TỔNG QUAN
Tổng quan về triamcinolon acetonid
Hình 1.1 Cấu trúc của triamcinolone acetonid
Tên IUPAC: 9-fluoro-11β,21-dihydroxy-16α,17-(1-methylethyliden-dioxy) pregna- 1,4-dien- 3,20-dion
Công thức phân tử: C24H31FO6
Hàm lượng: 97,5% đến 102,0% ở dạng khan
1.1.2 Tính chất lý hóa và độ ổn định
Bột kết tinh trắng hay gần như trắng, đa hình
Góc quay cực riêng của chế phẩm khan TCA nồng độ 10 mg/ml trong dung môi dioxan dao động từ +100° đến +107° Về độ tan, chế phẩm này không tan trong nước với các chỉ số lần lượt là 0,021 mg/ml, 0,0255 mg/ml và 0,0336 mg/ml tại các nhiệt độ 28°C, 37°C và 50°C Tuy nhiên, nó tan được trong các dung môi như ethanol, dicloromethan, methanol, aceton, và tan tốt trong glycerin cũng như propylenglycol.
Triamcinolon acetonid và các corticoid tương tự dễ bị oxy hóa, chủ yếu phân hủy tại mạch nhánh carbon 17, với hai sản phẩm khử quan trọng là 21 – aldehyd và 17 – acid carboxylic Sản phẩm 21 – aldehyd hình thành trong dung dịch nước và cồn thông qua phản ứng với O2, được xúc tác bởi muối kim loại Trong môi trường khan nước, như thuốc mỡ TCA chứa propylene glycol và lanolin, 21 – aldehyd và 17 – acid carboxylic cũng là sản phẩm phân hủy chính Ngoài ra, các sản phẩm thoái hóa khác liên quan đến sự phân hủy của vòng A hoặc thủy phân gốc acetonid.
Hình 1.2 Triamcinolon acetonid (TCA) và hai sản phẩm phân hủy từ TCA
Triamcinolon là một glucocorticoid tổng hợp có chứa flo, được sử dụng dưới nhiều hình thức như alcol, este, đường uống, tiêm bắp, tiêm tại chỗ, hít hoặc bôi ngoài da để điều trị các rối loạn cần corticoid, bao gồm chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng Tuy nhiên, thuốc này không nên được sử dụng đơn độc để điều trị suy thượng thận, vì nó gần như không có tác dụng điều hòa chất khoáng như các corticoid khác Mặc dù tác dụng giữ muối và nước của triamcinolon yếu, nhưng các tác dụng khác của glucocorticoid này lại mạnh mẽ và kéo dài hơn so với prednisolon.
Triamcinolon acetonid là một loại corticosteroid có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và co mạch Mặc dù cơ chế hoạt động chống viêm của steroid tại chỗ chưa được hiểu rõ, nhưng được cho rằng chúng hoạt động thông qua việc kích thích sản xuất các protein ức chế phospholipase A2, gọi là lipocortin Các protein này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự tổng hợp các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotrien bằng cách ngăn chặn sự giải phóng acid arachidonic, tiền chất chung của chúng.
Việc sử dụng corticosteroid toàn thân có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, trong khi điều trị tại chỗ mặc dù có nguy cơ thấp hơn nhưng vẫn có thể gây ra các vấn đề như rậm lông, mặt tròn như mặt trăng và ảnh hưởng đến cortisol nội sinh, dẫn đến tình trạng "nghiện" Bên cạnh đó, việc sử dụng corticosteroid tại chỗ cũng có thể ức chế hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội như nấm Candida Tất cả những tác động này phụ thuộc vào liều lượng, hiệu lực và thời gian điều trị, vì vậy cần thận trọng trong việc sử dụng corticosteroid với liều lượng phù hợp và giảm liều từ từ sau khi kết thúc điều trị.
1.1.4 Đặc điểm dược động học đường dùng tại chỗ
Mức độ hấp thu qua niêm mạc miệng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất mang, tính toàn vẹn của hàng rào niêm mạc, thời gian điều trị và sự hiện diện của viêm hoặc các bệnh lý khác Một thách thức lớn trong điều trị tại chỗ là khả năng giữ thuốc tại niêm mạc để giảm hấp thu và kéo dài thời gian điều trị Sau khi hấp thu qua màng nhầy, quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ diễn ra tương tự như khi sử dụng corticosteroid toàn thân Corticosteroid liên kết với protein huyết tương ở mức độ khác nhau, được chuyển hóa chủ yếu tại gan và thải trừ qua thận, trong khi một số corticosteroid và các chất chuyển hóa của chúng cũng được bài tiết vào mật.
Tổng quan về dạng bào chế kết dính niêm mạc miệng
1.2.1 Đặc điểm niêm mạc miệng ảnh hưởng tới sinh khả dụng của hệ kết dính
Niêm mạc miệng bao gồm niêm mạc má, niêm mạc dưới lưỡi, nướu, vòm miệng và vùng niêm mạc giữa nướu với môi trên và môi dưới
Niêm mạc miệng có cấu trúc đa lớp, bao gồm lớp biểu mô bên ngoài, lớp màng nền và lớp mô liên kết chứa dây thần kinh và mạch máu Lớp biểu mô gồm 40-50 lớp tế bào, với độ dày khác nhau tùy vị trí: áp má khoảng 200 mcm, dưới lưỡi từ 100-200 mcm, nướu khoảng 250 mcm và vòm miệng từ 500-600 mcm.
Niêm mạc miệng được chia làm 3 vùng:
Vùng niêm mạc dưới lưỡi và má được bao phủ bởi biểu mô không keratin hóa, với cấu trúc chủ yếu là lipid trung tính và phân cực, bao gồm cholesterol sulfat và glucosyl ceramide Khu vực này chứa một lượng nhỏ ceramid và không có acylceramide, dẫn đến tính thấm cao của niêm mạc.
- Vùng niêm mạc nhai của vòm miệng cứng và nướu cứng có lớp biểu mô keratin hóa chỉ chứa các lipid không phân cực nên tính thấm thấp hơn
- Lớp niêm mạc chuyên biệt dưới lưỡi tương đối mỏng hơn và có nhiều mạch máu hơn các vị trí khác nên dễ thấm hơn cả
Chất nhầy liên kết với bề mặt tế bào biểu mô được tiết ra từ các tuyến nước bọt chính và phụ, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của niêm mạc miệng.
Nó được cấu tạo chủ yếu từ các glycoprotein với phân tử lượng lớn từ 0,5 đến 20 MDa
Sự khuếch tán thuốc qua niêm mạc miệng bị ảnh hưởng bởi hàng rào vật lý của lớp chất nhầy, cũng như sự gắn kết đặc hiệu hoặc không đặc hiệu giữa thuốc và lớp chất nhầy này.
1.2.2 Hệ kết dính sinh học niêm mạc miệng
Hệ kết dính niêm mạc miệng là một phương pháp phân phối thuốc hiệu quả, cho phép các dược chất gắn kết sinh học vào niêm mạc miệng và giải phóng dược chất tại khoang miệng hoặc cổ họng, từ đó tạo ra tác dụng tại chỗ hoặc toàn thân Các chế phẩm thuộc hệ kết dính niêm mạc miệng bao gồm nhiều dạng như viên nén, màng mỏng và thuốc mềm.
1.2.2.2 Một số vị trí kết dính niêm mạc miệng:
Trong khoang miệng, có 3 vị trí dùng thuốc:
- Vị trí dưới lưỡi: là đường dùng thuốc qua niêm mạc dưới lưỡi (bề mặt lưỡi và dưới lưỡi đến hệ tuần hoàn)
- Vị trí áp má: sử dụng thuốc qua niêm mạc áp má, thuốc sẽ được hấp thu vào tuần hoàn
- Vị trí khác: để điều trị tại chỗ các bệnh tại miệng, chủ yếu là viêm loét, nấm, bệnh viêm lợi
Các vị trí niêm mạc khác nhau có đặc điểm giải phẫu riêng, nên khả năng thấm và thời gian duy trì thuốc trên niêm mạc khác nhau [29]
1.2.2.3 Phân loại theo dạng bào chế
Các dạng bào chế dùng tại niêm mạc miệng bao gồm thuốc lỏng, thuốc rắn, thuốc mềm, dạng phun xịt, và màng mỏng đơn hoặc đa lớp cùng với vi hạt, vi cầu Trong số đó, thuốc rắn và màng dán có độ phân liều chính xác hơn, do đó thường được ưu tiên sử dụng Ngoài ra, màng dán mỏng có kích thước và hình dạng đa dạng hơn viên nén, giúp tăng cường mức độ tuân thủ của bệnh nhân.
Thuốc lỏng như dung dịch, hỗn dịch và gel lỏng được phát triển để bảo vệ niêm mạc và điều trị các triệu chứng tại chỗ như viêm loét và nhiễm nấm Nghiên cứu cho thấy hỗn dịch natri alginat có khả năng kết dính niêm mạc thực quản, giúp chống lại trào ngược Đặc biệt, khả năng kết dính sinh học của gôm xanthan vượt trội hơn so với NaCMC và poloxamer Bên cạnh đó, vi hạt và vi cầu cũng được nghiên cứu để bào chế thành hỗn dịch nước hoặc bình xịt, nhằm phun lên niêm mạc.
Kem, gel và thuốc mỡ có ưu điểm là dễ phân tán trong miệng, nhưng để tăng cường khả năng bám dính sinh học, các polyme như carbopol, natri carboxy methylcellulose và gôm xanthan thường được sử dụng Tuy nhiên, liều dùng của các dạng thuốc này không chính xác như viên, miếng dán hay màng mỏng Bệnh nhân thường ít tuân thủ điều trị với dạng thuốc mềm và chủ yếu chỉ sử dụng cho điều trị tại chỗ trong khoang miệng.
Dạng thuốc tạo gel tại chỗ (in situ gel) là các dung dịch hoặc huyền phù có khả năng hóa gel khi thay đổi điều kiện lý hóa, mang lại nhiều ưu điểm so với gel thông thường Với thể chất dạng lỏng, sản phẩm dễ dàng được đưa đến vị trí đích; tại đây, chế phẩm sẽ trương nở và biến đổi thành lớp gel bám chắc, giúp giải phóng dược chất một cách từ từ Các polyme được nghiên cứu trong lĩnh vực này bao gồm poloxame, carbopol, ethylcellulose, eudragit, và nhiều loại khác.
Nghiên cứu của Hamishehkar và cộng sự (2015) đã tập trung vào công thức thuốc mềm chứa triacinolon acetonid (TCA) Nghiên cứu này khảo sát các thành phần chất kết dính như gelatin, pectin và NaCMC với các tỷ lệ khác nhau, đồng thời xem xét tỷ lệ giữa chất kết dính và chất hóa học.
Công thức tối ưu cho sản xuất màng dán bao gồm 60% chất hóa dẻo, 3,3% pectin, 6,6% gelatin và 30% NaCMC, nhằm đạt được độ bền kết dính, khả năng trương nở và đặc tính lưu biến tốt nhất.
Màng dán mang lại nhiều lợi thế so với các phương pháp bào chế khác, bao gồm tính linh hoạt trong sử dụng, khả năng kiểm soát liều lượng chính xác và giải phóng thuốc kéo dài Điều này không chỉ giảm thiểu sự khó chịu cho bệnh nhân mà còn nâng cao mức độ tuân thủ điều trị.
Màng dán tan hoặc không tan trong miệng được cấu tạo từ một hoặc nhiều lớp mỏng, bao gồm lớp polyme kết dính chứa dược chất Những màng dán này được cắt theo hình dạng phù hợp để phát huy tác dụng tại chỗ hoặc toàn thân.
Các dạng viên nén và viên ngậm đã được phát triển và đưa ra thị trường, bao gồm viên nén nitroglycerin đặt dưới lưỡi, viên ngậm fentanyl và viên nén prochlorperazin đặt tại nướu Viên kết dính niêm mạc miệng là dạng bào chế khô, cần được làm ẩm trước khi tiếp xúc với niêm mạc miệng Độ bám dính của viên chủ yếu phụ thuộc vào polyme bám dính.
Bột chứa các polyme kết dính sinh học, giúp cải thiện đáng kể thời gian dược chất bám dính lên niêm mạc khi được phun lên Nghiên cứu cho thấy việc xịt bột beclomethason kết hợp với hydroxyl propyl cellulose (HPC) lên niêm mạc miệng chuột đã làm tăng đáng kể thời gian lưu trữ trong tuần hoàn so với phương pháp uống, và 2,5% beclomethason được giữ lại trên niêm mạc miệng trong hơn 4 giờ.
1.2.3 Sơ lược về màng dán kết dính niêm mạc miệng
NGUYÊN LIỆU, THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nguyên liệu và thiết bị nghiên cứu
Bảng 2.1 Nguyên liệu dùng trong nghiên cứu
STT Tên nguyên liệu Nguồn gốc Tiêu chuẩn
1 Triamcinolon acetonid Trung Quốc USP 41
2 Hydroxylpropyl methyl cellulose E6 Mỹ USP 41
3 Hydroxylpropyl methyl cellulose E15 Mỹ USP 41
4 Hydroxylpropyl methyl cellulose K4M Mỹ USP 41
5 Hydroxylpropyl methyl cellulose K15M Mỹ USP 41
6 Hydroxylpropyl methyl cellulose K100M Mỹ USP 41
7 Polyvinylpyrovidon K30 (PVP) Trung Quốc TCNSX
13 Polyethylen glycol 400 (PEG400) Trung Quốc BP 2017
14 Propylene glycon (PG) Trung Quốc BP 2017
16 Dibutyl phthalate (DBP) Trung Quốc TCNSX
17 Dầu thầu dầu Trung Quốc TCNSX
18 Triethyl citrate (TEC) Trung Quốc TCNSX
21 Natri clorid Trung Quốc DĐVN V
22 Kali dihydrophosphat Trung Quốc DĐVN V
23 Dinatri hydriphosphat Trung Quốc DĐVN V
24 Acid hydrochloric Trung Quốc DĐVN V
25 Nước RO Việt Nam DĐVN V
26 Nước cất 2 lần Việt Nam DĐVN V
27 Methanol sắc kí Anh Cho HPLC
Bảng 2.2 Thiết bị và dụng cụ sử dụng trong nghiên cứu
STT Tên thiết bị Hãng – nước sản xuất
1 Cân phân tích, cân kỹ thuật Sartorius – Đức
Bể siêu âm Wise Clean – Hàn Quốc
2 Máy đo pH InoLab – Anh
3 Hệ thống tủ sấy chân không DAIHANLABTECH – Hàn
4 Tủ sấy tĩnh Memmert ULM500 - Đức
5 Thiết bị đánh giá giải phóng qua màng
Hanson Research Hanson Research – Đức
6 Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao Agilent Technologies – Mỹ
7 Thước kẹp điện tử Nhật bản
8 Thiết bị đo độ bền kéo TEXTURE ANALYZER CT3
9 Thiết bị lọc loại cột
10 Máy thử hòa tan ERWEKA – Đức
11 Máy đo pH micro Mettler Toledo Thụy Sỹ
12 Máy khuấy từ IKA RH basic 1 – Đức
Dụng cụ thí nghiệm khác: cốc có mỏ, pipet chính xác các loại, bình định mức, phiến kính, đĩa petri, xylanh loại 1 ml, …
Nội dung nghiên cứu
- Xây dựng công thức bào chế màng 1 lớp kết dính niêm mạc miệng chứa TCA 0,025 mg
- Đánh giá một số chỉ tiêu chất lượng màng đã bào chế
Phương pháp nghiên cứu
- Sử dụng phương pháp bay hơi dung môi bào chế màng kết dính niêm mạc miệng Công thức cơ bản dự kiến:
Triamcinolone acetonid 1,06 mg Polyme tạo màng Khảo sát Chất hóa dẻo Khảo sát Dung môi Khảo sát
Để chuẩn bị dung dịch dược chất, trước tiên cần cân chính xác một lượng triamcinolone và hòa tan nó với ethanol trong bình định mức Sau đó, tiến hành siêu âm trong 15 phút và bổ sung ethanol cho đến khi đạt thể tích mong muốn.
Chuẩn bị dung dịch polyme: tiến hành hòa tan/phân tán polyme vào dung môi khảo sát sử dụng máy khuấy từ đến khi đồng nhất
Phối hợp dung dịch dược chất với chất hóa dẻo, khuấy liên tục trong 2 giờ để đạt được dịch thể đồng nhất Sau đó, đổ dịch thể vào đĩa petri có đường kính 6,5 cm và tiến hành bốc hơi dung môi trong tủ sấy chân không ở nhiệt độ 30°C và áp suất thường cho đến khi màng khô.
Sau khi bóc màng khỏi khuôn, tiến hành cắt bỏ phần thừa và chia màng thành các sản phẩm hình tròn có đường kính 1 cm để đánh giá các tiêu chí như hàm lượng, khối lượng, độ dày, pH bề mặt màng, thời gian bám dính in vitro, và khả năng giải phóng dược chất qua màng cellulose acetat với kích thước lỗ xốp 0,2 µm Để đánh giá độ bền cơ học, màng được cắt thành kích thước 0,5 x 2 cm.
2.3.2 Phương pháp đánh giá màng dán niêm mạc miệng
Chỉ tiêu cảm quan: màu sắc, độ mềm dẻo linh hoạt, độ đồng nhất, bọt khí, lấy ra màng ra khỏi đĩa [25]
Sử dụng thước kẹp điện tử đo độ dày màng ở 5 vị trí khác nhau và xác định đường kính của màng; mỗi vị trí lặp lại 3 lần
Màng mỏng kích thước 1cm x 1cm được ngâm trong 5 ml nước cất ở nhiệt độ thường trong 1 giờ Sau khi màng trương nở, bề mặt được thấm khô và pH được đo bằng máy đo pH Giá trị pH cuối cùng được tính bằng giá trị trung bình của 3 lần đo trên các màng.
Chuẩn bị 6 phim kích thước 4 cm x 4 cm, cắt và gấp tại cùng một vị trí nhiều lần để tạo góc 180 độ Độ bền của màng dán được xác định bằng số lần gấp cho đến khi màng bị rách, hoặc có thể gấp trên 300 lần mà không bị rách.
Màng dán được cắt thành các dải có kích thước 0,5 x 3 cm và được kiểm tra độ bền kéo bằng thiết bị Texture Analyzer Thí nghiệm được thực hiện với tải trọng 100 g, tốc độ kéo 5 mm/s và khoảng cách giữa hai kẹp là 10 mm Độ bền kéo được xác định thông qua hai thông số chính: lực căng kéo và độ giãn kéo.
- Lực kéo rách = lực kéo để màng bị đứt
Độ giãn kéo của màng phim được xác định bằng tỷ lệ giữa độ dài màng khi đứt và độ dài ban đầu Độ bền kéo, là ứng suất tối đa mà màng có thể chịu trên mỗi diện tích mặt cắt ngang trước khi bị đứt, phản ánh độ bền của màng Thông qua độ giãn kéo, chúng ta có thể ước tính khả năng kéo dãn và độ đàn hồi của màng phim.
Dung dịch đệm mô phỏng pH nước bọt được chuẩn bị bằng cách hòa tan 1 g KH2PO4, 1 g K2HPO4 và 8,5 g NaCl vào 1 lít nước cất Nếu cần, điều chỉnh pH về giá trị 6,8 bằng NaOH 0,1 M hoặc HCl 0,1 M.
Xử lý niêm mạc diều gà cần thực hiện ngay sau khi làm gà, trong vòng 3 tiếng Đầu tiên, loại bỏ thức ăn và rửa sạch diều gà bằng nước cất Tiếp theo, tráng diều gà bằng nước muối sinh lý và dung dịch đệm phosphate pH 6,8, sau đó cắt thành các miếng nhỏ kích thước 2 × 3 cm.
Thời gian dính của màng dán được xác định bởi khoảng thời gian mà màng dán tách rời khỏi niêm mạc diều gà, được kiểm tra bằng máy thử độ hòa tan trong điều kiện sử dụng cốc hòa tan.
Sử dụng 20 ml đệm phosphate pH 6,8 ở nhiệt độ 37 ± 0,5 o C, gắn niêm mạc diều gà lên phiến kính bằng keo cyanoacrylate và cố định phiến kính vào thành bình cốc thử hòa tan Áp dụng lực nhẹ bằng ngón tay trỏ để gắn miếng dán lên niêm mạc, sau đó điều chỉnh cánh khuấy xuống sâu nhất và quay với tốc độ 50 vòng/phút để mô phỏng chuyển động của miệng.
2.3.2.7 Đồng đều khối lượng màng
Sử dụng cân phân tích Sartorius, chúng tôi đã tiến hành cân khối lượng của 6 màng hình tròn có đường kính 1 cm Sau đó, chúng tôi tính toán khối lượng trung bình và độ lệch chuẩn của các mẫu này.
Tiến hành pha đồng thời mẫu thử và mẫu chuẩn:
Để thực hiện mẫu thử, cắt nhỏ mỗi đơn vị liều hình tròn có đường kính 1 cm và cho vào lọ thủy tinh Sau đó, thêm 10,0 ml dung môi pha động và khuấy từ qua đêm khoảng 8 giờ Cuối cùng, lọc dịch qua màng lọc nylon 0,45 µm để thu được kết quả chính xác.
Để chuẩn bị dung dịch chuẩn, cân chính xác 10,1 mg mẫu chuẩn dược chất vào bình định mức 10 ml, sau đó thêm khoảng 7 ml dung môi pha động và siêu âm trong 30 phút Tiếp theo, bổ sung dung môi pha động cho đủ 10 ml để thu được dung dịch chuẩn gốc với nồng độ 1000 µg/ml Cuối cùng, hút chính xác 1,0 ml dung dịch chuẩn gốc vào bình định mức 20 ml và bổ sung dung môi pha động đến đủ thể tích, tạo ra dung dịch chuẩn trung gian có nồng độ 50 µg/ml (S0).
Để chuẩn bị dãy dung dịch chuẩn, hãy hút chính xác 5, 2 và 1 ml dung dịch S0 lần lượt vào các bình định mức 25, 20 và 20 ml Sau đó, thêm đủ dung dịch pha động để hoàn thiện thể tích Kết quả thu được là các dung dịch chuẩn S1, S2 và S3 với nồng độ tương ứng là 10, 5 và 2,5 𝜇g/ml.
THỰC NGHIỆM, KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN
Xây dựng đường chuẩn và thẩm định phương pháp định lượng
Chuẩn bị dóy dung dịch chuẩn cú nồng độ lần lượt là 0,25, 0,5, 1, 2,5, 5,10 àg/ml như mô tả ở mục 2.3.2.8
3.1.1 Xác định tính thích hợp của hệ thống
Tiến hành chạy sắc kí và ghi lại kết quả đáp ứng pic của dung dịch chuẩn có nồng độ 2,5 àg/ml Kết quả được trỡnh bày trong bảng 3.1
Bảng 3.1 Tính thích hợp của phương pháp HPLC STT Thời gian lưu (phút) Diện tích pic (mAU.s) Hệ số kéo đuôi
Kết quả độ thích hợp hệ thống cho thấy giá trị RSD của thời gian lưu ≤ 1,0% và diện tích pic ≤ 2,0%; hệ số kéo đuôi của pic TCA ≤ 2,0% Do đó, tính thích hợp của hệ thống HPLC đáp ứng yêu cầu để thực hiện định lượng.
Tiến hành chạy sắc ký để ghi lại kết quả đáp ứng pic của dãy dung dịch chuẩn, từ đó xây dựng đường chuẩn thể hiện mối quan hệ tuyến tính giữa diện tích pic và nồng độ TCA Kết quả được trình bày trong bảng 3.2.
Bảng 3.2 Mối tương quan giữa diện tích pic và nồng độ TCA
Hình 3.1 Đồ thị biểu diễn mối tương quan giữa diện tích pic và nồng độ TCA
Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự tương quan tuyến tính mạnh mẽ giữa nồng độ TCA và diện tích pic, với hệ số tương quan tuyến tính (r) đạt giá trị ≥ 0,998 trong khoảng nồng độ từ 0,25 đến 10,0 àg/ml.
Kết luận: Phương pháp so sánh có thể được áp dụng để xác định nồng độ TCA trong mẫu thử khi diện tích pic của các mẫu nằm trong khoảng từ 10462,1 đến 298014,5 mAU.s, theo điều kiện sắc ký đã nêu ở mục 2.3.2.8.
Đã tiến hành định lượng 06 mẫu thử độc lập để xác định hàm lượng hoạt chất có trong các mẫu Phương pháp so sánh với chuẩn được sử dụng, đồng thời xác định độ lặp lại của phương pháp thông qua giá trị RSD (%) Kết quả định lượng hàm lượng hoạt chất được trình bày trong bảng 3.3.
Bảng 3.3 Kết quả độ lặp lại của phương pháp
STT Lượng cân (mg) Diện tích pic (mAu.s) Kết quả định lượng (%)
Giá trị RSD (%) kết quả định lượng hàm lượng hoạt chất có trong các mẫu thử < 3,7 % Kết luận: phương pháp định lượng đạt yêu cầu về độ lặp lại.