TỔNG QUAN
Tổng quan về itraconazol
Hình 1.1 Công thức cấu tạo của itraconazol
‐ Công thức phân tử: C35H38Cl2N8O4
‐ Khối lượng phân tử: 705,64 g/mol
‐ Tên khoa học: 4-[4-[4-[4-[[cis-2-(2,4-diclorophenyl)-2-(1H-1,2,4-triazol-1-ylmethyl)- 1,3-dioxolan-4-yl]methoxy]phenyl]piperazin-1-yl]phenyl]-2-[(1RS)-1-methylpropyl]-2,4- dihydro-3H-1,2,4-triazol-3-on[43]
‐ Dạng bột màu trắng hay hơi vàng [30]
‐ Dược chất có tính base yếu (pKa = 3,70, giá trị ngoại suy từ từ dung dịch methanol) và rất sơ nước (log Po/w = 5,66 ở pH 8,1) [46]
‐ Độ tan: dược chất thực tế khụng tan trong nước (khoảng 1 ng/ml ở pH 7, khoảng 5 àg/ml ở pH 1 [30], [37]; rất khó tan trong alcol và tan tốt trong dicloromethan
1.1.3 Đặc điểm dược động học
Itraconazol là một dược chất thuộc nhóm II trong phân loại sinh dược học, có độ tan trong nước kém nhưng thấm tốt qua màng sinh học, dẫn đến khả năng hấp thu hạn chế khi sử dụng đường uống Sinh khả dụng (SKD) của itraconazol dưới dạng viên nang và dung dịch uống lần lượt chỉ đạt khoảng 30% và 55% Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự dao động lớn về SKD đường uống của dược chất này giữa các cá thể.
Môi trường acid dịch vị làm tăng khả năng hòa tan và tối ưu hóa sự hấp thu của ITZ
Sự hấp thu của dược chất này sẽ bị giảm khi sử dụng đồng thời với các thuốc làm giảm độ acid dịch vị, chẳng hạn như thuốc ức chế bơm proton hoặc thuốc kháng thụ thể H2.
[15] Sau khi uống các liều 50, 100 và 200 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương của ITZ đạt được lần lượt là 45, 132 và 289 ng/ml, trong khoảng 2 – 5 giờ
Itraconazol có thể tích phân bố lớn (10,7 L/kg), liên kết 99,8% với protein huyết tương tập trung chủ yếu vào các mô và tổ chức trong cơ thể
Itraconazol chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4 ở gan, tạo ra hơn 30 chất chuyển hóa, trong đó hydroxyitraconazol (OH-ITZ) là chất chuyển hóa chính với hoạt tính kháng nấm tương đương itraconazol Nghiên cứu cho thấy nồng độ hydroxyitraconazol trong huyết tương có thể cao hơn itraconazol Do đó, khi đánh giá sinh khả dụng của itraconazol, cần định lượng cả nồng độ của chất chuyển hóa OH-ITZ để có cái nhìn đầy đủ về nồng độ hoạt chất trong cơ thể.
Thời gian bán thải của itraconazol sau khi uống một liều đơn ở người là từ 15 đến 24 giờ Khoảng 3 đến 18% liều uống được đào thải qua phân dưới dạng không biến đổi, trong khi khoảng 40% liều được bài xuất qua nước tiểu ở dạng không còn hoạt tính.
1.1.4 Tác dụng dược lí, chỉ định
Itraconazol là một loại thuốc chống nấm thuộc nhóm triazol, có khả năng tác động hiệu quả lên nhiều chủng nấm như Aspergillus, Coccidioides, Cryptococcus, Candida, Histoplasma, Blastomyces và Sporotrichosis Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym cytochrom P450, tham gia vào quá trình tổng hợp ergosterol - một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm, từ đó ảnh hưởng đến sự sống và phát triển của các tế bào nấm.
Itraconazol được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm nấm ở cả bệnh nhân suy giảm miễn dịch và bệnh nhân không suy giảm miễn dịch sau đây [2], [19]:
‐ Bệnh nấm Candida ở miệng, thực quản
‐ Bệnh nấm Candida ở âm đạo, âm hộ
‐ Bệnh nấm da nhạy cảm với itraconazol (như bệnh do nhóm dermatophytes)
‐ Bệnh nấm móng chân, móng tay (tinea unguium)
‐ Bệnh nấm Blastomyces hoặc Histoplasma phổi và ngoài phổi
‐ Bệnh nấm Aspergillus phổi và ngoài phổi ở bệnh nhân không dung nạp hoặc kháng amphotericin B
‐ Một số bệnh nấm khác
1.1.5 Một số sản phẩm trên thị trường
‐ Viên nang cứng: Sporanox ® 100 mg; Sporal 100 mg; Orungal 100 mg
‐ Dung dịch uống: Sporanox ® 10 mg/ml
‐ Dạng tiêm tĩnh mạch: Sporanox ® IV 10 mg/ml.
Một số nghiên cứu cải thiện sinh khả dụng của itraconazol
Itraconazol là một dược chất thuộc nhóm II trong phân loại sinh dược học, điều này dẫn đến việc khả năng hấp thu qua đường uống bị hạn chế Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện nhằm cải thiện sinh khả dụng đường uống của Itraconazol.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bào chế dung dịch ITZ kết hợp với 2-hydroxypropyl-β-cyclodextrin (HPβCD) ở các nồng độ khác nhau giúp cải thiện đáng kể độ hòa tan của ITZ trong các môi trường pH khác nhau Sự tạo phức với HPβCD còn mang lại sinh khả dụng (SKD) cao hơn trên người so với chế phẩm thương mại dạng viên nang.
1.2.2 Giảm kích thước tiểu phân – công nghệ nano
Sun và cộng sự (2011) đã phát triển một hệ hỗn dịch nano ITZ với kích thước 300 nm, kết hợp Lutrol F127 và natri lauryl sulfat, cho thấy khả năng hòa tan vượt trội với hơn 85% DC hòa tan sau 90 phút ở pH 1,2, so với chỉ 10% của bột ITZ thô Kết quả thí nghiệm in vivo trên chuột cho thấy AUC của hệ nano cao hơn 50,6 lần so với bột ITZ thô.
Kumar và cộng sự đã phát triển bột nano vô định hình ITZ thông qua phương pháp kết tủa dung môi - đối dung môi Hỗn dịch chứa kết tủa nano sau đó được phun sấy để thu được bột nano vô định hình ITZ Các thử nghiệm sinh khả dụng in vivo đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của sản phẩm này.
Nghiên cứu cho thấy bột nano vô định hình có hiệu quả vượt trội so với bột ITZ vô định hình kích thước lớn và ITZ tinh thể Cụ thể, giá trị 𝐶 𝑚𝑎𝑥 và 𝐴𝑈𝐶 0−24ℎ của bột nano vô định hình lần lượt gấp 4,6 và 2,7 lần so với bột ITZ vô định hình kích thước lớn, trong khi so với ITZ tinh thể, các giá trị này gấp 17,6 và 18,3 lần.
1.2.3 Tạo đồng tinh thể với acid dicarboxylic
Nghiên cứu của Remenar (2003) cho thấy rằng việc bào chế đồng tinh thể của cis-ITZ với acid succinic, acid L-malic và acid L-tartaric đã nâng cao độ hòa tan trong môi trường pH 1,2 gấp 4 đến 20 lần so với tinh thể ITZ thông thường.
Nghiên cứu của Karashima và cộng sự (2017) cho thấy rằng việc sử dụng bột đồng tinh thể ITZ – acid succinic và ITZ – acid L-tartaric qua đường phổi trên chuột mang lại hiệu quả hấp thu vượt trội so với ITZ tinh thể có kích thước tương đương, với AUC0 – 8h cao gấp 24 lần và 19 lần.
1.2.4 Tạo hệ phân tán rắn vô định hình
Nhiều nghiên cứu đã phát triển HPTR sử dụng các polyme như HPMC, HPMCP, HPMCAS, PVP và Eudragit L thông qua phương pháp đùn nóng chảy Kết quả cho thấy độ hòa tan của HPTR trong môi trường pH 1,2 và pH 6,8 cao hơn đáng kể so với nguyên liệu ITZ và hỗn hợp vật lý tương ứng.
Maghraby và cộng sự (2009) đã thành công trong việc bào chế HPTR vô định hình của ITZ bằng HPMC và Pluronic F68 thông qua phương pháp bốc hơi dung môi dưới áp suất giảm, cho thấy độ hòa tan trong môi trường pH 1,2 tăng gấp 11 lần so với ITZ tinh khiết, tương đương với chế phẩm thương mại Tương tự, Engers và cộng sự (2010) cũng áp dụng phương pháp này để bào chế HPTR của ITZ và HPMCP, kết quả thử nghiệm in vivo trên chó cho thấy sinh khả dụng (SKD) vượt trội so với ITZ tinh thể, với Cmax cao gấp 16 – 35 lần.
pH vi môi trường
Độ tan của dược chất (DC) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh khả dụng (SKD) của thuốc uống Điều này đặc biệt đúng với các dược chất thuộc nhóm II trong hệ thống phân loại sinh dược.
6 học (có độ tan kém và tính thấm tốt), sự hấp thu thuốc thường bị giới hạn bởi khả năng hòa tan của DC
Các chất có tính acid yếu thường tan kém ở pH acid nhưng tan tốt hơn ở pH trung tính và kiềm Do đó, thuốc chứa các chất này sẽ chủ yếu được hòa tan và hấp thu khi di chuyển từ dạ dày xuống ruột, và quá trình này bị ảnh hưởng bởi thời gian tháo rỗng dạ dày Ngược lại, thuốc có tính base yếu thường tan tốt hơn ở pH dạ dày, nhưng độ tan của chúng giảm dần hoặc có thể kết tủa ngay khi vào ruột non Hơn nữa, độ tan của các thuốc này còn bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như giảm pH dạ dày ở người già hoặc ở những người sử dụng thuốc ức chế bơm proton hoặc kháng thụ thể.
Hầu hết các dược chất (DC) là acid yếu, base yếu hoặc sự kết hợp của cả hai, dẫn đến độ tan phụ thuộc vào pH Sự hấp thu và phân phối của các DC này thường bị ảnh hưởng bởi đặc điểm sinh lý và bệnh lý của bệnh nhân, gây ra sự không đồng nhất trong hiệu quả lâm sàng Do đó, điều chỉnh pH vi môi trường bằng cách thêm các tác nhân điều chỉnh pH có thể là một giải pháp hiệu quả để cải thiện tình trạng này.
1.3.1 Khái niệm về pH vi môi trường pH vi môi trường là khái niệm chỉ pH của dung môi bão hòa trong vùng lân cận xung quanh các tiểu phân DC [38]
Để hiểu rõ về cơ chế điều chỉnh pH vi môi trường, cần xem xét mối liên hệ giữa tỷ lệ DC hòa tan và độ tan bão hòa của DC, được mô tả qua phương trình Nernst-Noyes-Whitney.
Hình 1.3 Mô hình lớp khuếch tán khi hòa tan thuốc [38]
Độ tan bão hòa của DC ở bề mặt rắn (Cs) và nồng độ DC trong dung dịch (Cb) là hai yếu tố quan trọng trong quá trình hòa tan Các tham số t (thời gian), D (hệ số khuếch tán), S (diện tích bề mặt hòa tan của chất rắn), V (thể tích môi trường hòa tan) và h (bề dày lớp khuếch tán) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả hòa tan.
Theo phương trình Nernst-Noyes-Whitney, sự gia tăng nồng độ hòa tan (Cs) sẽ dẫn đến tỷ lệ hòa tan (DC) tăng lên Bên cạnh đó, nguyên tắc Henderson-Hasselbalch cho thấy rằng một sự thay đổi nhỏ về pH có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ hòa tan của thuốc, điều này được minh chứng qua hai phương trình.
Cs= Cs0 [1 + 10 (𝑝𝐾𝑎−𝑝𝐻) ] (3) Hai phương trình trên cho thấy mối liên hệ giữa pH môi trường hòa tan và độ tan của
DC có tính acid (2) hoặc base (3), với Cs0 là độ tan nội tại của một chất [8], [36]
Nghiên cứu về độ tan của dược chất (DC) phụ thuộc vào pH đã dẫn đến việc các nhà khoa học áp dụng chiến lược điều chỉnh pH ngay tại lớp khuếch tán của DC bằng cách thêm các tác nhân điều chỉnh pH như acid hoặc base vào công thức Việc điều chỉnh pH và duy trì môi trường pH phù hợp là yếu tố quan trọng giúp cải thiện khả năng hòa tan của thuốc Thêm các tác nhân này có thể tăng độ tan của dược chất thông qua cơ chế tạo ra hệ vận chuyển thuốc quá bão hòa Tuy nhiên, nếu độ tan của DC vượt quá mức bão hòa, điều này có thể dẫn đến hiện tượng kết tinh nhanh chóng.
Tiểu phân rắn Trong dung dịch
Khoảng cách tính từ bề mặt rắn
Trong quá trình bảo quản và kết tủa khi hòa tan, việc thêm polyme vào công thức là cần thiết để ức chế các hiện tượng này Điều này giúp ổn định công thức trong suốt thời gian bảo quản và sử dụng.
1.3.2 Các kỹ thuật đánh giá pH vi môi trường pH vi môi trường có thể được ước tính bằng nhiều phương pháp thuộc hai nhóm chính là phương pháp đo pH bề mặt rắn và phương pháp hấp phụ dung dịch màu chỉ thị
Nhóm đo pH bề mặt rắn sử dụng hai phương pháp phổ biến: điện cực đo pH bề mặt và xác định pH của hỗn dịch rắn (phương pháp slurry).
Điện cực đo pH bề mặt với thiết kế phẳng được sử dụng để đo pH của các viên nén trong quá trình thử hòa tan Mẫu khảo sát được lấy tại các thời điểm hòa tan và ngay lập tức đông lạnh bằng đá khô Sau đó, mẫu được cắt thành các lát mỏng có độ dày từ 50-150 μm ở trạng thái đông lạnh để xác định pH tại bề mặt lát đó (hình PL 1.1) [38].
Trong phương pháp xác định pH của hỗn dịch rắn, mẫu sẽ được đo pH trực tiếp trước và sau khi lọc chân không để loại bỏ chất rắn không tan sau khi đạt độ tan bão hòa Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa pH của hỗn dịch và dung dịch bão hòa, cho phép ước tính giá trị pH bề mặt rắn thông qua pH của dịch lọc từ quá trình hòa tan mẫu trong các thí nghiệm.
Phương pháp hấp phụ dung dịch màu chỉ thị được nhiều nhà nghiên cứu áp dụng để xác định pH vi môi trường, dựa vào việc theo dõi sự thay đổi màu của các chỉ thị nhạy cảm với pH như xanh thymol, đỏ methyl và bromophenol màu xanh Đánh giá sự thay đổi màu sắc có thể được thực hiện một cách trực quan hoặc thông qua các thiết bị như kính hiển vi quét laser đồng tiêu (CLSM) và electron cộng hưởng từ tính (EPR).
1.4 Hệ đa tiểu phân (multiparticulates)
Hệ đa tiểu phân bao gồm nhiều đơn vị nhỏ như bột, hạt và pellet, với kích thước nhỏ hơn 2 mm, giúp người dùng dễ dàng nuốt.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nguyên vật liệu và thiết bị
Bảng 2.1 Nguyên liệu và hoá chất nghiên cứu
STT Nguyên liệu Nguồn gốc Tiêu chuẩn
4 Acid fumaric Hoa Kỳ TCNSX
5 Acid maleic Hoa Kỳ TCNSX
8 Acid hydrocloric Trung Quốc DĐVN V
9 Natri hydroxid Trung Quốc DĐVN V
10 Trinatri phosphat Trung Quốc DĐVN V
11 Kali dihydrophosphat Trung Quốc DĐVN V
13 Nước cất Việt Nam DĐVN V
15 Ketoconazol Viện Kiểm nghiệm thuốc
17 Viên nang sporal 100 mg, số lô sản xuất: 2043004, ngày sản xuất:
19 Prosolv SMCC 90 Hoa Kỳ TCNSX
20 Avicel PH 101 Hàn Quốc TCNSX
22 Polyplasdone XL-10 Hoa Kỳ TCNSX
23 Natri croscarmelose Trung Quốc TCNSX
Bảng 2.2 Thiết bị nghiên cứu
STT Thiết bị Hãng Model Xuất xứ
1 Cân kỹ thuật Sartorius TE3102S Đức
2 Cân phân tích Sartorius BP121S Đức
3 Bể rửa siêu âm Wisd WUC-A10H Hàn Quốc
4 Máy cất nước 2 lần Hamilton WSC/4D Anh
5 Máy thử hòa tan ERWEKA DT720 Đức
7 Máy đo pH bề mặt pH micro
8 Máy khuấy từ IKA RH basic 1 Đức
9 Máy lọc nước PURELAB Classic UV Anh
10 Máy ly tâm HERMLE Z200A Đức
11 Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao Shimadzu Nhật
12 Máy phun sấy LabPlant SD-05 Anh
13 Máy tầng sôi Uni-Glatt Đức
14 Máy lắc xoáy IKA Genius 3 Đức
15 Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ
Nội dung nghiên cứu
2.2.1 Đánh giá ảnh hưởng của tá dược acid tới khả năng điều chỉnh pH vi môi trường 2.2.2 Nghiên cứu bào chế viên nang cứng chứa itraconazol
2.2.3 Sơ bộ đánh giá sinh khả dụng của viên nang cứng chứa itraconazol
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1.1 Phương pháp bào chế hệ phân tán rắn itraconazol
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng phương pháp bay hơi dung môi kết hợp với kỹ thuật phun sấy là hiệu quả trong việc bào chế hệ phân tán rắn Quy trình thực hiện bao gồm các bước được sắp xếp theo thứ tự hợp lý để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Cân các thành phần itraconazol, HPMCP 55, HPMC E606 theo tỉ lệ 1,5:1:3
Để chuẩn bị dịch phun sấy, hòa tan các thành phần vào hỗn hợp dung môi DCM và MeOH theo tỉ lệ 1:1 với nồng độ chất tan 10% Sử dụng thiết bị khuấy từ để khuấy trộn liên tục dung dịch trong suốt quá trình phun sấy.
- Dung dịch mới chuẩn bị được phun sấy với thông số:
+ Tốc độ bơm: 10 ml/phút
+ Áp suất khí nén: 1 atm
HPTR sau khi bào chế được bảo quản trong túi polyethylen, để trong hộp nhựa có nắp kín, bên trong hộp có chứa silicagel hút ẩm
2.3.1.2 Phương pháp bào chế bột kép từ hệ phân tán rắn itraconazol
Cân các thành phần theo tỉ lệ:
Bảng 2.3 Công thức bột kép
HPTR ITZ (chứa 100 mg ITZ) 40,0
Acid fumaric, maleic và bột talc được nghiền nhỏ bằng chày, cối sau đó được rây qua rây 0,180 mm Các thành phần: acid fumaric, acid maleic, Cellactose 80, Polylasdone XL-
Bằng cách trộn 10 thành phần theo nguyên tắc đồng lượng, ta thu được bột kép Sau đó, thêm HPTR vào hỗn hợp bột kép và trộn đều bằng chày và tấm mica Cuối cùng, cho hỗn hợp vào túi nilon, thêm bột talc và tiếp tục trộn trong khoảng một phút, ta sẽ có được hỗn hợp bột kép chứa HPTR ITZ.
2.3.1.3 Phương pháp bào chế cốm từ hệ phân tán rắn itraconazol
Cốm chứa HPTR ITZ được bào chế bằng phương pháp tạo hạt khô sử dụng kĩ thuật dập viên to – tạo hạt Thành phần như trong bảng:
Bảng 2.4 Thành phần cốm chứa HPTR ITZ
HPTR ITZ (tương ứng với 100 mg ITZ) 23,0
Cân các thành phần theo tỉ lệ trong bảng, sau đó nghiền TD acid trên chày cối và rây qua rây 0,250 mm Cellactose 80, Polylasdone XL-10 và HPTR ITZ cũng được rây qua rây 0,250 mm Cuối cùng, các thành phần này được trộn đồng lượng với TD acid bằng chày cối.
TD trơn được rây qua rây 0,180 mm và sau đó được phối trộn với hỗn hợp trong cối sứ Hỗn hợp bột kép tạo thành được dập trên thiết bị dập thuỷ lực với lực 5 MPa, tạo ra viên nén Viên nén sau đó được phá vỡ bằng chày cối và rây qua các sàng kích thước 0,800 mm và 0,250 mm Các hạt lớn hơn 0,800 mm sẽ tiếp tục được phá vỡ, trong khi các hạt nhỏ hơn 0,250 mm sẽ được dập lại để thu được các hạt có kích thước trong khoảng từ 0,250 đến 0,800 mm.
2.3.1.4 Phương pháp bào chế pellet chứa hệ phân tán rắn itraconazol
Pellet chứa HPTR ITZ được sản xuất bằng phương pháp bao bồi trên thiết bị tầng sôi, trong đó hỗn dịch dược chất được phun lên nhân trơ, cụ thể là nhân đường Sugar sphere 200, để tạo thành pellet chứa dược chất.
Bảng 2.5 Thành phần hỗn dịch bao pellet
Chuẩn bị dịch bao: Dược chất, HPMC, HPMCP được hoà tan trong hệ dung môi
Dung dịch MeOH:DCM (1:1) có nồng độ chất tan 10% được tạo ra bằng cách nghiền Aerosil và rây qua rây 250 μm, sau đó phân tán vào dung dịch Quá trình lọc dịch được thực hiện qua rây 0,250 mm Trong suốt quá trình hòa tan, phân tán và bồi dưỡng chất, cần sử dụng khuấy từ liên tục để đảm bảo đồng nhất.
Quá trình bao nhân được thực hiện bằng cách sấy trong thiết bị tầng sôi trong 15 phút trước khi tiến hành bao Thiết bị tầng sôi được sử dụng với các thông số cụ thể được trình bày trong bảng.
Bảng 2.6 Thông số quá trình bao
Nhiệt độ khí vào Khảo sát Áp suất súng phun Khảo sát
Tốc độ bơm dịch Khảo sát Độ mở cửa gió Khảo sát Đường kính sung phun 1,0 mm
Tốc độ rũ 2 lần/ 7,5 giây
Công thức tính hiệu suất bao H:
Trong đó: a là khối lượng pellet sau bồi, b là khối lượng nhân trơ ban đầu, c là khối lượng chất rắn trong dịch bồi
2.3.1.5 Phương pháp bào chế cốm từ pellet kích thước nhỏ itraconazol
Cốm chứa pellet kích thước nhỏ ITZ được bào chế bằng phương pháp tạo hạt ướt với các thành phần như trong bảng 2.7:
Bảng 2.7 Công thức cốm chứa pellet kích thước nhỏ ITZ
Thành phần Tỉ lệ trong viên (%) Ghi chú
Pellet chứa HPTR ITZ Vừa đủ 100 mg ITZ Giữ cố định
Acid fumaric - Lượng sử dụng phụ thuộc tỉ lệ pellet chứa dược chất
TD siêu rã 5,0 Tỉ lệ rã trong 3%, rã ngoài 2%
Cân các thành phần theo tỉ lệ khảo sát và nghiền TD độn, TD rã trong, acid trước khi rây qua rây 0,250 mm Trộn đều các thành phần trong cối sứ theo nguyên tắc đồng lượng Sau đó, kết hợp pellet kích thước nhỏ chứa ITZ với hỗn hợp bột kép đã tạo thành Cuối cùng, nhào ẩm với lượng TD dính thích hợp.
20 vừa đủ Xát hạt qua rây 1 mm, sau đó sấy ở nhiệt độ 50 o C tới độ ẩm khoảng 3 % - 5 % Sửa hạt qua rây 1 mm
2.3.1.6 Phương pháp bào chế viên chứa itraconazol a Bào chế viên nén phân tán chứa itraconazol
Viên nén ITZ được chế tạo từ cốm đã qua xử lý, sau khi sấy đến độ ẩm phù hợp, cốm được trộn với tá dược rã ngoài và tá dược trơn đã được sàng lọc Sau quá trình trộn, cốm được dập trên thiết bị dập thủy lực với các mức lực dập khác nhau Bên cạnh đó, quy trình bào chế viên nang cứng chứa itraconazol cũng được thực hiện để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Viên nang cứng ITZ sử dụng nang cỡ 0, phân liều theo khối lượng
2.3.2.1 Phương pháp định lượng itraconazol bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao a Xây dựng đường chuẩn ITZ bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao Điều kiện định lượng ITZ bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao được tham khảo nghiên cứu của Vikrant [45] như sau:
- Thiết bị: Sắc ký lỏng LC-20AD cao ghép nối detector UV SPD-M20A của Shimadzu, phần mềm điều khiển Lab solution
- Cột sắc ký Inertsustain C18 với kích thước cột 150 x 4,6 mm, kích thước hạt nhồi 5 àm
- Detector UV phát hiện ở bước sóng 263 nm
- Pha động: dung dịch đệm kali phosphat 0,01M pH 5,0 - MeOH (20:80) (tt/tt)
- Tốc độ dòng 1,5 ml/phút
- Thể tớch tiờm mẫu: 20 àl
Chuẩn bị pha động: pha dung dịch đệm phosphat 0,01 M pH 5,0 theo DĐVN V, lọc qua màng lọc cellulose acetat cú lỗ lọc 0,45 àm Siờu õm đuổi bọt khớ 15 phỳt
Pha dung dịch chuẩn: cân chính xác một lượng khoảng 0,05 g ITZ hòa tan trong
100,0 ml MeOH, nhỏ thêm 4 giọt HCl đặc Pha loãng bằng MeOH để thu được dãy dung dịch chuẩn cú nồng độ khoảng 0,5-15 àg/ml
Xây dựng đường chuẩn và phương trình thể hiện mối quan hệ giữa diện tích pic và nồng độ ITZ là cần thiết để tính toán kết quả Để định lượng itraconazol trong pellet kích thước nhỏ, phương pháp HPLC được áp dụng Quá trình định lượng diễn ra theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo độ chính xác và tin cậy của kết quả.
Để chuẩn bị mẫu thử, cân khoảng 0,25 g pellet và hòa tan trong 25,0 ml MeOH, sau đó thêm 2 giọt HCl đặc Tiến hành ly tâm dịch, hút phần dịch trong và pha loãng bằng MeOH với hệ số pha loãng 100 Cuối cùng, lọc dịch qua màng cellulose acetat với kích thước lỗ lọc 0,45 µm, thực hiện trên 3 mẫu.
Nồng độ dung dịch thử được tính toán từ diện tích pic mẫu thử dựa trên phương trình đường chuẩn trong cùng điều kiện
Công thức tính hàm lượng ITZ có trong pellet được tính toán theo công thức:
Để đánh giá khả năng giải phóng dược chất, phương pháp thử hòa tan được thực hiện với các yếu tố quan trọng như nồng độ dung dịch thử (Ct) tính bằng g/ml, hệ số pha loãng (D0) và khối lượng của pellet (m) tính bằng gam.
- Thử hòa tan lượng mẫu chứa khoảng 100 mg ITZ
- Thiết bị: máy thử hòa tan ERWEKA DT720
- Môi trường: 750 ml dung dịch HCl pH 1,2 trong 2 giờ
- Tốc độ khuấy: 50 vòng/phút
- Thời điểm lấy mẫu: 15, 30, 60, 90, 120 phút
Mỗi lần hút 5 ml dịch và lọc qua màng cellulose acetat 0,2 μm, sau đó bổ sung thể tích cho cốc thử hòa tan Mẫu thu được được pha loãng hai lần bằng MeOH trước khi định lượng nồng độ ITZ bằng phương pháp HPLC.
Công thức tính nồng độ itraconazol giải phóng:
Phương pháp tính toán và xử lí kết quả
- Tiến hành thực nghiệm mẫu thí nghiệm n = 3, tính giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, các số liệu thống kê xử lý kết quả bằng phần mềm Microsoft Excel 2016
- So sánh sự khác nhau về nồng độ ITZ và OH-ITZ trong huyết tương thỏ bằng phần mềm SPSS Statistics 23
KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN
Phương pháp định lượng
3.1.1 Định lượng itraconazol bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Để định lượng nồng độ itraconazol trong mẫu khi thử giải phóng tiến hành xây dựng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao, thu được kết quả như sau:
Xây dựng đường chuẩn ITZ như trong mô tả mục 2.3.2.1, thu được kết quả như sau:
Hình 3.1 Đồ thị biểu thị mỗi tương quan giữa nồng độ và diện tích pic của ITZ bằng phương pháp HPLC
Giá trị R 2 = 0,9995 > 0,9900, chứng tỏ trong khoảng nồng độ khảo sát có sự tương quan tuyến tính giữa nồng độ ITZ trong mẫu chuẩn và diện tích pic
3.1.1.2 Độ thích hợp hệ thống
Tiến hành phân tích dung dịch chuẩn ITZ 10 àg/ml (n=6) cho thấy hệ thống phương pháp có độ lệch chuẩn tương đối (RSD) của diện tích pic và thời gian lưu không quá 2% Kết quả thu được là phương trình y = 33980x + 954.55 với R² = 0.9995.
Bảng 3.1 Thời gian lưu và diện tích pic dung dịch chuẩn ITZ
Lần đo Thời gian lưu (phút) Diện tích pic (mAU.s)
Kết quả cho thấy RSD của thời gian lưu và diện tích pic đều nhỏ hơn 2% chứng tỏ hệ thống thích hợp với việc định lượng ITZ
Trong quá trình phân tích, mẫu trắng không có sự xuất hiện của pic ITZ, trong khi mẫu chuẩn và mẫu thử đều cho thấy pic ITZ với thời gian lưu tương tự nhau, như được trình bày trong phụ lục 2.
Kết quả đánh giá cho thấy rằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có khả năng định lượng ITZ trong nghiên cứu, dựa trên các tiêu chí như tính chọn lọc, đường chuẩn và độ tích hợp hệ thống.
3.1.2 Kết quả định lượng itraconazol trong huyết tương bằng phương pháp LC-MS/MS Để xác định nồng độ của ITZ và OH-ITZ trong huyết tương thỏ, tham khảo nghiên cứu [4], khoá luận sử dụng phương pháp định lượng ITZ trong huyết tương bằng LC – MS/MS
Tiến hành xây dựng đường chuẩn ITZ và OH-ITZ bằng phương pháp LC-MS/MS như mô tả ở mục 2.3.2.4, thu được kết quả như sau:
Đồ thị trong Hình 3.2 thể hiện mối tương quan giữa nồng độ dung dịch chuẩn ITZ và tỷ lệ diện tích pic chất chuẩn so với diện tích pic nội chuẩn, được phân tích bằng phương pháp LC – MS/MS.
Đồ thị trong Hình 3.3 thể hiện mối tương quan giữa nồng độ dung dịch chuẩn OH-ITZ và tỷ lệ diện tích pic của chất chuẩn so với diện tích pic của nội chuẩn, được xác định bằng phương pháp LC-MS/MS.
Phương trình hồi quy cho ITZ được xác định là y = 0,0316x + 0,8223 với hệ số xác định R² đạt 0,9907 Đối với OH-ITZ, phương trình hồi quy là y = 0,0439x + 1,5113 và R² = 0,9914 Các hệ số tương quan R² ≥ 0,99 cho thấy có sự phụ thuộc tuyến tính rõ ràng giữa nồng độ chất chuẩn ITZ và OH-ITZ với tỷ lệ diện tích pic chất chuẩn và diện tích pic nội chuẩn trong khoảng nồng độ khảo sát.
T ỉ l ệ di ện tí ch pi c
3.1.2.2 Độ lặp lại và độ thu hồi Độ lặp lại và độ thu hồi của phương pháp được đánh giá bằng cách phân tích các mẫu huyết tương trắng thêm chuẩn ở các mức nồng độ 10 ng/ml, 250 ng/ml, 500 ng/ml, nồng độ nội chuẩn ketoconazol là 250 ng/ml, phân tích lặp lại 6 lần cho mỗi nồng độ Kết quả chi tiết và sắc ký đồ được thể hiện ở phụ lục 4 Các kết quả độ lệch chuẩn tương đối (RSD%) và độ thu hồi (R%) được trình bày trong bảng sau:
Bảng 3.2 Độ lặp lại và độ thu hồi của phương pháp
Nồng độ lý thuyết (ng/ml)
Nồng độ tính lại trung bình (ng/ml) Độ thu hồi (%) SD RSD (%)
Kết quả cho thấy độ thu hồi và độ lặp của phương pháp ở ba mức nồng độ khảo sát đều đạt tiêu chuẩn của AOAC (phụ lục 5).
Kết luận: Phương pháp phân tích đã được kiểm tra và xác nhận đạt tiêu chuẩn, cho phép ứng dụng để phân tích mẫu huyết tương chứa itraconazol và hydroxyitraconazol.
Kết quả nghiên cứu bào chế pellet kích thước nhỏ bồi hệ phân tán rắn
3.2.1 Khảo sát ảnh hưởng của một số thông số kĩ thuật tới quá trình bào chế pellet kích thước nhỏ bồi hệ phân tán rắn itraconazol
Các nghiên cứu trước đây của nhóm nghiên cứu đã tối ưu công thức HPTR ITZ, dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong khả năng hòa tan của dược chất.
Việc bào chế pellet chứa HPTR bằng kỹ thuật bao bồi lên bề mặt nhân trơ sử dụng thiết bị tầng sôi là một giải pháp hiệu quả để cải thiện tính năng trơn chảy và khả năng chịu nén của pellet Chúng tôi đã tiến hành khảo sát các thông số kỹ thuật ảnh hưởng đến quá trình bao pellet để tối ưu hóa quy trình này.
3.2.1.1 Ảnh hưởng của nhiệt độ khí vào
Tiến hành bao pellet với ba mức nhiệt độ khí vào là 40°C, 45°C và 50°C, trong khi các thông số như độ mở cửa gió, tốc độ phun dịch và áp suất súng phun được giữ cố định ở mức 15%, 2,6 ml/phút (7 vòng/phút) và 2,0 bar Kết quả thí nghiệm được thể hiện trong bảng 3.3.
Bảng 3.3 Ảnh hưởng của nhiệt độ khí vào đến quá trình bao
Nhiệt độ khí vào Cảm quan Pellet Quá trình bao
40 o C Dính chập, dính súng Ít bụi, tắc súng
45 o C Không dính Ít bụi, không tắc súng
50 o C Không dính Tạo bụi nhiều hơn, không tắc súng
Nhận xét: Tại nhiệt độ 45 o C, quá trình bồi HPTR diễn ra thuận lợi nhất Ở nhiệt độ
Khi sử dụng hỗn hợp dung môi DCM (sôi ở 40 o C) và MeOH (sôi ở 65 o C) ở nhiệt độ 40 o C, hiện tượng dính chập xảy ra ở các hạt pellet do dung môi bay hơi chậm, dẫn đến tình trạng tắc súng phun khi các hạt dính vào đầu súng phun Ngược lại, ở nhiệt độ 50 o C, dung môi bay hơi quá nhanh, khiến dịch bao không kịp bám lên bề mặt nhân mà tạo ra bụi, gây bám dính trên thành nồi bao.
Kết luận: Lựa chọn nhiệt độ bao là 45 o C để tiến hành các thí nghiệm tiếp theo
3.2.1.2 Ảnh hưởng của độ mở cửa gió Để khảo sát ảnh hưởng của độ mở cửa gió tới quá trình bao, khoá luận tiến hành làm thí nghiệm với 3 mức độ mở cửa gió: 5%; 15% và 30% Các thông số: nhiệt độ khí vào, áp suất súng phun và tốc độ phun dịch giữ cố định: 45 o C; 2,0 bar; 2,6 ml/phút Kết quả thí nghiệm được thể hiện ở bảng:
Bảng 3.4 Ảnh hưởng của độ mở cửa gió tới quá trình bao Độ mở cửa gió Cảm quan pellet Quá trình bao
5% Hạt dính chập Không dính thành, không dính súng 15% Không dính Không dính thành, không dính súng
30% Không dính Dính thành, không dính súng
Độ mở cửa gió 5% dẫn đến lượng gió vào yếu, làm cho quá trình đảo trộn hạt không đều và không đủ mạnh, gây hiện tượng hạt dính chập Ngược lại, với độ mở cửa gió 30%, lượng khí vào lớn khiến các hạt xáo trộn mạnh và va đập vào nhau, tạo ra tĩnh điện và làm hạt dính vào thành nồi bao, từ đó giảm hiệu suất bao và đồng đều giữa các hạt Độ mở cửa gió 15% là mức lý tưởng, giúp quá trình diễn ra thuận lợi.
Kết luận: Khoá luận lựa chọn độ mở cửa gió 15% để tiếp tục tiến hành thí nghiệm 3.2.1.3 Ảnh hưởng của tốc độ bơm dịch
Khảo sát ảnh hưởng của tốc độ bơm dịch đến quá trình bao được thực hiện với các tốc độ bơm 2,6 ml/phút, 3,3 ml/phút và 4,0 ml/phút Trong thí nghiệm, các thông số nhiệt độ khí vào, độ mở cửa gió và áp suất súng phun được giữ cố định lần lượt ở 45 o C, 15% và 2,0 bar Kết quả thí nghiệm được trình bày trong bảng.
Bảng 3.5 Ảnh hưởng của tốc độ bơm dịch tới quá trình bao
Tốc độ bơm Cảm quan pellet Quá trình bao
2,6 ml/ phút (7 vòng/phút) Không dính Không tắc súng
3,3 ml/ phút (9 vòng/phút) Không dính Không tắc súng
4,0 ml/ phút (11 vòng/phút) Dính thành mảng Không tắc súng
Nhận xét cho thấy, ở tốc độ bơm 4,0 ml/phút, lượng dịch bao được cung cấp quá nhanh, khiến dung môi không kịp bay hơi và dẫn đến hiện tượng hình mảng do các hạt liên kết với nhau Trong khi đó, ở tốc độ bơm 2,6 ml/phút và 3,3 ml/phút, quá trình bao diễn ra bình thường Tuy nhiên, để rút ngắn thời gian bao và thuận lợi cho nghiên cứu khóa luận, tốc độ 3,3 ml/phút được lựa chọn.
Kết luận: Lựa chọn tốc độ phun dịch là 3,3 ml/phút để tiến hành với các thí nghiệm tiếp theo
3.2.1.4 Ảnh hưởng của áp suất súng phun Để đánh giá ảnh hưởng của áp suất súng phun tới quá trình bao, tiến hành khảo sát trên 3 mức áp suất: 1 bar, 2 bar và 3 bar Các thông số: nhiệt độ khí vào, độ mở cửa gió và tốc độ cấp dịch được giữ cố định ở: 45 o C, 15% và 3,3 ml/phút Kết quả của thí nghiệm được thể hiện trong bảng:
Bảng 3.6 Ảnh hưởng của áp suất súng phun tới quá trình bao Áp suất súng phun Cảm quan pellet Quá trình bao
1 bar Dính chập Dính đầu súng phun, tắc súng, ít bụi
2 bar Không dính Không dính súng, không tắc súng, ít bụi
3 bar Không dính Không dính súng, không tắc súng, nhiều bụi
Tại áp suất 1 bar, lực xé giọt thấp dẫn đến việc hình thành các giọt lớn với diện tích bao phủ hẹp, làm cho dung môi bay hơi chậm và dễ gây dính các hạt lại với nhau, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn súng phun Ngược lại, ở áp suất 3 bar, lực xé giọt cao tạo ra các giọt nhỏ hơn, với diện tích bao phủ rộng hơn, giúp dung môi bay hơi nhanh chóng và tạo ra nhiều bụi.
Kết luận: Lựa chọn áp suất súng phun 2 bar để tiến hành các nghiên cứu tiếp theo
Dựa trên kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của các thông số kỹ thuật đối với quá trình bào chế, khóa luận đã lựa chọn các thông số kỹ thuật phù hợp cho việc sản xuất pellet kích thước nhỏ chứa HPTR ITZ.
Bảng 3.7 Các thông số kĩ thuật của quá trình bao pellet
Nhiệt độ khí vào 45 o C Độ mở của gió 15%
Tốc độ bơm 3,3 ml/ phút Áp suất súng phun 2 bar
3.2.2 Kết quả đánh giá pellet sau bào chế
3.2.2.1 Kết quả đánh giá một số tiêu chí pellet
Đánh giá các tiêu chí như cảm quan, hàm lượng dược chất, phân bố kích thước hạt, khả năng trơn chảy và chịu nén của pellet sau bào chế được thực hiện Các phương pháp đánh giá chi tiết được trình bày trong mục 2.3.2, và kết quả thu được như sau:
Bảng 3.8 Kết quả đánh giá một số tiêu chí pellet
Cảm quan Hàm lượng dược chất
Phân bố kích thước hạt
Khả năng trơn chảy, chịu nén Tốc độ chảy CI
Màu trắng, dạng cầu, nhẵn
Nhận xét - - Phân bố hẹp Trơn chảy rất tốt
Đánh giá hình thái bề mặt của pellet được thực hiện thông qua việc chụp ảnh bằng kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử quét Kết quả chi tiết của nghiên cứu này được trình bày trong phụ lục 9.
Hình 3.4 Hình ảnh chụp hình thái bề mặt pellet
Hình 3.5 Hình ảnh chụp hình thái bề mặt HPTR
(A) Hình ảnh chụp hình thái pellet trên kính hiển vi điện tử quét
(B) Hình ảnh chụp hình thái pellet trên kính hiển vi quang học
Hình ảnh chụp bề mặt cho thấy pellet có kích thước đồng đều và hình dạng tương đối cầu, với đường kính lớn gấp khoảng 50 lần so với các tiểu phân HPTR, điều này giúp cải thiện khả năng trơn chảy, khắc phục nhược điểm trơn chảy kém của HPTR ITZ được nghiên cứu trong khoá luận [4].
3.2.2.3 Kết quả thử hoà tan pellet kích thước nhỏ chứa HPTR ITZ Đánh giá khả năng giải phóng dược chất của pellet, khoá luận tiến hành thử hoà tan như mô tả trong mục 2.3.2.2 với hai mẫu là HPTR ITZ và pellet chứa HPTR ITZ Kết quả thí nghiệm thu được như hình:
Phần tr ăm D C g iải phóng ( % ) thời gian (phút) pellet chứa HPTR HPTR ITZ nguyên liệu
Hình 3.6 Đồ thị giải phóng của HPTR và pellet bao HPTR ITZ
Kết quả nghiên cứu bào chế viên chứa ITZ
Chúng tôi nghiên cứu hai dạng thuốc là viên nén phân tán và viên nang cứng, sử dụng bán thành phẩm là cốm tạo hạt ướt từ pellet kích thước nhỏ chứa HPTR ITZ Lựa chọn này dựa trên thời gian rã ngắn của hai dạng thuốc, giúp giảm thiểu ảnh hưởng tới tốc độ hòa tan.
DC Qui trình bào chế các viên được mô tả ở mục 2.3.1 với thành phần công thức viên trong bảng 3.12
Bảng 3.12 Thành phần viên khảo sát
Thành phần Viên nang cứng (F3.1)
Viên nang cứng chứa HPTR trộn
Acid fumaric Acid maleic Cellactose 80 Polylasdone XL-10 Bột phun sấy + Acid
Polylasdone XL-10 - 3% - a Thành phần được khảo sát và trình bày ở phụ lục 8 b Tham khảo từ khoá luận tốt nghiệp [4]
Kết quả đánh giá một vài chỉ tiêu của các viên mới bào chế:
3.4.1 Kết quả thử độ rã Đánh giá độ rã của các viên thu được kết quả như sau:
Bảng 3.13 Kết quả thử độ rã viên
F3.1 F3.2 Độ rã 1,3 ± 0,5 phút 2,3 ± 0,8 phút Độ cứng - 7,8 kP
Thời gian rã của cả hai viên ITZ đều dưới 3 phút, đạt mục tiêu nhóm nghiên cứu đề ra Do đó, nhóm tiếp tục đánh giá khả năng giải phóng dược chất của hai dạng bào chế ở pH 1,2, so sánh với viên nang cứng chứa HPTR trộn acid (Fb) và viên nang Sporal đang có mặt trên thị trường.
3.4.2 Kết quả thử hoà tan
Tiến hành đánh giá khả năng giải phóng dược chất của các viên bằng phương pháp thử hoà tan tại pH 1,2 trong 2 giờ, thu được kết quả như sau:
Kết quả đánh giá khả năng giải phóng DC của các dạng thuốc tại pH 1,2 cho thấy, so với mẫu Fb, cả hai dạng thuốc đều có mức giải phóng thấp hơn trong giai đoạn đầu Nguyên nhân có thể do kích thước tiểu phân của các thành phần trong công thức viên, với viên bào chế từ cốm F3 có kích thước tiểu phân lớn hơn so với tiểu phân HPTR trong nang đối chứng, dẫn đến dược chất trong viên Fb giải phóng nhanh hơn và đạt trạng thái bão hoà sớm Tuy nhiên, ở các thời điểm sau, lượng dược chất giải phóng từ hai mẫu nghiên cứu tăng dần, và đến phút thứ 120, phần trăm giải phóng ITZ của mẫu F3.1 đã đạt bằng với viên nang Fb, trong khi viên nén F3.2 giải phóng thấp hơn cả viên nang F3.1 và viên Fb.
Kết luận, việc bổ sung HPTR vào công thức viên nang F3.1 đã khắc phục nhược điểm về độ trơn chảy và khả năng chịu nén kém của mẫu bột kép HPTR trộn TD acid, đồng thời vẫn duy trì ưu điểm trong khả năng giải phóng dược chất Viên nang cứng F3.1 sẽ được tiếp tục đánh giá sinh khả dụng trên động vật thí nghiệm.
Sơ bộ đánh giá sinh khả dụng trên động vật thí nghiệm
Đánh giá sinh khả dụng đường uống của viên F3.1 trên thỏ thí nghiệm đã được thực hiện, sử dụng Sporal làm chế phẩm đối chiếu và tham khảo kết quả sinh khả dụng của mẫu HPTR ITZ trộn TD acid từ nghiên cứu [4] Kết quả thu được cho thấy
0 20 40 60 80 100 120 140 p h ần tră m giả i p h ó n g (% ) thời gian (phút)
Hình 3.12 Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc nồng độ ITZ trong huyết tương thỏ theo thời gian của viên nang cứng F3.1 và các chế phẩm so sánh
Hình 3.13 Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc nồng độ OH-ITZ trong huyết tương thỏ theo thời gian của viên nang cứng F3.1 và các chế phẩm so sánh
N ồng độ tr ong huy ết tươ ng ( ng /m l) thời gian (giờ)
N ồng độ tr ong huy ết tươ ng ( ng /m l) thời gian (giờ)
Bảng 3.14 trình bày một số thông số dược động học của ITZ trong hai chế phẩm Sporal và HPTR trộn acid, cho thấy sự hấp thu nhanh vào máu ở thời điểm 2 giờ và 3 giờ Ngược lại, ITZ trong viên nang F3.1 có tốc độ hấp thu chậm hơn và đạt đỉnh tại thời điểm 6 giờ Kết quả này phù hợp với xu hướng từ thí nghiệm thử hòa tan in vitro Sau 3 giờ, nồng độ ITZ trong huyết tương của cả hai chế phẩm cho thấy sự khác biệt rõ rệt.
Ba mẫu đều ghi nhận sự giảm đột ngột nồng độ ITZ trong huyết tương, đặc biệt là mẫu sporal sau 2 giờ Nguyên nhân có thể do ITZ trong đường tiêu hóa thỏ được chuyển xuống ruột non và kết tủa lại Trong khi đó, hai mẫu HPTR trộn acid và viên nang F3.1 cho thấy nồng độ ITZ trong huyết tương có xu hướng tăng trở lại sau khi giảm, có thể nhờ vào việc sử dụng hai loại acid trong công thức để điều chỉnh pH vi môi trường, giúp ITZ trong ruột tan trở lại Đối với mẫu sporal, nồng độ ITZ trong huyết tương tiếp tục giảm theo thời gian.
OH-ITZ là chất chuyển hóa chủ động của ITZ, có khả năng chống nấm tương đương với ITZ Để đánh giá sinh khả dụng của ITZ, cần định lượng nồng độ của OH-ITZ nhằm xác định nồng độ hoạt chất toàn phần Xu hướng nồng độ của OH-ITZ theo thời gian cũng tương tự như ITZ, với giá trị AUC0- phản ánh điều này.
32 của OH-ITZ từ F3.1 là tương đương với Sporal (p= 0,331 > 0,05) và thấp hơn 2,5 lần mẫu trộn vật lý HPTR 3 thành phần với acid
Viên nang F3.1 (n=4) Sporal (n=6) HPTR + acid (n=4)
Với itraconazol, giá trị AUC0-32 trung bình của F3.1 thấp hơn 1,5 lần AUC0-32 của Sporal và thấp hơn 2,5 lần mẫu trộn vật lý HPTR 3 thành phần
Giá trị dược động học của thỏ khi sử dụng hai chế phẩm đối chiếu cho thấy sự dao động lớn hơn so với chế phẩm thử, cả trong trường hợp ITZ và OH-ITZ.
Tuy nhiên, kết quả còn chịu nhiều sai số do cỡ mẫu nhỏ
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Sau khi thực hiện đề tài “Nghiên cứu bào chế viên chứa pellet kích thước nhỏ itraconazol”, chúng tôi đã đánh giá ảnh hưởng của các tác nhân acid đến khả năng điều chỉnh pH vi môi trường Kết quả cho thấy, fumaric và maleic acid với tỉ lệ 1:2 (kl/kl) là hiệu quả nhất trong việc điều chỉnh pH Hệ phân tán rắn đã được chuyển đổi thành thuốc nang cứng chứa cốm, thông qua quá trình khảo sát và đánh giá các phương pháp cải thiện độ trơn chảy, hòa tan và dạng thuốc.
Bài viết này trình bày đánh giá sơ bộ về sinh khả dụng của viên nghiên cứu, so sánh với hai chế phẩm đối chiếu: viên Sporal đang có mặt trên thị trường và mẫu HPTR trộn TD aicd, đã được phát triển trong giai đoạn trước của đề tài.
Kiến nghị: Để phát triển và hoàn thiện nghiên cứu, đề tài xin đưa ra kiến nghị như sau:
Tiếp tục nghiên cứu cải thiện khả năng giải phóng dược chất và sinh khả dụng của viên chứa itraconazol
1 Bộ Y tế (2017), Dược điển Việt Nam V, Nhà xuất bản Y học, Việt Nam, pp
2 Bộ Y tế (2009), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học Hà Nội, Hà Nội
3 Ngô Thị Thanh Nga (2018), Nghiên cứu cải thiện độ hoà tan của itraconazol, Khoá luận tốt nghiệp dược sĩ, Trường đại học Dược Hà Nội, Hà Nội
4 Phạm Thế Anh (2020), Đánh giá ảnh hưởng của hệ phân tán rắn đa cấu tử tới khả năng khuếch tán và sinh khả dụng của itraconazol, Khoá luận tốt nghiệp dược sĩ,
Trường đại học Dược Hà Nội, Hà Nội
5 Phạm Thị Minh Huệ, Võ Xuân Minh, et al (2020), Bào chế và sinh dược học, Nhà xuất bản Y học Hà Nội, Hà Nội
6 Trịnh Thị Vân Anh (2019), Nghiên cứu khả năng trộn lẫn và pH vi môi trường của hệ phân tán rắn itraconazol, Khoá luận tốt nghiệp dược sĩ, Trường đại học Dược
7 Attwood D., A T Florence (2012), FASTtrack Physical Pharmacy, Pharmceutical
8 Avdeef Alex (2007), "Solubility of sparingly-soluble ionizable drugs" Advanced drug delivery reviews, 59(7), pp 568-590
9 Barone J A., Moskovitz B L., et al (1998), "Enhanced bioavailability of itraconazole in hydroxypropyl-beta-cyclodextrin solution versus capsules in healthy volunteers", Antimicrobial agents and chemotherapy, 42(7), pp 1862-1865
10 Barone Joseph A, Moskovitz Bruce L, et al (1998), "Enhanced bioavailability of itraconazole in hydroxypropylβ-cyclodextrin solution versus capsules in healthy volunteers", 42(7), pp 1862-1865
11 Bassi Pallavi, Kaur Gurpreet (2010), "pH modulation: a mechanism to obtain pH- independent drug release", Expert opinion on drug delivery, 7(7), pp 845-857
12 Brouwers Joachim, Brewster Marcus E, et al (2009), "Supersaturating drug delivery systems: the answer to solubility-limited oral bioavailability?", 98(8), pp 2549-
13 Champagne Elaine T (1989), "Low gastric hydrochloric acid secretion and mineral bioavailability", Mineral absorption in the monogastric GI tract, pp 173-184
14 De Beule Karel, Van Gestel Jef (2001), "Pharmacology of Itraconazole", Drugs,
15 De Beule Karel, Van Gestel Jef J Drugs (2001), "Pharmacology of itraconazole",
16 Food U, Administrtion D J Center for Drug Evaluation, et al (2005), "Guidance for
Industry, Estimating the maximum safe starting dose in initial clinical trials for therapeutics in adult healthy volunteers", pp
17 Fu Yourong, Yang Shicheng, et al (2004), "Orally fast disintegrating tablets: developments, technologies, taste-masking and clinical studies", 21(6), pp
18 Hardin THOMAS C, Graybill JR, et al (1988), "Pharmacokinetics of itraconazole following oral administration to normal volunteers", 32(9), pp 1310
19 Hope William W, Billaud Eliane M, et al (2008), "Therapeutic drug monitoring for triazoles", 21(6), pp 580-586
20 Karashima Masatoshi, Sano Noriyasu, et al (2017), "Enhanced pulmonary absorption of poorly soluble itraconazole by micronized cocrystal dry powder formulations", 115, pp 65-72
21 Kumar Sumit, Shen Jie, et al (2014), "Nano-amorphous spray dried powder to improve oral bioavailability of itraconazole", 192, pp 95-102
22 Lang Bo, Liu Sha, et al (2016), "Effect of hydrophilic additives on the dissolution and pharmacokinetic properties of itraconazole-enteric polymer hot-melt extruded amorphous solid dispersions", 42(3), pp 429-445
23 Lang Bo, McGinity James W, et al (2014), "Dissolution Enhancement of
Itraconazole by Hot-Melt Extrusion Alone and the Combination of Hot-Melt
Extrusion and Rapid Freezing Effect of Formulation and Processing Variables", 11(1), pp 186-196
24 Li M (2015), Organic chemistry of drug degradation, Royal Society of Chemistry, pp 1-89
25 Madan Jyotsana, Sharma AK, et al (2009), "Fast dissolving tablets of aloe vera gel",
26 MAGHRABY Gamal M, Alomrani Abdullah H %J Scientia Pharmaceutica (2009),
"Synergistic enhancement of itraconazole dissolution by ternary system formation with pluronic F68 and hydroxypropylmethylcellulose", 77(2), pp 401-418
27 McKinsey David S, Wheat L Joseph, et al (1999), "Itraconazole prophylaxis for fungal infections in patients with advanced human immunodeficiency virus infection: randomized, placebo-controlled, double-blind study", 28(5), pp 1049-
28 Miller Dave A, DiNunzio James C, et al (2008), "Enhanced in vivo absorption of itraconazole via stabilization of supersaturation following acidic-to-neutral pH transition", 34(8), pp 890-902
29 Nandhini J, Rajalakshmi AN %J Journal of Pharmaceutical Advanced Research
30 Peeters Jef, Neeskens Peter, et al (2002), "Characterization of the interaction of 2‐ hydroxypropyl‐β‐cyclodextrin with itraconazole at pH 2, 4, and 7", 91(6), pp 1414-
31 Pudipeddi Madhu, Zannou Erika A, et al (2008), "Measurement of surface pH of pharmaceutical solids: a critical evaluation of indicator dye-sorption method and its comparison with slurry pH method", 97(5), pp 1831-1842
32 Pygall Samuel R, Kujawinski Sarah, et al (2009), "Mechanisms of drug release in citrate buffered HPMC matrices", 370(1-2), pp 110-120
33 Rasenack Norbert, Müller Bernd W %J International journal of pharmaceutics
(2002), "Crystal habit and tableting behavior", 244(1-2), pp 45-57
34 Remenar Julius F, Morissette Sherry L, et al (2003), "Crystal engineering of novel cocrystals of a triazole drug with 1, 4-dicarboxylic acids", 125(28), pp 8456-8457
35 RoshanRai Rajesh, Chirra Pavithra, et al (2012), "Fast dissolving tablets: A novel approch to drug delivery–A Review", 3(1), pp 23-32
36 Russell Tanya L, Berardi Rosemary R, et al (1994), "pH-related changes in the absorption of dipyridamole in the elderly", 11(1), pp 136-143
37 Shevchenko Anna, Bimbo Luis M, et al (2012), "A new cocrystal and salts of itraconazole: Comparison of solid-state properties, stability and dissolution behavior", 436(1-2), pp 403-409
38 Siepe Stefanie, Lueckel Barbara, et al (2006), "Strategies for the design of hydrophilic matrix tablets with controlled microenvironmental pH", 316(1-2), pp 14-20
39 Six Karel, Daems Tinne, et al (2005), "Clinical study of solid dispersions of itraconazole prepared by hot-stage extrusion", 24(2-3), pp 179-186
40 Stappaerts Jef, Augustijns Patrick %J International journal of pharmaceutics (2016),
"Displacement of itraconazole from cyclodextrin complexes in biorelevant media: in vitro evaluation of supersaturation and precipitation behavior", 511(1), pp 680-
41 Sun Wei, Mao Shirui, et al (2011), "Nanonization of itraconazole by high pressure homogenization: stabilizer optimization and effect of particle size on oral absorption", 100(8), pp 3365-3373
42 Taniguchi Chika, Kawabata Yohei, et al (2014), "Microenvironmental pH- modification to improve dissolution behavior and oral absorption for drugs with pH- dependent solubility", 11(4), pp 505-516
43 The British Pharmacopoeia Commission British Pharmacopoeia, pp
44 Thompson M R., C Xi, et al (2004), "Experiments and flow analysis of a micropelletzing die", Polymer Engineering and Science, 44(7), pp 1391 - 1402
45 Vikrant Verma, Kumar Singh Umesh (2017), "An Innovative HPLC Method
Development and Validation for Antifungal Drugs Voriconazole and Itraconazole",
International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Research, pp 392-419
46 Vo Chau Le-Ngoc, Park Chulhun, et al (2013), "Current trends and future perspectives of solid dispersions containing poorly water-soluble drugs", 85(3), pp 799-813
47 Yoo A (2009), Micropellet: Production and Dissolution Behavior, Cuvillier
48 Yoo Sun Dong, Kang Eunhee, et al (2002), "Interspecies comparison of the oral absorption of itraconazole in laboratory animals", 25(3), pp 387-391
Phụ lục 1 Một số hình ảnh minh hoạ
Phụ lục 2 Hình ảnh sắc kí đồ HPLC
Phụ lục 3 Thông số chương trình LC MS/MS
Phụ lục 4 Kết quả thẩm định tính chọn lọc của phương pháp phân tích ITZ và OH-ITZ trong huyết tương thỏ bằng thiết bị LC-MS/MS
Phụ lục 5 trình bày kết quả tính toán độ lặp lại và độ thu hồi của phương pháp định lượng nồng độ ITZ và OH-ITZ trong huyết tương, được thực hiện bằng thiết bị LC-MS/MS Kết quả cho thấy độ lặp lại cao và độ thu hồi đạt yêu cầu, chứng minh tính chính xác và độ tin cậy của phương pháp này trong phân tích nồng độ thuốc trong mẫu huyết tương.
Phụ lục 6 Độ lặp lại và độ thu hồi chấp nhận tại các nồng độ khác nhau (AOAC)
Phụ lục 7 Một số đặc điểm của tá dược acid
Phụ lục 8 Kết quả nghiên cứu công thức viên nén phân tán
Phụ lục 9 Hình ảnh chụp bề mặt pellet và HPTR
Phụ lục 1 Một số hình ảnh minh hoạ
Hình PL 1-1 Máy đo pH bề mặt
Hình PL 1-2 Đầu dò máy đo pH bề mặt rắn
Phụ lục 2 Hình ảnh sắc kí đồ HPLC
Hình PL 2-1 Hình ảnh sắc kí đồ mẫu chuẩn trong định lượng HPLC
Hình PL 2-2 Hình ảnh sắc kí đồ mẫu thử trong định lượng HPLC
Phụ lục 3 Thông số chương trình LC MS/MS
Bảng PL 3-1 Điều kiện sắc kí lỏng
Cột sắc ký Agilent Eclipse Plus C18 (150 mm x 2,1 mm), kớch thước hạt nhồi 3,5 àm
Thể tớch tiờm mẫu 10 àl
Pha động Acid formic/H2O (0,1%) và ACN
Tốc độ dòng 0,5 ml/ phút
Bảng PL 3-2 Chương trình pha động LC MS/MS
Thời gian (phút) Pha động
Dung dịch acid formic 0,1 %/H2O (%) ACN (%)
Bảng PL 3-3 Điều kiện khối phổ
Chế độ ion hoá dương
Chế độ ghi phổ NRM
Thế ion hóa (ion spray voltage) (V) 5500
Khí màng (curtain gas) (psi) 25
Bảng PL 3-4 Điều kiện kiểm soát đa phản ứng trong phân tích ITZ và OH-ITZ
Chất phân tích Mảnh mẹ
(m/z) Mảnh con CE (eV) Ghi chú
Phụ lục 4 Kết quả thẩm định tính chọn lọc của phương pháp phân tích ITZ và OH-
ITZ trong huyết tương thỏ bằng thiết bị LC-MS/MS Bảng PL 4-1 Quan hệ giữa các kỹ thuật khối phổ và số điểm IP đạt được
Kỹ thuật khối phổ Số điểm IP đạt được với 1 ion
MS phân giải thấp (LR-MS) 1,0
MS phân giải cao (HR-MS) 2,0
Bảng PL 4-2 Số điểm IP đạt được đối với các kỹ thuật khối phổ khác nhau
Kỹ thuật Số ion Số điểm IP
GCMS (EI và CI) 2 (EI) + 2 (CI) 4
GCMS (EI hoặc CI) hai dẫn xuất 2 (dc A) + 2 (dc B) 4
GC – MS – MS 1 ion mẹ, 2 ion con 4
LC – MS – MS 1 ion mẹ, 2 ion con 4
GC – MS – MS 2 ion mẹ, mỗi ion mẹ có 1 ion con
LC – MS – MS 2 ion mẹ, mỗi ion mẹ có 1 ion con
LC – MS – MS - MS 1 ion mẹ, 1 ion con và 2 ion cháu 5,5
GC – MS và LC – MS 2 + 2 4
GC – MS và HR – MS 2 + 1 4
Sắc ký đồ thẩm định tính chọn lọc của phương pháp phân tích LC-MS/MS
Hình phụ lục 4.1 Sắc ký đồ của mẫu huyết tương trắng
Hình phụ lục 4.2 Sắc ký đồ của mẫu thêm chuẩn ITZ trong acetonitil
Hình phụ lục 4.3 Sắc ký đồ của mẫu thêm chuẩn ITZ trên nền huyết tương trắng
Hình phụ lục 4.4 Sắc ký đồ mẫu thêm chuẩn OH-ITZ trong acetonitril
Hình phụ lục 4.5 Sắc ký đồ mẫu thêm chuẩn OH-ITZ trên nền huyết tương trắng
Phụ lục 5 trình bày kết quả tính toán độ lặp lại và độ thu hồi của phương pháp định lượng nồng độ ITZ và OH-ITZ trong huyết tương, sử dụng thiết bị LC Sắc ký đồ được xác định để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của phương pháp này trong phân tích.
MS/MS Bảng PL 5-1 Độ thu hồi và lặp lại của phương pháp với ITZ
Nồng độ lý thuyết (ng/ml)
Nồng độ tính lại (ng/ml) Độ thu hồi (%)
Nồng độ trung bình (ng/ml)
Bảng PL 5-2 Độ thu hổi và lặp lại của phương pháp với OH-ITZ
Nồng độ lý thuyết (ng/ml)
Nồng độ tính lại (ng/ml) Độ thu hồi (%)
Nồng độ trung bình (ng/ml)
Sắc ký đồ thẩm định độ lặp lại tại nồng độ chất chuẩn ITZ 250 ng/ml là một phương pháp quan trọng trong việc định lượng nồng độ ITZ trong huyết tương bằng thiết bị LC Phương pháp này đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc theo dõi và điều trị bệnh.
Sắc ký đồ thẩm định độ lặp lại tại nồng độ chất chuẩn OH-ITZ 250 ng/ml được thực hiện nhằm xác định nồng độ OH-ITZ trong huyết tương bằng thiết bị LC Phương pháp này đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong việc đo lường nồng độ OH-ITZ, góp phần quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng.
Sắc ký đồ thẩm định độ lặp lại tại nồng độ chất chuẩn ITZ 500 ng/ml là một phần quan trọng trong phương pháp định lượng nồng độ ITZ trong huyết tương bằng thiết bị LC Phương pháp này đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc kiểm tra và giám sát nồng độ ITZ trong các mẫu huyết tương.
Sắc ký đồ thẩm định độ lặp lại tại nồng độ chất chuẩn OH-ITZ 500 ng/ml được thực hiện để xác định nồng độ OH-ITZ trong huyết tương bằng thiết bị LC Phương pháp này đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong việc đo lường nồng độ OH-ITZ, phục vụ cho các nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng.
Phụ lục 6 Độ lặp lại và độ thu hồi chấp nhận tại các nồng độ khác nhau (AOAC)
Bảng PL 6-1 Độ lặp lại tối đa chấp nhận tại các nồng độ khác nhau (AOAC)
TT Hàm lượng % Tỷ lệ chất Đơn vị RSD %
Bảng PL 6-2 Độ thu hồi chấp nhận tại các nồng độ khác nhau (AOAC)
TT Hàm lượng % Tỷ lệ chất Đơn vị Độ thu hồi %
Phụ lục 7 Một số đặc điểm của tá dược acid Bảng PL 7-1 Đặc điểm lý hóa của các TD acid ở 25 o C
TLTK TLTK Độ tan trong môi trường pH 6,8 (mg/ml) Độ tan trong môi trường HCl 0,1 N (mg/ml) Độ tan trong nước (mg/ml)
Phụ lục 8 Kết quả nghiên cứu công thức viên nén phân tán
Bảng PL 8- 1 Công thức viên nén phân tán
Thành phần Tỷ lệ trong viên chứa 100 mg ITZ (%)
Polylasdone XL-10 (TD rã trong) 3,0
Polylasdone XL-10 (TD rã ngoài) 2,0
Bảng PL 8-2 Ảnh hưởng của lực dập
Lực gây vỡ viên (kp) 9.8±0.4 14.4±1.0 15.2±0.9
Bảng PL 8-3 Kết quả đánh giá ảnh hưởng của loại TD độn
(tỉ lệ 1,5:1 so với pellet)
Lực gây vỡ viên (kp) 9.8±0.4 9.5±0.8 13.6±0.4
Bảng PL 8-4 Ảnh hưởng của lượng TD độn
Lượng TD cellactose so với pellet (kl/kl)
Bảng PL 8-5 Ảnh hưởng của loại TD rã
Loại TD rã Natri croscarmelose Crospovidon
Thời gian rã viên (phút) 11.2±0.6 2.3±0.2
Lực gây vỡ viên (kp) 9.8±0.4 7.0±0.5
Bảng PL 8-6 Ảnh hưởng của lượng TD dính
Lượng PVP K30 sử dụng trong công thức
Phụ lục 9 Hình ảnh chụp bề mặt pellet và HPTR
Hình PL 9-1 Hình ảnh chụp bề mặt pellet