Phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng TMCP sài gòn trên địa bàn tỉnh an giang Phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng TMCP sài gòn trên địa bàn tỉnh an giang Phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng TMCP sài gòn trên địa bàn tỉnh an giang
L Ý DO CHỌN ĐỀ TÀI
Trong những thập kỷ gần đây, sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia đã chứng minh vai trò quan trọng của ngân hàng như "huyết mạch" của nền kinh tế Sản phẩm và dịch vụ ngân hàng ngày càng thu hút sự quan tâm, đặc biệt khi Việt Nam hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, sự hội nhập này cũng mang đến thách thức từ các tập đoàn tài chính đa quốc gia mạnh về tài chính và công nghệ Để đối phó với sự cạnh tranh từ ngân hàng thương mại nước ngoài, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần cải cách và điều chỉnh chiến lược phát triển kinh doanh của mình.
Trong bối cảnh hoạt động tín dụng tại các ngân hàng gặp nhiều khó khăn và rủi ro nợ xấu, việc đa dạng hóa nguồn thu ngoài tín dụng trở thành xu hướng tất yếu Các ngân hàng thương mại đang chuyển hướng sang mở rộng và phát triển dịch vụ phi tín dụng, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng nguồn thu.
Dịch vụ phi tín dụng cung cấp nhiều lợi ích cho cả nhà cung cấp và khách hàng, góp phần vào sự phát triển của xã hội và nền kinh tế Việc nhấn mạnh vai trò của dịch vụ phi tín dụng và tìm cách thúc đẩy các dịch vụ này là rất cần thiết cho định hướng phát triển của các ngân hàng thương mại trong thời gian hiện tại.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) đang tích cực hoàn thiện và cơ cấu lại hoạt động kinh doanh nhằm chuyển hướng phát triển dịch vụ phi tín dụng Đây được xem là phương pháp hiệu quả để thay đổi cơ cấu doanh thu, đồng thời giúp ngân hàng phát triển theo hướng hiện đại.
Năm 2018, SCB đặt ra mục tiêu hoạt động với các định hướng chính như chuyển đổi cơ cấu tài chính, tăng thu nhập ngoài lãi và nâng cao hiệu quả kinh doanh Ngân hàng cũng chú trọng vào việc mở rộng nền tảng khách hàng cá nhân, kiện toàn tổ chức theo hướng chuyên môn hóa và thúc đẩy hoạt động kinh doanh Bên cạnh đó, SCB chú trọng xây dựng đội ngũ kế thừa thông qua đào tạo chủ động và phát triển công nghệ ngân hàng nhằm tối ưu hóa quy trình vận hành và thu hút khách hàng.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn chi nhánh An Giang (SCB An Giang) được thành lập vào tháng 6 năm 2006 và đã hoạt động hơn 12 năm tại tỉnh An Giang Hiện tại, SCB An Giang có một chi nhánh và hai phòng giao dịch, phục vụ hơn 12.000 khách hàng, khẳng định thương hiệu vững mạnh trong khu vực Trong những năm gần đây, ngân hàng đã thực hiện theo định hướng phát triển chung của SCB.
An Giang đang chú trọng phát triển lĩnh vực phi tín dụng, nhưng hoạt động này vẫn mang tính thụ động và thiếu chiến lược rõ ràng Mặc dù vậy, thị trường sản phẩm và dịch vụ tại địa phương vẫn tiềm năng lớn.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển thị trường, SCB An Giang cần triển khai nhiều giải pháp nhằm phát triển, đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ Việc chú trọng phát triển các sản phẩm dịch vụ phi tín dụng sẽ là chiến lược quan trọng, góp phần ổn định kết quả kinh doanh lâu dài và hướng tới phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng của một ngân hàng hiện đại.
Đề tài nghiên cứu của tôi là “Phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn trên địa bàn tỉnh An Giang”, nhằm tìm hiểu và phân tích các chiến lược phát triển dịch vụ phi tín dụng trong bối cảnh hiện nay, phục vụ cho luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý kinh tế.
C ÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CÓ LIÊN QUAN
Tình hình nghiên cứu ngoài nước
Các nghiên cứu ngoài nước đề cập đến dịch vụ ngân hàng dưới nhiều khía cạnh khác nhau:
Nghiên cứu của Chien-Chiang Lee, Shih-Jui Yang và Chi-Hung Chang (2014) về thu nhập ngoài lãi, lợi nhuận và rủi ro trong ngành ngân hàng, được công bố trên Tạp chí Kinh tế và Tài chính Bắc Mỹ, đã chỉ ra rằng thu nhập từ các dịch vụ phi tín dụng có tác động khác nhau đến rủi ro và lợi nhuận của các ngân hàng Qua khảo sát 967 ngân hàng thương mại cổ phần ở Châu Á, nghiên cứu cho thấy các hoạt động ngoài lãi làm tăng nguy cơ rủi ro cho ngân hàng ở các quốc gia có thu nhập cao, trong khi lại có khả năng tăng lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng ở các nước có thu nhập trung bình hoặc thấp Kết luận cho thấy thu nhập từ hoạt động phi tín dụng bị ảnh hưởng bởi lĩnh vực hoạt động chuyên sâu của ngân hàng và mức thu nhập của quốc gia nơi ngân hàng hoạt động.
Mohammed Hossain và Shirley Leo (2009) đã nghiên cứu về nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ tại Trung Đông, cụ thể là ở Qatar, được đăng trên Tạp chí quốc tế về tài chính và quản lý Hồi giáo và Trung Đông Nghiên cứu chỉ ra rằng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa các ngân hàng bán lẻ, dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng Các nhà quản lý ngân hàng cần xem xét và cải thiện chất lượng dịch vụ để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, điều này là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của dịch vụ ngân hàng.
Tình hình nghiên cứu trong nước
Tác giả đã sưu tầm và nghiên cứu các công trình có liên quan đến đề tài nghiên cứu, bao gồm:
Sách "Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại" của Nguyễn Minh Kiều (2009, tái bản lần thứ 2) cung cấp kiến thức toàn diện về hoạt động ngân hàng thương mại, bao gồm tổng quan về chức năng và vai trò của ngân hàng trong nền kinh tế Tác giả trình bày chi tiết các nghiệp vụ chính, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quy trình và nguyên tắc hoạt động của ngân hàng thương mại.
4 động của ngân hàng đến mô tả chi tiết về lý thuyết các nghiệp vụ của Ngân hàng thương mại
Giáo trình "Dịch vụ Ngân hàng hiện đại" của Nguyễn Thị Qui (2008) trình bày những đặc trưng cơ bản của dịch vụ ngân hàng hiện đại, đồng thời phân tích thực trạng, nhu cầu, định hướng và giải pháp phát triển dịch vụ này tại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2010 và tầm nhìn đến năm 2020.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Xuân Hoa (2007) tập trung vào phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại ở Việt Nam Tác giả đã hệ thống hóa các vấn đề lý thuyết, từ đó phân tích thực trạng hoạt động dịch vụ ngân hàng hiện đại tại Việt Nam Bên cạnh đó, luận văn cũng đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao và phát triển các loại hình dịch vụ ngân hàng hiện đại, góp phần khắc phục những yếu kém và trì trệ trong hoạt động của các ngân hàng thương mại trong giai đoạn nghiên cứu.
Luận án tiến sĩ của Phạm Anh Thủy (2013) tập trung vào phát triển dịch vụ phi tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Tác giả đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về dịch vụ phi tín dụng ngân hàng, đồng thời phân tích thực trạng phát triển dịch vụ này qua hai khía cạnh quy mô và chất lượng Luận án còn áp dụng mô hình để đo lường sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng.
Luận án tiến sĩ của Phạm Minh Điển (2010) nghiên cứu phát triển dịch vụ phi tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, hệ thống hóa lý luận về dịch vụ phi tín dụng của ngân hàng thương mại Tác giả đã phân tích thực trạng phát triển một số dịch vụ phi tín dụng tiêu biểu của NHNN&PTNT và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ này.
Sách "Phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử tại Việt Nam" của Phạm Thu Hương (2014) phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam Tác giả đề xuất giải pháp nhằm phát triển dịch vụ này trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giúp nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của ngân hàng điện tử ở Việt Nam.
Đến nay, chưa có nghiên cứu khoa học nào hệ thống hóa về phát triển sản phẩm dịch vụ tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn, cả ở cấp độ toàn quốc lẫn tỉnh An Giang.
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả tập trung vào việc kế thừa và chọn lọc các ý tưởng liên quan đến đề tài để phân tích và làm rõ những vấn đề lý luận cơ bản Bài viết đi sâu vào thực trạng phát triển dịch vụ phi tín dụng (DVPTD) của hệ thống ngân hàng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm mở rộng và phát triển các loại hình DVPTD tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn ở tỉnh An Giang trong thời gian tới.
M ỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển dịch vụ phi tín dụng của NHTM
- Phân tích, đánh giá thực trạng phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng SCB
- Đề xuất giải phát phát triển sản phẩm DVPTD của ngân hàng SCB trên địa bàn tỉnh An Giang.
Đ ỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Tình hình phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng của SCB An Giang.
P HẠM VI NGHIÊN CỨU
- Nội dung: Luận văn tập trung nghiên cứu tình hình phát triển sản phẩm
Ngân hàng SCB tại tỉnh An Giang đang phát triển mạnh mẽ với các sản phẩm chủ lực như dịch vụ thanh toán trong nước và quốc tế, kinh doanh ngoại tệ, chi trả kiều hối, ngân quỹ, thẻ ngân hàng, ngân hàng điện tử, bảo lãnh và bảo hiểm Những dịch vụ này không chỉ đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
- Không gian nghiên cứu: Tại địa bàn hoạt động của SCB An Giang
-Thời gian nghiên cứu: Thực trạng phát triển sản phẩm DVPTD từ 2015-2018 tại SCB An Giang.
P HƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Để thực hiện nghiên cứu, đề tài sử dụng một số phương pháp chủ yếu sau:
- Phương pháp nghiên cứu tổng hợp: Nghiên cứu các dữ liệu, thu thập và tổng
Nghiên cứu này dựa trên việc tổng hợp thông tin từ sách báo, tài liệu, internet và các công trình nghiên cứu trước đây về phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng ngân hàng Bài viết cũng sẽ đề cập đến định hướng phát triển của SCB, phân tích bảng cân đối kế toán của SCB An Giang qua các năm, cùng với báo cáo thường niên của SCB Thêm vào đó, kinh nghiệm phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng từ một số ngân hàng trong và ngoài nước sẽ được xem xét để rút ra bài học cho SCB.
Phương pháp thống kê phân tích được áp dụng để đánh giá tình hình phát triển sản phẩm dịch vụ phi tài chính (DVPTD) tại SCB An Giang trong thời gian qua Qua đó, giúp ngân hàng có cái nhìn đúng đắn, toàn diện và khách quan về sự phát triển của sản phẩm DVPTD, từ đó đề xuất các chính sách và giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển của sản phẩm này trong tương lai.
Phương pháp so sánh và đối chiếu là cách hiệu quả để đánh giá số liệu và tình hình thực tế với các mục tiêu đã đề ra Qua đó, chúng ta có thể xác định những điểm mạnh và yếu trong phát triển sản phẩm dịch vụ tại SCB An Giang, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Phương pháp khảo sát bao gồm việc thu thập ý kiến từ cán bộ nhân viên và khách hàng của Ngân hàng SCB về mức độ hài lòng đối với sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng Thông tin sơ cấp này sẽ được sử dụng để cải thiện chất lượng sản phẩm và môi trường làm việc, nhằm nâng cao hiệu quả phát triển sản phẩm dịch vụ tại SCB, đặc biệt là tại tỉnh An Giang.
Đ ÓNG GÓP CỦA LUẬN VĂN
Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển dịch vụ phi tín dụng của NHTM
Nghiên cứu kinh nghiệm về phát triển dịch vụ phi tín dụng của NHTM trong và ngoài nước từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho SCB
Bài viết này phân tích và đánh giá thực trạng phát triển các dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng SCB An Giang Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp tổng thể cũng như các giải pháp cụ thể nhằm phát triển từng sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại SCB An Giang trong thời gian tới.
K ẾT CẤU CỦA LUẬN VĂN
Luận văn bao gồm ba phần: Phần mở đầu, phần nội dung và phần kết luận Riêng phần nội dung gồm ba chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại Ngân hàng thương mại
- Chương 2: Thực trạng phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại Ngân hàng
Thương mại cổ phần Sài Gòn trên địa bàn tỉnh An Giang
- Chương 3: Giải pháp phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn trên địa bàn tỉnh An Giang
C ÁC KHÁI NIỆM
1.1.1 Khái niệm về Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa khác nhau ở nhiều quốc gia Tại Mỹ, NHTM là công ty kinh doanh tiền tệ, cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành dịch vụ tài chính Theo Đạo luật ngân hàng của Pháp (1941), NHTM là những xí nghiệp nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng nguồn lực đó cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính Ở Việt Nam, NHTM được hiểu là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền ký gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả, đồng thời sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những định chế tài chính quan trọng, nổi bật với việc cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính Nghiệp vụ cơ bản của NHTM bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và cung ứng các dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mở rộng nhiều dịch vụ khác để đáp ứng tối đa nhu cầu sản phẩm và dịch vụ của xã hội.
1.1.1.2 Đặc điểm ngân hàng thương mại:
Là một pháp nhân đặc biệt, tổ chức tín dụng được điều chỉnh bởi Luật doanh nghiệp và Luật các tổ chức tín dụng, hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
- Được tổ chức và hoạt động dưới hình thức pháp lý nhất định
- Là tổ chức tín dụng được thành lập để thực hiện các hoạt động của ngân hàng
- Được thành lập trên cơ sở pháp luật ngân hàng và giấy phép hoạt động của ngân hàng trung ương
1.1.2 Khái niệm về dịch vụ phi tín dụng của NHTM
Dịch vụ phi tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) là những dịch vụ tài chính mà ngân hàng cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu về tài chính và tiền tệ của khách hàng Những dịch vụ này không bao gồm các khoản tín dụng nhưng vẫn mang lại thu nhập cho ngân hàng thông qua việc thu phí và hoa hồng dịch vụ.
1.1.2.2 Đặc điểm của dịch vụ phi tín dụng
Dịch vụ phi tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ chia sẻ các đặc điểm chung như quá trình cung ứng và tiêu dùng diễn ra đồng thời, chất lượng dịch vụ không ổn định và khó xác định, cùng với tính vô hình và không thể lưu trữ, mà còn sở hữu những đặc điểm riêng biệt.
Dịch vụ phi tín dụng của ngân hàng không yêu cầu các ngân hàng thương mại phải sử dụng nhiều nguồn vốn của mình ngay khi ký kết hợp đồng, mặc dù vẫn cần đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng công nghệ và nguồn nhân lực.
Dịch vụ phi tín dụng của ngân hàng có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao cho các ngân hàng thương mại, nhờ vào chi phí giao dịch thấp Điều này chủ yếu nhờ vào việc tận dụng cơ sở hạ tầng công nghệ đã được đầu tư từ trước.
- Dịch vụ phi tín dụng của NHTM được xếp vào lĩnh vực kinh doanh tương đối an toàn, rủi ro thấp
Các dịch vụ phát triển tài chính ngân hàng có sự hỗ trợ mạnh mẽ và kết nối chặt chẽ với nhau, cho thấy rằng sự tồn tại và phát triển của chúng phụ thuộc vào các dịch vụ khác.
Các dịch vụ phát triển ngân hàng ngày càng phong phú và đa dạng, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mà không cần đến ngân hàng trực tiếp Thông qua các kênh giao dịch hiện đại như mobile banking và internet banking, người dùng có thể dễ dàng quản lý tài chính của mình mọi lúc, mọi nơi.
1.1.3 Quan điểm về phát triển dịch vụ phi tín dụng của Ngân hàng thương mại
Phát triển dịch vụ phi tín dụng (DVPTD) được hiểu qua hai khía cạnh chính: phát triển theo chiều rộng và chiều sâu Điều này có nghĩa là gia tăng quy mô, số lượng và chất lượng của các sản phẩm dịch vụ hiện có, đồng thời mở rộng thêm các dịch vụ mới nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, từ đó tạo ra nguồn thu cho ngân hàng.
Phát triển theo chiều rộng trong ngân hàng là gia tăng số lượng sản phẩm và dịch vụ tài chính, đồng thời phát triển các dịch vụ mới nhằm đa dạng hóa dịch vụ và mở rộng lĩnh vực kinh doanh Điều này không chỉ giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu mới của khách hàng mà còn duy trì khách hàng cũ và thu hút thêm khách hàng mới, từ đó nâng cao hình ảnh và sức cạnh tranh của ngân hàng thương mại trên thị trường.
Phát triển theo chiều sâu là quá trình cải tiến sản phẩm dịch vụ phi tín dụng thông qua việc nâng cao chất lượng phục vụ, bao gồm hiện đại hóa công nghệ, cải tiến quy trình phục vụ khách hàng, đơn giản hóa thủ tục nghiệp vụ và tính năng sản phẩm Điều này không chỉ giúp ngân hàng duy trì và mở rộng đối tượng khách hàng mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh của sản phẩm dịch vụ phi tín dụng trên thị trường.
V AI TRÒ CỦA VIỆC PHÁT TRIỂN S ẢN PHẨM DỊCH VỤ PHI TÍN DỤNG
1.2.1 Đối với nền kinh tế
Phát triển dịch vụ phi tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường luân chuyển dòng vốn trong nền kinh tế, từ đó thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế Khi cá nhân mở tài khoản và sử dụng dịch vụ thanh toán ngân hàng nhiều hơn, điều này không chỉ giúp gia tăng lưu thông tiền tệ mà còn tăng vòng quay của đồng tiền, khơi thông các luồng vốn và đẩy nhanh quá trình lưu thông tiền tệ.
Dịch vụ phi tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế quốc gia hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu Hiện nay, xu hướng chung của các ngân hàng là phát triển thành ngân hàng đa chức năng với mạng lưới chi nhánh toàn cầu Các ngân hàng đang đa dạng hóa các dịch vụ xuyên biên giới và thiết lập liên kết, hợp tác với các ngân hàng quốc tế để phát triển và học hỏi kinh nghiệm, từ đó tối ưu hóa dịch vụ cung ứng cho khách hàng.
Hoạt động dịch vụ phi tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) tạo ra nguồn thu ngoại tệ đáng kể thông qua dịch vụ nhận tiền kiều hối Điều này không chỉ giúp tăng cường dự trữ ngoại tệ quốc gia mà còn cải thiện cán cân thanh toán, góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Dịch vụ phi tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế tri thức, với sự phát triển của các dịch vụ như thẻ ATM, Internet banking và Home banking Để đáp ứng nhu cầu này, các ngân hàng cần đầu tư vào thiết bị hiện đại như máy rút tiền tự động và máy đọc thẻ (POS), cũng như xây dựng mạng lưới trực tuyến hiệu quả Ngoài ra, dịch vụ phi tín dụng yêu cầu cả nhà cung cấp và khách hàng có kiến thức chuyên môn nhất định để sử dụng và vận hành, từ đó tạo ra giá trị gia tăng, một đặc trưng nổi bật của nền kinh tế tri thức.
Dịch vụ phi tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ khác, nhờ vào mối liên hệ sâu rộng với nhiều lĩnh vực sản xuất và đời sống Sự phát triển của dịch vụ thanh toán ngân hàng là điều kiện tiên quyết cho lĩnh vực xuất nhập khẩu, nếu không sẽ gặp nhiều hạn chế Hơn nữa, sự tiến bộ trong dịch vụ thanh toán cũng yêu cầu sự phát triển của công nghệ thông tin, từ đó tạo điều kiện cho các ngành như du lịch, bưu chính viễn thông và hàng không phát triển mạnh mẽ.
1.2.2 Đối với Ngân hàng thương mại
Phát triển dịch vụ phi tín dụng là giải pháp hiệu quả để đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận và phân tán rủi ro cho ngân hàng Trong bối cảnh hiện nay, khi nền kinh tế toàn cầu đang chịu nhiều biến động, việc giảm thiểu rủi ro trong lĩnh vực ngân hàng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Hoạt động dịch vụ phi tín dụng đang ngày càng phát triển trong các ngân hàng, giúp phân tán rủi ro và tạo nguồn thu ổn định Đây là xu hướng tăng trưởng nhanh chóng của ngân hàng toàn cầu trong những năm gần đây Kinh nghiệm từ các ngân hàng trong khu vực và thế giới cho thấy, việc phát triển dịch vụ hướng tới khách hàng đặc biệt và phục vụ cá nhân là điều thiết yếu, đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả hơn và cung cấp dịch vụ tốt hơn Điều này cũng giúp ngân hàng định hướng rõ ràng trong kinh doanh và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Dịch vụ phi tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các ngân hàng thu hút khách hàng mới, mở rộng thị trường và nâng cao vị thế trong nền kinh tế Khách hàng là yếu tố quyết định thành công của ngân hàng, vì vậy việc mở rộng đối tượng khách hàng là mục tiêu hàng đầu Bằng cách phát triển dịch vụ phi tín dụng, ngân hàng có thể giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới, từ đó tạo ra cầu nối để xâm nhập thị trường thông qua khả năng truyền dẫn thông tin nhanh chóng Đầu tư vào dịch vụ phi tín dụng không chỉ giúp cải tiến chất lượng dịch vụ mà còn đa dạng hóa và phát triển các dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, qua đó nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường.
Hoạt động dịch vụ phi tín dụng đang phát triển mạnh mẽ, tạo cơ hội cho ngân hàng (NH) tăng doanh thu và lợi nhuận Việc mở rộng các dịch vụ này giúp NH gia tăng nguồn thu từ phí dịch vụ, từ đó củng cố lợi nhuận một cách ổn định Thông qua các hoạt động dịch vụ phi tín dụng, NH có thể thu được phí, góp phần vào sự phát triển bền vững của mình.
Các khoản phí dịch vụ như phí chuyển tiền, phí bảo lãnh, phí thẻ, phí quản lý tài khoản và phí sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, cùng với hoa hồng từ dịch vụ bảo hiểm, đóng góp đáng kể vào doanh thu và lợi nhuận của ngân hàng Nhờ phục vụ một lượng lớn khách hàng, ngân hàng không chỉ gia tăng doanh thu từ các khoản phí dịch vụ mà còn hỗ trợ phát triển các hoạt động khác trong ngân hàng.
Phát triển dịch vụ phi tín dụng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng mở rộng quy mô và nâng cao thương hiệu trên thị trường Những thay đổi trong ngành ngân hàng gần đây cho thấy, sự phát triển này thúc đẩy ngân hàng mở rộng các kênh phân phối và mạng lưới Bên cạnh các kênh bán hàng truyền thống như chi nhánh và phòng giao dịch, các kênh hiện đại như mạng lưới ATM và POS cũng ngày càng phát triển Đặc biệt, nhiều ngân hàng không chỉ hoạt động trong nước mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế, minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ của họ.
NH ở Mỹ, Anh Việc phát triển mạng lưới góp phần làm tăng hình ảnh, thương hiệu của NH trong lòng công chúng
Phát triển dịch vụ phi tín dụng giúp khách hàng tiết kiệm chi phí thông qua việc áp dụng công nghệ hiện đại và tự động hóa trong giao dịch ngân hàng Các ngân hàng đã đầu tư vào máy móc và thiết bị tiên tiến, nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó mang lại sự hài lòng cho khách hàng với chi phí thấp nhất.
Phát triển dịch vụ phi tín dụng mang lại lợi ích lớn cho khách hàng bằng cách tiết kiệm thời gian và giảm sự phụ thuộc vào không gian giao dịch Các nghiệp vụ ngân hàng được thực hiện nhanh chóng và chính xác, giúp khách hàng thực hiện giao dịch một cách dễ dàng Nhờ vào công nghệ hiện đại, khách hàng có thể giao dịch mọi lúc, mọi nơi mà không cần phải đến ngân hàng.
N ỘI DUNG PHÁT TRIỂN CÁC SẢN PHẨM DỊCH VỤ PHI TÍN DỤNG TẠI CÁC N GÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Sản phẩm dịch vụ phi tín dụng tại các Ngân hàng thương mại ngày càng phong phú, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Bài viết này sẽ giới thiệu một số sản phẩm phi tín dụng chủ lực đang được triển khai tại các Ngân hàng thương mại.
1.3.1 Dịch vụ thanh toán trong nước
Dịch vụ thanh toán đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng khác mà còn là nền tảng cho thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế Hệ thống thanh toán của một ngân hàng phản ánh rõ ràng trình độ và quy mô hoạt động của ngân hàng đó.
Dịch vụ thanh toán qua ngân hàng cho phép thực hiện giao dịch không dùng tiền mặt, trong đó tiền được chuyển từ tài khoản của người này sang tài khoản của người khác theo lệnh của chủ tài khoản, đồng thời có một khoản phí dịch vụ nhất định.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang sử dụng nhiều phương thức thanh toán đa dạng, bao gồm chuyển tiền nội bộ trong hệ thống ngân hàng, chuyển tiền qua ngân hàng khác, chuyển tiền quốc tế và thanh toán bù trừ Các hình thức thanh toán phổ biến hiện nay bao gồm séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thư tín dụng và thẻ thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp các dịch vụ thanh toán mang lại nhiều lợi ích cho các thành phần trong nền kinh tế, bao gồm hỗ trợ thanh toán không dùng tiền mặt, khả năng thanh toán xuyên biên giới, quy trình thanh toán đơn giản và nhanh chóng, đồng thời đảm bảo an toàn trong giao dịch.
1.3.2 Dịch vụ Thanh toán quốc tế
Thanh toán quốc tế (TTQT) là quá trình chi trả các nghĩa vụ tài chính phát sinh từ quan hệ kinh tế giữa các tổ chức và cá nhân của các quốc gia khác nhau TTQT kết thúc chu trình hoạt động kinh tế đối ngoại thông qua các hình thức chuyển tiền hoặc bù trừ tài khoản tại ngân hàng Khác với thanh toán nội địa, TTQT thường liên quan đến việc chuyển đổi giữa các đồng tiền khác nhau.
Các phương thức thanh toán chuyển tiền quốc tế chủ yếu bao gồm: thanh toán chuyển tiền bằng điện, thanh toán nhờ thu, thanh toán qua thư tín dụng, thanh toán ghi sổ và thanh toán qua tài khoản treo ở nước ngoài.
Các công cụ thanh toán quốc tế chủ yếu là: Điện, Hối phiếu, Lệnh phiếu, Séc…
1.3.3 Dịch vụ kinh doanh ngoại tệ và chi trả kiều hối
Dịch vụ kinh doanh ngoại tệ của các ngân hàng chủ yếu bao gồm hoạt động kinh doanh ngoại tệ và vàng Hoạt động này diễn ra trên cả thị trường quốc tế và nội địa, giúp ngân hàng tăng lợi nhuận từ dịch vụ Đồng thời, nó cũng cung cấp cho khách hàng một kênh đầu tư bổ sung để gia tăng thu nhập.
Dịch vụ chi trả kiều hối là dịch vụ ngân hàng giúp chuyển tiền từ kiều bào về nước cho thân nhân để đầu tư, mua nhà và tài sản Các ngân hàng thường hợp tác với các tổ chức chuyển tiền quốc tế như Western Union và Moneygram để phục vụ nhu cầu này Với môi trường kinh tế xã hội ngày càng ổn định tại Việt Nam, kiều bào cảm thấy an tâm hơn, dẫn đến doanh số chuyển tiền kiều hối qua ngân hàng tăng dần qua các năm Ngoài phí dịch vụ, các ngân hàng còn có cơ hội thu lợi nhuận từ hoạt động chuyển đổi ngoại tệ trong các giao dịch kiều hối.
Dịch vụ thu chi hộ tiền mặt, bao gồm kiểm đếm, phân loại, bảo quản và vận chuyển tiền mặt, được thực hiện theo yêu cầu của khách hàng với một khoản phí nhỏ Mặc dù mức phí này không lớn, nhưng nó mang lại sự thuận tiện cho khách hàng và tăng cường mối quan hệ gắn bó giữa khách hàng và ngân hàng.
Thẻ ngân hàng là công cụ giao dịch an toàn và thuận tiện, giúp chủ thẻ quản lý tài chính cá nhân hiệu quả Người dùng có thể rút tiền mặt tại ATM, thanh toán hàng hóa và dịch vụ tại POS, cũng như thực hiện giao dịch trực tuyến dễ dàng.
Thẻ Ngân hàng gồm có các loại Thẻ sau:
Thẻ thanh toán, hay còn gọi là thẻ ghi nợ, là loại thẻ do ngân hàng phát hành, yêu cầu người sử dụng phải có tài khoản tiền gửi tại ngân hàng Người dùng có thể sử dụng thẻ để thanh toán hàng hóa và dịch vụ tại các điểm chấp nhận thẻ (POS), thực hiện giao dịch trực tuyến hoặc rút tiền tại máy ATM mà không cần đến ngân hàng Khi thực hiện giao dịch, số tiền sẽ ngay lập tức được trừ vào tài khoản của người sử dụng và chuyển đến tài khoản của người bán thông qua hệ thống điện tử tự động.
Thẻ tín dụng là loại thẻ cho phép người dùng chi tiêu trước và trả tiền sau, với ngân hàng tạm ứng một số tiền nhất định hàng tháng Người sở hữu thẻ có thể sử dụng để thanh toán hóa đơn hoặc rút tiền mặt, nhưng cần lưu ý rằng thẻ tín dụng giống như một khoản vay ngân hàng và yêu cầu trách nhiệm hoàn trả Thẻ tín dụng được phát hành dựa trên tài khoản tiền vay của ngân hàng và phổ biến với các thương hiệu như VISA, MasterCard, JCB.
1.3.6 Dịch vụ Ngân hàng điện tử
Ngân hàng điện tử (E-Banking) mang đến cho người dùng khả năng chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, mở tài khoản tiết kiệm trực tuyến, truy vấn thông tin tài khoản và mua sắm trực tuyến chỉ trong vài phút thông qua máy tính hoặc thiết bị di động có kết nối internet Dịch vụ này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tạo sự linh hoạt, không bị giới hạn bởi không gian giao dịch.
Internet Banking là dịch vụ cho phép khách hàng truy cập thông tin và thực hiện giao dịch tài chính với Ngân hàng thông qua máy tính hoặc thiết bị di động kết nối Internet.
C ÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ PHI TÍN DỤNG CỦA
Khi chính trị ổn định, môi trường đầu tư an toàn sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế, từ đó nâng cao tăng trưởng của hệ thống ngân hàng Sự gia tăng thu nhập của người dân dẫn đến nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng cũng tăng theo.
Môi trường pháp lý hoàn thiện chặt chẽ sẽ góp phần hoàn thiện khuôn khổ thể
18 quy định về dịch vụ ngân hàng đã được thiết lập nhằm định hướng phát triển bền vững cho ngành ngân hàng, đồng thời điều chỉnh hành vi của các bên tham gia trên thị trường một cách hợp lý.
Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố như độ tuổi, thói quen, tâm lý, trình độ học vấn và bản sắc dân tộc, tất cả đều có tác động đáng kể đến thói quen và nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng của người dân.
Khách hàng là trung tâm của hoạt động ngân hàng, và việc hiểu rõ nhu cầu của họ là mục tiêu chiến lược hàng đầu của mọi ngân hàng Các quyết định phát triển dịch vụ ngân hàng cần phải dựa trên nhu cầu và xu hướng của khách hàng Sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng giữa khách hàng cá nhân và khách hàng tổ chức đòi hỏi ngân hàng phải tìm hiểu và đáp ứng các nhu cầu đa dạng của họ, điều này có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Các yếu tố tâm lý, lối sống, trình độ dân trí và phong tục tập quán ảnh hưởng lớn đến nhu cầu dịch vụ ngân hàng của khách hàng Ngân hàng không chỉ cần nhận biết nhu cầu hiện tại mà còn phải dự đoán nhu cầu tương lai để phát triển sản phẩm mới phù hợp Khi sản phẩm mới được ra mắt đúng với thị hiếu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, khả năng thành công trong phát triển sản phẩm đó sẽ rất cao.
1.4.3 Hạ tầng công nghệ thông tin
Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật và công nghệ phát triển nhanh chóng, nhu cầu về dịch vụ và chất lượng sản phẩm ngày càng cao đã thúc đẩy các ngân hàng phải áp dụng công nghệ trong hoạt động kinh doanh Công nghệ trở thành yếu tố nền tảng cho sự phát triển sản phẩm dịch vụ của các ngân hàng thương mại Chỉ thông qua việc phát triển và ứng dụng công nghệ, các ngân hàng mới có thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu ngày càng gia tăng của khách hàng.
Công nghệ hiện đại giúp các ngân hàng thương mại phát triển sản phẩm mới với tính chất độc đáo, sáng tạo, từ đó nâng cao thương hiệu và uy tín của sản phẩm.
Mạng lưới kênh phân phối rộng rãi và hợp lý không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch mà còn giúp giảm chi phí cung ứng dịch vụ cho khách hàng Ngoài việc phân phối sản phẩm, mạng lưới này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận thông tin thị trường.
Từ những thông tin phản hồi này giúp ngân hàng hoạch định chiến lược thích hợp cho việc phát triển sản phẩm DVPTD
Chất lượng dịch vụ là yếu tố quyết định sự tồn tại của các dịch vụ trên thị trường, đặc biệt trong ngành tài chính – ngân hàng, nơi mà dịch vụ cần phải luôn thay đổi để nâng cao tiện ích cho khách hàng Đa dạng hóa sản phẩm được coi là một lợi thế quan trọng trong phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, với trọng tâm là những sản phẩm công nghệ cao và nổi bật so với đối thủ cạnh tranh Việc cung cấp nhiều sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm mới thông qua đa dạng kênh phân phối, sẽ giúp ngân hàng tận dụng cơ hội phát triển dịch vụ và tạo ra sự khác biệt trong thị trường.
1.4.6 Thương hiệu và chính sách maketing Để phát triển sản phẩm DVPTD ngoài việc nâng cao chất lượng dịch vụ thì chính sách Marketting là một trong những khâu then chốt quyết định chiến lược cũng như định hướng phát triển của dịch vụ này Maketing là một tiến trình mà trong đó
Ngân hàng (NH) tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng một cách chủ động Thông qua các hoạt động marketing, NH không chỉ duy trì mà còn phát triển mối quan hệ trao đổi với khách hàng, điều này là yếu tố then chốt giúp thu hút khách hàng mới.
20 và duy trì khách hàng hiện tại.
C ÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA SẢN PHẨM DỊCH VỤ PHI TÍN DỤNG 20
Xác định các tiêu chí đánh giá sự phát triển dịch vụ ngân hàng là rất quan trọng, vì điều này giúp ngân hàng có cái nhìn chính xác về tình hình phát triển dịch vụ Khi có đầy đủ tiêu chí, ngân hàng sẽ chủ động đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ của mình.
1.5.1 Mức độ gia tăng doanh số và thu nhập cho ngân hàng
Doanh số là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự phát triển dịch vụ phi tín dụng, với doanh số cao phản ánh lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngày càng tăng Sự gia tăng doanh số không chỉ cho thấy sự đa dạng và hoàn thiện của dịch vụ mà còn đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng.
Thu nhập từ dịch vụ phát triển sản phẩm (DVPTD) phản ánh hiệu quả của quá trình phát triển này Con số thu nhập chủ yếu đến từ các loại phí và hoa hồng, bao gồm phí dịch vụ, phí chuyển tiền, chênh lệch tỷ giá, hoa hồng môi giới và hoa hồng bảo hiểm, từ tất cả các sản phẩm liên quan đến DVPTD.
1.5.2 Tăng trưởng tỷ trọng thu nhập từ sản phẩm dịch vụ phi tín dụng trên tổng thu nhập Ngân hàng
Chỉ tiêu được biểu diễn qua công thức sau:
Tỷ trọng thu nhập dịch vụ PTD = Thu nhập từ dịch vụ PTD
Tổng thu nhập là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển của dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng Tỷ trọng tổng thu nhập cao cho thấy ngân hàng đã chú trọng vào việc phát triển dịch vụ, là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng Ngược lại, tỷ trọng thấp cho thấy ngân hàng chưa có chính sách tập trung vào lĩnh vực này Tuy nhiên, thực tế cho thấy tỷ trọng này đang có xu hướng tăng, điều này chứng tỏ các ngân hàng đã có định hướng đúng và đang phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng của mình.
1.5.3 Sự gia tăng số lượng khách hàng và thị phần
Ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn nhờ vào việc đáp ứng tốt nhu cầu của họ Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, mỗi ngân hàng cần nâng cao vị thế và xây dựng hình ảnh tích cực để mở rộng thị phần Hoạt động bán lẻ chỉ thực sự phát triển khi có chất lượng phục vụ tốt và một danh mục sản phẩm đa dạng, từ đó thu hút được nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
1.5.4 Hệ thống chi nhánh và kênh phân phối
Hệ thống chi nhánh của ngân hàng thể hiện qua số lượng chi nhánh hoạt động, là phương thức tiếp cận khách hàng trực tiếp tại quầy giao dịch Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang mở rộng mạnh mẽ hệ thống chi nhánh đến mọi địa phương, không phân biệt nông thôn hay thành thị Sự hiện diện rộng lớn của các chi nhánh không chỉ thể hiện tiềm lực của ngân hàng mà còn là một trong những cách hiệu quả để quảng bá thương hiệu của các NHTM.
Hiện nay, các kênh phân phối truyền thống đang gặp phải hạn chế về thời gian và không gian, trong khi nhu cầu của khách hàng ngày càng cao, đòi hỏi dịch vụ phải được cung cấp mọi lúc mọi nơi Do đó, việc mở rộng các kênh phân phối và mạng lưới sử dụng công nghệ cao là rất cần thiết để cạnh tranh giành khách hàng giữa các ngân hàng thương mại Một số kênh phân phối hiện đại bao gồm Internet Banking, Mobile Banking, Phone Banking và Home Banking.
1.5.5 Mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng
Mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng được đánh giá qua khả năng thỏa mãn và sự hài lòng đối với sản phẩm dịch vụ của ngân hàng Khi chất lượng dịch vụ ngày càng hoàn thiện và cao cấp, khách hàng sẽ có xu hướng gắn bó lâu dài với ngân hàng Những phản hồi tích cực từ khách hàng hiện tại không chỉ củng cố niềm tin mà còn thu hút thêm khách hàng mới Sự hoàn hảo trong dịch vụ thể hiện qua tiện ích cao, đồng thời giảm thiểu sai sót và rủi ro trong quá trình cung cấp dịch vụ Chất lượng dịch vụ ngân hàng càng hoàn hảo sẽ càng thúc đẩy sự phát triển và uy tín của ngân hàng.
22 cho khách hàng yên tâm và tin tưởng ngân hàng
Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Thông qua khảo sát sự hài lòng, các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng, từ đó tạo ra sản phẩm phù hợp và thân thiện hơn Việc tiến hành khảo sát ý kiến khách hàng đã trở nên phổ biến, giúp NHTM thu thập phản hồi quý giá về chất lượng dịch vụ Các cuộc khảo sát thường được thực hiện qua các công ty chuyên nghiệp hoặc tự tiến hành bằng cách phát phiếu điều tra trực tiếp, qua email hoặc điện thoại Kết quả từ các cuộc điều tra này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cảm nhận và đánh giá của khách hàng, giúp ngân hàng cải thiện dịch vụ dựa trên hành vi tiêu dùng và phản hồi từ khách hàng mục tiêu.
1.5.6 Danh tiếng và thương hiệu của ngân hàng cung cấp
Danh tiếng và thương hiệu của ngân hàng là tài sản vô hình quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh đến khách hàng Giá trị thương hiệu phản ánh sức mạnh và tiềm năng phát triển của ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính Một ngân hàng có thương hiệu mạnh thường tạo được sự tin tưởng và an tâm cho khách hàng, ngay cả với những người chưa từng giao dịch Khi các yếu tố khác như sản phẩm, giá cả và chất lượng phục vụ tương đồng, ngân hàng có thương hiệu mạnh và danh tiếng tốt sẽ có lợi thế lớn trong việc thu hút khách hàng.
K INH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ PHI TÍN DỤNG CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG
1.6.1 Kinh nghiệm của một số ngân hàng trong nước
1.6.1.1 Kinh nghiệm phát triển của ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank) là ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam, đóng vai trò chủ đạo trong thị trường tiền tệ và là NHTM nhà nước đầu tiên có cổ đông chiến lược nước ngoài là IFC VietinBank hiện đứng thứ hai về tổng tài sản, chiếm khoảng 15% thị phần hoạt động trong nước và được đánh giá là NHTM có chất lượng tín dụng tốt nhất Với mạng lưới rộng lớn, VietinBank có 157 sở giao dịch, chi nhánh và hơn 1.000 phòng giao dịch trên toàn quốc Ngân hàng cung cấp đa dạng dịch vụ bao gồm huy động vốn, cho vay, đầu tư, bảo lãnh, thanh toán, tài trợ thương mại, ngân quỹ, thẻ, ngân hàng điện tử, cũng như các dịch vụ khai thác bảo hiểm, tư vấn tài chính, cho thuê tài chính, môi giới, và quản lý tài sản.
1.6.1.2 Kinh nghiệm phát triển của ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đã chuyển mình từ một ngân hàng chuyên doanh phục vụ kinh tế đối ngoại thành một ngân hàng đa năng, cung cấp đầy đủ các dịch vụ hàng đầu trong lĩnh vực thương mại quốc tế Thương hiệu và uy tín của Vietcombank được khẳng định qua những dịch vụ và tiện ích chất lượng mà ngân hàng mang đến cho khách hàng.
Vietcombank đã thực hiện những thay đổi quan trọng bằng cách liên tục ra mắt và nâng cao các dịch vụ tạo ra thu nhập từ phí, chuyển mình từ mô hình ngân hàng truyền thống dựa vào lãi suất sang một ngân hàng hiện đại, linh hoạt và đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn.
1.6.2 Kinh nghiệm của một số ngân hàng nước ngoài
1.6.2.1 Kinh nghiệm của Union ở Phillippines
Ngân hàng Union Philippine được công nhận là ngân hàng bán lẻ hàng đầu trong lĩnh vực ngân hàng thương mại tại Philippines, nằm trong nhóm 5 ngân hàng hàng đầu về thị phần và hiệu quả hoạt động Ngân hàng này đã chú trọng vào việc mở rộng thị phần thông qua chiến lược tăng trưởng có hệ thống và xây dựng thương hiệu, tập trung vào việc thu hút và giữ chân khách hàng cũng như phát triển mạng lưới liên kết Trong bối cảnh nhiều ngân hàng khác không mặn mà với việc phát triển trực tuyến do lo ngại về mức độ truy cập Internet thấp tại Philippines, Ngân hàng Union Philippine đã tiên phong trong việc khai thác tiềm năng này.
Ngân hàng Union Philippine đang nắm bắt cơ hội lớn trong thị trường ngân hàng trực tuyến, với mục tiêu trở thành ngân hàng đầu tiên tại Philippines cho phép người gửi tiền truy cập số dư, thực hiện thanh toán trực tuyến và sử dụng các sản phẩm ngân hàng khác qua Internet Một trong những sản phẩm nổi bật của họ là tài khoản điện tử EON và thẻ thanh toán tiền mặt EON, cho phép chuyển tiền điện tử đến bất kỳ ngân hàng nào trong nước, giúp loại bỏ sự bất tiện trong việc quản lý sổ sách và tìm kiếm tài khoản chi cho séc thông qua hệ thống thanh toán séc điện tử tiên tiến.
Ngân hàng Union Philippine không chỉ dẫn đầu trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến mà còn phát triển các dịch vụ ngân hàng điện tử khác Cụ thể, ngân hàng này hỗ trợ thanh toán và giao nộp hóa đơn điện tử, cho phép người mua và người bán thực hiện đặt lệnh, gửi hóa đơn và thanh toán dễ dàng thông qua trang web của mình.
Thành công khác của Ngân hàng Union Philippine đó là thay đổi chiến lược Marketing cổ điển không theo chu kỳ, sang chiến lược Marketing theo các sản phẩm
25 đưa ra thị trường, đầu tư vào việc xây dựng ngân hàng và gia tăng chất lượng phục vụ khách hàng
1.6.2.2 Kinh nghiệm phát triển bền vững của Ngân hàng Bangkok – Thái Lan
Ngân hàng Bangkok, một trong những ngân hàng lớn nhất tại Thái Lan, có lợi thế khi 1 trong 6 người Thái mở tài khoản tại đây Mặc dù sở hữu mạng lưới chi nhánh rộng lớn, ngân hàng vẫn không ngừng phát triển các chi nhánh nhỏ nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ cùng khách hàng cá nhân trên toàn quốc Một trong những chi nhánh nhỏ được mở tại siêu thị Lotus ở Ramintra đã dẫn đến việc mở thêm 36 chi nhánh mới trong hơn 18 tháng, bao gồm các siêu thị lớn và trường đại học, đồng thời mở rộng giờ làm việc để phục vụ khách hàng tốt hơn Kết quả của chiến lược này là doanh thu tăng gấp 7 lần và số lượng khách hàng tăng thêm 60% so với ban đầu.
Ngân hàng Bangkok không ngừng mở rộng mạng lưới của mình bằng cách khôi phục các chi nhánh tại các khu đô thị lớn và mở thêm 32 trung tâm kinh doanh mới Những chi nhánh và trung tâm này nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng, đồng thời là một phần trong chiến lược tiếp cận khách hàng với các dịch vụ hấp dẫn, đặc biệt cho các nhóm đối tượng chính như doanh nghiệp vừa và nhỏ, khách hàng cá nhân tại đô thị, cùng với học sinh và sinh viên.
Ngân hàng Bangkok đã xây dựng trung tâm xử lý séc tiên tiến nhất tại Thái Lan, mở rộng dịch vụ kinh doanh điện tử bằng cách cung cấp dịch vụ tiền mặt trực tiếp cho các chi nhánh ở cấp tỉnh và đô thị lớn Đồng thời, ngân hàng cũng đã triển khai mạnh mẽ việc phát hành thẻ ghi nợ, giúp họ chiếm 22% thị phần thẻ ghi nợ nội địa.
Ngân hàng Bangkok đã nâng cao dịch vụ khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ bằng cách ra mắt trung tâm hoạt động ngân hàng hiện đại, cung cấp dịch vụ qua điện thoại và các dịch vụ ngân hàng khác, đảm bảo phục vụ khách hàng 24/7.
Ngân hàng ANZ, được thành lập từ năm 1930 và có trụ sở tại Melbourne, là ngân hàng lớn nhất Australia và nằm trong top 50 ngân hàng hàng đầu thế giới ANZ cung cấp một hệ thống dịch vụ đa dạng cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm ngân hàng bán lẻ, dịch vụ thế chấp, tài chính tiêu dùng như thẻ tín dụng và cho vay cá nhân, cùng các dịch vụ ngân hàng khác như giao dịch và tiết kiệm Khách hàng còn được hưởng lợi từ mạng lưới toàn cầu của ANZ, với sự hỗ trợ từ các chuyên gia tài chính hàng đầu, giúp tư vấn về các giải pháp như đánh giá rủi ro thị trường và quản lý vốn lưu động, thông qua tổng đài miễn phí 24/7.
1.6.3 Bài học kinh nghiệm về phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng đối với Ngân hàng TMCP Sài Gòn nói chung và Ngân hàng TMCP Sài Gòn trên địa bàn tỉnh An Giang nói riêng
Để phát triển thành công dịch vụ ngân hàng trên thị trường, ngân hàng thương mại cần nghiên cứu thị trường và xác định khả năng thực lực cũng như mục tiêu phát triển của mình Chiến lược phát triển tổng thể phải được xây dựng dựa trên các mục tiêu doanh nghiệp, chiến lược khách hàng, phát triển sản phẩm và hệ thống mạng lưới cùng với cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
Nghiên cứu và xếp hạng khách hàng là cần thiết để cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng phân khúc, phù hợp với định hướng phát triển của ngân hàng Đồng thời, ngân hàng cũng cần đa dạng hóa danh mục sản phẩm dịch vụ phi tín dụng để phục vụ tốt hơn cho từng đối tượng khách hàng.
Xây dựng một chiến lược Marketing hiệu quả là chìa khóa để tạo dựng hình ảnh và thương hiệu vững mạnh trên thị trường Chiến lược này có thể được triển khai theo định kỳ hoặc tập trung vào từng sản phẩm cụ thể.