QUAN TÀI LIỆU
Sơ lược về quá trình phát triển và hệ thống YHCT Việt Nam
1.1.1 Quá trình phát triển của YHCT Việt Nam
Sau 4000 năm hình thành và phát triển, văn hóa Việt Nam đã hình thành những truyền thống tốt đẹp, đặc biệt là trong lĩnh vực y học cổ truyền Với hàng nghìn năm lịch sử, nền Đông y Việt Nam đã tích lũy kinh nghiệm quý báu từ các thế hệ thầy thuốc, kết hợp tinh hoa của y học Việt Nam và phương Đông, tạo nên một kho tàng lý luận và thực tiễn phong phú phục vụ cho việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Mỗi thời đại trong lịch sử Việt Nam đều ghi nhận sự xuất hiện của những thầy thuốc tài ba, những người đã phát hiện và sử dụng các cây thuốc quý Từ thời kỳ Hồng Bàng và các Vua Hùng, người dân đã biết đến các biện pháp tự nhiên như ăn trầu để giữ ấm, phòng ngừa sốt rét, nhuộm răng để bảo vệ sức khỏe răng miệng, và sử dụng gừng, tỏi để hỗ trợ tiêu hóa Việt Nam với 54 dân tộc, mỗi dân tộc lại sở hữu những bài thuốc chữa bệnh độc đáo, như bài thuốc của dân tộc Dao đỏ cho bệnh viêm gan, bài thuốc quý của người Thái ở Thanh Hóa, bài thuốc chữa bệnh trĩ của người Hơmông, hay bài thuốc trị đau lưng bằng chuối hột rừng của dân tộc Gia Rai, cùng nhiều bài thuốc khác từ dân tộc Tày và Mường Những cây thuốc địa phương đã được sử dụng hiệu quả để chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Từ thế kỷ thứ XIII đến thế kỷ XIX, đất nước ta có 59 danh y đã để lại
Trong lĩnh vực y dược học cổ truyền Việt Nam, có tổng cộng 61 tác phẩm quan trọng bao gồm các chủ đề như lý luận cơ bản Đông y, nội khoa, ngoại khoa, nhi khoa, phụ khoa, ngũ quan khoa, dưỡng sinh phòng bệnh và châm cứu Nổi bật trong số đó là các danh y như An Kỳ Sinh, Nguyễn Đại Năng, Đào Công Chính, và Hoàng Đôn Hoà Hai thầy thuốc vĩ đại trong lịch sử y dược cổ truyền nước ta là Đại y thiền sư Tuệ Tĩnh, tác giả của Hồng nghĩa giác tư y thư và Nam dược thần hiệu, cùng với Hải Thượng Lãn Ông, tác giả của Y thông tâm lĩnh.
E Gaspardone, nhà thư mục nổi tiếng người Pháp đã viết trong sách
“Thư mục Việt Nam” - Tạp chí của Trường viễn đông bác cổ, 1934, đã nhận định rằng Tuệ Tĩnh là người sáng lập nghề thuốc Việt Nam, và Hải Thượng Lãn Ông là người đã tuyên truyền hiệu quả cho nghề này Các bộ sách quý của tiền nhân hiện đang được các thế hệ sau nghiên cứu, học tập và phát huy để phát triển y học cổ truyền Việt Nam.
Dưới chế độ mới, Đảng và Chính phủ chú trọng phát triển y dược học cổ truyền, với sự ra đời của các hội y học cổ truyền vào năm 1946 nhằm phục vụ chế độ mới Đồng thời, Ban nghiên cứu Đông y Nam bộ được thành lập để xây dựng “Toa căn bản” trị bệnh thông thường, phục vụ cho nhân dân và bộ đội miền Nam trong công cuộc kháng chiến.
Sau cách mạng tháng Tám, thầy thuốc Đông y đã được Nhà nước bảo trợ, dẫn đến việc thành lập Hội Nghiên cứu nam dược vào năm 1946, sau này đổi tên thành Hội Đông y cứu quốc Trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, Hội Đông y đã đóng góp quan trọng vào việc chăm sóc sức khỏe cho cán bộ, bộ đội và nhân dân bằng cách sử dụng các loại thảo dược có sẵn tại Việt Nam để điều trị nhiều bệnh như sốt rét, sốt vàng, tiêu chảy, kiết lỵ và rắn độc cắn, góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.
Tại hội nghị cán bộ y tế ngày 27/2/1955, Bác Hồ đã gửi thư khuyến khích ngành y tế xây dựng nền y tế phù hợp với nhu cầu nhân dân, nhấn mạnh nguyên tắc "Khoa học, Dân tộc, Đại chúng" Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp kinh nghiệm chữa bệnh truyền thống với y học hiện đại, khuyến khích nghiên cứu và phối hợp giữa thuốc Đông y và Tây y Chính phủ và Bộ Y tế đã chỉ đạo việc xác định rõ ràng các phương pháp điều trị phù hợp cho từng loại bệnh, nhằm phát triển nền y học Việt Nam bền vững.
Vào ngày 30/8/1999, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị số 25/1999/CT-TTg nhằm thúc đẩy công tác y dược học cổ truyền Chỉ thị yêu cầu các cơ quan chức năng xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến cơ chế và chính sách trong lĩnh vực này Ngoài ra, cần chú trọng đào tạo cán bộ về y học cổ truyền, tăng cường nghiên cứu khoa học và đảm bảo ngân sách hợp lý cho các hoạt động khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Khuyến khích các trạm y tế sử dụng y dược học cổ truyền để khám chữa bệnh cho nhân dân, đồng thời vận động cộng đồng trồng và sử dụng cây thuốc gia đình cũng như áp dụng các phương pháp không dùng thuốc cho các bệnh thông thường Cần kết hợp Đông Tây y trong toàn bộ công tác y tế, từ tư tưởng tổ chức đến đào tạo cán bộ và nghiên cứu khoa học, thực hiện một cách hệ thống từ trung ương đến địa phương Cần khẩn trương nắm bắt lực lượng y học cổ truyền dân tộc, thu hút và sử dụng các lương y vào mạng lưới y tế chung, đồng thời tích cực đào tạo đội ngũ cán bộ kết hợp Đông Tây y Trong quá trình này, cần thận trọng và tiếp tục nghiên cứu những vấn đề chưa đủ cơ sở khoa học để có kết luận chính xác.
Kể từ năm 2003, đặc biệt là sau khi Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quyết định số 222/2003/QĐ-TTg về Chính sách quốc gia về YDCT đến năm 2010, nền YDCT Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể Mặc dù kết quả đạt được chưa hoàn toàn đáp ứng các mục tiêu đề ra, nhưng sự khác biệt so với trước năm 2003 là rõ rệt Vào năm 2008, Ban Bí thư Trung ương Đảng đã ban hành Chỉ thị số 24-CT/TW nhằm thúc đẩy sự phát triển của nền đông y Việt Nam và Hội Đông Y trong bối cảnh mới.
Mạng lưới khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại Việt Nam đang phát triển ổn định với 63 bệnh viện, bao gồm 4 bệnh viện tuyến trung ương Trong số đó, có 2 bệnh viện trực thuộc Bộ Y tế là Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương và Bệnh viện Châm cứu Trung ương, 1 bệnh viện thuộc Bộ Công an và 1 viện thuộc Bộ Quốc phòng Bệnh viện Tuệ Tĩnh, thực hành của Học viện Y, Dược học cổ truyền Việt Nam, cũng nằm trong mạng lưới này Các bệnh viện này không chỉ là đầu ngành về y học cổ truyền mà còn có chức năng chỉ đạo và chuyển giao kỹ thuật cho các bệnh viện tuyến dưới trên toàn quốc.
Sự phát triển của Bệnh viện y học cổ truyền và các bệnh viện đa khoa, chuyên khoa đã thúc đẩy việc thành lập Khoa Y học cổ truyền, với tỷ lệ chiếm khoảng 92,7%, tăng 3,2% so với năm 2010 Điều này đã nâng cao tỷ lệ bệnh nhân được điều trị bằng y học cổ truyền, đồng thời kết hợp với y học hiện đại, khẳng định chủ trương đúng đắn của Đảng và Nhà nước trong việc kết hợp hai nền y học Đặc biệt, sau khi Bộ Y tế ban hành Thông tư 01/2014/TT-BYT vào ngày 10/01/2014, quy định chức năng và cơ cấu tổ chức của Khoa y học cổ truyền, tỷ lệ các bệnh viện hiện đại ở địa phương thành lập khoa này đã tăng từ 42,3% lên 62,5% so với năm 2010.
Mạng lưới khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại các trạm y tế xã đã phát triển mạnh mẽ, với 84,8% trạm y tế hiện nay tổ chức khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền, tăng 4,9% so với năm 2010 Sự gia tăng này trong 5 năm qua khẳng định ưu thế của y học cổ truyền trong việc phòng bệnh và chữa bệnh tại cộng đồng.
Hội Đông y Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với hơn 70.000 hội viên tham gia, cùng với hệ thống khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe nhân dân, đồng thời gìn giữ bản sắc y học cổ truyền Việt Nam Sau 5 năm thực hiện Chỉ thị số 24-CT/TW, nhận thức của cán bộ và đảng viên về vai trò của nền đông y và Hội Đông y đã được nâng cao, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của y học cổ truyền trong cộng đồng.
Hệ thống quản lý và khám chữa bệnh đông y đang được củng cố và phát triển, với nguồn nhân lực được tăng cường thông qua công tác đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn cho thầy thuốc Việc nuôi trồng, chế biến và sử dụng dược liệu, cùng với nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực đông y cổ truyền, đã nhận được sự quan tâm và đầu tư, đồng thời chú trọng vào việc kế thừa và bảo tồn các bài thuốc quý Hội Đông y các cấp cũng đang phát triển về cả số lượng và chất lượng, mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực y dược cổ truyền.
1.1.2 Sơ lược về hệ thống Y học cổ truyền Việt Nam
Vài nét về YHCT trong chăm sóc sức khỏe tại tuyến y tế cơ sở
1.2.1 Vai trò quan trọng của YHCT trong chăm sóc sức khỏe
Y học cổ truyền hiện đã được áp dụng tại hơn 120 quốc gia, bao gồm cả các nước phát triển, trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng Sự công nhận và ứng dụng của y học cổ truyền trong phòng bệnh, chữa bệnh, phục hồi chức năng và nâng cao sức khỏe ngày càng gia tăng Đặc biệt, y học cổ truyền đóng góp quan trọng cho chăm sóc sức khỏe ban đầu, được khẳng định qua Tuyên bố Alma-Ata cách đây hơn 30 năm, kêu gọi tích hợp y học cổ truyền vào hệ thống chăm sóc sức khỏe ban đầu và công nhận các thầy thuốc y học cổ truyền là nhân viên y tế ở cấp cộng đồng.
Tổ chức Y tế Thế giới nhấn mạnh tầm quan trọng của y học cổ truyền trong chăm sóc sức khỏe, khuyến khích việc khai thác hiệu quả hơn nữa khả năng của nó Cần đánh giá và công nhận giá trị của y học cổ truyền để nâng cao tính hiệu quả, vì đây là hệ thống khám chữa bệnh đã được nhân dân chấp nhận từ lâu Hơn nữa, y học cổ truyền mang lại nhiều lợi ích hơn so với các phương pháp khác, gắn liền với văn hóa và đời sống của cộng đồng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Y học cổ truyền (YHCT) bao gồm kiến thức, thái độ và phương pháp thực hành liên quan đến các loại thuốc từ thực vật, động vật và khoáng chất Nó cũng bao gồm các liệu pháp tinh thần, bài tập và kỹ thuật thủ công, được áp dụng nhằm chẩn đoán, điều trị, ngăn ngừa bệnh tật và duy trì sức khỏe con người.
Thuật ngữ YHCT đề cập đến các phương pháp bảo vệ và phục hồi sức khỏe đã tồn tại trước y học hiện đại và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Bên cạnh y học hiện đại, y học truyền thống vẫn đóng vai trò quan trọng tại nhiều quốc gia Các liệu pháp của y học truyền thống từ các nước Á - Phi khi được áp dụng ở Âu - Mỹ thường được gọi là y học phi chính thống, hay y học phi truyền thống trong tiếng Nga.
Y học cổ truyền là một phần quan trọng của di sản văn hóa phi vật thể của nhiều dân tộc trên thế giới, với nguồn gốc sâu sắc từ cộng đồng Tổ chức Y tế Thế giới đã chỉ ra rằng y học cổ truyền hiện đang chăm sóc sức khỏe cho gần 3/4 dân số toàn cầu, đặc biệt là trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu cho những nhóm dân cư chịu nhiều thiệt thòi về kinh tế - xã hội và ít có cơ hội tiếp cận với những tiến bộ mới nhất của y học hiện đại.
Nhiều quốc gia vẫn duy trì việc chăm sóc sức khỏe thông qua cả cơ sở y học cổ truyền nhà nước và tư nhân, với sự nổi bật của các dịch vụ YHCT do Lương y cung cấp Những Lương y này áp dụng kinh nghiệm cá nhân hoặc truyền thừa từ gia đình Tại một số quốc gia như Ghana, Bangladesh, Ấn Độ, Myanmar, Nepal và Sri Lanka, nhà nước cho phép thành lập các Trung tâm dịch vụ y tế ban đầu cung cấp phương thuốc từ cây cỏ Nhân lực y học cổ truyền ở các quốc gia này chiếm tỷ lệ cao so với y học hiện đại, tạo điều kiện cho việc cung cấp dịch vụ y học cổ truyền trở nên sẵn có, gần gũi và phổ biến hơn.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, 80% các nước đang phát triển ở khu vực Châu Phi sử dụng Y học cổ truyền (YHCT) trong chăm sóc sức khỏe ban đầu Tỷ lệ này thấp nhất là 60% ở Uganda và Tanzania, 70% ở Rwanda và Ấn Độ, 80% ở Benin, và cao nhất lên tới 90% tại Ethiopia.
Việc tích hợp YHCT vào hệ thống chăm sóc sức khỏe ban đầu tại các cơ sở y tế đang thu hút sự chú ý từ nhiều quốc gia Tuy nhiên, do sự khác biệt về tiềm năng, điều kiện kinh tế, văn hóa và xã hội, các hình thức tổ chức và phương thức hoạt động của YHCT cũng rất đa dạng và không đồng nhất giữa các nước.
1.2.2 Sự phát triển của YHCT trên thế giới
YHCT, một hệ thống y học có lịch sử lâu đời, đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt là ở châu Á, với Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam là những quốc gia nổi bật trong lĩnh vực này.
Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) đã tồn tại hàng ngàn năm, với lịch sử ghi nhận lần đầu tiên cách đây hơn 2.000 năm, và một số nguồn cho rằng nó có nguồn gốc từ hơn 5.000 năm trước TCM bắt nguồn từ Trung Quốc và đã được giới thiệu sang các nước láng giềng như Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam, nơi nó phát triển thành những hình thức y học riêng biệt.
Trong hai thập kỷ qua, số lượng bệnh viện y học cổ truyền (YHCT), nhân viên và giường bệnh đã tăng đáng kể Một nghiên cứu về hành nghề y học cổ truyền Trung Quốc tại Úc, do Sở Y tế New South Wales và Sở Y tế Queensland thực hiện, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của y học cổ truyền Trung Quốc tại đây ước tính có ít nhất 2,8 triệu tấn thuốc cổ truyền Trung Quốc được sử dụng hàng năm tại Úc, với doanh thu hàng năm đạt 84 triệu USD kể từ năm 1992 Tổng sản lượng của các loại thuốc thảo dược đạt 17,57 tỷ nhân dân tệ (2,3 tỷ USD) trong năm.
Việc chăm sóc sức khỏe bằng thuốc YHCT tại Philippines đã có truyền thống lâu đời, với sự tiếp xúc và phát triển các hình thức y học phương Đông như châm cứu và bấm huyệt, nhờ vào sự đa dạng văn hóa của quần đảo này Hiện nay, Chính phủ Philippines đang thúc đẩy việc sử dụng thuốc YHCT trong cộng đồng thông qua các hoạt động như bào chế thuốc thảo dược từ cộng đồng, bao gồm decoctions, thuốc mỡ, xiro thảo dược và các chế phẩm khác cho chăm sóc sức khỏe ban đầu Bên cạnh đó, chính phủ cũng tiến hành đào tạo về châm cứu và xoa bóp hilot truyền thống, với khoảng 250.000 người hành nghề YHCT trên toàn quốc, tương ứng với tỷ lệ 1 thầy thuốc cho 300 bệnh nhân.
Ấn Độ, với hệ thống YHCT lâu đời gần 7000 năm, bao gồm Ayurveda, Yoga, Siddha, Unani và y học Tây Tạng, đã được nhà nước công nhận và phát triển Các thầy lang sử dụng cây thuốc, yoga và vi lượng đồng căn để chữa bệnh Năm 2002, Chính phủ Ấn Độ chính thức chấp nhận chính sách độc lập cho các hệ thống YHCT, hỗ trợ tích cực cho mô hình chăm sóc sức khỏe kết hợp giữa phương pháp truyền thống và hiện đại trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
YHCT tại Campuchia, hay còn gọi là YHCT Khmer, có lịch sử lâu đời và thường được người dân sử dụng dựa trên kinh nghiệm trong cộng đồng Mặc dù y học hiện đại đã xuất hiện mạnh mẽ từ năm 1950, chỉ có những người giàu có mới có khả năng tiếp cận dịch vụ y tế hiện đại, trong khi phần lớn người dân vẫn phụ thuộc vào y học cổ truyền khi ốm đau.
Hiện nay, y học cổ truyền (YHCT) chủ yếu được sử dụng trong các hộ gia đình và cộng đồng, với sự thực hiện bởi các thầy lang hoặc người dân dựa trên kinh nghiệm cá nhân Mặc dù chính phủ hoàng gia Campuchia có chính sách phát triển YHCT, nhưng việc tích hợp và áp dụng YHCT vào hệ thống chăm sóc sức khỏe vẫn còn hạn chế, chủ yếu chỉ tồn tại ở tuyến cơ sở như một hình thức chữa bệnh trong cộng đồng.
Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào
Một số nghiên cứu về nguồn lực và hoạt động khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền
1.3.1 Các nghiên cứu về thực trạng nguồn nhân lực YHCT tuyến cơ sở
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện nhằm khám phá nguồn nhân lực YHCT, bao gồm kiến thức, kỹ năng thực hành và thái độ hành vi trong việc sử dụng YHCT Các yếu tố quan trọng liên quan đến việc áp dụng YHCT tại cơ sở y tế và cộng đồng cũng đã được xem xét.
Nghiên cứu của Hoàng Thị Hoa Lý, Phạm Phú Vinh, Phạm Việt Hoàng
Báo cáo “Thực trạng nguồn nhân lực y học cổ truyền của tỉnh Lạng Sơn năm 2011-2012” chỉ ra rằng, nhân lực YHCT tại các cơ sở y tế công lập chỉ chiếm 9,5%, trong khi cán bộ YHHĐ chiếm 90,5% Tại các cơ sở y tế ngoài công lập, tỷ lệ nhân lực YHCT và YHHĐ chênh lệch lớn, lần lượt là 28,44% và 71,56% Tỷ lệ cán bộ YHHĐ có trình độ đại học và sau đại học đạt 72,3%, trong khi đó chỉ có 12,12% cán bộ YHCT có trình độ đại học, và rất ít cán bộ có trình độ sau đại học Tại cơ sở YHCT ngoài công lập, lương y chiếm tỷ lệ cao nhất (72,73%) Ở tuyến tỉnh, bác sỹ chuyên khoa YHCT chỉ chiếm 9,1%, lương y chiếm 30,3%, và y sỹ chuyên khoa là 6,1% Tại tuyến huyện, bác sỹ chuyên khoa và y sỹ chuyên khoa lần lượt chiếm 3,0% và 3,1%, trong khi lương y chiếm 15,1% Tại tuyến xã, tỷ lệ lương y tham gia KCB cao (27,3%), trong khi y sỹ chuyên khoa rất ít (6,1%).
Nghiên cứu của Nguyễn Đình Thuyên (2011) về thực trạng nhân lực và trang thiết bị y tế tại ba Bệnh viện Y học cổ truyền tuyến tỉnh Quảng Ninh, Sơn La, Vĩnh Phúc cho thấy tỷ lệ bác sĩ có trình độ chuyên môn từ chuyên khoa I trở lên chỉ chiếm từ 0,17% đến 0,38% tổng số cán bộ y tế và dược Đặc biệt, tỷ lệ bác sĩ trên giường bệnh chỉ dao động từ 0,11 đến 0,14, trong khi các bệnh viện đa khoa trong cùng khu vực có tỷ lệ này từ 0,19 đến 0,26.
Nghiên cứu của Phạm Thị Minh Tâm, Phạm Minh Khuê và Phạm Văn Hán (2013) về tình hình khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại trạm y tế Hồng Thái, huyện An Dương, Hải Phòng cho thấy trung bình mỗi người chỉ khám chữa bệnh 0,19 lần/năm, với 31,07% bệnh nhân đến khám bằng y học cổ truyền Nhóm tuổi từ 50-59 chiếm 32,4% tổng số bệnh nhân, trong đó người làm nông nghiệp chiếm tỷ lệ cao nhất (37,1%) và người hưu trí thấp nhất (7,3%) Về trình độ học vấn, 30,2% có trình độ trung học phổ thông, trong khi tỷ lệ mù chữ là 4% Các triệu chứng thường gặp bao gồm đau đầu, mệt mỏi, kém ăn, lạnh đau tăng, hoa mắt chóng mặt Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng thuốc đông y đạt 69,1%, trong khi 13% không sử dụng Phương pháp điều trị chủ yếu là xoa bóp, bấm huyệt và điện châm.
Phạm Vũ Khánh (2009) nghiên cứu “Thực trạng hoạt động chăm sóc sức khoẻ bằng y học cổ truyền tại các cơ sở y tế tư nhân y học cổ truyền tỉnh
Kết quả khảo sát tại Quảng Ninh cho thấy, trình độ của những người hành nghề y tế tư nhân YHCT chủ yếu là cấp 3 (58,3%), trong khi chỉ có 22,2% có bằng đại học hoặc sau đại học YHCT Đáng chú ý, 16,7% người hành nghề chỉ học đến cấp 2 và phần lớn trong số họ đều lớn tuổi, có gia đình làm nghề YHCT từ lâu nhưng không có bằng cấp hay chứng chỉ hành nghề Tuy nhiên, 97,2% người hành nghề đã tham gia các khóa đào tạo về YHCT, trong đó 69,4% học qua các lớp tập huấn của các cấp hội Đông y, 25% có nghề gia truyền, và 13,9% được đào tạo chuyên ngành YHCT tại các trường y Hầu hết những người này là cán bộ từ các bệnh viện, trạm y tế và mở phòng khám tư nhân ngoài giờ hành chính, cho thấy trình độ chung của họ còn thấp.
Nghiên cứu của Phạm Việt Hoàng và Đỗ Thị Phương (2012) về “Thực trạng nguồn lực phục vụ hoạt động khám chữa bệnh tại bệnh viện y học cổ truyền tỉnh Thái Bình” đã chỉ ra tình hình nguồn lực hỗ trợ cho hoạt động khám chữa bệnh tại bệnh viện YHCT tỉnh Thái Bình trong giai đoạn 2009 Kết quả nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.
Năm 2011, số lượng và trình độ cán bộ YHCT không có sự thay đổi đáng kể qua các năm Tỷ lệ bác sĩ đạt yêu cầu về kiến thức bài thuốc cổ phương và thuốc nghiệm phương vẫn còn thấp, trong khi kỹ năng thực hành xoa bóp của điều dưỡng và y sĩ YHCT còn hạn chế.
1.3.2 Một số loại hình hoạt động khám chữa bệnh bằngYHCT tại các trạm y tế xã và cộng đồng a/ Loại hình hoạt động khám chữa bệnh bằng YHCT tại TYT xã
Trong giai đoạn 1985 đến 1996, hoạt động y học cổ truyền (YHCT) tại tuyến xã trên toàn quốc cho thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng về cơ sở và nhân lực Chỉ có 5% trạm y tế có tủ thuốc YHCT, và khoảng 50% trạm y tế sử dụng phương pháp châm cứu và xoa bóp trong điều trị Tỷ lệ cán bộ y tế xã được đào tạo chính thức về YHCT chỉ đạt 2%, trong khi đó, số cán bộ kiêm nhiệm công tác này chỉ khoảng 10% Hơn nữa, chỉ có khoảng 10% cán bộ được tập huấn về YHCT trong 5 năm, con số này rất thấp so với các chương trình y tế khác, nơi mà cán bộ y tế được tham gia đào tạo thường xuyên hơn.
Nghiên cứu năm 2011 tại tỉnh Hưng Yên cho thấy tỷ lệ hộ gia đình có người bị bệnh trong tháng là 41%, trong khi 69% người dân sử dụng y học cổ truyền (YHCT) để phòng và chữa bệnh Cụ thể, 24,8% người dân sử dụng thuốc YHCT đơn thuần, 42,9% kết hợp thuốc và phương pháp không dùng thuốc, và chỉ 1,6% sử dụng châm cứu, xoa bóp bấm huyệt Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng có mối liên quan giữa kiến thức về YHCT, việc trồng cây thuốc tại nhà và sự đáp ứng của trạm y tế xã với việc sử dụng YHCT của người dân.
Tính đến năm 2012, cả nước có 10,740 cơ sở y học cổ truyền (YHCT) tư nhân, với 79,9% trạm y tế có vườn thuốc nam và 74,3% trạm có bộ phận khám chữa bệnh bằng YHCT Tỷ lệ khám chữa bệnh YHCT tại tuyến xã, phường, thị trấn đạt 24,6%, trong khi tỷ lệ điều trị ngoại trú là 25,9% Đến tháng 5/2016, 84,8% trạm y tế đã tổ chức khám chữa bệnh bằng YHCT, đồng thời xây dựng vườn thuốc mẫu để hướng dẫn người dân sử dụng cây thuốc địa phương trong việc phòng và chữa một số bệnh thông thường, với tỷ lệ trạm y tế xã có vườn thuốc nam tăng lên 89%.
Kinh phí cho y học cổ truyền (YHCT) tại các trạm y tế xã hiện nay đang ở mức rất thấp, hầu hết các trạm y tế không có mục chi riêng cho công tác YHCT Nguồn kinh phí chủ yếu đến từ cá nhân, không ổn định và thường được sử dụng cho mục đích kinh doanh, từ đó tạo thêm nguồn thu để thuê cán bộ hợp đồng và phụ cấp cho nhân viên tại trạm.
Kể từ năm 1999, nhiều tỉnh miền Bắc như Hải Dương, Hải Phòng, Hà Nam, Thái Bình, Thái Nguyên, và Ninh Bình đã khôi phục hoạt động khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền (YHCT) tại trạm y tế xã theo cơ chế mới Các phương pháp điều trị chủ yếu bao gồm thuốc YHCT, châm cứu và xoa bóp, với cán bộ y tế được đào tạo thêm về YHCT hoặc lương y làm việc tại trạm Nguồn thuốc được mua từ tư nhân với giá rẻ, và việc chi trả cho dịch vụ YHCT thực hiện giống như y học hiện đại Hoạt động này được quản lý chuyên môn và thực chất là y học cổ truyền tư nhân tại trạm Trong những năm gần đây, mạng lưới khám chữa bệnh bằng YHCT tại trạm y tế phát triển nhanh chóng, khẳng định ưu thế của YHCT trong phòng và chữa bệnh tại cộng đồng, với nhiều tỉnh như Thừa Thiên Huế, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Định, Lâm Đồng và Tiền Giang triển khai tốt hoạt động này.
Ngoài hệ thống chăm sóc sức khỏe bằng y học cổ truyền công lập, Hội Đông y với hơn 70.000 hội viên cũng đóng góp tích cực vào việc phát triển y học cổ truyền tại Việt Nam Tịnh độ cư sỹ Việt Nam tham gia vào mạng lưới khám chữa bệnh bằng YHCT, tạo nên những đóng góp quan trọng cho sự nghiệp bảo vệ và chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đồng thời gìn giữ bản sắc văn hóa y học cổ truyền Việt Nam.
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng YHCT đã được ngành Y tế Việt Nam chú trọng từ lâu, đặc biệt trong thập kỷ 60 – 70 Việt Nam đã thành công trong việc xây dựng mô hình YHCT tại các trạm y tế xã ở phía Bắc, mang lại hiệu quả thiết thực trong việc nâng cao sức khỏe cộng đồng.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng
- Địa điểm để mô tả thực trạng nguồn lực khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền là 34 xã thị trấn của huyện Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa
- Địa điểm để mô tả tình hình sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền của người dân là 5 xã trong huyện Tĩnh Gia bao gồm:
+ Xã miền núi: Xã Tân trường
+ Xã đồng bằng: Xã Xuân Lâm và xã Thanh Thủy.
+ Xã ven biển: Xã Tân Dân và xã Hải Thượng
Tĩnh Gia là huyện thuộc tỉnh Thanh Hoá, có diện tích tự nhiên 45.700 ha và dân số 243.394 người, đứng thứ 3 toàn tỉnh Huyện có sự đa dạng dân tộc với 3 nhóm chính: Kinh, Mường và Thái Tĩnh Gia bao gồm 34 xã, thị trấn, trong đó có 4 xã miền núi (trong đó có 2 xã đặc biệt khó khăn) và 14 xã ven biển, với 12 xã nằm ở vùng bãi ngang.
Huyện Tĩnh Gia, cách thành phố Thanh Hóa 40 km, nằm ở đồng bằng với các ranh giới phía nam giáp tỉnh Nghệ An, phía đông giáp Biển Đông, phía tây giáp huyện Như Thanh và Nông Cống, và phía bắc giáp huyện Quảng Xương Huyện có hệ thống giao thông phát triển với 40 km đường Quốc lộ 1A, 35 km đường sắt và 42 km đường biển Trên địa bàn huyện, có 31 phòng chẩn trị YHCT và 29 bài thuốc gia truyền được cấp phép hoạt động, góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Xã Tân Trường phân bố làm 14 thôn có 1925 hộ với trên 8000 dân trong đó có gần 5600 người từ 18 tuổi trở lên Mỗi thôn gia động từ 50 đến
250 hộ gia đình sinh sống
Xã Xuân Lâm: có 1694 hộ gia đình với dân số là 7494 người trong đó có 5389 người từ 18 tuổi trở lên phân bố thành 10 thôn
Xã Thanh Thủy: Có 1695 hộ gia đình với dân số là 6515 người trong đó có 4859 người từ 18 tuổi trở lên phân bố thành 4 thôn
Xã tân Dân: Có 1596 hộ gia đình với dân số là 5922 người trong đó có 4221người từ 18 tuổi trở lên phân bố thành 8 thôn
Xã thượng Hải: Có 2297 hộ gia đình với dân số là 9091 người trong đó có 6313 người từ 18 tuổi trở lên phân bố thành 10 thôn
- Trưởng trạm và cán bộ chuyên trách YHCT của 34 trạm y tế
- Người hành nghề YHCT tư nhân có giấy phép hành nghề trên địa bàn huyện nghiên cứu.
- Đại diện người dân của hộ gia đình từ 18 tuổi trở lên
- Cơ sở vật chất, trang thiết bị , thuốc YHCT tại các cơ sở nghiên cứu
- Các văn bản, tài liệu, sổ sách, báo cáo có liên quan đến nguồn lực, tổ chức hoạt động khám chữa bệnh của tuyến xã
Từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2017.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu dịch tễ học mô tả qua cuộc điều tra cắt ngang nhằm:
Hiện nay, nguồn lực dành cho hoạt động YHCT tại tuyến xã còn hạn chế, bao gồm nhân lực, cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đáp ứng đủ nhu cầu Các TYT thiếu hụt thuốc YHCT và các hoạt động khám chữa bệnh chưa được triển khai hiệu quả Sự sử dụng YHCT trong cộng đồng vẫn còn thấp, cần được nâng cao để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân.
- Mô tả thực trạng sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh y học cổ truyền của người dân tại địa bàn nghiên cứu
2.2.2 Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu a/ Cỡ mẫu:
Cán bộ y tế xã đã thực hiện phỏng vấn 67 người, bao gồm các trưởng trạm y tế và cán bộ chuyên trách YHCT từ 34 trạm y tế xã trên địa bàn nghiên cứu.
- Y tế tư nhân YHCT: Tiến hành phỏng vấn toàn bộ đối tượng hoạt động khám chữa bệnh bằng YHCT tư nhân có giấy phép hoạt động: 50 người
- Toàn bộ cơ sở vật chất, trang thiết bị, thuốc YHCT tại 34 trạm y tế của huyện Tĩnh Gia và 50 cơ sở YHCT tư nhân
Người dân, đại diện cho hộ gia đình và bệnh nhân điều trị tại Trạm Y tế (TYT), được tính toán theo công thức n = Z²(1 - α/2)p(1 - p)/d² Trong đó, n là số hộ gia đình phỏng vấn tại huyện Tĩnh Gia.
Z là độ tin cậy tương ứng với xác xuất 95% là 1,96 p = 0,709 là tỷ lệ số người sử dụng YHCT tại cộng đồng [15] d = sai số là 0,04
Vậy cỡ mẫu của toàn huyện tối thiểu là 505 đối tượng Thực tế phỏng vấn 529 người. b/ Cách chọn mẫu:
- Chọn địa bàn nghiên cứu:
Lập danh sách 34 trạm y tế huyện Tĩnh Gia, bao gồm các trưởng trạm và cán bộ chuyên trách y học cổ truyền (YHCT) để tiến hành điều tra.
* Chọn mẫu đáp ứng mục tiêu 2:
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã lập danh sách 4 xã miền núi của huyện Tĩnh Gia và tiến hành bốc thăm ngẫu nhiên, kết quả chọn được xã Tân Trường Tiếp theo, tại xã Tân Trường, chúng tôi lập danh sách 14 thôn và thực hiện bốc thăm ngẫu nhiên, chọn được thôn 5 để tiến hành nghiên cứu Tại thôn 5, danh sách toàn bộ 129 hộ gia đình đang sinh sống đã được lập, và chúng tôi phỏng vấn trực tiếp chủ hộ hoặc một thành viên từ 18 tuổi trở lên, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chọn mẫu và kích thước mẫu đã được tính toán.
+ Lập danh sách 14 xã ven biển của huyện Tĩnh Gia bốc thăm ngẫu nhiên lấy 2 xã là xã Tân Dân và xã Hải Thượng
Tại xã Tân Dân, danh sách 8 thôn đã được lập và thôn Tân Sơn được chọn ngẫu nhiên Hiện có 80 hộ gia đình đang sinh sống tại thôn Tân Sơn.
Xã Hải Thượng đã tiến hành lập danh sách 8 thôn để bốc thăm ngẫu nhiên, và kết quả đã chọn thôn Tân Sơn Đồng thời, xã cũng đã lập danh sách toàn bộ 80 hộ gia đình hiện đang sinh sống tại thôn Tân Sơn.
+ Lập danh sách 16 xã đồng bằng, trung du và thị trấn của huyện TĩnhGia bốc thăm ngẫu nhiên lấy 2 xã là xã Xuân Lâm và xã Thanh Thủy
Xã Xuân Lâm đã tiến hành lập danh sách 10 thôn và thực hiện bốc thăm ngẫu nhiên, kết quả là thôn 8 được chọn Hiện tại, thôn 8 có tổng cộng 105 hộ gia đình đang sinh sống.
Xã Thanh Thủy: Lập danh sách 4 thôn của xã bốc thăm ngẫu nhiên lấy
1 thôn là thôn Nhật Tân Lập danh sách toàn bộ các hộ gia đình đang sinh sống tại thôn Nhật Tân của xã.
- Chọn đối tượng nghiên cứu
+ Cán bộ y tế xã: Tiến hành phỏng vấn toàn bộ Trưởng trạm y tế, cán bộ chuyên trách về YHCT 34 xã.
Tại mỗi xã được chọn cho nghiên cứu, tiến hành lập danh sách toàn bộ các thôn/xóm và thực hiện bốc thăm ngẫu nhiên để chọn một thôn/xã Sau đó, điều tra các chủ hộ gia đình hoặc những người từ 18 tuổi trở lên trong thôn để đảm bảo đủ cỡ mẫu đã được xác định.
2.2.3 Các chỉ số và biến số sử dụng trong nghiên cứu:
- Phân bố cán bộ y tế tham gia nghiên cứu theo giới tính, tuổi, trình độ chuyên môn
- Nơi đào tạo và hoạt động chuyên môn của cán bộ trạm y tế
- TYT đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh bằng YHCT
- Các phương pháp YHCT được sử dụng tại các trạm y tế
- Các dạng thuốc YHCT bán cho nhân dân tại trạm y tế
- Loại thuốc và nguồn cung cấp, chất lượng thuốc YHCT sử dụng tại trạm Y tế
- Những hình thức hướng dẫn người dân về sử dụng YHCT tại các trạm
- Phân bố nhóm tuổi, trình độ chuyên môn, nơi đào tạo các thầy thuốc hành nghề YHCT tư nhân tại địa bàn nghiên cứu
- Các loại hình hành nghề của các cơ sở YHCT tư nhân
- Nguồn cung cấp và chất lượng thuốc YHCT sử dụng tại các cơ sở YHCT tư nhân
- Các cơ sở YHCT tư nhân được kiểm tra và tập huấn
- Thực trạng cơ sở vật chất phục vụ khám chữa bệnh YHCT tại các trạm y tế xã và tại các cơ sở y học cổ truyền tư nhân
- Phân bố người dân tham gia nghiên cứu theo giới, tuổi, dân tộc, nghề nghiệp
- Tình hình mắc bệnh của người dân trong 2 tuần qua
- Cơ sở y tế mà đối tượng lựa chọn khi khám chữa bệnh
- Những phương pháp điều trị khi người dân bị mắc bệnh trong thời gian 2 tháng qua
- Lý do người dân lựa chọn y học cổ truyền điều trị
- Các chứng bệnh người dân thường lựa chọn dịch vụ y học cổ truyền để chữa bệnh
- Những địa chỉ người dân lựa chọn khi sử dụng YHCT
- Các chứng/bệnh người dân chữa bằng YHCT
- Các nguồn thông tin cung cấp cách chữa bệnh bằng y học cổ truyền cho người dân
- Nhu cầu của người dân về chữa bệnh bằng YHCT
Xây dựng 5 bộ phiếu điều tra, hướng dẫn điều tra phù hợp với các nhóm đối tượng được chọn vào điều tra
Mẫu phiếu điều tra nguồn nhân lực tại các trạm y tế (TYT) bao gồm các chức năng, nhiệm vụ, tổ chức, biên chế và năng lực của cán bộ Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến thực trạng sử dụng y học cổ truyền (YHCT) trong hoạt động khám chữa bệnh tại các TYT, nhằm đánh giá hiệu quả và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
Mẫu phiếu điều tra cơ sở vật chất và trang thiết bị khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền được xây dựng dựa trên phụ lục 1, nhằm đánh giá các yếu tố liên quan đến cơ sở vật chất, trang thiết bị YHCT, và hoạt động khám chữa bệnh Bài viết cũng đề cập đến việc khảo sát vườn thuốc nam mẫu tại trạm y tế thông qua các bảng kiểm và mẫu biểu thống kê về cơ sở vật chất, trang thiết bị, thuốc YHCT, cùng với các chỉ tiêu y tế thực hiện trong năm 2016.
+ Mẫu phiếu thống kê mô hình các bệnh được điều trị bằng YHCT tại các trạm y tế xã dựa vào phụ lục 2
Mẫu phiếu thu thập thông tin về các cơ sở hành nghề YHCT tư nhân nhằm điều tra năng lực cán bộ, cơ sở vật chất, trang thiết bị dụng cụ và các hoạt động khám chữa bệnh tại các cơ sở này (phụ lục 5).
Bộ câu hỏi này được thiết kế dựa trên mục tiêu nghiên cứu và đã trải qua nhiều lần chỉnh sửa từ các chuyên gia để đảm bảo tính hoàn thiện trước khi tiến hành điều tra chính thức.
+ Mẫu phiếu điều tra thông tin về sử dụng YHCT của người dân trong 2 tháng qua tại địa bàn nghiên cứu (dựa vào phụ lục 4)
Bộ câu hỏi này được phát triển dựa trên mục tiêu nghiên cứu và ý kiến từ các chuyên gia, trải qua nhiều lần thảo luận nhóm để hoàn thiện trước khi tiến hành điều tra chính thức.
Thành lập nhóm điều tra và tổ chức tập huấn cho cán bộ nghiên cứu là cần thiết để đảm bảo thống nhất phương pháp chọn đối tượng và thu thập thông tin Điều này sẽ giúp các cán bộ điều tra tại tất cả các xã tham gia nghiên cứu thực hiện công việc một cách đồng bộ và hiệu quả.
+ Các phiếu điều tra đã được thử nghiệm trước khi tiến hành triển khai nghiên cứu.
+ Tiến hành tiền trạm thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu các cán bộ lãnh đạo, quản lý để lựa chọn mẫu điều tra.