Cơ sở lý luận về truyền thông nội bộ
* Một số quan niệm về truyền thông
Truyền thông (communication) là truyền đạt hoặc trao đổi suy nghĩ, ý kiến, thông điệp qua các phương tiện hình ảnh, âm thanh hoặc chữ viết
Truyền thông, bắt nguồn từ tiếng Latinh "communicare", có nghĩa là chia sẻ và truyền tải thông tin Nó được định nghĩa là quá trình truyền đạt ý tưởng, kiến thức và thông tin từ cá nhân hoặc nhóm này sang cá nhân hoặc nhóm khác thông qua lời nói, hình ảnh, văn bản hoặc tín hiệu.
Truyền thông ra đời và phát triển để đáp ứng nhu cầu thông tin giao tiếp của xã hội, chịu ảnh hưởng bởi trình độ kinh tế, xã hội và sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật Hiện nay, có nhiều quan niệm và định nghĩa khác nhau về truyền thông, phản ánh sự đa dạng trong các lĩnh vực và góc độ nghiên cứu khác nhau.
Theo Martin P Adelsm, truyền thông được định nghĩa là một quá trình liên tục giúp chúng ta hiểu người khác và được người khác hiểu Đây là một quá trình luôn thay đổi và thích ứng với các tình huống khác nhau.
Theo Frank Dance (1970), truyền thông được định nghĩa là quá trình biến thông tin vốn chỉ thuộc về một hoặc một số ít người trở thành tài sản chung của nhiều người Tác giả Tạ Ngọc Tấn cũng nhấn mạnh rằng truyền thông là sự trao đổi thông điệp giữa các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội, nhằm mục đích đạt được sự hiểu biết lẫn nhau.
Trong cuốn sách "Truyền thông, lý thuyết và kỹ năng cơ bản," tác giả Nguyễn Văn Dững và Đỗ Thị Thu Hằng đã định nghĩa về truyền thông như sau: truyền thông là quá trình trao đổi thông tin giữa các cá nhân hoặc nhóm, nhằm mục đích tạo ra sự hiểu biết và kết nối trong xã hội.
Truyền thông là quá trình trao đổi thông tin, tư tưởng và cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm, nhằm nâng cao hiểu biết lẫn nhau Qua đó, nó giúp thay đổi nhận thức và điều chỉnh hành vi, thái độ để phù hợp với nhu cầu phát triển của cá nhân, nhóm, cộng đồng và xã hội.
Truyền thông được định nghĩa là một quá trình liên tục, không chỉ đơn thuần là một hành động nhất thời Kết quả của truyền thông không chỉ dừng lại ở việc đạt được “sự hiểu biết lẫn nhau”, mà còn hướng tới “sự thay đổi trong hành động và nhận thức” Để đạt được sự thay đổi này, truyền thông cần phải phù hợp với nhu cầu phát triển của đối tượng; nếu không gắn kết với nhu cầu của công chúng, hiệu quả của truyền thông sẽ không đạt được.
Tác giả Tạ Ngọc Tấn trong cuốn "Truyền thông đại chúng" phân loại hoạt động truyền thông thành hai dạng thức chính: truyền thông ngoại biên và truyền thông nội biên Truyền thông ngoại biên là quá trình trao đổi thông điệp giữa các cá nhân thông qua các giác quan, mang tính xã hội và có mối quan hệ hữu cơ với sự phát triển của xã hội Ngược lại, truyền thông nội biên diễn ra trong nội tâm của mỗi người, phản ánh cơ chế vận hành của tâm lý và sinh lý con người.
Truyền thông có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng chúng đều chia sẻ những điểm chung cơ bản Một định nghĩa tổng quát về truyền thông là: "Truyền thông là quá trình liên tục trao đổi thông tin, tư tưởng và tình cảm giữa hai hoặc nhiều người, nhằm nâng cao hiểu biết lẫn nhau, thay đổi nhận thức và điều chỉnh hành vi, thái độ phù hợp với nhu cầu phát triển của cá nhân, nhóm, cộng đồng hoặc xã hội."
Khi đề cập đến quá trình truyền thông, công thức nổi tiếng của Harold D Lasswell thường được nhắc đến: “Ai, nói cái gì, bằng kênh nào, cho ai và có hiệu quả gì?” Công thức này giúp phân tích các yếu tố chính trong truyền thông, từ người gửi thông điệp, nội dung, kênh truyền tải, đối tượng nhận, cho đến tác động của thông điệp.
Hình 1.1: Mô hình truyền thông theo Harold D.Lasswell
Công thức truyền thông ban đầu gặp giới hạn do tính chất tuyến tính một chiều, khiến người nhận tin trở thành đối tác thụ động Để khắc phục điều này, các nhà nghiên cứu đã phát triển một quy trình khép kín trong truyền thông cá nhân, bao gồm bốn giai đoạn chính: phát tin, truyền tin, nhận tin và phản hồi Mô hình này được nhà ngôn ngữ học Roman Jakobson phác thảo và được Michel de Coster trình bày dưới dạng sơ đồ.
Truyền thông được coi là một quá trình thiết lập mối liên hệ giữa con người trong bối cảnh không gian và thời gian Trong đó, truyền thông giữa các cá nhân hoặc tổ chức ở những địa điểm khác nhau được xem như bối cảnh không gian, trong khi việc truyền đạt thông tin qua các phương tiện lưu trữ từ thời điểm này đến thời điểm khác phản ánh bối cảnh thời gian Quá trình truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tải thông tin nhanh chóng đến cộng đồng Michael Chudson trong tác phẩm "Sức mạnh của tin tức truyền thông" đã nhấn mạnh rằng "Nhiều thông tin đến với người dân nói chung qua truyền thông, chứ không qua trung gian".
Hiện nay, mô hình truyền thông của Shannon và Weaver đƣợc dùng phổ biến vì đây là mô hình mang tính khái quát và tổng hợp
Hình 1.2: Mô hình truyền thông của Shannon và Weave
Năm 1949, C Shannon và Weaver đã cho ra mắt cuốn sách "Lý thuyết toán học của truyền thông", trong đó giới thiệu mô hình truyền thông khắc phục những hạn chế của mô hình một chiều Trong mô hình này, yếu tố thông điệp - nội dung được xem là chủ thể quan trọng trong quá trình truyền thông Bên cạnh đó, yếu tố nhiễu cũng được nhấn mạnh, vì nó có thể ảnh hưởng đến tính rõ ràng và chính xác của thông điệp, cũng như làm giảm khả năng tiếp nhận của người nghe.
Mô hình truyền thông này không chỉ kế thừa các đặc điểm từ mô hình của Lasswell mà còn bổ sung yếu tố phản hồi thông tin giữa người nhận và nguồn phát Điều này khẳng định rằng truyền thông là quá trình trao đổi thông tin hai chiều, diễn ra trong bối cảnh các mối quan hệ tương tác cá nhân, đồng thời bác bỏ quan điểm cho rằng truyền thông có ảnh hưởng tuyệt đối đến đối tượng tiếp nhận.
Mô hình truyền thông giúp nghiên cứu và đánh giá vai trò cũng như ý nghĩa của từng yếu tố và mối quan hệ tương tác trong quá trình truyền thông Điều này không chỉ hỗ trợ nhận thức mà còn tìm ra các phương pháp và cách thức tác động hợp lý để nâng cao hiệu quả hoạt động truyền thông.
* Đặc điểm của truyền thông
Cơ sở lý luận về văn hóa doanh nghiệp
Văn hóa là một khái niệm đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử nhân loại, nhưng do sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh lịch sử, định nghĩa về văn hóa ở mỗi khu vực và thời kỳ lại có sự khác biệt rõ rệt.
Theo tiếng Anh, "culture" có nghĩa là trồng trọt, bao gồm cả cây trái và tinh thần Trong khi đó, từ "văn" trong tiếng Hán biểu thị vẻ đẹp, còn "hoá" ám chỉ việc hiện thực hóa cái đẹp đó thông qua giáo dục và cảm hóa nhân cách.
Văn hóa được định nghĩa là tổng hợp các giá trị vật chất và tinh thần được hình thành và tích lũy qua quá trình phát triển của xã hội.
Theo E Tylor (1871), văn hóa được định nghĩa là tổng thể các yếu tố bao gồm tri thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục, cũng như những khả năng và thói quen mà con người tiếp thu trong vai trò là thành viên của xã hội.
Còn theo E Heriot thì “Cái gì còn lại khi tất cả những cái khác bị quên đi – cái đó là văn hoá”
Vào năm 2002, UNESCO đã định nghĩa văn hóa là một tập hợp các đặc trưng tâm hồn, vật chất, tri thức và xúc cảm của một xã hội hoặc nhóm người Định nghĩa này không chỉ bao gồm văn học nghệ thuật mà còn phản ánh cách sống, phương thức chung sống, hệ thống giá trị, truyền thống và đức tin của cộng đồng.
Chủ tịch Hồ Chí Minh định nghĩa văn hóa là tổng hợp của mọi sáng tạo và phát minh của con người, bao gồm ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học và nghệ thuật Ông nhấn mạnh rằng văn hóa được hình thành để đáp ứng nhu cầu sinh tồn và mục đích sống của con người, bao gồm các phương thức sinh hoạt hàng ngày như ăn, mặc, ở Từ đó, văn hóa không chỉ là sản phẩm của sự sáng tạo mà còn là biểu hiện của cuộc sống con người nhằm thích ứng với những yêu cầu thiết yếu của cuộc sống.
Trong khuôn khổ luận văn, tác giả định nghĩa văn hóa là tổng thể các yếu tố thuộc về đời sống xã hội, bao gồm cả những khía cạnh vật chất lẫn tinh thần.
1.2.1.2 Khái niệm văn hoá doanh nghiệp
Văn hoá tổ chức và văn hoá doanh nghiệp đã trở thành chủ đề được nhiều người quan tâm trong những năm gần đây Có nhiều cách tiếp cận và định nghĩa khác nhau về văn hoá, đặc biệt là trong bối cảnh doanh nghiệp.
Một số học giả như Trice và Beyer (1984), Morgan (1986), và Meyerson cùng Martin (1994) đã phát triển “cách tiếp cận mang tính hành vi” đối với văn hóa doanh nghiệp Cách tiếp cận này xem văn hóa dưới góc độ hình thức, chú trọng vào các biểu hiện cụ thể như tín điều và nghi thức trong tổ chức.
Khác với cách tiếp cận hành vi, Schein (1985) và Hofstede (1986) đã đưa ra “cách tiếp cận mang tính nhận thức”, tập trung vào nội dung của văn hóa Họ định nghĩa văn hóa là tập hợp các chuẩn mực và hoạt động, chứ không chỉ là hướng dẫn hành vi Dưới góc độ này, văn hóa được xem là những yếu tố mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm hiện vật, giá trị đã được công nhận, cùng với các nghi lễ và quy tắc của doanh nghiệp (Schein, 1985).
Văn hóa doanh nghiệp là một khái niệm khó định nghĩa một cách chính xác, nhưng có thể hiểu rằng nó là những giá trị và niềm tin mà doanh nghiệp sở hữu Theo Hoogervorst, Flier và Koopman (2004), văn hóa doanh nghiệp có thể được hình thành, duy trì và biến đổi theo thời gian.
Văn hóa doanh nghiệp được định nghĩa là tập hợp các giá trị, nghi lễ và quy chuẩn hình thành từ sự tương tác giữa các thành viên trong tổ chức, theo cách tiếp cận nhận thức (Keyton, 2005).
Theo Georges de Saite Marie, chuyên gia Pháp về doanh nghiệp vừa và nhỏ, cho rằng văn hóa doanh nghiệp (VHDN) là tổng hợp các giá trị, biểu tượng, huyền thoại, nghi thức, điều cấm kỵ và các quan điểm triết học, tạo nên nền tảng sâu sắc cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) định nghĩa văn hóa doanh nghiệp (VHDN) là sự kết hợp độc đáo của các giá trị, tiêu chuẩn, thói quen và truyền thống, cùng với những thái độ ứng xử và nghi lễ đặc trưng của một tổ chức cụ thể.
Chuyên gia Edgar H Schein định nghĩa văn hóa doanh nghiệp (VHDN) là sự tổng hợp các quan niệm chung mà các thành viên trong tổ chức học hỏi được trong quá trình giải quyết các vấn đề nội bộ và tương tác với môi trường xung quanh.