TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH SCANCOM VIỆT NAM
Đặc điểm và tình hình chung của công ty
1.1.1 Giới thiệu chung về công ty
Tên công ty : Công ty TNHH ScanCom Việt Nam
Tên giao dịch : ScanCom VietNam Co Ltd
Địa chỉ : Số 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giấy phép đăng ký kinh doanh số 4620 2300 0066 do Ban quản lý khu công nghiệp Bình Dương cấp
Ngành nghề kinh doanh của chúng tôi tập trung vào sản xuất bàn ghế gỗ nội thất và ngoại thất, cung cấp các sản phẩm gỗ bán thành phẩm, ghế đan và những sản phẩm kết hợp giữa gỗ và kim loại như nhôm, sắt, Duranite, Durawood Chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng một bộ sưu tập đa dạng và phong phú, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Các nhà máy sản xuất trực thuộc:
Nhà máy 1 : Lô 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1
Nhà máy 2 : Lô 12, đường số 6, khu công nghiệp Sóng Thần 1
Nhà máy 3 : Lô 11, đường số 6, khu công nghiệp Sóng Thần 1
Nhà máy 4 : Lô MN3, tổng kho SacomBank, đường số 7, khu công nghiệp Sóng Thần 1
Hình 1.1: Biếu tượng công ty
1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
1.1.2.1 Lịch sử hình thành a) Sơ lược về tập đoàn ScanCom
ScanCom International A/S, một trong những nhà sản xuất đồ gỗ ngoại thất hàng đầu thế giới, được thành lập vào ngày 01/04/1995 tại Korsor, Đan Mạch Hiện nay, tập đoàn này duy trì khoảng 4000 nhân viên chính thức và tạo ra hơn 7000 việc làm tại các nhà thầu phụ.
Thiết kế hấp dẫn, chất lượng cao cấp, giao hàng đúng hẹn và giá cả cạnh tranh là những yếu tố làm nên thành công của ScanCom
ScanCom, với vị trí dẫn đầu trong ngành và đội ngũ nhân công dồi dào, đã thiết lập các văn phòng đại diện tại những thị trường tiêu thụ lớn như Đan Mạch, Anh, Đức và Hoa Kỳ Công ty cũng sở hữu các nhà máy sản xuất tại những khu vực đông dân, đặc biệt là ở Indonesia và Brasil Đáng chú ý, Việt Nam là quốc gia duy nhất được ScanCom chọn làm điểm sản xuất chiến lược.
Hình 1.2: Sơ đồ vị trí ScanCom Việt Nam
Nguồn: Phạm Ngọc Thuận (2010), Tổng quan về công ty TNHH Scancom Việt Nam
6 xây dựng trụ sở vừa là nhà máy sản xuất vừa là văn phòng điều hành và giao dịch
Các chi nhánh và chức năng hoạt động
Sơ đồ 1.1: Cơ cấu tổ chức tập đoàn ScanCom
Chức năng hoạt động của các công ty con:
ScanCom Đan Mạch: có chức năng quản trị tài chính, kế toán và bán hàng cho các khách hàng tại Bắc Âu
ScanCom Hồng Kông: cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa cho các công ty con
ScanCom Indonesia: đặt tại Semerang trung tâm Java, chuyên sản xuất các sản phẩm từ gỗ tếch
ScanCom Brasil : là nơi cung cấp nguồn nguyên liệu gỗ cho hoạt động sản xuất của ScanCom Việt Nam
ScanCom Việt Nam có văn phòng đại diện và nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Sóng Thần 1, tỉnh Bình Dương, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, thiết kế và phát triển sản phẩm.
ScanCom Việt Nam, chính thức hoạt động từ năm 2000, được cấp giấy phép đầu tư số 118/GP - HCM bởi UBNN TP.HCM vào ngày 14/12/1999 Công ty TNHH ScanCom Việt Nam (ScanCom Vietnam Co., LTD) có trụ sở tại Lô số 10, Đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương.
Nguồn vốn hoạt động: Ban đầu công ty có tổng số vốn đầu tư là 7.500.000 USD Trong đó vốn cố định là 5.262.830 USD, vốn lưu động 2.237.170 USD Năm
2003 vốn đầu tư được tăng thêm 13.500.000 USD
Vào ngày 01/04/1995, ScanCom International A/S chính thức ra mắt thị trường với những sản phẩm đầu tiên được sản xuất tại nhà riêng của nhà sáng lập Bojes Bendtzen, bao gồm các bộ bàn ghế dùng cho vườn, được làm từ gỗ có nguồn gốc từ Việt Nam.
Năm 1997, ScanCom giới thiệu sản phẩm ngoại thất từ gỗ tếch Indonesia và sản xuất các sản phẩm có đệm lót tại Việt Nam Công ty cũng khai trương trụ sở chính tại Đan Mạch, trong tòa nhà Skovhuset.
Năm 1998, ScanCom đã chính thức gia nhập thị trường với dòng sản phẩm ngoại thất bằng thép từ Việt Nam, đồng thời khởi xướng các chính sách về trách nhiệm xã hội và môi trường.
ScanCom đã triển khai chính sách tự cung tự cấp nguồn gỗ cho sản xuất từ năm 1999, bắt đầu từ các cánh rừng ở Brasil, đồng thời mở văn phòng đại diện đầu tiên tại Đông Nam Á ở Việt Nam.
Năm 2000, ScanCom nhận chứng nhận sử dụng gỗ hợp pháp FSC TM tại Malaysia, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hoạt động của công ty Tiếp theo, ScanCom mở trung tâm thiết kế tại Việt Nam và văn phòng đại diện tại Anh quốc Để kỷ niệm thành công này, công ty đã ra mắt dòng sản phẩm gỗ bọc sơn và nâng cấp trụ sở chính tại Đan Mạch thành văn phòng đạt chuẩn quốc tế.
Năm 2001, ScanCom đã khẳng định vị thế của mình khi trở thành tổ chức tư nhân đầu tiên trong lịch sử nhận giải thưởng “Gift to the Earth” từ tổ chức danh tiếng.
Bộ sưu tập chứng nhận của ScanCom tiếp tục phát triển với ISO 9000 và SA 8000 cho nhà máy ở Ấn Độ, cùng với việc mở thêm văn phòng giao dịch tại Đức ScanCom khẳng định vị thế của mình trên thị trường bằng dây chuyền sản xuất các sản phẩm ngoại thất từ thép, kết hợp cùng sợi petan Năm 2001, ScanCom đã ra mắt chương trình bảo dưỡng toàn diện cho các sản phẩm của mình.
Năm 2002, ScanCom ghi dấu ấn quan trọng khi đạt được thỏa thuận khai thác gỗ lâu dài tại Brasil với công suất 110.000 m³ mỗi năm Sự đảm bảo về nguồn gỗ đã giúp công ty tự tin sản xuất các sản phẩm với nguyên liệu hoàn toàn do mình sở hữu Tin vui này được chào mừng bằng việc ra mắt dòng sản phẩm ngoại thất mới có thành phần từ nhôm.
ScanCom đã chọn Việt Nam làm điểm đến tiếp theo trong tiến trình tự sản xuất gỗ, mở rộng thị phần sản phẩm nội thất Để đạt được thành công, công ty đã mở thêm hai văn phòng giao dịch tại Hoa Kỳ và Canada.
Công ty TNHH ScanCom Việt Nam được thành lập vào năm 2004 với 100% vốn đầu tư nước ngoài, tập trung vào thiết kế, sản xuất và giao dịch tại trụ sở trong khu công nghiệp Sóng Thần 1, Bình Dương Để nâng cao hiệu quả giao dịch, công ty cũng cung cấp dịch vụ kho bãi và hậu cần cho khách hàng tại Việt Nam và Indonesia Năm 2005, ScanCom Việt Nam đã đưa vào hoạt động dây chuyền sản xuất sợi petan.
Sau 2 năm thành lập, ScanCom Việt Nam nhận được chứng nhận ISO 9001
Hình 1.3: Sơ đồ văn phòng và các nhà máy
1.1.3 Chức năng và nhiệm vụ của công ty
Tổ chức sản xuất kinh doanh
1.2.1 Tổ chức sản xuất kinh doanh
Công ty ScanCom Việt Nam chuyên sản xuất hai loại sản phẩm chính: bàn ghế gỗ và bàn ghế kim loại Sau khi sản xuất, các sản phẩm sẽ trải qua quy trình kiểm tra chất lượng, phân loại, đóng gói và được lưu trữ trong kho trước khi xuất xưởng.
Biểu đồ 1.1 thị trường tiêu thụ của công ty ScanCom
1.2.2 Tổ chức bộ máy quản lý của doanh nghiệp
1.2.2.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý
Sơ đồ 1.2: Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý
1.2.2.2 Chức năng, nhiệm vụ và mối quan hệ giữa các bộ phận Để vận hành công ty có tổ chức lớn như ScanCom, ta thấy công ty áp dụng mô hình quản lý theo mô hình trực tuyến Tổng giám đốc chịu trách nhiệm trực tiếp và ra quyết định về quản trị, chiến lược phát triển Các giám đốc, phòng ban có chức năng tham mưu cho giám đốc thực hiện các công việc mang tính chất nghiệp vụ và đề xuất ý kiến đóng góp cho sự phát triển bền vững của công ty
Tổng giám đốc là người đứng đầu công ty, có trách nhiệm chính trong việc quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh Họ chỉ đạo và giám sát việc sử dụng vốn, lao động, đồng thời nắm bắt và giải quyết các vấn đề quan trọng trong toàn bộ công ty.
Các giám đốc: là những người hỗ trợ cho tổng giám đốc trong công tác quản lý và thực hiện chức năng quản lý tại bộ phận của mình
1.2.3 Chức năng một số phòng ban
1.2.3.1 Bộ phận tài chính-kế toán:
Chịu trách nhiệm ghi chép và phản ánh chính xác, kịp thời về tình hình tài sản trong Công ty, lập chứng từ cho sự vận động của các loại tài sản, đồng thời thực hiện các chính sách và chế độ theo quy định của Nhà nước Ngoài ra, cần lập báo cáo kế toán định kỳ hàng tháng, hàng quý và hàng năm.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc phân bổ nguồn vốn, cần đảm bảo đầy đủ chi phí cho các hoạt động như lương, thưởng, mua sắm máy móc và vật liệu Đồng thời, việc lập phiếu thu chi cho tất cả các chi phí phát sinh là rất quan trọng Bên cạnh đó, cần lưu trữ chính xác và đầy đủ các số liệu về xuất, nhập theo quy định của công ty.
Phối hợp với phòng nhân sự thực hiện trả lương, thưởng cho cán bộ công nhân viên theo đúng chế độ, đúng thời hạn
Chịu trách nhiệm quản lý nhân sự, tổ chức tuyển dụng và bố trí lao động để đảm bảo đủ nhân lực cho sản xuất, đồng thời thực hiện sa thải và đào tạo nhân viên mới Ngoài ra, cần soạn thảo và lưu trữ các loại giấy tờ, hồ sơ, văn bản, hợp đồng của công ty cùng với các thông tin liên quan Cũng cần tiếp nhận và theo dõi các công văn, chỉ thị và quyết định.
Tổ chức và triển khai nội quy lao động của doanh nghiệp là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc theo dõi và quản lý lao động, đồng thời đề xuất khen thưởng cho nhân viên Bên cạnh đó, cần thực hiện các quy định để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động, bao gồm lương, thưởng, trợ cấp và phúc lợi.
Phối hợp với phòng kế toán để thực hiện thanh toán lương, thưởng và các chế độ, chính sách cho người lao động, đồng thời đảm bảo việc đóng bảo hiểm xã hội theo đúng quy định của nhà nước và công ty.
1.2.3.3 Bộ phận nghiên cứu và phát triển:
Bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm có nhiệm vụ tìm kiếm công nghệ và vật liệu mới nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu khách hàng với chi phí sản xuất tối ưu Đồng thời, họ cũng nghiên cứu tiềm năng thị trường và định hướng phát triển sản phẩm cho doanh nghiệp.
Bộ phận sản xuất của ScanCom đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các sản phẩm chất lượng và thẩm mỹ, phục vụ nhu cầu của khách hàng.
Chức năng chính bao gồm tiếp nhận máy móc và nguyên vật tư, nghiên cứu cải tiến thiết bị để nâng cao chất lượng sản phẩm Định kỳ, tiến hành tổng kết và đánh giá chất lượng sản phẩm hàng tháng, xác định nguyên nhân không đạt và đề xuất biện pháp khắc phục Áp dụng quy trình mới về hệ thống đo lường chất lượng và giám sát chặt chẽ trong sản xuất để đảm bảo yêu cầu kỹ thuật Đồng thời, phối hợp với các phòng ban chức năng để thực hiện sửa chữa và bảo dưỡng máy móc định kỳ, đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống sản xuất.
1.2.3.5 Bộ phận quản lý chất lượng:
Chức năng kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng là rất quan trọng Quá trình này bao gồm tổng hợp và phân tích các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm trong sản xuất, đồng thời lập báo cáo định kỳ Ngoài ra, việc phổ biến và hướng dẫn các yêu cầu về chất lượng đến từng nhà máy sản xuất cũng cần được thực hiện Đặc biệt, việc phát hiện kịp thời các sai hỏng và đề xuất biện pháp sửa chữa là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng sản phẩm.
1.2.3.6 Bộ phận chuỗi cung ứng:
Quản lý hoạt động sản xuất và dự án tại nhà máy là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu khách hàng về chất lượng và thời gian Cần lập kế hoạch ra mắt sản phẩm phù hợp với chính sách và chiến lược của công ty, đồng thời chú trọng phát triển sản phẩm mới và thiết kế đồ họa để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Chịu trách nhiệm mua nguyên vật liệu cho nhà máy một cách hiệu quả về chi phí và thời gian, đồng thời quản lý các mối quan hệ trong quá trình đàm phán như phương tiện vận tải và thời gian nhận hàng, nhằm đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.
Khái quát hoạt động sản xuất và công tác hoạch đình nhu cầu NVL tại nhà máy nhựa gỗ công ty ScanCom Việt Nam
1.3.1 Quy trình sản xuất nhựa gỗ tại nhà máy nhựa gỗ
Sau khi được nghiền nhỏ với kích thước 0,5 mm lượng được bột gỗ ở nhà máy
Hai sẽ được chuyển đến bồn chứa có sức chứa lên đến 40 m³ tại nhà máy nhựa gỗ Tại đây, chúng sẽ được xử lý qua hệ thống sấy nóng để giảm độ ẩm xuống dưới 3,5% Giai đoạn này rất quan trọng vì nếu độ ẩm không đạt tiêu chuẩn nhất định, chất lượng sản phẩm sẽ bị ảnh hưởng.
Sản phẩm nhựa gỗ thường gặp vấn đề cong vênh và bề mặt sần sùi, điều này ảnh hưởng lớn đến sản lượng đầu ra Để tạo ra một sản phẩm nhựa gỗ hoàn chỉnh, cần thực hiện 9 công đoạn sản xuất khác nhau.
Bột gỗ từ nhà máy gỗ
Sơ đồ 3.1 :Quy trình sản xuất nhựa gỗ tại nhà máy
Công đoạn 1: Cân định lượng
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, các nguyên liệu như bột gỗ, nhựa, phụ gia và vật liệu tái chế sẽ được đưa vào hệ thống cân định lượng chính xác cao Hệ thống này sẽ cân các nguyên liệu theo tỷ lệ đã được lập trình sẵn trong máy tính vận hành.
Công đoạn 2: Trộn cao tốc
Sau khi hỗn hợp được tạo ra, nó sẽ tự động được chuyển vào bồn trộn cao tốc để đảm bảo các nguyên liệu được phân bổ đồng đều Quá trình trộn không chỉ giúp phân tán nguyên liệu mà còn giảm độ ẩm của bột gỗ nhờ vào sự ma sát giữa các thành phần.
Sau khi hỗn hợp gỗ nhựa được trộn đều, chúng sẽ được đưa qua hệ thống làm lạnh nhanh, giảm nhiệt độ từ 70°C xuống còn 35°C Mục đích của quá trình này là bảo vệ sức khỏe của công nhân trong quá trình di chuyển hỗn hợp qua hệ thống tạo hạt.
Quá trình chuyển đổi hỗn hợp gỗ nhựa từ dạng bột thành viên nén có kích thước 5-10 mm là rất quan trọng Nếu không thực hiện công đoạn này, quá trình đùn ra nan nhựa sẽ không hoạt động hiệu quả hoặc sản phẩm thu được sẽ bị lỗi.
Sau khi lượng hạt nhựa gỗ được đưa vào máy đùn, sản phẩm sẽ được tạo ra dưới dạng nan với nhiều hình dạng khác nhau tùy theo yêu cầu đơn hàng Những nan này sẽ được sắp xếp ngay ngắn vào ballet Bộ phận chất lượng sẽ kiểm tra từng kiện hàng để loại bỏ những nan không đạt yêu cầu, chuẩn bị cho bước chà nhám tiếp theo.
Nhà máy Darawood đã tối ưu hóa nguồn tài nguyên của mình bằng cách xử lý tất cả loại phế phẩm qua máy nghiền nhỏ để tạo nguyên liệu cho khâu trộn hỗn hợp Bên cạnh đó, hệ thống hút bụi trong quá trình chà nhám giúp giảm thiểu lượng nguyên liệu hao tổn, giảm khói bụi, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao năng suất của công nhân.
Tầm nhìn, sứ mệnh và chính sách phát triển công ty
1.4.1 Tầm nhìn và sứ mệnh
Tầm nhìn dài hạn của ScanCom là trở thành đối tác đáng tin cậy và lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong lĩnh vực sản phẩm ngoại thất.
Sứ mệnh của ScanCom là phục vụ đa dạng khách hàng, từ các nhà bán lẻ và đại lý nhỏ đến những đối tác tiêu thụ lớn trong ngành ngoại thất Để thực hiện sứ mệnh này, ScanCom liên tục tự đánh giá và cải tiến nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm Điều này thể hiện rõ qua những mục tiêu kinh doanh mà công ty luôn theo đuổi.
Chúng tôi cam kết đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng bằng cách phát triển các sản phẩm được thiết kế riêng biệt theo đặc điểm và thị hiếu của từng phân khúc, khu vực, và cả từng khách hàng cá nhân, với mức giá cạnh tranh nhất.
Các sản phẩm ra đời đều đáp ứng tốt các tiêu chuẩn an toàn và thân thiện với môi trường và người sử dụng
Không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm hướng đến mục tiêu phục vu khách hàng tốt nhất có thể
1.4.2 Chính sách phát triển bền vững Đảm bảo sự ưu tiên cao nhất về sự phát triển bền vững là một phần mấu chốt trong chiến lược kinh doanh của công ty
Scancom cam kết thực hiện tầm nhìn của mình thông qua việc triển khai các chương trình hành động nhằm giảm thiểu sử dụng tài nguyên thiên nhiên, tối ưu hóa sản phẩm, áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và khuyến khích các giải pháp sáng tạo để gia tăng giá trị cho khách hàng.
Doanh nghiệp cam kết phát triển bền vững thông qua việc quản lý nguồn năng lượng hiệu quả, bao gồm đào tạo nhân viên, thiết lập các mục tiêu đo lường năng lượng và liên tục cải tiến để giảm mức tiêu thụ năng lượng Mục tiêu này không chỉ nhằm bảo vệ môi trường mà còn giúp doanh nghiệp trở thành một trong những người tiên phong trong ngành quản lý năng lượng.
Bảng 1.1: Khối lượng phát sinh khí thải ra môi trường năm 2015 và 2016
Số lượng Khí thải CO2 Số lượng Khí thải CO2
Mặc dù sản lượng gỗ năm 2016 tăng 150% so với năm trước, nhưng lượng khí thải CO2 chỉ tăng khoảng 6% Điều này cho thấy sự nỗ lực của tất cả các bộ phận trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Định kỳ theo dõi và báo cáo việc tiêu thụ các nguồn năng lượng trọng điểm của nhà các nhà máy
Phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp luật về sử dụng năng lượng, tiêu thụ và hiệu quả năng lượng tối thiểu.
Ưu tiên mua sắm các sản phẩm, dịch vụ và thiết kế với cải tiến về năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường
Xem xét tiêu thụ năng lượng và phân tích vòng đời chi phí năng lượng là yếu tố quan trọng trong các dự án đầu tư Việc ưu tiên cho các dự án có hiệu suất năng lượng cao không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Chú trọng vào việc quản lý chất thải, giảm lượng chất thải phát sinh trong quá trình sản xuất tại các nhà máy và văn phòng
Cỗ vụ sự tham gia của toàn nhân viên nhà máy trong các hoạt động cải tiến liên tục tiết giảm năng lượng
Thực hiện báo cáo định kỳ về việc tiết giảm, quản lý năng lượng và được xem xét trong các lần xem xét lãnh đạo
1.4.1 Các thành tích và chứng nhận công đã đạt được
ISO 9001 : Chính sách quản lý chất lượng
ISO 14001: Chính sách quản lý môi trường
OHSAS 18001: Tiêu chuẩn về Hệ thống quản lý An toàn sức khỏe nghề nghiệp do viện tiêu chuẩn Anh xây dựng và ban hành
BSCI: Tiêu chuẩn đánh giá tuân thủ trách nhiệm xã hội trong kinh doanh:
SA 8000: Tiêu chuẩn trách nhiệm giải trình xã hội để hoàn thiện các điều kiện làm việc cho người lao động tại doanh nghiệp:
RA (Rainforest alliance): Tiêu chuẩn bảo tồn đa dạng sinh học:
FSC: Tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠCH ĐỊNH NGUYÊN VẬT LIỆU
Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu ( MRP)
Hoạch định nhu cầu là quy trình quan trọng trong chuỗi cung ứng, giúp xác định và tổng hợp các nguồn nhu cầu cho sản phẩm trong khoảng thời gian hợp lý Quy trình này nhằm dự báo sản phẩm mà khách hàng cần, số lượng cần thiết và thời điểm yêu cầu Nó bao gồm các hoạt động như dự báo, nhập đơn hàng, cam kết đơn hàng và xác định nhu cầu cho kho hàng.
2.1.2 Thực chất và vai trò của hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng Việc hoạch định và quản lý nguồn nguyên vật liệu chính xác không chỉ giúp sản xuất diễn ra ổn định mà còn giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm Đối với các doanh nghiệp sản xuất đa dạng sản phẩm, xác định nhu cầu và dự trữ nguyên vật liệu là yếu tố then chốt để kiểm soát chi phí Mỗi sản phẩm yêu cầu một số lượng chi tiết và nguyên vật liệu đa dạng, trong khi nhu cầu sử dụng lại thay đổi theo thời gian Do đó, lập kế hoạch chính xác về nhu cầu nguyên liệu, khối lượng và thời điểm là nhiệm vụ không đơn giản, đòi hỏi sự tính toán cẩn thận để đảm bảo nguyên vật liệu luôn đầy đủ và kịp thời với chi phí tối ưu.
Trong quản trị tác nghiệp, nhu cầu được phân loại thành nhu cầu độc lập và nhu cầu phụ thuộc Nhu cầu độc lập liên quan đến sản phẩm cuối cùng hoặc các chi tiết mà khách hàng đặt, được xác định qua dự báo hoặc đơn hàng Ngược lại, nhu cầu phụ thuộc phát sinh từ nhu cầu độc lập và được tính toán qua phân tích sản phẩm thành các bộ phận và nguyên vật liệu Do đó, hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu là quá trình lập kế hoạch cho nhu cầu phụ thuộc, đóng vai trò quan trọng trong quản trị sản xuất Hoạch định này được hỗ trợ bởi công nghệ máy tính, lần đầu tiên được áp dụng tại Mỹ vào những năm 70, với cách tiếp cận MRP nhằm xác định nhu cầu nguyên vật liệu một cách hiệu quả.
Phương pháp hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP) giúp các doanh nghiệp duy trì lượng dự trữ tối thiểu cho từng chi tiết và nguyên liệu, đảm bảo có sẵn khi cần sản xuất Để đạt được điều này, việc lập kế hoạch chính xác và chặt chẽ là rất quan trọng Sử dụng kỹ thuật máy tính trong quản lý sản xuất, MRP cho phép theo dõi và quản lý vật tư một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu khối lượng công việc tính toán hàng ngày Nhờ vào tính hiệu quả của phương pháp này, MRP không ngừng được cải tiến và mở rộng ứng dụng sang nhiều lĩnh vực khác trong doanh nghiệp.
MRP (Kế hoạch yêu cầu vật liệu) hay còn gọi là MRP I, nhằm mục đích lập kế hoạch sản xuất mà không xem xét đến năng lực sản xuất, giả định rằng năng lực sản xuất của doanh nghiệp là vô hạn.
MRP II (Kế hoạch Tài nguyên Vật liệu) được phát triển vào cuối những năm 70, dựa trên nền tảng của MRP I, với sự điều chỉnh để đưa yếu tố năng lực sản xuất của doanh nghiệp vào trong mô hình.
MRP III là phiên bản nâng cấp của MRP II, được thiết kế với các phần mềm chuyên dụng cho nhiều loại hình doanh nghiệp Mục tiêu chính của MRP III là kiểm soát toàn bộ nguồn lực của doanh nghiệp trong quá trình lập kế hoạch sản xuất.
Qua ứng dụng và triển khai thực tế người ta thấy được những lợi ích của MRP như sau:
Đáp ứng nhu cầu nguyên vật liệu đúng thời điểm, khối lượng và giảm thời gian chờ đợi
Giảm thiểu lượng dự trữ mà không làm ảnh hưởng đến mức độ đáp ứng và phục vụ khách hàng
Nâng cao khả năng sử dụng một cách tối ưu các phương tiện vật chất và lao động
Tạo sự thỏa mãn và niềm tin tưởng cho khách hàng
Tạo điều kiện cho các bộ phận phối hợp chặt chẽ, thống nhất với nhau, phát huy tổng hợp khả năng sản xuất của doanh nghiệp
Tăng hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh
2.1.3 Các yêu cầu trong ứng dụng hoạch định nguyên vật liệu
Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP) không chỉ giúp giảm mức dự trữ trong quá trình chế biến mà còn đảm bảo cung cấp đầy đủ nguyên vật liệu đúng thời điểm Để MRP hoạt động hiệu quả, cần thực hiện các yêu cầu và điều kiện cần thiết.
Có chương trình phần mềm MRP và đủ hệ thống máy tính và để tính toán và lưu trữ thông tin
Đào tạo cho đội ngũ cán bộ hiểu rõ về MRP và có khả năng ứng dụng được nó
Để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ, việc nắm vững và liên tục cập nhật lịch trình sản xuất là rất quan trọng Lịch trình này cung cấp thông tin về thời gian, khối lượng và loại sản phẩm cần thiết, giúp doanh nghiệp đáp ứng kịp thời các đơn đặt hàng, dự báo và yêu cầu từ kho hàng, đặc biệt trong mùa vụ.
Hệ thống danh mục nguyên vật liệu là một bảng liệt kê toàn bộ các bộ phận, chi tiết và nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất một sản phẩm hoặc chi tiết cuối cùng Mỗi sản phẩm sẽ được phân loại với bảng danh mục nguyên vật liệu riêng biệt, giúp quản lý và theo dõi các thành phần một cách hiệu quả.
Hệ thống hồ sơ dự trữ nguyên vật liệu được thiết lập đầy đủ, lưu trữ thông tin chi tiết về nhu cầu, lượng tiếp nhận và tình trạng dự trữ Hồ sơ này bao gồm thông tin về nhà cung ứng, thời gian thực hiện đơn hàng, kích cỡ lô hàng, các đơn hàng bị huỷ và các sự cố liên quan Danh mục nguyên vật liệu cùng với hồ sơ dự trữ luôn được điều chỉnh và cập nhật kịp thời, phản ánh những thay đổi về tình trạng dự trữ, thời gian thực hiện và hạn hoàn thành.
Doanh nghiệp cần đảm bảo tính chính xác của báo cáo hàng tồn kho, vì điều này quyết định việc hoạch định lượng vật liệu một cách hiệu quả.
Để đảm bảo tiến độ sản xuất và cung ứng, các nhà quản trị cần nắm rõ thời gian cần thiết cho từng bước trong quy trình, từ cung ứng nguyên vật liệu đến sản xuất Họ phải xác định thời điểm người tiêu dùng cần sản phẩm, từ đó tính toán thời gian chờ đợi, di chuyển, sắp xếp, chuẩn bị và thực hiện cho mỗi bộ phận cấu thành sản phẩm Cuối cùng, việc phân bổ thời gian phát lệnh sản xuất hoặc cung ứng là rất quan trọng để đảm bảo hàng hóa được giao đúng tiến độ.
2.1.4 Lợi ích của hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu
Nhờ vào MRP người sử dụng có được thông tin quý giá để xác định được:
Khách hàng thường có yêu cầu và nhu cầu đối với các linh kiện hợp thành, và việc thỏa mãn những nhu cầu này là rất quan trọng Nhu cầu có thể xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định hoặc có thể cần ngay lập tức Do đó, việc đáp ứng kịp thời và đầy đủ các linh kiện này là yếu tố then chốt trong việc duy trì sự hài lòng của khách hàng.
Khi nào thì lượng dự trữ cạn kiệt
Khi nào cần phát đơn hàng (khi nào đơn hàng bổ sung phải được gửi đi)
Khi nào thì nhận hàng
2.1.5 Các bước thực hiện hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu
Xây dựng MRP bắt đầu từ lịch trình sản xuất dựa trên nhu cầu độc lập của sản phẩm cuối cùng, sau đó chuyển đổi thành nhu cầu về các bộ phận, chi tiết và nguyên liệu cần thiết MRP tính toán số lượng chi tiết và bộ phận cho từng loại sản phẩm, liên kết chặt chẽ với lượng dự trữ hiện có và xác định thời điểm phát đơn hàng hoặc lệnh sản xuất MRP cũng tìm cách xác định mối quan hệ giữa lịch trình sản xuất, đơn đặt hàng, lượng tiếp nhận và nhu cầu sản phẩm trong khoảng thời gian từ khi sản phẩm vào phân xưởng đến khi rời phân xưởng Để xuất xưởng sản phẩm đúng hạn, cần sản xuất hoặc đặt mua nguyên vật liệu trước một thời hạn nhất định Quá trình xác định MRP được thực hiện theo các bước cụ thể.
Bước 1 Phân tích cấu trúc sản phẩm
Cơ sở hoạch định nguyên vật liệu
2.2.1.2 Các phương pháp dự báo định tính
Phương pháp dự báo định tính sử dụng phân tích dựa trên suy đoán và cảm nhận, phụ thuộc vào trực giác và kinh nghiệm của nhà quản trị, mang tính phỏng đoán và không định lượng Mặc dù vậy, phương pháp này có ưu điểm như đơn giản, dễ thực hiện, thời gian nghiên cứu nhanh và chi phí thấp, đồng thời mang lại kết quả khả quan Một trong những phương pháp phổ biến là lấy ý kiến từ ban quản lý điều hành, trong đó cần thu thập ý kiến từ các nhà quản trị cao cấp và các cán bộ điều hành trong các lĩnh vực marketing, kỹ thuật, tài chính và sản xuất để có cái nhìn toàn diện hơn.
Phương pháp này tận dụng trí tuệ và kinh nghiệm của các cán bộ liên quan đến hoạt động thực tiễn, nhưng cũng có nhược điểm là dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan, đặc biệt là ý kiến của những người có chức vụ cao Một phương pháp khác là thu thập ý kiến từ lực lượng bán hàng, giúp đảm bảo sự đa dạng trong quan điểm và phản ánh thực tế thị trường.
Những người bán hàng nắm bắt sâu sắc nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng Họ có khả năng dự đoán lượng hàng hóa và dịch vụ sẽ tiêu thụ trong tương lai tại khu vực kinh doanh của mình.
Tập hợp ý kiến của nhiều người bán hàng tại nhiều khu vực khác nhau, có thể dự báo nhu cầu hàng hoá, dịch vụ của doanh nghiệp
Phương pháp này có nhược điểm là phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của người bán hàng, dẫn đến sự không chính xác trong việc dự đoán doanh số Một số người bán hàng có xu hướng đánh giá thấp lượng hàng hóa và dịch vụ bán được để dễ dàng đạt định mức, trong khi những người khác lại dự báo quá cao nhằm nâng cao danh tiếng cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu thị trường người tiêu dùng là cách thu thập ý kiến từ khách hàng hiện tại và tiềm năng của doanh nghiệp Thường được thực hiện bởi bộ phận nghiên cứu thị trường, phương pháp này sử dụng nhiều hình thức như tổ chức điều tra ý kiến, phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua điện thoại, và gửi phiếu điều tra đến các hộ gia đình hoặc cơ sở tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu thị trường người tiêu dùng giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu khách hàng và hiểu đánh giá của họ về sản phẩm, dịch vụ Điều này cho phép doanh nghiệp thực hiện các biện pháp cải tiến phù hợp Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu đầu tư tài chính và thời gian đáng kể, cùng với việc xây dựng câu hỏi một cách cẩn thận Ngoài ra, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi ý kiến của khách hàng không chính xác hoặc quá lý tưởng.
Phương pháp chuyên gia là kỹ thuật thu thập và phân tích các dự báo thông qua việc hỏi ý kiến của các chuyên gia hàng đầu trong một lĩnh vực cụ thể của khoa học, kỹ thuật hoặc sản xuất.
Phương pháp chuyên gia sử dụng kinh nghiệm và khả năng dự đoán của các chuyên gia để đưa ra những dự báo khách quan về sự phát triển trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và sản xuất Bằng cách xử lý thống kê các đánh giá dự báo một cách khoa học, phương pháp này giúp phản ánh một cách tự nhiên những xu hướng tương lai, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định.
Quá trình áp dụng phương pháp chuyên gia có thể chia làm ba giai đoạn lớn:
Trưng cầu ý kiến chuyên gia;
Thu thập và xử lý các đánh giá dự báo
Chuyên gia xuất sắc có khả năng nhận diện rõ ràng các mâu thuẫn và vấn đề trong lĩnh vực của mình Họ luôn hướng tới tương lai để tìm ra giải pháp, dựa trên hiểu biết sâu sắc, kinh nghiệm phong phú và trực giác nghề nghiệp nhạy bén.
2.2.1.3 Các phương pháp dự báo định lượng
Các phương pháp dự báo định lượng sử dụng số liệu thống kê và công thức toán học để dự đoán nhu cầu trong tương lai Khi thực hiện dự báo nhu cầu, có thể áp dụng các phương pháp dự báo theo dãy số thời gian mà không cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng khác.
Phương pháp dự báo theo dãy số thời gian dựa trên giả thiết rằng các yếu tố quyết định đại lượng dự báo từ quá khứ vẫn tồn tại và ảnh hưởng đến tương lai Phương pháp này xác định đại lượng cần dự báo thông qua việc phân tích chuỗi số liệu về nhu cầu sản phẩm đã được thống kê trong quá khứ.
Phương pháp dự báo theo dãy số thời gian thực chất là kéo dài quy luật phát triển của đối tượng trong quá khứ và hiện tại sang tương lai, dựa trên giả thiết rằng các quy luật này vẫn tiếp tục có hiệu lực.
Các yếu tố đặc trưng của dãy số theo thời gian gồm:
Tính xu hướng: Tính xu hướng của dòng nhu cầu thể hiện sự thay đổi của các dữ liệu theo thời gian (tăng, giảm )
Tính mùa vụ thể hiện sự biến đổi dữ liệu theo thời gian với những chu kỳ lặp đi lặp lại, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố môi trường như tập quán sinh hoạt và hoạt động kinh tế xã hội Ví dụ, nhu cầu về dịch vụ bưu chính viễn thông không đồng đều trong suốt các tháng trong năm.
Biến đổi có chu kỳ: Chu kỳ là yếu tố lặp đi lặp lại sau một giai đoạn thời gian
Ví dụ: Chu kỳ sinh học, chu kỳ phục hồi kinh tế
Biến đổi ngẫu nhiên: Biến đổi ngẫu nhiên là sự dao động của dòng nhu cầu do các yếu tố ngẫu nhiên gây ra, không có quy luật
Sau đây là các phương pháp dự báo theo dãy số thời gian a Phương pháp bình quân đi động
Khi nhu cầu biến động, phương pháp trung bình động là lựa chọn phù hợp nhất, vì nó cho thấy rằng thời gian gần đây có ảnh hưởng lớn đến kết quả dự báo, trong khi đó, ảnh hưởng của thời gian xa hơn sẽ giảm dần.
Phương pháp bình quân đi động dùng kết quả trên cơ sở thay đổi liên tục khoảng thời gian trước đây cho dự báo giai đoạn tiếp theo:
Khi áp dụng phương pháp trung bình động, cần xác định giá trị n sao cho sai số dự báo được tối thiểu hóa, điều này yêu cầu người dự báo phải thường xuyên điều chỉnh n theo sự biến động của dòng nhu cầu Phương pháp bình quân di động có trọng số cũng được sử dụng để phản ánh ảnh hưởng của từng giai đoạn khác nhau đến nhu cầu, thông qua việc áp dụng các trọng số.
Các nhân tố ảnh hưởng quá trình hạch định nhu cầu nguyên vật tư
Những thay đổi chủ yếu của môi trường dẫn đến thay đổi khả năng ứng dụng thực tế của MRP gồm:
Nhu cầu thường xuyên thay đổi làm cho những số liệu dự báo tương lai phải được điều chỉnh và cập nhật
Đơn đặt hàng từ phía khách hàng cũng thường xuyên được bổ sung hoặc xóa bỏ
Sự cải tiến và thay đổi trong thiết kế sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng đã dẫn đến việc điều chỉnh các chi tiết bộ phận và lượng dự trữ.
Trục trặc trong hệ thống sản xuất, bao gồm hư hỏng máy móc và thiết bị, cũng như sự thay đổi trong tiến độ sản xuất và thời hạn giao hàng, có thể ảnh hưởng đáng kể đến kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu (NVL).
Hệ thống MRP có khả năng điều chỉnh nhanh chóng và chính xác khi có sự thay đổi, nhờ vào việc sử dụng công nghệ máy tính và các kỹ thuật chuyên môn cao.
Kế hoạch nguyên vật liệu (NVL) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, và mối quan hệ giữa các cấp trong cấu trúc sản phẩm rất chặt chẽ, cả về số lượng lẫn thời gian cung cấp Sự thay đổi ở một bộ phận có thể làm rối loạn các hợp đồng cung cấp sản phẩm Do đó, việc phát hiện và điều chỉnh kịp thời các bộ phận gốc gây ra sự cố là cần thiết để hệ thống MRP thích ứng với môi trường Nghiên cứu mối quan hệ giữa các bộ phận và thời gian trong cấu trúc sản phẩm giúp xác định những bộ phận nhạy cảm, từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều chỉnh để đảm bảo hệ thống MRP hoạt động hiệu quả.