TỔNG QUAN
Tổng quan về bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường là một rối loạn chuyển hóa không đồng nhất, đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose huyết do khiếm khuyết trong việc tiết insulin hoặc tác động của insulin Tình trạng tăng glucose mạn tính kéo dài có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa carbohydrat, protid và lipid, gây tổn thương cho nhiều cơ quan, đặc biệt là tim, mạch máu, thận, mắt và hệ thần kinh.
1.1.2 Dịch tễ bệnh đái tháo đường typ 2 ĐTĐ là bệnh rối loạn chuyển hóa, mang tính chất xã hội rõ rệt và có xu hướng tăng nhanh trong những năm gần đây do lối sống giảm hoạt động thể lực và chế độ ăn giàu năng lượng và ít chất xơ [6]
Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF), năm 2017 có 424,9 triệu người mắc bệnh đái tháo đường trong độ tuổi từ 20-79, tương đương với 1 trong 11 người Dự báo đến năm 2045, con số này sẽ tiếp tục gia tăng.
Số lượng người mắc bệnh đái tháo đường đã đạt 629 triệu, tăng 48%, tương đương với 1/10 dân số Sự gia tăng này phần lớn do thói quen ăn uống không lành mạnh và tình trạng ít hoặc không hoạt động thể lực, đặc biệt là ở trẻ em, đang trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng tại nhiều quốc gia.
Bệnh đái tháo đường typ 2 có thể được dự phòng và ngăn chặn, với 70% bệnh nhân có khả năng giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh thông qua lối sống lành mạnh, dinh dưỡng hợp lý và tập thể dục Dự báo đến năm 2040, số người có thể phòng ngừa được bệnh này có thể lên tới 160 triệu Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc đái tháo đường đã tăng từ 1,1-2,25% vào năm 1990 lên 5,42% vào năm 2012, với 63,6% trường hợp chưa được chẩn đoán, đặc biệt ở nhóm tuổi 50-59 chiếm 7,5% và 60-69 chiếm 9,9%.
Theo “Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết – chuyển hóa” của Bộ
Trong sinh lý bệnh của đái tháo đường typ 2 năm 2017, yếu tố gen và yếu tố môi trường có sự tương tác quan trọng, đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của bệnh.
- Yếu tố môi trường: là nhóm các yếu tố có thể can thiệp để làm giảm tỷ lệ mắc bệnh Các yếu tố đó là:
Sự thay đổi lối sống hiện nay dẫn đến việc giảm thiểu hoạt động thể lực và thay đổi chế độ ăn uống, tập trung vào việc tăng cường tinh bột và giảm lượng chất xơ, gây ra tình trạng dư thừa năng lượng trong cơ thể.
+ Chất lượng thực phẩm: ăn nhiều các loại carbohydrat hấp thu nhanh (đường tinh chất, bánh ngọt, kẹo…), chất béo bão hòa, chất béo trans…
- Các stress về tâm lý
- Tuổi thọ ngày càng tăng, nguy cơ mắc bệnh càng cao: đây là yếu tố không thể can thiệp được
Bệnh đái tháo đường được phân loại như sau: [6], [7], [19], [21]
- Đái tháo đường typ 1: Do tế bào β của tuyến tụy bị phá vỡ, thường dẫn đến thiếu hụt insulin tuyệt đối
- Đái tháo đường typ 2: Do giảm chức năng của tế bào beta tụy tiến triển trên nền tảng đề kháng insulin
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng được chẩn đoán trong ba tháng giữa hoặc ba tháng cuối của thai kỳ, khi không có dấu hiệu của đái tháo đường typ 1 hoặc typ 2 trước đó.
Đái tháo đường (ĐTĐ) có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm ĐTĐ sơ sinh, ĐTĐ do sử dụng thuốc và hóa chất như glucocorticoid, điều trị HIV/AIDS hoặc sau khi cấy ghép mô Ngoài ra, ĐTĐ cũng có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi khi họ bước vào độ tuổi trưởng thành.
1.1.5 Cơ chế bệnh sinh và biến chứng của đái tháo đường typ 2
Trong cơ chế bệnh sinh của ĐTĐ typ 2 có hai yếu tố đặc trưng là rối loạn tiết insulin và đề kháng insulin kết hợp với nhau [30]
Kháng insulin xảy ra khi tế bào beta đảo tụy không sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa glucose Tình trạng này bao gồm ba hình thức chính: giảm khả năng ức chế sản xuất glucose ở gan, giảm khả năng thu nạp glucose ở mô ngoại vi và giảm khả năng sử dụng glucose tại các cơ quan.
Rối loạn tiết insulin xảy ra khi tế bào beta đảo tụy không thể sản xuất insulin một cách hiệu quả, dẫn đến thiếu hụt insulin sau giai đoạn tăng insulin máu để bù trừ cho tình trạng kháng insulin Tình trạng này bao gồm các vấn đề về nhịp tiết insulin, động học insulin và số lượng tế bào beta sản xuất insulin, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose bình thường.
Yếu tố di truyền, béo phì (đặc biệt là béo bụng), tuổi tác cao và lối sống thiếu hoạt động thể chất đều góp phần vào tình trạng kháng insulin.
* Biến chứng đái tháo đường
Nhiễm toan ceton và hôn mê nhiễm toan ceton do đái tháo đường xảy ra khi quá trình chuyển hóa protid, glucid và lipid không hoàn toàn do thiếu insulin, dẫn đến sự tích tụ Ace-CoA và tăng sản xuất các thể cetonic trong máu Ngoài ra, tình trạng này còn có thể xảy ra do nhịn đói kéo dài hoặc tiêu thụ rượu Biến chứng này chủ yếu gặp ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1 khi nồng độ glucose trong máu đạt mức ≥ 13,9 mmol/L (≥ 250 mg/dL).
Nhiễm toan acid lactic là một rối loạn chuyển hoá nghiêm trọng với tỷ lệ tử vong cao, thường xảy ra do thiếu oxy tổ chức hoặc do sử dụng thuốc điều trị đái tháo đường nhóm biguanid, cũng như tổn thương gan Biến chứng này thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2.
- Hôn mê do tăng áp lực thẩm thấu
Hạ đường huyết là biến chứng cấp tính phổ biến nhất ở bệnh nhân tiểu đường, chủ yếu do điều trị bằng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết dạng uống Khoảng 10% bệnh nhân gặp phải các cơn hạ đường huyết nghiêm trọng cần điều trị cấp cứu Mức đường huyết dưới 70mg/dL được coi là hạ đường huyết, nhưng triệu chứng lâm sàng thường chỉ xuất hiện khi mức đường huyết giảm xuống từ 45-50 mg/dL.
Tổng quan về điều trị đái tháo đường typ 2
Hiện nay, việc cá thể hóa mục tiêu điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường (ĐTĐ) đang được chú trọng, với các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường và thực hiện Điều này không chỉ đảm bảo tính thực tế mà còn giúp xác định thời gian hoàn thành rõ ràng.
Kiểm soát đường huyết cần được thực hiện đồng thời với việc quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch, đặc biệt là huyết áp và lipid máu Mục tiêu này rất quan trọng nhằm ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh đái tháo đường typ 2 của Bộ Y tế năm 2017 và hướng dẫn của ADA 2020, mục tiêu điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường ở người trưởng thành không mang thai được xác định rõ ràng.
Bảng 1.1 Mục tiêu điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường ở người trưởng thành, không có thai
Glucose huyết tương mao mạch lúc đói, trước ăn
80-130 mg/dL (4.4-7.2 mmol/L)* Đỉnh glucose huyết tương mao mạch sau ăn 1-2 giờ