Néi dung
Những nét chung về sự ra đời của nhà n-ớc
Theo các nhà sáng lập chủ nghĩa Mác-Lênin, Nhà nước là một hiện tượng lịch sử có quá trình hình thành, phát triển và diệt vong Nó ra đời khi xã hội đạt đến một mức độ phát triển nhất định và sẽ biến mất khi các điều kiện tồn tại không còn Các Mác đã chỉ ra rằng Nhà nước là sản phẩm của chế độ tư hữu, xuất phát từ việc con người sản xuất ra của cải vật chất không chỉ đủ sống mà còn có sản phẩm dư thừa Của cải dư thừa chính là nguồn gốc và cơ sở cho sự hình thành chế độ tư hữu, dẫn đến sự xuất hiện của những người có ảnh hưởng trong bộ lạc, từ đó phát sinh việc sử dụng sức lao động của người khác để gia tăng sản xuất và thu lợi, hình thành tư tưởng bóc lột.
Trước đây, trong các cuộc chiến tranh giữa các bộ lạc, tù binh thường bị giết hoặc nuôi giữ Tuy nhiên, khi nhu cầu sản xuất kinh tế gia tăng, tù binh đã được sử dụng làm lực lượng lao động, dẫn đến sự hình thành chế độ nô lệ Sự xuất hiện của chế độ tư hữu và nô lệ đã tạo ra sự phân hóa xã hội, hình thành nên những người giàu có trong cộng đồng.
Lênin khẳng định rằng sự xuất hiện của nhà nước có nguồn gốc sâu xa từ lĩnh vực kinh tế, cụ thể là từ mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong phương thức sản xuất vật chất Những mâu thuẫn giai cấp trong xã hội dẫn đến sự phân chia thành các giai cấp đối kháng, phản ánh một xã hội đầy mâu thuẫn kinh tế Nhà nước xuất hiện như một điều tất yếu từ những mâu thuẫn không thể điều hòa này Bên cạnh căn nguyên kinh tế, sự ra đời của nhà nước còn chịu ảnh hưởng từ nguyên nhân chính trị, liên quan đến quan hệ giữa các giai cấp và sự đấu tranh giai cấp.
Cơ sở xã hội của sự ra đời nhà nước bắt nguồn từ sự phân hóa giai cấp với các lợi ích khác nhau, dẫn đến mâu thuẫn không thể hòa giải Nhà nước là sản phẩm của những mâu thuẫn giai cấp này, xuất hiện khi nền kinh tế phát triển đến một mức độ nhất định Khi các giai cấp đối kháng mâu thuẫn gay gắt, chúng có thể dẫn đến sự tiêu diệt lẫn nhau và cả xã hội Để kiểm soát xung đột này, một lực lượng cần thiết phải được hình thành, có nhiệm vụ làm dịu xung đột và duy trì trật tự xã hội Lực lượng này, mặc dù phát sinh từ xã hội, lại đặt mình lên trên và dần tách rời khỏi nó, chính là nhà nước.
Theo Lênin, nhà nước là sản phẩm và biểu hiện của những mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa, xuất hiện khi những mâu thuẫn này trở nên không thể giải quyết Ông cho rằng nhà nước là công cụ thống trị của giai cấp này đối với giai cấp khác, thể hiện chức năng trấn áp và duy trì sự thống trị của giai cấp cầm quyền Nhà nước không chỉ bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị mà còn giải quyết các vấn đề xã hội, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của xã hội, đồng thời có thể xâm chiếm hoặc bảo vệ đất đai.
Nhà nước xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng cuối thiên niên kỷ IV TCN - đầu thiên niên kỷ III TCN, tại các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Quốc và Ấn Độ Những khu vực này có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và là nơi diễn ra sớm nhất quá trình phân hoá xã hội, tập trung của cải và đấu tranh giai cấp Do đó, nhà nước đã hình thành sớm nhất ở các quốc gia phương Đông cổ đại Trong khi đó, ở phương Tây, như Hi Lạp và La Mã, nhà nước xuất hiện muộn hơn khoảng 2000 năm, khi lực lượng sản xuất đã phát triển đến trình độ cao và chế độ thị tộc đã bị xoá bỏ triệt để.
Sơ l-ợc quá trình hình thành nhà n-ớc ấn Độ cổ đại
1.2.1.1 Điều kiện địa lý, tự nhiên ấn Độ cổ đại là một trong những trung tâm văn minh, văn hoá lớn và sớm nhất của thế giới
Thời cổ đại, Ấn Độ bao gồm toàn bộ lãnh thổ Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh và Nepal Ấn Độ được xem như một "tiểu lục địa" nằm ở miền Nam châu Á, với hai mặt giáp Ấn Độ Dương Phía Bắc là dãy Himalaya hùng vĩ, dài 2600 km, nơi có hơn 40 ngọn núi cao trên 7000 mét Himalaya, có nghĩa là “nơi cư trú của tuyết”, từ lâu đã là chốn tu hành của các đạo sĩ, nơi họ tìm kiếm sự tĩnh lặng và chiêm nghiệm về vũ trụ Được coi là ranh giới giữa cõi trời và trần gian, Himalaya tạo nên sự tách biệt cho Ấn Độ với thế giới bên ngoài, chỉ có một số đèo thấp ở phía Tây cho phép giao thương Các con sông như Ấn, Hằng, và Bơramaputra chảy từ Himalaya, cung cấp nước cho vùng đồng bằng Bắc Ấn Độ, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sự phát triển của các nền văn minh cổ đại Ấn Độ có điều kiện tự nhiên đa dạng, từ những vùng núi cao, rừng rậm đến đại dương, sông lớn và đồng bằng trù phú, cùng với những cao nguyên sa mạc khô nóng.
Nhìn chung, về mặt địa lý, địa hình ấn Độ rất đa dạng và đ-ợc chia làm
3 khu vực rõ rệt: Rặng Himalaya ở phía Bắc, tiếp đến là đồng bằng ấn Hằng và phía Nam là cao nguyên Đêkan
Vùng núi Himalaya, được biết đến với tên gọi tiếng Phạn "Sankrit" nghĩa là "nơi ngự trị của tuyết", là một bức tường thành thiên nhiên khổng lồ nằm ở phía Bắc Dãy núi này kéo dài theo hình vòng cung với ba dãy núi trùng điệp và ba thung lũng dài, rộng chạy song song Himalaya không chỉ là một rào cản tự nhiên ngăn chặn gió lạnh từ phía Bắc và không khí ẩm từ phía Nam, mà còn ảnh hưởng lớn đến giao thông đường bộ giữa Ấn Độ và các khu vực bên ngoài, chủ yếu thông qua các con đường hẻm ở miền Tây Bắc.
Từ Đông Nam đền Tây Nam đều có biển, vịnh Bengan ở phía Đông, ấn Độ D-ơng ở phía Nam và ả rập ở phía Tây
Dải đồng bằng rộng lớn từ vùng núi Himalaya đến cao nguyên Đêkan, được hình thành bởi hai con sông huyền thoại là sông Ấn và sông Hằng, là vùng đất phì nhiêu nhất thế giới Với chiều dài khoảng 350 km, hai con sông này, mặc dù cùng bắt nguồn từ chân Himalaya, lại chảy theo hai hướng ngược nhau Sông Ấn, nơi nền văn minh Harappa - Môhenjô Đarô ra đời từ thiên niên kỷ thứ III TCN, và sông Hằng, được coi là con sông linh thiêng nhất của Ấn Độ, mang lại cảm giác thanh thản cho những ai đến bên bờ Jawaharlal Nehru đã mô tả sông Hằng là "con sông của Ấn Độ," nắm giữ trái tim của đất nước và phản ánh câu chuyện của nền văn minh, văn hóa, cũng như những thăng trầm của lịch sử Ấn Độ.
Giữa miền Bắc và miền Nam ấn Độ đ-ợc cách biệt nhau bởi dãy núi Vindhya
Miền Nam Ấn Độ nổi bật với cao nguyên Đêkan, một bán đảo hình lòng chảo nằm giữa dãy núi cổ Tây và Đông Ghats Khu vực này có nhiều rừng và khoáng sản, kéo dài dọc theo bờ biển Ấn Độ Dương Cao nguyên Đêkan có hệ thống sông ngòi phong phú, nhưng mực nước của chúng thường chảy mạnh và không ổn định Mặc dù bờ biển có những đồng bằng tương đối màu mỡ, nhưng việc giao thông, thuỷ lợi và sản xuất nông nghiệp ở đây gặp nhiều khó khăn.
Địa hình phức tạp của Ấn Độ đã tạo ra sự phát triển đặc thù cho từng vùng, làm cho việc thống nhất lãnh thổ trở nên khó khăn Dãy núi Vindhya chia cắt miền Bắc và miền Nam Ấn Độ, trong khi miền Bắc có hai con sông lớn là sông Ấn và sông Hằng, được coi là cái nôi của nền văn minh Ấn Độ Hai dòng sông này không chỉ có vai trò quan trọng về mặt kinh tế mà còn là nơi hình thành các nền văn minh cổ đại thông qua nông nghiệp trên các bến bãi phù sa Tên gọi "Hinđustan" cũng xuất phát từ sông Ấn, và về ngôn ngữ học, cả hai sông đều mang ý nghĩa "sông nước", cho thấy sự ảnh hưởng sâu sắc của chúng đối với đời sống xã hội tại Ấn Độ.
Khí hậu Ấn Độ, mặc dù phong phú và đa dạng, lại rất khắc nghiệt với lượng mưa phân bố không đều, ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp Ở miền Bắc, lượng mưa và độ ẩm tăng dần về phía Đông, dẫn đến nhu cầu cấp thiết về công tác trị thủy, thủy lợi, đắp đê và đào giếng Những yêu cầu này đã tác động mạnh mẽ đến tổ chức xã hội của cư dân nông nghiệp Ấn Độ.
Khí hậu của "tiểu lục địa" Ấn Độ rất phức tạp, chịu ảnh hưởng lớn từ địa hình đa dạng, khiến người dân nơi đây phải đoàn kết để vượt qua khó khăn Toàn bộ đất đai Ấn Độ chủ yếu có khí hậu nóng nực, với lượng mưa phân bố không đồng đều Vùng đồng bằng sông Ấn-Hằng có khí hậu nóng ẩm và lượng mưa cao, trở thành vựa lúa và nơi phát triển các loại cây lương thực chủ yếu như đay, mía Trong khi đó, miền Tây Bắc lại khô hạn, buộc cư dân phải khai thác sông ngòi và xây dựng công trình thủy lợi Ở miền Nam, cái nóng gay gắt quanh năm khiến đất đai khô cằn và người nông dân phải làm việc cực nhọc để có thể sản xuất ra một chút thực phẩm Ngoài ra, vẫn còn những khu rừng hoang dã với nhiều loài thú dữ và vùng đầm lầy nguy hiểm, gây ra nỗi kinh hoàng cho con người Mùa hè, khi gió mùa thổi, không khí trở nên mát mẻ hơn, giúp cho việc trồng trọt khả thi, nhưng khi gió ngừng, cái nóng lại trở về và người dân lại phải đối mặt với nạn đói.
Sự đa dạng về địa hình và khí hậu đã thúc đẩy con người phải đoàn kết để đối phó với thiên nhiên khắc nghiệt Từ đó, nhà nước cũng nhanh chóng hình thành nhằm hỗ trợ sự tồn tại và phát triển của cộng đồng.
Thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Ấn Độ cổ đại, nơi con người cảm nhận sự hùng vĩ và huyền bí của tự nhiên Trước vẻ đẹp kỳ diệu nhưng cũng đầy thách thức của thiên nhiên, con người Ấn Độ thường mơ ước về một cuộc sống tốt đẹp hơn, thoát khỏi thiên tai Sự tương tác này đã ảnh hưởng sâu sắc đến phong tục, tập quán và tâm lý của họ, tạo nền tảng cho sự hình thành các tôn giáo lớn.
Ấn Độ là một trong những cái nôi văn hóa lâu đời và phong phú của nền văn minh phương Đông và nhân loại Là nơi sinh sống của nhiều dân tộc với phong tục, ngôn ngữ và trình độ văn minh đa dạng, Ấn Độ có khoảng 200 đến 1500 ngôn ngữ khác nhau, trong đó 15 ngôn ngữ chính thức được sử dụng rộng rãi như Hindi, Urdu, Bengali, và Sanskrit Tiếng Hindi được coi là ngôn ngữ dân tộc, trong khi Sanskrit giữ vai trò quan trọng trong việc truyền tải tư tưởng và văn hóa Với sự đa dạng và phức tạp về các thành phần tộc người, Ấn Độ đã trải qua hàng nghìn năm lịch sử với nhiều làn sóng di cư và xâm nhập, dẫn đến sự pha trộn giữa các tộc người, tạo thành một hỗn hợp nhân chủng khó tách biệt.
Người Nêgrôid là chủng tộc cổ xưa nhất tại Ấn Độ, phân bố rộng rãi trên lục địa với đặc điểm nổi bật như da đen sẫm, tóc xoăn, chiều cao khiêm tốn và mũi tẹt Các di chỉ khảo cổ, bức vẽ và điêu khắc trong hang động Ajanta đã chứng minh sự hiện diện của họ, trong đó có một con dấu với hình ảnh hai con rắn, biểu tượng cổ nhất của dân tộc Ấn Độ Hiện nay, người Nêgrôid còn lại một số ít không thuần chủng sống ở vùng hẻo lánh Nam Ấn và một số ít thuần chủng tại đảo Andaman trong vịnh Bengal thuộc Đông Ấn.
Người Australoid là một chủng tộc có mặt sớm ở Ấn Độ, đặc trưng với tóc cuộn sóng, mũi rộng, thân hình thô và làn da đen Hiện nay, nhóm người này vẫn tồn tại trong tình trạng tương đối nguyên thủy, điển hình là người Munda ở vùng biển phía Đông, người Ho ở Singhbhum và người Mcobar ở Đông Nam Trong số đó, người Satol chiếm khoảng 3/5 triệu người.
Người Dravidian là những tộc người di cư đến Ấn Độ sớm nhất, do đó họ được coi là người bản địa và là chủ nhân của nền văn minh sông Ấn.
Văn minh Harappa - Môhenjô Đarô, phát triển khoảng giữa thiên niên kỷ III đến đầu thiên niên kỷ II TCN, chủ yếu tập trung ở Nam Ấn thuộc cao nguyên Đêkan Người Dravidian có đặc điểm da sẫm, mũi tẹt, vóc dáng nhỏ bé, khuôn mặt hẹp, mũi thẳng và tóc đen Hiện nay, nhóm người này sống rải rác ở các khu vực thuộc Đông Ấn và Tây Ấn.
Vào khoảng giữa thiên niên kỷ III TCN, các bộ lạc du mục người Aryan di cư vào Ấn Độ, chinh phục người Bắc Ấn và đẩy người bản địa Dravidian xuống phía Nam Arya, có nghĩa là "quý phái", là cách họ tự gọi mình, phân biệt với người bản địa mà họ gọi là Đasa ("nô lệ") Ban đầu, người Aryan sống ở thượng lưu sông Ấn và vùng Pengiap, sau đó mở rộng sang sông Hồng và vượt qua dãy Vinđia xuống phía Nam Mặc dù người Aryan có trình độ thấp hơn người Dravidian khi xâm nhập, họ đã biến người Dravidian thành nô lệ và trong quá trình định cư, họ đã tiếp thu văn hóa Dravidian, chuyển sang nghề trồng trọt và thủ công, từ đó tạo dựng nền văn minh đặc trưng của xã hội Ấn Độ cổ đại, góp phần hình thành diện mạo cho Ấn Độ ngày nay.
Sơ l-ợc quá trình hình thành nhà n-ớc Hi Lạp cổ đại
1.3.1.1 Điều kiện địa lý, tự nhiên
Vào khoảng thế kỷ III - VII TCN, người Hi Lạp bắt đầu gọi mình là Helen (Hellenes) và đất nước của họ là Hêla (Hellas), tức Hi Lạp, sau khi các bộ lạc trước đó đã sử dụng những tên riêng khác cho bộ lạc của mình.
Hi Lạp cổ đại là một quốc gia lớn ở khu vực Địa Trung Hải, bao gồm miền lục địa Hi Lạp, miền đất ven bờ Tiểu Á và các đảo thuộc biển Êgiê Lãnh thổ của Hi Lạp cổ đại rộng lớn hơn nhiều so với Hi Lạp ngày nay, trong đó miền lục địa Hi Lạp đóng vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển của quốc gia này.
Miền lục địa Hi Lạp được chia thành ba khu vực chính: Bắc, Trung và Nam Hi Lạp Địa hình Hi Lạp nổi bật với sự đa dạng, bao gồm đồng bằng, cao nguyên, rừng núi, đồi, sông, suối, eo và vịnh Khu vực Bắc Hi Lạp được chia cắt bởi dãy Piđơ thành hai phần: phía Tây là vùng Êpia nhiều rừng rú, còn phía Đông là đồng bằng.
Từ miền Bắc đến miền Nam Hi Lạp, người dân phải vượt qua đèo Técmôphin, một đèo hẹp hiểm trở gần bờ biển phía Đông Miền trung Hi Lạp có địa hình đa dạng với nhiều rừng núi, chia thành các khu vực địa lý nhỏ, nhưng cũng có những đồng bằng phì nhiêu như đồng bằng Attica và Bêôxi, nơi có nhiều thành phố quan trọng, nổi bật nhất là Aten Miền Trung và miền Nam được nối với nhau qua eo Côrinh, nơi có đồi núi và rừng nhỏ Miền Nam Hi Lạp, với bán đảo Pêlôpônedơ hình bàn tay 4 ngón, là vùng đất trù phú nhất với các đồng bằng rộng lớn, thuận lợi cho nông nghiệp như Lacôni, Metxêni và Acgôlít.
Bờ biển Hi Lạp dài và có đặc trưng địa hình khác nhau giữa hai nửa Đông - Tây Bờ biển phía Tây gồ ghề và khó khăn cho việc xây dựng cảng do nhiều mỏm đá, trong khi bờ biển phía Đông lại khúc khuỷu, tạo ra nhiều vịnh và hải cảng tự nhiên an toàn, thuận lợi cho phát triển hàng hải Bờ biển phía Tây miền Tiểu Á cũng có địa hình tương tự như bờ phía Đông lục địa Hi Lạp Vùng đất liền ven bờ Tiểu Á phì nhiêu, đóng vai trò cầu nối giữa Hi Lạp và các nền văn minh cổ đại phương Đông Hi Lạp cổ đại còn có nhiều đảo lớn nhỏ nằm rải rác trên biển Êgiê, tạo thành hành lang kết nối với miền lục địa.
Các đảo của Hi Lạp ở biển Êgiê, như Ơ bê, Látbốt, Kiốt, Xamốt và đặc biệt là đảo Xclat cùng Đêlốt, từng là những trung tâm quan trọng trong nền văn minh cổ đại, nhất là văn minh Crét - Myxen Những hòn đảo này không chỉ là điểm dừng chân cho các chuyến đi từ Hi Lạp đến Tiểu Á mà còn là nơi phát triển thương mại sôi động Biển Êgiê, với làn sóng êm dịu và gió nhẹ, đã tạo điều kiện thuận lợi cho nghề hàng hải trong thời kỳ mà kỹ thuật chế tạo tàu thuyền còn đơn giản.
Tiểu Á là khu vực giàu có, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Hi Lạp với các nền văn minh cổ đại phương Đông phát triển sớm.
Điều kiện tự nhiên đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế và thiết chế nhà nước của các quốc gia cổ đại Hi Lạp Mặc dù đất đai không màu mỡ và không thuận lợi cho nông nghiệp, Hi Lạp lại thích hợp cho việc trồng nho và ôliu Một số vùng đất như Attích, Côrinth và Bêôxi có đất sét đặc biệt, phục vụ cho sản xuất gốm mỹ nghệ Người Hi Lạp đã khai thác lợi thế từ bờ biển để phát triển thương mại và hàng hải, tạo ra mối giao lưu rộng rãi với các vùng như Tiểu Á, Ai Cập, Bắc Phi và Tây Ban Nha Dù phần lớn đất đai khô cằn, thiên nhiên đã ưu đãi Hi Lạp với nhiều khoáng sản quý giá như sắt, đồng, bạc, vàng và rừng gỗ quý Những điều kiện này đã giúp người Hi Lạp sớm phát triển nền kinh tế thủ công, công nghiệp, thương mại và giao lưu với các quốc gia cổ đại phương Đông.
Theo truyền thuyết cổ Hi Lạp và các tài liệu khảo cổ học, con người đã sinh sống trên lục địa Hi Lạp và một số đảo lớn ở biển Êgiê từ thời đại đồ đá mới Từ thiên niên kỷ III TCN, cư dân bản địa đã biết chế tác công cụ bằng đồng, hình thành nền văn hóa đồ đồng rực rỡ được gọi là nền văn minh Crét - Myxen, đánh dấu thời kỳ tối cổ trong lịch sử Hi Lạp.
Từ cuối thiên niên kỷ III TCN đến đầu thiên niên kỷ II TCN, các bộ tộc người Hi Lạp thuộc ngữ hệ ấn Âu từ phương Bắc đã di cư ồ ạt xuống Nam bán đảo Ban căng và các đảo thuộc biển Êgiê trong suốt hơn 1000 năm Hệ quả là các tộc người Hi Lạp như Akean, Iolian và Ionian đã hoàn toàn chinh phục khu vực này, hình thành những điểm cư trú cơ bản Vào khoảng cuối thế kỷ XII TCN, các bộ lạc người Đôrian cũng đã di cư xuống miền Nam bán đảo Ban căng, chinh phục người bản địa và tiếp thu, phát triển văn hóa cùng kỹ thuật của họ.
Sau đợt thiên di cuối cùng của ng-ời Đôrian, khu vực c- trú của c- dân ph©n bè nh- sau:
- Ng-ời Đôrian định c- ở phía Nam bán đảo Pêlôpônedơ (Acgôlit, Metxêni, Lacôni, đảo Crét và một số đảo nhỏ ở nam Êgiê)
- Ng-ời Iôlian ở vùng Bắc bán đảo Ban căng (đồng bằng Tetxali) và vùng đồng bằng Bêôxi, các đảo phía Bắc đảo Êgiê, Tây Bắc Tiểu á
- Ng-ời Iônian định c- ở đảo Attích, đảo Ơbê và những vùng đất ven bờ Tiểu á
- Ng-ời Akean ở vùng Bắc bán đảo Pêlôpônedơ
Các tộc người Hi Lạp ở bốn vùng cư trú đã hợp tác xây dựng lịch sử các quốc gia thành thị Hi Lạp Họ tự nhận có nguồn gốc chung, cùng ngôn ngữ, tín ngưỡng, tôn giáo và phong tục tập quán.
1.3.2 Sơ l-ợc quá trình hình thành nhà n-ớc Hi Lạp cổ đại
Lịch sử Hi Lạp cổ đại gắn liền với bờ biển Êgiê và Địa Trung Hải, nơi có điều kiện tự nhiên đặc biệt ảnh hưởng đến cấu trúc nhà nước và nền tảng kinh tế Mặc dù Hi Lạp không có những đồng bằng màu mỡ như Ấn Độ và đất đai cằn cỗi không thuận lợi cho nông nghiệp, nhưng lại sở hữu nhiều khoáng sản, gỗ quý và cây công nghiệp giá trị Người Hi Lạp đã tiếp thu di sản văn minh phương Đông trong quá trình hình thành quốc gia của mình.
2000 năm tr-ớc đó và trên nấc thang đó để phát triển một nền kinh tế công th-ơng nghiệp của mình
Trong khi các quốc gia cổ đại phương Đông, đặc biệt là Ấn Độ, hình thành nhà nước từ rất sớm với trình độ phát triển sản xuất thấp, Hi Lạp lại phát triển muộn hơn với lực lượng sản xuất cao hơn Hoạt động sản xuất chủ yếu của người Hi Lạp cổ đại là trồng trọt và chăn nuôi, nhưng đất canh tác ở Hi Lạp lại khan hiếm và thiếu màu mỡ, chủ yếu là đất khô cứng Vùng đồng bằng Pêlôpônedơ ở miền Nam bán đảo Ban căng là khu vực màu mỡ nhất Chỉ đến khi đồ sắt ra đời vào khoảng thiên niên kỷ I TCN, việc trồng trọt mới đạt hiệu quả cao hơn, đánh dấu giai đoạn tan rã của công xã nguyên thuỷ ở Hi Lạp.
Hi Lạp cổ đại bao gồm miền Nam bán đảo Ban căng, các đảo ở biển Êgiê và ven biển phía Tây Tiểu Á, gần các quốc gia cổ đại phương Đông Vị trí địa lý thuận lợi đã giúp phát triển công nghiệp và hàng hải, trong khi bờ biển với nhiều vịnh và hải cảng tốt tạo điều kiện cho các nghề này phát triển mạnh mẽ.
Theo truyền thuyết và khảo cổ học, con người đã sinh sống trên lãnh thổ Hi Lạp từ rất sớm Khoảng thiên niên kỷ III đến đầu thiên niên kỷ II TCN, cư dân bản địa trải qua thời kỳ đồ đá mới và chuyển sang giai đoạn đồ đồng Trong thời kỳ này, khu vực biển Êgiê phát triển một nền văn minh rực rỡ, với trung tâm là bán đảo Crét, nơi người Crét xây dựng một quốc gia chiếm hữu nô lệ, với thành Kơnốt là thủ đô.
Cơ sở kinh tế
2.1.1 Cơ sở kinh tế ấn Độ cổ đại
Vào khoảng thiên niên kỷ IV - III TCN, cư dân phương Đông đã chuyển mình từ xã hội cộng sản nguyên thủy sang xã hội có giai cấp Trong giai đoạn quá độ này, công xã nông thôn đã xuất hiện như một loại hình tổ chức xã hội mới, phản ánh sự phát triển của lực lượng sản xuất Công xã nông thôn được coi là "tổ chức xã hội đầu tiên của những người tự do không ràng buộc bởi quan hệ dòng máu" (C.Mác).
Hình thái xã hội này là giai đoạn chuyển tiếp từ chế độ cộng sản nguyên thủy sang xã hội có giai cấp, dựa trên chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất Trong công xã nông thôn, chế độ sở hữu tập thể của công xã thị tộc về ruộng đất được duy trì, trong khi chế độ tư hữu ruộng đất mới cũng đang hình thành.
Vào cuối thiên niên kỷ IV và đầu thiên niên kỷ III TCN, Ấn Độ bắt đầu sử dụng công cụ kim loại, đánh dấu sự tan rã của chế độ công xã nguyên thủy Trong giai đoạn này, công xã nông thôn xuất hiện, đặc trưng bởi nền văn minh Harappa - Môhenjiô Đarô, hay còn gọi là nền văn minh sông Ấn, tồn tại từ thiên niên kỷ III đến đầu thiên niên kỷ II TCN, thuộc về người Dravidian.
Công xã nông thôn Ấn Độ, hay còn gọi là "Cộng đồng làng xã," đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử cổ đại Khoảng thiên niên kỷ II TCN, từ "Grama" (làng xã) được ghi lại trong bộ kinh Rig-Veda, cho thấy sự phân biệt giữa các khu vực đất khác như rừng rú và bờ bãi.
Người Đravidian, một trong những tộc người di cư đến Ấn Độ sớm nhất, được xem là người bản địa với đặc điểm như da sậm, mũi lớn, mắt đen và khuôn mặt hẹp Họ chủ yếu cư trú ở Nam Ấn, thuộc cao nguyên Đêkan, và là chủ nhân của nền văn minh sông Ấn, tồn tại từ đầu thiên niên kỷ III đến giữa thiên niên kỷ II TCN Người Đravidian sống theo chế độ mẫu hệ, tổ chức thành thôn xóm và bộ tộc với một tôn giáo duy nhất, thờ các vị thần đất đai và cây cối để bảo vệ bộ lạc Họ đã tồn tại qua thời đại đồ đồng, chủ yếu sống bằng nghề nông, và vào khoảng 2000 năm TCN, đã biết chế tác đồ dùng bằng đồng, mặc dù đồ đá vẫn phổ biến Người Đravidian là bộ tộc đầu tiên trên thế giới biết trồng bông và sử dụng bông để dệt vải, đồng thời có khả năng đào mương, đắp đập để dẫn nước vào ruộng, khẳng định Ấn Độ là nơi trồng bông sớm nhất.
Ngoài nông nghiệp, chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Các nền văn minh cổ đã biết đến việc thuần hóa và nuôi dưỡng nhiều loại động vật như trâu, bò, dê, cừu, lạc đà, ngựa và chó Những phát hiện khảo cổ cho thấy xương của các loài gia súc này còn tồn tại, chứng tỏ sự phát triển của nghề chăn nuôi trong lịch sử.
Thủ công nghiệp ở khu vực sông Ấn phát triển mạnh mẽ với nghề đồ gốm, trang sức và chạm trổ trên đá, ngà voi, đạt trình độ cao Đồ gốm có nhiều màu sắc và hoa văn phong phú, trong khi nghệ thuật làm trang sức thể hiện sự tinh xảo Sự xuất hiện của các quả cân bằng đá và đơn vị đo lường cho thấy hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa đã hình thành Đây là một nền văn minh cổ xưa, nổi bật với nhiều thành tựu trong các lĩnh vực khác nhau, được coi là nền văn minh tiên tiến nhất thế giới thời bấy giờ, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Ấn Độ cổ đại.
Nền văn minh Ấn Độ đã được hình thành trên những nền tảng vững chắc, đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của Ấn Độ trong suốt lịch sử.
Cuối thiên niên kỷ II TCN, nền văn hóa Harappa - Môhenjiô Đarô bắt đầu suy tàn, với nhiều ý kiến khác nhau về nguyên nhân lụi tàn Một trong những nguyên nhân được nhiều nhà khoa học đồng thuận là thiên tai, đặc biệt là những trận lũ lớn liên tiếp ở vùng hạ lưu sông Ấn Sự sụp đổ của nền văn minh này đã gây gián đoạn một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Ấn Độ.
Vào khoảng 2000 năm TCN, các bộ lạc Arian từ miền núi Ấn Độ và cao nguyên Pamla đã di cư xuống miền Tây Bắc Ấn Độ, nơi họ có vóc dáng cao lớn, da trắng và nói tiếng thuộc ngữ hệ Ấn-Âu Những cư dân bản địa Đravidian đã bị đẩy lùi, nô dịch và đồng hóa với người Arian, dẫn đến sự hình thành nền văn minh Ấn Độ đa dạng Người Arian sống trong các bộ lạc du mục và quá trình định cư của họ đã tạo ra một nền văn hóa hoàn chỉnh, kết hợp giữa văn hóa Arian và văn hóa Đravidian Mặc dù văn hóa Đravidian đã suy tàn, nhưng người Arian đã tiếp thu kỹ thuật canh tác và chuyển từ chăn nuôi du mục sang nông nghiệp định cư, hình thành chế độ công xã nông thôn Trong công xã này, các cơ quan hành chính đã xuất hiện, tạo nên một nhà nước chuyên chế tập quyền dựa trên nền kinh tế nông nghiệp.
Về chế độ sở hữu tài sản:
Vào đầu thiên niên kỷ III TCN, sự xâm nhập của người Arian đã dẫn đến việc sử dụng đồ sắt trong nông nghiệp, với các công cụ như lưỡi cày và lưỡi cuốc Nền kinh tế của công xã nông thôn Ấn Độ chủ yếu dựa vào nông nghiệp gia đình, bao gồm các ngành kinh tế như nông nghiệp, thủ công nghiệp và chăn nuôi, nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội Mặc dù ruộng đất thuộc quyền sở hữu tối cao của nhà nước, quyền lực của nhà vua rất mờ nhạt, thực tế ruộng đất thuộc quyền sở hữu của công xã và được chia nhỏ cho nông dân và thợ thủ công Nông dân phải nộp tô cho nhà vua và thực hiện lao dịch cho nhà nước, nhưng không được bán ruộng và mất quyền sử dụng khi rời khỏi công xã Đặc điểm nổi bật của công xã nông thôn Ấn Độ là sự kết hợp giữa chế độ công hữu và tư hữu, trong đó tài sản công hữu như ruộng đất và công trình thủy lợi thuộc quyền sở hữu của nhà nước, trong khi tài sản tư hữu bao gồm nhà cửa và gia súc thuộc về các thành viên công xã Thành viên công xã cày ruộng nhà nước và nộp thuế từ 1/10 đến 1/6 thu hoạch, đồng thời thực hiện các loại tạp dịch như đắp đê và đào kênh cho nhà nước.
Về hoạt động kinh tế:
Trong công xã nông thôn Ấn Độ, kinh tế nông nghiệp và thủ công nghiệp gắn bó chặt chẽ, tạo nên một đơn vị kinh tế độc lập với tính tự cấp tự túc cao Hầu hết sản phẩm được sản xuất phục vụ cho tiêu dùng nội bộ, không được trao đổi ra bên ngoài Mỗi công xã có khả năng tự túc về hầu hết các vật liệu tiêu dùng và lương thực, chỉ trao đổi những sản phẩm thiết yếu mà họ không tự sản xuất được như muối và sắt Sự trao đổi buôn bán giữa các công xã diễn ra rất ít, dẫn đến sự phát triển chậm chạp của quan hệ hàng hóa - tiền tệ ở Ấn Độ thời kỳ này.
Tập thể công xã bao gồm nhiều thợ thủ công như thợ rèn, thợ mộc, thợ gốm, thợ thuộc da và thợ kim hoàn, trong khi mỗi gia đình đều có khả năng tự sản xuất vải và may quần áo Điều này cho thấy công xã hoạt động như một đơn vị sản xuất khép kín, tự cấp tự túc, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cộng đồng Tuy nhiên, nền kinh tế khép kín này dẫn đến sự phát triển kém và hạn chế khả năng sáng tạo của người sản xuất.
Sự kết hợp giữa kinh tế nông nghiệp và thủ công nghiệp đã duy trì sự tồn tại của công xã nông thôn, dẫn đến sự trì trệ và bảo thủ trong xã hội Ấn Độ, làm chậm quá trình phân hóa xã hội và kìm hãm sự phát triển Công xã này tách biệt với thế giới bên ngoài, bảo tồn những tàn dư lạc hậu của xã hội nguyên thủy mà ít thay đổi C.Mác trong tác phẩm “Sự thống trị của thực dân Anh ở Ấn Độ” đã chỉ ra rằng những công xã này mang dấu ấn của phân biệt đẳng cấp và chế độ nô lệ, khiến con người phải phục tùng hoàn cảnh, biến trạng thái bị động thành số phận không thể thay đổi Nền kinh tế đóng kín đã ngăn cản sự phát triển của công nghiệp và giao thông, khiến cuộc sống của người dân bị giới hạn trong khuôn khổ chật hẹp của công xã, tạo điều kiện cho những tập tục lạc hậu và mê tín dị đoan tồn tại dai dẳng.
Về tổ chức hành chính:
Công xã nông thôn ở Ấn Độ không chỉ là đơn vị kinh tế độc lập mà còn có quyền tự trị cao trong quản lý hành chính Nhà nước hầu như không can thiệp vào công việc nội bộ của công xã, và công xã cũng không quan tâm đến vận mệnh của nhà nước Các nghĩa vụ của nhà nước được giao cho công xã nói chung, không phân bổ cho từng cá nhân thành viên Mỗi công xã đều có cơ quan hành chính riêng, với các chức vụ được bầu hoặc truyền qua các thế hệ trong gia đình.
Cơ sở văn hóa - t- t-ởng
2.3.1 Cơ sở văn hóa - t- t-ởng ấn Độ
Lịch sử Ấn Độ từ khi người Aryan xâm nhập được phản ánh rõ nét trong tập kinh Vêđa, bao gồm bốn bộ: Rig Vêđa, Xama Vêđa, Actava Vêđa và Ya-giua Vêđa Rig Vêđa là bộ kinh cổ nhất và quan trọng nhất, được truyền miệng từ 1500 năm TCN và hơn 1000 năm sau mới được ghi lại, mang trong mình những yếu tố văn hóa của xã hội Aryan Ấn Độ Các bộ kinh còn lại được sáng tác từ đầu thiên niên kỷ I đến giữa thiên niên kỷ I TCN, đánh dấu sự ra đời của đạo Bàlamôn, một tôn giáo có vị trí quan trọng trong xã hội Ấn Độ cổ đại Thời kỳ Vêđa được chia thành hai giai đoạn: Tiền Vêđa (giữa thiên niên kỷ II - đầu thiên niên kỷ I TCN) và thời kỳ hậu Vêđa hay còn gọi là thời kỳ Bàlamôn (đầu thiên niên kỷ I TCN).
- giữa thiên niên kỷ I TCN)
Trong thời kỳ đầu của thời Vêda, tín ngưỡng của người Ấn Độ mang nhiều dấu vết của thời nguyên thủy, với niềm tin rằng vạn vật đều có linh hồn, dẫn đến việc sùng bái các hiện tượng tự nhiên, người chết và nhiều loại động vật Đến những thế kỷ đầu của thiên niên kỷ I TCN, xã hội phát triển theo hướng có giai cấp và sự bất bình đẳng về đẳng cấp ngày càng sâu sắc, hình thành nên đạo Bàlamôn Đạo Bàlamôn là một tôn giáo không có người sáng lập và không có tổ chức giáo hội chặt chẽ.
Khi người Arian xâm nhập vào Ấn Độ, họ đã tiếp thu kỹ thuật canh tác từ người Đravidian, chuyển từ chăn nuôi du mục sang nông nghiệp định cư, hình thành nên người Ấn - Arian Trong quá trình định cư này, các hoạt động tôn giáo của họ bắt đầu phát triển và được ghi chép trong sách kinh Vêda, phản ánh tâm tư của người Arian khi họ khai phá vùng đất giàu có Đồng thời, tổ chức xã hội đầu tiên của người Arian - công xã nông thôn xuất hiện, dẫn đến sự hình thành các quốc gia nhỏ Để củng cố quyền lực và duy trì trật tự xã hội, người Arian đã phát triển các tập tục, tín ngưỡng nguyên thủy thành một tôn giáo tổng hợp, phục vụ cho việc xây dựng xã hội của họ Khi sự phân hóa giữa người giàu và người nghèo gia tăng, tôn giáo ngày càng trở nên quan trọng, trở thành công cụ bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị và kiểm soát quần chúng.
Thời kỳ Vêda, con người có nhận thức còn hạn chế, khiến họ cảm thấy những hiện tượng tự nhiên đầy bí ẩn và gây ra nhiều tai họa Để giải thích những hiện tượng này, người Arian đã tạo ra một thế giới thần linh mang tính chất tự nhiên, tin rằng vũ trụ tồn tại ba lực lượng liên quan: thần linh, con người và ác quỷ, với ba cõi vũ trụ là thiên giới, trần gian và địa ngục Tôn giáo thời kỳ Vêda thờ nhiều vị thần, mỗi vị thần đại diện cho một lực lượng tự nhiên như mặt trời, mặt trăng và thần gió, từ đó giải thích sức mạnh kỳ diệu vô hình của vũ trụ.
Trong thời kỳ Vêda, cuộc sống của con người chưa quá khắc nghiệt và số phận chưa đến mức cay đắng, không lối thoát Mục đích tôn giáo mang tính chất thế tục, cho thấy cuộc đời chưa phải là bể khổ Tôn giáo Vêda vẫn giữ được sự phóng khoáng và chưa hoàn toàn thoát khỏi những tín ngưỡng dân gian Thực chất, đây là những khúc hát của người Arian, thể hiện sự lạc quan và yêu đời, mặc dù họ luôn phải đối mặt với nghèo nàn và cùng cực.
Trong thời kỳ hậu kỳ Vêda, người Arian đã ổn định và xây dựng một thể chế xã hội riêng, nhưng vẫn ở trình độ sản xuất thấp hơn so với người Đravidian Để củng cố địa vị thống trị, họ duy trì chế độ chủng tính Varna và phát triển tư tưởng tôn giáo Vêda thành triết lý duy tâm thần bí phức tạp hơn, xa rời thực tế, được gọi là đạo Bàlamôn Đạo Bàlamôn được đánh dấu bởi bộ "thánh điển Brahmana", một bộ sách chú giải của kinh Vêda, xây dựng trên ba yếu tố cơ bản.
1 Đacma (Đharma - đạo): là những quy định về công việc, cách sống, bổn phận và kỷ luật thuộc về tập cấp của mình Ng-ời ấn nào giữ tục lệ thì cứ sống trong vòng truyền thống đó, ông cha đã sống ra sao thì mình sống nh- vậy và mình phải thõa mãn với điều ấy sẽ không bao giờ thay đổi tập cấp Vì thế một ng-ời theo Đharma từ cứ nh- một quy luật tự nhiên vậy Ngoài Đharma của mỗi tập cấp còn có Đharma chung gồm những bổn phận chung cho mỗi tập cấp, đó là phải sùng bái, tôn trọng Bàlamôn, sùng kính bò cái, bổn phận đẻ con Đây chính là cách xử thế đúng đắn hợp đạo đức ở đời
2 Vacna (đẳng cấp): cho rằng mọi ng-ời phải tuân thủ những trật tự kiên định của mình ((Đharma) không ai đ-ợc ganh tị với sự thành đạt và sự giàu có của ng-ời khác Mỗi ng-ời phải bằng lòng với vị trí của mình và tuân thủ những Đharma quy định cho đẳng cấp của mình Theo đó, những ng-ời thuộc thân phận thấp kém, bị áp bức phải có ý nghĩ về sự cần thiết phải phục tùng và tùy thuộc vào đẳng cấp trên Sự bần cùng, thê l-ơng và vị trí đã đ-ợc quy định cho mỗi tập cấp, mỗi con ng-ời trong xã hội chính là sự trừng phạt đối với những tội lỗi mà kiếp tr-ớc họ mắc phải Cho nên, mỗi ng-ời ở đẳng cấp khác nhau phải chịu trách nhiệm của mình và làm tốt trách nhiệm đó
3 Asrama (những giai đoạn của cuộc đời): Theo thuyết này, mỗi con ng-ời lần l-ợt trải qua 4 giai đoạn của cuộc đời là: đồ đệ Bàlamôn, chủ gia đình, ẩn sĩ và đạo sỹ khuất phục Yếu tố này cho rằng con ng-ời dù ở đẳng cấp nào (trừ những ng-ời ngoài đẳng cấp) thì cuối cùng cũng trở thành một Bàlamôn thực thụ và 3 yếu tố Đácma, Vacna, Asrama đ-ợc coi là những quy phạm vĩnh hằng tồn tại trong xã hội
Đạo Bàlamôn là một tôn giáo đa thần, với thần Brama được coi là thần sáng tạo cao nhất, nhưng cũng có những quan niệm cho rằng thần Siva - thần phá hoại, hoặc thần Visnu - thần bảo vệ, là vị thần tối cao Sự không thống nhất này dẫn đến sự phân chia thành các phái khác nhau trong việc thờ cúng các vị thần Để thống nhất, đạo Bàlamôn coi Brama, Siva và Visnu là ba ngôi thần trong một thể thống nhất, thể hiện sự gắn bó biện chứng giữa sáng tạo, bảo tồn và hủy diệt Chức năng của các vị thần này liên tục chuyển hóa trong một chu kỳ bất tận, với Siva đôi khi thể hiện cả khía cạnh sáng tạo và bảo tồn Mặc dù Brama là thần sáng tạo, nhưng trên thực tế, vị thần này lại được xem là kém hơn so với Siva và Visnu.
Ngoài 3 vị thần chính đó, đạo Bàlamôn còn thờ nhiều vị thần khác nữa nh-: thần voi, thần khỉ, thần bò… đ-ợc nhắc đến trong các buổi hành lễ Đạo Bàlamôn đã qui tất cả mọi sự sáng tạo lớn bé và mọi thứ thần lớn, bé về linh hồn tuyệt đối Brama và cho đấng sáng tạo tối cao Brama
Thuyết luân hồi là một đặc điểm quan trọng trong giáo lý đạo Bàlamôn, cho rằng Brama là linh hồn vũ trụ, và con người là một phần của Brama, với linh hồn trường tồn qua nhiều kiếp khác nhau Sự tái sinh phụ thuộc vào việc tuân thủ Đharma; vi phạm có thể dẫn đến đầu thai trong trạng thái thấp kém, trong khi thực hiện đúng sẽ giúp con người đạt được sự cao quý và giải phóng linh hồn Đạo Bàlamôn cũng giải thích về sự bất bình đẳng xã hội thông qua thuyết Vacna, cho rằng thế giới và cảm giác chỉ là ảo tưởng, và điều quan trọng là linh hồn, không phải thể xác Các đẳng cấp trong xã hội được sinh ra từ các bộ phận của Brama, với Bàlamôn từ "mồm" thần, Ksatơria từ "tay", và Suđra từ "bàn chân", mỗi đẳng cấp có vai trò và trách nhiệm riêng trong xã hội.
Theo đạo Bàlamôn, chỉ có ba đẳng cấp được coi là trong sạch về mặt tôn giáo và có quyền học tập kinh Vêda, bao gồm những người được xem là sinh hai lần: một lần sinh thể xác và một lần sinh tinh thần, đồng thời được đeo sợi dây thiêng Trong khi đó, đẳng cấp Suđra bị xem là không trong sạch, không được tham gia các buổi lễ tôn giáo và được coi là những người sinh một lần Ngoài ra, còn tồn tại những nhóm người ngoài đẳng cấp như Pariah và Intouchables, bị xem là hèn hạ và bẩn thỉu.
Về mặt giới luật thì đạo Bàlamôn thực hiện luật Manu
Luật Manu, được soạn thảo từ khoảng năm 200 TCN đến năm 200 SCN, bao gồm 2685 điều chia thành 12 phần Sáu phần đầu tập trung vào sự sáng tạo của thế giới và hệ thống đẳng cấp Bàlamôn Phần 7 đề cập đến vai trò của nhà vua, trong khi các phần 8 và 9 quy định các luật lệ Phần 10 nói về các đẳng cấp xã hội, phần 11 liên quan đến nghi lễ, và phần 12 khám phá khái niệm tái sinh và cứu rỗi linh hồn.
Theo bộ luật Manu, động vật được coi là loài cao quý nhất trong thế giới sinh vật, trong đó con người là loài cao quý nhất trong các giống động vật có lý tính, và đẳng cấp Bàlamôn là tầng lớp ưu việt nhất trong loài người Bàlamôn, những người có hiểu biết về kinh Vêda, được xem là những người đầu tiên và có trách nhiệm thống trị thế giới Họ tổ chức các buổi tiếp xúc với thần linh và được tôn trọng như các vị thần Điều 135 của bộ luật Manu ghi nhận rằng Bàlamôn từ 10 tuổi và vua có vị trí đặc biệt trong xã hội.