Mục tiêu nghiên cứu
- Hiểu được thế nào là thu thập bằng chứng kiểm toán, yêu cầu, mục tiêu cũng như các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
- Các chính sách và thủ tục mà công ty áp dụng trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán
- Đánh giá, nhận xét và đưa ra kiền nghị nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán.
Phương pháp nghiên cứu
- Tìm hiểu, tham khảo các văn bản, tài liệu,… liên quan đến tổ chức
- Thu thập nguồn thông tin từ Internet, nghiên cứu các sách giáo trình, tài liệu tham khảo, các luận văn liên quan đến đề tài
- Phỏng vấn trực tiếp người có liên quan
- Tham gia trực tiếp vào quá trình làm việc
Từ đó, tiến hành phân tích, tổng hợp so sánh và rút ra kết luận và các nhận xét, đánh giá.
Kết quả đạt được
- Phân tích được phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán trên thực tế nói chung và Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel nói riêng
- Qua đó, thấy được sự khác nhau giữa lý thuyết và thực tế
- Từ đó, rút kinh nghiệm cho bản thân.
Cấu trúc bài báo cáo
Ngoài phần lời mở đầu và kết luận, nội dung của bài báo cáo bao gồm 3 chương:
Chương 1: Tổng quan về Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel
Chương 2: Cơ sở lý luận về chứng kiểm toán
Chương 3: Thực trạng phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH Kiểm toán Immanuel
Chương 4: Nhận xét – kiến nghị
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN
Thông tin chung về công ty
Tên Việt Nam: Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel
Tên giao dịch: IMMA.CO., LTD
Mã số thuế: 0102914299 Địa chỉ: Tầng 22, khối B, Tòa nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, P Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (Tel: 04.73001977, Fax: 04.62691641, Email: immanuel@immanuel.vn)
Chi nhánh tại Tp Hồ Chí Minh: C2, Cư xá Thủy Lợi, 301 đường D1, Phường
25, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh (Tel: 08.22131992, Fax: 08.62979409, Email: administrator@immanuel.vn)
Chi nhánh tại Bình Dương tọa lạc tại số 44A2 đường D2, Khu dân cư Phú Hòa 1, Phường Phú Hòa, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương Để liên hệ, quý khách có thể gọi điện thoại theo số 06.22299761 hoặc gửi fax đến 06.50384375 Email liên hệ: administrator@immanuel.vn Đại diện pháp luật của chi nhánh là Trương Hoài Nam.
Quá trình hình thành phát triển của công ty
Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel, thành lập ngày 20/09/2008, là một công ty kiểm toán chuyên nghiệp tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán dự án hoàn thành và tư vấn kế toán Công ty được cấp giấy phép đầu tư số 0102035945 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.
Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ kế toán và kiểm toán pháp lý của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư Hàn Quốc, chúng tôi cung cấp các giải pháp chuyên nghiệp và hiệu quả.
Quốc đang hoạt động tại Việt Nam, công ty đã mở thêm hai chi nhánh tại Tp.Hồ Chí Minh và Bình Dương
Thị trường của công ty tại Việt Nam bao gồm hơn 90% là các công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
Phương châm, mục tiêu và phương hướng hoạt động
Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel có trụ sở chính tại Hà Nội, chi nhánh tại
Công ty tại Tp Hồ Chí Minh và Bình Dương sở hữu đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản cả trong nước và quốc tế, cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo mật, độc lập và tính khách quan trong nghề nghiệp Triết lý của công ty là cung cấp nguồn nhân lực và dịch vụ tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Sự quan trọng trong việc phục vụ khách hàng được thể hiện qua việc lựa chọn kỹ thuật viên có kinh nghiệm và được đào tạo chính quy.
Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel được thành lập với mục tiêu cung cấp dịch vụ chất lượng cao, bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng và cung cấp thông tin đáng tin cậy cho quản lý tài chính Đội ngũ kiểm toán viên giàu kinh nghiệm và am hiểu thực tiễn giúp khách hàng vượt qua khó khăn trong quản lý và sản xuất kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
Trong thời gian tới, công ty sẽ thành lập một đội ngũ dịch vụ khách hàng nhằm nắm bắt đặc điểm của từng khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ Với phong cách làm việc chuyên nghiệp cùng đội ngũ chuyên gia tài năng và giàu kinh nghiệm, Immanuel cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel cam kết làm việc với khách hàng trong khung thời gian chặt chẽ, đảm bảo báo cáo kịp thời theo thời gian biểu của họ Chúng tôi hỗ trợ các doanh nghiệp có vốn đầu tư Hàn Quốc tại Việt Nam nắm bắt nhanh chóng các quy định và pháp luật liên quan đến Kế toán, Tài chính và Luật, giúp tổ chức hệ thống kế toán hiệu quả và giảm thiểu rủi ro Immanuel tập trung vào các vấn đề mấu chốt trong kế toán, thảo luận và báo cáo kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của khách hàng.
Cơ cấu tổ chức quản lý
1.4.1 Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Kiểm toán Immanuel
Sơ đồ 1.1: Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Kiểm toán Immanuel (Nguồn: Hồ sơ từ phòng hành chính của Công ty)
Nhiệm vụ và chứng năng của các phòng ban:
Hội đồng thành viên gồm các cá nhân sở hữu vốn công ty, với ông Chang Soo là người nắm quyền chi phối và giữ chức chủ tịch, đồng thời tham gia trực tiếp vào hoạt động của công ty.
HĐTV Chủ tịch công ty
Ban GĐ, PGĐ Các CPA và CA
Bộ phận hành chính, phiên dịch
Bộ phận dịch vụ kế toán và Kiểm toán
7 điều hành, quản lý, chịu trách nhiệm chính đối với công việc Marketing và quan hệ khách hàng
Ban Giám đốc chịu trách nhiệm cao nhất về chuyên môn của công tác dịch vụ
Kế toán – Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành mọi hoạt động của công ty theo Điều lệ Để đảm bảo tính hợp pháp và chuyên nghiệp, vị trí này yêu cầu người đảm nhiệm phải có chứng chỉ hành nghề CPA hoặc kế toán viên hành nghề CA theo quy định hiện hành.
Các Phó Giám đốc có trách nhiệm thực hiện công việc theo sự chỉ đạo của Chủ tịch và Giám đốc
Các CPA và CA chịu trách nhiệm chỉ đạo và kiểm soát chất lượng dịch vụ, cũng như các công việc chuyên môn liên quan đến kiểm toán và kế toán, theo sự phân công của Giám đốc.
Bộ phận hành chính và phiên dịch:
Bộ phận hành chính có vai trò quan trọng trong việc tiếp đón khách hàng đến công ty, quản lý công tác nội vụ và tiếp nhận, tổng hợp thông tin từ bên ngoài Ngoài ra, bộ phận này còn chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự theo nhiệm vụ và quyền hạn được giao.
Phiên dịch tiếng Anh và tiếng Hàn Quốc đảm nhận vai trò quan trọng trong việc giao tiếp với khách hàng nước ngoài và chuyển ngữ các báo cáo kiểm toán sang hai thứ tiếng này.
Bộ phận dịch vụ kế toán và Kiểm toán: Thực hiện công việc cung cấp dịch vụ kế toán, kiểm toán cho khách hàng, bao gồm:
Các trưởng nhóm (Senior) chịu trách nhiệm quản lý, kiểm tra và giám sát công tác kế toán và dịch vụ book keeping thông qua đội ngũ nhân viên (Junior) Họ trực tiếp cung cấp dịch vụ tư vấn kế toán và thực hiện công tác kiểm toán.
+ Các nhân viên (Junior): thực hiện công việc Book keeping và kiểm toán theo sự chỉ đạo trực tiếp của các trưởng nhóm (Senior) và quản lý
Theo quy định của công ty, nhân viên cấp Junior không chịu sự quản lý trực tiếp từ các trưởng nhóm Senior theo nhóm, mà chỉ chịu trách nhiệm dưới sự quản lý theo từng công việc cụ thể.
Bộ phận kế toán của công ty đảm bảo thực hiện công tác kế toán theo đúng quy định pháp luật hiện hành và đáp ứng yêu cầu của Chủ tịch cùng Ban Giám đốc.
Bộ phận tư vấn luật chịu trách nhiệm tư vấn pháp lý cho khách hàng, chịu sự quản lý trực tiếp của Chủ tịch và Ban Giám đốc
1.4.2 Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel – Chi nhánh Tp Hồ Chí Minh
1.4.2.1 Cơ cấu tổ chức của Công ty
Sơ đồ 1.2: Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel – Chi nhánh
Tp Hồ Chí Minh (Nguồn: Hồ sơ từ phòng hành chính của Công ty)
Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban:
Giám đốc chi nhánh có trách nhiệm tối ưu hóa việc sử dụng và quản lý vốn, tài sản được giao từ công ty, đồng thời phát triển và bảo toàn các nguồn lực của đơn vị Họ xây dựng, điều hành và quản lý các hoạt động kinh doanh cũng như chính sách kinh doanh của công ty Ngoài ra, giám đốc chi nhánh quản lý toàn bộ nhân viên và thực hiện quyền hạn theo chính sách nhân sự của công ty, nhằm đạt được mục tiêu doanh thu đã đề ra.
Bộ phận hành chính, phiên dịch
Bộ phận Book Keeping và Kiểm toán
9 ty với chi nhánh, định kỳ hàng tháng báo cáo việc thực hiện Chịu sự quản lý của Chủ tịch
Các bộ phận khác tại chi nhánh thực hiện các chức năng và nhiệm vụ tương tự như tại trụ sở chính, nhưng dưới sự quản lý của Giám đốc chi nhánh.
1.4.2.2 Cơ cấu tổ chức bộ phận kiểm toán
Sơ đồ 1.3 thể hiện cơ cấu tổ chức của phòng kiểm toán tại Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel, chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh, dựa trên nguồn hồ sơ phòng hành chính của công ty.
Công ty gồm nhân lực kiểm toán trẻ, có 3 KTV chính (có chứng chỉ CPA) và 11 trợ lý kiểm toán
Trưởng phòng KTV điều hành là người chịu trách nhiệm trước Giám đốc chi nhánh và lãnh đạo bộ phận kiểm toán, đảm bảo quản lý nhân sự và phân phối hoạt động hiệu quả KTV chính (Trưởng nhóm) có nhiệm vụ giám sát công việc của các trợ lý, xem xét tài liệu sơ bộ, phân công nhiệm vụ kiểm toán và ký báo cáo theo sự phân công của trưởng phòng.
Trợ lý kiểm toán là những cá nhân tham gia trực tiếp vào quá trình kiểm toán tại các đơn vị mà chưa sở hữu chứng chỉ CPA Dựa vào năng lực và kinh nghiệm làm việc, trợ lý kiểm toán được phân chia thành hai cấp độ khác nhau.
Kiểm toán viên điều hành (Trưởng phòng)
Trợ lý kiểm toán Trợ lý kiểm toán Trợ lý kiểm toán
Trợ lý kiểm toán cấp 1 là những người đã tốt nghiệp chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán Họ bắt đầu làm việc chính thức sau hai tháng thử việc và chịu trách nhiệm theo sự phân công của trưởng nhóm.
- Trợ lý kiểm toán cấp 2: Là những người có thâm niên, chịu trách nhiệm phân công nhiệm vụ và hỗ trợ các trợ lý kiểm toán.
Đặc điểm sản xuất kinh doanh
Các dịch vụ kiểm toán và đảm bảo của công ty TNHH Kiểm toán Immanuel – Chi nhánh Tp Hồ Chí Minh bao gồm:
+ Kiểm toán báo cáo tài chính;
+ Kiểm toán báo cáo tài chính vì mục đích thuế;
+ Kiểm tra thông tin tài chính trên cơ sở thủ tục thỏa thuận trước;
+ Kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư Xây dựng cơ bản;
+ Kiểm toán báo cáo dự toán vốn đầu tư Xây dựng cơ bản;
Các dịch vụ kế toán và tư vấn của công ty bao gồm:
+ Tư vấn hoàn thiện bộ máy kế toán - tài chính có sẵn;
+ Thiết lập hệ thống kế toán, cập nhập sổ sách kế toán và lập báo cáo tài chính theo định kỳ;
+ Lập báo cáo tài chính hợp nhất;
+ Rà soát sổ sách và báo cáo kế toán, báo cáo thuế;
Hệ thống Hồ sơ kiểm toán của công ty
Hồ sơ kiểm toán tại công ty được lập, lưu trữ và bảo quản rất khoa học và nghiêm ngặt
Hồ sơ kiểm toán là tài liệu quan trọng để lập kế hoạch kiểm toán, dựa vào thông tin từ hồ sơ năm trước Đồng thời, hồ sơ này cũng chứng minh rằng cuộc kiểm toán được thực hiện theo đúng các chuẩn mực quy định.
Tại Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel có hồ sơ kiểm toán chung và hồ sơ kiểm toán năm
Hồ sơ kiểm toán chung là tài liệu tổng hợp thông tin liên quan đến khách hàng, bao gồm nhiều cuộc kiểm toán qua các năm tài chính khác nhau Hồ sơ này chứa đựng các thông tin cơ bản về khách hàng, cùng với các tài liệu liên quan đến thuế, nhân sự và kế toán.
Hồ sơ kiểm toán năm là tài liệu quan trọng chứa đựng thông tin tổng quan về khách hàng, liên quan đến quá trình kiểm toán trong một năm tài chính cụ thể Tài liệu này bao gồm các văn bản tài chính, kế toán, thuế, báo cáo kiểm toán và hợp đồng kiểm toán, giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong hoạt động kiểm toán.
Trước mỗi cuộc kiểm toán, kiểm toán viên cần chuẩn bị một file mới để lưu trữ các tài liệu thu thập được trong quá trình kiểm toán tại khách hàng.
Tại công ty, KTV lưu trữ tài liệu một cách khoa học và có hệ thống, bao gồm các giấy tờ liên quan đến quá trình tìm hiểu hoạt động của khách hàng, hợp đồng kiểm toán, và các giấy tờ làm việc trong quá trình kiểm toán các khoản mục Tài liệu được sắp xếp theo trình tự các khoản mục trên bảng cân đối kế toán, đảm bảo tuân thủ quy trình và thứ tự quy định, đồng thời có đầy đủ chữ ký và xác nhận của các cá nhân có thẩm quyền.
Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel được thành lập năm 2008 với lĩnh vực chuyên cung cấp các dịch vụ kiểm toán và tư vấn Kế toán – Luật
Sau gần 9 năm hoạt động, công ty đã nỗ lực không ngừng để phát triển và mở rộng quy mô, bất chấp những khó khăn và sự cạnh tranh gay gắt trong nền kinh tế thị trường.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THU THẬP BẰNG CHỨNG KIỂM TOÁN TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Tổng quan về bằng chứng kiểm toán
Theo VSA 500, bằng chứng kiểm toán là toàn bộ tài liệu và thông tin mà kiểm toán viên thu thập liên quan đến cuộc kiểm toán Dựa trên những tài liệu và thông tin này, kiểm toán viên đưa ra kết luận và hình thành ý kiến kiểm toán Bằng chứng này bao gồm các tài liệu trong sổ kế toán, báo cáo tài chính và các tài liệu, thông tin khác.
Bằng chứng kiểm toán bao gồm nhiều loại tài liệu khác nhau, không chỉ giới hạn ở chứng từ và sổ kế toán Nó còn bao gồm thông tin đa dạng mà kiểm toán viên thu thập qua các phương pháp quan sát, phỏng vấn và xác nhận, nhằm xây dựng cơ sở cho ý kiến của mình.
2.1.2.1 Theo nguồn gốc hình thành:
Bằng chứng kiểm toán được phân loại theo nguồn gốc hình thành, dựa trên nguồn thông tin và tài liệu liên quan đến báo cáo tài chính (BCTC) mà kiểm toán viên (KTV) thu thập trong quá trình kiểm toán Việc phân loại này giúp xác định tính chất và độ tin cậy của bằng chứng, từ đó hỗ trợ KTV trong việc đưa ra kết luận chính xác về BCTC.
Theo cách phân loại này, bằng chứng kiểm toán được chia thành:
Bằng chứng kiểm toán do khách hàng phát hành, bao gồm bảng chấm công, sổ thanh toán tiền lương, phiếu thu và phiếu chi, là những tài liệu phổ biến và chiếm tỷ lệ lớn trong quá trình kiểm toán Tuy nhiên, do nguồn gốc nội bộ của chúng, tính thuyết phục của các bằng chứng này thường không cao.
Bằng chứng từ các nguồn bên ngoài, như hóa đơn mua hàng, được lưu trữ tại doanh nghiệp và có độ thuyết phục cao hơn do được phát hành bởi bên thứ ba.
Bằng chứng do đơn vị phát hành nhưng lưu chuyển bên ngoài, như hóa đơn bán hàng, là dạng bằng chứng có tính thuyết phục cao.
14 nhận bởi đối tượng bên ngoài doanh nghiệp Tuy nhiên, nó cần phải đảm bảo được tính độc lập của doanh nghiệp và đối tượng đó
Bằng chứng do đơn vị bên ngoài phát hành thường được thu thập thông qua phương pháp gửi thư xác nhận, mang lại tính thuyết phục cao vì được thu thập trực tiếp bởi KTV.
Bằng chứng do kiểm toán viên (KTV) trực tiếp khai thác, như tự kiểm kê kho và kiểm tra tài sản, mang lại độ tin cậy cao nhất vì được thực hiện bởi chính KTV Tuy nhiên, kết quả của những kiểm tra này có thể thay đổi theo thời điểm, ví dụ như kiểm kê hàng tồn kho có thể phụ thuộc vào tính chất vật lý và tình trạng của hàng hóa tại từng thời điểm khác nhau.
Căn cứ vào dạng bằng chứng kiểm toán thì bằng chứng kiểm toán được chia thành các loại sau:
Bằng chứng vật chất, như bản kiểm kê hàng tồn kho và biên bản kiểm kê tài sản cố định, mang lại độ thuyết phục cao nhờ vào việc được thực hiện bởi kiểm toán viên (KTV).
Bằng chứng tài liệu, bao gồm tài liệu kế toán, sổ sách và chứng từ kế toán, là loại bằng chứng có mức độ tin cậy cao Tuy nhiên, độ tin cậy của một số loại bằng chứng này còn phụ thuộc vào tính hiệu lực của bộ phận Kiểm soát nội bộ (KSNB).
Bằng chứng thu được từ lời nói thường được thu thập qua phương pháp phỏng vấn Tuy nhiên, loại bằng chứng này có tính thuyết phục không cao, vì nó phụ thuộc vào sự hiểu biết của cả người phỏng vấn và người được phỏng vấn.
Bằng chứng kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra ý kiến về tính trung thực của báo cáo tài chính (BCTC) do đơn vị kiểm toán phát hành Do đó, kiểm toán viên (KTV) cần xem xét kỹ lưỡng mức độ tin cậy của các bằng chứng này Ý kiến của KTV trong báo cáo kiểm toán (BCKT) có sự tương ứng với mức độ thuyết phục của bằng chứng đã được thu thập.
Theo cách này bằng chứng được phân loại như sau:
Bằng chứng có tính thuyết phục hoàn toàn là loại bằng chứng được KTV thu thập thông qua tự kiểm kê, đánh giá và quan sát Loại bằng chứng này thường được xem là khách quan, chính xác và đầy đủ.
Bằng chứng thuyết phục trong từng phần được thu thập từ các cuộc phỏng vấn đã được phân tích và kiểm tra kỹ lưỡng Các loại bằng chứng này thường được đảm bảo bởi hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) Tuy nhiên, chúng chỉ có giá trị thuyết phục thực sự khi hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp tồn tại và hoạt động hiệu quả.
Bằng chứng không có giá trị thuyết phục không đủ sức thuyết phục trong việc hình thành ý kiến và quyết định của kiểm toán viên Những bằng chứng này có thể bao gồm thông tin thu thập từ các cuộc phỏng vấn với người quản lý hoặc ban quản trị.
Mục tiêu kiểm toán với việc thu thập bằng chứng
Theo VSA 500, mục tiêu của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán là xây dựng và thực hiện các thủ tục kiểm toán nhằm thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán phù hợp Điều này giúp kiểm toán viên đưa ra các kết luận hợp lý, làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
Việc thu thập bằng chứng là cần thiết để đánh giá tính trung thực của báo cáo tài chính (BCTC), đảm bảo rằng chúng được lập dựa trên các chuẩn mực và chế độ quy định Chỉ khi có đủ và phù hợp bằng chứng, kiểm toán viên (KTV) mới có thể đưa ra ý kiến chính xác về tính trung thực và hợp lý của BCTC.
Các kỹ thuật thu thập bằng chứng kiểm toán
2.3.1 Kiểm tra vật chất (kiểm kê):
Kiểm tra vật chất là quy trình kiểm tra tại chỗ hoặc tham gia vào việc kiểm kê tài sản của doanh nghiệp Quá trình này thường được áp dụng cho các loại tài sản cụ thể như tài sản cố định hữu hình, hàng tồn kho, tiền mặt và các giấy tờ thanh toán có giá trị.
KTV cần đảm bảo việc giám sát kiểm tra vật chất của khách hàng một cách hiệu quả Trong quá trình thực hiện kiểm kê, KTV phải đánh giá độ tin cậy của quy trình kiểm kê do ban quản lý áp dụng, từ đó xác định tính chính xác của kết quả kiểm kê.
Quá trình xác minh sự hiện hữu của tài sản mang lại bằng chứng đáng tin cậy nhất, nhờ vào tính khách quan và kỹ thuật thực hiện đơn giản, phù hợp với chức năng của kiểm toán.
Kiểm kê tài sản cố định như đất đai và nhà xưởng có chi phí cao và chỉ xác định sự hiện hữu của tài sản mà không chứng minh quyền sở hữu Đối với hàng hóa và nguyên vật liệu tồn kho, việc kiểm tra vật chất chỉ cho biết số lượng mà không đánh giá được chất lượng hay tình trạng kỹ thuật Phương pháp kiểm kê này tốn nhiều thời gian và nếu có nhiều khách hàng, sẽ khó đảm bảo chất lượng của cuộc kiểm kê.
Lấy xác nhận là quá trình thu thập thông tin từ bên thứ ba độc lập nhằm xác minh tính chính xác của thông tin mà KTV nghi ngờ.
Các thông tin thường được gửi thư xác nhận như:
- Đối với tài sản: Tiền gửi ngân hàng, khoản phải thu, hàng tồn kho gửi công ty lưu kho, các khoản ký quỹ, ký cược
- Đối với công nợ: Khoản phải trả, bảng đối chiếu nợ phải trả, trả trước của khách hàng, cầm cố phải trả
Việc gửi thư xác nhận trước cuộc kiểm toán hàng năm của Công ty kiểm toán là cần thiết để đảm bảo tiến độ kiểm toán Nếu thư xác nhận đầu tiên không nhận được phản hồi, kiểm toán viên có thể yêu cầu gửi thư xác nhận lần hai và ba, đặc biệt khi khoản mục cần xác nhận quan trọng Ưu điểm của phương pháp này là tăng độ tin cậy của bằng chứng nhờ sự xác nhận từ bên ngoài, tuy nhiên, hạn chế là nhiều đối tượng có thể không trả lời và điều này có thể tốn kém chi phí.
Xác minh tài liệu là quá trình kiểm tra và đối chiếu các chứng từ sổ sách liên quan trong đơn vị kiểm toán Phương pháp này thường được áp dụng cho các loại chứng từ như phiếu nhập kho, phiếu xuất kho và hóa đơn bán hàng.
Phương pháp này thường sẽ được tiến hành theo hai cách:
Kiểm tra tài liệu từ chứng từ gốc lên sổ sách kế toán là bước quan trọng trong quá trình kiểm toán Hành động này giúp kiểm toán viên xác nhận xem các nghiệp vụ kinh tế đã được ghi nhận trên sổ sách kế toán một cách chính xác hay chưa.
Kiểm tra từ sổ sách kế toán xuống chứng từ gốc là một phương pháp quan trọng trong kiểm toán, giúp xác minh tính chính xác của các nghiệp vụ kinh tế đã được ghi nhận Phương pháp này có ưu điểm là thuận tiện do tài liệu thường dễ dàng truy cập, đồng thời chi phí thu thập bằng chứng cũng thấp hơn so với các kỹ thuật kiểm toán khác.
Độ tin cậy của tài liệu minh chứng phụ thuộc vào nguồn gốc của bằng chứng, vì các tài liệu có thể bị sửa chữa hoặc giả mạo, làm giảm tính khách quan Do đó, cần thực hiện kiểm tra và xác minh thông qua các phương pháp kỹ thuật khác để đảm bảo tính chính xác.
Quan sát là phương pháp được sử dụng để đánh giá một thực trạng hay hoạt động của đơn vị được kiểm toán
Kỹ thuật quan sát là phương pháp cần thiết giúp KTV đánh giá độ tin cậy của những thông tin mà khách hàng cung cấp
Kỹ thuật này rất hữu ích trong nhiều giai đoạn của quá trình kiểm toán, nhưng bằng chứng thu được thường chưa đầy đủ Do đó, cần kết hợp với các kỹ thuật khác để đảm bảo tính chính xác Kỹ thuật này chỉ cung cấp bằng chứng về cách thực hiện công việc tại thời điểm quan sát, không đảm bảo rằng quy trình sẽ được thực hiện tương tự ở các thời điểm khác.
Phỏng vấn là quá trình KTV thu thập thông tin thông qua việc thẩm vấn những người có hiểu biết về vấn đề quan tâm, có thể sử dụng bảng câu hỏi có sẵn hoặc đặt thêm câu hỏi để làm rõ thắc mắc Ví dụ, KTV có thể hỏi về sự tăng giảm bất thường của khoản tiền mặt.
Quá trình thu thập bằng chứng qua phỏng vấn thường bao gồm ba giai đoạn:
Để thực hiện một cuộc phỏng vấn hiệu quả, KTV cần lập kế hoạch rõ ràng, xác định mục đích, đối tượng và nội dung phỏng vấn, cùng với thời gian và địa điểm cụ thể KTV cũng nên chuẩn bị danh sách câu hỏi phù hợp dựa trên các mục tiêu của cuộc kiểm toán nhằm đảm bảo thu thập thông tin cần thiết.
Vào thứ hai, trong buổi phỏng vấn, KTV sẽ trình bày lý do tổ chức cuộc phỏng vấn và thảo luận về các điểm quan trọng đã được xác định Trong quá trình này, KTV có thể sử dụng hai loại câu hỏi: câu hỏi “đóng” và câu hỏi “mở”.
Kết thúc phỏng vấn, KTV cần đưa ra kết luận dựa trên thông tin đã thu thập, đồng thời lưu ý đến tính khách quan và sự hiểu biết của người được phỏng vấn để có được kết luận chính xác về bằng chứng Kỹ thuật này giúp KTV thu thập các bằng chứng mới và thông tin phản hồi, từ đó củng cố ý kiến của mình.
Phương pháp lựa chọn các phần tử thử nghiệm để thu thập bằng chứng kiểm toán
Kiểm tra toàn bộ có thể thích hợp với các trường hợp sau:
- Tổng thể ít phần tử nhưng giá trị lớn
- Rủi ro tiểm tàng và rủi ro kiểm soát được đánh giá là rất cao, các phương pháp khác không cung cấp đầy đủ các bằng chứng thích hợp
- Đơn vị được kiểm toán có dấu hiệu bị kiện tụng và tranh chấp
- Tiến hành theo yêu cầu của khách hàng
2.4.2 Lựa chọn các phần tử đặc biệt
Dựa trên sự hiểu biết về tình hình kinh doanh của khách hàng và đánh giá rủi ro tiềm tàng, KTV có thể lựa chọn các phần tử đặc biệt để kiểm tra, bao gồm cả rủi ro kiểm soát và các đặc điểm khác của tổng thể thử nghiệm.
- Các phần tử có giá trị lớn hay quan trọng
- Tất cả các phần tử có giá trị từ một khoản tiền nào đó trở lên
- Các phần tử thích hợp cho mục đích thu thập thông tin
- Các phần tử thích hợp cho mục đích kiểm tra các thủ tục
Lấy mẫu kiểm toán, hay còn gọi là "lấy mẫu", là quá trình áp dụng các thủ tục kiểm toán trên một số lượng phần tử ít hơn 100% của tổng thể kiểm toán Mục đích của việc này là đảm bảo rằng tất cả các đơn vị trong mẫu đều có cơ hội được lựa chọn, từ đó cung cấp cho kiểm toán viên cơ sở hợp lý để đưa ra kết luận về toàn bộ tổng thể.
Thu thập và sử dụng bằng chứng kiểm toán đặc biệt
Ngoài việc thu thập các bằng chứng kiểm toán thông qua các kỹ thuật thông thường, trong một số trường hợp, kiểm toán viên (KTV) cần thu thập bằng chứng đặc biệt từ các đối tượng cụ thể, điều này thường được áp dụng trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC).
Bằng chứng kiểm toán đặc biệt là loại bằng chứng được thu thập từ các đối tượng đặc biệt, thường được áp dụng trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC).
Số dư đầu năm, theo VAS 510, là số dư tài khoản tại thời điểm đầu kỳ, phản ánh ảnh hưởng từ các giao dịch và sự kiện của các kỳ trước cùng với các chính sách kế toán đã áp dụng Nó cũng bao gồm các khoản tài sản, nợ tiềm ẩn và cam kết cần thuyết minh vào đầu kỳ Kiểm toán số dư đầu năm thường được thực hiện đối với doanh nghiệp mới để đảm bảo tính chính xác Theo VAS 500, chuyên gia của đơn vị được kiểm toán là cá nhân hoặc tổ chức có kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực ngoài kế toán, kiểm toán, và có thể hỗ trợ trong quá trình lập báo cáo tài chính Do đó, kiểm toán viên cần tham khảo ý kiến chuyên gia để nắm bắt các vấn đề kinh doanh cụ thể hơn.
Theo VSA580 đoạn 5, kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng chứng minh Giám đốc đơn vị được kiểm toán đã thừa nhận trách nhiệm trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính một cách trung thực, hợp lý và tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành Kiểm toán viên có nhiệm vụ xác minh và đưa ra ý kiến về sự tin cậy và hợp lý của thông tin trong báo cáo tài chính Điều này rất quan trọng để giải quyết các tranh chấp liên quan đến trách nhiệm của các bên trong quá trình kiểm toán.
Tư liệu của kiểm toán viên nội bộ đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ giữa kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập Mặc dù chức năng và mục tiêu của kiểm toán nội bộ khác biệt so với kiểm toán độc lập, cả hai đều có thể áp dụng những phương pháp và thủ tục tương tự trong quá trình thực hiện mục tiêu riêng Điều này cho phép kiểm toán viên độc lập sử dụng tư liệu từ kiểm toán nội bộ để hỗ trợ trong việc xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán độc lập, theo quy định của VSA610 đoạn 6.
Khi kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) của một đơn vị có gộp thông tin tài chính từ các đơn vị cấp dưới và đơn vị kinh tế khác, kiểm toán viên độc lập (KTV chính) cần sử dụng tư liệu kiểm toán của KTV khác liên quan đến các thông tin tài chính này Tuy nhiên, nếu KTV chính xác định rằng BCTC của các đơn vị cấp dưới và đơn vị kinh tế khác không có ảnh hưởng trọng yếu, thì không cần thu thập bằng chứng từ tư liệu của KTV khác Trong trường hợp nhiều đơn vị không trọng yếu lại có ảnh hưởng tổng thể trọng yếu, KTV chính cần cân nhắc việc sử dụng tư liệu của KTV khác.
Chương 2 cho thấy được lý thuyết hay còn gọi là cơ sở lý luận, giúp ta hiểu được thế nào là bằng chứng kiểm toán, mục tiêu của bằng chứng kiểm toán,… từ đó ta có thể nắm vững những kiến thức cần thiết để có thể vận dụng vào thực tế
THỰC TRẠNG PHƯƠNG PHÁP THU THẬP BẰNG CHỨNG KIỂM TOÁN TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN IMMANUEL
Quy trình kiểm toán chung tại công ty TNHH Kiểm toán Immanuel 28 1 Lập kế hoạch kiểm toán
3.1.1 Lập kế hoạch kiểm toán
Lập kế hoạch kiểm toán là bước đầu tiên trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Kiểm toán Immanuel Giai đoạn này giúp kiểm toán viên xác định lượng bằng chứng cần thu thập, đảm bảo tính đầy đủ và hợp lý của các chứng cứ kiểm toán Nhờ đó, kiểm toán viên có thể đưa ra những ý kiến chính xác và đáng tin cậy về báo cáo tài chính.
Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, các KTV áp dụng nhiều kỹ thuật thu thập bằng chứng kiểm toán, bao gồm điều tra, quan sát và phân tích Mục tiêu chính của giai đoạn này là tìm hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của khách hàng kiểm toán.
Công ty sẽ xây dựng kế hoạch kiểm toán tổng thể và chi tiết, sau đó tiến hành thực hiện kế hoạch kiểm toán Trong giai đoạn này, các kỹ thuật thu thập bằng chứng kiểm toán sẽ được áp dụng để thu thập chứng cứ về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB).
Trong kỹ thuật điều tra, phỏng vấn là phương pháp chính mà Công ty áp dụng để thu thập thông tin KTV thực hiện phỏng vấn những người am hiểu về vấn đề quan tâm, giúp thu thập thông tin về đặc điểm kinh doanh, cơ cấu tổ chức, và cơ sở pháp lý của khách hàng Đối với khách hàng mới, phỏng vấn cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động của họ, trong khi đối với khách hàng thường xuyên, KTV có thể phát hiện những thay đổi trong hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) bằng cách kết hợp thông tin từ các cuộc kiểm toán trước đó.
Sau khi tìm hiểu về Hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB), Kiểm toán viên (KTV) sẽ tiến hành quan sát để đánh giá hiệu quả của HTKSNB tại khách hàng Kỹ thuật quan sát sẽ được áp dụng liên tục trong quá trình kiểm toán.
Trong quá trình kiểm toán, các kỹ thuật điều tra được áp dụng để thu thập bằng chứng đáng tin cậy Đối với khách hàng mới, kiểm toán viên sẽ quan sát phòng làm việc của kế toán, đánh giá cơ cấu tổ chức và hoạt động, đồng thời phỏng vấn kế toán trưởng để hiểu rõ tình hình hoạt động và công tác kế toán tại công ty Đối với khách hàng thường xuyên, nhóm kiểm toán chủ yếu phỏng vấn Ban Giám đốc và kế toán trưởng để nắm bắt những thay đổi trong hệ thống kiểm soát nội bộ và quy chế quản lý tài chính Thông tin thu thập được thường không có nhiều thay đổi so với năm trước, chỉ nhằm mục đích xem xét lại sự biến động trong hoạt động của công ty.
Kỹ thuật phân tích là công cụ quan trọng trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán hiệu quả, bao gồm kiểm tra tính hợp lý, phân tích xu hướng và phân tích tỷ suất Những phương pháp này giúp đánh giá chính xác tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.
KTV IMMA áp dụng các quy trình phân tích để thu thập bằng chứng liên quan đến tình hình kinh doanh và tài chính của đơn vị được kiểm toán.
Nhóm kiểm toán sẽ tiến hành phân tích tình hình kinh doanh của Công ty khách hàng để đánh giá những biến động bất thường Qua đó, kiểm toán viên sẽ thực hiện kiểm tra chi tiết Bước đầu, kiểm toán viên so sánh các chỉ tiêu giữa các kỳ báo cáo và kỳ trước nhằm hỗ trợ cho kế hoạch kiểm toán.
Sau khi thực hiện các kỹ thuật điều tra, quan sát và phân tích, KTV tiếp tục thực hiện các công việc sau:
- Đánh giá chung về rủi ro, gian lận và trao đổi với Ban Giám Đốc về các vấn đề đó
- Xác lập mức trọng yếu
- Tổng hợp kế hoạch kiểm toán
3.1.2 Giai đoạn thực hiện kiểm toán Để thực hiện kiểm toán, nhóm Kiểm toán của Công ty sẽ xuống tận đơn vị được kiểm toán tiến hành các nghiệp vụ cần thiết trong thời gian đã được lên kế hoạch trước Tại đơn vị kiểm toán, nhóm kiểm toán chủ yếu tiến hành các thử nghiệm kiểm soát và thử nghiệm cơ bản để đi vào xem xét việc trình bày BCTC có thực sự trung thực và hợp lý hay không
Về thử nghiệm kiểm soát:
Đối với khách hàng cũ, KTV thường bỏ qua các thử nghiệm kiểm soát nhằm kiểm tra độ tin cậy của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) và trực tiếp thực hiện các thử nghiệm cơ bản để thu thập bằng chứng cho cuộc kiểm toán.
- Còn đối với khách hàng mới thì phần thử nghiệm kiểm soát được kiểm toán viên thực hiện theo các bước sau:
+ Đánh giá rủi ro và thiết kế thử nghiệm kiểm soát
+ Thử nghiệm kiểm soát, ví dụ như trong chu trình bán hàng
Về thử nghiệm cơ bản:
Khi thực hiện các thử nghiệm cơ bản, KTV của IMMA luôn tiến hành phân tích trước để tiết kiệm thời gian và chi phí, giúp giảm bớt các thử nghiệm chi tiết sau này Trong giai đoạn này, KTV tập trung vào việc phân tích biến động các khoản mục và tài khoản, nhận diện những thay đổi bất thường, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của những thay đổi đó đến báo cáo tài chính.
Sau khi kết luận về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) và thực hiện các thủ tục phân tích, kiểm toán viên (KTV) sẽ lựa chọn các thử nghiệm chi tiết phù hợp nhằm thu thập bằng chứng đáng tin cậy.
Sau khi hoàn tất kiểm toán tại khách hàng, kiểm toán viên sẽ tiến hành rà soát và tổng hợp các công việc đã thực hiện để lập hồ sơ kiểm toán, đồng thời tổng hợp các bút toán điều chỉnh nếu có Các bước cụ thể mà kiểm toán viên thực hiện bao gồm việc kiểm tra, phân tích và ghi chép chi tiết các dữ liệu liên quan.
Mỗi thành viên trong nhóm kiểm toán hoàn thành nhiệm vụ của mình trên giấy làm việc và gửi lại cho Trưởng nhóm kiểm toán Sau đó, Trưởng nhóm sẽ xem xét các công việc và bằng chứng mà các thành viên đã thu thập Cuối cùng, toàn bộ công việc của nhóm sẽ được trưởng phòng kiểm tra lại một lần nữa.
Minh họa phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại khách hàng
3.2.1 Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
ABC là khách hàng mới, vì vậy công ty chưa có thông tin nào về hệ thống kiểm soát nội bộ và kế toán của họ Do đó, trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, IMMA cần tiến hành tìm hiểu sơ bộ về các bộ phận này thông qua các phương pháp như phỏng vấn, kiểm tra tài liệu và phân tích.
3.2.1.1 Thu thập thông tin cơ sở, nghĩa vụ pháp lý của khách hàng
KTV cần thu thập thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh để hiểu rõ tình hình và ảnh hưởng đến BCTC của đơn vị Qua nghiên cứu, KTV sẽ có những dữ liệu hữu ích cho việc phân tích Dưới đây là một số tài liệu mà KTV của IMMA đã thu thập và sử dụng.
KTV yêu cầu đơn vị cung cấp bản sao điều lệ công ty để nghiên cứu, nhằm hiểu rõ hơn về cơ cấu tổ chức và các quỹ dự phòng Việc này giúp KTV xem xét và đánh giá các vấn đề liên quan đến hoạt động của công ty.
Giấy chứng nhận đầu tư là tài liệu pháp lý xác nhận tư cách pháp nhân của một đơn vị, giúp kế toán viên (KTV) nắm rõ mục tiêu hoạt động và các lĩnh vực kinh doanh hợp pháp của tổ chức.
Báo cáo tài chính (BCTC) và các báo cáo kiểm toán năm 2015 cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ của đơn vị Những dữ liệu này giúp kiểm toán viên (KTV) có cái nhìn tổng quát, từ đó phân tích và đánh giá xu hướng phát triển của đơn vị một cách hiệu quả.
KTV cần thu thập các hợp đồng và cam kết quan trọng như hợp đồng mua bán hàng hóa và tài sản để hiểu rõ hơn về hoạt động của khách hàng Việc này giúp KTV phân tích và đánh giá các khoản mục, đồng thời hình dung những khía cạnh pháp lý có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của đơn vị.
Khi thực hiện kiểm toán, KTV cần tìm hiểu các nội quy và chính sách của khách hàng, như chính sách nhân sự, tiếp thị và tín dụng, vì chúng ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nhưng không nằm trong hệ thống kế toán Việc này giúp KTV đánh giá tính hợp pháp và sự phù hợp của các quyết định quản lý với quy định pháp luật và điều lệ công ty Đồng thời, quá trình này còn giúp KTV nâng cao hiểu biết về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
Các phương pháp KTV sử dụng trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán như:
Phỏng vấn là một bước quan trọng trong quá trình tạo dựng mối quan hệ thân thiết với công ty khách hàng, thường bắt đầu bằng các câu hỏi đóng và mở Kỹ thuật viên (KTV) sẽ ghi chép lại thông tin thu thập được từ cuộc phỏng vấn và tài liệu liên quan Nếu phát hiện sự không thống nhất trong câu trả lời từ ban giám đốc hoặc nhân viên khác, KTV sẽ đặt thêm câu hỏi để làm rõ vấn đề cần tìm hiểu.
Khi đặt câu hỏi, cần thận trọng để tránh những câu hỏi không rõ ràng, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình thu thập bằng chứng Qua các cuộc tiếp xúc và làm việc, KTV có cơ hội đánh giá sơ bộ năng lực và phẩm chất của đội ngũ nhân viên trong đơn vị.
Kiểm tra tài liệu: Phỏng vấn nhằm tạo điều kiện để KTV gặp gỡ BGĐ và thu thập một cách khái quát tình hình chung của Công ty
KTV tiến hành thu thập và kiểm tra các tài liệu sau:
- Các tài liệu về thông tin chung: Bảng kê đặc điểm của khách hàng, Sơ đồ tổ chức, quá trình phát triển, các đối tác của Công ty ABC
Để chuẩn bị các tài liệu pháp lý cần thiết cho doanh nghiệp, bạn cần có giấy chứng nhận đầu tư, giấy thay đổi ngành nghề kinh doanh (nếu có), điều lệ Công ty và biên bản họp Ban lãnh đạo.
- Các tài liệu về thuế: Quyết toán thuế cuối năm, biên bản kiểm tra thuế, các văn bản có liên quan của doanh nghiệp trong tính thuế
Các tài liệu kế toán quan trọng bao gồm báo cáo kiểm toán năm trước, báo cáo tài chính, thư quản lý, chế độ kế toán áp dụng trong doanh nghiệp, cùng với các nguyên tắc kế toán hiện hành.
3.2.1.2 Đánh giá chung về hệ thống kiểm soát nội bộ
KTV cần nắm vững hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của đơn vị để đánh giá tính hiệu quả và sự phù hợp của thiết kế với doanh nghiệp Sự hiểu biết này giúp KTV xác định các sai sót tiềm tàng và xem xét các yếu tố có thể gây ra rủi ro cho báo cáo tài chính (BCTC) bị sai lệch trọng yếu, đồng thời thiết kế các thử nghiệm cơ bản để kiểm tra.
Các KTV và nhóm kiểm toán tiến hành áp dụng nhiều phương pháp thu thập bằng chứng như:
- Phỏng vấn các nhà quản lý, nhân viên giám sát và những nhân viên khác
- Kiểm tra các loại tài liệu sổ sách
- Quan sát các hoạt động kiểm soát và vận hành của chúng trong thực tiễn
Phương pháp phỏng vấn được áp dụng hiệu quả tại Công ty ABC, đặc biệt đối với khách hàng lần đầu Nhóm kiểm toán viên đã trực tiếp đặt câu hỏi cho kế toán trưởng để tìm hiểu về hệ thống nhân sự, tổ chức và hạch toán kế toán, cũng như sự phân công nhiệm vụ trong bộ phận kế toán Họ cũng đã sử dụng bảng câu hỏi để đánh giá tính độc lập của Ban lãnh đạo và nhân viên kế toán Ngoài ra, nhóm kiểm toán còn quan sát phong cách làm việc của cán bộ công nhân viên và tiếp xúc với nhân viên để nắm rõ quy tắc làm việc cùng sự phân công nhiệm vụ, nhằm xác định sự phù hợp với chế độ kế toán hiện hành.
Khi tiến hành kiểm toán, KTV cần thu thập các tài liệu quan trọng như hồ sơ tổ chức, sổ tay chính sách, sơ đồ hạch toán, sổ nhật ký, sổ cái và các báo cáo dữ liệu thực tế cùng kế hoạch Sau khi nghiên cứu, KTV sẽ phỏng vấn về các hoạt động kiểm soát đặc biệt và những thay đổi trong điều kiện kiểm soát Đồng thời, KTV cũng sẽ quan sát việc thực hiện các thủ tục kiểm soát quan trọng để đảm bảo rằng chúng được thực hiện đúng cách.
Nhóm kiểm toán của IMMA sẽ ghi chép đầy đủ các thông tin thu thập được trong giấy tờ làm việc và lưu trữ trên trang thuyết minh của BCTC Qua quá trình kiểm toán, nhóm đã thu thập được những thông tin quan trọng.