Tính cấp thiết của đề tài
Ngân hàng Chính sách xã hội (VBSP) là tổ chức tín dụng không vì mục đích lợi nhuận, được Chính phủ Việt Nam bảo đảm khả năng thanh toán, nhằm hỗ trợ cho vay hộ nghèo và các đối tượng chính sách Thành lập theo Quyết định 131/2002/QĐ-TTg ngày 4 tháng 10 năm 2002, VBSP hiện đang triển khai nhiều chương trình cho vay, bao gồm cho vay hộ nghèo theo Nghị định 78/2002/NĐ-CP, cho vay hỗ trợ hộ nghèo về nhà ở theo Quyết định 33/2015/QĐ-TTg, cho vay xây dựng nhà ở phòng, tránh bão lụt theo Quyết định 48/2014/QĐ-TTg, và cho vay hộ cận nghèo theo Quyết định 15/2013/QĐ-TTg.
Trong năm 2013, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành nhiều quyết định quan trọng nhằm hỗ trợ các đối tượng khó khăn, bao gồm Quyết định số 28/2015/QĐ-TTg về cho vay hộ mới thoát nghèo, Quyết định số 157/2007/QĐ-TTg cho vay học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, và Nghị định số 61/2015/NĐ-CP hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm Ngoài ra, Quyết định số 62/2004/QĐ-TTg cũng được áp dụng để cho vay nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2004, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách cho vay nhằm hỗ trợ người lao động, bao gồm cho vay đối với người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo Nghị định số 61/2015/NĐ-CP, cho vay để ký quỹ cho lao động tại Hàn Quốc, và cho vay hộ sản xuất kinh doanh tại các vùng khó khăn theo Quyết định số 31/2007/QĐ-TTg và Quyết định 306/2016/QĐ-TTg Ngoài ra, chương trình còn hỗ trợ cho vay thương nhân hoạt động thương mại tại vùng khó khăn, cho vay phát triển ngành lâm nghiệp với nguồn vốn từ Ngân hàng Thế giới, cùng với cho vay mua, thuê mua nhà ở xã hội theo Nghị định số 100/2015/NĐ-CP Để đảm bảo chương trình cho vay đạt hiệu quả, nguồn vốn cần đến đúng đối tượng và phục vụ kịp thời, ngân hàng chính sách xã hội cần thực hiện các biện pháp hữu hiệu và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý Nhà nước để tránh tổn thất và rủi ro.
Ngân hàng chính sách xã hội cần thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ đầy đủ và hiệu quả để đảm bảo hoạt động của mình.
Hiện nay, tại các phòng giao dịch của Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) huyện, hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) vẫn còn nhiều bất cập, gây khó khăn trong việc triển khai các quy định pháp lý và quản trị Nhiều phòng giao dịch chỉ chú trọng đến việc cho vay mà không nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của KSNB trong hoạt động cho vay vốn, dẫn đến rủi ro tiềm ẩn có thể gây tổn thất cho tài sản nhà nước Do đó, tôi quyết định nghiên cứu về hệ thống KSNB, ảnh hưởng và vai trò của nó đối với các hoạt động của ngân hàng và các tổ chức kinh tế Đề tài nghiên cứu của tôi là: “Hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoạt động cho vay vốn tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội Phù Mỹ, tỉnh Bình Định.”
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài nghiên cứu
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu khoa học đã được thực hiện liên quan đến việc kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Luận văn thạc sĩ của tác giả Nguyễn Thị Huyền (2014) [5] với đề tài
Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Hà Tĩnh cần được hoàn thiện để nâng cao hiệu quả hoạt động Việc cải tiến này sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng quản lý tài chính Trường Đại học Kinh tế Huế đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa quy trình kiểm soát nội bộ tại ngân hàng.
Luận văn đã phân tích hệ thống kiểm soát nội bộ tại ngân hàng thương mại, đặc biệt là tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Hà Tĩnh, đồng thời đưa ra các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống này Nghiên cứu của Giáp Hồng Vân (2014) cũng đề cập đến những yếu kém trong quy trình kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại và đưa ra kiến nghị khắc phục Phan Ngọc Hà (2014) đã chỉ ra các lỗi trong hệ thống chứng từ và kiểm soát kế toán tại SCB Đà Nẵng, đồng thời đề xuất biện pháp pháp lý để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kế toán Huỳnh Tấn Phi (2015) nghiên cứu các giải pháp hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại BIDV, dựa trên các báo cáo COSO và Basel Cuối cùng, Lưu Ngân Tuyết (2018) đã chỉ ra những lỗi trong kiểm soát cho vay học sinh sinh viên tại ngân hàng chính sách xã hội huyện Phù Cát và đề xuất biện pháp hạn chế rủi ro trong hoạt động này.
Các luận văn đã trình bày những lý luận cơ bản về kiểm soát nội bộ và thực trạng của nó, chỉ ra các kết quả đạt được cũng như những tồn tại cần khắc phục Bên cạnh đó, các tác giả cũng đề xuất một số định hướng và giải pháp để xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ Tuy nhiên, nội dung vẫn chưa đi sâu vào từng yếu tố cụ thể của kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay vốn.
Luận văn này tập trung vào kiểm soát nội bộ hoạt động cho vay vốn tại ngân hàng, đặc biệt là tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội Phù Mỹ Nghiên cứu sẽ phân tích thực trạng kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay, đánh giá những kết quả đạt được cũng như những hạn chế hiện có Dựa trên đó, luận văn sẽ đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ cho vay vốn tại phòng giao dịch này.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của đề tài là tìm kiếm giải pháp để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay vốn tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội Phù Mỹ.
Trên cơ sở đó, tác giả xác định mục tiêu cụ thể của đề tài là:
- Làm rõ những vấn đề lý luận về kiểm soát nội bộ nói chung và kiểm soát nội bộ hoạt động cho vay vốn nói riêng trong ngân hàng
Bài viết này sẽ tập trung vào việc tìm hiểu, phân tích và đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay vốn tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội Phù Mỹ Qua đó, chúng ta sẽ xem xét các quy trình kiểm soát, hiệu quả hoạt động và những thách thức mà ngân hàng gặp phải trong việc quản lý cho vay, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo an toàn tài chính.
- Đề xuất các giải pháp để hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoạt động cho vay vốn tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội Phù Mỹ.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu được hình thành dựa trên câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu Đề tài luận văn tập trung vào việc hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay vốn tại phòng giao dịch của ngân hàng chính sách xã hội Phù.
Tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính để khảo sát thực trạng kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay vốn tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Qua việc đặt câu hỏi cho cán bộ quản lý liên quan, tác giả nhằm đánh giá toàn diện về kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay vốn và đề xuất các giải pháp hoàn thiện Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo một hình thức nhất định để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Hình 1.1: Quy trình nghiên cứu
Cơ sở lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng Tiêu chí đánh giá KSNB đối với hoạt động cho vay vốn
Thu thập dữ liệu sơ cấp về KSNB đối với hoạt động cho vay vốn
Phân tích và đánh giá thực trạng về KSNB đối với hoạt động cho vay vốn
Kết luận và đề xuất các giải pháp hoàn thiện
Để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động cho vay vốn, cần thu thập dữ liệu thứ cấp liên quan đến các kết quả đạt được, cũng như những hạn chế và nguyên nhân ảnh hưởng đến KSNB Việc đánh giá này sẽ giúp xác định những điểm mạnh và yếu trong quy trình cho vay, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện và tối ưu hóa hoạt động cho vay vốn.
(Nguồn: Tác giả tổng hợp trên cơ sở kết quả tự nghiên cứu)
Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu
Để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu, tác giả xác định nguồn dữ liệu, phương pháp thu thập, phạm vi thu thập và cách xử lý dữ liệu một cách rõ ràng.
- Nguồn thu thập dữ liệu: Tác giả tiến hành thu thập từ hai nguồn chính là nguồn dữ liệu thứ cấp và nguồn dữ liệu sơ cấp
Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này bao gồm hai nguồn chính: dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp Dữ liệu thứ cấp được thu thập qua khảo sát thực tế và các báo cáo tài chính, báo cáo hiện trạng hoạt động cho vay vốn, quy trình kiểm soát cho vay vốn, cùng các thông tin liên quan khác Trong khi đó, dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua việc phỏng vấn trực tiếp các cán bộ, công chức quản lý có liên quan đến hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm Ban giám đốc, tổ trưởng các bộ phận và cán bộ tín dụng.
Để xử lý dữ liệu thu thập, tác giả tiến hành phân tích và so sánh thông tin từ nguồn dữ liệu thứ cấp, bao gồm chứng từ và sổ sách, nhằm đánh giá công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động cho vay vốn tại PGD Đối với nguồn dữ liệu sơ cấp, tác giả ghi chép lại các câu trả lời để kiểm chứng nhận định về KSNB tại NHCSXH Phù Mỹ Bên cạnh đó, do có nhiều ý kiến khác nhau về cách nâng cao KSNB trong hoạt động cho vay vốn, tác giả cũng tiến hành ghi chép và so sánh để loại bỏ dữ liệu trùng lặp, từ đó lựa chọn thông tin phù hợp làm cơ sở cho các đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích và đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ hoạt động cho vay vốn tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định trong giai đoạn 2016 - 2018 Bài viết nêu rõ những kết quả đạt được cũng như những hạn chế trong công tác kiểm soát nội bộ hoạt động cho vay vốn tại đây.
Đề tài này đưa ra các giải pháp nhằm cải thiện công tác kiểm soát nội bộ trong hoạt động cho vay vốn tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội huyện Phù Việc hoàn thiện quy trình kiểm soát sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch cho vay Các giải pháp đề xuất bao gồm việc tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ thông tin vào quy trình kiểm soát và thiết lập các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay.
Kết cấu của đề tài nghiên cứu
Ngoài lời mở đầu, kết luận, danh mục các từ viết tắt, danh mục các bảng biểu, sơ đồ và phụ lục, luận văn được trình bày gồm 03 chương:
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG CHO VAY VỐN TRONG NGÂN HÀNG
TỔNG QUAN VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ
1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển hệ thống kiểm soát nội bộ
Năm 1929, thuật ngữ Kiểm soát nội bộ (KSNB) được công nhận chính thức trong Công bố của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, đánh dấu sự quan trọng của KSNB trong việc hỗ trợ kiểm toán viên trong quá trình lấy mẫu thử nghiệm Kiểm toán viên nhận thấy rằng không cần kiểm tra tất cả các nghiệp vụ kinh tế mà chỉ cần chọn mẫu dựa trên hiểu biết về hệ thống KSNB của doanh nghiệp KSNB được hiểu như một công cụ bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Năm 1936, Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) đã định nghĩa về KSNB là các biện pháp và thách thức được thực hiện trong tổ chức nhằm bảo vệ tiền và tài sản, đồng thời kiểm tra tính chính xác của các ghi chép Sự chú trọng vào việc nghiên cứu và đánh giá hệ thống KSNB ngày càng gia tăng trong thời gian này.
Năm 1949, một báo cáo đặc biệt của AICPA, định nghĩa KSNB là:
Cơ cấu tổ chức và các biện pháp thực hiện trong tổ chức nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo độ chính xác và tin cậy của số liệu kế toán, nâng cao hiệu quả hoạt động và khuyến khích tuân thủ các chính sách quản lý.
Sau đó, AICPA đã soạn thảo và ban hành nhiều chuẩn mực kiểm toán đề cập đến những khái niệm và khía cạnh khác nhau của KSNB như:
- Năm 1958, Ủy ban thủ tục kiểm toán (CAP - Committee on Auditing Procedure) trực thuộc AICPA ban hành báo cáo về thủ tục kiểm toán 29 (SAP
- Statement on Auditing Procedure) về: “Phạm vi xem xét KSNB của kiểm toán viên độc lập”
- Năm 1962, CAP tiếp tục ban hành SAP 33 làm rõ hơn về KSNB
- Năm 1972, CAP tiếp tục ban hành SAP 54 “Tìm hiểu và đánh giá KSNB”
Trong suốt thời kỳ này, khái niệm Kiểm soát nội bộ (KSNB) đã được mở rộng vượt ra ngoài các thủ tục bảo vệ tài sản và ghi chép sổ sách kế toán Điều này đánh dấu sự phát triển quan trọng trong cách tiếp cận quản lý rủi ro và kiểm soát tài chính, đặc biệt là trước khi báo cáo COSO (Committee of Sponsoring Organizations) được công bố.
1992 ra đời, KSNB vẫn mới dừng lại như là một phương tiện phục vụ cho kiểm toán viên trong kiểm toán báo cáo tài chính [2], [6], [17]
AICPA đã soạn thảo và ban hành nhiều chuẩn mực đề cập đến những khái niệm và khía cạnh khác nhau của KSNB trong hơn 40 năm sau đó như:
- SAP 29 (1958) “Phạm vi kiểm toán viên độc lập xem xét KSNB”, trong đó lần đầu tiên đề cập phân biệt KSNB về quản lý và KSNB về kế toán
- SAP 54 (1972) “Tìm hiểu về đánh giá KSNB”, đã đưa ra 4 mục tiêu của kiểm soát kế toán
Theo SAS 55 (1988), "Xem xét KSNB trong kiểm toán báo cáo tài chính", có ba yếu tố chính của Kiểm soát Nội bộ (KSNB) bao gồm môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán và các thủ tục kiểm toán.
Vào thập niên 1970 - 1980, nền kinh tế Hoa Kỳ chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng đi kèm với sự gia tăng đáng kể các vụ gian lận về cả số lượng lẫn quy mô, gây tổn thất lớn cho nền kinh tế Đặc biệt, năm 1977, sau vụ bê bối Watergate, Quốc hội đã có những hành động nhằm khắc phục tình trạng này.
Hoa Kỳ đã thông qua Luật chống hối lộ ở nước ngoài, nhấn mạnh vai trò quan trọng của kiểm soát nội bộ (KSNB) trong việc ngăn chặn các khoản thanh toán bất hợp pháp Điều này đã tạo ra nhu cầu về việc ghi chép đầy đủ và chính xác trong tất cả các hoạt động của đơn vị kế toán.
Năm 1985, sự sụp đổ của các công ty cổ phần niêm yết đã thu hút sự chú ý của các nhà lập pháp đối với hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) của các công ty Trong giai đoạn này, nhiều quy định hướng dẫn về KSNB đã được các cơ quan chức năng Hoa Kỳ ban hành, trong đó có Ủy ban chuẩn mực kiểm toán Hoa Kỳ.
1988, Ủy ban chứng khoán Hoa Kỳ năm 1998, Tổ chức nghiên cứu kiểm toán nội bộ năm 1991
Năm 1985, Ủy Ban COSO được thành lập nhằm chống gian lận trong báo cáo tài chính, dưới sự bảo trợ của năm tổ chức lớn: Hiệp hội kế toán viên công chứng Mỹ (AICPA), Hội kế toán Mỹ, Hiệp hội quản trị viên tài chính (FEI), Hiệp hội kế toán viên quản trị (IMA) và Hiệp hội kiểm toán viên nội bộ (IIA).
Trước tiên, COSO đã sử dụng chính thức từ KSNB thay vì từ KSNB về kế toán Đến năm 1992, Ủy ban COSO đã chính thức ban hành Báo cáo 1992
Báo cáo COSO 1992 là tài liệu đầu tiên cung cấp một khuôn mẫu lý thuyết toàn diện về kiểm soát nội bộ (KSNB) Tài liệu này nhấn mạnh rằng KSNB không chỉ liên quan đến báo cáo tài chính mà còn bao gồm các hoạt động của doanh nghiệp và việc tuân thủ các chính sách.
Báo cáo COSO được phát triển để cung cấp một định nghĩa rõ ràng và được công nhận rộng rãi về Kiểm soát Nội bộ (KSNB), đồng thời hỗ trợ các nhà quản trị trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát tại các công ty.
Báo cáo COSO 1992, mặc dù chưa hoàn chỉnh, đã tạo nền tảng lý thuyết vững chắc cho KSNB Từ đó, nhiều nghiên cứu đã phát triển trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm Quản trị rủi ro (ERM) vào năm 2004, và công nghệ thông tin (CoBIT) Các hướng phát triển này bao gồm: (i) Quản trị; (ii) Doanh nghiệp nhỏ; (iii) Công nghệ thông tin; (iv) Kiểm toán độc lập; (v) Kiểm toán nội bộ; (vi) Chuyên sâu vào ngành nghề cụ thể; và (vii) Giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ Đặc biệt, KSNB được định nghĩa là một quá trình do HĐQT, các nhà quản lý cao cấp và nhân viên chi phối.
Kiểm soát nội bộ (KSNB) không chỉ là một thủ tục hay chính sách tạm thời mà là một hoạt động liên tục diễn ra ở mọi cấp trong ngân hàng Hội đồng quản trị và các nhà quản lý cao cấp có trách nhiệm tạo ra một nền văn hóa phù hợp để hỗ trợ quá trình KSNB và thường xuyên giám sát hiệu quả của nó Tuy nhiên, mỗi cá nhân trong tổ chức cũng cần tham gia vào quá trình này Các mục tiêu chính của KSNB được phân loại rõ ràng để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong hoạt động của ngân hàng.
- Sự hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động
- Sự tin cậy, đầy đủ và kịp thời của thông tin tài chính và quản trị
- Sự tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan
Theo công bố này KSNB bao gồm các bộ phận sau:
- Sự giám sát của nhà quản lý và văn hóa kiểm soát
- Ghi nhận và đánh giá rủi ro
- Các hoạt động kiểm soát và phân chia trách nhiệm
- Thông tin và truyền thông
- Giám sát và điều chỉnh sai sót
1.1.2 Kiểm soát nội bộ của Ủy ban COSO
Theo báo cáo COSO 2013, kiểm soát nội bộ (KSNB) là quá trình được thiết lập dưới sự ảnh hưởng của Hội đồng Quản trị, Ban lãnh đạo và nhân viên, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ một cách hợp lý.
1.2.1.2 Các bộ phận cấu thành kiểm soát nội bộ
Theo báo cáo COSO 2013, KSNB bao gồm các bộ phận sau:
MTKS là bộ tiêu chuẩn và quy trình cần thiết để thực hiện kiểm soát nội bộ (KSNB) trong toàn bộ đơn vị Nó đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ hệ thống KSNB.
KHÁI QUÁT VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY VỐN TRONG NGÂN HÀNG
1.2.1 Khái niệm, nguyên tắc hoạt động cho vay
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Khi cấp tín dụng, ngân hàng cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững Những nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro và duy trì uy tín của ngân hàng.
Sử dụng vốn đúng mục đích theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng là điều quan trọng giữa khách hàng và ngân hàng Khi hai bên cam kết cho vay, mục đích sử dụng vốn được ghi rõ trong hợp đồng, giúp ngân hàng thẩm định dự án và phương án cho vay Việc tuân thủ hợp đồng không chỉ đảm bảo khả năng thu hồi vốn cho ngân hàng mà còn mang lại lợi ích cho khách hàng, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay và đảm bảo khả năng trả nợ Hơn nữa, điều này giúp khách hàng xây dựng uy tín và mối quan hệ tốt với ngân hàng.
- Hoàn trả nợ gốc và lãi đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng
Ngân hàng là tổ chức kinh doanh tiền tệ, hoạt động vay để cho vay Sau thời gian quy định, khách hàng phải hoàn trả tiền vay cho ngân hàng, giúp ngân hàng thanh toán cho người gửi Lãi suất thu được từ sự chênh lệch lãi suất giúp ngân hàng bù đắp các chi phí hoạt động.
1.2.2 Đặc điểm của hoạt động cho vay vốn
Tính pháp lý của nghiệp vụ cho vay ngân hàng không chỉ đơn thuần là một giao dịch pháp lý mà còn mang tính chất kinh tế Cho vay của ngân hàng liên quan đến việc ngân hàng chấp nhận rủi ro khi cung cấp vốn cho những cá nhân hoặc tổ chức mà họ tin tưởng Ngoài cho vay, các nghiệp vụ này còn bao gồm bảo lãnh và cầm cố, tạo thành một hệ thống phức tạp và đa dạng trong hoạt động tài chính.
Luật ngân hàng định nghĩa tín dụng là nghiệp vụ mà một người cung cấp hoặc cam kết cung cấp vốn cho người khác sử dụng, có thể kèm theo bảo đảm hoặc bảo lãnh Định nghĩa này phân loại tín dụng thành ba trường hợp theo tính chất pháp lý, từ đó xác định các nghiệp vụ cho vay ngân hàng chủ yếu.
- Cho vay ứng trước (cho vay trực tiếp)
- Cho vay dựa trên việc chuyển nhượng trái quyền
- Cho vay qua chữ ký (cho vay qua việc cam kết bằng chữ ký)
* Các khoản vay đều phải theo một quy trình cho vay, thu nợ nhất định Thông thường gồm 6 bước:
Bước 1: Lập hồ sơ đề nghị vay
Bước 2: Thẩm định cho vay
Bước 3: Quyết định cho vay và ký hợp đồng
Bước 5: Giám sát thu nợ
Buớc 6: Thanh lý hợp đồng cho vay
* Lãi suất trong hợp đồng cho vay theo thoả thuận giữa khách hàng và ngân hàng cho vay (Ví dụ: Lãi suất cố định, lãi suất thả nổi,…)
* Các khoản cho vay có hoặc không có tài sản đảm bảo tuỳ vào việc đánh giá và xếp hạng khách hàng của ngân hàng cho vay
Khi kết thúc hợp đồng, khách hàng phải trả gốc và lãi hoặc thực hiện các thoả thuận khác nếu được ngân hàng chấp nhận Nếu khách hàng không thực hiện hợp đồng hoặc không có điều khoản nào khác, tài sản đảm bảo sẽ thuộc quyền quyết định của ngân hàng cho vay.
1.2.3 Các rủi ro thường gặp trong hoạt động cho vay vốn
Rủi ro trong kinh doanh ngân hàng và quản lý nó là vấn đề không mới, nhưng vẫn đang trở nên cấp bách trong bối cảnh hiện nay Các hoạt động ngân hàng diễn ra trong môi trường đầy rủi ro, đòi hỏi nhận thức và quản lý rủi ro một cách hiệu quả Khi bộ máy quản lý ngân hàng thiếu năng động, rủi ro dễ dàng phát sinh, dẫn đến việc không phát huy hết tiềm năng của ngân hàng và gây thiệt hại cho nền kinh tế.
Rủi ro bất ngờ có thể xảy ra ngay cả với những ngân hàng sở hữu đội ngũ nhân sự xuất sắc và dày dạn kinh nghiệm, do đó, việc nhận thức và quản lý rủi ro trong cho vay là điều thiết yếu cho sự tồn tại của hệ thống ngân hàng Các rủi ro thường gặp trong quy trình cho vay vốn bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, và rủi ro thanh khoản.
Rủi ro thanh toán tiền vay xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, có thể do khó khăn trong kinh doanh hoặc cố ý không trả để chiếm dụng tài sản Hậu quả là ngân hàng không thu hồi được số tiền gốc và lãi tương ứng với khoản vay đã cho, dẫn đến thiệt hại về vốn.
Rủi ro tỷ giá hối đoái gia tăng do sự gia tăng các khoản vay bằng ngoại tệ, buộc ngân hàng phải tham gia trực tiếp vào thị trường này Khoảng thời gian từ khi ký hợp đồng cho vay đến khi giải ngân có thể dẫn đến những rủi ro không thể tránh khỏi khi tỷ giá thay đổi.
Rủi ro liên quan đến việc thay đổi lãi suất ngân hàng trong các giao dịch cho vay là một vấn đề quan trọng Lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại được xác định dựa trên lãi suất bình quân thị trường và chính sách lãi suất của ngân hàng Khi lãi suất được áp dụng cho người đi vay theo hình thức hợp đồng vay lãi suất cố định, sự biến động lớn về lãi suất trong thời gian vay có thể ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường.
Rủi ro tài sản đảm bảo liên quan đến sự biến động giá cả, xảy ra khi giá trị của tài sản giảm trên thị trường, bị chiếm đoạt hoặc mất trộm Những rủi ro này có thể gây tổn thất cho ngân hàng khi phải thanh lý tài sản để bù đắp cho khoản vay.
1.2.4 Quy trình kiểm soát rủi ro trong hoạt động cho vay vốn
Quá trình kiểm soát tín dụng diễn ra từ khi khách hàng yêu cầu vay vốn từ ngân hàng cho đến khi hoàn tất việc trả nợ Trong suốt quá trình này, có nhiều giai đoạn với các rủi ro khác nhau, và quy trình kiểm soát sẽ được áp dụng để quản lý từng loại rủi ro phát sinh trong hoạt động cho vay.
Bảng 1.1: Quy trình kiểm soát rủi ro trong hoạt động cho vay
Mô tả thực hiện công việc Rủi ro Kiểm soát
1 Tiếp nhận hồ sơ vay vốn
Khách hàng có nhu cầu vay vốn, chuyên viên khách hàng
Khách hàng có nhu cầu vay vốn lập hồ sơ xin vay vốn gửi đến ngân hàng
Cán bộ tín dụng có trách nhiệm thu thập thông tin của
Khách hàng cung cấp những thông tin không đúng sự thật
Cán bộ tín dụng không thu thập đầy đủ thông tin
Xây dựng hồ sơ chuẩn về việc thu thập thông tin này
Có cán bộ tín dụng trực tiếp điều tra lại thông tin của khách hàng khách hàng, gồm:
Năng lực pháp lý và hành vi dân sự của khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc xác định khả năng sử dụng và hoàn trả tài sản Mặc dù có thể thiếu một số giấy tờ và thủ tục cần thiết, thông tin về tài sản và khách hàng vẫn được chấp nhận, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.
ĐẶC ĐIỂM CỦA CÁC HOẠT ĐỘNG CHO VAY VỐN CÓ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TÍNH HỮU HIỆU CỦA HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
1.4.1 Những yếu tố từ phía khách hàng
Sự hợp tác từ khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc ngân hàng kiểm tra và kiểm soát khoản vay Dù đây là nghĩa vụ của khách hàng, nhưng không phải ai cũng nhận thức đầy đủ về điều này Chất lượng kiểm soát chỉ có thể đạt được khi khách hàng sẵn lòng cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời và chính xác một cách trung thực.
Quy mô và sự phức tạp của khách hàng trong ngành kinh doanh ảnh hưởng lớn đến số tiền vay và hệ thống kế toán Khách hàng lớn với hoạt động phức tạp thường vay số tiền lớn hơn, dẫn đến việc quản lý sổ sách trở nên khó khăn hơn Họ có thể vay từ nhiều ngân hàng, làm tăng độ phức tạp trong kiểm soát Do đó, khối lượng thông tin cần thu thập cũng tăng lên, kéo theo chi phí và thời gian thu thập thông tin cũng gia tăng.
Mối quan hệ lâu dài giữa khách hàng và ngân hàng giúp ngân hàng có sẵn thông tin và phương thức kiểm soát, từ đó giảm thiểu chi phí kiểm soát.
Bốn là khả năng của khách hàng trong việc quản lý, sử dụng vốn vay:
Khi ngân hàng cho vay, họ kỳ vọng khoản nợ sẽ được trả từ kết quả kinh doanh của khách hàng, thay vì phải phát mại tài sản thế chấp Điều này phụ thuộc chủ yếu vào hiệu quả quản lý và sử dụng vốn vay của khách hàng.
Việc sử dụng vốn vay hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố quyết định, bao gồm vị thế và năng lực của khách hàng, khả năng quản lý và đạo đức của họ Khi khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích và quản lý tốt, ngân hàng sẽ dễ dàng hơn trong việc kiểm soát tín dụng.
Độ rủi ro của khoản vay ảnh hưởng đến cách ngân hàng kiểm soát các khoản vay Những khoản vay có độ rủi ro cao yêu cầu ngân hàng thực hiện kiểm soát chặt chẽ hơn so với những khoản vay có độ rủi ro thấp.
1.4.2 Những yếu tố từ phía ngân hàng
Văn hóa tín dụng trong ngân hàng phụ thuộc nhiều vào cán bộ tín dụng, những người được coi là "đội ngũ đầu tiên" trong việc đối phó với rủi ro tín dụng Họ có trách nhiệm thẩm định và kiểm tra khoản vay, nắm giữ thông tin quan trọng về khả năng tài chính của người vay và là những người đầu tiên phát hiện sự thay đổi trong chất lượng tín dụng Để khuyến khích cán bộ tín dụng theo dõi các khoản vay hiệu quả, cần có các thủ tục kiểm tra chính xác Tuy nhiên, việc tiêu tốn thời gian và năng lượng vào các nhiệm vụ khác, cùng với những đánh giá sai lệch và mối quan hệ cá nhân giữa cán bộ tín dụng và người vay, có thể tạo ra những rào cản trong công việc của họ.
Văn hóa tín dụng cần khắc phục những bất cập hiện tại bằng cách tạo ra môi trường trong đó cán bộ tín dụng được tin tưởng và có trách nhiệm theo dõi chất lượng tín dụng Cán bộ tín dụng phải đảm bảo việc trao đổi thông tin liên quan đến các khoản vay mà họ quản lý Mục tiêu cuối cùng của việc kiểm tra khoản vay là theo dõi cán bộ tín dụng, người chịu trách nhiệm giám sát khoản vay, chứ không chỉ tập trung vào bản thân khoản vay đó.
Hai là năng lực của cán bộ tín dụng:
Ngoài chuyên môn về dự báo và phân tích ngành, cán bộ tín dụng còn cần trang bị kỹ năng phân tích tài chính và kiến thức pháp luật Hoạt động kiểm soát tín dụng đòi hỏi những kỹ năng bổ sung để đảm bảo hiệu quả trong công việc.
Kỹ năng thu thập thông tin là rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu Việc thu thập nhiều thông tin có độ tin cậy cao sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc và ra quyết định chính xác hơn.
Kỹ năng phân tích và tổng hợp là rất quan trọng trong kiểm soát tín dụng, vì nó giúp nhận diện và đánh giá các yếu tố liên quan Việc phân biệt giữa vấn đề tạm thời và dài hạn sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các giải pháp khắc phục hiệu quả.
+ Nhạy bén trong việc phát hiện các dấu hiệu cảnh báo cũng như phải tỉnh táo trước bất kỳ cơ hội kinh doanh nào
+ Kỹ năng thương lượng với khách hàng, tính chủ động trước khi cho vay và sau khi cho vay
+ Kỹ năng xử lý nợ xấu, mối quan hệ và sự hợp tác với các cơ quan có thẩm quyền các cấp (chính quyền địa phương, toà án…)
Ba là hệ thống định hạng tín nhiệm:
Hệ thống định hạng tín dụng là công cụ quan trọng giúp ngân hàng đánh giá mức độ rủi ro của từng khoản vay trong danh mục tín dụng Mặc dù không hoàn hảo và chịu ảnh hưởng từ các yếu tố khách quan lẫn chủ quan, việc sử dụng hệ thống này vẫn mang lại giá trị so với việc không đo lường rủi ro Những yếu tố chủ quan có thể dẫn đến sự thiếu nhất quán trong kết quả đánh giá, nhưng việc có một hệ thống để lượng hóa rủi ro vẫn là cần thiết.
Hệ thống định hạng tín nhiệm chỉ hiệu quả khi thông tin đầu vào chính xác và trung thực, cùng với phương pháp đánh giá khoa học, được công nhận quốc tế và phù hợp với từng hoàn cảnh Năng lực của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng của hệ thống này.
Tuy nhiên, hệ thống đinh hạng này chỉ là biện pháp hỗ trợ, chứ không thể thay thế cho công tác thẩm định của cán bộ tín dụng
Bốn là công nghệ trong ngân hàng:
Công nghệ ngân hàng và trang thiết bị kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tín dụng của các ngân hàng, đặc biệt trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng hiện nay Ngân hàng sử dụng công nghệ hiện đại và phương tiện kỹ thuật cao sẽ đơn giản hóa thủ tục và rút ngắn thời gian thẩm định khách hàng, từ đó tiết kiệm thời gian cho công tác kiểm soát tín dụng Hơn nữa, sự hỗ trợ của các thiết bị hiện đại giúp thu thập thông tin nhanh chóng, chính xác, tạo điều kiện cho hoạt động kiểm soát đạt hiệu quả tối ưu.
Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) trong tổ chức được thiết lập để đảm bảo báo cáo tài chính đáng tin cậy, hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật Một hệ thống KSNB hiệu quả bao gồm 5 yếu tố chính: môi trường kiểm soát, các hoạt động kiểm soát, đánh giá rủ ro, thông tin và truyền thông, cùng với giám sát.
Trong nội dung chương này, tác giả đã làm rõ những vấn đề cơ bản về KSNB đối với hoạt động cho vay vốn như sau:
- Làm rõ lịch sử quá trình hình thành và phát triển của KSNB qua các giai đoạn từ sơ khai đến hình thành, phát triển và hiện đại
- Làm rõ định nghĩa và tầm quan trọng của hệ thống KSNB
- Hệ thống hóa lý luận về KSNB theo COSO 1992 và sự kế thừa của COSO 2013
- Làm rõ ý nghĩa tầm quan trọng của KSNB theo Basel (I,II,II) và nền tảng của Basel
- Làm rõ các khái niệm về tính hữu hiệu, tính hữu hiệu của một hệ thống KSNB và các tiêu chí đánh giá