Tính cấp thiết của nghiên cứu
Lý do nghiên cứu
Phương pháp làm việc theo nhóm đã trở thành một phần thiết yếu trong giáo dục đại học hiện nay, với kỹ năng làm việc nhóm ngày càng quan trọng đối với sinh viên Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là tại sao một số nhóm lại hoạt động hiệu quả hơn những nhóm khác? Một số nhóm tuân thủ nghiêm ngặt các quy định làm việc, trong khi những nhóm khác lại thiếu tính kỷ luật và không đạt được hiệu quả mong muốn.
Kết quả làm việc của nhóm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó nguồn lực của các thành viên là yếu tố then chốt quyết định thành công Quy trình làm việc và nhiệm vụ được giao cũng ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và sự hài lòng của các thành viên trong nhóm.
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc nhóm của sinh viên Đại học Ngân Hàng cung cấp cơ sở lý thuyết quan trọng nhằm nâng cao kỹ năng làm việc nhóm Điều này giúp sinh viên phát triển khả năng giải quyết vấn đề cho các yêu cầu của công ty trong từng phòng ban hoặc tập thể doanh nghiệp.
Mục tiêu và đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này đánh giá thực trạng làm việc nhóm của sinh viên trường đại học Ngân hàng TP.HCM thông qua khảo sát Dữ liệu được thu thập từ bảng hỏi và phân tích bằng các phương pháp như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến Kết quả chỉ ra có 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc nhóm: đóng góp cho hoạt động nhóm, tương tác giữa các thành viên, duy trì định hướng nhóm, mục tiêu mong đợi, và kỹ năng cũng như khả năng thích ứng.
Khái quát sơ lược về trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
a Trường Đại học Ngân Hàng
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh (BUH) là một trường công lập, trực thuộc Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam, có lịch sử gần 45 năm hình thành và phát triển.
Trường ngày càng khẳng định vị thế là một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với đào tạo đa ngành trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính ngân hàng, thương mại, quản trị, luật và ngôn ngữ Nhiều cựu sinh viên đã tốt nghiệp và hiện đang nắm giữ các vị trí quan trọng trong chính phủ, ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính và doanh nghiệp, góp phần tạo nên một cộng đồng cựu sinh viên BUH đông đảo và thành công.
BUH là đơn vị tiên phong trong chuyển đổi số, cải tiến phương pháp giảng dạy và tích hợp các ngành đào tạo, giúp sinh viên trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên sâu cho cách mạng công nghiệp 4.0 Năm 2019, hai chương trình đào tạo của trường được chứng nhận đạt tiêu chuẩn của Hiệp hội các trường đại học Đông Nam Á (AUN QA) BUH cũng nằm trong top 50 trường đại học tốt nhất Việt Nam và là một trong hai trường xuất sắc nhất về công bố khoa học quốc tế theo Economic Group năm 2019.
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh (BUH) có hai cơ sở đào tạo, trong đó có một cơ sở tại trung tâm Quận 1 và một tòa nhà lớn tại Quận Thủ Đức với diện tích hơn 11 ha, hiện đại và khang trang Trong suốt 45 năm hình thành và phát triển, BUH đã đào tạo nhiều doanh nhân, nhà quản lý và chuyên gia xuất sắc, lưu giữ những ký ức và niềm tự hào của nhiều thế hệ sinh viên Là trường công lập trực thuộc Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam, BUH đã khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực giáo dục tài chính ngân hàng.
Hình 1 Sinh viên trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
Trường ngày càng khẳng định vị thế là một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với chương trình đào tạo đa ngành trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính ngân hàng, thương mại, quản trị, luật và ngôn ngữ Nhiều cựu sinh viên của trường hiện đang nắm giữ các vị trí quan trọng trong chính phủ, ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính và doanh nghiệp, tạo nên một cộng đồng cựu sinh viên BUH đông đảo và thành đạt.
BUH là đơn vị tiên phong trong chuyển đổi số, cải tiến phương pháp giảng dạy và tích hợp các ngành đào tạo Nhà trường ứng dụng công nghệ thông tin để trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng chuyên sâu, phù hợp với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 Năm 2019, hai chương trình đào tạo của BUH đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng của Hiệp hội các trường đại học Đông Nam Á (ASEAN University Network Quality Assurance - AUN QA).
Trường 4 được xếp hạng trong top 50 trường đại học tốt nhất Việt Nam và là một trong hai trường nổi bật nhất về công bố khoa học quốc tế theo đánh giá của Economic Group năm 2019.
Trường có hai cơ sở đào tạo, trong đó một cơ sở nằm tại trung tâm Quận 1, và cơ sở lớn nhất tại Quận Thủ Đức với diện tích hơn 11 ha, hiện đại và khang trang Trong 45 năm qua, trường đã đào tạo nhiều doanh nhân, nhà quản lý và chuyên gia xuất sắc, lưu giữ những ký ức và niềm tự hào của bao thế hệ sinh viên BUH Khoa Quản trị Kinh doanh của trường đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng và kiến thức cho sinh viên.
Quản trị kinh doanh là quá trình quản lý hành chính thiết yếu nhằm duy trì và phát triển hoạt động của một hoặc nhiều công ty trong cùng một ngành.
Để giải quyết các vấn đề trong kinh doanh, bạn sẽ được đào tạo qua chương trình cử nhân quản trị kinh doanh Chương trình này không chỉ dạy bạn cách pha trà sữa ngon mà còn cung cấp những phương pháp và nguyên tắc để quản lý và vận hành quán trà sữa, chuỗi cửa hàng hoặc công ty trà Các nhà quản trị sẽ tập trung vào các hành vi quản lý như chiến lược, marketing, tài chính, tổ chức, nhân sự và hoạt động, từ đó giúp bạn có kiến thức và kỹ năng cần thiết cho nhiều lĩnh vực trong công ty, phù hợp với quy mô doanh nghiệp.
Là một cử nhân quản trị kinh doanh bạn sẽ được đào tạo và trang bị:
Kiến thức cơ bản và hiện đại về kinh tế, kinh doanh và quản lý là rất quan trọng trong việc điều hành doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế Các lĩnh vực trọng yếu bao gồm chiến lược, tiếp thị, bán hàng, nhân sự, tài chính, quản lý chất lượng, chuỗi cung ứng và dự án Ngoài ra, việc nắm vững kiến thức liên quan đến luật kinh doanh, kế toán, ngân hàng và hệ thống thông tin quản lý cũng là yếu tố cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Để thực hiện các chức năng quản lý hiệu quả, cần có kiến thức, công cụ và kỹ năng để thực hiện, xác minh và đánh giá các kế hoạch tổ chức Đồng thời, việc xây dựng, đánh giá và thực hiện các kế hoạch kinh doanh cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Doanh nhân cần sở hữu nhiều kỹ năng và phẩm chất cá nhân quan trọng, bao gồm khả năng phân tích và xác định tình huống, giải quyết vấn đề, ra quyết định, cũng như kỹ năng giao tiếp, đàm phán, diễn thuyết và lãnh đạo Ngoài ra, làm việc nhóm, quản lý công việc và quản lý thời gian cũng là những yếu tố thiết yếu để đạt được thành công trong môi trường kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết về các vấn đề nghiên cứu
Các khái niệm cơ bản
Làm việc nhóm là xu thế không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại, trở thành kỹ năng cần thiết mà sinh viên phải học và áp dụng thực tiễn Hiệu quả của làm việc nhóm đã được chứng minh vượt trội hơn so với làm việc độc lập Tuy nhiên, hiệu suất làm việc nhóm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, dẫn đến việc giảm thiểu hiệu quả công việc.
Hiệu quả làm việc nhóm chịu ảnh hưởng bởi hai loại yếu tố chính: yếu tố nội tại và yếu tố ngoại tại Các yếu tố nội tại bao gồm sự giao tiếp, tinh thần đồng đội và kỹ năng cá nhân, trong khi các yếu tố ngoại tại liên quan đến môi trường làm việc, văn hóa tổ chức và sự hỗ trợ từ lãnh đạo.
Các yếu tố nội tại trong nhóm bao gồm trình độ và sự hợp tác của các thành viên, sự tuân thủ quy chế làm việc, khả năng điều hành của trưởng nhóm, cùng với năng lực của từng thành viên Những yếu tố này có tính chủ quan và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của nhóm.
Các yếu tố ngoại tại ảnh hưởng đến nhóm bao gồm quy mô nhóm, môi trường làm việc, sự đánh giá của tổ chức về kết quả làm việc, cùng với những thuận lợi và khó khăn từ các yếu tố khách quan tác động đến công việc của nhóm.
Quy mô nhóm có thể từ vài đến hàng chục người, tùy thuộc vào yêu cầu công việc Tuy nhiên, khi nhóm càng lớn, việc điều hành trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi trưởng nhóm phải có khả năng cao để đảm bảo sự công bằng trong phân chia lợi ích và nhiệm vụ.
Môi trường làm việc đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả làm việc nhóm Khi môi trường làm việc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cần thiết, nhóm sẽ có khả năng đạt được những thành công vượt trội.
Sự đánh giá của tổ chức về kết quả làm việc của nhóm phản ánh cách nhìn nhận của tổ chức đối với những thành tựu đạt được Đánh giá này không chỉ chứng tỏ rằng cấp trên đã chú ý và xem xét kết quả công việc của nhóm, mà còn là nguồn động lực tinh thần giúp nhóm tiếp tục hoàn thành các nhiệm vụ trong tương lai.
Tóm lại, hiệu quả làm việc nhóm bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố luôn hiện hữu và chỉ biến mất khi nhóm tan rã Do đó, việc quan sát và áp dụng các biện pháp phù hợp theo từng yếu tố ảnh hưởng là rất cần thiết.
Hiệu quả làm việc nhóm chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cả tích cực lẫn tiêu cực Khi được sử dụng đúng cách, những yếu tố này có thể thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của toàn bộ nhóm, bao gồm cả các thành viên và người lãnh đạo.
Cơ sở lý thuyết về phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc nhóm: Nghiên cứu trường hợp sinh viên BUH và mô hình nghiên cứu
“Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa thì đi cùng nhau” thể hiện tầm quan trọng của làm việc nhóm trong xã hội hiện đại Làm việc nhóm không chỉ là yếu tố then chốt trong các doanh nghiệp và tổ chức, mà còn là phương pháp hiệu quả trong việc dạy và học, giúp phát triển kỹ năng cần thiết cho sự hợp tác Trong bối cảnh hiện nay, thành công cá nhân thường gắn liền với sự hỗ trợ và hợp tác từ đồng nghiệp và cấp dưới.
Không phải tất cả các nhóm đều hoạt động hiệu quả; sự khác biệt giữa nhóm thành công và nhóm thất bại được đánh giá dựa trên thành công và cống hiến của họ cho tổ chức Để trở thành nhóm thành công, cần nhận biết các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc nhóm và tìm cách xử lý phù hợp Chúng tôi đã tiến hành khảo sát trong sinh viên trường Đại học Ngân hàng TP.HCM (BUH) để xác định những yếu tố này.
2.2.2 Mô hình nghiên cứu Để làm rõ những tác động mà các yếu tố chủ quan lẫn khách quan đến hiệu quả làm việc nhóm, em sẽ phân tích một vài yếu tố có ảnh hưởng lớn đến sự thành bại của nhóm
● Các yếu tố bên ngoài:
Chiến lược của tổ chức: nguồn lực hỗ trợ và những yêu cầu
Bộ máy tổ chức: sự uỷ quyền và trao quyền cho cấp dưới
Các quy định do tổ chức đề ra một cách chính thức: những ràng buộc
Nguồn lực của tổ chức: tài chính, thiết bị và thời gian
Quá trình tuyển chọn nhân sự của tổ chức: tuỳ vào độ tương thích với nhóm
Hệ thống đánh giá thực hiện công việc và hệ thống khen thưởng
● Nguồn lực của các thành viên trong nhóm
Đo lường khả năng làm việc nhóm của các thành viên là yếu tố quan trọng để xác định họ có thể hoàn thành công việc hay không, cũng như đánh giá hiệu quả thực hiện công việc Những kỹ năng thiết yếu trong làm việc nhóm bao gồm khả năng giao tiếp, phối hợp và giải quyết vấn đề.
- Khả năng giao tiếp cá nhân
- Quản lý mâu thuẫn và giải quyết mâu thuẫn
- Hợp tác giải quyết vấn đề
- Thông tin liên lạc Đặc tính cá nhân
Những cá nhân có đặc tính xã hội, cởi mở, linh động và sáng tạo thường tạo ra mối quan hệ tích cực, góp phần nâng cao năng suất, tinh thần làm việc và độ vững chắc của nhóm Ngược lại, những người có tính độc đoán, thích thống trị và không tuân thủ quy định sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến những yếu tố này.
Nhóm có cấu trúc ảnh hưởng đến cơ cấu hoạt động, từ đó định hình hành vi của các thành viên và dự đoán hành vi cũng như kết quả công việc của nhóm.
Người lãnh đạo chính thức
Mỗi nhóm cần một người lãnh đạo chính thức, người này phải có khả năng ảnh hưởng đến các thành viên để hướng tới mục tiêu chung.
Vai trò là một tập hợp những hành vi mong đợi dành cho một người đang ở một vị trí nào đó trong một đơn vị xã hội
Chuẩn mực cho nhóm là những hành vi phải làm và không được làm tuỳ vào tình huống
Nghiên cứu về quy mô nhóm cho thấy rằng nhóm nhỏ khoảng 7 người hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn so với nhóm lớn từ 12 người trở lên Mặc dù nhóm đông người có thể mất nhiều thời gian hơn, nhưng lại mang đến sự đa dạng về ý kiến, điều này có thể tạo ra những giải pháp sáng tạo hơn.
Làm việc nhóm thường tiêu tốn nhiều thời gian hơn so với làm việc cá nhân do sự phân công không đồng đều, dẫn đến sự so bì giữa các thành viên Kết quả là, một số thành viên có thể thiếu nỗ lực trong công việc, ảnh hưởng đến hiệu suất chung của nhóm.
Sự khác biệt về giới tính, độ tuổi, tính cách, quan điểm cá nhân và văn hóa chủng tộc có thể dẫn đến xung đột, nhưng đồng thời cũng nâng cao hiệu quả công việc Theo thời gian, những xung đột này sẽ được giảm thiểu.
Tính liên kết thể hiện mức độ gắn kết của các thành viên trong nhóm hay mức độ động viên để các thành viên ở lại làm việc chung
Quy trình làm việc nhóm
Nhóm sẽ hoạt động thông qua giao tiếp hiệu quả để trao đổi thông tin, đảm bảo quá trình ra quyết định diễn ra một cách đồng thuận Hành vi của người lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc định hình động lực nhóm, trong khi quyền lực và xung đột có thể ảnh hưởng đến sự hợp tác và hiệu suất chung của nhóm.
Tuỳ vào tính chất của nhiệm vụ sẽ có sự khác biệt
Các nhiệm vụ đơn giản thường được thực hiện dựa trên quy trình chuẩn hóa mà không cần thảo luận, cho phép nhóm đạt được kết quả cao ngay cả khi người lãnh đạo không mạnh mẽ.
Những nhiệm vụ phức tạp và mới mẻ đòi hỏi sự tham gia thảo luận tích cực hơn Nếu người lãnh đạo yếu kém, xung đột trong quá trình thảo luận có thể xảy ra, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả làm việc của nhóm.
Phương pháp nghiên cứu
Mẫu nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu trong nghiên cứu này chủ yếu được thu thập từ một cuộc khảo sát trực tuyến thông qua biểu mẫu Google, nhằm thu thập ý kiến từ các sinh viên chất lượng.
Tại trường Đại học Ngân Hàng, một nghiên cứu đã được thực hiện với 100 mẫu thu thập từ 100 sinh viên chất lượng cao, những người đang theo học tại trường.
Trong nghiên cứu về “phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc nhóm”, 100 sinh viên đã đồng ý tham gia khảo sát và cung cấp thông tin Dữ liệu không hợp lệ hoặc không đúng quy định sẽ không được sử dụng Quá trình thu thập mẫu được thực hiện ngẫu nhiên và phản hồi được nhận trực tuyến từ những người tham gia khảo sát.
1 Phương pháp nghiên cứu luận: là phương pháp nghiên cứu từ những tư liệu đã có sẵn
2 Phương pháp thu thập số liệu: tìm hiểu số liệu, nghiên cứu, tham khảo các nguồn tài liệu từ sách, báo, và internet có liên quan đến đề tài “hiệu quả làm việc nhóm” sau đó rút ra kết luận
3 Phương pháp điều tra từ bảng câu hỏi: lập những câu hỏi sát thực trong quá trình làm việc nhóm, những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc nhóm, thu thập bằng bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp từ sinh viên Trường Đại Học Ngân Hàng Thành Phố Hồ Chí Minh
4 Phương pháp phỏng vấn: nhằm trực tiếp nghiên cứu kĩ về quá trình làm việc nhóm từ nhiều nhóm sinh viên của các lớp để hiểu về rõ những vấn đề cũng như khó khăn mà sinh viên hay mắc phải trong quá trình làm việc nhóm như thế nào
5 Phương pháp phân tích số liệu: Thống kê mô tả cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về câu trả lời của sinh viên thực hiện trên bảng câu hỏi và các biện pháp các bạn sinh đã đưa ra Từ đó có những số liệu để phân tích cụ thể làm tiền đề sử dụng phương pháp tự luận để đề ra biện pháp khắc phục
6 Phương pháp quan sát khoa học: sinh viên nghiên cứu trực tiếp tham gia thực hiện các bài tập làm việc theo nhóm trên lớp
Bảng câu hỏi khảo sát
A Phần thông tin cá nhân
Anh/chị hiện đang là sinh viên năm mấy?
Giới tính của anh/chị?
Anh/chị đã làm việc nhóm chưa?
Khi làm việc nhóm anh/chị có gặp nhiều khó khăn không?
B Các quan điểm khảo sát
Bảng đánh giá mức độ hài lòng:
Từ tháng 1 đến tháng 5, sinh viên trường Đại học Ngân hàng TP.HCM đã đánh giá mức độ hài lòng về hiệu quả làm việc nhóm Kết quả cho thấy có nhiều ý kiến khác nhau, với thang điểm từ 1 (rất không đồng ý) đến 2 (không đồng ý).
3 – Không có ý kiến, 4 – Đồng ý, 5 - Rất đồng ý
Câu hỏi khảo sát Mức độ hài lòng
Nhóm cần xác định rõ nhu cầu, mục tiêu cần đạt được
Trưởng nhóm có thiết lập phương pháp theo dõi hiệu suất của cá nhân và cung cấp phản hồi
Các thành viên trong nhóm có kỹ năng, năng lực cần thiết để hoàn thành mục tiêu nhóm không
Mục tiêu của nhóm được ưu tiên hơn mục cá nhân
Khi làm việc nhóm, cần tin tưởng lẫn nhau, chia sẻ thông tin chính xác
Có tạo áp lực để cải thiện hiệu suất
Có cung cấp nguồn nhân lực cần thiết để hoàn thành công việc
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Đặc điểm mẫu điều tra
Nghiên cứu được thực hiện thông qua khảo sát với 100 sinh viên trường Đại học Ngân hàng thành phố Hồ Chí Minh, với tỷ lệ giới tính và năm học được ghi nhận Kết quả khảo sát cung cấp cái nhìn sâu sắc về đặc điểm giới tính của sinh viên trong bối cảnh học tập tại trường.
Trưởng nhóm có đưa ra lý do thuyết phục khi muốn điều chỉnh mục tiêu
Trưởng nhóm tạo ra một môi trường làm việc thân thiện, khuyến khích thảo luận và trao đổi tích cực về mọi vấn đề liên quan đến thành công của nhóm.
Trưởng nhóm có lắng nghe và ghi nhận ý kiến của các thành viên trong nhóm
Trưởng nhóm có tìm hiểu các vấn đề kĩ thuật để có thể giải quyết khi phải đối mặt để đạt được mục tiêu
Trưởng nhóm có lãng phí sự nỗ lực của nhóm không
Trưởng nhóm có sẵn sàng đối đầu và gỉải quyết các vấn đề liên quan đến hiệu suất của các thành viên trong nhóm
Hình 2 Biểu đồ thể hiện giới tính của sinh viên tham gia khảo sát
Kết quả nghiên cứu khảo sát trên 100 sinh viên trường Đại học Ngân hàng Thành phố
Hồ Chí Minh cho thấy:
Kết quả khảo sát 100 sinh viên tại trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy tỷ lệ sinh viên nữ chiếm 58%, tương đương với 58 sinh viên, trong khi tỷ lệ sinh viên nam chỉ chiếm 42%, tương đương với 42 sinh viên Điều này cho thấy sinh viên nữ tại trường Đại học Ngân hàng có tỷ lệ cao hơn so với sinh viên nam.
Hình 3 Biểu đồ thể hiện sinh viên các khóa tham gia khảo sát
Kết quả nghiên cứu khảo sát trên 100 sinh viên trường Đại học Ngân hàng Thành phố
Hồ Chí Minh cho thấy:
NĂM HỌC NĂM 1 NĂM 2 NĂM 3 NĂM 4
Mẫu khảo sát được thực hiện bởi sinh viên từ bốn khóa học với tỷ lệ phân bố như sau: sinh viên năm nhất 7%, năm hai 16%, năm ba 64% và năm tư 13% Điều này cho thấy phần lớn phiếu khảo sát được thực hiện bởi sinh viên năm ba.
Hình 4 Biểu đồ thể hiện sinh viên tham gia làm việc nhóm
Theo khảo sát, 98% sinh viên đã tham gia làm việc nhóm trong quá trình học, cho thấy hoạt động này rất phổ biến trong đào tạo Tuy nhiên, 82,7% sinh viên gặp khó khăn khi làm việc nhóm Bài nghiên cứu này đánh giá khách quan hiệu quả của nhóm, nhấn mạnh rằng nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động nhóm, từ đó giúp sinh viên cải thiện kết quả học tập.
Kết quả nghiên cứu
Từ tháng 1 đến tháng 5, sinh viên trường Đại học Ngân hàng TP.HCM đã được đánh giá mức độ hài lòng về hiệu quả làm việc nhóm Kết quả cho thấy sự đồng thuận từ 1 (Rất không đồng ý) đến 2 (Không đồng ý) về hiệu quả của các hoạt động nhóm.
3 – Không có ý kiến, 4 – Đồng ý, 5 - Rất đồng ý
Hình 5 Bảng số liệu câu trả lời khảo sát từ 1 đến 3 Biểu đồ thứ nhất: Nhóm cần xác định rõ nhu cầu, mục tiêu cần đạt được
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Biểu đồ cho thấy chỉ có 1 sinh viên không đồng ý (cột màu xanh dương) và 1 sinh viên rất không đồng ý (cột màu đỏ), cho thấy tỷ lệ này rất thấp Trong khi đó, 22 sinh viên không có ý kiến (cột màu cam) Số lượng sinh viên đồng ý chiếm đa số, với 35 sinh viên đồng ý (cột màu xanh lá) và 41 sinh viên rất đồng ý (cột màu cam) Kết quả cho thấy việc xác định rõ nhu cầu và mục tiêu khi làm việc nhóm là rất quan trọng, vì chỉ khi có mục tiêu rõ ràng, chúng ta mới đánh giá được hiệu suất đạt được Đa phần nhóm hoạt động không hiệu quả do thiếu mục tiêu rõ ràng và nhiệm vụ mơ hồ.
Biểu đồ thứ hai:Mục tiêu của nhóm được ưu tiên hơn mục tiêu cá nhân
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Trong một khảo sát với 100 sinh viên, chỉ có 1 sinh viên rất không đồng ý và 6 sinh viên không đồng ý với ý kiến về việc đặt mục tiêu nhóm lên hàng đầu, trong khi 18 sinh viên không có ý kiến Số lượng sinh viên đồng ý và rất đồng ý lần lượt là 32 và 43 Điều này cho thấy đại đa số sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của việc ưu tiên mục tiêu nhóm trong công việc Mặc dù vẫn còn một số ít sinh viên ưu tiên mục đích cá nhân, nhưng để đạt hiệu quả trong làm việc nhóm, cần phải đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân, tích cực đóng góp ý kiến và tôn trọng lẫn nhau.
Biểu đồ thứ ba: Các thành viên trong nhóm có kỹ năng, năng lực cần thiết để hoàn thành mục tiêu nhóm
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Trong khảo sát với 100 sinh viên, chỉ có 1 và 7 sinh viên không đồng ý và rất không đồng ý về tầm quan trọng của kỹ năng và năng lực, trong khi 39 sinh viên đồng ý và 30 sinh viên rất đồng ý Đặc biệt, 23 sinh viên không có ý kiến Đại đa số sinh viên nhận thức rõ rằng kỹ năng và năng lực là yếu tố cần thiết để đạt được mục tiêu nhóm, và các thành viên cần sở hữu những năng lực cốt lõi như khả năng thực hiện công việc và khả năng giải quyết vấn đề.
Hình 6 Bảng số liệu câu trả lời khảo sát từ 4 đến 6
Biểu đồ thứ nhất: Khi làm việc nhóm, cần tin tưởng lẫn nhau, chia sẻ thông tin chính xác
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Số lượng 0 3 15 42 40 Ở biểu đồ này, rất không đồng ý không có sinh viên nào, không đồng ý có số lượng là
Trong một cuộc khảo sát với 100 sinh viên, có 15 sinh viên bày tỏ ý kiến về tầm quan trọng của việc tin tưởng và chia sẻ thông tin trong làm việc nhóm Số lượng sinh viên đồng ý và rất đồng ý về vấn đề này lần lượt là 42 và 40 Tuy nhiên, vẫn còn một số ít sinh viên không tin tưởng vào các thành viên trong nhóm, chủ yếu do thiếu giao tiếp và chia sẻ thông tin Một nhóm được coi là hiệu quả khi các thành viên có khả năng chia sẻ, lắng nghe và tin tưởng lẫn nhau.
Biểu đồ thứ hai: Tạo áp lực để cải thiện hiệu suất
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Số lượng sinh viên rất không đồng ý và không đồng ý lần lượt là 4 và 10 trên tổng số
Trong một khảo sát với 100 sinh viên, có 27 sinh viên không có ý kiến về việc tạo áp lực để cải thiện hiệu suất, trong khi 26 sinh viên đồng ý và 23 sinh viên rất đồng ý với ý kiến này Phần lớn sinh viên cho rằng áp lực có thể giúp họ cải thiện hiệu suất nhanh chóng, nhưng cũng có một số sinh viên không thể chịu đựng được áp lực trong quá trình làm việc Do đó, cần áp dụng các biện pháp khác như khuyến khích và động viên để giúp sinh viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.
Biểu đồ thứ ba: Cung cấp nguồn nhân lực cần thiết để hoàn thành công việc
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Trong khảo sát, có 3 sinh viên thể hiện sự không đồng ý và 4 sinh viên rất không đồng ý về việc cung cấp nguồn nhân lực cần thiết để hoàn thành công việc.
Trong một cuộc khảo sát với 100 sinh viên, có 44 sinh viên hoàn toàn đồng ý và 31 sinh viên đồng ý với ý kiến cho rằng khi gặp nhiệm vụ thách thức, họ khó đạt kết quả cao Ngược lại, một số ít không đồng ý với quan điểm này Để các nhóm làm việc đạt hiệu quả tối ưu, việc cung cấp các nguồn lực cần thiết là rất quan trọng Do đó, trưởng nhóm cần xác định rõ loại hỗ trợ cần thiết để đảm bảo thành công cho nhóm.
Hình 7 Bảng số liệu câu trả lời khảo sát từ 7 đến 9
Biểu đồ thứ nhất: Trưởng nhóm phải đưa ra lý do thuyết phục khi muốn điều chỉnh mục tiêu
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Trong một cuộc khảo sát với 100 sinh viên, chỉ có 2 sinh viên không đồng ý và 4 sinh viên không có ý kiến về việc trưởng nhóm cần đưa ra lý do thuyết phục khi điều chỉnh mục tiêu Số lượng sinh viên đồng ý và rất đồng ý chiếm lần lượt 40 và 32 sinh viên, cho thấy phần lớn đều muốn có lý do thuyết phục để tiếp tục nỗ lực thực hiện mục tiêu mới Một số sinh viên còn e ngại và rụt rè về việc thay đổi, lo lắng liệu điều chỉnh có mang lại kết quả tốt hơn hay không.
Trưởng nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích thảo luận và trao đổi tích cực về mọi vấn đề liên quan đến thành công của nhóm.
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Trong khảo sát với 100 sinh viên, tỷ lệ không đồng ý và rất không đồng ý chỉ chiếm 2 và 5 sinh viên, trong khi 30 sinh viên không có ý kiến Số lượng sinh viên đồng ý và rất đồng ý lần lượt là 36 và 37 Phần lớn sinh viên mong muốn làm việc trong môi trường năng động, tích cực, nơi họ có thể thảo luận, đóng góp ý kiến và trao đổi thông tin liên quan đến kết quả nhóm Để tạo ra một môi trường làm việc lành mạnh và năng động, trưởng nhóm cần kết nối và gắn kết các thành viên trong nhóm.
Biểu đồ thứ ba: Trưởng nhóm lắng nghe và ghi nhận ý kiến của các thành viên trong nhóm
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Trong một khảo sát với 100 sinh viên, chỉ có 1 sinh viên rất không đồng ý, 3 sinh viên không đồng ý, và 15 sinh viên không có ý kiến Đáng chú ý, số lượng sinh viên đồng ý và rất đồng ý lần lượt chiếm 42 và 39 Trong quá trình làm việc nhóm, sự lắng nghe và ghi nhận ý kiến từ trưởng nhóm là rất quan trọng, giúp tạo động lực và khuyến khích sự sáng tạo của các thành viên, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động nhóm.
Hình 8 Bảng số liệu câu trả lời khảo sát 10 và 11
Biểu đồ thứ nhất: Trưởng nhóm tìm hiểu các vấn đề kĩ thuật để có thể giải quyết khi phải đối mặt để đạt được mục tiêu
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Trong một cuộc khảo sát với 100 sinh viên, chỉ có 3 sinh viên rất không đồng ý và 4 sinh viên không đồng ý với ý kiến đưa ra, trong khi 23 sinh viên không có ý kiến Số lượng sinh viên đồng ý và rất đồng ý lần lượt là 39 và 31 Một số ít sinh viên vẫn thiếu sự quan tâm và tìm hiểu vấn đề trước khi giải quyết, dẫn đến sự thiếu sáng tạo Tuy nhiên, phần lớn sinh viên mong muốn trưởng nhóm của họ có kiến thức vững về các vấn đề kỹ thuật để có thể đối mặt với những thách thức và đạt được mục tiêu.
Biểu đồ thứ hai: Trưởng nhóm không lãng phí sự nỗ lực của nhóm
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Số lượng sinh viên rất không đồng ý và không đồng ý lần lượt là 43 và 4 trên tổng số
Trong số 100 sinh viên tham gia khảo sát, có 22 sinh viên không có ý kiến về việc trưởng nhóm không lãng phí nỗ lực của nhóm Trong khi đó, 40 sinh viên đồng ý và 31 sinh viên rất đồng ý với quan điểm này Số ít sinh viên không chú ý đến việc nỗ lực của mình bị lãng phí và làm việc không đúng mục tiêu, nhưng phần lớn nhận thức được điều này Họ mong muốn trưởng nhóm là người chính chắn, có khả năng suy nghĩ trước khi hành động và có trách nhiệm, để đảm bảo mọi nỗ lực của các thành viên trong nhóm đều được trân trọng và không bị lãng phí.
Hình 9 Bảng số liệu câu trả lời khảo sát 12 và 13
Biểu đồ thứ nhất: Trưởng nhóm sẵn sàng đối đầu và giải quyết các vấn đề liên quan đến hiệu suất của các thành viên trong nhóm
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Trong khảo sát với 100 sinh viên, chỉ có 2 và 5 sinh viên không đồng ý và rất không đồng ý về chủ đề được hỏi, trong khi 23 sinh viên không có ý kiến Số lượng sinh viên đồng ý và rất đồng ý chiếm 35 sinh viên, cho thấy sự đồng thuận cao về mong muốn có một trưởng nhóm có năng lực và trách nhiệm Một số sinh viên không có ý kiến vì họ tự tin có thể giải quyết vấn đề và đối mặt với khó khăn trong công việc một cách độc lập.
Biểu đồ thứ hai: Trưởng nhóm thiết lập phương pháp theo dõi hiệu suất của từng cá nhân và cung cấp phản hồi
Mức độ Rất không đồng ý
Không đồng ý Không có ý kiến Đồng ý
Số lượng sinh viên rất không đồng ý và không đồng ý lần lượt là 1 và 2 trên tổng số