1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Chiến lược phát triển thị trường của công ty TNHH KOJI landscape giai đoạn 2018 2020

79 5 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 79
Dung lượng 605,52 KB

Cấu trúc

  • 1. Lý do chọn đề tài (10)
  • 2. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu (11)
  • 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (11)
  • 4. Phương pháp nghiên cứu (11)
  • 5. Kết cấu báo cáo (13)
  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THỊ TRƯỜNG VÀ CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG (14)
    • 1.1. Khái quát về thị trường sản phẩm (14)
      • 1.1.1. Khái quát về thị trường (14)
      • 1.1.2. Vai trò và chức năng của thị trường (0)
      • 1.1.3. Chức năng của thị trường (17)
      • 1.1.4. Tầm quan trọng của việc phát triển thị trường (18)
    • 1.2. Các vấn đề cơ bản của chiến lược (20)
      • 1.2.1. Khái niệm chiến lược (21)
      • 1.2.2. Phân cấp chiến lược trong doanh nghiệp (24)
      • 1.2.3. Vai trò của chiến lược (26)
    • 1.3. Chiến lược phát triển thị trường (28)
      • 2.3.3. Nguyên nhân hạn chế và tồn tại (66)
  • CHƯƠNG 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM PHÁT TRIỂN CHIẾN LƯỢC MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG CỦA DOANH NGHIỆP KOJI (68)
    • 3.1. Định hướng phát triển của doanh nghiệp KOJI (68)
    • 3.2. Quan điểm của doanh nghiệp về phát triển thị trường (0)
      • 3.2.1. Quan điểm phát triển thị trường theo chiều rộng (68)
      • 3.3.2. Quan điểm phát triển thị trường doanh nghiệp theo chiều sâu . 52 3.3. Một số giải pháp nhằm phát triển chiến lược phát triển thị trường (70)
      • 3.3.1. Xúc tiến đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu thị trường (72)
      • 3.3.2. Giải pháp về marketing (72)
      • 3.3.3. Một số biện pháp khác (73)
  • KẾT LUẬN (77)

Nội dung

Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu

Phân tích thị trường cảnh quan của Công ty là bước quan trọng để hiểu rõ hơn về các phương thức phát triển hiện tại Bài viết sẽ làm rõ các chiến lược mà Công ty đang áp dụng để mở rộng thị trường cảnh quan Từ đó, chúng tôi sẽ đề xuất một số biện pháp nhằm hoàn thiện các phương thức phát triển, giúp Công ty gia tăng thị phần trong ngành kiến trúc cảnh quan.

* Nhiệm vụ nghiên cứu Để thực hiện mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, khóa luận sẽ tập trung thực hiện các nhiệm vụ nghiên cứu sau:

- Hệ thống hóa những lý luận về thị trường và phương thức phát triển thị trường

- Phân tích thực trạng chiến lược phát triển thị trường và vận hành sản phẩm của Công ty TNHH KOJI Landscape

- Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển chiến lược phát triển thị trường cảnh quan Công ty TNHH KOJI Landscape

Phương pháp nghiên cứu

Tìm hiểu lý luận và thực trạng chiến lược mở rộng thị trường cho sản phẩm tại Doanh nghiệp KOJI, đồng thời kết hợp áp dụng các biện pháp so sánh hiệu quả.

Phương pháp thống kê là quá trình nghiên cứu và phân tích dữ liệu từ các báo cáo kinh doanh và báo cáo thường niên của Công ty Những số liệu được trình bày dưới dạng bảng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động kinh doanh của Công ty.

Phương pháp so sánh là công cụ hữu hiệu để đánh giá kết quả kinh doanh hàng năm của Công ty, giúp thể hiện rõ sự tăng giảm và thay đổi về quy mô sản lượng cũng như doanh thu.

Kết cấu báo cáo

Ngoài phần phần mở đầu, kết luận và các phần mục lục, phụ lục khác thì Báo cáo được kết cấu thành 3 chương :

Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về thị trường và chiến lược phát triển thị trường, cung cấp nền tảng cho việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp Chương 2 phân tích thực trạng chiến lược phát triển thị trường của Công ty Koji trong giai đoạn 2018-2020, đánh giá hiệu quả và những thách thức mà công ty đã gặp phải trong quá trình mở rộng thị trường.

Chương 3: Các giải pháp nhằm phát triển thị trường cảnh quan của Công ty TNHH Koji Landscape

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THỊ TRƯỜNG VÀ CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG

Khái quát về thị trường sản phẩm

1.1.1 Khái quát về thị trường

Có rất nhiều cách hiểu khác nhau về thị trường bao gồm cả theo nghĩa rộng lẫn nghĩa hẹp.

Thị trường, theo nghĩa hẹp, là không gian trao đổi hàng hóa, và sự phát triển của nó luôn liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của sản xuất hàng hóa Trình độ phát triển của sản xuất và trao đổi hàng hóa quyết định mức độ phát triển của thị trường.

Thị trường được hiểu là lĩnh vực trao đổi hàng hóa, nơi diễn ra các hoạt động mua bán và trao đổi sản phẩm, dịch vụ Đây là nơi gặp gỡ giữa cung và cầu, nơi mà người bán và người mua tìm kiếm lợi ích riêng Thị trường hình thành từ nhu cầu trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc các đối tượng có giá trị Khi nghiên cứu thị trường, các yếu tố đặc trưng cơ bản thường được đề cập đến.

- Chủ thể của quá trình trao đổi

- Phương tiện trao đổi trên thị trường

Quá trình trao đổi trong doanh nghiệp phụ thuộc vào điều kiện thị trường sản phẩm và dịch vụ cụ thể, nơi cung cấp các yếu tố đầu vào cần thiết và giải quyết vấn đề đầu ra cho sản phẩm.

Doanh nghiệp thường chỉ tập trung vào thị trường sản phẩm của mình, thay vì quan tâm đến toàn bộ thị trường Điều này có nghĩa là các nhà kinh doanh chủ yếu chú ý đến nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng đối với hàng hóa mà họ cung cấp.

Theo Philip Kotler, thị trường được định nghĩa là tập hợp tất cả những khách hàng tiềm năng có chung một nhu cầu hoặc mong muốn cụ thể Những khách hàng này không chỉ sẵn sàng mà còn có khả năng tham gia vào quá trình trao đổi nhằm thỏa mãn nhu cầu hay mong muốn của họ.

Khách hàng được xem là thị trường chính của doanh nghiệp, với quy mô thị trường phụ thuộc vào số lượng người có nhu cầu và tài nguyên mà họ sẵn sàng trao đổi Quan điểm này mở ra cơ hội khai thác thị trường rộng lớn cho doanh nghiệp Thị trường luôn biến động và phát triển, do đó, khả năng phát triển khách hàng sẽ quyết định sự tăng trưởng của các nhà kinh doanh.

Theo quan điểm marketing, thị trường được định nghĩa là tập hợp người mua, tập trung vào khâu tiêu thụ sản phẩm, không phải người bán hay địa điểm Thị trường bao gồm những người tiêu dùng có nhu cầu về sản phẩm cần được đáp ứng Do đó, nghiên cứu thị trường đối với doanh nghiệp thực chất là nghiên cứu khách hàng.

1.1.2 Vai trò của thị trường

Thị trường có vai trò to lớn thúc đẩy sự phát triển mở rộng sản xuất và lưu thông hàng hóa.

Thị trường đóng vai trò quyết định trong sự sống còn của doanh nghiệp, bởi vì mục tiêu chính của các nhà sản xuất là tạo ra hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Do đó, hoạt động sản xuất kinh doanh không thể tách rời khỏi thị trường Quá trình này liên tục diễn ra, bắt đầu từ việc thu mua nguyên vật liệu và thiết bị trên thị trường đầu vào, tiếp theo là sản xuất sản phẩm và cuối cùng là tiêu thụ chúng trên thị trường đầu ra.

Thị trường đóng vai trò quyết định trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến mọi khâu trong quá trình này Khi thị trường mở rộng, lượng hàng hóa tiêu thụ tăng, đồng nghĩa với khả năng phát triển của doanh nghiệp cũng cao hơn Ngược lại, nếu mất thị trường, sản xuất kinh doanh sẽ đình trệ và doanh nghiệp có nguy cơ phá sản Trong nền kinh tế hiện đại, doanh nghiệp phải sản xuất dựa trên nhu cầu của khách hàng và tìm cách thỏa mãn nhu cầu đó Với sự phát triển của sản xuất và sự phong phú của hàng hóa dịch vụ, việc tiêu thụ trở nên khó khăn hơn, do đó, khách hàng với khả năng thanh toán sẽ dẫn dắt toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Thị trường hoạt động khách quan, do đó, các doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược của mình để phù hợp Mỗi doanh nghiệp cần nhận diện nhu cầu thị trường và kết hợp với năng lực nội tại để xây dựng kế hoạch kinh doanh hợp lý, nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường và xã hội.

Thị trường là yếu tố quan trọng phản ánh sức mạnh và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp Thị phần mà doanh nghiệp chiếm lĩnh thể hiện khả năng thu hút khách hàng, với thị trường càng lớn, doanh nghiệp càng chứng tỏ được sức hấp dẫn và năng lực tiêu thụ sản phẩm Sự gia tăng thị phần không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế mà còn khẳng định sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.

Thị trường đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất kinh doanh và quản lý kinh tế, tạo cầu nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng Nó không chỉ phản ánh nhu cầu xã hội mà còn là thước đo hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp Đặc biệt, trong bối cảnh chuyển đổi từ nền sản xuất nhỏ sang nền kinh tế hàng hóa, việc phát triển thị trường trở nên cực kỳ quan trọng Hiểu rõ về thị trường và cơ chế hoạt động của nó sẽ góp phần nâng cao hiệu quả trong sản xuất kinh doanh.

1.1.3 Chức năng của thị trường a, Chức năng thừa nhận

Khi sản phẩm của doanh nghiệp được thị trường chấp nhận, sẽ có một lượng khách hàng nhất định sẵn sàng chi trả để thỏa mãn nhu cầu của họ Điều này thúc đẩy quá trình tái sản xuất và đầu tư của doanh nghiệp Thị trường công nhận tổng khối lượng hàng hóa và dịch vụ, từ đó chuyển đổi giá trị cá biệt thành giá trị xã hội Sự phân phối và phân phối lại các nguồn lực phản ánh sự thừa nhận của thị trường về giá trị và giá trị sử dụng của sản phẩm.

Chức năng này yêu cầu các doanh nghiệp phải nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và nhu cầu của khách hàng trước khi tiến hành hoạt động kinh doanh Việc xác định rõ ràng nhu cầu thị trường, bao gồm cả khối lượng cần thiết, là điều rất quan trọng để đảm bảo sự thành công trong kinh doanh.

Thông qua các hoạt động trao đổi trên thị trường, người bán và người mua đạt được mục tiêu của mình, trong đó người bán nhận tiền và chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho người mua Đổi lại, người mua trả tiền để nhận giá trị sử dụng từ sản phẩm Tuy nhiên, giá trị chỉ được công nhận khi thị trường chấp nhận giá trị sử dụng của hàng hóa Vì vậy, trong quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ, doanh nghiệp không chỉ tìm cách giảm chi phí mà còn cần chú ý đến việc sản phẩm có đáp ứng nhu cầu thị trường hay không.

Các vấn đề cơ bản của chiến lược

Khái niệm "chiến lược" xuất phát từ từ "strategos" trong tiếng Hy Lạp, ban đầu liên quan đến vai trò của vị tướng trong quân đội Dưới thời Alexander Đại đế, chiến lược được hiểu là khả năng chỉ đạo để sử dụng lực lượng, đánh bại đối thủ và thiết lập hệ thống thống trị Quan điểm này cho rằng có thể chiến thắng đối thủ mạnh hơn nếu biết dẫn dắt thế trận và tạo lợi thế cho mình Từ cuối thế kỷ XIX, khái niệm chiến lược đã mở rộng từ lĩnh vực quân sự sang kinh doanh, và đến thế kỷ XX đã ảnh hưởng đến quản lý nhà nước, tổ chức phi lợi nhuận và quản lý nói chung.

Chiến lược, xuất phát từ lĩnh vực quân sự, đã dần xâm nhập vào quản lý kinh tế và xã hội, với nội dung và phương thức thực hiện được mô tả chi tiết Alfred Chandler (1962) định nghĩa chiến lược là quá trình xác định mục tiêu dài hạn của tổ chức, lựa chọn phương hướng hành động và phân bổ tài nguyên cần thiết để đạt được các mục tiêu đó Theo định nghĩa này, chiến lược không chỉ là việc xác định mục tiêu mà còn bao gồm việc đảm bảo nguồn lực và các chính sách cần tuân thủ, với hình thức có thể là kế hoạch hoặc sơ đồ tác nghiệp tổng quát hướng dẫn tổ chức đạt được mục tiêu mong muốn.

Vào giữa thập niên 1970, nhờ vào những nỗ lực của nhóm tư vấn Boston (BCG), khái niệm và tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược đã trở nên quen thuộc với hầu hết các doanh nhân Mặc dù có một số định nghĩa mới hơn, nhưng chúng vẫn giữ được sự tương đồng với khái niệm chiến lược của Alfred Chandler, điển hình là định nghĩa của Kenneth R Andrew vào năm 1971.

Một chiến lược được định nghĩa là sự xác định rõ ràng về những gì công ty đang hoặc sẽ thực hiện, cũng như hình ảnh mà công ty hướng tới Điều này bao gồm việc thiết lập các mục tiêu chính, mục đích và đích đến, cùng với các chính sách và kế hoạch chủ yếu nhằm đạt được những mục tiêu đó.

B Quinn (1980) [3]: chiến lược là một dạng thức hay một kế hoạch phối hợp với mục tiêu chính, các chính sách và một chuỗi hành động được kết dính với nhau thành một tổng thể. b, Khái niệm “Chiến lược” theo quan điểm cạnh tranh

Chiến lược cạnh tranh, được phát triển bởi Michael E Porter sau Thế chiến thứ II, nhấn mạnh sự khác biệt giữa chiến lược và hoạt động hiệu quả Hoạt động hiệu quả đề cập đến việc thực hiện các hành động tương tự nhưng theo cách khác biệt M.E Porter cho rằng sự khác biệt này là yếu tố quan trọng để định vị tổ chức trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Chiến lược cạnh tranh tập trung vào tiềm lực của doanh nghiệp, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của nó so với đặc trưng thị trường và năng lực của đối thủ cạnh tranh.

M.E.Porter thậm chí đã phát triển quan điểm về chiến lược cạnh tranh của mình thành hệ thống khái niệm cạnh tranh quốc gia, trong đó tập trung vào năng lực cạnh tranh quốc gia, lấy yếu tố năng suất làm trung tâm cốt lõi, phát triển các ngành, nhóm ngành có năng lực cạnh tranh ở cấp quốc gia. c, Khái niệm “Chiến lược” theo trường phái “tự phát”

Thomas J Peters và Robert H Waterman Jr là những người tiên phong trong việc phát triển khái niệm chiến lược theo trường phái “tự phát”, trái ngược với trường phái “thủ cựu” của Michael Porter Sự khác biệt giữa hai trường phái này không nằm ở nội dung mà ở phương thức xây dựng chiến lược Michael Porter cho rằng tổ chức cần thực hiện phân tích lý thuyết để xác định lợi thế cạnh tranh và từ đó xây dựng chiến lược trước khi thực thi Ngược lại, trường phái “tự phát” cho rằng cách tiếp cận của trường phái “thủ cựu” quá đơn giản khi cho rằng quy mô lớn hơn đồng nghĩa với lợi thế, và rằng công việc của quản lý chỉ là ra quyết định.

Các tổ chức cần bắt đầu ngay lập tức trong việc phát triển chiến lược, bất kể có văn bản chiến lược hay không, bằng cách tận dụng thế mạnh và khắc phục điểm yếu của mình Họ nên tập trung vào thực tế và môi trường hoạt động của mình, thực hiện một chuỗi hành động bao gồm: hành động, sai lầm, khắc phục và tiếp tục hành động Qua quá trình này, chiến lược sẽ dần dần hình thành, phản ánh quan điểm hiện đại về chiến lược.

Henry Mintzberg là một trong những đại biểu tiêu biểu cho quan điểm hiện đại về khái niệm chiến lược Nghiên cứu của ông chỉ ra rằng khái niệm chiến lược bao gồm 5 yếu tố quan trọng, được gọi là 5P: kế hoạch (Plan), mưu lược (Ploy), phương thức hành động (Pattern), định vị (Position) và triển vọng (Perspective).

Chiến lược, bắt nguồn từ khái niệm quân sự, bao gồm các biện pháp hành động nhằm đối phó với kẻ thù Nó được hiểu là kế hoạch với tầm nhìn dài hạn, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa ngắn hạn thông qua các mưu lược cụ thể Tuy nhiên, mọi chiến lược đều cần đảm bảo một mục tiêu dài hạn xuyên suốt.

- Chiến lược là phương thức: Mintzberg cho rằng chiến lược là sự nhất quán trong hành động dù có dụng ý hay không.

Chiến lược được hiểu là một công cụ giúp định vị tổ chức trong môi trường xung quanh, tạo ra mối liên kết giữa tổ chức và môi trường, cũng như giữa các yếu tố nội bộ và bên ngoài.

Chiến lược là triển vọng, một cách nhìn từ bên trong tổ chức, không chỉ tập trung vào việc lựa chọn định vị mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn sâu vào nhận thức Điều này xác định mong muốn phát triển từ nội bộ, giúp tổ chức phát triển bền vững và hiệu quả.

Chiến lược, theo cách định nghĩa thứ 5, tồn tại dưới dạng khái niệm hay ý tưởng mà không ai có thể thấy hay nắm bắt trực tiếp Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ chiến lược trong tổ chức Chiến lược trở thành một triển vọng chung giữa các thành viên, thông qua sự chú ý và hành động của họ.

Xuyên suốt những cách hiểu khác nhau về chiến lược có thể thấy rằng:

Chiến lược là một khái niệm quan trọng trong khoa học quản lý, bao gồm quá trình hình thành tư tưởng và quan điểm, xây dựng kế hoạch và biện pháp, kết hợp các nguồn lực cần thiết Mục tiêu của chiến lược là thực hiện các kế hoạch một cách nhất quán trong một khoảng thời gian dài, nhằm thay đổi cục diện công việc hoặc chủ thể từ trạng thái hiện tại đến trạng thái mong muốn.

1.2.2 Phân cấp chiến lược trong doanh nghiệp

Chiến lược phát triển thị trường

1.3.1 Các loại hình chiến lược phát triển thị trường

Chiến lược tổng quát bao gồm các phương án khác nhau nhằm hiện thực hóa nhiệm vụ và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp Tùy thuộc vào mục tiêu tăng trưởng, doanh nghiệp có thể chọn một trong các loại hình chiến lược kinh doanh chủ yếu Một trong những loại hình này là chiến lược tăng trưởng tập trung, tập trung mọi nỗ lực vào việc phát triển sản phẩm hiện có trên thị trường hiện tại, thông qua việc tăng cường chuyên môn hóa, mở rộng thị phần và gia tăng doanh số cũng như lợi nhuận Chiến lược tăng trưởng tập trung được triển khai theo ba hướng chiến lược cụ thể.

- Chiến lược nghiên cứu và thâm nhập thị trường

- Chiến lược phát triển sản phẩm

Chiến lược phát triển thị trường b và phát triển hội nhập là những phương pháp quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng mối quan hệ với các trung gian và đối thủ cạnh tranh Phát triển hội nhập thường được thực hiện theo ba hướng chính, nhằm tối ưu hóa khả năng cạnh tranh và tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp.

- Chiến lược hội nhập phía trên (ngược chiều/ về phía sau)

- Chiến lược hội nhập bên dưới

Chiến lược hội nhập ngang và phát triển đa dạng hóa là những phương pháp tăng trưởng quan trọng, tập trung vào việc thay đổi công nghệ, sản phẩm và lĩnh vực kinh doanh Mục tiêu chính của những chiến lược này là tạo ra các cặp sản phẩm - thị trường mới cho doanh nghiệp Các hướng đa dạng hóa bao gồm việc mở rộng sang các lĩnh vực mới và phát triển sản phẩm mới nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường.

- Đa dạng hóa đồng tâm

- Đa dạng hóa hỗn hợp

1.3.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược phát triển thị trường của doanh nghiệp a Nguồn nhân lực

Nhân tố con người là yếu tố quan trọng nhất trong một doanh nghiệp, ảnh hưởng lớn đến việc triển khai chiến lược kinh doanh Doanh nghiệp có cơ cấu tổ chức hợp lý sẽ dễ dàng đạt kết quả cao hơn so với những doanh nghiệp có cơ cấu cồng kềnh hoặc quá đơn giản Cơ cấu tổ chức cồng kềnh khiến việc phát triển thị trường trở nên phức tạp, trong khi cơ cấu quá đơn giản lại thiếu nhân lực cần thiết cho việc hoàn thiện chiến lược Để nâng cao hiệu quả làm việc, hệ thống đánh giá và khen thưởng kịp thời cho nhân viên là rất cần thiết, giúp họ cảm thấy được công nhận và thúc đẩy động lực làm việc Điều này không chỉ cải thiện quá trình hoàn thiện chiến lược phát triển thị trường mà còn nâng cao hiệu quả cho tất cả các hoạt động trong doanh nghiệp.

Trong ngành kiến trúc cảnh quan, tài chính đóng vai trò quan trọng để duy trì nhân công và chi phí nguyên vật liệu Doanh nghiệp cần có nguồn tài chính dồi dào để đầu tư vào chất lượng công trình và quảng bá hình ảnh, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh Hơn nữa, việc nâng cấp cơ sở vật chất và công nghệ cũng là yếu tố quyết định đến sự phát triển bền vững của công ty.

Cơ sở vật chất và công nghệ là yếu tố then chốt trong sự phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động phát triển thị trường Nhu cầu về trụ sở, máy móc hiện đại và hệ thống thông tin liên lạc đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm Chất lượng sản phẩm không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố quyết định trong chiến lược phát triển thị trường Do đó, công nghệ và hạ tầng kỹ thuật cần được chú trọng để hoàn thiện chiến lược phát triển của doanh nghiệp.

Việc xây dựng tầm nhìn và định hướng phát triển là rất quan trọng đối với doanh nghiệp, vì đây là kim chỉ nam cho các hoạt động kinh doanh và là cơ sở để hoạch định chiến lược Nếu định hướng không phù hợp với nguồn lực, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong hoạt động Một tầm nhìn không chính xác có thể khiến doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội phát triển Do đó, việc xác định đúng đắn định hướng và tầm nhìn có ảnh hưởng lớn đến chiến lược phát triển thị trường của doanh nghiệp.

Kinh nghiệm trong triển khai chiến lược phát triển thị trường là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu phát triển bền vững Qua quá trình thực hiện, doanh nghiệp rút ra những bài học quý giá, từ đó hoàn thiện chiến lược hiện tại và nâng cao danh tiếng thương hiệu Thương hiệu, với giá trị vô hình, đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định vị trí của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng Trong bối cảnh công nghệ và truyền thông phát triển mạnh mẽ, khách hàng ngày càng ưu tiên lựa chọn sản phẩm có thương hiệu, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trong chiến lược phát triển thị trường.

Tất cả các doanh nghiệp, không chỉ riêng ngành cảnh quan, cần chú trọng đến yếu tố môi trường ngành khi tham gia thị trường Phân tích các yếu tố này giúp công ty xác định vị thế của mình và xây dựng chiến lược phát triển, đặc biệt là chiến lược thị trường Để thực hiện phân tích môi trường ngành, mô hình năm áp lực cạnh tranh của Michael Porter là công cụ hữu ích.

Nguy cơ xâm nhập từ các đối thủ tiềm năng vào một ngành phụ thuộc vào các rào cản xâm nhập, được thể hiện qua phản ứng của các đối thủ cạnh tranh hiện tại mà các đối thủ mới có thể dự đoán Theo Michael Porter, có sáu nguồn rào cản xâm nhập chủ yếu, bao gồm lợi thế kinh tế theo quy mô, sự khác biệt của sản phẩm, yêu cầu về vốn, chi phí chuyển đổi, khả năng tiếp cận kênh phân phối, và những bất lợi về chi phí không liên quan đến quy mô.

Áp lực cạnh tranh trong ngành hiện tại phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất và cường độ của cuộc cạnh tranh giữa các công ty Những yếu tố này quyết định mức độ cạnh tranh mà các doanh nghiệp phải đối mặt.

 Số lượng các đối thủ cạnh tranh đông đúc.

 Tốc độ tăng trưởng của ngành.

 Chi phí cố định và chi phí lưu kho cao.

 Sự nghèo nàn về tính khác biệt của sản phẩm và các chi phí chuyển đổi.

 Ngành có năng lực dư thừa.

 Tính đa dạng của ngành.

 Sự tham gia của ngành cao.

 Các rào cản rút lui.

Áp lực từ các sản phẩm thay thế tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường Khi giá sản phẩm chính hãng tăng, người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang các sản phẩm thay thế, và điều này có thể làm giảm doanh số của sản phẩm chính Do đó, việc phân biệt giữa sản phẩm chính và sản phẩm thay thế trở nên tương đối, phụ thuộc vào giá cả và nhu cầu của thị trường.

- Áp lực từ phía khách hàng chủ yếu có hai dạng là đòi hỏi giảm giá hay

22 thủ cạnh tranh với nhau, dẫn tới tổn hao mức lợi nhuận của ngành Áp lực từ khách hàng xuất phát từ các điều kiện sau:

 Khi số lượng người mua là nhỏ.

 Khi người mua mua một lượng lớn sản phẩm và tập trung.

 Khi người mua chiếm một tỷ trọng lớn trong sản lượng của người bán.

 Các sản phẩm không có tính khác biệt và là các sản phẩm cơ bản.

 Khách hàng đe doạ hội nhập từ phía sau.

Sản phẩm ngành là không quan trọng đối với chất lượng sản phẩm của người mua

 Khách hàng có đầy đủ thông tin.

Áp lực từ nhà cung ứng có thể gia tăng khi họ đe dọa tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngành nếu không thể bù đắp chi phí tăng lên Những điều kiện dẫn đến sự gia tăng áp lực này sẽ ngày càng trở nên rõ rệt hơn.

 Chỉ có một số ít nhà cung ứng.

 Khi các sản phẩm thay thế không có sẵn.

Khi các sản phẩm của nhà cung ứng là yếu tố đầu vào quan trọng đối với hoạt động của khách hàng.

Khi các sản phẩm của nhà cung ứng có tính khác biệt và được đánh giá cao bởi các đối thủ của người mua.

 Khi người mua phải gánh chịu một chi phí cao do thay đổi nhà cung ứng.

1.3.3 Xây dựng kế hoạch phát triển thị trường

1.3.3.1 Vai trò của việc xây dựng chiến lược phát triển thị trường Vai trò của việc xây dựng chiến lược phát triển thị trường đối với doanh nghiệp được thể hiện trên các khía cạnh sau:

Xây dựng chiến lược phát triển thị trường giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu và định hướng tương lai, từ đó làm nền tảng cho tất cả các hoạt động của mình.

MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM PHÁT TRIỂN CHIẾN LƯỢC MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG CỦA DOANH NGHIỆP KOJI

Ngày đăng: 07/11/2021, 16:05

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

DANH MỤC BẢNG - Chiến lược phát triển thị trường của công ty TNHH KOJI landscape giai đoạn 2018  2020
DANH MỤC BẢNG (Trang 8)
Hình 1.1. Quy trình triển khai chiến lược phát triển thị trường - Chiến lược phát triển thị trường của công ty TNHH KOJI landscape giai đoạn 2018  2020
Hình 1.1. Quy trình triển khai chiến lược phát triển thị trường (Trang 37)
Bảng 2.1. Bảng cơ cấu lao động của doanh nghiệp - Chiến lược phát triển thị trường của công ty TNHH KOJI landscape giai đoạn 2018  2020
Bảng 2.1. Bảng cơ cấu lao động của doanh nghiệp (Trang 42)
Hình 2.1: Sơ đồ cơ cấu bộ máy tổ chức quản lý của doanh nghiệp - Chiến lược phát triển thị trường của công ty TNHH KOJI landscape giai đoạn 2018  2020
Hình 2.1 Sơ đồ cơ cấu bộ máy tổ chức quản lý của doanh nghiệp (Trang 44)
Hình 2.2. Kênh phân phối trực tiếp của doanh nghiệp - Chiến lược phát triển thị trường của công ty TNHH KOJI landscape giai đoạn 2018  2020
Hình 2.2. Kênh phân phối trực tiếp của doanh nghiệp (Trang 48)
Bảng 2.2: Tình hình hoạt động tại doanh nghiệp năm 2018-2020 - Chiến lược phát triển thị trường của công ty TNHH KOJI landscape giai đoạn 2018  2020
Bảng 2.2 Tình hình hoạt động tại doanh nghiệp năm 2018-2020 (Trang 49)
Bảng 2.4: Ma trận SWOT - Chiến lược phát triển thị trường của công ty TNHH KOJI landscape giai đoạn 2018  2020
Bảng 2.4 Ma trận SWOT (Trang 63)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w