Tính cấp thiết của đề tài
Sự bùng phát của COVID-19 đã gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như hàng không, sản xuất, du lịch và giáo dục Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), khoảng 309 triệu người đã thất nghiệp trong quý 2 năm 2020 do đại dịch, trong khi nhiều doanh nghiệp phải ngừng hoạt động do các biện pháp phòng ngừa của chính phủ Dự báo, GDP toàn cầu năm 2020 sẽ giảm 6,7% so với năm trước COVID-19 đã trở thành nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu hiện nay.
Nhiều học giả đã nghiên cứu tác động của COVID-19 đến kinh tế vĩ mô, thị trường tài chính và xã hội, nhưng việc đánh giá toàn diện sẽ cần thời gian do độ trễ trong nghiên cứu Dịch bệnh này đã gây ra những thay đổi liên tục ảnh hưởng đến thị trường tài chính, chủ yếu qua lợi tức cổ phiếu, tỷ giá hối đoái và giá dầu Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu tập trung vào tác động của COVID-19 đối với biến động tỷ giá hối đoái và các biện pháp ứng phó của chính phủ Do đó, nhóm nghiên cứu đã chọn đề tài “Tác động của đại dịch COVID-19 và những phản ứng của chính phủ đối với sự biến động tỷ giá hối đoái” nhằm lấp đầy khoảng trống trong các nghiên cứu hiện có.
Trong bối cảnh nhiều nghiên cứu chú trọng vào tác động của COVID-19 đối với nền kinh tế toàn cầu và thị trường chứng khoán, nhóm nghiên cứu này đã tập trung vào sự biến động của tỷ giá hối đoái Họ tìm cách cung cấp một phân tích sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa đại dịch COVID-19 và các yếu tố kinh tế liên quan.
Năm 2019, sự biến động tỷ giá hối đoái đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt là khi nhóm nghiên cứu đánh giá tác động của các biện pháp can thiệp của chính phủ nhằm ngăn chặn sự lây lan của đại dịch Những biện pháp này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế mà còn tác động mạnh mẽ đến tỷ giá hối đoái, gây ra sự biến động lớn trong thị trường tiền tệ.
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu phân tích tác động của COVID-19 và chính sách ứng phó của chính phủ đến biến động tỷ giá hối đoái ở 10 quốc gia từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2020 Kết quả cho thấy sự thay đổi tỷ giá hối đoái chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các biện pháp kiểm soát dịch bệnh và chính sách kinh tế của các quốc gia.
+ Sự gia tăng các trường hợp mắc COVID-19 sẽ làm tăng đáng kể sự biến động tỷ giá hối đoái
Các chính phủ đã áp dụng nhiều chính sách khác nhau để ứng phó với đại dịch, bao gồm các biện pháp về y tế, kinh tế và xã hội, nhằm hạn chế sự biến động của tỷ giá hối đoái.
Nghiên cứu này cung cấp thông tin quý giá và có ý nghĩa cho các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư tài chính toàn cầu.
Phương pháp nghiên cứu
+ Phương pháp thu thập dữ liệu: nhóm đã tiến hành thu thập dữ liệu các biến từ IMF, OECD, CEIC, Trade Economics, Investing.com,…
Nhóm nghiên cứu đã áp dụng phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng, nhằm phân tích tác động của Covid-19 cũng như phản ứng của chính phủ đối với sự biến động của tỷ giá hối đoái.
Nội dung nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu, tài liệu tham khảo và phụ lục, tiểu luận được dự kiến được trình bày theo 4 chương:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết và thực trạng
Chương 2: Mô hình và dữ liệu nghiên cứu
Chương 3: Kết quả và thảo luận
Chương 4: Kết luận và khuyến nghị chính sách
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ THỰC TRẠNG
Tỷ giá hối đoái
1.1.1 Khái niệm tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái, hay còn gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ hoặc tỷ giá Forex, là tỷ lệ giữa hai đồng tiền của hai quốc gia Nó thể hiện giá trị của một đơn vị tiền tệ của một nước được quy đổi ra tiền tệ của nước khác, tức là số lượng đơn vị tiền tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ.
- Trong một cặp tiền tệ, giá trị của một đồng tiền sẽ được thể hiện thông qua quan hệ với đồng tiền khác
1.1.2 Phân loại tỷ giá hối đoái
Trên thị trường hối đoái, có nhiều loại tỷ giá khác nhau
Căn cứ vào đối tượng xác định tỷ giá
Tỷ giá hối đoái do Ngân hàng trung ương xác định đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập tỷ giá mua bán ngoại tệ của các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng Dựa trên tỷ giá này, các giao dịch ngoại tệ như giao ngay, có kỳ hạn và hoán đổi được ấn định.
Là tỷ giá được hình thành trên có sở quan hệ cung cầu trên thị trường hối đoái
Căn cứ vào kỳ hạn thanh toán
- Tỷ giá giao ngay (SPOT):
Tỷ giá hối đoái là mức giá do tổ chức tín dụng công bố tại thời điểm giao dịch hoặc theo thỏa thuận giữa hai bên, nhưng phải tuân thủ biểu đồ do ngân hàng nhà nước quy định Thanh toán giữa các bên cần được thực hiện trong vòng hai ngày làm việc tiếp theo sau ngày cam kết mua hoặc bán.
- Tỷ giá giao dịch kỳ hạn (FORWARDS):
Tỷ giá giao dịch là mức giá do các tổ chức tín dụng tự tính toán và thống nhất, tuy nhiên, cần tuân thủ biên độ quy định về tỷ giá kỳ hạn hiện hành của Ngân hàng Nhà nước tại thời điểm ký hợp đồng.
Căn cứ vào giá trị của tỷ giá
- Tỷ giá hối đoái danh nghĩa:
Là tỷ giá của một loại tiền tệ được biểu hiện theo giá hiện tại, không tính đến bất kỳ ảnh hưởng nào của lạm phát
- Tỷ giá hối đoái thực:
Tỷ giá có tính đến lạm phát và sức mua trong cặp tiền tệ phản ánh giá cả hàng hóa có thể xuất khẩu và hàng tiêu dùng trong nước, từ đó thể hiện khả năng cạnh tranh quốc tế của một quốc gia.
Căn cứ vào thời điểm mua/bán ngoại hối
- Tỷ giá mua: Là tỷ giá của ngân hàng mua ngoại hối vào
- Tỷ giá bán: Là tỷ giá của ngân hàng bán ngoại hối ra
Tỷ giá mua bao giờ cũng thấp hơn tỷ giá bán và khoản chênh lệch đó là lợi nhuận kinh doanh ngoại hối của ngân hàng
Ngoài ra còn có 2 loại tỷ giá:
- Tỷ giá hối đoái song phương
Tỷ giá hối đoái song phương (Bilateral Exchange Rate) là giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác mà không tính đến lạm phát giữa hai quốc gia Khi NEER lớn hơn 1, đồng tiền đó được coi là giảm giá so với các đồng tiền khác, trong khi nếu NEER nhỏ hơn 1, đồng tiền đó được xem là lên giá.
- Tỷ giá hối đoái hiệu dụng
Tỷ giá hối đoái hiệu dụng (NEER - Nominal Effective Exchange Rate) là chỉ số trung bình thể hiện giá trị của một đồng tiền so với các đồng tiền khác, không phải là tỷ giá cụ thể NEER phản ánh sức mạnh của đồng tiền trong bối cảnh đa phương, giúp đánh giá khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
1.1.3 Vai trò của đồng USD trong tỷ giá Forex Đồng USD là đồng tiền mà được sử dụng giao dịch nhiều nhất với khoảng 84.9% giao dịch có liên quan EUR đứng thứ hai với khoảng 39.1% và đồng JPY đứng thứ 3 với khoảng 19% Hầu như những đồng tiền chính được đứng đầu danh sách và giao dịch nhiều nhất USD là đồng tiền nằm 1 trong những cặp tiền chính và đóng vào khoảng 75% các giao dịch nên phải cần lưu ý đến nó
Đồng USD thường được sử dụng làm đồng tiền niêm yết giá, cho thấy giá trị của nó cao hơn so với các đồng tiền khác Khi tỷ giá Forex tăng, đồng USD cũng tăng giá, trong khi đồng tiền định giá sẽ giảm Điều này có nghĩa là USD được mua vào nhiều hơn so với các đồng tiền khác.
Đồng USD đóng vai trò trung tâm trong thị trường forex
Đồng USD giữ vai trò trung tâm trong nền kinh tế toàn cầu nhờ vào vị thế của Mỹ là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới và là thị trường tài chính lớn nhất với tính thanh khoản cao USD không chỉ là đồng tiền dự trữ toàn cầu mà còn là đồng tiền trung gian cho các giao dịch xuyên quốc gia, như việc định giá dầu thô bằng USD Ví dụ, khi Mexico muốn mua dầu thô từ Ả Rập, họ có thể sử dụng USD, nếu không, họ sẽ phải đổi đồng peso sang USD Sự ổn định của hệ thống chính trị và quân đội Mỹ cũng góp phần làm tăng giá trị và sự tin cậy của đồng USD trên thị trường quốc tế.
1.1.4 Vai trờ của tỷ giá hối đoái
Vai trò so sánh sức mua của các đồng tiền:
Tỷ giá là công cụ quan trọng để so sánh giá trị nội tệ với ngoại tệ, giá hàng hóa trong nước với giá quốc tế và năng suất lao động trong nước với quốc tế Nó giúp đánh giá hiệu quả của giao dịch ngoại thương, hoạt động liên doanh với nước ngoài, vay vốn nước ngoài và hiệu quả của các chính sách kinh tế đối ngoại của Nhà Nước.
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu:
Khi đồng tiền nội tệ mất giá, giá cả hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn, từ đó nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế Sự gia tăng tỷ giá không chỉ giúp nền kinh tế thu hút nhiều ngoại tệ mà còn cải thiện cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng tới tình hình lạm phát và tăng trưởng kinh tế:
Khi sức mua nội tệ giảm và tỷ giá hối đoái tăng, giá hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ, dễ dẫn đến lạm phát Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái giảm, giá trị đồng nội tệ tăng, khiến hàng nhập khẩu rẻ hơn, giúp kiềm chế lạm phát nhưng lại có thể gây ra sự thu hẹp trong sản xuất và tăng trưởng kinh tế thấp.
1.1.5 Nhân tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái
Forex là lợi nhuận từ biến động tỷ giá hối đoái, đòi hỏi các nhà giao dịch phân tích các số liệu kinh tế vi mô và vĩ mô, tin tức, cùng với các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến giá cặp tiền Dưới đây là một số yếu tố chính tác động đến biến động tỷ giá hối đoái.
Sự biến động của lạm phát trong nước có tác động trực tiếp đến hoạt động thương mại quốc tế, ảnh hưởng đến cung cầu ngoại tệ và dẫn đến sự thay đổi tỷ giá.
Với nội địa có tỷ lệ lạm phát thấp hơn so với nước ngoài thì tỷ giá hối đoái sẽ giảm và giá trị nội tệ sẽ tăng
Đại dịch COVID -19
1.2.1 Đặc điểm, nguồn gốc đại dịch COVID – 19
Virus Corona mới (Covid-19, SARS CoV-2) là một loại virus gây nhiễm trùng hô hấp cấp tính, khác với các loại Coronavirus gây ra SARS, MERS và nhiễm trùng theo mùa ở Hoa Kỳ Đại dịch Covid-19 bắt đầu từ Vũ Hán, Trung Quốc vào cuối tháng 11-2019 và đã lan ra hơn 210 quốc gia và vùng lãnh thổ, với gần 30 triệu ca nhiễm và gần một triệu ca tử vong tính đến ngày 14-9 Mặc dù nhân loại vẫn còn nhiều điều chưa hiểu về đại dịch này, nhưng có thể nhận diện một số đặc điểm nổi bật của nó.
- Chưa rõ nguồn gốc của virus Covid -19; xuất hiện những biến thể mới
- Chưa xác định được đầy đủ con đường lây lan
- Chưa xác định được đầy đủ cơ chế gây bệnh
- Chưa có vacxin và thuốc đặc hiệu để phòng ngừa và chữa trị
- Tốc độ lây lan rất nhanh; lây cả khi chưa phát bệnh
- Giải pháp phòng chống cơ bản là phát hiện, khoanh vùng và cách ly; cùng với các phương pháp điều trị triệu chứng, hỗ trợ thể lực…
1.2.2 Diễn biến tình hình đại dịch COVID – 19 trên toàn thế giới
Tính đến ngày 13/11, toàn cầu đã ghi nhận gần 52.5 triệu ca mắc COVID-19 và gần 1,3 triệu ca tử vong tại 219 quốc gia và vùng lãnh thổ Trong hai tuần đầu tháng 11/2020, thế giới đã ghi nhận thêm 6.5 triệu ca nhiễm mới và hơn 95 nghìn ca tử vong.
Dịch COVID-19 đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó Mỹ ghi nhận hơn 247 nghìn ca tử vong và hơn 10,7 triệu ca nhiễm; Ấn Độ với gần 8,7 triệu ca nhiễm và hơn 128 nghìn ca tử vong; Brazil có hơn 5,7 triệu ca nhiễm và hơn 163 nghìn ca tử vong Châu Âu, đặc biệt là trong bối cảnh mùa đông sắp đến, đang trở thành tâm dịch với tốc độ lây lan nhanh chóng, nhiều nước như Pháp, Tây Ban Nha và Anh có trên 1 triệu ca nhiễm Để ngăn chặn dịch bệnh, nhiều quốc gia trong khu vực đã siết chặt các quy định, ví dụ như Bồ Đào Nha đã ban bố tình trạng khẩn cấp và áp đặt lệnh giới nghiêm.
Hy Lạp thông báo đóng cửa toàn quốc trong 3 tuần để ngăn chặn tình trạng tái bùng phát; Italy thực thi lệnh giới nghiêm trên toàn quốc từ ngày 5/11-3/12
Châu Âu đang đối mặt với nguy cơ khủng hoảng y tế nghiêm trọng khi công suất chăm sóc và điều trị tại các bệnh viện sắp đạt đến giới hạn tối đa, khiến nhân viên y tế gặp khó khăn trong việc điều trị cho bệnh nhân.
Khu vực Đông Nam Á đang chứng kiến sự gia tăng số ca mắc COVID-19 tại Singapore, Indonesia, Hàn Quốc và Philippines, đặc biệt khi nhiều quốc gia đã nới lỏng các biện pháp cách ly và giãn cách xã hội nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế.
Việt Nam đã ghi nhận tổng cộng 1.253 trường hợp mắc COVID-19, trong đó có 596 trường hợp là người nhập cảnh từ nước ngoài Đặc biệt, nước ta đã duy trì 72 ngày liên tiếp không có ca mắc mới.
1.2.3 Những phản ứng của chính phủ để đối phó với đại dịch COVID – 19
OxCGRT thu thập thông tin công khai về 17 chỉ số phản ứng của chính phủ, phân loại thành 3 nhóm chính sách:
- Nhóm chính sách ngăn chặn và đóng cửa, bao gồm:
+ Đóng cửa trường học/nơi làm việc
+ Hủy bỏ các sự kiện công cộng
+ Hạn chế tụ tập đông người
+ Dừng hoạt động của các phương tiện giao thông công cộng
+ Yêu cầu cách li tại nhà
+ Kiểm soát việc di chuyển trong nước và quốc tế
- Nhóm chính sách kinh tế, bao gồm:
+ Xóa/ dãn nợ cho các hộ gia đình
- Nhóm chính sách về hệ thống y tế, bao gồm
+ Yêu cầu khai báo y tế
+ Chính sách xét nghiệm trường hợp nghi lây nhiễm
+ Sử dụng khẩu trang để giảm lây nhiễm trong cộng đồng
Hình 1: Thang đo chỉ số Phản ứng của chính phủ các nước đối với đại dịch COVID-19
1.2.4 Những tác động và hậu quả của đại dịch
Cuộc khủng hoảng toàn cầu hiện nay ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực, khi mà hầu hết các quốc gia trên thế giới đều bị tác động bởi đại dịch, với khoảng một nửa nhân loại đang bị liên quan.
Đại dịch Covid-19 đã tạo ra một "tam trùng" khủng hoảng, bao gồm khủng hoảng y tế, khủng hoảng kinh tế và khủng hoảng xã hội Sự lây lan nhanh chóng của dịch bệnh buộc các quốc gia phải áp dụng các biện pháp cách ly xã hội, dẫn đến sự đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu và ngừng trệ sản xuất, kinh doanh Hệ thống lưu thông hàng hóa bị đình trệ đã gây ra khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, làm mất việc làm cho hàng chục triệu lao động và giảm sút thu nhập An sinh xã hội đối mặt với nhiều thách thức, trong khi các lĩnh vực xã hội khác cũng rơi vào tình trạng trì trệ, dẫn đến gia tăng mâu thuẫn, nghèo đói và bất bình đẳng xã hội.
Đại dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến toàn cầu, đặc biệt là các quốc gia có nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Đức, Anh, Pháp và Ý, cùng với Hàn Quốc, Iran, Ấn Độ và Brazil Những quốc gia này chiếm tỷ trọng lớn trong GDP toàn cầu và thống trị các chuỗi cung ứng quốc tế Do đó, ảnh hưởng nặng nề của đại dịch tại những quốc gia này, đặc biệt là Trung Quốc, đã tạo ra sự "lan tỏa" lớn đến nền kinh tế thế giới; sự suy giảm của họ sẽ tác động đến chuỗi cung ứng ở hầu hết các quốc gia Như một ví dụ điển hình, "khi những nền kinh tế này hắt hơi, phần còn lại của thế giới sẽ bị cảm lạnh", cho thấy sự phụ thuộc của toàn cầu vào chuỗi cung ứng từ Trung Quốc.
- Giãn cách xã hội do COVID-19 gây ra cũng có những tác động sâu sắc đến kinh tế
Cuộc khủng hoảng kinh tế do đại dịch Covid-19 không giống như những cuộc khủng hoảng tài chính hay bất động sản trước đây, mà bắt nguồn từ các biện pháp phòng chống dịch không phải y tế Những giải pháp như đóng cửa biên giới, phong tỏa xã hội, cách ly và giãn cách xã hội đã dẫn đến việc ngừng hoạt động giao thông công cộng, du lịch, giải trí, cũng như các dịch vụ nhà hàng và ăn uống Chính những biện pháp bắt buộc này đã tạo ra tác động sâu rộng đến nền kinh tế.
“bóp nghẹt” nền kinh tế, sẽ “giết chết” nền kinh tế thế giới, nếu không không chế được dịch và dịch còn kéo dài
Việc các quốc gia áp dụng hạn chế đi lại đã dẫn đến suy giảm kinh tế và thương mại toàn cầu, với khối lượng hàng hóa dịch vụ giảm 3% trong quý I năm 2020 so với năm trước Dự báo cho quý II cho thấy giao thương toàn cầu giảm 18,5% do dịch bệnh và phong tỏa, ảnh hưởng đến một bộ phận lớn dân số Sự sụt giảm này dự kiến sẽ làm giảm dòng vốn quốc tế, gia tăng biến động tỷ giá hối đoái Các định chế tài chính cảnh báo rằng rủi ro đang gia tăng do nhu cầu tài sản tài chính quốc tế không cân bằng, buộc các nhà đầu tư phải điều chỉnh chiến lược nắm giữ tiền tệ, từ đó tác động đến biến động tỷ giá.
Tuy nhiên, trong thị trường chứng khoán và ngoại hối, can thiệp chính sách của chính phủ có thể cải thiện hiệu quả tính thanh khoản của thị trường.
Giãn cách xã hội do COVID-19 đã tác động sâu sắc đến xã hội, ảnh hưởng đến thị trường lao động và các yếu tố như học tập, tuổi tác và tình trạng nhập cư Nghiên cứu cho thấy rằng COVID-19 có những ảnh hưởng khác nhau tùy thuộc vào từng nhóm người, nhưng cũng có những kết quả cho thấy một số nhóm không bị ảnh hưởng đáng kể.
COVID-19 không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và hạnh phúc của nhiều người Nghiên cứu cho thấy dịch bệnh này đã làm mất cân bằng giới tính và gia tăng tình trạng phân biệt chủng tộc Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng COVID-19 có thể mang lại những tác động tích cực nhất định đối với môi trường và chất lượng không khí.
Thực trạng tác động của Covid đến sự biến động của tỷ giá hối đoái
Diễn biến phức tạp của COVID-19 đã ảnh hưởng đến tỷ giá tiền tệ, với các quốc gia có số ca nhiễm tăng mạnh thường chứng kiến đồng tiền suy yếu Ngược lại, những quốc gia áp dụng biện pháp ngăn chặn hiệu quả sự lây lan của virus thường thấy đồng tiền của họ tăng giá.
Ảnh hưởng của Covid-19 lên thị trường tiền tệ chủ yếu xuất phát từ kỳ vọng về tăng trưởng kinh tế trong tương lai Các quốc gia có nền kinh tế mạnh và ổn định thường thu hút được dòng vốn đầu tư nước ngoài, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái Khi virus tấn công, kỳ vọng tăng trưởng ở quốc gia đó giảm do lo ngại về khả năng đóng cửa nền kinh tế Ngược lại, khi một quốc gia kiểm soát tốt dịch bệnh và số ca lây nhiễm mới giảm, sự lạc quan về việc mở cửa lại nền kinh tế sẽ thúc đẩy tâm lý thị trường Một ví dụ điển hình là đồng nhân dân tệ của Trung Quốc và tỷ giá USD/CNY.
Virus này bắt đầu xuất hiện ở Trung Quốc vào đầu năm 2020 Thành phố Vũ Hán và tỉnh
Hồ Bắc đã gần như đóng cửa hoàn toàn trong suốt một tháng, dẫn đến việc hạn chế nghiêm ngặt việc di chuyển bằng đường hàng không cả trong nước và quốc tế Điều này không gây bất ngờ khi kỳ vọng về tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc giảm sút, trong khi Mỹ vẫn duy trì ổn định trước tác động của virus.
Trong giai đoạn đầu của đại dịch Covid-19, số ca nhiễm mới ở Mỹ và tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc đã tăng cao, đồng thời đồng nhân dân tệ của Trung Quốc cũng suy yếu Tuy nhiên, từ tháng 6 trở đi, Trung Quốc đã có những tiến bộ rõ rệt trong việc kiểm soát sự lây lan của vi rút, dẫn đến sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Sự phục hồi này được thể hiện qua biểu đồ thống kê về hoạt động đi lại bằng đường hàng không trong nước.
Vào mùa hè năm 2020, trong bối cảnh Trung Quốc phục hồi kinh tế, kỳ vọng tăng trưởng kinh tế của Mỹ lại bị tác động tiêu cực bởi sự bùng phát trở lại của Covid-19.
Trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2020, đồng nhân dân tệ của Trung Quốc đã tăng giá mạnh, từ 7.16 nhân dân tệ so với đô la Mỹ vào cuối tháng 5 lên 6.75 nhân dân tệ vào cuối tháng 9, tương đương với mức tăng khoảng 6% Nguyên nhân một phần là do việc kiểm soát vi rút COVID-19 ở Trung Quốc vẫn diễn ra tốt, trong khi tình hình dịch bệnh lại có dấu hiệu lây lan mạnh mẽ tại Mỹ.
Hình 3: Tổng khách hàng hàng không Trung Quốc
Hình 4: Tỉnh Hồ Bắc và Mỹ: Sự khác biệt giữa FX so với các ca nhiễm mới covid hàng ngày
20 Đồng Euro và tỷ giá EUR/USD
Trong giai đoạn đầu của đại dịch, đồng Euro đã giảm giá so với USD do ảnh hưởng nặng nề từ COVID-19, đặc biệt là ở Ý, nơi ghi nhận nhiều ca nhiễm virus mới hàng ngày.
Từ mức thấp vào ngày 20 tháng 3, đồng euro đã tăng hơn 10% so với đô la Mỹ cho đến cuối tháng 8 Tuy nhiên, đà tăng này đã bị chững lại mà không có thông báo chính sách hay dữ liệu kinh tế mới nào Nguyên nhân chính của sự chững lại là do làn sóng vi-rút bùng phát mạnh mẽ tại Tây Ban Nha và Pháp, hai quốc gia được dự đoán sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực đến sự phục hồi kinh tế.
Hình 6: Đồng Euro (USD/EUR) và Virus
MÔ HÌNH VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
Dựa trên các tài liệu về sự biến động tỷ giá hối đoái và dịch bệnh, nhóm nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu bảng từ 10 quốc gia để tiến hành phân tích thực nghiệm Để khắc phục vấn đề nội sinh tiềm ẩn, phương pháp hồi quy GMM hệ thống đã được áp dụng.
Trong mô hình ER i,t = αER i,t−1 + β 1 Log(tCases i,t ) + β 2 X it + β ′ X + à i + η t + ε it, biến phụ thuộc ERi,t được đo lường bằng log của tỷ lệ lợi tức để phản ánh sự biến động của tỷ giá hối đoái Sự gia tăng của ERi,t cho thấy sự giảm giá của đồng tiền định giá, trong khi ERi,t-1 là biến phụ thuộc trễ Log(tCasesi,t) đại diện cho logarit của các ca nhiễm được xác nhận hàng tháng tại 10 quốc gia, và Xit là tập hợp các biến giải thích thể hiện mức độ can thiệp của chính phủ.
X đại diện cho một tập hợp các biến giải thích khác nhau; ài thể hiện hiệu ứng cố định cấp quốc gia; ηt là hiệu ứng theo thời gian cụ thể; ε là thuật ngữ chỉ lỗi; i và t lần lượt chỉ các quốc gia và khoảng thời gian.
Nhóm nghiên cứu đã xác định rằng phương trình (1) có thể được coi là một phương trình động điển hình, giải quyết các vấn đề về tính đồng nhất và biến phụ thuộc thiếu thông qua mô hình mô men tổng quát (GMM) Trong đó, ước tính hồi quy GMM bao gồm hai phương pháp chính: ước tính chênh lệch GMM và ước tính hệ thống GMM GMM hệ thống (SGMM) nổi bật với ưu điểm nâng cao hiệu quả ước lượng, khả năng ước lượng hệ số của các biến không thay đổi theo thời gian và giải quyết vấn đề nội sinh Do đó, SGMM đã được nhóm lựa chọn làm mô hình hồi quy chính.
Dữ liệu nghiên cứu
Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu tỷ giá hối đoái song phương của 10 quốc gia theo tháng từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2020 từ Investing.com Họ tính toán tỷ lệ phần trăm thu nhập trung bình hàng tháng (ERi,t) bằng công thức ERi,t = ln(Si,t / Si,t-1) * 100%, trong đó Si,t là tỷ giá hối đoái trung bình hàng tháng tại thời điểm t Một sự thay đổi tiêu cực trong ERi,t cho thấy sự tăng giá của đồng tiền được chọn Ví dụ, nếu ERi,t của đồng Yên Nhật giảm, điều này có nghĩa là số Yên cần thiết để mua một đơn vị đô la Mỹ đã giảm, cho thấy đồng Yên đang tăng giá so với đô la Mỹ.
Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu về các ca nhiễm COVID-19 được xác nhận theo tháng cho 11 quốc gia từ trang web https://ourworldindata.org/ Số ca nhiễm COVID-19 đã gia tăng theo cấp số nhân, và trong trường hợp số ca nhiễm bằng 0, nhóm đã thay thế bằng 1 để tính logarit trung bình hàng tháng của 10 quốc gia, nhằm loại bỏ phương sai thay đổi và tránh hồi quy giả (Wooldridge, 2016) Để phân tích mối quan hệ giữa phản ứng của chính phủ và sự biến động tỷ giá hối đoái, nhóm đã sử dụng chỉ số từ Công cụ theo dõi phản ứng của Chính phủ với COVID-19 (OxCGRT) từ https://ourworldindata.org/ OxCGRT phân loại các biện pháp phòng chống dịch thành ba khía cạnh: ngăn chặn và đóng cửa, phản ứng kinh tế, và hệ thống y tế, bao gồm các biện pháp như đóng cửa trường học (C1), nơi làm việc (C2), hủy bỏ sự kiện công khai (C3), và hạn chế di chuyển (C8) Các chỉ số phản ứng kinh tế bao gồm hỗ trợ thu nhập (E1) và các chính sách tài khóa (E3), trong khi hệ thống y tế bao gồm thông tin công khai (H1) và chính sách xét nghiệm (H2).
Đầu tư khẩn cấp cho chăm sóc sức khỏe và vắc xin COVID-19 là những ưu tiên hàng đầu hiện nay Các chỉ số toàn diện như chỉ số yêu cầu nghiêm ngặt (SI), chỉ số ngăn chặn và sức khỏe (CH), chỉ số hỗ trợ kinh tế (ES) và chỉ số phản ứng tổng thể của chính phủ (GR) đều được tính toán dựa trên trung bình đơn giản của các chỉ số thành phần riêng lẻ.
Hệ thống chỉ số SI bao gồm chín chỉ số phản ứng, bao gồm các chỉ số từ Danh mục ngăn chặn và đóng cửa cùng với chỉ số H1 thuộc danh mục Hệ thống y tế Điểm số của các chỉ số này nằm trong khoảng từ 0 đến 100, với điểm số cao hơn thể hiện phản ứng mạnh mẽ hơn của chính phủ đối với đại dịch COVID-19.
Việc đo lường sự can thiệp của chính phủ vào tỷ giá hối đoái được thực hiện thông qua bốn chỉ số toàn diện, mỗi chỉ số tập trung vào các khía cạnh khác nhau Các biến kiểm soát bao gồm lãi suất, logarit của dự trữ ngoại hối (Log (FER)) và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của mỗi quốc gia, với dữ liệu được thu thập từ OECD, IMF và CEIC Những biến này có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tiền tệ của quốc gia, như đã được nghiên cứu bởi Andersen et al (2003) và Fatum et al (2012).