TỔNG QUAN
XÂY DỰNG DANH MỤC THUỐC TRONG BỆNH VIỆN
1.1.1 Khái niệm danh mục thuốc
Danh mục thuốc bệnh viện bao gồm các loại thuốc thiết yếu phục vụ nhu cầu khám và chữa bệnh, cũng như y học dự phòng Danh mục này được xây dựng dựa trên các tiêu chí như khả năng tài chính của bệnh viện, khả năng chi trả của bệnh nhân, và phù hợp với quy định về MHBT Các loại thuốc trong danh mục phải luôn sẵn có về số lượng, chất lượng tốt, dạng bào chế phù hợp và giá cả hợp lý trong một khoảng thời gian, không gian và trình độ xã hội, khoa học kỹ thuật nhất định.
DMT trong bệnh viện đảm bảo cung ứng thuốc một cách chủ động và có kế hoạch, phục vụ nhu cầu điều trị hợp lý, an toàn và hiệu quả Danh mục DMT được xây dựng hàng năm và có thể được điều chỉnh thông qua các kỳ họp của Hội đồng thuốc và điều trị.
1.1.2 Nguyên tắc xây dựng danh mục
Các nguyên tắc xây dựng danh mục thuốc (DMT) trong bệnh viện theo quy định của Bộ Y tế tại thông tư 21/2013/TT-BYT bao gồm: đảm bảo phù hợp với mô hình bệnh tật và chi phí thuốc điều trị; tương thích với phân tuyến chuyên môn kỹ thuật; dựa trên hướng dẫn và phác đồ điều trị đã áp dụng tại cơ sở y tế; đáp ứng các phương pháp và kỹ thuật mới trong điều trị; phù hợp với phạm vi chuyên môn của bệnh viện; thống nhất với danh mục thuốc thiết yếu và chủ yếu do Bộ Y tế ban hành; và ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước.
1.1.3 Tiêu chí lựa chọn thuốc
Việc lựa chọn thuốc đưa vào DMT bệnh viện cần tuân thủ 7 tiêu chí cụ thể theo Thông tư 21/2013/TT-BYT của Bộ Y tế Các tiêu chí này bao gồm: thuốc phải có chứng cứ tin cậy về hiệu quả và tính an toàn từ thử nghiệm lâm sàng; thuốc cần có dạng bào chế phù hợp với sinh khả dụng và chất lượng ổn định; trong trường hợp có nhiều thuốc tương đương, cần đánh giá kỹ lưỡng về hiệu quả, an toàn, chất lượng, giá cả và khả năng cung ứng; đối với thuốc có cùng tác dụng nhưng khác dạng bào chế, cần phân tích chi phí - hiệu quả tổng thể; ưu tiên thuốc dạng đơn chất, và với thuốc phối hợp, cần có tài liệu chứng minh liều lượng hiệu quả; ưu tiên thuốc generic hoặc tên chung quốc tế, hạn chế tên biệt dược; cuối cùng, có thể xem xét thêm các yếu tố khác như dược động học, thiết bị bảo quản và nhà sản xuất.
1.1.4 Các bước xây dựng danh mục thuốc bệnh viện
Hội đồng Thuốc và Điều trị (HĐT&ĐT) có nhiệm vụ tư vấn cho giám đốc bệnh viện về các vấn đề liên quan đến thuốc và điều trị bằng thuốc, đồng thời thực hiện hiệu quả chính sách quốc gia về thuốc Một trong những nhiệm vụ quan trọng của HĐT&ĐT là lựa chọn và xây dựng danh mục thuốc (DMT) cho bệnh viện.
Tổ chức Y tế Thế giới đã phát triển một quy trình gồm 4 giai đoạn và 19 bước để xây dựng DMT trong bệnh viện Trong quy trình này, vai trò của HĐT&ĐT được thể hiện rõ ràng ở từng giai đoạn và bước cụ thể.
Bảng 1.1: Các bước xây dựng và thực hiện DMT bệnh viện
Giai đoạn 1: Quản lý hành chính
Bước 1 Giới thiệu các khái niệm cần thiết để có được sự ủng hộ của Ban giám đốc bệnh viện Bước 2 Thành lập HĐT&ĐT
Bước 3 Xây dựng các chính sách và quy trình
Giai đoạn 2: Xây dựng danh mục thuốc
Bước 4 Xây dựng hoặc lựa chọn các phác đồ điều trị
Bước 5 Thu thập các thông tin để đánh giá lại danh mục thuốc hiện tại
Bước 6 Phân tích mô hình bệnh tật và tình hình sử dụng thuốc
Bước 7 Đánh giá lại các nhóm thuốc và xây dựng phác thảo DMT bệnh viện Bước 8 Phê chuẩn DMT sử dụng tại bệnh viện
Bước 9 trong quy trình đào tạo nhân viên bệnh viện về DMT bao gồm việc hướng dẫn quy định và quy trình xây dựng danh mục thuốc, các quy định liên quan đến việc bổ sung hoặc loại bỏ thuốc khỏi danh mục, cũng như quy định sử dụng thuốc không có trong danh mục và kê đơn thuốc generic.
Giai đoạn 3: Xây dựng cẩm nang danh mục thuốc
Bước 10 Quyết định xây dựng cẩm nang DMT
Bước 11 Xây dựng các quy định và các thông tin trong cẩm nang
Bước 12 Xây dựng các chuyên luận trong cẩm nang DMT
Bước 13 Xây dựng các chuyên luận đặc biệt trong cẩm nang
Bước 14 Xây dựng các hướng dẫn tra cứu cẩm nang
Bước 15 In ấn và phát hành cẩm nang DMT
Giai đoạn 4: Duy trì danh mục thuốc
Bước 16 Xây dựng các hướng dẫn điều trị chuẩn
Bước 17 Thiết kế và tiến hành điều tra sử dụng thuốc
Bước 18 Thiết kế và tiến hành theo dõi các phản ứng có hại của thuốc
Bước 19 Cập nhật các thuốc trong cẩm nang danh mục thuốc
Bước 6 trong giai đoạn 2, “Phân tích mô hình bệnh tật và tình hình sử dụng thuốc”, tương tự như Bước 1 trong việc xây dựng danh mục thuốc theo thông tư 21/2013/TT-BYT của Bộ Y tế Cả hai hướng dẫn của WHO và Bộ Y tế đều yêu cầu HĐT&ĐT thu thập thông tin về tình hình sử dụng thuốc của năm trước, thực hiện phân tích ABC-VEN, xác định ngân sách chủ yếu tập trung vào những loại thuốc nào và phát hiện các vấn đề trong việc sử dụng thuốc.
Hình 1.1: Sơ đồ các bước xây dựng DMT theo thông tư 21/2013/TT-BYT
1.1.5 Hội đồng thuốc và điều trị
Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) phải được thành lập tại bệnh viện theo quyết định của Giám đốc bệnh viện, hoạt động theo chế độ kiêm nhiệm để điều phối toàn bộ quá trình cung ứng thuốc HĐT&ĐT có nhiệm vụ đánh giá tác dụng lâm sàng của thuốc, phát triển chính sách quản lý và sử dụng thuốc, cũng như quản lý dược liệu Mục tiêu của HĐT&ĐT là đảm bảo người bệnh nhận được chăm sóc tốt nhất với chi phí hợp lý thông qua việc xác định loại thuốc cần cung ứng, giá cả và cách sử dụng hiệu quả.
Vào ngày 08/8/2013, Bộ Y tế đã ban hành BYT về việc hướng dẫn tổ chức, chức năng và nhiệm vụ của Hội đồng thuốc và điều trị tại các bệnh viện Các bệnh viện cần dựa vào hướng dẫn này để thực hiện đúng nhiệm vụ của Hội đồng thuốc và điều trị.
Bộ Y tế quy định bốn nhiệm vụ của HĐT&ĐT [2]:
Nhiệm vụ đầu tiên là xây dựng và trình giám đốc phê duyệt các quy định cơ bản liên quan đến cung ứng, quản lý và sử dụng thuốc trong bệnh viện.
- Nhiệm vụ thứ hai: Xây dựng và trình giám đốc phê duyệt DMT dùng cho bệnh viện
Nhiệm vụ thứ ba bao gồm việc xây dựng quy trình cấp phát thuốc và theo dõi việc sử dụng thuốc, sau đó trình giám đốc để được phê duyệt Đồng thời, nhiệm vụ này cũng hỗ trợ giám đốc trong việc kiểm tra việc thực hiện quy trình sau khi đã được phê duyệt.
Nhiệm vụ thứ tư của HĐT&ĐT là hỗ trợ Giám đốc bệnh viện trong việc giám sát kê đơn hợp lý, theo dõi các phản ứng có hại và vấn đề liên quan đến thuốc, cũng như tổ chức thông tin thuốc Đồng thời, HĐT&ĐT còn có trách nhiệm tổ chức nghiên cứu khoa học, đào tạo kiến thức về thuốc và thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa dược sỹ, bác sỹ và điều dưỡng trong quá trình quản lý thuốc.
Lựa chọn thuốc là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quản lý cung ứng thuốc, đặc biệt là trong việc đánh giá và lựa chọn thuốc cho danh mục thuốc (DMT) bệnh viện Quy trình này cần dựa trên các hướng dẫn và phác đồ điều trị chuẩn được áp dụng tại bệnh viện, giúp loại bỏ các thuốc không an toàn và không hiệu quả, từ đó giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong Một DMT được xây dựng tốt không chỉ giảm chi phí mua sắm thuốc mà còn rút ngắn thời gian nằm viện Hơn nữa, DMT cung cấp thông tin thuốc tập trung, hỗ trợ chương trình đào tạo y tế liên tục, qua đó nâng cao chất lượng chăm sóc y tế Do đó, việc xây dựng DMT là bước then chốt, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả cung ứng thuốc và sử dụng thuốc an toàn, hợp lý trong bệnh viện.
Hội đồng có nhiệm vụ tư vấn cho giám đốc bệnh viện về các vấn đề liên quan đến thuốc và điều trị bằng thuốc, đồng thời đảm bảo thực hiện hiệu quả chính sách quốc gia về thuốc trong bệnh viện.
MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DANH MỤC THUỐC
1.2.1 Phương pháp phân tích ABC
Khoảng 2/3 ngân sách thuốc thường chỉ được phân bổ cho 10-20% sản phẩm Phân tích ABC là phương pháp hiệu quả để xác định mối quan hệ giữa lượng thuốc tiêu thụ hàng năm và chi phí, giúp phân loại những loại thuốc chiếm tỷ lệ lớn trong ngân sách.
Phân tích ABC có thể [26]:
Các thuốc thay thế có chi phí thấp và sẵn có trên thị trường được sử dụng để lựa chọn những phương án điều trị tiết kiệm hơn Thông tin này giúp tìm ra các liệu pháp điều trị thay thế hiệu quả, đồng thời hỗ trợ trong việc thương lượng với nhà cung cấp nhằm mua thuốc với giá rẻ hơn.
Lượng giá mức độ tiêu thụ thuốc là cách hiệu quả để phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng Qua đó, chúng ta có thể phát hiện những vấn đề chưa hợp lý trong việc sử dụng thuốc bằng cách so sánh lượng thuốc tiêu thụ với mức hợp lý của thuốc điều trị (MHBT).
- Xác định phương thức mua các thuốc không có trong danh mục thuốc thiết yếu của bệnh viện
Các bước phân tích ABC
Theo Thông tư số 21/2013/TT-BYT ngày 08/8/2013 của Bộ y tế hướng dẫn hoạt động của HĐT&ĐT, phân tích ABC tiến hành theo các bước sau:
Bước 1 Liệt kê các sản phẩm thuốc
Bước 2 Điền các thông tin sau mỗi sản phẩm thuốc:
- Đơn giá của sản phẩm (sử dụng giá cho các thời điểm nhất định nếu sản phẩm có giá thay đổi theo thời gian);
- Số lượng tiêu thụ của các sản phẩm thuốc tại bệnh viện
Để tính tổng số tiền cho mỗi sản phẩm, bạn cần nhân đơn giá với số lượng sản phẩm Tổng số tiền sẽ là tổng hợp của số tiền cho từng sản phẩm thuốc.
Bước 4 Tính giá trị phần trăm của mỗi sản phẩm bằng cách lấy số tiền của mỗi sản phẩm thuốc chia cho tổng số tiền
Để tối ưu hóa danh sách sản phẩm, bước đầu tiên là sắp xếp các sản phẩm theo thứ tự giảm dần của phần trăm giá trị Tiếp theo, tính toán giá trị phần trăm tích lũy cho tổng giá trị của từng sản phẩm, bắt đầu từ sản phẩm đầu tiên và cộng dồn với các sản phẩm tiếp theo trong danh sách.
Bước 7 Phân hạng sản phẩm như sau:
- Hạng A: Gồm những sản phẩm chiếm 75 - 80 % tổng giá trị tiền;
- Hạng B: Gồm những sản phẩm chiếm 15 - 20 % tổng giá trị tiền;
- Hạng C: Gồm những sản phẩm chiếm 5 - 10 % tổng giá trị tiền Thông thường, sản phẩm hạng A chiếm 10 - 20% tổng số sản phẩm, hạng B chiếm 10 - 20% và còn lại là hạng C chiếm 60 -80%[3]
Vai trò và ý nghĩa phân tích ABC
Phân tích ABC giúp xác định các loại thuốc được sử dụng phổ biến, đồng thời phát hiện các thuốc thay thế có giá thành thấp hơn và hiệu quả chi phí tốt hơn Qua đó, có thể lựa chọn các liệu pháp điều trị phù hợp với nhu cầu của đơn vị.
Các loại thuốc thay thế có chi phí thấp và sẵn có trên thị trường đang được sử dụng rộng rãi Những thuốc này không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị Việc lựa chọn những sản phẩm này có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe cộng đồng và cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
+ Lựa chọn những thuốc thay thế có chi phí điều trị thấp hơn
+ Tìm ra những liệu pháp điều trị thay thế
Đánh giá mức độ tiêu thụ thuốc là cách phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng, giúp phát hiện những bất hợp lý trong việc sử dụng thuốc Việc so sánh lượng thuốc tiêu thụ với mô hình bệnh tật sẽ cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình sức khỏe và nhu cầu thực tế của người dân.
- Xác định phương thức mua các thuốc không có trong danh mục thuốc thiết yếu của bệnh viện
Phân tích ABC giúp xác định những loại thuốc chiếm phần lớn chi phí, nhưng không cung cấp thông tin để so sánh hiệu quả điều trị giữa các thuốc.
1.2.2 Phương pháp phân tích VEN
Khái niệm về phân tích VEN
Phân tích VEN là phương pháp hiệu quả trong việc xác định ưu tiên cho hoạt động mua sắm và tồn trữ thuốc tại bệnh viện, đặc biệt khi ngân sách hạn chế Phương pháp này phân loại thuốc thành ba nhóm cụ thể, giúp các cơ sở y tế quyết định những loại thuốc nào cần được ưu tiên mua sắm và bảo quản.
Thuốc V (thuốc thiết yếu) là loại thuốc quan trọng được sử dụng trong các tình huống cấp cứu, đóng vai trò quan trọng trong việc khám và chữa bệnh tại bệnh viện.
Thuốc E (thuốc thiết yếu) được sử dụng cho các trường hợp bệnh ít nghiêm trọng hơn, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong mô hình bệnh tật tại bệnh viện.
Thuốc N (thuốc không thiết yếu) được sử dụng cho các trường hợp bệnh nhẹ hoặc bệnh có khả năng tự khỏi Loại thuốc này có thể bao gồm những sản phẩm mà hiệu quả điều trị chưa được xác định rõ ràng hoặc có giá thành cao không tương xứng với lợi ích lâm sàng mà chúng mang lại.
Các bước thực hiện phân tích VEN
Theo thông tư 21/2013/TT-BYT của Bộ Y Tế ngày 08/8/2013, phân tích VEN được tiến hành theo các bước sau:
Bước 1: Từng thành viên Hội đồng sắp xếp các nhóm thuốc theo 3 loại
Bước 2 Kết quả phân loại của các thành viên được tập hợp và thống nhất, sau đó, Hội đồng tiếp tục thực hiện các bước sau:
Bước 3 Lựa chọn và loại bỏ những phương án điều trị trùng lặp
Bước 4 Xem xét những thuốc thuộc nhóm N và hạn chế mua hoặc loại bỏ những thuốc này trong trường hợp không còn nhu cầu điều trị
Bước 5 Xem lại số lượng mua dự kiến, mua các thuốc nhóm V và E trước nhóm N và bảo đảm thuốc nhóm V và E có một lượng dự trữ an toàn
Bước 6 Giám sát đơn đặt hàng và lượng tồn kho của nhóm V và E chặt chẽ hơn nhóm N [3] Ý nghĩa của phân tích VEN
Phương pháp phân tích VEN hỗ trợ bộ phận quản lý bệnh viện trong việc xác định và ưu tiên lựa chọn các loại thuốc cần thiết để mua sắm và dự trữ.
Phân tích VEN cho phép xác định các chính sách ưu tiên trong việc lựa chọn, mua sắm và sử dụng thuốc trong hệ thống, đồng thời quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả Điều này giúp đảm bảo việc sử dụng thuốc với giá cả hợp lý và phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Về lựa chọn thuốc: Các thuốc V và E nên được đưa ra ưu tiên lựa chọn, đặc biệt là khi ngân sách hạn hẹp
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG THUỐC TẠI CÁC BỆNH VIỆN Ở VIỆT
1.3.1 Cơ cấu và giá trị tiền thuốc sử dụng
Nghiên cứu gần đây cho thấy, giá trị tiền thuốc sử dụng trong bệnh viện chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kinh phí, với tỷ lệ 40-60% ở các nước đang phát triển và 15-20% ở các nước phát triển Tại Việt Nam, con số này còn cao hơn nhiều; theo báo cáo năm 2010 của Cục quản lý khám chữa bệnh - Bộ Y tế, tổng giá trị tiền thuốc sử dụng trong bệnh viện đạt 47,9% vào năm 2009 và 58,7% tổng viện phí hàng năm trong bệnh viện.
Theo khảo sát tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nghi Lộc - Nghệ An năm 2012, chi phí thuốc chiếm 64,3% tổng kinh phí của bệnh viện Tổng giá trị tiêu thụ thuốc năm 2012 đạt 2,6 tỷ USD, tăng lên 3,3 tỷ USD vào năm 2013, tương ứng với mức tăng 21% Dự báo đến năm 2020, giá trị này sẽ đạt khoảng 10 tỷ USD.
Nghiên cứu tại Bệnh viện Trung tâm Y tế huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh năm 2017 cho thấy tổng chi phí sử dụng thuốc lên đến 16 tỷ đồng với 753 khoản mục Trong khi đó, tại Trung tâm Y tế huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh, tổng kinh phí sử dụng thuốc chỉ đạt hơn 5 tỷ đồng với 395 khoản mục.
Quản lý sử dụng thuốc tại các cơ sở y tế đang đối mặt với nhiều khó khăn và bất cập Thuốc điều trị không chỉ liên quan đến quyền lợi bảo hiểm y tế (BHYT) mà còn gặp phải nhiều vấn đề phức tạp trong quá trình quản lý Đặc biệt, chi phí thuốc ngày càng gia tăng và chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng chi của quỹ BHYT.
1.3.2 Tình hình sử dụng thuốc kháng sinh
Sử dụng kháng sinh là một vấn đề quan trọng liên quan đến việc đảm bảo an toàn và hợp lý trong việc dùng thuốc Nghiên cứu cho thấy chi phí mua thuốc kháng sinh tại các bệnh viện luôn chiếm tỷ trọng cao nhất Theo báo cáo của Cục Quản lý Khám chữa bệnh năm 2009, kết quả công tác khám chữa bệnh đã chỉ ra tầm quan trọng của việc quản lý và sử dụng kháng sinh hiệu quả.
2010 kinh phí sử dụng thuốc kháng sinh chiếm tỷ lệ không đổi từ 32,3% đến đến 32,4% trong tổng kinh phí sử dụng tiền thuốc [13]
Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ lệ chi phí thuốc kháng sinh trung bình tại 22 Trung tâm y tế trung ương là 28%, trong khi tại 15 bệnh viện chuyên khoa tuyến tỉnh là 32% Đặc biệt, tỷ lệ này cao nhất ở 54 Trung tâm y tế tuyến tỉnh, đạt 43%.
Trong số 30 hoạt chất có giá trị thanh toán BHYT cao nhất, 43,7% thuộc về các loại thuốc kháng sinh, với 10 hoạt chất chiếm tỷ lệ 21,92% trong tổng chi phí thuốc BHYT.
Thuốc kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong chi phí thuốc tại bệnh viện, phản ánh tỷ lệ mắc bệnh nhiễm khuẩn cao ở Việt Nam và tình trạng lạm dụng kháng sinh vẫn còn phổ biến.
Năm 2017, tại Trung tâm y tế Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc, tỷ lệ chi phí cho thuốc chống nhiễm khuẩn ký sinh trùng đã chiếm 51,5% tổng giá trị thuốc sử dụng.
Tại Trung tâm y tế Thanh Ba tỉnh Phú Thọ năm 2017 tỷ lệ kinh phí sử dụng thuốc chống nhiễm khuẩn ký sinh trùng chiếm 37,7% giảm nhẹ so với năm 2016 (38,4%) [19]
Tỷ lệ kháng sinh sử dụng tại Bệnh viện đa khoa huyện Mường La, tỉnh Sơn La năm 2018 là 45,73% so với tổng giá trị sử dụng toàn bệnh viện [23]
1.3.3 Cơ cấu danh mục thuốc theo đường dùng thuốc
Theo Thông tư 23/2011/TT-BYT ban hành ngày 10 tháng 6 năm 2011, thuốc chỉ được tiêm khi bệnh nhân không thể uống thuốc, khi đường uống không đáp ứng điều trị, hoặc khi thuốc chỉ có dạng tiêm.
Nghiên cứu năm 2015 tại Trung tâm y tế huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa thuốc đường tiêm chiếm 34,76% số lượng và 38,69% giá trị sử dụng
Một nghiên cứu gần đây tại Trung tâm y tế huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ vào năm 2017 cho thấy rằng thuốc tiêm chiếm 105 khoản mục, tương đương 34,31%, và đóng góp 43,99% giá trị sử dụng.
Các thuốc dạng khác như thuốc đặt, thuốc phun mù và thuốc dùng ngoài da chỉ chiếm khoảng 6,7% tổng số thuốc trong danh mục thuốc của bệnh viện Tuy nhiên, giá trị sử dụng của nhóm thuốc này chỉ đạt khoảng 4,5%.
Tại các bệnh viện tuyến tỉnh, tỷ lệ và tỷ trọng thuốc tiêm, truyền cao hơn so với thuốc dạng uống, với giá trị sử dụng thuốc tiêm dao động từ 46,1% đến 65,3% Việc lạm dụng thuốc tiêm truyền có thể dẫn đến nhiều rủi ro trong quá trình điều trị.
Việc lựa chọn đường dùng thuốc cho bệnh nhân là rất quan trọng đối với bác sĩ trước khi đưa ra y lệnh điều trị Do đó, bệnh viện cần giám sát chặt chẽ việc sử dụng thuốc đường tiêm để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa lạm dụng thuốc Nên ưu tiên sử dụng thuốc đường uống nếu có thể.
1.3.4 Tình hình sử dụng thuốc generic, thuốc biệt dược gốc
Thuốc biệt dược gốc là loại thuốc đầu tiên được cấp phép lưu hành dựa trên dữ liệu đầy đủ về chất lượng, an toàn và hiệu quả Trong khi đó, thuốc generic là sản phẩm được sản xuất mà không cần giấy phép từ công ty sở hữu thuốc phát minh, nhằm thay thế thuốc biệt dược gốc khi bằng sáng chế hết hạn và thường có giá rẻ hơn Do đó, thuốc biệt dược gốc thường có giá cao hơn thuốc generic, bởi nhà sản xuất đã đầu tư nhiều chi phí vào nghiên cứu và xây dựng thương hiệu.
VÀI NÉT VỀ TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TIÊN DU
Trung tâm Y tế huyện Tiên Du được thành lập theo Quyết định 273/QĐ-UBND ngày 31/05/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh, nhằm sáp nhập Bệnh viện Đa khoa, Trung tâm Y tế và Trung tâm Dân số - KHHGĐ thành Trung tâm y tế huyện Là đơn vị y tế công lập tuyến huyện hạng II, Trung tâm chính thức hoạt động từ ngày 01/10/2018, trực thuộc Sở Y tế.
Trung tâm thực hiện chức năng nhiệm vụ theo Quy chế bệnh viện, ban hành kèm theo Quyết định số 1895/BYT- QĐ ngày 19/9/1997 của Bộ trưởng
Bộ Y tế đã ban hành các văn bản sửa đổi, bổ sung Quy chế bệnh viện, bao gồm Thông tư số 37/2016/TT-BYT ngày 25/10/2016, hướng dẫn về chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Trung tâm Y tế huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương Đồng thời, Quyết định 273/QĐ-UBND ngày 31/05/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh đã quy định việc sáp nhập Bệnh viện Đa khoa, Trung tâm Y tế và Trung tâm Dân số - KHHGĐ của các huyện, thị xã, thành phố thành Trung tâm Y tế huyện, thị xã, thành phố.
Có 14 Trạm Y tế xã, thị trấn trực thuộc thực hiện chức năng nhiệm vụ theo Thông tư số 33/2015/TT-BYT, ngày 27/10/2015, của Bộ Y tế hướng dẫn chức năng nhiệm vụ của Tram Y tế xã, phường, thị trấn
1.4.2 Vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy
Trung tâm Y tế huyện Tiên Du là đơn vị sự nghiệp y tế công lập, trực thuộc Sở Y tế, có tư cách pháp nhân và hoạt động theo quy định của pháp luật Trung tâm sở hữu trụ sở, con dấu và tài khoản riêng tại Kho bạc Nhà nước.
Trung tâm y tế hoạt động dưới sự chỉ đạo và quản lý toàn diện của Sở Y tế, bao gồm các khía cạnh chuyên môn, kỹ thuật, tổ chức, nhân lực, tài chính và cơ sở vật chất Đồng thời, trung tâm cũng nhận sự hướng dẫn chuyên môn từ các đơn vị y tế tuyến tỉnh và Trung ương, và chịu sự quản lý nhà nước của Ủy ban nhân dân huyện Tiên Du theo quy định pháp luật.
Trung tâm chuyên cung cấp dịch vụ y tế dự phòng, khám và chữa bệnh, phục hồi chức năng, cũng như các dịch vụ liên quan đến dân số, tuân thủ theo quy định pháp luật.
1.4.2.4 Tổ chức bộ máy và nhân lực: a Tổ chức bộ máy
- Ban Giám đốc: Gồm 01 Giám đốc và 03 Phó Giám đốc
- Các khoa, phòng: gồm 5 phòng chức năng và 12 khoa
1 Phòng Kế hoạch nghiệp vụ - Chỉ đạo tuyến - Quản lý chất lượng
2 Phòng Tài chính - Kế toán
3 Phòng Tổ chức cán bộ - Hành chính quản trị
4 Phòng Điều dưỡng – Công tác xã hội
3 Khoa Ngoại – Liên chuyên khoa
4 Khoa Y học cổ truyền – Phục hồi chức năng
7 Khoa Hồi sức cấp cứu – Gây mê phẫu thuật – Thận nhân tạo
9 Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
10 Khoa Dược – Vật tư – Trang thiết bị
11 Khoa Kiểm soát bệnh tật – HIV/AIDS
12 Khoa Y tế công cộng – Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm
* Các hội đồng chuyên môn:
- Hội đồng thuốc điều trị
- Hội đồng khoa học kỹ thuật
- Hội đồng quản lý chất lượng bệnh viện
- Hội đồng kiểm soát nhiễm khuẩn
- Hội đồng điều dưỡng b Nhân lực và cơ cấu nhân lực
Hiện nay bệnh viện có 297 cán bộ, viên chức lao động, đội ngũ chuyên môn vững vàng, luôn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao Trong đó:
- Số chưa có CCHN: 58 người
STT Trình độ chuyên môn Tổng số
- Giường kế hoạch: 140 giường, Thực kê: 170 giường
Bộ máy tổ chức sắp xếp các khoa phòng tại Trung tâm được chia thành
17 Khoa - Phòng (10 Khoa Lâm sàng; 02 Khoa cận lâm sàng và 05 phòng Chức năng)
* Tổng số cán bộ, viên chức tại Trung tâm: 210 người ,số cán bộ Trạm
*Trong đó ở Trung Tâm có:
- Bác sỹ: 42; (02 BS chính; 4 BS CKI; 04 Bác sỹ hợp đồng);
- Điều dưỡng: 85 (03 ĐD đại học; 08 ĐD hợp đồng)
- Nữ hộ sinh: 08 (02 đại học)
- KTV 15 (13 đại học,02 Trung cấp)
- Cán bộ khác: 35 (04 hợp đồng)
1.4.4 Mô hình bệnh tật của Trung tâm y tế huyện Tiên Du năm 2019
Bảng 1.2 Mô hình bệnh tật của Trung tâm y tế huyện Tiên Du năm 2019 được phân loại theo bảng phân loại bệnh tật quốc tế ICD10
STT Tên bệnh/ nhóm bệnh Mã ICD 10 Số lượng Tỷ lệ %
1 Chương X: Bệnh của hệ hô hấp J00-J99 27.512 16,72
2 Chương IX: Bệnh của hệ tuần hoàn I00-I99 24.695 15,01
Chương IV: Bệnh nội tiết, dinh dưỡng chuyển hoá E00-E90
Chương XVIII: Triệu chứng, dấu hiệu và phát hiện bất thường lâm sàng, xét nghiệm R00-R99
Chương XIII: Bệnh của hệ thống cơ, xương và mô liên kết M00-M99
6 Chương XI: Bệnh của hệ tiêu hoá K00-K93 11.865 7,21
Chương XIX: Vết thương, ngộ độc và kết quả của các nguyên nhân bên ngoài S00-T98
8 Chương I: Bệnh nhiễm khuẩn và kí sinh vật A00-B99 7.222 4,39
9 Chương XV: Chửa,đẻ và sau đẻ O00-O99 6.843 4,16
11 Chương XIV: Bệnh của hệ tiết niệu sinh dục N00-N99 5.903 3,59
12 Chương XII: Bệnh của da và tổ chức dưới da L00-L99 4.320 2,63
13 Chương VII: Bệnh của mắt và phần phụ H00-H59 4.193 2,55
14 Chương VI: Bệnh của hệ thống thần kinh G00-G99 3.813 2,32
15 Chương VIII: Bệnh của tai và xương chũm H60-H95 1.874 1,14
Chương XXI: Các yếu tố ảnh hưởng đến sức khoẻ người khám nghiệm và điều tra Z00-Z99
Chương III: Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và cơ chế miễn dịch D50-D89
STT Tên bệnh/ nhóm bệnh Mã ICD 10 Số lượng Tỷ lệ %
18 Chương V: Rối loạn tâm thần và hành vi F00-F99 353 0,21
19 Chương XVI: Một số bệnh trong thời kì chu sinh P00-P96 165 0,10
Chương XVII: Dị dạng bẩm sinh, biến dạng của cromosom Q00-Q99
Chương XX: Nguyên nhân bên ngoài của bệnh tật và tử vong V01-Y98
Mô hình bệnh tật tại Trung tâm y tế huyện Tiên Du năm 2019 cho thấy sự đa dạng, với bệnh về hệ hô hấp chiếm tỷ lệ cao nhất (16,72%), tiếp theo là bệnh của hệ tuần hoàn (15,01%) Ngoài ra, bệnh của hệ tiêu hóa và bệnh nội tiết, dinh dưỡng chuyển hóa cũng chiếm tỷ lệ đáng kể (12,91%) Sự đa dạng này yêu cầu bệnh viện phải có danh mục thuốc phong phú và đầy đủ để đáp ứng nhu cầu điều trị.
1.4.5 Chức năng và nhiệm vụ của Khoa Dược Trung tâm y tế huyện Tiên Du
Khoa Dược là khoa chuyên môn nằm trong khối cận lâm sàng do đồng chí Giám đốc bệnh viện trực tiếp quản lý, điều hành
Khoa dược của Trung tâm y tế huyện Tiên Du có tổng số 08 cán bộ, bao gồm 01 trưởng khoa là dược sỹ chuyên khoa 1 phụ trách quản lý chung và chuyên môn nhà thuốc, 01 phó khoa dược sỹ đại học phụ trách vật tư y tế và thông tin thuốc, cùng với 03 dược sỹ đại học phụ trách kho chính, kho vacxin và kho hóa chất - vật tư, và 03 dược sỹ phụ trách cấp phát thuốc bảo hiểm y tế.
Bảng 1.3 Mô hình cơ cấu tổ chức của Khoa Dược Trung tâm Y tế Tiên Du
TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Trung tâm y tế huyện Tiên Du chưa có nghiên cứu nào về phân tích danh mục sử dụng thuốc, do đó, chúng tôi thực hiện đề tài này nhằm nâng cao việc lựa chọn và sử dụng thuốc hợp lý, hiệu quả, tiết kiệm chi phí trong khám chữa bệnh Đề tài sẽ là cơ sở để xây dựng danh mục thuốc phù hợp cho những năm tiếp theo.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Tiên Du - tỉnh Bắc Ninh năm 2019
2.1.2 Thời gian và địa điểm nghiên cứu
- Thời gian nghiên cứu: Từ 01/01/2019 đến 31/12/2019
- Địa điểm nghiên cứu: Trung tâm Y tế huyện Tiên Du - tỉnh Bắc Ninh năm 2019
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.2.1 Các biến số nghiên cứu
Các biến số của từng nội dung nghiên cứu trong đề tài được xác định như sau:
Bảng 2.4 Nhóm các biến số phân tích cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng năm 2019
STT Tên biến Định nghĩa/Giá trị biến Loại biến Kỹ thuật thu thập
1 Thuốc hóa dược, Thuốc dược liệu
1 Thuốc hóa dược: Căn cứ theo TT 30/2018/TT-
Căn cứ theo TT 05/2015/TT- BYT[2].
Biến phân loại: Biến định danh
Từ nguồn thông tin sẵn có
2 Thuốc sử dụng theo đơn thành phần - đa thành phần
1 Thuốc đơn thành phần là Trong công thức có 1 hoạt chất có hoạt tính.
2 Thuốc đa thành phần là thuốc có từ hai thành phần
Biến phân loại: Biến định danh
Từ nguồn thông tin sẵn có
STT Tên biến Định nghĩa/Giá trị biến Loại biến Kỹ thuật thu thập có hoạt tính trở lên
3 Thuốc sử dụng theo nguồn gốc xuất xứ
1 Thuốc sản xuất trong nước: thuốc do các công ty dược phẩm trong nước và các công ty liên doanh tại Việt Nam sản xuất
2 Thuốc nhập khẩu: thuốc do các công ty dược phẩm nước ngoài sản xuất được nhập khẩu vào Việt Nam
Biến phân loại: Biến định danh
Từ nguồn thông tin sẵn có
4 Thuốc Biệt dược gốc và thuốc Generic
1 Thuốc Biệt dược gốc là thuốc đầu tiên được cấp phép lưu hành trên cơ sở có đầy đủ dữ liệu về chất lượng, an toàn, hiệu quả Được công bố trên webside của cục quản lý dược
2 Thuốc Generic: là thuốc có cùng dược chất, hàm lượng, dạng bào chế với thuốc Biệt dược gốc và thường được sử dụng để thay thế Biệt dược gốc
Biến phân loại: Biến định danh
Từ nguồn thông tin sẵn có
1 Thuốc dùng đường tiêm, tiêm truyền
Biến phân loại: Biến định danh
Từ nguồn thông tin sẵn có
STT Tên biến Định nghĩa/Giá trị biến Loại biến Kỹ thuật thu thập
3 Thuốc dùng các đường khác: dùng ngoài, đặt, xịt, khí dung…
6 Nhóm tác dụng dược lý
Các loại thuốc được phân loại theo tác dụng dựa trên danh mục thuốc được quỹ BHYT thanh toán, được quy định trong Thông tư 30/2018/TT-BYT và Thông tư 05/2015/TT-BYT.
Biến phân loại: Biến định danh
Từ nguồn thông tin sẵn có
7 Thuốc kháng sinh sử dụng theo phân nhóm
Xếp theo phân nhóm kháng sinh dựa theo TT
Biến Phân loại (Phân nhóm beta – lactam, phân nhóm quinlone )
Từ nguồn thông tin sẵn có
8 Thuốc kháng sinh thuộc phân nhóm Beta - lactam
Nhóm beta-lactam là một họ kháng sinh rất lớn, bao gồm các kháng sinh có cấu trúc hóa học chứa vòng beta- lactam
Biến Phân loại (nhóm Beta - lactam)
Từ nguồn thông tin sẵn có
Phương pháp nghiên cứu là mô tả cắt ngang
2.2.3 Phương pháp thu thập số liệu a Kỹ thuật thu thập số liệu và công cụ thu thập số liệu : Sử dụng tài liệu sẵn có, file Excel lưu trữ tại khoa Dược Các tài liệu cần thu thập như sau:
- Báo cáo xuất nhập tồn thuốc từ 01/01/2019 đến 31/12/2019
- Danh mục thuốc trúng thầu tại TTYT huyện Tiên Du - tỉnh Bắc Ninh năm 2019
- Danh mục phân loại VEN do TTYT phân loại
- Báo cáo Kinh phí mua thuốc năm 2019 lưu tại phòng tài chính kế toán b Quá trình thu thập số liệu
Để thu thập thông tin về thuốc sử dụng trong năm 2019, cần chú ý đến các yếu tố quan trọng như tên thuốc, tên hoạt chất, nồng độ - hàm lượng, đơn vị tính, số lượng sử dụng, đơn giá, nước sản xuất, nhóm tác dụng dược lý và đường dùng.
Để thu thập số liệu về danh mục thuốc năm 2018, cần tổng hợp toàn bộ dữ liệu vào một bảng tính Excel, bao gồm các thông tin như: tên hoạt chất, tên thuốc, nồng độ - hàm lượng, đơn vị tính, đường dùng, nước sản xuất, đơn giá, số lượng sử dụng và thành tiền.
- Dữ liệu nghiên cứu được cập nhật vào biểu mẫu thu thập số liệu (Phụ lục 1)
- Cỡ mẫu nghiên cứu: 337 khoản mục sử dụng
- Tiêu chuẩn loại trừ: Vị thuốc y học cổ truyền
2.2.5 Xử lý và phân tích số liệu a Xử lý số liệu
Tổng hợp toàn bộ dữ liệu về danh mục thuốc sử dụng năm 2019 trên cùng một bàn tính Excel
- Điền đầy đủ thông tin theo cột, mục
- Kiểm tra các thông tin còn thiếu và làm sạch số liệu b Phân tích số liệu
Phân tích số liệu của các biến số đã xây dựng theo các phương pháp khác nhau
* Phương pháp so sánh: So sánh tỷ trọng trong phân tích cơ cấu nhóm tác dụng dược lý, thành phần của thuốc, nhóm thuốc
Sử dụng các công thức tính như sau:
- Tính tỷ lệ % về số khoản mục mỗi nhóm
- Tính tỷ lệ % về giá trị mỗi nhóm
Phương pháp tính tỷ trọng là cách xác định tỷ lệ phần trăm của giá trị số liệu của một hoặc nhiều đối tượng nghiên cứu so với tổng số Phương pháp này thường được áp dụng cho các chỉ tiêu nghiên cứu cụ thể.
+ Cơ cấu DMT sử dụng theo tân dược, Thuốc đông y, thuốc từ dược liệu + Cơ cấu DMT sử dụng theo nguồn gốc xuất xứ
+ Cơ cấu DMT sử dụng theo biệt dược gốc và thuốc theo generic
+ Cơ cấu DMT sử dụng theo đơn thành phần và đa thành phần
+ Cơ cấu DMT sử dụng theo đường dùng
+ Cơ cấu DMT sử dụng theo tác dụng dược lý
+ Cơ cấu DMT kháng sinh sử dụng theo phân nhóm
+ Cơ cấu DMT sử dụng kháng sinh nhóm Beta - lactam
- Phương pháp phân tích ABC
+ Sắp xếp lại các sản phẩm theo thứ tự phần trăm giá trị giảm dần
Để tính giá trị phần trăm tích lũy của tổng giá trị cho từng sản phẩm, bắt đầu từ sản phẩm đầu tiên và tiếp tục cộng dồn với giá trị của các sản phẩm tiếp theo trong danh sách Sản phẩm sẽ được phân hạng dựa trên kết quả này.
Hạng A: Gồm những sản phẩm chiếm 75 - 80% tổng giá trị tiền;
Hạng B: Gồm những sản phẩm chiếm 15 - 20% tổng giá trị tiền;
Hạng C: Gồm những sản phẩm chiếm 5 - 10% tổng giá trị tiền
+ Thông thường, sản phẩm hạng A chiếm 10 – 20% tổng số sản phẩm, hạng B chiếm 10 – 20% và còn lại là hạng C chiếm 60 -80%
- Phân tích ma trận ABC/VEN
Kết hợp chéo phân tích ABC và phân tích VEN
+ Xếp các thuốc V-E-N trong nhóm A thu được các nhóm nhỏ AV, AE,
AN Sau đó tỷ lệ % về số khoản mục và giá trị sử dụng mỗi nhóm thuốc, + Thực hiện tương tự với nhóm B và nhóm C, thu được ma trận
Các số liệu sau khi được thu thập đưa vào phần mềm Microsoft Excel để xử lý và phân tích
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Cơ cấu Thuốc hóa dược – Thuốc dược liệu
Kết quả phân tích cơ cấu DMT sử dụng theo Thuốc hóa dược và Thuốc dược liệu cho kết quả trong bảng 1.5
Bảng 3.5 Phân loại Thuốc hóa dược và Thuốc dược liệu
- Qua bảng trên cho thấy nhóm Thuốc hóa dược chiếm tỷ trọng lớn nhất cả về số khoản mục chiếm 95,85% và giá trị sử dụng chiếm 92,79%
- Nhóm Thuốc dược liệu có 14 khoản mục chiếm 4,15% tổng số khoản mục, giá trị sử dụng là 1.885.806 nghìn đồng chiếm 7,21% giá trị sử dụng thuốc của trung tâm y tế.
Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo thuốc đơn thành phần, đa thành phần
Cơ cấu sử dụng thuốc theo nhóm đơn thành phần, nhóm đa thành phần được trình bày trong bảng sau:
Bảng 3.6 Phân loại thuốc hóa dược theo thuốc đơn thành phần và thuốc đa thành phần
Giá trị sử dụng (1.000.VNĐ)
Năm 2019, Trung tâm Y tế huyện Tiên Du chủ yếu sử dụng thuốc đơn thành phần, với 272 trong tổng số 323 loại thuốc hóa dược được sử dụng, chiếm 84,21% tổng số khoản mục Về giá trị sử dụng, thuốc đơn thành phần cũng chiếm 84,21% tổng chi phí thuốc của bệnh viện.
Trong tổng số khoản mục thuốc, có 51 loại thuốc đa thành phần, chiếm 15,79% tổng số Về mặt giá trị sử dụng, chi phí cho các thuốc đa thành phần cũng chiếm 15,79% tổng chi tiền thuốc của trung tâm Y tế Trong khi đó, thuốc đơn thành phần chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng.
Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc, xuất xứ
Bảng 3.7 Cơ cấu thuốc sản xuất trong nước – Thuốc nhập khẩu
Giá trị sử dụng (1.000.VNĐ)
1 Thuốc sản xuất trong nước 208 61,72 14.511.692 55,52
Trong tổng số thuốc được sử dụng tại TTYT, có 208 loại thuốc có nguồn gốc trong nước, chiếm 61,72% tổng số loại thuốc Giá trị sử dụng của các loại thuốc này đạt 14.511.692 nghìn đồng, tương đương 55,52% tổng giá trị sử dụng thuốc tại cơ sở.
Thuốc nhập khẩu chiếm 38,28% trong tổng số 129 loại thuốc, với giá trị sử dụng đạt 11.628.357 nghìn đồng, tương đương 44,48% tổng giá trị sử dụng thuốc tại TTYT.
Cơ cấu DMT sử dụng thuốc biệt dược gốc, thuốc generic
Kết quả phân tích cơ cấu DMT sử dụng theo biệt dược gốc, thuốc theo generic cho kết quả trong bảng 1.8
Bảng 3.8 DMT hóa dược sử dụng theo biệt dược gốc, thuốc theo generic
Số khoản mục Giá trị sử dụng
Giá trị Tỷ lệ (1.000 VNĐ) (%)
- Trong tổng số 323 thuốc hóa dược trong danh mục, thuốc theo generic có 306 thuốc chiếm tỷ lệ 94,77%.Thuốc theo biệt dược gốc có 17 thuốc chiếm tỷ lệ 5,26% khoản mục
Theo số liệu, thuốc generic có giá trị sử dụng cao nhất tại bệnh viện, đạt 22.976.044 nghìn đồng, tương đương 94,73%, trong khi thuốc biệt dược gốc chỉ chiếm 5,27% giá trị sử dụng toàn bệnh viện.
Bảng 3.9 Các thuốc Biệt dược gốc được sử dụng tại TT năm 2019
TT Tên dược chất Tên thương mại
Giá trị sử dụng (1.000 đồng)
TT Tên dược chất Tên thương mại
Giá trị sử dụng (1.000 đồng)
5 Fenoterol+Ipratropium Berodual Bình xịt phân liều 92.626
8 Amiodaron hydrochlorid Cordarone Viên nén 67.500
9 Fenoterol+Ipratropium Berodual Khí dung 58.122
Propofol Injection BP (1% w/v)- Nirfol 1% nhũ dịch tiêm 12.000
14 Drotaverin No-Spa forte Viên nén 5.790
15 Amiodaron hydrochlorid Cordarone Dung dịch tiêm 601
Trong năm 2019, tại trung tâm y tế huyện Tiên Du, thuốc Egilok (Metoprolol) ghi nhận giá trị sử dụng cao nhất, đạt 347.928 nghìn đồng Đặc biệt, nhóm thuốc tim mạch và huyết áp chiếm ưu thế về giá trị sử dụng trong danh sách thuốc biệt dược gốc tại đơn vị.
Cơ cấu sử dụng thuốc theo đường dùng
Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng theo đường dùng được trình bày ở bảng 3.10 như sau:
Bảng 3.10 Cơ cấu thuốc sử dụng theo đường dùng
Giá trị sử dụng (1.000.VNĐ)
Theo bảng 1.10, trong tổng số 337 loại thuốc được sử dụng tại bệnh viện trong năm 2019, thuốc đường uống chiếm 57,86% (tương ứng 195 khoản mục), thuốc tiêm và truyền chiếm 30,27% với 102 khoản mục, trong khi đó, các đường dùng khác chỉ chiếm 11,87%.
Thuốc đường tiêm truyền có 102 khoản mục, thấp hơn so với 195 khoản mục của thuốc đường uống Tuy nhiên, giá trị tiền thuốc của đường tiêm truyền lại cao hơn, đạt 10.993.180 nghìn đồng, tương ứng với 67,24% Trong khi đó, thuốc uống chỉ chiếm 30,87%, còn lại các đường dùng khác chỉ chiếm 1,89%.
Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý
Vào năm 2019, Trung tâm đã sử dụng 323 khoản mục thuốc hóa dược, được phân loại thành 24 nhóm dựa theo thông tư 30/2018/TT-BYT Kết quả phân tích cấu trúc thuốc theo nhóm tác dụng dược lý được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 3.11 Cơ cấu thuốc sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý
STT Nhóm tác dụng dược lý
Giá trị sử dụng (1000 VNĐ)
2 Thuốc điều trị kí sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 59 18,26 6.223.255 23,81
3 Hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 37 11,45 3.422.362 13,09
4 Thuốc tác dụng đối với máu 10 3,10 1.630.076 6,24
5 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 25 7,74 1.591.526 6,09
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid, thuốc điều trị gout và các bệnh xương khớp
Dung dịch điều chỉnh nước điện giải, cân bằng acid - base và các dung dịch tiêm truyền khác
9 Thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác dụng lên hệ thần kinh 14 4,33 611.661 2,34
11 Thuốc điều trị bệnh mắt, tai mũi họng 11 3,4 246.610 0,94
12 Thuốc gây tê, gây mê, thuốc giãn cơ, giải giãn cơ 17 5,26 196.713 0,75
13 Thuốc chống co giật, chống động kinh 5 1,55 174.294 0,67
14 Thuốc điều trị bệnh đường tiết niệu 2 0,62 162.740 0,62
STT Nhóm tác dụng dược lý
Giá trị sử dụng (1000 VNĐ)
15 Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn 7 2,17 141.610 0,54
17 Thuốc làm mềm cơ và ức chế cholinesterase 1 0,31 68.320 0,26
18 Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết 3 0,93 42.875 0,16
19 Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non 2 0,62 38.294 0,15
20 Thuốc tác động lên hệ thần kinh 1 0,31 25.200 0,10
21 Huyết thanh và globulin miễn dịch 1 0,31 20.210 0,08
22 Thuốc tẩy trùng và sát khuẩn 1 0,31 10.200 0,04
23 Thuốc điều trị bệnh da liễu 3 0,93 8.935 0,03
Nhóm thuốc tim mạch là nhóm có số lượng sử dụng nhiều nhất với 41 loại, chiếm 12,70% tổng số khoản mục thuốc tại trung tâm y tế Đồng thời, đây cũng là nhóm thuốc có giá trị sử dụng cao nhất, đạt 6.786.490 nghìn đồng, tương đương 25,96% tổng giá trị sử dụng thuốc.
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn đứng thứ hai trong danh mục thuốc về giá trị sử dụng, với 59 khoản mục chiếm 18,26% Tổng giá trị sử dụng của nhóm này đạt 6.223.255 nghìn đồng, tương đương 23,81% tổng giá trị.
Nhóm thuốc Hormone và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết đứng thứ 3 trong danh mục thuốc, với 37 khoản mục, chiếm 11,45% tổng số Giá trị sử dụng của nhóm này đạt 3.422.362 nghìn đồng, tương ứng với 13,09% tổng giá trị.
- Đứng thứ 5 là nhóm thuốc tác dụng đối với máu chiếm 6,24% giá trị sử dụng
- Xếp thứ 6 là nhóm thuốc tác dụng trên đường hô hấp với 6,09% giá trị sử dụng
- Thuốc đường tiêu hóa đứng thứ 7 chiếm 3,72% về giá trị sử dụng
- Còn lại là 13 nhóm thuốc chiếm tỷ lệ dưới 3% về giá trị sử dụng tại TTYT.
Cơ cấu thuốc kháng sinh sử dụng theo phân nhóm
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn đóng vai trò quan trọng trong mô hình bệnh tật tại TTYT Kết quả phân tích cơ cấu sử dụng thuốc được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 3.12 Cơ cấu thuốc kháng sinh sử dụng theo phân nhóm
Trong nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn nhóm Beta lactam chiếm tỷ lệ cao nhất với 25 khoản mục chiếm 83,03% về giá trị sử dụng
Nhóm Macrolid gồm 7 khoản mục, đứng thứ hai về giá trị sử dụng với tổng giá trị đạt 496.506 nghìn đồng, chiếm 9,21% trong tổng giá trị sử dụng của thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn.
Nhóm thuốc Quinolon bao gồm 6 loại, có giá trị sử dụng cao thứ 3 với tổng giá trị đạt 322.935 nghìn đồng, chiếm 5,99% tổng giá trị sử dụng trong điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn.
- Các nhóm thuốc còn lại (03 nhóm) chiếm khoảng từ 1% giá trị sử dụng trở xuống.
Cơ cấu sử dụng kháng sinh nhóm beta - lactam
Bảng 3.13 Cơ cấu sử dụng kháng sinh nhóm beta - lactam
Nội dung Tên hoạt chất
Giá trị sử dụng (1000.VNĐ)
Nội dung Tên hoạt chất
Giá trị sử dụng (1000.VNĐ)
% Giá trị sử dụng Tổng cộng (1) + (2) 25 80 4.476.649 100
Trong nhóm beta-lactam, cephalosporin chiếm ưu thế với số lượng lớn gấp khoảng 4 lần so với penicillin và gấp 9 lần về giá trị sử dụng Cephalosporin thế hệ 3 là nhóm chủ yếu, tiếp theo là cephalosporin thế hệ 2 Các thế hệ cephalosporin khác như thế hệ 4 và thế hệ 1 có tỷ lệ sử dụng thấp hơn đáng kể.
Trong nhóm cephalosporin thế hệ 3, Cefixim có giá trị sử dụng cao nhất, đạt 44,28%, trong khi Cefotiam và Cefpodoxim cũng chiếm tỷ lệ đáng kể hơn 12% Các loại kháng sinh khác trong nhóm beta-lactam chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng số kháng sinh được sử dụng tại TTYT.
PHÂN TÍCH DANH MỤC THUỐC THEO PHƯƠNG PHÁP ABC, ABC/VEN
3.2.1 Phân tích danh mục thuốc theo phân loại ABC
Bảng 3.14 Cơ cấu nhóm thuốc ABC của danh mục thuốc tiêu thụ năm 2019
TT Hạng Số khoản mục
Phân tích ABC cho thấy, nhóm A chiếm 79,32% tổng giá trị thuốc với 57 khoản mục, tương ứng 16,91% số khoản mục Nhóm B chiếm 12,81% giá trị sử dụng, bao gồm 62 khoản mục, chiếm 18,40% Trong khi đó, nhóm C có giá trị sử dụng thấp nhất, chỉ chiếm 7,87% tổng giá trị thuốc với 64,69% giá trị khoản mục.
3.2.2 Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý trong hạng A
Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý các thuốc trong hạng A được thể hiện theo bảng 1.15 như sau:
Bảng 3.15 Cơ cấu thuốc hạng A theo tác dụng dược lý
Giá trị sử dụng (1000.VNĐ)
1 Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 21 37 14.124.655 69,46
2 Thuốc từ đông y, thuốc từ dược liệu 8 14 1.680.803 8,27
4 Hormon và thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 5 9 1.065.610 5,24
5 Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng acid - base 6 11 766.235 3,77
6 Thuốc giảm đau, hạ sốt chống viên không steroid 4 7 628.929 3,09
8 Thuốc tác động đối với máu 1 2 95.370 0,47
Theo thông tư 30/2018/TT-BYT, có 57 thuốc hạng A được phân loại thành 8 nhóm tác dụng dược lý và 1 nhóm thuốc có nguồn gốc từ dược liệu Trong đó, nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất về giá trị sử dụng, đạt 69,46% Nhóm thuốc tim mạch đứng thứ hai với tỷ lệ 8,27%, và nhóm thứ ba đạt 7,80% Các nhóm thuốc còn lại đều có tỷ lệ sử dụng thấp, dưới 6% so với tổng giá trị sử dụng thuốc tại TTYT năm 2019.
Bảng 3.16 Danh mục 10 thuốc có giá trị sử dụng nhiều nhất trong nhóm A
Tên thương mại - Nồng độ/Hàm lượng Đơn vị tính
Trong 10 thuốc có giá trị sử dụng cao nhất trong nhóm A trong đó thuốc Cefoperazon 1g chiếm 2.24% về giá trị sử dụng Các thuốc còn lại đa số là kháng sinh
3.2.3 Phân tích danh mục thuốc theo phân tích VEN
Bảng 3.17 Cơ cấu danh mục thuốc năm 2019 theo VEN
TT Hạng Số khoản mục
Phân tích danh mục thuốc tại TTYT huyện Tiên Du năm 2019 cho thấy nhóm V chiếm 7,84% số lượng thuốc và 10,28% tổng giá trị Nhóm E chiếm tỷ lệ lớn nhất với 88,72% số lượng thuốc và 79,69% tổng giá trị Nhóm N chiếm 3,86% số lượng thuốc và 10,03% tổng giá trị, phản ánh sự phân bổ không đồng đều trong danh mục thuốc.
3.2.4 Phân tích kết hợp ABC/VEN
Bảng 3.18 Cơ cấu danh mục thuốc theo phân tích kết hợp ABC/VEN
Giá trị sử dụng (1000.VNĐ)
Trong ba hạng thuốc A, B, C, nhóm E chiếm ưu thế vượt trội về số lượng và giá trị sử dụng Cụ thể, nhóm AE chiếm 67,22%, nhóm BE chiếm 6,91% và nhóm CE chiếm 5,56% tổng giá trị sử dụng.
Các nhóm thuốc cần thiết trong quá trình điều trị là AV gồm 7 khoản mục chiếm 4,73%; BV gồm 9 khoản mục chiếm 3,31% và CV gồm 9 khoản mục chiếm 2,24%
Nhóm thuốc CN chỉ chiếm 1,19% trong tổng danh mục, với giá trị sử dụng đạt 1,6%, cần được xem xét kỹ lưỡng trong các năm tới khi xây dựng danh mục thuốc tại TTYT Ngược lại, nhóm thuốc AN có 6 khoản mục, chiếm 5,84% về giá trị sử dụng, tuy cũng thuộc loại ít quan trọng nhưng số lượng không quá lớn.
Để giảm chi phí cho các loại thuốc hạng A, nghiên cứu này tập trung phân tích nhóm AN nhằm phân loại các loại thuốc có giá trị tiêu thụ lớn nhưng không thực sự cần thiết.
3.2.5 Phân tích các thuốc trong nhóm AN
Bảng 3.19 Phân loại các hoạt chất trong nhóm AN
TT Tên hoạt chất Tên thương mại
1 Độc hoạt + Quế chi+ Phòng phong + Đương quy + Tế tân+ Xuyên khung +
Tần giao + Bạch thược + Tang ký sinh
+ Sinh địa + Đỗ trọng + Ngưu tất + Phục linh + Cam thảo + Đảng sâm
TT Tên hoạt chất Tên thương mại
Cao đinh lăng 150mg + Cao bạch quả
Hoạt huyết dưỡng não ATM 155.400 10,17
Actiso, Rau đắng đất, Diệp hạ châu,
Cam thảo 20mg+ bạch mao căn
400mg+ bạch thược 400mg+ đan sâm
400mg+ bản lam căn 300mg+ hoắc hương 300mg+ sài hồ 400mg+ liên kiều 300mg+ thần khúc 300mg+ chỉ thực 400mg+ mạch nha 300mg+ nghệ
400mg, tá dược vừa đủ 1 viên
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn
Rễ đinh lăng 150mg +Cao khô lá bạch quả 40mg
Hoạt huyết dưỡng não ACP 331.300 21,68
Nhóm AN bao gồm 6 khoản mục giá trị sử dụng đạt 1.527.829 nghìn đồng, tương đương 5,84% tổng giá trị sử dụng thuốc hạng A Các thuốc trong nhóm này chủ yếu là những thuốc hỗ trợ với tác dụng điều trị chưa rõ ràng, do đó cần hạn chế việc sử dụng chúng.