CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Hệ thống khái niệm đặt cơ sở cho nghiên cứu
Vai trò là một khái niệm quan trọng, thường được áp dụng trong các nghiên cứu tổng quát và đặc biệt là trong lĩnh vực xã hội học Khái niệm này được sử dụng để nghiên cứu về con người, xã hội, các nhóm xã hội và các hệ thống xã hội.
Dahrendorf định nghĩa vai trò là một “tập hợp những kỳ vọng ở trong một xã hội gắn với hành vi của những người mang các địa vị”[14]
Vai trò xã hội là sự tương tác và phối hợp giữa các khuôn mẫu hành vi, được tổ chức thành một nhiệm vụ xã hội cụ thể Nó bao gồm những hành động và ứng xử mà xã hội mong đợi từ một cá nhân hoặc nhóm, dựa trên vị thế xã hội của họ.
Theo tác giả Nguyễn Khắc Viện, vai trò trong xã hội được định nghĩa là tập hợp các giá trị, chuẩn mực, hành vi, nghĩa vụ và lợi ích của cá nhân hoặc nhóm xã hội, dựa trên vị trí của họ trong hệ thống xã hội Vai trò này bao gồm những quy tắc quy định cách ứng xử của cá nhân, có thể được áp đặt một cách ngấm ngầm hoặc công khai.
GS.TS Lê Ngọc Hùng định nghĩa vai trò là tập hợp các mong đợi, quyền và nghĩa vụ gán cho một địa vị cụ thể, từ đó xác định hành vi của con người được coi là phù hợp hay không phù hợp với người giữ vị trí đó.
Vai trò được định nghĩa là mô hình hành vi của cá nhân hoặc nhóm xã hội, tuân theo các khuôn mẫu và chuẩn mực nhất định Những hành vi này được thiết lập dựa trên vị thế xã hội mà cá nhân hoặc nhóm đó nắm giữ trong hệ thống xã hội, với mục tiêu đáp ứng sự mong đợi của xã hội.
Vai trò được phản ánh bởi những đặc trưng cơ bản như:
Vai trò được định nghĩa là tập hợp các khuôn mẫu, chuẩn mực, hành vi và nghĩa vụ xã hội mà cá nhân hoặc nhóm xã hội cần thực hiện Những khuôn mẫu và chuẩn mực này có giới hạn, và việc vượt qua những giới hạn đó có thể dẫn đến sự sai lệch trong việc thực hiện vai trò.
Vai trò và vị thế xã hội là hai khía cạnh liên quan chặt chẽ với nhau Mỗi vị thế xã hội đều gắn liền với một số vai trò nhất định, trong khi vai trò xã hội lại phụ thuộc vào vị thế đó Vị thế là nền tảng để xác định và thực hiện các vai trò, và kết quả của việc thực hiện vai trò chính là yếu tố nâng cao vị thế xã hội.
Vai trò được thể hiện qua nhiều mức độ và sắc thái khác nhau, không chỉ ở bề ngoài mà còn bao gồm cả những yếu tố tinh thần bên trong Trạng thái cảm xúc và tình cảm khi thực hiện vai trò đóng vai trò quan trọng, tạo động lực cho cá nhân và nhóm trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình.
Một cá nhân có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, bao gồm vai trò chủ yếu và thứ yếu, chính và phụ, cũng như vai trò then chốt, đại diện cho những giá trị cao cả của xã hội Việc thực hiện vai trò liên quan đến việc đáp ứng mong đợi của các cá nhân và nhóm xã hội, trong khi hành vi mong đợi của xã hội tạo ra áp lực để các cá nhân thực hiện vai trò của mình Trong nhiều trường hợp, xung đột vai trò có thể xảy ra, do đó cần có sự điều chỉnh để các vai trò này có thể tương hợp với nhau.
Hội Cựu chiến binh, Hội Phụ nữ Việt Nam và Đoàn Thanh niên Cộng sản
Hồ Chí Minh là một trong những tổ chức chính trị - xã hội quan trọng, góp phần vào sự phát triển của đất nước và từng địa phương Ba đoàn thể này, bao gồm Hội Cựu chiến binh, Hội Phụ nữ Việt Nam và Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, có chức năng, nhiệm vụ và vai trò được quy định rõ ràng trong Điều lệ của từng tổ chức Các vai trò chính của ba đoàn thể này bao gồm: tổ chức, chỉ đạo, lập kế hoạch và triển khai thực hiện các chương trình; huy động và phân bổ nguồn lực; cũng như tuyên truyền, vận động Mỗi vai trò đi kèm với những hoạt động cụ thể nhằm đảm bảo thực hiện đúng chức năng và nhiệm vụ của mình, và sự khác biệt trong cách thức hoạt động của ba đoàn thể này sẽ được phân tích chi tiết trong Chương 2.
1.1.2.Khái niệm tổ chức chính trị- xã hội
Tổ chức xã hội là hình thức tự nguyện của công dân và tổ chức tại Việt Nam, với mục tiêu chung là tập hợp và hoạt động theo pháp luật Những tổ chức này không vì lợi nhuận, nhằm đáp ứng các lợi ích chính đáng của thành viên và tham gia vào quản lý nhà nước cũng như quản lý xã hội.
Các tổ chức chính trị xã hội như Hội Cựu chiến binh, Hội Phụ nữ và Đoàn Thanh niên đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị, góp phần tích cực vào việc xây dựng và bảo vệ đất nước, đồng thời phát huy quyền làm chủ của nhân dân lao động.
Khi xã hội phát triển, không chỉ cơ quan nhà nước mà các tổ chức xã hội cũng tham gia vào quản lý nhà nước Mặc dù các tổ chức xã hội có vị trí độc lập, nhưng vẫn chịu sự quản lý của nhà nước trong một phạm vi nhất định Hoạt động của các tổ chức này có ảnh hưởng lớn đến việc thực hiện chức năng và nhiệm vụ của nhà nước, mặc dù chúng không phải là cơ quan hay tổ chức chính thức của nhà nước trong quản lý xã hội.
Theo nguyên tắc tổ chức và hoạt động, các tổ chức xã hội được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm tổ chức chính trị xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp và tổ chức quần chúng.
Các tổ chức chính trị xã hội là những tổ chức tự nguyện hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ, với hệ thống tổ chức từ trung ương đến cơ sở Điều lệ hoạt động của các tổ chức này được thông qua bởi hội nghị toàn thể hoặc hội nghị đại biểu các thành viên Một số tổ chức tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm Hội Cựu chiến binh, Hội Phụ nữ và Đoàn Thanh niên.
Hội cựu chiến binh Việt Nam
Hệ thống lý thuyết vận dụng
1.2.1 Lý thuyết hành vi xã hội của Ralph Linton về vị thế-vai trò
Lý thuyết về vị thế và vai trò, được phát triển bởi các nhà xã hội học cổ điển như August Comte, Emile Durkheim và Max Weber, đã được Ralph Linton mở rộng trong cuốn sách "Nghiên cứu về con người" (1936) Linton định nghĩa vị thế là vị trí trong khuôn mẫu hành vi tương tác, có thể hiểu theo hai nghĩa: trừu tượng, nơi một cá nhân hoặc nhóm có nhiều vị thế do tham gia vào nhiều hệ thống xã hội khác nhau, và cụ thể, là tập hợp tất cả các vị thế mà một người nắm giữ trong các mối tương tác xã hội Khái niệm vị thế chủ yếu tập trung vào xuất phát điểm của hành vi, trong khi khái niệm vai trò đề cập đến hành động thực tế mà một người thực hiện để đáp ứng kỳ vọng của người khác về quyền và trách nhiệm gắn liền với vị thế của họ.
Theo R.Linton, trong nghiên cứu khoa học, vị thế và vai trò có thể được tách biệt, nhưng trong thực tế chúng lại liên quan chặt chẽ với nhau Chẳng hạn, vị thế của một giám đốc thường gắn liền với vai trò tổ chức, chỉ đạo và điều hành mà người giám đốc đó đảm nhận.
Vị thế người lái xe gắn liền với vai trò của người đó trong việc điều khiển xe theo những mục đích xác định
R Linton nhấn mạnh rằng xã hội quy định hành vi con người thông qua các vai trò tương ứng với vị thế mà xã hội gán cho Trong cấu trúc xã hội, có những vị thế đã được xác định sẵn và những vị thế mà cá nhân phải nỗ lực để đạt được Điều này cho thấy con người không chỉ thụ động chờ đợi xã hội ban phát vai trò, mà còn có khả năng tích cực tham gia vào các quan hệ xã hội và nỗ lực để giành lấy vị thế Tuy nhiên, một điểm quan trọng mà R Linton chưa đề cập là khả năng của con người trong việc thay đổi các vị thế xã hội hiện có và vươn lên những vai trò mới, từ đó có thể biến đổi các mối tương tác xã hội và toàn bộ cấu trúc xã hội mà họ tham gia.
Nghiên cứu vai trò không chỉ của cá nhân mà còn của các chủ thể trong hệ thống xã hội, như Hội Cựu chiến binh, Hội Phụ nữ và Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, cho thấy vị thế và nhiệm vụ của họ trong việc hỗ trợ Đảng và Nhà nước Ba tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc vận động quần chúng thực hiện các nhiệm vụ kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong công tác phòng, chống ma túy, giúp người nghiện cai nghiện và tái hòa nhập cộng đồng.
1.2.2 Lý thuyết sai lệch xã hội
Robert Merton (1910 – 2003) và Emile Durkheim (1858 – 1917) là hai nhà xã hội học tiêu biểu trong nghiên cứu về hành vi sai lệch xã hội, đặc biệt qua khái niệm “Anomie.” Mặc dù cả hai đều tập trung vào sự rối loạn và vô tổ chức do cá nhân không tuân thủ các quy tắc xã hội, quan niệm của họ về khái niệm này lại có những điểm khác biệt rõ rệt.
Theo E.Durkheim, mọi xã hội phát triển từ đoàn kết cơ giới sang đoàn kết hữu cơ, với sự chuyển đổi này gắn liền với sự phân công lao động Khi chuyên môn hóa gia tăng, sự đoàn kết và phụ thuộc giữa các thành viên trong xã hội cũng tăng theo lý thuyết Tuy nhiên, thực tế cho thấy chuyên môn hóa lại tạo ra sự tách biệt thay vì đoàn kết, khi mà các mối quan tâm và giá trị chung bị thay thế bởi những giá trị cá nhân.
Theo E Durkheim, tình trạng Anomie xảy ra khi cá nhân có thể tự do bộc lộ ham muốn mà không bị ràng buộc bởi quy tắc xã hội Tình trạng phi chuẩn mực này thay đổi tùy theo bối cảnh xã hội và nền văn hóa Những xã hội cho phép sự độc lập và ham muốn cá nhân vượt trội hơn các chuẩn mực chung sẽ trải qua tình trạng Anomie nghiêm trọng hơn so với những xã hội khác.
Vận dụng lý thuyết để nghiên cứu vai trò của đoàn thể xã hội trong việc hỗ trợ người sau cai nghiện ma túy tái hòa nhập cộng đồng là cần thiết, bởi người nghiện ma túy thường bị xã hội lên án và xem là vi phạm chuẩn mực Nếu không phát huy vai trò của các đoàn thể xã hội, tình trạng sai lệch này sẽ càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Robert Merton có cái nhìn vi mô về Anomie, khác với quan niệm vĩ mô của E Durkheim Theo Merton, mọi xã hội đều có những giá trị chung mà hầu hết mọi thành viên chấp nhận, chẳng hạn như khát vọng trở nên giàu có Những giá trị này được cá nhân nội tâm hóa với mức độ khác nhau, trở thành mục tiêu sống Để đạt được những mục tiêu này, xã hội quy định các phương tiện phù hợp, nhưng không phải mọi tầng lớp đều có quyền tiếp cận chúng Do đó, một số cá nhân có thể sử dụng các phương tiện không hợp pháp để đạt được mục tiêu xã hội đề cao Việc áp dụng quan niệm của Merton vào nghiên cứu cho thấy cần thiết phải có các thiết chế xã hội hỗ trợ trong việc cai nghiện ma túy và tái hòa nhập cộng đồng, đồng thời làm rõ vai trò của tổ chức chính trị và các đoàn thể xã hội trong quá trình này.
1.2.3 Thuyết cấu trúc - chức năng
The history of this theory is closely associated with renowned sociologists such as Auguste Comte, Herbert Spencer, Emile Durkheim, Vilfredo Pareto, Robert Merton, and Peter Blau, among others.
Lý thuyết cấu trúc - chức năng nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận trong một chỉnh thể, trong đó mỗi bộ phận có chức năng riêng biệt Những chức năng này góp phần đảm bảo sự tồn tại của chỉnh thể như một cấu trúc ổn định và bền vững.
Cấu trúc xã hội phản ánh mối quan hệ ổn định và bền vững giữa con người và xã hội, trong khi chức năng đại diện cho nhu cầu, lợi ích và yêu cầu cần thiết của từng bộ phận trong hệ thống Mỗi thành phần trong hệ thống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tồn tại và hoạt động của toàn bộ cấu trúc.
A.Comte là người đầu tiên đề ra hướng nghiên cứu tĩnh học xã hội để tìm hiểu các quy luật duy trì sự ổn định, trật tự của cấu trúc xã hội Ông cho rằng do thiếu sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận mà cấu trúc xã hội bị rối loạn gây ra sự bất thường xã hội Còn H.Spencer lại vận dụng khái niệm cấu trúc và khái niệm chức năng để giải thích các hiện tượng của xã hội Ông chỉ ra rằng sự biến đổi chức năng của các bộ phận kéo theo sự biến đổi cấu trúc của cả chỉnh thế xã hội
E.Durkheim không những nghiên cứu chức năng và cấu trúc xã hội mà còn đưa ra các quy tắc sử dụng các khái niệm này làm công cụ phân tích xã hội học Đối với E.Durkheim, thực tế, xã hội đạt tới một sự cân bằng nhờ có những quy tắc, chuẩn mực và giá trị có thể chi phối ý thức và cuộc sống lộn xộn của các cá nhân Ông cho rằng, việc chỉ ra được chức năng tức là lợi ích, tác dụng hay sự thoả mãn một nhu cầu không có nghĩa là giải thích được sự hình thành và bản chất của sự kiện xã hội Để làm điều đó, cần phải vạch ra các tác nhân gây ra sự kiện xã hội
Emile Durkheim là người tiên phong trong nghiên cứu hội nhập xã hội, gắn liền với khái niệm "đoàn kết xã hội" Ông cho rằng xã hội sử dụng sức mạnh bắt buộc đối với mỗi cá nhân, với chuẩn mực, niềm tin và giá trị tạo thành ý thức tập thể, là cơ sở đạo đức của xã hội Ý thức tập thể không chỉ liên kết các cá nhân mà còn là chìa khóa giải thích sự tồn tại và duy trì xã hội Nó là sản phẩm của hành động và tương tác cá nhân, đồng thời bị ảnh hưởng bởi sức mạnh xã hội Durkheim phân chia xã hội thành hai loại: xã hội đơn giản với đoàn kết cơ giới và xã hội hiện đại với đoàn kết hữu cơ, cho thấy rằng đoàn kết và hội nhập xã hội là thiết yếu cho sự sống còn của các xã hội Quan điểm của ông đã mở ra hướng nghiên cứu mới cho các nhà khoa học khác về hội nhập xã hội.
Đường lối, chính sách của Nhà nước Việt Nam trong việc giúp đỡ người sau cai nghiện ma túy tái hòa nhập cộng đồng
1.3.1 Chủ trương của Nhà nước Việt Nam về phòng chống ma túy và quản lý sau cai nghiện ma túy
Nghị quyết số 06/CP, ban hành ngày 29 tháng 01 năm 1993, nhấn mạnh tình trạng gia tăng nghiện hút, tiêm chích và buôn lậu ma túy tại Việt Nam, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đạo đức truyền thống, phát triển kinh tế và sức khỏe cộng đồng Tệ nạn này không chỉ đe dọa nòi giống dân tộc mà còn để lại hậu quả nặng nề cho các thế hệ tương lai, do đó, toàn xã hội cần có sự quan tâm và lo lắng Để đối phó hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp tuyên truyền, giáo dục, vận động, cũng như xử lý hành chính và hình sự đối với những hành vi liên quan đến ma túy.
Nghị quyết 06/CP đề ra các biện pháp phòng, chống và kiểm soát ma túy, đặc biệt là đối với người nghiện Việc cai nghiện thuốc phiện và các chất ma túy được coi là biện pháp bắt buộc theo Điều 29 Luật bảo vệ sức khoẻ nhân dân Tùy thuộc vào tình hình thực tế và loại đối tượng, các biện pháp cai nghiện sẽ được thực hiện tại các trung tâm y tế của Nhà nước, cơ sở y tế tư nhân hoặc tại nhà, kết hợp với dạy nghề, tạo việc làm và giải quyết các vấn đề xã hội liên quan.
Nghị quyết số 77/2014/QH13, được Quốc Hội ban hành vào ngày 10 tháng 11 năm 2014, đã chính thức đưa ra vấn đề cai nghiện bắt buộc trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2015 Nội dung nghị quyết yêu cầu rà soát, sửa đổi và bổ sung các nghị định, thông tư liên quan, đồng thời xem xét rút ngắn thời gian và đơn giản hóa thủ tục lập hồ sơ đưa người nghiện ma túy vào cơ sở cai nghiện bắt buộc Chính phủ sẽ hướng dẫn và chỉ đạo các địa phương tạm thời giao các trung tâm, cơ sở tiếp nhận đối tượng xã hội để quản lý, cắt cơn, giải độc và tư vấn tâm lý cho người nghiện ma túy không có nơi cư trú ổn định trong thời gian lập hồ sơ để Tòa án nhân dân xem xét và quyết định.
Nghị quyết số 89/NQ-CP, ban hành ngày 24 tháng 12 năm 2014, nhấn mạnh những khó khăn trong công tác phòng, chống, kiểm soát và cai nghiện ma túy, khi tình hình tội phạm và tệ nạn ma túy ngày càng phức tạp Số lượng người nghiện ma túy có hồ sơ quản lý đã tăng gần 4 lần trong 20 năm qua, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, giống nòi dân tộc và trật tự an toàn xã hội Nghị quyết cũng đề ra các nhiệm vụ và giải pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả công tác này trong bối cảnh mới.
- Đẩy mạnh công tác tuyên truyền phòng, chống, kiểm soát và cai nghiện ma túy
- Tập trung đấu tranh phòng, chống và kiểm soát ma túy có hiệu quả
- Tăng cường công tác rà soát, phân loại và quản lý người nghiện
Đổi mới công tác cai nghiện ma túy là cần thiết, đặc biệt trong điều trị và cai nghiện tại gia đình, cộng đồng Cần phải không kỳ thị, phân biệt đối xử với người nghiện ma túy Đồng thời, cần đẩy mạnh hỗ trợ vốn, cho vay vốn tạo việc làm, dạy nghề và tái hòa nhập cộng đồng cho người nghiện ma túy.
Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm thực hiện chức năng quản lý nhà nước trong công tác phòng, chống, kiểm soát và cai nghiện ma túy Họ cần tiếp tục rà soát, xây dựng, sửa đổi và bổ sung hệ thống pháp luật liên quan, đặc biệt chú trọng vào công tác phòng ngừa, quản lý và cai nghiện ma túy.
1.3.2 Hệ thống pháp luật của Nhà nước Việt Nam về phòng chống ma túy và quản lý người sau cai nghiện ma túy
Ngày 03 tháng 6 năm 2008, Quốc hội ban hành Luật số 16/2008/QH12 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật phòng, chống ma túy Theo đó, công tác quản lý sau cai nghiện ma túy được quy định tại Điều 33 như sau:
Người nghiện ma túy sau khi hoàn thành thời gian cai nghiện bắt buộc tại cơ sở sẽ phải trải qua giai đoạn quản lý sau cai nghiện kéo dài từ một đến hai năm Thời gian này được thực hiện thông qua một trong hai hình thức quản lý cụ thể.
+ Quản lý tại nơi cư trú do Ủy ban nhân dân cấp xã thực hiện đối với người không thuộc trường hợp quy định tại điểm b khoản này;
+ Quản lý tại cơ sở quản lý sau cai nghiện đối với người có nguy cơ tái nghiện cao
- Nội dung quản lý sau cai nghiện bao gồm:
Quản lý và hỗ trợ người tái nghiện bằng cách hướng dẫn, giúp đỡ trong việc phòng chống tái nghiện; cung cấp hỗ trợ học nghề và tìm kiếm việc làm; khuyến khích tham gia các hoạt động xã hội nhằm tạo điều kiện hòa nhập cộng đồng cho những người được quản lý tại nơi cư trú.
Quản lý và tư vấn cho người sau cai nghiện là một phần quan trọng trong việc giáo dục và dạy nghề, giúp họ phát triển kỹ năng lao động sản xuất Đồng thời, việc chuẩn bị cho người được quản lý tái hòa nhập cộng đồng cũng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình phục hồi và reintegration xã hội.
Người tham gia lao động sản xuất tại cơ sở quản lý sau cai nghiện sẽ được hưởng thành quả từ công việc của mình theo quy định của Chính phủ.
Người đang quản lý tại cơ sở cai nghiện mà bỏ trốn sẽ bị truy tìm theo quyết định của người đứng đầu cơ sở Cơ quan công an có trách nhiệm phối hợp với cơ sở này để tìm kiếm và đưa người đó trở lại, nhằm hoàn thành thời gian cai nghiện còn lại.
- Cơ sở quản lý sau cai nghiện phải tôn trọng danh dự, nhân phẩm, tính mạng, sức khỏe, tài sản của người được quản lý sau cai nghiện
Người hoàn thành thời gian quản lý sau cai nghiện sẽ được Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú và gia đình hỗ trợ, tạo điều kiện học nghề, tìm việc làm, vay vốn, và tham gia các hoạt động xã hội nhằm hòa nhập cộng đồng và phòng, chống tái nghiện.
Chính phủ đã quy định rõ ràng các tiêu chí xác định đối tượng có nguy cơ tái nghiện cao, cùng với thẩm quyền quyết định và quy trình đưa người vào cơ sở quản lý sau cai nghiện Ngoài ra, Nghị định số 221/2013 còn đề cập đến chế độ quản lý và chính sách hỗ trợ cho người sau cai nghiện, cũng như tổ chức và hoạt động của các cơ sở này Điều 30 trong Chương 3 của nghị định nêu rõ về việc hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng cho những người đã hoàn thành cai nghiện.
Trước khi kết thúc thời gian 03 tháng áp dụng biện pháp đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc, cán bộ tư vấn sẽ hướng dẫn học viên xây dựng kế hoạch tái hòa nhập cộng đồng.
Cơ sở thực tiễn của đề tài
Ma túy là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình và sức khỏe của người nghiện, đồng thời đe dọa tương lai và nòi giống dân tộc Hậu quả của ma túy không chỉ tác động đến thế hệ hiện tại mà còn để lại di chứng cho thế hệ mai sau, gây ra những rối loạn về an ninh trật tự và cản trở sự phát triển bền vững của xã hội.
Theo báo cáo của Chính phủ gửi các Đại biểu Quốc hội, đến cuối tháng 9 năm 2014, cả nước có 204.377 người nghiện ma túy, tăng gần 4 lần so với năm 1994 (55.445 người), với trung bình mỗi năm tăng khoảng 7.000 người Tình trạng nghiện ma túy đã lan rộng ra 100% các tỉnh, thành phố, gần 90% quận, huyện và khoảng 70% số xã, phường, thị trấn, cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề này.
Tính đến ngày 15/5/2015, Hà Nội ghi nhận 15.525 người nghiện ma túy (heroin) có hồ sơ quản lý, trong đó 7.023 người đang sống tại cộng đồng, 1.580 người vắng mặt, 4.550 người đang ở trung tâm cai nghiện và 2.372 người tại trường trại Đến ngày 31/5/2015, cơ quan công an cho biết còn khoảng 1.466 người nghiện ma túy tổng hợp trên địa bàn thành phố.
Quận Ba Đình, một trong 12 quận của Hà Nội, là trung tâm của nhiều cơ quan đầu não quan trọng của Việt Nam Nằm giữa các quận Hoàn Kiếm, Đống Đa, Cầu Giấy, Tây Hồ và Long Biên, quận có diện tích 9,24 km² và gồm 14 phường với tổng dân số 228.352 người Theo số liệu điều tra của Công an quận Ba Đình vào tháng 7/2014, quận có 516 đối tượng tái phạm về ma túy và 772 người nghiện, trong đó 298 người đang sinh sống tại địa phương.
1.4.1 Chân dung xã hội của người sau cai nghiện ma túy tại Quận Ba Đình
Khảo sát 200 đối tượng sau cai nghiện ma túy tại quận Ba Đình cho thấy chân dung xã hội của họ bao gồm các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và nghề nghiệp Những yếu tố này không chỉ phản ánh tình trạng của người sau cai nghiện mà còn giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan để đánh giá đúng hơn về họ Từ đó, chúng ta có thể đề xuất các phương pháp và cách thức phù hợp nhằm hỗ trợ họ tái hòa nhập cộng đồng.
Về giới tính của NSCNMT
Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng gia tăng nghiêm trọng trong việc sử dụng ma túy, điều này đã và đang gây ra những hậu quả nặng nề cho sức khỏe và hạnh phúc của cá nhân, gia đình và cộng đồng.
Biểu đồ 1.1: Giới tính của người sau cai nghiện (%)
Cuộc khảo sát cho thấy cả nam giới và nữ giới đều là nạn nhân của ma túy, với 91% người sau cai nghiện là nam và 9% là nữ Tại Việt Nam, theo thống kê của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, hơn 204.000 người nghiện ma túy, trong đó 96,2% là nam và 3,8% là nữ Đặc biệt, tỷ lệ phụ nữ mại dâm sử dụng ma túy đang gia tăng, dao động từ 20% đến 44% Một nghiên cứu của Văn phòng Liên Hiệp Quốc về Ma túy và Tội phạm tại tiểu bang Arunachal Pradesh, Ấn Độ, cho thấy 2,1% phụ nữ đã từng sử dụng thuốc phiện, phần lớn trong số họ biết đến loại ma túy này thông qua chồng sau khi kết hôn.
Các số liệu cho thấy rằng bên cạnh các chương trình can thiệp và tái hòa nhập cộng đồng dành cho nam giới, cần chú trọng hơn đến việc hỗ trợ nữ giới.
Về độ tuổi của NSCNMT
Bảng 1.1: Tuổi của người sau cai nghiện (%)
Tuổi của NSCNMT Số lượng Tỷ lệ (%)
Tại quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, nghiên cứu về độ tuổi của người sau cai nghiện ma túy cho thấy nhóm tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất là “từ trên 30 đến 40 tuổi” với 60% tổng số mẫu, gấp 3,3 lần so với nhóm “từ 20 đến 30” và 3,6 lần so với nhóm “từ trên 40 đến 50” Ngược lại, nhóm “dưới 20” và “trên 50” chỉ chiếm tỷ lệ không đáng kể Chi tiết số liệu được trình bày trong bảng 1.1.
Về trình độ học vấn của NSCNMT
Trình độ học vấn là một yếu tố quan trọng trong vốn con người, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tham gia thị trường lao động của từng cá nhân Những người có trình độ học vấn cao và năng lực tốt thường có cơ hội tìm kiếm việc làm ổn định hơn và có thu nhập cao hơn.
Biểu đồ 1.2: Trình độ học vấn của NSCNMT (%)
Theo khảo sát, tác giả phát hiện rằng trong số người sau cai nghiện ma túy tại quận Ba Đình, số lượng người tốt nghiệp Trung học cơ sở chiếm tỷ lệ cao nhất.
Trong tổng số mẫu khảo sát, 48,5% đối tượng có trình độ trung học cơ sở, tiếp theo là trung học phổ thông với tỷ lệ 31,5%, và trình độ tiểu học chiếm 15,5% Số lượng người không đi học và những người tốt nghiệp đại học, cao đẳng, trung cấp chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, lần lượt là 2,5% và 2%.
Học vấn có ảnh hưởng lớn đến ý thức, thái độ và hành vi của người nghiện ma túy Thông thường, người nghiện thường có trình độ học vấn thấp, dễ bị lôi kéo vào con đường nghiện ngập Khi đã sa vào nghiện, họ thường coi nhẹ các chuẩn mực đạo đức và pháp luật, chỉ tập trung vào việc tìm kiếm chất gây nghiện Do đó, nâng cao dân trí và hiểu biết xã hội cho người nghiện ma túy là phương pháp hiệu quả nhất để phòng chống ma túy và ngăn ngừa tái nghiện.
Về nghề nghiệp của NSCNMT
Nghề nghiệp của những người tham gia khảo sát trước khi nghiện ma túy được phân loại để tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến tình trạng nghiện Khảo sát này đã chỉ ra rằng, sau khi cai nghiện, nghề nghiệp của họ có thể được chia thành 5 nhóm khác nhau, nhằm giúp lý giải mối liên hệ giữa nghề nghiệp và việc mắc nghiện.
Biểu đồ 1.3: Nghề nghiệp trước khi cai nghiện (%)
Theo khảo sát năm 2013 của Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội, tình trạng nghiện ma túy đã hiện diện ở 100% các tỉnh, thành phố, 90% quận, huyện và khoảng 70% xã, phường, thị trấn Người nghiện xuất hiện ở mọi thành phần xã hội, bao gồm học sinh, sinh viên, cán bộ công chức, viên chức và người lao động, điều này được thể hiện rõ qua biểu đồ 1.3.