Mục tiêu nghiên cứu của đề tài nhằm tìm hiểu thực trạng ứng dụng Thương mại điện tử và Công nghệ thông tin trong hoạt động của doanh nghiệp. Nghiên cứu và đánh giá ứng dụng Thương mại điện tử và Công nghệ thông tin tại Công ty cổ phần Dệt May Thiên An Phú để thấy được thực trạng, hạn chế của việc ứng dụng hiện nay. Đề ra các giải pháp hiệu quả nhằm đẩy mạnh ứng dụng TMĐT và CNTT cho CTCP Dệt May Thiên An Phú.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
CÔNG NGHỆTHÔNG TIN 1.1 Khái quát về thương mại điện tửvà công nghệthông tin
1.1.1 Khái niệm thương mại điện tử
Thương mại điện tử, hay còn gọi là thương mại trực tuyến, thương mại không giấy tờ và kinh doanh điện tử, là một khái niệm rộng và đa dạng Trong đó, thuật ngữ thương mại điện tử (e-commerce) được sử dụng phổ biến nhất Mặc dù chưa có định nghĩa chính xác về thương mại điện tử, nhưng chúng ta có thể hiểu nó theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào quan điểm cá nhân.
1.1.1.1 Khái niệm Thương mại điện tửtheo nghĩa hẹp
TMĐT, theo nghĩa hẹp, là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ qua các phương tiện điện tử và mạng viễn thông, chủ yếu là máy tính và Internet Cách hiểu này tương đồng với một số quan điểm khác về thương mại điện tử.
Thương mại điện tử đề cập đến các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử.
+Thương mại điện tửlà việc thực hiện các giao dịch kinh doanh có dẫn tới việc chuyển giao giá trịthông qua mạng viễn thông (EITO,1997).
Thương mại điện tử là quá trình thực hiện các giao dịch thông qua mạng máy tính, trong đó có việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa và dịch vụ, theo định nghĩa của Cục thống kê Hoa Kỳ năm 2000.
Theo nghĩa hẹp, thương mại điện tử (TMĐT) là quá trình mà các doanh nghiệp sử dụng công nghệ điện tử và Internet để thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ Các giao dịch này có thể diễn ra giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B), doanh nghiệp với khách hàng cá nhân (B2C), hoặc giữa cá nhân với nhau (C2C).
1.1.1.2 Khái niệm Thương mại điện tửtheo nghĩa rộng
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ỨNG DỤNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Khái quát về thương mại điện tử và công nghệ thông tin
1.1.1 Khái niệm thương mại điện tử
Thương mại điện tử (e-commerce) là một khái niệm rộng với nhiều tên gọi như thương mại trực tuyến, thương mại không giấy tờ và kinh doanh điện tử Đây là thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ qua mạng Mặc dù chưa có định nghĩa chính xác về thương mại điện tử, nhưng nó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào quan điểm của mỗi người.
1.1.1.1 Khái niệm Thương mại điện tửtheo nghĩa hẹp
TMĐT, theo nghĩa hẹp, được định nghĩa là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử và mạng viễn thông, chủ yếu là máy tính và Internet Cách hiểu này tương đồng với nhiều quan điểm khác về thương mại điện tử.
Thương mại điện tử đề cập đến các giao dịch thương mại liên quan đến hàng hóa và dịch vụ, được thực hiện qua các phương tiện điện tử.
+Thương mại điện tửlà việc thực hiện các giao dịch kinh doanh có dẫn tới việc chuyển giao giá trịthông qua mạng viễn thông (EITO,1997).
Thương mại điện tử là quá trình thực hiện giao dịch thông qua mạng máy tính, trong đó có việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa và dịch vụ.
TMĐT, theo nghĩa hẹp, là quá trình các doanh nghiệp sử dụng phương tiện điện tử và Internet để thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ Các giao dịch này có thể diễn ra giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B), doanh nghiệp với khách hàng cá nhân (B2C), hoặc giữa các cá nhân với nhau (C2C).
1.1.1.2 Khái niệm Thương mại điện tửtheo nghĩa rộng
Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng rãi bởi nhiều tổ chức, trong đó có Liên minh Châu Âu (EU) Theo EU, TMĐT bao gồm các giao dịch thương mại diễn ra qua mạng viễn thông và sử dụng phương tiện điện tử Định nghĩa này bao hàm cả TMĐT gián tiếp, liên quan đến việc trao đổi hàng hóa hữu hình, và TMĐT trực tiếp, liên quan đến việc trao đổi hàng hóa vô hình.
AEC (Hiệp hội Thương mại Điện tử) định nghĩa thương mại điện tử (TMĐT) là hoạt động kinh doanh sử dụng các công cụ điện tử Định nghĩa này rất rộng, bao gồm từ những giao dịch đơn giản như cuộc gọi điện thoại đến các trao đổi thông tin EDI phức tạp, tất cả đều được coi là TMĐT.
Theo Luật mẫu về Thương mại điện tử của UNCITRAL (1996), thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa là việc trao đổi thông tin thương mại qua các phương tiện điện tử mà không cần in ấn Trong đó, "Thông tin" bao gồm mọi thứ có thể được truyền tải bằng kỹ thuật điện tử như thư từ, văn bản, cơ sở dữ liệu, hình đồ họa, hợp đồng, hóa đơn, và âm thanh Thuật ngữ "Thương mại" được hiểu rộng rãi, bao gồm tất cả các quan hệ thương mại, không phụ thuộc vào việc có hợp đồng hay không, bao gồm các giao dịch cung cấp hoặc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, thỏa thuận phân phối, đại diện thương mại, cho thuê, đầu tư ngân hàng, bảo hiểm, và vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng các phương tiện khác nhau.
TMĐT, theo nghĩa rộng, là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử và mạng viễn thông Doanh nghiệp ngày càng áp dụng công nghệ thông tin vào tất cả các hoạt động của mình, bao gồm bán hàng, marketing, thanh toán, mua sắm, sản xuất, đào tạo, và phối hợp với nhà cung cấp, đối tác và khách hàng.
1.1.1.3 Bản chất của Thươngmại điện tử
Thương mại điện tử là tổng hợp tất cả các quy trình và hoạt động thương mại của tổ chức và cá nhân, được thực hiện qua các phương tiện điện tử và mạng viễn thông, đặc biệt là trên internet.
+Thương mại điện tửphải được xây dựng trên một nền tảng vững chắc vềcác mặt như: cơ sởhạtầng vềkinh tế, công nghệ, pháp lý và nguồn nhân lực…
1.1.2.Đặc điểm của thương mại điện tử
Thương mại điện tử được cụthểhóa là các sàn giao dịch thương mại điện tử vì thếnó có những đặc điểm sau:
+Thương mại điện tử mang đặc tính đáp ứng kịp thời, cá nhân hóa, giá cả linh hoạt, đáp ứng mọi lúc mọi nơi.
Thương mại điện tử là hình thức trao đổi hàng hóa, dịch vụ, sản phẩm, thông tin và tiền tệ diễn ra qua internet hoặc các phương tiện điện tử kết nối mạng.
Thương mại điện tử giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả cho các hoạt động sản xuất kinh doanh của hầu hết doanh nghiệp và tổ chức hiện nay.
+Thương mại điện tửcó thểáp dụng ngay vào các ngành dịch vụ khác như chính phủ điện tử, đào tạo trực tuyến, du lịch,…
Sự phát triển của công nghệ thông tin (CNTT) và khoa học kỹ thuật đã tăng cường khả năng liên kết và chia sẻ thông tin giữa doanh nghiệp, nhà cung cấp, nhà phân phối và khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và bán hàng Thương mại điện tử (TMĐT) gắn liền với sự phát triển của CNTT, khi TMĐT ứng dụng CNTT vào mọi hoạt động thương mại Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy TMĐT mà còn mở ra nhiều cơ hội cho các lĩnh vực CNTT như phần cứng, phần mềm chuyên dụng cho TMĐT và dịch vụ thanh toán, đồng thời thúc đẩy sản xuất trong các lĩnh vực như máy tính, thiết bị viễn thông và thiết bị mạng.
Giao dịch thương mại điện tử (TMĐT) hoàn toàn diễn ra qua mạng, sử dụng các phương tiện điện tử kết nối với internet Nhờ công nghệ hiện đại, các bên tham gia có thể đàm phán và giao dịch mà không cần gặp mặt trực tiếp, bất kể họ đang ở quốc gia nào.
Phạm vi hoạt động của thương mại điện tử (TMĐT) hiện nay đã lan tỏa toàn cầu, ảnh hưởng mạnh mẽ đến thói quen và hành vi của người tiêu dùng Sự phát triển của TMĐT đang dần thay đổi cách thức kinh doanh, mua sắm và giao dịch của con người, tạo ra những xu hướng mới trong nền kinh tế số.
Khái quát về ứng dụng thương mại điện tử và công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm ứng dụng thương mại điện tử và công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
Trong bối cảnh hiện nay, công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Đối với các doanh nghiệp, CNTT là yếu tố then chốt giúp đổi mới phương thức quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh cũng như sản xuất.
Ứng dụng thương mại điện tử và công nghệ thông tin trong doanh nghiệp là việc sử dụng công nghệ thông tin để thiết kế và xây dựng các sản phẩm, mô hình, và phần mềm tích hợp vào hoạt động kinh doanh và sản xuất Mục tiêu của việc này là nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả cho các hoạt động thương mại.
1.2.2 Các cấp độ ứng dụng thương mại điện tử và công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
Theo giáo trình “Tổng quan về Thương mại điện tử”, có hai phương pháp để phân loại các cấp độ ứng dụng thương mại điện tử và công nghệ thông tin trong doanh nghiệp.
Gồm 3 cấp độ ứng dụng dựa theo mức độsửdụng, chia sẻthông tin.
Hình 2: 3 cấp độ ứng dụng TMĐT tại doanh nghiêp
*Cấp độ1: Thương mại thông tin (i-commerce) Ởcấp độ này đã có sựxuất hiện Website.
Thông tin về hàng hóa, dịch vụ và doanh nghiệp đã được đăng tải trên website Đây là những thông tin cơ bản, đơn giản và thường không được sử dụng nhiều trong các hoạt động kinh doanh hay giao dịch.
Hiện tại, chức năng trao đổi và ký kết hợp đồng trực tuyến vẫn chưa được triển khai, khiến cho quá trình làm việc giữa hai bên giao dịch diễn ra theo phương thức truyền thống Các hoạt động chủ yếu mang tính một chiều, và sự phản hồi giữa hai bên trên website không liên tục, chủ yếu diễn ra qua email.
=> Tóm lại, trong giai đoạn này người tiêu dùng có thểtiến hành mua hàng trực tuyến, tuy nhiên thì thanh toán vẫn theo phương thức truyền thống.
*Cấp độ2: Thương mại giao dịch (t-commerce)
Cấp độ này kết hợp thương mại thông tin với thanh toán điện tử, nâng cao hiệu quả giao dịch trực tuyến và tạo ra các sản phẩm mới như sách điện tử và chợ online.
Doanh nghiệp đang dần hình thành mối liên kết chặt chẽ giữa các phòng ban, bắt đầu áp dụng phần mềm thương mại điện tử trong các lĩnh vực như kế toán, nhân sự và sản xuất Bên cạnh đó, việc ký kết hợp đồng và sử dụng chữ ký điện tử cũng được triển khai để nâng cao hiệu quả công việc.
*Cấp độ3: Thương mại cộng tác (c-Business)
Giai đoạn này yêu cầu sự cộng tác và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận nội bộ của doanh nghiệp cũng như với nhà cung cấp, khách hàng, ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong toàn bộ chu trình sản xuất, từ đầu vào đến phân phối hàng hóa, là điều cần thiết Doanh nghiệp đã triển khai các hệ thống phần mềm như Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM), Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) và Quản trị nguồn lực doanh nghiệp (ERP) để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Gồm 6 cấp độ ứng dụng theo EPlus Club - TMU:
Cấp độ 1 của sự hiện diện trực tuyến cho doanh nghiệp là việc sở hữu một website đơn giản, chỉ cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp và sản phẩm Website này thường là các trang tĩnh mà không có các chức năng phức tạp như thanh toán trực tuyến, tin nhắn trực tuyến hay cập nhật bài đăng.
Cấp độ 2 của một website chuyên nghiệp bao gồm cấu trúc phức tạp với nhiều chức năng tương tác, cho phép người dùng dễ dàng cập nhật nội dung và liên lạc qua chức năng nhắn tin trực tuyến Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường khả năng tương tác với khách hàng.
Cấp độ 3 trong thương mại điện tử đánh dấu giai đoạn doanh nghiệp bắt đầu triển khai bán hàng và dịch vụ trực tuyến Mặc dù đã có sự hiện diện trên mạng, nhưng các giao dịch vẫn chưa được tích hợp với cơ sở dữ liệu nội bộ, dẫn đến việc xử lý giao dịch chậm, kém an toàn và có nguy cơ xảy ra sai sót.
Cấp độ 4 trong áp dụng thương mại điện tử cho thấy website doanh nghiệp được tích hợp trực tiếp với cơ sở dữ liệu nội bộ, giúp tự động hóa mọi hoạt động truyền thông số và dữ liệu Điều này không chỉ hạn chế sự can thiệp của con người mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí hoạt động.
Cấp độ 5 của thương mại điện tử là thương mại điện tử không dây, trong đó doanh nghiệp áp dụng các hình thức giao dịch qua thiết bị không dây như điện thoại di động và máy trợ giúp cá nhân kỹ thuật số (palm) Hình thức này sử dụng giao thức truyền vô tuyến WAP (Wireless Application Protocol) để thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Cấp độ 6: Toàn cầu hóa thông tin qua thiết bị điện tử Người dùng có khả năng truy cập vào kho tàng thông tin khổng lồ, bao gồm hình ảnh, âm thanh, video và thực hiện giao dịch, thanh toán trực tuyến mọi lúc, mọi nơi chỉ với một máy tính.
1.2.3 Tiến trình ứng dụng thương mại điện tử và công nghệ thông tin vào hoạt
Thương mại điện tử kết hợp với công nghệ thông tin đang trở thành một phương pháp kinh doanh hiện đại Để áp dụng hiệu quả, các doanh nghiệp cần thực hiện các bước đi và trình tự phù hợp với khả năng của mình Dưới đây là những bước quan trọng mà tác giả đã thu thập được.
Kinh nghiệm ứng dụng thương mại điện tử và công nghệ thông tin vào hoạt động
1.3.1 Mô hình thương mại điện tửB2B2C của Alibaba (Trung Quốc)
Tập đoàn Alibaba, có trụ sở tại Trung Quốc, đã ra mắt nền tảng B2B2C vào năm 1999 với cổng thông tin thương mại điện tử Alibaba.com, đánh dấu sự ra đời của cổng thông tin thương mại điện tử đầu tiên.
Alibaba.com áp dụng mô hình B2B2C, kết nối các doanh nghiệp với nhau thông qua giao dịch trực tuyến Sau khi đăng ký trên nền tảng B2B2C của Alibaba, doanh nghiệp có thể chào hàng, tìm kiếm đối tác, đặt hàng, ký kết hợp đồng và thực hiện thanh toán một cách dễ dàng.
Alibaba là nền tảng trung gian hiệu quả, giúp bên bán và bên mua kết nối mà không cần gặp mặt trực tiếp, tiết kiệm thời gian và công sức Nền tảng này hỗ trợ các công ty tìm kiếm sản phẩm và nhà cung cấp phù hợp Sau khi đạt được thỏa thuận, Alibaba cung cấp dịch vụ hỗ trợ giao dịch giữa hai bên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán.
Trong 4 năm liền, Alibaba được vinh dự nhận được giải thưởng “Best of the Web:B2B” do tạp chí Forbes bình chọn.
Ngoài ra, công ty cũng được các đọc giả của tạp chí Far Eastern Economic Review bình chọn là trang web B2B2C thông dụng nhất hiện nay.
Mô hình kinh doanh B2B2C của Alibaba.com đã nhanh chóng thành công nhờ vào khả năng đáp ứng toàn diện nhu cầu của nhà cung cấp, tổ chức và người mua Trang web thương mại điện tử này cung cấp giải pháp linh hoạt, giúp kết nối hiệu quả giữa các bên liên quan trong chuỗi cung ứng.
Đăng ký gian hàng trên Alibaba rất đơn giản và nhanh chóng, điều này đã giúp nền tảng thu hút một lượng lớn nhà cung cấp Nhờ đó, hàng hóa trên Alibaba trở nên phong phú và đa dạng, với hơn 400.000 mặt hàng được phân loại trong 27 danh mục khác nhau.
Các nhà máy sản xuất ở bất kỳ quốc gia nào có thể dễ dàng tìm kiếm nguyên liệu và trang thiết bị với giá rẻ bằng cách đặt hàng số lượng lớn trên Alibaba.com.
Với mô hình B2B2C hiệu quả, Alibaba.com đã kết nối hơn 79 triệu doanh nghiệp trên 240 quốc gia và vùng lãnh thổ, hiện có hơn 4.830.000 doanh nghiệp thành viên đăng ký tài khoản.
Alibaba.com đã trở thành cầu nối quan trọng, giúp các doanh nghiệp lớn trên toàn thế giới tiếp cận nguồn hàng hóa đa dạng và phong phú tại Trung Quốc.
1.3.2 Mô hình bán véđiện tửtrực tuyến thông qua website của hãng hàng không Vietjet Air
Bán vé điện tử trực tuyến là một quy trình thương mại điện tử B2C hoàn chỉnh, trong đó tất cả các bước từ chọn hàng, đặt mua, thanh toán đến giao nhận đều được thực hiện hoàn toàn trên Internet.
Vietjet tự hào nhận danh hiệu “Website thương mại điện tử tiêu biểu Việt Nam – VietWeb 2014” từ Cục thương mại điện tử và Công nghệ thông tin thuộc Bộ Công Thương.
Hình 4: Giao diện Vietjet air
(Nguồn: Websitehttps://www.vietjetair.com/Sites/Web/vi-Vn/NewsDetail/lich- bay/2665/lich-bay-2019)
1.3.3 Mô hình thương mại điện tửOmnichannel của công ty Vinamilk
Công ty áp dụng mô hình Omnichannel tận dụng hệ thống cửa hàng trên toàn quốc làm trung tâm Fulfillment, giúp tiếp nhận và xử lý đơn hàng hiệu quả.
Hình 5: Website Giấc mơ sữa Việt của Vinamilk
Vinamilk đã phát triển website giacmosuaviet.com.vn như kênh thương mại điện tử chính thức, giúp khách hàng trên toàn quốc dễ dàng đặt hàng Hệ thống xử lý đơn hàng tự động điều phối đến cửa hàng gần nhất với địa chỉ khách hàng và sản phẩm đã đặt Khách hàng sẽ nhận hàng trong ngày hoặc có thể chọn hình thức đặt hàng online và nhận tại cửa hàng nếu thuận tiện.
Vinamilk đã có một bước đi táo bạo khi ra mắt trang mua sữa online Giấc Mơ Sữa Việt, đánh dấu sự tiên phong trong lĩnh vực thương mại điện tử tại thị trường sữa Kể từ khi ra mắt, trang web này đã giúp người tiêu dùng Việt rút ngắn các công đoạn phức tạp và tốn thời gian, chỉ cần một cú click chuột để mua sữa.
1.3.4 Mô hình Marketplace của Lazada
Mô hình Marketplace là một dạng sàn giao dịch điện tử tương tự như siêu thị trực tuyến, nơi các nhà bán hàng có thể thuê gian hàng để bày bán sản phẩm Điều này mang lại sự đa dạng về mặt hàng, nhưng cũng dẫn đến sự chênh lệch giá cả giữa các nhà cung cấp Khách hàng có thể gặp khó khăn trong việc lựa chọn do sự không đồng nhất về giá cả và chất lượng sản phẩm, bao gồm cả hàng xách tay và hàng kém chất lượng Nếu không có sự kiểm soát chặt chẽ, điều này có thể gây hại cho người tiêu dùng.
Lazada đã đạt được thành công lớn với mô hình Marketplace nhờ vào việc kiểm soát chặt chẽ nguồn hàng từ các đối tác Họ cũng áp dụng các chính sách giá hợp lý và chính sách đổi trả linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng.