Tính cấp thiết của đề tài
Thị trường nông sản Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt với nhiều loại trái cây như vải, cam và nhãn được xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Châu Âu, Mỹ và Nhật Bản Trong đó, cam là loại trái cây mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nông dân, đặc biệt ở các vùng như Hà Giang, Hòa Bình, Nghệ An, và đang được chú trọng phát triển tại Nam Đông, Thừa Thiên Huế.
Nam Đông nổi bật là một trong những vùng sản xuất cam chất lượng cao nhất tại tỉnh Thừa Thiên Huế và cả nước Cam Nam Đông có hình dáng tròn đều, mọng nước với màu vàng tươi chanh pha xanh, khác biệt so với màu vàng da cam thông thường Phần tép cam cũng có màu vàng nhẹ, tạo nên sự hấp dẫn cho người tiêu dùng Nhờ những đặc điểm nổi bật này, cam Nam Đông đã trở thành lựa chọn ưa chuộng của người dân địa phương, góp phần mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Theo Quỹ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế, giá trị gia tăng từ cây cam cao gấp 5 lần cây cao su, 10 lần cây keo, và 7 lần cây sắn công nghiệp Năng suất bình quân đạt 17,5 tấn/ha, với sản lượng 140 tấn/ha trong một chu kỳ kinh doanh, tổng sản lượng của dự án có thể đạt 56.000 tấn cam Với giá thấp nhất là 15 triệu đồng/tấn, doanh thu trung bình từ 1ha cam là 175 triệu đồng/năm, và tổng doanh thu trong chu kỳ 12 năm có thể lên tới 2,1 tỷ đồng.
Hiện nay, huyện Nam Đông đang nhanh chóng mở rộng diện tích trồng cam, với khoảng 75ha đã được trồng, trong đó 30ha đang cho thu hoạch Theo đề án phát triển nông nghiệp, dự kiến đến năm 2020, diện tích trồng cam sẽ tăng lên 400ha, sản lượng đạt từ 6000-8000 tấn, góp phần nâng cao kinh tế nông nghiệp địa phương Cam Nam Đông có những đặc tính nổi bật, dẫn đến nhu cầu sử dụng cao trên thị trường Đặc biệt, vào ngày 04/10/2019, Cam Nam Đông đã được cấp giấy chứng nhận “Nhãn hiệu tập thể” từ Cục Sở hữu trí tuệ thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ.
1 Xây dựng thương hiệu “Cam Nam Đông” - thuathienhue.gov.vn/vi-vn https://bitly.vn/a3bx Truy cập ngày 10/4/2019
Đến nay, đã có 31 hộ đăng ký sử dụng nhãn hiệu "Cam Nam Đông" Sản phẩm mang nhãn hiệu tập thể này bao gồm quả cam tươi, cây cam giống và dịch vụ mua bán liên quan.
Quả Cam có thời gian bảo quản ngắn, dễ bị thối và chín đồng loạt sau thu hoạch, ảnh hưởng đến chất lượng và sản lượng Các phương pháp bảo quản hiện tại ở Nam Đông chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống như phủ bạt và ngâm hóa chất, nhưng chưa hiệu quả Mặc dù có giá trị kinh tế cao, Cam Nam Đông vẫn chưa được tiêu thụ rộng rãi ngoài các khu vực quen thuộc, dẫn đến việc chưa phát huy hết giá trị Doanh nghiệp và nông dân cần công nghệ bảo quản mới để khắc phục nhược điểm hiện tại, nhưng chi phí đầu tư cao là rào cản lớn Việc áp dụng sáng chế CN103947747A có thể giảm chi phí chuyển giao công nghệ và trang bị, giúp bảo quản Cam sau thu hoạch hiệu quả hơn, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường trong nước và quốc tế.
Việc áp dụng sáng chế không có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam, cụ thể là sáng chế số CN103947747A về chất bảo quản cho trái cây họ cam và phương pháp chế biến của nó, là rất cần thiết và có tính ứng dụng cao trong thực tiễn, đặc biệt trong việc bảo quản cam tại Nam Đông, Thừa Thiên Huế.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Gần đây, nhiều nghiên cứu và bài viết khoa học đã được thực hiện nhằm khám phá việc áp dụng các sáng chế không được bảo hộ tại các quốc gia Trên toàn cầu, có nhiều công trình nghiên cứu liên quan đến chủ đề này, đáng chú ý là một số bài viết tiêu biểu trong lĩnh vực.
- Cuốn sách chuyên khảo của GS Michael Blackeney: “Legal Aspects of the
Transfer of Technology to Developing Coutries” (Các khía cạnh pháp lý của
2 Phục Lục 2: Danh sách 31 hộ đăng ký sử dụng nhãn hiệu tập thể Cam Nam Đông
3 Xem thêm Công bố nhãn hiệu tập thể Cam Nam Đông tại http://baothuathienhue.vn/cong-bo-nhan-hieu-tap- the-Cam-nam-dong Truy cập ngày 20/10/2019
Các tài liệu nghiên cứu như "Chuyển giao công nghệ đối với các quốc gia đang phát triển" và "Các khía cạnh thương mại của quyền sở hữu trí tuệ: Hướng dẫn cụ thể đối với Hiệp định TRIPS" đã chỉ ra tầm quan trọng của việc khai thác sáng chế trong việc chuyển giao công nghệ và phát triển kinh tế của đất nước và doanh nghiệp Tuy nhiên, những công trình này vẫn chưa đi sâu vào khía cạnh thương mại của sáng chế ở một quốc gia cụ thể, cũng như chưa đánh giá hiệu quả thực tiễn của việc khai thác và sử dụng sáng chế.
Tại Việt Nam, nhiều công trình nghiên cứu và bài viết đã đề cập đến việc áp dụng các sáng chế không có hiệu lực bảo hộ, cũng như quy trình chuyển giao các sáng chế này.
Đề tài "Thương mại hóa sáng chế trong lĩnh vực nông nghiệp ở Việt Nam" được trình bày trong tạp chí khoa học và công nghệ Trung ương vào ngày 24/12/2016, nêu bật những thách thức trong việc đưa sáng chế nông nghiệp ra thị trường Bài viết cũng đưa ra các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động thương mại hóa sáng chế trong ngành nông nghiệp tại Việt Nam.
Bài viết của tác giả Nguyễn Hữu Hưng, “Thông tin sáng chế phục vụ nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ mới”, được trình bày tại hội thảo về cơ sở dữ liệu thư viện điện tử vào ngày 13/10/2018 tại Trường Đại học An Giang, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai thác thông tin sáng chế trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ Tài liệu này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thông tin sáng chế hiệu quả để hỗ trợ quá trình nghiên cứu và phát triển công nghệ tại trường.
Nghiên cứu 39/2009 tập trung vào lý luận về bằng độc quyền sáng chế và tầm quan trọng của việc khai thác thông tin sáng chế Việc khai thác thông tin này mang lại nhiều lợi ích cho nghiên cứu và cung cấp các phương pháp hữu ích để tiếp cận nguồn thông tin sáng chế Mặc dù các bài nghiên cứu đã trình bày chi tiết về lý luận chung và lộ trình thương mại hóa sáng chế phục vụ nhu cầu kinh tế, nhưng vẫn thiếu sự chú ý đến các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực sáng chế, dẫn đến tính ứng dụng thực tiễn chưa cao.
Đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên tại Trường đại học tập trung vào việc ứng dụng sáng chế số W02004098301 để bảo quản chuối ngự Đại hoàng và áp dụng phương pháp bảo quản hoa hồng trong quá trình vận chuyển, lưu trữ Nghiên cứu này cũng đề cập đến bộ dụng cụ vận chuyển hoa hồng cắt theo patent US20170000112A1, nhằm nâng cao hiệu quả bảo quản và chất lượng sản phẩm trong ngành nông nghiệp.
Khoa học - Xã Hội và Nhân văn Hà Nội đang nghiên cứu việc ứng dụng các sáng chế không được bảo hộ tại Việt Nam nhằm bảo quản Chuối Ngự Đại Hoàng và Hoa hồng Đồng thời, nghiên cứu này cũng xây dựng lộ trình cụ thể để đưa các sáng chế vào thực tiễn, góp phần nâng cao giá trị và bảo tồn những sản phẩm nông nghiệp đặc trưng.
Các nghiên cứu đã chỉ ra các vấn đề lý luận liên quan đến sáng chế, việc áp dụng sáng chế và thương mại hóa một số sáng chế không có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam Tuy nhiên, các công trình này chủ yếu tập trung vào cơ sở pháp lý của quá trình áp dụng và khai thác thương mại sáng chế, mà chưa phân tích sâu về những khó khăn thực tế và các giải pháp khắc phục trong việc thương mại hóa sáng chế, đặc biệt là những sáng chế không được bảo hộ tại Việt Nam.
Dựa trên các nghiên cứu đã được công bố trong và ngoài nước, đề tài nghiên cứu này kế thừa những nội dung chính từ các kết quả đã đạt được.
Thứ nhất, khái niệm và điều kiện bảo hộ sáng chế
Thứ hai, cơ sở pháp lý để có thể áp dụng sáng chế không có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam
Thứ ba, sáng chế và điều kiện áp dụng sáng chế nước ngoài không có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam
Thứ tư, nguyên tắc bảo hộ độc lập của pháp luật quốc tế về bảo hộ đối với sáng chế
Ngoài những vấn đề kế thừa như trên, bài viết nghiên cứu chuyên sâu hơn về các vấn đề sau:
Một là, các quy định của pháp luật về áp dụng sáng chế đã được cấp bằng độc quyền sáng chế mà không cần trả phí
Hai là, quy trình áp dụng thử nghiệm sáng chế không có hiệu lực bảo hộ để bảo quản Cam Nam Đông
Ba là những thuận lợi, khó khăn và giải pháp khắc phục trong quá trình áp dụng sáng chế bảo quản Cam Nam Đông và xây dựng lộ trình chuyển giao sáng chế đã được cấp bằng độc quyền Việc áp dụng sáng chế này đem lại nhiều lợi ích cho nông dân và ngành nông sản, nhưng cũng gặp phải một số thách thức cần giải quyết Để tối ưu hóa hiệu quả của sáng chế, cần có các giải pháp cụ thể nhằm khắc phục khó khăn và thúc đẩy quá trình chuyển giao công nghệ.
Phương pháp tiếp cận và phương pháp nghiên cứu
4.1 Phương pháp tiếp cận Để đi sâu tìm hiểu về đề tài thì tác giả đã tiếp cận ở các góc độ kiến thức khác nhau, cụ thể:
- Tiếp cận pháp luật: Để làm rõ cơ sở pháp lý của việc áp dụng sáng chế không có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam
Tiếp cận liên ngành giữa Luật và công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hợp chất theo sáng chế CN103947747A, liên quan đến hợp chất bảo quản trái cây có múi và phương pháp ứng dụng của nó Sự kết hợp này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý trong lĩnh vực sinh học Hợp chất bảo quản này hứa hẹn mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì chất lượng và thời gian bảo quản của trái cây có múi, góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho nông sản.
This article discusses six methods for preparing a "compound preservative for citrus" and outlines the preparation process It also includes experimental applications to analyze the advantages and disadvantages of using this preservative in the storage of oranges compared to other preservation methods.
Nhóm nghiên cứu đã khảo sát nhu cầu bảo quản cam của các hộ trồng tại huyện Nam Đông, từ đó đề xuất giải pháp và lộ trình áp dụng sáng chế CN103947747A - hợp chất bảo quản trái cây có múi và phương pháp chuẩn bị Mục tiêu là bảo quản cam Nam Đông, Thừa Thiên Huế, đồng thời mở rộng ứng dụng cho các loại cây có múi khác như bưởi, thanh trà và quýt.
4.2 Phương pháp nghiên cứu Để làm sáng tỏ nội dung của đề tài nghiên cứu khoa học áp dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
- Phương pháp thu thập thông tin tài liệu: Đề tài tiến hành thu thập các thông tin, tài liệu, văn bản pháp luật hỗ trợ cần thiết
- Phương pháp tổng hợp: Tổng hợp các tài liệu thu thập được và bố trí bài nghiên cứu một cách khoa học
Phương pháp điều tra phỏng vấn, khảo sát và đánh giá được áp dụng nhằm tối ưu hóa quy trình bảo quản cam tại Nam Đông sau thu hoạch, từ đó mang lại hiệu quả cao và lợi ích kinh tế cho người nông dân.
Phương pháp xử lý thống kê trong nghiên cứu này sử dụng phần mềm Excel để phân tích các phiếu điều tra, nhằm thu thập thông tin cần thiết phục vụ cho việc nghiên cứu đề tài.
Những điểm mới và ý nghĩa của đề tài
Đề tài mang lại ý nghĩa thiết thực cho khoa học và thực tiễn Cụ thể:
Nghiên cứu này phân tích hệ thống nguyên tắc bảo hộ độc lập về quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế, cụ thể là sáng chế CN103947747A - hợp chất bảo quản trái cây có múi và phương pháp chuẩn bị Sáng chế này được áp dụng trong việc bảo quản Cam Nam Đông tại Thừa Thiên Huế Việc áp dụng nguyên tắc bảo hộ độc lập tuân thủ theo quy định của Công ước Paris 1883, nhằm đảm bảo quyền lợi cho các sáng chế trong lĩnh vực bảo quản nông sản.
Khi một quốc gia cấp bằng sáng chế cho một phát minh, hiệu lực của văn bằng đó chỉ áp dụng trong phạm vi quốc gia đó Việc cấp bằng sáng chế cho phát minh này tại một quốc gia không ảnh hưởng đến việc cấp bằng sáng chế ở các quốc gia khác, ngay cả khi các quốc gia đó là thành viên của cùng một tổ chức.
Khi một quốc gia cấp bằng sáng chế cho một phát minh, các quốc gia thành viên khác của công ước không bắt buộc phải cấp bằng sáng chế cho phát minh đó Nếu một quốc gia từ chối cấp bằng sáng chế do các quy định hoặc vấn đề pháp lý riêng, điều này không ảnh hưởng đến khả năng xin cấp bằng sáng chế tại các quốc gia khác.
Khi một quốc gia quyết định huỷ bỏ hoặc đình chỉ hiệu lực của một bằng sáng chế, các quốc gia thành viên khác không bắt buộc phải thực hiện hành động tương tự đối với bằng sáng chế đã được cấp.
Theo nguyên tắc bảo hộ độc lập này, chúng ta có thể tận dụng triệt để ứng dụng sáng chế trong hoạt động thương mại, nghiên cứu thị trường
- Điều tra, khảo sát thực tế tình hình bảo quản Cam tại Nam Đông, Thừa Thiên Huế đưa cụ thể vào bài nghiên cứu
- Nắm được nhu cầu về bảo quản Cam của hộ gia đình/ thương lái/ người tiêu dùng
The invention CN103947747A, which pertains to a compound preservative specifically designed for citrus fruits and its preparation method, is proposed for application in the preservation of Nam Dong oranges in Thua Thien Hue.
Kết cấu đề tài
Đề tài được chia thành ba chương, bao gồm phần mở đầu và kết luận Chương 1 tập trung vào cơ sở pháp lý liên quan đến việc áp dụng các sáng chế không có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam.
Chapter 2 outlines the process for implementing the experimental trial of the patent "CN103947747A - Compound Preservative for Citrus and Preparation Method Thereof" in the preservation of oranges This innovative compound aims to enhance the shelf life and quality of citrus fruits, specifically oranges, through a scientifically developed preparation method The application of this preservative demonstrates significant potential for improving fruit storage and reducing spoilage, thereby benefiting the agricultural industry and consumers alike.
Chapter 3 outlines the solutions and implementation roadmap for the CN103947747A patent, which focuses on a compound preservative for citrus fruits and its preparation method This innovative approach aims to enhance the preservation of oranges in Nam Dong, Thua Thien Hue, ensuring better quality and extended shelf life for local citrus production.
CƠ SỞ PHÁP LÝ CỦA VIỆC ÁP DỤNG SÁNG CHẾ KHÔNG CÓ HIỆU LỰC BẢO HỘ TẠI VIỆT NAM
Pháp luật về sáng chế và điều kiện bảo hộ sáng chế
1.1.1 Sáng chế và điều kiều kiện bảo hộ sáng chế
1.1.1.1 Khái niệm và đặc điểm của sáng chế
Sáng chế, theo định nghĩa của WIPO, là một sản phẩm hoặc quy trình mới nhằm giải quyết vấn đề kỹ thuật Vũ Cao Đàm bổ sung rằng sáng chế phải có tính mới về nguyên lý kỹ thuật, tính sáng tạo và khả năng áp dụng.
Việt Nam đã tham gia và ký kết nhiều điều ước quốc tế như Công ước Paris, Công ước thành lập WIPO, Hiệp ước Hợp tác Sáng chế (PCT) và hiệp định TRIPS, tuy nhiên không có định nghĩa cụ thể về sáng chế Theo ấn phẩm số 917 của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới WIPO, sáng chế được định nghĩa là giải pháp mới và sáng tạo cho một vấn đề kỹ thuật, có thể là thiết bị, sản phẩm, phương pháp hoặc quy trình mới, hoặc cải tiến sản phẩm, quy trình đã có Định nghĩa này nhấn mạnh ba yếu tố: tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp Nếu đáp ứng hai điều kiện là tính mới và khả năng áp dụng công nghiệp, sản phẩm sẽ được cấp bằng giải pháp hữu ích.
Hầu hết các quốc gia trên thế giới không có khái niệm rõ ràng về sáng chế, ngoại trừ một số nước như Nhật Bản và Liên Xô cũ Theo Luật sáng chế Nhật Bản, sáng chế được định nghĩa là "sự sáng tạo vượt bậc của những ý tưởng kỹ thuật dựa trên việc ứng dụng các quy luật tự nhiên." Định nghĩa này tương tự với quan điểm của luật gia Đức Josef Kohler vào năm 1959, mặc dù không nhấn mạnh tính mới và sáng tạo, nhưng lại chú trọng vào việc ứng dụng các quy luật tự nhiên trong giải pháp kỹ thuật.
Tại Việt Nam, sáng chế được định nghĩa là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể, thông qua việc áp dụng các quy luật tự nhiên Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành quy định rõ về quyền và nghĩa vụ liên quan đến sáng chế.
4 Maria de Icaza (2007), Inventions and Patents, WIPO, P.7
5 Vũ Cao Đàm (2006), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Khoa học - Kỹ thuật, Hà Nội, tr.26
6 Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới WIPO, Ấn phẩm số 917 ra ngày 17/10/2006, Trang 21
7 Luật sáng chế Nhật Bản https://bit.ly/2FQ9jyD truy cập Thứ bảy, 09/03/2019
Theo khoản 12 Điều 4 của Luật sở hữu trí tuệ Việt Nam hiện hành, bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại trang web Thư viện Pháp luật Luật này được sửa đổi và bổ sung vào năm 2009, với các quy định quan trọng về quyền sở hữu trí tuệ Để nắm rõ hơn về nội dung và quy định của luật, hãy truy cập vào liên kết trên.
Để được bảo hộ dưới hình thức cấp văn bằng độc quyền sáng chế, sản phẩm cần đáp ứng ba điều kiện chính: tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng trong công nghiệp.
Từ đó, chúng ta có thể rút ra được sáng chế mang các đặc điểm sau:
Sáng chế có bản chất tạo ra các phương tiện và sản phẩm mới dựa trên nguyên lý kỹ thuật, có thể là những sản phẩm chưa từng tồn tại hoặc chỉ phổ biến trong một nhóm nhỏ Điều này có nghĩa là sáng chế có khả năng mô tả chi tiết các kỹ thuật để tạo ra sản phẩm hoặc quy trình kỹ thuật mà cộng đồng chưa biết đến.
Thứ hai, sáng chế không có khả năng áp dụng để giải thích thế giới;
Thứ ba, sáng chế có khả năng áp dụng trực tiếp hoặc qua thử nghiệm để ứng dụng vào sản xuất và đời sống;
Thứ tư, sáng chế có giá trị thương mại, mua bán bằng sáng chế (patent) và giấy phép (licence);
Vào thứ năm, các sáng chế được bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp có thể bị lãng quên do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ Ví dụ điển hình bao gồm quy trình nuôi cấy tế bào sâm Ngọc Linh và quy trình xử lý nước thải bệnh viện.
1.1.1.2 Điều kiện bảo hộ sáng chế
Theo Điều 60 của Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành, một sáng chế được coi là có tính mới nếu nó chưa được công khai dưới bất kỳ hình thức nào, bao gồm việc sử dụng, mô tả bằng văn bản, hoặc các hình thức khác, cả trong nước lẫn quốc tế, trước thời điểm nộp đơn đăng ký sáng chế hoặc trước ngày ưu tiên trong trường hợp đơn đăng ký có quyền ưu tiên.
Sáng chế được xem là chưa công khai nếu chỉ một số người hạn chế biết đến và có trách nhiệm giữ bí mật về nó.
Như vậy từ các quy định trên chúng ta cần làm rõ một số khái niệm, đó là
"ngày ưu tiên", “bộc lộ công khai"
Để được cấp Bằng độc quyền sáng chế, chủ sáng chế cần nộp đơn cho cơ quan có thẩm quyền, và thời điểm nộp đơn là yếu tố quan trọng để đánh giá tính mới của sáng chế Việc xác định thời gian nộp đơn có ý nghĩa quyết định đối với người nộp, vì có thể có nhiều giải pháp kỹ thuật tương tự được đề xuất cùng lúc.
Điều 58 của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam quy định về quyền sở hữu trí tuệ và các biện pháp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân Để tìm hiểu chi tiết về nội dung và quy định liên quan, bạn có thể truy cập vào trang web Thư viện Pháp luật.
10 Sáng chế, https://vi.wikipedia.org/wiki/S%C3%A1ng_ch%E1%BA%BF#V%C3%AD_d%E1%BB%A5 Truy cập Thứ bảy, 09/03/2019
Trong số 11 thuật được nhiều người phát triển, quyền ưu tiên sẽ thuộc về người nộp đơn đầu tiên Điều này có nghĩa là những người nộp đơn sau cho cùng một giải pháp sẽ bị từ chối.
Về nguyên tắc ưu tiên
Đơn đầu tiên được nộp tại Việt Nam hoặc tại quốc gia thành viên của điều ước quốc tế có quy định về quyền ưu tiên, mà Việt Nam cũng tham gia, hoặc có thỏa thuận áp dụng các quy định tương tự với Việt Nam.
Người nộp đơn có thể là công dân Việt Nam hoặc công dân nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam, hoặc có cơ sở sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam hoặc tại quốc gia khác có thỏa thuận áp dụng quy định tương tự với Việt Nam.
Cơ sở pháp lý để áp dụng Patent không phải trả phí
Thuật ngữ “không phải trả phí” ám chỉ việc sử dụng mà không cần đánh đổi bằng vật ngang giá hay chi phí phát sinh, tức là miễn phí “Patent không trả phí” được hiểu là quyền sử dụng bằng sáng chế mà không xâm phạm quyền lợi của tác giả hoặc chủ sở hữu Việc không gây phương hại đến quyền tác giả hay chủ sở hữu patent có nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức chỉ được phép sử dụng thông tin từ sáng chế ở các quốc gia, vùng lãnh thổ mà không có đăng ký bảo hộ; nếu sử dụng ở các quốc gia đã đăng ký bảo hộ, họ có thể bị coi là vi phạm.
1.2.1 Hiệp định TRIPS về áp dụng Patent không trả phí
Vào ngày 1 tháng 1 năm 1995, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập, đồng thời Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS) cũng được thiết lập, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu.
Một phần quan trọng của các thoả thuận thương mại đa phương trong vòng đàm phán Uruguay là việc đàm phán các khía cạnh thương mại của quyền sở hữu trí tuệ trong khuôn khổ Thỏa thuận chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) Đây là lần đầu tiên vấn đề này được đưa ra bàn thảo, và kết quả cuối cùng đã được phản ánh trong Thỏa thuận Thiết lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Hiệp định TRIPS, được thông qua tại Marrakesh vào ngày 15 tháng 4 năm 1994 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 1995, là Phụ lục 1C của Thỏa thuận Thiết lập Tổ chức WTO Hiệp định này có hiệu lực bắt buộc đối với tất cả các Thành viên WTO và đóng vai trò là một trong những trụ cột quan trọng nhất của tổ chức, bảo vệ sở hữu trí tuệ như một phần không thể tách rời trong hệ thống thương mại đa phương của WTO.
Việc gia nhập WTO yêu cầu Việt Nam tuân thủ các quy định của Hiệp định TRIPS, được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của công ước Paris Hiệp định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sở hữu trí tuệ một cách đầy đủ và hiệu quả, nhằm thúc đẩy cải tiến công nghệ, chuyển giao và phổ biến công nghệ, đồng thời bảo đảm quyền lợi cho cả nhà sản xuất và người sử dụng kiến thức công nghệ, phục vụ lợi ích kinh tế và xã hội, cũng như duy trì sự cân bằng giữa quyền và nghĩa vụ.
Hiệp định TRIPS được đánh giá là thỏa thuận toàn diện nhất trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, nhờ vào những đặc điểm nổi bật của nó so với các thỏa thuận quốc tế khác.
(i) Là kết quả của sự kết hợp một số công ước quốc tế ra đời trước đó;
Thiết lập các tiêu chuẩn bảo hộ tối thiểu trong thời hạn cụ thể cho hầu hết các đối tượng sở hữu trí tuệ, bao gồm quyền tác giả và quyền liên quan, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, kiểu dáng công nghiệp, sáng chế (cả giống cây trồng), thiết kế bố trí mạch tích hợp và thông tin bí mật, là điều cần thiết để đảm bảo quyền lợi cho các chủ sở hữu.
(iii) Chứa đựng những quy định mở;
(iv) Thiết lập những quy định thực thi quyền sở hữu trí tuệ
Hiệp định TRIPS công nhận các quy định về bằng sáng chế trong Công ước Paris, bao gồm quyền ưu tiên và tính độc lập của các bằng sáng chế.
Hiệp định TRIPS, hay Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm 17 điều khoản quan trọng Nội dung của hiệp định này được trình bày chi tiết tại trang web của Bộ Khoa học và Công nghệ, với thông tin cập nhật đến ngày 18/10/2019.
Điều 7 của Hiệp định TRIPS nhấn mạnh mục tiêu bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nhằm thúc đẩy sự đổi mới và chuyển giao công nghệ Hiệp định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các chủ sở hữu trí tuệ mà còn tạo ra môi trường thương mại công bằng và minh bạch Để tìm hiểu chi tiết về các quy định và mục tiêu của Hiệp định TRIPS, bạn có thể truy cập vào liên kết sau: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thuong-mai/Hiep-dinh-khia-canh-lien-quan-toi-thuong-mai-cua-Quyen-so-huu-tri-tue-1994-12722.aspx (Truy cập 03/09/2019).
Công ước Paris không quy định thời hạn bảo hộ bằng sáng chế, trong khi Hiệp định TRIPS xác định rằng thời hạn này không được dưới 20 năm kể từ ngày nộp đơn Khi được cấp bằng độc quyền sáng chế, giá trị pháp lý sẽ được duy trì tối đa nếu phí duy trì được nộp đúng hạn và bằng độc quyền không bị hủy bỏ hoặc tuyên bố vô hiệu bởi tòa án.
Hiệp định TRIPS quy định rằng bằng sáng chế được bảo hộ trong 20 năm kể từ ngày nộp đơn Sau khi hết thời hạn bảo hộ, cá nhân và tổ chức có thể tự do sử dụng sáng chế mà không bị giới hạn về lãnh thổ Điều này có nghĩa là khi thời gian bảo hộ kết thúc hoặc không được đăng ký tại một quốc gia, mọi người có thể tiếp cận và sử dụng sáng chế mà không phải trả phí.
1.2.2 Công ước Paris về bảo hộ sở hữu công nghiệp
Sáng chế là một đối tượng của sở hữu công nghiệp, được quy định bởi Công ước Paris 1883, một trong những công ước quốc tế quan trọng về sở hữu công nghiệp Công ước này được ký kết vào ngày 20 tháng 3 năm 1883 với sự tham gia ban đầu của 11 quốc gia, và tính đến ngày 15 tháng 9 năm 2005, đã có 169 thành viên, trong đó Việt Nam tham gia vào năm 1949.
Công ước được ký kết nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc cấp văn bằng bảo hộ cho chủ sở hữu công nghiệp là công dân và pháp nhân của các nước thành viên, dựa trên nguyên tắc tôn trọng luật sở hữu trí tuệ Nội dung chính của công ước bao gồm các đối tượng quyền sở hữu công nghiệp, nguyên tắc bảo hộ, điều kiện hưởng quyền ưu tiên, điều kiện đăng ký và chuyển nhượng quyền sử dụng (li-xăng), cùng với quy định về hiệu lực của các quyền này.
Theo Công ước Paris, sáng chế được bảo hộ theo nguyên tắc độc lập, có nghĩa là văn bằng patent chỉ có hiệu lực trong phạm vi quốc gia cấp Hơn nữa, công ước cũng xác nhận tính độc lập trong việc cấp patent giữa các quốc gia thành viên, do đó việc một quốc gia cấp patent cho một sáng chế không đảm bảo rằng các quốc gia khác cũng sẽ cấp patent cho sáng chế đó.
Giới thiệu về sáng chế CN103947747A và khả năng áp dụng thử nghiệm
1.3.1 Giới thiệu về sáng chế CN103947747A
Sáng chế CN103947747A được phát triển bởi Wu Rizhan và Nguyên Vĩnh, với ngày ưu tiên là 13/5/2014 và nộp đơn vào 30/7/2014 tại Chu Hải True Green Technology Co., Ltd Sáng chế này đã được cấp bằng vào ngày 10/6/2015 và thuộc lĩnh vực bảo quản trái cây tươi, tập trung vào việc ngăn ngừa và kiểm soát các bệnh chính của trái cây có múi.
Sáng chế này mô tả quy trình tạo ra chất bảo quản cho trái cây họ cam quýt sau thu hoạch, bao gồm việc loại bỏ trái hư hỏng, nhiễm trùng và có sự chênh lệch lớn về kích thước, sau đó rửa sạch và để khô ở nhiệt độ phòng từ 12-18 độ C Chất bảo quản được phát triển nhằm kiểm soát hiệu quả các bệnh thường gặp trong quá trình bảo quản cam, đặc biệt là bệnh thối chua, giúp giảm tỷ lệ hư hỏng, kéo dài thời gian bảo quản và hạn sử dụng của trái cây Sản phẩm sử dụng nguyên liệu an toàn, thân thiện với môi trường và có chi phí bảo quản thấp, mang lại tính ổn định và linh hoạt Mặc dù sáng chế vẫn còn hiệu lực bảo hộ, nhưng hiện tại chưa được đăng ký bảo hộ tại Việt Nam.
Công ước Paris 1883 về Sở hữu công nghiệp quy định 23 tắc bảo hộ độc lập mà Việt Nam có quyền áp dụng Những quy định này được tìm hiểu chi tiết tại mục 1.2.2, đảm bảo quyền lợi cho các chủ sở hữu trí tuệ trên lãnh thổ Việt Nam.
1.3.1.1 Nội dung sáng chế CN103947747A
Sáng chế CN103947747A mô tả một phương pháp bảo quản cam tươi hiệu quả, sử dụng các dược phẩm với công thức pha chế theo tỷ lệ nhất định.
Hợp chất bảo quản cho Cam quýt được chế biến từ các thành phần sau theo tỷ lệ phần trăm theo trọng lượng:
+ 5% - 8% của tween 80 và cân bằng là nước
Hợp chất bảo quản cho cây có múi được sáng chế có khả năng ngăn ngừa hiệu quả các bệnh trong quá trình bảo quản, đặc biệt là thối chua, giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh và mục nát của cam, quýt Sản phẩm này kéo dài thời gian lưu trữ và hạn sử dụng của trái cây, giảm tổn thất sau thu hoạch Được làm từ nguyên liệu dược liệu và thực phẩm, hợp chất bảo quản này an toàn và thân thiện với môi trường Phương pháp chuẩn bị đơn giản và chi phí thấp, đồng thời chất bảo quản ổn định, thuận tiện và linh hoạt trong sử dụng, mang lại hiệu quả cao cho cây có múi, mở ra tiềm năng thị trường lớn.
Thứ nhất, mô tả sáng chế
Hợp chất bảo quản cho trái cây họ Cam quýt có thể được pha chế từ các thành phần tự nhiên, giúp duy trì độ tươi ngon và kéo dài thời gian bảo quản Chất bảo quản màu Cam được chuẩn bị bằng cách kết hợp các nguyên liệu an toàn, nhằm đảm bảo hiệu quả bảo vệ trái cây mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Bước 1: Chuẩn bị các hợp chất bảo quản
Bước 2: Thực hiện theo quy trình sau:
Để chuẩn bị dung dịch polyhexametylen biguanide hydrochloride, cần cân 35g chất này và cho vào bình Sau đó, thêm nước và đun nóng đến nhiệt độ từ 80-100 °C, duy trì nhiệt độ trên 80 °C Tiếp theo, thêm 4g polyethylene glycol hòa tan vào dung dịch trong quá trình khuấy, và khuấy trong 1,5 giờ Cuối cùng, để dung dịch nguội lại.
24 đã được thêm 5g propylene glycol thương mại có sẵn, nhũ hóa, khuấy trong 0,5 giờ, để có được dung dịch polyhexametylen biguanide hydrochloride;
(2), cho biết có 15g2_ phenylphenol muối natri thương mại có sẵn, thêm nước, khuấy để hòa tan 0,5 giờ để cung cấp cho 2_ phenylphenol muối giải pháp;
Dung dịch muối natri 2-phenylphenol được thêm vào dung dịch polyhexametylen biguanide hydrochlorid sau 0,5 giờ khuấy, cùng với 8g Tween 80 để tạo hỗn hợp nhũ tương Cuối cùng, 5,7g chất lỏng sorbitol cấp thực phẩm thương mại được bổ sung, chiếm 100% nước, và khuấy liên tục trong 0,5 giờ để tạo ra hai hợp chất bảo quản Cam quýt.
Thứ hai, lĩnh vực sáng chế
Sáng chế này tập trung vào việc bảo quản trái cây và rau quả sau thu hoạch, đặc biệt là cam quýt Nó liên quan đến việc phòng ngừa và điều trị các bệnh chính ảnh hưởng đến cam quýt tươi, đồng thời đề xuất hỗn hợp và phương pháp chuẩn bị chất bảo quản cho trái cây có múi.
Thứ ba, cơ sở kỹ thuật
Bệnh do tác nhân gây bệnh là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân rã sau thu hoạch ở Cam quýt, với các bệnh lưu trữ chủ yếu do nấm mốc như thối, bệnh chua, thán thư và thối đen Trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc bệnh đã tăng lên ở tất cả các vùng sản xuất Cam quýt chính, dẫn đến tình trạng thối Cam nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sản xuất, lưu trữ và vận chuyển.
Bệnh chua là một quá trình tích lũy các lớp cortina Trichosporon Geotrichum (Geotrichum candidum) do một số bệnh thông thường gây ra, ảnh hưởng đến quả và dẫn đến tình trạng thối mềm Khi trái cây bị nhiễm bẩn, tỷ lệ mắc bệnh sẽ tăng lên, gây ra sự lây nhiễm chéo giữa các trái cây khỏe mạnh Điều này làm cho việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh cam quýt trở nên khó khăn hơn.
Hiện nay, biguanide oczen benzenesulfonate (một trăm có sẵn) được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các bệnh chua, tuy nhiên, sản phẩm này có giá cao và độc quyền bởi một nhà sản xuất Nhật Bản, gây khó khăn cho người trồng do chi phí cao và vấn đề bảo mật Để giải quyết vấn đề này, Trung Quốc đã cấp bằng sáng chế 201010542278.3 và 201010542279.8, tiết lộ chất bảo quản chứa polyhexamethylene guanidine hydrochloride, có khả năng phòng ngừa và điều trị các bệnh của cây có múi chua.
25 quản có chứa biguanide hydrochloride polyhexamethylene để kiểm soát dịch bệnh Cam chua tính khả thi
Sản phẩm 201010542279.8 chứa 0,05% ~ 0,6% polyhexamethylene biguanide hydrochloride và 0,05% đến 0,2% thuốc diệt nấm imidazole, cùng với chất bảo quản benzimidazole Tuy nhiên, sản phẩm này gặp một số bất lợi như hàm lượng chất hoạt tính thấp, độ ổn định kém và khó khăn trong việc sử dụng Polyhexamethylene biguanide hydrochloride chỉ hòa tan trong 20% nước, dẫn đến việc chuẩn bị dung dịch khó khăn và sản phẩm dễ dính Điều này gây trở ngại cho việc kiểm soát bệnh sau thu hoạch trên trái cây cam quýt Để cải thiện tình hình, cần có đột phá công nghệ trong sản xuất, phát triển sản phẩm an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường, nhằm giảm chi phí và dư lượng thuốc trừ sâu, đồng thời giải quyết các vấn đề kỹ thuật liên quan đến bệnh sau thu hoạch, đặc biệt là bệnh chua.
Thứ tư, tóm lược cơ bản
Một trong những mục đích chính của sáng chế là mang lại hiệu suất ổn định, an toàn, dễ sử dụng và chi phí thấp, đồng thời giảm thiểu dư lượng thuốc trừ sâu và sử dụng chất bảo quản hiệu quả, thân thiện với môi trường Mục tiêu này được thực hiện thông qua các giải pháp kỹ thuật tiên tiến.
Chất bảo quản hợp chất màu Cam được điều chế với thành phần chính bao gồm 25-40% polyhexamethylene biguanide hydrochloride, 10-20% muối natri 2-phenylphenol, 3-5% polyethylene glycol, 2-5% sorbitol, 4-7% propylene glycol, và 5-8% tween 80, trong khi phần còn lại là nước.
- Mục đích của sáng chế này đạt được bằng giải pháp kỹ thuật: Một phương pháp chuẩn bị hợp chất bảo quản Cam quýt, bao gồm các bước sau:
(1) Chuẩn bị dung dịch polyhexametylen biguanide hydrochloride: thêm nước bằng máy khuấy và gia nhiệt đến 80-100 ° C, được thêm vào tỷ lệ
Điều kiện để cá nhân, tổ chức tại Việt Nam ứng dụng sáng chế không có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam mà không phải trả phí
có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam mà không phải trả phí
Sự phát triển của các cơ sở dữ liệu patent trực tuyến đã giúp người dùng dễ dàng truy cập và giảm chi phí thông tin patent Nếu không có các cơ sở dữ liệu trực tuyến, người dùng vẫn có thể tra cứu thông tin thông qua các tài liệu vi phim hoặc đĩa CD tại các cơ quan patent quốc gia hoặc tổ chức thương mại.
Thông tin patent là tập hợp các dữ liệu kỹ thuật và pháp lý liên quan đến sáng chế, bao gồm các tư liệu được cơ quan patent công bố định kỳ Một tư liệu patent chứa mô tả chi tiết về cách thực hiện sáng chế, yêu cầu bảo hộ, thông tin về người được cấp patent, thời điểm cấp patent, và các tài liệu liên quan Khoảng hai phần ba thông tin kỹ thuật trong patent không có sẵn ở nơi khác, với tổng cộng khoảng 40 triệu tư liệu patent trên toàn cầu Điều này khiến tư liệu patent trở thành nguồn dữ liệu kỹ thuật phong phú và độc nhất.
Nguồn thông tin về patent bao gồm Thư viện số sở hữu trí tuệ của WIPO (ipdl.wipo.int), nơi cung cấp cơ sở dữ liệu điện tử tổng hợp các đơn yêu cầu cấp patent quốc tế từ năm 1997 theo hệ thống PCT, cùng với các cơ quan patent quốc gia.
Nhiều dịch vụ cung cấp thông tin kỹ thuật dựa trên dữ liệu bằng sáng chế thường yêu cầu phí Tuy nhiên, có một số cơ sở dữ liệu bằng sáng chế trực tuyến miễn phí mà người dùng có thể truy cập, chẳng hạn như ipdl.wipo.int/en/links Qua việc tra cứu thông tin, nhóm đã phát hiện sáng chế CN103947747A liên quan đến "Hợp chất bảo quản cho trái cây họ cam quýt và phương pháp chế biến" Do đó, sau khi tìm hiểu về sáng chế, cần thiết lập cơ sở để cá nhân và tổ chức tại Việt Nam có thể sử dụng thông tin này một cách miễn phí.
Theo WIPO, bằng sáng chế là chứng nhận các đặc quyền dành cho nhà sáng chế hoặc chủ sở hữu sáng chế trong một thời hạn nhất định, với điều kiện là nội dung sáng chế phải được công bố công khai Quy trình cấp bằng sáng chế, các điều kiện và thời hạn đặc quyền khác nhau giữa các quốc gia, phụ thuộc vào luật pháp và các thỏa thuận quốc tế.
Theo nguyên tắc bảo hộ độc lập và thời hạn hiệu lực của bằng sáng chế, các cá nhân và tổ chức tại Việt Nam có thể sử dụng sáng chế đã được cấp bằng độc quyền nhưng không có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam.
Thứ nhất, sáng chế đã được cấp bằng độc quyền (patent) nhưng patent bị chấm dứt hiệu lực do:
(1) Chủ patent không nộp lệ phí duy trì hiệu lực theo quy định;
(2) Chủ patent tuyên bố từ bỏ quyền của mình đối với patent bằng văn bản trước Cục Sở hữu trí tuệ;
(3) Chủ patent không tồn tại và không có người thừa kế hợp pháp
Sáng chế có thời hạn bảo hộ là 20 năm kể từ ngày nộp đơn, trong khi giải pháp hữu ích chỉ được bảo hộ trong 10 năm.
Sáng chế vẫn còn thời hạn bảo hộ nhưng chưa được đăng ký tại quốc gia sử dụng, cho phép cá nhân và tổ chức sử dụng sáng chế cho mục đích thương mại trong nước Họ cũng có thể xuất khẩu sản phẩm từ sáng chế đó sang các quốc gia không bảo hộ sáng chế.
Các bằng sáng chế được cấp bởi các quốc gia khác nhau cho cùng một sáng chế là độc lập và không phụ thuộc lẫn nhau Để kiểm tra thông tin về các bằng sáng chế, người dùng có thể truy cập cơ sở dữ liệu IPlib tại https://bit.ly/2uBPXXP và DigiPat tại http://digipat.noip.gov.vn/ do Cục sở hữu trí tuệ cung cấp.
Sở hữu trí tuệ Việt Nam (NOIP) có thể nhận thấy số lượng sáng chế của nước ngoài có đăng ký bảo hộ tại Việt Nam tương đối ít
Nhóm nghiên cứu cũng tiến hành tra cứu sáng chế đối với sáng chế số CN103947747A “Compound preservtive for citrus and preparation method
Vào ngày 13/05/2014, sáng chế đã được nộp đơn quốc tế và hiện chưa được cấp patent tại Việt Nam Theo nguyên tắc bảo hộ độc lập của Công ước Paris, Việt Nam có thể sử dụng sáng chế này cho mục đích thương mại mà không phải trả phí, nhưng không được xuất khẩu sang các quốc gia đã bảo hộ sáng chế cho đến ngày 15/03/2034 Việc xuất khẩu sản phẩm mà không kiểm tra quyền sở hữu trí tuệ có thể dẫn đến rủi ro lớn, với khả năng sản phẩm bị bắt giữ tại cửa khẩu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh Để tránh vi phạm, doanh nghiệp nên thường xuyên tra cứu tình trạng bảo hộ của patent tại các quốc gia dự định xuất khẩu thông qua WIPO hoặc PTC Nếu phát hiện có chủ sở hữu đăng ký tại quốc gia đó, cần ngay lập tức ngừng sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Chỉ khi văn bằng bảo hộ hết hiệu lực sau 20 năm mà không được gia hạn, doanh nghiệp mới có thể sử dụng sáng chế mà không lo về các rào cản pháp lý.
Nhiều bằng sáng chế đã hết thời gian bảo hộ, nhưng công nghệ của chúng vẫn có giá trị ứng dụng cao, đặc biệt trong sản xuất tại các nước đang phát triển như Việt Nam Điều này cho thấy rằng công nghệ tại Việt Nam vẫn còn chậm phát triển hơn so với các quốc gia khác.
Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc vài thập kỷ thậm chí là cả thế kỷ.
Ý nghĩa của việc áp dụng sáng chế không có hiệu lực bảo hộ tại Việt Nam
Hầu hết các sáng chế được công khai lần đầu tiên khi được cấp bằng sáng chế hoặc khi đơn yêu cầu cấp bằng sáng chế được công bố, tùy thuộc vào quy định của pháp luật.
Bằng cách cung cấp thông tin từ các nghiên cứu và sáng kiến hiện tại, bằng sáng chế trở thành một nguồn kiến thức quý giá, thường trước khi các sản phẩm cải tiến xuất hiện trên thị trường Thông tin về sáng chế rất quan trọng đối với nhà nghiên cứu, tác giả sáng chế, doanh nhân và các doanh nghiệp thương mại.
31 như các chuyên gia sáng chế Thông tin sáng chế có thể hỗ trợ những người sử dụng thông tin để:
Để tối ưu hóa quy trình nghiên cứu và phát triển, cần tránh những nỗ lực trùng lặp và xác định rõ khả năng bảo hộ của sáng chế Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn ngăn ngừa việc nghiên cứu những thông tin đã được biết đến trước đó.
Khai thác công nghệ có trong đơn sáng chế không được cấp bằng độc quyền sáng chế hoặc không được bảo hộ độc quyền ở một số nước nhất định, hoặc bằng độc quyền sáng chế đã hết hiệu lực bảo hộ, cho phép các cá nhân và tổ chức sử dụng công nghệ đó mà không cần phải xin phép hoặc trả phí bản quyền Điều này tạo cơ hội cho việc phát triển và ứng dụng công nghệ một cách rộng rãi hơn, đồng thời cũng giúp thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực công nghệ.
Để duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần thu thập thông tin về các hoạt động sáng tạo và chiến lược kinh doanh của đối thủ trong tương lai Đồng thời, việc theo kịp các công nghệ mới nhất trong lĩnh vực chuyên môn cũng rất quan trọng, giúp tìm kiếm các giải pháp hiệu quả cho những vấn đề kỹ thuật hiện tại.
Nâng cao chất lượng quyết định kinh doanh là yếu tố quan trọng trong việc ký kết hợp đồng li-xăng, thiết lập quan hệ đối tác công nghệ, cũng như thực hiện các thương vụ mua lại và sáp nhập doanh nghiệp.
Xác định xu hướng phát triển chủ đạo trong các lĩnh vực công nghệ như bảo vệ sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường và xây dựng nền tảng cho hoạch định chính sách là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp tạo ra ý tưởng cho các sáng kiến mới mà còn hỗ trợ trong việc xác định các đối tác kinh doanh, nhà cung cấp và nguồn nguyên vật liệu cần thiết cho sự phát triển bền vững.
Trong thời đại công nghệ hiện nay, việc áp dụng máy móc công nghệ cao vào sản xuất không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra lợi ích kinh tế lớn cho cá nhân và tổ chức Điều này góp phần vào tổng thu nhập quốc nội và hỗ trợ các chính sách xóa đói giảm nghèo, đặc biệt ở những vùng hải đảo và miền núi Tuy nhiên, mỗi khu vực đều có những thế mạnh và khó khăn riêng, vì vậy việc tìm ra giải pháp để “giải quyết nỗi đau” này là rất cần thiết cho sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
Ngày nay, việc nghiên cứu và phân tích thông tin sáng chế (TTSC) đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá các mối quan hệ và xu hướng phát triển công nghệ toàn cầu Hoạt động này không chỉ phục vụ cho mục đích quản lý và dự báo mà còn định hướng cho nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, mang lại giá trị vượt trội mà không thể tìm thấy từ các nguồn thông tin khác.
Kinh nghiệm từ các nước phát triển chỉ ra rằng, các nhà nghiên cứu và công ty công nghệ hàng đầu đã tích cực khai thác và phát triển công nghệ mới.
Sử dụng hiệu quả nguồn tài liệu sở hữu trí tuệ (TTSC) là một công cụ quan trọng trong việc hoạch định chiến lược nghiên cứu và kinh doanh, đồng thời xác định tiềm năng của đối tác trên thị trường Lợi ích kinh tế lớn nhất từ hệ thống bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ không chỉ đến từ việc khai thác công nghệ được cấp Văn bằng bảo hộ, mà còn từ việc công bố TTSC của các đối thủ cạnh tranh Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và lượng lớn sáng chế liên tục được cập nhật, việc phân tích TTSC cần phải được thực hiện một cách tổng thể và không tách biệt Do đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa khả năng xử lý, phân tích và xuất kết quả từ các nguồn thông tin số là rất cần thiết.
Trong bối cảnh Việt Nam, sự hiểu biết về giá trị của TTSC còn hạn chế, với nhiều cá nhân và tổ chức chưa có thói quen sử dụng TTSC trước khi tiến hành nghiên cứu Điều này dẫn đến tình trạng nghiên cứu thiếu tính mới và sáng tạo, cũng như việc trùng lặp với các giải pháp công nghệ đã được công bố Hơn nữa, việc tra cứu và xử lý thông tin từ TTSC yêu cầu trình độ chuyên môn cao.
Cần thành lập các bộ phận chuyên trách về tra cứu thông tin khoa học công nghệ (TTSC) tại các cơ quan thông tin, với đội ngũ có trình độ cao Những bộ phận này sẽ nắm bắt nhu cầu thông tin và hướng dẫn ứng dụng tin học trong khai thác TTSC, từ đó tạo ra các sản phẩm thông tin chọn lọc phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng đối tượng người dùng.
Để các cá nhân và tổ chức tại Việt Nam sử dụng sáng chế đã được cấp bằng độc quyền sáng chế nhưng không còn hiệu lực bảo hộ, cần xác định một trong các điều kiện sau: Sáng chế đã được cấp bằng độc quyền nhưng đã bị chấm dứt hiệu lực; Sáng chế đã hết thời hạn bảo hộ, với thời hạn bảo hộ là 20 năm kể từ ngày nộp đơn; hoặc sáng chế vẫn còn thời hạn bảo hộ nhưng chưa được đăng ký bảo hộ tại quốc gia nơi tổ chức hoặc cá nhân sử dụng sáng chế đó.
Theo nghiên cứu về Luật sở hữu trí tuệ Việt Nam và các công ước quốc tế, việc áp dụng sáng chế CN103947747A “compound preservative for citrus and preparation method thereof” để bảo quản cam tại Nam Đông là hợp pháp Do đó, cá nhân và tổ chức có thể sử dụng sáng chế này miễn phí mà không cần sự đồng ý của chủ sở hữu, nếu như chủ sở hữu không đăng ký bảo hộ tại quốc gia nơi cá nhân hoặc tổ chức đó hoạt động.