1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang

103 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hoàn Thiện Hệ Thống Kiểm Soát Nội Bộ Tại Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Kiên Giang
Tác giả Nguyễn Ngọc Hân
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Hữu Phú
Trường học Trường Đại học Duy Tân
Chuyên ngành Kế toán
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2019
Thành phố Đà Nẵng
Định dạng
Số trang 103
Dung lượng 0,94 MB

Cấu trúc

  • 1. Tính cấp thiết của đề tài (9)
  • 2. Mục tiêu nghiên cứu (10)
  • 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (11)
  • 4. Phương pháp nghiên cứu (11)
  • 5. Kết cấu của luận văn (12)
  • 6. Tổng quan về tài liệu nghiên cứu (12)
  • CHƯƠNG 1. LÝ LUẬN CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ (15)
  • CHƯƠNG 2. THỰC TRẠNG HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TẠI (33)
    • 2.3. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ tại Agribank Chi nhánh tỉnh Kiên Giang . 67 (75)
  • CHƯƠNG 3. GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TẠI AGRIBANK CHI NHÁNH TỈNH KIÊN GIANG (86)
    • 3.1. Phương hướng hoàn thiệnhệ thống kiểm soát nội bộ tại Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang (86)
    • 3.2. Giải pháp hoàn thiện kiểm soát nội bộ tại Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang (87)
    • 3.3. Kiến nghị với Agribank (99)

Nội dung

Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang; Hệ thống kiểm soát nội bộ; Ngân hàng thương mại; Chương 1: Lý luận chung về hệ thống kiểm soát nội bộ tại các ngân hàng thương mại; Chương 2: Thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang; Chương 3: Giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang.

Tính cấp thiết của đề tài

Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, cung cấp vốn cho doanh nghiệp và các dự án Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngân hàng thương mại Việt Nam phải đối mặt với cả cơ hội và thách thức, cần nâng cao tính cạnh tranh và hiệu quả hoạt động Để tồn tại bền vững, các ngân hàng cần chú trọng đến hiệu quả tài chính, ngăn ngừa rủi ro và cải thiện quản lý Nếu không đổi mới, ngân hàng Việt Nam sẽ khó cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài Quản lý và kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và phát hiện kịp thời các sai phạm KSNB mạnh mẽ sẽ hỗ trợ ngân hàng đạt được mục tiêu phát triển và đảm bảo an toàn trong hoạt động.

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank) là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Việt Nam Agribank tập trung đầu tư vào nông nghiệp, nông dân và nông thôn, cung cấp dịch vụ và sản phẩm đa dạng, hiện đại Ngân hàng cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng giao dịch mọi lúc, mọi nơi Để phát triển bền vững và duy trì hình ảnh tích cực, Agribank cần đảm bảo công tác kiểm soát nội bộ hiệu quả trong bối cảnh mở rộng quy mô và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.

Tại Agribank, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro, bảo toàn tài sản và cung cấp thông tin kinh doanh đáng tin cậy Tuy nhiên, KSNB vẫn còn những thiếu sót, dẫn đến một số sai phạm nghiêm trọng trong hoạt động ngân hàng, ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của Agribank Chi nhánh Agribank Kiên Giang, được thành lập năm 1988, đã khẳng định vị thế trên thị trường, nhưng hoạt động KSNB tại đây vẫn còn hạn chế và cần được cải thiện hơn nữa.

Tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài "Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Kiên Giang" với mục tiêu cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nghiên cứu này nhằm đề xuất các giải pháp tối ưu hóa quy trình kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro trong quản lý tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu này nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh tỉnh Kiên Giang Để đạt được mục tiêu tổng quát, nghiên cứu tập trung vào các mục tiêu cụ thể liên quan đến việc nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong hoạt động của ngân hàng.

Bài viết sẽ trình bày lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong doanh nghiệp, từ đó làm rõ các nội dung cơ bản về hệ thống KSNB trong ngân hàng thương mại Đồng thời, bài viết sẽ tìm hiểu và đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Agribank Chi nhánh tỉnh Kiên Giang, chỉ ra những hạn chế hiện có trong hệ thống này tại đơn vị nghiên cứu.

Thứ ba, đưa ra các giải pháp mang tính khả thi nhằm hoàn thiện HTKSNB tại Agribank Chi nhánh tỉnh Kiên Giang.

Phương pháp nghiên cứu

Đề tài chủ yếu áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, bên cạnh đó, tác giả cũng sử dụng các phương pháp cụ thể như thống kê, so sánh và phân tích để làm rõ nội dung nghiên cứu.

Phương pháp thống kê: Dựa trên dữ liệu thu thập được tác giả sử dụng phương pháp thống kê số liệu theo từng năm

Phương pháp so sánh được tác giả áp dụng dựa trên kết quả thống kê, nhằm làm nổi bật sự biến động tăng giảm của số liệu qua các năm.

Phương pháp phân tích được thực hiện dựa trên dữ liệu định tính và định lượng đã thu thập, nhằm tổng hợp, so sánh và đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) tại Agribank Chi nhánh tỉnh Kiên Giang Qua đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện HTKSNB, nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

Kết cấu của luận văn

Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục, tài liệu tham khảo, nội dung chính của luận văn gồm có 3 chương:

Chương 1: Lý luận chung về hệ thống kiểm soát nội bộ tại các ngân hàng thương mại

Chương 2: Thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang

Chương 3: Giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang

Tổng quan về tài liệu nghiên cứu

Từ năm 1980 đến 1988, các cơ quan Hoa Kỳ đã ban hành nhiều hướng dẫn liên quan đến kiểm soát nội bộ (KSNB) Năm 1985, Ủy ban Quốc gia Phòng chống gian lận trong báo cáo tài chính đã đưa ra các quy tắc đạo đức và làm rõ chức năng của KSNB Đến năm 1988, Ủy ban Chuẩn mực Kiểm toán Hoa Kỳ (ASB) đã công bố bản điều chỉnh chuẩn mực kiểm toán về đánh giá hệ thống KSNB Tuy nhiên, các văn bản này còn thiếu sự đồng nhất, do đó cần có sự thống nhất giữa các tổ chức để ban hành các văn bản pháp lý có tính khoa học, hiệu lực và chuẩn mực về KSNB.

Vào năm 1992, Uỷ ban thuộc Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ đã công bố báo cáo COSO đầu tiên về Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (HTKSNB), đánh dấu một bước khởi đầu quan trọng cho các doanh nghiệp và tổ chức Báo cáo COSO bao gồm 5 thành phần chính: Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, các hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, cùng với các hoạt động giám sát.

Từ nền tảng lý luận cơ bản, nhiều nghiên cứu về Kiểm soát nội bộ (KSNB) đã được mở rộng và phát triển trên nhiều lĩnh vực Năm 1996, Hiệp hội ISACA đã ban hành COBIT, nhấn mạnh vai trò của KSNB trong môi trường tin học, bao gồm hoạch định, tổ chức, mua sắm, triển khai và giám sát Năm 1998, Uỷ ban Basel phát hành Báo cáo Basel 1998, áp dụng KSNB vào hệ thống ngân hàng và các Tổ chức tín dụng (TCTD) để chống gian lận báo cáo tài chính Kể từ đó, nhiều nghiên cứu về kiểm soát nội bộ, đặc biệt là kiểm soát nội bộ chi phí, đã được thực hiện tại các doanh nghiệp đặc thù.

Nghiên cứu của Trần Thị Minh Thư (2001) đã trình bày các bước xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ cho các TCT Nhà nước ở Việt Nam, không chỉ tập trung vào một đối tượng cụ thể Trong khi đó, nghiên cứu của Nguyễn Thị Lan Anh (2013) về hệ thống KSNB tại Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam đã khái quát hóa lý thuyết về hệ thống KSNB, chỉ ra các đặc điểm đặc thù của TĐKT ảnh hưởng đến thiết kế và vận hành hệ thống này, đồng thời nêu rõ sự khác biệt giữa hệ thống KSNB của TĐKT và của các doanh nghiệp riêng lẻ.

Nghiên cứu của Đỗ Thị Bích Phượng (2014) về việc hoàn thiện hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam đã hệ thống hóa các nội dung cơ bản của kiểm soát nội bộ (KSNB) và đề xuất giải pháp cải thiện cho trụ sở chính của ngân hàng Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào toàn bộ ngân hàng Vietcombank mà chưa đi sâu vào từng thành phần của KSNB liên quan đến các chi nhánh cụ thể.

Nghiên cứu của Hoàng Thị Quỳnh Giao (2016) tập trung vào việc hoàn thiện hoạt động kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chi nhánh Quảng Trị, đồng thời chỉ ra rằng còn nhiều nghiên cứu khác liên quan đến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng và chi nhánh khác nhau Mặc dù có nhiều công trình nghiên cứu đã đưa ra giải pháp khắc phục hạn chế của KSNB, nhưng hiện tại chưa có nghiên cứu nào về hệ thống KSNB tại các chi nhánh Agribank ở Kiên Giang, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và hội nhập kinh tế quốc tế Do đó, tác giả đã phát triển nghiên cứu này dựa trên nền tảng các nghiên cứu trước đó, nhằm phù hợp với đặc thù hoạt động kinh doanh của Agribank Kiên Giang Nghiên cứu không chỉ phân tích thực trạng hệ thống KSNB tại chi nhánh mà còn đề xuất giải pháp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động, khẳng định tính cần thiết của việc nghiên cứu HTKSNB tại Agribank Chi nhánh Kiên Giang về cả lý luận và thực tiễn.

LÝ LUẬN CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ

LÝ LUẬN CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ

TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

1.1 Khái quát chung về Hệ thống kiểm soát nội bộ

Kiểm soát nội bộ là một khái niệm đa dạng, được hiểu đơn giản là phương tiện giúp giảm thiểu các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến hoạt động của một tổ chức Nội bộ ám chỉ sự tồn tại bên trong cấu trúc của tổ chức đó Qua thời gian, từ những giai đoạn sơ khai đến hiện đại, khái niệm kiểm soát nội bộ đã được mở rộng và hoàn thiện, phản ánh sự phát triển không ngừng của nó trong quản lý tổ chức.

1.1.1 Khái niệm hệ thống kiểm soát nội bộ

Theo Liên đoàn Kế toán Quốc tế (2009), Kiểm soát nội bộ (KSNB) là quá trình do các nhà quản lý và nhân viên trong tổ chức thiết kế và thực hiện, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu liên quan đến độ tin cậy của báo cáo tài chính, hiệu quả hoạt động, hiệu năng quản lý và tuân thủ các quy định, luật lệ.

Theo chuẩn mực kiểm toán quốc tế số 315 (ISA 315), hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm các yếu tố như môi trường kiểm soát, quy trình đánh giá rủi ro, thông tin và truyền thông, các hoạt động kiểm soát và giám sát ISA 315 đã có những cải tiến tích cực để nâng cao chất lượng kiểm toán thông qua việc thay đổi quan điểm và phương pháp tiếp cận hệ thống KSNB Chuẩn mực này mở rộng cái nhìn về môi trường kinh doanh và nhấn mạnh tầm quan trọng của thủ tục phân tích trong quá trình thu thập thông tin, nhằm phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn trong báo cáo tài chính (BCTC).

Theo hướng dẫn kiểm toán quốc tế số 6 của MACPA, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là một cấu trúc tổ chức cùng với các biện pháp và thủ tục do Ban quản trị chấp nhận, nhằm hỗ trợ thực hiện mục tiêu của Ban quản trị Hệ thống này đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra có trật tự và hiệu quả, bao gồm việc tuân thủ chính sách của Ban quản trị, bảo vệ tài sản, ngăn chặn và phát hiện gian lận, sai sót, cũng như đảm bảo tính chính xác và toàn diện của số liệu kế toán, giúp xử lý thông tin tài chính kịp thời và đáng tin cậy.

Hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) được hiểu là tập hợp các chính sách, quy định, thủ tục kiểm soát và quy trình làm việc do lãnh đạo đơn vị xây dựng nhằm quản lý và điều hành hoạt động hiệu quả Mục tiêu chính của hệ thống KSNB bao gồm: tuân thủ các luật pháp và quy định hiện hành, đảm bảo hiệu quả hoạt động và hiệu năng quản lý, cũng như đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính.

1.1.2 Mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ

Một hệ thống KSNB thường hướng tới các mục tiêu sau đây:

Mục tiêu của việc kiểm soát trong hoạt động sản xuất kinh doanh là nhằm giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực trong doanh nghiệp Đối với ngân hàng, với đặc thù kinh doanh liên quan đến tiền tệ, việc kiểm soát trở nên càng quan trọng để giảm thiểu rủi ro có thể gây hại cho ngân hàng và ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia Do đó, nhà quản lý cần thiết lập các yêu cầu kiểm soát để sử dụng vốn huy động một cách hiệu quả và nâng cao hiệu quả kinh doanh Hơn nữa, các nhà quản lý cũng thường xuyên đánh giá kết quả hoạt động và áp dụng cơ chế giám sát của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) nhằm cải thiện khả năng quản lý và điều hành trong đơn vị.

Mục tiêu chính của báo cáo tài chính (BCTC) là đảm bảo tính tin cậy, với thông tin được xử lý và tổng hợp bởi bộ máy kế toán, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các quyết định của nhà quản lý Hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) hiệu quả giúp đảm bảo rằng thông tin BCTC luôn trung thực, hợp lý, đầy đủ, minh bạch, kịp thời và tuân thủ các quy định pháp luật về bảo mật thông tin.

Mục tiêu chính của việc tuân thủ các luật lệ và quy định là thực hiện các quy trình một cách nghiêm túc và triệt để Điều này đảm bảo rằng các quyết định và chế độ quản lý được ban hành bởi các cơ quan có thẩm quyền được thực hiện đúng quy định, đồng thời giám sát hiệu quả và tính hợp lý của các chế độ này Ngoài ra, cần đảm bảo ghi chép kế toán đầy đủ và chính xác, cũng như lập báo cáo tài chính trung thực và khách quan.

1.1.3 Các yêu cầu và nguyên tắc hoạt động của HTKSNB trong NHTM

Theo như Báo cáo Basel (1998), HTKSNB trong ngân hàng về cơ bản gồm các nguyên tắc sau:

Giám sát điều hành và văn hóa kiểm soát là nhiệm vụ quan trọng của Hội đồng quản trị (HĐQT), bao gồm việc xét duyệt và kiểm tra chiến lược kinh doanh cũng như chính sách của ngân hàng, đồng thời nhận diện các rủi ro trọng yếu Ban điều hành có trách nhiệm thực hiện các chiến lược đã được HĐQT phê duyệt, với sự phân công trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận Việc này giúp nhân viên nhận thức rõ tầm quan trọng của kiểm soát trong hoạt động của ngân hàng.

Nhận biết và đánh giá rủi ro là quá trình quan trọng trong ngân hàng, bao gồm việc xác định và đánh giá các rủi ro trọng yếu như rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản Những rủi ro này có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc thực hiện kế hoạch của ngân hàng, do đó việc quản lý chúng là cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.

- Hoạt động kiểm soát, phân công phân nhiệm: Hoạt động kiểm soát diễn ra hàng ngày tại ngân hàng Phân công hợp lý công việc

- Thông tin truyền thông: Thông tin tin cậy, kịp thời, sử dụng dữ liệu bằng máy tính an toàn, bảo mật

Giám sát và sửa chữa sai phạm trọng yếu là một phần quan trọng trong hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB), yêu cầu theo dõi và kiểm tra liên tục Các sai phạm trọng yếu cần được báo cáo kịp thời đến Ban điều hành và Hội đồng quản trị (HĐQT) Để đánh giá HTKSNB, ngân hàng phải có hệ thống phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh, và việc này thường được thực hiện thông qua cơ quan thanh tra ngân hàng.

1.1.4 Đặc điểm hoạt động ngân hàng ảnh hưởng đến xây dựng HTKSNB

Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là tổ chức tài chính chủ chốt Có nhiều loại hình ngân hàng phát triển tùy thuộc vào sự phát triển chung của nền kinh tế và hệ thống tài chính Trong số đó, ngân hàng thương mại (NHTM) thường chiếm tỷ trọng lớn về quy mô tài sản, thị phần và số lượng ngân hàng.

NHTM là tổ chức tài chính trung gian, có vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và quản lý các khoản tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế NHTM chịu trách nhiệm hoàn trả số tiền này và sử dụng nó để cho vay, thực hiện các nhiệm vụ chiết khấu, làm phương tiện thanh toán, đồng thời cung cấp dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp, cá nhân và hộ gia đình.

Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình định chế tài chính nổi bật, chuyên cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng Nghiệp vụ chính của NHTM bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn phát triển nhiều sản phẩm và dịch vụ khác để đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội.

Bộ máy của các ngân hàng thương mại

Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của các ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm Hội đồng quản trị (HĐQT), Hội đồng thành viên (HĐTV), Ban kiểm soát (BKS) và bộ máy điều hành Bộ máy điều hành bao gồm Trụ sở chính (TSC), sở giao dịch, các chi nhánh tại các tỉnh, thành phố và các đơn vị sự nghiệp Sở giao dịch là đơn vị phụ thuộc TSC, hoạt động theo sự ủy quyền của NHTM Chi nhánh cũng là đơn vị phụ thuộc NHTM, thực hiện các hoạt động kinh doanh dưới sự ủy quyền Các đơn vị sự nghiệp thuộc NHTM có nhiệm vụ quản lý, khai thác và bán tài sản, tài chính, bảo hiểm theo sự ủy quyền của ngân hàng.

THỰC TRẠNG HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TẠI

Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ tại Agribank Chi nhánh tỉnh Kiên Giang 67

Hệ thống kiểm tra và kiểm soát trong ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu tổ chức và hoạt động của các ngân hàng, bao gồm Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng thương mại Sự ra đời của Luật NHNN vào tháng 12/1997 và Luật các tổ chức tín dụng vào tháng 7/1997 đã khẳng định rõ ràng vai trò của kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ, đồng thời thúc đẩy việc hoàn thiện và nâng cao các hoạt động này, nhằm đảm bảo ngân hàng hoạt động an toàn và hiệu quả.

Hệ thống kiểm soát nội bộ tại chi nhánh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và tiền bạc, đồng thời nâng cao nhận thức của lãnh đạo về tầm quan trọng của công tác kiểm soát Điều này giúp củng cố ý thức chấp hành các chính sách và chế độ nghiệp vụ, từ đó giảm thiểu tình trạng vi phạm pháp luật.

Việc thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ tại chi nhánh Agribank tỉnh Kiên Giang có những ưu điểm như tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính, đồng thời giúp phát hiện và ngăn chặn rủi ro kịp thời Tuy nhiên, hệ thống cũng gặp phải một số nhược điểm, bao gồm sự phức tạp trong quy trình thực hiện và khả năng thích ứng với các thay đổi trong môi trường kinh doanh.

2.3.1.1 Môi trường kiểm soát Đặc thù quản lý: HTKSNB tại Chi nhánh được vận hành và thiết kế theo quy định, hướng dẫn của Agribank Ban lãnh đạo ý thức được phần nào sự cần thiết của sự quản lý và kiểm soát, có quan điểm hoạt động kinh doanh lành mạnh, coi trọng tính trung thực của các báo cáo Bởi vậy, Chi nhánh thực hiện chế độ BCTC theo đúng quy định về kế toán, thống kê và báo cáo đầy đủ Chi nhánh thực hiện hoạt động theo triết lý kinh doanh và văn hoá doanh nghiệp của TSC ban hành mang lại việc nhận diện thương hiệu riêng của Agribank

Cơ cấu tổ chức được thiết lập thông qua quy chế làm việc của Ban giám đốc và quy định chức năng nhiệm vụ của từng phòng, giúp các bộ phận nhận thức rõ trách nhiệm và quyền hạn của mình Điều này đảm bảo sự độc lập tương đối giữa các nhiệm vụ và chức năng, đồng thời tạo điều kiện cho phòng kiểm tra, kiểm soát nội bộ đánh giá hiệu quả công việc của từng cá nhân và từng phòng.

Chính sách nhân sự tại Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang được xây dựng hoàn thiện với hệ thống văn bản quy định chi tiết về quy trình đào tạo, tuyển dụng và sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả Ngân hàng thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nhân viên, quy hoạch và bổ nhiệm, đồng thời đề bạt trả lương, bảo hiểm, phụ cấp và chế độ đãi ngộ khác Công tác thi đua, khen thưởng và kỷ luật cũng được chú trọng nhằm tạo động lực cho nhân viên và gắn kết đội ngũ Ngoài ra, ngân hàng còn đầu tư vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị đầy đủ, tạo điều kiện làm việc thuận lợi và hiệu quả cho cán bộ, nhân viên.

Phòng Kiểm tra KSNB được trang bị cơ sở vật chất tốt, giúp hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả Hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ hoạt động độc lập, đã phát hiện sai sót trong quản lý và điều hành các bộ phận nghiệp vụ Phòng cũng đã tham mưu cho Ban lãnh đạo điều chỉnh các quy chế cho phù hợp với hoạt động và quy định của Nhà nước Nhờ áp dụng hệ thống IPCAS, việc hạch toán và xử lý nghiệp vụ diễn ra nhanh chóng và chính xác.

Công tác kế hoạch được thực hiện đều đặn, giúp xác định các chỉ tiêu làm phương hướng cho hoạt động kinh doanh Mỗi cán bộ chủ động quản lý thời gian và sắp xếp công việc để hoàn thành chỉ tiêu được giao Ban giám đốc chủ động trong điều hành, theo dõi và đánh giá những vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện kế hoạch, từ đó kịp thời tìm ra biện pháp xử lý hiệu quả.

Chi nhánh đã nhận được nhiều thuận lợi trong hoạt động kinh doanh nhờ sự quan tâm của cấp ủy, chính quyền và các ban ngành tỉnh Kiên Giang Chính sách của Ngân hàng Nhà nước cũng tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng hoạt động hiệu quả, tuân thủ quy định và giảm thiểu sai sót trong quá trình kiểm soát.

Chi nhánh đã xác định các rủi ro chính mà mình có thể đối mặt, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối, rủi ro tỷ giá, rủi ro thanh toán, rủi ro hoạt động và rủi ro pháp lý.

Chi nhánh đã thực hiện công tác đánh giá rủi ro thanh toán một cách hiệu quả, với mục tiêu đảm bảo khả năng thanh toán 100% cho cán bộ Việc nhận diện chính xác rủi ro thanh toán và phân tích nguyên nhân gây ra rủi ro đã giúp chi nhánh hiểu rõ tác động của chúng Dựa trên phân tích này, giám đốc chi nhánh đã đưa ra các biện pháp hợp lý để cân bằng nguồn vốn, từ đó phòng ngừa rủi ro thanh toán Nhờ vào công tác đánh giá rủi ro tốt, chi nhánh luôn duy trì được khả năng thanh toán ổn định.

Các hoạt động kiểm soát được thực hiện dựa trên ba nguyên tắc quan trọng: phân công phân nhiệm, ủy quyền và bất kiêm nhiệm Nguyên tắc phân công phân nhiệm yêu cầu cán bộ phải chủ động thực hiện công việc được giao và báo cáo kết quả lên cấp quản lý, với sự kiểm soát thường xuyên từ cấp trên để đảm bảo quy trình thực hiện đúng Công việc được phân công bằng văn bản và có phiếu giao việc cụ thể Mỗi bộ phận có sự phân công rõ ràng theo từng nhiệm vụ như giao dịch, kiểm soát, phê duyệt và hậu kiểm Nguyên tắc ủy quyền đảm bảo rằng quyền hạn và trách nhiệm được xác định rõ ràng thông qua giấy ủy quyền, qua đó nâng cao trách nhiệm cá nhân và tăng cường công tác giám sát Cuối cùng, nguyên tắc bất kiêm nhiệm đảm bảo rằng mỗi cán bộ chỉ đảm nhận một vai trò nhất định, tránh sự chồng chéo và đảm bảo tính độc lập trong công việc.

Các thủ tục kiểm soát được thiết kế và thực hiện trong mọi quy trình nghiệp vụ tại tất cả các phòng ban nhằm ngăn ngừa rủi ro Mỗi giai đoạn của nghiệp vụ, bao gồm trước, trong và sau, đều được kiểm soát chặt chẽ Tất cả các hoạt động tại Chi nhánh đều được kiểm tra để đảm bảo tính xác thực và đầy đủ của nghiệp vụ Việc tuân thủ quy trình nghiệp vụ, quy trình hạch toán và kiểm soát, cũng như chế độ chứng từ, sổ sách và phê duyệt theo quy định đều được kiểm tra nghiêm ngặt.

2.3.1.4 Thông tin và truyền thông

Việc sử dụng mạng nội bộ để truyền đạt thông tin đã nâng cao khả năng tiếp nhận và thực hiện chỉ thị từ cấp trên của toàn thể cán bộ, đồng thời giúp họ hiểu rõ mối quan hệ và phối hợp công việc với các thành viên khác Ngoài ra, việc thành lập đường dây nóng qua số điện thoại của Ban giám đốc và lắp đặt hòm thư góp ý tại tất cả các phòng đã tạo điều kiện thuận lợi cho Ban giám đốc trong việc tiếp nhận phản hồi và đánh giá từ khách hàng cũng như nhân viên.

Hệ thống thông tin kế toán

Công tác tổ chức hệ thống kế toán được thực hiện đúng nguyên tắc, với quy trình nghiệp vụ được triển khai hiệu quả Từ việc tổ chức bộ máy kế toán đến quản lý chứng từ, hệ thống chứng từ được bố trí hợp lý, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong công tác kế toán.

GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TẠI AGRIBANK CHI NHÁNH TỈNH KIÊN GIANG

Ngày đăng: 23/11/2021, 12:26

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[1] Bộ Tài chính (2002), Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, Quyển 1, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam
Tác giả: Bộ Tài chính
Nhà XB: Nhà xuất bản Tài chính
Năm: 2002
[2] Phan Hùng An (2005), "Kiểm tra nội bộ các ngân hàng thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế", Tạp chí ngân hàng (số chuyên đề Tiếp tục đổ mới thanh tra ngân hàng Việt Nam) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kiểm tra nội bộ các ngân hàng thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế
Tác giả: Phan Hùng An
Năm: 2005
[3] Hoàng Huy Hà (2006), "Bàn về cơ chế kiểm soát nội bộ của các NHTM Việt Nam", Kỷ yếu hội thảo khoa học Giải pháp phát triển hệ thống giám sát tài chính-ngân hàng hữu hiệu Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bàn về cơ chế kiểm soát nội bộ của các NHTM Việt Nam
Tác giả: Hoàng Huy Hà
Năm: 2006
[4] Nguyễn Thị Phương Hoa, (2009), Giáo trình Kiểm soát quản lý, Nhà xuất bản Đại học Kinh tế quốcdân Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Kiểm soát quản lý
Tác giả: Nguyễn Thị Phương Hoa
Nhà XB: Nhà xuất bản Đại học Kinh tế quốcdân
Năm: 2009
[5] Nguyễn Minh Kiều, (2009), Nghiệp vụ ngân hàng thương mại, Nhà xuất bản Thốngkê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Tác giả: Nguyễn Minh Kiều
Nhà XB: Nhà xuất bản Thốngkê
Năm: 2009
[6] Nguyễn Thị Loan (2004), "Kiểm toán nội bộ theo quan điểm hiện đại và thực tế tại ngân hàng thương mại Việt Nam", Tạp chí công nghệ ngân hàng (1) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kiểm toán nội bộ theo quan điểm hiện đại và thực tế tại ngân hàng thương mại Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Thị Loan
Năm: 2004
[7] Đinh Phà Minh (2006), "Hoàn thiện hệ thống kiểm tra, kiểm toán nội bộ của các NHTM nhà nước ", Tạp chí khoa học và đào tạo ngân hàng (51) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàn thiện hệ thống kiểm tra, kiểm toán nội bộ của các NHTM nhà nước
Tác giả: Đinh Phà Minh
Năm: 2006
[8] Peter S.Rose (2001), Quản trị ngân hàng thương mại, NXB Tài chính Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị ngân hàng thương mại
Tác giả: Peter S.Rose
Nhà XB: NXB Tài chính
Năm: 2001
[9] Ngân hàng Nhà nước, Chế độ chứng từ kế toán ngân hàng, ban hành kèm theo Quyết định số 1789/2005/QĐ-NHNN ngày 12/12/2005 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chế độ chứng từ kế toán ngân hàng
[10] Ngân hàng Nhà nước, Chế độ bảo cáo tài chỉnh đổi với các tổ chức tín dụng, Quyết định số 16/2007/QĐ-NHNN ngày18/04/2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chế độ bảo cáo tài chỉnh đổi với các tổ chức tín dụng
[12] Ngân hàng Nhà nước (2006), Quy chế kiểm toán nội bộ của tổ chức tín dụng, ban hành kèm theo Quyết định 37/2006/QĐ-NHNN ngày01/08/2006 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy chế kiểm toán nội bộ của tổ chức tín dụng
Tác giả: Ngân hàng Nhà nước
Năm: 2006
[13] Ngân hàng Nhà nước (2006), Quy chế kiểm tra, kiểm soát nội bộ của tổ chức tín dụng, ban hành kèm theo Quyết định 36/2006/QĐ-NHNN ngày 01/08/2006 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy chế kiểm tra, kiểm soát nội bộ của tổ chức tín dụng
Tác giả: Ngân hàng Nhà nước
Năm: 2006
[14] Ngân hàng nhà nước (2006), Quy định về bảo quản, lưu trữ chứng từ điện tử đã sử dụng để hạch toán và thanh toán vốn của các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán, ban hành kèm theo Quyết định 32/2006/QĐ-NHNN ngày 19/07/2006 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy định về bảo quản, lưu trữ chứng từ điện tử đã sử dụng để hạch toán và thanh toán vốn của các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán
Tác giả: Ngân hàng nhà nước
Năm: 2006
[15] Ngân hàng Nhà nước, Quy định về kế toán trên máy vi tính đối với Ngân hàng nhà nước, các Tổ chức tín dụng, ban hành kèm theo Quyết định 32/2006/QĐ- NHNN ngày19/07/2006 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy định về kế toán trên máy vi tính đối với Ngân hàng nhà nước, các Tổ chức tín dụng
[16] Nguyễn Quang Quynh & Ngô Trí Tuệ, (2006), Giáo trình Kiểm toán tài chính, Nhà xuất bản Đại học Kinh tế quốcdân Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Kiểm toán tài chính
Tác giả: Nguyễn Quang Quynh & Ngô Trí Tuệ
Nhà XB: Nhà xuất bản Đại học Kinh tế quốcdân
Năm: 2006
[18] Website của Ngân hàng NN&PTNT Việt Nam: www.agribank.com.vn Tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: www.agribank.com.vn
[20] Thomas P.Fitch (1997), Dictionary of baking terms, Baron's Edutional Series Inc Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dictionary of baking terms
Tác giả: Thomas P.Fitch
Năm: 1997
[21] Timothy W.Koch (1995), Bank Management, University of South carolina, The Dryden Press Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bank Management
Tác giả: Timothy W.Koch
Năm: 1995
[17] Website của ngân hàng nhà nước Việt Nam: www.sbv.org.vn Khác
[19] Basel committee on banking supervision (1998), Framwork for internal control systems in baking organisation Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

DANH MỤC CÁC BẢNG - Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang
DANH MỤC CÁC BẢNG (Trang 8)
Bảng 2.1. Tình hình huy động vốn Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang - Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang
Bảng 2.1. Tình hình huy động vốn Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang (Trang 35)
Bảng 2.2. Tình hình về dư nợ cho vay tại Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang - Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang
Bảng 2.2. Tình hình về dư nợ cho vay tại Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang (Trang 37)
Qua bảng số liệu, nhìn chung hoạt động cho vay của Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang đã có sự tăng trưởng  đáng  kể, tổng dư nợ bao gồm dư  nợ ngoại tệ đã  quy  đổi  năm  2016  đạt  10.023  tỷ  đồng  chỉ  tăng  hơn  so  với  năm  trước  là  1.147  tỷ  đồ - Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang
ua bảng số liệu, nhìn chung hoạt động cho vay của Agribank chi nhánh tỉnh Kiên Giang đã có sự tăng trưởng đáng kể, tổng dư nợ bao gồm dư nợ ngoại tệ đã quy đổi năm 2016 đạt 10.023 tỷ đồng chỉ tăng hơn so với năm trước là 1.147 tỷ đồ (Trang 38)
Hình 2.1. Cơ cấu tổ chức tại ngân hàng - Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang
Hình 2.1. Cơ cấu tổ chức tại ngân hàng (Trang 41)
Hình 2.2. Tổ chức bộ máy kế toán tại ngân hàng - Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang
Hình 2.2. Tổ chức bộ máy kế toán tại ngân hàng (Trang 71)
Bảng 3.1. Báo cáo nguồn huy động Tháng.... năm.... - Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang
Bảng 3.1. Báo cáo nguồn huy động Tháng.... năm (Trang 96)
Ý nghĩa của Báo cáo nguồn huy động: Cung cấp thông tin về tình hình huy động nguồn vốn của từng cán bộ thực hiện được trong từng tháng - Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Tỉnh Kiên Giang
ngh ĩa của Báo cáo nguồn huy động: Cung cấp thông tin về tình hình huy động nguồn vốn của từng cán bộ thực hiện được trong từng tháng (Trang 97)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w