Cấu trúc đề tài nghiên cứu Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu các nhân tố tác động đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại Việt Nam Chương 2: Phương pháp nghiên cứu và xây dựng mô
Cơ sở lý thuyết
1.1.1 Khái quát chung về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là một loại ngân hàng trung gian, với nhiều khái niệm khác nhau tùy theo từng quốc gia Tại Mỹ, ngân hàng thương mại được định nghĩa là công ty kinh doanh tiền tệ, cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành dịch vụ tài chính Ở Pháp, nó là những cơ sở nhận tiền của công chúng và sử dụng tài sản đó cho các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng và tài chính Tại Ấn Độ, ngân hàng thương mại nhận các khoản kỷ thác để cho vay hoặc đầu tư Ở Thổ Nhĩ Kỳ, đây là hội trách nhiệm hữu hạn nhận tiền ký thác và thực hiện các nghiệp vụ hối đoái Tại Việt Nam, theo Pháp lệnh ngân hàng ngày 23-5-1990, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền ký gửi từ khách hàng và sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường như một định chế tài chính trung gian Hệ thống này giúp huy động các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó tạo ra sự lưu thông tài chính hiệu quả.
7 đáp ứng nhu cầu vốn thiếu hụt của các tổ chức, cá nhân khác nhằm mục đích phát triển kinh tế - xã hội
1.1.2 Lợi nhuận ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Khái niệm lợi nhuận ngân hàng thương mại
Lợi nhuận của ngân hàng thương mại được xác định bằng cách lấy tổng doanh thu phải thu trừ tổng chi phí hợp lý Lợi nhuận thực hiện trong năm phản ánh kết quả kinh doanh của ngân hàng, bao gồm lợi nhuận từ hoạt động nghiệp vụ và các hoạt động khác.
Một trong những mục tiêu hàng đầu của các ngân hàng thương mại là tối đa hóa lợi nhuận, vì lợi nhuận không chỉ phản ánh kết quả kinh doanh mà còn là nguồn tích lũy quan trọng để bổ sung vốn chủ sở hữu, từ đó hỗ trợ cho việc mở rộng hoạt động kinh doanh.
1.1.2.2 Cách xác định lợi nhuận
Lợi nhuận của ngân hàng thương mại bao gồm lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp và lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Là chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi phí
Lợi nhuận trước thuế = Tổng thu nhập - Tổng chi phí
Thu nhập của ngân hàng thương mại bao gồm:
• Thu nhập lãi từ hoạt động tín dụng
• Thu nhập lãi tiền gửi tại các tổ chức tín dụng
• Thu nhập lãi từ đầu tư chứng khoán
• Thu nhập phí dịch vụ
• Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng
• Thu nhập từ các tài sản sinh lời khác (bao gồm thu nhập do đầu tư góp vốn mua cổ phần, thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác, )
Trong ngân hàng thương mại, thu nhập lãi từ hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập Tuy nhiên, nguồn thu này cũng chịu ảnh hưởng từ nhiều loại rủi ro khác nhau.
Chi phí của ngân hàng thương mại bao gồm:
• Chi phí trả lãi tiền gửi
• Chi phí trả lãi tiền vay
• Chi phí trả lãi phát hành giấy tờ có giá
• Chi phí hoạt động dịch vụ ngân hàng
• Chi phí mua bán chứng khoán
• Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng
• Chi phí tiền lương và phúc lợi trả cho nhân viên của ngân hàng
• Chi phí khấu hao tài sản vật chất của ngân hàng
• Chi phí dự phòng tổn thất tín dụng
• Chi phí khác (bao gồm chi phí góp vốn mua cổ phần, chi phí cho hoạt động kinh doanh khác, )
Thuế thu nhập doanh nghiệp là phần chênh lệch giữa lợi nhuận trước thuế và số thuế thu nhập mà doanh nghiệp phải nộp Công thức tính thuế thu nhập doanh nghiệp là: Thuế thu nhập doanh nghiệp = Lợi nhuận trước thuế x Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế - Thuế thu nhập doanh nghiệp
1.1.3 Các nhân tố tác động đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại
1.1.3.1 Các yếu tố bên trong
❖ Quy mô ngân hàng (SIZE)
Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, quy mô của một doanh nghiệp, bất kể là công ty hay ngân hàng, thường được đo lường qua tổng tài sản Để đảm bảo tính chính xác trong các nghiên cứu, các nhà nghiên cứu thường áp dụng phương pháp làm phẳng dữ liệu nhằm giảm thiểu sự chênh lệch lớn giữa tổng tài sản của các ngân hàng lớn và nhỏ.
Logarit tự nhiên của tổng tài sản ngân hàng được sử dụng như một biến đại diện cho quy mô ngân hàng trong mô hình nghiên cứu, nhằm mục đích giảm thiểu hiện tượng phương sai thay đổi.
• Giả thuyết H1.1: Quy mô ngân hàng tác động cùng chiều đến ROA
• Giả thuyết H1.2: Quy mô ngân hàng tác động cùng chiều đến ROE
• Giả thuyết H1.3: Quy mô ngân hàng tác động cùng chiều đến NIM
❖ Chi phí hoạt động (OC – Operating Cost)
Theo nhiều nghiên cứu trước đây, chi phí hoạt động có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng Để tăng cường lợi nhuận, ngân hàng cần nỗ lực giảm thiểu chi phí hoạt động và tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả.
• Giả thuyết H2.1: Chi phí hoạt động tác động ngược chiều đến ROA
• Giả thuyết H2.2: Chi phí hoạt động tác động ngược chiều đến ROE
• Giả thuyết H2.3: Chi phí hoạt động tác động ngược chiều đến NIM
❖ Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (KAP – Equity to Asset Ratio)
Nguồn vốn trong kinh doanh đóng vai trò là nguồn lực của doanh nghiệp, ngân hàng
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản là chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng vốn, khả năng tài chính và sự an toàn của ngân hàng Một ngân hàng có nguồn vốn mạnh mẽ thường sẽ đạt được lợi nhuận cao hơn.
• Giả thuyết H3.1: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tác động cùng chiều đến ROA
• Giả thuyết H3.2: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tác động cùng chiều đến ROE
• Giả thuyết H3.3 Tỷ lệ vốn chủ sở hữu động cùng chiều đến NIM
Cấu trúc tài sản (LOTA - Tỷ lệ Dư nợ cho vay trên Tổng tài sản) được xác định bằng tỷ lệ giữa dư nợ cho vay và tổng tài sản Ngân hàng kỳ vọng lợi nhuận sẽ gia tăng khi danh mục tài sản bao gồm các khoản cho vay tăng lên so với các tài sản an toàn hơn.
• Giả thuyết H4.1: Tỷ lệ dư nợ trên tổng tài sản tác động cùng chiều đến ROA
• Giả thuyết H4.2: Tỷ lệ dư nợ trên tổng tài sản tác động cùng chiều đến ROE
• Giả thuyết H4.3: Tỷ lệ dư nợ trên tổng tài sản tác động cùng chiều đến NIM
1.1.3.2 Các yếu tố bên ngoài
Nghiên cứu các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng là cần thiết để các nhà quản trị có thể dự đoán sự thay đổi của nền kinh tế Điều này cho phép họ thiết lập các mục tiêu và chính sách hợp lý nhằm tận dụng cơ hội phát triển, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài.
❖ Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP – Gross Domestic Product)
Khi nền kinh tế tăng trưởng, các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, dẫn đến việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ có thị trường tiêu thụ Sự gia tăng này thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng hoạt động, tái sản xuất và đầu tư, tạo ra nhu cầu vay vốn và sử dụng dịch vụ ngân hàng Doanh nghiệp huy động vốn từ nhiều kênh, trong đó có vay ngân hàng, giúp tăng tốc độ cho vay và doanh thu, từ đó nâng cao lợi nhuận Ngược lại, suy thoái kinh tế có thể gây ra tổn thất cho ngân hàng do gia tăng nợ xấu.
• Giả thuyết H5.1: Tốc độ tăng trưởng kinh tế tác động cùng chiều đến ROA
• Giả thuyết H5.2: Tốc độ tăng trưởng kinh tế tác động cùng chiều đến ROE
• Giả thuyết H5.3: Tốc độ tăng trưởng kinh tế tác động cùng chiều đến NIM
Lạm phát ảnh hưởng gián tiếp đến tăng trưởng cho vay thông qua sự thay đổi lãi suất, từ đó tác động đến lợi nhuận của ngân hàng Hiệu ứng Fisher quốc tế chỉ ra rằng tỷ lệ lạm phát kỳ vọng và lãi suất có mối liên hệ chặt chẽ, thể hiện qua công thức cụ thể.
(1 + Lãi suất danh nghĩa) = (1 + Lãi suất thực) * (1 + Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng)
Công thức gần đúng: Lãi suất danh nghĩa = Lãi suất thực + Tỷ lệ lạm phát
Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến động cơ gửi tiền và vay mượn của các chủ thể kinh tế, dẫn đến tác động đến chi phí và thu nhập của ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại.
• Giả thuyết H6.1: Lạm phát tác động ngược chiều đến ROA
• Giả thuyết H6.2: Lạm phát tác động ngược chiều đến ROE
• Giả thuyết H6.3: Lạm phát tác động ngược chiều đến NIM
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Dr Aremu và cộng sự (2013) đã phân tích các yếu tố vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng tại Nigeria từ năm 1980 đến 2010, sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian cùng mô hình hồi quy Cointegration và Error Correction Nghiên cứu đưa ra 12 biến độc lập, với biến phụ thuộc là các tỷ suất sinh lời ROA, ROE và NIM Kết quả cho thấy mỗi biến độc lập có tác động khác nhau đến các tỷ suất sinh lời, nhưng không có biến nào thể hiện quy mô ngân hàng và hiệu quả tiết kiệm chi phí có ý nghĩa quyết định Rủi ro tín dụng và mức độ an toàn vốn có mối tương quan âm với lợi nhuận ngân hàng trong cả ngắn hạn và dài hạn Rủi ro thanh khoản ảnh hưởng đến lợi nhuận chỉ trong ngắn hạn, trong khi hiệu quả sử dụng lao động tác động chủ yếu trong dài hạn Trong số các biến vĩ mô, chỉ có tốc độ tăng cung tiền thực sự ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Khác với nhóm tác giả trên, Imad Z Ramadan, Qais A Kilani và Thair A Kaddumi
Nghiên cứu năm 2011 đã sử dụng dữ liệu từ 10 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2001-2010 và áp dụng mô hình hồi quy Pooled OLS để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng tại Jordan Các tác giả đã sử dụng mô hình hồi quy với tác động cố định để so sánh sự khác biệt giữa các nhân tố tác động đến hiệu quả hoạt động của từng ngân hàng Biến phụ thuộc được xem xét là ROA và ROE, trong khi các biến độc lập được phân chia thành ba nhóm: nhóm liên quan đến từng ngân hàng cụ thể (bao gồm tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn, tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tổng nguồn vốn, dự phòng rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng và chi phí hoạt động), nhóm thể hiện môi trường cạnh tranh (tỷ trọng tổng tài sản của ba ngân hàng lớn nhất trong tổng tài sản của hệ thống ngân hàng).
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét ảnh hưởng của 12 biến thuộc hệ thống ngân hàng trên GDP và các biến vĩ mô như GDP và tỷ lệ lạm phát Các biến độc lập được thêm vào mô hình theo từng nhóm, với hệ số R^2 liên tục tăng lên sau mỗi lần bổ sung Kết quả cho thấy rằng sự kết hợp đồng thời ba nhóm biến này mang lại khả năng giải thích tốt nhất cho biến động của ROA và ROE.
Saira Javaid và cộng sự (2011) đã sử dụng mô hình hồi quy Pooled OLS để nghiên cứu các nhân tố vi mô ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Pakistan, với biến phụ thuộc là ROA và các biến độc lập như quy mô tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn huy động trên tổng tài sản, và tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tổng tài sản Kết quả cho thấy quy mô tổng tài sản có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với ROA, cho thấy các ngân hàng lớn thường có khả năng sinh lời thấp hơn so với ngân hàng nhỏ Biến tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tổng tài sản không có tác động đáng kể, trong khi hai biến còn lại có mối tương quan dương với ROA Nghiên cứu này tương tự như nghiên cứu của Ramadan, Kilani và Kaddumi.
P Athanasoglou, Matthaios D Delis và Christos K Staikouras (2006) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại 7 quốc gia Đông Nam Âu từ năm 1998 đến 2002, sử dụng mô hình hồi quy bình phương tối thiểu Họ xem xét cả ảnh hưởng cố định và ngẫu nhiên đến tỷ suất sinh lời ROA và ROE, đồng thời áp dụng biến giả để đánh giá ảnh hưởng của từng quốc gia và thời gian Kết quả cho thấy cấu trúc vốn, quy mô ngân hàng và tỷ lệ lạm phát có mối tương quan dương với tỷ suất sinh lời, trong khi rủi ro tín dụng, chi phí hoạt động và môi trường cạnh tranh lại có mối tương quan âm Các biến GDP và rủi ro thanh khoản không có ý nghĩa thống kê, và nhóm tác giả kết luận rằng cấu trúc vốn là yếu tố quan trọng hơn trong việc tạo ra lợi nhuận cho các ngân hàng nước ngoài.
Một nghiên cứu của IMF năm 2009 do Valentina Flamini, Calvin McDonald và Liliana Schumacher thực hiện đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của 389 ngân hàng thương mại tại 41 quốc gia ở khu vực ven Sahara từ năm 1998 đến 2006, với biến phụ thuộc là ROA Các biến độc lập được chia thành hai nhóm vi mô và vĩ mô, trong đó nhóm vi mô không có nhiều thay đổi so với các nghiên cứu trước, nhưng nhóm vĩ mô đã bổ sung biến giá dầu, giá các mặt hàng thiết yếu không phải dầu và chỉ số Ease-of-Doing-Business Index của World Bank Nghiên cứu áp dụng phương pháp two-step General Method of Moments (GMM) thay vì mô hình hồi quy bình phương nhỏ nhất thông thường Kết luận chính cho thấy cả hai nhóm biến đều có tác động đáng kể đến tỷ suất sinh lời của các ngân hàng trong khu vực này.
Lợi nhuận năm trước khi được giữ lại để tăng nguồn vốn sẽ củng cố tiềm lực tài chính của các ngân hàng thương mại, khuyến khích họ thực hiện các chính sách nhằm tăng cường sử dụng nguồn vốn ổn định Điều này đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng, khác với nghiên cứu của Panayiotis P Athanasoglou, Matthaios D Delis và Christos.
Theo K Staikouras (2006), không có bằng chứng thuyết phục cho thấy các ngân hàng nước ngoài có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn so với ngân hàng bản địa, bởi vì chúng cũng phải đối mặt với rủi ro và tác động của nền kinh tế trong nước Các yếu tố vĩ mô như lạm phát và GDP có ảnh hưởng lớn đến hoạt động ngân hàng, vì vậy cần thiết kế các chính sách tiền tệ và tài khóa nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững và an toàn cho hệ thống trung gian tài chính.
Một công trình khác về đề tài này là nghiên cứu của Antonio Trujillo-Ponce năm
Vào năm 2012, tác giả đã thực hiện một nghiên cứu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng tại Tây Ban Nha trong giai đoạn từ năm 1999 đến 2009, sử dụng một mẫu nghiên cứu cụ thể để thu thập và đánh giá dữ liệu.
Nghiên cứu này bao gồm 89 ngân hàng, trong đó có 28 ngân hàng thương mại, 45 ngân hàng tiết kiệm và các hợp tác xã tín dụng Biến phụ thuộc để đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng là ROA và ROE, trong khi các biến độc lập được chia thành hai nhóm: đặc trưng ngân hàng và môi trường ngành-vĩ mô Tác giả áp dụng phương pháp ước lượng system-GMM estimator và kết luận rằng ngân hàng có tỷ lệ nợ trên tổng tài sản và tỷ lệ vốn huy động cao, cùng với chi phí hoạt động và rủi ro tín dụng thấp sẽ đạt lợi nhuận cao hơn Việc sử dụng biến giả thể hiện hình thức sở hữu ngân hàng giúp chứng minh sự khác biệt về hiệu quả hoạt động giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng tiết kiệm.
Nghiên cứu của Anna P I Vong và Hoi Si Chan (2006) tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại tại Macao, với dữ liệu thu thập từ năm ngân hàng trong suốt 15 năm (1993-2007) Biến phụ thuộc được sử dụng trong nghiên cứu này là ROA.
Nhóm tác giả đã bổ sung hai biến mô tả cấu trúc hệ thống tài chính, bao gồm chỉ số Lerner Monopoly Index (LMM) và tỷ trọng tổng tài sản của hệ thống ngân hàng trong GDP, bên cạnh hai nhóm biến độc lập thường thấy Họ sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu dạng bảng để chứng minh rằng các ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu lớn hơn sẽ có khả năng sinh lợi cao hơn Các biến như chi phí thuế trên lợi nhuận, thị phần, rủi ro tín dụng và dư nợ tín dụng trên tổng tài sản đều cho thấy mối tương quan âm với tỷ suất sinh lời Trong số các biến vĩ mô, chỉ tỷ lệ lạm phát thực sự ảnh hưởng đến ROA, trong khi các biến khác, bao gồm cả những biến thuộc nhóm cấu trúc hệ thống tài chính, không cho thấy ảnh hưởng đáng kể trong mô hình này.
Nghiên cứu của Asli Demirgüç-Kunt và Harry Huizinga năm 1997 đã phân tích hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại thông qua dữ liệu từ 80 ngân hàng toàn cầu trong giai đoạn 1988-1995 Biến phụ thuộc trong nghiên cứu là NIM và ROA, trong khi đó, mô hình nghiên cứu bao gồm sáu nhóm biến độc lập, phản ánh các đặc trưng của ngân hàng, các yếu tố vĩ mô và những nhóm biến khác.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng ở các nước đang phát triển, ngân hàng thương mại nước ngoài có khả năng sinh lợi cao hơn so với các nước phát triển Ngoài ra, gánh nặng thuế thu nhập doanh nghiệp được các ngân hàng chuyển giao hoàn toàn cho khách hàng gửi tiền và khách hàng vay tiền Các yếu tố như chính sách thuế, bảo hiểm tiền gửi, cấu trúc hệ thống tài chính và các chỉ số về luật pháp cũng được xem xét trong nghiên cứu.
1.2.2 Các nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, nghiên cứu về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại rất đa dạng với cả phương pháp định tính và định lượng Nổi bật là nghiên cứu của Lê Thị Hương (2002) về "Nâng cao hiệu quả đầu tư của các ngân hàng thương mại Việt Nam" và Lê Dân (2004) với đề tài "Vận dụng phương pháp thống kê để phân tích hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam" Đặc biệt, nghiên cứu của TS Phạm Thanh Bình (2005) tập trung vào "Nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế" cũng sử dụng phương pháp định tính Về phương pháp định lượng, nghiên cứu của Bùi Duy Phú (2002) áp dụng hàm Cobb-Douglas để đánh giá hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Xây dựng mô hình
2.3.1 Biến phụ thuộc: Tỷ số lợi nhuận trên tài sản (ROA–Return on Assets)
Chỉ số ROA (Return on Assets) phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, cho thấy mức độ sinh lời từ tài sản mà công ty sở hữu ROA thường được áp dụng trong việc phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng là rất quan trọng, trong đó chỉ số ROA (Return on Assets) đóng vai trò then chốt Nếu ROA thấp, điều này có thể phản ánh chính sách đầu tư không hiệu quả hoặc chi phí hoạt động của ngân hàng quá cao Ngược lại, ROA cao cho thấy ngân hàng đang hoạt động hiệu quả và quản lý chi phí tốt.
❖ Quy mô ngân hàng (SIZE)
Trong các lý thuyết tài chính và ngân hàng, quy mô của một doanh nghiệp, bao gồm cả công ty và ngân hàng, thường được thể hiện qua tổng tài sản Để giảm thiểu sự chênh lệch lớn giữa tổng tài sản của các ngân hàng lớn và nhỏ trong các nghiên cứu, các nhà nghiên cứu thường sử dụng logarit tự nhiên của tổng tài sản ngân hàng như một biến đại diện cho quy mô ngân hàng Việc này giúp tránh hiện tượng phương sai thay đổi trong mô hình nghiên cứu.
❖ Tỷ lệ lạm phát ( INF)
Lạm phát là sự gia tăng liên tục trong mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến việc giảm sức mua của đồng tiền Hiện tượng này ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất, từ đó tác động đến quyết định gửi tiền và vay mượn của các chủ thể kinh tế Do đó, lạm phát có ảnh hưởng rõ rệt đến thu nhập, chi phí hoạt động của ngân hàng và lợi nhuận mà ngân hàng thu được.
Hoặc : 𝝅 = 𝒊 − 𝒓 o CPI: Chỉ số giá tiêu dùng o 𝐷 𝐺𝐷𝑃 : Chỉ số điều chỉnh GDP o i: Lãi suất danh nghĩa o r: Lãi suất thực tế
❖ Rủi ro tín dụng (LR)
Rủi ro tín dụng là nguy cơ phát sinh khi khách hàng không tuân thủ các điều khoản của hợp đồng vay, thể hiện qua việc chậm trả nợ, trả nợ không đầy đủ hoặc không thanh toán đúng hạn các khoản gốc và lãi Điều này có thể dẫn đến tổn thất tài chính và gây khó khăn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
• Đo lường: Chỉ số được đo lường bằng Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ
Theo nghiên cứu của Micco và nhóm (2007), chi phí hoạt động biến sở hữu giúp xác định loại hình ngân hàng thương mại, cụ thể là ngân hàng nhà nước hay ngân hàng tư nhân Nếu biến Stateown bằng 1, ngân hàng được xét là ngân hàng nhà nước; ngược lại, nếu biến Stateown bằng 0, ngân hàng đó là ngân hàng tư nhân.
❖ Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP)
Tốc độ tăng trưởng kinh tế phản ánh tiềm năng của nền kinh tế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và gia tăng lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
Nguồn dữ liệu
Mẫu nghiên cứu được thu thập dưới dạng bảng, bao gồm 5 ngân hàng lớn tại Việt Nam: Vietinbank, Vietcombank, Sacombank, Eximbank và BIDV, với tổng cộng 84 quan sát trong giai đoạn từ năm 2005 đến 2018 Dữ liệu nghiên cứu được tổng hợp từ báo cáo tài chính hàng năm của các ngân hàng, các trang thông tin điện tử của ngân hàng thế giới và Tổng cục Thống kê Việt Nam.
Mô tả dữ liệu
STT Kí hiệu biến Tên biến Đơn vị Kì vọng giữa các biến
1 Roa Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản %
2 Size Quy mô ngân hàng % +
3 Inf Tỷ lệ lạm phát % -
4 Lr Rủi ro tín dụng % -
5 Stateown Tình trạng sở hữu Không có +
6 Gdp Tốc độ tăng trưởng kinh tế % -
• Biến độc lập: size, inf, lr, stateown, gdp
Chạy lệnh sum roa size inf lr stateown gdp, mô tả kết quả thu được:
Bảng 2.2 Mô tả biến trong mô hình
Biến Số quan sát Giá trị trung bình Sai số chuẩn Giá trị nhỏ nhất
Giá trị lớn nhất roa 84 0.0117293 0.0066872 0.02 2.91 size 84 12.15768 1.26917 6.306979 14.08785
(Nguồn: Tính toán và tổng hợp với sự hỗ trợ của phần mềm STATA) 2.5.2 Mô tả tương quan
Chạy lệnh corr roa size inf lr stateown gdp, ta thu được hệ số tương quan giữa các biến:
Bảng 2.3 Ma trận hệ số tương quan của các biến
Theo Bảng 2.3, sự tương quan giữa các biến giải thích như stateown và inf, stateown và gdp là khá thấp, thậm chí không có sự tương quan Do đó, hiện tượng đa cộng tuyến có khả năng xảy ra ít và sẽ được kiểm định ở phần sau.
Dựa vào ma trận hệ số tương quan, ta có:
• size có hệ số tương quan là 0.2710 và có tác động âm lên biến phụ thuộc
• inf có hệ số tương quan là 0.3176 và có tác động dương lên biến phụ thuộc
• lr có hệ số tương quan là 0.2637 và có tác động âm lên biến phụ thuộc
• stateown có hệ số tương quan là 0.2265 và có tác động âm lên biến phụ thuộc
• gdp có hệ số tương quan là 0.0636 và có tác động dương lên biến phụ thuộc roa size inf lr stateown gdp roa 1.0000 size -0.2710 1.0000 inf 0.3176 -0.2202 1.0000 lr -0.2637 0.0048 0.1246 1.0000 stateown -0.2265 0.4819 0.0000 0.2416 1.0000 gdp 0.0636 -0.1284 -0.0863 0.0951 0.0000 1.0000
• Tương quan về dấu của các biến độc lập với biến phụ thuộc không đúng như dấu kì vọng, cụ thể với biến size, inf, stateown và gdp
• Nhìn chung, các biến độc lập có tương quan trung bình thấp đối với nhau và đối với biến phụ thuộc.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Bảng kết quả thu được
Bước đầu tiên ta sử dụng lệnh reg roa size inf lr stateown gdp để ước lượng hệ số hồi quy theo phương pháp OLS, ta thu được:
Nguồn SS Bậc tự do MS
(Nguồn: Tính toán và tổng hợp với sự hỗ trợ của phần mềm STATA)
Phân tích kết quả
3.2.1 Mô hình hồi quy mẫu
Ta có mô hình hồi quy mẫu:
𝐫𝐨𝐚 𝐢 = 𝛃 𝟎 + 𝛃 𝟏 ∗ 𝐬𝐢𝐳𝐞 + 𝛃 𝟐 ∗ 𝐢𝐧𝐟 + 𝛃 𝟑 ∗ 𝐥𝐫 + 𝛃 𝟒 ∗ 𝐬𝐭𝐚𝐭𝐞𝐨𝐰𝐧 + 𝛃 𝟓 ∗ 𝐠𝐝𝐩 + 𝐞 𝒊 Theo kết quả chạy hồi quy trên phần mềm Stata, ta có hàm hồi quy mẫu như sau: 𝐫𝐨𝐚 𝐢 = 𝟏 𝟔𝟒𝟎𝟎𝟎𝟏 – 𝟎 𝟎𝟕𝟒𝟒𝟑𝟎𝟓 ∗ 𝐬𝐢𝐳𝐞 + 𝟎 𝟎𝟑𝟖𝟎𝟕𝟕𝟕 ∗ 𝐢𝐧𝐟 − 𝟎 𝟐𝟓𝟕𝟔𝟎𝟎𝟖 ∗ 𝐥𝐫
− 𝟎 𝟏𝟏𝟔𝟒𝟗𝟓𝟐 ∗ 𝐬𝐭𝐚𝐭𝐞𝐨𝐰𝐧 + 𝟎 𝟎𝟕𝟔𝟕𝟐𝟓𝟓 ∗ 𝐠𝐝𝐩 + 𝒆 𝒊 roa Hs hồi quy ước lượng
Sai số chuẩn Tqs P-value Khoảng tin cậy với độ tin cậy 95% size -0.0744305 0.0622159 -1.20 0.235 (-0.0019829;0.0004943) inf 0.0380777 0.0118209 3.22 0.002 (0.0145442 ; 0.0616115) lr -0.2576008 0.0906796 -2.84 0.006 (-0.4381339; -0.077072) stateown -0.1164952 0.1559135 -0.75 0.457 (-0.004269 ; 0.001939) gdp 0.0767255 0.075758 1.01 0.314 (-0.0740958; 0.2275495)
Adj R-squared Type equation here
3.2.2 Ý nghĩa của các hệ số hồi quy
𝜷̂ 𝟏 : Với điều kiện các yếu tố khác không đổi, quy mô ngân hàng tăng 1 % thì tỷ lệ roa trung bình của các ngân hàng giảm 0.07443 %
𝟐 : Với điều kiện các yếu tố khác không đổi,tỷ lệ lạm phát tăng 1 % thì tỷ lệ roa trung bình của các ngân hàng tăng 3.80777 %
𝟑 : Với điều kiện các yếu tố khác không đổi, tỷ lệ rủi ro tín dụng tăng 1 % thì tỷ lệ roa trung bình của các ngân hàng giảm 25.76008 %
𝟒: Với điều kiện các yếu tố khác không đổi, tỷ lệ roa trung bình của ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước thấp hơn tỷ lệ roa trung bình của ngân hàng thuộc sở hữu tư nhân 0.1165
𝟓: Với điều kiện các yếu tố khác không đổi, tỷ lệ tăng trưởng gdp tăng 1 % thì tỷ lệ roa trung bình của các ngân hàng tăng 7.67255 %.
Kiếm định các khuyết tật của mô hình
3.3.1 Kiểm định bỏ sót biến
Khi lựa chọn biến cho mô hình, việc bỏ sót các biến quan trọng có thể dẫn đến ước lượng không chính xác Để kiểm tra xem có biến giải thích nào bị bỏ sót hay không, chúng ta có thể sử dụng kiểm định Ramsey RESET với các giả thuyết phù hợp.
{ H0: Mô hình không bỏ sót biến
H1: Mô hình bỏ sót biến Kết quả kiểm định thu được từ phần mềm STATA:
F(3, 75) = 2.35 Prob > F = 0.0789 Như vậy, tại mức ý nghĩa α = 5%, với p-value = 0.0789 > α, ta chấp nhận giả thuyết
H0, tức là không có biến bị bỏ sót
3.3.2 Kiểm định đa cộng tuyến Đa cộng tuyến là hiện tượng các biến độc lập có tương quan mạnh với nhau Nếu xảy ra đa cộng tuyến hoàn hảo sẽ vi phạm giả thiết để sử dụng phương pháp bình quân tối thiểu thông thường OLS Trong trường hợp đa cộng tuyến không hoàn hảo, không vi
25 phạm giả định của mô hình OLS, nhưng sẽ khiến cho phương sai của ước lượng lớn và dấu của ước lượng có thể bị sai
Dựa vào phương pháp nhân tử phóng đại phương sai VIF, Stata cho kết quả như sau:
Biến VIF 1/VIF size 1,44 0,692205 stateown 1,43 0,701728 lr 1,10 0,908076 inf 1,10 0,909979 gdp 1,05 0,953790
(Nguồn: Tính toán và tổng hợp với sự hỗ trợ của phần mềm STATA)
Từ Bảng 3.1 trên có thể nhận thấy phương sai VIF đều nhỏ hơn 10, do đó chấp nhận mô hình không có hiện tượng đa cộng tuyến
3.3.3 Kiểm định phương sai sai số thay đổi
Một trong những yêu cầu quan trọng của mô hình là phương sai của yếu tố ngẫu nhiên phải ổn định Tuy nhiên, do sự tích lũy kinh nghiệm của con người hoặc bản chất của các vấn đề kinh tế, phương sai của sai số có thể thay đổi theo thời gian.
Dựa vào phương pháp Breusch-Pagan, stata cho ra kết quả như sau: chi2 (1) = 0,16 Prob > chi2 = 0,6898 Với giả thiết:
{ H 0 : Phương sai của sai số không đổi
H 1 : Phương sai của sai số thay đổi
Nhận thấy P-value = 0,6898, lớn hơn mức ý nghĩa 5% Vì thế chấp nhận giả thuyết
H0, tức là phương sai của sai số là không đổi
3.3.4 Kiểm định tự tương quan
Khi mô hình vi phạm giả thiết rằng giá trị ngẫu nhiên của quan sát này không liên quan đến giá trị ngẫu nhiên của quan sát khác (cov(ui,uj) khác 0), hiện tượng tự tương quan sẽ xảy ra Tự tương quan thường gặp trong dữ liệu chuỗi thời gian, do tính chất của chuỗi số liệu, hiện tượng trễ, hiện tượng Cobweb, hoặc do mô hình thiếu biến và bôi trơn số liệu.
Dựa vào phương pháp kiểm định Wooldridge, Stata cho ra kết quả như sau:
{ H 0 : Không có hiện tượng tự tương quan
H 1 : Có hiện tượng tự tương quan Nhận thấy P-value = 0,4449, lớn hơn mức ý nghĩa 5% Vì thế chấp nhận giả thuyết
H0, tức là mô hình không có hiện tượng tự tương quan
3.3.5 Kiểm định phân phối chuẩn của sai số ngẫu nhiên
Khi sai số ngẫu nhiên không tuân theo phân phối chuẩn, các kiểm định T-student và Fisher trở nên không đáng tin cậy, dẫn đến dự báo không chính xác Để xác định phân phối chuẩn của sai số ngẫu nhiên, nhóm nghiên cứu đã áp dụng kiểm định Jacque – Bera với mức ý nghĩa 5%.
{ H 0 : Sai số ngẫu nhiên phân phối chuẩn
H 1 : Sai số ngẫu nhiên không phân phối chuẩn Kết quả kiểm định được cho trong bảng:
Bảng 3.2 Bảng kiểm định Jacque – Bera Biến Số quan sát Pr(Skewness) Pr(Kurtosis) Adj chi2(2) Prob>chi2 r 84 0.1777 0.4157 2.56 0.2781
(Nguồn: Tính toán và tổng hợp với sự hỗ trợ của phần mềm STATA)
Ghi chú: r là tên biến phần dư
Từ Bảng 3.2 xét thấy: p-value = 0.2781> 0.05 => chấp nhận giả thuyết H0
Như vậy, sai số ngẫu nhiên tuân theo phân phối chuẩn
3.4 Kết quả ước lượng của mô hình sau khi kiểm định
Nhận thấy mô hình hồi quy ban đầu không có khuyết tật, nên có thể chấp nhận kết quả mô hình: roa = 1.640001 - 0.0744305 * size + 0.0380777 * inf - 0.2576008 * lr
Trong nghiên cứu này, hệ số hồi quy cho thấy rằng kích thước (size) có tác động tiêu cực đến lợi nhuận trên tài sản (ROA) với giá trị -0.0007443 và p-value là 0.235, không đạt mức ý nghĩa thống kê Hệ số xác định R² là 0.2472, cho thấy mô hình giải thích được khoảng 24.72% biến động của ROA Các yếu tố khác như tỷ lệ sở hữu nhà nước (stateown) và GDP cũng không có ảnh hưởng đáng kể, với p-value lần lượt là 0.457 và 0.314 Ngược lại, lãi suất (lr) có tác động tiêu cực với hệ số -0.2576008 và p-value 0.006, cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến ROA Mô hình có giá trị Prob>F là 0.0004, cho thấy tính hợp lệ của nó.
(Nguồn: Tính toán và tổng hợp với sự hỗ trợ của phần mềm STATA)
3.5 Kiểm định giả thuyết nghiên cứu
3.5.1 Kiểm định sự phù hợp của mô hình
Mô hình có ý nghĩa khi các hệ số của mô hình không đồng thời bằng không
H1: β 1 2 + β 2 2 + β 3 2 + β 4 2 + β 5 2 ≠ 0 Kết quả kiểm định với mức ý nghĩa α = 5% p-value = 0.0004 < α = > Bác bỏ giả thuyết H0 Như vậy, mô hình hồi quy có ý nghĩa thống kê với giả thuyết
3.5.2 Kiểm định hệ số hồi quy các biến
Sử dụng giá trị p-value để kiểm định các hệ số βm (m thuộc [1;5]), nhận thấy (với mức ý nghĩa 5%): p – value1 >α p – value2 < α p – value3 < α p – value4 > α p – value5 > α
Biến inf và biến lr có ý nghĩa thống kê, cho thấy tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ rủi ro tín dụng ảnh hưởng thực sự đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại Ngược lại, ba biến size, stateown và gdp không có ý nghĩa thống kê trong bối cảnh này.
3.6 Giải thích kết quả mô hình
P-value của các biến size, stateown và gdp lần lượt là 0.235, 0.457 và 0.315, đều lớn hơn mức ý nghĩa 5%, cho thấy cả ba biến này không có ý nghĩa thống kê Ngược lại, hai biến Lr và Inf có p-value lần lượt là 0.002 và 0.006, nhỏ hơn 0.05, chứng tỏ chúng mang ý nghĩa thống kê.
Nghiên cứu cho thấy ở mức ý nghĩa 5%, quy mô ngân hàng không có tác động rõ rệt đến lợi nhuận Các nghiên cứu trước đây, như của Athanasoglou và Micco, đã chỉ ra mối quan hệ không đáng kể giữa quy mô và lợi nhuận ngân hàng Nguyên nhân có thể do các ngân hàng nhỏ hơn thường phát triển nhanh hơn, mặc dù phải sử dụng lợi nhuận của mình Hơn nữa, các ngân hàng mới thành lập thường tập trung vào việc tăng thị phần thay vì cải thiện lợi nhuận, dẫn đến việc không có lãi trong vài năm đầu Thêm vào đó, quá trình hợp nhất ngân hàng cũng làm thay đổi quy mô ngân hàng mạnh mẽ qua các lần sáp nhập Do đó, tại ngành ngân hàng Việt Nam, mối quan hệ giữa quy mô và lợi nhuận là không đáng kể.
Biến định tính sở hữu nhà nước không có ý nghĩa thống kê do số liệu chỉ bao gồm 3 ngân hàng nhà nước và 3 ngân hàng tư nhân, làm khó khăn trong việc đánh giá tác động đến lợi nhuận ngân hàng thương mại Tương tự, biến tốc độ tăng trưởng GDP cũng không có ý nghĩa thống kê trong việc giải thích biến phụ thuộc ROA Điều này có thể được lý giải bởi xu hướng các ngân hàng thương mại thường điều chỉnh kịp thời để ứng phó với sự biến động của nền kinh tế.
Rủi ro tín dụng (Lr) có mối quan hệ âm với kỳ vọng giả thuyết nghiên cứu, cho thấy rằng khi tăng rủi ro tín dụng lên một đơn vị, tỷ lệ ROA trung bình sẽ giảm 0.2576008 đơn vị, trong khi các yếu tố khác không thay đổi Nghiên cứu của Athanasoglou và nhóm (2008) cũng xác nhận mối quan hệ nghịch giữa tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng so với tổng dư nợ và lợi nhuận ngân hàng, cho thấy ảnh hưởng tiêu cực của nợ xấu đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
Tỉ lệ lạm phát (Inf) dương cho thấy rằng khi lạm phát tăng 1 đơn vị trong khi các yếu tố khác giữ nguyên, tỷ lệ ROA trung bình sẽ tăng 0.0380777 đơn vị Hệ số hồi quy trong mô hình trái ngược với giả thuyết nghiên cứu, cho thấy lạm phát và lợi nhuận ngân hàng biến động ngược chiều nhau Sự khác biệt này có thể được giải thích bởi các chính sách kinh tế hiện hành.
30 kiểm soát lạm phát của chính phủ trong giai đoạn này đã tạo ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ roa của các ngân hàng thương mại
Chỉ có hai biến là tỷ lệ lạm phát và rủi ro tín dụng có ý nghĩa thống kê, trong khi ba biến khác như quy mô ngân hàng, tình trạng sở hữu và tăng trưởng kinh tế không có ý nghĩa này, dẫn đến R2 chỉ đạt 24.72% Để cải thiện vấn đề này, nhóm nghiên cứu đã xem xét thêm hai biến là tỷ lệ vốn chủ sở hữu và rủi ro thanh khoản, nhưng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm số liệu Tỷ lệ vốn chủ sở hữu được coi là quan trọng theo lý thuyết từ Luận văn Thạc sĩ Kinh tế của Trần Thị Kim Xuyến, vì nó phản ánh tình trạng vốn, nguồn lực và sự an toàn của ngân hàng.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng để đánh giá lượng vốn còn lại của ngân hàng, với tỷ lệ cao giúp ngân hàng mở rộng quy mô, ứng phó tốt với rủi ro và thu hút nguồn đầu tư Do đó, tỷ lệ này cũng có ý nghĩa thống kê trong việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng.
Rủi ro thanh khoản là một yếu tố quan trọng trong mô hình phân tích lợi nhuận ngân hàng, bên cạnh tỷ lệ vốn chủ sở hữu Nghiên cứu cho thấy lợi nhuận từ tài khoản di chuyển với rủi ro thấp thường thấp hơn so với tài khoản ít di chuyển nhưng có rủi ro cao hơn Điều này cho thấy mức độ cổ phần cao hơn, phản ánh rủi ro thanh khoản thấp hơn, có thể dẫn đến giảm lợi nhuận Biến rủi ro thanh khoản cũng đã được Pasiouras và Kosmidou (2007) sử dụng trong nghiên cứu về lợi nhuận của các ngân hàng Liên minh Châu Âu, cho thấy nó có thể là một biến quan trọng cần thêm vào khi chạy mô hình.
Giải thích kết quả mô hình
Kết quả phân tích cho thấy p-value của các biến size, stateown và gdp lần lượt là 0.235, 0.457 và 0.315, tất cả đều lớn hơn mức ý nghĩa 5%, do đó không có ý nghĩa thống kê Ngược lại, hai biến Lr và Inf có p-value lần lượt là 0.002 và 0.006, cho thấy chúng có ý nghĩa thống kê.
Nghiên cứu cho thấy, ở mức ý nghĩa 5%, quy mô ngân hàng không có tác động rõ rệt đến lợi nhuận Nhiều nghiên cứu trước đây, như của Athanasoglou và Micco, cũng đã chứng minh mối quan hệ không đáng kể giữa quy mô và lợi nhuận ngân hàng Nguyên nhân có thể là do các ngân hàng nhỏ thường phát triển nhanh hơn, mặc dù phải sử dụng lợi nhuận của mình Hơn nữa, các ngân hàng mới thành lập thường tập trung vào việc tăng thị phần thay vì cải thiện lợi nhuận, dẫn đến việc không có lãi trong vài năm đầu Thêm vào đó, quá trình hợp nhất ngân hàng có thể làm thay đổi quy mô ngân hàng mạnh mẽ qua các lần sáp nhập và tích lũy theo thời gian Do đó, tại ngành ngân hàng Việt Nam, mối quan hệ giữa quy mô và lợi nhuận ngân hàng là không đáng kể.
Biến định tính sở hữu nhà nước không có ý nghĩa thống kê do số liệu chỉ bao gồm 3 ngân hàng nhà nước và 3 ngân hàng tư nhân, gây khó khăn trong việc xem xét tác động đến lợi nhuận ngân hàng thương mại Tương tự, biến tốc độ tăng trưởng GDP cũng không có ý nghĩa thống kê trong việc giải thích biến phụ thuộc ROA Điều này có thể được lý giải bởi xu hướng các ngân hàng thương mại thường có các điều chỉnh kịp thời để đối phó với tình hình biến động của nền kinh tế.
Rủi ro tín dụng (Lr) có mối quan hệ âm với kỳ vọng giả thuyết nghiên cứu, cho thấy rằng khi tăng rủi ro tín dụng lên một đơn vị, tỷ lệ ROA trung bình giảm 0.2576008 đơn vị Nghiên cứu của Athanasoglou và nhóm (2008) cũng chỉ ra mối quan hệ nghịch giữa tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và lợi nhuận ngân hàng tại khu vực Đông Nam Âu Điều này phản ánh tác động tiêu cực của nợ xấu đối với lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
Tỉ lệ lạm phát có dấu dương, cho thấy khi tăng một đơn vị tỉ lệ lạm phát trong khi các yếu tố khác không đổi, tỷ lệ ROA trung bình sẽ tăng 0.0380777 đơn vị Hệ số hồi quy trong mô hình trái ngược với giả thuyết nghiên cứu, cho thấy lạm phát và lợi nhuận ngân hàng có mối quan hệ biến động ngược chiều nhau Điều này có thể được giải thích bởi chính sách kinh tế hiện hành.
30 kiểm soát lạm phát của chính phủ trong giai đoạn này đã tạo ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ roa của các ngân hàng thương mại
Chỉ có hai biến là tỷ lệ lạm phát và rủi ro tín dụng có ý nghĩa thống kê, trong khi ba biến còn lại như quy mô ngân hàng, tình trạng sở hữu và tăng trưởng kinh tế không có ý nghĩa Điều này dẫn đến R2 chỉ đạt 24.72% Để cải thiện, nhóm nghiên cứu đã xem xét thêm hai biến là tỷ lệ vốn chủ sở hữu và rủi ro thanh khoản, nhưng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm số liệu Tỷ lệ vốn chủ sở hữu là yếu tố quan trọng theo lý thuyết từ Luận văn Thạc sĩ Kinh tế của Trần Thị Kim Xuyến, vì nguồn vốn trong kinh doanh là nguồn lực thiết yếu của mỗi ngân hàng, đo lường tình trạng vốn, nguồn lực và sự an toàn của ngân hàng.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng để đo lường lượng vốn còn lại của ngân hàng, với tỷ lệ cao giúp ngân hàng mở rộng quy mô, đủ khả năng đối phó với rủi ro và thu hút đầu tư Do đó, tỷ lệ này cũng có ý nghĩa thống kê trong việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng.
Rủi ro thanh khoản là một yếu tố nội bộ quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng, bên cạnh biến tỷ lệ vốn chủ sở hữu Nghiên cứu cho thấy lợi nhuận từ tài khoản di chuyển với rủi ro thấp thường thấp hơn so với lợi nhuận từ tài khoản ít di chuyển nhưng có rủi ro cao hơn Điều này dẫn đến việc mức độ cổ phần cao hơn, phản ánh rủi ro thanh khoản thấp hơn, sẽ làm giảm lợi nhuận Biến rủi ro thanh khoản cũng đã được Pasiouras và Kosmidou (2007) sử dụng trong nghiên cứu về lợi nhuận của các ngân hàng Liên minh Châu Âu, cho thấy rằng biến này có thể được đưa vào khi xây dựng mô hình phân tích.
Khuyến nghị/Giải pháp
Các ngân hàng thương mại có thể nâng cao lợi nhuận bằng cách kiểm soát hiệu quả các khoản nợ xấu và điều chỉnh lãi suất hợp lý để ứng phó với biến động kinh tế Bên cạnh đó, ngân hàng còn có thể tăng tỷ lệ ROA bằng cách tác động đến nhu cầu và tâm lý của khách hàng gửi tiền Việc áp dụng chính sách lãi suất huy động hấp dẫn cùng với các chương trình khuyến mãi tặng quà cho khách hàng gửi tiền lớn và gửi nhiều sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn.
Ngân hàng có thể mở rộng huy động vốn thông qua 31 khách hàng truyền thống bằng cách áp dụng các biện pháp kỹ thuật, bao gồm giải pháp công nghệ và nâng cao tiện ích phục vụ khách hàng Đồng thời, việc nâng cao trình độ nghiệp vụ của nhân viên cũng rất quan trọng trong công tác huy động vốn Để tạo sự uy tín và lòng tin với khách hàng, các ngân hàng cần chú trọng đến chính sách khuyến khích nhân viên, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.