1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Hoàn thiện công tác hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu tại công ty TNHH MTV chế biến thực phẩm thọ phát

76 34 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 76
Dung lượng 3,6 MB

Cấu trúc

  • SKL004793.pdf

    • Page 1

  • KLTN.pdf

  • 4 BIA SAU A4.pdf

    • Page 1

  • Page 1

  • Page 1

Nội dung

GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY TNHH MTV CBTP THỌ PHÁT 1.1 Giới thiệu khái quát công ty

Lịch sử hình thành và phát triển

Xuất phát từ một tiệm bánh nhỏ chuyên sản xuất bánh bao theo phương pháp thủ công, Thọ Phát đã phát triển thành một thương hiệu nổi tiếng sau 15 năm Sự khác biệt của Thọ Phát nằm ở việc kết hợp bí quyết làm bánh truyền thống độc đáo với công nghệ hiện đại, tạo ra những sản phẩm bánh bao hấp dẫn và thơm ngon Việc áp dụng công nghệ sản xuất mới từ Malaysia đã giúp Thọ Phát tạo ra những chiếc bánh bao đặc biệt, nổi bật hơn so với các loại bánh bao khác trên thị trường.

Công ty Thọ Phát cung cấp sản phẩm chất lượng cao nhờ vào trang thiết bị hiện đại, quy trình quản lý sản xuất chuyên nghiệp và đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao Chúng tôi cam kết đảm bảo tiến độ giao hàng và giá thành hợp lý để đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng.

Hình 2.1: Các cửa hàng bán lẻ bánh bao Thọ Phát

Lĩnh vực ngành nghề kinh doanh

Công ty TNHH MTV CBTP Thọ Phát là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và phân phối bánh bao, bao gồm bánh bao có nhân và không nhân, cùng với các sản phẩm khác như há cảo và xíu mại khô Thương hiệu bánh bao Thọ Phát đã gây ấn tượng với khách hàng nhờ vào chất lượng sản phẩm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và mẫu mã đa dạng, phong phú Đặc biệt, công ty cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí cho đơn hàng số lượng lớn và hỗ trợ dụng cụ tủ hấp miễn phí cho các đại lý Sản phẩm bánh bao đông lạnh của Thọ Phát hiện đã có mặt tại nhiều hệ thống siêu thị lớn trên toàn quốc như Coop Mart, Big C, và Maximark, với chất lượng được kiểm định đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm Thọ Phát không ngừng áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất và nghiên cứu để cho ra mắt các dòng sản phẩm mới đa dạng.

Công ty cam kết xây dựng giá trị cốt lõi dựa trên cộng đồng và chất lượng sản phẩm, đồng thời đặt sức khỏe người tiêu dùng lên hàng đầu trong quy trình sản xuất thực phẩm Chúng tôi áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt từ khâu nhập hàng đến kiểm định chất lượng, đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng cả đầu vào lẫn đầu ra Nhà xưởng đạt chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, công nhân được đào tạo bài bản trước khi chế biến bánh, không sử dụng hóa chất độc hại hay phẩm màu trong quá trình sản xuất Chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm để cung ứng sản phẩm đạt chất lượng tối đa ra thị trường.

Thọ Phát cam kết cung cấp bánh bao chất lượng, thơm ngon và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Hình 2.2: Một số sản phẩm bánh bao Thọ Phát

Chiến lược phát triển của công ty

Tầm nhìn của công ty thể hiện sự nhiệt huyết, óc sáng tạo và khả năng nhìn xa trông rộng, không chỉ tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng mà còn truyền tải niềm tự hào đến tay khách hàng.

Sứ mệnh của Thọ Phát là cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm thực phẩm đa dạng, tiện dụng và thiết yếu Chúng tôi cam kết mang đến các loại thực phẩm an toàn, thơm ngon, dinh dưỡng và độc đáo, nhằm giữ vững vị trí tiên phong trong thị trường bánh bao.

Mục tiêu chiến lược của Thọ Phát là trở thành công ty thực phẩm hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực bánh bao, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm Công ty cam kết phát triển các hoạt động sản xuất và dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận, nâng cao giá trị doanh nghiệp, cải thiện đời sống và điều kiện làm việc cho người lao động, cũng như thực hiện đầy đủ nghĩa vụ ngân sách đối với nhà nước.

Hướng phát triển của công ty Thọ Phát trong chiến lược kinh doanh sắp tới tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến mẫu mã và điều chỉnh giá cả cạnh tranh theo từng thị trường Đồng thời, công ty cũng tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng có nhu cầu trở thành đại lý Hiện tại, Thọ Phát đã thiết lập hệ thống phân phối rộng rãi qua các siêu thị lớn như Coop, Big C, Maximark, Circle K và các cơ sở như bệnh viện Từ Dũ, Hùng Vương, Nguyễn Tri.

Thương hiệu Thọ Phát đã có mặt tại hơn 1000 điểm bán lẻ trên toàn quốc, khẳng định sự hiện diện rộng rãi tại các tỉnh, thành phố Việt Nam Đặt sức khỏe khách hàng lên hàng đầu, tất cả sản phẩm của công ty đều được cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm Thọ Phát cam kết không sử dụng hóa chất độc hại trong quy trình sản xuất.

Sau 15 năm xây dựng và phát triển, Thọ Phát đã khẳng định uy tín và vị thế của mình trên thị trường Công ty luôn nỗ lực phát triển thương hiệu nhằm trở thành một trong những thương hiệu thực phẩm chất lượng hàng đầu tại Việt Nam.

Cơ cấu tổ chức quản lý

 Sơ đồ tổ chức của công ty:

Hình 2.3: Sơ đồ tổ chức của công ty TNHH MTV CBTP Thọ Phát

 Chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận

Giám đốc là người có quyền lực cao nhất trong công ty, chịu trách nhiệm chỉ đạo sản xuất và thực hiện kế hoạch kinh doanh Ông/bà có quyền ký hợp đồng kinh tế, hợp tác liên doanh, và tự chủ trong việc xuất nhập hàng hóa và nguyên vật liệu Đồng thời, giám đốc điều hành hoạt động của công ty theo đúng điều lệ, đảm bảo các phòng ban làm việc hiệu quả và có tổ chức.

Chịu trách nhiệm toàn bộ sản xuất kinh doanh của công ty

- Phòng Tài Chính-Kế Toán

Tổ chức hạch toán kinh tế cho hoạt động kinh doanh của công ty, tổng hợp kết quả kinh doanh, lập báo cáo kế toán thống kê và phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm phục vụ kiểm tra việc thực hiện kế hoạch của công ty.

Ghi chép và lưu trữ tài liệu một cách chính xác và kịp thời là cần thiết để theo dõi sự diễn biến của các nguồn vốn, phục vụ cho việc huy động tài chính trong kinh doanh Đồng thời, việc đối chiếu số liệu công nợ giúp phản ánh rõ ràng tình hình tài chính của công ty, từ đó đề xuất kế hoạch thu, chi tiền mặt và các hình thức thanh toán khác Ngoài ra, lập kế hoạch tiền lương, xây dựng thang lương và bảng lương cũng là những yếu tố quan trọng trong việc phân phối tiền lương hợp lý cho nhân viên.

Tham mưu cho giám đốc trong việc chỉ đạo các đơn vị thực hiện chế độ quản lý tài chính và kế toán theo quy định của nhà nước và công ty Đảm bảo thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh theo mùa vụ, quý, tháng và năm Hỗ trợ giám đốc trong tổ chức công tác xuất nhập hàng hóa, cũng như bảo quản hàng hóa, vật tư và thành phẩm.

Mua bán hàng hóa và phát triển hệ thống khách hàng là rất quan trọng Cần chăm sóc khách hàng tận tình và thường xuyên cập nhật thông tin về thị trường, nhu cầu của khách hàng, cũng như theo dõi thông tin cạnh tranh tại địa phương và trong nước Đồng thời, việc tiếp nhận ý kiến phản hồi từ khách hàng về dịch vụ cũng là yếu tố thiết yếu để cải thiện chất lượng phục vụ.

- Phòng Nhân Sự Hành Chánh

Giải quyết vấn đề nhân sự và lao động của công ty, quản lý và lưu trữ toàn bộ tài liệu, công văn, giấy tờ và hồ sơ pháp lý, đồng thời thực hiện các chương trình phúc lợi và chính sách liên quan đến người lao động.

Theo dõi việc thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội và y tế cho cán bộ công nhân viên là rất quan trọng Đồng thời, cần xây dựng kế hoạch và đề xuất các chương trình vui chơi giải trí tập thể nhằm nâng cao đời sống tinh thần cho cán bộ công nhân viên, đảm bảo sử dụng quỹ phúc lợi một cách hợp lý và hiệu quả.

Tìm kiếm và tuyển dụng ứng cử viên có năng lực cho các vị trí theo yêu cầu của giám đốc, đồng thời tư vấn về các chính sách lao động mới Xây dựng và đề xuất chương trình đào tạo nhằm nâng cao trình độ và kỹ năng chuyên môn cho phòng ban, hỗ trợ thực hiện các hoạt động kinh doanh theo kế hoạch và mục tiêu đã đề ra.

Tổ chức bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, thiết bị là nhiệm vụ quan trọng nhằm duy trì hiệu suất hoạt động của nhà máy Cần tổng hợp và báo cáo về hệ thống trang thiết bị để đề xuất mua sắm và sửa chữa kịp thời Đôn đốc thực hiện bảo dưỡng và nâng cao năng suất là yếu tố then chốt trong quản lý Đồng thời, việc quản lý hồ sơ và lập kế hoạch duy trì máy móc, thiết bị cũng góp phần đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong sản xuất.

Nghiên cứu, cập nhật các kỹ thuật, phương pháp sản xuất mới

Tổ trưởng các bộ phận chịu trách nhiệm điều hành mọi hoạt động sản xuất trong khu vực quản lý của mình, đảm bảo sự hiệu quả trong quy trình làm việc Họ phân công lao động một cách hợp lý, tối ưu hóa năng suất và chất lượng sản phẩm trong từng bộ phận.

- Bộ phận quản lý chất lượng QA/QC

Tổ chức kiểm tra quá trình sản xuất của công ty Phân công lao động trong từng bộ phận sản xuất một cách hợp lý nhất

Tổ chức kiểm tra quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tuân thủ định mức kỹ thuật, đồng thời áp dụng toàn bộ kỹ thuật vào quá trình sản xuất của công ty.

Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu nhập vào

Kiểm tra chất lượng của thành phẩm, bán thành phẩm

Kiểm tra quy trình đóng gói của sản phẩm

Cơ cấu tổ chức quản lý của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do cá nhân làm chủ phải tuân thủ các quy định tối thiểu về tổ chức Nếu chủ sở hữu là một tổ chức, công ty cần bổ sung ban kiểm soát để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý.

Tình hình hoạt động kinh doanh của công ty

Công ty liên tục sản xuất các sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu thị trường Đầu năm 2016, công ty đã nghiên cứu thành công và ra mắt các sản phẩm mới như bánh bao hương bí đỏ và bánh bao kẹp thịt, nhằm phục vụ khẩu vị đa dạng của khách hàng và làm phong phú thêm danh mục sản phẩm.

Sản phẩm bánh bao Thọ Phát đã được phân phối rộng rãi trên toàn quốc, từ các thành phố lớn như Hồ Chí Minh và Hà Nội đến các tỉnh thành khác Công ty sản xuất theo đơn đặt hàng và cung cấp cho các hệ thống siêu thị lớn như Coop Mart, BigC, Maximark, và Citimart Đặc biệt, Thọ Phát còn hỗ trợ các cửa hàng bán lẻ bằng cách cung cấp miễn phí tủ hấp và trưng bày bánh, giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.

Bảng 2.1: Hệ thống phân phối sản phẩm của công ty

Hệ Thống Siêu Thị Hệ Thống Công Ty Hệ Thống Bệnh

Big C An Lạc Công Ty TNHH EB Hải

Big C Miền Đông (quận 10) Công Ty TNHH EB

Big C Hoàng Văn Thụ Công Ty TNHH Cần

Big C Gò Vấp HTX TM Thị Nghè Chợ Rẫy

Big C Đà Nẵng … Nguyễn Trãi

Big C Thanh Hóa Nguyễn Tri

Big C GARDEN MALL (Hà Nội) ĐH Sư Phạm

Big C Cần Thơ DH KHTN

Big C Long Biên (Hà Nội) …

Siêu Thị Bình An (Quận 5)

Siêu Thị Bình Dân (Q Gò Vấp)

Siêu Thị Zen Plaza (Quận 1)

Big C Thăng Long (Hà Nội)

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠCH ĐỊNH NHU CẦU

NGUYÊN VẬT LIỆU TRONG DOANH NGHIỆP 2.1 Tổng quan về nguyên vật liệu

2.1.1 Khái niệm và đặc điểm nguyên vật liệu

Nguyên vật liệu (NVL) là yếu tố lao động thể hiện dưới dạng vật chất, tham gia vào một chu kỳ sản xuất kinh doanh cụ thể Toàn bộ giá trị của NVL được chuyển giao hoàn toàn vào chi phí sản xuất trong kỳ.

Nguyên vật liệu là tài sản lưu động được doanh nghiệp mua sắm và dự trữ nhằm phục vụ cho quá trình sản xuất kinh doanh bằng nguồn vốn của mình.

Trong quá trình sản xuất, ba yếu tố cơ bản cần thiết là Tư liệu lao động (TLLĐ), Đối tượng lao động (ĐTLĐ) và Sức lao động (SLĐ) Nguyên vật liệu (NVL) là một trong những yếu tố này, đóng vai trò là đối tượng lao động và là nền tảng để hình thành sản phẩm mới Trong quá trình sản xuất, nguyên vật liệu bị tiêu hao hoàn toàn và thay đổi hình thái để tạo thành thực thể sản phẩm, chỉ tham gia vào một chu kỳ sản xuất duy nhất Về mặt giá trị, NVL chuyển dịch toàn bộ vào giá trị của sản phẩm mới được tạo ra.

2.1.2 Ỹ nghĩa và yêu cầu quản lý Nguyên vật liệu

Chi phí nguyên vật liệu (NVL) và chi phí động lực lao động (ĐTLĐ) thường chiếm tỷ lệ lớn, từ 60% đến 80%, trong tổng chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.

Giảm chi phí nguyên vật liệu (NVL) giúp tăng tốc độ quay vòng vốn lưu động và hạ giá thành sản phẩm Mỗi công đoạn từ quản lý thu mua, vận chuyển, bảo quản, đến dự trữ và sử dụng NVL đều ảnh hưởng trực tiếp đến chu trình luân chuyển vốn lưu động của doanh nghiệp Tổ chức tốt công tác hoạch định, nhiệm vụ và kế hoạch cung ứng NVL là điều kiện thiết yếu, đảm bảo cung cấp kịp thời và đồng bộ NVL cho quá trình sản xuất.

Để tối ưu hóa dự trữ nguyên vật liệu (NVL), cần thực hiện các biện pháp tiết kiệm nhằm ngăn ngừa tình trạng tiêu hao, mất mát và lãng phí NVL trong mọi giai đoạn của quá trình sản xuất kinh doanh.

Trong quá trình sản xuất kinh doanh, việc dự trữ nguyên vật liệu (NVL) là cần thiết để đảm bảo hoạt động liên tục của doanh nghiệp Các doanh nghiệp không thể chỉ mua NVL theo từng giai đoạn sản xuất mà cần có lượng NVL dự trữ Mặc dù NVL dự trữ không trực tiếp tạo ra lợi nhuận, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quy trình sản xuất Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp dự trữ quá nhiều, sẽ dẫn đến chi phí cao và ứ đọng vốn Ngược lại, nếu dự trữ quá ít, quá trình sản xuất sẽ bị gián đoạn, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.

Nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong tài sản lưu động của doanh nghiệp, thường xuyên được luân chuyển trong quá trình hoạt động Việc quản trị và sử dụng hợp lý nguyên vật liệu không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất mà còn góp phần quyết định vào việc hoàn thành nhiệm vụ chung của doanh nghiệp.

 Yêu cầu quản lý nguyên vật liệu:

Do đặc điểm, ý nghĩa của NVL trong quá trình sản xuất kinh doanh đòi hỏi công tác quản lý cần phải thực hiện chặt chẽ ở các khâu sau:

Khâu thu mua đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý khối lượng, chất lượng, quy cách, chủng loại và giá mua của nguyên liệu Đồng thời, nó cũng liên quan đến việc kiểm soát chi phí mua và lập kế hoạch mua sắm theo tiến độ thời gian phù hợp với kế hoạch sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong khâu bảo quản, cần tổ chức hệ thống kho bãi một cách hợp lý và trang bị đầy đủ các phương tiện cân đo Việc thực hiện đúng chế độ bảo quản cho từng loại vật tư là rất quan trọng, nhằm tránh hư hỏng, mất mát và hao hụt.

Để tối ưu hóa chi phí sản xuất, doanh nghiệp cần sử dụng nguyên vật liệu (NVL) một cách hợp lý và tiết kiệm, dựa trên mức dự toán chi phí đã xác định Việc này không chỉ giúp hạ thấp mức tiêu hao NVL trong giá thành sản phẩm mà còn gia tăng thu nhập và tích lũy cho doanh nghiệp Hơn nữa, tổ chức công tác hoạch định và phản ánh tình hình xuất dùng và sử dụng NVL trong quá trình sản xuất kinh doanh là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả.

Doanh nghiệp cần xác định mức dự trữ tối đa và tối thiểu cho từng loại nguyên vật liệu (NVL) nhằm đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục, tránh gián đoạn do việc cung cấp hoặc mua NVL không kịp thời.

15 ứ đọng vốn do dự trữ NVL quá nhiều Kết hợp hài hoà công tác hoạch định với kiểm tra, kiểm kê thường xuyên, đối chiếu nhập - xuất - tồn

2.1.3 Phân loại và đánh giá NVL

Để tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần sử dụng nhiều loại nguyên vật liệu (NVL) với vai trò, công dụng và tính chất lý hóa khác nhau Việc phân loại NVL là cần thiết nhằm tổ chức quản lý và hạch toán hiệu quả, đảm bảo sử dụng NVL một cách tối ưu trong quy trình sản xuất Tùy thuộc vào nội dung kinh tế và chức năng của từng loại NVL, chúng được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và khai thác hiệu quả nguồn lực này.

Thực chất và yêu cầu của hoạch định NVL (MRP)

2.2 Thực chất và yêu cầu của hoạch định nguyên vật liệu (MRP)

Mỗi doanh nghiệp sản xuất ngày càng đa dạng hóa sản phẩm, đòi hỏi quản lý một lượng lớn nguyên vật liệu (NVL), chi tiết và bộ phận khác nhau Lượng NVL cần thiết thường xuyên thay đổi, tạo ra sự phức tạp trong việc quản lý danh mục vật tư Việc quản lý hiệu quả nguồn NVL không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn hạ giá thành sản phẩm Do đó, lập kế hoạch chính xác về nhu cầu NVL, khối lượng và thời điểm là yếu tố quan trọng để duy trì lượng NVL ở mức thấp nhất, mặc dù đây là một thách thức không đơn giản.

Các mô hình quản trị hàng dự trữ thường tập trung vào việc duy trì mức dự trữ ổn định mà không xem xét mối quan hệ giữa các nguyên vật liệu và chi tiết bộ phận trong sản phẩm Phương pháp này có thể dẫn đến việc tăng chi phí Để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí dự trữ, cần áp dụng phương pháp hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu, nhằm cung cấp các loại nguyên vật liệu và linh kiện đúng thời điểm khi có nhu cầu.

Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (NVL) là một phần quan trọng trong quản trị sản xuất, được phát triển từ những năm 70 tại Mỹ với sự hỗ trợ của công nghệ máy tính Phương pháp MRP giúp xác định lượng dự trữ NVL tối thiểu, đảm bảo có sẵn khi cần sản xuất mà không cần dự trữ quá nhiều Điều này đòi hỏi lập kế hoạch chính xác cho từng loại vật tư và chi tiết Bên cạnh đó, việc sử dụng máy tính để duy trì đơn đặt hàng và lịch sản xuất giúp đảm bảo NVL được cung cấp đúng thời điểm Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, MRP đã giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả lập kế hoạch và theo dõi vật tư một cách nhanh chóng và chính xác.

Phương pháp hoạch định nhu cầu vật tư giúp giảm nhẹ công việc tính toán hàng ngày và cập nhật thông tin thường xuyên, đảm bảo cung cấp đúng số lượng và thời điểm cần thiết Nhờ vào hiệu quả của nó, phương pháp này không ngừng được hoàn thiện và mở rộng ứng dụng sang nhiều lĩnh vực khác trong doanh nghiệp.

Ban đầu, hệ thống này được gọi là MRP1, tập trung vào việc xác định lượng dự trữ nguyên vật liệu (NVL) trong sản xuất Hiện nay, nó đã được mở rộng sang các lĩnh vực tài chính và marketing, được gọi là MRP II, hệ thống hoạch định nhu cầu các nguồn lực MRP là công cụ quan trọng trong việc lập kế hoạch và xây dựng lịch trình cho nhu cầu NVL và linh kiện cần thiết trong từng giai đoạn sản xuất, thông qua việc phân chia nhu cầu thành nhu cầu độc lập và nhu cầu phụ thuộc.

Nó được thiết kế nhằm trả lời các câu hỏi:

- Doanh nghiệp cần những loại nguyên liệu, chi tiết, bộ phận gì?

- Khi nào cần và trong khoảng thời gian nào?

- Khi nào cần phát đơn hàng bổ sung hoặc lệnh sản xuất?

- Khi nào nhận được hàng?

Hệ thống kế hoạch chi tiết về các loại nguyên vật liệu (NVL) và bộ phận được xây dựng với thời gian biểu cụ thể nhằm cung ứng đúng thời điểm cần thiết Kế hoạch này thường xuyên được cập nhật với dữ liệu cần thiết để phù hợp với tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và sự biến động của môi trường bên ngoài.

Sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của phương pháp hoạch định nguồn lực trong doanh nghiệp chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong thực tế Hệ thống MRP đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu hoạch định nhu cầu nguồn lực, với những mục tiêu chủ yếu bao gồm tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.

- Giảm thiểu lượng dự trữ NVL

MRP giúp giảm thời gian sản xuất và cung ứng bằng cách xác định mức dự trữ hợp lý và đúng thời điểm, từ đó giảm thiểu thời gian chờ đợi và các trở ngại trong quá trình sản xuất.

- Tạo sự thoả mãn và niềm tin tưởng cho khách hàng

- Tạo điều kiện cho các bộ phận phối hợp chặt chẽ thống nhất với nhau, phát huy tổng hợp khả năng sản xuất của doanh nghiệp

- Tăng hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh [1]

2.2.3 Các yêu cầu trong ứng dụng MRP

Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP) mang lại lợi ích lớn trong việc giảm mức dự trữ trong chế biến, đồng thời đảm bảo cung cấp đầy đủ vật tư khi cần thiết MRP không chỉ giúp phân bổ thời gian sản xuất và đặt hàng mà còn tối ưu hóa việc sử dụng máy tính trong lưu trữ, thu thập, xử lý và cập nhật dữ liệu nguyên vật liệu Để MRP phát huy hiệu quả, cần thực hiện một số yêu cầu nhất định.

- Có đủ hệ thống máy tính và chương trình phần mềm để tính toán và lưu trữ thông tin

- Chuẩn bị đội ngũ cán bộ, quản lý có khả năng và trình độ về sử dụng máy tính và những kiến thức cơ bản trong xây dựng MRP

- Đảm bảo chính xác và liên tục cập nhật thông tin mới trong: Lịch trình sản xuất, hoá đơn nguyên vật liệu, hồ sơ dự trữ nguyên vật liệu

- Đảm bảo đầy đủ và lưu giữ hồ sơ dữ liệu cần thiết [1]

Xây dựng hệ thống hoạch định nhu cầu NVL (MRP)

2.3 Xây dựng hệ thống hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP)

2.3.1 Những yếu tố cơ bản của MRP

Toàn bộ quá trình hoạch định nhu cầu NVL có thể biểu hiện bằng sơ đồ sau:

Hình 1.1: Quá trình hoạch định nhu cầu NVL Để thực hiện những quá trình đó cần biết một loạt các yếu tố đầu vào chủ yếu như:

- Số lượng, nhu cầu sản phẩm dự báo

- Số lượng đơn đặt hàng

- Mức sản xuất và dự trữ

- Cấu trúc của sản phẩm

- Danh mục nguyên vật liệu, chi tiết, bộ phận

- Thời hạn cung ứng hoặc thời gian thi công

- Dự trữ hiện có và kế hoạch

- Mức phế phẩm cho phép

- Những thông tin này được thu nhập, phân loại và xử lý bằng chương trình máy tính

- Chúng được thu thập từ 3 tài liệu chủ yếu:

- Bảng danh mục nguyên vật liệu

- Hồ sơ dự trữ nguyên vật liệu

Lịch trình sản xuất xác định nhu cầu sản phẩm và thời gian cần thiết để sản xuất, với số lượng lấy từ đơn đặt hàng của khách hàng và số liệu dự báo Thời gian thường được tính theo tuần, và lịch trình sản xuất hợp lý nhất là tổng thời gian cần thiết để hoàn thành sản phẩm cuối cùng Sự ổn định trong kế hoạch sản xuất ngắn hạn là yếu tố quan trọng trong MRP, nhiều công ty quy định khoảng thời gian cho lịch trình sản xuất một cách rõ ràng.

Khi xây dựng bảng danh mục nguyên vật liệu (NVL) cho các sản phẩm, doanh nghiệp thường thiết kế các loại hóa đơn NVL khác nhau Thông thường, có ba loại hóa đơn NVL được sử dụng: hóa đơn theo nhóm bộ phận, hóa đơn chi tiết sản phẩm, và hóa đơn cho sản phẩm điển hình, cùng với hóa đơn cho những NVL bổ sung.

- Hoá đơn theo nhóm bộ phận, nhóm chi tiết của sảm phẩm (Modular bills)

Hoá đơn sản phẩm điển hình giúp giảm khối lượng công việc trong việc xây dựng lịch trình sản xuất Sản phẩm điển hình này được phác họa để tạo ra một tiêu chuẩn, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả làm việc.

Việc lập hóa đơn cho nguyên vật liệu (NVL) liên quan đến sản phẩm gốc là rất cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí Đặc biệt, trong một số trường hợp, hóa đơn còn được lập cho các loại hàng lắp ráp bổ sung, tuy nhiên, các chi tiết này chỉ cần thiết trong những trường hợp cụ thể, không áp dụng cho tất cả sản phẩm.

Loại chi tiết được ký hiệu và quản lý riêng biệt thường không được dự trữ, trong khi hồ sơ dự trữ cung cấp thông tin về lượng nguyên vật liệu và bộ phận hiện có Hồ sơ này ghi chép và báo cáo tình trạng của từng loại nguyên vật liệu theo thời gian cụ thể, đồng thời cho biết nhu cầu, đơn hàng tiếp nhận và thông tin chi tiết về nhà cung cấp, thời gian cung ứng và kích thước lô hàng Để đảm bảo tính chính xác của hồ sơ dự trữ nguyên vật liệu, cần có công tác theo dõi và ghi chép cẩn thận Những sai sót trong hồ sơ dự trữ có thể dẫn đến những lỗi nghiêm trọng trong quy trình lập kế hoạch yêu cầu vật tư (MRP).

Những yếu tố đầu ra chính là kết quả của MRP cần trả lời được các vấn đề cơ bản sau:

- Cần đặt ra hàng hoá sản xuất những loại linh kiện phụ tùng nào?

Thông tin này được trình bày trong các tài liệu như lệnh phát đơn đặt hàng kế hoạch, lệnh sản xuất cho việc gia công, và báo cáo về tình hình dự trữ Có nhiều loại tài liệu báo cáo liên quan đến hồ sơ nguyên vật liệu và chi tiết về bộ phận dự trữ.

Các báo cáo này bao gồm báo cáo sơ bộ và báo cáo thứ cấp Báo cáo sơ bộ tập trung vào việc hoạch định và kiểm soát sản xuất cũng như quản lý dự trữ nguyên vật liệu (NVL).

- Lệnh phát đơn hàng hoặc lệnh sản xuất nếu tự gia công đối với từng loại NVL, linh kiện

- Đơn hàng phát đi

- Những thay đổi của đơn hàng kế hoạch

- Báo cáo thứ cấp liên quan đến việc kiểm soát và hoạch định kết quả thực hiện trong quá trình sản xuất

- Báo cáo kiểm soát, đánh giá hoạt động của hệ thống dự trữ

- Báo cáo về kế hoạch những trục trặc về chất lượng chậm đơn hàng hoặc cung cấp những bộ phận không đúng yêu cầu

2.3.2 Trình tự hoạch định nhu cầu NVL

Xây dựng MRP bắt đầu từ lệnh trình sản xuất sản phẩm cuối cùng, chuyển đổi thành nhu cầu về các bộ phận chi tiết và nguyên liệu cần thiết Dựa trên cấu trúc sản phẩm, MRP xác định nhu cầu dự kiến về các chi tiết và bộ phận ở cấp thấp hơn Hệ thống tính toán số lượng chi tiết và bộ phận cần thiết trong từng giai đoạn cho từng loại sản phẩm dự trữ hiện có, đồng thời xác định thời điểm chính xác để phát đơn hàng hoặc lệnh sản xuất cho từng chi tiết, bộ phận đó.

MRP (Material Requirements Planning) xác định mối liên hệ giữa lịch trình sản xuất, đơn đặt hàng, lượng tiếp nhận và nhu cầu sản phẩm Phân tích này diễn ra từ khi sản phẩm vào phân xưởng cho đến khi rời khỏi để chuyển sang bộ phận khác Để kịp xuất xưởng sản phẩm trong thời gian quy định, cần sản xuất chi tiết, bộ phận hoặc đặt mua nguyên vật liệu và linh kiện bên ngoài trước một thời hạn nhất định Quá trình xác định MRP được thực hiện qua các bước cụ thể.

Bước 1: Phân tích kết cấu sảm phẩm

Phương pháp hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (NVL) được thực hiện bằng cách phân loại nhu cầu thành hai loại: nhu cầu độc lập và nhu cầu phụ thuộc.

Nhu cầu độc lập là nhu cầu về sản phẩm cuối cùng và các bộ phận thay thế mà khách hàng đặt hàng Nhu cầu này được xác định thông qua dự báo hoặc đơn hàng, và chất lượng của công tác dự báo, bao gồm dài hạn, trung hạn và ngắn hạn, ảnh hưởng lớn đến độ chính xác của MRP.

Nhu cầu phụ thuộc là những nhu cầu thứ sinh, bao gồm các bộ phận, chi tiết và nguyên vật liệu (NVL) cần thiết trong quá trình sản xuất để tạo ra sản phẩm cuối cùng Để tính tổng nhu cầu phụ thuộc, cần phân tích cấu trúc sản phẩm thông qua phương pháp MRP, sử dụng kết cấu hình cây của sản phẩm để dự báo nhu cầu, đơn đặt hàng, kế hoạch, dự trữ và lịch trình sản xuất.

Mã hàng mục trong kết cấu hình cây đại diện cho từng chi tiết và bộ phận của sản phẩm, được sắp xếp theo thứ tự cấp bậc từ trên xuống dưới, phản ánh quy trình sản xuất và lắp ráp Việc sử dụng kết cấu hình cây mang lại nhiều đặc điểm nổi bật, giúp tổ chức thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.

Cấp trong sơ đồ kết cấu được xác định theo nguyên tắc rằng cấp 0 tương ứng với sản phẩm cuối cùng Mỗi khi phân tích thành phần cấu tạo của một bộ phận, chúng ta sẽ chuyển sang một cấp mới.

Mối liên hệ trong sơ đồ kết cấu là các đường kết nối giữa bộ phận hợp thành và bộ phận thành phần, thể hiện qua khoảng thời gian và hệ số nhân Sự phức tạp của sản phẩm tỉ lệ thuận với số lượng chi tiết và mối quan hệ giữa chúng; sản phẩm càng phức tạp thì càng nhiều bộ phận và mối liên hệ Để quản lý và tính toán chính xác nguyên vật liệu, việc sử dụng máy tính để hệ thống hoá và mã hoá theo sơ đồ cấu trúc thiết kế sản phẩm là cần thiết.

Kết quả của phân tích sơ đồ kết cấu sản phẩm cần phản ánh được số lượng các chi tiết và thời gian thực hiện

Phương pháp xác định kích cỡ lô hàng

Đối với nhu cầu độc lập, phương pháp EOQ thường được sử dụng để xác định kích cỡ lô hàng cần mua Tuy nhiên, khi đối mặt với nhu cầu phụ thuộc, vấn đề trở nên phức tạp hơn do sự đa dạng về chủng loại, số lượng và thời gian cần thiết cho từng loại hàng hóa Trong hệ thống MRP, việc mua sắm các nguyên liệu và sản phẩm trở nên cần thiết để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả.

NVL dự trữ có nhu cầu phụ thuộc, có rất nhiều cách xác định cỡ lô hàng được áp dụng

Không có một phương pháp nào vượt trội hơn hẳn các phương pháp khác trong việc xác định chính sách mua sắm cho doanh nghiệp Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, doanh nghiệp có thể chọn lựa giữa các cách như mua theo lô, theo cỡ, theo mô hình EOQ hoặc phương pháp cân đối giai đoạn bộ phận Việc lựa chọn phương pháp xác định cỡ lô cần dựa trên bản chất nhu cầu của các loại nguyên vật liệu, mối quan hệ giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, cũng như số loại nguyên vật liệu cần thiết.

Nguyên tắc cấp hàng theo nhu cầu thực được gọi là cấp theo lô, trong đó yêu cầu mua đúng số lượng cần thiết tại thời điểm cần thiết Phương pháp này bao gồm việc đặt hàng bên ngoài hoặc tự sản xuất đủ số lượng nguyên vật liệu hoặc chi tiết, bộ phận để đảm bảo cung cấp đầy đủ.

Phương pháp này phù hợp cho các lô hàng nhỏ, được đặt hàng thường xuyên, với lượng dự trữ thấp để cung cấp kịp thời mà không tốn chi phí lưu kho.

Đối với các doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm hoặc sản phẩm có cấu trúc phức tạp với nhiều chi tiết, việc đặt hàng nhiều lô khác nhau sẽ dẫn đến chi phí cao và không phù hợp với các phương tiện vận chuyển tiêu chuẩn.

2.4.2 Phương pháp đặt hàng cố định theo một số giai đoạn Để giảm số lần đặt hàng và đơn giản hơn trong theo dõi, ghi chép nguyên vật liệu dự trữ, người ta có thể dùng phương pháp ghép nhóm các nhu cầu thực tế của một số cố định các giai đoạn và một đơn hàng hình thành một chu kỳ đặt hàng Chẳng hạn muốn cung cấp 2 giai đoạn một lần thì lấy tổng nhu cầu thực hiện của 2 tuần liên tiếp

Thời điểm cần có hàng được xác định bằng cách lấy thời điểm cần hàng của giai đoạn đầu tiên trừ đi chu kỳ sản xuất hoặc cung ứng Mặc dù phương pháp này rất tiện lợi và đơn giản, nhưng nó cũng gặp phải nhiều khó khăn trong quá trình thực hiện.

Đối tượng của đơn hàng rất đa dạng, vì vậy để xác định cỡ lô hợp lý, cần áp dụng biến dạng của nó theo nhóm các giai đoạn không cố định thông qua phương pháp thử nghiệm.

2.4.3 Phương pháp cân đối các giai đoạn bộ phận

Phương pháp ghép lô không cố định chu kỳ các giai đoạn nhằm giảm thiểu tổng chi phí dự trữ Đây là chính sách cơ lô, trong đó cân nhắc giữa lượng đặt hàng và chi phí lưu kho Mặc dù không xác định được cỡ lô tối ưu, phương pháp này vẫn được ưa chuộng vì chi phí thấp Cách tiếp cận này cố gắng cân bằng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho bằng cách tổng hợp nhu cầu về nguyên vật liệu hoặc bộ phận qua các giai đoạn cho đến khi chi phí đặt hàng gần bằng chi phí lưu kho, tạo thành một đơn hàng hợp lý.

Về mặt kinh tế, cỡ lô tối ưu được tính theo công thức sau:

Cỡ lô được xác định sau khi ghép các giai đoạn theo nguyên tắc cộng dồn sẽ được lựa chọn khi tổng lượng nhu cầu gần nhất với cỡ tối ưu Phương pháp này tạo ra sự linh hoạt trong việc hình thành các đơn đặt hàng, đồng thời giảm thiểu chi phí dự trữ Nó cũng làm giảm khoảng cách chênh lệch giữa các cơ lô trong các đơn đặt hàng, nhưng cần lưu ý rằng đây không phải là giải pháp tối ưu.

2.4.4 Phương pháp xác định cỡ lô theo mô hình EOQ

Trong một số trường hợp, cỡ lô hàng có thể được xác định theo mô hình kinh điển là lượng đặt hàng kinh tế cơ bản (EOQ), mang lại chi phí tối ưu khi nguyên vật liệu tương đối đồng nhất Tuy nhiên, khi nhu cầu phụ thuộc vào nhiều loại sản phẩm khác nhau trong cấu trúc sản phẩm, việc áp dụng mô hình này có thể gặp bất lợi do sự chênh lệch lớn giữa các loại hàng hóa.

THỰC TRẠNG CÔNG TÁC HOẠCH ĐỊNH NGUYÊN VẬT LIỆU TẠI CÔNG TY TNHH MTV CBTP THỌ PHÁT 3.1 Đặc điểm NVL của công ty

Ngày đăng: 27/11/2021, 23:33

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w