1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC CỦA PHẬT GIÁO VÀ SỰ ẢNH HƯỞNG CỦA NÓ đến đời SỐNG VĂN HÓA TINH THẦN CỦA NGƯỜI VIỆT

48 23 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 48
Dung lượng 1,08 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: SỰ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA PHẬT GIÁO (11)
    • 1.1 Khái quát về Phật giáo (11)
    • 1.2 Sự hình thành và phát triển của Phật giáo vào Việt Nam (18)
  • CHƯƠNG 2: TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC CỦA PHẬT GIÁO (21)
    • 2.1. Nhân quả (21)
    • 2.2. Luân hồi (24)
    • 2.3. Tứ diệu đế (25)
    • 2.4. Bát chính đạo (27)
  • CHƯƠNG 3 NHỮNG QUAN ĐIỂM VỀ GIÁ TRỊ VÀ HẠN CHẾ CỦA TRIẾT HỌC PHẬT GIÁO, NHỮNG GIẢI PHÁP CƠ BẢN (30)
    • 3.1 Những quan điểm về giá trị của Triết học Phật Giáo (30)
    • 3.2 Những quan điểm về hạn chế của Triết học Phật Giáo (35)
    • 3.3 Những giải pháp cơ bản (38)
  • CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN (46)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (47)

Nội dung

SỰ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA PHẬT GIÁO

Khái quát về Phật giáo

Sự ra đời của Phật giáo

Trong lịch sử triết học Ấn Độ, đặc biệt là trong thời kỳ Bàlamôn giáo và Phật giáo (từ thế kỷ VI trước công nguyên đến thế kỷ VI sau công nguyên), các hệ tư tưởng triết học đã phát triển song song với tôn giáo Mặc dù nền kinh tế trong giai đoạn này có sự tiến bộ, nhưng vẫn bị kìm hãm bởi cấu trúc tổ chức cứng nhắc của công xã nông thôn, sự phân chia đẳng cấp nghiêm ngặt và sự thống trị của nhà nước trung ương tập quyền.

Trong lĩnh vực đời sống tinh thần, các trào lưu triết học được chia thành hai hệ thống đối lập: chính thống và không chính thống Hệ tư tưởng chính thống, với thế giới quan duy tâm và tôn giáo của kinh Veda, phục vụ giai cấp thống trị Ngược lại, hệ tư tưởng không chính thống như đạo Phật và đạo Jaina, cùng với phong trào đòi tự do tư tưởng, đã ăn sâu vào mọi tầng lớp nhân dân Đạo Phật, được sáng lập bởi thái tử Sidharta vào khoảng thế kỷ VI trước công nguyên, đã trở thành một trong những hệ tư tưởng tiên phong chống phân chia giai cấp và kì thị màu da, đồng cảm với nỗi khổ của nhân dân Ấn Độ và con người nói chung.

Thái tử Tất Đạt Đa (Sidharta) là con vua Tịnh Phạn (Sudhodana) nước Ca Tỳ La

Vào năm 624 trước công nguyên, hoàng hậu Maya đã sinh hạ hoàng tử Tất Đạt Đa tại vườn Lâm Tỳ Ni, dưới gốc cây Vô Ưu rực rỡ Thái tử sinh vào ngày trăng tròn tháng Vésaka, và lớn lên với tài năng xuất chúng, có vợ là công chúa Da Du Đà La, con vua Thiện Giác, sống trong sự đầy đủ và sung sướng.

Những hình ảnh đau khổ mà thái tử chứng kiến đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí ngài Cuối cùng, thái tử quyết định rời bỏ cung điện, theo truyền thuyết, ngài đã đến dòng sông A Nô Ma.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Sau khi cắt tóc và trở thành đạo sĩ, Ngài Thái tử đã rủ năm người bạn đến Uruvela để tu khổ hạnh trong 6 năm Tuy nhiên, sau thời gian này, Ngài nhận ra rằng cuộc sống hưởng lạc dẫn đến suy đồi, trong khi khổ hạnh chỉ gia tăng đau khổ Ngài quyết định chọn con đường trung đạo để đạt được giác ngộ Thái tử đã rời bỏ năm người bạn, dùng bát sữa của mục nữ Tu Xá Đề, tắm sông Ni Liên, và ngồi thiền dưới gốc cây pipal lớn ở Ba La Nại Sau 49 ngày thiền định, Ngài đạt được tam minh và trở thành Phật Thích Ca Mâu Ni ở tuổi 36, với gốc cây nơi Ngài ngồi được gọi là Bồ đề đạo dưỡng hay Kim cương tọa.

Sau đó, ngài tìm 5 người bạn trước đây, giác ngộ cho họ, rồi cùng họ trong suốt

Trong 40 năm cuối đời, Đức Phật đã truyền bá tư tưởng từ bi bác ái qua những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa, như dừng lại bên vệ đường để xâu kim cho bà lão mù, chăm sóc người bệnh và nhận cơm thừa từ một tiện nữ Những câu chuyện này không chỉ trở thành huyền thoại mà còn thể hiện sâu sắc tinh thần và đạo đức của Ngài.

Con đường truyền đi của đạo Phật

Sau khi Phật Niết bàn, các đệ tử đã tổ chức bốn lần kiết tập Trong lần kiết tập thứ hai, sự bất đồng quan điểm đã dẫn đến sự phân chia Phật giáo thành hai phái: Thượng tọa bộ và Đại chúng bộ Thượng tọa bộ giữ nguyên tư tưởng bảo thủ của Phật giáo ban đầu và đọc kinh bằng tiếng Pali, trong khi Đại chúng bộ thể hiện tư tưởng cấp tiến hơn, chọn đọc kinh bằng tiếng Sanskrit.

Giáo đoàn Phật giáo đã phát triển thành hai hệ thống chính: Nam truyền và Bắc truyền Thượng toạ bộ đã chi phối Nam ấn, dẫn đến sự hưng thịnh liên tục của Phật giáo Nam truyền Trong khi đó, Đại chúng bộ chi phối Bắc ấn, nhưng phải đến thời Bồ Tát Mã Minh, khoảng 5 thế kỷ sau khi Phật niết bàn, Bắc truyền mới bắt đầu phát triển mạnh mẽ Thời kỳ hưng thịnh nhất của Bắc truyền xảy ra dưới sự lãnh đạo của Bồ Tát Long Thọ vào đầu thế kỷ II sau công nguyên.

Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam một cách tự nhiên thông qua các thương nhân Ấn Độ và các nhà truyền giáo Trung Quốc Vai trò quan trọng nhất trong việc đưa Phật giáo đến Việt Nam thuộc về các thương nhân Ấn Độ.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Từ những năm đầu công nguyên, người Ấn Độ đã bắt đầu giao thương với nhiều quốc gia trong khu vực Địa Trung Hải, Trung Đông và Đế quốc La Mã, nhằm tìm kiếm nguyên liệu và hàng hóa Trong quá trình này, họ đã đặt chân đến Đông Nam Á, bao gồm cả đất Giao Chỉ Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng Luy Lâu chính là trung tâm Phật giáo đầu tiên tại Việt Nam.

Phật giáo tại Việt Nam được hình thành chủ yếu nhờ sự viếng thăm của các thương nhân Ấn Độ, những người đến trước cả các tăng sĩ và mang theo kỹ thuật canh tác, y học, phong tục tập quán cùng sinh hoạt tôn giáo của Ấn Độ, bao gồm Bà la môn giáo và Phật giáo Những yếu tố văn hóa này đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của người dân bản địa Các thương nhân Ấn Độ đã tự phát tham gia vào quá trình truyền bá Phật giáo sang phương Đông, trong đó có Việt Nam, mà không có chủ đích rõ ràng Tuy nhiên, vào thời kỳ này, Phật giáo ở Giao Chỉ còn ở mức độ tín ngưỡng đơn sơ, với các hoạt động như đọc Tam quy, cúng dường Phật pháp và bố thí, mà chưa có kinh điển chính thức.

Sau các tăng sĩ Ấn Độ, các nhà sư Trung Quốc đã đến Việt Nam trong bối cảnh đất nước đang bị đô hộ bởi Trung Hoa Việc truyền đạo của các nhà sư này diễn ra một cách tự phát, không phải do người Việt mời gọi Chỉ khi Việt Nam bước vào thời kỳ tự chủ, vua Lê Đại Hành mới cử người sang Trung Hoa để mời các sư về thỉnh kinh.

Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam một cách hòa bình và tự nhiên, ít gây ra xung đột với văn hóa bản địa Ngay từ những ngày đầu, Phật giáo nhanh chóng được người Việt đón nhận mà không gặp phải trở ngại nào Sự tiếp nhận này diễn ra dễ dàng nhờ vào những điểm tương đồng giữa Phật giáo và hệ thống tín ngưỡng của người Việt cổ, như niềm tin vào ông Trời, linh hồn con người, và các yếu tố tâm linh khác Phật giáo với thuyết Nhân quả, nghiệp báo và luân hồi đã hòa quyện vào đời sống tâm linh của người Việt, tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của tôn giáo này trong xã hội Việt Nam.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Bốn công đức và Tam bảo không chỉ phù hợp với tín ngưỡng của người Việt mà còn được tiếp nhận nhanh chóng Trong bối cảnh bị đô hộ, Phật giáo đã trở thành nền tảng tư tưởng vững chắc, giúp người Việt củng cố bản sắc dân tộc.

Phật giáo Nam truyền đã lan rộng đến các quốc gia phía Nam Ấn Độ như Tích Lan, Thái Lan, Miến Điện, Lào, và Campuchia, nơi nó trở thành quốc giáo Ngược lại, Phật giáo Bắc truyền phát triển tại các vùng phía Bắc Ấn Độ như Tây Tạng, Trung Quốc và Nhật Bản, mỗi quốc gia mang một sắc thái riêng Trung Hoa đã làm cho Phật giáo Bắc truyền thêm phần rực rỡ Hiện nay, Phật giáo Nam truyền thường được gọi là Phật giáo Tiểu Thừa, trong khi Phật giáo Bắc truyền được biết đến với tên gọi Phật giáo Đại Thừa.

Với hai con đường thuỷ và bộ Phật giáo cũng vào Việt Nam những thế kỷ đầu công nguyên

Tìm hiểu về đạo Phật

Sự hình thành và phát triển của Phật giáo vào Việt Nam

Ngày nay, nhiều tài liệu và nghiên cứu khoa học cho thấy Đạo Phật đã du nhập vào Việt Nam từ rất sớm, đặc biệt là từ cuối thế kỷ II đến đầu thế kỷ III Tây Lịch Luy Lâu, một trung tâm văn hóa quan trọng, là nơi các vị sư Ấn Độ đến truyền bá đạo Phật Nằm ở trung tâm đồng bằng sông Hồng (Hà Bắc), Luy Lâu không chỉ là trụ sở của Giao Chỉ mà còn là điểm giao thương sôi động, kết nối với Bành Thành và Lạc Dương Các thương nhân Ấn Độ và Trung Á đã đến đây từ sớm, và cùng với họ, các nhà sư cũng đã đến để hành đạo.

Trong sách Lĩnh Nam Chích Quái thời Trần, câu chuyện về Chử Đồng Tử, chàng trai nghèo ở đầm Dạ Trạch (Hưng Yên), đã kết duyên với công chúa Tiên Dung, con gái vua Hùng Trên hành trình buôn bán, Chử Đồng Tử gặp một nhà sư Ấn Độ tại đảo Quỳnh Viên, nơi nhà sư giảng đạo và giúp chàng giác ngộ Phật pháp Nhà sư đã tặng cho Đồng Tử một chiếc gậy và một nón lá, giúp chàng thực hiện các phép cầu mưa, cầu nắng Khi trở về, Chử Đồng Tử đã truyền bá Phật pháp cho công chúa Tiên Dung và nhiều người khác.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Phật giáo đã du nhập vào đồng bằng Bắc bộ Việt Nam từ sớm, trước khi tiếp nhận văn hóa Trung Hoa Trong thời kỳ đó, người dân Việt Nam gọi Phật là ông Bụt, xuất phát từ từ "Buddha" trong tiếng Ấn Độ Sau khi Phật giáo được truyền bá qua Trung Hoa, từ "Buddha" được phiên âm thành "Phật Đà" trong tiếng Hán, dẫn đến việc từ "Phật" trở nên phổ biến trong ngôn ngữ Việt Nam.

Phật giáo đã có mặt và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam từ rất sớm, đặc biệt trong thời kỳ nhà Lý và nhà Trần, khi nó được công nhận là quốc giáo và ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống Đến thế kỷ 20, mặc dù chịu ảnh hưởng của quá trình Âu hóa, Phật giáo Việt Nam vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ, bắt đầu từ các đô thị miền Nam với sự đóng góp quan trọng của các nhà sư như Khánh Hòa và Thiện Chiếu.

Bốn giai đoạn lịch sử của Phật giáo Việt Nam

• Từ đầu công nguyên đến hết thời kỳ Bắc thuộc là giai đoạn hình thành và phát triển rộng khắp

• Thời Đại Việt là giai đoạn cực thịnh

• Từ đời Hậu Lê đến cuối thế kỷ 19 là giai đoạn suy thoái

• Từ đầu thế kỷ 20 đến nay là giai đoạn phục hưng Đại thừa có ba tông phái được truyền vào Việt Nam [8]:

Thiền tông là một tông phái Phật giáo được sáng lập bởi nhà sư Ấn Độ Bồ Đề Đạt Ma tại Trung Quốc vào đầu thế kỷ thứ 6 Từ "Thiền" là viết tắt của "Thiền na" (Dhyana), mang nghĩa "Tĩnh tâm" Tông phái này chủ trương tập trung trí tuệ để thiền định, nhằm đạt đến chân lý giác ngộ của đạo Phật.

Tịnh độ tông là một tông phái Phật giáo, tập trung vào việc tu hành dựa vào tha lực của Phật A Di Đà Tông phái này nhấn mạnh sự tồn tại của Thế Giới Cực Lạc, nơi Phật A Di Đà làm giáo chủ Hành động tu hành trong Tịnh Độ tông không chỉ giới hạn ở những nghi thức phức tạp mà còn bao gồm những hoạt động đơn giản như thăm chùa và tụng danh Phật A Di Đà, điều này đã giúp Tịnh Độ tông trở thành một trong những tông phái phổ biến nhất tại Việt Nam.

Mật tông là một tông phái trong Phật giáo, tập trung vào việc sử dụng các mật chú và phép tu tập để đạt được giác ngộ Tông phái này kết hợp giới luật của thuyết nhất thiết hữu bộ (Sarvastivada) với nghi thức của Kim Cương thừa, tạo nên một phương pháp tu hành độc đáo và sâu sắc.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Đạo Phật đã trải qua một quá trình dài để hội nhập vào văn minh Việt Nam, từ khi nó bắt đầu cho đến nay và vẫn tiếp tục phát triển Sự hòa nhập này thể hiện qua việc đạo Phật, với tư cách là một luồng văn hóa ngoại lai, đã dần dần được bản địa hóa và Việt Nam hóa, trở thành một phần không thể thiếu trong nền văn minh của dân tộc Việt Nam.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC CỦA PHẬT GIÁO

Nhân quả

Tư tưởng triết học Phật giáo thể hiện qua bản thể luận và nhân sinh quan, với những yếu tố duy vật và biện chứng Phật giáo khẳng định rằng mọi sự vật và hiện tượng trong vũ trụ đều vô thủy, vô chung, tức là không có khởi đầu hay kết thúc Tất cả đều đang trong quá trình biến đổi liên tục, không có vị thần nào sáng tạo ra vạn vật Mọi sự vật đều thuộc về một giới gọi là Pháp giới, và mỗi pháp đều có ảnh hưởng lẫn nhau trong mối liên hệ chặt chẽ Do đó, các hiện tượng và quá trình của thế giới luôn tồn tại trong sự tương tác và quy định lẫn nhau.

Tác phẩm “Thanh dung thực luận” của kinh Phật nhấn mạnh rằng sự cố chấp dẫn đến việc nhận thức sai lầm về bản thể chân thực, vốn bao trùm mọi thứ Đạo Phật dạy rằng tất cả các pháp đều bị chi phối bởi luật nhân quả và sự biến đổi vô thường, không có cái bản ngã cố định hay thực thể nào tồn tại vĩnh viễn.

Theo quy luật nhân quả, mọi vật trong vũ trụ đều trải qua quá trình biến đổi liên tục từ sinh thành, tồn tại, đến hoại diệt Quá trình này không chỉ phổ biến mà còn là phương thức thay đổi chất lượng của sự vật và hiện tượng Trong Phật giáo, để giải thích về sự biến hóa vô thường, đã hình thành nên thuyết "nhân duyên", bao gồm ba khái niệm chính là Nhân, Quả và Duyên.

Cái gì phát động ra ở vật gây ra một hay nhiều kết quả nào đó, được gọi là Nhân

Cái gì tập lại từ Nhân đư ợc gọi là Quả

Duyên là yếu tố quan trọng tạo ra mối liên hệ giữa Nhân và Quả Nó không phải là một khái niệm cụ thể, mà là sự tương hợp và điều kiện cần thiết để thúc đẩy sự biến chuyển của mọi sự vật, hiện tượng trong vũ trụ.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Hạt lúa là sản phẩm của cây lúa đã trưởng thành, đồng thời cũng là mầm mống của cây lúa tương lai Để hạt lúa phát triển thành cây lúa có bông, cần có các yếu tố như đất, nước, không khí và ánh sáng, được gọi là Duyên Trong sinh vật học, Phật giáo đã giải thích sự biến đổi liên tục của thế giới thông qua thuyết "Thập Nhị Nhân Duyên", mô tả mười hai mối quan hệ nhân duyên, là nền tảng cho mọi biến đổi trong thế giới tự nhiên và sự liên kết của nghiệp quả.

Vô minh: (là cái không sáng suốt, mông muội, che lấp cái bản nhiên sáng tỏ)

Hành là quá trình suy nghĩ dẫn đến hành động, từ đó tạo ra kết quả và hình thành nghiệp Những hành động này không chỉ là sản phẩm của vô minh mà còn là nguyên nhân hình thành Thức.

Thức: (là ý thức là biết Do thức mà có Danh sắc, ấy là Thức làm quả cho hành và làm nhân cho Danh sắc)

Danh sắc là tên và hình ảnh của một người, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh tính Nhờ danh sắc, Lục xứ được hình thành, bao gồm sáu giác quan: mắt, mũi, lưỡi, tai, thân và tri thức Khi có hình hài và tên, Lục xứ cho phép chúng ta tiếp xúc với thế giới xung quanh Qua Lục xứ, chúng ta có được sự xúc cảm và trải nghiệm, tạo nên mối liên hệ giữa danh sắc và xúc giác.

Xúc là quá trình tiếp xúc với môi trường xung quanh thông qua sáu cơ quan xúc giác, tạo ra cảm giác và mở rộng trải nghiệm Nhờ vào xúc, chúng ta có thể nhận thức được thế giới xung quanh, từ đó dẫn đến sự hình thành của các thụ cảm giác, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối con người với các yếu tố bên ngoài.

Thụ: (là tiếp thu, lĩnh nạp, những tác động bên ngoài tác động vào mình

Ái, hay còn gọi là yêu, khát vọng, mong muốn và thích, là yếu tố tạo nên Thủ Thụ được hình thành từ ái, đóng vai trò là quả cho Xúc và là nhân cho ái Do đó, ái không chỉ là nguồn gốc của Thủ mà còn là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của Thụ.

Thủ: (là lấy, chiếm đoạ t cho minh Do thủ mà có Hữu Do vậy mà Thủ làm quả cho ái và làm nhân cho Hữu)

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Hữu: (là tồn tại, hiện h ữu, ham, muốn, nên có dục gây thành cái nghiệp

Hữu là kết quả của Thủ, đồng thời là nguyên nhân của Sinh Sinh biểu thị sự hiện hữu, nơi chúng ta xuất hiện trong thế giới dưới hình thức thần thánh, con người hay súc sinh Từ Sinh dẫn đến Tử, nghĩa là Sinh là nguyên nhân cho Hữu và cũng là nguyên nhân cho Tử Lão tử thể hiện sự già nua và cái chết; khi đã sinh ra, con người phải trải qua quá trình lão hóa và cuối cùng là cái chết Tuy nhiên, sống và chết là hai khía cạnh đối lập nhưng không thể tách rời Khi thể xác tan rã, cuộc sống vật chất kết thúc, nhưng linh hồn vẫn bị cuốn vào vòng vô minh, dẫn đến nghiệp lực và sự luân hồi trong khổ đau.

Thập nhị nhân duyên tượng trưng cho sự liên kết không ngừng nghỉ, giống như dòng nước chảy mãi, thể hiện bản chất Duyên Hà của đạo Phật Các nhân duyên tự tập hợp lại tạo thành sự sinh tồn vĩnh cửu, gọi là Duyên hà mãn Mỗi đoạn trong chuỗi nhân duyên này vừa là kết quả của các duyên trước, vừa là nguyên nhân cho các duyên sau, cho thấy sự sinh hóa vô thường của vạn vật thông qua 12 nhân duyên.

Toàn bộ thế giới đa dạng và phong phú chỉ là dòng biến hóa hư ảo, không có gì là thường định hay thực Tất cả đều có sinh, diệt, con người, cảnh vật, không gian và thời gian Hiểu được điều này chính là nhận thức về chân lý tuyệt đối của vũ trụ, hay còn gọi là “chân như”, dẫn đến hạnh phúc và niết bàn Thế giới chúng sinh cũng được hình thành từ sự kết hợp của nhân duyên, bao gồm phần sinh lý và phần tâm lý.

Cái tôi sinh lý tức là th ể xác, hình chất với yếu tố “sắc” (địa, thuỷ, hóa, phong) tức là cái cảm giác được

Cái tôi tâm lý (tinh thần) linh hồn tức là “tâm” với 4 yếu tố chỉ có tên gọi mà không có hình chất gọi là “Danh”

Trong “Sắc” có cả những yếu tố hữu hình và vô hình, trong đó những gì không thể nhìn thấy trong quá trình biến đổi của “sắc” được gọi là “vô biến sắc”, ví dụ như sự chuyển hóa của vật chất thành năng lượng Bốn yếu tố do nhân duyên tạo thành phần tâm lý (tinh thần) của con người bao gồm:

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Thụ: Những cảm giác, cảm thụ về khổ hay sướng, đưa đến sự xúc chạm lĩnh hội thân hay tâm

Tưởng: Suy nghĩ, tư tưởng

Hành: ý muốn thúc đẩy hành động

Thức: Nhận thức, phân biệt đối tượng tâm lý ta là ta

Ngũ uẩn được hình thành từ Nhân - Duyên, tạo nên sự tồn tại của mỗi sinh vật với danh và sắc riêng Khi Duyên hợp ngũ uẩn, đó là sự hiện hữu của chúng ta; khi Duyên tan, đó là sự diệt vong Quá trình hợp tan này diễn ra vô tận do ảnh hưởng của Nhân - Duyên.

Ngũ uẩn luôn biến đổi theo quy luật nhân quả, dẫn đến sự thay đổi liên tục của mọi sinh vật, khiến chúng chỉ tồn tại thoáng qua.

Luân hồi

Nghiệp và luân hồi không chỉ là khái niệm trong Triết học Phật giáo mà còn có nguồn gốc từ Upanishad Nghiệp, hay Karma, liên quan đến những hành động của chúng ta, được phân chia thành ba loại: "Thân nghiệp" là hậu quả từ hành động của cơ thể, "Khẩu nghiệp" từ lời nói và phát ngôn, và "Ý nghiệp" từ suy nghĩ và tâm trí Tất cả những loại nghiệp này phát sinh từ tham dục, khi chúng ta muốn thỏa mãn tham vọng của mình Nguyên nhân của tham dục là do chúng ta chưa nhận thức được chân bản chất của bản thân và vạn vật, rằng mọi thứ đều biến đổi và không có gì là vĩnh cửu.

Cuộc đời con người chịu ảnh hưởng từ nghiệp trong hiện tại và các kiếp sống trước, tạo nên một chuỗi nghiệp báo chi phối cả đời sau Nghiệp báo trong một đời là sự tổng hợp của những hành động hiện tại và quá khứ, quyết định tương lai của mỗi người, liệu sẽ tốt hay xấu, thiện hay ác.

Luân hồi, trong tiếng Phạn gọi là Samsara, có nghĩa là bánh xe quay tròn Theo quan niệm của Đạo Phật, khi một sinh vật qua đời, linh hồn sẽ tách rời khỏi thể xác và tiếp tục hành trình của mình.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Đầu thai là quá trình chuyển sinh vào một thể xác khác, có thể là con người, động vật hoặc thực vật, do những hành động trong các kiếp trước tạo ra quả báo Điều này giải thích nguyên nhân của nỗi khổ trong cuộc sống con người, mà theo Đạo Phật, là do "thập nhị nhân duyên" dẫn đến vòng luân hồi Đạo Phật hướng đến việc tìm kiếm con đường diệt khổ, yêu cầu không chỉ nhận thức mà còn hành động để thấm nhuần tứ diệu đế.

Tứ diệu đế

Tứ diệu đế: là bốn chân lí cao cả về sự đau khổ của con người và con đường giải thoát Đó là:

1/ Khổ đế: Quan niệm của Phật giáo về những nỗi khổ của cuộc đời Theo

Phật giáo dạy rằng cuộc sống là bể khổ, nơi mà con người phải đối mặt với muôn vàn nỗi khổ Tám loại khổ phổ biến được khái quát bao gồm: sinh khổ, lão khổ, bệnh khổ, tử khổ, ái biệt ly khổ, oán tăng hội khổ, sở cầu bất đắc khổ, và ngũ uẩn khổ Những nỗi khổ này phản ánh thực trạng của cuộc sống mà mỗi người đều phải trải qua.

- Sinh khổ: Sự sinh sống của con người khổ (khổ trong lúc sanh và khổ trong đời sống)

- Lão khổ: Con người đến lúc già, thân thể hao mòn, suy kém, trí huệ lu mờ, khổ cả thể xác lẫn tinh thần

- Bệnh khổ: Hành hạ xác thân con người, làm cho nó khổ sở, không gì hơn là đau bệnh

- Tử khổ: Khổ của sự chết Con người sợ nhất là cái chết vì phải xa lìa vĩnh viễn tất cả bà con, của cải

- Ái biệt ly khổ: Khổ của sự chia ly với những gì thân yêu

- Oán tăng hội khổ: Ðây là cái khổ gây ra do sự thù ghét, hiềm khích nhau mà cứ phải gần gũi, chung đụng

- Sở cầu bất đắc khổ: Khổ của sự mong cầu, hy vọng mà không toại nguyện

- Ngũ uẩn thủ khổ: Nỗi khổ của sự tồn tại của con người Khổ do sự bám víu, ái nhiễm của ngũ uẩn

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

2/ Tập đế (còn gọi là Nhân đế): Những nguyên nhân gây ra nổi khổ của con người Phật giáo xác định 12 nguyên nhân của cái khổ: vô minh (ngu tối), hành

Suy nghĩ dẫn đến hành động, và hành động lại tác động đến ý thức của con người Danh sắc và lục nhập thể hiện qua sáu giác quan, bao gồm xúc (tiếp xúc) và thụ (cảm thụ) Những cảm xúc như ái (yêu thích) thúc đẩy hành động thủ (chiếm đoạt) và hữu (sở hữu) Cuối cùng, cuộc sống diễn ra với các giai đoạn sinh (xuất hiện), lão (già) và tử (chết), tạo nên vòng đời của con người.

Phật giáo nói đau khổ là vô tận (nước mắt chúng sinh nhiều hơn biển), chết vẫn chưa hết khổ vì kiếp luân hồi

3/ Diệt đế: Khả năng của con người về tiêu diệt những nguyên nhân gây ra nổi khổ hay nói khác đi là trạng thái của con người sau khi diệt trừ được nổi khổ Theo Phật giáo, ta có thể tiêu diệt được khổ do đã biết được nguyên nhân dẫn đến khổ; có thể đoạn hết kiếp nghiệp, thoát khỏi vòng sinh tử và đến được cõi Niết bàn

4/ Đạo đế: Chiều hướng và những việc con người phải làm để đạt đến trạng thái Niết bàn

Phật giáo đưa ra bát chính đạo (8 con đường đúng đắn để diệt khổ):

- Chính kiến: thấy, xem xét sự vật một cách đúng đắn Chính kiến cũng có nghĩa là hiểu biết đúng đắn

- Chính tư duy: suy nghĩ đúng đắn

- Chính ngữ: lời nói đúng đắn (không nói dối, không nói lời ác, không nói chia rẽ; phải nói lời có ích, nói đúng chỗ, đúng lúc)

- Chính nghiệp: hành vi đúng, ứng xử đúng, làm điều thiện

- Chính mệnh: sinh sống lương thiện, tiết chế dục vọng và giữ giới luật

- Chính tinh tiến: cố gắng, nỗ lực phấn đấu một cách đúng đắn; siêng năng học tập, tu luyện, tìm kiếm và truyền bá chân lí của Đức Phật

- Chính niệm: thường xuyên tâm niệm chính pháp, nhớ Phật, niệm Phật

Chính định là trạng thái tập trung tư tưởng cao độ, giúp chúng ta suy nghĩ sâu sắc về tứ đế, vô ngã và vô thường Việc này tạo nền tảng vững chắc để kiên định theo con đường chân chính mà Đức Phật đã chỉ dẫn.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Bát chính đạo

Thực hiện Đạo đế là một quá trình dài và kiên trì, yêu cầu tuân thủ tám nguyên tắc của Bát chính đạo trong Phật giáo Đầu tiên, Chính kiến giúp nhận thức đúng đắn, phân biệt phải trái; tiếp theo, Chính tư duy yêu cầu suy nghĩ chân chính và đúng đắn Chính nghiệp nhấn mạnh hành động phải chân chính, trong khi Chính ngữ đòi hỏi lời nói phải chính xác và không dối trá Chính mệnh khuyến khích sống trung thực, không tham lam hay gian tà, và Chính tịnh tiến yêu cầu nỗ lực học tập để đạt chân lý Chính niệm khuyến khích hướng về đạo lý chân chính, và cuối cùng, Chính định yêu cầu kiên định tập trung vào con đường đúng đắn, không bị lay chuyển bởi khó khăn.

Bát chính đạo bao gồm ba nhóm chính: Giới với chính ngữ, chính nghiệp, chính mệnh; Định với chính tinh tiến, chính niệm, chính định; và Tuệ với chính kiến, chính tư duy Để thực hiện Bát chính đạo, cần có phương pháp nhằm ngăn ngừa những điều ác gây hại và khuyến khích những hành động thiện có lợi cho bản thân và người khác Các phương pháp này bao gồm việc thực hiện Ngũ giới (Năm điều răn) và Lục độ (Sáu phép tu).

Bất sát là nguyên tắc cấm sát sinh, bao gồm việc kiêng ăn các loại thịt như thịt người, thịt hổ, thịt báo, thịt rắn, thịt chó, và những loại thịt do chính mình gây ra.

+ Bất tà đạo: Không làm điều phi nghĩa, không được trộm cắp

+ Bất tà dâm: Không tà dâm, dâm ô

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

+ Bất vọng ngữ: Không bịa đặt, không vu oan giá họa cho kẻ khác, không nói dối, không nói những điều mình không biết chắc chắn

Bất ẩm tửu là những loại hình gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trí con người, dẫn đến việc vi phạm các chuẩn mực đạo đức Tác động này có thể bắt đầu từ những suy nghĩ tiêu cực, tiến tới ngôn ngữ không phù hợp và cuối cùng là hành động sai trái.

+ Bố thí: Đêm công sức, tài trí, của cải để giúp người một cách thành thực chứ không để cầu lợi hoặc ban ơn

+ Trí giới: Trung thành với điều răn, kiên trì tu luyện

+ Nhẫn nhục: Phải biết kiên nhẫn, nhường nhịn, chịu đựng để làm chủ được mình + Tịnh tiến: Cố gắng nỗ lực vươn lên

+ Thiền định: Tư tưởng phải tập trung vào điều ngay, chính không để cho cái xấu cho lấp

Bát nhã là trí tuệ thấu hiểu mọi điều trên thế gian, và theo Phật giáo, chỉ có kiên định thực hiện Bát chính đạo, Ngũ giới, Lục độ mới giúp chúng sinh giải thoát khỏi khổ đau Mục tiêu cao nhất của Đạo Phật là giải thoát thông qua việc tu luyện, từ bỏ ham muốn và tiêu diệt vô minh để đạt được giác ngộ, giúp con người thoát khỏi vòng luân hồi và hòa nhập với cõi vĩnh hằng - Niết bàn Để thực hiện Bát chính đạo, cần có phương pháp ngăn chặn điều ác và khuyến khích hành động thiện, mang lại lợi ích cho bản thân và người khác.

“Ngũ giới” (năm điều răn ) và “Lục độ” (sáu phép tu )

Ngũ giới bao gồm các nguyên tắc đạo đức cơ bản: Bất sát, nghĩa là không sát sinh; Bất đạo, tức là không làm điều phi nghĩa; Bất dâm, không tham gia vào hành vi dâm dục; và Bất vọng ngữ, không bịa đặt, không vu khống, và không nói dối.

Lục độ bao gồm: Bố thí, tức là việc cống hiến công sức, tài trí và của cải để giúp đỡ người khác một cách chân thành, không mong cầu lợi ích hay ban ơn; Trí giới, là sự trung thành với các điều răn và kiên trì trong tu luyện; Nhẫn nhục, nghĩa là biết kiên nhẫn, nhường nhịn và chịu đựng để có thể làm chủ bản thân.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Mình cần nỗ lực vươn lên, tập trung tư tưởng vào những điều đúng đắn, không để cái xấu lấn át Bát nhã là trí tuệ giúp ta thấy rõ và hiểu thấu mọi vấn đề trong cuộc sống.

Phật giáo nhấn mạnh rằng chỉ có sự kiên định trong việc thực hiện “Bát chính đạo”, “Ngũ giới” và “Lục độ” mới giúp chúng sinh giải thoát khỏi khổ đau Không giống như các phong trào cách mạng xã hội, Phật giáo lên án chế độ bóc lột và chủ nghĩa duy tâm của Bàlamôn giáo, thể hiện một nhược điểm cũng như ưu điểm trong tư tưởng của mình Để đối phó với nỗi khổ của chúng sinh, Phật giáo tập trung vào việc cải tạo tâm linh thay vì cải cách thế giới hiện thực Tư tưởng Phật giáo nguyên thủy mang tính vô thần, phủ nhận đấng sáng tạo và thể hiện tính biện chứng qua lý thuyết Duyên khởi và khái niệm vô thường, nhưng cũng có phần duy tâm khi coi thế giới hiện thực là ảo giả do tâm trí con người tạo ra.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

NHỮNG QUAN ĐIỂM VỀ GIÁ TRỊ VÀ HẠN CHẾ CỦA TRIẾT HỌC PHẬT GIÁO, NHỮNG GIẢI PHÁP CƠ BẢN

Những quan điểm về giá trị của Triết học Phật Giáo

Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội bình đẳng và bác ái, với Đức Phật dạy rằng hạnh phúc chân thật chỉ có thể đạt được thông qua an lạc Đức Phật nhìn nhận tất cả chúng sinh một cách bình đẳng, không phân chia cấp bậc, và khẳng định rằng mọi người đều có Phật tính Trong đạo Phật, không có sự phân biệt giữa tiểu nhân và quân tử, mà chỉ có lòng từ bi, bác ái, không có hằn học hay oán ghét Điều này phù hợp với bản chất dân tộc Việt Nam Ngoài ra, Phật giáo kêu gọi sự tự giác và vị tha, không chỉ để giải quyết nỗi khổ của bản thân mà còn để cứu giúp nhân loại, thể hiện một chủ nghĩa nhân đạo lớn lao Những giá trị này chính là yếu tố giúp Phật giáo gắn bó với quần chúng.

Phật giáo khuyến khích sự sống chan hòa, cảm thông và thân ái giữa các sắc tộc, tôn giáo và màu da khác nhau Trong khi một số tôn giáo đã dùng vũ lực để truyền bá, Đạo Phật lại không có lực lượng vũ trang hay thánh chiến, mà lan tỏa một cách từ từ và vững chắc đến nhiều quốc gia như Tây Tạng, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thổ Nhĩ Kỳ, Miến Điện, Thái Lan, Lào, Việt Nam và Campuchia.

Phật giáo góp phần tạo nên bản sắc văn hóa dân tộc

Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đóng góp quan trọng vào văn hóa đất nước Tôn giáo này gắn bó chặt chẽ với đời sống làng xã thông qua các hoạt động tổ chức, kết hợp với tín ngưỡng bản địa và lễ hội Vai trò của nhà sư và ngôi chùa trong cộng đồng là rất đáng kể, giúp duy trì và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Trong đời sống dân gian cổ truyền, chùa là trung tâm văn hóa quan trọng ở Bắc Bộ, nơi không chỉ thờ Phật mà còn thờ thần tiên và các vị tướng có công với nước Phật giáo đã làm phong phú thêm nền văn hóa dân tộc, mang lại sự sinh động và mềm mại cho tư tưởng văn hóa, khác với sự khô cứng của Nho giáo Hội chùa và hội làng thể hiện sự hồ hởi của cộng đồng, tạo cơ hội cho con người giao lưu tình cảm, hòa nhập với làng xã mà không bị ràng buộc bởi giáo lý Dưới mái chùa, nhiều câu chuyện tình yêu đã nảy nở, cho thấy sự từ bi không nghiêm ngặt như các quy tắc của Nho giáo Dù Phật giáo có thể biến mất, nhưng tinh hoa văn hóa của nó đã được dân tộc hóa và dân gian hóa, sẽ mãi mãi trường tồn.

Phật giáo khuyến khích mọi người sống lương thiện và tu tâm dưỡng tính, không chỉ vì hạnh phúc cá nhân mà còn để cải thiện đời sống xã hội Đức Phật đã giảng dạy về bản chất chung của nhân loại, vượt qua mọi rào cản về màu da, chủng tộc và đặc điểm sinh lý, nhằm loại bỏ các hệ thống giai cấp phổ biến ở Ấn Độ thời bấy giờ Ngài khơi dậy mối đồng cảm giữa các giai cấp, từ vua chúa, quý tộc, thương gia đến những người nghèo khổ, ăn xin và cả kẻ cướp.

Lối sống mà Đức Phật truyền dạy rất đơn giản, với năm nguyên tắc cơ bản cho người tại gia: không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối và không uống rượu Những nguyên tắc này dễ hiểu và dễ thực hiện Tuy nhiên, con đường Phật giáo còn mở rộng hơn với ba thực hành chính: bố thí (dàna), trì giới (sila) và thiền định (bhàvana), giúp mọi người áp dụng lời dạy của Đức Phật vào cuộc sống hàng ngày.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Giáo lý nghiệp báo của Đạo Phật đã trở thành một phần quan trọng trong nếp sống tín ngưỡng của người Việt, ảnh hưởng đến cả tầng lớp bình dân lẫn trí thức Người dân Việt Nam thường lựa chọn cách sống hiền lành, phản ánh kết quả tự nhiên của lý nghiệp báo Giáo lý này đã in dấu sâu sắc trong văn chương bình dân cũng như văn học chữ nôm, chữ hán, từ xưa đến nay, giúp các thế hệ nhận thức rõ hơn về nhân quả nghiệp báo và hành động để mang lại hòa bình và an vui cho cuộc sống.

Tâm lý dân gian Việt Nam nhấn mạnh sự cân bằng và bù đắp trong cuộc sống, với niềm tin rằng nỗi khổ hôm nay sẽ được đền bù bằng hạnh phúc ngày mai Trong truyện cổ tích, cô Tấm đã trải qua nhiều gian nan nhưng cuối cùng cũng tìm thấy hạnh phúc Phật giáo khẳng định rằng sự đền bù đến từ nỗ lực cá nhân, không phụ thuộc vào quyền lực hay hệ thống đạo đức nào khác Người dân Việt Nam thường chia sẻ quan niệm này, thể hiện tinh thần cố gắng tu dưỡng và vun đắp cho bản thân Họ tin tưởng vào sự đền bù mà Phật tổ đã vạch ra, khẳng định rằng điều tốt đẹp sẽ đến với những ai nỗ lực.

Trong những năm gần đây, người Phật tử Việt Nam ngày càng chú trọng đến việc thực hiện các nghi lễ tôn giáo, thường xuyên lên chùa vào các ngày sóc, cọng với lòng thành kính Họ tích cực tham gia thiền định, giữ giới và làm việc thiện, trong đó việc ăn chay hàng tháng đã trở thành thói quen không thể thiếu Các nhà chùa cũng sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của tín đồ như cầu siêu, giải oan, từ đó củng cố niềm tin vào giáo lý Phật giáo, định hình tư duy và hành động, góp phần hình thành những nhân cách riêng biệt.

Giáo lý Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục đạo đức con người, đặc biệt là tinh thần từ bi, hiếu hòa và hiếu sinh Những giá trị này đã thấm nhuần sâu sắc vào tâm hồn người Việt, góp phần hình thành nhân cách và lối sống tích cực trong cộng đồng.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn trên thế giới, mang đến nhiều phương pháp tích cực nhằm cải thiện và giáo dục tâm tính con người Nó khuyến khích đức tính tự trọng và tinh thần trách nhiệm, đồng thời phổ biến những giá trị như khoan dung, từ bi và tình huynh đệ Qua đó, Phật giáo giúp loại bỏ lòng sân hận và bạo tàn trong mỗi cá nhân Nhờ ảnh hưởng của Phật giáo, nhân loại có thể phát triển những đức tính tốt đẹp như tự trọng, tự tín, khoan dung, từ bi và trí tuệ.

Tư tưởng Phật giáo đã ảnh hưởng tích cực đến đời sống thanh thiếu niên hiện nay, thể hiện qua các phong trào nhân đạo tại trường học như Lá lành đùm lá rách và quỹ Giúp bạn nghèo vượt khó Những giá trị truyền thống của người Việt Nam hòa quyện với giáo lý nhà Phật đã hình thành nên tinh thần nhân ái, giúp đỡ người khác Học sinh, sinh viên tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội như hội chữ thập đỏ và chăm sóc người già neo đơn, góp phần xây dựng đất nước Hình ảnh thanh niên nhiệt huyết, sáng tạo không chỉ thể hiện sự năng động mà còn phản ánh những giá trị đạo đức tốt đẹp của ông cha, đó là lòng thương yêu và sự giúp đỡ lẫn nhau Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương sáng, vẫn tồn tại một bộ phận thanh niên sa vào lối sống tiêu cực, tiêu tốn tiền bạc vào những thú vui vô bổ.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Trong bối cảnh 24 học sinh, sinh viên rơi vào ma túy, nhiều gia đình đã tan nát, để lại nỗi đau cho các bậc phụ huynh khi chứng kiến con cái mình chịu hình phạt trước pháp luật Thế hệ trẻ hiện nay thường chạy theo vật chất và bị cuốn hút bởi những thú vui nhất thời, gây hại cho gia đình và cộng đồng Do đó, việc giáo dục nhân cách cho giới trẻ trở nên vô cùng quan trọng Một trong những phương pháp hiệu quả là truyền bá tinh thần và tư tưởng nhà Phật, nhằm định hướng tích cực cho thế hệ trẻ ngày nay.

Phật giáo có ảnh hưởng tích cực đến các mối quan hệ gia đình, xã hội

Trong Phật giáo, các mối quan hệ gia đình và xã hội như cha mẹ, anh em, vợ chồng, con cái, bạn bè, họ hàng và láng giềng được coi là thiêng liêng và đáng tôn kính Để thể hiện lòng tôn thờ đối với những mối quan hệ này, Đức Phật dạy rằng con người cần thực hiện trách nhiệm và bổn phận của mình đối với từng mối quan hệ.

Cha mẹ đóng vai trò thiêng liêng trong cuộc đời con cái, và Phật giáo nhấn mạnh công ơn nuôi dưỡng của họ qua câu nói: "muôn việc ở thế gian, không gì hơn công ơn nuôi dưỡng lớn lao của cha mẹ" Đạo Phật đặc biệt coi trọng chữ hiếu, phù hợp với truyền thống văn hóa Việt Nam Đức Phật dạy rằng con cái cần chăm sóc cha mẹ khi về già, thực hiện nghĩa vụ của mình để duy trì danh dự gia đình, bảo vệ tài sản và tổ chức tang lễ khi cha mẹ qua đời Ngược lại, cha mẹ cũng có trách nhiệm giáo dục con cái, hướng dẫn chúng tránh xa điều xấu, tạo điều kiện học hành, và lo liệu cho hạnh phúc của chúng qua việc kết hôn và chuyển giao tài sản đúng lúc.

Những quan điểm về hạn chế của Triết học Phật Giáo

Phật giáo, mặc dù mang lại nhiều lợi ích cho xã hội, cũng tồn tại một số hạn chế trong quá trình phát triển Tuy nhiên, những ảnh hưởng tiêu cực này không xuất phát từ bản chất hay lý luận của đạo Phật, mà chủ yếu do cách thức thực hành của con người Sự đa dạng trong cách diễn giải và hiểu biết về Phật giáo ở các quốc gia và nền văn hóa khác nhau cũng góp phần vào điều này Hơn nữa, mỗi cá nhân tiếp thu Phật giáo theo những cách và trình độ khác nhau, điều này có thể làm thay đổi ý nghĩa tốt đẹp vốn có của đạo Phật.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Việt Nam đã trải qua nhiều thập kỷ chiến tranh và sống dưới chế độ bao cấp, dẫn đến đời sống của người dân còn nghèo nàn và lạc hậu Do đó, việc cải cách và phát triển kinh tế trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết để nâng cao chất lượng cuộc sống và hội nhập với thế giới.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Phát triển kinh tế, đời sống vật chất và văn hóa là nhiệm vụ quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh Để đạt được mục tiêu này, đất nước cần những cá nhân có tham vọng lớn, năng động và sáng tạo Tuy nhiên, những phẩm chất này phần nào trái ngược với giáo lý Phật giáo, nơi mà tham vọng bị xem là cấm kỵ và con người được khuyến khích sống an lạc, chấp nhận thực tại Giáo lý Phật giáo có thể khiến con người tách rời khỏi thực tiễn xã hội, dẫn đến sự chấp nhận thụ động thay vì cải tạo thế giới Do đó, cần xác định rõ ảnh hưởng của Phật giáo đối với tư tưởng người Việt để xây dựng các chính sách phát triển phù hợp, góp phần vào sự tiến bộ và tốt đẹp của xã hội.

Sự giác ngộ lý luận Mác - Lênin và chủ nghĩa cộng sản đã tạo nền tảng cho phong trào cách mạng Việt Nam, sử dụng chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang Điều này cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa lý tưởng nhân đạo của Phật giáo và chủ nghĩa cộng sản: Phật giáo mang tính duy tâm, trong khi chủ nghĩa cộng sản là duy vật Phật giáo diệt dục triệt để, coi dục là nguồn gốc tội lỗi, trong khi chủ nghĩa cộng sản hướng tới việc thỏa mãn nhu cầu con người qua lao động, cải tạo thế giới Chủ nghĩa cộng sản cam kết mang lại một xã hội bình đẳng và tự do, không bị ràng buộc bởi nhu cầu vật chất.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Mô hình lý tưởng cho mọi người lao động nhấn mạnh rằng lao động là nhu cầu sống, không chỉ là phương tiện để tồn tại Qua lao động, con người không chỉ hoàn thiện bản thân mà còn góp phần xây dựng xã hội, biến lao động thành nguồn động lực tích cực thay vì nguồn gốc của khổ đau.

Ngày nay, nhiều người đi chùa thiếu hiểu biết về giáo lý Phật giáo, dẫn đến việc khó giáo dục đạo Phật một cách tự giác và tích cực trong xã hội và gia đình Sự lạm dụng mê tín, cầu cúng và lễ lạt không chỉ tốn kém mà còn khiến nhiều người bị lợi dụng, mất tiền bạc Một số người thụ động tin rằng số phận đã được định trước, từ đó mất đi động lực phấn đấu, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển xã hội Phật giáo bác học dần mai một, không còn phát huy vai trò hướng đạo, trong khi các cao tăng chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm của mình trong việc xây dựng nhân cách con người Việt Nam Các buổi giảng kinh và lễ hội thường không khai thác được tinh túy của giáo lý, mà chủ yếu phục vụ thị hiếu cầu an, cầu lộc của người dân Phật giáo bình dân cũng sa sút, với nhiều người chỉ chú trọng đến lễ vật và những ham muốn tầm thường Thanh thiếu niên, do thiếu giáo dục đúng đắn, thường đến chùa với tâm lý cầu xin cho những mong muốn cá nhân như học hành, tình cảm, và vật chất, trong khi ý thức cầu thiện và phát triển nội tâm còn rất hạn chế.

Rất ít người đến chùa để tìm kiếm sự thanh thản trong tâm hồn và tu dưỡng đạo lý về thiện - ác Điều này cho thấy mục đích đến chùa của nhiều người đã trở nên sai lầm và tầm thường hóa so với những gì giáo lý nhà Phật mong muốn.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Những giải pháp cơ bản

Ảnh hưởng của Phật giáo đối với lối sống của người Việt Nam có cả mặt tích cực và tiêu cực Trong bối cảnh hiện nay, đất nước cần tạo sự đồng thuận và phát huy nguồn lực con người cho sự phát triển Do đó, việc ứng xử với tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo, cần hướng tới việc gia tăng nguồn lực cho công cuộc đổi mới Để phát huy ảnh hưởng tích cực và hạn chế tiêu cực của Phật giáo trong xây dựng lối sống mới, cần quán triệt các quan điểm phương pháp luận trong nhận thức và hoạt động thực tiễn.

Khuyến khích Phật giáo tham gia tích cực vào các hoạt động kinh tế - xã hội nhằm hướng tới mục tiêu xây dựng một đất nước dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.

Phật giáo Việt Nam mang đặc trưng của một tôn giáo nhập thế, nhấn mạnh rằng giải thoát không phải là việc trốn tránh thực tại mà là hành trình tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống Tôn giáo này khuyến khích ước vọng xây dựng một xã hội hài hòa và cân bằng.

Tinh thần nhập thế của Phật giáo cần được phát huy trong việc đồng hành cùng dân tộc bảo vệ và xây dựng đất nước Ngay từ khi du nhập, Phật giáo, với sự tham gia của các nhà sư và Phật tử, đã tích cực chống lại ách đô hộ của phương Bắc và ngăn chặn sự đồng hóa văn hóa Mô hình kiến lập quốc gia được xây dựng theo cấu trúc “Đất vua - chùa làng” không phải là ngẫu nhiên, mà phản ánh sự gắn bó chặt chẽ giữa tôn giáo và văn hóa dân tộc.

Phong cảnh Bụt được lãnh đạo quốc gia và Phật giáo xây dựng nhằm bảo vệ chủ quyền đất nước, đạo pháp và văn hóa dân tộc Sau chiến thắng Bạch Đằng, Phật giáo đối mặt với thách thức mới trong kỷ nguyên độc lập, tự chủ Đường hướng hoạt động của Phật giáo đã thay đổi để đáp ứng nhu cầu lịch sử, với sự hợp tác giữa các thiền sư và triều đình trong việc hoạch định chính sách quốc gia Hai nhiệm vụ chiến lược của họ là tái thiết đất nước và đối phó với các cuộc chiến tranh xâm lược Phật giáo đã chủ động tham gia vào chính trị, xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân, góp phần vào những trang sử vàng của dân tộc Việt Nam.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Trong những năm qua, tăng, ni và tín đồ Phật giáo đã tích cực tham gia vào các phong trào phát triển kinh tế - xã hội do Đảng và Nhà nước phát động, như xây dựng đời sống văn hóa ở khu dân cư và hỗ trợ người nghèo Họ đã đóng góp hàng trăm tỷ đồng mỗi năm cho các hoạt động nhân đạo và từ thiện Hiện nay, Giáo hội Phật giáo Việt Nam có 58 Tuệ Tĩnh đường với 126 phòng khám chữa bệnh miễn phí cho người nghèo Với những giá trị đạo đức trong giáo lý, Phật giáo Việt Nam đã cùng toàn dân giải quyết các vấn đề xã hội như ma túy, mại dâm và đại dịch HIV/AIDS.

Mặt trận Tổ quốc các cấp đã khuyến khích đông đảo chức sắc và tín đồ Phật giáo tham gia các phong trào thi đua yêu nước Nhiều tăng, ni đã tích cực tham gia vào các tổ chức chính trị - xã hội, đồng thời nhiều sư trụ trì cũng tham gia vào các phong trào xây dựng “chùa cảnh tinh tiến” và “chùa cảnh văn hóa”.

Các tầng lớp nhân dân, bao gồm cả tín đồ các tôn giáo, ngày càng tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng và công cuộc đổi mới đất nước Tín đồ Phật giáo nhận thức rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm trong việc xây dựng và bảo vệ chính quyền cơ sở Nhiều địa phương đã phối hợp giữa chính quyền và Giáo hội Phật giáo cùng với tăng, ni, Phật tử để giải quyết các vấn đề nóng phát sinh và ngăn chặn những thủ đoạn lợi dụng tôn giáo, dân tộc, dân chủ, nhân quyền nhằm gây chia rẽ đoàn kết toàn dân.

Nhiều chức sắc và nhà tu hành Phật giáo đã tích cực phối hợp với chính quyền để tuyên truyền các chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước Họ tổ chức cho nhân dân tham gia ý kiến về lãnh đạo của cấp uỷ đảng và quản lý của chính quyền, đồng thời giám sát đạo đức, tác phong và năng lực làm việc của cán bộ, đảng viên Những hoạt động này góp phần xây dựng tổ chức Đảng trong sạch, chính quyền vững mạnh, và tạo sự gắn bó mật thiết giữa Đảng, chính quyền và nhân dân.

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Các hoạt động của Phật giáo không chỉ thúc đẩy phát triển sản xuất và giảm nghèo mà còn nâng cao dân trí và tinh thần tự quản, đoàn kết trong cộng đồng tín đồ Những hoạt động này góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp của dân tộc, đồng thời đảm bảo an ninh chính trị và trật tự xã hội Việc biểu dương và khuyến khích những hoạt động thiết thực này là rất cần thiết.

Thứ hai, xây dựng ý thức đoàn kết tôn giáo và đồng thuận xã hội

Trong lịch sử Việt Nam, Nhà nước đã luôn lấy dân làm gốc, viết nên những trang sử oai hùng Qua các cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ và công cuộc đổi mới, đất nước đã đạt được nhiều thành tựu lớn nhờ sự đồng lòng của toàn dân, phát huy tinh thần dân chủ và đoàn kết không phân biệt tôn giáo, dân tộc Dù trong thời chiến hay thời bình, yếu tố quyết định mọi thắng lợi vẫn là "dân chủ", "đồng thuận" và "đoàn kết" Để có sức mạnh, cần phải đoàn kết, và để đoàn kết, phải có sự đồng thuận.

Dân chủ là yếu tố quan trọng trong thành công, được ông cha ta khẳng định qua ba nhân tố: "Thiên thời, địa lợi, nhân hòa" Trong đó, "nhân hòa" được nhấn mạnh và liên quan chặt chẽ đến triết lý Phật giáo, khuyến khích sự công bằng, dân chủ và văn minh trong xã hội.

Trong bối cảnh hiện nay, để đảm bảo thành công cho công cuộc đổi mới đất nước, cần quán triệt và thực thi những quan điểm của Hồ Chủ tịch và Đảng ta.

Kế thừa tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Đảng ta nhấn mạnh rằng đồng bào các tôn giáo là một phần quan trọng của khối đại đoàn kết toàn dân tộc Hoạt động và công tác tôn giáo cần tập trung vào việc tăng cường sự đoàn kết giữa các tôn giáo, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, nhằm thực hiện thành công sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, cũng như xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc.

Tổ quốc, vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội

Thứ ba, phát huy giá trị đạo đức, văn hóa Phật giáo trong cơ chế thị trường

SVTH: Đào Duy Tú Bình - 2170233

Phật giáo xây dựng một hệ thống đạo đức hoàn thiện, giúp tín đồ hình thành mẫu người lý tưởng Qua việc thực hành các quan niệm như Thập thiện, Tứ ân, thuyết nhân - quả, luân hồi và nghiệp báo, tín đồ có thể điều chỉnh hành vi của mình theo cái Thiện Mặc dù những quan niệm này có tính chất thần bí và siêu hình, chúng vẫn mang lại cho cá nhân thái độ sống có trách nhiệm, răn đe và hạn chế những suy nghĩ, lời nói và hành động không đúng đắn.

Ngày đăng: 24/10/2021, 07:29

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. TS Bùi Văn Mưa, TS Nguyễn Ngọc Thu, Giáo trình đại cương lịch sử Triết học, Nhà xuất bản Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: TS Bùi Văn Mưa, TS Nguyễn Ngọc Thu, "Giáo trình đại cương lịch sử Triết học", Nhà xuất
3. Nguyễn Đăng Duy , Văn Hóa Tâm Linh , Nhà xuất bản Văn Hóa Thông Tin, 2002 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyễn Đăng Duy , "Văn Hóa Tâm Linh
Nhà XB: Nhà xuất bản Văn Hóa Thông Tin
4. Nguyễn Đăng Duy, Phật Giáo Với Văn Hóa Việt Nam, Nhà xuất bản Hà Nội, 1999 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyễn Đăng Duy, "Phật Giáo Với Văn Hóa Việt Nam
Nhà XB: Nhà xuất bản Hà Nội
7. Đảng cộng sản Việt Nam, Văn kiện Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương lần thứ 7, khoá IX, Nxb CTQG, Hà Nội, 2003 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đảng cộng sản Việt Nam,"Văn kiện Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương lần thứ 7
Nhà XB: Nxb CTQG
8. Nguyễn Duy Hinh, Tư tưởng Phật giáo Việt Nam, Nxb. KHXH, Hà Nội, 1999 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyễn Duy Hinh, "Tư tưởng Phật giáo Việt Nam
Nhà XB: Nxb. KHXH
9. Đỗ Quang Hưng, Tôn giáo và mấy vấn đề tôn giáo Nam bộ, Nxb. KHXH, Hà Nội, 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đỗ Quang Hưng, "Tôn giáo và mấy vấn đề tôn giáo Nam bộ
Nhà XB: Nxb. KHXH
10. Viện nghiên cứu tôn giáo, Về tôn giáo và tôn giáo ở Việt Nam, Nxb. CTQG, Hà Nội, 2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Viện nghiên cứu tôn giáo, "Về tôn giáo và tôn giáo ở Việt Nam
Nhà XB: Nxb. CTQG
11. Thích Phụng Sơn, Những nét đẹp văn hóa của đạo Phật, viện nghiên cứu Phật học Việt nam ấn hành, Hà Nội, 1995 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thích Phụng Sơn, "Những nét đẹp văn hóa của đạo Phật
12. Thích Phước Ðạt, Nguyệt san Giác ngộ, số Xuân Canh Thìn, Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2000 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thích Phước Ðạt, "Nguyệt san Giác ngộ
Nhà XB: Nxb Tp. Hồ Chí Minh
13. Trần Văn Giàu, Đạo đức Phật giáo trong thời hiện đại, Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 1993 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Trần Văn Giàu, "Đạo đức Phật giáo trong thời hiện đại
Nhà XB: Nxb. Tp Hồ Chí Minh
15. Học Viện Phật giáo Việt Nam tại TP Hồ Chí Minh, Phật giáo nhập thế và phát triển, Nxb Tôn giáo, Tp Hồ Chí Minh, 2008 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Học Viện Phật giáo Việt Nam tại TP Hồ Chí Minh, "Phật giáo nhập thế và phát triển
Nhà XB: Nxb Tôn giáo
16. Viện thông tin KHXH, Tôn giáo và đời sống hiện đại, tập III, Nxb. KHXH, Hà Nội, 1998 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Viện thông tin KHXH, "Tôn giáo và đời sống hiện đại
Nhà XB: Nxb. KHXH
17. Tạ Chí Hồng, Ảnh hưởng của đạo đức Phật giáo trong đời sống đạo đức của xã hội Việt nam hiện nay, Luận án tiến sĩ triết học, 2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạ Chí Hồng, "Ảnh hưởng của đạo đức Phật giáo trong đời sống đạo đức của xã hội Việt nam hiện nay
18. Hoàng Thị Lan, Ảnh hưởng của đạo đức tôn giáo đối với đạo đứa trong xã hội Việt nam hiện nay, Luận án tiến sĩ triết học, 2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàng Thị Lan, "Ảnh hưởng của đạo đức tôn giáo đối với đạo đứa trong xã hội Việt nam hiện nay
20. Lịch sử hình thành và phát triển Phật giáo Việt Nam, www.vnlink.net Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử hình thành và phát triển Phật giáo Việt Nam
21. Nguyễn Quang Điển, Đạo đức Phật giáo trong hệ thống giá trị văn hóa tinh thần Việt Nam, www.lieuquanhue.com.vn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyễn Quang Điển, Đạo đức Phật giáo trong hệ thống giá trị văn hóa tinh thần Việt Nam
22. Đạo Phật Và Sự Sống, www.thuvien-thichnhathanh.org Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đạo Phật Và Sự Sống, "www.thuvien-thichnhathanh.o
23. Ảnh hưởng của Phật giáo với con người VN, www.daophatngaynay.com Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ảnh hưởng của Phật giáo với con người VN
5. Theo Từ Điển văn học tập I, trang 167, NXB KHXH, Hà Nội 1983 Khác
6. Văn hóa Việt Nam tổng hợp... 1989 – 1995, NXB văn hóa văn nghệ Trung ương, Hà Nội 1989 Khác

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w