NỘI DUNG
Chương 2: Chế định thừa kế trong đối sánh giữa luật La Mã cổ đại – luật Dân sự Việt Nam Một số vướng mắc và đề xuất
B NỘI DUNG Chương 1:CƠSỞ LÝ LUẬN VỀ CHẾ ĐỊNH QUYỀN THỪA KẾ
1.2 Khái luận chung về quyền thừa kế
Con người không thể tồn tại và phát triển nếu thiếu các tài sản vật chất cần thiết Tài sản không chỉ là phương tiện để đáp ứng nhu cầu sống mà còn là công cụ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh Khi còn sống, con người sử dụng tài sản để thỏa mãn nhu cầu, và khi qua đời, tài sản của họ sẽ được chuyển giao cho những người còn sống thông qua quá trình thừa kế.
Thừa kế là quá trình chuyển giao tài sản từ người đã qua đời cho người còn sống Theo định nghĩa, thừa kế có nghĩa là nhận di sản từ người đã chết, thể hiện sự kế tục và tiếp nối Trong từ điển Tiếng Việt, thừa kế được mô tả là việc hưởng thụ tài sản mà người đã khuất để lại cho người sống.
Quá trình chuyển giao tài sản từ người chết cho người sống đã tồn tại trong mọi xã hội, và khi chưa có nhà nước và pháp luật, nó được thực hiện theo tập tục xã hội, gọi là thừa kế Trong giai đoạn sơ khai, việc thừa kế dựa vào quan hệ huyết thống và phong tục của từng bộ lạc Khi nhà nước ra đời, pháp luật đã can thiệp vào quá trình này, ghi nhận và bảo đảm quyền để lại tài sản cũng như quyền hưởng di sản của các cá nhân.
Quan hệ thừa kế là một loại quan hệ pháp luật xuất hiện cùng với quan hệ sở hữu và phát triển song song với sự tiến bộ của xã hội Quan hệ sở hữu, lại là mối quan hệ giữa các cá nhân về việc chiếm hữu tài sản vật chất trong quá trình sản xuất, lưu thông và phân phối Sự chiếm hữu này diễn ra giữa các cá nhân và tập đoàn, tạo ra tiền đề cho sự hình thành quan hệ thừa kế.
Trong xã hội cộng sản nguyên thủy, mặc dù nền sản xuất còn đơn giản với công cụ lao động thô sơ như hái lượm và săn bắn, nhưng nó vẫn nằm trong một hình thái kinh tế - xã hội nhất định Các Mác nhấn mạnh rằng mọi nền sản xuất đều liên quan đến việc con người chiếm hữu các đối tượng tự nhiên trong khuôn khổ của một hình thái kinh tế - xã hội cụ thể Ông cũng chỉ ra rằng nếu không có hình thái sở hữu nào, thì sẽ không có sản xuất và do đó cũng không thể tồn tại xã hội Vì vậy, sở hữu là yếu tố khách quan xuất hiện từ khi có xã hội loài người và phát triển song song với sự tiến bộ của xã hội.
Thừa kế là mối quan hệ xã hội liên quan đến việc chuyển giao tài sản từ người đã khuất sang người còn sống Khi có sở hữu, sẽ có thừa kế, và bản chất của quyền sở hữu sẽ quyết định mối quan hệ thừa kế Sự liên kết giữa thừa kế và sở hữu thể hiện rõ ràng, vì thừa kế chính là việc hưởng thụ tài sản mà người chết để lại Do đó, thừa kế được hiểu là sự tiếp nối giữa việc để lại tài sản của người đã mất và việc nhận di sản của người sống, cho thấy rằng thừa kế luôn là hệ quả của quyền sở hữu; có sở hữu mới có thừa kế.
1.1.2 Mối liên hệ giữa thừa kế và sở hữu
Thừa kế và sở hữu là hai khái niệm kinh tế song hành trong mọi hình thái kinh tế xã hội, gắn bó chặt chẽ với nhau Sở hữu là yếu tố khởi đầu dẫn đến sự xuất hiện của thừa kế, trong khi thừa kế lại là phương tiện để duy trì và củng cố quan hệ sở hữu Thừa kế, như một hệ quả của sở hữu, trở thành một hiện tượng tất yếu trong xã hội loài người Quan hệ sở hữu xác định tài sản thuộc về ai, trong khi thừa kế phản ánh quá trình chuyển giao tài sản của cá nhân khi họ qua đời.
Mối quan hệ biện chứng giữa thừa kế và sở hữu cho thấy rằng khi vấn đề sở hữu xuất hiện, vấn đề thừa kế cũng đồng thời hiện hữu Mọi chế độ xã hội đều phải dựa trên một cơ sở kinh tế nhất định, tức là sự tồn tại của xã hội gắn liền với chế độ sở hữu Do đó, sở hữu trở thành một mối quan hệ thiết yếu đối với sản xuất và mọi xã hội Trong tác phẩm của mình, Các Mác nhấn mạnh rằng: “Bất cứ nền sản xuất nào cũng là việc con người chiếm hữu những đối tượng của tự nhiên trong một phạm vi, một hình thái xã hội nhất định; nơi không có hình thái sở hữu thì không thể có sản xuất và do đó cũng không có xã hội.”
Quan hệ sở hữu mang tính chất kinh tế và phản ánh mối quan hệ giữa các cá nhân, tập đoàn và giai cấp trong xã hội Nó thể hiện cách thức mà các chủ thể nắm giữ các tư liệu sản xuất và vật phẩm tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội.
Thừa kế đã xuất hiện từ chế độ cộng sản nguyên thủy và trở thành một vấn đề quan trọng trong xã hội Sự phát triển của kinh tế xã hội đã dẫn đến sự thay đổi trong các quan hệ sở hữu, từ đó làm thay đổi bản chất của thừa kế Thừa kế có thể được coi là một hiện tượng xã hội tất yếu, gắn liền với quan hệ sở hữu, phản ánh quá trình chuyển giao tài sản từ những người đã qua đời sang những người còn sống.
1.2.4 Khái niệm quyền thừa kế
Trong quá trình phát triển xã hội, chế độ hôn nhân với hình thức gia đình đối ngẫu đã tạo ra một đơn vị kinh tế độc lập, dẫn đến sự tan rã của thị tộc Thời kỳ này chứng kiến sự chuyển mình của gia đình sang hình thức mới, trong đó quyền lực tập trung vào người chồng, người đứng đầu gia đình Tất cả tài sản thuộc về người chồng, và sự xuất hiện của "gia đình riêng" đã gây ra những tác động mạnh mẽ đến cấu trúc xã hội.
Trong thời kỳ này, sự phân công lao động dẫn đến nhiều biến đổi sâu sắc trong xã hội Chăn nuôi và trồng trọt phát triển, năng suất lao động nâng cao, tạo ra sự dư thừa sản phẩm Quá trình phân hóa của cải hình thành, làm nổi bật sự phân biệt giữa người giàu và người nghèo Những người có quyền lực trong thị tộc, bộ lạc sử dụng nhiều thủ đoạn để chiếm hữu của cải dư thừa, dẫn đến sự xuất hiện của chế độ tư hữu Từ đó, chế độ thị tộc và cộng sản nguyên thủy dần bị phá vỡ, nhường chỗ cho một xã hội có sự phân hóa giai cấp rõ rệt.
Tổ chức thị tộc xuất hiện trong một xã hội mà mâu thuẫn nội tại chưa tồn tại, nơi mà các thành viên sống hòa thuận và gắn bó chặt chẽ với nhau.
Khi xã hội ra đời, sự phân chia giai cấp với những quyền lợi đối lập dẫn đến mâu thuẫn và đấu tranh giữa các giai cấp Trong bối cảnh này, tổ chức thị tộc trở nên bất lực và không còn phù hợp Xã hội cần một tổ chức có khả năng dập tắt xung đột giai cấp hoặc ít nhất là điều chỉnh cuộc đấu tranh trong lĩnh vực kinh tế một cách hợp pháp Chính vì vậy, nhà nước đã ra đời để đáp ứng yêu cầu này.
Quyền thừa kế là một khái niệm pháp lý quan trọng, xác định phạm vi quyền và nghĩa vụ của các chủ thể trong quá trình chuyển giao tài sản khi có sự xuất hiện của nhà nước Từ khi nhà nước hình thành, pháp luật đã tác động đến việc dịch chuyển tài sản, trong đó quyền để lại tài sản và quyền hưởng di sản được nhà nước công nhận và bảo đảm Việc chuyển giao tài sản từ người đã qua đời cho người còn sống phải tuân thủ các quy định pháp luật, thể hiện ý chí của nhà nước bên cạnh nội dung kinh tế của quyền thừa kế.