Tính cấp thiết của đề tài
Sinh kế bền vững và ổn định đang trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của con người hiện nay Nó không chỉ là yếu tố cần thiết cho sự phát triển mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bắc Kạn là tỉnh miền núi phía Bắc, co diện tích tự nhiên 4.859,4 km 2 , gồm
Khu vực này bao gồm 7 huyện, 1 thành phố, và 108 xã, phường, thị trấn, với tổng dân số đạt 327.882 người Nơi đây là sự hòa quyện của 7 dân tộc, bao gồm Kinh, Tày, Nùng, Mông, Dao, Hoa và Sán Chay, trong đó dân tộc thiểu số chiếm hơn 86%, với dân tộc Tày chiếm 54%.
16,8%, Nùng 9%, Mông 5,5%, Hoa 0,4% và dân tộc Sán Chay 0,3%) Toàn tỉnh co
Tỉnh có 78.987 hộ gia đình, trong đó có 68.275 hộ dân tộc thiểu số, thể hiện sự đa dạng văn hóa và truyền thống đoàn kết giữa các dân tộc Các dân tộc tại đây không chỉ giữ gìn bản sắc văn hóa phong phú mà còn thể hiện lòng yêu nước và tinh thần cần cù lao động Họ có nhiều nét tương đồng về phong tục, tập quán và luôn nỗ lực phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp Đồng bào dân tộc thiểu số tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng, chấp hành các chủ trương và chính sách của Nhà nước, góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Trong những năm qua, Đảng và Chính phủ đã chú trọng hoàn thiện các chính sách phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội nhằm tạo sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số, điển hình là các chương trình như chương trình 135, chương trình 30a và chương trình xây dựng nông thôn mới Các chính sách hỗ trợ như trợ giá, trợ cước, hỗ trợ nhà ở, đất sản xuất và vay vốn từ Ngân hàng Chính sách xã hội đã giúp hộ nghèo phát triển kinh tế gia đình Tuy nhiên, đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Bắc Kạn vẫn gặp nhiều khó khăn do trình độ dân trí không đồng đều, cơ sở hạ tầng thiếu thốn và tỷ lệ hộ nghèo cao Hiện tại, toàn tỉnh còn 17.435 hộ nghèo, cho thấy cần có nhiều nỗ lực hơn nữa để nâng cao ý thức vươn lên thoát nghèo trong cộng đồng.
Tại tỉnh, tỷ lệ hộ cận nghèo chiếm 11,82% với 9.415 hộ, trong khi tình hình tôn giáo, tệ nạn xã hội và tai nạn giao thông vẫn diễn biến phức tạp Hạ tầng kinh tế và kỹ thuật còn thiếu thốn, khiến đồng bào dân tộc thiểu số ít có cơ hội tiếp xúc với tiến bộ khoa học kỹ thuật, đồng thời trình độ nhận thức của họ còn hạn chế Do đó, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để nâng cao và cải thiện mức sống của đồng bào dân tộc thiểu số? Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hợp tác đồng bộ giữa các cơ quan, tổ chức và người dân nhằm xây dựng các chính sách và chương trình hỗ trợ, giúp đỡ để tạo sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số thoát nghèo và cải thiện cuộc sống.
Việc tiến hành các cuộc điều tra nghiên cứu xã hội học về triển khai thực hiện chính sách sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số tại tỉnh Bắc Kạn là rất cần thiết Đề tài nghiên cứu "Chính sách sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn" được chọn làm luận văn Cao học nhằm cung cấp cơ sở cho các nhà quản lý trong việc hỗ trợ, quản lý và triển khai hiệu quả các chính sách sinh kế Nghiên cứu này sẽ góp phần tạo ra sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số tại Bắc Kạn đến năm 2025 và những năm tiếp theo, từ đó cải thiện đời sống và thu hẹp khoảng cách thu nhập xã hội.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Mục tiêu chung của nghiên cứu là đánh giá thực trạng thực thi chương trình và chính sách sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số tại tỉnh Bắc Kạn Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả triển khai chính sách sinh kế bền vững cho cộng đồng này trên địa bàn tỉnh.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn về chính sách sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số;
- Phân tích thực trạng thực thi, triển khai chính sách sinh kế bền vững cho đồng bào DTTS trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2017 - 2019;
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách sinh kế cho đồng bào DTTS tỉnh Bắc Kạn.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả triển khai chính sách sinh kế bền vững cho đồng bào DTTS tỉnh Bắc Kạn, đến 2025.
3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là chính sách sinh kế bền vững của đồng bào DTTS trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2017 - 2019.
- Về không gian: Địa bàn nghiên cứu là tỉnh Bắc Kạn.
- Về thời gian: Số liệu thứ cấp được thu thập trong vòng 3 năm (từ năm
2017 - 2019) Số liệu sơ cấp được thu thập năm 2020.
Luận văn nghiên cứu về các chương trình và chính sách sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Bắc Kạn, tập trung vào các nội dung chính sách như phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, xây dựng mô hình và dự án phát triển kinh tế, khuyến nông, khuyến lâm, cũng như đào tạo nghề và hướng nghiệp cho đồng bào dân tộc thiểu số.
4 Những đóng góp của luận văn
Nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức lý luận và thực tiễn Tài liệu này hỗ trợ các cơ quan hoạch định chính sách tỉnh, cung cấp thông tin quý giá về sinh kế và sinh kế bền vững.
Nghiên cứu cũng là tài liệu tham khảo cho những đối tượng quan tâm khác như: nhà quản lý, nhà nghiên cứu, cơ quan thực thi chính sách
5 Bố cục của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, luận văn gồm 04 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số
Chương 2: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3: Thực trạng chính sách sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số tại tỉnh Bắc Kạn
Chương 4 trình bày một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả triển khai chính sách sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số tại tỉnh Bắc Kạn Các giải pháp này bao gồm việc tăng cường đào tạo nghề, hỗ trợ tài chính và phát triển hạ tầng cơ sở, đồng thời khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong quá trình thực hiện chính sách Ngoài ra, cần chú trọng đến việc bảo tồn văn hóa và môi trường, từ đó tạo ra những sinh kế bền vững và cải thiện đời sống cho người dân Việc áp dụng các biện pháp này sẽ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và giảm nghèo bền vững cho các dân tộc thiểu số tại địa phương.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
VỀ CHÍNH SÁCH SINH KẾ BỀN VỮNG CHO ĐỒNG BÀO DÂN TỘC
THIỂU SỐ 1.1 Cơ sở lý luận về chính sách sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số
Sinh kế của một hộ gia đình hoặc cộng đồng được hiểu là kế sinh nhai, phản ánh cách thức kiếm sống và duy trì cuộc sống của họ.
Theo IPSARD (2012), sinh kế được hiểu là tổng hợp các khả năng, nguồn lực và hoạt động cần thiết để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống.
Khái niệm sinh kế bao gồm ba thành phần cơ bản: nguồn lực sinh kế, các hoạt động kiếm sống cụ thể và kết quả sinh kế Nguồn lực sinh kế là yếu tố nền tảng quyết định kết quả sinh kế, và các chính sách có thể tác động đến những nguồn lực này nhằm cải thiện phương thức kiếm sống cho người nghèo.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hà và cộng sự (2015), sinh kế của hộ gia đình phụ thuộc vào nỗ lực của các thành viên trong việc huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực Mục tiêu là đạt được kết quả tốt hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các thành viên trong gia đình.
Sinh kế hộ gia đình phụ thuộc vào nguồn lực nội tại và nguồn lực xã hội mà họ có thể huy động, cùng với cách thức tổ chức các hoạt động kinh tế để cải thiện thu nhập và đạt được các lợi ích mong muốn Quá trình phân phối kết quả sinh kế trong gia đình không chỉ dựa vào kết quả thu được từ hoạt động sinh kế mà còn liên quan đến các mối quan hệ tình cảm, huyết thống, tình nghĩa và các tập tục mà gia đình tuân thủ.
Mỗi gia đình không thể tách rời khỏi cộng đồng xã hội, đặc biệt là đối với người dân tộc thiểu số (DTTS) ở Việt Nam Cộng đồng làng, xã, thôn, bản đóng vai trò quan trọng trong đời sống của họ, không chỉ là môi trường sống mà còn là không gian sinh tồn chính yếu của mỗi gia đình.
Các cộng đồng thôn, bản đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các thành viên gia đình thực hành lễ nghi tôn giáo, tạo dựng chỗ dựa tâm lý và tuân thủ các nguyên tắc sống chung Cộng đồng không chỉ hình thành các giá trị văn hóa, đạo đức mà còn cung cấp nguồn lực cần thiết trong những lúc khó khăn, cùng nhau đối phó với thiên tai và các thế lực bên ngoài Sinh kế của hộ gia đình gắn liền với sinh kế của cộng đồng, nơi các gia đình thực hiện hoạt động sinh kế và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng Các luật tục trong cộng đồng dân tộc thiểu số quy định mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên và giữa con người với nhau, như luật khai thác và bảo vệ rừng, bảo vệ nguồn nước và chia sẻ rủi ro, đóng vai trò thiết yếu đối với sinh kế của hộ gia đình Khi nghiên cứu sinh kế của người dân tộc thiểu số, cần chú ý đến những khía cạnh này.
Người dân tộc thiểu số (DTTS) thường có vị thế yếu trong xã hội và kinh tế thị trường hiện nay, do các yếu tố đặc trưng của họ cùng với mối quan hệ về kinh tế, chính trị và trình độ học vấn so với dân tộc đa số Vì vậy, khi thảo luận về sinh kế của gia đình DTTS, người ta thường chú ý đến khía cạnh hỗ trợ để giúp họ vươn lên bình đẳng với dân tộc đa số.
Người dân tộc thiểu số (DTTS) thường duy trì các truyền thống và kỹ thuật canh tác nông nghiệp lạc hậu, tập trung vào tự cung tự cấp Điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc hòa nhập vào nền kinh tế thị trường hiện đại Do đó, khi bàn về sinh kế của hộ gia đình DTTS, cần có sự hỗ trợ để cải tiến phương thức tổ chức sản xuất, giúp họ nâng cao hiệu quả và tích cực tham gia vào nền kinh tế thị trường.
Đa phần người dân tộc thiểu số (DTTS) ở Việt Nam sống chủ yếu bằng nghề nông, một lĩnh vực có thu nhập thấp và nhiều rủi ro trong nền kinh tế thị trường hiện đại Do đó, việc phát triển sinh kế cho hộ gia đình DTTS không chỉ cần hỗ trợ chuyển nghề mà còn phải tập trung vào phát triển nông nghiệp bền vững, một lĩnh vực đang gặp nhiều khó khăn hiện nay.
Sinh kế của hộ gia đình phụ thuộc vào các nguồn lực sinh kế, và sự thay đổi trong các nguồn lực này sẽ ảnh hưởng đến phương thức sản xuất và kinh doanh Do đó, nếu chúng ta tác động để thay đổi các nguồn lực sinh kế, điều này sẽ dẫn đến sự thay đổi trong sinh kế, từ đó đảm bảo tính bền vững cho cuộc sống.
1.1.1.2 Khái niệm sinh kế bền vững