Cơ sở lý luận
1.1.1 Tổng quan về xây dựng nông thôn mới
1.1.1.1 Quan điểm của Đảng và Nhà nước về mô hình nông thôn mới
Nông thôn Việt Nam là khu vực đa dạng về tộc người và văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất lương thực và các sản phẩm thiết yếu cho xã hội Để phát triển đất nước theo hướng công nghiệp hóa, việc hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn là nhiệm vụ hàng đầu, nhằm nâng cao đời sống của nông dân và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Hội nghị lần thứ 7, Ban chấp hành TW Đảng cộng sản Việt Nam khoá
Nghị quyết của X về nông nghiệp, nông thôn và nông dân nhấn mạnh vai trò quan trọng của nông nghiệp trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Để đạt được mục tiêu này, cần giải quyết đồng bộ các vấn đề liên quan đến nông nghiệp, nông dân và nông thôn, gắn liền với quá trình phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Nông nghiệp và nông thôn Việt Nam sở hữu tiềm năng to lớn cần được khai thác hiệu quả Để phát triển nông nghiệp và nâng cao đời sống của nông dân, cần áp dụng cơ chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phù hợp với từng vùng và lĩnh vực, nhằm giải phóng và sử dụng hiệu quả các nguồn lực Giải quyết vấn đề này không chỉ là trách nhiệm của nông dân mà còn là nhiệm vụ của toàn bộ hệ thống chính trị và xã hội Nghị quyết này mang tính tổng hợp, sâu rộng, bao trùm tất cả các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội, chính trị và an ninh - quốc phòng.
1.1.1.2 Vai trò của mô hình nông thôn mới trong phát triển kinh tế - xã hội
Mô hình nông thôn mới đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chương trình nông thôn mới cấp xã, theo hướng dẫn của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Mô hình nông thôn mới đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế nông thôn, nơi sản xuất những sản phẩm thiết yếu cho xã hội Để xây dựng nông thôn mới, cần hiện đại hóa cơ sở hạ tầng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và giao thương Mô hình này phải thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của nông nghiệp, khuyến khích người dân tham gia vào thị trường, giảm thiểu rủi ro cho nông dân và điều chỉnh sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng Đồng thời, việc phát triển các hợp tác xã đa ngành và ứng dụng khoa học - công nghệ trong sản xuất cũng rất quan trọng Sản xuất hàng hóa với chất lượng đặc trưng của từng địa phương, cùng với đầu tư vào công nghệ chế biến nông sản, sẽ giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm và đáp ứng yêu cầu xuất khẩu, từ đó nâng cao giá trị kinh tế cho nông thôn mới.
Mô hình nông thôn mới đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy dân chủ và tôn trọng pháp luật, kết nối lệ làng và hương ước với các quy định pháp lý nhằm điều chỉnh hành vi con người Nó đảm bảo tính pháp lý và khuyến khích sự tự chủ của cộng đồng làng xã Đồng thời, nông thôn mới còn tạo điều kiện cho việc thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở, tôn trọng hoạt động của các hội, đoàn thể và tổ chức hiệp hội vì lợi ích cộng đồng, từ đó huy động sức mạnh tổng lực vào công cuộc xây dựng nông thôn mới.
Vai trò của nông thôn mới trong văn hóa - xã hội là tăng cường dân chủ ở cơ sở, phát huy tự chủ trong việc thực hiện các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước Nó cũng góp phần xây dựng đời sống văn hóa tại khu dân cư, hỗ trợ nhau trong công cuộc xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế bền vững.
Xây dựng nông thôn mới cần tập trung vào con người, đặc biệt là người nông dân, với vai trò trung tâm trong cộng đồng nông thôn Họ không chỉ là công dân mà còn là thành viên của các dòng họ và gia đình Mục tiêu là biến người dân nông thôn thành những nông dân sản xuất hàng hóa trong nền kinh tế thị trường, từ đó góp phần quyết định thành công của mọi cải cách tại nông thôn.
Cấu trúc vai trò trong mô hình nông thôn mới thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa nhà nước và nhân dân Nhà nước đóng vai trò chỉ đạo, tổ chức và điều hành việc hoạch định, thực thi chính sách, cũng như xây dựng các đề án và cơ chế pháp lý, đồng thời hỗ trợ vốn, kỹ thuật và nguồn lực Nhân dân tham gia tự nguyện và chủ động trong việc thực thi và hoạch định chính sách Từ đó, các chính sách kinh tế - xã hội được hình thành, tạo ra hiệu ứng tổng thể tích cực cho cộng đồng.
1.1.1.3 Vai trò của người dân trong việc tham gia xây dựng nông thôn mới
Trong quá trình xây dựng nông thôn mới, người dân đóng vai trò chủ thể quan trọng, khẳng định sự cần thiết trong việc phát huy tiềm năng của nông dân cho phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội Họ tích cực tham gia vào việc xây dựng hạ tầng kinh tế - xã hội, tổ chức sản xuất công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, và gìn giữ văn hóa truyền thống Phương châm “dân biết, dân bàn, dân đóng góp, dân làm, dân kiểm tra, dân quản lý và dân hưởng lợi” thể hiện rõ vai trò của người dân trong quá trình này, phù hợp với quan điểm “lấy dân làm gốc” của Đảng Việc nâng cao vai trò của người dân trong xây dựng mô hình nông thôn mới là điều cần thiết để đảm bảo quyền lợi và sự phát triển bền vững cho cộng đồng.
Người dân cần hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình cũng như kiến thức bản địa để đóng góp hiệu quả vào quy hoạch nông thôn và thiết kế các công trình hạ tầng Sự tham gia của họ trong các giai đoạn xây dựng sẽ trở nên hiệu quả hơn khi họ nắm bắt đầy đủ thông tin về dự án, bao gồm mục đích, quy mô, yêu cầu đóng góp từ cộng đồng, cũng như trách nhiệm và quyền lợi của chính họ.
Dân bàn là quá trình tham gia ý kiến của người dân trong việc phát triển sản xuất và các giải pháp liên quan đến hoạt động cộng đồng Điều này bao gồm việc thảo luận về hướng sản xuất mới, đầu tư vào công trình phúc lợi công cộng, thiết kế và khai thác công trình, cũng như tổ chức quản lý và đóng góp tài chính từ các nguồn thu Qua đó, người dân có thể đóng vai trò tích cực trong việc quản lý tài chính và các chi tiêu nội bộ của cộng đồng, đảm bảo lợi ích cho tất cả mọi người.
Dân đóng góp không chỉ bao gồm yếu tố vật chất như tiền bạc và công sức, mà còn liên quan đến nhận thức về quyền sở hữu và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong cộng đồng Hình thức đóng góp có thể thể hiện qua tiền, sức lao động, vật tư tại chỗ hoặc trí tuệ, nhằm tăng cường tính tự giác và sự tham gia của người dân.
Dân làm là sự tham gia trực tiếp của người dân vào các hoạt động phát triển nông thôn, bao gồm đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, tham gia các nhóm khuyến nông, khuyến lâm và nhóm tín dụng tiết kiệm Người dân đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, thi công, quản lý và bảo trì các công trình, từ đó tạo ra cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho cộng đồng.
Dân kiểm tra là một hoạt động quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng của các công trình, dự án thông qua sự giám sát và đánh giá của cộng đồng Sự tham gia của người dân trong quá trình kiểm tra không chỉ giúp cải thiện chất lượng công trình mà còn đảm bảo tính minh bạch trong việc sử dụng nguồn lực của Nhà nước và cộng đồng Kiểm tra có thể được thực hiện ở tất cả các giai đoạn của quá trình đầu tư, từ khía cạnh kỹ thuật đến tài chính, góp phần vào việc thực hiện các quy chế dân chủ cơ sở.
CÁC HÌNH THỨC VÀ MỨC ĐỘ THAM GIA CỦA NGƯỜI DÂN VÀO HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG NÔNG THÔN MỚI
Tham gia gián tiếp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới
2.1.1 Tiếp nhận thông tin và tham gia đóng góp ý kiến
Tiếp nhận và chia sẻ thông tin là yếu tố quan trọng trong quá trình tham gia, đặc biệt trong xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới Để người dân tích cực tham gia vào các hoạt động này, việc cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời là cần thiết Mức độ tiếp nhận thông tin ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức, thái độ và hành động của người dân trong quá trình tham gia.
Tại địa bàn nghiên cứu, 100% hộ gia đình đều biết đến chương trình xây dựng nông thôn mới Thông tin về chương trình được tiếp nhận qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm các cuộc họp tại thôn, xã, chương trình phát thanh địa phương, các cuộc họp đoàn thể, cũng như từ bạn bè và người thân.
Tiếp nhận thông tin qua loa phát thanh tại xã/thôn là phương thức phổ biến nhất, được người dân ưa chuộng Hình thức này được xem là hiệu quả nhờ vào việc sử dụng ngôn ngữ địa phương, giúp truyền tải thông tin một cách trực tiếp đến cộng đồng.
Gần 48% người được khảo sát cho biết họ nhận thông tin qua các bản tin của chương trình phát thanh xã/thôn Tuy nhiên, các phỏng vấn sâu chỉ ra rằng hình thức này chủ yếu truyền tải các chủ trương chung, chưa thực sự đề cập đến quyền lợi và nghĩa vụ cụ thể của người dân và các nhóm dân cư.
Ban đầu, thông tin về xây dựng nông thôn mới chủ yếu được chúng tôi tiếp nhận qua các chương trình phát thanh của xã và thôn, nhưng những thông tin này thường mang tính chung chung và không cụ thể Chỉ khi tham gia các cuộc họp, chúng tôi mới có cơ hội hiểu rõ hơn về từng công việc cụ thể trong quá trình xây dựng nông thôn mới.
(Trích phỏng vấn sâu số 1: Nam, 43 tuổi, người dân)
Có 40 người (13,3%) chỉ biết đến chương trình xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới ở địa phương thông qua các thông báo họp thôn/xã, 60 người (20%) biết qua các cuộc họp đoàn thể địa phương, 8,3% tiếp nhận được thông tin qua hàng xóm và 10,3% qua họ hàng và người thân Hai nhóm cuối chiếm tỉ lệ thấp hơn, là nhóm những người ít tiếp cận với các phương tiện thông tin hoặc những người thường di cư làm ăn xa
Xây dựng nông thôn mới là chủ đề thường xuyên được nhắc đến trên các phương tiện truyền thông, nhưng nhiều người trong xã vẫn chưa nhận thức rõ về tiến trình này Gần đây, khi tham gia các buổi lễ chạp họ, tôi mới biết rằng xã mình đã triển khai xây dựng nông thôn mới từ lâu Do công việc bận rộn và thường xuyên di chuyển, nhiều người như tôi có thể không nhận ra những thay đổi tích cực đang diễn ra ngay tại địa phương mình.
(Trích phỏng vấn sâu số 2: Nam, 41 tuổi, người dân)
Số liệu khảo sát cho thấy chính quyền địa phương đã nỗ lực đưa thông tin đến người dân qua nhiều hình thức khác nhau Nhờ đó, người dân đã tiếp nhận thông tin một cách rõ ràng và cụ thể Mức độ tiếp nhận thông tin cao này có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của cộng đồng về chương trình xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới.
Biểu đồ 1: Tỷ lệ các hình thức tiếp nhận thông tin của người dân về hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới
- Tham gia đóng góp ý kiến
Tiếp cận sự tham gia nhấn mạnh rằng người dân cần được cung cấp đầy đủ thông tin để tham gia thảo luận và quyết định về các vấn đề liên quan đến cuộc sống của họ Ở cấp tổ dân phố hay thôn, xóm, ngoài các quy định chung của Nhà nước về xây dựng nông thôn mới, mỗi địa phương có những quy định riêng dựa trên điều kiện phát triển và đặc điểm của nhóm dân cư Sự tham gia của người dân trong các cuộc họp và đóng góp ý kiến cho hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng là chỉ báo quan trọng đánh giá mức độ tham gia của họ Điều này giúp xác định liệu người dân có quyền nêu ý kiến và tham gia vào các quyết định liên quan đến cơ sở hạ tầng địa phương hay không.
Theo số liệu điều tra, chỉ có 36,7% người dân tham gia các cuộc họp liên quan đến xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới Trong khi đó, 33,3% mong muốn tham gia nhưng không được mời, 13,4% có nguyện vọng nhưng không có điều kiện, và 16,6% không tham gia vì lý do khác.
Biểu đồ 2: Tỷ lệ tham gia các cuộc họp về xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới
Tỷ lệ 36,7% người dân tham gia các cuộc họp cho thấy mức độ tham gia không cao, nguyên nhân đến từ cả yếu tố chủ quan và khách quan Trong đó, yếu tố khách quan chiếm ưu thế, khi địa bàn nghiên cứu là một xã ven đô, nhiều chủ hộ trong độ tuổi lao động thường xuyên vắng nhà để làm việc tại trung tâm thành phố, dẫn đến việc họ không có thời gian tham gia các cuộc họp.
"Tôi rất muốn tham gia nhưng công việc chạy xe ôm khiến thời gian của tôi không cố định Có những hôm, tôi nghe thông báo từ loa thôn rằng tối sẽ có họp, nhưng do công việc bận rộn, tôi không thể về dự họp."
(Trích phỏng vấn sâu, số 3: Nam, 38 tuổi, người dân)
Nhiều thôn và khu vực dân cư đã có sẵn cơ sở hạ tầng, do đó khi xã thực hiện chương trình xây dựng nông thôn mới, những địa bàn này không cần xây dựng thêm Hầu hết người dân ở đây bày tỏ mong muốn tham gia họp nhưng không nhận được lời mời từ chính quyền.
Chính quyền mới đang chú trọng vào việc cung cấp thông tin cho người dân nhưng chưa thực sự nhắc nhở họ tham gia các cuộc họp Nhiều hộ gia đình cho biết họ nhận được giấy mời họp về chương trình xây dựng nông thôn mới, nhưng thời gian thông báo quá xa và loa truyền thanh lại đặt ở vị trí khó nghe Đặc biệt, khu vực nghiên cứu có quốc lộ chạy qua với mật độ dân cư cao, nhưng sự tương tác giữa các hộ không chặt chẽ, dẫn đến việc thiếu nhắc nhở và khuyến khích nhau tham gia họp như ở những khu vực khác trong xã.
Mặc dù tôi đã nhận được giấy mời họp của thôn, nhưng do thời gian gửi quá xa, tôi đã quên mất Hệ thống loa truyền thanh ở đây không hiệu quả vì gần quốc lộ, tiếng xe cộ ồn ào suốt ngày đêm khiến tôi không nghe thấy thông báo Khu phố này luôn tấp nập buôn bán, nên việc nhớ các thông tin như họp hành thật sự rất khó khăn Nếu như trưởng khu phố có thể nhắc nhở tôi một lần, tôi sẽ cố gắng sắp xếp thời gian để tham gia.
(Trích phỏng vấn sâu số 4: Nữ, 34 tuổi, người dân)
Tham gia trực tiếp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới
Sự tham gia gián tiếp của người dân thể hiện quyền tiếp nhận thông tin, đóng góp ý kiến, tuyên truyền, thảo luận và tham gia vào việc xây dựng kế hoạch cũng như ra quyết định Ngược lại, sự tham gia trực tiếp được đánh giá qua các hành động cụ thể như đóng góp tài chính, công sức lao động, hiến đất và tham gia vào các hoạt động bảo trì, bảo dưỡng.
2.2.1 Tham gia đóng góp tiền, ngày công lao động
- Tham gia đóng góp tiền
Trong quá trình xây dựng nông thôn mới tại Thanh Hóa, xã Quảng Tâm không được xác định là xã điểm, dẫn đến nguồn vốn đầu tư từ tỉnh và thành phố không đáng kể Để đạt được thành công trong việc thực hiện các tiêu chí về cơ sở hạ tầng theo bộ tiêu chí quốc gia, việc huy động sự tham gia đóng góp của người dân là rất cần thiết.
Theo báo cáo tháng 12 năm 2014 của Ủy ban Nhân dân xã Quảng Tâm, tổng kinh phí xây dựng nông thôn mới là 380,67 tỷ đồng, trong đó nhân dân đóng góp 155,3 tỷ đồng (40,7%), ngân sách địa phương 10 tỷ đồng (2,7%), vốn xã hội hóa từ doanh nghiệp 100 tỷ đồng (26,3%), ngân sách tỉnh, thành phố hỗ trợ 6 tỷ đồng (1,6%), và vốn lồng ghép 109,37 tỷ đồng (28,7%).
Biểu đồ 7: Cơ cấu vốn trong xây dựng nông thôn mới
Trong xây dựng nông thôn mới, 40,7% vốn đến từ sự đóng góp của người dân, chủ yếu để thực hiện các công trình hạ tầng Mức độ đóng góp của cộng đồng phụ thuộc vào khả năng cung cấp nguồn lực, sự sẵn sàng tham gia và năng lực tổ chức Tại địa bàn nghiên cứu, chính quyền địa phương đã áp dụng nhiều biện pháp huy động đóng góp từ người dân, đặc biệt ở các khu vực có thu nhập cao như gần chợ và quốc lộ, thông qua các tổ chức xã hội Từ các hộ kinh doanh, đã huy động được 15,8 tỷ đồng với tinh thần tự nguyện Đối với khu vực thu nhập thấp hơn, chính quyền chủ yếu huy động qua các loại phí, với mức đóng góp trung bình là 1,5 triệu đồng/hộ/năm.
Một hình thức đóng góp tự nguyện đáng chú ý là việc các nhóm dân cư tự quyên góp tiền và nguyên vật liệu để xây dựng và chỉnh trang các con đường trong khu vực sinh sống, với sự cho phép của chính quyền Theo thống kê của UBND xã, năm 2013, có 49,6 km đường được mở rộng hoặc tu sửa nhờ vào sự đóng góp của các hộ gia đình Các công trình này do người dân tự hạch toán mức đóng góp, tự thi công và giám sát, thể hiện sự tham gia tự quản của cộng đồng Người dân hoàn toàn chịu trách nhiệm về các công trình, điều này giúp đảm bảo chất lượng và tính năng sử dụng luôn đạt yêu cầu cao, phục vụ lợi ích trực tiếp cho họ.
Một vấn đề trong việc huy động tiền đóng góp của người dân tại địa phương là mức đóng góp chưa nhận được sự ủng hộ thực sự Theo khảo sát, 70,3% người dân cho rằng họ chỉ đóng góp theo yêu cầu của chính quyền, không phải từ tinh thần tự nguyện Điều này cho thấy việc cung cấp thông tin và khuyến khích người dân tham gia ý kiến trong hoạt động huy động tiền của chính quyền chưa được chú trọng Mức đóng góp chủ yếu do chính quyền tự quyết định, dẫn đến hình thức áp đặt từ trên xuống, gây ra nhiều vấn đề tâm lý cho người dân khi tham gia đóng góp.
Chúng tôi không được tham khảo ý kiến về mức đóng góp, và thường chỉ thấy phiếu thu tổng hợp vào cuối vụ hoặc cuối năm với số tiền khá lớn Mặc dù gia đình chưa thực sự có điều kiện, nhưng khi thấy nhiều khoản đóng góp khác nhau, chúng tôi cảm thấy mức đóng cũng cao Tuy nhiên, vì thấy mọi người xung quanh đều tham gia, nên chúng tôi cũng phải đóng góp để tránh bị cho là chống đối.
Phỏng vấn sâu,số 12: Nữ, 37 tuổi, người dân
Theo khảo sát, 65% người dân cho rằng mức đóng góp của chính quyền phù hợp với khả năng tài chính của gia đình họ, cho thấy sự cân nhắc hợp lý giữa thu nhập trung bình và mức đóng góp Các hộ nghèo và cận nghèo không bị yêu cầu đóng góp tiền, mà có thể tham gia bằng ngày công lao động hoặc nguyên vật liệu Để đảm bảo sự tham gia của người dân vào xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới là thực chất và bền vững, chính quyền địa phương cần tăng cường tính dân chủ trong quá trình này.
- Tham gia đóng góp ngày công lao động
Hình thức này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người dân tham gia, đồng thời nâng cao trách nhiệm của họ trong từng công việc Trưởng các khu phố và khu dân cư sẽ xác nhận số công lao động mà người dân đóng góp, từ đó quy đổi thành tiền mặt.
Người dân trong các thôn, xóm đã tích cực tham gia vào các công việc lao động phổ thông và một số lao động kỹ thuật như sản xuất, vận chuyển vật liệu xây dựng, san nền và giải phóng mặt bằng Theo thống kê, có 2.053 lượt người tham gia, đóng góp tổng cộng 50.320 ngày công lao động, tương đương với giá trị 11.765 triệu đồng Trong đó, hoạt động cần nhiều lao động nhất là làm đường giao thông nông thôn, chiếm 37.800 ngày công với tổng giá trị 9.296 triệu đồng [Báo cáo kinh phí xây dựng nông thôn mới xã Quảng Tâm, 2014].
Các tổ chức chính trị, xã hội như Hội Cựu chiến binh, Hội người cao tuổi và Mặt trận Tổ quốc đóng vai trò quan trọng trong việc vận động và tổ chức người dân tham gia các hoạt động cộng đồng Tại 3 thôn trong mẫu điều tra, đã có 14 tổ đổi công lao động được thành lập, giúp luân phiên thi công các công trình cần thiết cho từng thôn và khu dân cư.
Việc tổ chức các tổ đổi công lao động thể hiện sự tham gia tích cực của cộng đồng, giúp mỗi cá nhân cảm thấy có trách nhiệm và đóng góp cho sự phát triển chung Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có thu nhập thấp và người nghèo, khi họ cũng có cơ hội tham gia vào quá trình xây dựng nông thôn mới.
Gia đình tôi thuộc diện hộ nghèo và không phải đóng góp tiền, nhưng dưới sự tổ chức của hội phụ nữ, hai người trong nhà đã tham gia lao động để xây dựng đường liên thôn Chồng tôi, có kinh nghiệm trong xây dựng, cũng được hội cựu chiến binh vận động tham gia vào tổ đổi công, vừa làm vừa giám sát cho các thôn lân cận Dù không đóng góp tài chính, chúng tôi vẫn cảm thấy vui vì đã góp phần vào công việc chung.
(Trích phỏng vấn sâu số 13: Nữ, 47 tuổi, người dân)
Tham gia hiến đất là một hình thức quan trọng trong việc đóng góp nguồn lực cho xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới Tại xã Quảng Tâm, ven thành phố Thanh Hóa, nhiều dự án lớn đã và đang được quy hoạch, dẫn đến giá đất ở đây cao hơn so với các khu vực khác Điều này cho thấy đất đai không chỉ là tài sản có giá trị hiện tại mà còn mang lại giá trị lâu dài cho hầu hết các hộ gia đình trong khu vực.
Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích sự tham gia của người dân trong việc hiến đất, nhằm xác định tính tự nguyện hay sự ép buộc từ chính quyền Điều quan trọng là tìm hiểu động cơ thúc đẩy người dân hiến đất, xem xét liệu hành động này mang tính duy lý công cụ hay duy lý truyền thống Những khía cạnh này sẽ là cơ sở để đánh giá mức độ tham gia của cộng đồng.
Vốn xã hội và sự tham gia của người dân vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng trong tiến trình xây dựng nông thôn mới
sở hạ tầng trong tiến trình xây dựng nông thôn mới
Vốn xã hội, giống như các loại vốn khác, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Tuy có những điểm tương đồng, vốn xã hội lại sở hữu nhiều đặc trưng riêng biệt so với vốn kinh tế, vốn con người và vốn văn hóa.
Lý thuyết vốn xã hội do Pierre Bourdieu phát triển vào năm 1983, nhấn mạnh rằng vốn xã hội là một thuộc tính của mỗi cá nhân trong xã hội Theo Bourdieu, bất kỳ ai cũng có khả năng khai thác vốn xã hội để mang lại lợi ích kinh tế cho bản thân.
Theo Fukuyama, một nhà chính trị học người Mỹ gốc Nhật, vốn xã hội hình thành từ các mối tương tác lặp đi lặp lại, và những mối quan hệ này chỉ mang lại hiệu quả tích cực khi được xây dựng trên nền tảng niềm tin.
Robert Putnam định nghĩa vốn xã hội là mạng lưới và các mối quan hệ xã hội, cho phép cá nhân hoặc tập thể giải quyết vấn đề, đạt mục tiêu và chia sẻ thông qua sự tham gia vào các hội, đoàn thể, từ đó tạo ra sự tin cậy lẫn nhau giữa các thành viên.
Vận dụng lý thuyết về vốn xã hội trong nghiên cứu sự tham gia của người dân vào xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới, có thể rút ra ba quan điểm chính: Thứ nhất, vốn xã hội chỉ hình thành khi cá nhân tham gia vào mạng lưới xã hội Thứ hai, các cá nhân, nhóm xã hội và tổ chức tham gia mạng lưới sẽ thu được lợi ích, bao gồm việc tiếp cận hiệu quả hơn với các nguồn vốn khác như vốn con người, tài chính và văn hóa Thứ ba, mạng lưới xã hội hoạt động dựa trên các chuẩn mực, niềm tin và sự hỗ trợ lẫn nhau.
Nghiên cứu này nhằm xác định các hình thức tồn tại của vốn xã hội tại địa phương, đặc biệt trong hoạt động tham gia của người dân vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn mới.
- Gia đình, họ hàng là một hình thức của vốn xã hội
Gia đình và họ hàng được xem là một phần của vốn xã hội co cụm, dựa trên sự phân chia vốn xã hội thành hai loại: vốn xã hội co cụm và vốn xã hội liên kết, cùng với những đặc trưng riêng của chúng.
Trong xã hội Việt Nam, quan hệ gia đình và họ hàng giữ vai trò đặc biệt đối với mỗi cá nhân và toàn xã hội Để xác định xem gia đình và họ hàng có phải là hình thức thực sự của vốn xã hội hay không, chúng ta sẽ xem xét hai trường hợp tiêu biểu.
Trong hoạt động xây dựng công trình giao thông nội đồng, việc hiến đất ruộng của người dân đóng vai trò quyết định Hoạt động này phức tạp do liên quan đến việc đổi điền dồn thửa tại địa phương, thường dẫn đến tranh luận giữa các hộ gia đình về quyền lợi Chính quyền đã đưa ra hai lựa chọn cho các hộ: thứ nhất, sau khi bắt thăm, các hộ có thể tự đổi ruộng dựa trên thỏa thuận và thông qua lãnh đạo thôn, xã; thứ hai, nếu các hộ tự thỏa thuận nhận chung một thửa lớn trước khi bắt thăm, họ sẽ được ưu tiên Nhiều hộ dân có quan hệ họ hàng đã nhận chung ruộng để hỗ trợ nhau trong canh tác, cho thấy sự hiện diện của vốn xã hội trong vấn đề dồn điền đổi thửa.
Sau khi nhận ruộng, một vấn đề quan trọng cần giải quyết là cách thức hiến đất để xây dựng đường nội đồng, đặc biệt khi có nhiều hộ canh tác chung trên một thửa ruộng lớn.
Chúng tôi, 6 hộ gia đình hàng xóm và họ hàng gần xa, đã cùng nhau nhận chung ruộng từ đầu mà không cần bốc thăm do vị trí ruộng xa Sau khi nhận, ủy ban đã vận động chúng tôi hiến đất để làm đường nội đồng, trong đó có 3 nhà phải hiến đất vì con đường chạy qua thửa của chúng tôi Để bù đắp cho phần đất đã hiến, chúng tôi thống nhất rằng những hộ không phải hiến sẽ lùi phần canh tác vào sâu, giúp 3 nhà còn lại Mặc dù mỗi hộ chịu thiệt một ít, nhưng diện tích canh tác vẫn được giữ nguyên Nhờ sự tin tưởng lẫn nhau, chúng tôi không cần chia lại đất mà chỉ thỏa thuận miệng Hiện tại, cả 6 hộ đã có con đường lớn, máy móc vào tận nơi, mang lại năng suất cao hơn hẳn.
(Trích phỏng vấn sâu số 20: Nam, 43 tuổi, người dân)
Việc thỏa thuận chia ruộng để hiến đất làm đường nội đồng dựa hoàn toàn trên sự tự nguyện và lòng tin giữa các hộ gia đình, mà không cần văn bản pháp lý hay hợp đồng từ chính quyền Các hộ đã khai thác vốn xã hội từ mối quan hệ họ hàng, thể hiện qua sự mong đợi, tin cậy, hợp tác và tương trợ lẫn nhau Vốn xã hội này đã có ảnh hưởng tích cực đến tất cả các bên tham gia Nếu một trong sáu hộ không tin tưởng và không đồng nhất quan điểm, con đường nội đồng phục vụ cho cơ giới hóa nông nghiệp sẽ không được triển khai, dẫn đến việc năng suất không được nâng cao.
Xã Quảng Tâm, với quá trình đô thị hóa nhanh chóng, đã gặp phải tình trạng lấn chiếm đất để xây tường rào và công trình phụ, do quản lý quy hoạch nhà ở chưa chặt chẽ Trong khuôn khổ quy hoạch nông thôn mới, chính quyền đã vận động người dân tự nguyện tháo dỡ các công trình lấn chiếm Theo báo cáo, có 13.120 m² tường rào và 19 lều quán đã được người dân tự động tháo dỡ để thu hồi đất Người dân đã tự vận động, kêu gọi sự hỗ trợ từ gia đình, họ hàng và hàng xóm, thậm chí một số hộ còn thực hiện đổi công lao động với nhau để cùng nhau tháo dỡ.
Họ hàng, người thân thường giúp đỡ nhau trong công việc, chẳng hạn như luân phiên hỗ trợ làm việc ở nhà này hôm nay, rồi chuyển sang nhà khác vào ngày mai Vì là anh em họ hàng, nên không ai tính toán công xá, mà chỉ cần cùng nhau nấu bữa cơm và tận hưởng thời gian vui vẻ bên nhau là đủ.
(Trích phỏng vấn sâu số 21: Nam, 37 tuổi, người dân)
Vốn xã hội một lần nữa được thể hiện rõ qua sự liên kết họ hàng, mang lại lợi ích cho tất cả thành viên tham gia hoạt động Tương trợ và giúp đỡ lẫn nhau trong quá trình hoạt động và sản xuất dựa trên trách nhiệm và sự tin cậy, phù hợp với quan điểm của Putnam về hệ quả của vốn xã hội Theo Putnam (2000), "giá trị của vốn xã hội thể hiện ở sự giúp đỡ qua lại, sự hợp tác, tin cậy, và có tính hiệu lực ở tính chất thể chế."