TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG SỐ
Xu hướng phát triển trên thế giới
Các quốc gia trên thế giới đã sớm hướng tới mục tiêu chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng, với hoạt động ngân hàng số phát triển mạnh mẽ tại Châu Âu Tổ chức N26, có trụ sở tại Berlin, Đức, đã được cấp phép hoạt động từ năm 2016 và nhanh chóng thu hút 2 triệu khách hàng vào năm 2018, sau đó mở rộng sang thị trường Mỹ với mức tăng trưởng 75% Ở Anh, nhiều công ty fintech như Revolut, Starling, và Monzo cũng đã được phép hoạt động như ngân hàng, dẫn đến việc hơn 600 chi nhánh ngân hàng truyền thống phải đóng cửa N26 hợp tác với VISA và Axos, trong khi Monzo và Revolut kết hợp với Mastercard, với Revolut đạt 500,000 khách hàng tại Mỹ và 13 triệu khách hàng toàn cầu Các ngân hàng số này đang lên kế hoạch mở rộng hơn nữa tại Mỹ và trên toàn thế giới.
Bảng 1: Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ NHS (nguồn: smallbusinessprice)
Vào tháng 10 năm 2020, Revolut đã công bố lãi suất thưởng 4.5% cho khách hàng gửi tiền tiết kiệm tại Mỹ, vượt trội so với lãi suất hàng năm hiện tại là 0.25% hoặc 0.5% Mục tiêu của ngân hàng số này là hỗ trợ người dùng trong bối cảnh khó khăn kinh tế.
NEO BANKS SỐ LƯỢNG KHÁCH HÀNG % -/+
Trang 6 không nhỏ của đại dịch COVID-19 lên nền kinh tế và trên hết là để tìm kiếm các khách hàng tiềm năng, nên đây sẽ không phải là một chiến lược ngắn hạn Trong khi đó, N26 và Monzo cũng đưa ra mức lãi suất tiết kiệm lần lượt là 1.57% và 1.35%
Trong khoảng hai thập kỷ qua, Trung Quốc đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ công nghệ tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán qua internet và cho vay ngang hàng (Zhou và cộng sự, 2015) Quốc gia này đang tận dụng nhiều lợi thế để phát triển ngân hàng số, đồng thời nhanh chóng hoàn thiện các khung pháp lý liên quan.
Bảng 2: Phân loại thị trường (nguồn: MSCI)
Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực tài chính có khả năng thúc đẩy sự mở rộng thị phần, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay ngang hàng tại các thị trường mới nổi, với Trung Quốc là một ví dụ tiêu biểu (Stern và cộng sự, 2017) Theo thống kê của KPMG, đầu tư vào công nghệ tài chính đã bắt đầu gia tăng từ năm 2013, chủ yếu tập trung ở khu vực châu Mỹ Tuy nhiên, vào năm 2014, các khoản đầu tư này đã có sự chuyển biến đáng kể.
Trang 7 đầu tư này tăng đáng kể tại châu Á và hơn một nửa khoản đầu tư bắt nguồn từ Trung Quốc, cụ thể là Ant Financial Trong năm 2015, Webank (liên doanh với Tencent) và Mybank (do Alibaba thành lập) là 2 ngân hàng điện tử được phép đi vào hoạt động Với sự xuất hiện của các ngân hàng này, cơ hội tiếp cận vốn vay của người tiêu dùng có khả năng được rộng mở hơn trước, đồng thời cũng là thách thức lớn cho các ngân hàng truyền thống cả trong lẫn ngoài lãnh thổ Trung Quốc, buộc họ phải không ngừng đổi mới để duy trì sự sống còn trong ngành có tính cạnh tranh cao như ngân hàng
Hình A: Tình hình đầu tư vào công nghệ tài chính (nguồn: KPMG, CBInsights)
Từ năm 1970 đến nay, ngành ngân hàng Mỹ đã trải qua một cuộc cách mạng nhờ công nghệ, thay đổi cách người dân tiếp cận dịch vụ tài chính Các dịch vụ như ngân hàng qua điện thoại, thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và máy rút tiền tự động đã trở nên phổ biến, trong khi ngân hàng và tiền tệ điện tử phát triển mạnh mẽ Kỹ thuật kiểm tra ngân hàng cũng đã được cải tiến, với sự hỗ trợ của máy tính và công nghệ, giúp các giám sát của OCC đảm bảo rằng các ngân hàng nắm bắt và kiểm soát rủi ro trong một thế giới tài chính ngày càng phức tạp.
OCC giám sát các ngân hàng quốc gia tại Mỹ và thực thi các luật ngân hàng liên bang Mặc dù nhiều công cụ đã thay đổi theo thời gian, nhưng nhiệm vụ cốt lõi của OCC vẫn giữ nguyên như những ngày đầu dưới thời Tổng thống Lincoln: đảm bảo một hệ thống ngân hàng quốc gia cạnh tranh và an toàn, hỗ trợ cho công dân, cộng đồng và nền kinh tế Mỹ.
Mỹ là quốc gia tiên phong trong việc áp dụng thanh toán điện tử, với thẻ thanh toán đầu tiên được phát triển tại đây Quốc gia này dẫn đầu trong xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, sử dụng thẻ thông minh trong nhiều lĩnh vực dịch vụ khác nhau.
Trong lĩnh vực viễn thông, thẻ sim tích hợp thanh toán, ứng dụng tự động hóa thanh toán vé xe bus và tàu điện, cũng như chứng minh thư điện tử trong quản lý nhà nước đã trở thành những công nghệ quan trọng Ngành ngân hàng cũng không kém phần nổi bật với các loại thẻ thanh toán đa dạng Đặc biệt, vào năm 1995, e-banking chính thức ra mắt lần đầu tiên thông qua phần mềm Quicken của Intuit Inc, được hỗ trợ bởi 16 ngân hàng lớn nhất tại Hoa Kỳ.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) đã trở nên phổ biến toàn cầu, bắt đầu từ Mỹ với yêu cầu đơn giản là một máy vi tính, modem và phần mềm Quicken Ngày nay, dịch vụ này không chỉ được áp dụng rộng rãi ở Mỹ mà còn lan tỏa đến các châu lục khác, đặc biệt tại các nước đang phát triển, nơi mà khách hàng ngày càng quen thuộc với tính tiện ích và hiệu quả mà e-banking mang lại.
Năm 2001, toàn cầu có 20 triệu người dùng ngân hàng trực tuyến, trong đó 8 ngân hàng tại Mỹ có ít nhất 1 triệu người dùng mỗi ngân hàng Sự chuyển mình của ngân hàng số từ máy tính sang điện thoại di động bắt đầu với iPhone vào năm 2007 Kony, Inc ra đời nhằm hỗ trợ các ngân hàng chuyển đổi hoạt động sang công nghệ di động dựa trên đám mây và hệ thống omnichannel Đến năm 2009, số người dùng ngân hàng trực tuyến tại Mỹ đã tăng lên 54 triệu Năm 2016, thế hệ Millennials đã thúc đẩy sự thay đổi trong thói quen sử dụng ngân hàng số, tạo ra tín hiệu cần chuyển đổi các dịch vụ trực tiếp sang trực tuyến Theo World Bank, năm 2016, tỷ lệ tiền mặt trong tổng lượng tiền của nền kinh tế đã giảm.
Tỷ lệ sử dụng ngân hàng số tại Mỹ đạt khoảng 7.7%, cho thấy quá trình triển khai dịch vụ này đã diễn ra từ sớm Việc này đã giúp người dân Mỹ giảm thiểu việc thực hiện giao dịch bằng tiền mặt trong suốt thập kỷ qua, đồng thời cho phép các ngân hàng cắt giảm chi phí hoạt động.
Trang 9 được các chi phí và thời gian thực hiện các lệnh một cách đáng kể, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh
Đầu năm 2020, Mỹ cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19, gây thiệt hại về sinh mạng và kinh tế Chính phủ Mỹ đã thực hiện lệnh giãn cách xã hội theo khuyến cáo của CDC và WHO, trong đó WHO khuyến nghị hạn chế sử dụng tiền mặt để tránh lây lan virus Trong khi nhiều quốc gia lo lắng về việc chuyển đổi sang các hình thức thanh toán mới, Mỹ đã sẵn sàng nhờ vào sự phổ biến của các dịch vụ ngân hàng số Đây là thành công của hệ thống ngân hàng Mỹ mà Việt Nam đang học hỏi để hướng đến tương lai với các giao dịch được kiểm soát qua ngân hàng số.
Xu hướng phát triển tại Việt Nam
Việt Nam đang triển khai nhiều kế hoạch nhằm số hóa ngành ngân hàng, với thuật ngữ “ngân hàng số” thu hút sự chú ý từ cả chuyên gia và người tiêu dùng (Nguyen & Dang, 2018) Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, khoảng 94% ngân hàng thương mại, như LienVietPostBank, Vietcombank, Techcombank, NamAbank, ACB, BIDV và VPBank, đã bắt đầu nghiên cứu và hoàn thiện các chiến lược trong quá trình chuyển đổi số, tập trung vào giao tiếp, quy trình, ứng dụng và trải nghiệm khách hàng Cuesta và cộng sự (2015) chỉ ra rằng quá trình chuyển đổi số diễn ra qua ba giai đoạn: phát triển sản phẩm và kênh phân phối; tương tác nền tảng công nghệ; và thay đổi cấu trúc tổ chức Hiện tại, các ngân hàng Việt Nam đang ở giai đoạn thứ hai.
Hình B: Mức độ quan tâm đến từ khóa "ngân hàng số" tại Việt Nam trong 5 năm qua
Hình thái số hóa ngân hàng tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của internet banking và mobile banking từ sớm Internet banking chính thức xuất hiện vào năm 2004, trong khi mobile banking được Ngân hàng Á Châu (ACB) tiên phong triển khai vào năm 2003 Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam (VIB) đã ra mắt internet banking thế hệ mới vào năm 2012 với công nghệ mã hóa SSL 256 bit, đảm bảo an toàn cho người dùng Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều hỗ trợ giao dịch qua thiết bị di động, với Vietcombank giới thiệu VCB Digibank vào ngày 16/07/2020, kết hợp giữa internet banking và mobile banking Các ngân hàng như LienVietPostbank, VPBank và NamABank cũng phát triển các kênh tương tự, đồng thời tích hợp eKYC để nhận diện khách hàng VIB cũng đã cập nhật ứng dụng MyVIB vào ngày 22/06/2020, cho phép người dùng nạp tiền vào các ví điện tử phổ biến.
VIB đã được Tạp chí tài chính quốc tế The Asset vinh danh trong lĩnh vực số hóa ngân hàng với giải thưởng “Trải nghiệm khách hàng”, ghi nhận 80% giao dịch thực hiện qua các kênh số hóa, tăng 107% so với năm 2018 Để nâng cao trải nghiệm khách hàng, các ngân hàng đang nỗ lực cải tiến dịch vụ Ngân hàng Tiên Phong đã ra mắt hệ thống LiveBank vào tháng 7 năm 2017 với thiết bị tự động VTM, trong khi Ngân hàng Nam Á là tổ chức đầu tiên ứng dụng robot để hướng dẫn và giải đáp thắc mắc cho khách hàng, cùng với không gian giao dịch số ra mắt vào tháng 10 năm 2019.
Việt Nam hiện đang trong quá trình đổi mới và chưa đạt đến mức độ ngân hàng số thực thụ Khái niệm "ngân hàng số" bao gồm nhiều khía cạnh từ cơ cấu tổ chức đến quản trị nhân lực (Nguyen & Dang, 2018) Các sản phẩm của các tổ chức tại Việt Nam, bao gồm cả VIB, chủ yếu là các kênh phân phối và dịch vụ bổ sung đã được số hóa Do đó, tương lai của ngân hàng số tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức và cần thời gian cũng như nỗ lực để hoàn thiện, vì chuyển đổi số không chỉ là một dự án mà là sứ mệnh thiết yếu cho sự phát triển và tồn tại của hệ thống ngân hàng.
HƯỚNG TIẾP CẬN CAMEL
Phương pháp CAMEL
Nghiên cứu này áp dụng khung CAMEL để đánh giá mức độ lành mạnh tài chính của ngân hàng VIB, với năm nhóm chỉ tiêu: (C) chỉ số an toàn vốn, (A) chỉ số chất lượng tài sản, (M) chỉ số chất lượng quản lý, (E) chỉ số thu nhập và (L) chỉ số tính thanh khoản.
Dữ liệu nghiên cứu được cung cấp bởi Vietdata và Website của Viện Nghiên cứu Phát triển Công nghệ Ngân hàng ĐHQG-HCM (VNUHCM IBT), từ đó tiến hành tính toán các giá trị trung bình và xếp hạng các chỉ tiêu một cách tự động.
Bảng 3: Mô tả các thành phần của mô hình CAMEL
Các chỉ số chính Chỉ tiêu thành phần
An toàn vốn Tỷ lệ tổng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (TETA)
Tỷ lệ tổng vốn chủ sở hữu trên tổng dư nợ (TETD)
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ (LLPTL)
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên thu nhập lãi ròng (LLPII)
Tỷ lệ tổng dư nợ trên tổng tài sản (TLTA)
Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng tài sản (OETA)
Tỷ lệ chi phí lãi vay trên tổng tiền gửi (IETD)
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR)
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROAA)
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROAE) Chỉ số biên lợi nhuận (NIM)
Chỉ số thanh khoản trên tổng tài sản (LATA) Chỉ số tiền gửi khách hàng trên tổng cho vay ngoài liên ngân hàng (CENIL)
Mức an toàn vốn (C) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng của ngân hàng trong việc hấp thụ các khoản lỗ bất ngờ Tỷ lệ tổng tài sản được tài trợ bởi cổ đông (TETA) và các nguồn vốn nội bộ cần thiết để giải quyết rủi ro vỡ nợ (TETD) đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự an toàn về mặt nguồn vốn của ngân hàng Do đó, các chỉ số này càng cao thì ngân hàng càng có khả năng bảo vệ mình trước các rủi ro tài chính.
Chất lượng tài sản (A) của ngân hàng phản ánh hiệu quả hoạt động cho vay, với LLPTL cho biết tỷ lệ các khoản vay rủi ro so với tổng số tiền cho vay LLPII thể hiện khả năng ngân hàng sử dụng thu nhập lãi ròng để bù đắp các khoản lỗ từ cho vay, trong khi TLTA cho thấy tỷ lệ các khoản cho vay hiện tại trong tổng tài sản Các chỉ số này càng thấp thì chất lượng khoản vay của ngân hàng càng cao.
Chất lượng quản lý (M) ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng IETD phản ánh mức lãi suất trung bình mà ngân hàng chi trả cho các khoản tiền gửi Bên cạnh đó, OETA và CIR cho thấy tỷ lệ chi phí hoạt động của ngân hàng, từ đó giúp đánh giá khả năng quản lý tài chính hiệu quả.
Trang 13 ngân hàng khi so với tổng tài sản và thu nhập Theo đó, các chỉ số này càng thấp càng thể hiện ban lãnh đạo ngân hàng có khả năng kiểm soát chi phí tốt hơn
Chỉ số thu nhập và khả năng sinh lời (E) đánh giá khả năng sinh lợi của ngân hàng, trong đó ROAA là chỉ số quan trọng để so sánh hiệu quả hoạt động, phản ánh tỉ lệ lợi nhuận từ tài sản ROAE đo lường tỉ suất lợi nhuận trên vốn cổ đông, trong khi NIM thể hiện tỉ lệ thu nhập lãi ròng trên tổng tài sản sinh lãi Các chỉ số này càng cao chứng tỏ ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn.
Cuối cùng, chỉ số thanh khoản (L) phản ánh khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn LATA được tính bằng tổng tài sản lưu động chia cho tổng tài sản, trong đó tổng tài sản lưu động bao gồm tiền mặt, trái phiếu chính phủ, tiền gửi liên ngân hàng và các khoản đầu tư chứng khoán có thể bán CENIL chỉ ra tỷ lệ tiền gửi của khách hàng, bao gồm cả khu vực cư trú và không cư trú, so với tổng các khoản cho vay ngoài ngân hàng Các chỉ số thanh khoản cao cho thấy ngân hàng có khả năng an toàn hơn trước những cú sốc dòng tiền và các yêu cầu rút tiền bất ngờ từ khách hàng.
Chúng tôi sẽ đánh giá mức độ biến động của các chỉ tiêu thành phần liên quan đến VIB và so sánh với các ngân hàng khác qua các năm Tiếp theo, chúng tôi sẽ tính toán giá trị trung bình của các chỉ tiêu và xếp hạng trong toàn bộ giai đoạn được xem xét Ngân hàng có thứ hạng cao hơn sẽ được coi là hoạt động tốt hơn, và trong trường hợp có nhiều ngân hàng có cùng giá trị xếp hạng, chúng tôi sẽ sử dụng thứ hạng trung bình để phân loại.
Tiêu chí lựa chọn các ngân hàng so sánh
Chúng tôi đã tiến hành so sánh VIB với một số ngân hàng khác dựa trên tổng tài sản vào cuối năm 2019 Nhóm 1 bao gồm ba ngân hàng lớn nhất Việt Nam: BIDV, CTG và VCB Nhóm 2 gồm các ngân hàng có quy mô tài sản tương đương với VIB, trong khi HDB và LVP là hai ngân hàng có tài sản lớn hơn VIB, và hai ngân hàng nhỏ hơn cũng được đưa vào so sánh.
TPB và SEA Nhóm cuối cùng - nhóm 3 là nhóm của các ngân hàng với số vốn nhỏ, chúng tôi chọn NAB, VAB và KLB
Bảng 4: Tổng tài sản của một số ngân hàng cuối năm 2019 Đơn vị: Triệu đồng
Nhóm STT Ngân hàng Tên viết tắt Tổng tài sản (31/12/2019)
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
Việc so sánh VIB với một số ngân hàng khác nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về vị thế, điểm mạnh và điểm yếu của VIB Điều này giúp ngân hàng xác định các khía cạnh cần duy trì, thay đổi và cải thiện, từ đó đưa ra phương hướng phát triển phù hợp trong thời kỳ chuyển đổi số.
PHÂN TÍCH CAMEL VỀ TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA VIB
Mức độ an toàn vốn
Dữ liệu về các chỉ số đánh giá mức độ an toàn vốn của 11 ngân hàng trong giai đoạn 2017-2019 cho thấy, chỉ số TETA và TETD của VIB tăng vào cuối năm 2018 nhưng lại giảm vào năm 2019, trong khi các ngân hàng khác trong nhóm 2 duy trì được mức tăng trong cả hai năm.
Trong giai đoạn 2017-2019, VIB đạt thứ hạng 4 trong xếp hạng trung bình TETA và thứ 3 trong xếp hạng trung bình TETD Đồng thời, VIB cũng đứng thứ 3 về mức độ an toàn vốn, cho thấy khả năng an toàn vốn của ngân hàng này khá tốt trong thời gian này.
Trong nhóm 2, các ngân hàng như HDB và TPB đã đạt thứ hạng cao, với HDB đứng thứ 2 và TPB đứng thứ 4 Đáng chú ý, nhóm 1 ghi nhận sự gia tăng của TETA và TETD từ một con số nhỏ vào năm 2017 đến mức cao hơn sau hai năm Ngược lại, nhóm 3 cho thấy cả hai chỉ số đều cao vào năm 2017 (trừ VBB) nhưng đã giảm dần trong hai năm tiếp theo Điều này cho thấy sự khác biệt trong phương hướng phát triển giữa các ngân hàng có vốn lớn và nhỏ.
Chất lượng tài sản
Dữ liệu về các chỉ số đánh giá chất lượng tài sản giai đoạn 2017-2019 của 11 ngân hàng cho thấy chỉ số LLPTL của VIB giảm vào năm 2018 nhưng tăng trở lại vào năm 2019, với xếp hạng trung bình LLPTL trong 3 năm đứng thứ 4, cùng với SEA và VAB, đạt mức 1,03% Chỉ số LLPII của VIB tăng mạnh từ 10,13% lên 20,69% sau 2 năm, giữ vị trí thứ 2 trong xếp hạng trung bình, do các ngân hàng khác đã có tỉ lệ LLPII cao từ 2017 Qua hai chỉ số này, có thể thấy mức dự phòng rủi ro tín dụng của VIB đang ở mức khá tốt so với các ngân hàng khác.
Chỉ số TLTA của VIB cần được chú ý đặc biệt, với tổng dư nợ trên tổng tài sản đạt 70,02% vào năm 2019, một tỷ lệ rất cao VIB có thứ hạng TLTA trung bình là 9, chỉ cao hơn BIDV và CTG Xếp hạng thấp trong chỉ số này đã ảnh hưởng đến vị trí tổng thể của VIB trong xếp hạng chất lượng tài sản, khiến ngân hàng chỉ đứng thứ 5 mặc dù các chỉ số khác có thứ hạng cao.
Trong nhóm 2, ngân hàng VIB xếp hạng 4, đứng sau TPB và HDB lần lượt ở vị trí 2 và 3 Tương tự như bảng xếp hạng mức độ an toàn vốn, hai ngân hàng có vốn nhỏ là KLB và VBB chiếm hai vị trí đầu bảng, trong khi ba ngân hàng có vốn lớn nhất lại nằm ở ba vị trí cuối bảng.
Chất lượng quản lý
Dữ liệu từ giai đoạn 2017-2019 cho thấy 11 ngân hàng được đánh giá qua các chỉ số OETA và CIR, với thứ hạng lần lượt là 8 và 7, cao hơn so với các ngân hàng khác Tuy nhiên, tín hiệu tích cực là hai chỉ số này đã có xu hướng giảm dần trong hai năm qua Nếu VIB tiếp tục duy trì đà giảm này, ngân hàng có khả năng cải thiện vị trí trên bảng xếp hạng cho hai chỉ số trong những năm tới.
Ngược lại hoàn toàn so với OETA và CIR, chỉ số IETD hiện tại đang đứng hạng
2 nhưng lại có xu hướng tăng dần sau từng năm VIB cần chú ý nhiều hơn đến sự gia tăng của các khoản chi phí lãi vay này
Xếp hạng chất lượng quản lý của VIB đạt vị trí 5,5 là hợp lý, nhờ vào sự tồn tại song song của những tín hiệu tích cực Ngân hàng có khả năng nâng cao thứ hạng này trong tương lai nếu áp dụng chiến lược quản lý chi phí hiệu quả và phù hợp với tình hình hiện tại.
Các ngân hàng thuộc nhóm 1 đã chứng tỏ khả năng quản lý chi phí xuất sắc, giúp họ đạt được vị trí cao trong bảng xếp hạng, trái ngược với các chỉ tiêu về An toàn vốn và Chất lượng tài sản.
Khả năng sinh lời
Dữ liệu về các chỉ số đánh giá khả năng sinh lời trong gian đoạn 2017-2019 của
Trong Phụ lục 4, có 11 ngân hàng được xếp hạng, trong đó VIB nổi bật với hai chỉ tiêu ROAA và ROAE duy trì đà tăng trong hai năm qua ROAA của VIB đạt trung bình 1,42%, chỉ thấp hơn VBB, cho thấy hiệu suất ấn tượng của ngân hàng này.
VIB ghi nhận tỷ lệ ROAA đạt 3,06% và ROAE trung bình 19,23%, xếp thứ hai sau VCB với tỷ lệ 21,25% Tuy nhiên, chỉ số NIM của VIB đã giảm nhẹ vào năm 2019, khiến ngân hàng này đứng thứ ba trong nhóm về chỉ số NIM, sau hai ngân hàng khác.
Mặc dù không dẫn đầu ở bất kỳ chỉ tiêu nào, VIB vẫn đứng đầu trong xếp hạng khả năng sinh lời nhờ thể hiện tốt ở cả ba chỉ tiêu, cho thấy khả năng tìm kiếm lợi nhuận ấn tượng Bên cạnh VIB, các ngân hàng trong nhóm 2 cũng gây bất ngờ với thứ hạng cao, như TPB ở vị trí thứ 2, HDB thứ 3 và LVP thứ 5.
Thanh khoản
Dữ liệu về các chỉ số đánh giá khả năng sinh lời trong gian đoạn 2017-2019 của
Trong bảng xếp hạng 11 ngân hàng, VIB đang gặp khó khăn về tính thanh khoản, với chỉ số CENIL trung bình dưới 1, đứng cuối bảng Điều này cho thấy khoản cho vay ngoài liên ngân hàng của VIB cao hơn lượng tiền gửi của khách hàng Ngoài ra, chỉ số thanh khoản trên tổng tài sản LATA của VIB chỉ đạt hạng 6,5, một mức trung bình VIB cần chú trọng cải thiện tính thanh khoản để tránh khó khăn khi gặp cú sốc về dòng tiền, hiện tại ngân hàng này đứng thứ 9 trong xếp hạng tổng về thanh khoản.
Xếp hạng CAMEL
Sau khi phân tích mô hình CAMEL, TPB dẫn đầu bảng xếp hạng với điểm trung bình 4,7, nổi bật ở khả năng sinh lời và đồng đều ở các chỉ tiêu khác VIB và HDB đồng hạng 2,5, cả hai đều mạnh về sinh lời và an toàn vốn VCB xếp thứ 4 nhờ vào quản lý và thanh khoản tốt Các ngân hàng VAB, VBB và KLB lần lượt đứng hạng 5, 6, 7, trong khi LVP và SEA xếp hạng 8 và 9 Cuối cùng, BID và CTG có thứ hạng 10,5, mặc dù có số vốn cao nhất.
Ngân hàng VIB cần duy trì và phát huy những điểm mạnh hiện có, đồng thời chú trọng cải thiện khả năng quản lý và chất lượng tài sản Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cần khắc phục những điểm yếu liên quan đến tính thanh khoản để nâng cao hiệu quả hoạt động.
PHÂN TÍCH SWOT NGÂN HÀNG VIB
Điểm mạnh
Qua nhiều năm hoạt động, VIB đã xây dựng được tên tuổi, niềm tin cũng như giá trị thương hiệu nhất định trong lòng khách hàng
Ngành ngân hàng hiện nay cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng, bao gồm ngân hàng doanh nghiệp, ngân hàng cá nhân, ngân hàng định chế, cùng với các dịch vụ Internet Banking và Mobile Banking Ứng dụng ngân hàng di động MyVIB nổi bật, cho phép người dùng thực hiện chuyển tiền và mở sổ tiết kiệm dễ dàng Đặc biệt, khi mở sổ tiết kiệm trực tuyến, khách hàng sẽ được hưởng lãi suất ưu đãi cao hơn 0,1% so với việc mở sổ tại quầy giao dịch.
Gần đây, VIB đã được chấp thuận nâng vốn điều lệ lên 11.094 tỷ đồng, với tổng tài sản vượt 202.370 tỷ đồng Sự phát triển này không chỉ tăng cường giá trị niềm tin mà còn nâng cao trải nghiệm dịch vụ cho khách hàng Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, với trình độ đại học trở lên, được đào tạo bài bản, luôn cập nhật kịp thời thông tin về sản phẩm dịch vụ và các thay đổi trong chính sách tín dụng, đảm bảo phục vụ khách hàng tốt nhất.
Ngân hàng VIB là một ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ tài chính trọn gói cho các khách hàng chủ yếu như doanh nghiệp vừa và nhỏ, cá nhân và hộ gia đình có thu nhập ổn định Đặc biệt, VIB đã trở thành ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam hoàn thành cả ba trụ cột của Basel, khẳng định vị thế và cam kết của mình trong việc đảm bảo an toàn tài chính.
II theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN và Thông tư 13/2018/TT-NHNN
Khả năng thu hồi vốn chủ yếu từ hoạt động tín dụng được tối ưu hóa thông qua việc chuyên môn hóa bộ phận kinh doanh và giao dịch tín dụng, nhằm phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, đồng thời kiểm soát chặt chẽ tính tuân thủ trong quá trình thẩm định và thu hồi vốn vay.
VIB đã tái cấu trúc hoạt động theo mô hình ngân hàng hiện đại, tập trung vào việc hiện đại hóa công nghệ và nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên Mục tiêu của ngân hàng là trở thành đơn vị hàng đầu về chất lượng dịch vụ.
Điểm yếu
Mặc dù VIB có nhiều thuận lợi, nhưng ngân hàng vẫn đối mặt với một số khó khăn, bao gồm tiềm lực tài chính chưa mạnh mẽ bằng các ngân hàng lớn khác như Vietcombank, với tổng tài sản gần 50 tỷ USD và giá trị vốn hóa cao nhất trong số các tổ chức tín dụng niêm yết tại Việt Nam Bên cạnh đó, đội ngũ nhân lực của VIB vẫn chưa đủ mạnh và thiếu hụt nhân lực điều hành đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Chất lượng dịch vụ khách hàng trực tiếp phụ thuộc vào từng nhân viên và các chi nhánh của ngân hàng, điều này khiến cho việc quản lý và thống nhất trở nên khó khăn.
Hệ thống quản lý của công ty vẫn còn tồn tại những khe hở, chưa phản ứng kịp thời với biến đổi của thị trường vốn Sự yếu kém trong khâu quản lý được thể hiện qua chỉ số Chất lượng quản lý (M) chưa đạt yêu cầu cao.
Mặc dù ngân hàng đã tiên phong trong việc chuyển đổi số và đã cho phép nhân viên tiếp cận với công nghệ dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI), nhưng vẫn gặp khó khăn về nguồn nhân lực tại bộ phận này.
Ngân hàng chưa đủ nguồn lực về kiến thức, kinh tế và mối quan hệ với các cơ quan chức năng, dẫn đến việc chỉ phát triển chủ yếu ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh Điều này khiến ngân hàng không đủ khả năng mở rộng hoạt động trên toàn quốc, dẫn đến việc vị thế của ngân hàng bị giảm sút so với sự phát triển mạnh mẽ của các khu vực kinh tế xung quanh.
Do ngân sách hạn chế, việc đầu tư cho truyền thông và quảng bá thương hiệu VIB đến khách hàng chưa được chú trọng như ở các ngân hàng lớn khác.
Cơ hội
Việt Nam, với vị thế là một quốc gia đang phát triển, luôn có nhu cầu vốn cao từ các cá nhân và doanh nghiệp Điều này tạo ra cơ hội lớn cho Ngân hàng Quốc tế (VIB) cũng như toàn bộ ngành ngân hàng trong việc mở rộng và phát triển dịch vụ tài chính.
Việt Nam, với nền kinh tế mở cửa và nguồn nhân lực dồi dào cùng chi phí thấp, đã thu hút nhiều doanh nghiệp sản xuất Sự gia tăng nhu cầu vốn vay tạo ra nhiều cơ hội cho ngân hàng trong việc cho vay Bên cạnh đó, sự phát triển hiện đại của cuộc sống cũng làm tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng để giải quyết các vấn đề thanh toán hàng ngày.
Hiện nay, VIB đang mở rộng phạm vi hoạt động ra các vùng kinh tế mới, các thành phố của các tỉnh có tốc độ phát triển mạnh mẽ
Ngân hàng với bề dày hoạt động đã xây dựng được uy tín vững chắc, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp mong muốn hợp tác và phát triển Tổ chức tài chính này thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ thị trường trong cùng ngành.
Nhà nước đang có những chính sách nhằm cải thiện cơ sở hạ tằng cũng như phát triển kinh tế mà ở đó không thể thiếu Ngân hàng Quốc tế.
Thách thức
Sự mất giá của đồng tiền gây khó khăn trong việc huy động tiền gửi tiết kiệm
Sự phát triển và mở rộng ngân hàng số tại Việt Nam đang gặp phải nhiều hạn chế về mặt pháp lý, cùng với những rủi ro pháp lý tiềm ẩn trong quá trình số hóa các dịch vụ ngân hàng.
Dịch bệnh hiện nay đang ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng của ngành ngân hàng, đặc biệt là VIB Để phục hồi và phát triển kinh tế, cần có sự hỗ trợ khắc phục các yếu tố do dịch bệnh gây ra.
Trong môi trường cạnh tranh hiện nay, Ngân hàng VIB phải đối mặt với nhiều đối thủ trực tiếp trong tập khách hàng mà công ty hướng tới Gần đây, xu hướng chuyển dịch sang ngân hàng bán lẻ của nhiều ngân hàng sẽ tác động trực tiếp đến thị phần của VIB, khi phải cạnh tranh với các ngân hàng lớn sở hữu nguồn lực tài chính mạnh mẽ hơn.
Hàng loạt các ngân hàng tìm cách mở rộng phạm vi hoạt động của mình gây sức ép cho VIB
Các khoản đầu tư đến từ một số nhà đầu tư nước ngoài có tiềm lực mạnh để mở ngân hàng tầm cỡ tại Việt Nam
Năng lực quản lý và điều hành của ngân hàng tại Việt Nam hiện còn hạn chế, ảnh hưởng đến sự phát triển công nghệ trong ngành ngân hàng so với các nước khác trên thế giới Tình trạng này tạo ra nhiều khó khăn cho các tổ chức tín dụng trong nước.
ĐỊNH HƯỚNG CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN NGÂN HÀNG VIB THEO HƯỚNG NGÂN HÀNG SỐ VÀ CHUYỂN ĐỔI SỐ
Về phía Nhà nước
Khái niệm "Ngân hàng số" ngày càng trở nên thiết yếu trong bối cảnh nhu cầu về sự tiện lợi và trải nghiệm khách hàng ngày càng cao Tuy nhiên, quá trình chuyển mình thành ngân hàng số thực thụ của các ngân hàng tại Việt Nam, đặc biệt là VIB, vẫn chỉ mới ở giai đoạn đầu và đối mặt với nhiều thách thức cả bên trong lẫn bên ngoài Để phát triển lĩnh vực ngân hàng số, VIB cần nỗ lực cải tiến và đổi mới chiến lược, đồng thời cần sự hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước và chính phủ.
Trong bối cảnh hiện đại hóa và phát triển khoa học – kỹ thuật, đại dịch COVID-19 đã tái bùng phát, gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống Để kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo an toàn cho người dân, chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách và quy định nhằm hạn chế sự tập trung đông người.
Trang 23 tiếp xúc trực tiếp Chính vì điều này mà nhu cầu giải quyết vấn đề, cụ thể là thực hiện hay thanh toán các giao dịch, ngay tại nơi ở của mình mà không cần phải đến địa điểm của các đơn vị chức năng đang tăng lên Vì vậy, phía Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần đẩy mạnh việc hoàn thiện khung pháp lý và tạo ra môi trường năng động, thực hiện các chính sách hỗ trợ để đáp ứng được tốc độ phát triển của quá trình số hóa trong lĩnh vực tài chính (Nguyen & Dang, 2018) Việc tăng cường đầu tư vào công nghệ kỹ thuật số hiện đại, kiểm soát quản lý chặt chẽ tình hình kinh tế, mở rộng và tăng cường đào tạo chuyên môn lĩnh vực số hóa cũng là một số chiến lược mà phía Ngân hàng Nhà nước và chính phủ có thể duy trì và tiến hành để có những sự hỗ trợ nhất định cho hệ thống ngân hàng nói chung và VIB nói riêng
NHNN cần khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý cho ngân hàng số và eKYC có giới hạn, xây dựng hệ thống đại lý ủy thác cho dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt và ngân hàng số, đồng thời phát triển người dùng và hỗ trợ dịch vụ ngân hàng số có thu phí Bên cạnh đó, cần thiết lập chính sách an toàn và bảo mật thông tin trong giao dịch điện tử để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng Cuối cùng, việc hoàn thiện quy trình giao dịch điện tử qua ngân hàng, giám sát hoạt động ngân hàng số và phòng chống rửa tiền cũng là những yếu tố quan trọng cần được chú trọng.
Chính phủ đang triển khai các chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt cho doanh nghiệp và người dân Điều này bao gồm việc phát triển thương mại điện tử và hệ sinh thái số hỗ trợ thanh toán điện tử Đồng thời, cần nghiên cứu và phát triển các nền tảng thanh toán điện tử không qua ngân hàng, dựa trên số điện thoại di động hoặc căn cước công dân.
Tổ chức hội thảo và chuyên đề về công nghệ ngân hàng nhằm tư vấn và hỗ trợ các ngân hàng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi core banking, chuẩn hóa và số hóa Điều này sẽ giúp xây dựng ngân hàng số, đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng 4.0 và hội nhập quốc tế.