Lựa chọn chứng khoán
Phân tích vĩ mô
1.1.1 Tình hình kinh tế trên thế giới (2018-2019):
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã nâng lãi suất bốn lần trong năm 2018, đạt mức cao nhất kể từ năm 2008, vào khoảng 2,25-2,5% Fed cho biết sẽ có ít đợt tăng lãi suất hơn trong những năm tới và cho thấy chu kỳ siết chặt đang đến gần do tình trạng biến động của thị trường tài chính và tăng trưởng toàn cầu chậm lại Chính sách tiền tệ thắt chặt tại Mỹ, Châu Âu và Anh được thúc đẩy bởi kỳ vọng lạm phát tăng cao Điều này đã buộc nhiều nước mới nổi và đang phát triển phải tăng lãi suất và can thiệp vào thị trường tiền tệ để ứng phó.
• Đồng nội tệ mất giá mạnh
• Rủi ro dòng vốn đảo chiều khi lãi suất tại các nước phát triển tăng
Washington đã bắt đầu áp thuế nhập khẩu đối với pin năng lượng mặt trời và máy giặt không sản xuất tại Mỹ, sau đó mở rộng thuế lên nhôm và thép từ nhiều quốc gia, bao gồm cả các đồng minh như Canada, Mexico và Liên minh châu Âu (EU) Các quốc gia này đã phản ứng bằng cách áp dụng chính sách thuế tương tự Đối với Bắc Kinh, ông Trump đã thực hiện biện pháp thuế này tới 3 lần.
Trung Quốc đang đe dọa tăng gấp đôi mức thuế 250 tỷ USD đối với hàng hóa Mỹ, trong khi nước này đã áp thuế lên 110 tỷ USD hàng hóa từ Mỹ Tại châu Âu, tình hình Brexit giữa Vương quốc Anh và EU vẫn chưa có dấu hiệu khả quan Thủ tướng Theresa May đã cố gắng đàm phán một thỏa thuận nhưng không nhận được sự ủng hộ từ Nghị viện, dẫn đến sự phản đối từ chính Đảng Bảo thủ Nếu Vương quốc Anh rời EU, điều này có thể gây ra thảm họa cho cả nước và toàn bộ châu Âu.
Lạm phát toàn cầu có xu hướng tăng cao hơn năm 2017 do giá hàng hóa năng lượng tăng, đặc biệt giá dầu bình quân tăng mạnh
1.1.2 Tình hình kinh tế ở Việt Nam (2018-2019):
Năm 2018, Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng kinh tế 7,08%, đạt tốc độ cao nhất trong vòng 10 năm, cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế đang diễn ra đúng hướng mà không có biến động mạnh Tăng trưởng kinh tế hiện nay đang chuyển dịch theo chiều sâu, với tỷ lệ đóng góp của năng suất các nhân tố tổng hợp trong GDP ngày càng tăng.
2018 đạt 43,5% (bình quân giai đoạn 2016-2018 đạt 43,3%), cao hơn nhiều so với mức bình quân 33,6% của giai đoạn 2011-2015
Năm 2018, Việt Nam thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt trên 35,46 tỷ USD, trong khi vốn FDI thực hiện đạt 19,1 tỷ USD, tăng 9,1% so với năm 2017, góp phần trực tiếp vào sự tăng trưởng kinh tế.
Hình 1.1: Vốn FDI giải ngân trong giai đoạn 2009 - 2018
Nguồn: Cục Đầu tư nước ngoài
Hoạt động thương mại tại Việt Nam đang mở rộng, tuy nhiên, xuất khẩu vẫn chưa có sự chuyển biến đáng kể về cơ cấu giá trị, sản phẩm và thị trường Mặc dù xuất khẩu tăng trưởng, hơn 70% vẫn đến từ khu vực FDI, và các sản phẩm xuất khẩu chủ lực vẫn chủ yếu là hàng hóa truyền thống Việt Nam cần khai thác tốt hơn tiềm năng từ thị trường ASEAN và Trung Quốc để nâng cao hiệu quả xuất khẩu.
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã gây ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, trong đó Việt Nam cũng chịu tác động không nhỏ Một điểm tích cực là Việt Nam nằm trong top 5 quốc gia có thâm hụt thương mại lớn với Mỹ, đạt hơn 38 tỷ USD vào năm 2017 Các mặt hàng mà Mỹ áp thuế nhập khẩu từ Trung Quốc đều thuộc vào thế mạnh xuất khẩu của Việt Nam, tạo cơ hội cho nước này tăng trưởng kinh tế.
Lạm phát bình quân năm 2018 ước đạt khoảng 3,6%, trong khi lạm phát cơ bản chỉ tăng dưới 1,5% so với năm trước Các yếu tố chính ảnh hưởng đến lạm phát trong năm này chủ yếu là thực phẩm và xăng dầu Đối với các nhà đầu tư, nhóm ngành tài chính và tiêu dùng được xem là có triển vọng phát triển tốt.
Chính phủ Việt Nam đang lên kế hoạch đầu tư 1,5 tỷ USD cho ngành Dược trong 10 năm tới để giảm sự phụ thuộc vào thuốc nhập khẩu Mục tiêu là nâng tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước từ 50% vào cuối năm 2015 lên 80% vào năm 2020.
Hình 1.2: Thị trường dược phẩm Việt Nam năm 2018
Nguồn: vibiz.vn ð Ngành dược cũng là một ngành đầu tư triển vọng.
Phân tích vi mô
Ngành Tài chính Mã CP
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam VCB
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam BID
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt BVS
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI SSI
Ngành hàng tiêu dùng thiết yếu
Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO - KINHDO KDC
Công ty Cổ phần bánh kẹo Hải Hà HHC
Công ty cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam DBC
Công ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa VCF
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang DHG
Công ty Cổ phần Traphaco TRA
Tổ chức tín dụng là Ngân hàng
Các chỉ số ngành của năm 2018 so với năm 2017:
Năm LNST ROA ROE Tỷ lệ nợ xấu
Dự phòng rủi ro tín dụng/ nợ xấu
Vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn
Nguồn: Ủy ban giám sát Tài chính Quốc gia
Theo số liệu, năm 2018, lợi nhuận sau thuế ước tăng khoảng 40% so với năm 2017, trong khi năm 2017 đã tăng 52,3% Các chỉ tiêu sinh lời cũng tiếp tục cải thiện, với ROA ước đạt 0,9% (năm 2017: 0,73%) và ROE ước đạt 13,6% (năm 2017: 11,22%) Tỷ lệ nợ xấu giảm nhẹ xuống còn 2,4% so với 2,5% vào cuối năm 2017.
Dự phòng rủi ro tín dụng đã tăng 30,1% so với cuối năm 2017, giúp cải thiện tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng so với nợ xấu lên 78,2%, so với 65,4% vào năm 2017.
Các tổ chức tín dụng đang có xu hướng tăng cường dự phòng và lợi nhuận, trong khi tỷ lệ nợ có xu hướng giảm Điều này cho thấy rằng đầu tư vào các tổ chức tín dụng có khả năng mang lại lợi nhuận.
Dựa vào các chỉ số quan trọng, nhóm đã lựa chọn hai ngân hàng có ảnh hưởng lớn nhất trên thị trường là Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB) và Ngân hàng Thương mại Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID).
Tổ chức tín dụng là Công ty Chứng khoán
Các chỉ số ngành của năm 2018 so với năm 2017:
Năm LNST Tổng tài sản VCSH Cho vay ký quỹ
Nguồn: Ủy ban giám sát Tài chính Quốc gia
Tổng tài sản của các Công ty Chứng khoán tăng khoảng 20,3% so với năm
2017 Tổng vốn chủ sở hữu tăng 22,8% và cả tổng lợi nhuận sau thuế cũng tăng khoảng 15,3% Dư nợ cho vay ký quỹ ước tính tăng 14,5% so với cuối năm 2017
Các công ty chứng khoán đang có xu hướng tăng trưởng về tài sản, vốn chủ sở hữu và lợi nhuận, với dư nợ cho vay ký quỹ cũng tăng so với năm trước Điều này cho thấy mức độ rủi ro trong ngành đang được giảm thiểu.
Do đó mà dự kiến đầu tư vào các công ty chứng khoán sẽ ít gặp rủi ro hơn
Công ty Chứng khoán mà nhóm chọn là BVS (CTCP Chứng Khoán Bảo Việt) và SSI (CTCP Chứng Khoán SSI)
1.2.1.2 Ngành hàng tiêu dùng thiết yếu
Ngành hàng tiêu dùng thiết yếu được chia thành hai nhóm chính: đồ gia dụng cá nhân và thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, còn được biết đến là hàng tiêu dùng nhanh.
Ngành thực phẩm, đồ uống và thuốc lá thuộc nhánh hàng tiêu dùng nhanh (Fast Moving Consumer Goods - FMCG) bao gồm các sản phẩm có tính chất sử dụng thường xuyên, chu kỳ tiêu thụ nhanh và liên tục Nhánh hàng này được chia thành bốn lĩnh vực chính, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của người dân.
• Đồ tiêu dùng cá nhân
• Đồ dùng chăm sóc sức khỏe cơ bản
Trong tháng 12/2018, chỉ số CPI giảm và đạt mục tiêu dưới 4% cho cả năm Nhu cầu tiêu dùng trong nước tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng hai con số Việt Nam duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô với mức tăng trưởng GDP đạt 7.1%, cao hơn mong đợi và là kỷ lục kể từ năm 2011.
Hình 1.3: Các chỉ số chính của ngành hàng tiêu dùng nhanh
Nguồn: Tổng cục thống kê
Theo Bộ Công Thương, thị trường hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) tại Việt Nam đang có nhiều cơ hội phát triển với tốc độ tăng trưởng chi tiêu thực của người dân trong giai đoạn 2011-2016 đạt 3% cho bán lẻ, 6% cho hàng tiêu dùng và 3% cho ngành thực phẩm và đồ uống Sự gia tăng này, cùng với dân số đông và nhu cầu sử dụng sản phẩm chất lượng cao, đã làm cho thị trường Việt Nam trở nên hấp dẫn đối với các nhà sản xuất và phân phối FMCG Dự báo, thị trường tiêu dùng nhanh sẽ tiếp tục tăng trưởng trung bình khoảng 20% mỗi năm cho đến năm 2025.
Hình 1.4: Tăng trưởng thị trường hàng tiêu dùng nhanh (FMCG)
Nguồn: Kantar Worldpanel – Thành thị 4 TP chính & Nông thôn Việt Nam
Theo báo cáo của Bộ Tài chính và Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Việt Nam hiện đứng thứ 16 trong 22 quốc gia có ngành công nghiệp dược đang phát triển, với tổng giá trị tiêu thụ thuốc hàng năm đạt 4,8 tỷ USD Cụ thể, doanh thu thị trường dược phẩm năm 2017 đạt khoảng 5,2 tỷ USD, tăng 10,6% so với cùng kỳ năm trước.
Mức tăng trưởng trung bình của ngành dược phẩm tại Việt Nam giai đoạn 2010-2015 đạt 14,6% và dự báo sẽ duy trì ở mức tối thiểu 14% cho đến năm 2025 Năm 2017, chỉ tiêu thuốc theo đầu người tại Việt Nam đạt 56 USD và dự kiến sẽ tăng lên 85 USD vào năm 2020, với mục tiêu đạt 163 USD vào năm 2025.
Thị trường dược phẩm Việt Nam chủ yếu là thuốc generic, chiếm 51%, trong khi biệt dược chỉ chiếm 22% (theo số liệu năm 2012) Nước ta có ba kênh phân phối thuốc chính: bệnh viện, nhà thuốc và phòng mạch tư nhân, với nhà thuốc đơn lẻ chiếm ưu thế, phân phối từ 65% đến 70% tổng lượng thuốc Điều này cho thấy thị trường bán lẻ dược phẩm tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ.
Thực tế, ngành chỉ đáp ứng khoảng 53% nhu cầu dược phẩm trong nước, số còn lại phải thông qua nhập khẩu
Ngành dược phẩm là một trong những lĩnh vực thiết yếu, vì vậy sự tăng trưởng kinh tế không ảnh hưởng nhiều đến tốc độ phát triển của ngành Thị trường dược phẩm Việt Nam đang dần được mở cửa theo cam kết của WTO, với mức độ mở cửa ngày càng rộng hơn sau các hiệp định thương mại.
CPTPP được ký kết vào ngày 8/3/2018, các Công ty Dược phẩm trong nước sẽ đối diện với sức ép cạnh tranh lớn hơn từ các công ty nước ngoài
Ngành Dược phẩm Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục đạt mức tăng trưởng hai con số, mặc dù có xu hướng giảm so với giai đoạn 2010-2015 Hầu hết các doanh nghiệp trong ngành vẫn duy trì tình hình kinh doanh khả quan, với lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng đều duy trì ở mức dương trong giai đoạn 2016-2017.
1.2.1.1 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB)
Tên công ty: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Vị thế trên thị trường:
• Là 1 trong “Big 4 Ngân hàng” của Việt Nam
• Là Ngân hàng được thành lập dựa trên cơ sở tách ra từ Ngân hàng Nhà nước
• Ngân hàng đầu tiên được NHNN công nhận đáp ứng chuẩn Basel II
• Ngân hàng đầu tiên được cấp phép thành lập văn phòng đại diện tại Mỹ
Hình 1.5: Lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận sau thuế của VCB năm 2018
Nguồn: Báo cáo thường niên năm 2018
• Lợi nhuận bứt phá, đạt mức kỷ lục cả về số tuyệt đối lẫn tỷ trọng: Đạt 18.269 tỷ đồng năm 2018 tăng 61% so với năm 2017
Tính đến cuối năm 2018, tỷ lệ nợ xấu của Vietcombank đã giảm xuống còn 0,97%, mức thấp nhất trong 10 năm qua và hoàn thành trước 2 năm so với kế hoạch tái cơ cấu So với năm 2017, tỷ lệ này đã giảm từ 1,11% Đặc biệt, mức trích lập dự phòng nợ xấu của ngân hàng đạt 170%, cao nhất trong các tổ chức tín dụng tại Việt Nam.
• Tỷ lệ chi phí quản lý/tổng thu nhập kiểm soát ở mức ~34,65%
• Dư nợ tín dụng (bao gồm TPDN) đạt 639.370 tỷ đồng, tăng 14,6% so với 2017 Tín dụng thể nhân tăng 32,7% so với 2017, tỷ trọng tiếp tục tăng lên 36,9% vào cuối năm 2018 (2017: 31,9%)
• Chỉ số ROA, ROE: đạt tương ứng là 1,39% và 25,49%, tăng mạnh so với 2017 và cao hơn mặt bằng chung
Hình 1.7: Biến động tổng tài sản và nguồn vốn của Vietcombank năm 2018
Nguồn: Báo cáo thường niên năm 2018
• Ngân hàng có quy mô lợi nhuận lớn nhất với hiệu suất sinh lời cao
• Quản trị rủi ro tốt nhất
• Đứng đầu về chất lượng nguồn nhân lực
• Đạt top 1 bán lẻ và top 2 bán buôn
• Ngân hàng đứng đầu về ngân hàng chuyển đổi ngân hàng số
1.2.1.2 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
Tên công ty: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Vị thế trên thị trường:
• Là 1 trong “Big 4 Ngân hàng” của Việt Nam
• Ngân hàng thương mại đầu tiên tại Việt Nam nhận chứng chỉ ISO 9001:2000
Quy trình xây dựng danh mục
Nguồn dữ liệu
Tỷ trọng được triển khai đầu tư cho giai đoạn đầu tư trên được tính toán và xác định thông qua cac dữ liệu giá lịch sử từ 04/01/2016 – 31/12/2018
Nguồn dữ liệu giá: Thông tin về giá VN Direct.
Phân tích dữ liệu
Mức sinh lời là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lợi của nhà đầu tư chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên số vốn gốc ban đầu Tổng mức sinh lời của khoản đầu tư không chỉ phụ thuộc vào sự biến động giá của tài sản mà còn vào cổ tức mà nhà đầu tư nhận được Mức sinh lời của kỳ đầu tư, ký hiệu là HPR, được tính theo công thức cụ thể để đánh giá hiệu quả đầu tư.
HPR HPR: Mức sinh lời trong thời gian nắm giữ
Pt: Giá tại thời điểm t
Nhóm dùng dữ liệu giá của từng cổ phiếu được lấy từ ngày 01 tháng 01 năm
2016 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019, trên 2 sàn giao dịch HOSE và HNX cùng việc áp dụng công thức HPR để tính tỷ suất sinh lời của từng cổ phiếu
BVS SSI KDC HHC DHG TRA VCB BID VCF DBC
Theo bảng tỷ suất sinh lời kỳ vọng của 10 cổ phiếu, cổ phiếu HHC có tỷ suất kỳ vọng cao nhất là 0.268%, trong khi cổ phiếu TRA có tỷ suất thấp nhất là -0.007% Cổ phiếu HHC và BID cho thấy hiệu suất vượt trội so với các cổ phiếu khác, nhưng cần lưu ý đến mức độ biến động tiềm ẩn của chúng Ngoại trừ cổ phiếu TRA với tỷ suất âm, các cổ phiếu còn lại như BVS, SSI, KDC, DHG, DBC, và VCF đều có tỷ suất sinh lời dương và ổn định.
2.2 Độ lệch chuẩn (SD) Độ lệch chuẩn đo tính biến động của giá trị mang tính thống kê Nó cho thấy sự chênh lệch về giá trị của từng thời điểm đánh giá so với giá trị trung bình Tính biến động cũng như độ lệch chuẩn sẽ cao hơn nếu giá đóng cửa và giá đóng cửa trên trung bình khác nhau đáng kể, được tính theo công thức:
Tỷ suất sinh lời tại thời điểm t (Xi) và tỷ suất sinh lời trung bình (¯X) là những chỉ số quan trọng trong đầu tư Độ lệch chuẩn cao cho thấy sự khó khăn trong việc dự đoán giá trị cổ phiếu, khiến những cổ phiếu này trở thành khoản đầu tư rủi ro Tuy nhiên, các khoản đầu tư rủi ro thường mang lại lợi nhuận lớn, do đó, những nhà đầu tư mong muốn thu lợi cao thường chọn những cổ phiếu có độ lệch chuẩn cao.
BVS SSI KDC HHC DHG TRA VCB BID VCF DBC
Theo bảng kết quả đánh giá mức độ rủi ro của 10 cổ phiếu, HHC có biến động lớn nhất với tỷ lệ 4.06%, trong khi KDC có mức biến động thấp nhất là 1.71% Mặc dù HHC mang lại tỷ suất sinh lời cao, nhưng đi kèm là mức độ rủi ro lớn Các cổ phiếu còn lại có độ biến động đồng đều, dao động từ 2% đến 2.86% Điều này cho thấy các cặp cổ phiếu trong cùng ngành thường có mức độ biến động không quá chênh lệch do cạnh tranh trong thị trường, tuy nhiên, cặp KDC và HHC trong ngành bánh kẹo lại có sự khác biệt lớn về mức độ biến động.
Công ty Thuốc lá Việt Nam (Vinataba) thoái vốn hơn 8,3 triệu cổ phiếu
Hiệp phương sai là chỉ số đo lường mối quan hệ giữa lợi nhuận của hai tài sản Khi hiệp phương sai dương, lợi nhuận của hai tài sản di chuyển cùng chiều, trong khi hiệp phương sai âm cho thấy chúng di chuyển ngược chiều nhau.
Hiệp phương sai đo lường mối quan hệ giữa hai biến, cho thấy cách mà lợi nhuận của cổ phiếu A và B di chuyển cùng nhau Nếu lợi nhuận của cổ phiếu A tăng khi lợi nhuận của cổ phiếu B cũng tăng, và ngược lại khi lợi nhuận giảm, thì chúng có hiệp phương sai dương Trong lĩnh vực tài chính, việc tính toán hiệp phương sai là cần thiết để hỗ trợ trong việc đa dạng hóa danh mục đầu tư cổ phiếu.
Trong phân tích tài chính, tỷ suất sinh lợi (TSSL) của cổ phiếu x tại các thời điểm được ký hiệu là xi, trong khi TSSL trung bình của cổ phiếu x được ký hiệu là xm Tương tự, TSSL của cổ phiếu y tại các thời điểm được ký hiệu là yi và TSSL trung bình của cổ phiếu y là ym Số điểm dữ liệu trong nghiên cứu này được ký hiệu là n.
Bảng ma trận hiệp phương sai cho thấy tất cả 10 cặp mã đều có hiệp phương dương, cho thấy rằng lợi nhuận của một cổ phiếu sẽ tăng khi lợi nhuận của cổ phiếu trong cặp tương ứng tăng, và ngược lại, lợi nhuận của mỗi cổ phiếu cũng giảm khi lợi nhuận của cổ phiếu trong cặp giảm.
Hệ số tương quan giữa hai tài sản A và B được tính bằng cách lấy hiệp phương sai của chúng chia cho tích độ lệch chuẩn của tài sản A và B.
BVS SSI KDC HHC DHG TRA VCB BID VCF DBC
BVS 0.000305 2.42E-05 2.28E-05 -1.3E-05 3.29E-05 2.44E-05 2.01E-05 9.34E-06 2.46E-05 3.49E-05SSI 2.42E-05 0.00041 7.95E-05 1.4E-05 0.000122 4.13E-05 0.000243 0.000288 3.82E-05 3.63E-05KDC 2.28E-05 7.95E-05 0.000292 -2.8E-05 4.65E-05 2.37E-05 6.45E-05 6.48E-05 2.29E-05 1.86E-05HHC -1.3E-05 1.4E-05 -2.8E-05 0.00165 -2.7E-05 -5.5E-06 -3.5E-05 3.4E-05 -6.1E-05 -1.2E-05DHG 3.29E-05 0.000122 4.65E-05 -2.7E-05 0.00051 2.88E-05 7.64E-05 8.73E-05 -1.1E-06 4.53E-05TRA 2.44E-05 4.13E-05 2.37E-05 -5.5E-06 2.88E-05 0.000506 4.54E-05 6.09E-05 3.64E-05 -2.4E-05VCB 2.01E-05 0.000243 6.45E-05 -3.5E-05 7.64E-05 4.54E-05 0.00045 0.000295 5.27E-05 3.04E-05BID 9.34E-06 0.000288 6.48E-05 3.4E-05 8.73E-05 6.09E-05 0.000295 0.000627 5.41E-05 2.41E-05VCF 2.46E-05 3.82E-05 2.29E-05 -6.1E-05 -1.1E-06 3.64E-05 5.27E-05 5.41E-05 0.000811 -7.6E-07DBC 3.49E-05 3.63E-05 1.86E-05 -1.2E-05 4.53E-05 -2.4E-05 3.04E-05 2.41E-05 -7.6E-07 0.000475
BVS SSI KDC HHC DHG TRA VCB BID VCF DBC
BVS 1 0.068473 0.076283 -0.01799 0.083397 0.062185 0.054292 0.021357 0.049539 0.091662 SSI 0.068473 1 0.229432 0.016963 0.266157 0.090539 0.564991 0.568363 0.066148 0.082289 KDC 0.076283 0.229432 1 -0.0399 0.120517 0.061564 0.17772 0.151448 0.047099 0.049876 HHC -0.01799 0.016963 -0.0399 1 -0.02926 -0.00604 -0.04112 0.033464 -0.05304 -0.0132 DHG 0.083397 0.266157 0.120517 -0.02926 1 0.05669 0.159569 0.154351 -0.00177 0.092076 TRA 0.062185 0.090539 0.061564 -0.00604 0.05669 1 0.095211 0.108065 0.056833 -0.0493 VCB 0.054292 0.564991 0.17772 -0.04112 0.159569 0.095211 1 0.555722 0.087182 0.065847 BID 0.021357 0.568363 0.151448 0.033464 0.154351 0.108065 0.555722 1 0.075922 0.044131 VCF 0.049539 0.066148 0.047099 -0.05304 -0.00177 0.056833 0.087182 0.075922 1 -0.00123 DBC 0.091662 0.082289 0.049876 -0.0132 0.092076 -0.0493 0.065847 0.044131 -0.00123 1
Hệ số tương quan có giá trị từ -1 đến +1, trong đó +1 cho thấy mối quan hệ tuyến tính thuận hoàn hảo giữa hai tài sản, nghĩa là tỷ suất sinh lợi của hai cổ phiếu thay đổi đồng nhất theo một cách tuyến tính Ngược lại, giá trị -1 chỉ ra mối quan hệ tuyến tính nghịch hoàn toàn, tức là khi tỷ suất sinh lợi của một cổ phiếu vượt mức trung bình, tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu còn lại sẽ thấp hơn mức trung bình.
Kết quả từ bảng hệ số tương quan cho thấy cả 10 cặp cổ phiếu đều có hệ số tương quan dương và âm phân bố đều Điều này cho phép xây dựng danh mục đầu tư với 10 cổ phiếu này, nhằm đạt được lợi ích đa dạng hóa và phòng ngừa rủi ro, từ đó giảm thiểu biến động của thị trường.
Giá trị rủi ro (VaR) là một công cụ thống kê quan trọng giúp đo lường và định lượng mức độ rủi ro của danh mục đầu tư trong khoảng thời gian nhất định Nó được sử dụng để xác định khả năng và tỷ lệ xảy ra tổn thất tiềm năng trong danh mục đầu tư.
BVS SSI KDC HHC DHG TRA VCB BID VCF DBC VaR -0.028 -0.033 -0.028 -0.064 -0.037 -0.037 -0.034 -0.040 -0.046 -0.036
Trong trường hợp 5% tình huống xấu nhất xảy ra, HHC sẽ chịu thiệt hại lớn nhất với 0.064% do có tỷ suất sinh lời cao nhất, tiếp theo là VCF BVS và KDC sẽ ít bị ảnh hưởng hơn vì hai mã này có biên độ giá ít biến động.
Beta là chỉ số đo lường rủi ro hệ thống của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư, phản ánh mối quan hệ giữa rủi ro của tài sản cụ thể và rủi ro của toàn bộ thị trường.
Hiệu quả danh mục
Sau khi phân tích giai đoạn 2016-2018, nhóm tiến hành đầu tư vào giai đoạn từ
01/01/2019 đến 01/01/2020 với số vốn ban đầu là 500.000.000 VNĐ
Sau khi kết thúc giai đoạn đầu tư, việc phân tích sẽ được thực hiện giống như trong các năm 2016-2018, kết hợp với việc thu thập giá của 10 mã chứng khoán hàng ngày để tạo ra bảng số liệu về tỷ suất sinh lời.
Mười mã cổ phiếu đã được phân tích sau khi đầu tư, với VN30 được sử dụng làm chỉ số so sánh hiệu quả đầu tư của các mã cổ phiếu này so với thị trường.
Kết quả của từng chiến lược:
Mean max Std Min Mean/Std max
Kết luận và kiến nghị:
Thông qua các chỉ số hiệu quả danh mục, chiến lược tối ưu hóa tỷ lệ Sharpe có thể mang lại lợi suất cổ tức cao nhất lên đến 26,31%.
Khi so sánh mức độ rủi ro giữa các chiến lược đầu tư, chiến lược Naive có mức rủi ro thấp nhất là 9,9%, trong khi chiến lược Mean Maximization có mức rủi ro cao nhất lên đến 40,6% Mặc dù Naive mang lại sự an toàn cho danh mục, nhưng lợi suất cổ tức không đủ hấp dẫn cho những nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao Ngược lại, danh mục Mean Max, với rủi ro cao nhất, lại không cung cấp lợi suất đủ bù đắp cho mức độ rủi ro này, do đó không thể áp dụng phương án này Trong khi đó, chiến lược Sharp Max có lợi suất cao nhất nhưng cũng tiềm ẩn biến động lớn lên đến 28,25% Chiến lược Mean/STD Max nổi bật với chỉ số Sharpe cao nhất là 1,18, lợi suất 19,34% và mức độ rủi ro 14,37%, cho thấy đây là danh mục có hiệu quả tương đối ổn định so với năm chiến lược còn lại.
So với danh mục VN30, lợi suất của Mean/STD Max cao gấp 6 lần, trong khi mức độ rủi ro chỉ tăng khoảng 3% Với 3 chỉ số hiệu quả này, Mean/STD Max nổi bật như một lựa chọn đầu tư hàng đầu trong 6 chiến lược mà nhóm phân tích đã xem xét.
Nhóm sẽ tiếp tục tính toán các chỉ số hiệu quả như Treynor và Utility để đánh giá chiến lược đầu tư Chỉ số Treynor cho thấy danh mục Mean Max đạt tỉ lệ cao nhất là 2,38, nhưng mức độ hữu dụng lại thấp Mặc dù tỉ số Treynor và Utility giữa Sharpe Max và Mean/STD Max không chênh lệch nhiều, chiến lược Mean/STD Max an toàn hơn do rủi ro thấp hơn Mặc dù lợi suất của Mean/STD Max thấp hơn, nhưng sự chênh lệch giữa lợi suất và rủi ro lại cao hơn Vì vậy, nhóm quyết định chọn triển khai chiến lược Mean/STD Max cho danh mục đầu tư.
Mã CK Tỷ trọng đầu tư
(10%) Giá trị đầu tư (đồng)