TỔNG QUAN TÌNH HÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ
Tình hình chuyển đổi số hiện nay về Fintech trên thế giới
Fintech, sự kết hợp giữa tài chính và công nghệ, đang trở thành một trong những đổi mới quan trọng nhất trong ngành tài chính Với tốc độ phát triển nhanh chóng, fintech hứa hẹn sẽ định hình lại lĩnh vực này bằng cách cắt giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ tài chính Điều này tạo ra một cảnh quan tài chính đa dạng và ổn định hơn, theo các báo cáo hàng năm của KPMG.
Năm 2015, Trung Quốc và Hoa Kỳ nổi bật là hai quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực fintech với nhiều công ty và khởi nghiệp Theo báo cáo của Accenture vào năm 2016, tỷ lệ đầu tư vào các công ty fintech tại Châu Âu và Châu Á - Thái Bình Dương đã tăng gần gấp đôi, đạt 62% so với năm trước.
Sự tăng trưởng đầu tư vào ngành Fintech đã trở thành một hiện tượng đáng chú ý, với 12,2 tỷ đô la được thu hút vào năm 2016 và 31,85 tỷ đô la từ 250 công ty hàng đầu vào năm 2018 Theo báo cáo Fintech Pulse của KPMG, đầu tư toàn cầu vào Fintech đã tăng từ 50,8 tỷ đô la năm 2017 lên 111,8 tỷ đô la năm 2018, gấp đôi so với năm trước đó Sự gia tăng này chủ yếu đến từ các tổ chức tài chính truyền thống, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý quan hệ khách hàng Nghiên cứu tại một ngân hàng Ấn Độ cho thấy việc kết hợp công nghệ đã nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa dịch vụ Hơn nữa, theo Ernst & Young, gần một phần ba người tiêu dùng tại 20 thị trường khảo sát sử dụng ít nhất hai dịch vụ Fintech, với 84% trong số họ nhận biết về các dịch vụ này.
Sự gia nhập của các công ty fintech đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các ngân hàng thương mại, khi chúng trở thành đối thủ lẫn đối tác trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng công nghệ cao Nhờ vào lợi thế công nghệ và đầu tư mạnh mẽ, với 57,9 tỷ đô la Mỹ được đầu tư toàn cầu vào fintech trong quý 1/2018, các công ty này ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt qua các dịch vụ cho vay P2P và thanh toán Fintech đang khẳng định vị thế của mình như một nhân tố quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng toàn cầu.
Việc nắm bắt xu thế chuyển đổi số ở Việt Nam hiện nay liên quan tới tài chính
Nhu cầu ứng dụng và phát triển công nghệ trong các ngân hàng và tổ chức tài chính lớn tại Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0.
Cuộc cách mạng số hóa đang tác động mạnh mẽ đến ngành ngân hàng, với nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) hợp tác cùng các công ty Fintech để áp dụng công nghệ hiện đại vào thanh toán di động, như sinh trắc học, QR code, Tokenization, công nghệ mPOS và ví điện tử Những xu hướng nổi bật trong ngân hàng 4.0 tại Việt Nam bao gồm phát triển ngân hàng số, ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) Các công nghệ này không chỉ giúp giảm chi phí giao dịch mà còn nâng cao tính bảo mật và minh bạch trong giao dịch Theo khảo sát của Ernst & Young năm 2018, Việt Nam có khoảng 78 công ty Fintech với tổng vốn đầu tư 129 triệu USD, trong đó 90% khoản thanh toán vẫn sử dụng tiền mặt, cho thấy sự tập trung lớn vào lĩnh vực thanh toán với tỷ lệ 47% trong tổng số công ty Fintech tại ASEAN.
Năm 2019, Việt Nam ghi nhận 45 triệu tài khoản cá nhân, tương đương khoảng một nửa dân số Thanh toán không dùng tiền mặt đã có sự chuyển biến tích cực, với giá trị giao dịch qua Internet và di động tăng 238% trong 6 tháng đầu năm Theo thống kê của NHNN, giá trị giao dịch qua POS cũng tăng 36,5% so với cùng kỳ năm 2018 Những con số này cho thấy, trong bối cảnh CMCN 4.0, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã đạt được những thành công nhất định trong việc số hóa và ứng dụng công nghệ hiện đại vào hoạt động tài chính.
- ngân hàng như: Digital banking/Digital Lab; Timo Bank, ATM + LiveBank
Cuộc cách mạng công nghệ số đang tạo ra nhiều cơ hội cho các ngân hàng Việt Nam, giúp họ thu hút vốn đầu tư và tiếp cận thị trường quốc tế Các ngân hàng có thể cập nhật trình độ quản trị và kinh doanh hiện đại, đồng thời tiếp thu các mô hình ngân hàng số thông minh Việc ứng dụng và chuyển giao công nghệ cao cho phép phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại Hơn nữa, xây dựng một xã hội không dùng tiền mặt mở ra cơ hội lớn cho các ngân hàng trong việc cung cấp sản phẩm dịch vụ Sự gia tăng nhu cầu thanh toán trực tuyến, nhờ vào sự phát triển của thương mại điện tử và công nghệ Internet of Things, cũng mang đến cho các ngân hàng cơ hội mở rộng kinh doanh.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Sơ đồ Venn
Sơ đồ Venn, do John Venn phát triển vào những năm 1880, là công cụ hữu ích để thể hiện mối quan hệ logic giữa các tập hợp Trong lĩnh vực kinh tế, mô hình này thường được sử dụng để phân tích sự liên kết giữa hành vi và nhu cầu của khách hàng với các tiêu chí quản lý của công ty Nghiên cứu của S Alshawi và W Al-Karaghouli (2003) đã chỉ ra rằng sự giao thoa giữa khách hàng và hệ thống phát triển không chỉ đơn thuần là mối quan hệ giữa con người và máy móc, mà còn liên quan đến văn hóa và nguồn kiến thức, giúp nhận diện nguyên nhân gây ra khoảng cách giữa khách hàng và nhà phát triển Sơ đồ Venn đã hỗ trợ việc hình dung các đối tượng và vấn đề liên quan trong việc phát triển những điều mới mẻ.
Mô hình SWOT
SWOT là phương pháp quan trọng giúp cá nhân và tổ chức xác định bốn yếu tố cốt lõi: Sức mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức Phương pháp này có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực, cung cấp cái nhìn tổng quan về nội bộ và thị trường, từ đó hỗ trợ đưa ra quyết định chiến lược phát triển hợp lý Nghiên cứu của Khojaste-Sarakhsi và cộng sự (2018) chỉ ra rằng phân tích SWOT là chìa khóa để xây dựng chiến lược thay đổi biểu giá năng lượng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường năng lượng tại Iran, cùng với bốn chiến lược khác liên quan đến chính phủ.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Sơ đồ Venn
Vietcombank đã chú trọng ứng dụng công nghệ trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng, nghiên cứu và triển khai các dịch vụ thanh toán hiện đại, nhanh chóng và tiện lợi, đồng thời đảm bảo an toàn và bảo mật cho khách hàng.
Vietcombank không ngừng mở rộng hợp tác với nhiều nhà cung cấp dịch vụ trong các lĩnh vực như chứng khoán, điện, nước, giáo dục, y tế, bảo hiểm, và các cơ quan hành chính công, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu thanh toán của khách hàng Bên cạnh đó, ngân hàng cũng triển khai các dịch vụ ngân hàng điện tử như Internet banking, SMS banking và Mobile banking để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Vietcombank liên tục cập nhật các ứng dụng điện tử với giao diện hiện đại và thân thiện, dễ sử dụng Ứng dụng cung cấp nhiều tính năng đa dạng, bao gồm chuyển tiền nội bộ và ngoại bộ, thanh toán hóa đơn cho nhiều nhà cung cấp dịch vụ, thanh toán thẻ tín dụng, tiết kiệm trực tuyến, đặt vé máy bay và thanh toán vé, quản lý đầu tư, cùng với tính năng thanh toán bằng QR code.
Vào năm 2019, Vietcombank đã trở thành ngân hàng tiên phong trong việc triển khai thanh toán trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia, tạo cơ hội kết nối và phát triển thanh toán điện tử với người dân và doanh nghiệp trong các hoạt động hành chính Tiếp tục đà phát triển, vào tháng 3/2020, Vietcombank đã hợp tác với Cục cảnh sát giao thông để mở rộng thanh toán trực tuyến cho phí vi phạm giao thông và với Tổng cục thuế để triển khai dịch vụ thanh toán thuế cá nhân trên cổng dịch vụ công Nhờ sự cho phép của các cơ quan nhà nước, Vietcombank có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu cá nhân của người dân trên toàn quốc, giúp nâng cấp hệ thống core banking với ứng dụng số hóa dựa trên dữ liệu lớn và điện toán đám mây, từ đó quản lý và đồng bộ dữ liệu hiệu quả hơn trong kinh doanh dịch vụ ngân hàng.
Vietcombank đang tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) vào các sản phẩm và dịch vụ của mình, nhằm tối ưu hóa quy trình cho vay tín chấp, chấm điểm tín dụng và tư vấn dịch vụ tài chính tự động Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trên Cổng dịch vụ công quốc gia (DVCQG), ngân hàng này đã trở thành đơn vị đầu tiên triển khai cơ chế xác thực một lần (SSO) cho việc định danh khách hàng Đồng thời, Vietcombank cũng áp dụng các phương thức thanh toán thẻ hiện đại, bao gồm công nghệ một chạm, mang lại sự thuận tiện và hiện đại cho người dùng.
“contactless”/NFC như Samsung Pay
Vietcombank, một trong bốn ngân hàng thương mại cổ phần quốc doanh tại Việt Nam, không ngừng nỗ lực chuyển đổi số để đối phó với sự phát triển công nghệ và áp lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng Nhóm chúng tôi đã xây dựng sơ đồ Venn để so sánh các sản phẩm và dịch vụ ứng dụng công nghệ số tại Vietcombank và toàn ngành ngân hàng, từ đó nhận diện những thách thức và tiềm năng phát triển của ngân hàng này trong tương lai, nhằm bắt kịp xu hướng chung.
Nguồn: Trình bày bởi nhóm tác giả
Bảng khảo sát
Bảng khảo sát được thực hiện từ ngày 4/11/2020 đến 24/11/2020 với 107 người tham gia, chủ yếu là học sinh - sinh viên, nhằm nghiên cứu về sự quan tâm đến chuyển đổi số trong ngân hàng Kết quả cho thấy các cá nhân này có xu hướng ưa chuộng thanh toán không dùng tiền mặt, với phần lớn người tham gia đến từ Thành phố Hồ Chí Minh và một số ít từ Hà Nội, Nha Trang.
Biểu đồ 3.2.1: Bạn biết ngân hàng mình đang sử dụng qua đâu?
Biểu đồ 3.2.2: Các ngân hàng được người dùng sử dụng chính
Bạn biết ngân hàng mình đang sử dụng qua đâu?
Video trực tuyến Quảng cáo trên TV Công cụ tìm kiếm trực tuyến Các trang báo và tin tức trực tuyến Mạng xã hội
Người thân, bạn bè và đồng nghiệp giới thiệu
VCB TCB AGRIBANK TPB BID ACB NH KHÁC
14 Đối với người dùng Vietcombank:
Biểu đồ 3.2.3: Việc sử dụng e-banking hay mobile banking trước kia có khó khăn gì cho việc trải nghiệm dịch vụ
Biểu đồ 3.2.4: Điều gì khiến bạn chưa hài lòng về VCB Digibank?
Dịch vụ không đồng bộ hóa tài khoản gặp nhiều hạn chế, với giao diện không thân thiện và thời gian giao dịch kéo dài Ngoài ra, hệ thống thường xuyên xảy ra lỗi, gây khó khăn cho người dùng Những ý kiến khác cũng chỉ ra rằng các dịch vụ hiện có chưa đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng.
Tốn phí giao dịch Không có nhu cầu Vấn đề bảo mật còn e ngại Không thể gia hạn hạn mức giao dịch 1 cách linh động Ý kiến khác
Biểu đồ 3.2.5: Những điều không hài lòng bạn đã liệt kê có dẫn đến việc bạn sẽ chuyển qua ngân hàng khác thay vì VCB?
Biểu đồ 3.2.6: Câu hỏi chung cho tất cả ngân hàng: Gợi ý về dịch vụ mà khách hàng muốn ngân hàng sẽ phát triển ở tương lai
Nguồn 6 biểu đồ: Khảo sát và tổng hợp bởi nhóm tác giả
Có thể, tùy thuộc vào nhu cầu của bản thân ở tương lai
Tích hợp với Smart Home Nhận diện bạn bè, người thân qua quét mã
Tự động thanh toán những khoản phải thu/trả đã được ủy quyền
Mở thẻ tín dụng online Box chat Gợi ý các dịch vụ tiện ích khác : ( vd: đặt vé máy bay, mua xe hơi, vv )Series 1
Theo khảo sát, mặc dù các ngân hàng tiên phong như Techcombank chưa được tin dùng rộng rãi, người tiêu dùng vẫn ưu tiên các ngân hàng lớn và uy tín như Vietcombank và BIDV Khách hàng đánh giá cao dịch vụ ngân hàng số Digibank của Vietcombank nhờ vào những cải tiến vượt trội so với internet banking và mobile banking trước đó, đặc biệt là tính năng đồng bộ hóa tài khoản Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần cải thiện, như mức phí dịch vụ cao hơn so với mặt bằng chung, khiến nhiều người dùng không hài lòng Vietcombank cần lắng nghe ý kiến khách hàng và cải tiến dịch vụ để giữ chân người dùng, bởi hơn một nửa số người tham gia khảo sát có thể xem xét chuyển sang ngân hàng khác nếu nhu cầu của họ không được đáp ứng Họ mong muốn ngân hàng sẽ phát triển các ứng dụng tương lai nhằm tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Mô hình SWOT
- Thương hiệu mạnh, có uy tín và độ tín nhiệm cao
Vietcombank là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với thương hiệu uy tín trong lĩnh vực tài chính Ngân hàng này được đánh giá cao bởi các tổ chức tài chính quốc tế về chất lượng dịch vụ và độ tin cậy Vào ngày 11/02/2007, Vietcombank đã nhận được xếp hạng tín dụng BB/B từ Standard & Poor’s Ratings Services, với triển vọng ổn định và năng lực nội tại ở mức D Xếp hạng tín dụng này tương đương với mức xếp hạng tín nhiệm của quốc gia, và là mức cao nhất mà S&P dành cho một tổ chức tài chính tại Việt Nam, theo thông tin từ báo VnEconomy.
- Số lượng khách hàng đông đảo, dễ tiếp cận với công nghệ
Đến cuối năm 2019, Vietcombank đã có gần 6 triệu khách hàng sử dụng Internet Banking và Mobile Banking, tăng gần 200% so với năm 2018 Dự báo đến cuối năm 2020, số lượng người dùng thường xuyên và tương tác cao sẽ đạt 8 triệu.
- Giao diện bắt mắt, dễ nhận diện, dễ sử dụng, dễ thao tác
Vietcombank đã chính thức ra mắt dịch vụ ngân hàng trên điện thoại di động VCB-Mobile B@nking từ ngày 20/12/2012, mang đến cho người dùng nhiều tiện ích hiện đại Với nền xanh truyền thống và logo thương hiệu, VCB-Mobile B@nking được thiết kế tương thích với hầu hết các dòng điện thoại, bao gồm cả smartphone sử dụng hệ điều hành iOS, Android, BlackBerry OS và các điện thoại phổ thông hỗ trợ Java Khách hàng có thể dễ dàng thực hiện các giao dịch ngân hàng mọi lúc, mọi nơi thông qua kết nối Internet qua GPRS, 3G hoặc Wifi.
+ Nạp tiền điện thoại trả trước (topup) cho các thuê bao di động của các nhà mạng Mobifone, Vinaphone và Viettel;
Chuyển tiền qua hệ thống Vietcombank cho phép thanh toán hóa đơn dịch vụ điện thoại di động trả sau của Viettel, Mobifone, Homephone và ADSL của Viettel Telecom, cũng như dịch vụ điện thoại của Trung tâm Điện thoại Nam Sài Gòn (SST) Ngoài ra, người dùng còn có thể truy vấn thông tin và lịch sử giao dịch của tài khoản thanh toán tại Vietcombank.
Đội ngũ nhân viên công nghệ của Ngân hàng Vietcombank sở hữu trình độ và kinh nghiệm cao, nổi bật với sự ra đời của dịch vụ ngân hàng số Digital Banking vào ngày 16/07/2020 Dịch vụ này không chỉ mở rộng tiện ích cho người dùng mà còn bổ sung cho các phiên bản Mobile Banking và Internet Banking hiện có.
- Công nghệ chưa có tính cạnh tranh với các ngân hàng trong nước:
Mặc dù Vietcombank là ngân hàng tiên phong trong phát triển công nghệ số, nhưng khi so sánh về việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng thông qua công nghệ, họ vẫn chưa đạt được mức độ như các ngân hàng hàng đầu khác, điển hình là Techcombank.
- Sản phẩm dịch vụ còn tương đối đơn giản, chưa có đột phá riêng
Mặc dù Vietcombank đã cung cấp nhiều loại sản phẩm cho các đối tượng khách hàng khác nhau, nhưng sự quan tâm của khách hàng vẫn còn hạn chế Nguyên nhân có thể do chính sách marketing chưa hiệu quả hoặc sản phẩm chưa phù hợp với nhu cầu của đa số khách hàng Vì vậy, Vietcombank cần thực hiện nhiều cải tiến trong chiến lược kinh doanh để thu hút và mở rộng lượng khách hàng.
- Cơ hội tiên phong trong toàn ngành:
Vietcombank, với vị thế là ngân hàng hàng đầu và uy tín trong nhiều đánh giá tín nhiệm, cam kết nỗ lực hết mình để xứng đáng với sự tin tưởng của người dân Việt Nam Sự tin tưởng này không chỉ là sức mạnh tinh thần mà còn là động lực để Vietcombank phát triển xa hơn trong tương lai, thông qua việc giới thiệu các sản phẩm thế hệ mới nhằm nâng cao trải nghiệm và nội tại của công ty.
- Sở hữu hệ sinh thái đang ngày càng đa dạng và lớn mạnh
Vietcombank đã triển khai nhiều chiến lược và đề án trong nhiều năm qua để xây dựng một hệ sinh thái ngân hàng độc đáo Đến nay, hệ sinh thái này không ngừng mở rộng cả về mặt địa lý, vươn ra các vùng ngoài lãnh thổ Việt Nam, lẫn về mặt dịch vụ, với ngày càng nhiều dịch vụ chuyên sâu đáp ứng đúng nhu cầu thực sự của khách hàng.
- Phải đổi mới nhanh hơn để tạo điểm nhấn trước các đối thủ cạnh tranh cùng ngành trong và ngoài nước:
Việt Nam đã chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), không chỉ nâng cao vị thế quốc tế mà còn phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ mạnh Gần đây, sự phát triển của các ngân hàng nhỏ lẻ, mặc dù không lớn mạnh, đã tạo áp lực buộc Vietcombank phải thực hiện nhiều thay đổi để duy trì sức cạnh tranh.
- Không thể liều lĩnh thực hiện những bước đi tiềm năng đột phá mang đầy tính rủi ro:
Ngân hàng Vietcombank (VCB) có nhiều cơ hội để dẫn đầu trong các lĩnh vực mới nhờ vào tiềm lực tài chính mạnh mẽ Tuy nhiên, với vai trò là một ngân hàng nhà nước, VCB cần thận trọng trong từng bước đi của mình để phù hợp với định hướng phát triển của nhà nước và giảm thiểu rủi ro tai tiếng, từ đó bảo vệ uy tín và đánh giá tín nhiệm trong mắt khách hàng và các nhà đầu tư quốc tế.
1 Tiên phong trong toàn ngành
2 Sở hữu hệ sinh thái ngày càng đa dạng và lớn mạnh
3 Chính sách của Chính phủ trong việc hạn chế sử dụng tiền mặt trong thanh toán
1 Phải đổi mới nhanh hơn để tạo điểm nhấn trước các đối thủ cạnh tranh cùng ngành trong và ngoài nước
2 Không thể liều lĩnh thực hiện những bước đi tiềm năng đột phá mang đầy tính rủi ro
3 Sự bùng nổ của các thị trường khác, các kênh đầu tư khác dẫn đến những thay đổi lớn trong thói quen đầu tư của khách hàng cũng như sự dịch chuyển của các luồng vốn ra khỏi ngân hàng
S-Strengths CÁC CHIẾN LƯỢC S-O CÁC CHIẾN LƯỢC S-T
1 Thương hiệu mạnh - có uy tín và độ tín nhiệm cao
2 Nền tảng tập khách hàng lớn tích lũy từ dịch vụ thanh toán, dễ tiếp cận với công nghệ
3 Giao diện bắt mắt, dễ sử dụng, dễ thao tác
4 Đội ngũ nhân viên công nghệ có chuyên môn kỹ thuật cao
Chiến lược phát triển thị trường
VCB nên tận dụng danh tiếng và độ phủ rộng hiện tại để xem xét mở rộng hoặc thiết lập thêm các chi nhánh tại những vị trí chiến lược, đồng thời phát triển nhận diện thương hiệu thông qua các hoạt động thu hút khách hàng hiệu quả.
Chiến lược định vị thương hiệu tập trung vào việc triển khai các chiến dịch marketing mạnh mẽ và đầu tư vào những hoạt động thu hút sự chú ý, nhằm xây dựng thương hiệu vững mạnh và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
2 S (3,4) và T (2) Chiến lược khác biệt hóa
Chiến lược phát triển sản phẩm
Phát triển đa dạng các sản phẩm, đầu tư nghiên cứu phát triển hệ thống giao dịch và nâng cao bảo mật thông tin sản phẩm
Phát triển sản phẩm theo xu hướng tiêu dùng hiện đại và mang tính đặc sắc sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
W-Weakness CÁC CHIẾN LƯỢC W-O CÁC CHIẾN LƯỢC W-T
1 Công nghệ đi sau, thiếu tính cạnh tranh giữa các ngân hàng cũng ngành
2 Sản phẩm dịch vụ còn tương đối đơn giản, chưa có đột phá riêng
3 Nguồn lực Công nghệ thông tin của ngân hàng thiếu về nhân lực
1 W (3) và O (2) Đưa ra các chính sách cũng như chế độ đãi ngộ hấp dẫn, phù hợp dành cho nhân viên thuộc bộ phận phát triển công nghệ thông tin
Chiến lược phát triển công nghệ Đầu tư phát triển công nghệ, ứng dụng những thành tựu phát triển khoa học-công nghệ, kỹ thuật vào các sản phẩm
Chiến lược khẳng định vị thế và vai trò
Khung CAMELS
Kết quả đánh giá An toàn vốn của 13 ngân hàng tại Việt Nam cho thấy top 5 ngân hàng có chỉ số TETA và TETD tốt nhất là TCB, TPB, MBB, EIB, và NVB Ngược lại, top 5 ngân hàng có biểu hiện kém hơn gồm BID, ACB, SHB, CTG, và VCB, với VCB đứng ở vị trí thứ 9.
Kết quả đánh giá chất lượng tài sản của 13 ngân hàng tại Việt Nam cho thấy top 5 ngân hàng có chỉ số LLPTL, LLPII và TLTA tốt nhất lần lượt là TPB, EIB, HDB, TCB và VPB Ngược lại, top 5 ngân hàng có hiệu suất kém hơn bao gồm BID, VCB, STB, SHB và MBB, trong đó CTG đồng hạng 9 Đặc biệt, ngân hàng VCB đứng thứ 12 trong chỉ tiêu A khi xem xét dữ liệu 10 năm qua.
2 chỉ số là LLPTL và LLPII, VCB đều ở vị trí thứ 13, xấu nhất trong các ngân hàng đang xét
Kết quả chi tiết đánh giá chất lượng tài sản của 13 ngân hàng tại Việt Nam được thể hiện trong Phụ lục 3 Trong số đó, top 5 ngân hàng có chỉ số tốt nhất là BID, VCB, MBB, SHB, và CTG, với TCB đồng hạng 5 Ngược lại, top 5 ngân hàng có biểu hiện kém nhất gồm STB, HDB, ACB, TPB, và VPB, trong khi VCB đứng thứ 2 tại chỉ tiêu M.
Kết quả chi tiết đánh giá khả năng sinh lời của 13 ngân hàng tại Việt Nam được trình bày trong Phụ lục 4 Top 5 ngân hàng có ba chỉ số ROAA, ROAE và NIM tốt nhất lần lượt là VPB, MBB, TCB, VCB và ACB Ngược lại, top 5 ngân hàng có hiệu suất kém hơn bao gồm TPB, NVB, EIB, SHB và BID Đáng chú ý, trong chỉ tiêu E, VCB xếp thứ 4.
Kết quả đánh giá khả năng thanh khoản của 13 ngân hàng tại Việt Nam được trình bày trong Phụ lục 5 cho thấy top 5 ngân hàng có chỉ số LASTF và NLSTF cao nhất lần lượt là TPB, NVB, MBB, TCB, và HDB Ngược lại, top 5 ngân hàng có hiệu suất kém hơn bao gồm BID, STB, ACB, CTG, và SHB.
Kết quả đánh giá độ nhạy với rủi ro thị trường của 13 ngân hàng tại Việt Nam cho thấy top 5 ngân hàng có chỉ số tích cực nhất là TCB, BID, CTG, SHB và STB Ngược lại, top 5 ngân hàng có biểu hiện kém nhất là TPB, HDB, VPB, MBB và NVB Đặc biệt, tại chỉ tiêu S, ngân hàng VCB xếp thứ 8 trong danh sách.
Bảng 3.4.6: Xếp hạng tổng thể các ngân hàng Việt Nam, 2010 – 2019
Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả
ĐÁNH GIÁ VÀ ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN
Đánh giá
Bài báo này đánh giá tình hình chuyển đổi số của Vietcombank, sử dụng khung CAMELS để phân tích tài chính ngân hàng trong bối cảnh ảnh hưởng của công nghệ số gần đây Đồng thời, bài viết cũng xem xét vị thế của Vietcombank so với 12 ngân hàng thương mại khác trong nghiên cứu, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về sự cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của ngân hàng này.
Dữ liệu về Việt Nam từ năm 2010 đến 2019 được thu thập từ các báo cáo hàng năm được công bố trên các trang web chính thức.
Tổng kết một số điểm chính về VCB theo CAMELS:
Nguồn vốn nội tại của VCB chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng tài sản, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc tăng vốn chủ sở hữu do là doanh nghiệp nhà nước Mặc dù đã có kế hoạch tăng vốn cho giai đoạn 2017-2018, nhưng những kế hoạch này không đạt được thành công.
Trong 10 năm qua, Vietcombank (VCB) đã duy trì tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro cho vay cao nhất so với các ngân hàng khác, đứng thứ 13 trong hai chỉ tiêu LLPTL và LLPII, cho thấy khả năng kiểm soát rủi ro hiệu quả Theo báo cáo của Yuanta (07/2019), tỷ lệ nợ xấu của VCB chỉ ở mức 0.98%, cho thấy ngân hàng này có chất lượng tài sản tốt Bên cạnh đó, chỉ số TLTA của VCB cũng tương đối cao, khẳng định thêm vị thế vững mạnh trong ngành ngân hàng.
Dư nợ cho vay là một phần quan trọng trong tổng tài sản của ngân hàng, cho thấy VCB có chất lượng tài sản tương đối mạnh mẽ so với các ngân hàng khác.
Công tác quản lý chi phí tại ngân hàng M đạt hiệu quả cao, với xếp hạng trung bình đứng thứ 2 trong 13 ngân hàng được khảo sát Ban quản lý đã thành công trong việc xây dựng một nhượng quyền thương mại tiền gửi CASA mạnh mẽ, giúp ngân hàng duy trì chi phí tài trợ thấp nhất trong ngành, chỉ ở mức 2.8%, so với mức trung bình của ngành là 5.1% (theo báo cáo phân tích của Yuanta, 07/2019).
Ngân hàng VCB thể hiện khả năng sinh lời ấn tượng với hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu cao, đứng thứ 3 về tỷ lệ ROAE Bên cạnh đó, ROAA của ngân hàng cũng đạt vị trí thứ 4, trong khi NIM của VCB nằm trong top các ngân hàng hàng đầu.
3) vì có lợi thế nhờ phát triển mạnh mảng bán lẻ với cơ sở chi phí vốn đầu vào rẻ nhất trong ngành hiện tại, mà không gặp rủi ro tín dụng không đáng có Mặt khác, nhóm chúng tôi tin rằng thu nhập vượt trội của VCB sẽ vẫn tăng tiếp tục do: 1) chi phí vốn thấp của ngành, được điều khiển bởi tỷ lệ CASA tương đối cao; 2) triển vọng tăng trưởng tín dụng vượt trội nhờ tuân thủ Basel II; 3) việc áp dụng các thế mạnh cạnh tranh của VCB trong ngân hàng bán lẻ
▪ Khả năng thanh khoản tương đối cao khi còn nguồn tiền huy động nhàn rỗi, sẵn sàn đáp ứng nhu cầu cho vay tăng cao
Vietcombank (VCB) có độ nhạy cảm với rủi ro thị trường ở mức trung bình so với 12 ngân hàng khác, mặc dù là ngân hàng lớn nhất trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại hối Điều này cho thấy VCB phải đối mặt với áp lực lớn trong quản trị rủi ro thị trường Tuy nhiên, khả năng quản lý rủi ro thị trường của ngân hàng này được đánh giá là tốt, thể hiện qua kết quả phân tích về mức chênh lệch nhạy cảm với lãi suất.
24 suất nội bảng, trạng thái tiền tệ nội bảng, mức chênh lệch thanh khoản ròng trong BCTC các kỳ (Theo kết quả phân tích của IVS Research, tháng 10/2019).
Định hướng phát triển
Dựa trên kết quả nghiên cứu, chúng tôi đề xuất một số khuyến nghị quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank).
Để giảm thiểu thiệt hại trong bối cảnh thị trường biến động, việc tăng vốn chủ sở hữu được coi là một “bức tường vững chắc” giúp ngân hàng duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả và cải thiện quá trình chuẩn hóa theo Basel II Mặc dù việc tăng vốn hiện nay gặp nhiều khó khăn, nhưng với vị thế là ngân hàng có lợi nhuận cao nhất tại Việt Nam, phương án khả thi nhất là giữ lại lợi nhuận và giảm chia cổ tức Bên cạnh đó, với tỷ lệ sở hữu nước ngoài năm 2019 là 23.85% trong tổng 30% room ngoại, ngân hàng có thể xem xét cơ hội tăng vốn thông qua phát hành riêng lẻ cho cổ đông ngoại mới, từ đó gia tăng nguồn lực hỗ trợ hoạt động kinh doanh và đáp ứng yêu cầu Basel II Tóm lại, việc tăng vốn để đảm bảo tỷ lệ CAR là một vấn đề cấp bách đối với ngân hàng Vietcombank.
Để giảm nợ xấu trong ngân hàng, cần có những đề xuất nhằm duy trì hoạt động lành mạnh của ngân hàng và tái cấu trúc hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam Ngân hàng nên tập trung vào việc chăm sóc khách hàng cũ để quản lý rủi ro hiệu quả hơn, đồng thời thực hiện quy trình xử lý nợ xấu gồm nhận biết, đo lường, ngăn ngừa và xử lý nợ xấu Các giải pháp hạn chế nợ xấu cần được áp dụng bao gồm kiểm soát chặt chẽ trong quy trình cho vay, tăng cường trích lập dự phòng, hoặc chuyển đổi các khoản nợ quá hạn thành cổ phần, tùy thuộc vào tình hình nợ xấu cụ thể của ngân hàng.
Nâng cao chất lượng quản lý là yếu tố then chốt để VCB duy trì vị trí hàng đầu trong ngành ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh đầy biến động và rủi ro hiện nay Việc kiểm soát chi phí hiệu quả là rất quan trọng, và điều này cần được thực hiện thông qua sự quản lý chặt chẽ của các nhà lãnh đạo Để tăng cường năng lực của ngân hàng, cần chú trọng đến các giải pháp như đào tạo và truyền thông, giúp nhân sự nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng quản lý Điều này không chỉ tối đa hóa hiệu quả vận hành mà còn tạo động lực cho việc cải tiến chất lượng dịch vụ ngày càng tốt hơn.
Để tối ưu hóa hoạt động của từng bộ phận, khối và phòng ban, cần thực hiện đa dạng hóa bộ máy quản lý một cách cụ thể và rõ ràng, đồng thời đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các phần.
Thanh khoản của ngân hàng Vietcombank đã có xu hướng tăng dần qua các năm Sự biến động trong thanh khoản sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, với việc tăng thanh khoản dẫn đến hiệu quả cao hơn và ngược lại.
Giải pháp này nhằm tăng cường tính thanh khoản cho ngân hàng Vietcombank, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động thông qua việc quản lý rủi ro thanh khoản Điều này giúp ngân hàng linh hoạt ứng phó với những biến động bất ngờ trên thị trường, đồng thời duy trì mục tiêu tăng trưởng vốn chủ sở hữu một cách ổn định.