1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS

128 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phương Pháp Thu Thập Bằng Chứng Kiểm Toán Tại Công Ty TNHH Kiểm Toán AGS
Tác giả Bùi Xuân Cường
Người hướng dẫn Nguyễn Thị Thu Hồng
Trường học Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kế Toán
Thể loại Đồ Án Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2018
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 128
Dung lượng 12,52 MB

Cấu trúc

  • Page 1

Nội dung

GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN AGS

Thông tin chung về công ty

Tên Việt Nam: Công ty TNHH Kiểm toán AGS

Tên giao dịch: AGS AUDITING.CO., LTD

Mã số thuế: 0313534786 Địa chỉ: Lầu 12, Harbour View Tower, 35 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Số điện thoại: 0283-3914-3921 Đại diện pháp luật: Trần Thanh Nam

Lĩnh vực hoạt động

Lĩnh vực hoạt động của công ty liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

Lịch sử hình thành

Công ty TNHH Kiểm toán AGS, thành viên của AGS Group, được thành lập vào ngày 13/11/2015, chuyên cung cấp dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính, tư vấn kế toán và thuế cho doanh nghiệp.

Công ty hiện tại chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp Nhật Bản hoạt động tại Việt Nam Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ kế toán và kiểm toán, công ty đang có kế hoạch mở thêm chi nhánh tại Hà Nội và Đà Nẵng.

Cơ cấu tổ chức chung về công ty

Sơ đồ 1.1 Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Kiểm toán AGS

(Nguồn: Phòng hành chính của Công ty)

1.4.2 Chức năng từng bộ phận

Hội đồng Thành viên là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, bao gồm các thành viên đại diện cho tổ chức được chỉ định Hội đồng này có nhiệm vụ đưa ra các quyết định chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh hàng năm của công ty.

Ban Giám đốc đóng vai trò quan trọng trong hệ thống quản trị nội bộ của công ty, với nhiệm vụ xây dựng và giám sát hoạt động nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong kinh doanh.

Bộ phận hành chính, phiên dịch

Bộ phận Kiểm toán và dịch vụ kế toán

Ban Giám đốc Các CPA Hội đồng thành viên

Phòng dịch vụ kế toán

Trợ lý Trợ lý Trợ lý

6 thực hiện một cách hiệu quả Chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên về quyền và các nhiệm vụ được giao

Các CPA chịu trách nhiệm thực hiện chỉ đạo và kiểm soát chất lượng dịch vụ, cũng như các công việc liên quan đến cuộc kiểm toán theo sự phân công của Ban Giám đốc.

Giám đốc là người lãnh đạo cao nhất trong công ty, có trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động của doanh nghiệp theo đúng quy định pháp luật Họ cũng thực hiện việc ký báo cáo kiểm toán, giao dịch và hợp đồng với khách hàng Để đảm nhận vị trí này, việc sở hữu chứng chỉ hành nghề CPA là yêu cầu bắt buộc theo quy định hiện hành.

Phòng Kiểm toán chuyên cung cấp dịch vụ kế toán và kiểm toán cho khách hàng Đội ngũ nhân sự bao gồm trưởng phòng kiểm toán, các kiểm toán viên (KiTV) và trợ lý kiểm toán, có trách nhiệm thực hiện các dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính mà công ty cung cấp.

Phòng dịch vụ kế toán bao gồm trưởng phòng kế toán và các nhân viên hành chính kế toán, có nhiệm vụ tìm hiểu và cung cấp thông tư, quyết định cùng các văn bản mới nhất từ Chính phủ và Bộ Tài chính Đội ngũ này thực hiện dịch vụ kế toán theo yêu cầu của khách hàng và chịu trách nhiệm lưu trữ hồ sơ đã được kiểm toán qua các năm.

Bộ phận tư vấn bao gồm trưởng phòng và các chuyên viên tư vấn, có trách nhiệm cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp cho khách hàng.

Bộ phận hành chính và phiên dịch:

Bộ phận hành chính của công ty đảm nhận vai trò tiếp đón khách hàng, tổng hợp và xử lý thông tin từ bên ngoài, đồng thời giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình.

Bộ phận phiên dịch chủ yếu thực hiện việc phiên dịch tiếng Nhật và tiếng Anh, đồng thời hỗ trợ các phòng ban khác trong công ty khi có các nghiệp vụ liên quan đến khách hàng nước ngoài.

Cơ cấu tổ chức bộ phận kiểm toán

Sơ đồ 1.2 Cơ cấu tổ chức phòng kiểm toán tại Công ty TNHH Kiểm AGS

(Nguồn: Phòng hành chính của Công ty)

Bộ phận kiểm toán của AGS bao gồm 3 chuyên viên người Nhật và 3 trưởng phòng người Việt Nam, tất cả đều có bằng CPA và nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại các công ty kiểm toán hàng đầu như A&C, KPMG và Ernst & Young Nhân sự chủ chốt của AGS được đào tạo tại các tổ chức danh tiếng như ACCA Ngoài ra, các kiểm toán viên của AGS tham gia các chương trình cập nhật kiến thức hàng năm do VACPA và Bộ Tài chính tổ chức, nhằm nâng cao chất lượng kiểm soát trong lĩnh vực kiểm toán.

1.5.3 Tổ chức hoạt động kiểm toán

- Các KiTV điều hành: kiểm soát chất lượng, chỉ đạo, giám sát thực hiện các cuộc kiểm toán và ký báo cáo kiểm toán

- Các KiTV chính (Senior): Quản lý, chịu trách nhiệm trực tiếp thực hiện cung cấp dịch vụ tư vấn kế toán, công tác kiểm toán

- Các trợ lý kiểm toán (Junior): thực hiện công việc kiểm toán theo sự chỉ đạo trực tiếp của các trưởng nhóm (Senior) và quản lý

Kiểm toán viên chính(Senior)

Trợ lý kiểm toán Trợ lý kiểm toán Trợ lý kiểm toán

Kiểm toán viên điều hành (Trưởng phòng)

1.5.4 Mối quan hệ nội bộ và với các phòng ban khác

Quan hệ nội bộ trong bộ phận kiểm toán rất quan trọng, bao gồm việc tuân thủ chỉ đạo của trưởng phòng và phối hợp chặt chẽ giữa các cấp Điều này giúp phát huy tối đa khả năng của mọi nguồn lực nội bộ, đảm bảo công việc được hoàn thành đúng tiến độ và đạt chất lượng mong muốn.

Quan hệ với các phòng ban khác là điều cần thiết để tuân thủ chính sách chung của công ty và các quy định liên quan Trong quá trình giải quyết nhiệm vụ liên quan, cần chủ động tiếp xúc và đề xuất giải pháp để đảm bảo tiến độ Khi được yêu cầu hỗ trợ hoặc tham gia ý kiến, mỗi cá nhân phải có trách nhiệm đáp ứng kịp thời theo khả năng chuyên môn của mình.

Các dịch vụ công ty đã cung cấp

Đội ngũ nhân viên kiểm toán và chuyên viên người Nhật với nhiều năm kinh nghiệm tại AGS cam kết cung cấp cho khách hàng các dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp và chất lượng.

+ Kiểm toán báo cáo tài chính

+ Soát xét báo cáo tài chính

+ Kiểm toán theo các thủ tục thỏa thuận trước

+ Kiểm toán cho mục đích chuyên biệt

AGS hỗ trợ khách hàng trong việc thực hiện các công tác kế toán theo quy định hiện hành, đồng thời cung cấp thông tin tài chính kịp thời phục vụ cho quản trị doanh nghiệp Các dịch vụ mà AGS cung cấp bao gồm hỗ trợ kế toán và tư vấn tài chính.

+ Cập nhật sổ sách kế toán và lập báo cáo tài chính định kỳ theo quy định

+ Cập nhật thông tin tài chính quản trị doanh nghiệp

+ Rà soát sổ sách và báo cáo kế toán

+ Thiết lập hệ thống kế toán

+ Lập các báo cáo thuế định kỳ theo quy định

1.6.3 Dịch vụ tư vấn thuế

Với đội ngũ nhân viên tư vấn dày dạn kinh nghiệm, AGS chuyên cung cấp dịch vụ quản lý thuế và tư vấn giải pháp tuân thủ, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí thuế và nắm bắt kịp thời các thay đổi trong chính sách thuế.

- Lập hồ sơ hoàn thuế

- Hỗ trợ khách hàng quyết toán thuế

- Tư vấn thường xuyên các vấn đề về thuế

- Cập nhật chính sách thuế

Giới thiệu về chương trình kiểm toán áp dụng tại công ty

Công ty TNHH Kiểm toán AGS hiện đang thực hiện chương trình kiểm toán mẫu theo quyết định 366-2016/QĐ-VACPA, được xây dựng dựa trên các quy định của Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam Chương trình này tập trung vào việc xác định, đánh giá và thiết kế các thủ tục kiểm toán nhằm xử lý rủi ro trong suốt quá trình kiểm toán AGS cũng đã xây dựng và duy trì một hệ thống kiểm soát chất lượng, bao gồm các chính sách và thủ tục cho từng yếu tố liên quan.

- Trách nhiệm của Ban giám đốc về chất lượng doanh nghiệp kiểm toán

- Chuẩn mực, các quy định về đạo đức nghề nghiệp có liên quan

- Chấp nhận và duy trì quan hệ khách hàng và các hợp đồng dịch vụ cụ thể

- Thực hiện hợp đồng dịch vụ

Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) bao gồm ba giai đoạn chính: lập kế hoạch kiểm toán, thực hiện kiểm toán và tổng hợp, kết luận, lập báo cáo Mỗi giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch của BCTC.

Sơ đồ 1.3 Chu trình kiểm toán BCTC

(Nguồn: Hồ sơ kiểm toán mẫu của VACPA)

Nguyên tắc, mục tiêu hoạt động và định hướng phát triển của công ty

Công ty AGS cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng, đồng thời tôn trọng các nguyên tắc độc lập, khách quan và bảo mật theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam.

Công ty cam kết duy trì sự độc lập, tin cậy và khách quan, đồng thời bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp cũng như bí mật kinh doanh của khách hàng Mục tiêu của chúng tôi là trở thành một nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu trong ngành.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ kiểm toán và tư vấn chuyên nghiệp chất lượng cao tại Việt Nam, với phương pháp tiếp cận linh hoạt và hiểu rõ yêu cầu của từng khách hàng Mục tiêu của chúng tôi là đưa ra các giải pháp dịch vụ phù hợp, giúp tiết kiệm tối đa chi phí cho khách hàng.

Để nâng cao chất lượng dịch vụ, chúng tôi không ngừng cải tiến công tác đào tạo đội ngũ nhân viên có chuyên môn cao, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

- Nâng cao độ hài lòng về chất lượng dịch vụ của công ty, tạo được network với những khách hàng thân thiết của AGS

- Thường xuyên nâng cao năng lực hoàn thành tốt các công việc mang tính cơ bản

- Hoàn thiện kỹ năng làm việc, tốc độ làm việc “SPEEP UP”

- Tiêu chuẩn hóa tất cả các công việc

- Làm việc nhóm với khẩu hiệu “One for All, All for One”

- Đạt được mục tiêu doanh thu theo mỗi kỳ

Công ty TNHH Kiểm toán AGS, thành viên của AGS Group - tập đoàn nổi tiếng Nhật Bản, được thành lập bởi các KiTV và chuyên viên người Nhật dày dạn kinh nghiệm Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, AGS cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt là doanh nghiệp Nhật Bản, từ kiểm toán đến tư vấn cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BẰNG CHỨNG KIỂM TOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP THU THẬP BẰNG CHỨNG KIỂM TOÁN

Tổng quan về bằng chứng kiểm toán

Theo VSA 500 đoạn 5 điểm c, bằng chứng kiểm toán là tất cả các tài liệu và thông tin mà kiểm toán viên thu thập liên quan đến cuộc kiểm toán, từ đó hình thành ý kiến kiểm toán Bằng chứng này bao gồm tài liệu trong sổ kế toán, báo cáo tài chính và các thông tin khác Do đó, kiểm toán viên cần lựa chọn bằng chứng phù hợp với mục tiêu kiểm toán để đưa ra kết luận chính xác về báo cáo tài chính.

2.1.2 Phân loại bằng chứng kiểm toán

Trong quá trình kiểm toán, không phải tất cả các loại bằng chứng đều có độ tin cậy cao để đưa ra kết luận Bằng chứng kiểm toán có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng thường được chia thành một số dạng phổ biến.

2.1.2.1 Theo nguồn gốc hình thành

Bằng chứng kiểm toán được phân loại theo nguồn gốc hình thành, dựa trên thông tin và tài liệu liên quan đến báo cáo tài chính (BCTC) mà kiểm toán viên (KiTV) thu thập trong quá trình kiểm toán Phân loại này giúp xác định rõ ràng nguồn gốc của các bằng chứng, từ đó nâng cao tính chính xác và độ tin cậy của quy trình kiểm toán.

Theo cách phân loại này, bằng chứng kiểm toán được chia thành:

Bằng chứng kiểm toán do khách hàng phát hành, bao gồm bảng chấm công, sổ thanh toán tiền lương, phiếu thu và phiếu chi, thường chiếm tỷ lệ lớn trong quá trình kiểm toán Mặc dù số lượng bằng chứng này khá phổ biến, nhưng do chúng có nguồn gốc từ nội bộ doanh nghiệp, tính thuyết phục của chúng không cao.

Bằng chứng từ các bên ngoài, như hóa đơn mua hàng, được lưu trữ tại doanh nghiệp và có độ thuyết phục cao hơn vì được tạo ra từ bên ngoài.

Bằng chứng do đơn vị phát hành nhưng lưu chuyển bên ngoài, như hóa đơn bán hàng, có tính thuyết phục cao vì được xác nhận bởi bên ngoài doanh nghiệp Tuy nhiên, cần đảm bảo tính độc lập giữa doanh nghiệp và đối tượng xác nhận.

Bằng chứng do đơn vị bên ngoài phát hành thường được thu thập qua phương pháp gửi thư xác nhận, mang lại tính thuyết phục cao Loại bằng chứng này được thu thập trực tiếp bởi KiTV, đảm bảo độ tin cậy và chính xác.

Bằng chứng do KiTV trực tiếp khai thác, như tự kiểm kê kho và kiểm tra tài sản, có độ tin cậy cao nhất do được thực hiện bởi KiTV Tuy nhiên, kết quả của các kiểm tra này có thể thay đổi theo thời điểm, chẳng hạn như việc kiểm kê hàng tồn kho phụ thuộc vào tính chất vật lý của chúng tại từng thời điểm khác nhau.

Bằng chứng kiểm toán là yếu tố quan trọng để đưa ra ý kiến về tính trung thực của báo cáo tài chính (BCTC) mà đơn vị kiểm toán phát hành Do đó, kiểm toán viên (KiTV) cần đánh giá mức độ tin cậy của các bằng chứng này Ý kiến của KiTV trong báo cáo kiểm toán có sự tương ứng với tính thuyết phục của bằng chứng đã được xem xét.

Theo cách này bằng chứng được phân loại như sau:

Bằng chứng thuyết phục hoàn toàn do KiTV thu thập thông qua tự kiểm kê, đánh giá và quan sát, được coi là khách quan, chính xác và đầy đủ.

Bằng chứng thuyết phục được thu thập từ các cuộc phỏng vấn đã được phân tích và kiểm tra kỹ lưỡng, thường được đảm bảo bởi hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) Tuy nhiên, tính thuyết phục của những bằng chứng này chỉ được xác thực khi hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp thực sự tồn tại và hoạt động hiệu quả.

Bằng chứng không có giá trị thuyết phục sẽ không ảnh hưởng đến ý kiến và quyết định của KiTV trong quá trình kiểm toán Loại bằng chứng này có thể bao gồm thông tin thu thập từ phỏng vấn với người quản lý hoặc ban quản trị.

Căn cứ vào dạng bằng chứng kiểm toán thì bằng chứng kiểm toán được chia thành các loại sau:

Bằng chứng vật chất như bản kiểm kê hàng tồn kho và biên bản kiểm kê tài sản cố định là những tài liệu có tính thuyết phục cao, bởi chúng được thực hiện bởi kiểm toán viên.

Bằng chứng tài liệu, bao gồm tài liệu kế toán, sổ sách và chứng từ kế toán, là dạng bằng chứng có độ tin cậy cao Tuy nhiên, mức độ tin cậy của một số loại bằng chứng này còn phụ thuộc vào tính hiệu lực của bộ phận Kiểm soát Nội bộ (KSNB).

Bằng chứng thu được từ lời nói thường được thu thập thông qua phương pháp phỏng vấn, tuy nhiên loại bằng chứng này có tính thuyết phục không cao do phụ thuộc vào sự hiểu biết của cả người phỏng vấn và người được phỏng vấn.

Yêu cầu đối với việc thu thập bằng chứng

Theo VSA 500 đoạn 5 điểm b, tính thích hợp của bằng chứng kiểm toán là tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá chất lượng bằng chứng Bằng chứng kiểm toán cần phải phù hợp và đáng tin cậy, nhằm hỗ trợ kiểm toán viên trong việc đưa ra các kết luận, từ đó hình thành ý kiến kiểm toán chính xác.

Tính thích hợp là khái niệm thể hiện độ tin cậy và sự phù hợp của bằng chứng kiểm toán với cơ sở dẫn liệu Các yếu tố ảnh hưởng đến tính thích hợp của bằng chứng bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.

Bằng chứng kiểm toán có nguồn gốc từ các nguồn độc lập bên ngoài thường được coi là khách quan và đáng tin cậy hơn so với bằng chứng do đơn vị được kiểm toán cung cấp Sự khách quan của bằng chứng càng cao thì độ tin cậy của nó càng lớn, điều này rất quan trọng trong quá trình kiểm toán.

- Dạng bằng chứng: Độ tin cậy còn phụ thuộc vào dạng của bằng chứng kiểm toán, chẳng hạn như:

Các bằng chứng vật chất và hiểu biết trực tiếp của KiTV về đối tượng kiểm toán được coi là hai loại bằng chứng có độ tin cậy cao nhất.

+ Bằng chứng tài liệu có độ tin cậy thấp hơn bằng chứng vật chất

+ Bằng chứng thu thập qua phỏng vấn có độ tin cậy thấp hơn bằng chứng tài liệu

Bằng chứng thu được từ bộ phận có KSNB hiệu quả sẽ làm tăng độ tin cậy của các bằng chứng kiểm toán liên quan đến tài liệu kế toán và quy chế kiểm soát của bộ phận đó.

Khi thu thập bằng chứng từ nhiều nguồn và hình thức khác nhau nhưng đạt được kết quả tương đồng, độ tin cậy của chúng sẽ cao hơn so với bằng chứng đơn lẻ Ngược lại, nếu các bằng chứng từ các nguồn khác nhau đưa ra kết quả trái ngược, KiTV cần thận trọng xem xét lại vấn đề và thực hiện các thủ tục kiểm toán thay thế.

Trong từng trường hợp cụ thể, độ tin cậy của các bằng chứng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố khác nhau Chẳng hạn, trong quy trình phỏng vấn, mức độ hiểu biết của người được phỏng vấn về vấn đề đang được nghiên cứu sẽ tác động đáng kể đến độ tin cậy của thông tin thu thập được.

Bằng chứng kiểm toán có tính chất tích lũy, chủ yếu được thu thập thông qua các thủ tục kiểm toán trong quá trình kiểm toán Kiểm toán viên đạt được sự đảm bảo hợp lý khi thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán phù hợp, nhằm giảm thiểu rủi ro kiểm toán xuống mức chấp nhận được.

Theo VSA 500, điểm e, "Tính đầy đủ của bằng chứng kiểm toán" được định nghĩa là tiêu chuẩn đánh giá số lượng bằng chứng cần thu thập Số lượng này phụ thuộc vào đánh giá của kiểm toán viên về rủi ro sai sót trọng yếu cũng như chất lượng của từng bằng chứng kiểm toán.

Số lượng bằng chứng thu thập trong kiểm toán ảnh hưởng lớn đến tính đầy đủ của bằng chứng, phụ thuộc vào xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên Các bằng chứng thường có tính thuyết phục hơn là tính chắc chắn Kiểm toán viên căn cứ vào giá trị của bằng chứng, tính trọng yếu và mức độ rủi ro của thông tin tài chính để xác định quy mô mẫu cần thiết Những yếu tố này đều góp phần ảnh hưởng đến tính đầy đủ của bằng chứng kiểm toán.

Mức độ trọng yếu của bộ phận hay thông tin quyết định mức độ quan tâm và số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập Những thông tin có trọng yếu cao cần được chú trọng nhiều hơn và yêu cầu thu thập nhiều bằng chứng kiểm toán hơn, trong khi đó, đối với những thông tin có mức trọng yếu thấp, số lượng bằng chứng kiểm toán lại gia tăng khi xem xét từ góc độ trọng yếu.

- Độ tin cậy của bằng chứng: Bằng chứng có độ tin cậy càng thấp, số lượng bằng chứng cần thu thập càng nhiều

Mức độ rủi ro trong kiểm toán được xác định bởi khả năng rủi ro của các khoản mục; những khoản mục có rủi ro cao cần thu thập nhiều bằng chứng hơn Trong quy trình kiểm toán, có ba loại rủi ro chính cần xem xét: rủi ro tiềm tàng (IR), rủi ro kiểm soát (CR) và rủi ro phát hiện (DR).

Để đánh giá rủi ro nội bộ (IR), KiTV tiến hành thu thập các bằng chứng liên quan đến năng lực của nhân viên quản lý, cơ chế quản lý, ngành nghề kinh doanh của khách hàng và tính chất nghiệp vụ Những thông tin này giúp KiTV đưa ra dự đoán chính xác về các rủi ro tiềm tàng.

+ Để đánh giá CR: KiTV đánh giá về hệ thống kiểm soát nột bộ và môi trường kiểm soát của đơn vị được kiểm toán

Để đánh giá độ rủi ro (DR), KiTV cần thực hiện các thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán nhằm kiểm soát rủi ro phát hiện Số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập để đánh giá rủi ro kiểm toán có thể được xác định thông qua bảng hướng dẫn.

Bảng 2.1 Số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập

(Nguồn: Giáo trình Kiểm toán)

Rủi ro tiềm tàng (IR)

Rủi ro kiểm soát (CR)

Rủi ro phát hiện (DR)

Số lượng bằng chứng cần thu thập

1 Cao Thấp Thấp Cao Thấp

2 Thấp Thấp Thấp Trung bình Trung bình

3 Thấp Cao Cao Thấp Cao

4 Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình

5 Cao Thấp Trung bình Trung bình Trung bình

Các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán

Kiểm tra bao gồm việc xem xét tài liệu, sổ kế toán và chứng từ, có thể thực hiện từ bên trong hoặc bên ngoài đơn vị, dưới các hình thức giấy, điện tử hoặc các dạng thức khác; đồng thời cũng có thể kiểm tra tài sản hiện vật.

Kỹ thuật kiểm kê vật chất là quy trình xác minh và tính toán lại số lượng tài sản của doanh nghiệp, chủ yếu áp dụng cho hàng tồn kho, tài sản cố định và tiền mặt Thời điểm thực hiện kiểm kê phụ thuộc vào mục đích của từng cuộc kiểm toán.

Kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm yêu cầu KiTV thực hiện kiểm kê toàn diện vào cuối năm Quy trình này thường được thực hiện theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.

Trước khi tiến hành kiểm kê, KiTV cần chuẩn bị kỹ lưỡng bằng cách tìm hiểu kế hoạch kiểm kê của khách hàng và xác định số lượng hàng hóa cần kiểm kê Với vai trò là người quan sát quy trình kiểm kê, việc nắm rõ thông tin này là rất quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Nghiên cứu đặc điểm khách hàng từ hồ sơ kiểm kê năm trước là bước quan trọng để hiểu rõ hệ thống kiểm soát nội bộ Việc xin ý kiến từ các nhân viên phụ trách khách hàng sẽ giúp xác định những vấn đề cần chú ý trong quá trình kiểm kê, từ đó nâng cao hiệu quả và độ chính xác của công tác này.

Đối với khách hàng mới chưa có thông tin từ năm trước, bạn có thể tìm kiếm trên Internet để nắm bắt một số thông tin về hàng tồn kho và các loại tài sản của họ Ngoài ra, việc sử dụng báo cáo tài chính năm trước cũng giúp xác định xem khách hàng có nhiều tiền mặt hay không, từ đó có sự chuẩn bị hợp lý.

Khi thực hiện kiểm kê, không nên tự kiểm kê với tiền mặt mà chỉ tham gia chứng kiến quá trình kiểm kê Đối với hàng tồn kho (HTK) và tài sản cố định (TSCĐ) có số lượng lớn, cần lựa chọn mẫu để tiến hành kiểm tra.

Kiểm tra tính đầy đủ của đoàn kiểm kê bằng cách xác minh sự hiện diện của các đối tượng như quyết định kiểm kê và đảm bảo rằng các thủ tục kiểm kê tuân thủ theo tài liệu hướng dẫn mà đơn vị đã cung cấp.

 Thu thập danh mục chi tiết hàng tồn kho và chứng kiến kiểm kê, ghi chép lại số lượng và đối chiếu với danh mục chi tiết

 Phỏng vấn khách hàng về hàng hóa, tài sản giữ hộ của đơn vị khác (nếu có)

 Thu thập phiếu nhập kho, xuất kho, phiếu thu, phiếu chi tại thời điểm kiểm kê, bảng theo dõi nhập xuất tồn, biên bản kiểm kê của đơn vị

 Tập hợp các tài liệu đã thu thập được tại khách hàng, đánh giá sơ bộ về công tác kiểm kê

 Hoàn thiện giấy làm việc về kiểm kê, tổng hợp lại những vấn đề cần chú ý trong quá trình kiểm kê

 Thông báo với người phụ trách kết quả chứng kiến kiểm kê và các vấn đề nhận thấy trong quá trình kiểm kê

KiTV thu thập biên bản kiểm kê với đầy đủ chữ ký của người tham gia kiểm kê Ưu điểm của kỹ thuật này:

- Cung cấp bằng chứng có độ tin cậy cao nhất vì là quá trình kiểm tra tính hiện hữu của tài sản và nó mang tính khách quan

- Việc thực hiện kỹ thuật này khá đơn giản

Nhược điểm của kỹ thuật này: chỉ xác định được tính hiện hữu của vật chất:

Trong quá trình kiểm kê tài sản cố định, việc xác minh chỉ đảm bảo sự hiện hữu của tài sản mà chưa đủ để khẳng định quyền sở hữu của đơn vị được kiểm toán đối với tài sản đó.

Hàng hóa và vật tư tồn kho chỉ phản ánh số lượng thực tế, trong khi chất lượng và tình trạng kỹ thuật của chúng vẫn chưa được xác định.

Kiểm tra này tiêu tốn nhiều thời gian, và nếu có nhiều khách hàng, việc đảm bảo chất lượng trong quá trình kiểm kê trở nên khó khăn hơn.

Kỹ thuật quan sát là phương pháp dùng để đánh giá thực trạng, quy trình hoặc hoạt động của đơn vị kiểm toán Ưu điểm chính của kỹ thuật này là giúp kiểm toán viên xác minh độ tin cậy của các bằng chứng kiểm toán mà khách hàng cung cấp.

Nhược điểm của kỹ thuật này: Chỉ khách quan ở tại thời điểm mà KiTV quan sát được, còn ở thời điểm khác thì chưa thể chắc chắn đúng hay không.

2.3.3 Lấy xác nhận từ bên ngoài

Gửi thư xác nhận là quá trình thu thập biên bản xác nhận từ bên thứ ba để xác minh tính chính xác của thông tin mà kiểm toán viên còn nghi vấn Các đối tượng thường được kiểm toán viên gửi thư xác nhận bao gồm khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác.

Bảng 2.2 Đối tượng gửi TXN

(Nguồn: Tác giả thực hiện)

Thông tin Nơi xác nhận

Tiền gửi ngân hàng Ngân hàng Khoản phải thu Khách mua hàng Hàng tồn kho gửi ngoài Nơi lưu kho

Ký quỹ, ký cược Đơn vị cho ký quỹ, ký cược

Thủ tục gửi thư xác nhận cần thỏa mãn:

- Kiểm toán viên tự lựa chọn đối tượng để gửi thư

- Nội dung thư xác nhận được lập bởi kiểm toán viên và phải có chữ ký, dấu mộc của công ty khách hàng

- Người gửi thư xác nhận có thể là KiTV hoặc đơn vị được kiểm toán

- Thư xác nhận phải được thể hiện bằng văn bản

Thư xác nhận phản hồi cần được gửi trực tiếp đến công ty kiểm toán và trưởng nhóm kiểm toán Kỹ thuật này có ưu điểm nổi bật là có thể áp dụng trong hầu hết các cuộc kiểm toán, đồng thời đảm bảo độ tin cậy cao của bằng chứng thu được.

Nhược điểm của kỹ thuật này:

 Chi phí thực hiện khá cao

Phạm vi áp dụng thường dành cho các đơn vị kiểm toán nhỏ và vừa, vì đối với những đơn vị lớn có quy mô rộng và hoạt động đa quốc gia, việc kiểm toán sẽ tốn nhiều thời gian và chi phí cao.

 Chỉ có thể kiểm tra được số dư cuối kì mà không kiểm tra được chi tiết nghiệp vụ

 Phải kết hợp với nhiều phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán khác

Kỹ thuật tính toán là quá trình KiTV kiểm tra lại sự chính xác về mặt số học của việc tính toán và ghi sổ kế toán

Phương pháp lựa chọn các phần tử kiểm tra để thu thập bằng chứng kiểm toán 28 1 Chọn toàn bộ (kiểm tra 100%)

2.4.1 Chọn toàn bộ (kiểm tra 100%)

Thích hợp sử dụng trong một số trường hợp sau:

- Tổng thể ít nhưng mỗi phần tử có giá trị lớn

- Rủi ro tiểm tàng và rủi ro kiểm soát được đánh giá là cao, các phương pháp khác không thể cung cấp đầy đủ bằng chứng thích hợp

- Đơn vị được kiểm toán có dấu hiệu bị kiện tụng và tranh chấp

- Khi khách hàng yêu cầu kiểm tra 100%

2.4.2 Lựa chọn các phần tử đặc biệt

Việc chọn lựa phần tử đặc biệt phụ thuộc vào các yếu tố như đặc điểm kinh doanh của khách hàng, đánh giá rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát, cùng với những đặc điểm khác của tổng thể Quyết định này thường diễn ra trong một số trường hợp cụ thể.

- Các phần tử có giá trị lớn hay quan trọng

- Tất cả các phần tử có giá trị từ một khoản tiền nào đó trở lên

- Các phần tử thích hợp cho mục đích thu thập thông tin

- Các phần tử thích hợp cho mục đích kiểm tra các thủ tục

Theo VSA 530 đoạn 5 điểm a: “Lấy mẫu kiểm toán (sau đây gọi là “lấy mẫu”):

Việc áp dụng các thủ tục kiểm toán trên một mẫu nhỏ hơn 100% tổng số phần tử trong tổng thể kiểm toán là cần thiết, đảm bảo rằng tất cả các đơn vị trong mẫu đều có cơ hội được lựa chọn Điều này giúp kiểm toán viên có cơ sở hợp lý để đưa ra kết luận chính xác về toàn bộ tổng thể.

Việc lấy mẫu kiểm toán chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm quy mô nghiệp vụ của công ty khách hàng, sự đánh giá chuyên môn của Kiểm toán viên, và thời gian thực hiện cuộc kiểm toán.

Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán đặc biệt

- Đối với loại bằng chứng “ý kiến của chuyên gia”: khi tham khảo ý kiến thì KiTV cần lưu ý đến một số vấn đề như sau:

+ Năng lực của chuyên gia: Thể hiện qua trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của họ

Tính độc lập của chuyên gia là yếu tố quan trọng, phản ánh mối quan hệ của họ với lãnh đạo trong đơn vị Sự độc lập này đảm bảo rằng các quyết định và tư vấn của chuyên gia không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, từ đó nâng cao giá trị và độ tin cậy của công việc họ thực hiện.

Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên và công ty kiểm toán thu thập các bằng chứng kiểm toán thông qua báo cáo, ý kiến, đánh giá và giải trình từ các chuyên gia.

- Đánh giá tài sản (đất đai, nhà cửa, máy móc, thiết bị, các công trình nghệ thuật, đá quý)

- Xác định thời gian sử dụng hữu ích còn lại của máy móc, thiết bị

Xác định số lượng và chất lượng hiện có của tài sản là rất quan trọng, bao gồm việc đánh giá trữ lượng quặng, khoáng sản, và nhiên liệu trong lòng đất Đồng thời, cần xem xét thời gian hữu ích còn lại của tài sản máy móc để đảm bảo hiệu quả sử dụng và đầu tư hợp lý.

- Đánh giá giá trị theo phương pháp hoặc kỹ thuật chuyên biệt

Từ đó, nếu các tư liệu của chuyên gia là đáng tin cậy thì có thể xem đó là một bằng chứng kiểm toán

Bằng chứng “giải trình của Ban Giám đốc” thường là thư được ký bởi Giám đốc hoặc người đứng đầu đơn vị, với ngày tháng trùng khớp với báo cáo kiểm toán Nếu đơn vị từ chối cung cấp thông tin, KiTV có thể xác định rằng phạm vi kiểm toán bị giới hạn và đưa ra ý kiến từ chối hoặc chấp nhận từng phần.

- Đối với loại bằng chứng “Tư liệu của KiTV nội bộ”: KiTV cần xem xét các tiêu chuẩn sau đây:

+ Vị trí trong tổ chức: Là tính độc lập của người KiTV nội bộ trong doanh nghiệp

+ Phạm vi hoạt động: tức là các kiến nghị và phạm vi mà KiTV nội bộ đã thực hiện

+ Khả năng chuyên môn: Là việc xem xét khả năng chuyên môn và kinh nghiệm của người KiTV nội bộ

+ Tính thận trọng nghề nghiệp: Xem xét các cuộc kiểm toán nội bộ có được lập đúng kế hoạch, giám sát, xét duyệt hay không.

- Đối với loại bằng chứng “Tư liệu của KiTV khác”: KiTV có thể thực hiện các thủ tục sau:

+ Xem xét năng lực chuyên môn của họ thông qua những công việc cụ thể mà các KiTV khác đã làm

+ KiTV trao đổi về các thủ tục kiểm toán đã được ápdụng và tóm tắt về các thủ tục kiểm toán của các KiTV khác

Trong chương 2, tác giả hệ thống hóa lý luận về bằng chứng kiểm toán, bao gồm định nghĩa và phân loại bằng chứng, cũng như các phương pháp thu thập Tác giả cũng đề cập đến một số loại bằng chứng kiểm toán đặc biệt và kỹ thuật lựa chọn phần tử để thu thập những bằng chứng này.

CHƯƠNG 3 THỰC TRẠNG PHƯƠNG PHÁP THU PHƯƠNG PHÁP THU THẬP BẰNG CHỨNG KIỂM TOÁN TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN AGS

Quy trình kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH Kiểm toán AGS

AGS thực hiện kiểm toán theo Chương trình kiểm toán mẫu, bao gồm ba giai đoạn chính: lập kế hoạch kiểm toán, thực hiện kiểm toán và hoàn thành kiểm toán.

3.1.1 Giai đoạn lập kế hoạch

Các thành viên trong Ban Giám đốc Công ty sẽ trực tiếp gặp gỡ và khảo sát tại văn phòng của khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ.

- Đối với khách hàng mới

Nếu khách hàng đã có KiTV tiền nhiệm, KiTV kế tục có thể thu thập thông tin từ KiTV trước đó với sự đồng ý của khách hàng Trong trường hợp khách hàng không đồng ý, KiTV cần thận trọng để tránh bất đồng nghiêm trọng Để hiểu rõ về khách hàng, KiTV cần nắm bắt các thông tin quan trọng như thông tin chung, tình hình tài chính, kết quả kinh doanh, mục đích, phạm vi và yêu cầu của dịch vụ.

- Đối với khách hàng cũ

Hàng năm, sau khi hoàn thành kiểm toán, KiTV cần tiến hành đánh giá lại các khách hàng để quyết định xem có nên tiếp tục cung cấp dịch vụ kiểm toán hay không, hoặc có cần điều chỉnh nội dung hợp đồng kiểm toán.

3.1.1.2 Gửi thư đề nghị (hoặc thông báo giá) đến khách hàng

Dựa trên kết quả khảo sát, Ban Giám đốc Công ty sẽ xem xét và gửi thư đề nghị đến khách hàng, trong đó thư cần bao gồm các nội dung chính sau đây.

+ Khái quát sự hiểu biết của Công ty về khách hàng

+ Xác định mục đích và yêu cầu của khách hàng

+ Nội dung và phương pháp thực hiện dịch vụ cụ thể đối với khách hàng

+ Giới thiệu nhân sự chủ chốt của Công ty và (hoặc) nhân sự chủ lực tham gia trực tiếp cung cấp dịch vụ

+ Đề nghị mức phí cung cấp dịch vụ

+ Ước lượng thời gian thực hiện và hoàn thành cung cấp dịch vụ

Thư đề nghị gửi đến khách hàng có thể được thực hiện qua nhiều hình thức như fax, email, bưu điện hoặc trực tiếp Quan trọng là thư cần có dấu và chữ ký của Ban Giám đốc Công ty để đảm bảo tính hợp pháp và uy tín.

Sau khi gửi thư, thành viên phụ trách phải theo dõi thường xuyên bằng cách liên lạc với khách hàng để có được sự phản hồi của thông tin

3.1.1.3 Ký kết hợp đồng dịch vụ

Ban Giám đốc phụ trách sẽ chuẩn bị hợp đồng và gửi dự thảo trước khi chuyển bản chính thức đến khách hàng Việc ký kết hợp đồng sẽ do Ban Giám đốc thực hiện Hợp đồng cần tuân thủ các quy định hiện hành của Nhà nước và các chuẩn mực liên quan, đồng thời ghi nhận các cam kết và thỏa thuận hợp pháp giữa Công ty và khách hàng.

3.1.1.4 Kế hoạch thực hiện dịch vụ

Ban Giám đốc có trách nhiệm lập kế hoạch thực hiện dịch vụ gửi đến khách hàng Nhân viên được giao nhiệm vụ chuẩn bị hồ sơ kiểm toán và tài liệu tham khảo liên quan Trưởng nhóm sẽ soạn thảo "Kế hoạch kiểm toán và danh mục tài liệu cần khách hàng cung cấp" (xem chi tiết phụ lục 3.1).

- A240) và gửi cho khách hàng nhằm tiết kiệm thời gian và thực hiện dịch vụ nhanh chóng

3.1.2 Giai đoạn thực hiện kiểm toán

3.1.2.1 Thực hiện kiểm toán trực tiếp tại khách hàng

KiTV và các trợ lý kiểm toán được giao nhiệm vụ thực hiện kiểm toán tại văn phòng khách hàng Công việc bao gồm việc thu thập đầy đủ và thích hợp các bằng chứng, đồng thời tuân thủ kế hoạch kiểm toán đã được thiết lập Mỗi cá nhân trong nhóm sẽ đảm nhận vai trò quan trọng trong quy trình này.

33 nhóm có trách nhiệm hoàn thành công việc được giao trước tiên, sau đó hỗ trợ đồng nghiệp để đảm bảo hoàn thành cuộc kiểm toán.

3.1.2.2 Hoàn thiện giấy tờ làm việc tại Công ty

Sau khi hoàn tất công việc tại khách hàng, nhóm kiểm toán cần hoàn thiện giấy tờ làm việc và lưu trữ hồ sơ kiểm toán một cách có hệ thống Trưởng nhóm sẽ kiểm tra và soát xét hồ sơ, sau đó soạn thảo các bút toán điều chỉnh và không điều chỉnh để trình trưởng phòng phê duyệt, trước khi tiến hành trao đổi với khách hàng.

3.1.3 Giai đoạn hoàn thành kiểm toán

Trước khi lập báo cáo kiểm toán về báo cáo tài chính, trưởng nhóm cần xem xét các tài sản, nợ tiềm tàng và cam kết, cũng như các sự kiện xảy ra sau ngày kết thúc niên độ Họ cũng cần đánh giá giả định hoạt động liên tục, thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và các sai sót Cuối cùng, trưởng nhóm sẽ soạn thảo tài liệu B430.

Trước khi phát hành báo cáo kiểm toán chính thức, cần giải quyết các vấn đề quan trọng và trình báo cáo cho Ban giám đốc phê duyệt Các thành viên trong Ban giám đốc sẽ rà soát hồ sơ kiểm toán, thống nhất ý kiến và ký duyệt dự thảo báo cáo Sau khi được phê duyệt, KiTV sẽ phát hành báo cáo kiểm toán và Thư quản lý cho khách hàng Cuối cùng, trưởng nhóm cần ghi nhận các vấn đề liên quan đến khách hàng trong năm kiểm toán này để phục vụ cho việc xử lý trong kỳ kiểm toán tiếp theo.

NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ

Nhận xét chung về việc áp dụng các phương pháp thu thập bằng chứng tại công ty TNHH Kiểm toán AGS

Công ty TNHH Kiểm toán AGS, thuộc AGS Group, đã chính thức hoạt động từ năm 2015 và nhanh chóng góp phần nâng cao thương hiệu AGS trong lĩnh vực kiểm toán, với số lượng khách hàng hiện tại vượt qua con số ấn tượng.

Công ty đã triển khai chương trình kiểm toán mẫu của Hội kiểm toán viên hành nghề VACPA và cải tiến một số phần hành với hướng dẫn cụ thể về mục tiêu kiểm toán, thử nghiệm cơ bản và thử nghiệm kiểm soát Những cải tiến này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán, tiết kiệm thời gian và chi phí cho công ty trong quá trình thu thập bằng chứng kiểm toán.

AGS thiết lập các nhóm kiểm toán chuyên môn phù hợp, với mỗi Kiểm toán viên (KiTV) phụ trách các phần hành cụ thể dựa trên trình độ của họ Tất cả giấy tờ làm việc đều được kiểm tra kỹ lưỡng bởi các nhóm trưởng và được duyệt lại bởi giám đốc cùng chủ nhiệm kiểm toán, giúp giảm thiểu tối đa sai sót trong quá trình kiểm toán.

Bằng chứng kiểm toán được thu thập trong quá trình kiểm toán nhằm đảm bảo tính thích hợp và đầy đủ Mọi kết luận đều dựa trên các bằng chứng đã thu thập Sau mỗi cuộc kiểm toán, các bằng chứng này được sắp xếp một cách logic và có trật tự rõ ràng, với đề mục cụ thể cho từng phần, và được lưu trữ cẩn thận để thuận tiện cho việc tra cứu và tham khảo cho các cuộc kiểm toán sau.

4.1.2 Hạn chế và giải pháp

Thời gian làm việc tại công ty khách hàng thường dao động từ 2 đến 4 ngày, với 3 ngày là phổ biến nhất Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khách hàng chưa cung cấp đầy đủ dữ liệu liên quan, như sổ sách kế toán, cho KiTV trước thời gian làm việc Điều này gây khó khăn cho KiTV trong việc thực hiện các thủ tục kiểm toán sơ bộ.

KiTV gặp khó khăn trong việc kiểm tra khách hàng, dẫn đến việc phải hạn chế một số thủ tục kiểm toán cần thiết, đặc biệt là các thủ tục liên quan đến hệ thống kiểm soát nội bộ Điều này ảnh hưởng đến chất lượng của cuộc kiểm toán.

Để nâng cao hiệu quả kiểm toán, trưởng nhóm cần khuyến khích khách hàng gửi dữ liệu trước ngày kiểm toán Đối với những khách hàng lớn của AGS, nên thực hiện việc soát xét và đánh giá định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý Việc bố trí nhân sự phù hợp để kiểm tra, kiểm toán và soát xét giữa niên độ sẽ giúp quá trình kiểm toán vào cuối năm tài chính diễn ra dễ dàng và thuận tiện hơn.

Trong quá trình thực hiện kiểm toán, việc yêu cầu khách hàng cung cấp bằng chứng kiểm toán cần có một mẫu thống nhất để đảm bảo tính nhất quán Điều này giúp tránh việc lặp lại các bằng chứng, tiết kiệm thời gian và tăng cường sự hợp tác từ phía khách hàng.

Công ty chưa phát triển chương trình kiểm toán riêng biệt cho từng loại hình doanh nghiệp, dẫn đến khó khăn trong việc thực hiện kiểm toán cho những doanh nghiệp có đặc thù hoặc chưa quen thuộc.

Giải pháp cho AGS là hợp tác với các chuyên gia trong lĩnh vực sản xuất nước hoa và kinh doanh khách sạn để nắm bắt quy trình và hoạt động của ngành Sau đó, công ty sẽ thiết kế chương trình kiểm toán và mục tiêu kiểm toán phù hợp nhằm thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp nhất.

Hiện nay, KiTV đang dành nhiều thời gian để thu thập bằng chứng từ những nguồn có độ tin cậy thấp, dẫn đến việc chưa có nhiều bằng chứng thuyết phục Các bằng chứng chủ yếu được lấy từ nội bộ của đơn vị được kiểm toán, như sổ sách kế toán và chứng từ, trong khi đó, hiểu biết về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) vẫn còn hạn chế do thiếu khảo sát kỹ lưỡng.

Giải pháp cho KiTV là thực hiện kiểm tra và kiểm soát nội bộ dựa trên hoạt động kinh doanh chính của từng khách hàng, nhằm đảm bảo có cái nhìn tổng quan và chính xác về chu trình kinh doanh.

Để đảm bảo hiệu quả trong quy trình kiểm toán, cần thực hiện đánh giá tổng quan về các rủi ro có thể xảy ra, từ đó thiết kế các thủ tục kiểm toán và thu thập bằng chứng cần thiết Đối với doanh nghiệp sản xuất, chu trình hàng tồn kho, giá thành và giá vốn là những yếu tố quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong báo cáo tài chính Kiểm toán viên cần xem xét thiết kế và thực hiện kiểm soát của khách hàng đối với chu trình này, nhằm quyết định việc thực hiện thử nghiệm kiểm soát Sau đó, cần thiết kế các thủ tục kiểm tra cơ bản phù hợp và hiệu quả.

Nhận xét kỹ thuật thu thập bằng chứng tại công ty TNHH Kiểm toán AGS 52 1 Ưu điểm

Trong quá trình tham gia kiểm toán cùng các Kiểm toán viên (KiTV), tác giả nhận thấy rằng phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại AGS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật.

Trước khi báo cáo kiểm toán (BCKT) được phát hành chính thức, các cấp quản lý của AGS thực hiện việc soát xét toàn bộ quy trình kiểm toán để đảm bảo rằng mọi yêu cầu đã được thực hiện đầy đủ Điều này nhằm khẳng định rằng tất cả bằng chứng kiểm toán cần thiết đã được thu thập đúng cách, từ đó đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của ý kiến kiểm toán.

Cuối cùng, các cấp quản lý cần ký vào bản giải trình để xác nhận và chấp thuận kết quả kiểm toán Trong bản giải trình này, họ cam kết rằng tất cả các thành viên đã hiểu rõ trách nhiệm của mình và thực hiện các công việc cần thiết theo đúng quy định của Công ty cũng như chuẩn mực kiểm toán.

Trong quá trình phân công nhiệm vụ, các trưởng nhóm kiểm toán chú trọng giao các khoản mục liên quan lẫn nhau để tối ưu hóa hiệu quả công việc.

Việc thu thập bằng chứng kiểm toán hiệu quả cao nhờ vào các quy định nghiêm ngặt về trình bày và lưu trữ hồ sơ khách hàng, bao gồm biên bản kiểm kê và giấy xác nhận công nợ Mỗi kiểm toán viên (KiTV) sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các tài liệu này.

53 trách nhiệm thu thập các loại bằng chứng liên quan đến tài khoản mình phụ trách và đánh tham chiếu trên các chứng từ đã thu thập được

4.2.2 Hạn chế và Giái pháp

Phương pháp gửi thư xác nhận là một quy trình quan trọng trong kiểm toán, tuy nhiên, một số đơn vị khách hàng vẫn chưa tuân thủ nguyên tắc này, dẫn đến việc thiếu biên bản xác nhận công nợ cuối năm Điều này gây khó khăn trong việc xác nhận, kéo dài thời gian và tăng chi phí Hơn nữa, mẫu thư xác nhận hàng gửi từ bên thứ ba chưa đề cập đến việc xác nhận chất lượng và phẩm chất hàng hóa, điều này cần được cải thiện để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình kiểm toán.

AGS cần quản lý chặt chẽ quy trình lập và nhận thư xác nhận để nâng cao độ tin cậy cho bằng chứng kiểm toán Đối với các đối tác quan trọng, KiTV nên gửi thư nhiều lần, thực hiện cuộc gọi trực tiếp hoặc cử nhân viên đến tận nơi để thu thập thư xác nhận Khi xác nhận hàng gửi bên thứ ba, việc xác nhận không chỉ về số lượng và chủng loại mà còn về phẩm chất hàng hóa là rất quan trọng, vì điều này ảnh hưởng đến cơ sở dẫn liệu và việc trích lập dự phòng Do đó, AGS nên yêu cầu bên thứ ba xác nhận phẩm chất hàng hóa mà họ đang nắm giữ.

Phương pháp phỏng vấn trong kiểm toán không phải lúc nào cũng được KiTV AGS áp dụng, do hạn chế về thời gian kiểm toán Điều này dẫn đến việc KiTV gặp khó khăn trong việc xác định rủi ro và tập trung vào các vấn đề quan trọng.

Để đạt hiệu quả cao trong phỏng vấn, việc xây dựng hệ thống câu hỏi phù hợp là rất quan trọng Các câu hỏi cần được chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung KiTV có thể sử dụng bảng tường thật hoặc lưu đồ để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm thiết kế, thực hiện và lựa chọn mẫu nghiệp vụ kiểm tra nhằm đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị Ngoài ra, cần điều chỉnh các câu hỏi cho phù hợp với từng loại hình và quy mô doanh nghiệp.

54 ty dịch vụ, HTK là không có, nên khi thiết kế bảng câu hỏi để đánh giá hệ thống KSNB, không cần phải quan tâm đến vấn đề HTK

Phương pháp phân tích của KiTV thường được áp dụng một cách đơn giản, chủ yếu là so sánh số dư của kỳ này với kỳ trước Tuy nhiên, do cách tiếp cận này, các kết luận đưa ra vẫn chưa hoàn toàn chính xác.

Khi thực hiện phân tích tài chính, KiTV nên áp dụng nhiều tỷ suất tài chính đặc thù của ngành và so sánh thông tin tài chính với các công ty cùng lĩnh vực để đánh giá hiệu quả kinh doanh và khả năng phát triển Bên cạnh việc sử dụng bảng biểu, KiTV cũng nên trình bày các chỉ tiêu qua đồ thị để dễ dàng quan sát sự biến động Từ đó, KiTV có thể đưa ra những kết luận và dự đoán hợp lý cho các khoản mục tài chính.

Phương pháp quan sát là một kỹ thuật quan trọng trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính tại AGS Tuy nhiên, phương pháp này vẫn có tính chủ quan từ người quan sát và có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngẫu nhiên trong quá trình thực hiện kiểm toán.

Để nâng cao hiệu quả kiểm toán, cần thiết lập quy định rõ ràng về việc áp dụng kỹ thuật quan sát trong từng giai đoạn của quá trình kiểm toán Đồng thời, tổ chức các buổi đào tạo nhằm cải thiện kỹ năng quan sát cho nhân viên, giúp họ có khả năng phán đoán tốt hơn các tình huống có thể xảy ra liên quan đến các khoản mục trong báo cáo tài chính.

Phương pháp kiểm tra KiTV có thể gặp phải một số sai sót trong quá trình kiểm kê và đánh giá tài sản doanh nghiệp Nếu doanh nghiệp cố tình làm sai lệch số liệu hoặc giấu một khoản mục nào đó, việc phát hiện ra trong kiểm toán sẽ trở nên khó khăn Ví dụ, trong kiểm kê hàng tồn kho (HTK), nếu doanh nghiệp có ý định gian lận trong mẫu kiểm đếm, kiểm toán có thể dễ dàng bị qua mặt, đặc biệt đối với các mặt hàng như chế biến thủy sản, gỗ và dược phẩm, khi chỉ dựa vào quan sát bằng mắt thường.

Giải pháp hiệu quả là tìm hiểu về chương trình và sản phẩm thông qua các chuyên gia của khách hàng trước khi tiến hành kiểm kê Điều này đặc biệt quan trọng đối với những tài sản mà KiTV không thể đánh giá đúng giá trị thực chỉ bằng quan sát.

55 xét đến tính độc lập của các chuyên gia với công ty khách hàng cũng như trình độ chuyên môn có đảm bảo độ tin cậy không

Ngày đăng: 29/11/2021, 10:38

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Sơ đồ 1.1. Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Kiểm toán AGS - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Sơ đồ 1.1. Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Kiểm toán AGS (Trang 16)
Sơ đồ 1.2. Cơ cấu tổ chức phòng kiểm toán tại Công ty TNHH Kiểm AGS - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Sơ đồ 1.2. Cơ cấu tổ chức phòng kiểm toán tại Công ty TNHH Kiểm AGS (Trang 18)
Sơ đồ 1.3. Chu trình kiểm toán BCTC - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Sơ đồ 1.3. Chu trình kiểm toán BCTC (Trang 21)
Bảng 2.1. Số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Bảng 2.1. Số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập (Trang 30)
Bảng 2.2. Đối tượng gửi TXN - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Bảng 2.2. Đối tượng gửi TXN (Trang 33)
Bảng 2.3. Đánh giá KSNB ở cấp độ DN - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Bảng 2.3. Đánh giá KSNB ở cấp độ DN (Trang 37)
Bảng 3.1. Danh sách hàng tồn kho để kiểm kê - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Bảng 3.1. Danh sách hàng tồn kho để kiểm kê (Trang 46)
Bảng 3.3. Bảng tổng hợp công nợ 331- Phải trả người bán - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Bảng 3.3. Bảng tổng hợp công nợ 331- Phải trả người bán (Trang 48)
Hình ảnh 3.1. Công cụ dụng cụ của TTC - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
nh ảnh 3.1. Công cụ dụng cụ của TTC (Trang 50)
Hình 3.2. Phân tích chi phí để kiểm tính hiện hữu của nghiệp vụ - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Hình 3.2. Phân tích chi phí để kiểm tính hiện hữu của nghiệp vụ (Trang 51)
Bảng 3.5. Kiểm tra cut-off nghiệp vụ - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Bảng 3.5. Kiểm tra cut-off nghiệp vụ (Trang 52)
Bảng 3.6. Chi phí bán hàng năm 2017 và 2016 - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Bảng 3.6. Chi phí bán hàng năm 2017 và 2016 (Trang 53)
Hình 3.3. Chi phí bán hàng và doanh thu 12 tháng trong năm 2017 - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Hình 3.3. Chi phí bán hàng và doanh thu 12 tháng trong năm 2017 (Trang 54)
Hình 3.5. Ý kiến KiTV của RSM về BCTC năm 2016 - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Hình 3.5. Ý kiến KiTV của RSM về BCTC năm 2016 (Trang 59)
Hình 3.6. Số dư tài khoản 111,112 và 131 sau khi đã được kiểm toán - Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại công ty TNHH kiểm toán AGS
Hình 3.6. Số dư tài khoản 111,112 và 131 sau khi đã được kiểm toán (Trang 60)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w