Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của ngân hàng thương mại cổ phần sài gòn trên địa bàn tỉnh an giang Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của ngân hàng thương mại cổ phần sài gòn trên địa bàn tỉnh an giang Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của ngân hàng thương mại cổ phần sài gòn trên địa bàn tỉnh an giang
Các công trình nghiên cứu có liên quan
Tình hình nghiên cứu ngoài nước
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu, sách giáo khoa và tài liệu đã đề cập đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) với các mức độ khác nhau Gần đây, một số công trình nghiên cứu đã được thực hiện bởi các tổ chức quốc tế, tập trung vào việc phát triển dịch vụ NHBL tại các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) ở cả các nước đang phát triển và phát triển.
- Theo tác giả (Phil Klaus, 2013) viết trên tạp chí tiếp thị chiến lược với tựa đề
Khám phá vai trò của trải nghiệm khách hàng trực tuyến trong chiến lược đa kênh của các công ty, nghiên cứu này phân tích các chiến lược hiện tại trong dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) và phát triển các hoạt động thiết yếu Nghiên cứu dựa trên các cuộc phỏng vấn sâu với các giám đốc điều hành để thu thập thông tin chi tiết và đánh giá hiệu quả của các chiến lược này.
Chúng tôi khám phá các công ty cung cấp công cụ trực tuyến tinh vi, nhằm cạnh tranh với khách hàng hiện đại trong bối cảnh số hóa Tác giả đề xuất một chiến lược quản lý kênh trực tuyến dựa trên năm khía cạnh: mục tiêu chính, quy trình kinh doanh, lợi ích, hội nhập và triển vọng Ba loại chiến lược mới nổi được phân loại thành người giới thiệu, người chuyển đổi và người tích hợp Bài viết nhấn mạnh vai trò quan trọng của các kênh trực tuyến và phương tiện truyền thông xã hội trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, đồng thời tập trung vào việc cung cấp công cụ trực tuyến cho khách hàng và áp dụng số hóa.
Theo nghiên cứu của Latia A Manrai và Ajay K Manrai (2007) trên tạp chí bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng, bài viết "Một nghiên cứu thực địa về hành vi chuyển đổi khách hàng của dịch vụ ngân hàng" điều tra các chiến lược hiện tại của dịch vụ ngân hàng và phát triển các hoạt động cần thiết Nghiên cứu xác định bốn khía cạnh chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng: nhân sự, tài chính (thu nhập lãi và trả lãi), môi trường (khí quyển) và sự thuận tiện (ATM và giờ) Các tác giả cũng phát triển và kiểm tra giả thuyết về mối quan hệ giữa sự hài lòng của khách hàng và hành vi chuyển đổi dịch vụ ngân hàng, với sự trung gian của tầm quan trọng của dịch vụ đối với từng khách hàng và tính cạnh tranh giữa các dịch vụ ngân hàng khác nhau Kết quả từ nghiên cứu thực địa quy mô lớn cung cấp những ý nghĩa lý thuyết và quản lý quan trọng, nhấn mạnh sự quan tâm đến sự hài lòng của khách hàng trong các khía cạnh nhân sự, tài chính, môi trường và sự thuận tiện.
Theo nghiên cứu của nhóm tác giả Lyudmila I Chernikova (2015) đăng trên tạp chí khoa học xã hội Địa Trung Hải, bài viết phân tích các vấn đề thời sự liên quan đến phân khúc ngân hàng bán lẻ (NHBL) ở Nga Để phát triển thành công NHBL, cần liên tục hoàn thiện các kênh quảng bá và phân phối sản phẩm, dịch vụ, cũng như nâng cao ngân hàng tự phục vụ và trực tuyến trên Internet Ngoài ra, khái niệm về cơ sở hạ tầng của NHBL cũng được đặc biệt chú trọng.
4 được hiểu là cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong quảng bá hàng hóa và dịch vụ
Các mô hình đánh giá và dự báo rủi ro tín dụng cần được chú trọng để thể hiện nguyên tắc quản lý rủi ro tín dụng bán lẻ, vốn là nền tảng cho hoạt động ngân hàng Các tác giả đã xác định các ưu tiên phát triển cho hệ thống quản lý rủi ro tín dụng bán lẻ.
Sự phát triển tích cực của ngân hàng bán lẻ (NHBL) đồng nghĩa với việc đối mặt với rủi ro cao và cạnh tranh gay gắt trên thị trường Do đó, việc tìm kiếm các giải pháp thực tiễn và hiệu quả trong tổ chức và phát triển NHBL là vô cùng cần thiết.
Tóm lại, các nghiên cứu quốc tế do các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm thực hiện đã chỉ ra nhiều vấn đề liên quan đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) Tác giả sẽ học hỏi và kế thừa từ những nghiên cứu này, đồng thời nhận thấy rằng các nghiên cứu chưa chú trọng đến các yếu tố như uy tín, thương hiệu, lãi suất, chương trình khuyến mãi và thái độ phục vụ trong bối cảnh của một địa phương đang phát triển như Việt Nam Do đó, tác giả sẽ tập trung vào việc nghiên cứu, phân tích và đánh giá để phát triển đề tài một cách sâu sắc hơn.
Tình hình nghiên cứu trong nước
Tác giả đã sưu tầm và nghiên cứu các công trình có liên quan đến đề tài nghiên cứu, bao gồm:
Nghiên cứu về "Phát triển dịch vụ NHBL tại Ngân hàng Công thương Việt Nam" đã hệ thống hóa đầy đủ các vấn đề lý luận liên quan đến phát triển dịch vụ NHBL của NHTM, phân tích đặc điểm và thực trạng của dịch vụ này, đồng thời chỉ ra xu hướng hiện tại Từ đó, luận án đề xuất các nhóm giải pháp nhằm phát triển dịch vụ NHBL tại ngân hàng Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của nghiên cứu là chưa đi sâu vào đặc điểm vùng miền hay địa phương cụ thể, điều này làm giảm tính rõ ràng về các yếu tố tác động đến sự phát triển của dịch vụ NHBL (Tô Khánh Toàn, 2014).
Luận văn thạc sĩ “Dịch vụ NHBL tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa” của Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội đã tổng hợp hệ thống cơ sở lý luận về dịch vụ NHBL của ngân hàng thương mại Nghiên cứu chỉ ra rằng, mặc dù Vietcombank Thanh Hóa đã đạt được một số thành tựu trong phát triển dịch vụ NHBL, nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế, đặc biệt là về mạng lưới dịch vụ.
Mặc dù ngân hàng đã có những bước tiến, nhưng lưới hoạt động vẫn còn mỏng, nguồn nhân lực hạn chế cả về số lượng lẫn chất lượng Hơn nữa, hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng sau bán hàng vẫn chưa được chú trọng đúng mức (Tạ Quốc Mạnh, 2016).
Luận văn thạc sĩ "Phát triển dịch vụ NHBL tại Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Tây Hồ" của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển dịch vụ NHBL trong ngân hàng Tác giả đã phân tích những tồn tại và hạn chế trong hoạt động của Ngân hàng Quân đội - Chi nhánh Tây Hồ, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hồ đã đề xuất các giải pháp cho vấn đề chất lượng dịch vụ NHBL Tuy nhiên, trong luận văn của tác giả, các chỉ tiêu đo lường chất lượng dịch vụ này lại không phù hợp, vừa thiếu vừa thừa, dẫn đến sự chồng chéo trong phân tích và thiếu sót ở một số khía cạnh quan trọng (Đỗ Thị Thu Minh, 2016).
Tóm lại, các nghiên cứu trong nước về phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) ở các địa phương khác sẽ là tài liệu tham khảo quý giá cho tác giả Tuy nhiên, hiện tại chưa có nghiên cứu nào tập trung vào phát triển dịch vụ NHBL của Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Chi nhánh An Giang Điều này cho thấy đề tài này là mới mẻ, chuyên sâu và không trùng lặp với các công trình đã được nghiên cứu trước đó.
Mục tiêu nghiên cứu
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển dịch vụ NHBL
- Phân tích đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ NHBL của SCB An Giang
- Đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ NHBL của SCB An Giang.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện nghiên cứu, đề tài sử dụng một số phương pháp chủ yếu sau:
Phương pháp nghiên cứu tổng hợp được áp dụng để thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn như sách báo, tài liệu, internet và các công trình nghiên cứu trước đây, nhằm nghiên cứu hoạt động phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại các ngân hàng thương mại cổ phần Nghiên cứu này cũng xem xét các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, cũng như kinh nghiệm phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của một số ngân hàng trong và ngoài nước.
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để thu thập và phân tích số liệu liên quan đến sự phát triển dịch vụ NHBL tại SCB An Giang Mục tiêu là đánh giá thực trạng hoạt động phát triển dịch vụ NHBL tại đây, từ đó làm nền tảng cho việc đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả dịch vụ.
Phương pháp thống kê phân tích được thực hiện thông qua việc thu thập số liệu từ các báo cáo thường niên của SCB An Giang, báo cáo thống kê của Ngân hàng Nhà nước tỉnh An Giang, cùng với các nguồn thông tin từ cơ quan thống kê và tạp chí chuyên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng Những dữ liệu này sẽ được sử dụng để đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại SCB An Giang.
Phương pháp so sánh và đối chiếu được áp dụng để phân tích và đánh giá kết quả hoạt động dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại SCB An Giang, so với các phương hướng và nhiệm vụ đã đề ra trong từng giai đoạn Qua đó, bài viết chỉ ra những tồn tại và khó khăn hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phương pháp phỏng vấn được áp dụng để thu thập ý kiến từ các chuyên gia là cán bộ quản lý ngân hàng, những người phụ trách phát triển dịch vụ Ngân hàng Bán lẻ (NHBL) Qua việc phỏng vấn khách hàng giao dịch tại quầy, chúng tôi sẽ thảo luận và đề xuất các giải pháp nhằm phát triển dịch vụ NHBL của Ngân hàng TMCP Sài Gòn tại tỉnh An Giang.
Đóng góp của luận văn
- Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển dịch vụ NHBL của NHTM
- Nghiên cứu kinh nghiệm về phát triển dịch vụ NHBL của NHTM trong và ngoài nước từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho SCB
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng phát triển các dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) tại ngân hàng SCB An Giang Từ đó, bài viết đề xuất một số giải pháp tổng thể và cụ thể nhằm thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ NHBL tại SCB An Giang trong thời gian tới.
Kết cấu của luận văn
Kết cấu Luận văn gồm có Phần mở đầu, Phần nội dung, Phần kết luận Phần nội dung gồm có 03 chương:
- Chương 1 Cơ sở lý luận về dịch vụ Ngân hàng bán lẻ
- Chương 2 Thực trạng phát triển dịch vụ NHBL của SCB An Giang
- Chương 3 Giải pháp phát triển dịch vụ NHBL của SCB An Giang
Các khái niệm cơ bản
1.1.1 Khái niệm về Ngân hàng Thương mại
Theo Điều 3, khoản 4, Quyết định số 47/2010/QH12 của Luật các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại cổ phần được định nghĩa là một loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu hướng tới lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, với những đặc điểm riêng biệt trong kinh tế - tài chính Giống như các doanh nghiệp khác, NHTM cũng sử dụng các yếu tố sản xuất như lao động, tư liệu lao động và vốn để tạo ra dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của khách hàng (Nguyễn Đăng Dờn, 2007).
Ngân hàng thương mại (NHTM) là loại hình ngân hàng hoạt động theo quy định của pháp luật, cung cấp dịch vụ tài chính ngân hàng cho người dân và các thành phần kinh tế khác Mục tiêu của NHTM là tạo ra lợi nhuận, đồng thời góp phần ổn định và phát triển kinh tế xã hội.
1.1.1.2 Đặc điểm về Ngân hàng Thương mại
- Vốn và tiền vừa là phương tiện, vừa là mục đích kinh doanh nhưng đồng thời cũng là đối tượng kinh doanh của NHTM
- NHTM kinh doanh chủ yếu bằng vốn của người khác Vốn tự có của NHTM chiếm một tỷ lệ rất thấp
- Hoạt động kinh doanh của NHTM có liên quan đến nhiều mặt, nhiều lĩnh vực hoạt động và nhiều đối tượng khách hàng khác nhau
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì nó không chỉ tổng hợp rủi ro từ khách hàng mà còn có khả năng ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Rủi ro trong hoạt động ngân hàng có thể gây ra hiệu ứng lây lan, làm rung chuyển toàn bộ hệ thống kinh tế, vượt xa rủi ro của các loại hình doanh nghiệp khác.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) diễn ra liên tục và có sự liên kết chặt chẽ giữa các loại hình nghiệp vụ và sản phẩm của ngân hàng.
Cấu trúc tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm cấu trúc tài sản, cấu trúc nguồn vốn và mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn Điều này phản ánh cách thức ngân hàng quản lý và sử dụng nguồn lực tài chính của mình (Nguyễn Đăng Dờn, 2007).
1.1.2 Khái niệm về dịch vụ Ngân hàng bán lẻ
Theo các chuyên gia kinh tế của Học viện Công nghệ Châu Á - AIT, dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng cho từng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ Dịch vụ này được thực hiện thông qua mạng lưới chi nhánh hoặc cho phép khách hàng tiếp cận trực tiếp thông qua công nghệ thông tin và điện tử viễn thông.
Ngân hàng bán lẻ là một loại hình ngân hàng chuyên cung cấp dịch vụ trực tiếp cho doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân, tập trung vào các khoản tín dụng nhỏ Theo Ngân hàng thương mại - Quản trị và nghiệp vụ, loại hình ngân hàng này đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu tài chính của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
Mặc dù các ngân hàng đã cung cấp dịch vụ huy động và cho vay cho cá nhân cũng như doanh nghiệp nhỏ và vừa từ hàng trăm năm nay, khái niệm dịch vụ ngân hàng bán lẻ chỉ mới xuất hiện gần đây.
Ngân hàng cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân Từ các dịch vụ truyền thống như nhận tiền gửi, cho vay và thẻ tín dụng, đến các giải pháp ngân hàng hiện đại như chuyển tiền trực tuyến, thanh toán hóa đơn qua mạng, và tư vấn quản lý tiền mặt cũng như đầu tư.
Sản phẩm tài khoản vãng lai hiện nay không chỉ cung cấp dịch vụ thu, chi tiền mà còn tích hợp nhiều tiện ích khác, mang lại sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.
Ngày nay, khách hàng có thể nhận thẻ tín dụng liên kết trực tiếp với tài khoản của mình, hoặc lựa chọn dịch vụ tư vấn về tiền mặt để quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiện nay chủ yếu được cung cấp thông qua công nghệ hiện đại, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mà không cần đến trực tiếp quầy Thay vào đó, họ có thể sử dụng internet và điện thoại di động để thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện và nhanh chóng.
NHBL, hay Ngân hàng Bán lẻ, là ngân hàng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng chủ yếu cho cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Khách hàng có thể tiếp cận dịch vụ thông qua mạng lưới chi nhánh hoặc qua các phương tiện thông tin điện tử và viễn thông.
1.1.2.2 Đặc điểm về dịch vụ Ngân hàng bán lẻ
Dịch vụ Ngân hàng Bán lẻ (NHBL) chủ yếu phục vụ cho cá nhân, hộ gia đình và các Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa (DNNVV), với số lượng lớn và đa dạng về hình thức phục vụ.
Vai trò của phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ
1.2.1 Đối với nền kinh tế
Dịch vụ NHBL thúc đẩy thói quen thanh toán không dùng tiền mặt trong cộng đồng, giúp ngân hàng và khách hàng tiết kiệm chi phí và thời gian Điều này không chỉ giảm bớt chi phí xã hội mà còn tăng tốc độ luân chuyển tiền tệ trong nền kinh tế.
11 dịch vụ NHBL mà nguồn vốn của dân cư được sử dụng có hiệu quả hơn, góp phần thúc đẩy nhanh quá trình phát triển kinh tế đất nước
Dịch vụ NHBL đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ khác như bưu chính viễn thông, du lịch và giao thông vận tải Sự tiến bộ của công nghệ ngân hàng không chỉ tạo thuận lợi cho việc thanh toán mà còn cải thiện môi trường tiêu dùng thông qua các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt Điều này giúp xây dựng văn hóa thanh toán và tạo nền tảng cho sự hòa nhập quốc tế của một quốc gia Hơn nữa, sự phát triển của dịch vụ NHBL thể hiện tính chuyên môn hóa cao của ngân hàng, giúp đưa sản phẩm dịch vụ đến gần hơn với người tiêu dùng, từ đó giảm chi phí xã hội và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các chủ thể khác.
Dịch vụ NHBL đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn lực cho sự phát triển kinh tế của đất nước, không chỉ từ các nguồn lực trong nước mà còn từ nước ngoài thông qua các hoạt động như chi trả kiều hối, chuyển tiền và kinh doanh ngoại tệ.
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) không chỉ nâng cao hiệu quả phát triển kinh tế mà còn giúp các hoạt động kinh tế trong xã hội diễn ra thuận lợi hơn thông qua ngân hàng Đồng thời, dịch vụ này mang lại lợi ích chung cho nền kinh tế, khách hàng và ngân hàng bằng cách giảm chi phí thanh toán và lưu thông tiền mặt.
1.2.2 Đối với hoạt động kinh doanh ngân hàng
Dịch vụ NHBL mang lại thu nhập lớn cho ngân hàng thông qua phí dịch vụ, đồng thời phát triển đa dạng các tiện ích thanh toán và đơn giản hóa thủ tục Ngân hàng có thể cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như chi trả lương cho tài khoản tại nhiều ngân hàng khác nhau và chuyển tiền mặt tận tay người nhận, từ đó thu hút khách hàng và tăng nguồn thu dịch vụ Ngoài ra, NHBL còn đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo nguồn vốn trung và dài hạn cho ngân hàng, góp phần đa dạng hóa hoạt động ngân hàng và mở rộng khả năng bán chéo dịch vụ.
12 nhân và doanh nghiệp với ngân hàng, từ đó gia tăng và phát triển mạng lưới khách hàng hiện tại và tiềm năng của NHTM
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) mang lại nhiều lợi ích cho các ngân hàng thương mại (NHTM), bao gồm việc huy động vốn, tín dụng và cải thiện hoạt động dịch vụ Bên cạnh nguồn vốn huy động có kỳ hạn ổn định, NHTM có thể tận dụng số dư không kỳ hạn từ các tài khoản thanh toán, tài khoản phát hành thẻ và tài khoản ký quỹ để huy động vốn với lãi suất thấp.
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) là điều cần thiết trong bối cảnh hội nhập hiện nay, giúp ngân hàng mở rộng quy mô và phát triển mạng lưới Đồng thời, điều này cũng tạo điều kiện cho ngân hàng nâng cao nguồn nhân lực, đa dạng hóa các hoạt động kinh doanh, cải tiến công nghệ và xây dựng hệ sinh thái ngân hàng bền vững.
Dịch vụ NHBL hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực trong nền kinh tế thị trường Các DNNVV và khách hàng cá nhân thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh về vốn và công nghệ với doanh nghiệp lớn Nhờ vào dịch vụ NHBL, họ có thể tiếp cận nguồn vốn vay từ ngân hàng và sử dụng các dịch vụ ngân hàng, giúp quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra trôi chảy và nhịp nhàng Điều này không chỉ thúc đẩy vòng quay vốn mà còn góp phần tăng tốc độ sản xuất và luân chuyển hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư nguồn lực.
Phát triển dịch vụ ngân hàng số trên nền tảng công nghệ tiên tiến không chỉ tiết kiệm nhân lực và giảm chi phí vận hành, mà còn giúp giảm phí dịch vụ cho khách hàng Điều này đồng thời giúp người dân làm quen với các khái niệm ngân hàng hiện đại, tạo sự gần gũi và thân thuộc hơn.
1.2.4 Đối với người lao động và cổ đông
Dịch vụ NHBL đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động và cổ đông Khi dịch vụ này phát triển mạnh mẽ, người lao động có cơ hội trải nghiệm nghề nghiệp, tích lũy kinh nghiệm và nâng cao hiệu suất làm việc, từ đó tạo ra doanh thu cho ngân hàng Sự gia tăng doanh thu giúp ngân hàng đạt lợi nhuận cao, có khả năng chi trả lương, thưởng và đặc biệt là cổ tức cho cổ đông.
Nội dung phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ chủ yếu
1.3.1 Dịch vụ huy động vốn
Các ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn từ cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chủ yếu qua các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và phát hành giấy tờ có giá Mặc dù nguồn vốn từ các khách hàng này không lớn, nhưng với số lượng đông đảo, chúng tạo nên nền tảng huy động vốn vững chắc cho NHTM Tuy nhiên, chi phí huy động vốn từ khách hàng bán lẻ thường cao do địa bàn huy động trải rộng, và các khách hàng cá nhân thường chọn gửi tiết kiệm, dẫn đến sự cạnh tranh giữa các ngân hàng Hơn nữa, nguồn vốn này không đồng đều về mặt địa lý, chịu ảnh hưởng bởi thu nhập và trình độ dân trí của từng khu vực.
1.3.2 Dịch vụ tín dụng bán lẻ
Dịch vụ tín dụng bán lẻ cung cấp các khoản vay đa dạng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), bao gồm vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Các hình thức cho vay này bao gồm cho vay bất động sản, cho vay tiêu dùng, cho vay sản xuất kinh doanh, cho vay thấu chi và cho vay cầm cố giấy tờ có giá.
Dịch vụ thanh toán qua tài khoản cung cấp các phương tiện thanh toán đa dạng như Séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng, và thư tín dụng Dịch vụ này giúp khách hàng thực hiện các giao dịch thanh toán một cách thuận tiện thông qua tài khoản của họ.
Dịch vụ thanh toán qua ngân hàng là hình thức thanh toán không dùng tiền mặt, trong đó tiền được chuyển từ tài khoản của người này sang tài khoản của người khác theo lệnh của chủ tài khoản, kèm theo một khoản phí nhất định.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang sử dụng nhiều phương thức thanh toán đa dạng như chuyển tiền nội bộ trong hệ thống, chuyển tiền qua ngân hàng khác, chuyển tiền quốc tế và thanh toán bù trừ Các hình thức thanh toán phổ biến bao gồm séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thư tín dụng và thẻ thanh toán, giúp đáp ứng nhu cầu giao dịch của khách hàng một cách hiệu quả.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp các dịch vụ thanh toán mang lại nhiều lợi ích cho các thành phần trong nền kinh tế Những dịch vụ này hỗ trợ thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép giao dịch vượt qua biên giới quốc gia, và đảm bảo phương thức thanh toán dễ dàng, thuận tiện và nhanh chóng.
14 chóng, đảm bảo an toàn trong thanh toán Dịch vụ thanh toán đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo doanh thu dịch vụ cho NHTM
1.3.4 Dịch vụ ngân hàng điện tử
Trong những năm gần đây, sự phát triển của công nghệ thông tin đã dẫn đến việc hiện đại hóa các sản phẩm dịch vụ ngân hàng, tạo ra nhiều tiện ích nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa Hiện nay, các dịch vụ ngân hàng điện tử hiện đại như Mobile Banking cho phép khách hàng kiểm tra số dư tài khoản, theo dõi giao dịch gần nhất, nhận thông tin về tỷ giá và lãi suất, yêu cầu ngân hàng gửi fax bản sao kê, cũng như thực hiện chuyển khoản trong và ngoài hệ thống một cách thuận tiện.
Ngân hàng trực tuyến cho phép khách hàng dễ dàng tìm kiếm thông tin về sản phẩm và dịch vụ, đồng thời truy cập nhanh chóng vào thông tin tài khoản cá nhân, bao gồm số dư và các giao dịch hàng tháng.
SMS Banking cho phép khách hàng dễ dàng kiểm tra số dư tài khoản, xem lịch sử giao dịch và nhận thông báo tự động về số dư, tỷ giá và lãi suất Ngoài ra, dịch vụ này còn hỗ trợ thanh toán hóa đơn điện, nước, điện thoại, Internet và nạp tiền vào thẻ một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Thẻ thanh toán, hay còn gọi là thẻ ghi nợ, là loại thẻ do ngân hàng phát hành, cho phép người dùng thanh toán hàng hóa và dịch vụ Để sử dụng thẻ, người sở hữu cần có tài khoản tiền gửi hoặc tài khoản vãng lai với số dư đủ tại ngân hàng phát hành Khách hàng có thể thực hiện giao dịch tại bất kỳ điểm bán hàng nào có máy đọc thẻ mà không cần đến ngân hàng Khi thanh toán, tài khoản của người dùng sẽ bị ghi nợ ngay lập tức, trong khi tài khoản của người bán sẽ được ghi có thông qua hệ thống mạng điện tử tự động.
Thẻ tín dụng, thường được phát hành bởi các ngân hàng, là một loại thẻ ngân hàng cho phép người dùng chi tiêu trong một hạn mức tín dụng nhất định Chủ thẻ có trách nhiệm hoàn trả số tiền đã sử dụng trong thời gian quy định.
Thẻ tín dụng, được phát hành dựa trên tài khoản vay ngân hàng, cho phép người dùng chi tiêu trước và thanh toán sau Các thương hiệu thẻ tín dụng phổ biến như VISA và MasterCard mang đến nhiều tiện ích cho khách hàng.
Các ngân hàng hiện nay cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho khách hàng thông qua các công ty con hoặc các nhà môi giới bảo hiểm Các loại hình bảo hiểm phổ biến mà họ cung cấp bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tín dụng, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự và bảo hiểm y tế.
Các nhân tố tác động đến sự phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ
1.4.1 Nhân tố về pháp lý
Tại Việt Nam, sự thay đổi trong môi trường pháp lý tài chính - ngân hàng đã tạo ra ảnh hưởng lớn đến hoạt động dịch vụ ngân hàng, mặc dù giới ngân hàng vẫn mong muốn có thêm nhiều cải cách Việc nới lỏng quản lý ngoại hối đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng kiều hối chuyển qua kênh ngân hàng Những yếu tố pháp lý này có tác động rõ rệt đến việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng.
- Bảo đảm sự hoạt động ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính ngân hàng quốc gia
- Giữ vững niềm tin vào hệ thống tài chính ngân hàng quốc gia của công chúng
- Bảo vệ công chúng sử dụng dịch vụ của ngân hàng
Phòng chống tội phạm tài chính ngân hàng là một nhiệm vụ quan trọng, trong đó quy định về thanh toán không dùng tiền mặt của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đóng vai trò then chốt Các quy định này không chỉ giúp ngân hàng mở rộng dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) mà còn tạo điều kiện cho việc sử dụng tài khoản thanh toán Nhờ đó, ngân hàng có thể cung ứng thêm nhiều dịch vụ trung gian thanh toán không dùng tiền mặt như thanh toán bằng Séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng, thư tín dụng, chuyển tiền, thu hộ và chi hộ, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
1.4.2 Nhân tố nhu cầu của khách hàng
Ngân hàng phục vụ nhiều loại khách hàng khác nhau, bao gồm cá nhân (KHCN) và doanh nghiệp (KHTC) Khách hàng đóng vai trò trung tâm trong mọi hoạt động của ngân hàng, do đó, việc hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm của họ là rất quan trọng.
Mục tiêu chiến lược của mọi ngân hàng là phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Để đạt được điều này, ngân hàng cần xác định rõ mong muốn của khách hàng và triển khai các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
Để phát triển dịch vụ ngân hàng hiệu quả, các quyết định cần dựa trên nhu cầu và xu hướng của khách hàng Sự khác biệt giữa khách hàng cá nhân (KHCN) và khách hàng tổ chức (KHTC) trong hành vi tiêu dùng sản phẩm ngân hàng cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và đáp ứng các nhu cầu của họ Điều này không chỉ giúp ngân hàng thu hút khách hàng mà còn đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững.
1.4.3 Nhân tố Giá cả dịch vụ ngân hàng (lãi suất, phí, hoa hồng)
Giá cả dịch vụ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) Trong thực tế, giá cả sản phẩm dịch vụ ngân hàng thường được công bố qua ba hình thức khác nhau.
Lãi là số tiền mà khách hàng hoặc ngân hàng phải trả để có quyền sử dụng một khoản tiền nhất định trong một khoảng thời gian theo các điều kiện đã thỏa thuận Lãi do ngân hàng trả được gọi là lãi tiền gửi, trong khi lãi mà khách hàng phải trả được gọi là lãi tiền vay.
+ Phí: là số tiền khách hàng trả cho ngân hàng, khi sử dụng dịch vụ do chính ngân hàng cung cấp
+ Hoa hồng: là số tiền khách hàng phải trả cho ngân hàng, với tư cách là người môi giới, ví dụ như môi giới chứng khoán
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá dịch vụ ngân hàng bao gồm nhân tố nội bộ và ngoại bộ Nhân tố nội bộ, nằm trong tầm kiểm soát của ngân hàng, bao gồm mục tiêu giá cả, chính sách marketing-mix và việc phân tích rủi ro Trong khi đó, nhân tố ngoại bộ ít bị kiểm soát hơn, nhưng ngân hàng cần nhận thức rõ những tác động của chúng đến quyết định giá cả.
Tùy thuộc vào tình hình kinh doanh, các ngân hàng sẽ áp dụng những chính sách lãi suất, phí và hoa hồng khác nhau nhằm thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
Ngân hàng gia tăng nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, chủ yếu nhằm thu hút khách hàng nhờ vào lãi suất cao Do đó, yếu tố lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến dịch vụ tiền gửi.
Khi ngân hàng cần huy động tiền gửi, lãi suất sẽ được tăng cao để thu hút khách hàng, nhưng điều này cũng làm gia tăng chi phí lãi suất, ảnh hưởng đến lợi nhuận Ngược lại, khi nguồn vốn ổn định, ngân hàng sẽ hạ lãi suất để hạn chế nhận tiền gửi Việc điều chỉnh lãi suất phải tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) để đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và thực hiện chính sách phát triển kinh tế ổn định.
Vì vậy, Giá cả dịch vụ được xem là công cụ có tác động lớn nhất đến hoạt động ngân hàng
1.4.4 Nhân tố mạng lưới hoạt động
Mạng lưới hoạt động của ngân hàng không chỉ được đo bằng số lượng chi nhánh và phòng giao dịch, mà còn dựa vào sự phân bố theo vị trí địa lý của từng vùng miền Một mạng lưới rộng lớn, trải dài khắp khu vực giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn, tạo ra sự cạnh tranh với các ngân hàng xa hơn Điều này không chỉ rút ngắn thời gian di chuyển của khách hàng mà còn đảm bảo an toàn hơn trong các giao dịch.
Với sự phát triển của công nghệ hiện đại, việc giao dịch ngân hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết Khách hàng không còn cần phải đến ngân hàng trực tiếp, mà có thể thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua các dịch vụ ngân hàng điện tử.
1.4.5 Nhân tố cơ sở vật chất hạ tầng và trình độ công nghệ
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, từ việc xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng đến hỗ trợ nhân viên trong việc cung cấp dịch vụ qua ATM và ngân hàng điện tử Sự phát triển của công nghệ mới không chỉ thúc đẩy đổi mới và phát triển sản phẩm ngân hàng mà còn tạo ra cơ hội cho việc điều chỉnh, bổ sung hoặc loại bỏ các sản phẩm hiện có Tuy nhiên, để phát triển sản phẩm dịch vụ mới, ngân hàng cần có cơ sở hạ tầng phù hợp, đảm bảo khách hàng có thể tiếp cận và sử dụng hiệu quả các dịch vụ Điều này phản ánh xu thế tất yếu trong bối cảnh khoa học công nghệ ngày càng tiến bộ, yêu cầu ngân hàng phải đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống của mình.
Ngân hàng hiện nay đã đầu tư công nghệ để rút ngắn thời gian giao dịch và cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi một cách an toàn và chính xác thông qua các kênh Internet Banking và Mobile Banking Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ ngân hàng (Lê Thị Mận, 2014).
Các tiêu chí đánh giá dịch vụ Ngân hàng bán lẻ
1.5.1 Tiêu chí đánh giá về tăng trưởng các dịch vụ Ngân hàng bán lẻ Để đánh giá được quy mô phát triển dịch vụ NHBL, các NHTM thường sử dụng một số chỉ tiêu như: Tăng trưởng dư nợ tín dụng, tăng trưởng số dư vốn huy động, tăng trưởng số lượng thẻ phát hành và doanh số thanh toán thẻ, doanh thu từ thu phí dịch vụ NHBL Các chỉ tiêu này gia tăng trong nhiều năm thể hiện một sự tăng trưởng ổn định và hiệu quả của hoạt động dịch vụ NHBL
Việc đánh giá sự tăng trưởng của quy mô dịch vụ cung ứng được thực hiện theo công thức sau:
Trong đó: g là tốc độ tăng trưởng quy mô dịch vụ cung ứng (%) của một NHTM kỳ n so với kỳ n-1
Y ni là quy mô sản phẩm dịch vụ i của một NHTM trong năm thứ n
Y (n-1)i là quy mô sản phẩm dịch vụ i của một NHTM trong năm thứ n-1
1.5.2 Tiêu chí đánh giá về Mạng lưới hoạt động
Do tính chất không thể lưu trữ của dịch vụ ngân hàng, các sản phẩm dịch vụ cần luôn sẵn có để phục vụ khách hàng Vì vậy, ngân hàng cần xây dựng một mạng lưới phân phối hiệu quả, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ và nâng cao hình ảnh thương hiệu của ngân hàng.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang chuyển mình từ kênh phân phối truyền thống sang kênh phân phối sử dụng công nghệ thông tin Xu hướng này không chỉ giúp cắt giảm chi phí mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho các NHTM.
1.5.3 Tiêu chí đánh giá về đa dạng sản phẩm dịch vụ ngân hàng
Khách hàng của ngân hàng đến từ nhiều tầng lớp xã hội và có nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng rất đa dạng Điều này dẫn đến việc các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng cũng vô cùng phong phú Để đáp ứng những yêu cầu đa dạng này, ngân hàng cần phát triển và cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng, tạo điều kiện cho khách hàng dễ dàng lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ.
Trong lĩnh vực ngân hàng, sản phẩm dịch vụ ngân hàng là một hoạt động tài chính nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Đặc trưng của sản phẩm này là tính chất dịch vụ, khác biệt so với sản phẩm công nghiệp Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng không chỉ tăng cường tính cạnh tranh mà còn mở rộng thị phần, cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn hơn Đặc biệt, trong dịch vụ tiền gửi có kỳ hạn, chính sách lãi suất và các sản phẩm tiền gửi mới là những công cụ quan trọng giúp ngân hàng thu hút khách hàng và gia tăng huy động tiền gửi hiệu quả.
Việc ra mắt 21 sản phẩm mới, bao gồm tham gia dự thưởng và quà tặng, sẽ mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ tiền gửi (Lê Thị Mận, 2014).
1.5.4 Tiêu chí đánh giá về sản phẩm bán chéo
Bán chéo là chiến lược cung cấp cho khách hàng hiện tại các sản phẩm và dịch vụ bổ sung, nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ mỗi khách hàng Mục tiêu của bán chéo là đáp ứng đa dạng nhu cầu dịch vụ ngân hàng, từ đó gia tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng đối với ngân hàng thương mại.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang hợp tác chặt chẽ với các công ty bảo hiểm để mở rộng cơ hội bán sản phẩm Trong mô hình này, NHTM trở thành đại lý phân phối sản phẩm bảo hiểm, giúp đưa gói bảo hiểm đến tay người tiêu dùng Điều này không chỉ giúp ngân hàng thu hút tiền gửi và thu phí bảo hiểm qua thẻ, mà còn tạo ra doanh thu cho công ty bảo hiểm khi số lượng khách hàng mua bảo hiểm tăng lên Khách hàng của ngân hàng sẽ được hưởng lợi từ việc tiết kiệm thời gian thanh toán phí bảo hiểm và nhận được tư vấn ngay tại NHTM.
1.5.5 Tiêu chí đánh giá về mức độ hài lòng của khách hàng
Các dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) được khách hàng sử dụng nhiều cho thấy sự tiện ích và mức độ hài lòng của họ Để đánh giá sự hài lòng này, ngân hàng có thể thực hiện khảo sát trực tiếp tại quầy giao dịch, tập trung vào các yếu tố như chương trình ưu đãi, đa dạng sản phẩm, thời gian xử lý giao dịch, cơ sở vật chất và thái độ phục vụ của nhân viên Kết quả thống kê từ những khảo sát này sẽ giúp ngân hàng điều chỉnh chính sách để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Kinh nghiệm phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ của một số ngân hàng trong, ngoài nước và bài học kinh nghiệm cho SCB An Giang
1.6.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng nước ngoài
1.6.1.1 Kinh nghiệm phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ của Citibank
Citibank là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Mỹ, nổi bật với dịch vụ đa dạng và phong phú, phục vụ cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Citibank, với kế hoạch phát triển đa dạng và dịch vụ chất lượng, đã thu hút một lượng khách hàng đông đảo, trở thành một trong những ngân hàng thành công nhất trên thị trường tài chính toàn cầu Ngân hàng này hiện là đơn vị phát hành thẻ tín dụng lớn nhất thế giới.
Kinh nghiệm của Citibank trong phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ là cung cấp một hệ thống đa dạng các dịch vụ tài chính, bao gồm thế chấp cá nhân, khoản vay, thẻ tín dụng, tài khoản tiền gửi, đầu tư, bảo hiểm nhân thọ và quỹ quản lý Citibank cũng cung cấp các dịch vụ giao dịch ngân hàng, quản lý đầu tư, vay vốn đầu tư, sản phẩm xây dựng và tổ chức cho vay, đáp ứng nhu cầu tài chính toàn diện của khách hàng doanh nghiệp, định chế tài chính và các tổ chức chính phủ.
Citibank chú trọng vào kinh doanh quốc tế và đã đạt được thành công lớn trong cung cấp dịch vụ ngoại hối và giao dịch phát sinh Ngân hàng này tận dụng mạng lưới toàn cầu và tuyển dụng nhân viên có kiến thức chuyên sâu để hỗ trợ khách hàng một cách hiệu quả.
CitiBank nổi bật với cách tiếp cận khách hàng khác biệt, tập trung vào việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của họ Các dịch vụ mới được thiết kế sáng tạo và linh hoạt, hoàn toàn phù hợp với khách hàng Ngân hàng này gia tăng số lượng kênh phân phối tự động và phát triển hệ thống giao dịch trực tuyến như Phone Banking, Internet Banking và Contact Center, mang lại điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong giao dịch Nhờ đó, CitiBank cung cấp dịch vụ vượt trội mà không tốn quá nhiều chi phí vốn.
Ngân hàng điện tử của CitiBank đã tận dụng tối đa công nghệ thông tin hiện đại để phát triển đa dạng dịch vụ Đồng thời, CitiBank cam kết đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin khách hàng trong mọi giao dịch.
Citibank tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại, giúp đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng và khắc phục hạn chế về mạng lưới chi nhánh Điều này không chỉ tăng cường thời gian giao dịch cho khách hàng mà còn giảm chi phí thuê nhân sự và địa điểm.
1.6.1.2 Kinh nghiệm phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ của HSBC – Anh
HSBC, được thành lập vào năm 1865 và có trụ sở chính tại London, Anh, là một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới với gần 9.500 văn phòng hoạt động trên toàn cầu.
HSBC hoạt động tại 76 quốc gia và vùng lãnh thổ, cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng với quy mô lớn Các dịch vụ bao gồm tài chính cá nhân, đầu tư, tài chính doanh nghiệp, ngân hàng tư nhân và tư vấn tài chính, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn cầu.
HSBC cam kết phát triển hoạt động tại từng địa phương trên toàn cầu, thể hiện qua phương châm "Ngân hàng toàn cầu am hiểu địa phương" Tập đoàn lớn này không chỉ chú trọng đến quy mô mà còn quan tâm sâu sắc đến nhu cầu và đặc thù của từng khu vực.
HSBC đã đạt được thành công vượt trội nhờ vào việc cung cấp cho khách hàng một danh mục dịch vụ đa dạng và phong phú, nổi bật với các dịch vụ trọn gói liên kết tiện lợi và chuyên nghiệp.
HSBC hiện cung cấp hai gói dịch vụ ngân hàng trọn gói riêng biệt cho khách hàng doanh nghiệp và cá nhân Gói dịch vụ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ mang tên Business Vantage, trong khi gói dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân là HSBC Premier, cung cấp dịch vụ ngân hàng toàn diện trên phạm vi toàn cầu.
HSBC cung cấp dịch vụ ngân hàng liên kết đa dạng, kết nối dịch vụ của ngân hàng với các sản phẩm từ đối tác Khách hàng có thể tham gia chương trình home & away và hưởng lợi từ các dịch vụ bảo hiểm, mang lại giá trị gia tăng cho trải nghiệm tài chính của họ.
HSBC đã thể hiện rõ kinh nghiệm trong việc đa dạng hóa danh mục dịch vụ và nâng cao tiện ích cho khách hàng thông qua hai nhóm sản phẩm chính.
Đưa ra các gói dịch vụ ngân hàng đa dạng, bao gồm nhóm dịch vụ và tiện ích bổ sung, nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ cùng lúc Điều này không chỉ gia tăng sự hài lòng của khách hàng mà còn cung cấp thêm nhiều ưu đãi và tiện ích hấp dẫn.