Cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập quốc tế.Cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập quốc tế.Cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập quốc tế.Cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập quốc tế.Cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập quốc tế.
Chương 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KINH NGHIỆM VỀ CƠ CHẾ ĐIỀU HÀNH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP QUỐC TẾ
Cơ sở lý luận về tỷ giá hối đoái
2.1.1 Khái niệm tỷ giá hối đoái
Mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng, là phương tiện chủ yếu cho buôn bán và trao đổi hàng hóa trong nước Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế, quan hệ thương mại, tài chính và tín dụng ngày càng phát triển, dẫn đến sự hình thành thị trường tiền tệ quốc tế Tại đây, đồng tiền của một quốc gia có thể được trao đổi với đồng tiền của quốc gia khác theo tỷ lệ nhất định, từ đó khái niệm tỷ giá hối đoái (TGHĐ) ra đời Tỷ giá hối đoái có thể được định nghĩa như là tỷ lệ giữa hai loại tiền tệ khác nhau trong giao dịch quốc tế.
+ Theo Frederic S Mishkin (2015):“Tỷ giá hối đoái là giá của một đồng tiền tính theo một đồng tiền khác” [171].
Tỷ giá hối đoái được định nghĩa là mức giá mà tại đó đồng tiền của một quốc gia có thể được chuyển đổi sang đồng tiền của quốc gia khác, theo Từ điển Thuật ngữ Tài chính.
Theo Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010, tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam được định nghĩa là giá trị của một đơn vị tiền tệ nước ngoài được tính bằng đồng Việt Nam.
− Ví dụ, vào ngày 17/01/2020 Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam niêm yết tỷ giá: 1 USD bằng 23.2450 VND, hay 1 GBP bằng 30.403VND.
Tỷ giá hối đoái (TGHĐ) là khái niệm thể hiện mức giá của một đồng tiền quốc gia, được biểu diễn bằng số đơn vị của một loại tiền tệ khác.
Đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp, tỷ giá hữu hiệu (TGHĐ) là yếu tố quan trọng, thể hiện sự so sánh giá trị giữa hai đồng tiền trong hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và giao dịch tài chính quốc tế TGHĐ bao gồm cả tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn, tuy nhiên, mức tỷ giá thường xuyên biến động Hiểu rõ về cơ sở hình thành tỷ giá tại từng thời điểm cho thấy TGHĐ phản ánh tương quan sức mua giữa đồng nội tệ và ngoại tệ, cũng như mối quan hệ cung cầu trên thị trường ngoại hối.
Trong quan hệ quốc tế, việc đo lường và trao đổi không thể chỉ dựa vào đơn vị tiền tệ trong nước, mà cần phải sử dụng các đồng tiền khác Do đó, sự ra đời của tỷ giá hối đoái trở thành một yếu tố tất yếu và khách quan.
2.1.2 Phân loại tỷ giá hối đoái
Trong nghiên cứu và thực tiễn, việc lựa chọn tiêu thức phân loại sẽ xác định các loại TGHĐ phù hợp với mục đích nghiên cứu Từ góc độ quản lý, các loại TGHĐ thường được đề cập trong chính sách điều hành.
Tỷ giá chính thức, được công bố bởi Ngân hàng Trung ương, là tỷ giá trung tâm (TGTT) của Đồng Việt Nam so với Đô la Mỹ, theo Quyết định số 2730/QĐ-NHNN từ ngày 04/01/2016 TGTT được xác định dựa trên tỷ giá bình quân gia quyền trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng, cùng với diễn biến tỷ giá quốc tế của các đồng tiền từ các nước có quan hệ thương mại lớn với Việt Nam, cũng như các cân đối kinh tế vĩ mô và mục tiêu chính sách tiền tệ Ngân hàng thương mại sẽ dựa vào tỷ giá trung tâm để xác định tỷ giá mua vào và bán ra trong biên độ cho phép.
Tỷ giá thị trường (Market Rate) được xác định ngoài hệ thống ngân hàng, phụ thuộc vào quan hệ cung cầu trên thị trường Các ngân hàng thương mại (NHTM) thường dựa vào tỷ giá chính thức và điều chỉnh trong một biên độ cho phép Tùy thuộc vào cơ chế điều tiết tỷ giá trong từng giai đoạn, tỷ giá chính thức có thể hoàn toàn độc lập hoặc tham chiếu đến tỷ giá thị trường.
Tỷ giá danh nghĩa song phương (Nominal Exchange Rate - NER) là giá cả niêm yết của một đơn vị ngoại tệ được thể hiện bằng số đơn vị nội tệ Ví dụ, nếu ngân hàng công bố tỷ giá 1 USD = 23.500 VND, đây được coi là tỷ giá danh nghĩa, vì nó không phản ánh mối quan hệ sức mua giữa USD và VND Điều này có nghĩa là số lượng hàng hóa mà 1 USD có thể mua ở Mỹ và số lượng hàng hóa tương ứng mà 23.500 VND có thể mua ở Việt Nam chưa được thể hiện trong tỷ giá này.
Tỷ giá danh nghĩa hữu hiệu (NEER) là chỉ số phản ánh tỷ giá trung bình của một đồng tiền so với các đồng tiền khác NEER cho thấy sự biến động của đồng tiền một quốc gia trong mối quan hệ thương mại với nhiều nước, giúp đánh giá sức mạnh và tính ổn định của nó trên thị trường quốc tế.
NEER được tính toán tương tự như chỉ số giá tiêu dùng (CPI), nhưng khác ở chỗ rằng hàng hóa trong rổ hàng là các ngoại tệ Để tính NEER, cần phải lựa chọn một rổ ngoại tệ phù hợp.
Trong đó, e đại diện cho TGHĐ danh nghĩa song phương, w là tỷ trọng của TGHĐ song phương, được tính dựa trên tỷ trọng thương mại giữa các quốc gia có đồng tiền được chọn trong rổ ngoại tệ tính NEER Tham số j biểu thị số thứ tự của các TGHĐ song phương, còn i là thời kỳ được sử dụng để tính toán.
Tỷ giá thực song phương (RER) là tỷ giá danh nghĩa đã được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát giữa trong nước và nước ngoài, phản ánh sức mua tương đối giữa nội tệ và ngoại tệ Đây chính là chỉ số thể hiện tỷ lệ trao đổi hàng hóa giữa hai quốc gia.
− Trong đó: E: tỷ giá hối đoái danh nghĩa;
P * : mức giá ở nước ngoài; P: mức giá ở trong nước.
Sự thay đổi của tỷ giá hối đoái thực tế (er) có ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu Khi đồng nội tệ thực sự bị định giá thấp (real depreciation), tỷ giá thực lớn hơn 1 sẽ khuyến khích xuất khẩu do giá hàng hóa trong nước rẻ hơn so với hàng hóa nước ngoài Ngược lại, khi tỷ giá thực nhỏ hơn 1, việc nhập khẩu sẽ được khuyến khích vì giá hàng hóa trong nước cao hơn Nếu lạm phát trong nước tương đương với lạm phát ở nước ngoài, sự gia tăng của tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ dẫn đến tỷ giá thực tế tăng Trong ngắn hạn, giá hàng hóa không co giãn, do đó, việc phá giá nội tệ sẽ cải thiện sức cạnh tranh thương mại quốc tế.
Cơ sở lý luận về cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái
2.2.1 Cơ chế tỷ giá hối đoái
2.2.1.1.Khái niệm cơ chế tỷ giá hối đoái
Cơ chế tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Regime) là phương thức quản lý tỷ giá hối đoái của một nền kinh tế, xác định mức độ can thiệp vào thị trường ngoại hối Cơ chế này có thể dao động từ tỷ giá thả nổi đến tỷ giá neo cố định, phản ánh cách thức mà chính phủ điều chỉnh giá trị đồng tiền của mình trên thị trường quốc tế (US Treasury Department, 12/2020).
Cơ chế tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Mechanism) là một hệ thống điều chỉnh cung - cầu ngoại tệ trên thị trường ngoại hối, nhằm phục vụ cho định hướng phát triển kinh tế quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định Cơ chế này phản ánh phương pháp xác định tỷ giá hối đoái mà Ngân hàng Trung ương hoặc Chính phủ lựa chọn, cùng với cách thức can thiệp để duy trì sự ổn định của tỷ giá.
− thiệp vào tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Trung ương
Can thiệp trên thị trường ngoại hối là hành động mua hoặc bán đồng tiền của nền kinh tế bởi cơ quan quản lý chính phủ, thường là ngân hàng trung ương, nhằm ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái Việc mua đồng ngoại tệ dẫn đến tăng dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương, trong khi bán đồng ngoại tệ sẽ làm giảm dự trữ này Can thiệp có thể được thực hiện dưới hai hình thức: can thiệp vô hiệu (Sterilized) và can thiệp không vô hiệu (Unsterilized).
2.2.1.2.Các cơ chế tỷ giá hối đoái cơ bản
Cơ chế tỷ giá hối cố định là phương thức mà đồng tiền của một quốc gia được gắn liền với đồng tiền của quốc gia khác, thể hiện cam kết của Chính phủ và Ngân hàng Trung ương trong việc duy trì giá trị đồng nội tệ Điều này không chỉ giúp tăng cường kỷ luật tiền tệ và tài khóa, mà còn tạo ra áp lực chính trị lớn nếu có sự phá giá đồng nội tệ, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho chính sách kinh tế Chính phủ và Ngân hàng Trung ương cần quản lý ngân sách hiệu quả và duy trì mức lạm phát thấp để bảo vệ cơ chế tỷ giá hối cố định.
Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate) hay tỷ giá linh hoạt (flexible exchange rate) được xác định dựa trên quy luật cung cầu trên thị trường ngoại hối mà không có sự can thiệp từ Ngân hàng Trung ương (NHTW) Trong cơ chế này, các dòng hàng hóa và vốn ra vào quốc gia tác động trực tiếp đến tỷ giá hối đoái NHTW hoạt động như một chủ thể bình thường trên thị trường, có thể mua hoặc bán một loại tiền tệ để phục vụ mục đích của mình mà không nhằm can thiệp vào tỷ giá Tuy nhiên, trong thực tế, dù NHTW tuyên bố áp dụng tỷ giá thả nổi, nhưng trước những biến động thất thường, họ vẫn thực hiện các can thiệp nhằm giảm thiểu sự biến động của tỷ giá hối đoái.
Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý là một biến thể của tỷ giá hối đoái thả nổi, trong đó tỷ giá được xác định dựa trên quy luật cung - cầu của thị trường ngoại hối Nhà nước, thông qua Ngân hàng Trung ương, chỉ can thiệp khi có những biến động bất thường trong tỷ giá hối đoái.
− 1 Nguồn: U.S Treasury Department, Report to Congress, tháng 12/2020
−Bảng 2.1 So sánh các cơ chế tỷ giá hối đoái
− Cố định −Quốc gia nhỏ, có giao dịch lớn với quốc gia mà đồng tiền của nó được neo vào.
−Thị trường lao động linh hoạt (tiền lương được phép điều chỉnh linh hoạt và nhanh chóng)
Để điều hành chính sách hiệu quả, cần có một chính sách chống lạm phát hiệu quả nhằm đảm bảo lạm phát trong nước không vượt quá lạm phát của quốc gia mà mình neo tỷ giá hối đoái Đồng thời, hệ thống ngân hàng thương mại cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chí về an toàn vốn, vì trong cơ chế neo tỷ giá, vai trò của ngân hàng trung ương như là người cho vay cuối cùng sẽ bị hạn chế.
Để áp dụng cơ chế tỷ giá hối đoái cố định, quốc gia cần đảm bảo khả năng kiểm soát lạm phát và tuân thủ kỷ luật tài chính của ngân hàng thương mại.
−Góp phần ổn định giá cả trong nước và ổn định kinh tế vĩ mô;
−Thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế do hạn chế được những rủi ro về biến động TGHĐ;
Tăng cường kỷ luật trong hoạch định và thực thi chính sách kinh tế vĩ mô là cần thiết để ngăn chặn tình trạng cạn kiệt dự trữ ngoại hối và kiểm soát sự gia tăng quá mức của lượng tiền cung ứng.
−Hạn chế tình trạng đầu cơ ngoại tệ do hạn chế tâm lý chờ đợi sự biến động TGHĐ.
−TGHĐ cố định có thể sai lệch với tỷ giá thị trường, do đó hạn chế tác động tích cực của tỷ giá đối với nền kinh tế;
−Dự trữ ngoại hối của NHTW có thể bị cạn kiệt do phải bán ngoại tệ ra thị trường để duy trì tỷ giá cố định;
−Giảm sự chủ động của
NHTW trong thực hiện CSTT, làm cho CSTT
−− Thả nổi có quản lý− NHTW phải có được dự trữ đủ lớn để can thiệp vào thị trường ngoại hối khi có sự căng thẳng ngoại tệ
−TGHĐ tương đối ổn định góp phần ổn định kinh tế vĩ mỗ, thúc đẩy các quan hệ kinh tế quốc tế;
−Đảm bảo tính độc lập tương đối của CSTT;
−Hạn chế những ảnh hưởng do những cú sốc từ bên ngoài đến nền kinh tế.
−NHTW phải có lượng ngoại tệ đủ mạnh để can thiệp thị trường khi cần thiết và
−NHTW phải xác định mức độ can thiệp phù hợp, nếu không sẽ
− trở thành cơ chế TGHĐ
Ngân hàng Trung ương (NHTW) cần duy trì mục tiêu kiểm soát lạm phát trong phạm vi đã cam kết Để đạt được điều này, NHTW phải hoạt động với một mức độ độc lập nhất định đối với các hoạt động khác.
Chính phủ và Ngân hàng Trung ương cần hoạt động theo nguyên tắc công khai, đảm bảo quyền sử dụng toàn diện các công cụ tiền tệ, đồng thời không chịu ảnh hưởng từ các nhóm lợi ích trên thị trường.
NHTW không cần lo lắng về tình trạng mất cân đối trong cán cân thanh toán, vì cán cân thanh toán sẽ tự động điều chỉnh để đạt được trạng thái cân bằng.
−Đảm bảo tính độc lập của CSTT, không chịu ảnh hưởng chi phối bởi các yếu tố bên ngoài;
−Nền kinh tế trở nên dễ thích nghi được với
−TGHĐ thường xuyên biến động với biên độ dao động lớn sẽ gây rủi ro cho các giao dịch hàng hóa và vốn quốc tế.
− Nguồn: Phạm Thế Anh (2015) [7], Nguyễn Văn Tiến (2013) [74] và tác giả tổng hợp
Mỗi cơ chế TGHĐ đều có những ưu điểm, nhược điểm và điều kiện áp dụng riêng (xem bảng 2.1) Do đó, việc lựa chọn cơ chế TGHĐ cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên điều kiện thực tế và xu hướng phát triển của nền kinh tế, nhằm đảm bảo sự phù hợp trong việc áp dụng.
2.2.1.3.Cơ chế tỷ giá hối đoái theo cách phân loại của Quỹ Tiền tệ Quốc tế
− Hàng năm, IMF tiến hành phân loại cơ chế tỷ giá của các nước thành viên Hình
Năm 2019, tỷ lệ quốc gia áp dụng cơ chế neo mềm (soft peg) giảm xuống còn 59%, so với 86% của năm 2018 Đồng thời, cơ chế thả nổi (floating) tăng 6 điểm phần trăm, trong khi cơ chế quản lý khác (other managed) tăng thêm 21 điểm phần trăm.
−Hình 2.2 Các cơ chế tỷ giá hối đoái cơ bản, 2015-2019
− (Đơn vị: %, tính đến ngày 30/04/2019, Phân loại lại theo tỷ giá thực tế
− Nguồn: IMF (2020), Annual Report on Exchange Arrangements and Exchange
Từ năm 2009 đến năm 2019, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã phân loại cơ chế tỷ giá thành bốn nhóm chính, bao gồm tỷ giá cố định hoàn toàn, tỷ giá cố định linh hoạt, tỷ giá thả nổi và các loại hình khác.
− Nhóm 1: Cơ chế tỷ giá hối đoái cố định hoàn toàn, gồm 2 loại sau:
Cơ điều hành tỷ giá hối đoái trong điều kiện hội nhập quốc tế
Hội nhập quốc tế là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội, thể hiện sự mở cửa và tham gia vào các tổ chức quốc tế Quá trình này không chỉ giúp tăng cường hợp tác kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
Hội nhập quốc tế là quá trình các quốc gia tăng cường gắn kết thông qua việc chia sẻ lợi ích, mục tiêu, giá trị và nguồn lực Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định chung trong khuôn khổ các tổ chức và định chế quốc tế, nhằm thúc đẩy sự hợp tác và phát triển bền vững trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế.
Hội nhập quốc tế diễn ra trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, trong đó hội nhập kinh tế quốc tế đóng vai trò quan trọng với các cấp độ khác nhau Theo Béla Balassa (1961) trong tác phẩm "Lý thuyết về hội nhập kinh tế", hội nhập kinh tế quốc tế được phân chia thành 5 cấp độ dựa trên mức độ cam kết tự do hóa thương mại và liên kết kinh tế Các cấp độ này bao gồm Khu vực mậu dịch tự do, Hiệp định đối tác kinh tế, Thị trường chung, Liên minh kinh tế và tiền tệ, và Diễn đàn hợp tác kinh tế.
Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho các quốc gia, với điều kiện phải đảm bảo lợi ích kinh tế và ổn định chính trị xã hội Các quốc gia thúc đẩy tiến trình hội nhập nhằm tìm kiếm những điều kiện hợp tác công bằng và có đi có lại, phục vụ cho phát triển kinh tế Để thực hiện hội nhập, các quốc gia cần tuân thủ bốn nguyên tắc cơ bản: thứ nhất, công bằng trong quy chế ưu đãi, đảm bảo mọi hàng hóa và dịch vụ đều được đối xử bình đẳng; thứ hai, tự do hóa thương mại với việc giảm dần thuế suất đến 0%; thứ ba, thương lượng dựa trên nguyên tắc có đi có lại, cho phép các nước bảo vệ nền sản xuất của mình trước hàng nhập khẩu đe dọa.
Các nước thành viên cần công nhận 39 cấp thiết nhằm bảo vệ quyền lợi của nền kinh tế trong nước Đồng thời, cần công khai mọi chính sách thương mại và đầu tư để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý.
Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ đơn thuần là tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực hay quốc tế, mà còn liên quan đến hệ thống chính sách thương mại và phát triển kinh tế của từng quốc gia Trong bối cảnh này, cơ chế điều hành TGHĐ trở thành một chính sách quan trọng được chính phủ các nước chú trọng, vì nó là một phần của chính sách tài chính, có ảnh hưởng lớn đến quá trình hội nhập quốc tế của mỗi quốc gia.
2.3.2 Ảnh hưởng của hội nhập quốc tế đến cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái
Theo nghiên cứu của Duttagupta và Otker-Robe (2003), Frankel (2003), Rogoff cùng các cộng sự (2003 và 2010), hội nhập quốc tế có tác động đáng kể đến cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái Thực tế cho thấy sự gia tăng hội nhập kinh tế toàn cầu đã làm thay đổi cách thức các quốc gia quản lý và điều chỉnh tỷ giá, ảnh hưởng đến các quyết định chính sách tiền tệ.
Độ mở thương mại là chỉ tiêu quan trọng đánh giá mức độ hội nhập quốc tế của quốc gia, được tính bằng tỷ lệ xuất khẩu và nhập khẩu so với GDP Việc điều hành ổn định tỷ giá hối đoái không chỉ cung cấp neo danh nghĩa cho chính sách tài chính mà còn thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư, nhờ vào việc giảm thiểu chi phí giao dịch và rủi ro liên quan đến tỷ giá.
Khi hoạt động thương mại chiếm tỷ lệ lớn trong nền kinh tế, sự thiếu ổn định của tỷ giá hối đoái (TGHĐ) có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng Đặc biệt, với nền kinh tế nhỏ và độ mở thương mại cao, chính phủ thường lựa chọn cơ chế điều hành TGHĐ cố định để đảm bảo ổn định Nếu áp dụng cơ chế thả nổi hoàn toàn, nguy cơ bất ổn TGHĐ sẽ gia tăng, dẫn đến những biến động khó lường trong xuất nhập khẩu và các hoạt động kinh tế khác Đối với quốc gia nhỏ đang hội nhập, nếu độ mở thương mại đã cao trong quá khứ, việc giảm độ mở theo thời gian sẽ gặp khó khăn, và chuyển đổi cơ chế điều hành TGHĐ chỉ có thể tiến tới mức linh hoạt hơn, nhưng không thể hoàn toàn chuyển sang trạng thái độ mở thấp.
(45) 2.3.1.2 Mức độ tự do hóa tài khoản vốn
Khi dòng di chuyển vốn gia tăng, các quốc gia gặp khó khăn trong việc duy trì cơ chế tỷ giá hối đoái cố định Sự hội nhập và áp lực thực thi cam kết hội nhập buộc các quốc gia đang phát triển phải mở cửa thị trường vốn và tiến tới tự do hóa tài khoản vốn, mặc dù điều này đòi hỏi nhiều điều kiện và thời gian.
Phương thức can thiệp thị trường sẽ ngày càng rõ ràng, với xu hướng giảm thiểu các can thiệp phi thị trường Trong bối cảnh dòng vốn biến động mạnh, nhanh và không ổn định, cơ chế điều hành TGHĐ cần chú trọng đến yếu tố này để đảm bảo hiệu quả.
2.3.1.3.Mức độ chênh lệch lạm phát trong nước và quốc tế
Mức độ chênh lệch tỷ lệ lạm phát giữa quốc gia và các đối tác thương mại có ảnh hưởng lớn đến cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái Nếu chênh lệch không cao, áp lực thay đổi cơ chế sẽ thấp, nhưng nếu chênh lệch lớn, cần điều chỉnh tỷ giá thường xuyên Trong trường hợp siêu lạm phát, cơ chế tỷ giá hối đoái cố định là lựa chọn hợp lý để tránh những hệ lụy phức tạp Các nước đang phát triển thường có tỷ lệ lạm phát cao và không ổn định hơn so với các nước phát triển, do đó, tiêu chí chênh lệch mức độ lạm phát là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái.
2.3.1.4.Tình hình chính trị và chính sách tiền tệ của các nước lớn
Khi các quốc gia hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu, sự thay đổi về chính trị hoặc chính sách tiền tệ từ các cường quốc như Mỹ và Trung Quốc sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều hành các chính sách kinh tế vĩ mô của những nước có nền kinh tế nhỏ và mở cửa như Việt Nam Ví dụ, vào tháng 8/2015, Trung Quốc đã liên tục phá giá đồng RMB, với thông báo giảm giá 4,66% từ Ngân hàng Trung ương Trung Quốc Trước tình hình này, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã điều chỉnh tỷ giá BQLNH 1%, thay đổi biên độ giao dịch hai lần và điều chỉnh cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái từ ngày 04/01/2016.
Dự trữ ngoại hối đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành thị trường ngoại hối Khi có sự mất cân bằng giữa cung và cầu ngoại tệ, Ngân hàng Trung ương có thể can thiệp bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ để ổn định thị trường.
2.3.1.6.Sự đa dạng trong cơ cấu sản xuất và xuất khẩu
Cơ cấu sản xuất và xuất khẩu của một quốc gia được đánh giá qua tỷ trọng thương mại với các đối tác chính và sự phân bổ hoạt động thương mại theo vùng địa lý, thể hiện qua tỷ trọng các đồng tiền thanh toán Một quốc gia có cơ cấu sản xuất và xuất khẩu đa dạng sẽ có khả năng hấp thụ tốt các cú sốc và biến động của thị trường, giảm thiểu sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái của một số nước và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Dựa trên lý thuyết về cơ chế điều hành tỷ giá, tác giả nghiên cứu kinh nghiệm quản lý tỷ giá hối đoái của Trung Quốc, Thái Lan và Singapore Mục tiêu là rút ra bài học cho Việt Nam trong việc điều hành tỷ giá hối đoái trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Việc nghiên cứu chính sách tỷ giá của Trung Quốc được lựa chọn do sự tương đồng với Việt Nam, khi cả hai quốc gia đều áp dụng cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý Trung Quốc bắt đầu thực hiện chính sách này từ tháng 8/2015, trong khi Việt Nam áp dụng từ tháng 1/2016, với việc điều hành tỷ giá theo tỷ giá trung tâm.
Việc nghiên cứu chính sách tỷ giá của Singapore là quan trọng vì đây là một nền kinh tế nhỏ nhưng có độ mở lớn Trước năm 2019, cả cơ chế tỷ giá hối đoái của Việt Nam và Singapore đều được IMF phân loại là cơ chế tỷ giá hối đoái neo ổn định.
Việc nghiên cứu chính sách tỷ giá của Thái Lan được lựa chọn do vị trí địa lý trong khu vực Đông Nam Á Sau khủng hoảng tài chính và tiền tệ Châu Á năm 1997-1998, Thái Lan đã áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi, và quốc gia này đã đạt được thành công tương đối trong việc quản lý tỷ giá.
(85) công cụ chính sách TGHĐ trong việc thực thi khuôn khổ chính sách lạm phát mục tiêu.
2.4.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
2.4.1.1.Trước khi gia nhập Tổ chức thương mại Thế giới (WTO)
Cuối những năm 1990, Trung Quốc đối mặt với áp lực phá giá đồng Nhân dân tệ do khủng hoảng tài chính - tiền tệ khu vực Để giảm bớt sức ép và duy trì sự ổn định của đồng tiền, Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách linh hoạt về tiền tệ và tài chính, trong đó chính sách kiểm soát ngoại hối đóng vai trò quan trọng.
Năm 1997, Trung Quốc đã chú trọng bảo vệ đồng Nhân dân tệ (RMB) trước khủng hoảng khu vực bằng cách quản lý dòng chu chuyển ngoại tệ Đến ngày 01/08/1998, nước này đã ban hành lệnh cấm các ngân hàng kinh doanh ngoại tệ vượt quá 5 triệu USD/năm nhằm kiểm soát tốt hơn việc sử dụng ngoại tệ.
Trung Quốc đã tiến hành kiểm tra tình hình ngoại tệ của các cơ quan và doanh nghiệp địa phương, yêu cầu nộp lại phần ngoại tệ không sử dụng cho nhà nước Qua đợt rà soát này, các trường hợp vi phạm lệnh dự trữ ngoại tệ không khai báo đã được phát hiện, nhằm ngăn chặn thất thoát ngoại tệ và tăng cường dự trữ ngoại hối (DTNH).
Để bảo vệ đồng RMB khỏi sự tấn công của các nhà đầu cơ quốc tế, vào tháng 6 năm 1999, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã ban hành quy định mới, cấm giao dịch mua bán đồng RMB ở nước ngoài nhằm hạn chế khả năng đầu cơ vào đồng tiền này.
Từ đầu năm 2000, Cục Ngoại hối Nhà nước và Tổng cục Hải quan Trung Quốc đã xem xét nhu cầu sử dụng ngoại tệ mạnh của các doanh nghiệp nhập khẩu Các ngân hàng Trung Quốc đã ngừng bán ngoại tệ cho các hoạt động thanh toán thương mại như trao đổi hàng hóa và thương mại bù đắp, đồng thời thiết lập các điều kiện nghiêm ngặt cho việc bán ngoại tệ cho doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu thô và thiết bị thuê mua Tuy nhiên, các quy định này không áp dụng cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài nhập khẩu nguyên liệu thô để chế biến và tái xuất, cho phép các công ty có hợp tác thương mại quốc tế mua ngoại tệ mạnh từ ngân hàng.
Nhờ vào những nỗ lực đó, tỷ giá hối đoái giữa đồng RMB và đồng USD đã được duy trì gần như ổn định trong suốt những năm cuối của thập niên 1990, phản ánh sự phát triển kinh tế của các quốc gia.
Vào năm 2000, PBoC đã bắt đầu thí điểm nới lỏng biên độ giao dịch của đồng RMB, và đến tháng 1/2001, Trung Quốc công bố cho phép đồng RMB giao động trong biên độ khoảng 1% Điều này đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ điều chỉnh tỷ giá hối đoái theo hướng cố định, giúp Trung Quốc trở nên linh hoạt và chủ động hơn trong việc điều chỉnh tỷ giá trước những biến động của các đồng tiền trong khu vực.
(93) Cơ chế điều hành TGHĐ của Trung Quốc trong giai đoạn này có thể được coi là một thành công lớn Cụ thể:
Dự trữ ngoại hối của Trung Quốc đã tăng trưởng mạnh mẽ từ 52,22 tỷ USD vào năm 1990 lên 90 tỷ USD vào năm 1994, và đạt 104 tỷ USD vào năm 1996 Đến năm 2000, dự trữ này tiếp tục tăng lên 165 tỷ USD, giúp Trung Quốc trở thành quốc gia có dự trữ ngoại hối lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Nhật Bản.
Đồng RMB hiện đang được chuyển đổi tự do trong tài khoản vãng lai, cho thấy uy tín ngày càng tăng của nó Đồng thời, RMB cũng đang từng bước tiến tới việc tự do chuyển đổi trong tài khoản vốn.
− Tạo nền tảng để Trung Quốc có thể hội nhập sâu hơn về lĩnh vực tiền tệ với nền kinh tế thế giới.
Trong suốt thập kỷ 90, Trung Quốc đã thực hiện các biện pháp cải cách ngoại hối và điều chỉnh linh hoạt tỷ giá hối đoái đồng RMB, qua đó khẳng định vị thế của đồng tiền này như một đồng tiền mạnh trong khu vực Sự phát triển này được hỗ trợ bởi khối lượng dự trữ ngoại hối lớn thứ hai thế giới, đánh dấu thành công trong việc vận hành cơ chế tỷ giá hối đoái của Trung Quốc.
2.4.1.2.Từ khi gia nhập WTO (2001) đến nay
Sau khi gia nhập WTO, Trung Quốc đối mặt với nhiều thách thức cho nền kinh tế, nhưng vẫn kiên quyết duy trì cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
Tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam và ngành ngân hàng
3.1.1 Tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam
Việt Nam đã bắt đầu quá trình đổi mới và mở cửa từ năm 1986, và thuật ngữ "hội nhập" được đề cập lần đầu trong văn kiện của Đại hội Đảng VIII năm 1996 Tại Đại hội Đảng IX năm 2001, việc chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực được nhấn mạnh, nhằm phát huy nội lực và nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế Ngày 27/11/2001, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 07-NQ/TW về hội nhập kinh tế quốc tế Đại hội Đảng X năm 2006 tiếp tục khẳng định chủ trương tích cực hội nhập và mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực Tại Đại hội Đảng XI năm 2011, đường lối đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn phát triển mới được xác định với mục tiêu chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
Vào ngày 10/04/2013, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 22-NQ/TW về hội nhập quốc tế, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thống nhất nhận thức của Đảng và nhân dân về vấn đề này Nghị quyết nhấn mạnh rằng hội nhập quốc tế sẽ được thực hiện trên nhiều lĩnh vực, với trọng tâm là hội nhập kinh tế, cần gắn liền với việc đổi mới mô hình tăng trưởng và tái cơ cấu nền kinh tế.
Tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XII (2015), Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định tầm quan trọng của việc hội nhập quốc tế để nâng cao vị thế và uy tín của đất nước Ngày 5/11/2016, Nghị quyết số 06-NQ/TW được ban hành nhằm thực hiện hiệu quả tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, đồng thời giữ vững ổn định chính trị - xã hội Mục tiêu của Nghị quyết này là tăng cường khả năng tự chủ của nền kinh tế, mở rộng thị trường, thu hút vốn, công nghệ và tri thức, đảm bảo phát triển nhanh và bền vững, nâng cao đời sống nhân dân, bảo tồn bản sắc văn hóa, đồng thời giữ vững độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, từ đó nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7/1995, đánh dấu khởi đầu cho quá trình hội nhập kinh tế quốc tế Sự kiện Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức thương mại thế giới (WTO) vào tháng 1/2007 đã khẳng định bước tiến quan trọng trong việc hội nhập toàn diện với nền kinh tế toàn cầu.
Việt Nam đã chủ động tham gia đàm phán và ký kết 16 Hiệp định thương mại tự do (FTA) với 56 quốc gia và nền kinh tế toàn cầu, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc hội nhập kinh tế quốc tế.
Tính đến cuối năm 2020, Việt Nam đã ký kết 15 Hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó có 6 FTA thế hệ mới như Hiệp định Việt Nam - EU và CPTPP Những hiệp định này không chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại hàng hóa mà còn mở rộng cam kết sang nhiều lĩnh vực khác như dịch vụ, mua sắm Chính phủ, lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp nhà nước và đầu tư, thể hiện sự sâu rộng và đa dạng trong các cam kết thương mại.
Việt Nam đã thiết lập quan hệ tốt đẹp với các cường quốc, bao gồm các nước trong nhóm G8 Quốc gia này đã nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược với Trung Quốc lên thành đối tác chiến lược toàn diện và mở rộng nội hàm quan hệ với Nga Đồng thời, Việt Nam cũng thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với Nhật Bản, Ấn Độ, Hàn Quốc, Anh và Tây Ban Nha.
Hội nhập kinh tế quốc tế đã tạo điều kiện cho Việt Nam phát triển một nền kinh tế thị trường bền vững, với sự đồng bộ hóa các loại thị trường Điều này giúp gắn kết nền kinh tế trong nước với thị trường quốc tế, nâng cao khả năng chống chịu trước áp lực từ các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Trong thời gian tới, các cam kết của Hiệp định thương mại tự do (FTA) sẽ bước vào giai đoạn cắt giảm thuế sâu, tạo điều kiện thúc đẩy xuất khẩu mạnh mẽ cho hàng hóa Việt Nam Điều này không chỉ mở ra nhiều cơ hội mở rộng thị trường mà còn giúp đa dạng hóa nguồn nhập khẩu, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thị trường nguyên liệu truyền thống.
Cơ hội lớn nhất cho Việt Nam là mở rộng thị trường thông qua cắt giảm thuế và dỡ bỏ rào cản thương mại, từ đó tham gia sâu hơn vào chuỗi sản xuất và cung ứng toàn cầu Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đã tăng từ 111,32 tỷ USD vào năm 2007 lên 328 tỷ USD vào năm 2015, gấp khoảng ba lần Mặc dù chịu ảnh hưởng tiêu cực từ dịch bệnh Covid-19, xuất khẩu năm 2020 vẫn đạt 281,47 tỷ USD, tăng 17,6% so với cùng kỳ năm 2019, đánh dấu năm có xuất siêu cao nhất với hơn 19 tỷ USD.
(260) Bảng 3.1 Kim ngạch xuất khẩu, nhập khẩu và cán cân thương mại của Việt Nam, 2007-2020
(261) Đơn vị tính: tỷ USD (262)
(263) Nă m (264) X uất khẩu (265) N hập khẩu (266) Cán cân thương mại
(323) Nguồn: https://www.gso.gov.vn và tác giả tổng hợp
Các đối tác FTA của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, với giá trị thương mại lớn và tỷ trọng cao trong tổng kim ngạch thương mại hàng năm Thương mại giữa Việt Nam và các đối tác này luôn chiếm trên 80% tổng kim ngạch thương mại của cả nước.
Hội nhập kinh tế quốc tế đã thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu sản xuất hàng xuất khẩu theo hướng tích cực, góp phần tái cấu trúc nền kinh tế Điều này phù hợp với chủ trương công nghiệp hóa hiện đại, tập trung vào các mặt hàng chế biến và chế tạo có giá trị gia tăng cao cùng hàm lượng công nghệ lớn hơn.
Việt Nam đang thu hút FDI thông qua việc cải thiện môi trường đầu tư và hội nhập kinh tế quốc tế, mở ra nhiều cơ hội cho lĩnh vực đầu tư Các nhà đầu tư có thể tiếp cận và tận dụng các ưu đãi thuế quan từ các thị trường lớn mà Việt Nam đã ký kết FTA, bao gồm ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc và Ấn Độ.
Việc thực hiện các cam kết trong các Hiệp định thế hệ mới như CPTPP và EVFTA, bao gồm việc dỡ bỏ các biện pháp hạn chế đầu tư và dịch vụ, bảo hộ đầu tư công bằng, không phân biệt đối xử, và mở cửa thị trường mua sắm Chính phủ cùng dịch vụ tài chính, sẽ tạo ra một môi trường đầu tư thông thoáng hơn cho Việt Nam.
(328) minh bạch hơn, thuận lợi hơn từ đó sẽ thu hút được nhiều vốn đầu tư hơn nữa.
Theo Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư), tính đến ngày 20/12/2020, tổng vốn đăng ký đầu tư nước ngoài đạt 28,53 tỷ USD, tương đương 75% so với năm 2019 Đồng thời, vốn thực hiện của các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài ước tính đạt 19,98 tỷ USD, bằng 98% so với cùng kỳ năm trước.
Khuôn khổ pháp lý về quản lý ngoại hối và cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái của Việt Nam
3.2.1 Vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong việc điều hành tỷ giá hối đoái và quản lý thị trường ngoại hối
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, theo Điều 1 của Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2010, được xác định là cơ quan thuộc Chính phủ và là Ngân hàng Trung ương của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Vị thế này khẳng định vai trò quan trọng của Ngân hàng Nhà nước trong việc điều tiết và quản lý hệ thống tài chính quốc gia.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) được tổ chức theo mô hình hệ thống tập trung, bao gồm bộ máy điều hành và các hoạt động nghiệp vụ Thống đốc NHNN, là thành viên của Chính phủ, được hỗ trợ bởi các Vụ và Cục chức năng trong việc tham mưu và quản lý.
- Theo Điều 1, khoản 3, Luật NHNN năm 2010, NHNN có chức năng sau:
Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quản lý nhà nước về tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối Đồng thời, ngân hàng này thực hiện chức năng của Ngân hàng Trung ương trong việc phát hành tiền, quản lý ngân hàng của các tổ chức tín dụng và cung cấp dịch vụ tiền tệ cho Chính phủ.
Nhiệm vụ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) được quy định tại Điều 4, Luật NHNN năm 2010, bao gồm quản lý nhà nước về ngoại hối, hoạt động ngoại hối và kinh doanh vàng; quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia; cũng như quản lý các hoạt động vay, trả nợ, cho vay và thu hồi nợ nước ngoài theo quy định của pháp luật.
- Về thẩm quyền của NHNN trong việc quyết định cơ chế tỷ giá hối đoái: Luật Ngân hàng
Năm 2010, Nhà nước Việt Nam đã khẳng định định hướng của Chính phủ về việc trao quyền tự quyết cho Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc quản lý tỷ giá hối đoái Cụ thể, Điều 13, Mục 1, Chương III của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010 quy định rằng NHNN có trách nhiệm công bố và quyết định cơ chế tỷ giá hối đoái cũng như cơ chế điều hành tỷ giá.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành năm 1997, NHNN chỉ “xác định và công bố tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam”.
Ngân hàng Nhà nước có trách nhiệm công bố tỷ giá bình quân liên ngân hàng (BQLNH) giữa VND và USD hàng ngày Dựa trên tỷ giá này, các tổ chức tín dụng được phép hoạt động ngoại hối có thể thực hiện giao dịch giao ngay với khách hàng, trong phạm vi biên độ tỷ giá mà NHNN quy định Theo Quyết định 230/QĐ-NHNN ngày 11/02/2011, biên độ tỷ giá hiện tại là +1%.
Tỷ giá giao dịch giữa các loại ngoại tệ và giữa VND với các ngoại tệ khác (ngoài USD) được xác định bởi các tổ chức tín dụng có quyền hoạt động ngoại hối.
- Về cách thức điều hành tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam, tại Điều 15,
Nghị định số 70/2014/NĐ-CP, quy định: “Ngân hàng Nhà nước thực hiện điều tiết
TGHĐ thông qua việc sử dụng các công cụ của chính sách tiền tệ và thực hiện phương án can thiệp trên thị trường ngoại tệ.”
- * Quy định về cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái
Theo các quy định pháp luật hiện hành, TGHĐ được xem là công cụ điều hành chính sách tiền tệ và đã được quy định rõ trong Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 1997 và 2010 Điều này cho thấy TGHĐ không chỉ là công cụ mà còn là mục tiêu của chính sách Việc điều hành tỷ giá cần phải xem xét tác động đến các cân đối vĩ mô và phải tuân thủ các biến số vĩ mô, đồng thời đảm bảo mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền.
- Theo Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010, Điều 13, Khoản 2, Tỷ giá hối đoái được quy định như sau:
- ―1 Tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam được hình thành trên cơ sở cung cầu ngoại tệ trên thị trường có sự điều tiết của Nhà nước.
- 2 Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá hối đoái, quyết định cơ chế tỷ giá hối đoái, cơ chế điều hành tỷ giá‖.
- Như vậy, trong Điều 13, Khoản 2 có những nội dung mới là “ Ngân hàng
Nhà nước đã công bố tỷ giá hối đoái và quyết định cơ chế điều hành tỷ giá, trong đó NHNN được trao thẩm quyền quyết định cơ chế tỷ giá hối đoái So với quy định trong Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 1997, quy định mới trong Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010 đã thể hiện sự tiến bộ rõ rệt, khẳng định thẩm quyền điều hành tỷ giá hoàn toàn thuộc về NHNN.
Theo Nghị định 70/2014/NĐ-CP ban hành ngày 17/07/2014, quy định chi tiết việc thi hành một số điều của Pháp lệnh Ngoại hối và các sửa đổi, bổ sung liên quan đến Pháp lệnh này.
- Ngoại hối Tại Điều 15, Cơ chế tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam, quy định:
Tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam được xác định dựa trên cung cầu ngoại tệ trên thị trường, với sự điều tiết của Nhà nước Ngân hàng Nhà nước thực hiện việc điều chỉnh tỷ giá thông qua các công cụ và phương án can thiệp vào thị trường ngoại tệ.
- 2 Cơ chế TGHĐ của đồng Việt Nam là cơ chế TGHĐ thả nổi có quản lý do
NHNN xác định rổ tiền tệ dựa trên các nước có quan hệ thương mại, vay nợ và đầu tư với Việt Nam, nhằm phù hợp với mục tiêu kinh tế vĩ mô trong từng giai đoạn.
Quy định về cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý tạo điều kiện pháp lý thuận lợi, nhưng việc thực hiện còn phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế Hàng ngày, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tính toán và công bố tỷ giá chính thức, làm cơ sở cho các tổ chức tín dụng (TCTD) xác định tỷ giá mua bán USD/VND trong khoảng biên độ quy định.
3.2.2 Quy định về quản lý ngoại hối và giao dịch vãng lai
Theo Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010, Điều 33, Ngân hàng Nhà nước có trách nhiệm thực hiện mua, bán ngoại hối trên thị trường trong nước nhằm mục tiêu chính sách tiền tệ quốc gia Bên cạnh đó, Ngân hàng cũng tham gia vào việc mua, bán ngoại hối trên thị trường quốc tế và thực hiện các giao dịch ngoại hối khác theo quy định của Thủ tướng Chính phủ.
Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh Ngoại hối ngày 18/03/2013 (số 06/2013/UBTVQH13) được ban hành nhằm đảm bảo sự đồng bộ và thống nhất trong hệ thống pháp luật Các nội dung chủ yếu được sửa đổi và bổ sung trong Pháp lệnh Ngoại hối 2013 sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngoại hối và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế.
Cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái của Việt Nam giai đoạn 2007-2020
3.3.1 Tổng quan cách thức điều hành tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Vào ngày 25/02/1999, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành Quyết định số 64/1999/QĐ-NHNN7, công bố tỷ giá hối đoái (TGHĐ) của đồng Việt Nam với các ngoại tệ Theo quyết định này, từ ngày 26/02/1999, NHNN sẽ chuyển sang công bố tỷ giá bình quân liên ngân hàng (BQLNH) thay vì tỷ giá chính thức.
1999 đến 2009, tỷ giá BQLNH do NHNN công bố hàng ngày thay đổi linh hoạt liên tục khoảng + từ 1-10 VND/USD mỗi ngày (phần lớn ở mức 1-3 VND/USD).
Từ giữa tháng 12/2009 đến hết năm 2010, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thay đổi cách thức điều hành tỷ giá bình quân liên ngân hàng (BQLNH), chuyển từ việc điều chỉnh liên tục sang ổn định trong thời gian dài với các lần điều chỉnh mạnh theo quyết định công khai Cụ thể, tỷ giá BQLNH không thay đổi từ 11/12/2009 đến 10/02/2010, và trong năm 2010 có hai lần điều chỉnh tăng mạnh Sang năm 2011, tỷ giá BQLNH được điều chỉnh tăng 9,3% vào 10/02/2011 và có diễn biến linh hoạt theo thị trường, nhưng thời gian giữ cố định ngày càng kéo dài Từ 27/12/2011, tỷ giá được giữ cố định ở mức 20.828 VND/USD trong 1,5 năm, trước khi tăng 1% vào 28/06/2013 Sau đó, tỷ giá tiếp tục giữ cố định liên tục một năm trước khi điều chỉnh tăng vào 19/06/2014 Năm 2015, NHNN đã thực hiện ba lần điều chỉnh tăng tỷ giá BQLNH.
Vào ngày 19/08/2015, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã điều chỉnh tỷ giá hối đoái thêm 1%, tương đương với mức tăng 215 VND/USD, đưa tỷ giá BQLNH lên 21.890 VND/USD Thông tin chi tiết về các lần điều chỉnh biên độ và tỷ giá hối đoái từ năm 2007 đến 2020 có thể được tìm thấy trong Phụ lục 3.
Vào cuối năm 2015, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều chỉnh cơ chế quản lý tỷ giá nhằm ứng phó với áp lực từ quá trình hội nhập quốc tế và những biến động trên thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt là việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) liên tục tăng lãi suất và sự thay đổi trong cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái của Trung Quốc.
RMB được neo với một rổ tiền tệ và điều hành dựa trên tỷ giá trung tâm, trong khi Trung Quốc là thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam và Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất Những thay đổi trong chính sách tiền tệ và tỷ giá của Mỹ và Trung Quốc có ảnh hưởng mạnh đến chính sách của Việt Nam Ngày 31/12/2015, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành Quyết định số 2730/QĐ-NHNN công bố tỷ giá trung tâm (TGTT) của VND với USD, cũng như tỷ giá tính chéo với các ngoại tệ khác Thay vì công bố một mức tỷ giá cố định, NHNN sẽ công bố TGTT hàng ngày, làm cơ sở cho các tổ chức tín dụng xác định tỷ giá mua/bán của VND với USD trong biên độ quy định Tỷ giá trung tâm có thể biến động hàng ngày, đánh dấu bước tiến trong việc linh hoạt hóa cơ chế tỷ giá hối đoái tại Việt Nam.
Từ ngày 04/01/2016, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã chuyển sang điều hành tỷ giá theo phương thức mới, dựa trên tỷ giá trung tâm thay vì tỷ giá BQLNH Tỷ giá trung tâm được công bố hàng ngày và xác định dựa trên ba yếu tố chính: diễn biến tỷ giá BQLNH, diễn biến tỷ giá hối đoái của tám đồng tiền có quan hệ thương mại lớn với Việt Nam (bao gồm USD, THB, Euro, RMB, SGD, JPY, KRW và TWD), và các cân đối vĩ mô, tiền tệ cũng như mục tiêu của chính sách tiền tệ.
- Tổng hợp các cơ chế tỷ giá hối đoái của Việt Nam giai đoạn 1994-2020 được thể hiện qua bảng 3.2.
- Bảng 3.2 Cơ chế tỷ giá hối đoái của Việt Nam, 1994-2020
- Thời gian - Cơ chế áp dụng - Đặc điểm cơ chế TGHĐ thực tế
- Cơ chế TGHĐ neo cố định
-TTNH liên ngân hàng thay thế cho 2 sàn giao dịch tỷ giá; - tỷ giá chính thức (OER) dựa trên tỷ giá liên ngân hàng.
-Biên độ tỷ giá tại các NHTM ±0,5% Từ 11/1996, biên độ được nới rộng lên ±1%.
-OER được giữ ổn định ở mức 11.100 VND/USD
- Thời gian - Cơ chế áp dụng - Đặc điểm cơ chế TGHĐ thực tế
- Neo TGHĐ với biên độ được điều chỉnh (Crawling Bands)
- - Biên độ tỷ giá tại các NHTM được nới rộng lên
- - OER lên 11.800 VND/USD (16/02/1998) và 12.998 VND/USD (07/08/1998) -
- Cơ chế TGHĐ neo cố định
- OER công bố là tỷ giá dựa trên tỷ giá liên ngân hàng trung bình ngày làm việc hôm trước (cho tới thời điểm báo cáo) (28/02/1999)
- Biên độ tỷ giá tại NHTM giảm xuống không quá 0,1%.
-OER được giữ ổn định ở mức 14.000 VND/USD -
- Cơ chế neo tỷ giá được điều chỉnh (Crawling peg)
- - OER từ 14.000 VND/USD (2001) lên 16.000
- - Biên độ dao động tại các NHTM ±0,25% (1/7/2002 đến 31/12/2006) và ±0,5% (2007). -
- Neo TGHĐ với biên độ được điều chỉnh (Crawling Bands)
- - OER từ 16.100 VND/USD (đầu 2008) lên 16.500 VND/USD (06/2008), 17.000 VND/USD (01/2009), 17.940 VND/USD (12/2009), 18.544 VND/USD (02/2010), 18.932 VND/USD (08/2010)
- và sau đó lên 20.693 (từ 02/2011).
- Cuối năm 2011 đến 28/6/2013, OER được giữ ở mức 20.828 VND/USD, lên 21.036 VND/USD.
- ngày 27/06/ 2013, NHNN đã điều chỉnh tăng TGBQLNH thêm 1%.
- Biên độ tỷ giá tại được điều chỉnh lên ±0,75% (23/12/2007 đến 09/03/2008), ±1%
- đến 11/02/2011), rồi được thu hẹp ±1% (từ 11/02/2011 đến đầu tháng 8/2015).
- OER tiếp tục được điều chỉnh từ mức 21.036
- VND/USD lên 21.246 VND/USD (19/6/2014).
- Cơ chế TGHĐ thả nổi có quản lý (Managed floating exchange rate regime)
-OER tăng thêm 1% từ mức 21.246 VND/USD lên mức 21.458 VND/USD (7/01/2015) và tiếp tục tăng 1% lên 21.673 VND/USD (7/05/2015).
- 8/2015 biên độ tỷ giá được điều chỉnh hai lần từ
- Thời gian - Cơ chế áp dụng - Đặc điểm cơ chế TGHĐ thực tế
- Cơ chế TGHĐ thả nổi có quản lý.
- NHNN điều hành tỷ giá theo tỷ giá trung tâm
-Tỷ giá trung tâm bắt đầu thực hiện từ ngày 04/01/2016, tỷ giá được công bố là 21.896 VND/USD.
Tỷ giá hối đoái được thiết lập dựa trên rổ 8 đồng tiền gồm đôla Mỹ (USD), Bath Thái Lan, Euro, nhân dân tệ (RMB), đôla Singapore (SGD), yên Nhật (JPY), won Hàn Quốc (KRW) và đồng tiền của Đài Loan.
- Nguồn: NHNN, Nguyễn Thị Thu Hằng & cộng sự (2010); tác giả tổng hợp
- Diễn biến thị trường ngoại hối và cơ chế điều hành tỷ giá của Việt Nam giai đoạn 2007-2020 có thể được chia thành 3 giai đoạn sau:
− Giai đoạn 1: từ năm 2007 đến năm 2011, điều hành tỷ giá theo tỷ giá bình quân liên ngân hàng;
Giai đoạn 2, từ năm 2011 đến năm 2016, Việt Nam tiếp tục điều hành tỷ giá theo mức tỷ giá bình quân liên ngân hàng, đồng thời công bố trước mức dao động của tỷ giá trong năm.
− Giai đoạn 3: từ năm 2016 đến năm 2020, điều hành theo cơ chế tỷ giá trung tâm.
- Về biên độ tỷ giá
Từ năm 1999 đến cuối năm 2007, biên độ giao dịch tỷ giá đã được mở rộng một cách thận trọng, bắt đầu từ mức rất hẹp là +0,1% vào năm 1999 và tăng lên +0,25% vào năm 2007.
2002, mãi đến đầu năm 2007 mới được mở rộng thêm lên + 0,5% và tiếp tục lên
Vào cuối năm 2007, tỷ giá được điều chỉnh tăng 0,75%, sau đó đã trải qua ba lần điều chỉnh biên độ giao dịch lên lần lượt +1%, +2%, và +3% trong năm 2008 Năm 2009, biên độ tiếp tục điều chỉnh hai lần lên mức +5%, sau đó giảm xuống +3% và duy trì mức này trong suốt năm 2010 Đầu năm 2011, biên độ giao dịch lại giảm xuống còn 1%.
2015 điều chỉnh 2 lần: ngày 12/08 từ +1% lên +2% và ngày 19/08 từ +2% lên
- +3% và biên độ này đến năm 2020 vẫn được áp dụng (Xem phụ lục 3: Tóm tắt các lần điều chỉnh biên độ tỷ giá, 2007-2020).
- Về các công cụ điều hành tỷ giá hối đoái
Ngân hàng Nhà nước điều hành tỷ giá hối đoái (TGHĐ) thông qua các công cụ trực tiếp và gián tiếp Các công cụ trực tiếp bao gồm việc mua bán ngoại tệ trên thị trường ngoại hối để điều chỉnh quy mô dự trữ ngoại hối và kiểm soát tín dụng ngoại tệ Trong khi đó, các công cụ gián tiếp như điều chỉnh lãi suất chiết khấu, thay đổi trạng thái ngoại tệ của tổ chức tín dụng, và quản lý thị trường vàng giúp điều tiết cung cầu trên thị trường ngoại hối, ảnh hưởng đến TGHĐ trong từng giai đoạn cụ thể.
- Bảng 3.3 Tổng hợp các công cụ của chính sách tỷ giá ở Việt Nam, 2007-2020
- Nhóm các công cụ trực tiếp DUNG
-1 - Can thiệp trực tiếp vào tỷ giá bình quân liên ngân hàng
007 - 24/12/2007, điều chỉnh biên độ dao động tỷ giá lên
+0,75% Quyết định số 3029/QĐ-NHNN ngày 24/12/2007
008 - 10/03/2008, điều chỉnh biên độ dao động TGHĐ lên
+1% Quyết định số 504/QĐ-NHNN ngày 07/03/2008
- 27/06/2008, điều chỉnh biên độ dao động tỷ giá lên + 2% Quyết định số 1436/QĐ-NHNN ngày 26/06/2008
- 06/11/2008, điều chỉnh biên độ dao động TGHĐ lên +3% Quyết định số 2635/QĐ-NHNN ngày 6/11/2008
009 - 24/03/2009, điều chỉnh biên độ dao động tỷ giá lên +
5%, Quyết định số 622/QĐ-NHNN ngày 23/03/2009
- 26/11/2009, điều chỉnh biên độ dao động tỷ giá xuống + 3%, Quyết định số 2666/QĐ-NHNN ngày 25/11/2009
010 - 10/02/2010, NHNN điều chỉnh tỷ giá từ 17.941VND/
- 18.544 VND/ USD (phá giá VND 3,4%) 18/08/2010, NHNN điều chỉnh tỷ giá từ 18.544 VND/ USD lên mức 18.932 VND/USD (phá giá VND 2,1%)
011 - 11/02/2011, điều chỉnh biên độ dao động tỷ giá xuống
+1%, Quyết định số 230/QĐ-NHNN ngày 11/02/2011 và Thông báo
- Số 74/TB-NHNN NHNN điều chỉnh tỷ giá từ 18.932 VND/ USD lên mức 20.693 VND/USD (phá giá VND 9,3%)
012 - Biên độ dao động tỷ giá +1%,
- Tỷ giá BQLNH được ổn định ở mức 20.828 VND/USD
013 - Biên độ dao động tỷ giá +1%
- 27/06/2013, NHNN điều chỉnh tỷ giá BQLNH từ mức 20.828 VND/USD lên 21.036 VND/USD (tăng 1%)
014 - Biên độ dao động tỷ giá +1%
- Điều chỉnh tỷ giá BQLNH từ mức 21.036 VND/USD lên 21.246 VND/USD
015 - 7/01/2015 Điều chỉnh tỷ giá BQLNH từ mức 21.246
VND/USD lên mức 21.458 VND/USD (tăng 1%)
- 07/05/2015 Điều chỉnh tỷ giá BQLNH từ mức 21.458 VND/USD lên mức 21.673 VND/USD (tăng 1%)
- 12/08/2015, biên độ dao động tỷ giá + 2,0% (Quyết định 1595/QĐ-NHNN (11/8/2015), điều chỉnh tỷ giá từ 21.248 VND/USD lên mức 21.673 VND/USD.
- 19/08/2015, biên độ dao động tỷ giá +3,0% (Quyết định 1636/QĐ-NHNN (18/08/2015), điều chỉnh tỷ giá từ 21.673 VND/USD lên mức 21.890 VND/USD
- Không điều chỉnh biên độ dao động tỷ giá, hàng ngày NHNN
- công bố tỷ giá trung tâm Quyết định số 2730/QĐ-NHNN ngày 31/12/2015.
007 - NHNN mua vào khoảng 10 tỷ USD để tăng dự trữ ngoại
008 - NHNN mua vào năm 2008 khoảng 410 triệu USD để tăng dự trữ
009 - NHNN bán ra năm 2009, mức dự trữ giảm khoảng 7,41 tỷ USD
- - tr ường ngoại tệ/ thị trường ngoại hối
- quy mô quỹ dự trữ ngoại hối )
Ngân hàng Nhà nước cam kết cung cấp đủ ngoại tệ cho nền kinh tế, nhằm hỗ trợ nhập khẩu các mặt hàng thiết yếu mà trong nước chưa sản xuất được Tuy nhiên, trong năm 2009, mức dự trữ ngoại tệ đã giảm sau khi thực hiện các giao dịch bán ra.
011 - NHNN mua vào năm 2011 khoảng 1,072 tỷ USD để tăng
012 - NHNN mua ròng 2012 khoảng 12 tỷ USD để tăng DTNH
013 - NHNN mua vào năm 2013 khoảng 320 triệu USD để tăng- DTNH
014 - NHNN mua vào năm 2014 khoảng 8,3 tỷ USD để tăng
015 - NHNN mua vào năm 2015 khoảng 5,8 tỷ USD để tăng
016 - NHNN mua vào năm 2016 khoảng 8,3 tỷ USD để tăng
017 - NHNN mua vào năm 2017 khoảng 11 tỷ USD để tăng
018 - NHNN mua vào năm 2018 khoảng 6 tỷ USD để tăng
019 - NHNN mua vào năm 2019 khoảng 20 tỷ USD để tăng
020 - NHNN mua vào năm 2020 khoảng 12 tỷ USD để tăng
TCTD được phép hoạt động ngoại hối có thể xem xét quyết định cho khách hàng cư trú vay vốn bằng ngoại tệ nhằm đáp ứng các nhu cầu vốn, bao gồm thanh toán tiền nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ phục vụ sản xuất, kinh doanh; trả nợ nước ngoài trước hạn theo quy định; và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài theo quy định của pháp luật về đầu tư và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước (Quyết định 09/2008/QĐ-NHNN).
- Để thực hiện các dự án đầu tư, phương án sản xuất, kinh doanh hàng hoá và dịch vụ xuất khẩu; trường hợp cho vay bằng ngoại tệ
- đẻ xử dụng trong nước, thì khách hàng phải bán số
- Kiể m soát tín dụng ngoại tệ ngoại tệ vay đó cho tổ chức tín dụng cho vay (Thông tư 25/2009/TT-NHNN)
- Tháng 6, NHNN đưa ra yêu cầu kiểm soát chặt tín dụng ngoại tệ, hạn chế cấp ngoại tệ dùng để nhập khẩu.
Theo Thông tư số 07/2011/TT-NHNN ban hành ngày 24/03/2011, chính sách tín dụng ngoại tệ và tín dụng bảo đảm bằng vàng đã được thắt chặt Cụ thể, đối tượng vay ngoại tệ trong nước sẽ bị thu hẹp, đồng thời khuyến khích chuyển đổi quan hệ huy động sang quan hệ mua bán ngoại tệ.
Ngân hàng Nhà nước đã siết chặt các khoản vay bằng ngoại tệ trong nước, yêu cầu khách hàng không có nguồn thu ngoại tệ từ hoạt động sản xuất kinh doanh phải đáp ứng điều kiện nghiêm ngặt hơn để vay vốn Khách hàng là người cư trú được phép vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn bằng ngoại tệ để thanh toán hàng nhập khẩu, nhưng chỉ khi có đủ ngoại tệ từ nguồn thu sản xuất kinh doanh để trả nợ Các khoản vay ngoại tệ khác sẽ do Ngân hàng Nhà nước quyết định theo Thông tư 03/2012/TT-NHNN ngày 08/03/2012.
Đánh giá cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái của Việt Nam, 2007-2020
3.4.1 Những thành công của cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái
Phân tích diễn biến thị trường ngoại hối và cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái từ năm 2007 đến 2020 cho thấy Việt Nam đã đạt được nhiều thành công trong việc quản lý tỷ giá hối đoái.
Cơ chế điều hành TGHĐ và chính sách tiền tệ đã khẳng định vai trò quan trọng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) trong việc quản lý chính sách tiền tệ tổng thể, đặc biệt là trong chính sách tỷ giá, ngày càng được nâng cao.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đóng vai trò quan trọng như một ngân hàng trung ương, quản lý lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng Thời gian qua, NHNN không chỉ thực hiện chức năng quản lý và điều hành mà còn tham gia trực tiếp vào hoạt động mua, bán ngoại tệ và can thiệp thị trường Nhờ đó, thị trường ngoại hối đã có những bước phát triển đáng kể, với số lượng thành viên và quy mô giao dịch ngày càng tăng Hoạt động mua, bán ngoại tệ diễn ra thông suốt và sôi động, giúp thị trường ngoại hối trở thành cầu nối cung cầu ngoại tệ của nền kinh tế, từ đó tạo điều kiện thực thi hiệu quả chính sách tiền tệ.
9 chính sách tỷ giá và quản lý ngoại hối.
Từ quý IV năm 2011 đến năm 2020, thị trường ngoại tệ và thị trường tiền tệ đã trải qua giai đoạn ổn định, với nhu cầu ngoại tệ hợp pháp được đáp ứng đầy đủ qua hệ thống các tổ chức tín dụng Tâm lý găm giữ ngoại tệ đã giảm sút, thị trường ngoại tệ chợ đen gần như không còn hoạt động, và nguồn ngoại tệ chủ yếu được tập trung vào các tổ chức tín dụng Dự trữ ngoại hối tăng mạnh nhờ những cải cách đột phá trong quản lý chính sách tiền tệ và tỷ giá.
12 Hình 3.10 Dự trữ ngoại hối của Việt Nam, 2010-2020
13 Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước đã chủ động định hướng thị trường và thực hiện các biện pháp đồng bộ nhằm ổn định tỷ giá hối đoái và thị trường ngoại tệ Từ quý IV/2011, NHNN thường xuyên cam kết duy trì ổn định tỷ giá với mức biến động khoảng 1% vào cuối năm 2011 và 2-3% mỗi năm cho năm 2012.
Năm 2013, NHNN đã cam kết kiểm soát tỷ lệ lạm phát khoảng 2% cho năm 2014 và 2015 Để thực hiện cam kết này, NHNN chủ động theo dõi và phân tích các yếu tố vĩ mô, tình hình cán cân thanh toán quốc tế, cũng như cung cầu ngoại tệ trên thị trường Khi thị trường ngoại tệ và tỷ giá có biến động bất thường, NHNN kịp thời đánh giá nguyên nhân và thực hiện công tác truyền thông để cung cấp thông tin đầy đủ về các giải pháp điều hành Trong những thời điểm căng thẳng về cung cầu ngoại tệ, NHNN sẵn sàng hỗ trợ thanh khoản thông qua can thiệp và điều hành lãi suất một cách nhịp nhàng.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã triển khai 15 khoản VND ngắn hạn nhằm nhanh chóng ổn định thị trường NHNN chủ động phối hợp với các Bộ, ngành để tăng cường quản lý, thanh tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực ngoại hối và kinh doanh vàng, nhằm chấn chỉnh các hoạt động bất hợp pháp trên thị trường ngoại tệ tự do Đồng thời, NHNN cũng ban hành các văn bản quy phạm pháp luật để tạo điều kiện thuận lợi cho nhu cầu ngoại tệ hợp pháp của người dân và doanh nghiệp thông qua hệ thống các tổ chức tín dụng Bên cạnh đó, NHNN đã điều hành linh hoạt các mức tỷ giá và thực hiện can thiệp mua, bán ngoại tệ, kết hợp với quản lý thanh khoản VND nhằm ổn định thị trường và tăng cường dự trữ ngoại hối.
Ngân hàng Nhà nước đã điều hành lãi suất và tỷ giá một cách hài hòa, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm dần tình trạng đô la hóa trong nền kinh tế Chính sách tiền tệ được triển khai thận trọng và linh hoạt, góp phần ổn định giá trị VND và kiểm soát lạm phát Các mức lãi suất điều hành và trần lãi suất huy động VND đã được điều chỉnh giảm phù hợp với diễn biến lạm phát, khuyến khích nắm giữ VND thay vì ngoại tệ NHNN cũng đã chuyển đổi quan hệ huy động - cho vay ngoại tệ sang quan hệ mua - bán ngoại tệ, thông qua việc thu hẹp đối tượng vay ngoại tệ và tăng dự trữ bắt buộc đối với tiền gửi ngoại tệ Xu hướng chuyển đổi từ tiền gửi ngoại tệ sang tiền gửi tiền đồng tiếp tục được duy trì, góp phần giảm cầu găm giữ ngoại tệ.
2020), một lượng lớn nội tệ được cung ứng ra thị trường nhưng không gây áp lực lên lạm phát, không ảnh hưởng đến công tác điều hành tỷ giá.
Ngân hàng Nhà nước đã tăng cường công tác thanh tra và kiểm tra đối với hoạt động kinh doanh ngoại tệ và vàng, nhằm ổn định tỷ giá và thị trường ngoại hối Các biện pháp quản lý chặt chẽ được áp dụng, như thu hẹp đối tượng vay bằng ngoại tệ và kiểm soát việc mua bán ngoại tệ trái phép, cũng như chống buôn lậu vàng qua biên giới NHNN đã chỉ đạo các chi nhánh tỉnh, thành phố tăng cường quản lý ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng, đồng thời yêu cầu các tổ chức tín dụng tuân thủ nghiêm các quy định liên quan đến tỷ giá và giao dịch hối đoái.
Những thay đổi quan trọng trong công tác điều hành tỷ giá của NHNN đã góp phần tạo ra sự ổn định vững chắc cho thị trường ngoại tệ, từ đó xây dựng nền tảng cho một thị trường ngân hàng phát triển bền vững và hoạt động hiệu quả hơn trong tương lai.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã chuyển sang cơ chế điều hành tỷ giá linh hoạt và chủ động hơn, từ cách thức hành chính sang việc áp dụng các biện pháp kinh tế Sự kết hợp chặt chẽ giữa các công cụ chính sách tiền tệ (CSTT) và hoạt động truyền thông về định hướng CSTT, cùng với các biện pháp hành chính cần thiết, đã giúp thị trường tiền tệ ổn định và cải thiện thanh khoản.
Ngân hàng Nhà nước đã phối hợp giữa cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái và lãi suất nhằm hạn chế tình trạng găm giữ ngoại tệ, chống đô la hóa và nâng cao sức hấp dẫn của đồng VND Cụ thể, Quyết định số 2589/QĐ-NHNN ban hành ngày 17/12/2015 quy định mức lãi suất tối đa đối với tiền gửi bằng USD của tổ chức và cá nhân tại các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài là 0%, có hiệu lực từ ngày 18/12/2015.
Kể từ ngày 04/01/2016, Ngân hàng Nhà nước đã chuyển sang cơ chế điều hành tỷ giá trung tâm, thay thế cho phương pháp trước đây dựa trên tỷ giá bình quân liên ngân hàng, nhằm ứng phó với biến động của nền tài chính thế giới Sự thay đổi này cho thấy NHNN đã chủ động trong việc điều hành tỷ giá một cách linh hoạt, phản ánh sát sao diễn biến thị trường trong nước và quốc tế Kết quả bước đầu cho thấy cơ chế mới đã đạt được mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, với tỷ lệ lạm phát giai đoạn 2017-2020 thấp hơn mức dự kiến 4%.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã chuyển đổi cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái (TGHĐ) từ phản ứng chậm sang các biện pháp can thiệp kịp thời, bao gồm việc chủ động tăng biên độ Điều này giúp TGHĐ có dư địa đủ lớn và linh hoạt hơn, đồng thời tần suất điều chỉnh tỷ giá cũng giảm dần so với giai đoạn trước, nhằm tránh sự chồng chéo giữa các biện pháp khác nhau.
23 Việc điều hành TGHĐ theo hướng linh hoạt hơn sẽ góp phần thúc đẩy Việt Nam chuyển sang khuôn khổ CSTT lạm phát mục tiêu.
24 Ba là, bên cạnh biện pháp xác định tỷ giá trung tâm mới gắn với rổ tiền tệ
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã cập nhật phương thức giao dịch với các ngân hàng thương mại (NHTM) bằng cách áp dụng hợp đồng phái sinh, thay thế cho hợp đồng giao ngay trước đây Điều này liên quan đến 8 đồng tiền của các đối tác thương mại, đầu tư và vay nợ chủ yếu.
25 Qua cách thức giao dịch kỳ hạn, NHNN tạo kỳ vọng điều chỉnh TGHĐ và quản
Xu hướng hệ thống tài chính, tiền tệ thế giới và Việt Nam đến năm 2030
4.1.1 Xu hướng của hệ thống tài chính, tiền tệ thế giới đến năm 2030
Cộng đồng quốc tế đã đồng thuận về các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp Quốc, nhằm thúc đẩy phát triển bền vững đến năm 2030 Trong bối cảnh này, hệ thống tài chính và tiền tệ toàn cầu đang trải qua nhiều chuyển đổi quan trọng, bao gồm sự nổi lên của các cực kinh tế mới, sự dịch chuyển quyền lực từ các định chế công sang khu vực phi nhà nước, sự gia tăng công nghệ làm thay đổi mô hình kinh doanh hiện tại, và sự chuyển biến về nhân khẩu học.
Hệ thống tài chính toàn cầu đang đối mặt với hai xu hướng đối lập: phi tập trung và gia tăng hội nhập Xu hướng phi tập trung thể hiện qua việc đồng đô la Mỹ (USD) mất dần vị thế độc tôn, trong khi các đồng tiền như Euro và Nhân dân tệ (RMB) ngày càng quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu về đồng tiền dự trữ Hơn nữa, việc sử dụng tiền giấy giảm dần, nhường chỗ cho tiền điện tử do tư nhân hoặc ngân hàng trung ương phát hành, ảnh hưởng đến chính sách tài chính và tiền tệ Sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực fintech cung cấp dịch vụ tài chính qua các sáng kiến số, từ tín dụng đến thanh toán trực tuyến Việc chấp nhận tiền kỹ thuật số (crypto-currencies) ngày càng lan rộng, đặt ra thách thức cho chính sách tiền tệ, tỷ giá và sự ổn định tài chính, đồng thời các mô hình kinh doanh ngân hàng truyền thống cũng phải thích ứng với những thay đổi này.
65 1 Nguồn: World Economic Forum (2018), The Global Financial and Monetary System in 2030.
Cho vay ngang hàng (P2P lending) là hình thức cho vay trực tiếp giữa người cho vay và người vay thông qua nền tảng trực tuyến, không cần sự tham gia của tổ chức tài chính trung gian.
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và viễn thông, các công ty công nghệ tài chính (Fintech) đang ngày càng tham gia sâu rộng vào thị trường, dẫn đến sự thay đổi trong cách phát triển sản phẩm và dịch vụ tài chính Sự xuất hiện của Fintech không chỉ làm biến đổi các ngân hàng truyền thống và công ty bảo hiểm mà còn tạo ra những tổ chức phi tập trung, cung cấp thanh khoản và dịch vụ tài chính mới thông qua các phương thức phi trung gian.
Hệ thống tài chính-tiền tệ toàn cầu đang chứng kiến sự hội nhập sâu rộng, thể hiện qua ba xu hướng chính Thứ nhất, gia tăng hội nhập tài chính toàn cầu, được thúc đẩy bởi sự chuyển dịch nhân khẩu học và công nghệ mới, tạo ra một mạng lưới chặt chẽ giữa các quốc gia và doanh nghiệp, mặc dù sự bất ổn chính trị có thể gây rủi ro cho liên kết này Thứ hai, tài chính toàn diện đang trở thành xu thế phổ biến, với hơn 70 quốc gia triển khai các sáng kiến nhằm nâng cao khả năng tiếp cận tài chính Cuối cùng, sự phát triển của công nghệ mới và giảm thiểu vai trò của ngân hàng truyền thống đã giúp người trưởng thành dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính đa chiều, từ việc mở tài khoản giao dịch đến việc thực hiện các giao dịch thanh toán.
Một hệ thống tài chính toàn cầu phi tập trung nhưng kết nối quốc tế chặt chẽ có thể gia tăng rủi ro Để quản lý rủi ro hiệu quả, cần phát triển hạ tầng hỗ trợ toàn diện, bao gồm các quy định chặt chẽ và công cụ quản lý khủng hoảng mới.
Toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế sâu rộng đang trở thành xu thế không thể đảo ngược, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu và Việt Nam Xu hướng này dẫn đến việc hình thành các hiệp định thương mại đa phương và tự do thế hệ mới với mức độ tự do hóa cao hơn Cấu trúc luồng vốn đầu tư quốc tế sẽ thay đổi, với dòng vốn FDI từ các đối tác lớn có xu hướng giảm, trong khi cạnh tranh thu hút FDI giữa các quốc gia ngày càng gia tăng Đồng thời, vốn đầu tư gián tiếp và vay nợ nước ngoài cũng đang gia tăng, cùng với lộ trình tự do hóa tài chính.
72 1 Nguồn: Tô Thị Ánh Dương (2019), Xu hướng hệ thống tài chính-tiền tệ toàn cầu và Việt Nam đến năm 2030
Cam kết 73 chính tạo ra thách thức lớn đối với sự ổn định tài chính và tiền tệ Sự hội nhập quốc tế sâu rộng làm tăng tính liên thông giữa thị trường tài chính trong nước và quốc tế, vừa thúc đẩy cạnh tranh phát triển, vừa gia tăng rủi ro từ bên ngoài Điều này có thể tạo áp lực lên tỷ giá hối đoái và lãi suất ngân hàng, đặc biệt khi Cục Dự trữ Liên bang có những thay đổi chính sách.
Mỹ điều chỉnh lãi suất; căng thẳng thương mại Mỹ-Trung…).
Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (CMCN 4.0) đang thúc đẩy đổi mới công nghệ, làm thay đổi phương thức quản trị của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và hệ thống ngân hàng thương mại Công nghệ hiện đại giúp NHNN chuyển đổi dịch vụ từ xử lý thủ công sang môi trường điện tử, đồng thời cải thiện khả năng phân tích và quản lý dữ liệu nhờ vào Big Data và Blockchain Điều này tạo thuận lợi cho công tác dự báo và quản trị rủi ro Tuy nhiên, sự gia tăng của tiền kỹ thuật số và các hoạt động Fintech đang đặt ra thách thức lớn cho NHNN trong việc kiểm soát dòng tiền, rủi ro thanh toán và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống tài chính.
Cuộc CMCN 4.0 mang lại nhiều tiến bộ quan trọng cho các ngân hàng trong nước, giúp họ phát triển và cạnh tranh với các ngân hàng tiên tiến trên toàn cầu nếu biết nắm bắt và thích ứng kịp thời với công nghệ mới Các công nghệ như Internet di động, điện toán đám mây, dữ liệu lớn, IoT và công nghệ chuỗi khối sẽ định hình lại mô hình kinh doanh và quản trị, hướng tới việc xây dựng ngân hàng kỹ thuật số thông minh Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ số cũng gia tăng các lỗ hổng bảo mật, tạo cơ hội cho tội phạm công nghệ cao và tin tặc Việc phát triển các kênh phân phối mới và sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại cũng đặt ra lo ngại về an ninh trong giao dịch tài chính điện tử, do đó, công tác quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro hoạt động, sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức hơn.
4.1.2 Bối cảnh kinh tế và định hướng điều hành cơ chế tỷ giá hối đoái của Việt Nam
76 *Bối cảnh kinh tế Việt Nam
Từ nay đến 2025, kinh tế Việt Nam dự kiến sẽ phục hồi và đạt mức tăng trưởng cao, với các cân đối vĩ mô ổn định hơn Hoạt động đầu tư sẽ trở nên sôi động, trong khi giá cả và lạm phát được kiểm soát hợp lý Nợ xấu trong khu vực ngân hàng giảm, hiệu quả sử dụng vốn tăng lên, và rủi ro cho hệ thống ngân hàng được giảm thiểu Tín dụng ngân hàng sẽ tiếp tục hỗ trợ phát triển kinh tế, cùng với nhu cầu gia tăng đối với dịch vụ ngân hàng bán lẻ Thị trường vốn sẽ phát triển mạnh mẽ, trở thành kênh cung cấp vốn quan trọng cho nền kinh tế Sự phát triển khoa học kỹ thuật, đặc biệt là CMCN 4.0, sẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực tài chính toàn cầu, trong đó có Việt Nam và ngành ngân hàng.
Trong quá trình hội nhập và phát triển kinh tế, Việt Nam có thể gặp phải nhiều khó khăn và thách thức, xuất phát từ những yếu kém nội tại và áp lực từ bên ngoài.
Kinh tế trong nước đang phát triển nhưng chưa bền vững, với chất lượng tăng trưởng và năng suất lao động còn thấp Sức cạnh tranh của nền kinh tế chậm được cải thiện, và các cân đối kinh tế vĩ mô vẫn chưa ổn định.
Dòng vốn FDI từ các đối tác lớn trên toàn cầu đang giảm, trong khi sự cạnh tranh thu hút FDI giữa các quốc gia ngày càng gia tăng Điều này, kết hợp với nhu cầu đầu tư phát triển trong nước lớn và khả năng tiếp cận nguồn lực quốc tế hạn chế, đang tạo ra thách thức cho mô hình tăng trưởng của Việt Nam, vốn phụ thuộc vào vốn đầu tư.
Dư địa thúc đẩy tăng trưởng từ chính sách kinh tế vĩ mô đang bị thu hẹp, dẫn đến tình trạng bội chi ngân sách Nhà nước trong ngắn hạn khó có thể giảm Nợ công gia tăng nhanh chóng, trong khi hoạt động sản xuất, kinh doanh và tài chính doanh nghiệp vẫn gặp nhiều khó khăn Sự hạn chế trong khả năng giảm lãi suất cho vay trong thời gian tới sẽ ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của hệ thống tổ chức tín dụng (TCTD).
Mục tiêu và các nguyên tắc lựa chọn cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái của Việt Nam
471 * Mục tiêu cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái
Cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, hệ thống tài chính và đảm bảo sự bền vững của cán cân thanh toán quốc tế.
Mục tiêu quan trọng nhất của cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái (TGHĐ) là duy trì mức ổn định tương đối, góp phần vào việc ổn định kinh tế vĩ mô Trong ngắn hạn, TGHĐ có thể được điều chỉnh linh hoạt để cân bằng cung cầu ngoại tệ, nhưng trong dài hạn, việc giữ TGHĐ ổn định là rất cần thiết.
Để duy trì ổn định kinh tế, cần thực hiện 474 kiện tối ưu, trong đó cơ chế điều hành TGHĐ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự cân bằng đối ngoại cho đồng nội tệ Điều này được thực hiện thông qua việc hỗ trợ chính sách xuất nhập khẩu, nâng cao năng lực xuất khẩu, khả năng thanh toán quốc tế và sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu Cơ chế này sẽ cải thiện cán cân thương mại, duy trì cán cân vãng lai tích cực và đảm bảo khả năng trả nợ nước ngoài của Chính phủ và doanh nghiệp Đồng thời, cần kết hợp hài hòa lợi ích giữa xuất khẩu và nhập khẩu, tập trung vào việc đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm mà Việt Nam có lợi thế so sánh, trong khi cũng gia tăng nhập khẩu các sản phẩm không có lợi thế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sản xuất và tiêu dùng trong nước.
475 Thứ hai, cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái cần tính đến sự linh hoạt ngày càng tăng của các luồng vốn quốc tế.
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào kinh tế quốc tế, dòng vốn đầu tư gián tiếp có tính biến động cao đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến cung cầu ngoại tệ và diễn biến tỷ giá hối đoái Sự dịch chuyển linh hoạt của các luồng vốn này có thể nhanh chóng làm thay đổi tình trạng cung cầu ngoại tệ, từ dư cung sang thiếu hụt, buộc Ngân hàng Nhà nước phải can thiệp để khôi phục cân bằng Do đó, việc theo dõi, đánh giá và dự báo xu hướng dịch chuyển của các dòng vốn quốc tế là nhiệm vụ quan trọng trong công tác điều hành tỷ giá hối đoái.
477 Thứ ba, cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái cần góp phần hạn chế tình trạng đô la hóa và nâng cao tính chuyển đổi của đồng VND.
Tình trạng đô la hóa tiếp tục là thách thức lớn trong quản lý ngoại hối, gây khó khăn cho việc hoạch định và thực hiện chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việc khó xác định lượng cung tiền chính xác làm gia tăng rủi ro cho hệ thống ngân hàng thương mại và doanh nghiệp, đặc biệt là rủi ro từ biến động tỷ giá trong bối cảnh có sự biến động lớn của các luồng vốn vào và ra.
479 * Các nguyên tắc lựa chọn cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, việc cam kết không sử dụng đồng nội tệ để nâng cao khả năng cạnh tranh là rất quan trọng Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế, đặc biệt khi Mỹ đã cáo buộc Việt Nam thao túng tiền tệ.
Việc lựa chọn cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái cần sự thận trọng và linh hoạt Để xác định cơ chế phù hợp cho từng giai đoạn, cần tuân thủ các nguyên tắc nhất định.
Lựa chọn cơ chế TGHĐ phù hợp, mang tính thị trường và ngày càng linh hoạt.
Lựa chọn cơ chế tỷ giá hối đoái cần dựa trên sự phối hợp chặt chẽ giữa các chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt là giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa Sự hài hòa này sẽ giúp đảm bảo ổn định kinh tế và phát triển bền vững.
Lựa chọn cơ chế TGHĐ cần tuân thủ mệnh đề "Bộ ba bất khả thi" trong bối cảnh mới với các luồng vốn lưu chuyển nhanh và phức tạp hơn Đồng thời, cần điều hành linh hoạt hơn bộ ba chính sách gồm chính sách tỷ giá, chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa Điều này là cần thiết trong điều kiện hội nhập sâu rộng, cải cách và đổi mới mô hình tăng trưởng, nhằm thu hút tối đa nguồn lực cho phát triển và đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô.
Giải pháp hoàn thiện cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái đến năm 2025 và tầm nhìn 2030
4.3.1 Lựa chọn cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái phù hợp
482 Đối với Việt Nam, việc lựa chọn cơ chế tỷ giá hối đoái trên cơ sở lý thuyết
―Bộ ba bất khả thi‖ có ý nghĩa thực tiễn cao Nghiên cứu của Aizeman, Chinn và Ito
Nghiên cứu năm 2008 chỉ ra rằng, chính sách của Việt Nam từ trước đến nay vẫn theo hướng trung gian Tuy nhiên, từ năm 2012, chính sách tiền tệ của Việt Nam đã có sự độc lập cao hơn nhờ vào tình hình thị trường ngoại hối ổn định, tự do hóa dòng vốn và dự trữ ngoại hối tăng mạnh Mặc dù vậy, việc kiểm soát thị trường ngoại hối và dòng vốn vẫn cần thiết để giảm thiểu tác động từ kinh tế quốc tế đến thị trường nội địa.
CSTT này là khả năng chống đỡ của dự trữ ngoại hối đối với các biến động trên thị trường
Ổn định kinh tế vĩ mô tại Việt Nam trong thời gian qua đã có sự đóng góp quan trọng từ việc điều hành chính sách tiền tệ (CSTT) của Ngân hàng Nhà nước, cho thấy sự phù hợp với các điều kiện vĩ mô trong cùng giai đoạn.
Đến năm 2025 và tầm nhìn 2030, cơ chế điều hành TGHĐ cần lựa chọn kết hợp các mục tiêu chính sách trong "Bộ ba bất khả thi".
Việt Nam như thế nào cho phù hợp với bối cảnh thế giới đầy biến động để có thể phục
Theo báo cáo của Bộ Tài chính Mỹ vào tháng 12/2020, các chính sách vĩ mô và tỷ giá hối đoái của các đối tác thương mại chính của Mỹ đã được phân tích kỹ lưỡng.
486 2 Tác giả sử dụng từ ―trung hòa‖ là nhằm nói lên sự phối hợp chặt chẽ và ăn khớp giữa các bộ phận của ―Bộ ba
Việt Nam cần quản lý linh hoạt bộ ba chính sách trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, đồng thời tích cực cải cách và đổi mới mô hình tăng trưởng Điều này không chỉ giúp thu hút nguồn lực tối đa cho phát triển mà còn đảm bảo sự ổn định của kinh tế vĩ mô.
Việt Nam cần tiếp tục đánh giá cao vai trò của các dòng vốn nước ngoài, bao gồm đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp, nguồn kiều hối và các nguồn vốn khác, trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Để đạt được điều này, việc thực hiện tự do hóa từng bước tài khoản vốn theo lộ trình là cần thiết, đồng thời chấp nhận tự do hóa mạnh mẽ hơn các luồng vốn vào và ra khỏi nền kinh tế.
Chính sách tiền tệ độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định giá trị đồng tiền, thể hiện qua chỉ số lạm phát, đồng thời đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô Điều này giúp nâng cao uy tín của đồng VND và cho phép Ngân hàng Nhà nước chủ động sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ nhằm đạt được các mục tiêu đề ra.
Vào thứ ba, cần điều hành chính sách tỷ giá một cách linh hoạt hơn thông qua việc thực hiện đồng bộ các giải pháp Lộ trình linh hoạt hóa tỷ giá hối đoái (TGHĐ) cần phù hợp với trình độ phát triển, điều kiện kinh tế vĩ mô và mức độ hội nhập của nền kinh tế Việt Nam Cơ chế điều hành TGHĐ linh hoạt cần liên kết với việc đổi mới chính sách tiền tệ sang khuôn khổ lạm phát mục tiêu (LPMT), tự do hóa giao dịch vốn, tự do hóa tài chính, và đặc biệt là điều tiết lãi suất theo nguyên tắc thị trường.
Lựa chọn cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái (TGHĐ) thả nổi có quản lý, kết hợp với việc neo tỷ giá vào rổ tiền tệ và tỷ giá trung tâm hiện tại, là phù hợp với thực tiễn Việt Nam Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, cần điều chỉnh cơ chế tỷ giá hối đoái theo hướng linh hoạt hơn, phản ánh chính xác diễn biến của thị trường trong nước và quốc tế, tiến tới việc áp dụng cơ chế điều hành tỷ giá hoàn toàn linh hoạt khi đủ các điều kiện cần thiết.
Hướng phát triển lâu dài cần giảm sự can thiệp của Nhà nước, mở rộng biên độ tỷ giá và tăng cường biên độ này cho đến khi đạt đủ điều kiện kinh tế vĩ mô, bao gồm tăng trưởng kinh tế cao và bền vững Cần xây dựng một hệ thống ngân hàng mạnh mẽ, có khả năng tham gia vào thị trường ngoại hối quốc tế, đồng thời quản lý dự trữ ngoại hối một cách an toàn và hiệu quả Phát triển thanh toán qua ngân hàng và các thị trường tài chính, tiền tệ trong nước cũng là yếu tố quan trọng Cuối cùng, chính sách huy động vốn trong và ngoài nước cần hiệu quả, với hành lang pháp lý đồng bộ và đầy đủ để tạo dựng môi trường kinh doanh thuận lợi.
Hiện nay, các biện pháp kiểm soát vốn tại Việt Nam chủ yếu nhằm hạn chế dòng vốn ra nước ngoài, đồng thời phù hợp với mức độ phát triển kinh tế của quốc gia.
Để TGHĐ hoạt động linh hoạt hoàn toàn, cần có 494 lành mạnh Hơn nữa, cơ chế điều hành TGHĐ cần phải tương thích với khuôn khổ chính sách tiền tệ hiện đại, đặc biệt là chính sách tiền tệ lạm phát mục tiêu, nhằm đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô.
4.3.2 Sử dụng và phối hợp hiệu quả các công cụ của chính sách tiền tệ trong điều hành tỷ giá hối đoái
Công cụ nghiệp vụ thị trường mở là phương tiện can thiệp chủ yếu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trên thị trường ngoại hối, nhằm tối ưu hóa việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái (TGHĐ) NHNN cần cải thiện các công cụ này để nâng cao khả năng phối hợp, đồng thời kết hợp với nghiệp vụ thị trường mở nội tệ Để gia tăng tính thanh khoản cho thị trường, NHNN cần thu hút nhiều hơn tiền mặt ngoài lưu thông, từng bước xóa bỏ thói quen nắm giữ tiền mặt trong dân và tăng cường tính thanh khoản cho các loại chứng khoán, đặc biệt là tín phiếu kho bạc ngắn hạn.
Phối hợp chặt chẽ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng trong việc thiết lập các điều kiện chuyển đổi chính sách tiền tệ sang khuôn khổ lạm phát mục tiêu Điều này giúp điều tiết chính sách tiền tệ hiệu quả hơn thông qua lãi suất.
Lãi suất là công cụ quan trọng trong điều hành chính sách tỷ giá hối đoái (TGHĐ) và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, ảnh hưởng đến các chính sách kinh tế Sự thay đổi của lãi suất và TGHĐ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, thường đan xen và tương tác lẫn nhau trong từng thời điểm cụ thể Mối quan hệ phức tạp này làm cho việc điều hành lãi suất và TGHĐ trở nên khó khăn Nếu có sự khập khiễng giữa hai chính sách này, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực như mất giá nội tệ, lạm phát, và hạn chế nguồn vốn đầu tư nước ngoài Do đó, trong quản lý vĩ mô, cần phải xử lý đồng bộ chính sách lãi suất và tỷ giá hối đoái, nhằm củng cố niềm tin của người dân đối với đồng Việt Nam.
(3) Gia tăng các công cụ phái sinh
Kiến nghị chính sách
4.4.1 Đối với Chính phủ, các Bộ, ngành
Việc phối hợp đồng bộ các chính sách vĩ mô giữa các Bộ, ngành là cần thiết để Việt Nam tránh bị gắn mác là quốc gia thao túng tiền tệ Điều này sẽ góp phần giúp cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái trở nên linh hoạt hơn.
Theo Báo cáo tháng 12/2020 của Bộ Tài chính Mỹ gửi Thượng viện, Việt Nam đã bị liệt vào danh sách quốc gia thao túng tiền tệ do đáp ứng đủ ba tiêu chí theo Khoản 701 (a) của Luật Thúc đẩy Thương mại và Hiệu lực Thương mại năm 2015 Khi một đối tác thương mại chính đáp ứng cả ba tiêu chí này, Bộ Tài chính Mỹ sẽ xác định rằng đồng tiền của quốc gia đó đang giao dịch không công bằng và có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt.
Để tránh bị gắn mác là quốc gia thao túng tiền tệ, Việt Nam cần xây dựng cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái linh hoạt và phối hợp các chính sách vĩ mô một cách hiệu quả Nếu đã bị cáo buộc, việc tháo gỡ những cáo buộc này trở thành thách thức lớn và phức tạp Trong khuôn khổ của Luận án, tác giả đề xuất một số kiến nghị chính sách nhằm cải thiện điều hành chính sách tiền tệ và chính sách tỷ giá, nhằm giúp Việt Nam ứng phó tốt hơn với sự biến động của nền kinh tế toàn cầu.
Từ năm 2000 đến 2020, Việt Nam đã ưu tiên mục tiêu ổn định tỷ giá nhằm tăng cường chính sách tiền tệ độc lập Mặc dù việc duy trì ổn định tỷ giá có thể hỗ trợ ổn định giá cả trong ngắn hạn, nhưng các nghiên cứu cho thấy tác động của nó đối với biến động lạm phát không rõ ràng so với chính sách tiền tệ độc lập Trong dài hạn, việc duy trì ổn định tỷ giá có thể dẫn đến mất cân đối và nguy cơ phá giá nội tệ, gây ra biến động lạm phát Do đó, cần tăng cường sự linh hoạt trong chính sách tiền tệ để đảm bảo sự ổn định kinh tế bền vững.
TGHĐ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều chỉnh khu vực kinh tế đối ngoại và quản lý các điều kiện thanh khoản trong nước.
Kinh nghiệm thực tiễn từ các quốc gia cho thấy rằng chính sách tiền tệ độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự linh hoạt về kinh tế vĩ mô và ứng phó hiệu quả với các cú sốc bên ngoài Tại Việt Nam, việc gia tăng không gian cho chính sách tiền tệ đã giúp giảm biến động lạm phát, trong khi tác động của chính sách ổn định tỷ giá hối đoái đối với lạm phát vẫn chưa rõ ràng Do đó, trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, cần điều chỉnh chính sách theo hướng ưu tiên độc lập hơn về tiền tệ và chấp nhận mức độ linh hoạt cao hơn trong tỷ giá, thay vì chỉ tập trung vào ổn định tỷ giá như giai đoạn 2000 đến nay.
Cần nâng cao tính độc lập của chính sách tiền tệ bằng cách giảm thiểu ảnh hưởng của chính sách tài khóa lên các mục tiêu dài hạn của CSTT Đồng thời, cần tăng cường hiệu quả phối hợp giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế bền vững.
Theo IMF (2020), chế độ tỷ giá hối đoái của Việt Nam được phân loại là chế độ tỷ giá ổn định (defacto Stabilized) Về mặt pháp lý, Việt Nam áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed Floating).
542 2 Tô Kim Ngọc và các cộng sự (2017), Nghiên cứu mức độ đánh đổi của Bộ ba bất khả thi và gợi ý cho Việt
Trong điều hành chính sách tiền tệ (CSTT) ngắn hạn, cần cân nhắc giữa tăng trưởng kinh tế và ổn định vĩ mô, bao gồm ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát Tuy nhiên, trong dài hạn, giá cả nên được xác định là mục tiêu duy nhất của CSTT, với chỉ số lạm phát là thước đo thành công chính Chính sách tiền tệ cần kiên định theo đuổi mục tiêu lạm phát, không chỉ khi lạm phát cao mà còn cả khi lạm phát thấp, nhằm tạo dựng niềm tin cho thị trường.
Để duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, Chính phủ cần nâng cao hiệu quả phối hợp các chính sách vĩ mô Chính sách tiền tệ, đặc biệt là chính sách tỷ giá hối đoái, sẽ khó đạt được mục tiêu nếu không có sự kết hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa và các chính sách vĩ mô khác.
Trong một số thời kỳ, Chính phủ đã đặt mục tiêu ổn định giá cả để kiểm soát lạm phát, nhưng mức vay nợ vẫn cao, bội chi ngân sách lớn và dư nợ cho vay của Ngân hàng Phát triển không ngừng gia tăng Các điều chỉnh lương nhạy cảm đã góp phần làm tăng giá cả Lạm phát cao không chỉ do sự gia tăng M2 mà còn do tiền gửi của Kho bạc Nhà nước tại ngân hàng thương mại vẫn lớn, cùng với đầu tư ngân sách và tín dụng phát triển qua Ngân hàng Phát triển Quốc gia Việc chưa linh hoạt trong chuyển giao tiền gửi về Ngân hàng Nhà nước đã làm gia tăng số nhân tiền tệ Tình trạng này đã đẩy lãi suất lên cao do nhu cầu huy động vốn tăng, đặc biệt vào cuối năm, nhằm đáp ứng tỷ lệ tăng trưởng mà Quốc hội đề ra Mặc dù lãi suất cao và quy định kiểm soát chất lượng tín dụng nghiêm ngặt, nhu cầu đầu tư vẫn giảm, trong khi lạm phát không giảm do các yếu tố bên ngoài như giá nguyên liệu và vấn đề cơ cấu.
Chính sách tiền tệ cần duy trì khả năng điều tiết linh hoạt và hiệu quả các điều kiện tiền tệ, đặc biệt thông qua việc chuyển đổi từ cơ chế điều chỉnh về lượng.
M2 và tín dụng đang được điều chỉnh về giá lãi suất, trong đó lãi suất liên ngân hàng trở thành mục tiêu chính của chính sách tiền tệ (CSTT) Điều này nhằm hướng tới việc thực hiện khuôn khổ CSTT theo định hướng lạm phát mục tiêu.
548 (ii) Hoàn thiện mô hình hoạt động của thị trường liên ngân hàng với vai trò của tổ chức môi giới tiền tệ.
549 Thứ tư, cần triển khai gỡ bỏ các hạn chế đối với các giao dịch vốn theo lộ trình
551 1 M2: Tổng phương tiện thanh toán (Tổng khối lượng tiền theo nghĩa rộng).
552 đã xác định 1 , đồng thời tiếp tục tăng cường quản lý và giám sát hiệu quả các luồng vốn ngoại tệ.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và trong nước đầy bất ổn, việc gia tăng dự trữ ngoại hối (DTNH) của Việt Nam trở thành cần thiết để bảo vệ nền kinh tế trước những cú sốc Tính đến tháng 9/2020, tổng DTNH đã đạt 88,9 tỷ USD, tương đương 3,6 tháng nhập khẩu, vượt mức dự trữ đầy đủ theo tiêu chuẩn của IMF Điều này cho thấy DTNH hiện tại đã đủ, mặc dù vẫn còn khiêm tốn so với tiêu chuẩn quốc tế Do đó, tác giả khuyến nghị rằng các can thiệp của Ngân hàng Nhà nước cần được hạn chế để giảm thiểu biến động và hỗ trợ thị trường.
554 Thứ sáu, sự gia tăng vị thế khu vực kinh tế đối ngoại (External Sector) của
Trong những năm gần đây, đặc biệt là năm 2019 và 2020, Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào nền tảng kinh tế vững chắc và các chính sách tích cực Tuy nhiên, sự mất cân bằng trong khu vực đối ngoại vẫn cho thấy những vấn đề cấu trúc lớn trong nền kinh tế, mặc dù đã có sự cải thiện nhưng vẫn còn tồn tại những khoảng trống trong chính sách.
Việt Nam cần thực hiện các cải cách mạnh mẽ hơn trong cơ cấu kinh tế, hành chính và khu vực tài chính, đồng thời hiện đại hóa khung chính sách, đặc biệt là chuyển đổi chính sách tiền tệ sang mục tiêu lạm phát Điều này sẽ thúc đẩy đầu tư tư nhân trong nước và linh hoạt hóa tỷ giá hối đoái để giảm nhu cầu tăng cường dự trữ ngoại hối Tuy nhiên, quá trình tái cân bằng khu vực kinh tế đối ngoại cần thời gian và sự phối hợp chặt chẽ giữa các chính sách kinh tế vĩ mô cũng như giữa các Bộ, ngành.
4.4.2 Đối với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam