CƠ SƠ LÍ LUẬN
Lí thuyết về logistics và giao nhận
Dịch vụ giao nhận hiện nay có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng theo Quy tắc thống nhất của FIATA, giao nhận vận tải được hiểu là tất cả các dịch vụ liên quan đến vận chuyển, gom hàng, lưu kho, xếp dỡ, đóng gói và phân phối hàng hóa Bên cạnh đó, dịch vụ này còn bao gồm các hoạt động phụ trợ và tư vấn, như vấn đề hải quan, tài chính, khai báo hàng hóa cho mục đích chính thức, mua bảo hiểm cho hàng hóa, cũng như thu tiền và lập các chứng từ liên quan.
Vào ngày 29/10/2014, FIATA và Hiệp hội châu Âu về dịch vụ giao nhận, vận tải, logistics và hải quan đã thống nhất khái niệm về dịch vụ giao nhận vận tải và logistics Dịch vụ giao nhận vận tải bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến chuyên chở, gom hàng, lưu kho, xếp dỡ, đóng gói, phân phối hàng hóa và các dịch vụ phụ trợ như tư vấn hải quan, tài chính, khai báo hàng hóa, mua bảo hiểm, và lập chứng từ Ngoài ra, dịch vụ giao nhận còn bao gồm logistics và công nghệ thông tin hiện đại để quản lý quá trình vận tải, xếp dỡ, lưu kho và chuỗi cung ứng, nhằm đáp ứng linh hoạt nhu cầu thị trường.
Hiện nay, hoạt động giao nhận đã đạt được những bước tiến mới, mang đến dịch vụ hoàn hảo hơn và kết hợp chặt chẽ với các hoạt động khác nhằm phục vụ khách hàng tốt hơn.
Tìm hiểu chung về hoạt động nhập khẩu
1.2.1 Khái niệm về hoạt động nhập khẩu
Ngoại thương được định nghĩa là hoạt động mua, bán hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia Trong đó, nhập khẩu đóng vai trò quan trọng, là việc mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài Hoạt động này là cần thiết cho sự phát triển của đất nước, vì để sản xuất sản phẩm, các nguyên liệu đầu vào, thành phẩm và bán thành phẩm là không thể thiếu Khi nguồn cung nội địa không đủ đáp ứng nhu cầu sản xuất, nhập khẩu trở thành giải pháp quan trọng để cung cấp nguyên vật liệu cần thiết.
1.2.2 Vai trò của hoạt động nhập khẩu
Nhập khẩu góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế xã hội
Nhập khẩu và xuất khẩu là hai yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh tế đối ngoại, đóng vai trò như cầu nối giữa thị trường nội địa và thị trường quốc tế Thông qua xuất nhập khẩu, các quốc gia có thể phát huy lợi thế cạnh tranh và khắc phục những hạn chế trong sản xuất nội địa, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế xã hội và cải thiện đời sống của người dân.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Việt Nam, giống như nhiều quốc gia khác, sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên và lao động dồi dào, nhưng lại gặp khó khăn do trình độ khoa học kỹ thuật và công nghệ còn lạc hậu Do đó, việc nhập khẩu công nghệ từ các nước phát triển sẽ giúp chúng ta vượt qua những rào cản mà các nước nghèo thường phải đối mặt, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong thời kỳ công nghiệp hóa.
Nhập khẩu là chiếc cầu nối giữa thị trường trong nước và thị trường quốc tế
Tình hình kinh tế thế giới hiện nay cho thấy sự gia tăng phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong quan hệ kinh tế quốc tế, khi mà các nước liên tục mở rộng và thống nhất thị trường Sự hình thành các trung tâm thương mại và khu vực mậu dịch toàn cầu đã tạo ra những biến động trong quan hệ cung cầu, khiến thị trường hàng hóa không phải lúc nào cũng đạt được điểm cân bằng tối ưu, do ảnh hưởng của nhiều yếu tố chủ quan và khách quan.
1.2.3 Các hình thức nhập khẩu
Nhập khẩu là quá trình mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước hoặc tái xuất, tuân thủ các quy định của thị trường quốc tế Điều này tạo ra một dòng chảy hàng hóa từ nước ngoài vào nước nhập khẩu, cùng với dòng tiền tương ứng chảy ra Các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động này nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Tuy nhiên, quy trình nhập khẩu thường rất phức tạp và có thể được phân loại thành nhiều hình thức khác nhau dựa trên cách thức tổ chức và mục đích kinh doanh.
Nhập khẩu tự doanh là hình thức kinh doanh cho phép doanh nghiệp trực tiếp ký kết và thực hiện các hợp đồng ngoại thương bằng nguồn vốn của mình Doanh nghiệp sẽ thiết lập hệ thống kênh phân phối để thu lợi nhuận, đảm bảo sự thống nhất giữa các khâu trong quá trình nhập khẩu Đây là phương thức nhập khẩu chủ yếu mà nhiều doanh nghiệp áp dụng hiện nay, nhằm đạt được kết quả tối ưu cho toàn bộ hoạt động kinh doanh.
Hoạt động nhập khẩu ủy thác là quá trình trong đó người mua không trực tiếp ký hợp đồng ngoại thương, mà thay vào đó, ký hợp đồng ủy thác với doanh nghiệp ngoại thương Doanh nghiệp này sẽ đại diện ký kết và thực hiện hợp đồng bằng nguồn vốn của nhà nhập khẩu Bên ủy thác sẽ thanh toán một khoản phí ủy thác cho bên kia, thường dao động từ 1% đến 2% tổng giá trị hợp đồng, tùy theo thỏa thuận giữa hai bên.
Bên uỷ thác nhập khẩu có nghĩa vụ xác nhận khả năng thanh toán từ ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, tham gia vào các giao dịch mua hàng và mở hàng trong vòng một tháng sau khi nhận Nếu phát hiện hàng không đúng hợp đồng hoặc bị tổn thất, bên uỷ thác phải giữ nguyên trạng và mời Công ty giám định lập biên bản, đồng thời chịu phí uỷ thác Bên nhận uỷ thác cần ký hợp đồng nhập khẩu có lợi cho bên uỷ thác, thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra chất lượng hàng hoá, thông báo khi hàng về và hỗ trợ bên uỷ thác nhận hàng Ngoài ra, bên nhận uỷ thác cũng phải thực hiện các biện pháp hạn chế tổn thất nếu hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát.
1.2.4 Các chứng từ cần thiết trong hoạt động nhập khẩu
1.2.4.1 Chứng từ về hàng hóa
Hóa đơn thương mại là chứng từ quan trọng trong quy trình thanh toán, yêu cầu người mua thanh toán số tiền hàng ghi trên hóa đơn Nó cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm hàng hóa, đơn giá, tổng giá trị hàng hóa, điều kiện giao hàng, phương thức thanh toán và phương thức vận chuyển hàng.
2) Bản kê chi tiết (Specification): là chứng từ chi tiết hàng hóa trong lô hàng Nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra hàng hóa Ngoài ra nó có tác dụng bổ sung cho hóa đơn khi lô hàng bao gồm nhiều loại hàng có tên gọi khác nhau và có phẩm cấp khác nhau.
3) Phiếu đóng gói (Packing list): Là bản kê khai tất cả hàng hóa đựng trong một kiện hàng, phiếu đóng gói được đặt trong bao bí sao cho người mua có thể dễ dàng tìm thấy, cũng có khi nó được để trong một túi gắn ở bên ngoài bao bì.
4) Giấy chứng nhận phẩm chất (Certificate of quality): là chứng từ xác nhận chất lượng hàng hóa thực giao và chứng nhận phẩm chất hàng hóa phù hợp với các điều kiện của hợp đồng Nếu hợp đồng không quy định gì khác, giấy chứng nhận phẩm chất có thể do xưởng hoặc xí nghiệp sản xuất hàng hóa cấp,
5) Giấy chứng nhận số lượng (Certificate of quantity): là chứng từ xác nhận số lượng hàng hóa thực giao Chứng từ này được dùng nhiều trong trường hợp hàng hóa mua bán là những hàng hóa tính bằng số lượng (cái, chiếc) như: chè gói, thuốc lá đóng bao, rượu chai…Giấy này có thể do công ty giám định cấp.
6) Giấy chứng nhận trọng lượng (Certificate of weight): là chứng từ xác nhận trọng lượng hàng thực giao, thường được dùng trong mua bán những hàng mà trị giá tính trên cơ sở trọng lượng.
Là chứng từ do người chuyên chở (chủ tàu, thuyền trưởng) cấp cho người gửi hàng nhằm xác nhận việc hàng hóa đã được tiếp nhận để chở.
Vận đơn đường biển có ba chức năng cơ bản như sau:
- Là biên lai của người vận tải về việc đã nhận hàng để chở;
- Là bằng chứng của hợp đồng chuyên chở đường biển;
- Là chứng chỉ về quyền sở hữu;
Chức năng đầu tiên của vận đơn thể hiện rõ ràng rằng người vận tải đã nhận hàng để tiến hành xếp Điều này có nghĩa là vận đơn được lập khi hàng hóa chưa được xếp lên tàu, và người vận tải cam kết sẽ thực hiện việc xếp hàng lên tàu theo đúng quy định.
Tìm hiểu chung về hoạt động xuất khẩu
Xuất khẩu trong thương mại quốc tế được định nghĩa là việc bán hàng hóa và dịch vụ, bao gồm cả hàng hóa hữu hình và vô hình, cho một quốc gia khác, với thanh toán bằng tiền tệ Tiền tệ sử dụng trong giao dịch có thể là đồng tiền của một trong hai quốc gia hoặc tiền tệ quốc tế.
1.3.2 Vai trò của hoạt động xuất khẩu
Trong quá trình hội nhập và phát triển của đất nước thì xuất khẩu đóng một vai trò vô cùng quan trọng , bao gồm:
Căn cứ theo Thư viện học liệu mở Việt Nam ( 2015) :
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn vốn cho nhập khẩu, đặc biệt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Để nhập khẩu thiết bị kỹ thuật, vật tư và công nghệ tiên tiến, cần một lượng vốn lớn, có thể đến từ nhiều nguồn như đầu tư nước ngoài, vay nợ hay viện trợ Tuy nhiên, những nguồn vốn này đều phải trả lại theo cách này hay cách khác Do đó, nguồn vốn chủ yếu để nhập khẩu vẫn là từ hoạt động xuất khẩu, quyết định qui mô và tốc độ tăng trưởng của nhập khẩu.
- Xuất khẩu góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang nền kinh tế hướng ngoại.
Cuộc cách mạng khoa học công nghệ hiện đại đã làm thay đổi cơ cấu sản xuất và tiêu dùng một cách hiệu quả Để phù hợp với xu hướng phát triển của nền kinh tế toàn cầu, cơ cấu kinh tế của Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa cũng đang có sự chuyển dịch đáng kể Hoạt động xuất khẩu đã có tác động mạnh mẽ đến sản xuất và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, mở ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển bền vững.
Mỗi quốc gia đều sở hữu lợi thế kinh tế riêng, xuất phát từ nhu cầu của thị trường toàn cầu Việc lên kế hoạch sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm cần thiết cho các nước khác không chỉ thúc đẩy sự phát triển sản xuất mà còn góp phần tích cực vào sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
+ Xuất khẩu đã tạo điều kiện để cho các ngành liên quan tới nó có cơ hội phát triển hơn.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra đầu ra cho sản xuất, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nước và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Xuất khẩu không chỉ giúp hiện đại hóa nền kinh tế Việt Nam mà còn tạo ra nguồn vốn và chuyển giao kỹ thuật, đồng thời đưa công nghệ tiên tiến từ các quốc gia khác vào nước ta.
Hoạt động xuất khẩu giúp hàng hóa Việt Nam tiếp cận thị trường toàn cầu, tạo cơ hội cạnh tranh về giá cả và chất lượng cho các doanh nghiệp trong nước Để tận dụng cơ hội này, việc tổ chức sản xuất cần phải phù hợp với nhu cầu thị trường.
Doanh nghiệp cần liên tục học hỏi và đổi mới trong quản lý sản xuất, đồng thời đầu tư vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm với giá cả cạnh tranh Điều này là cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển xuất khẩu.
Xuất khẩu không chỉ tạo ra hàng triệu việc làm mà còn cải thiện đời sống người dân Sản xuất hàng hóa xuất khẩu thu hút một lượng lớn lao động và tạo ra nguồn vốn quan trọng để nhập khẩu các vật phẩm tiêu dùng thiết yếu, phục vụ nhu cầu đời sống của cộng đồng.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và thúc đẩy các quan hệ kinh tế đối ngoại, giúp nền kinh tế Việt Nam gắn chặt hơn với phân công lao động quốc tế Hoạt động xuất khẩu thường diễn ra sớm hơn các hoạt động kinh tế khác, từ đó kích thích sự phát triển của các quan hệ này Cụ thể, xuất khẩu và sản xuất hàng xuất khẩu không chỉ thúc đẩy tiêu dùng mà còn liên quan đến đầu tư và vận tải quốc tế Ngược lại, các quan hệ kinh tế đối ngoại cũng tạo nền tảng vững chắc cho việc mở rộng xuất khẩu.
1.3.3 Các hình thức xuất khẩu
Căn cứ theo Ths Đỗ Đức Phú (2013): Xuất khẩu được thực hiện dưới nhiều hình thức nhưng chủ yếu là:
Xuất khẩu trực tiếp là hình thức giao dịch trong đó người mua và người bán tương tác trực tiếp, có thể thông qua gặp mặt, thư tín hoặc điện tử Hình thức này cho phép họ đàm phán và thỏa thuận các điều kiện mua bán hàng hóa, thanh toán mà không cần sự can thiệp của trung gian.
Xuất khẩu gián tiếp: Là hình thức xuất khẩu sử dụng bên thứ ba để thực hiện nội dung ủy thác để kí hợp đồng.
+ Đại lý: là hoạt động thương mại theo đó đại lý là người nhân danh chính mình với chi phí người giao ủy thác ký kết hợp đồng.
Môi giới là bên trung gian được người bán ủy quyền để tìm kiếm đối tác Trong quá trình thực hiện nghiệp vụ, người môi giới không đại diện cho bên nào, không được ký hợp đồng và không có trách nhiệm pháp lý liên quan đến hợp đồng.
+ Ủy thác: là phương thức người ủy thác giao cho người nhận ủy thác mua hoặc bán một số hàng hóa nào đó nhân danh người ủy thác.
Buôn bán đối lưu là một phương thức giao dịch đặc biệt, trong đó xuất khẩu và nhập khẩu được liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một quy trình trao đổi hàng hóa đồng thời Phương thức này không chỉ là tiền đề cho các giao dịch mà còn là điều kiện thiết yếu để thực hiện việc trao đổi hiệu quả.
- Các hình thức buôn bán đối lưu:
Hàng đổi hàng (barter): Mặt hàng này đổi với mặt hàng khác có giá trị tương đương.
Hình thức bù trừ (compensation) là quá trình trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ có giá trị tương đương Sau khi thực hiện bù trừ giá trị hàng hóa, nếu còn dư giá trị, khoản chênh lệch sẽ được thanh toán theo yêu cầu của chủ nợ.
Mua đối ứng (counter-purchase) là hình thức trao đổi hai mặt hàng không liên quan đến nhau Giao dịch bồi hoàn (offset) là việc sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ để nhận lại các ân huệ Mua lại (buy-backs) là hình thức trao đổi hàng hóa có liên quan, thường được áp dụng trong lĩnh vực buôn bán máy móc và dây chuyền công nghệ Nghiệp vụ chuyển nợ xảy ra khi bên nhận hàng chuyển khoản nợ tiền hàng cho bên thứ ba để bên này thực hiện việc thanh toán.
Tìm hiểu chung về thủ tục hải quan xuất nhập khẩu
1.4.1 Cơ sở lý luận về thủ tục hải quan điện tử
1.4.1.1 Luật Hải quan nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2005
Luật Hải quan Việt Nam năm 2005, đã được sửa đổi và bổ sung, quy định về quản lý Nhà nước đối với hoạt động hải quan liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và quá cảnh, cũng như phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh của cả tổ chức và cá nhân trong nước và quốc tế.
Theo điều 16, Luật Hải quan 2005 quy định về thủ tục Hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại.
1.4.1.2 Luật giao dịch điện tử số 51/2005/QH11
Luật Giao dịch điện tử quy định về giao dịch điện tử trong hoạt động tại các lĩnh vực dân sự, kinh doanh, thương mại.
Chương III, mục 1 quy định về chữ ký điện tử, bao gồm nguyên tắc sử dụng và trách nhiệm của người ký.
Nghị định số 87/2012/NĐ-CP, ban hành ngày 23 tháng 10 năm 2012, quy định chi tiết về thủ tục hải quan điện tử cho hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu thương mại theo Luật Hải quan.
Theo Nghị định 87/2012/NĐ-CP, thủ tục hải quan được tự động hóa qua hệ thống hải quan điện tử, giảm thiểu sự can thiệp của công chức hải quan vào quy trình khai báo truyền thống Điều này giúp cải cách hành chính, rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa và tự động hóa các bước tiếp nhận, kiểm tra, đăng ký tờ khai Hệ thống cũng phân luồng tờ khai dựa trên tiêu chí rủi ro, đồng thời tăng cường công tác phúc tập tờ khai để phát hiện kịp thời các rủi ro, cập nhật thông tin vào hệ thống dữ liệu điện tử phục vụ quản lý hải quan doanh nghiệp.
1.4.1.4 Quyết định số 3046/QĐ-TCHQ
Quyết định được Tổng cục Hải quan ban hành ngày 27/12/2012 về quy trình hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại.
Hướng dẫn thủ tục hải quan bao gồm kiểm tra và giám sát hải quan, cùng với việc quản lý thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
Thông tư 22/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính ban hành ngày 14/02/2014 quy định thủ tục Hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại.
1.4.2 Cơ sở lý thuyết chung về thủ tục hải quan điện tử
Thủ tục Hải quan điện tử được Việt Nam triển khai từ khi gia nhập WTO, nhằm đáp ứng các quy định hội nhập quốc tế và xu hướng phát triển toàn cầu Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần tìm hiểu định nghĩa và quy trình của thủ tục hải quan.
Theo công ước Kyoto, thủ tục hải quan bao gồm tất cả các hoạt động do cơ quan Hải quan và các bên liên quan thực hiện để đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật Hải quan.
Theo Luật Hải quan Việt Nam 2001, thủ tục hải quan bao gồm các công việc mà người khai hải quan và công chức hải quan phải thực hiện theo quy định của pháp luật đối với hàng hóa và phương tiện vận tải Để đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa hải quan, ngày 22/06/2007, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 52/2007/QĐ-BTC về việc thực hiện thí điểm thủ tục hải quan điện tử, thay thế Quyết định số 50/2005/QĐ-BTC Tiếp theo, vào ngày 25/09/2007, Tổng cục Hải quan đã ban hành Quyết định số 1699/QĐ-TCHQ về quy trình thủ tục hải quan điện tử và Quyết định số 1700/QĐ-TCHQ về quy chế quản lý rủi ro trong thí điểm thủ tục hải quan điện tử.
Thủ tục hải quan điện tử là quy trình khai báo hải quan, trong đó việc tiếp nhận và xử lý thông tin được thực hiện qua Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử hải quan.
Thông điệp dữ liệu điện tử hải quan là thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu trữ qua phương tiện điện tử theo định dạng chuẩn, nhằm phục vụ cho việc thực hiện thủ tục hải quan điện tử.
Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử hải quan là một hệ thống thông tin do Tổng cục Hải quan quản lý, nhằm tiếp nhận, lưu trữ, xử lý và phản hồi các thông điệp dữ liệu điện tử phục vụ cho thủ tục hải quan điện tử.
Chứng từ điện tử là loại chứng từ được tạo ra theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Chương I Nghị định số 27/2007/NĐ-CP ngày 23/02/2007, quy định về giao dịch điện tử trong lĩnh vực tài chính, và được sử dụng để thực hiện thủ tục hải quan điện tử.
Hệ thống khai hải quan điện tử là một nền tảng thông tin do người khai hải quan quản lý, được sử dụng để thực hiện các thủ tục hải quan một cách hiệu quả và nhanh chóng.
1.4.2.2 Đặc điểm của Hải quan điện tử.
Người khai hải quan và công chức hải quan không cần tiếp xúc trực tiếp trong quá trình thực hiện thủ tục hải quan, mà có thể thực hiện thông qua việc truyền dữ liệu điện tử.
Khi thực hiện thủ tục hải quan điện tử, người khai hải quan cần sử dụng chữ ký số và có trách nhiệm bảo mật tài khoản khi giao dịch với cơ quan hải quan thông qua Hệ thống khai hải quan điện tử hoặc hệ thống dự phòng.
GIỚI THIỆU CÔNG TY TNHH SCHENKER VIỆT NAM VÀ TỔ CHỨC THỰC HIỆN DỊCH VỤ LOGISTICS HÀNG TẤM TẢN NHIỆT NHẬP KHẨU TẠI CÔNG TY TNHH
Khái quát về công ty TNHH Schenker Việt Nam
Căn cứ vào tài liệu phòng tài chính – kế toán của công ty, một số thông tin về công ty được đưa ra dưới đây:
2.1.1 Thông tin cơ bản về công ty
Tên công ty: Công ty TNHH Schenker Việt Nam
Tên giao dịch quốc tế: Schenker Vietnam Co.,Ltd
Tên viết tắt: DB Schenker
Địa chỉ: Số 60, Đường Trường Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình -
Văn phòng đại diện tại Hải Phòng: Tầng 6, tòa nhà TD Plaza, Parkson, Hải Phòng
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển Công ty TNHH Schenker Việt Nam
DB Schenker là nhà cung cấp dịch vụ vận tải và logistics hàng đầu thuộc Deutsche Bahn (DB), chuyên cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả và tối ưu cho khách hàng thông qua các dịch vụ vận tải và logistics đa dạng.
DB là đơn vị hàng đầu toàn cầu trong lĩnh vực vận tải hàng không và đường biển, với mạng lưới vận tải đường bộ dày đặc nhất Châu Âu và chuyên gia trong lĩnh vực đường sắt Văn phòng đại diện đầu tiên của DB Schenker được thành lập vào năm 1991, và Công ty TNHH Schenker Việt Nam chính thức ra mắt vào năm 2007 Đến năm 2014, Công ty TNHH Schenker Logistics Việt Nam được thành lập nhằm mở rộng hoạt động logistics Hiện tại, công ty đã phát triển hơn 10 chi nhánh và văn phòng trên toàn quốc.
DB Schenker đã xây dựng danh tiếng mạnh mẽ tại Việt Nam với 500 nhân viên, trở thành một trong những nhà cung cấp dịch vụ logistics hàng đầu Công ty cung cấp đa dạng dịch vụ vận tải, lưu kho và giải pháp logistics cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau Trên toàn cầu, DB Schenker cam kết giữ vững vị thế hàng đầu trong lĩnh vực logistics với chiến lược phát triển đến năm 2020.
2.1.3 Nhiệm vụ mục tiêu và phạm vi hoạt động
Khai thác hiệu quả nguồn vốn là yếu tố then chốt để duy trì hoạt động kinh doanh và mở rộng quy mô Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đổi mới trang thiết bị mà còn đảm bảo hoàn thành nghĩa vụ nộp ngân sách cho nhà nước và bù đắp các chi phí liên quan.
Công ty cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách pháp luật, cơ chế và chế độ của nhà nước, cũng như các tập quán quốc tế liên quan đến lĩnh vực hoạt động của mình.
Liên tục cập nhật và học hỏi, doanh nghiệp cần áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào quy trình nghiệp vụ một cách phù hợp với khả năng của mình.
Chúng tôi cam kết thực hiện đầy đủ các điều khoản trong hợp đồng đã ký với khách hàng, đồng thời duy trì và mở rộng mối quan hệ tốt đẹp với họ Lợi ích của khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu trong mọi hoạt động của chúng tôi.
Chúng tôi cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách và chế độ liên quan đến quản lý lao động, tiền lương, tài chính và tài sản Đồng thời, chúng tôi cũng chú trọng liên tục bồi dưỡng và nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ cho nhân viên trong công ty.
+ Nghiêm chỉnh chấp hành chế độ bảo hộ lao động, bảo vệ an ninh, trật tự xã hội và bảo vệ môi trường
+ Nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhanh chóng kịp thời các nhu cầu của khách hàng, luôn luôn đổi mới và tăng cường khả năng cạnh tranh
Lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu trong hoạt động kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Chiến lược Grow Việt Nam của DB Schenker đóng góp vào tầm nhìn Logistics 2020 toàn cầu, với ba trụ cột chính là Grow Higher, Grow Smarter và Grow Together Để thúc đẩy sự phát triển của thị trường năng động tại Việt Nam, DB Schenker đã liên tục đầu tư vào nhiều địa phương trên cả ba miền Bắc, Trung, Nam.
Hình 2.1: Chi nhánh Công ty TNHH Schenker Việt Nam
(Nguồn: https://www.dbschenker.vn)
+ Vận Chuyển Hàng Hóa, Giao Nhận Vận Chuyển Hàng Hóa
2.1.4 Chức năng các phòng ban
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH Schenker Việt Nam
(Nguồn: Phòng tài chính - kế toán)
Bảng 2.1: Trách nhiệm của các bộ phận trong Công ty TNHH Schenker
(Nguồn: Phòng tài chính – kế toán)
Quyết định về quản lý toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty phải tuân thủ pháp luật, đồng thời cần thiết lập các quy chế và quy định nội bộ để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và hợp pháp trong doanh nghiệp.
+ Cách chức, bổ nhiệm, miễn nhiệm các chức danh trong công ty.
+ Lên phương án thực hiện các kế hoạch đầu tư và kế hoạch kinh doanh.
+ Điều phối và quản lý các công việc có liên quan đến khách hàng và các chiến lược kinh doanh theo chỉ đạo từ giám đốc.
+ Đưa ra ý kiến kiến nghị về việc sử dụng lợi nhuận cũng như giải quyết rủi ro, thua lỗ trong kinh doanh.
Phòng vận tải biển, vận tải hàng không
Bộ phận này giữ vai trò quan trọng trong công ty, với nhiệm vụ thu hút khách hàng và ký kết hợp đồng Họ tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh, đồng thời thực hiện việc định giá và soạn thảo hợp đồng với khách hàng.
Đôn đốc và theo dõi tiến độ hoạt động của nhân viên là cần thiết để đảm bảo thời gian hoàn thành theo đúng hợp đồng với khách hàng Đồng thời, việc xử lý chứng từ và tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng cũng rất quan trọng, cùng với việc trao đổi thông tin hiệu quả giữa hãng tàu, khách hàng và các bên liên quan.
Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa là rất quan trọng, bao gồm việc nắm bắt cung đường, theo dõi và giám sát hành trình để đảm bảo quyết định điều phối được thực hiện một cách hợp lý và hiệu quả.
Phòng tài chính- kế toán
Phòng có nhiệm vụ xuất hóa đơn thu chi, quyết toán, quản lý tài sản và lập bảng cân đối kế toán Đồng thời, phòng cũng lưu trữ, bảo quản hồ sơ và quản lý thống nhất số liệu kế toán thống kê, cung cấp thông tin cho các đơn vị liên quan.
Tổng số nhân viên của công ty là 552 Trong đó:
Về số lượng lao động:
Tổ chức hoạt động logistics cho lô hàng tấm tản nhiệt tại Công Ty TNHH Schenker Việt Nam
2.2.1 Quy trình nhập khẩu hàng hóa tại Công ty TNHH Schenker Việt Nam
Sơ đồ 2.2: Quy trình nhập khẩu hàng hóa tại Công ty TNHH Schenker Việt
Xử lý thông tin hàng nhập nhận được
Thông báo cho bộ phận kế toán nội bộ dễ theo dõi công nợ với nước
Gửi attached manifest cho shipping line/airline/forwarder
Gửi giấy báo nhận hàng cho khách hàng
Kết thúc và lưu hồ sơ liên quan đến việc ứng thanh toán các phí cho shipping line, airline, và forwarder, đồng thời lấy chứng từ cần thiết Tiến hành chuẩn bị chứng từ cho hàng nhập và thu các phí liên quan trước khi giao hàng.
Nhận thông tin hàng nhập
2.2.1.1 Nhận thông tin hàng nhập từ đầu ngoài
Thông tin về hàng nhập nhận có thể ở các dạng sau :
- Shipping alert (có khi được gọi là shipping notice, pre-alert , pre-alert) nhận được từ đối tác và thường bao gồm : MB/L, HB/L, credit note/ debit note.
- Giấy báo hàng đến nhận được từ shipping line/ airline/ forwarder.
- Thông tin nhận được từ khách hàng (consignee, shipper/supplier represetative )
Thông tin về hàng nhập nhận được phải được chuyển cho bộ phận chứng từ hàng nhập để xử lý.
2.2.1.2 Xử lý thông tin hàng nhập
Thông tin hàng nhập nhận được có thể chia làm 2 loại: có và chưa có shipping alert
Khi nhận được thông báo giao hàng, bộ phận chứng từ hàng nhập cần liên hệ với shipping line, airline hoặc forwarder để xác minh thông tin quan trọng như thời gian tàu đến (ETA) và cảng cập bến Đồng thời, cần kiểm tra xem đã có điện giao hàng hay chưa và ghi chép vào sổ theo dõi thông tin hàng nhập để đảm bảo quá trình xử lý diễn ra suôn sẻ.
Trong trường hợp chưa nhận được thông báo vận chuyển (shipping alert), bộ phận chứng từ hàng nhập cần ghi chép thông tin hàng nhập vào sổ theo dõi để quản lý và xử lý tiếp theo.
Khi nhận được thông báo hàng đến từ shipping line, airline hoặc forwarder nhưng chưa nhận được shipping alert, bộ phận chứng từ hàng nhập cần chủ động liên hệ với đối tác nước ngoài để xác nhận thông tin và yêu cầu gửi các chứng từ liên quan như MB/L, HB/L, credit note hoặc debit note Việc này là cần thiết để kịp thời lập attached manifest trình hải quan Đồng thời, cần lập một bộ chứng từ hàng nhập ngoài sổ theo dõi thông tin hàng nhập.
In cases where information is received from the consignee but the shipping alert has not yet been received, the import documentation team is responsible for sending the attached manifest to the shipping line, airline, or forwarder once the shipping alert is obtained For air shipments, the attached manifest is typically prepared by the foreign partner It is crucial that the attached manifest is sent to the shipping or forwarding company no later than one business day prior to the arrival of the goods.
2.2.1.3 Gửi giấy báo nhận hàng
- Bộ phận chứng từ hàng nhập có trách nhiệm gửi giấy báo nhận hàng cho người nhận hàng.
- Giấy báo nhận hàng cần được gửi cho Notify party càng sớm càng tốt và phải được gửi chậm nhất là ngày tàu đến.
Khi nhận giấy báo hàng từ shipping line, airline hoặc forwarder, bạn cần chú ý đến thời hạn free time, mức phí phạt sau thời hạn này, và các loại phí cần phải thanh toán cho các bên liên quan Dựa trên những thông tin này, hãy lập giấy báo cho phù hợp.
2.2.1.4 Thông báo cho bộ phận kế toán nội bộ để theo dõi công nợ với nước ngoài
Bộ phận chứng từ hàng nhập phải thông báo cho kế toán nội bộ để lập debit note yêu cầu handling fee (nếu có) và theo dõi công nợ với đối tác nước ngoài.
2.2.1.5 Ứng thanh toán các phí liên quan cho shipping line/airline/forwarder và lấy chứng từ
The department responsible for advances and payments is tasked with processing advance payments for fees related to shipping lines, airlines, or forwarders This includes obtaining necessary documentation and executing the advance payment Depending on the requirements of the recipient, the documents received from the shipping line, airline, or forwarder typically include the Master Bill of Lading (MB/L), Delivery Order (D/O), and a customs-stamped manifest, along with any warehouse release orders.
2.2.1.6 Chuẩn bị chứng từ hàng nhập
The import documentation department is responsible for preparing the necessary import documents Typically, the import document set includes the Delivery Order (D/O), a copy of the authorization letter, a copy of the House Bill of Lading (HB/L), the shipping or forwarding D/O, the manifest, and an attached manifest bearing the customs stamp.
2.2.1.7 Thu các phí có liên quan và giao hàng
Bộ phận chứng từ hàng nhập có trách nhiệm thu các phí liên quan và giao hàng Cầu lưu ý các điểm sau :
Tất cả các khoản phí trả sau (collect) tại Việt Nam và nước thứ ba cần phải được thu hoặc xác nhận đã thu trước khi tiến hành giao chứng từ cho khách hàng.
- Hàng phải được giao đúng người nhận hàng theo những chứng từ hợp lệ.
Lưu ý rằng đối với hàng nhập là hàng chỉ định, bộ phận chứng từ hàng nhập cần kiểm tra với bộ phận sales để xác định mức cước phí phải thu Dấu hiệu nhận biết hàng chỉ định là khi HB/L thể hiện freight collect.
2.2.1.8 Kết thúc/lưu hồ sơ
Ghi chép kết quả thực hiện vào sổ theo dõi thông tin hàng nhập và lưu tất cả những biên bản, tài liệu liên quan theo từng lô hàng.
2.2.2 Hợp đồng kinh tế giữa Schenker Việt Nam và General Electric Renewable Energy
Schenker Việt Nam đứng ra thực hiện hoạt động nhập khẩu lô hàng có các thông tin như sau:
- Tên tàu vận chuyển: Hansa Langeland Số chuyến 1703W của hãng ASEAN SEAS Line
- Hàng được đóng trong container 20 feet Số container là GVCU2211437.
Số chì của hãng tàu là ASL1557952
- Tên hàng: Fins for heat exchanger – Tấm tản nhiệt dùng cho thiết bị làm mát.
- Trọng lượng và thể tích: 3115.000 KGS/8.4CBM
- Người gửi hàng: SCHENKER CHINA LIMITED BEJING
- Người nhận hàng: SCHENKER VIETNAM
2.2.3 Đặc tính vận tải của hàng hóa
2.2.3.1 Đặc tính và cấu tạo của tấm tản nhiệt
Fins for heat exchanger là tấm tản nhiệt quan trọng trong các thiết bị làm mát, hoạt động dựa trên nguyên lý tuần hoàn không khí Chúng giúp loại bỏ khí nóng từ môi trường và thay thế bằng không khí mát, được làm lạnh nhờ tấm tản nhiệt hoặc hóa chất Với cấu trúc đơn giản, tấm tản nhiệt này được ứng dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực dân dụng và sản xuất công nghiệp.
Hình 2.2: Nguyên lý làm việc của hệ thống làm mát
Tấm tản nhiệt thường được làm từ các kim loại dẫn nhiệt hiệu quả như hợp kim nhôm và hợp kim đồng, có khả năng chống lại ảnh hưởng của không khí và có trọng lượng nhẹ.
Hình 2.3: Cấu tạo cơ bản của một hệ thống làm mát
Thành phần chính của một bộ trao đổi nhiệt bằng tấm
Parting Sheet: Tấm khung cố định cấu trúc hệ thống làm mát
Side Bar: Thanh khung bên gia cố cho hệ thống và đóng góp vào quá trình khuếch tán nhiệt cho hệ thống
Heat Transfer Fins: Tấm tản nhiệt có chức năng thực hiện nguyên lý tuần hoàn không khí làm mát khí nóng được đưa vào.
Thiết kế tấm tản nhiệt rất đa dạng và linh hoạt, phù hợp với công năng, mục đích sử dụng và cấu trúc của hệ thống làm mát.
Hình 2.4: Các dạng cấu trúc của tấm tản nhiệt
Các lĩnh vực chủ yếu sử dụng tấm tản nhiệt:
Hệ thống làm mát cho các tòa nhà
Hệ thống làm mát của các phương tiện giao thông
Công nghiệp hóa dầu, hóa chất
2.2.3.2 Yêu cầu vận chuyển và bảo quản tấm tản nhiệt
Do hàng là thiết bị máy móc có kích cỡ đồng đều với các thông số cụ thể như sau:
Nhôm có độ cứng không cao, đặc biệt khi ở dạng tấm mỏng và được uốn thành cấu trúc như tấm tản nhiệt, nên không thể xếp chồng lên nhau Do đó, mỗi tấm tản nhiệt phải được đóng gói trong kiện gỗ riêng biệt trước khi xếp vào container chứa hàng.
Hình 2.5: Tấm tản nhiệt chứa trong kiện gỗ