta cần rút ra bài học kinh nghiệm và phát huy từ quan niệm về nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là tư tưởng từ Liên Xô và Trung Quốc.
Cũng như nhiều nước xã hội chủ nghĩa khác, việc nhận thức về nhà nước pháp quyền ở Liên Xô cũng bắt đầu khá muộn Cho tới những năm 70 –
Vào những năm 80 của thế kỷ XX, việc hiểu biết lý luận về mối quan hệ giữa chủ nghĩa xã hội và nhà nước pháp quyền trở thành một vấn đề mới trong khoa học Đảng Cộng sản Liên Xô đã công bố những thông tin đầu tiên về quan điểm xây dựng nhà nước pháp quyền tại Hội nghị toàn liên bang lần thứ XIX vào cuối tháng 6 năm 1988, nhấn mạnh sự gắn bó giữa nhà nước pháp quyền và việc mở rộng tự do dân chủ Tuy nhiên, quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền tại Liên Xô diễn ra một cách vội vàng, chủ quan và duy ý chí, dẫn đến cuộc khủng hoảng nghiêm trọng không thể cứu vãn vào cuối những năm 80 và đầu những năm 90 của thế kỷ trước Thất bại này đã để lại nhiều bài học cho các quốc gia khác trong việc thực hiện cải cách chính trị.
Nghiên cứu và ứng dụng các yếu tố hợp lý, tiến bộ của nhà nước pháp quyền là rất quan trọng trong quá trình xây dựng nhà nước xã hội chủ nghĩa, như đã được chứng minh qua các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
Qua việc nhân thức một cách nghiêm túc nguyên nhân sụp đổ của Liên
Xô và các nước Đông Âu đã nghiên cứu về nhà nước và cải cách bộ máy nhà nước theo hướng pháp quyền Việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đặc sắc Trung Quốc được chính thức nêu ra tại Đại hội XV của Đảng Cộng sản Trung Quốc năm 1997 Tại đây, khẳng định rằng việc quản lý đất nước bằng pháp luật phải dựa vào sự lãnh đạo của Đảng và các quy định của Hiến pháp, nhằm đảm bảo mọi công tác của Nhà nước được thực hiện theo pháp luật Điều này hướng đến việc thực hiện chế độ hóa và pháp luật hóa nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, bảo đảm rằng chế độ và pháp luật không thay đổi theo sự thay đổi của người lãnh đạo hay quan điểm của họ.
Quan điểm về nhà nước pháp trị truyền thống “dĩ pháp trị quốc” ở Trung Quốc đang dần được thay thế bởi quan điểm hiện đại về nhà nước pháp quyền “y pháp trị quốc”, với các đặc trưng như pháp luật tối thượng, hoạt động lập pháp dân chủ, hệ thống pháp luật hoàn thiện, tư pháp công bằng, quyền lực nhà nước được chế ước, và pháp luật hợp lý trong mối quan hệ giữa quyền lợi và nghĩa vụ Việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa là một quá trình lâu dài, yêu cầu các nhà lãnh đạo và nghiên cứu Trung Quốc phải tìm hiểu và tổng kết kinh nghiệm Tại Việt Nam, có nhiều quan niệm về nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nhưng trong bài viết này, tôi sẽ chỉ đề cập đến hai quan niệm tiêu biểu nhất.
Quan niệm của Hồ Chí Minh về nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam đã được các nhà nghiên cứu tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, dựa trên lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin Tuy nhiên, khái niệm “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa” vẫn chưa đạt được sự thống nhất do sự đa dạng và phức tạp trong các cách tiếp cận Hầu hết các công trình nghiên cứu hiện tại chỉ đưa ra các đặc trưng cơ bản mà chưa xác định được một định nghĩa cụ thể Một số quan điểm cho rằng nhà nước pháp quyền là hình thức nhà nước đối lập với các chế độ độc tài và chuyên chế, đồng thời cũng khác biệt với nhà nước tổ chức theo phương pháp nhân trị và pháp trị Nhà nước pháp quyền, và đặc biệt là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, được coi là hình thức tổ chức nhà nước có khả năng cao nhất trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước.
Quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam không chỉ chịu ảnh hưởng từ các quan niệm lịch sử về nhà nước pháp quyền mà còn được định hình bởi tư tưởng của những nhà chính trị học Việt Nam như Nguyễn Trãi, Lê Thánh Tông, Hồ Quý Ly và Nguyễn Trường Tộ Đặc biệt, tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước pháp quyền và sự thay đổi trong nhận thức của Đảng Cộng sản đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển mô hình này.
Việt Nam trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa hiện nay
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh, người cộng sản Việt Nam đầu tiên, đã tiếp thu và vận dụng những giá trị tiến bộ trong tư tưởng về nhà nước pháp quyền, mặc dù chưa đề cập trực tiếp đến thuật ngữ này Tư tưởng của Người về nhà nước tập trung vào quyền lực và chủ thể quyền lực nhà nước, nhấn mạnh rằng nhà nước Việt Nam mới là nhà nước dân chủ, trong đó "nhân dân là ông chủ nắm chính quyền" Nhà nước này được thành lập bởi nhân dân, hoạt động vì lợi ích của nhân dân và luôn dưới sự giám sát của họ, thể hiện rõ bản chất của một nhà nước "của dân, do dân và vì dân".
Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập quyền lực của nhân dân, cho rằng việc xây dựng Hiến pháp và pháp luật cho nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là rất cần thiết Từ năm 1919, trong “Việt Nam yêu cầu ca”, ông đã yêu cầu ban hành Hiến pháp, khẳng định rằng "trăm điều phải có thần linh pháp quyền" Tại phiên họp đầu tiên của Chính phủ lâm thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh sự cần thiết của một hiến pháp dân chủ Điều này cho thấy ông đã sớm nhận thức được vai trò của Hiến pháp và pháp luật như là công cụ bảo vệ công lý, quyền con người và đảm bảo quyền tự do dân chủ cho nhân dân, dựa trên sự liên minh giữa công nông và dưới sự lãnh đạo của giai cấp công nhân.
Phép luật được coi là công cụ của nhân dân, nhằm ngăn chặn các hành động gây hại và bảo vệ lợi ích chung của đa số Để xây dựng một "chính quyền trong sạch", việc tuân thủ và thực thi pháp luật là điều cần thiết.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng pháp luật cần phải nghiêm minh và yêu cầu trừng trị nghiêm khắc những hành vi gây hại đến tính mạng và lợi ích của nhân dân, cũng như làm tổn hại đến uy tín của Đảng và Nhà nước Ông cũng cho rằng "pháp trị" cần kết hợp với "đức trị" để khuyến khích những điều tốt đẹp trong mỗi con người, thể hiện qua nguyên tắc "có tình, có lý" trong việc xử lý các vi phạm pháp luật, đảm bảo không bỏ qua công lao vì lỗi lầm và ngược lại.
Hiến pháp năm 1946, được soạn thảo dưới sự chỉ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã thể hiện tư tưởng của Người về cơ chế tổ chức quyền lực nhà nước, nhấn mạnh ba bộ phận cấu thành quan trọng: Nghị viện nhân dân (lập pháp), Chính phủ (hành pháp) và Tòa án (tư pháp) Hồ Chí Minh đặc biệt chú trọng đến vai trò của Chính phủ, khẳng định rằng “chế độ của ta là chế độ dân chủ”, trong đó Chính phủ là “đầy tớ của nhân dân” và nhân dân có quyền giám sát, phê bình Chính phủ Người cũng nhấn mạnh trách nhiệm của nhân dân trong việc hỗ trợ Chính phủ thực hiện nhiệm vụ, đồng thời khẳng định tư tưởng về một Chính phủ toàn dân, liêm khiết, hiệu quả, coi trọng sự đoàn kết và tập hợp nhân tài không phân biệt đảng phái.
Thứ hai là quan điểm của Đảng về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam Có thể thấy, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt
Sự phát triển của xã hội mới, với mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, là một tất yếu khách quan Tuy nhiên, để đạt được điều này, cần có sự chủ động và nhận thức của con người, đặc biệt là Đảng Cộng sản Việt Nam – đảng duy nhất cầm quyền, đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và toàn thể dân tộc.
Tiếp thu tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng ta nhận thức rõ nhiệm vụ cách mạng là chuyển giao quyền lực cho nhân dân, không phải cho thiểu số Trong giai đoạn đầu và hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, do hoàn cảnh chiến tranh, vấn đề nhà nước và pháp quyền đã được đề cập trong các văn kiện của Đại hội I (3/1935), Đại hội II (2/1951) và Đại hội III (9/1960) Đặc biệt, tại Đại hội II, Đảng khẳng định việc “xây dựng Việt Nam dân chủ mới” với hình thức nhà nước là cộng hòa dân chủ nhân dân và nội dung là nhân dân dân chủ chuyên chính.
Từ quan điểm về Nhà nước chuyên chính vô sản, Đảng ta đã xác định đây là quan điểm chủ đạo trong suốt thời kỳ trước đổi mới, thể hiện rõ qua các Đại hội IV (12/1976) và Đại hội V (3/1982) Trong đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa nhằm nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước và bảo đảm quyền làm chủ tập thể của nhân dân lao động Cần khẩn trương cụ thể hóa Hiến pháp mới bằng hệ thống pháp luật, đồng thời cải tiến phương pháp hoạt động và đổi mới phong cách làm việc của các cơ quan quản lý nhà nước, để hoạt động quản lý trở nên chiến đấu, sắc bén, dứt khoát và thiết thực Đại hội VI (12/1986) đánh dấu bước đổi mới chất của Đảng Cộng sản.