MỤC ĐÍCH
Sổ tay này được biên soạn dựa trên các quy định và thông tư về an toàn phòng xét nghiệm do Bộ Y tế và Sở Y tế Việt Nam ban hành, đồng thời tuân thủ các hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới.
PHẠM VI
Áp dụng cho toàn bộ nhân viên của phòng xét nghiêm.
TRÁCH NHIỆM
1 Ban quản lý chất lƣợng Phòng xét nghiệm chịu trách nhiệm đảm bảo cung cấp đầy đủ các trang thiết bị và dụng cụ cần thiết cho nhân viên
Ban quản lý chất lượng Phòng có trách nhiệm đào tạo đầy đủ cho nhân viên về an toàn trong phòng xét nghiệm và đảm bảo tuân thủ quy định Hàng năm, tổ chức đào tạo lại cho toàn bộ nhân viên và định kỳ xem xét, cập nhật sổ tay an toàn mỗi 2 năm hoặc khi cần thiết.
Kỹ thuật viên trưởng, nhân viên quản lý chất lượng và các tổ trưởng chuyên môn có trách nhiệm giám sát các hoạt động an toàn trong phòng xét nghiệm, đồng thời báo cáo cho Trưởng hoặc Phó Phòng về các tai nạn liên quan đến công tác xét nghiệm.
4 Nhân viên Phòng xét nghiệm tuân thủ nghiêm ngặt các vấn đề về an toàn trong phòng xét nghiệm.
CÁC YÊU CẦU VỀ AN TOÀN TRONG PHÒNG XÉT NGHIỆM
Thực hành phòng xét nghiệm tốt
Sai sót do con người và kỹ thuật kém trong phòng xét nghiệm, cùng với việc sử dụng thiết bị không đúng cách, là nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ lây nhiễm và tổn thương trong quá trình làm việc Việc thực hiện thao tác chuẩn trong phòng xét nghiệm có thể giúp giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn các nguy cơ tiềm ẩn này.
4.1.1 An toàn thu thập, vận chuyển và thao tác mẫu trong phòng xét nghiệm: Thu thập, vận chuyển và thao tác mẫu bệnh phẩm trong phòng xét nghiệm không đúng quy cách là nguy cơ lây nhiễm cho người thực hiện và môi trường làm việc Nhân
6/45 viên thu thập mẫu phải đƣợc đào tạo về quy trình và luôn mang găng tay khi thu thập mẫu
Vật chứa mẫu bệnh phẩm nên được làm từ nhựa tổng hợp để đảm bảo độ bền và không bị rò rỉ khi đậy nắp đúng cách Cần chú ý không để mẫu dính bên ngoài vật chứa và phải dán nhãn chính xác để dễ nhận biết Lưu ý không sử dụng bơm kim tiêm làm vật chứa mẫu.
Ống chứa mẫu bệnh phẩm cần được đặt trong hộp vận chuyển có nắp đậy để đảm bảo an toàn khi vận chuyển đến phòng xét nghiệm Lưu ý rằng phiếu yêu cầu xét nghiệm không được để chung trong hộp vận chuyển với mẫu bệnh phẩm.
Để đảm bảo an toàn khi vận chuyển mẫu bệnh phẩm đến phòng xét nghiệm, cần đặt mẫu vào hộp vận chuyển và giữ thẳng đứng để tránh đổ hoặc rò rỉ Hộp vận chuyển nên được làm bằng kim loại hoặc nhựa tổng hợp có khả năng chịu tác động của chất tẩy rửa Đồng thời, việc khử khuẩn hộp vận chuyển cũng cần được thực hiện thường xuyên.
- Nhận mẫu: đảm bảo chất lƣợng mẫu đƣợc kiểm tra đầy đủ, Phòng có thiết kế khu vực riêng biệt để phục vụ cho công tác này
Khi mở ống chứa mẫu bệnh phẩm, cần thực hiện trong tủ an toàn sinh học và sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân như áo choàng, khẩu trang, găng tay Để bảo vệ mắt và niêm mạc, nên sử dụng thêm vật bảo vệ phù hợp Việc mở ống chứa mẫu nên được thực hiện bằng giấy thấm hoặc gạc để tránh tình trạng văng bắn.
4.1.2 Thực hiện và soi tiêu bản
Việc cố định và nhuộm các tiêu bản máu, đờm, phân để soi kính hiển vi không thể tiêu diệt hoàn toàn tất cả vi khuẩn hoặc virus có trong mẫu bệnh phẩm Do đó, cần thao tác cẩn thận trên các tiêu bản này, đồng thời đảm bảo lưu giữ đúng cách và thực hiện hấp thanh trùng trước khi thải bỏ theo quy định.
Thao tác với dụng cụ và trang thiết bị
4.2.1 Pipette thủy tinh và dụng cụ hỗ trợ hút mẫu:
Để giảm thiểu lây nhiễm trong quá trình thao tác và bảo vệ người thực hiện, luôn sử dụng pipette thủy tinh kết hợp với dụng cụ hỗ trợ hút mẫu Lưu ý không hút pipette bằng miệng và nên sử dụng bông không thấm nước đặt bên trong pipette để hạn chế ô nhiễm thiết bị.
- Không dùng pipette để trộn các mẫu thử hay thổi mạnh vào chất lỏng Không dùng bơm kim tiêm thay thế pipette
Pipette thủy tinh nhiễm trùng cần được ngâm hoàn toàn trong chất diệt khuẩn phù hợp trong thời gian quy định trước khi rửa Đối với phòng kháng sinh đồ, pipette bẩn phải được đặt vào vật chứa có chất diệt khuẩn đã chuẩn bị sẵn trong tủ an toàn sinh học.
Để ngăn ngừa rơi vãi vật liệu nhiễm trùng từ pipette, hãy đặt các vật liệu hút ẩm trên bề mặt bàn làm việc Cuối mỗi buổi làm việc, cần phải xử lý đúng cách các chất thải nhiễm trùng để đảm bảo an toàn và vệ sinh.
4.2.2 Tủ an toàn sinh học:
Để đảm bảo hiệu quả hoạt động của tủ an toàn sinh học, vị trí đặt tủ cần được chú ý, với tốc độ gió qua khe cửa vào tủ khoảng 0.45m/s Tại tốc độ này, tính nguyên vẹn của dòng khí rất dễ bị ảnh hưởng bởi các dòng khí từ người đi lại gần tủ hoặc khi mở cửa sổ, van cấp khí Do đó, nên đặt tủ cách lối đi ít nhất 1 mét và cũng giữ khoảng cách tương tự từ vị trí người thao tác đến cửa tủ.
Khoảng cách tối thiểu từ tường đến tủ an toàn sinh học là 1 mét, và từ phía sau người vận hành là 2 mét Nếu phòng xét nghiệm cần sử dụng 2 tủ an toàn sinh học, khoảng cách giữa hai tủ nên là 3 mét Để tránh làm nhiễu dòng khí, cần để khoảng trống 30-35 cm ở hai bên và phía trên nóc tủ, giúp đo đạc chính xác tốc độ dòng khí qua bộ lọc khí thải và thuận tiện cho việc thay thế bộ lọc.
- Vận hành, bảo trì và khử khuẩn tủ an toàn sinh học
Hầu hết tủ an toàn sinh học được thiết kế để hoạt động 24/7, giúp kiểm soát mức độ bụi bẩn trong phòng xét nghiệm hiệu quả Việc vận hành liên tục tủ an toàn sinh học không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo môi trường an toàn cho các kỹ thuật viên Do đó, việc đào tạo và hướng dẫn cụ thể cho các kỹ thuật viên về cách sử dụng tủ an toàn sinh học là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Sau khi khởi động, tủ cần hoạt động tối thiểu 5 phút trước khi sử dụng Sau khi hoàn tất công việc, để đảm bảo không khí trong tủ được làm sạch, cần để tủ hoạt động thêm ít nhất 5 phút nữa, giúp lọc khí bẩn và thải ra không khí sạch.
Việc sửa chữa và bảo trì tủ an toàn sinh học cần được thực hiện bởi những người có chuyên môn kỹ thuật Mọi sự cố xảy ra trong quá trình vận hành tủ phải được báo cáo kịp thời cho người có trách nhiệm Trước khi sử dụng lại, cần kiểm tra năng lực hoạt động của tủ Ngoài ra, tủ an toàn sinh học cũng cần được kiểm tra định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất và an toàn.
Bảng hướng dẫn xử lý sự cố, bao gồm quy trình xử lý khi làm rơi hoặc đổ hóa chất bệnh phẩm, cần được dán ở vị trí dễ thấy trong phòng xét nghiệm Tất cả nhân viên làm việc trong phòng phải đọc và hiểu rõ quy trình này để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc.
Tủ an toàn sinh học cần được lau chùi bằng chất diệt khuẩn (cồn 70%) trước và sau khi sử dụng hàng ngày Việc vệ sinh phải bao gồm toàn bộ bề mặt bên trong tủ (trừ lưới lọc HEPA) và mặt kính bên ngoài nơi tiếp xúc với kỹ thuật viên Sau khi hoàn tất thao tác, cần phải lấy hết tất cả vật dụng ra khỏi tủ để tiến hành làm sạch tủ.
Trước khi thay màng lọc, chuyển mục đích sử dụng hoặc di chuyển tủ an toàn sinh học, cần phải tiến hành khử nhiễm Phương pháp khử nhiễm hiệu quả nhất là xông formaldehyde, và quy trình này phải được thực hiện bởi những người đã được đào tạo và có đủ năng lực.
Các điểm cần lưu ý khi sử dụng tủ an toàn sinh học:
- Sử dụng tủ an toàn sinh học không đúng có thể là giảm đáng kể tác dụng bảo vệ của tủ
- Không sử dụng tủ an toàn sinh học trừ khi nó đƣợc kiểm tra và xác nhận là đang hoạt động tốt
Để đảm bảo luồng khí lưu thông trong tủ không bị ảnh hưởng, cần giữ dụng cụ và vật liệu ở mức tối thiểu Các dụng cụ phải được sắp xếp hợp lý trong tủ trước khi tiến hành thao tác.
- Mọi thao tác cần đƣợc thực hiện ở 2/3 bên trong của tủ an toàn sinh học
- Hạn chế đi lại khu vực có tủ an toan sinh học đang hoạt động
Khi sử dụng tủ an toàn sinh học, người vận hành cần chú ý đến việc duy trì tính bền vững của màng không khí bảo vệ Để đảm bảo an toàn, hãy đưa tay vào và rút tay ra một cách chậm rãi và vuông góc với khe cửa Sau mỗi lần thao tác, cần chờ khoảng 1 phút để màng không khí bảo vệ được tái thiết lập hoàn toàn.
Trước khi thực hiện các thao tác khác, cần chú ý hạn chế tối đa việc làm mất cân bằng màng không khí bảo vệ bằng cách tránh đưa tay vào và rút tay ra khỏi tủ thường xuyên.
Để đảm bảo an toàn tại nơi làm việc, không nên để bất kỳ vật dụng nào như giấy ghi chép, ống hút hay các vật liệu khác làm tắc nghẽn luồng khí trong tủ Việc này có thể phá vỡ màng không khí bảo vệ ở cửa tủ, dẫn đến nguy cơ nhiễm khuẩn và phơi nhiễm cho người lao động.
Máy ly tâm
Máy ly tâm cần được sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và được đặt ở vị trí phù hợp để dễ dàng quan sát và kiểm tra quá trình vận hành của máy.
Ống ly tâm nên được làm từ nhựa tổng hợp và cần phải trải qua kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng Để đảm bảo an toàn trong quá trình quay ly tâm, ống ly tâm cần có nắp vặn và nắp phải được vặn kín.
- Thao tác đóng và mở nắp cối ly tâm phải đƣợc thực hiện trong tủ an toàn sinh học
Trước khi vận hành máy, cần phải cân bằng các cối ly tâm để đảm bảo hiệu suất hoạt động Sử dụng cồn 70% là phương pháp hiệu quả để cân bằng trọng lượng của các cối ly tâm Lưu ý không nên dùng nước muối hay hypochlorite, vì chúng có thể gây ăn mòn kim loại.
- Khi sử dụng máy ly tâm nghiêng, phải chú ý không để mực nước trong tube ly tâm quá cao để tránh bị tràn trong quá trình ly tâm
Cần kiểm tra hàng ngày các vết máu hoặc vết bẩn ở mức roto bên trong cối máy ly tâm Nếu phát hiện vết bẩn, cần kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ bề mặt bên trong máy để phát hiện các dấu hiệu đổ vỡ hoặc rò rỉ trong quá trình ly tâm.
Cần thực hiện kiểm tra hàng ngày để phát hiện các dấu hiệu ăn mòn và rạn nứt nhỏ trên roto và cối ly tâm Việc kiểm tra giá đựng tube ly tâm, roto và cối ly tâm nên được thực hiện trước và sau khi làm việc để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.
- Sau khi vệ sinh các cối ly tâm, nên để cối khô tự nhiên
4 4 Sử dụng máy trộn, máy lắc, máy nghiền và máy rửa bằng sóng siêu âm:
Việc thao tác trên máy trộn mẫu và máy lắc có thể làm tăng nguy cơ tạo ra các hạt khí dung, dẫn đến nguy cơ lây nhiễm nếu thiết bị bị vỡ Để giảm thiểu rủi ro này, nên sử dụng ống nghiệm bằng nhựa tổng hợp và trang bị đồ bảo hộ cá nhân (PPE) trong quá trình thao tác.
- Sau khi thao tác với các máy trên, tube bệnh phẩm nên đƣợc mở trong tủ an toàn sinh học
- Khử khuẩn thiết bị vào cuối buổi làm việc bằng dung dịch cồn 70%
Tủ lạnh đông
Để bảo trì và hiệu chuẩn thiết bị, cần rã đông và làm vệ sinh tủ lạnh, tủ đông định kỳ Trong quá trình vệ sinh, nên đeo khẩu trang và găng tay bền Sau khi lau chùi bên trong tủ, cần khử khuẩn bằng dung dịch cồn 70% Ngoài ra, việc kiểm kê tủ thường xuyên cũng rất quan trọng.
Tất cả các vật chứa mẫu, hóa chất và thuốc thử cần được dán nhãn rõ ràng, bao gồm tên phòng học, ngày lưu trữ và tên nhân viên lưu trữ Những chai hóa chất hoặc vật phẩm không có nhãn phải được thanh trùng và loại bỏ đúng cách.
- Không bảo quản dung dịch dễ cháy nổ trong tủ lạnh trừ tủ chống nổ.
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị và quần áo bảo hộ cá nhân là những yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm với khí dung và sự văng bắn Việc lựa chọn thiết bị bảo hộ phù hợp cần dựa vào mức độ nguy hiểm của công việc.
Hướng dẫn sử dụng một số thiết bi bảo hộ cá nhân sau (tham khảo thêm phục lục 4)
4.6.1 Áo choàng (áo cách ly):
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, cần cài khuy kín ở phía sau áo và đảm bảo tay áo dài vừa vặn với người sử dụng Tránh mặc áo quá rộng hoặc quá chật, vì điều này có thể ảnh hưởng đến kỹ thuật thao tác.
Khi chọn áo choàng, ưu tiên sử dụng chất liệu vải chống thấm hoặc vải sậm màu để dễ dàng phát hiện bệnh phẩm hoặc hóa chất vây nhiễm Nếu áo bị nhiễm, cần thay ngay áo mới và xử lý áo nhiễm như một vật liệu nguy hại.
Áo choàng cần được sử dụng trong các phòng làm việc có nguy cơ lây nhiễm cao như phòng nhận mẫu, phòng vết mỏng, cấy, kháng sinh đồ và khi làm việc với tủ an toàn sinh học Không được mặc áo choàng ở những khu vực không được liệt kê và không nên ra khỏi khu vực làm việc với áo choàng.
Bàn tay có thể bị nhiễm khuẩn trong quá trình xét nghiệm hoặc bị tổn thương do vật sắc nhọn Để đảm bảo an toàn, găng tay phẫu thuật được làm từ các chất liệu như latex, vinyl hoặc nitrile đạt tiêu chuẩn chất lượng cho các quy trình xét nghiệm.
Khi làm việc trong phòng xét nghiệm, việc đeo găng tay và mặc áo choàng là rất quan trọng Găng tay cần được đeo sao cho phần cổ tay của găng tay phủ bên ngoài áo choàng Ngoài ra, cần tuân thủ đúng quy trình khi mang và tháo găng tay để đảm bảo an toàn và vệ sinh.
Các hạt khô dung có đường kính lớn hơn 0.5mm sinh ra trong quá trình thao tác xét nghiệm có khả năng bám dính lên bề mặt làm việc hoặc tay người Do đó, nhân viên phòng xét nghiệm cần chú ý không chạm tay vào miệng, mắt và mặt trong khi thực hiện công việc để đảm bảo an toàn sức khỏe.
Để tháo găng tay một cách an toàn, bạn nên sử dụng tay này để kéo găng tay của tay kia, đồng thời lộn ngược mặt ngoài vào trong Hãy kéo găng ra khỏi các ngón tay và dùng mặt trong của găng tay đã lộn ngược để nắm kéo găng tay còn lại ra ngoài một cách an toàn Phương pháp này giúp ngăn ngừa sự tiếp xúc giữa da tay và mặt ngoài của găng tay, đảm bảo an toàn vệ sinh.
Sau khi gỡ bỏ găng tay an toàn, hãy rửa tay ngay lập tức bằng xà phòng diệt khuẩn, tuân theo quy trình rửa tay được quy định trong công văn số 7517 của Bộ Y tế, ban hành ngày 12/10/2007.
4.6.3 Khẩu trang và mặt nạ
Khẩu trang phẫu thuật không đủ khả năng bảo vệ nhân viên phòng xét nghiệm khỏi các hạt khí dung lây nhiễm nhỏ trong quá trình thử nghiệm Để đảm bảo an toàn, nên sử dụng khẩu trang N95 (tiêu chuẩn Mỹ) hoặc FFP2 (tiêu chuẩn châu Âu EN 149), vì chúng có khả năng lọc các hạt bụi lớn hơn 0.3-0.4 micromet Việc lựa chọn khẩu trang phù hợp cần dựa trên đánh giá mức độ rủi ro, bao gồm các yếu tố như hoạt động phòng xét nghiệm, khối lượng công việc, tỷ lệ bệnh lao và tỷ lệ tái phát Cần thường xuyên xem xét và điều chỉnh biện pháp bảo vệ khi cần thiết để đảm bảo an toàn cho nhân viên.
Nhân viên sẽ được hướng dẫn cách sử dụng khẩu trang đúng cách, bao gồm việc kiểm tra khẩu trang trước khi sử dụng để đảm bảo không có lỗ hổng hay tổn thương nào Khẩu trang cần được lưu giữ ở nơi khô ráo, sạch sẽ và thuận tiện, đồng thời tránh chạm tay vào mặt trong của khẩu trang Thời gian sử dụng khẩu trang không quá 8 giờ (cộng dồn) và không nên giữ khẩu trang quá một tuần.
Khử trùng và tiệt trùng
Các định nghĩa
- Khử trùng: phương tiện hóa học hay lý học dùng để tiêu diệt xét nghiệm vật nhưng không triệt để đối với bào từ
- Tiệt trùng: là quá trình diệt và/hoặc loại bỏ tất cả các xét nghiệm vật và bào tử
Làm sạch là quá trình loại bỏ bụi bẩn, chất hữu cơ và thuốc nhuộm thông qua các phương pháp như quét, hút bụi, lau khô hoặc lau chùi bằng nước có xà phòng hoặc chất tẩy Việc này rất quan trọng vì các vật thể hoặc tác nhân lây nhiễm có thể tồn tại trong chất bẩn, gây cản trở hiệu quả của các chất khử khuẩn như chất sát trùng, hóa chất diệt trùng và chất khử trùng.
Làm sạch vật liệu trước khi khử trùng là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả của chất khử trùng Nhiều sản phẩm chỉ hoạt động hiệu quả trên bề mặt đã được làm sạch Cần thận trọng khi làm sạch vật nhiễm để giảm nguy cơ lây lan tác nhân gây bệnh Hóa chất làm sạch phải tương thích với chất diệt khuẩn được sử dụng Chất sát trùng thường được áp dụng để vừa làm sạch vừa diệt trùng.
Hóa chất diệt trùng
Phòng xét nghiệm sử dụng các hóa chất sau đây dùng cho một số trường hợp khử trùng và diệt trùng:
Clo (Natri hypochloride) là một hợp chất oxi hóa mạnh, có khả năng diệt trùng rộng rãi và thường được sử dụng như chất tẩy trắng trong đời sống Tuy nhiên, Clo có tính kiềm cào và có thể ăn mòn kim loại, do đó cần thận trọng khi sử dụng Để xử lý các chất lỏng nghi ngờ có tác nhân lây nhiễm, có thể dùng hypochlorite natri với nồng độ 7g/l trước khi thải bỏ Vì khí Clo rất độc hại, nên cần bảo quản ở nơi thoáng khí và sử dụng trong môi trường thông gió tốt Lưu ý không được pha trộn hợp chất Clo với axit để tránh phản ứng hóa học giải phóng khí Clo nhanh chóng.
Formaldehyde (HCHO) có khả năng tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật và bào tử ở nhiệt độ trên 20ºC khi ở dạng hơi Tuy nhiên, nó không có tác dụng với prion và hoạt tính của nó tương đối chậm, cần độ ẩm khoảng 70% Xông formol là phương pháp hiệu quả để khử nhiễm không gian làm việc, tủ kính hoặc tủ an toàn sinh học Để đảm bảo an toàn, các khu vực cần xông phải được đóng kín và dán kín để ngăn chặn rò rỉ khí Ngoài ra, phòng hoặc tủ cần được trang bị hệ thống thông khí với công tắc điều khiển từ bên ngoài để xả khí sau khi hoàn tất quá trình xông.
Formaldehyde có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như cay mắt, chảy nước mắt, chảy mũi và đau họng khi tiếp xúc, đồng thời có nguy cơ gây ung thư khi tiếp xúc ở nồng độ cao hoặc lâu dài Do đó, nhân viên cần được đào tạo kỹ lưỡng về quy trình xông phòng và sử dụng các dụng cụ bảo hộ lao động cần thiết Để trung hòa formaldehyde (40%), có thể sử dụng ammonium bicarbonate Ngoài ra, formaldehyde cũng có thể được sử dụng dưới dạng formalin (5%) hòa tan trong nước như một chất khử nhiễm lỏng.
Hợp chất phenolic có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus có vỏ lipid và mycobacteria, nhưng không hiệu quả với bào tử Nhiều sản phẩm phenolic thường được sử dụng để khử khuẩn bề mặt, cần pha loãng với nước cất hoặc nước khử ion, với nồng độ khoảng 5% Sau khi lau bề mặt bằng phenol, nên lau lại bằng cồn 70º để trung hòa tính ăn mòn của phenol Tuy nhiên, hợp chất này không được khuyên dùng cho bề mặt tiếp xúc với thực phẩm và khu vực có trẻ em, đồng thời cần tuân thủ các quy định an toàn hóa chất quốc gia.
Cồn, bao gồm ethanol (C2H5OH) và propanol (C3H8O), có đặc tính khử trùng hiệu quả, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus có lipid, nhưng không diệt được bào tử Để đạt hiệu quả tối ưu, cồn nên được sử dụng ở nồng độ khoảng 70% trong nước Một ưu điểm nổi bật của dung dịch cồn là chúng không để lại dư lượng trên bề mặt được xử lý Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng cồn gần nguồn lửa do tính dễ bay hơi và dễ cháy, vì vậy cần bảo quản trong bình chứa phù hợp để tránh tình trạng bay hơi.
Khử khuẩn môi trường cục bộ
Để khử nhiễm không gian, đồ vật và thiết bị trong phòng thí nghiệm, cần sử dụng phối hợp giữa dung dịch và khí Một phương pháp hiệu quả là khử khuẩn phòng và thiết bị bằng hơi formaldehyde, như đã nêu trong mục 4.2.
Khử nhiễm tủ an toàn sinh học
Để khử nhiễm tủ an toàn sinh học cấp I và II, cần sử dụng thiết bị xông formol, hệ thống xả khí hiệu quả và hệ thống trung hòa khí formaldehyde Một phương pháp khác là sử dụng paraformaldehyde với nồng độ 0.8% trong không khí, đặt trong chảo trên đĩa điện nóng, cùng với chảo chứa ammonium bicarbonate 10% Cắm điện cho đĩa nóng bên ngoài tủ để điều khiển hoạt động của chảo Sau khi paraformaldehyde bay hơi hết, để yên trong tủ ít nhất 6 giờ, sau đó cắm điện cho chảo ammonium bicarbonate Tiến hành tắt quạt hút gió hai lần để khí ammonium bicarbonate tuần hoàn, và để yên tủ trong 30 phút trước khi mở phần đóng kín Cuối cùng, lau sạch bề mặt tủ trước khi sử dụng.
Rửa tay/khử nhiễm tay
Khi làm việc với vật liệu nghi ngờ bị nhiễm hoặc chất nguy hiểm sinh học, việc mang găng tay là cần thiết Tuy nhiên, điều này không thể thay thế cho việc rửa tay thường xuyên và đúng cách, theo quy định của Bộ Y tế (công văn số 7517 ban hành ngày 15/12/2007) dành cho nhân viên phòng xét nghiệm Sau khi thao tác với các chất nghi ngờ hoặc vật liệu nhiễm trùng, nhân viên nên rửa tay bằng xà phòng diệt khuẩn và thực hiện điều này trước khi rời khỏi phòng xét nghiệm.
Khử trùng và tiệt trùng bằng nhiệt
Nhiệt độ là yếu tố vật lý quan trọng trong việc khử trùng các tác nhân gây bệnh Để đảm bảo hiệu quả, nhiều vật dụng chịu nhiệt trong phòng xét nghiệm thường được xử lý ở nhiệt độ 160ºC hoặc cao hơn trong khoảng thời gian từ 2 đến 4 giờ Phương pháp đốt hoặc thiêu được áp dụng để tiêu diệt vi khuẩn và virus.
15/45 cũng là hình thức của nhiệt khô Nhiệt ẩm hiệu quả nhất dưới hình thức hấp thanh trùng
Hấp khử trùng bằng hơi nước bão hòa (autoclave) là phương pháp vô trùng hiệu quả và đáng tin cậy nhất cho vật liệu phòng xét nghiệm Để đảm bảo việc vô trùng đúng cách, cần tuân thủ các chu trình quy định trong quá trình hấp.
Giữ ở nhiệt độ 134ºC trong 3 phút
Giữ ở nhiệt độ 126ºC trong 10 phút
Giữ ở nhiệt độ 121ºC trong 15 phút
Giữ ở nhiệt độ 115ºC trong 25 phút
Để giảm thiểu nguy cơ trong quá trình vận hành nồi hấp khử trùng, cần tuân thủ các quy tắc phòng ngừa sau đây.
Trách nhiệm khi vận hành và bảo quản thường xuyên cần phân công cho những nhân viên đã qua đào tạo
Một chương trình bảo dưỡng phòng ngừa nên bao gồm kiểm tra thường xuyên tất cả đồng hồ do chuyên viên đủ năng lực thực hiện
Tất cả những vật dụng cần hấp thanh trùng đƣợc bỏ vào giỏ, nên để vật dụng bên trong Phòng hấp lỏng lẻo để hơi nước được đều khắp
Sử dụng các loại nồi hấp có van an toàn
Nên để nồi hấp ở cơ chế xả khí chậm
Nhân viên vận hành mang găng tay để bảo vệ và chỉ mở nắp nồi hấp khi nhiệt độ đã hạ thấp dưới 80ºC
Khi sử dụng nồi hấp cần dán băng keo đổi nhiệt để kiểm tra chất lƣợng của nồi hấp
Kiểm tra mực nước của nồi hấp và thay nước khi cần
Bảo đảm các van xả không bị nghẽn do giấy, mảnh thủy tinh vỡ v.v … trong vật đƣợc hấp thanh trùng.
AN TOÀN CHUNG VỀ HÓA CHẤT
Nhãn dán do nhà sản xuất cung cấp
Nhãn dán sản phẩm cần bao gồm thông tin quan trọng như: nhận dạng sản phẩm, các ký hiệu nguy hiểm, cụm từ diễn tả nguy hiểm, biện pháp sơ cứu, thông tin về nhà sản xuất, liên quan đến bảng MSDS và các biện pháp phòng ngừa.
Nhãn dán tại Phòng xét nghiệm
Phòng xét nghiệm cần tự tạo nhãn dán khi chuyển hóa chất từ chai gốc sang chai khác hoặc khi chiết nhỏ và pha chế theo nồng độ sử dụng Nếu có nhãn dán của nhà sản xuất, hãy sử dụng chúng để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình làm việc.
Thông tin yêu cầu trên nhãn dán bao gồm: a Nhận dạng sản phẩm (tên sản phẩm/hóa chất) b Nồng độ hóa chất (nếu có thể) c Ngày pha chế
Kiến thức về các nguy hiểm
Biết các nguy hiểm liên quan đến hóa chất đang sử dụng
Xem lại nhãn và bảng MSDS
Biết các quy trình khẩn cấp
Để đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc, hãy nắm rõ vị trí của các thiết bị an toàn như vòi sen khẩn cấp, trạm rửa mắt, thiết bị dập lửa, chuông báo động cháy và số điện thoại khẩn cấp Việc hình thành thói quen cá nhân trong việc sử dụng và nhận biết các thiết bị này sẽ giúp bạn ứng phó kịp thời trong tình huống khẩn cấp.
Không ăn, uống, nhai kẹo, dùng mỹ phẩm, son môi, kính tiếp xúc trong khu vực có sử dụng hay lưu giữ hóa chất
Giữ gọn tóc dài và quần áo rộng lùng thùng khi làm việc với
Mang giày kín mũi và kín gót
Mang trang bị bảo hộ cá nhân gồm có áo khoác phòng thí nghiệm, găng và kính bảo vệ mắt
Không ngửi hay nếm hóa chất
Không dùng miệng hút pipette hoặc khởi động siphon
Luôn rửa tay và vùng da phơi nhiễm khác sau khi sử dụng hóa chất
Sử dụng hóa chất Ghi ngày nhận và mở hóa chất
Bảo đảm mọi hóa chất nhập vào đều có trên danh sách kiểm kê
Đối với hóa chất giảm chất lƣợng hoặc hƣ hỏng sau thời gian lưu trữ kéo dài, cũng ghi ngày hết hạn sử dụng
Khi sử dụng hóa chất lần đầu, đọc nhãn cẩn thận và tham khảo bảng MSDS
Bảo đảm có sẵn mọi thiết bị an toàn cần thiết và trong trạng thái hoạt động tốt, gồm có các chất và thiết bị ứng phó tràn vãi
Thực hiện kiểm tra bằng mắt vật chứa và thành phần của nó thường xuyên
Bảo đảm mọi vật chứa trong tình trạng tốt và ghi nhãn thích hợp
Các chỉ định thải bỏ hóa chất gồm có:
Vẩn đục trong dung dịch
Hóa chất thay đổi màu sắc
Bằng chứng có chất lỏng trong chất rắn hoặc chất rắn trong chất lỏng
Đóng bám hóa chất bên ngoài vật chứa
Tích tụ áp suất bên trong chai
Hƣ hỏng nhìn thấy rõ của vật chứa
Không bao giờ dùng sức cố mở hoặc đập mạnh vật chứa hóa chất
Giữ vùng làm việc sạch sẽ và ngăn nắp, với hóa chất và thiết bị được ghi nhãn và lưu giữ thích hợp
Sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân thích hợp
Tiến hành mọi quy trình có khả năng tạo hơi độc, khói hoặc bụi trong tủ hút hoặc thiết bị ngăn chặn thích hợp khác
Các hóa chất có khả năng gây nguy hiểm đang đƣợc sử dụng cần đƣợc giám sát
Để đảm bảo an toàn trong phòng thí nghiệm, cần sử dụng và bảo quản dụng cụ thủy tinh một cách cẩn thận nhằm tránh hư hỏng Khi phát hiện dụng cụ thủy tinh bị hỏng, hãy loại bỏ chúng vào các vật chứa sắc nhọn phù hợp để tránh nguy hiểm.
Luôn luôn khử khuẩn bằng autoclve tất cả các dụng cụ thủy tinh và nhựa sau khi sử dụng trước khi bỏ vào thùng rác
Để đảm bảo an toàn lao động, cần trang bị thiết bị hô hấp phù hợp khi nồng độ chất ô nhiễm trong không khí vượt quá mức cho phép, đặc biệt khi các thiết bị kiểm soát không đủ hiệu quả Đồng thời, tất cả hóa chất nguy hiểm phải được lưu giữ ở nơi an toàn, chỉ cho phép những nhân viên được chỉ định tiếp cận nhằm giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe.
Giảm tối thiểu lƣợng hóa chất đƣợc giữ ở khu vực làm việc
Lưu giữ hóa chất ở điều kiện thích hợp:
Chứa hóa chất trong tủ chuyên biệt
Tránh nguồn nhiệt như ống hơi nước hay bếp
Vị trí lưu giữ khô ráo và thông khí đủ
Cách xa ánh nắng mặt trời trực tiếp, động cơ điện
Trên kệ và trong tủ đƣợc giữ an toàn để tránh rơi đổ
Không giữ hóa chất lỏng cao hơn tầm mắt
Để đảm bảo an toàn trong việc lưu trữ hóa chất, cần tách biệt các hóa chất theo nhóm nguy hiểm thay vì sắp xếp theo thứ tự chữ cái Các nhóm hóa chất cần được phân loại bao gồm chất lỏng dễ cháy, acid hữu cơ, chất oxi hóa và chất phản ứng, và nên được bảo quản riêng lẻ.
Các kí hiệu nhận biết hóa chất nguy hiểm
Tất cả nhân viên trong Phòng xét nghiệm cần phải có khả năng nhận biết và xử lý an toàn các hóa chất nguy hiểm theo quy định của WHMIS Việc tuân thủ các quy định này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc.
Hóa chất nhóm A Khí nén
Hóa chất nhóm B Chất dễ cháy nổ
Hóa chất nhóm C Chất oxi hóa
Hóa chất nhóm D1 Chất độc hại và có nguy cơ gây bệnh: có tác dụng tức thời, hậu quả nghiêm trọng
Hóa chất nhóm D2 Chất độc hại và có nguy cơ gây bệnh: gây ra những hậu quả độc khác
Hóa chất nhóm D3 Chất độc hại và có nguy cơ gây bệnh: là các chất nguy hiểm sinh học và có khả năng gây nhiễm bệnh
Hóa chất nhóm E Chất ăn mòn
Hóa chất nhóm F Chất phản ứng nguy hiểm
Cất giữ hóa chất
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất, cần bảo quản chúng một cách cẩn thận, tránh tiếp xúc với các chất có khả năng cháy nổ hoặc tương tác.
Khi cất giữ acid như acid hydrochloric hay acid acetic, cần đảm bảo rằng các chai acid được đặt ở các ngăn kệ thấp hoặc trong tủ đựng acid để đảm bảo an toàn Việc sử dụng các vật chứa phù hợp để vận chuyển acid cũng rất quan trọng nhằm tránh rủi ro Ngoài ra, nên chuẩn bị sẵn các gói kiểm soát đổ tháo hoặc gói trung hòa acid để xử lý kịp thời trong trường hợp xảy ra sự cố tràn đổ.
- Các chất kiềm (NaOH, KOH …) o Cất giữ các hóa chất kiềm và acid riêng biệt từng nơi
Cất giữ các dung dịch kiềm vô cơ trong lọ nhựa polyethylene để đảm bảo an toàn Nên chuẩn bị các gói kiểm soát đổ tháo hoặc chất trung hòa để xử lý kịp thời khi có hóa chất bị đổ ra ngoài.
Các hóa chất dễ cháy như Methanol và Ethanol cần được cất giữ trong các bình chứa an toàn hoặc trong tủ hóa chất Cần tách biệt chúng với các loại axit và chất oxi hóa Đảm bảo giữ xa nguồn lửa, bao gồm cả ngọn lửa, hơi nóng và tia lửa Người sử dụng cần biết vị trí cất giữ và cách sử dụng thiết bị chữa cháy Hóa chất dễ bay hơi và có khả năng bốc cháy nên được bảo quản trong tủ lạnh an toàn xét nghiệm.
Các chất oxi hóa như axit permanganic cần được cất giữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh xa các vật liệu dễ cháy như giấy hoặc gỗ Đồng thời, cần tránh tiếp xúc với các hóa chất có thể làm giảm hoạt tính của chúng, bao gồm kẽm, kim loại kiềm và acid formic.
Các chất nhạy với ánh sáng như Sodium iodide, Potassium ferricyanide và Ethyl ether cần được bảo quản cẩn thận Để đảm bảo chất lượng, nên tránh phơi bày trực tiếp dưới ánh sáng Đồng thời, nên cất giữ chúng trong các chai màu nâu và để ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Carcinogenic substances such as Ethidium bromide, Acrylamide, Formaldehyde, Benzene, and Chloroform should be properly labeled and stored according to their hazardous properties, including flammability and corrosiveness It is essential to ensure these chemicals are kept in a safe location when necessary to prevent potential risks.
Có dây an toàn xích bình chứa khí sát vào tường/bàn
Luôn sử dụng xe đẩy an toàn khi vận chuyển bình
Cất giữ các chai chứa khí dễ bốc cháy trong tủ lưu trữ thích hợp
Giữ riêng biệt các khí không tương thích
Lưu giữ nhiều bình khí phải được ràng vào nhau
Mỗi phòng lab không nên chứa quá 3 bình chứa khí dễ cháy, oxygen và khí nguy hiểm.
Các thiết bị sau đây cần phải có sẵn để xử lý tràn vãi hóa chất
Bộ dụng cụ xử lý hóa chất bị đổ cần bao gồm quần áo bảo vệ như găng tay cao su dày, ủng cao su và khẩu trang để đảm bảo an toàn Ngoài ra, cần có dụng cụ hốt rác và kẹp để nhặt mảnh thủy tinh vỡ Để làm sạch, nên chuẩn bị cây lau vải, khăn giấy, xô và chậu Đặc biệt, bột Na2CO3 hoặc NaHCO3 rất hữu ích trong việc trung hòa axit và các chất ăn mòn Cát cũng được sử dụng để rắc lên kiềm bị đổ, cùng với bột giặt không cháy để xử lý hiệu quả các chất hóa học.
Để xử lý sự cố liên quan đến hóa chất, trước tiên cần thông báo cho nhân viên phụ trách an toàn của Phòng Tiếp theo, sơ tán những người không cần thiết ra khỏi khu vực và tiến hành sơ cứu cho nhân viên nếu cần Ghi nhận sự cố vào sổ theo dõi sự cố kỹ thuật và theo dõi sức khỏe của nhân viên, đặc biệt là những người có thể đã bị nhiễm hóa chất Đối với trường hợp chất đổ ra là chất dễ cháy, cần tắt ngay các nguồn lửa và điện để ngăn ngừa cháy lan rộng, đồng thời tránh hít phải hơi hóa chất.
AN TOÀN SINH HỌC
Phân loại cấp độ an toàn dựa theo các nhóm nguy cơ
Có 4 cấp độ an toàn sinh học tương đương với 4 nhóm nguy cơ của các tác nhân gây nhiễm bệnh An toàn sinh học cấp 2 đƣợc áp dụng hầu hết ở các phòng xét nghiệm do phần lớn các mầm bệnh trong phòng xét nghiệm đều đƣợc phân lập ở cấp độ 2
Nhóm nguy cơ 1 bao gồm các xét nghiệm vật lý mà không gây ra mối đe dọa cho sức khỏe cá nhân và cộng đồng, vì chúng không có khả năng gây bệnh cho con người.
Nhóm nguy cơ 2 bao gồm các tác nhân có khả năng gây bệnh cho con người, nhưng thường không gây ra mối đe dọa lớn đối với nhân viên phòng xét nghiệm, cộng đồng và môi trường Mặc dù phơi nhiễm trong phòng xét nghiệm có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng, nhưng có các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả, đồng thời nguy cơ lây lan trong cộng đồng là thấp.
Nhóm nguy cơ 3, được xác định là nhóm có nguy cơ cao đối với cá nhân và cộng đồng, bao gồm các tác nhân có khả năng gây bệnh nghiêm trọng cho con người Tuy nhiên, hiện có sẵn các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả để kiểm soát những tác nhân này.
Nhóm nguy cơ 4, được xác định là nhóm có nguy cơ cao đối với cá nhân và cộng đồng, bao gồm các tác nhân có khả năng gây bệnh nghiêm trọng cho con người Những tác nhân này có thể lây lan nhanh chóng, cả trực tiếp và gián tiếp, từ người này sang người khác Hiện tại, vẫn chưa có biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả cho nhóm nguy cơ này.
Phòng xét nghiệm hiện tại được trang bị ở cấp độ II, nhưng do vi khuẩn lao lây truyền qua đường hô hấp và các thao tác trong phòng có nguy cơ tạo ra hạt khí dung, đặc biệt khi làm việc với mẫu cấy dương tính, điều này làm tăng khả năng lây nhiễm Do đó, trong tương lai, phòng xét nghiệm lao, đặc biệt là phòng kháng sinh đồ, cần được nâng cấp lên cấu trúc an toàn sinh học cấp độ III.
Những nguyên tắc cơ bản của phòng xét nghiệm cấp độ II
Các ký hiệu và biểu tượng cảnh báo quốc tế về nguy hiểm sinh học cần được đặt ngay trong phòng xét nghiệm Chỉ những người có trách nhiệm mới được phép vào khu vực làm việc này.
- Trang thiết bị phải bảo trì hàng năm do kỹ sƣ chuyên ngành kiểm soát
- Nhân viên đƣợc tập huấn và tái tập huấn về an toàn sinh học hằng năm
- Đề xuất ngay với ban quản lý chất lƣợng Phòng khi các biện pháp an toàn sinh học không đƣợc tôn trọng
- Tổ chức kiểm tra giám sát an toàn sinh học 2 lần/năm
- Qui định an toàn sinh học trong phòng xét nghiệm đƣợc bảo đảm và tôn trọng
- Dung dịch sát khuẩn phải phù hợp với mục đích sử dụng và phải đƣợc thay mới mỗi ngày
Nhân viên phòng xét nghiệm phải giám sát hộ lý về an toàn sinh học và thông báo cho người quản lý khi có sự cố Mỗi nhân viên đều có trách nhiệm với bản thân và đồng nghiệp, đồng thời được đào tạo lại về an toàn sinh học hàng năm.
- Luôn đóng kín cửa phòng xét nghiệm
- Không cho phép trẻ em vào khu vực thao tác và xử lý mẫu của Phòng xét nghiệm
Khu vực làm việc cần được duy trì sạch sẽ và ngăn nắp, chỉ để lại những vật liệu cần thiết cho công việc Bàn ghế phải được khử trùng bằng dung dịch khử khuẩn phù hợp vào đầu và cuối mỗi ngày làm việc Tất cả vật liệu, bệnh phẩm và môi trường nuôi cấy nhiễm khuẩn cần được khử khuẩn trước khi thải bỏ hoặc rửa sạch để tái sử dụng.
Nhân viên trong phòng xét nghiệm cần tuân thủ quy định an toàn bằng cách mặc áo choàng (áo cách ly), đeo khẩu trang, găng tay, kính bảo vệ và các thiết bị bảo hộ cần thiết khác để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường làm việc.
- Phải rửa tay sau khi thao tác với các tác nhân lây nhiễm trước khi ra khỏi khu vực làm việc
- Không mặc áo choàng phòng xét nghiệm và mang găng tay ra khỏi khu vực làm việc
- Không mang dép hở mũi trong phòng xét nghiệm lao
Nhân viên làm việc trong môi trường xét nghiệm vi khuẩn lao cần được giám sát y tế nghiêm ngặt Trước khi bắt đầu công việc tại phòng xét nghiệm lao, họ phải trải qua kiểm tra sức khỏe Ngoài ra, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm là bắt buộc, cùng với việc theo dõi ngay khi có triệu chứng bệnh lao xuất hiện.
Bảng 1 Tóm tắt các cấp độ an toàn sinh học đƣợc khuyến cáo đối với tác nhân gây nhiễm
Cấp độ Loại PXN Tiêu chuẩn thực hành Thiết bị an toàn
GMT (kỹ thuật xét nghiệm an toàn)
Không có yếu tố ngăn chặn Thao tác trên bàn thí nghiệm thông thường
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu, cơ sở chẩn đoán, nghiên cứu
Thực hành theo cấp độ
1 và có thêm quần áo bảo hộ và bảng báo hiệu nguy hiểm sinh học theo quy định
Thiết bị ngăn chặn, như tủ an toàn sinh học loại I hoặc II, được sử dụng trong các quy trình thao tác cơ học có khả năng tạo ra khí dung cao, nhằm giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm cho nhân viên.
Dịch vụ chẩn đoán đặc biệt, nghiên cứu
Thực hành theo cấp độ
2 và trang bị thêm quần áo bảo hộ đặc biệt; kiểm soát lối vào, luồng khí định hướng
Thiết bị ngăn chặn một phần đƣợc dùng cho mọi thao tác trên các chất nhiễm khuẩn
4 ATSH cấp 4 Đơn vị có bệnh phẩm nguy hiểm
Thực hành theo cấp độ
Phòng thí nghiệm được thiết kế với ba khu vực riêng biệt, bao gồm lối vào qua phòng thay quần áo, nơi người dùng mặc đồ bảo hộ Sau khi hoàn thành công việc, họ có thể tắm vòi sen tại lối ra Tất cả chất thải đều được khử nhiễm trước khi đưa ra khỏi khu vực làm việc.
Tủ an toàn sinh học loại III hoặc thiết bị ngăn chặn một phần kết hợp với trang phục bảo hộ toàn thân có cung cấp không khí và áp lực dương là giải pháp tối ưu cho mọi quy trình và hoạt động, đảm bảo an toàn tối đa.
AN TOÀN THIẾT BỊ ĐIỆN
Các nguyên tắc chung đảm bảo an toàn thiết bị
Nhà sản xuất cần đảm bảo rằng các thiết bị có đặc tính an toàn khi vận hành và hướng dẫn cách sử dụng đúng cách Cần lập kế hoạch bảo trì định kỳ để duy trì chức năng và tính an toàn của thiết bị Vị trí đặt thiết bị cũng cần xem xét các yếu tố môi trường như tiếng ồn và khói Thỉnh thoảng, nên kiểm tra các thiết bị ít sử dụng để phát hiện hư hỏng Trước khi mua, cần xem xét các yêu cầu về an toàn, vệ sinh và bảo trì Hướng dẫn của nhà sản xuất cần được tuân thủ để đảm bảo bố trí đúng cách Thiết lập chế độ bảo trì phòng ngừa theo khuyến cáo và giữ hồ sơ thiết bị đầy đủ, chi tiết Cuối cùng, cần khử nhiễm thiết bị trước khi đưa vào sử dụng.
Các thận trọng cần thiết khi làm việc với thiết bị điện
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thiết bị điện, bạn cần giữ tay và bề mặt làm việc khô ráo trước khi chạm vào thiết bị Sử dụng thiết bị có phích 3 chấu và không bao giờ gỡ bỏ đầu nối đất Kiểm tra định kỳ các dây dẫn, phích cắm và dây nối dài để phát hiện dấu hiệu hư hỏng, và thay thế khi cần thiết Nên kiểm tra ổ điện về điện thế, nối đất và phân cực ít nhất một lần mỗi năm Đảm bảo đủ số lượng ổ điện để tránh việc sử dụng phích nối nhiều đầu ra Nếu gặp tình huống bị điện giật, khói hoặc mùi khét, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và đánh dấu thiết bị để sửa chữa Nối đất cho các thiết bị cầm tay để tránh nguy cơ điện giật, không nối tắt cầu chì hoặc cầu giao, và tháo dây khỏi ổ cắm bằng cách nắm và kéo phích cắm thay vì nắm dây rút.
AN TOÀN VỀ CHÁY VÀ CÁCH NGĂN NGỪA
Phân loại cháy
Phân loại Dùng cho Thiết bị chữa cháy
Loại A Chất dễ cháy thông thường: Gỗ, giấy, vải v.v
Nước áp lực cao và hóa chất khô
Loại B Chất lỏng dễ cháy:
Hóa chất khô và khí carbon dioxide
Hóa chất khô và khí carbon dioxide
Cách xử lý khi phát hiện cháy
Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, hãy nhanh chóng giải tán mọi người ra khỏi phòng và gọi điện cho bộ phận chữa cháy để được hỗ trợ kịp thời Đồng thời, hãy đóng cửa phòng đang cháy cùng với tất cả các phòng khác có liên thông với nó để ngăn chặn lửa lan rộng.
- Hô to CHÁY Cho phòng chữa cháy biết chính xác vị trí và bản chất vụ cháy
- Đóng các cửa ra vào và cửa sổ ở vùng cháy
- Sơ tán theo hướng dẫn của người phụ trách
Nếu phát hiện cháy nhỏ và có khả năng dập tắt nhanh chóng, hãy sử dụng các phương tiện có sẵn như tấm trải giường, mền, hoặc thiết bị dập lửa Tuy nhiên, nếu không thể kiểm soát được lửa, bạn nên đóng cửa và giữ cho căn phòng kín để hạn chế sự lan rộng của đám cháy.
- Trình tự các bước trên có thể linh động Tuy nhiên, sơ tán người còn lại trong phòng và cô lập khu vực cháy là ƣu tiên hàng đầu
- Ký hiệu trước cửa vào phòng đang cháy bằng một bình dập lửa để biểu thị không nên vào lại phòng cháy.
Khi nghe báo CHÁY (tham khảo thêm phụ lục 1 về kế hoạch sơ tán)
- Tắt các thiết bị điện (nếu có thể)
- Đóng tất cả các cửa phía sau lƣng
- Rời tòa nhà bằng cầu thang thoát hiểm gần nhất
- Dùng thiết bị dập lửa nếu có cơ hội hợp lý dập tắt ngọn lửa khởi đầu, hoặc có thời gian sơ tán người ra khỏi nơi cháy
- Nếu khói dày đặc ở hành lang hoặc ở cầu thang thoát hiểm thì dùng cầu thang khác.
XỬ LÝ CÁC SỰ CỐ LIÊN QUAN ĐẾN BỆNH PHẨM
Hướng dẫn xử lý sự cố trong tủ an toàn sinh học
- Dùng khăn giấy hay khăn lau phủ lên nơi bệnh phẩm đổ để ngăn hạt khí dung bắn ra xa
- Đổ dung dịch sát khuẩn phenol 5% hoặc Hexanios 0.5% lên khăn giấy và khu vực chung quanh Đổ dung dịch sát khuẩn từ ngoài vào vùng sự cố
- Rời khỏi phòng ít nhất 2 giờ Vẫn để tủ hoạt động để hệ thống lọc HEPA làm loãng các hạt khí dung
- Dùng panh, kẹp dọn sạch mảnh tube vỡ, khăn giấy vào hộp chứa thích hợp, hủy bỏ theo quy định rác nhiễm bẩn
- Rời khỏi phòng ngay lập tức và kêu gọi nhân viên cùng phòng rời khỏi phòng ngay
Để tủ hoạt động hiệu quả, cần duy trì thời gian hoạt động ít nhất 4 giờ, giúp pha loãng các hạt khí dung nhiễm khuẩn Hơn nữa, khí thải được lọc qua hệ thống màng lọc HEPA, góp phần giảm thiểu khả năng lây nhiễm cho những người bên ngoài phòng.
- Dùng bình xịt, phun bằng phenol 5% hoặc chlorines 0.5% để ổn định ít nhất trong 2 giờ
- Dùng panh, kẹp dọn sạch mảnh tube vỡ, khăn giấy vào hộp chứa thích hợp, hủy bỏ theo quy định rác nhiễm bẩn
- Khử khuẩn tủ an toàn sinh học bằng xông hơi formaldehyde thực hiện nhƣ phần 4.4.
Xử lý sự cố trong phòng xét nghiệm
- Dùng khăn giấy hay khăn lau phủ lên nơi bệnh phẩm đổ để ngăn hạt khí dung bắn ra xa
- Đổ dung dịch sát khuẩn phenol 5% hoặc Hexanios 0.5% lên khăn giấy và khu vực chung quanh Đổ dung dịch sát khuẩn từ ngoài vào vùng sự cố
- Rời khỏi phòng ít nhất 2 giờ Vẫn để tủ hoạt động để hệ thống lọc HEPA làm loãng các hạt khí dung
- Dùng panh, kẹp dọn sạch mảnh tube vỡ, khăn giấy vào hộp chứa thích hợp, hủy bỏ theo quy định rác nhiễm bẩn
- Sàn nhà hoặc mặt sàn bị nhiễm bẩn: xịt dung dịch diệt vi khuẩn phenol 5% để yên
30 phút, sau đó lau chùi vùng nhiễm khuẩn nhiều lần Cần xử lý với phạm vi nhiễm bẩn 1 mét tính từ tâm nơi bẩn
- Lau sàn nhà bằng javel 0.5% hay surlfanios 0.25%, lau mặt bàn xét nghiệm bằng loại dung dịch sát khuẩn thích hợp có thể dùng cồn 70%
*Chú ý: Khi xử lý sự cố phải mang găng tay và quần áo bảo hộ bao gồm mặt nạ bảo vệ mặt và mắt nếu cần
Khi bị đổ vỡ mẫu cấy có thể xem và đƣợc xử lý nhƣ sự cố nghiêm trọng
- Những người đang làm việc trong phòng lập tức rời khỏi phòng, trừ người gây ra tai nạn
- Tắt toàn bộ hệ thống khí (nếu có) dán kín nơi có đường khe hở có khí ra, khí vào bằng băng keo càng nhanh càng tốt
- Mang liền hai khẩu trang, nếu cần mang khẩu trang N95
Để xử lý sự cố đổ chất, hãy dùng khăn giấy hoặc giẻ lau để phủ lên khu vực bị ảnh hưởng Sau đó, đổ dung dịch sát khuẩn phenol 5% hoặc Hexanios 0.5% lên khăn giấy và xung quanh khu vực đó, từ ngoài vào trong Cuối cùng, rời khỏi phòng và dán kín cửa bằng băng keo để ngăn chặn sự lây lan.
- Để phòng ổn định trong 2 giờ và không vào phòng trong thời gian này
- Trước khi vào phòng để thu dọn nên thay quần áo sạch, mang khẩu trang và kính bảo vệ
Để đảm bảo an toàn, hãy dọn sạch vật liệu, đặc biệt là khi có mảnh vỡ thủy tinh hoặc vật sắc nhọn Sử dụng đồ hốt rác hoặc một tấm các tông cứng để thu nhặt các vật liệu này Sau đó, hãy hấp khử trùng trước khi thải bỏ theo quy định về rác y tế.
Sau khi xảy ra sự cố đổ vỡ, cần tiến hành lau chùi và khử khuẩn khu vực bị ảnh hưởng Khi quá trình khử khuẩn hoàn tất, hãy thông báo cho Ban quản lý chất lượng về việc vị trí đó đã được xử lý sạch sẽ và an toàn.
TAI NẠN NGHỀ NGHIỆP VÀ CÁCH XỬ TRÍ
Nhiễm trùng: tác nhân gây bệnh xâm nhập qua
Đường hô hấp có thể bị nhiễm qua hạt khí dung, nắp lọ chứa bệnh phẩm, và các thao tác hút phân phối dịch nhiễm trùng, cũng như việc quay ly tâm các vật liệu nhiễm Đường tiêu hóa thường bị nhiễm do tay bẩn, thức ăn nhiễm bẩn, và việc sử dụng pipette bằng miệng để cấy vi khuẩn Ngoài ra, nhiễm trùng cũng có thể xảy ra qua da qua các vết kim đâm, vết cắt, vết côn trùng đốt, vết trầy xước, và các vết thương hở khác.
Bỏng
Hóa chất, thuốc nhuộm và thuốc thử dễ cháy cần được xử lý cẩn thận để tránh nguy cơ cháy nổ Việc sử dụng đèn cồn, đèn Bunsen và các thiết bị điện có thể dẫn đến sự cố nếu không được quản lý đúng cách, đặc biệt là khi xảy ra quá tải dòng điện Ngoài ra, hóa chất ăn mòn có thể gây ra bỏng da và tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa, vì vậy cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi tiếp xúc với chúng.
Vết cắn cơ thể
a Bể vỡ dụng cụ thủy tinh, đạp lên các mảnh vỡ thủy tinh
31/45 b Sử dụng dụng cụ thủy tinh bị sứt mẻ.
Tác động có hại của hóa chất độc
a Hít hơi độc từ hóa chất b Nuốt phải hóa chất độc khi hút pipette c Da tiếp xúc với hóa chất độc.
Sốc điện
a Sự cố của điện lưới khu vực, b Vận hành máy móc không đúng yêu cầu kĩ thuật, c Tai nạn khi làm việc.
Các yếu tố nguy cơ dẫn tới tai nạn xảy ra trong phòng thí nghiệm
Để đảm bảo an toàn lao động, cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng Đầu tiên, việc không được huấn luyện tốt và thiếu tập trung khi làm việc có thể dẫn đến tai nạn Thứ hai, làm việc không gọn gàng và không sử dụng giá đỡ để giữ chai lọ có thể gây ra sự cố Thứ ba, làm việc quá sức và gấp rút hoàn thành công việc có thể khiến người lao động mệt mỏi và dễ mắc sai lầm Thêm vào đó, môi trường làm việc quá ồn và điều kiện quá nóng, ẩm cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hiệu suất làm việc.
Sơ cứu ban đầu tại phòng xét nghiệm
Biết và thực hiện sơ cứu ban đầu mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp giảm thiểu di chứng và tổn thất cho nạn nhân Trong một số trường hợp, việc này còn có thể cứu sống họ.
3.1 Huấn luyện về sơ cứu ban đầu tại phòng xét nghiệm o Trang bị kiến thức/kỹ năng thực hành cơ bản về sơ cứu ban đầu tại chỗ o Chú ý những loại tai nạn thường xảy ra tại phòng thí nghiệm của mình Tham khảo phụ lục 3 về cách xử lý khi xảy ra sự cố o Cũng cần đƣợc huấn luyện về sơ cứu ban đầu bệnh nhân bị truỵ mạch
3.2 Xử trí ban đầu vết cắt cơ thể, chảy máu hay nuốt phải
3.2.1 Tổn thương do bị đâm, vết cắt và trầy da: những người bị tổn thương nên thay quần áo bảo hộ, rửa tay và lau khô những vùng bị tổn thương, sử dụng chất khử trùng
32/45 da thích hợp, báo cáo nguyên nhân của tổn thương cũng như các tác nhân liên quan và lưu giữ hồ sơ đầy đủ và chính xác
3.2.2 Tổn thương do nuốt phải vật liệu có nguy cơ nhiễm trùng: xác định vật liệu bị nuốt và báo cáo tình huống tai nạn và lưu giữ hồ sơ đầy đủ và chính xác
3.2.3 Nuốt phải hóa chất acid hay kiềm: ngay lập tức rửa miệng bằng nước sạch sau đó uống càng nhiều nước hay sữa càng tốt Báo cáo tình huống tai nạn và lưu giữ hồ sơ đầy đủ và chính xác
3.2.4 Nuốt phải hóa chất gây độc: xử trí nhƣ nuốt phải hoá chất acid hay kiềm Báo cáo tình huống tai nạn và lưu giữ hồ sơ đầy đủ và chính xác
3.3 Xử trí ban đầu vết bỏng (phỏng)
3.3.1 Bỏng do nhiệt: nhanh chóng rửa sạch vết bỏng bằng nước sạch và ngâm vết bỏng vào nước mát khoảng 10 giây Đến phòng y tế cơ quan để được chăm sóc y tế, đồng thời ghi rõ vụ việc vào phiếu báo cáo lưu hồ sơ
3.3.2 Bỏng da do hoá chất: rửa ngay vết bỏng bằng nước sạch, trung hòa bằng hoá chất thích hợp, nếu bị bỏng do acid trung hoà bằng Na 2 CO 3 , nếu bị bỏng do kiềm dùng dung dịch acid Boric
3.3.3 Hoá chất bắn vào mắt: rửa mắt nhiều lần bằng nước sạch hay dung dịch rửa mắt Đến phòng y tế Phòng hay bệnh viện chuyên Phòng mắt để đƣợc chăm sóc đồng thời ghi rõ vụ việc vào phiếu báo cáo, lưu hồ sơ
3.4 Xử trí ban đầu trường hợp ngất xỉu o Lập tức mang người bị nạn ra khỏi nơi làm việc o Đặt nạn nhân nằm xuống, nâng hai chân lên cao (cao hơn mức ngang đầu) o Nới lỏng vật dụng/quần áo của nạn nhân ở cổ, ngực và bụng o Đảm bảo thông khí tốt trong phòng o Sau khi nạn nhân đã tỉnh lại thì mới thực hiện các bước tiếp theo o Đỡ nạn nhân ngồi dậy từ từ Có thể cho nạn nhân uống một ít nước o Nếu nạn nhân bị khó thở: đặt nạn nhân ở tƣ thế nằm sấp nghiêng bên (recovery position) Gọi BS hay chuyển đến phòng hồi sức cấp cứu
3.5 Xử trí ban đầu sốc điện o Nhanh chóng cắt đứt nguồi điện từ nguồn điện chính
33/45 o Nếu nạn nhân truỵ mạch: chuyển ngay bệnh nhân đến Phòng cấp cứu
3.6 Xử trí cấp cứu bệnh nhân ngừng thở
Nếu nạn nhân ngừng thở vì bất kỳ lý do nào, cần phải thực hiện hô hấp nhân tạo ngay lập tức trước khi tiến hành các bước sơ cứu tiếp theo.
QUY CHẾ QUẢN LÝ CHẤT THẢI DO BỘ Y TẾ VIỆT NAM BAN HÀNH
Chất thải y tế là vật chất ở thể rắn, lỏng và khí được thải ra từ các cơ sở y tế, bao gồm cả chất thải y tế nguy hại và chất thải thông thường Chất thải y tế nguy hại chứa các yếu tố có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường, như dễ lây nhiễm, gây ngộ độc, chứa phóng xạ, dễ cháy, dễ nổ, hoặc có tính chất nguy hại khác nếu không được tiêu hủy an toàn Dựa trên các đặc điểm lý học, hóa học, sinh học và tính chất nguy hại, chất thải y tế được phân thành 5 nhóm chính.
Chất thải lây nhiễm được phân loại thành nhiều loại khác nhau Chất thải sắc nhọn (loại A) bao gồm các vật dụng như bơm kim tiêm và mảnh thuỷ tinh vỡ, có nguy cơ gây ra vết cắt và nhiễm khuẩn Chất thải lây nhiễm không sắc nhọn (loại B) là những chất thải bị thấm máu và dịch sinh học Chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao (loại C) phát sinh từ các phòng xét nghiệm, bao gồm bệnh phẩm và dụng cụ liên quan Cuối cùng, chất thải giải phẫu (loại D) gồm các mô, cơ quan và xác động vật thí nghiệm.
Chất thải hoá học nguy hại bao gồm nhiều loại, như dƣợc phẩm quá hạn và kém phẩm chất không còn khả năng sử dụng, cùng với các chất hoá học độc hại sử dụng trong y tế Đặc biệt, chất gây độc tế bào có thể xuất hiện từ vỏ chai thuốc, lọ thuốc, các dụng cụ dính thuốc và chất tiết từ bệnh nhân điều trị bằng hoá trị liệu Ngoài ra, chất thải chứa kim loại nặng như thuỷ ngân từ nhiệt kế và huyết áp kế bị vỡ, cadimi từ pin và ắc quy, cùng với chì từ các tấm gỗ bọc chì, cũng là những mối nguy hiểm cần được quản lý chặt chẽ.
34/45 hoặc vật liệu tráng chì sử dụng trong ngăn tia xạ từ các Phòng chẩn đoán hình ảnh, xạ trị)
Chất thải phóng xạ: gồm các chất thải phóng xạ rắn, lỏng và khí phát sinh từ các hoạt động chẩn đoán, điều trị, nghiên cứu và sản xuất
Bình áp suất: bao gồm bình đựng oxy, CO 2 , bình gas, bình khí dung Các bình này dễ gây cháy, gây nổ khi thiêu đốt
Chất thải thông thường là loại chất thải không chứa các yếu tố lây nhiễm, hóa chất nguy hại, phóng xạ, dễ cháy hoặc nổ Nó bao gồm chất thải phát sinh từ hoạt động y tế như chai lọ thủy tinh và vật liệu nhựa không dính máu hay dịch sinh học, cũng như chất thải từ công việc hành chính như giấy, báo, tài liệu, vật liệu đóng gói, thùng các tông và túi ni lông Bên cạnh đó, chất thải ngoại cảnh như lá cây và rác từ các khu vực ngoài trời cũng được coi là chất thải thông thường Màu sắc của bao bì chứa và vận chuyển chất thải rắn tại các cơ sở y tế cũng cần được chú ý để đảm bảo an toàn.
Túi chứa chất thải lây nhiễm có màu vàng.Thùng chứa chất thải lây nhiễm có dán biểu tƣợng nguy hại sinh học
Túi chứa chất thải hoá học nguy hại, gây đôc tế bào và chất phóng xạ có màu đen
Túi chứa các chất thải thông thường và các bình áp suất nhỏ có màu xanh lam d Dụng cụ chứa chất thải sắc nhọn
Dụng cụ chứa chất thải sắc nhọn phải phù hợp với phương pháp tiêu hủy cuối cùng
Hộp chứa chất thải sắc nhọn cần tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, bao gồm thành và đáy cứng không bị xuyên thủng, khả năng chống thấm, kích thước phù hợp và nắp dễ dàng đóng mở Miệng hộp phải đủ lớn để cho vật sắc nhọn vào mà không cần dùng lực đẩy Hộp cũng phải có dòng chữ “CHỈ ĐỰNG CHẤT THẢI SẮC NHỌN”, màu vàng, và có quai hoặc hệ thống cố định để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
35/45 o Khi di chuyển vật sắc nhọn bên trong không bị đổ ra ngoài
Hộp nhựa đựng chất thải sắc nhọn có thể tái sử dụng cần được vệ sinh và khử khuẩn theo quy trình khử khuẩn dụng cụ y tế trước khi tái sử dụng Sau khi khử khuẩn, hộp nhựa phải đảm bảo còn đủ các tính năng ban đầu Việc phân loại, thu gom và vận chuyển chất thải rắn tại các cơ sở y tế cũng cần được thực hiện đúng quy trình để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Phân loại chất thải rắn là một quy trình quan trọng, yêu cầu thực hiện ngay tại nơi phát sinh Mỗi loại chất thải cần được chứa trong túi và thùng có mã màu cùng biểu tượng phù hợp theo quy định hiện hành.
Việc thu gom và vận chuyển chất thải rắn cần tuân thủ quy định về phân loại và ghi nhãn, đảm bảo chất thải y tế nguy hại được xử lý ban đầu tại phòng xét nghiệm trước khi vận chuyển Chất thải y tế nguy hại không được lẫn với chất thải thông thường; nếu có sự cố xảy ra, hỗn hợp này phải được xử lý như chất thải y tế nguy hại Mỗi túi chất thải chỉ được đổ đầy đến miệng túi và phải được buộc kín Trong quá trình vận chuyển, không được để rơi vãi chất thải hay phát tán mùi hôi Tần suất thu gom chất thải y tế nguy hại và chất thải thông thường là ít nhất một lần mỗi ngày, thực hiện vào sáng sớm hoặc giờ nghỉ trưa.
Chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao phải đƣợc xử lý an toàn ở gần nơi chất thải phát sinh
Phương pháp xử lý ban đầu chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao bao gồm việc khử trùng bằng hóa chất Cụ thể, các đầu típ đã sử dụng và dụng cụ nhiễm bẩn cần được ngâm trong dung dịch hexanois 0.5% ít nhất trong 30 phút để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn.
Quá trình khử khuẩn bằng hơi nóng là rất quan trọng trong việc xử lý các mẫu bệnh phẩm, rác thải rắn và ống môi trường cấy sau xét nghiệm, tất cả đều phải được hấp khử trùng trong autoclave theo hướng dẫn của nhà sản xuất Sau khi xử lý bằng hóa chất và hơi nóng, chất thải rắn sẽ được vận chuyển đến khu vực chứa rác thải y tế của cơ quan Các rác thải sắc nhọn như kim tiêm cần được chứa trong hộp nhựa cứng và bỏ vào bao chứa riêng biệt Cuối cùng, nước rửa các dụng cụ sẽ được thải bỏ qua hệ thống nước thải của bệnh viện.
Phụ lục 1: Kế hoạch sơ tán
Khi xảy ra cháy hoặc diễn tập cháy, nhân viên Phòng Xét nghiệm cần nắm vững quy trình sơ tán và nhiệm vụ của từng thành viên Việc hỗ trợ sơ tán cho những người không thể di chuyển và khách tham quan là rất quan trọng Thông tin về kế hoạch sơ tán được chuẩn bị chu đáo sẽ giúp mọi người trong tòa nhà sử dụng các phương tiện an toàn để thực hiện sơ tán một cách trật tự trong tình huống khẩn cấp.
Hướng dẫn thoát hiểm trong trường hợp xảy ra cháy
Nếu bạn ngửi thấy mùi cháy hoặc khói, hãy chú ý đến tình huống Đối với cháy nhỏ, cố gắng xử lý hoặc gọi hỗ trợ từ nhân viên phòng cháy chữa cháy, và luôn báo cáo sau khi đã dập tắt đám cháy Tuy nhiên, nếu là cháy lớn hoặc có nhiều khói, tuyệt đối không cố gắng dập tắt, mà hãy tuân thủ các hướng dẫn phòng cháy chữa cháy và thoát hiểm của Bệnh viện.
3 Dập tắt lửa bằng bình chữa cháy CO 2
4 Gọi tổ bảo vệ và sơ tán khỏi nơi cháy
5 Nếu không xử lý đƣợc, Bệnh viện sẽ gọi 114 cho đội phòng cháy chữa cháy ở TP CTY
Hướng dẫn lối thoát hiểm
Bất cứ khi nào nghe báo động cháy :
1 Bình tĩnh, không chạy quanh la hét hay khóc
2 Bỏ mọi vật dụng cá nhân lại
3 Nếu bạn có thời gian: hãy đóng cửa sổ, cửa chính sau khi rời phòng Nếu có thể hãy tắt đèn và các thiết bị điện
4 Bảo đảm rằng mọi người trong phòng xét nghiệm đã rời hết, không chạy ngược vào vị trí/phòng đang cháy
6 Rời toà nhà bằng cầu thang gần nhất Nếu cầu thang đầy lửa và khỏi, hãy dùng thang thoát hiểm khác
7 Rời toà nhà và tập trung tại sân cho đến khi nghe thông báo tòa nhà đƣợc chữa cháy an toàn thì quay lại làm việc
Khoa Huyết học – truyền máu Tầng 5 khu đằng sau: có cửa thoát hiểm ở cầu thang bộ Đội phòng cháy chữa cháy ở TP CTY: Gọi: 114
Phụ lục 2: Hướng dẫn sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị Quy trình Thận trọng
Quần áo và nón Áo choàng
Đồng phục bắt buộc cho nhân viên Phòng Xét nghiệm bao gồm áo blouse trắng (tay ngắn hoặc tay dài) kết hợp với quần trắng Nhân viên làm việc trong phòng cấy kháng sinh và phòng dàn tiêu bản cần mặc thêm áo cách ly Nón sử dụng có thể là nón vải hoặc nón giấy chuyên dụng trong lab, nhưng không cần thiết khi ở ngoài phòng lab hoặc khu vực văn phòng.
- Cùng với găng là trang bị bảo hộ cá nhân tối thiểu
- Dùng cho nhân viên phòng diệt khuẩn khi xử lý dụng cụ
Trước khi rời khỏi phòng thí nghiệm hoặc vào khu vực gần văn phòng, hãy cởi bỏ áo cách ly mà bạn đang mặc Hãy coi tất cả các loại vải, khăn trong phòng thí nghiệm là nguy hiểm sinh học.
Đặt vải khăn bẩn vào túi đựng vải khăn bẩn bằng nhựa trong
Nếu áo cách ly phòng thí nghiệm bẩn nhiều với chất sinh học, cởi nó ra ngay và đặt vào trong túi đựng áo vải bẩn
- Nhân viên đƣợc huấn luyện sử dụng găng tay thích hợp
- Mang găng dùng một lần khi xử lý mẫu sinh học
- Trang bị bảo hộ cá nhân tối thiểu cùng với áo cách ly phòng thí nghiệm
- Đối với nhân viện bị dị ứng (latex/bột talc/bột hồ/vinyl), cung cấp găng không bộthoặc các thay thế khác
- Rửa tay ngay sau khi tháo găng
- Cung cấp hàng rào bảo vệ
- Phòng ngừa nhiễm bẩn bàn tay hoặc máu hay dịch cơ thể
- Tháo ra trước khi rời phòng thí nghiệm
- Bỏ găng đã dùng vào túi nguy hiểm sinh học mầu vàng
- Mục đích của các găng khác nhau: chống bỏng hóa chất, trầy xước, cắt, đâm, nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh (nhƣ lò hấp, tủ đông -80C)
- Không sờ tóc, mặt, các vùng sạch khi đang mang găng Đồ mang chân
- Khi vào khu vực lây nhiễm quy định thay dép nhựa đen kín mũi
- Trong trường hợp ra khỏi khu vực lây nhiễm hoặc vào khu vực văn phòng có thể sử dụng dép nhựa trắng
Bảo vệ mắt và mặt
Nên dùng dụng cụ bảo vệ mắt, nhất là khi mang kính sát tròng
Nếu có nguy cơ bắn tóe mẫu/thuốc thử, sử dụng một trong những dụng cụ sau:
- Tấm che mặt/bảo vệ bắn tóe
- Kính bảo hộ bảo vệ phần trên, dưới và 2 bên mắt Nên mang kính bảo hộ khi sử dụng đèn cực tím
Khi sử dụng kính sát tròng, người giám sát hoặc đồng nghiệp cần được thông báo để có thể hỗ trợ kịp thời trong trường hợp xảy ra tai nạn bắn tóe, giúp tháo kính sát tròng ra một cách an toàn.
- Khi tháo tác với tác nhân lây qua không khí, nhƣ M tuberculosis, cần mang khẩu trang che mặt bên cạnh các biện pháp bảo vệ khác
Phụ lục 3: Hướng dẫn báo cáo và xử lý sau khi xảy ra sự cố